Bỏ qua để đến Nội dung
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • Trang chủ
  • Du học
    • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
    • Chi phí hồ sơ
    • Tìm trường
  • Đặt lịch tư vấn
  • Blog
  • Luyện thi TOCFL
    • Từ vựng
    • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
    • Thanh âm & vận mẫu
  • Khóa học
  • Forum
  • Liên hệ
  • Tuyển dụng
  • 0
  • 0
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • 0
  • 0
    • Trang chủ
    • Du học
      • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
      • Chi phí hồ sơ
      • Tìm trường
    • Đặt lịch tư vấn
    • Blog
    • Luyện thi TOCFL
      • Từ vựng
      • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
      • Thanh âm & vận mẫu
    • Khóa học
    • Forum
    • Liên hệ
    • Tuyển dụng
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi

1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2

  • Tất cả blog
  • Tiếng Trung
  • 1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2
  • 11 tháng 4, 2024 bởi
    1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2
    CSKH
    1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2: Học và Thành Thạo

    1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI LEVEL

    A

    2

    啊

    āa, à, á(P)A1
    3

    愛

    àiyêu, thích(VS)A1
    4

    安靜

    ānjìngyên tĩnh(VS)A1

    B

    6

    吧

    banhé, hả?(P)A1
    7

    八

    bātám(Det)A1
    8

    把

    bǎtrợ từ xử lý, cái ( dao, dù…)(Prep)A1
    9

    爸爸

    bàbacha(N)A1
    10

    百

    bǎitrăm(Det)A1
    11

    百貨公司

    bǎihuògōngsīCông ty bách hóa, TTTM(N)A1
    12

    白色

    báisèmàu trắng(N)A1
    13

    班

    bānChuyến ( xe, máy bay )(M)A1
    14

    班

    bānlớp(N)A1
    15

    搬

    bāndời(VA)A1
    16

    半

    bànnửa,rưỡi(Det)A1
    17

    幫

    bānggiúp(VA)A1
    18

    辦公室

    bàngōngshìvăn phòng(N)A1
    19

    棒球

    bàngqiúbóng chày(N)A1
    20

    包子

    bāozibánh bao(N)A1
    21

    報紙

    bàozhǐbáo(N)A1
    22

    杯

    bēily(M)A1
    23

    被

    bèibị, được(Prep)A1
    24

    北邊

    běi biānhướng Bắc(N)A1
    25

    杯子

    bēizicái ly(N)A1
    26

    本

    běncuốn(M)A1
    27

    本子

    běnzitập(N)A1
    28

    比

    bǐso sánh(Prep)A1
    29

    筆

    bǐbút, viết(N)A1
    30

    別的

    biédecái khác(Det)A1
    31

    比較

    bǐjiàokhá là, …hơn(Adv)A1
    32

    比賽

    bǐsàitrận đấu(N)A1
    33

    比賽

    bǐsàithi đấu(VA)A1
    34

    不客氣

    búkèqìđừng khách sáoA1
    35

    不

    bùđừng(Adv)A1
    36

    不好意思

    bùhǎoyìsingạiA1

    C

    38

    才

    cáimới ( sớm )(Adv)A1
    39

    菜

    càimón ăn, rau(N)A1
    40

    參加

    cānjiātham gia(VA)A1
    41

    餐廳

    cāntīngnhà hàng(N)A1
    42

    飯館

    fànguǎn
    43

    茶

    chátrà(N)A1
    44

    長

    chángdài(VS)A1
    45

    常常

    chángchángthường(Adv)A1
    46

    唱歌

    chànggēca hát(VA)A1
    47

    吵

    chǎoồn, làm ồn(VS)A1
    48

    車(子)

    chē(zi)xe(N)A1
    49

    車站

    chēzhàntrạm xe(N)A1
    50

    成績

    chéngjīthành tích(N)A1
    51

    吃

    chīăn(VA)A1
    52

    吃飽

    chībǎoăn no(VS)A1
    53

    吃飯

    chīfànăn cơm(VA)A1
    54

    穿

    chuānmặc(VA)A1
    55

    船

    chuánthuyền(N)A1
    56

    窗

    chuāngcửa sổ(N)A1
    57

    床

    chuánggiường(N)A1
    58

    廚房

    chúfángnhà bếp(N)A1
    59

    出國

    chūguóđi nước ngoài(VA)A1
    60

    出來

    chūláira(VA)A1
    61

    出去

    chūqùđi ra(VA)A1
    62

    春天

    chūntiānmùa xuân(N)A1
    63

    次

    cìlần(M)A1
    64

    從

    cóngtừ(Prep)A1
    65

    錯

    cuòsai, nhầm(VS)A1

    D

    67

    打

    dǎđánh(VA)A1
    68

    打電話

    dǎdiànhuàgọi điện thoại(VA)A1
    69

    打開

    dǎkāimở ra(VA)A1
    70

    大

    dàlớn(VS)A1
    71

    大家

    dàjiāmọi người(N)A1
    72

    大樓

    dàlóunhà lầu(N)A1
    73

    大樓

    dàngāobánh kem(N)A1
    74

    當然

    dāngránđương nhiên(Adv)A1
    75

    到

    dàođến, tới(VA)A1
    76

    大學

    dàxuéđại học(N)A1
    77

    的

    detrợ từ sở hữu, nhấn mạnh(P)A1
    78

    得

    detrợ từ bổ ngữ trình độ(P)A1
    79

    等

    děngchờ, đợi(VA)A1
    80

    第

    dìthứ tự(Det)A1
    81

    點(鐘)

    diǎn(zhōng)(M)A1
    82

    電話

    diànhuàđiện thoại(N)A1
    83

    電腦

    diànnǎomáy vi tính(N)A1
    84

    電視(機)

    diànshì(jī)Tivi(N)A1
    85

    電影

    diànyǐngphim(N)A1
    86

    電影院

    diànyǐngyuànrạp chiếu phim(N)A1
    87

    弟弟

    dìdiem trai(N)A1
    88

    地方

    dìfāngnơi(N)A1
    89

    地上

    dìshàngdưới đất, trên mặt đất(N)A1
    90

    地圖

    dìtúbản đồ(N)A1
    91

    東邊

    dōngbiānhướng Đông(N)A1
    92

    冬天

    dōngtiānmùa đông(N)A1
    93

    東西

    dōngxīđồ(N)A1
    94

    懂

    dǒnghiểu(VS)A1
    95

    都

    dōuđều(Adv)A1
    96

    對

    duìđúng, đối với(VS)A1
    97

    對不起

    duìbùqǐxin lỗiA1
    98

    對面

    duìmiànđối diện(N)A1
    99

    多

    duōnhiều lên(Adv)A1
    100

    多

    duōnhiều(VS)A1
    101

    多少

    duōshǎobao nhiêu(Adv)A1
    102

    肚子

    dùzǐbụng(N)A1

    E

    104

    餓

    èđói(VS)A1
    105

    二

    èrhai(Det)A1
    106

    兒子

    érzicon trai ( của ai )(N)A1
    107

    F

    108

    飯

    fàncơm, bữa ăn(N)A1
    109

    放

    fàngđể, đặt(VA)A1
    110

    方便

    fāngbiàntiện lợi(VS)A1
    111

    房間

    fángjiānphòng(N)A1
    112

    房子

    fángzinhà(N)A1
    113

    非常

    fēichángvô cùng(Adv)A1
    114

    飛機

    fēijīmáy bay(N)A1
    115

    機場

    jīchǎngsân bay(N)A1
    116

    分鐘

    fēnzhōngphút(M)A1
    117

    封

    fēngbức ( thư )(M)A1
    118

    風

    fēnggió(N)A1
    119

    風景

    fēngjǐngphong cảnh(N)A1
    120

    附近

    fùjìngần đây, ở gần(N)A1

    G

    122

    乾淨

    gānjìngsạch sẽ(VS)A1
    123

    感冒

    gǎnmàocảm(VS)A1
    124

    高

    gāocao(VS)A1
    125

    高興

    gāoxìngvui(VS)A1
    126

    告訴

    gàosùnói cho biết(VA)A1
    127

    個

    gèlượng từ: cái, người…(M)A1
    128

    哥哥

    gēgeanh trai(N)A1
    129

    給

    gěicho(VA)A1
    130

    跟

    gēncùng, và(Conj)A1
    131

    更

    gèngcòn…hơn nữa(Adv)A1
    132

    公共汽車

    gōnggòng qìchēxe buýt(N)A1
    133

    公車

    gōngchē
    134

    功課

    gōngkèbài tập về nhà, học hành(N)A1
    135

    公司

    gōngsīcông ty(N)A1
    136

    公寓

    gōngyùchung cư(N)A1
    137

    公園

    gōngyuáncông viên(N)A1
    138

    工作

    gōngzuòcông việc(N)A1
    139

    狗

    gǒuchó(N)A1
    140

    關

    guānđóng(VA)A1
    141

    貴

    guìmắc tiền(VS)A1
    142

    過

    guò…qua(P)A1
    143

    過

    guòđi qua(VA)A1
    144

    國家

    guójiānước, đất nước(N)A1

    H

    146

    孩子

    háizicon, trẻ(N)A1
    147

    海邊

    hǎibiānbãi biển(N)A1
    148

    還是

    háishìhay là(Conj)A1
    149

    寒假

    hánjiànghỉ đông(N)A1
    150

    好

    hǎorất(Adv)A1
    151

    好

    hǎotốt(VS)A1
    152

    好吃

    hǎochīăn ngon(VS)A1
    153

    好像

    hǎoxiànghình như(Adv)A1
    154

    好玩

    hǎowánchơi vui(VS)A1
    155

    號

    hàosố, ngày(M)A1
    156

    號碼

    hàomǎsố(N)A1
    157

    喝

    hēuống(VA)A1
    158

    和

    hévà(Conj)A1
    159

    很

    hěnrất(Adv)A1
    160

    紅色

    hóngsèmàu đỏ(N)A1
    161

    後面

    hòumiànphía sau(N)A1
    162

    花(兒)

    huā(er)bông hoa(N)A1
    163

    畫

    huàtranh(N)A1
    164

    畫畫

    Huà huàvẽ tranh(VA)A1
    165

    壞

    huàixấu, hư(VS)A1
    166

    換

    huànđổi(VA)A1
    167

    黃色

    huángsèmàu vàng(N)A1
    168

    歡迎

    huānyínghoan nghênh(VS)A1
    169

    華語/華文

    huáyǔ / huáwéntiếng Hoa(N)A1
    170

    回家

    huíjiāvề nhà(VA)A1
    171

    回來

    huíláiquay lại(VA)A1
    172

    回去

    huíqùđi về(VA)A1
    173

    會

    huìbiết, sẽ(VS)A1
    174

    活動

    huódònghoạt động, chương trình(N)A1
    175

    火車

    huǒchēxe lửa(N)A1

    T

    177

    幾

    jǐmấy, vài(Det)A1
    178

    寄

    jìgửi(VA)A1
    179

    加

    jiāthêm, cộng(VA)A1
    180

    家

    jiānhà, gia đình(N)A1
    181

    家人

    jiārénngười nhà(N)A1
    182

    間

    jiāncăn ( phòng )(M)A1
    183

    件

    jiànchiếc ( áo )(M)A1
    184

    健康

    jiànkāngkhỏe mạnh(VS)A1
    185

    見面

    jiànmiàngặp mặt(VA)A1
    186

    腳

    jiǎochân(N)A1
    187

    腳踏車

    jiǎotàchēxe đạp(N)A1
    188

    自行車

    zìxíngchē
    189

    叫

    jiàotên là, được gọi là(VA)A1
    190

    教室

    jiàoshìphòng học(N)A1
    191

    記得

    jìdénhớ(VS)A1
    192

    接

    jiēđón(VA)A1
    193

    結束

    jiéshùkết thúc(VS)A1
    194

    介紹

    jièshàogiới thiệu(VA)A1
    195

    今年

    jīnniánnăm nay(N)A1
    196

    今天

    jīntiānhôm nay(N)A1
    197

    近

    jìngần(VS)A1
    198

    進步

    jìnbùtiến bộ(VS)A1
    199

    進來

    jìnláiđi vào(VA)A1
    200

    進去

    jìnqùđi vô(VA)A1
    201

    九

    jiǔchín(Det)A1
    202

    久

    jiǔlâu(VS)A1
    203

    酒

    jiǔrượu(N)A1
    204

    就

    jiùthì(Adv)A1
    205

    舊

    jiùcũ(VS)A1
    206

    覺得

    juédécảm thấy(VS)A1

    K

    208

    咖啡

    kāfēicà phê(N)A1
    209

    開

    kāilái, mở(VA)A1
    210

    開車

    kāichēlái xe(VA)A1
    211

    開始

    kāishǐbắt đầu(VS)A1
    212

    看

    kànxem(VA)A1
    213

    考試

    kǎoshìkì thi(N)A1
    214

    考試

    kǎoshìthi(VA)A1
    215

    卡片

    kǎpiànthiệp(N)A1
    216

    可樂

    kělècoca(N)A1
    217

    可能

    kěnéngcó thể, có lẽ(Adv)A1
    218

    可是

    kěshìnhưng(Conj)A1
    219

    可以

    kěyǐcó thể, được(Adv)A1
    220

    課

    kèbài, khóa học(N)A1
    221

    客廳

    kètīngphòng khách(N)A1
    222

    褲子

    kùziquần(N)A1
    223

    快

    kuàimau(Adv)A1
    224

    快

    kuàinhanh(VS)A1
    225

    塊

    kuàiđồng, cục, viên, miếng(M)A1
    226

    快樂

    kuàilèvui vẻ(VS)A1

    L

    228

    來

    láiđến(VA)A1
    229

    籃球

    lánqiúbóng rổ(N)A1
    230

    老師

    lǎoshīgiáo viên(N)A1
    231

    了

    le…rồi(P)A1
    232

    了

    leđã…(P)A1
    233

    累

    lèimệt(VS)A1
    234

    冷

    lěnglạnh(VS)A1
    235

    冷氣(機)

    lěngqì(jī)máy lạnh(N)A1
    236

    離

    lícách(VA)A1
    237

    離開

    líkāirời xa(VA)A1
    238

    裡面

    lǐmiànbên trong(N)A1
    239

    兩

    liǎnghai(Det)A1
    240

    六

    liùsáu(Det)A1
    241

    樓

    lóulầu(M)A1
    242

    樓上

    lóushàngtrên lầu(N)A1
    243

    樓下

    lóuxiàdưới lầu(N)A1
    244

    路

    lùđường, lộ(N)A1
    245

    路口

    lùkǒugiao lộ(N)A1
    246

    旅行

    lǚxíngdu lịch(VA)A1
    247

    綠色

    lǜsèmàu xanh lá(N)A1
    248

    M

    249

    嗎

    matrợ từ nghi vấn(P)A1
    250

    媽媽

    māmamẹ(N)A1
    251

    買

    mǎimua(VA)A1
    252

    賣

    màibán(VA)A1
    253

    忙

    mángbận(VS)A1
    254

    貓

    māomèo(N)A1
    255

    毛

    máolông(M)A1
    256

    每

    měimỗi(Det)A1
    257

    美國

    měiguónước Mỹ(N)A1
    258

    沒

    méiđã không, không có(Adv)A1
    259

    沒(有)

    méi(yǒu)không, không có(P)A1
    260

    沒關係

    méiguānxìkhông sao(VS)A1
    261

    沒問題

    méiwèntíkhông vấn đề(VS)A1
    262

    妹妹

    mèimeiem gái(N)A1
    263

    門

    méncửa(N)A1
    264

    門口

    ménkǒungoài cửa(N)A1
    265

    面

    miànmì(N)A1
    266

    麵包

    miànbāobánh mì(N)A1
    267

    明年

    míngniánnăm tới(N)A1
    268

    明天

    míngtiānngày mai(N)A1
    269

    名字

    míngzìtên(N)A1

    N

    271

    拿

    nálấy(VA)A1
    272

    哪裡/兒

    nǎlǐ/erđâu(N)A1
    273

    那裡/兒

    nàlǐ/erchỗ đó(N)A1
    274

    那些

    nàxiēnhững thứ đó(Det)A1
    275

    難

    nánkhó(VS)A1
    276

    南(邊)

    nán(biān)phía nam(N)A1
    277

    男孩

    nánháicon trai, cậu bé(N)A1
    278

    男生

    nánshēngcon trai(N)A1
    279

    呢

    netrợ từ ngữ khí: thì sao? Nè?(P)A1
    280

    能

    néngcó thể(Adv)A1
    281

    你

    nǐbạn(N)A1
    282

    你們

    nǐmencác bạn(N)A1
    283

    年

    niánnăm(N)A1
    284

    您

    nínngài, ông, bà, anh, chị(N)A1
    285

    牛奶

    niúnǎisữa bò(N)A1
    286

    女兒

    nǚércon gái ( của ai )(N)A1
    287

    女孩

    nǚháicon gái, cô bé(N)A1
    288

    女生

    nǚshēngcon gái(N)A1

    P

    290

    跑步

    pǎobùchạy bộ(VA)A1
    291

    朋友

    péngyǒubạn bè(N)A1
    292

    便宜

    piányirẻ tiền(VS)A1
    293

    票

    piàové(N)A1
    294

    漂亮

    piāoliàngxinh đẹp(VS)A1
    295

    皮包

    píbāotúi xách(N)A1
    296

    瓶

    píngchai(M)A1

    Q

    298

    七

    qī7(Det)A1
    299

    騎

    qíchạy xe 2 bánh(VA)A1
    300

    千

    qiānngàn(Det)A1
    301

    錢

    qiántiền(N)A1
    302

    前面

    qiánmiànphía trước(N)A1
    303

    錢包

    qiánbāoví tiền(N)A1
    304

    起床

    qǐchuángthức dậy(VA)A1
    305

    請

    qǐngmời, xin(VA)A1
    306

    請問

    qǐngwènxin hỏiA1
    307

    球

    qiúbóng,banh(N)A1
    308

    秋天

    qiūtiānmùa thu(N)A1
    309

    去

    qùđi(VA)A1
    310

    去年

    qùniánnăm ngoái(N)A1

    R

    312

    熱

    rènóng(VS)A1
    313

    熱狗

    règǒuhotdog(N)A1
    314

    熱鬧

    rènàonáo nhiệt(VS)A1
    315

    人

    rénngười(N)A1
    316

    認識

    rènshiquen biết, nhận ra(VS)A1
    317

    日本

    rìběnNhật bản(N)A1
    318

    容易

    róngyìdễ(VS)A1
    319

    肉

    ròuthịt(N)A1

    S

    321

    三

    sān3(Det)A1
    322

    傘

    sǎndù(N)A1
    323

    山

    shānnúi(N)A1
    324

    上

    shànglên, trên(VA)A1
    325

    上面

    shàng miànphía trên(N)A1
    326

    上班

    shàngbānvào làm, đi làm(VA)A1
    327

    商店

    shāngdiàncửa hàng(N)A1
    328

    上課

    shàngkèlên lớp(VA)A1
    329

    上網

    shàngwǎnglên mạng(VA)A1
    330

    上午

    shàngwǔbuổi sáng(N)A1
    331

    少

    shǎoít(VS)A1
    332

    誰

    shéiai(N)A1
    333

    生病

    shēngbìngbị bệnh(VS)A1
    334

    生日

    shēngrìsinh nhật(N)A1
    335

    身體

    shēntǐcơ thể, sức khỏe(N)A1
    336

    什麼

    shénmegì, cái gì(Det)A1
    337

    十

    shí10(Det)A1
    338

    時候

    shíhòulúc, khi(N)A1
    339

    時間

    shíjiānthời gian(N)A1
    340

    時鐘

    shízhōngđồng hồ(N)A1
    341

    是

    shìlà, phải(VA)A1
    342

    收到

    shōudàonhận được(VA)A1
    343

    手

    shǒutay(N)A1
    344

    手機

    shǒujīđiện thoại di động(N)A1
    345

    書

    shūsách(N)A1
    346

    書包

    shūbāocặp đựng sách(N)A1
    347

    舒服

    shūfúdễ chịu(VS)A1
    348

    暑假

    shǔjiànghỉ hè(N)A1
    349

    樹

    shùcây(N)A1
    350

    雙

    shuāngđôi( giày, tay )(M)A1
    351

    水

    shuǐnước(N)A1
    352

    水果

    shuǐguǒtrái cây(N)A1
    353

    睡覺

    shuìjiàongủ(VA)A1
    354

    說

    shuōnói(VA)A1
    355

    說話

    shuōhuànói chuyện(VA)A1
    356

    四

    sì4(Det)A1
    357

    宿舍

    sùshèký túc xá(N)A1
    358

    歲

    suìtuổi(M)A1
    359

    算

    suàntính(VA)A1
    360

    送

    sòngtặng, đưa tiễn(VA)A1
    361

    所以

    suǒyǐcho nên(Conj)A1

    T

    363

    他/她

    tā/tāanh ấy, cô ấy(N)A1
    364

    他們/她們

    tāmen/tāmenbọn họ(N)A1
    365

    太

    tàiquá(Adv)A1
    366

    太太

    tàitàibà, vợ(N)A1
    367

    糖

    tángkẹo, đường(N)A1
    368

    特別

    tèbiéđặc biệt(VS)A1
    369

    踢

    tīđá(VA)A1
    370

    天

    tiānngày(M)A1
    371

    天

    tiānngày, trời(N)A1
    372

    天氣

    tiānqìthời tiết(N)A1
    373

    跳舞

    tiàowǔnhảy múa(VA)A1
    374

    聽

    tīngnghe(VA)A1
    375

    痛

    tòngđau(VS)A1
    376

    同學

    tóngxuébạn học(N)A1
    377

    頭

    tóuđầu(N)A1
    378

    圖片

    túpiànhình(N)A1
    379

    圖書館

    túshūguǎnthư viện(N)A1

    W

    381

    外面

    wàimiànbên ngoài(N)A1
    382

    完

    wánhết, xong(VS)A1
    383

    玩(兒)

    wán(er)chơi(VA)A1
    384

    碗

    wǎncái chén, cái tô(N)A1
    385

    碗

    wǎnchén, tô(M)A1
    386

    晚安

    wǎnānngủ ngon(VS)A1
    387

    晚餐/晚飯

    wǎncān/wǎnfàncơm tối(N)A1
    388

    晚上

    wǎnshàngbuổi tối(N)A1
    389

    往

    wǎngvề phía, hướng về(Prep)A1
    390

    網球

    wǎngqiútennis(N)A1
    391

    網站

    wǎngzhànwebsite, trang web(N)A1
    392

    忘

    wàngquên(VS)A1
    393

    喂

    wéialo(VS)A1
    394

    位

    wèiVị (anh, chị, ông, bà)(M)A1
    395

    為什麼

    wèishénmetại sao(Adv)A1
    396

    問

    wènhỏi(VA)A1
    397

    問題

    wèntívấn đề, câu hỏi(N)A1
    398

    我

    wǒtôi(N)A1
    399

    我們

    wǒmenchúng ta, chúng tôi(N)A1
    400

    五

    wǔ5(Det)A1
    401

    午餐/午飯

    wǔcān/wǔfàncơm trưa(N)A1

    X

    403

    洗

    xǐrửa, tắm(VA)A1
    404

    下

    xiàxuống(VA)A1
    405

    西邊

    xībiānphía tây(N)A1
    406

    下麵

    xiàmiànphía dưới(N)A1
    407

    下班

    xiàbāntan ca(VA)A1
    408

    下課

    xiàkètan học(VS)A1
    409

    夏天

    xiàtiānmùa hè(N)A1
    410

    下午

    xiàwǔbuổi chiều(N)A1
    411

    下雨

    xiàyǔtrời mưa(VA)A1
    412

    先

    xiāntrước(Adv)A1
    413

    先生

    xiānshēngông, anh, mr(N)A1
    414

    現在

    xiànzàibây giờ(N)A1
    415

    想

    xiǎngnghĩ, nhớ(VA)A1
    416

    像

    xiànggiống(VA)A1
    417

    小

    xiǎonhỏ(VS)A1
    418

    小孩

    xiǎoháicon, con nít(N)A1
    419

    小姐

    xiǎojiěcô, miss(N)A1
    420

    小時

    xiǎoshígiờ, tiếng đồnghồ(N)A1
    421

    小心

    xiǎoxīncẩn thận(VS)A1
    422

    鞋子

    xiézigiày(N)A1
    423

    寫

    xiěviết(VA)A1
    424

    寫字

    xiězìviết chữ(VA)A1
    425

    謝謝

    xièxiecảm ơn(VS)A1
    426

    喜歡

    xǐhuānthích(VS)A1
    427

    洗手間

    xǐshǒujiānnhà vệ sinh(N)A1
    428

    廁所

    cèsuǒ
    429

    洗衣機

    xǐyījīmáy giặt(N)A1
    430

    洗澡

    xǐzǎotắm(VA)A1
    431

    新

    xīnmới(VS)A1
    432

    新年

    xīnniánnăm mới(N)A1
    433

    信

    xìnthư(N)A1
    434

    信封

    xìnfēngbìa thư(N)A1
    435

    星期

    xīngqítuần(N)A1
    436

    星期天星期日

    xīngqítiān xīngqírìchủ nhật(N)A1
    437

    行

    xíngok, được(VS)A1
    438

    姓

    xìnghọ(VA)A1
    439

    休息

    xiūxínghỉ ngơi(VA)A1
    440

    學

    xuéhọc(VA)A1
    441

    學生

    xuéshēnghọc sinh(N)A1
    442

    學校

    xuéxiàotrường học(N)A1

    Y

    444

    眼睛

    yǎnjīngmắt(N)A1
    445

    要

    yàomuốn, cần, phải, sẽ(VA)A1
    446

    藥

    yàothuốc(N)A1
    447

    也

    yěcũng(Adv)A1
    448

    一

    yī1(Det)A1
    449

    醫生

    yīshēngbác sỹ(N)A1
    450

    一點兒

    yìdiǎnrmột ít(Det)A1
    451

    一定

    yídìngnhất định(Adv)A1
    452

    衣服

    yīfúquần áo(N)A1
    453

    醫院

    yīyuànbệnh viện(N)A1
    454

    一共

    yígòngtổng cộng(Adv)A1
    455

    以後

    yǐhòusau này, sau khi(N)A1
    456

    已經

    yǐjīngđã(Adv)A1
    457

    以前

    yǐqiántrước đây, trướckhi(N)A1
    458

    椅子

    yǐzighế(N)A1
    459

    一起

    yìqǐcùng nhau(Adv)A1
    460

    一些

    yìxiēmột vài(Det)A1
    461

    一樣

    yíyànggiống nhau(VS)A1
    462

    一直

    yìzhícứ, hoài, mãi(Adv)A1
    463

    意思

    yìsīý nghĩa(N)A1
    464

    銀行

    yínhángngân hàng(N)A1
    465

    因為

    yīnwèibởi vì(Conj)A1
    466

    音樂

    yīnyuèâm nhạc(N)A1
    467

    英國

    yīngguóAnh Quốc(N)A1
    468

    英文

    yīngwéntiếng Anh(N)A1
    469

    郵局

    yóujúbưu điện(N)A1
    470

    郵票

    yóupiàotem thư(N)A1
    471

    游泳

    yóuyǒngbơi(VA)A1
    472

    游泳池

    yóuyǒngchíhồ bơi(N)A1
    473

    有

    yǒucó(VA)A1
    474

    有點(兒)

    yǒudiǎn(er)hơi hơi(Adv)A1
    475

    有空

    yǒukòngrảnh(VS)A1
    476

    有時候

    yǒushíhòucó khi, có lúc(Adv)A1
    477

    有意思

    yǒuyìsīthú vị(VS)A1
    478

    又

    yòulại, nữa(Adv)A1
    479

    右邊)

    yòubiānbên phải(N)A1
    480

    用

    yòngdùng, xài(VA)A1
    481

    魚

    yúcá(N)A1
    482

    元

    yuánđồng ( đơn vị tiền TQ )(M)A1
    483

    遠

    yuǎnxa(VS)A1
    484

    月

    yuètháng(N)A1
    485

    運動

    yùndòngvận động, thể thao(N)A1
    486

    運動

    yùndòngvận động, tập thể dục(VA)A1
    487

    雨天

    yǔtiānngày mưa(N)A1

    Z

    489

    再

    zàithêm, tiếp(Adv)A1
    490

    在

    zàiđang(Adv)A1
    491

    在

    zàiở, lúc(Prep)A1
    492

    再見

    zàijiàntạm biệt(VA)A1
    493

    早

    zǎosớm(VS)A1
    494

    早餐

    zǎocāncơm sáng(N)A1
    495

    早飯

    zǎofàn
    496

    早上

    zǎoshàngbuổi sáng(N)A1
    497

    怎麼

    zěnmesao?(Adv)A1
    498

    怎麼辦

    zěnme bànlàm sao? Tính sao?A1
    499

    怎麼了

    zěnme lebị sao rồi?A1
    500

    怎麼樣

    zěnmeyàngnhư thế nào?A1
    501

    站

    zhàntrạm, bến(N)A1
    502

    站

    zhànđứng(VA)A1
    503

    張

    zhāngtờ, tấm(M)A1
    504

    找

    zhǎotìm(VA)A1
    505

    找到

    zhǎodàotìm được(VA)A1
    506

    照片

    zhàopiànhình chụp(N)A1
    507

    照相

    zhàoxiàngchụp hình(VA)A1
    508

    照相機

    zhàoxiàngjīmáy ảnh(N)A1
    509

    這裡/兒

    zhèlǐ/erchỗ này(N)A1
    510

    這些

    zhèxiēnhững thứ này(Det)A1
    511

    紙

    zhǐgiấy(N)A1
    512

    枝

    zhīcây ( viết )(M)A1
    513

    只

    zhīcon ( chó, mèo )(M)A1
    514

    知道

    zhīdàobiết(VS)A1
    515

    中國

    zhōngguóTrung Quốc(N)A1
    516

    中文

    zhōngwéntiếng Trung(N)A1
    517

    中午

    zhōngwǔbuổi trưa(N)A1
    518

    重要

    zhòngyàoquan trọng(VS)A1
    519

    週末

    zhōumòcuối tuần(N)A1
    520

    住

    zhùsống, ở(VA)A1
    521

    桌子

    zhuōzicái bàn(N)A1
    522

    自己

    zìjǐtự mình(N)A1
    523

    姊姊/姐姐

    jiějiechị gái(N)A1
    524

    走

    zǒuđi(VA)A1
    525

    走路

    zǒulùđi bộ(VA)A1
    526

    足球

    zúqiúbóng đá(N)A1
    527

    最

    zuìnhất(Adv)A1
    528

    最近

    zuìjìndạo này,gần nhất(Adv)A1
    529

    昨天

    zuótiānhôm qua(N)A1
    530

    左(邊)

    zuǒbiānbên trái(N)A1
    531

    坐

    zuòngồi(VA)A1
    532

    做

    zuòlàm(VA)A1
    533

    做飯

    zuòfànlàm cơm(VA)A1
    534

    做完

    zuòwánlàm xong(VA)A1

    A

    536

    阿姨

    āyídì(N)A2
    537

    矮

    ǎithấp(VS)A2
    538

    安全

    ānquánan toàn(VS)A2

    B

    540

    白

    báitrắng(VS)A2
    541

    辦法

    bànfǎbiện pháp, cách(N)A2
    542

    棒

    bànggiỏi, tuyệt(VS)A2
    543

    幫忙

    bāngmánggiúp đỡ(VA)A2
    544

    包

    bāogói, bao(M)A2
    545

    抱

    bàoôm, bòng(VA)A2
    546

    必須

    bìxūcần phải(Adv)A2
    547

    邊(兒)

    biān(er)bên, cạnh(N)A2
    548

    遍

    biànlần, bận(M)A2
    549

    表

    biǎođồng hồ(N)A2
    550

    別

    biéđừng(Adv)A2
    551

    別人

    biérénngười khác(N)A2
    552

    餅乾

    bǐnggānbánh quy(N)A2
    553

    冰箱

    bīngxiāngtủ lạnh(N)A2
    554

    病

    bìngbệnh(N)A2
    555

    病人

    bìngrénngười bệnh(N)A2
    556

    不錯

    búcuòkhá, không tệ(VS)A2
    557

    不但

    búdànkhông những(Conj)A2
    558

    不一定

    bùyídìngkhông nhất định(Adv)A2
    559

    不用

    búyòngkhông cần(Adv)A2

    C

    561

    擦

    cālau, chùi(VA)A2
    562

    猜

    cāiđoán(VA)A2
    563

    才

    cáimới, vừa mới(Adv)A2
    564

    菜單

    càidānmenu, thực đơn(N)A2
    565

    餐桌

    cānzhuōbàn ăn(N)A2
    566

    草

    cǎocỏ(N)A2
    567

    草地

    cǎodìbãi cỏ(N)A2
    568

    叉(子)

    chā(zi)cái nĩa(N)A2
    569

    超級市場

    chāojí shìchǎngsiêu thị(N)A2
    570

    超市

    chāoshì
    571

    城市

    chéngshìthành phố(N)A2
    572

    襯衫

    chènshānáo sơ mi(N)A2
    573

    遲到

    chídàođến muộn(VS)A2
    574

    窗戶

    chuānghùcửa sổ(N)A2
    575

    吹

    chuīthổi(VA)A2
    576

    聰明

    cōngmíngthông minh(VS)A2
    577

    從前

    cóngqiánhồi trước(N)A2

    D

    579

    帶

    dàimang, dắt(VA)A2
    580

    戴

    dàiđeo, đội(VA)A2
    581

    袋子

    dàizitúi, bọc(N)A2
    582

    蛋

    dàntrứng(N)A2
    583

    但是

    dànshìnhưng mà(Conj)A2
    584

    刀(子)

    dāo(zi)con dao(N)A2
    585

    倒

    dàorót, đổ(VA)A2
    586

    打掃

    dǎsǎoquét(VA)A2
    587

    打算

    dǎsuàndự tính, định(VA)A2
    588

    大聲

    dàshēnglớn tiếng(VS)A2
    589

    大衣

    dàyīáo choàng(N)A2
    590

    德國

    déguónước Đức(N)A2
    591

    低

    dīthấp(VS)A2
    592

    店

    diàntiệm, quán(N)A2
    593

    電燈

    diàndēngđèn điện(N)A2
    594

    點(兒)

    diǎn (er)ít, tý(M)A2
    595

    點(兒)

    diǎn (er)chấm(N)A2
    596

    點菜

    diǎncàichọn món(VA)A2
    597

    點心

    diǎnxīnđiểm tâm(N)A2
    598

    掉

    diàorớt(VS)A2
    599

    動

    dòngđộng(VA)A2
    600

    動物

    dòngwùđộng vật(N)A2
    601

    動物園

    dòngwùyuánsở thú(N)A2
    602

    讀

    dúđọc, học ở trường(VA)A2
    603

    讀書

    dúshūhọc, đọc sách(VA)A2
    604

    短

    duǎnngắn(VS)A2
    605

    朵

    duǒđóa ( hoa, mây )(M)A2

    E

    607

    耳朵

    ěrduōlỗ tai(N)A2

    F

    609

    法國

    fǎguónước Pháp(N)A2
    610

    飯店

    fàndiànkhách sạn, nhà hàng(N)A2
    611

    方法

    fāngfǎphương pháp(N)A2
    612

    放假

    fàngjiàđược nghỉ(VS)A2
    613

    放下

    fàngxiàbỏ xuống(VA)A2
    614

    發生

    fāshēngxảy ra, phát sinh(VS)A2
    615

    發現

    fāxiànphát hiện(VA)A2
    616

    飛

    fēibay(VA)A2
    617

    父親

    fùqīncha(N)A2
    618

    服務生

    fúwùshēngphục vụ viên(N)A2

    G

    620

    幹

    gānkhô(VS)A2
    621

    剛剛

    gānggāngmới vừa(Adv)A2
    622

    給

    gěicho(Prep)A2
    623

    跟

    gēncùng với(Prep)A2
    624

    恭喜

    gōngxǐchúc mừng(VS)A2
    625

    工作

    gōngzuòlàm việc(VA)A2
    626

    夠

    gòuđủ(VS)A2
    627

    掛

    guàtreo(VA)A2
    628

    乖

    guāingoan(VS)A2
    629

    關上

    guānshàngđóng lại(VA)A2
    630

    果汁

    guǒzhīnước trái cây(N)A2
    631

    過來

    guòláiqua đây(VA)A2
    632

    過年

    guòniánăn tết(VA)A2
    633

    過去

    guòqùquá khứ(N)A2
    634

    過去

    guòqùđi qua ( bên kia )(VA)A2
    635

    故事

    gùshìcâu chuyện(N)A2

    H

    637

    還

    háivẫn, còn(Adv)A2
    638

    海

    hǎibiển(N)A2
    639

    害怕

    hàipàe sợ(VS)A2
    640

    漢堡

    hànbǎohamburger(N)A2
    641

    韓國

    hánguóHàn Quốc(N)A2
    642

    漢語

    hànyǔtiếng Hán(N)A2
    643

    漢字

    hànzìchữ Hán(N)A2
    644

    好看

    hǎokànxinh đẹp(VS)A2
    645

    河

    hésông(N)A2
    646

    盒子

    hézicái hộp(N)A2
    647

    黑

    hēiđen(VS)A2
    648

    黑色

    hēisèmàu đen(N)A2
    649

    紅

    hóngđỏ(VS)A2
    650

    紅包

    hóngbāobao lì xì(N)A2
    651

    紅茶

    hóngcháhồng trà(N)A2
    652

    紅綠燈

    hónglǜdēngđèn xanh đỏ(N)A2
    653

    後來

    hòuláivề sau(N)A2
    654

    護士

    hùshìy tá(N)A2
    655

    畫家

    huàjiāhọa sỹ(N)A2
    656

    黃

    huángvàng(VS)A2
    657

    花園

    huāyuánvườn hoa(N)A2
    658

    滑雪

    huáxuětrượt tuyết(VA)A2
    659

    會

    huìsẽ(Adv)A2
    660

    回答

    huídátrả lời(VA)A2
    661

    活

    huósống(VS)A2
    662

    或

    huòhoặc(Conj)A2
    663

    或是

    huòshìhoặc là(Conj)A2

    J

    665

    機會

    jīhuìcơ hội(N)A2
    666

    記

    jìghi chép, nhớ(VA)A2
    667

    計程車

    jìchéngchētaxi(N)A2
    668

    計畫

    jìhuàkế hoạch(N)A2
    669

    計畫

    jìhuàdự định, lặp kế hoạch(VA)A2
    670

    家庭

    jiātínggia đình(N)A2
    671

    簡單

    jiǎndānđơn giản(VS)A2
    672

    件

    jiàncái ( áo, quần, việc, quà )(M)A2
    673

    講話

    jiǎnghuànói chuyện(VA)A2
    674

    教

    jiāodạy(VA)A2
    675

    交

    jiāogiao, nộp(VA)A2
    676

    餃子

    jiǎozihá cảo(N)A2
    677

    結婚

    jiéhūnkết hôn(VA)A2
    678

    節目

    jiémùtiết mục(N)A2
    679

    解決

    jiějuégiải quyết(VA)A2
    680

    借

    jièmượn, cho mượn(VA)A2
    681

    斤

    jīncân ( 500gr )(M)A2
    682

    經過

    jīngguòtrãi qua(VA)A2
    683

    員警

    jǐngchácảnh sát(N)A2
    684

    緊張

    jǐnzhāngcăng thẳng(VS)A2
    685

    就要

    jiùyàosắp sửa(Adv)A2
    686

    決定

    juédìngquyết định(VA)A2
    687

    句子

    jùzicâu(N)A2

    K

    689

    開始

    kāishǐbắt đầu(VA)A2
    690

    開水

    kāishuǐnước chín(N)A2
    691

    開心

    kāixīnvui vẻ(VS)A2
    692

    開學

    kāixuévào học(VS)A2
    693

    看到

    kàndàonhìn được(VA)A2
    694

    看見

    kànjiànnhìn thấy(VA)A2
    695

    烤

    kǎonướng, quay(VA)A2
    696

    棵

    kēcây ( thông, táo, lê )(M)A2
    697

    科學

    kēxuékhoa học(N)A2
    698

    渴

    kěkhát(VS)A2
    699

    可愛

    kěàidễ thương(VS)A2
    700

    課本

    kèběnsách giáo khoa(N)A2
    701

    客氣

    kèqìkhách sáo(VS)A2
    702

    客人

    kèrénkhách(N)A2
    703

    課文

    kèwénbài học(N)A2
    704

    空氣

    kōngqìkhông khí(N)A2
    705

    口

    kǒumiệng, ngụm(M)A2
    706

    哭

    kūkhóc(VA)A2
    707

    苦

    kǔkhổ(VS)A2
    708

    塊

    kuàiđồng, miếng, cục(M)A2
    709

    筷子

    kuàiziđũa(N)A2

    L

    711

    拉

    lākéo(VA)A2
    712

    藍

    lánxanh lam(VS)A2
    713

    藍色

    lánsèmàu xanh lam(N)A2
    714

    老

    lǎogià, cũ(VS)A2
    715

    老人

    lǎorénngười già(N)A2
    716

    裡

    lǐtrong, bên trong(N)A2
    717

    裡邊

    lǐbiānbên trong(N)A2
    718

    禮物

    lǐwùquà(N)A2
    719

    臉

    liǎnmặt(N)A2
    720

    練習

    liànxíluyện tập(VA)A2
    721

    涼

    liánglạnh, nguội(VS)A2
    722

    涼快

    liángkuàimát mẻ(VS)A2
    723

    亮

    liàngsáng(VS)A2
    724

    輛

    liàngchiếc ( xe )(M)A2
    725

    聊天

    liáotiāntrò chuyện(VA)A2
    726

    零

    líng0, lẻ(Det)A2
    727

    留

    liúlưu, để lại, ở lại(VA)A2
    728

    樓

    lóulầu, tầng lầu(N)A2
    729

    旅遊

    lǚyóudu lịch(VA)A2
    730

    綠

    lǜxanh lục(VS)A2
    731

    亂

    luànloạn, bậy(VS)A2
    732

    路上

    lùshàngtrên đường(N)A2

    M

    734

    麻煩

    máfánphiền phức(N)A2
    735

    麻煩

    máfánlàm phiền(VS)A2
    736

    馬

    mǎngựa(N)A2
    737

    馬上

    mǎshànglặp tức(Adv)A2
    738

    慢

    mànchậm(VS)A2
    739

    毛衣

    máoyīáo len(N)A2
    740

    帽子

    màozinón(N)A2
    741

    美

    měiđẹp(VS)A2
    742

    美麗

    měilìxinh đẹp(VS)A2
    743

    摩托車

    mótuōchēxe máy(N)A2
    744

    機車

    jīchē
    745

    木頭

    mùtóugỗ(N)A2

    N

    747

    哪

    nǎnào(Det)A2
    748

    那邊

    nàbiānbên đó(N)A2
    749

    那麼

    Nàmevậy, như vậy(Adv)A2
    750

    那樣

    nà yàng
    751

    奶奶

    nǎinaibà nội(N)A2
    752

    難過

    nánguòbuồn(VA)A2
    753

    年紀

    niánjìtuổi tác(N)A2
    754

    年輕

    niánqīngtrẻ tuổi(VS)A2
    755

    念

    niànđọc, học(VA)A2
    756

    小鳥

    xiăo niǎochim(N)A2
    757

    努力

    nǔlìnổ lực, cố gắng(VS)A2
    758

    暖和

    nuǎnhuoấm áp(VS)A2

    P

    760

    爬

    páleo, trèo(VA)A2
    761

    爬山

    páshānleo núi(VA)A2
    762

    怕

    pàsợ(VS)A2
    763

    拍

    pāichụp hình, vỗ(VA)A2
    764

    盤

    pándĩa, đĩa, mâm(M)A2
    765

    盤子

    pánzicái dĩa(N)A2
    766

    旁邊

    pángbiānbênh cạnh(N)A2
    767

    胖

    pàngmập(VS)A2
    768

    跑

    pǎochạy(VA)A2
    769

    片

    piànmiếng, lát, mãnh(M)A2
    770

    蘋果

    píngguǒtáo(N)A2
    771

    瓶子

    píngzicái chai,cái bình(N)A2
    772

    破

    pòbễ, vỡ(VS)A2

    Q

    774

    奇怪

    qíguàikì cục(VS)A2
    775

    汽水

    qìshuǐnước có ga(N)A2
    776

    起

    qǐdậy, lên(VA)A2
    777

    起來

    qǐláidậy, mọc(VA)A2
    778

    汽車

    qìchēxe hơi(N)A2
    779

    鉛筆

    qiānbǐbút chì, viết chì(N)A2
    780

    前天

    qiántiānhôm kia(N)A2
    781

    牆

    qiángtường(N)A2
    782

    橋

    qiáocầu(N)A2
    783

    巧克力

    qiǎokèlìsô cô la(N)A2
    784

    親

    qīnhôn, ruột thịt(VA)A2
    785

    輕

    qīngnhẹ(VS)A2
    786

    清楚

    qīngchǔrõ ràng(VS)A2
    787

    晴天

    qíngtiāntrời nắng(N)A2
    788

    請客

    qǐngkèmời khách, khao, bao(VA)A2
    789

    慶祝

    qìngzhùchúc mừng, ăn mừng(VA)A2
    790

    全部

    quánbùtoàn bộ(Det)A2
    791

    裙子

    qúnzicái váy, đầm(N)A2

    R

    793

    然後

    ránhòusau đó(Adv)A2
    794

    讓

    ràngđể, nhường, kêu,bảo(Prep)A2
    795

    認為

    rènwéicho rằng(VA)A2
    796

    認真

    rènzhēnnghiêm túc(VS)A2
    797

    日

    rìngày(N)A2
    798

    日子

    rìzingày ( lễ )(N)A2
    799

    如果

    rúguǒnếu(Conj)A2

    S

    801

    森林

    sēnlínrừng rậm(N)A2
    802

    沙發

    shāfāghế salon(N)A2
    803

    上來

    shàngláilên đây(VA)A2
    804

    上去

    shàngqùđi lên đó(VA)A2
    805

    上學

    shàngxuéđi học ở trường(VA)A2
    806

    生活

    shēnghuócuộc sống(N)A2
    807

    生活

    shēnghuósinh sống(VA)A2
    808

    生氣

    shēngqìgiận(VS)A2
    809

    聲音

    shēngyīnâm thanh(N)A2
    810

    事

    shìviệc(N)A2
    811

    試

    shìthử(VA)A2
    812

    市場

    shìchǎngchợ(N)A2
    813

    世界

    shìjièthế giới(N)A2
    814

    事情

    shìqíngsự việc(N)A2
    815

    石頭

    shítóuđá(N)A2
    816

    食物

    shíwùthức ăn(N)A2
    817

    手套

    shǒutàogăng tay(N)A2
    818

    瘦

    shòuốm(VS)A2
    819

    書桌

    shūzhuōbàn đọc sách(N)A2
    820

    數

    shǔđếm(VA)A2
    821

    刷牙

    shuāyáđánh răng(VA)A2
    822

    睡

    shuìngủ(VA)A2
    823

    酸

    suānchua(VS)A2
    824

    雖然

    suīrántuy(Conj)A2
    825

    隨便

    suíbiàntùy, tùy tiện(VS)A2
    826

    所有

    suǒyǒutất cả(Det)A2

    T

    828

    談

    tántrò chuyện(VA)A2
    829

    湯

    tāngcanh(N)A2
    830

    湯匙

    tāngchímuỗng canh(N)A2
    831

    討厭

    tǎoyànghét, thấy ghét(VS)A2
    832

    套

    tàobộ ( tem, quần áo )(M)A2
    833

    疼

    téngđau, nhức(VS)A2
    834

    天天

    tiāntiānngày ngày(Adv)A2
    835

    甜

    tiánngọt(VS)A2
    836

    條

    tiáocon (cá, rắn), cái (quần, váy)(M)A2
    837

    跳

    tiàonhảy(VA)A2
    838

    聽見

    tīngjiànnghe thấy(VA)A2
    839

    聽說

    tīngshuōnghe nói(VA)A2
    840

    停

    tíngdừng(VS)A2
    841

    停車

    tíngchēdừng xe(VA)A2
    842

    通知

    tōngzhīthông báo(N)A2
    843

    通知

    tōngzhīthông báo(VA)A2
    844

    偷

    tōutrộm(VA)A2
    845

    頭髮

    tóufǎtóc(N)A2
    846

    推

    tuīđẩy(VA)A2
    847

    腿

    tuǐchân, đùi(N)A2

    W

    849

    外套

    wàitàoáo khoác(N)A2
    850

    危險

    wéixiǎnnguy hiểm(VS)A2
    851

    味道

    wèidàomùi vị(N)A2
    852

    無聊

    wúliáochán, buồn chán(VS)A2

    X

    854

    西瓜

    xīguādưa hấu(N)A2
    855

    希望

    xīwànghi vọng(VS)A2
    856

    習慣

    xíguànthói quen, quen(N)A2
    857

    需要

    xūyàocần thiết(VS)A2
    858

    許多

    xǔduōrất nhiều(Det)A2
    859

    下來

    xiàláixuống đây(VA)A2
    860

    下去

    xiàqùđi xuống(VA)A2
    861

    下雪

    xiàxuětrời tuyết(VA)A2
    862

    香

    xiāngthơm(VS)A2
    863

    鄉下

    xiāngxiàdưới quê(N)A2
    864

    相信

    xiāngxìntin tưởng(VS)A2
    865

    箱子

    xiāngzivali(N)A2
    866

    向

    xiànghướng về(Prep)A2
    867

    消息

    xiāoxítin tức(N)A2
    868

    小說

    xiǎoshuōtiểu thuyết(N)A2
    869

    小偷

    xiǎotōukẻ trộm(N)A2
    870

    小學

    xiǎoxuétiểu học(N)A2
    871

    笑

    xiàocười(VA)A2
    872

    笑話

    xiàohuàchuyện cười(N)A2
    873

    校長

    xiàozhǎnghiệu trưởng(N)A2
    874

    心

    xīntim(N)A2
    875

    辛苦

    xīnkǔcực khổ(VS)A2
    876

    新聞

    xīnwéntin tức, thời sự(N)A2
    877

    星星

    xīngxīngngôi sao(N)A2
    878

    興趣

    xìngqùsở thích, hứng thú(N)A2
    879

    學習

    xuéxíhọc tập(VA)A2
    880

    雪

    xuětuyết(N)A2

    Y

    882

    牙刷

    yáshuābàn chải đánh răng(N)A2
    883

    顏色

    yánsèmàu sắc(N)A2
    884

    眼鏡

    yǎnjìngmắt kính(N)A2
    885

    鑰匙

    yàoshíchìa khóa(N)A2
    886

    要是

    yàoshìnếu như(Conj)A2
    887

    羊

    yángcon dê(N)A2
    888

    樣子

    yàngzikiểu dáng, dáng vẻ(N)A2
    889

    也許

    yěxǔcó lẻ(Adv)A2
    890

    爺爺

    yéyeông nội(N)A2
    891

    一半

    yíbàn1 nửa(Det)A2
    892

    一邊

    yìbiānvừa…vừa…(Adv)A2
    893

    一會兒

    yíhuìérmột hồi, tý nữa(N)A2
    894

    飲料

    yǐnliàothức uống(N)A2
    895

    陰天

    yīntiāntrời âm u(N)A2
    896

    應該

    yīnggāinên(Adv)A2
    897

    永遠

    yǒngyuǎnmãi mãi(Adv)A2
    898

    有趣

    yǒuqùthú vị(VS)A2
    899

    有用

    yǒuyònghữu dụng(VS)A2
    900

    又

    yòuvừa…vừa…(Conj)A2
    901

    雨

    yǔmưa(N)A2
    902

    圓

    yuántròn(VS)A2
    903

    原來

    yuánláihóa ra, thì ra(Adv)A2
    904

    院子

    yuànzisân(N)A2
    905

    願意

    yuànyìchịu(VS)A2
    906

    約

    yuēhẹn(VA)A2
    907

    越來越

    yuèláiyuèngày càng(Adv)A2
    908

    月亮

    yuèliàngmặt trăng(N)A2
    909

    語法

    yǔfǎngữ pháp(N)A2
    910

    語言

    yǔyánngôn ngữ(N)A2
    911

    雲

    yúnmây(N)A2

    Z

    913

    髒

    zāngdơ, bẩn(VS)A2
    914

    炸雞

    zhájīgà rán(N)A2
    915

    張

    zhāngtấm, tờ, miếng(M)A2
    916

    著急

    zhāojísốt ruột(VS)A2
    917

    著

    zhevẫn đang, có(P)A2
    918

    這邊

    zhèbiānbên này(N)A2
    919

    這麼

    zhèmenhư vậy(Adv)A2
    920

    這樣

    zhèyàng
    921

    真

    zhēnthật là(Adv)A2
    922

    真

    zhēnthật(VS)A2
    923

    正在

    zhèngzàiđang(Adv)A2
    924

    枝

    zhīcây ( bút )(M)A2
    925

    只

    zhīcon ( chó, mèo )(M)A2
    926

    只

    zhǐchỉ(Adv)A2
    927

    只好

    zhǐhǎochỉ đành, đành phải(Adv)A2
    928

    中間

    zhōngjiānở giữa(N)A2
    929

    鐘頭

    zhōngtóutiếng đồng hồ(N)A2
    930

    中心

    zhōngxīntrung tâm(N)A2
    931

    種

    zhǒngloại(M)A2
    932

    種

    zhòngtrồng(VA)A2
    933

    豬

    zhūheo(N)A2
    934

    煮

    zhǔnấu(VA)A2
    935

    祝

    zhùchúc(VA)A2
    936

    裝

    zhuāngđựng, lắp ( máy )(VA)A2
    937

    準備

    zhǔnbèichuẩn bị(VA)A2
    938

    注意

    zhùyìchú ý(VS)A2
    939

    字

    zìchữ(N)A2
    940

    總是

    zǒngshìluôn, cứ luôn(Adv)A2
    941

    租

    zūthuê(VA)A2
    942

    嘴巴

    zuǐbācái miệng(N)A2
    943

    做菜

    zuòcàilàm đồ ăn(VA)A2

    Tải về sách 1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể

    SÁCH 1200 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

    Có tích hợp file .mp3 giúp bạn nghe và phát âm chuẩn như người bản địa

    TẢI SÁCH 1200 Từ Vựng Tiếng Trung

    Bài viết liên quan:

    1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể

    Sách 1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể

    Từ khóa có thể bạn đang tìm kiếm

    1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản

    100 từ vựng tiếng Trung cơ bản

    4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng

    Từ vựng tiếng Trung HSK 1

    Từ vựng tiếng Trung cơ bản

    Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

    Từ vựng tiếng Trung PHỒN thể A1

    Từ vựng tiếng Trung phồn thể bạn B

    1200 từ vựng Tiếng Trung

    Bộ phận cơ thể người tiếng Trung phồn the

    Sách từ vựng tiếng Trung phồn thể

    Số đếm tiếng Trung phồn the

    5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất

    5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất

    5000 từ vựng tiếng Trung PDF

    Tiếng Trung phồn the cơ bản

    Bằng tiếng Trung phồn the

    Từ vựng tiếng trung TOCFL band A

    Từ vựng tiếng Đài Loan

    Từ vựng tiếng trung


    trong Tiếng Trung
    # TOCFL Từ vựng Band A
    1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2
    CSKH 11 tháng 4, 2024
    Chia sẻ bài này
    Thẻ
    TOCFL Từ vựng Band A
    Blog của chúng tôi
    • TOCFL
    • Visa Đài Loan
    • Tin Tức
    • Du Học Đài Loan
    • Du lịch Đài Loan
    • XKLĐ Đài Loan
    • Tiếng Trung
    Lưu trữ
    Đoạn mã động của bạn sẽ được hiển thị ở đây... Thông báo này được hiển thị vì bạn không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.
    Explore
    • Trang chủ
    • Công ty của chúng tôi
    • Nghiên cứu điển hình
    • Blog
    Dịch vụ
    • Du học
    • Visa Đài Loan
    • Đào tạo tiếng
    • Lao động & Việc làm
    Luyện Tocfl
    • Vận mẫu
    • Tiếng Trung
    • Đào tạo tiếng
    • Lịch thi Tocfl
    Liên lạc
    • [email protected]
    • 0936 126 566

    DAILOAN.VN | DU HỌC ĐÀI LOAN
    • Số 117 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
    • Cổ Linh, Q. Long Biên, Hà Nội