Bỏ qua để đến Nội dung
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • Trang chủ
  • Du học
    • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
    • Chi phí hồ sơ
    • Tìm trường
  • Đặt lịch tư vấn
  • Blog
  • Luyện thi TOCFL
    • Từ vựng
    • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
    • Thanh âm & vận mẫu
  • Khóa học
  • Forum
  • Liên hệ
  • Tuyển dụng
  • 0
  • 0
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • 0
  • 0
    • Trang chủ
    • Du học
      • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
      • Chi phí hồ sơ
      • Tìm trường
    • Đặt lịch tư vấn
    • Blog
    • Luyện thi TOCFL
      • Từ vựng
      • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
      • Thanh âm & vận mẫu
    • Khóa học
    • Forum
    • Liên hệ
    • Tuyển dụng
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi

4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Đầy Đủ, Chi Tiết

  • Tất cả blog
  • Tiếng Trung
  • 4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Đầy Đủ, Chi Tiết
  • 9 tháng 12, 2024 bởi
    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Đầy Đủ, Chi Tiết
    CSKH

    Tiếng Trung Phồn Thể – Cầu nối văn hóa và tri thức Á Đông

    Tiếng Trung Phồn Thể không chỉ là ngôn ngữ mà còn là di sản văn hóa của hàng ngàn năm lịch sử Trung Hoa. Với hơn 4000 từ vựng phổ biến, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lộ trình học tập từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể hiệu quả, giúp bạn nắm vững ngôn ngữ này từ cơ bản đến nâng cao.

    Lợi ích của việc học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể

    1. Hiểu sâu văn hóa truyền thống Trung Quốc: Tiếng Trung Phồn Thể được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan, Hồng Kông và nhiều cộng đồng người Hoa trên thế giới. Việc học ngôn ngữ này giúp bạn tiếp cận các tài liệu gốc và tìm hiểu văn hóa một cách sâu sắc.
    2. Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Thông thạo Tiếng Trung Phồn Thể không chỉ mang lại cơ hội trong lĩnh vực kinh doanh mà còn mở ra các cánh cửa trong ngành phiên dịch, giáo dục và du lịch.
    3. Tăng cường khả năng nhận biết ký tự Hán tự: Hệ thống ký tự Phồn Thể giúp bạn nắm bắt sâu hơn cấu trúc và ý nghĩa của từng chữ Hán.

    Học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể như thế nào cho hiệu quả?

    1. Bắt đầu từ cơ bản với các chủ đề quen thuộc

    Hãy phân loại 4000 từ vựng theo các nhóm chủ đề. Dưới đây là một số ví dụ:

    • Chủ đề giao tiếp hằng ngày: Xin chào (你好), Cảm ơn (謝謝), Xin lỗi (對不起).
    • Chủ đề học tập: Sách (書), Trường học (學校), Bút (筆).
    • Chủ đề công việc: Văn phòng (辦公室), Cuộc họp (會議), Dự án (項目).

    2. Sử dụng các công cụ học từ vựng trực tuyến

    • Các ứng dụng như Pleco, Anki, và Quizlet giúp bạn học từ vựng thông qua flashcards, kiểm tra và hệ thống nhắc nhở.

    3. Luyện viết để ghi nhớ lâu dài

    Viết từng ký tự nhiều lần không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn hiểu rõ cấu trúc ký tự.

    4. Tập trung vào việc sử dụng thực tế

    • Giao tiếp với người bản địa qua các nền tảng như HelloTalk.
    • Xem phim, nghe nhạc hoặc đọc sách Tiếng Trung Phồn Thể để học cách ứng dụng từ vựng vào đời sống thực.

    Top 10 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể phổ biến nhất

    1. 愛 (ài) – Yêu
    2. 家 (jiā) – Nhà
    3. 學 (xué) – Học
    4. 語 (yǔ) – Ngôn ngữ
    5. 友 (yǒu) – Bạn bè
    6. 天 (tiān) – Ngày, trời
    7. 電 (diàn) – Điện
    8. 書 (shū) – Sách
    9. 食 (shí) – Thức ăn
    10. 心 (xīn) – Trái tim, tấm lòng

    Tải xuống miễn phí danh sách 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể

    Để giúp bạn học tập hiệu quả hơn, chúng tôi đã tổng hợp 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể kèm nghĩa tiếng Việt, phiên âm và ví dụ minh họa. Hãy nhấn vào link tải xuống để nhận ngay tài liệu học tập này.


    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể – Bí Kíp Học Tập Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Có Phát Âm Giúp Bạn Giọng Chuẩn Như Người Bản Xứ

    Nội Dung Chi Tiết 4000 Từ Vựng Tiếng Trung

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT

    Từ vựng tiếng Trung

    1

    你好

    nĭ hăoXin chào
    1

    啊

    aA, Chà, À
    2

    愛

    àiYêu, Thích
    3

    矮

    ǎiLùn, Thấp Lùn, Thấp
    4

    哎

    āiôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng)
    5

    唉

    āi ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi
    6

    愛好

    àihào ưa thích; ưa chuộng;
    7

    愛護

    àihùbảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng
    8

    愛情

    àiqíngái tình; tình yêu
    9

    愛人

    àirénngười yêu
    10

    愛惜

    àixíyêu quý; quý; trọng; yêu dấu
    11

    愛心

    àixīnái tâm
    12

    哎呀

    āiyaô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao
    13

    哎喲

    àiyāoôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô
    14

    按

    àndựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng
    15

    暗

    àntối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám
    16

    安定

    āndìngyên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình
    17

    昂貴

    ángguìđắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ
    18

    骯髒

    āngzhāngdơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu
    19

    安靜

    ānjìngTĩnh Lặng, Yên Lặng
    20

    安排

    ānpáiSắp Xếp
    21

    安全

    ānquánAn Toàn
    22

    安全帽

    ānquán màoMũ Bảo Hiểm
    23

    安全門

    ānquánménCửa An Toàn
    24

    按時

    ànshíđúng hạn
    25

    安慰

    ānwèian ủi; xoa dịu; dỗ dành
    26

    安心

    ānxīnyên tâm
    27

    按照

    ànzhàodựa theo
    28

    暗中

    ànzhōngngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo
    29

    熬

    áosắc; rang; sấy; sao
    30

    阿姨

    āyíDì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái
    31

    吧

    baNào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu
    32

    拔

    bánhổ; rút; tuốt; loại bỏ
    33

    罷

    bàđình lại; ngừng; dừng; thôi
    34

    把

    bǎCầm, Nắm
    35

    八

    bāBát: Số 8
    36

    爸爸

    bàbaBa, Bố
    37

    罷工

    bàgōngbãi công; đình công
    38

    白

    báiBạch: Màu trắng
    39

    敗

    bàibại, thua, thất bại
    40

    拜

    bàibái, thờ; cung kính kết giao
    41

    百

    bǎiBách: Số 100
    42

    擺

    băixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí
    43

    白菜

    báicàiRau cải trắng, bắp cải trắng
    44

    擺動

    bǎidòngđong đưa, lắc lư
    45

    拜訪

    bàifăngthăm viếng, thăm hỏi, kính thăm
    46

    百貨公司

    bǎihuògōngsīCông Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại
    47

    拜年

    bàiniánchúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết
    48

    白色

    báisèMàu Trắng
    49

    白天

    báitiānban ngày
    50

    拜託

    bàituōkính nhờ, nhờ cậy
    51

    擺脫

    bǎituōthoát khỏi
    52

    罷了

    bàlemà thôi, thôi mà, miễn
    53

    半

    bànMột Nửa
    54

    辦

    bànLàm, Lo Liệu, Xử Lý
    55

    扮

    bànhoá trang sắm vai; đóng vai
    56

    拌

    bàntrộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn
    57

    搬

    BānChuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ
    58

    班

    bānLớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến
    59

    般

    bānloại; kiểu; cách; hạng; thứ
    60

    辦法

    bànfǎPhương Pháp, Biện Pháp
    61

    棒

    bàngTuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô
    62

    磅

    bàngcân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh)
    63

    幫

    BāngGiúp Đỡ
    64

    幫忙

    bāngmángGiúp Đỡ
    65

    辦公

    bàngōnglàm việc công; xử lý
    66

    辦公室

    bàngōngshìVăn Phòng
    67

    棒球

    bàngqiúBóng Chày
    68

    傍晚

    bāngwănchạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối
    69

    榜樣

    bǎngyàngtấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình
    70

    幫助

    bāngzhùGiúp Đỡ
    71

    棒子

    bàngzicây gậy
    72

    班機

    bānjīPhi cơ chuyến
    73

    搬家

    bānjiāChuyển Nhà
    74

    辦理

    bànlǐxử lý, giải quyết cv
    75

    半路

    bànlù nửa đường; giữa đường
    76

    辦事

    bànshìlàm việc, phục vụ
    77

    半數

    bànshùmột nửa
    78

    半天

    bàntiānnửa ngày; buổ; lâu; cả buổi
    79

    扮演

    bànyǎnsắm vai; đóng vai
    80

    半夜

    bànyèNửa Đêm
    81

    搬運

    bānyùnvận chuyển, vận tải, chuyên chở
    82

    班長

    bānzhănglớp trưởng
    83

    抱

    bàoBế, Bồng, Ẳm, Ôm
    84

    飽

    bǎoĐầy
    85

    保

    băoBảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ
    86

    包

    bāoCái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn
    87

    報案

    bàoànbáo án
    88

    寶寶

    bǎobǎoĐứa bé, bảo bảo, bảo bối
    89

    寶貝

    bàobèiBảo bối
    90

    保持

    bǎochígìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên
    91

    報仇

    bàochóubáo thù
    92

    保存

    bǎocúnbảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ
    93

    報答

    bàodábáo đáp
    94

    報到

    bàodàođăng ký
    95

    報導

    bàodǎobáo cáo
    96

    報告

    bàogàoBáo Cáo
    97

    寶貴

    bǎoguìquý giá; quý báu
    98

    包裹

    bāoguǒđóng gói
    99

    包含

    bāohánBao Hàm, Bao Gồm
    100

    保護

    bǎohùBảo Vệ, Bảo Hộ
    101

    保健

    bǎojiànChăm Sóc Sức Khỏe
    102

    包括

    bāokuòbao gồm
    103

    暴力

    bàolìbạo lực
    104

    保留

    băoliúBảo lưu, bảo tồn
    105

    報名

    bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia
    106

    抱歉

    bàoqiànXin Lỗi
    107

    報社

    bàoshèvăn phòng báo chí
    108

    寶石

    bǎoshíđá quý
    109

    保守

    băoshǒubảo thủ; giữ ; tuân theo
    110

    保衛

    băowèibảo vệ; ủng hộ; bênh vực
    111

    保險

    băoxiănBảo hiểm
    112

    保養

    băoyăngBảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc
    113

    保養品

    bǎoyǎng pǐnSản Phẩm Chăm Sóc
    114

    抱怨

    bàoyuànoán hận; oán giận; oán trách; than phiền
    115

    暴躁

    bàozàonóng nảy, hấp tấp, bộp chộp
    116

    爆炸

    bàozhànổ; làm nổ tung
    117

    保障

    bǎozhàngCam đoan
    118

    保證

    băozhèng cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh
    119

    報紙

    bàozhǐBáo, Giấy Báo, Giấy In Báo
    120

    包裝

    bāozhuāngđóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc
    121

    包子

    bāoziBánh Bao
    122

    巴士

    bāshìxe buýt; ô-tô buýt; bus
    123

    把握

    băwònắm bắt; nắm
    124

    被

    bèiBị, Được, Chăn Mềm
    125

    背

    bèiLưng; gánh vác; đảm nhiệm
    126

    備

    bèibị, chuẩn bị,
    127

    倍

    bèiBội: lần, gấp bội
    128

    北

    běiBắc,
    129

    杯

    bēiCố, Ly
    130

    北邊

    běi biānHướng Bắc
    131

    悲哀

    bēiāinỗi buồn; bi ai
    132

    背包

    bèibāoba lô; túi đeo; ba lô đeo vai
    133

    北部

    běibùBắc bộ
    134

    被動

    bèidòngbị động
    135

    北方

    běifāngPhương bắc
    136

    背後

    bèihòuphía sau
    137

    背景

    bèijǐngBối cảnh
    138

    北京

    běijīngBắc Kinh
    139

    北京烤鴨

    běijīng kǎoyāVịt Bắc Kinh
    140

    悲劇

    bēijùbi kịch
    141

    背面

    bèimiànmặt trái; lưng; mặt sau
    142

    背誦

    bèisòngđọc thuộc lòng
    143

    悲痛

    bēitòngđau buồn; bi thương; thống khổ
    144

    輩子

    bèizicuộc đời; đời。
    145

    杯子

    bēiziCốc, Ly
    146

    笨

    bènđần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch
    147

    本

    běnSách
    148

    奔

    bēnBôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh
    149

    笨傢伙

    bènjiàhuongười đần; tên ngốc
    150

    本來

    běnláiBan Đầu
    151

    本領

    běnlǐngbản lĩnh
    152

    奔跑

    bēnpăochạy băng băng; chạy nhanh
    153

    笨人

    bènrénngười ngu; người xuẩn ngốc
    154

    本土

    běntŭquê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng
    155

    笨重

    bènzhòngcồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh
    156

    避

    bìPhòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống
    157

    閉

    bìhọ Bế; đóng, khép
    158

    筆

    BǐBút
    159

    比

    bǐTỷ: So Sánh, So Đo
    160

    逼

    bīBức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ
    161

    必經

    Bì jīngPhải Trải Qua
    162

    變

    biànThay Đổi
    163

    遍

    biànLần, Lượt, Đợt
    164

    便

    biànTiện, tiện lợi, thuận tiện
    165

    扁

    biăndẹt; bẹt; bẹp; dẹp
    166

    邊

    biānBiên, Cạnh, Biên , Đường Viền
    167

    編

    biānbện; đan; tết; thắt
    168

    變成

    biàn chéngtrở nên
    169

    變動

    biàndòngbiến động; thay đổi; biến đổi
    170

    變革

    biàngéthay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi
    171

    變更

    biàngēngthay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi
    172

    變化

    Biànhuàbiến hóa, thay đổi
    173

    便利

    biànlì tiện lợi; thuận tiện; tiện
    174

    鞭炮

    biānpàobánh pháo
    175

    變遷

    biànqiāndời đổi; đổi dời; biến dời
    176

    便條

    biàntiáogiấy nhắn tin, giấy ghi chú
    177

    編寫

    biānxiěbiên soạn; viết; soạn; sáng tác
    178

    錶

    biăoĐồng Hồ
    179

    表達

    biăodáBiểu đạt
    180

    表弟

    biăodìem trai họ ngoại
    181

    表格

    biăogébảng biểu; bản kê; bản khai
    182

    表哥

    biăogēanh họ ngoại
    183

    表妹

    biăomèiem gái họ ngoại
    184

    表面

    biăomiànBiểu diện; bề ngoài, mặt ngoài
    185

    標籤

    biāoqiānnhãn; nhãn hiệu
    186

    表情

    biǎoqíngsự biểu lộ
    187

    飆升

    biāoshēngbay lên
    188

    表示

    biǎoshìbiểu hiện
    189

    標題

    biāotíđầu đề; tiêu đề; tít; tựa
    190

    表現

    biǎoxiànBiểu hiện
    191

    表演

    biǎoyǎnBiểu Diễn
    192

    表揚

    biǎoyángbiểu dương
    193

    標誌

    biāozhìký hiệu; cột mốc
    194

    彼此

    bǐcǐcũng vậy; cũng thế
    195

    別

    biéBiệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ
    196

    別的

    bié deKhác, Cái Khác
    197

    別人

    biérénNgười Khác
    198

    比方說

    Bǐfāng shuōVí Dụ, Chẳng Hạn Như
    199

    筆記

    bǐjìghi chép
    200

    比較

    bǐjiàoTương Đối, Khá
    201

    畢竟

    Bìjìngrốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng
    202

    比例

    bǐlìTỷ lệ
    203

    避免

    BìmiǎnTránh Xa, Trành Khỏi
    204

    賓

    bīnkhách mời
    205

    病

    bìngBệnh, Ốm, Đau, Bịnh
    206

    並

    bìnghợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại
    207

    餅

    bǐngbánh, đĩa: vật tròn như cái bánh
    208

    丙

    bǐngLửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can)
    209

    冰

    bīngbăng; nước đá; đá
    210

    病患

    bìng huànbệnh hoạn
    211

    秉持

    bǐngchílo liệu; sắm sửa
    212

    病毒

    bìngdúVi-rút
    213

    病房

    bìngfángPhòng Bệnh
    214

    餅乾

    bǐnggānBánh Quy
    215

    冰塊

    bīngkuàiCục đá (nước)
    216

    並且

    bìngqiěđồng thời; và; hơn nữa
    217

    冰淇淋

    bīngqílínKem
    218

    病人

    bìngrénBệnh Nhân
    219

    冰箱

    bīngxiāngTủ Lạnh
    220

    比如

    bǐrúVí dụ
    221

    比如說

    bǐrúshuōChẳng hạn, ví dụ như
    222

    比賽

    bǐsàiCuộc Thi
    223

    筆試

    bǐshìthi viết
    224

    必须

    bìxūPhải, Nhất Định Phải
    225

    必要

    bìyàocần thiết; thiết yếu; không thể thiếu
    226

    畢業

    bìyèTốt Nghiệp
    227

    逼真

    bīzhēnrất giống; y như thật; giống y như thật;
    228

    鼻子

    bíziMũi
    229

    薄

    bó mỏng
    230

    播

    bò truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。
    231

    撥

    bō đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén
    232

    伯伯

    bóboBá Bá, Bác
    233

    波動

    bōdòngdao động
    234

    播放

    bòfàngtruyền; phát; đưa tin
    235

    伯父

    bófù bác trai (anh của cha)
    236

    玻璃

    bōlíThủy tinh
    237

    伯母

    bómŭbác gái。
    238

    薄弱

    bóruòbạc nhược; thất bại
    239

    博士

    bóshìtiến sĩ
    240

    博物館

    bówùguǎnBảo Tàng
    241

    脖子

    bózicái cổ
    242

    布

    bùBố: họ bố; vải bố
    243

    部

    bùBộ: phần, bộ phận
    244

    步

    bùBộ: Bước, bước chân, mức độ
    245

    補

    bǔ Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung
    246

    捕

    bŭbắt; đánh; vồ; tóm
    247

    不客氣

    bù kèqìĐừng Khách Sáp
    248

    不難

    bù nánKhông Khó
    249

    不限

    bù xiànKhông Hạn Chế
    250

    不

    bú; bùBất, Không
    251

    不安

    bùānbất an
    252

    不必

    bùbìKhông Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng
    253

    補償

    bŭchángbồi thường; đền bù
    254

    不成

    bùchéngbất thành
    255

    補充

    bŭchōngbổ sung
    256

    不錯

    bùcuòKhông Tồi, Tốt
    257

    不大

    búdàVừa phải, chừng mực, điều độ
    258

    不但

    bùdànKhông Chỉ
    259

    不當

    búdàngkhông thích đáng
    260

    不到

    búdàoKhông đến, ít hơn; không chu đáo
    261

    不得了

    bùdéliăoQuá, quá sức; nguy khủng khiếp
    262

    不得已

    bùdéyǐbất đắc dĩ
    263

    不斷

    bùduànLiên Tục, Không Ngừng
    264

    部隊

    bùduìbộ đội, lính
    265

    部分

    BùfènBộ Phận
    266

    不敢當

    bùgăndāngKhông dám
    267

    佈告

    bùgàoBố cáo, bản thông báo
    268

    佈告欄

    bùgàolánbảng thông báo; yết thị
    269

    不顧

    búgùbất cần, ko quan tâm
    270

    不管

    bùguǎnMặc Dù, Cho Dù
    271

    不過

    bùguòNhưng Mà
    272

    不好意思

    bùhǎoyìsiThực Ngại Quá
    273

    不合

    bùhéKhông hợp, không nên; bất hòa
    274

    不及

    bùjíKhông Kịp, Chưa Kịp
    275

    不見

    bújiànKhông gặp, không thatá
    276

    不見得

    bújiàndéchưa chắc; không chắc
    277

    不僅

    bùjǐnkhông chỉ; không phải chỉ thế
    278

    不久

    bùjiŭKhông lâu sau; ngay sau đó
    279

    補救

    bǔjiùbổ cứu, biện pháp khắc phục
    280

    不可

    bùkěBất khả; không thể
    281

    補課

    bŭkèhọc bù; dạy bù
    282

    不利

    búlìbất lợi
    283

    不良

    búliàngbất lương
    284

    不論

    búlùnbất luận
    285

    不滿

    bùmănbất mãn, không đầy
    286

    部門

    bùménBộ môn;
    287

    不平

    bùpíngbất bình, không công bằng
    288

    不然

    bùránkhông phải, không phải vậy
    289

    不如

    bùrúKhông Bằng, Thua Kém Hơn
    290

    不少

    bùshăokhông ít, không thiếu
    291

    不同

    bùtóngKhác Biệt
    292

    補習

    bùxíBổ túc, bù đắp; học bổ sung
    293

    不幸

    búxìngbất hạnh
    294

    不行

    bùxíngkhông được, không thể
    295

    不許

    bùxŭkhông được phéo
    296

    不要

    búyàokhông cần; không phải
    297

    不要緊

    búyàojǐnkhông cần vội
    298

    不宜

    bùyíkhông hợp, ko vừa sức
    299

    不一定

    bùyídìngKhông Nhất Định
    300

    不用

    búyòngKhông Cần
    301

    不用說

    búyòngshukhông cần nói
    302

    不由得

    bùyóudekhông được, đành phải
    303

    不再

    búzàikhông còn
    304

    部長

    bùzhăngBộ trưởng, thủ lĩnh
    305

    佈置

    bùzhìsắp xếp, xếp đặt
    306

    不止

    bùzhǐkhông dứt; không ngớt; không thôi
    307

    不只

    bùzhǐKhông chỉ, không những
    308

    步驟

    Bùzhòubước; bước đi; trình tự
    309

    補助

    bŭzhùtrợ cấp; giúp đỡ
    310

    不准

    bùzhǔnkhông chuẩn; không cho phép
    311

    捕捉

    bǔzhuōchiếm lấy
    312

    擦

    cāChùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt
    313

    擦藥

    cā yàoxoa thuốc
    314

    才

    cáiTài Năng, Mới, Vừa Mới
    315

    菜

    càiRau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn
    316

    踩

    căigiẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng
    317

    猜

    cāiĐoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
    318

    財產

    cáichǎntài sản
    319

    菜單

    càidānThực Đơn
    320

    財富

    cáifùsự giàu có, tài phúc
    321

    採購

    căigòumua sắm; chọn mua
    322

    材料

    CáiliàoVật liệu, tư liệu, tài liệu
    323

    蔡倫

    càilúnThái Luân (tên người)
    324

    裁判

    cáipàntrọng tài
    325

    財團

    cáituántập đoàn
    326

    採用

    cǎiyòngsử dụng
    327

    蠶

    cántằm, tơ tằm
    328

    慘

    cănthảm; bi thảm
    329

    藏

    cáng giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng
    330

    倉庫

    cāngkùKho, nhà kho
    331

    參觀

    cānguānTham Quan
    332

    參加

    CānjiāTham Gia
    333

    參考

    cānkǎoTham Khảo
    334

    慚愧

    cánkuìxấu hổ, hổ thẹn
    335

    餐廳

    cāntīngCăng Tin, Bếp Ăn
    336

    餐桌

    CānzhuōBàn Ăn
    337

    草

    cǎoCỏ
    338

    草地

    căodìBãi Cỏ, Đồng Cỏ
    339

    草原

    cǎoyuánthảo nguyên
    340

    嘈雜

    cáozáồn ào
    341

    操作

    cāozuòvận hành, thao tác
    342

    冊

    cèsách, sổ, quyển tập
    343

    測量

    cèliángđo lường; trắc lượng; đo; đo đạc
    344

    策略

    cèlüèChiến lược, sách lược
    345

    層

    cénglớp, tầng
    346

    曾

    céngtừng; đã từng
    347

    曾經

    céngjīngđã từng; từng
    348

    廁所

    cèsuǒ
    349

    測驗

    cèyànBài Kiểm Tra
    350

    茶

    CháChè
    351

    查

    chákiểm tra; xét
    352

    差

    chàkhác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt
    353

    插

    chā cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy
    354

    差別

    chābiékhác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác
    355

    差不多

    chàbùduōHầu Hết, Gần Như
    356

    差錯

    chācuòsai lầm; nhầm lẫn
    357

    茶館

    cháguănQuán trà, tiệm trà
    358

    茶壺

    cháhúấm trà
    359

    插花

    chāhuāxen; trồng xen
    360

    茶會

    cháhuìTiệc trà, hội trà
    361

    拆

    chāimở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra
    362

    差距

    chājùchênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém
    363

    常

    chángThường
    364

    嚐

    chángThưởng: nếm, thử
    365

    唱

    chàngXướng: hát; ca; hát ca; xướng
    366

    場

    chǎngTrận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường
    367

    長褲

    cháng kùQuần Dài
    368

    常常

    chángchángThường, Thường Thường, Hay
    369

    長處

    chángchùSở trường, điểm mạnh
    370

    場地

    chăngdìsân bãi
    371

    長度

    chángdùchiều dài
    372

    長方形

    chángfāngxínghình chữ nhật
    373

    唱歌

    ChànggēHát, Ca Hát
    374

    場合

    chănghétrường hợp
    375

    長久

    chángjiŭlâu dài
    376

    猖獗

    chāngjuéhung hăng, ngang ngược
    377

    長期

    chángqítrường kỳ
    378

    廠商

    chǎngshāngNhà sản xuất ; xưởng
    379

    嚐試

    chángshìthử, thử nghiệm
    380

    常識

    chángshìthường thức
    381

    場所

    chăngsuǒNơi, nơi chốn
    382

    長途

    chángtúđường dài
    383

    暢銷

    chàngxiāongười bán hàng giỏi nhất
    384

    產量

    chănliàngSản lượng
    385

    產品

    chǎnpǐnsản phẩm
    386

    產生

    chǎnshēngsản xuất, sản sinh
    387

    產業

    chǎnyècủa cải; tài sản tư hữu
    388

    朝

    cháoTriều, triều đại
    389

    吵

    chǎoỒn Ào, Ầm Ĩ
    390

    抄

    chāosao chép; chép
    391

    炒蛋

    chǎo dàntrứng bác
    392

    超出

    chāochūVượt qua, vượt khỏi
    393

    超過

    chāoguò vượt lên trước; vượt quá; vượt qua
    394

    吵架

    chǎojiàcãi vã; tranh cãi; cãi nhau
    395

    超級市場

    chāojíshìchăngĐại Siêu Thị
    396

    吵鬧

    chăonàoTranh cãi ồn ào
    397

    鈔票

    chāopiàotiền giấy, giấy bạc
    398

    超人

    chāorénhơn người; vượt trội
    399

    潮濕

    cháoshīẩm ướt
    400

    超市

    chāoshìSiêu Thị
    401

    抄寫

    chāoxiěsao chép, copy
    402

    超越

    chāoyuèvượt qua; hơn hẳn; vượt quá;
    403

    超重

    chāozhòngquá tải;
    404

    插圖

    chātútranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ
    405

    茶葉

    cháyèlá chè
    406

    差異

    chāyìsai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau
    407

    叉子

    chāzicái nĩa; cái xiên
    408

    扯

    chěkéo; lôi; căng
    409

    車

    chēXa: xe; họ Xa
    410

    澈底

    Chèdǐtriệt để
    411

    車禍

    chēhuòtai nạn xe cộ
    412

    沉

    chénchìm; rơi xuống (trong nước); lặn
    413

    趁

    chènnhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi
    414

    沉默

    chén mòim lặng, lặng im; lặng lẽ。
    415

    成

    chéngtrở nên, thành
    416

    撐

    chēngchống, chống đỡ
    417

    稱

    chēngGọi, gọi là, têm gọi
    418

    乘巴士

    chéng bāshìxe buýt
    419

    稱霸

    chēngbàthống trị; xưng bá
    420

    城堡

    chéngbǎolâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài
    421

    程度

    chéngdùTrình Độ
    422

    成功

    chénggōngThành Công
    423

    成績

    chéngjīThành Tích, Điểm Học
    424

    成就

    chéngjiùthành tự
    425

    誠懇

    chéngkěnthành khẩn
    426

    承認

    chéngrènthừa nhận, chấp nhận
    427

    誠實

    chéngshíthành thật
    428

    城市

    chéngshìThành thị
    429

    成熟

    chéngshóu thành thục; trưởng thành
    430

    成天

    chéngtiānsuốt ngày; cả ngày
    431

    成為

    chéngwéiTrở Nên
    432

    呈現

    chéngxiànlộ ra, phơi bày
    433

    程序

    chéngxùtrình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự
    434

    誠意

    chéngyìthành ý
    435

    成語

    chéngyŭthành ngữ
    436

    成長

    chéngzhănglớn; trưởng thành; nảy sinh
    437

    撐著

    chēngzhegiữ vững
    438

    陳列

    chénliètrưng bày, triển lãm
    439

    襯衫

    chènshānÁo Sơ Mi
    440

    陳述

    chénshùtrần thuật; tuyên bố
    441

    沉思

    chénsītrầm tư
    442

    車票

    chēpiàoVé xe, vé tàu
    443

    車站

    chēzhànGa Tàu
    444

    池

    ChíHồ Bơi, Ao, Hồ
    445

    尺

    chǐxích; thước Trung Quốc; thước vẽ
    446

    吃

    ChīĂn
    447

    翅膀

    chìbăngcánh (côn trùng, chim)
    448

    吃飽

    chībăoĂn No
    449

    吃醋

    chīcùghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị
    450

    尺寸

    chǐcùnnhỏ; bé; nhỏ bé
    451

    遲到

    chídàoBị Trễ, Đến Muộn
    452

    吃飯

    ChīfànĂn Cơm
    453

    吃喝玩樂

    chīhēwánlesống phóng túng
    454

    吃虧

    chīkuīchịu đựng; chịu thiệt
    455

    遲早

    chízăosớm muộn
    456

    蟲

    chóngcôn trùng
    457

    沖

    chōngxung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy
    458

    崇拜

    chóngbàitôn thờ
    459

    重複

    chóngfùlặp lại
    460

    崇高

    chónggāocao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã
    461

    充飢

    chōngjīxoa dịu cơn đói
    462

    充滿

    chōngmǎnđầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề
    463

    充實

    chōngshíphong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào
    464

    衝突

    chōngtúxung đột
    465

    重修

    chóngxiūLàm Lại
    466

    愁

    chóuưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。
    467

    臭

    chòuHôi; thối; khắm; ôi (mùi);
    468

    醜

    chǒuxửu ; xấu xí
    469

    抽

    chōurút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất
    470

    抽屜

    chōutìngăn kéo; tủ khoá; két
    471

    抽菸

    chōuyānhút thuốc
    472

    除

    chúTrừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra
    473

    處

    chùphòng, ban
    474

    出

    chūXuất: Ra, Xuất, Đưa Ra
    475

    出差

    chū chāiđi công tác
    476

    船

    chuánThuyền, Tàu Thủy
    477

    穿

    ChuānMặc, Đi, Mang, Đeo
    478

    傳達

    chuándátruyền đạt
    479

    傳單

    chuándāntờ rơi
    480

    傳遞

    chuándìchuyển khoản
    481

    床

    chuángGiường
    482

    幢

    chuángcột đá, cờ xí thời xưa
    483

    闖

    chuăngxông, xông xáo
    484

    窗

    chuāngCửa sổ
    485

    創辦

    chuàngbànthành lập; sáng lập
    486

    創辦人

    chuàngbàn rénngười sáng lập
    487

    床單

    chuángdānga giường; khăn trải giường
    488

    窗戶

    chuānghùCửa Sổ
    489

    創新

    chuàngxīnđổi mới, cách tân
    490

    創造

    chuàngzàosáng tạo, tạo nên
    491

    創作

    ChuàngzuòSáng tác; tác phẩm; soạn
    492

    傳染

    chuánrǎnlây nhiễm
    493

    傳說

    chuánshuōTruyền thuyết
    494

    傳送

    chuánsòngchuyên chở, vận chuyển
    495

    傳統

    chuántǒngTruyền Thống
    496

    傳真

    chuánzhēnFax
    497

    初步

    chūbùbước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu
    498

    處處

    chùchùnơi chốn
    499

    儲存

    Chúcúntrữ, dự trữ; lưu lại
    500

    處罰

    chŭfáxử phạt
    501

    出發

    chūfāXuất Phát
    502

    廚房

    chúfángPhòng Bếp
    503

    除非

    chúfēitrừ phi; trừ khi; nếu không
    504

    出國

    chūguóĐi Nước Ngoài
    505

    吹

    chuīThổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ
    506

    垂涎

    chuíxiánchảy nước miếng
    507

    初級

    chūjíSơ Đẳng
    508

    出境

    chūjìngxuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại
    509

    出來

    chūláiXuất Hiện, Đi Ra
    510

    除了

    chúleNgoại trừ
    511

    處理

    ChǔlǐXử Lý, Đối Phó, Giải Quyết
    512

    出門

    chūménXuất môn: đi ra, ra ngoài
    513

    純

    chúnthuần, khiết
    514

    春

    chūnXuân; mùa Xuân
    515

    春假

    chūnjiànghỉ xuân; nghỉ tết
    516

    春節

    chūnjiéMùa Thu
    517

    春秋戰國

    chūnqiū zhànguóXuân Thu Chiến Quốc
    518

    春天

    chūntiānMùa Xuân
    519

    出去

    chūqù Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài)
    520

    出色

    chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon
    521

    出身

    chūshēnxuất thân; hiện thân
    522

    出生

    chūshēngsinh ra; sinh
    523

    廚師

    chúshīđầu bếp
    524

    除夕

    chúxìtrừ tịch; giao thừa
    525

    出席

    chūxíTham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt
    526

    出現

    chūxiànXuất Hiện
    527

    儲蓄

    chúxùđể dành, dàn dụm
    528

    出租

    chūzūcho thuê; cho mướn
    529

    詞

    cíTừ; lời
    530

    次

    cìThứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến
    531

    刺

    cìđâm, chọc, kích
    532

    此

    cǐThử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ
    533

    磁帶

    cídàibăng từ; băng nhạc
    534

    詞典

    cídiănTừ điển
    535

    刺激

    cìjīKích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích
    536

    詞句

    cíjùcâu từ
    537

    次數

    cìshùsố lần
    538

    此外

    CǐwàiNgoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại
    539

    辭職

    cízhíTừ chức, từ bỏ
    540

    從

    cóngTừ….
    541

    從不

    cóngbùkhông bao giờ
    542

    從此

    cóngcǐtừ đó, từ đây
    543

    從來

    cóngláiTừ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề
    544

    從沒

    cóngméikhông bao giờ
    545

    聰明

    cōngmíngThông Minh
    546

    從前

    cóngqiánTù Trước, Từ Trước Đó
    547

    從事

    cóngshìdấn thân, tham gia
    548

    從小

    cóngxiăotừ nhỏ
    549

    湊

    còutấu; tụ tập
    550

    醋

    cùgiấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua
    551

    粗

    cūthô; to; ráp nhám; xù xì
    552

    催

    cuīthúc; giục; thúc giục; hối thúc
    553

    促進

    cùjìnxúc tiến
    554

    存

    cúnTồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ
    555

    寸

    cùnHọ thốn; tấc (đv đo)
    556

    存款

    cúnkuănGửi ngân hàng; tiết kiệm
    557

    存亡

    cúnwángtồn vong
    558

    存在

    cúnzàicòn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại
    559

    錯

    cuòSai
    560

    搓

    cuōxoa; xoắn; vặn
    561

    錯過

    cuòguòlỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt;
    562

    措施

    cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành
    563

    錯誤

    cuòwùlệch lạc; sai lầm
    564

    挫折

    cuòzhéngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng
    565

    錯字

    cuòzìchữ sai; lỗi in
    566

    粗心

    cūxīnsơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh
    567

    大

    dàTo , Lớn
    568

    打

    dǎĐánh, Đập, Gõ
    569

    搭

    dāBắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc
    570

    答案

    Dá ànĐáp Án, Trả Lời
    571

    搭船

    dā chuánđi thuyền
    572

    打電話

    Dǎ diànhuàGọi Điện Thoại
    573

    大都市

    Dà dūshìđại đô thị
    574

    大半

    dàbànhơn nửa; quá nửa; đại bộ phận
    575

    打扮

    dăbàntrang điểm; trang trí; trang hoàng
    576

    打包

    dăbāođóng gói; gói
    577

    大部分

    dàbùfènĐại bộ phận
    578

    達成

    dáchéngđạt được
    579

    大大

    dàdàrất; quá; cực kỳ; sâu sắc
    580

    大膽

    dàdăndũng cảm; có dũng khí
    581

    達到

    dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến
    582

    大地

    dàdìmặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới
    583

    大抵

    dàdǐnói chung; đại để; đại thể; đại khái
    584

    大都

    dàdōuĐại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số
    585

    打斷

    dăduàncắt ngang; ngắt lời
    586

    大多數

    dàduōshùĐại đa số
    587

    大方

    dàfāngchuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng
    588

    大概

    dàgàiĐại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng
    589

    大哥

    dàgēĐại ca
    590

    大哥大

    dàgēdàđiện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn
    591

    打工

    dăgōnglàm thuê
    592

    大會

    dàhuìđại hội
    593

    袋

    DàiTúi, Bao, Gói
    594

    帶

    dàiĐeo, Mang, Cầm
    595

    戴

    dàiĐội, Đeo, Cài, Mang
    596

    待

    dàiđối xử
    597

    代表

    dàibiǎođại diện, đại biểu
    598

    帶動

    dàidòngkéo; lôi kéo
    599

    大夫

    dàifūĐại phu
    600

    代溝

    dàigōusự khác nhau; sự khác biêtk
    601

    待會

    dàihuǐSau đó
    602

    代價

    dàijiàtiền mua, giá tiền
    603

    貸款

    dàikuǎnkhoản vay; cho vay
    604

    帶來

    dàiláimang đến
    605

    代理

    dàilǐhay mặt; đại diện; đại lý
    606

    帶領

    dàilǐngdẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo
    607

    帶路

    dàilùdẫn dường, đưa đường
    608

    代替

    dàitìthay thế
    609

    待遇

    dàiyùđối đãi; đối xử
    610

    袋子

    dàiziTúi, Cái Túi
    611

    打擊

    dǎjíđánh
    612

    大家

    DàjiāMọi Người
    613

    打架

    dăjiàđánh nhau; đánh lộn
    614

    大街

    dàjiēphố lớn; phố phường; đường phố
    615

    打開

    dǎkāiMở
    616

    大量

    dàliàngĐại lượng; độ lượng; nhiều; lớn
    617

    大樓

    dàlóuĐại lầu; nhà lớn
    618

    大陸

    dàlùđại lục
    619

    大門

    dàméncổng lớn, cửa chính
    620

    但

    DànLại, Mà Lại, Nhưng Mà
    621

    蛋

    dànTrứng
    622

    淡

    dànĐạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa
    623

    彈

    dànbom, đạn
    624

    單

    dānĐơn: một, độc, chỉ; tờ khai
    625

    大腦

    dànăođại não
    626

    蛋白質

    dànbáizhíprotein
    627

    擔保

    dānbăobảo đảm, đảm bảo
    628

    單純

    dānchúnđơn thuần
    629

    單調

    dāndiàođơn điệu
    630

    擋

    dăngngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn
    631

    當

    dāngĐương, Trong Khi
    632

    檔案

    dǎng ànhồ sơ; tài liệu
    633

    蛋糕

    dàngāoBánh Ngọt
    634

    當場

    dāngchănghiện trường, tại chỗ
    635

    當初

    dāngchūLúc đầu; hồi đó; khi đó
    636

    當地

    dāngdìBản địa, bản xứ, nơi đó
    637

    當面

    dāngmiànĐương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt
    638

    當年

    dāngniánĐương niên: năm đó; lúc đấy
    639

    當然

    dāngránĐương Nhiên
    640

    當天

    dāngtiānngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày
    641

    當選

    dàngxuăntrúng cử
    642

    當中

    dāngzhōngở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi
    643

    當作

    dāngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
    644

    當做

    dāngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
    645

    膽量

    dănliàngDũng khí, lòng dũng cảm
    646

    擔任

    dānrènđảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ)
    647

    單身

    dānshēnđơn thân; độc thân
    648

    誕生

    dànshēngsự ra đời
    649

    但是

    dànshìNhưng Mà, Tuy Nhiên
    650

    单位

    dānwèiĐơn vị
    651

    耽誤

    dānwùlàm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。
    652

    擔心

    dānxīnLo Lắng
    653

    單子

    dānziTờ khai; tờ đơn
    654

    到

    dàoĐến
    655

    道

    dàoĐường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ
    656

    倒

    dàoNgã, Lộn, Ngược Lại
    657

    島

    dăođảo, hòn đảo
    658

    刀

    dāoĐao; con dao
    659

    刀叉

    dāochāDao Nĩa
    660

    到處

    dàochùMọi Nơi
    661

    到達

    dàodáĐến; tới (địa điểm)
    662

    道德

    dàodéĐạo đức
    663

    到底

    dàodǐTóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là
    664

    道教

    dàojiàođạo giáo
    665

    道理

    dàolǐĐạo Lý, Có Lý
    666

    道路

    dàolùđường; con đường; đường phố; đường sá
    667

    道歉

    dàoqiànxin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi
    668

    倒是

    dăoshì trái lại; ngược lại
    669

    導演

    dǎoyǎnđạo diễn
    670

    導致

    dǎozhìdẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho
    671

    刀子

    dāoziCon đao; con dao; dao nhỏ
    672

    大清早

    dàqīngzăovào buổi sáng sớm
    673

    打球

    DǎqiúChơi Bóng
    674

    打擾

    dărăolàm phiền
    675

    大人

    dàrénĐại nhân
    676

    大嫂

    dàsăochị dâu cả
    677

    打掃

    dǎsǎoLau Dọn
    678

    大聲

    dàshēngẦm Ĩ
    679

    打算

    DǎsuànDự Kiến, Dự Định
    680

    打聽

    dătīngnghe ngóng, thăm hỏi
    681

    大腿

    dàtuǐđùi; bắp đùi
    682

    大型

    dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ
    683

    大學

    dàxuéĐại Học
    684

    大意

    dàyìđại ý
    685

    大衣

    dàyīÁo Choàng
    686

    答應

    dāyìngđáp lại; trả lời
    687

    大有

    dàyǒuđược mùa; bội thu
    688

    大約

    dàyuēđại khái; khoảng chừng
    689

    打仗

    dǎzhàngđánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc
    690

    打招呼

    dăzhāohū chào hỏi; chào
    691

    打折

    DǎzhéGiảm giá
    692

    打針

    dăzhēnchích; tiêm
    693

    大致

    dàzhìđại thể; tổng thể; cơ bản
    694

    大眾

    dàzhòngđại chúng
    695

    打字

    dăzìđánh chữ; đánh máy chữ
    696

    大自然

    dàzìránthiên nhiên; giới tự nhiên
    697

    的

    deTrợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ
    698

    得

    deĐược, Có Thể
    699

    得到

    dédàoĐạt Được, Được, Nhận Được
    700

    得分

    défēnđược điểm; đạt điểm
    701

    德國

    déguóNước Đức
    702

    得很

    dehěnhết sức
    703

    的話

    dehuànếu như
    704

    得獎

    déjiăngđạt giải thưởng
    705

    得了

    déleĐược, được rồi, thôi đi
    706

    等

    děngChờ Đợi
    707

    燈

    dēngĐèn
    708

    登

    dēngĐăng: trèo; leo; lên; bước lên
    709

    登場

    dēng chǎngra mắt
    710

    登出

    dēng chūĐăng xuất
    711

    等不及

    děngbùjíkhông thể chờ đợi
    712

    等待

    děngdàiđợi; chờ; chờ đợi
    713

    等到

    děngdàođến lúc; đến khi
    714

    等等

    děngděngvân... vân
    715

    燈光

    dēngguāngÁnh đèn, ánh sáng đèn
    716

    等級

    děngjíđẳng cấp
    717

    登記

    dēngjìđăng ký; vào sổ; ghi tên; khai
    718

    登山

    dēngshānlên núi; du sơn
    719

    等於

    děngyúBằng; là
    720

    凳子

    dèngzighế; băng ghế
    721

    得意

    déyìđắc ý
    722

    得以

    déyǐcó thể; được
    723

    德語

    Déyǔtiếng Đức
    724

    得罪

    dézuìđắc tội
    725

    地

    dìĐịa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất
    726

    第

    dìThứ Tự
    727

    遞

    dìđệ; truyền đạt; chuyển giao
    728

    抵

    dǐĐể: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ
    729

    低

    dīThấp
    730

    滴

    dīnhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi
    731

    地上

    dì shàngTrên Mặt Đất
    732

    店

    DiànTiệm, Quán
    733

    電

    diàn
    734

    墊

    diànĐiếm: kê, lót; đệm, lót
    735

    典

    diǎnKinh Điển, Điển
    736

    點

    diǎnĐiểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm
    737

    點菜

    diǎn càiGọi Món
    738

    點鐘

    Diǎn zhōngGiờ, Đúng Giờ
    739

    電報

    diànbàoĐiện báo
    740

    電車

    diànchēXe điện
    741

    電池

    diànchíbình điện; pin
    742

    電磁輻射

    diàncí fúshèBức xạ điện từ
    743

    電燈

    diàndēngBóng Đèn
    744

    電動

    diàndòngđiện động
    745

    電話

    diànhuàĐiện Thoại
    746

    典禮

    diănlǐlễ lớn. Lễ
    747

    電腦

    DiànnǎoMáy Tính
    748

    點燃

    diănránchâm, đốt; nhóm
    749

    電扇

    diànshànquạt điện
    750

    電視

    DiànshìTi Vi
    751

    電視台

    diànshìtáiĐài truyền hình
    752

    電台

    diàntáiĐiện đài
    753

    電梯

    diàntīThang Máy
    754

    點頭

    diăntóugật đầu
    755

    電線

    diànxiànDây điện, dây dẫn điện
    756

    點心

    diǎnxīnMón Tráng Miệng, Điểm Tâm
    757

    典型

    diǎnxíngđiển hình; nhân vật điển hình
    758

    電影

    diànyǐngĐiện Ảnh, Phim
    759

    電影院

    diànyǐngyuànRạp Chiếu Phim
    760

    店員

    diànyuánnhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ
    761

    電子

    diànzǐĐiện tử
    762

    掉

    diàoRơi, Rớt
    763

    調

    diàođiều chỉnh
    764

    吊

    diàotreo; buộc
    765

    釣

    diàocâu, lưỡi câu
    766

    調查

    DiàocháĐiều Tra
    767

    雕刻

    diāokèđiêu khắc
    768

    地板

    dìbănđịa bàn, sàn nhà; nền nhà。
    769

    抵達

    dǐdáđến; đến nơi; tới; đạt được
    770

    地帶

    dìdàimiền; vùng; khu; khu vực
    771

    弟弟

    dìdìEm Trai
    772

    地點

    dìdiănđịa điểm
    773

    跌

    diéngã; té
    774

    跌倒

    diédăongã; té nhào
    775

    地方

    dìfāngĐịa Điểm
    776

    抵抗

    dǐkàngchống lại; đề kháng; chống cự
    777

    地理

    dìlǐĐịa lý
    778

    地面

    dìmiànmặt đất; khoảng đất
    779

    訂

    dìngĐặt
    780

    頂

    dǐngĐỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ)
    781

    盯

    dīngĐinh: nhìn chăm chú; dán mắt
    782

    丁

    dīngĐinh; họ đinh; cái đinh; con trai,
    783

    訂婚

    dìnghūnđịnh hôn
    784

    頂尖

    dǐngjiānđỉnh cao
    785

    定期

    dìngqíĐịnh kỳ
    786

    訂位

    dìngwèiđịnh vị
    787

    定義

    dìngyìđịnh nghĩa
    788

    地球

    dìqiúTrái đất
    789

    地球日

    dìqiú rìngày trái đất
    790

    地區

    dìqūkhu vực
    791

    的確

    díquèđích xác, đích thực
    792

    敵人

    dírénĐịch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc
    793

    地圖

    dìtúBản Đồ
    794

    丟

    diūMất
    795

    丟掉

    diūdiàoVứt Đi
    796

    丟臉

    diūliănmất mặt, xấu mặt
    797

    丟人

    diūrénmất mặt, xấu mặt
    798

    地位

    dìwèiđịa vị
    799

    地下

    dìxiàngầm; trong lòng đất; dưới đất
    800

    地形

    dìxíngđịa hình; địa thế
    801

    地震

    dìzhènđịa chấn; động đất;
    802

    地址

    dìzhǐĐịa chỉ
    803

    動

    dòngDi Chuyển, Động
    804

    洞

    dòngĐộng: cái động; hang ốc
    805

    凍

    dòngĐông; đóng băng; đông lại; lạnh
    806

    棟

    dòngĐống: xà ngang; tòa, căn (nhà)
    807

    懂

    dǒngHiểu
    808

    東

    dōngĐông, Họ Đông, Hướng Đông
    809

    冬

    dōngHọ đông: mùa đông; đông
    810

    東北

    dōngběiĐông bắc
    811

    東邊

    dōngbiānHướng Đông
    812

    東部

    dōngbùPhía Đông
    813

    動不動

    dòngbúdòngĐộng một tý, hơi một tý
    814

    動詞

    dòngcíĐộng từ
    815

    懂得

    dǒngdehiểu; biết (ý nghĩa, cách làm)
    816

    東方

    dōngfāngPhương đông
    817

    動機

    dòngjīđộng lực; động cơ
    818

    冬季

    dōngjìĐông kỳ; mùa đông
    819

    東南

    dōngnánĐông nam
    820

    動人

    dòngrénCảm động; rung động lòng người
    821

    動身

    dòngshēnđộng thân; khởi hành, lên đường
    822

    懂事

    dǒngshìHiểu chuyện
    823

    動手

    dòngshǒuđộng thủ
    824

    冬天

    dōngtiānMùa Đông
    825

    動物

    dòngwùĐộng Vật
    826

    動物園

    dòngwùyuánVườn Bách Thú, Công Viên Thú
    827

    東西

    DōngxīĐồ Vật, Cái Gì Đó
    828

    動向

    dòngxiàngxu hướng
    829

    動作

    dòngzuòhoạt động, động tác
    830

    逗

    dòuĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười
    831

    都

    dōuĐều, Toàn
    832

    豆腐

    dòufŭđậu phụ; đậu hủ; tào phở
    833

    豆漿

    dòujiāngSửa đậu nành
    834

    鬥士

    dòushìđấu sĩ
    835

    鬥爭

    dòuzhēngđấu tranh
    836

    讀

    dúĐọc, Đi Học, Đến Trường
    837

    毒

    dúĐộc; thuốc độc
    838

    度

    dùĐộ: trình độ, đo lường (độ dài)
    839

    賭

    dŭĐánh bạc; cá độ; đánh cuộc
    840

    段

    DuànĐoạn
    841

    斷

    duànĐoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt
    842

    短

    DuǎnNgắn
    843

    端

    duānĐoan: bưng; mang; đem; họ đoan
    844

    斷腸

    duànchángđau lòng, đứt ruột
    845

    鍛鍊

    duànliànLuyện tập thể dục; tôi luyện
    846

    短文

    DuǎnwénĐoạn Văn, Đoạn Thoại
    847

    賭博

    dǔbóđánh bạc
    848

    獨處

    dúchǔsống một mình, sống cô độc
    849

    隊

    duìĐội
    850

    堆

    duīĐống
    851

    對

    dùiPhải, Đối Với,..
    852

    對岸

    duìànĐối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện
    853

    對不起

    duìbùqǐXin Lỗi
    854

    對策

    duìcèđối sách
    855

    對付

    duìdàiđối đãi
    856

    對方

    duìfāngĐối Phương, Ngươi Kia
    857

    對話

    duìhuàđối thoại;
    858

    兌換

    duìhuànđổi, hoán đổi
    859

    對抗

    duìkàngđối khánh
    860

    對立

    duìlìđối lập
    861

    對面

    duìmiànĐối Diện
    862

    對象

    duìxiàngđối tượng
    863

    對於

    duìyúĐối với, về…
    864

    隊員

    duìyuánđội viên
    865

    獨立

    dúlìđộc lập
    866

    頓

    dùnbữa (cơm)
    867

    噸

    dùnTấn (1000kg)
    868

    蹲

    dūnngồi xổm; ngồi chồm hổm
    869

    奪

    duóĐoạt: cướp đoạt;
    870

    朵

    duǒ Đoá, Đám (Lượng Từ)
    871

    躲

    duǒĐóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh
    872

    多

    duōNhiều
    873

    多半

    duōbànhơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều
    874

    多多少少

    duōduōshăoshăohoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít
    875

    多久

    duōjiǔBao Lâu
    876

    多少

    DuōshǎoBao Nhiêu
    877

    多數

    DuōshùHầu Hết
    878

    多謝

    duōxièĐa tạ; cảm ơn nhiều
    879

    多元化

    duōyuán huàđa dạng hóa
    880

    毒品

    dúpǐnthuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện
    881

    都市

    dūshìĐô thị
    882

    讀書

    dúshūĐọc Sách, Đi Học
    883

    獨特

    dútèĐặc biệt
    884

    毒藥

    dúyàothuốc độc
    885

    讀者

    dúzhěĐộc giả, người đọc
    886

    獨自

    dúzìmột mình; tự mình
    887

    肚子

    dùziBụng
    888

    餓

    èĐói
    889

    惡化

    èhuàchuyển biến xấu; trầm trọng
    890

    惡劣

    èlièác liệt
    891

    嗯

    ēnừ, ờ này; hở; hử; sao; hả
    892

    而

    érMà, và, đến (liên từ)
    893

    二

    èrNhị: Số 2
    894

    而趨

    ér qūcó xu hướng, khuynh hướng
    895

    耳朵

    ěrduǒTai
    896

    而且

    érqiěMà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅')
    897

    兒童

    értóngNhi đồng; trẻ em
    898

    而已

    éryǐmà thôi; thế thôi
    899

    兒子

    érziCon Trai
    900

    扼腕

    èwànbóp cổ tay; nắm cổ tay
    901

    罰

    fáPhạt, xử phạt
    902

    發

    fāPhát: giao, gửi
    903

    發表

    fābiǎođược phát hành, đăng bài
    904

    發布

    fābùcông bố
    905

    發財

    fācáiphát tài
    906

    發出

    fāchūPhát sinh
    907

    發達

    fādáphát đạt
    908

    發電

    fādiànphát điện
    909

    發動

    fādòngphát động
    910

    發抖

    fādǒuPhát run; rn rẩy
    911

    法國

    FàguóPháp
    912

    發揮

    fāhuīphát huy
    913

    發覺

    fājuéPhát giác
    914

    法律

    fălǜPháp luật
    915

    發明

    fāmíngphát minh
    916

    煩

    fánPhiền: phiền muộn; chán, nhàm
    917

    飯

    fànCơm, Bữa Cơm
    918

    犯

    fànPhạm: trái phép, tội phạm
    919

    反

    fănPhản: ngược, trái, phản lại
    920

    番

    fānloại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc
    921

    翻

    fānPhan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch
    922

    範疇

    fànchóuphạm trù
    923

    飯店

    fàndiànKhách Sạn
    924

    反對

    fănduìphản đối
    925

    反而

    fănértrái lại; ngược lại
    926

    犯法

    fànfăPhạm pháp
    927

    反覆

    fǎnfùthay đổi, thay thế
    928

    房

    fángPhòng, Buồng
    929

    防

    fángPhòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng
    930

    放

    fàngĐặt, Để
    931

    方

    fāngPhương: họ phương; phương, hướng
    932

    放煙火

    fàng yānhuǒbắn pháo hoa
    933

    房子

    fáng·ziNhà, Nhà Cửa, Cái Nhà
    934

    方案

    fāngànkế hoạch
    935

    防備

    fángbèiđề phòng
    936

    方便

    fāngbiànThuận Tiện, Thuận Lợi
    937

    放大

    fàngdàPhóng đại
    938

    房東

    fángdōngđịa chủ, chủ nhà
    939

    方法

    fāngfǎPhương Pháp
    940

    防洪

    fánghóngkiểm soát lũ, phòng lũ
    941

    放假

    fàngjiàKì Nghỉ
    942

    房間

    fángjiānPhòng, Phòng Ở
    943

    房客

    fángkèphòng khách
    944

    方面

    fāngmiànPhương Diện, Lĩnh Vực
    945

    放棄

    fàngqìvứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi
    946

    方式

    fāngshìPhương Thức, Cách
    947

    放手

    fàngshǒuphòng thủ
    948

    放鬆

    fàngsōngThư giãn, thả lỏng
    949

    飯館

    fànguăntiệm cơm
    950

    反觀

    fǎnguānMặt khác
    951

    犯規

    fànguīphạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật
    952

    訪問

    făngwènPhỏng vấn; thăm viếng
    953

    房屋

    fángwūnhà; cái nhà; toà nhà
    954

    放下

    fàngxiàĐặt Xuống
    955

    方向

    fāngxiàngPhương Hướng
    956

    放心

    fàngxīnYên Tâm
    957

    放學

    fàngxuéTan học, tan trường
    958

    防止

    fángzhǐngăn chặn
    959

    房租

    fángzūtiền thuê nhà
    960

    返回

    fănhuíphản hồi
    961

    反抗

    fănkàngphản khánh
    962

    販賣

    fànmàibuôn bán, bán hàng
    963

    反面

    fănmiànphản diện
    964

    煩惱

    fánnăophiền não
    965

    犯人

    fànrénphạm nhân
    966

    繁榮

    fánróngphồn vinh
    967

    範圍

    fànwéiphạm vi
    968

    反問

    fănwènHỏi lại, hỏi vặn lại
    969

    翻譯

    fānyìphiên dịch
    970

    反應

    fǎnyìngphản ứng
    971

    反映

    fănyìngphản ứng
    972

    反正

    fănzhèngDù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa
    973

    繁殖

    fánzhísinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ
    974

    犯罪

    fànzuìtội phạm
    975

    發脾氣

    fāpíqìPhát cáu, nổi giận
    976

    發起

    fāqǐkhởi xướng, phát động
    977

    發燒

    fāshāoPhát sốt; sốt
    978

    發射

    fāshèBắn, phát ra, phóng
    979

    發生

    fāshēngXảy Ra, Phát Sinh
    980

    發現

    fāxiànPhát Hiện
    981

    髮型

    fǎxíngkiểu tóc
    982

    發行

    fāxíngPhát hành
    983

    發言

    fāyánPhát biểu, tham luận
    984

    發揚

    fāyángPhát huy, nêu cao
    985

    發音

    fāyīnphát âm
    986

    發育

    fāyùphát triển
    987

    法院

    făyuànpháp viện; toà án
    988

    發展

    fāzhǎnPhát Triển
    989

    法子

    fáziphương pháp; cách; cách thức
    990

    肥

    féiPhì: béo; ú; phì; mập
    991

    肺

    fèiphổi; phế
    992

    費

    fèiPhí: chi phí, tốn, hao
    993

    飛

    fēiBay
    994

    非

    fēiPhi: sai; trái; không đúng; sai lầm
    995

    非常

    fēichángRất
    996

    非法

    fēifăPhi pháp
    997

    廢話

    fèihuàNói nhảm; nói vớ vẩn
    998

    飛機

    fēijīMáy Bay
    999

    肥胖

    féipàngbéo phì
    1000

    廢氣

    fèiqìkhí thải
    1001

    廢水

    fèishuǐnước thải
    1002

    廢物

    fèiwùphế vật
    1003

    費用

    fèiyòngPhí tổ chi phí' chi tiêu
    1004

    肥皂

    féizàoxà phòng; xà bông
    1005

    份

    fènphần; phận
    1006

    奮

    fènphấn chấn, phấn khởi
    1007

    分

    fēnPhân, Phút, Phần Trăm
    1008

    粉墨

    fěn mòphấn son; hoá trang; trang điểm
    1009

    粉筆

    fěnbǐCục phấn
    1010

    分別

    fēnbiéphân biệt
    1011

    分布,佈

    fēnbùphân bố
    1012

    奮鬥

    fèndòuphấn đấu. Cố gắng
    1013

    紛紛

    fēnfēnnhộn nhịp, sôi nổi
    1014

    吩咐

    FēnfùPhân phó, dặn đo
    1015

    縫

    féngPhùng: may, khâu
    1016

    逢

    féngPhùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau
    1017

    風

    FēngPhong: Gió
    1018

    封

    fēngBức, Lá, Phong (Thư)
    1019

    瘋

    fēngĐiện, dại
    1020

    封信

    fēng xìnBức Thư
    1021

    風潮

    fēngcháoPhòng Chào, Xu Thế
    1022

    諷刺

    fèngcìchâm biếm
    1023

    豐富

    fēngfùGiàu có, phong phú
    1024

    風格

    fēnggéphong cách
    1025

    封建

    fēngjiànphong kiến
    1026

    風景

    fēngjǐngPhong Cảnh
    1027

    瘋狂

    fēngkuángĐiên khùng, điên rồ
    1028

    蜂蜜

    fēngmìmật; mật ong
    1029

    分工

    fēngōngphân công
    1030

    風氣

    fēngqìBầu không khí, nếp sống
    1031

    風趣

    fēngqùdí dỏm, thú vị
    1032

    風俗

    fēngsúphong tục
    1033

    風險

    fēngxiănphiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm
    1034

    瘋子

    fēngzithằng điên
    1035

    分居

    fēnjūở riêng; ra riêng; sống riêng
    1036

    分開

    fēnkāiphân khai, tách ra
    1037

    芬蘭

    FēnlánPhần Lan
    1038

    分類

    fēnlèiphân loại
    1039

    分明

    fēnmíngphân minh, rõ ràng
    1040

    憤怒

    fènnùsự tức giận
    1041

    分配

    fēnpèiphân phối; phân
    1042

    分散

    fēnsànphân tán; phân chia; không tập trung
    1043

    分手

    fēnshǒubiệt ly; chia tay
    1044

    分數

    fēnshùPhân số
    1045

    分析

    fēnxīphân tích
    1046

    分享

    fēnxiǎngchia sẻ
    1047

    分鐘

    fēnzhōngPhút
    1048

    佛教

    fójiàođạo phật
    1049

    否定

    fǒudìngphủ định; phản diện; phủ định; mặt trái
    1050

    否認

    fǒurènphủ nhận
    1051

    否則

    fǒuzénếu không thì
    1052

    幅

    fúbiên độ; độ rộng
    1053

    浮

    fúnổi; nở; phù; bơi; bơi lội
    1054

    扶

    fúđỡ; vịn; dìu
    1055

    付

    fùChi Trả, Chi, Chi Tiền
    1056

    富

    fùPhú: giàu; giàu có; sung túc
    1057

    赴

    fùđi; đi đến; đi dự
    1058

    副

    fùPhó: phó; thứ; phụ
    1059

    幅調

    fú diàođiều chỉnh biện độn
    1060

    腐壞

    fǔ huàihư hỏng
    1061

    付錢

    fù qiánTrả Tiền
    1062

    付替

    fù tìthay thế
    1063

    腐敗

    fŭbàihủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu
    1064

    付出

    fùchūchi trả
    1065

    負擔

    fùdāngánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ
    1066

    輔導

    fǔdǎotư vấn; phụ đạo
    1067

    夫婦

    Fūfùcặp vợ chồng
    1068

    符號

    fúhàoký hiệu; dấu hiệu; dấu
    1069

    符合

    fúhéPhù Hợp Với
    1070

    附加

    fùjiāphụ gia
    1071

    附近

    fùjìnLân Cận
    1072

    福利

    fúlìphúc lợi
    1073

    負面

    fùmiànmặt trái; mặt xấu; tiêu cực。
    1074

    父母

    fùmŭphụ mẫu; bố mẹ
    1075

    婦女

    fùnǚphụ nữ
    1076

    夫妻

    fūqīvợ chồng, phu thê
    1077

    父親

    fùqīnPhụ Thân, Bố
    1078

    夫人

    fūrénphu nhân
    1079

    輻射

    fúshèsự bức xạ
    1080

    服務

    fúwùPhục Vụ
    1081

    服務生

    fúwùshēngNgười Phục Vụ
    1082

    複習

    fùxíÔn tập. Ôn bài
    1083

    富有

    Fùyǒugiàu có; nhiều của cải
    1084

    富裕

    fùyùgiàu có; dồi dào; sung túc
    1085

    複雜

    fùzáphức tạp
    1086

    負責

    fùzéChịu Trách Nhiệm
    1087

    複製

    fùzhìsao chép
    1088

    服裝

    fúzhuāngphục trang
    1089

    父子

    fùzǐphụ tử
    1090

    蓋

    gàiXây Dựng
    1091

    改

    găiCải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi
    1092

    該

    gāinên; cần phải; cần
    1093

    改變

    gǎibiànThay Đổi, Cải Biến
    1094

    改革

    găigégải cách
    1095

    改進

    găijìncải tiến
    1096

    概念

    Gàiniànkhái niệm
    1097

    改善

    gǎishànCải Thiện, Cải Tiến
    1098

    改天

    găitiāngải thiên; đổi ngày
    1099

    改造

    găizàocải tạo
    1100

    改正

    găizhèngcải chính; sửa chữa; đính chính; sửa
    1101

    蓋子

    gàizicái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh
    1102

    敢

    gǎnDám
    1103

    趕

    găncản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi
    1104

    乾

    gānKhô, Khô Khan
    1105

    肝

    gāngan; lá gan
    1106

    乾女

    gàn nǚcon nuôi
    1107

    乾杯

    gānbēiCạn ly, cạn chén
    1108

    幹部

    gànbùcán bộ
    1109

    乾脆

    gāncuìThẳng thắn, thành thật
    1110

    感到

    găndàocảm thấy; thấy
    1111

    感動

    gǎndòngcảm động
    1112

    剛

    GāngVừa, Vừa Mới, Cương, Cứng
    1113

    鋼

    gāngCương: Thép, cứng
    1114

    港幣

    găngbìđô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
    1115

    鋼筆

    gāngbǐbút máy
    1116

    剛剛

    gānggāngVừa Mới Xong
    1117

    剛好

    gānghăovừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp
    1118

    港口

    găngkǒuCảng; bến tàu; bến cảng
    1119

    鋼琴

    gāngqínĐàn Piano
    1120

    感激

    gănjīCảm kích
    1121

    趕緊

    gǎnjǐnnhanh, gấp gáp
    1122

    乾淨

    gānjìngSạch Sẽ
    1123

    感覺

    gǎnjuéCảm Thấy, Cảm Giác
    1124

    趕快

    gǎnkuàinhanh lên
    1125

    幹嘛

    gànmaLàm gì, làm cái gì
    1126

    感冒

    gǎnmàoCảm Cúm
    1127

    敢情

    gǎnqingthì ra; hoá ra; té ra
    1128

    感情

    gǎnqíngCảm Xúc, Cảm Tình
    1129

    感染

    gănrăn bị nhiễm; lây
    1130

    趕上

    gănshàngbắt kịp; đuổi kịp
    1131

    干涉

    gānshècan thiệp
    1132

    幹什麼

    gànshémeLàm cái gì
    1133

    感受

    gănshòucảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)
    1134

    感想

    gănxiăngCảm tưởng
    1135

    感謝

    gǎnxièCảm Ơn
    1136

    告

    gàoCáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện
    1137

    搞

    gǎo làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo
    1138

    高

    GāoGao, Họ Cao
    1139

    高階

    Gāo jiētrình độ cao
    1140

    高枕

    gāo zhěngối cao (để ngủ)
    1141

    高潮

    gāocháoCao trào
    1142

    稿酬

    gǎochóutiền nhuận bút; tiền thù lao
    1143

    告辭

    gàocícáo từ; xin từ biệt
    1144

    高大

    gāodàcao to; cao lớn; đồ sộ
    1145

    高達八成

    gāodá bāchénglên đến 80%
    1146

    高度

    gāodùCao độ, chiều cao; độ cao
    1147

    高峰

    gāofēngđỉnh núi cao; cao điểm
    1148

    高貴

    gāoguìCao quý
    1149

    高級

    gāojícao cấp
    1150

    靠近

    gàojìnkế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần
    1151

    高明

    gāomíngCao minh
    1152

    高手

    gāoshǒuCao thủ
    1153

    告訴

    gàosùBảo, Nói Cho Biết
    1154

    高速

    gāosùCao tốc
    1155

    高速公路

    gāosù gōnglùXa lộ; đường cao tốc
    1156

    高鐵

    gāotiěĐường Sắt Cao Tốc
    1157

    高興

    gāoxìngVui Mừng
    1158

    高雄

    gāoxióngCao Hùng
    1159

    高原

    gāoyuánCao nguyên
    1160

    高枕無憂

    gāozhěnwúyōugối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại
    1161

    高中

    gāozhōngCao trung; trung học phổ thông
    1162

    個

    geCái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng
    1163

    隔

    géCách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở
    1164

    各

    gècác; tất cả
    1165

    歌

    gēCa, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca
    1166

    擱

    gēđặt; để; kê; gác lại; kéo dài
    1167

    割

    gēcắt; gặt; chia cắt; tách rời
    1168

    隔壁

    gébìsát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh
    1169

    個別

    gèbiériêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt
    1170

    歌唱

    gēchàngCa Hát
    1171

    個兒

    gèervóc dáng; thân hình; số đo; kích thước
    1172

    哥哥

    GēgēAnh Trai
    1173

    各行各業

    gèhánggèyèCác ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề
    1174

    給

    GěiĐưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho
    1175

    歌劇

    gējùca kịch
    1176

    革命

    gémìngcách mạng
    1177

    跟

    GēnVới, Cùng Với, Và
    1178

    根

    gēnrễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn
    1179

    根本

    gēnběncăn bản
    1180

    更

    gèngCàng, Thêm, Hơn Nữa
    1181

    更好

    gèng hǎoTốt Hơn
    1182

    更加

    gèngjiāCàng thêm, hơn nữa
    1183

    根據

    GēnjùCăn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。
    1184

    歌曲

    gēqŭCa khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc
    1185

    個人

    gèrénCá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi
    1186

    各式各樣

    gèshìgèyàngđủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại
    1187

    個體

    gètǐcá thể; cá nhân; đơn lẻ
    1188

    各位

    GèwèiCác vị; mọi người
    1189

    個性

    gèxìngcá tính; tính cách riêng
    1190

    歌星

    gēxīngngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng
    1191

    隔音

    géyīncách âm
    1192

    共

    gòngCộng: tổng cộng; tổng số; gồm có
    1193

    供

    gōngcung cấp; cung; cung ứng
    1194

    公布,佈

    gōngbùCông bố
    1195

    工廠

    gōngchǎngNhà Máy
    1196

    公車

    gōngchēXe Buýt
    1197

    工程

    gōngchéngCông trình
    1198

    公車站

    gōngchēzhBến xe bus
    1199

    公尺

    gōngchǐmét; công xích
    1200

    公分

    gōngfēncen-ti-mét
    1201

    工夫

    gōngfūngười làm thuê; người làm mướn
    1202

    功夫

    gōngfūCông phu
    1203

    公共汽車

    gōnggòngqìchēXe Bus
    1204

    工會

    gōnghuìcông đoàn; công hội
    1205

    公斤

    gōngjīnki-lô-gam
    1206

    工具

    gōngjùcông cụ (sản xuất)。
    1207

    公開

    gōngkāiCông khai
    1208

    功課

    gōngkèBài Học, Môn Học, Môn
    1209

    公克

    gōngkèKhắc: gam (đv đo lường)
    1210

    公立

    gōnglìCông lập
    1211

    公里

    gōnglǐki lô mét
    1212

    公路

    gōnglùđường cái; quốc lộ; đường ô-tô
    1213

    功能

    gōngnéngcông năng
    1214

    公平

    gōngpíngCông bằng
    1215

    工錢

    gōngqiánTiền công; tiền lương
    1216

    工人

    gōngrénCông nhân
    1217

    公式

    gōngshìcông thức
    1218

    公司

    GōngsīCông Ty
    1219

    共同

    gòngtóngcùng nhau, chung
    1220

    共通

    gòngtōngcộng đồng; chung; cùng
    1221

    恭喜

    gōngxǐCung Hỉ: Chúc Mừng
    1222

    貢獻

    gòngxiànđóng góp, cống hiến
    1223

    工業

    gōngyèCông nghiệp
    1224

    供應

    gōngyìngcung ứng
    1225

    公用

    GōngyòngCông dụng
    1226

    公用電話

    Gōngyòng diànhuàĐiện thoại công cộng
    1227

    公寓

    gōngyùCăn Hộ, Ký Túc Xá
    1228

    公園

    gōngyuánCông Viên
    1229

    公元

    gōngyuánCông viên
    1230

    工資

    gōngzītiền lương; lương
    1231

    工作

    GōngzuòCông Việc
    1232

    夠

    gòuĐủ
    1233

    狗

    GǒuChó
    1234

    勾動

    gōu dòngđánh dấu
    1235

    構成

    gòuchéngCấu thành
    1236

    購買

    gòumăimua sắm
    1237

    溝通

    gōutōngKhai thông, khơi thông
    1238

    購物

    gòuwùMua sắm
    1239

    構造

    gòuzàokết cấu
    1240

    顧

    gùCố: họ cố, trái lại, ngay vì
    1241

    鼓

    gŭtrống; cái trống
    1242

    古

    gŭCổ: cổ xưa; cổ đại
    1243

    菇

    gūNấm
    1244

    古埃及

    gǔ āijíAi Cập cổ đại
    1245

    故步自封

    gù bùzì fēngbảo thủ; giậm chân tại chỗ
    1246

    掛

    guàTreo
    1247

    寡

    guǎgóa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp
    1248

    刮

    guācạo; đánh; gọt; róc; nạo vét
    1249

    瓜

    guāQua: dưa, quả dưa
    1250

    寡言

    guǎ yántrầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời
    1251

    掛號

    guàhàoĐăng Ký
    1252

    掛號信

    guàhàoxìnthư đã đăng ký
    1253

    怪

    guàikỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ
    1254

    乖

    guāiNgoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。
    1255

    怪怪

    guài guàilạ lùng, lạ lạ
    1256

    怪氣

    guài qìKỳ quặc
    1257

    乖乖

    guāiguāingoan ngoãn
    1258

    罐

    guànhộp; vại; lọ; bình
    1259

    慣

    guànQuán: thói quen, tập quán
    1260

    管

    guănQuản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi
    1261

    關

    guānĐóng
    1262

    官兵

    guānbīngquan binh
    1263

    觀察

    guāncháquan sát
    1264

    管道

    guăndàođường ống; ống dẫn
    1265

    觀點

    guāndiănquan điểm
    1266

    官方

    guānfāngchính thức; nhà nước
    1267

    逛

    guàngĐi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du
    1268

    廣

    guăngQuảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến
    1269

    光

    guāngÁnh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch
    1270

    廣播

    guăngbōphát tin, phát thanh
    1271

    廣場

    guăngchănquảng trường
    1272

    廣大

    guăngdàquảng đại
    1273

    廣泛

    guăngfànPhổ biến, rộng rãi; rộng khắp
    1274

    廣告

    guǎnggàoQuảng Cáo
    1275

    逛街

    Guàngjiēdạo phố
    1276

    廣闊

    guǎngkuòrộng lớn
    1277

    光亮

    guāngliàngSáng, sáng ngời, rực rỡ
    1278

    光臨

    guānglínQuang Lâm, Đến Thăm
    1279

    光榮

    guāngróngQuang vinh
    1280

    觀光

    guānguāngTham quan, du lịch
    1281

    光線

    guāngxiànTia sáng, ánh sáng
    1282

    關鍵

    guānjiànquan trọng; mấu chốt; chủ chốt
    1283

    冠軍

    guànjūnquán quân
    1284

    慣例

    guànlìLệ cũ, thường lệ
    1285

    管理

    guǎnlǐQuản Lý
    1286

    關門

    guānménĐóng Cửa
    1287

    觀念

    guānniànQuan Niệm
    1288

    關上

    guānshàngĐóng Lại, Mạch Cổ Tay
    1289

    罐頭

    guàntóuVò, lọ, vại
    1290

    關係

    guānxìMối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ
    1291

    關心

    guānxīnQuan Tâm
    1292

    關於

    GuānyúVề, về (cái gì đó)….
    1293

    官員

    guānyuánquan chức, cán bộ
    1294

    管制

    guǎnzhìđiều khiển
    1295

    觀眾

    guānzhòngKhán Giả
    1296

    罐子

    guànzivò; hũ; vại (bằng sành, sứ)
    1297

    瓜子

    guāziQuả dưa
    1298

    古代

    gŭdàiCổ đại
    1299

    孤單

    gūdāncô đơn
    1300

    古典

    gŭdiănCổ điển
    1301

    固定

    gùdìngcố định
    1302

    古董

    gǔdǒngđồ cổ
    1303

    姑姑

    gūgūCô, gì
    1304

    古怪

    gǔguàicố quái
    1305

    貴

    guìĐắt, Quý
    1306

    跪

    guìquỳ; quỳ gối
    1307

    鬼

    guǐbóng ma,quỷ, con quỷ
    1308

    規定

    guīdìngQuy định
    1309

    規畫

    guīhuàQuy hoạch
    1310

    規矩

    guījǔLuật Lệ, Quy Định
    1311

    規律

    guīlǜpháp luật, quy luật
    1312

    規模

    guīmóquy mô
    1313

    櫃臺

    guìtáiQuầy hàng, tủ bày hàng
    1314

    貴姓

    guìxìngQuý danh (quý họ)
    1315

    規則

    guīzéQuy tắc, luật, nội quy
    1316

    櫃子

    guìziCái Tủ
    1317

    貴族

    guìzúQuý tộc
    1318

    古蹟

    gŭjīCổ tích
    1319

    估計

    gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán
    1320

    顧客

    gùkèKhách Hàng
    1321

    古老

    gŭlăoCổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa
    1322

    鼓勵

    gǔlìkhuyến khích, khích lệ
    1323

    孤立

    gūlìcô lập
    1324

    滾

    gŭnCổn; lăn, lộn, cút đi
    1325

    姑娘

    gūniángCô nương
    1326

    國

    guóQuốc, Đất Nước
    1327

    過

    guòVượt Qua, Qua
    1328

    裹

    guǒbọc; quấn; buộc; bó; băng bó
    1329

    鍋

    guōNồi, cái nồi
    1330

    過程

    GuòchéngQuá Trình
    1331

    過渡

    guòdùQuá, quá độ, quá mức
    1332

    過分

    guòfèngúa phần, quá đáng
    1333

    國會

    guóhuìQuốc hội
    1334

    國籍

    guójíQuốc tịch
    1335

    國際

    guójìtính quốc tế
    1336

    國家

    guójiāQuốc gia
    1337

    果醬

    guǒjiàngmứt
    1338

    過節

    guòjiéĂn tết; chơi hội
    1339

    過來

    guòláiLại, Sang Đây
    1340

    國立

    guólìQuốc lập
    1341

    過濾

    guòlǜLọc (bột, nước,…)
    1342

    過敏

    guòmǐndị ứng
    1343

    國內

    guónèiQuốc Nội, Trong Nước
    1344

    過年

    guòniánNăm Mới
    1345

    國旗

    guóqíQuốc kỳ
    1346

    過期

    guòqíQuá kỳ
    1347

    過去

    guòqùĐã Qua, Quá Khứ, Trước Đây
    1348

    果然

    guǒránquả nhiên
    1349

    過日子

    guòrìzisống cuộc sống
    1350

    過世

    guòshìMất, tạ thế
    1351

    國外

    guòwàiNước ngoài
    1352

    國王

    guówángquốc vương
    1353

    國小

    guóxiăoTiểu học
    1354

    國語

    guóyŭQuốc ngữ
    1355

    果汁

    guǒzhīNước Trái Cây
    1356

    國中

    guózhōngcấp hai, TH cơ sở
    1357

    鍋子

    guōzicái nồi
    1358

    股票

    gǔpiàoCổ phần; cổ phiếu
    1359

    故事

    GùshìCâu Chuyện
    1360

    骨頭

    gŭtóuXương, cốt
    1361

    顧問

    gùwènCố vấn
    1362

    鼓舞

    gǔwǔcổ vũ
    1363

    故鄉

    gùxiāngCố hương, quê hương
    1364

    鼓掌

    gŭzhăngCỏ vũ
    1365

    固執

    gùzhícố chấp
    1366

    還

    háiCong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại
    1367

    害

    hàiCó Hại
    1368

    海

    HǎiBiển
    1369

    嗨

    hāidô ta nào; nào; này
    1370

    海鬣蜥

    hǎi liè xīkỳ nhông biển
    1371

    孩(子)

    hái( zi)Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé
    1372

    海報

    hăibàoÁp phích, pano
    1373

    海邊

    hǎibiānBờ Biển
    1374

    還不如

    háibùrúKhông tốt như
    1375

    海產

    hǎichǎnHải sản
    1376

    害處

    hàichùHại, có hại
    1377

    海關

    hăiguānHải quan
    1378

    還好

    háihăoKhá tốt, cũng được
    1379

    海軍

    hăijūnHải quân
    1380

    海綿

    hǎimiánMiếng xốp rửa chén; bọt biển
    1381

    害怕

    hàipàSợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt
    1382

    還是

    háishìHay Là
    1383

    海灘

    hǎitānbãi biển
    1384

    海外

    hǎiwàiHải ngoại
    1385

    海峽

    hăixiáEm biển
    1386

    海鮮

    hăixiānhải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi
    1387

    海洋

    hăiyángHải dương
    1388

    還要

    háiyàoCần, còn cần
    1389

    還有

    háiyǒuCó, còn có
    1390

    含

    hánHàm: ngậm; chứa, có
    1391

    汗

    hànmồ hôi
    1392

    喊

    hăn la; la to; quát to; hô
    1393

    漢堡

    hànbǎoBánh Hamburger
    1394

    航空

    hángkōngHàng không
    1395

    韓國

    HánguóHàn Quốc
    1396

    行業

    hángyèNghề, ngành nghề
    1397

    寒假

    HánjiàKỳ Nghỉ Đông
    1398

    函件

    Hánjiànhư
    1399

    寒冷

    hánlěngLạnh, lạnh lẽo
    1400

    漢語

    hànyŭHán Ngữ
    1401

    漢字

    hànzìHán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc
    1402

    號

    hàoHiệu, Số, Cỡ
    1403

    耗

    hàotiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí
    1404

    好

    hăoHão, Tốt, Lành, Đẹp
    1405

    好吃

    hăochīĂn Ngon, Món Ăn Ngon
    1406

    好吃好喝

    hàochī hàohēSành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống
    1407

    好處

    hăochùCó lợi, có ích
    1408

    好多

    hăoduō nhiều; quá nhiều; rất nhiều
    1409

    好幾

    hǎojǐmột số
    1410

    好久

    hăojiŭlâu; lâu lắm; rất lâu
    1411

    好久不見

    hăojiŭbújiànLây rồi không gặp
    1412

    好看

    hăokànĐẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt
    1413

    好客

    hàokèhiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách
    1414

    好了

    hăoleTốt rồi
    1415

    號碼

    hàomǎCon Số, Số Thứ Tự, Con Số
    1416

    老婆

    hăopóVợ; phu nhân
    1417

    好奇

    hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ
    1418

    好聽

    hăotīngDễ nghe, êm tai
    1419

    好玩

    hăowánThú Vị, Thích Thú
    1420

    好像

    hăoxiàngHình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt
    1421

    好些

    hăoxiēnhiều; rất nhiều
    1422

    好意思

    hăoyìsīkhông biết xấu hổ; không biết ngượng
    1423

    好在

    hăozàimay mà; được cái; may ra
    1424

    號召

    hàozhàoHiệu triệu, lời hiệu triệu
    1425

    河

    héDòng Sông, Sông
    1426

    和

    héHòa: hòa bình; Và (liên từ)
    1427

    盒

    héhộp; cái hộp; cặp lồng
    1428

    合

    héHợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải
    1429

    喝

    HēUống
    1430

    何必

    hébìhà tất; hà cớ; bất tất; cần gì
    1431

    合不來

    hébùláiKhông hợp, không hợp nhau
    1432

    合唱

    héchànghợp xướng; đồng ca
    1433

    合成

    héchénghợp thành; cấu thành。
    1434

    合得來

    hédéláihợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau
    1435

    合法

    héfăHợp pháp
    1436

    合格

    hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách
    1437

    和好

    héhăohoà thuận; hoà mục; hoà hảo
    1438

    合乎

    héhūhợp; phù hợp; hợp với
    1439

    黑

    hēiĐen
    1440

    黑暗

    hēi'ànthối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối
    1441

    黑板

    hēibǎnBảng Đen
    1442

    黑洞

    hēidònghố đen
    1443

    黑色

    hēisèMàu Đen
    1444

    黑夜

    hēiyènửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt
    1445

    喝酒

    hējiǔUống Rượu
    1446

    何況

    hékuàngHơn nữa, vả lại
    1447

    荷蘭

    hélánnước Hà Lan
    1448

    合理

    hélǐHợp lý
    1449

    河流

    héliúsông; sông ngòi
    1450

    很

    hěnRất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ)
    1451

    很美

    hěn měiRất Đẹp
    1452

    很長

    hěn zhángrất dài
    1453

    恨不得

    hènbùdéhận không thể
    1454

    很多

    hěnduōRất Nhiều
    1455

    橫

    héngngang; hoành
    1456

    衡量

    héngliángso sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định
    1457

    痕跡

    hénjīvết tích; dấu vết; vết
    1458

    很久

    hěnjiǔthời gian dài, lâu rồi
    1459

    和平

    hépíngHòa bình
    1460

    和氣

    héqìÔn hòa, nhã nhặn, hòa thuận
    1461

    合適

    héshìthích hợp
    1462

    合算

    hésuàntính toán; suy nghĩ
    1463

    盒子

    hézihộp; cái hộp
    1464

    合作

    hézuòhợp tác
    1465

    紅

    HóngMàu Đỏ, Hồng
    1466

    洪

    hónglụt, hồng, họ hồng
    1467

    紅包

    hóngbāoHồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng
    1468

    紅茶

    hóngcháHồng Trà
    1469

    紅豆

    hóngdòuđậu đỏ; cây đậu đỏ
    1470

    紅綠燈

    HónglǜdēngĐèn Giao Thông
    1471

    後

    hòuHậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau
    1472

    後邊

    hòubianPhía Sau
    1473

    後代

    hòudàiHậu đại, đời sau
    1474

    後方

    hòufāngHậu phương, sau; phía sau
    1475

    後果

    hòuguǒhậu quả
    1476

    後悔

    hòuhuǐhối tiếc, hối hận
    1477

    後來

    HòuláiVề Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó
    1478

    喉嚨

    hóulónghầu; yết hầu; cổ họng; họng
    1479

    後面

    hòumiànphía sau; mặt sau; đằng sau
    1480

    後天

    hòutiānngày kia; ngày mốt
    1481

    後頭

    hòutóuphía sau; mặt sau; sau
    1482

    後退

    hòutuìlùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui
    1483

    後院

    hòuyuànHậu viện
    1484

    猴子

    hóuziCon khỉ
    1485

    湖

    HúHồ, Hồ, Hồ Nước
    1486

    戶

    hùHộ: hộ; nhà
    1487

    虎

    hŭhổ; cọp; hùm
    1488

    呼

    hūthở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn
    1489

    呼呼

    hū hūvù vù; ào ào
    1490

    滑

    huátrượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp
    1491

    划

    huáchèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định
    1492

    畫

    huàBức Tranh, Vẽ
    1493

    化

    huàHóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học
    1494

    花

    HuāHoa
    1495

    花錢

    huā qiánTiêu Tiền
    1496

    滑鼠

    huá shǔChuột Máy Tính
    1497

    花草

    huācăohoa cỏ; hoa cảnh
    1498

    花朵

    huāduǒBông Hoa
    1499

    花費

    huāfèitiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu
    1500

    壞

    huàiHoại: Xấu, Không Tốt
    1501

    壞處

    huàichùChỗ hỏng, chỗ xấu
    1502

    壞蛋

    huàidànĐồ tồi, khối nạn
    1503

    懷孕

    huáiyùnmang thai
    1504

    畫家

    huàjiāHọa Gia, Họa Sỹ
    1505

    換

    huànThay Đổi, Đổi
    1506

    還給

    huán gěiTrả Lại
    1507

    環保

    huánbǎobảo vệ môi trường
    1508

    黃

    huángHoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng
    1509

    慌

    huānghoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống
    1510

    皇帝

    huángdìHoàng đế
    1511

    黃豆

    huángdòuĐậu tương, đậu nành
    1512

    黃昏

    huánghūnHoàng hôn
    1513

    緩和

    huǎnhéDịu, hòa dịu, xoa dịu
    1514

    歡呼

    huānhūHoan hô, reo hò
    1515

    環境

    huánjìngMôi Trường
    1516

    歡樂

    huānlèvui sướng
    1517

    緩慢

    huănmànTừ tốn, chậm chạm
    1518

    歡喜

    huānxǐHoan hỉ
    1519

    幻想

    Huànxiǎngảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng
    1520

    歡迎

    huānyíngChào Mừng
    1521

    花盆

    huāpénChậu hoa
    1522

    花瓶

    huāpíngLọ Cắm Hoa
    1523

    華僑

    huáqiáoHoa kiều
    1524

    花色

    huāsèmàu sắc và hoa văn
    1525

    花生

    huāshēngđậu phộng; lạc; đậu phụng
    1526

    話說回來

    HuàshuōhuíláiCó nói rằng
    1527

    話題

    huàtíchủ đề
    1528

    花香

    huāxiāngMùi Thơm Của Hoa
    1529

    滑雪

    huáxuěTrượt Tuyết
    1530

    化學

    huàxuéHóa học
    1531

    花園

    huāyuánVườn Hoa
    1532

    化妝

    HuàzhuāngChăm Sóc Da, Hóa Trang
    1533

    回

    huíVề, Trở Về, Trả Về
    1534

    會

    huìCó Thể
    1535

    揮

    huīkhua, vung, vẫy
    1536

    灰

    huīXám, tro, than, bụi
    1537

    回家

    huí jiāVề Nhà
    1538

    會場

    huìchăngHội trường
    1539

    回答

    huídáTrả Lời, Hồi Đáp
    1540

    回電

    huídiànGọi điện lại, đáp điện
    1541

    恢復

    huīfùhồi phục
    1542

    回國

    huíguóVề nước; hồi quốc
    1543

    會話

    huìhuàcuộc hội thoại
    1544

    回教

    huíjiàoĐạo hồi, hồi giáo
    1545

    匯款

    huìkuănChuyển khoản
    1546

    回來

    huíláiTrở lại, quay lại
    1547

    回去

    huíqùTrở Lại, Trở Về, Đi Về, Về
    1548

    灰色

    huīsèMàu sám
    1549

    回收

    huíshōu thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra)
    1550

    回頭

    huítóuQuay đầu, ngoảnh lại, hối hận
    1551

    回想

    huíxiănghồi tưởng
    1552

    回信

    huíxìnHồi thư, đáp thư
    1553

    灰心

    huīxīnchán nản
    1554

    會議

    huìyìCuộc họp
    1555

    會員

    huìyuánthành viên
    1556

    會員卡

    huìyuán kǎthẻ thành viên
    1557

    忽略

    hūlüèkhông chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là
    1558

    混

    hùnpha trộn
    1559

    昏倒

    hūndǎohôn mê, hôn đảo
    1560

    混合

    hùnhéHỗn hợp
    1561

    婚禮

    hūnlǐHôn lễ
    1562

    混亂

    hŭnluànHỗn loạn
    1563

    昏迷

    hūnmíhôn mê
    1564

    婚姻

    hūnyīnhôn nhân
    1565

    活

    huóSống, Sinh Sống, Sinh Hoạt
    1566

    或

    huòCó Thể, Có Lẽ, Chắc Là
    1567

    獲

    huòthắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch
    1568

    禍

    huòthảm họa
    1569

    火

    huǒHỏa: Lửa
    1570

    或是

    huò shìHoặc
    1571

    火柴

    huǒcháidiêm; diêm quẹt
    1572

    火車

    huǒchēXe Lửa, Tầu Hỏa
    1573

    獲得

    huòdénhận được, thu được
    1574

    活動

    huódòngHoạt Động
    1575

    或多或少

    Huòduōhuòshǎonhiều hơn hoặc ít hơn
    1576

    活該

    huógāinên; phải; cần phải
    1577

    火鍋

    huǒguōLẩu
    1578

    活力

    huólìSức sống, sinh lực
    1579

    活潑

    huópōhoạt bát; sống động; nhanh nhẹn
    1580

    火腿

    huǒtuǐchân giò hun khói
    1581

    貨物

    huòwùhàng; hàng hoá
    1582

    或許

    huòxŭcó thể; có lẽ; hay là
    1583

    活躍

    huóyuèsinh động; sôi nổi; sục sôi
    1584

    火災

    huǒzāihoả hoạn; nạn cháy
    1585

    忽然

    hūránđột nhiên
    1586

    護士

    hùshìY Tá
    1587

    忽視

    hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường
    1588

    糊塗

    hútúmơ hồ; lơ mơ; hồ đồ
    1589

    戶外

    hùwàingoài trời
    1590

    護衛

    hùwèihộ vệ; bảo vệ
    1591

    呼吸

    hūxīthở; hô hấp; hít thở
    1592

    互相

    hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhau
    1593

    護照

    hùzhàohộ chiếu
    1594

    互助

    hùzhùgiúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau
    1595

    鬍子

    húzirâu; ria
    1596

    急

    jíCấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột
    1597

    極

    jíCực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao
    1598

    級

    jícấp; bậc; đẳng cấp
    1599

    集

    jítập hợp; tụ tập
    1600

    及

    jíCập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới
    1601

    寄

    jìGửi
    1602

    記

    jìNhớ
    1603

    劑

    jìtễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm
    1604

    既

    jìđã; phàm; đã ... thì
    1605

    幾

    jǐ Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10)
    1606

    擠

    jǐchen chúc; dồn đống
    1607

    雞

    jīKê: gà, con gà
    1608

    記錯

    jì cuòNhớ Nhầm
    1609

    集點卡

    jí diǎn kǎthẻ tích điểm
    1610

    計畫

    jì huàKế Hoạch
    1611

    極快

    jí kuàicực nhanh
    1612

    極少

    jí shǎohiếm khi; cực ít
    1613

    緝兇

    jī xiōngbắt giữ
    1614

    激湧

    jī yǒngdâng trào
    1615

    夾

    jiákẹp; cặp
    1616

    價

    jiàGiá
    1617

    假

    jiàGiả: Giả dối, không thật
    1618

    架

    jiàGiá: cái giá; cái khung
    1619

    甲

    jiăHọ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp
    1620

    加

    jiāPhép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng
    1621

    家

    jiāGia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái
    1622

    佳

    jiāđẹp; tốt; hay; lành; khoẻ
    1623

    加班

    jiābānLàm Thêm Giờ, Tăng Ca
    1624

    價格

    jiàgéGiá Cả
    1625

    加工

    jiāgōngGia công
    1626

    家具

    jiājùNội Thất
    1627

    件

    JiànCái, Kiện..
    1628

    見

    jiànNhìn thấy, kiến, gặp
    1629

    箭

    jiàntên; mũi tên (để bắn)
    1630

    簡

    jiǎnGiản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn
    1631

    揀

    jiănlựa chọn; lựa, nhặt
    1632

    撿

    jiănnhặt lấy; nhặt; lượm
    1633

    剪

    jiăncái kéo; cắt; xén
    1634

    減

    jiănGiảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất
    1635

    間

    jiānGian: Giữa, Ở Giữa
    1636

    肩

    jiānvai; bả vai
    1637

    尖

    jiānnhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao
    1638

    兼

    jiāngồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi
    1639

    肩膀

    jiānbăngvai; bả vai; bờ vai
    1640

    檢查

    jiǎncháĐiều Tra, Kiểm Tra
    1641

    堅持

    jiānchíkiên trì
    1642

    簡單

    jiǎndānĐơn Giản
    1643

    剪刀

    jiăndāoCái kéo
    1644

    堅定

    jiāndìngKiên định
    1645

    降

    jiàngGiáng, rơi, hạ, rớt
    1646

    講

    jiǎngNói Chuyện, Giảng
    1647

    降低

    jiàngdīgiảm bớt
    1648

    講話

    jiǎnghuàNói Chuyện, Giảng Giải
    1649

    講價

    jiǎngjiàmặc cả
    1650

    獎金

    jiǎngjīnthưởng
    1651

    講究

    jiǎngjiùchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng
    1652

    將來

    jiāngláitương lai
    1653

    獎品

    jiăngpǐnphần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm
    1654

    獎學金

    jiǎngxuéjīnhọc bổng
    1655

    將要

    jiāngyàosắp sửa; sắp; sẽ
    1656

    醬油

    jiàngyóunước tương; xì dầu; tàu vị yểu
    1657

    漸漸

    jiànjiàndần dần; từ từ; dần
    1658

    間接

    jiànjiēgián tiếp
    1659

    堅決

    jiānjuékiên quyết; cương quyết
    1660

    健康

    jiànkāngSức Khỏe
    1661

    建立

    jiànlìKiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên
    1662

    見面

    JiànmiànGặp Mặt, Gặp Nhau
    1663

    鍵盤

    jiànpánbàn phím
    1664

    堅強

    jiānqiángkiên cường; kiên quyết, cũng cố
    1665

    減輕

    jiǎnqīnggiảm bớt
    1666

    健全

    jiànquánkiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng
    1667

    尖銳

    jiānruìsắc bén; sắc nhọn; bén
    1668

    減少

    jiănshăogiảm bớt; giảm thiểu
    1669

    建設

    jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)
    1670

    檢驗

    jiănyànkiểm tra; kiểm nghiệm
    1671

    建議

    jiànyìGợi Ý
    1672

    監獄

    jiānyùnhà tù; ngục tù; nhà giam
    1673

    簡直

    jiǎnzhíđơn giản
    1674

    建築

    jiànzhúXây dựng
    1675

    叫

    jiàoGọi
    1676

    較

    jiàoso sánh; đọ; so với; khá; tương đối
    1677

    繳

    jiǎochi trả, nộp
    1678

    腳

    jiăoCước: Bàn Chân, Chân
    1679

    餃

    jiăoSủi Cảo, Bánh Chẻo
    1680

    角

    jiăoGiác; góc,
    1681

    交

    jiāoGiao
    1682

    教

    jiāoGiáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo
    1683

    澆

    jiāotưới; giội; đổ
    1684

    繳稅

    jiǎo shuìnộp thuế
    1685

    驕傲

    jiāoàokiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại
    1686

    腳步

    jiăobùbước chân
    1687

    教材

    jiàocáitài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học
    1688

    交代

    jiāodàidặn dò; nhắn nhủ
    1689

    教導

    jiàodǎogiáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo
    1690

    角度

    jiǎodùgóc độ
    1691

    教法

    jiāofăphương pháp dạy
    1692

    叫喊

    jiàohănla hét; kêu gào; kêu la
    1693

    交換

    jiāohuàntrao đổi; đổi
    1694

    教會

    jiàohuìgiáo hội
    1695

    交際

    jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp
    1696

    教練

    jiàoliànhuấn luyện
    1697

    交流

    jiāoliúgiao lưu
    1698

    角落

    jiăoluògóc; xó; hốc
    1699

    郊區

    jiāoqūVùng Ngoại Ô
    1700

    教室

    JiàoshìGiảng Đường, Phòng Học
    1701

    教師

    jiàoshīgiáo viên
    1702

    教授

    jiàoshòugiáo sư
    1703

    教書

    jiāoshūDạy Học
    1704

    腳踏車

    jiǎotàchēXe Đạp
    1705

    教堂

    jiàotánggiáo đường
    1706

    交通

    jiāotōngGiao Thông
    1707

    郊外

    jiāowàivùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành
    1708

    交往

    jiāowǎngquan hệ qua lại; giao du; đi lại
    1709

    教學

    jiāoxuédạy học; dạy
    1710

    教訓

    jiàoxùndạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ
    1711

    交易

    jiāoyìgiao dịch
    1712

    交友

    jiāoyǒukết bạn;
    1713

    教育

    jiàoyùGiáo dục
    1714

    餃子

    jiăoziBánh sủi cảo
    1715

    叫做

    jiàozuòlà; gọi là; tên là
    1716

    價錢

    jiàqiángiá cả
    1717

    加強

    jiāqiángtăng cường
    1718

    家人

    jiārénNgười Nhà, Gia Đình
    1719

    假日

    jiàrìngày nghỉ
    1720

    假如

    jiărúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu
    1721

    加入

    jiārùGia nhập
    1722

    加上

    jiāshàngThêm vào
    1723

    假設

    jiǎshègiả định
    1724

    駕駛

    jiàshǐlái xe
    1725

    家事

    jiāshìviệc nhà; chuyện nhà;
    1726

    加速

    jiāsùtăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh
    1727

    枷鎖

    Jiāsuǒgông xiềng; gông cùm; xiềng xích
    1728

    家庭

    jiātíngGia Đình
    1729

    家鄉

    jiāxiāngquê nhà; quê hương
    1730

    嘉義

    jiāyìGia Nghĩa (Tp Đài Loan)
    1731

    加以

    jiāyǐtiến hành
    1732

    加油

    jiāyóuCố lên; hăng hái hơn
    1733

    加油站

    jiāyóuzhàntrạm xăng dầu; cây xăng
    1734

    家長

    jiāzhăngGia trưởng; người lớn
    1735

    價值

    jiàzhíGiá Trị
    1736

    假裝

    jiăzhuānggiả vờ; giả cách; vờ
    1737

    架子

    jiàzicái kệ
    1738

    基本

    jīběncăn bản; cơ bản; nền tảng
    1739

    基本上

    jīběnshàngđại thể; về cơ bản
    1740

    疾病

    jíbìngbệnh; bệnh tật; đau ốm
    1741

    機場

    jīchǎngSân Bay
    1742

    機車

    jīchēđầu máy; đầu tàu (xe lửa)
    1743

    計程車

    jìchéngchēXe Taxi
    1744

    基礎

    jīchǔCơ Bản
    1745

    雞蛋

    jīdànTrứng gà
    1746

    記得

    jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được
    1747

    激動

    jīdòngKích động, xúc động
    1748

    基督教

    jīdūjiàoKi tô giáo
    1749

    節

    jiéTiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm
    1750

    結

    jiéKết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết;
    1751

    界

    jièGiới, Danh Giới
    1752

    借

    jièVay Mượn
    1753

    屆

    jièkhoá; lần; đợt; cuộc
    1754

    解

    jiěGiải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ
    1755

    接

    jiēĐón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón
    1756

    結帳

    jié zhàngthanh toán
    1757

    結伴

    jiébànkết bạn; kết giao
    1758

    接觸

    jiēchùtiếp xúc
    1759

    解答

    jiědáGiải đáp
    1760

    接待

    jiēdàitiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón
    1761

    街道

    jiēdàođường phố; khu phố
    1762

    階段

    jiēduàngiai đoạn, trình tự
    1763

    結構

    jiégòukết cấu
    1764

    結果

    jiéguǒKết Quả
    1765

    結合

    jiéhékết hợp
    1766

    結婚

    jiéhūnKết Hôn
    1767

    接見

    jiējiàntiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt
    1768

    姐姐

    jiějieTỷ Tỷ, Chị Gái
    1769

    接近

    jiējìntiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề
    1770

    結局

    jiéjúkết thúc
    1771

    解決

    jiějuéGiải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp
    1772

    結論

    jiélùnKết luận
    1773

    姊妹

    jiěmèiTỷ muội; chị em gái
    1774

    節目

    jiémùChương Trình, Tiếtmục
    1775

    介紹

    jièshàoGiới Thiệu
    1776

    節省

    jiéshěngtiết kiệm; dành dụm; dè sẻn
    1777

    解釋

    jiěshìgiải thích; giảng giải; giải nghĩa
    1778

    接受

    jiēshòutiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý
    1779

    結束

    jiéshùKết Thúc
    1780

    解說

    jiěshuōGiảng Giải, Thuyết Minh
    1781

    結算

    jiésuànkết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán
    1782

    街頭

    jiētóuđầu phố; trên phố
    1783

    街頭奔走

    jiētóu bēnzǒuchạy khắp phố phường
    1784

    界線

    jièxiàngiới tuyến; liên ngành; giáp ranh
    1785

    節約

    jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)
    1786

    接著

    jiēzheđón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy
    1787

    截止

    jiézhǐhết hạn; hết thời gian
    1788

    戒指

    jièzhǐnhẫn
    1789

    及格

    jígéHợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu
    1790

    機構

    jīgòucơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan
    1791

    機關

    jīguānCơ quan
    1792

    集合

    jíhétập hợp; tụ tập
    1793

    幾乎

    jīhūHầu Hết, Hầu Như
    1794

    計劃

    jìhuàKế Hoạch
    1795

    機會

    jīhuìCơ Hội
    1796

    積極

    jījítích cực
    1797

    即將

    jíjiāngGần, Sắp, Sẽ
    1798

    計較

    jìjiàotính toán; so bì; tị nạnh; so đo
    1799

    集結

    jíjiétập kết; tụ lại; tụ tập
    1800

    季節

    jìjiéMùa, Tiết
    1801

    基金

    jījīnquỹ; ngân sách
    1802

    寂靜

    jìjìngim lặng
    1803

    極了

    jílevô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao
    1804

    激烈

    jīlièmạnh mẽ
    1805

    記錄

    jìlùGhi lại
    1806

    機率

    jīlǜSác Xuất, Cơ Hội
    1807

    急忙

    jímángvội vàng; vội vã
    1808

    寂寞

    jìmò cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh
    1809

    近

    JìnGần
    1810

    進

    jìnĐi Vào, Tiến
    1811

    浸

    jìndần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước
    1812

    僅

    jǐnvẻn vẹn; chỉ
    1813

    盡

    jǐncực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm
    1814

    緊

    jǐnchặt, xiết; thắt; vặn
    1815

    斤

    jīnCân (Cân Tàu = 1/2Kg)
    1816

    金

    jīnKim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim
    1817

    金額

    jīn ékim ngạch
    1818

    進步

    jìnbùTiến Triển, Tiến Bộ
    1819

    靜

    jìngTĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động
    1820

    驚

    jīngkinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ
    1821

    經

    jīngKinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ
    1822

    敬愛

    jìng àiThân mến
    1823

    精彩

    jīngcăiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục;
    1824

    警察

    jǐngcháCảnh Sát
    1825

    警察局

    jǐngchá júĐồn Cảnh Sát
    1826

    經常

    jīngchángThường, Thường Thường
    1827

    經費

    jīngfèikinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn
    1828

    警告

    jīnggàoCảnh cáo
    1829

    景觀

    jǐngguāncảnh quan
    1830

    經過

    jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua
    1831

    淨化

    jìnghuàlàm sạch; tinh chế; lọc sạch
    1832

    經濟

    jīngjìkinh tế; mức sống; đời sống
    1833

    精力

    jīngjìTinh lực
    1834

    競技場鬥

    jìngjì chǎng dòuđấu trường
    1835

    敬酒

    jìngjiŭKÍnh rượu, chúc rượu
    1836

    敬禮

    jìnglǐKính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào
    1837

    經歷

    jīnglìkinh nghiệm
    1838

    經理

    jīnglǐGiám Đốc
    1839

    驚人

    jīngrénlàm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường;
    1840

    景色

    jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật
    1841

    精神

    jīngshénTinh thần
    1842

    靜態

    jìngtài trạng thái tĩnh
    1843

    儘管

    jǐnguǎnmặc dù
    1844

    精細

    jīngxìtinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác
    1845

    驚喜

    jīngxǐkinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ
    1846

    競選

    jìngxuǎntranh cử; vận động bầu cử
    1847

    驚訝

    jīngyàngạc nhiên
    1848

    經驗

    jīngyànKinh Nghiệm
    1849

    經營

    jīngyíngkinh doanh
    1850

    競爭

    jìngzhēngcạnh tranh; đua tranh; ganh đua
    1851

    精緻

    jīngzhìtinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
    1852

    鏡子

    jìngzicái gương; tấm gương; gương soi
    1853

    今後

    jīnhòusau này; về sau; từ nay về sau
    1854

    紀念

    jìniànkỷ niệm
    1855

    緊急

    jǐnjíkhẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo
    1856

    僅僅

    jǐnjǐnVẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn
    1857

    進口

    jìnkǒunhập khẩu
    1858

    盡快

    jǐnkuàicàng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên
    1859

    進來

    jìnláiĐi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào
    1860

    儘量

    jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức
    1861

    近年

    JìnniánNăm Gần Đây
    1862

    進去

    jìnqùĐi Vào
    1863

    金融

    jīnróngtài chính
    1864

    進入

    jìnrùvào; tiến vào; bước vào; đi vào
    1865

    近視

    jìnshìcận thị
    1866

    金屬

    jīnshŭKim loại, kim khí
    1867

    今天

    jīntiānHôm Nay
    1868

    進行

    jìnxíngtiến hành; làm
    1869

    進一步

    jìnyíbùtiến một bước; hơn nữa; thêm một bước
    1870

    緊張

    jǐnzhāngLo Lắng
    1871

    禁止

    jìnzhǐcấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ
    1872

    機票

    jīpiàoVé Máy Bay
    1873

    極其

    jíqícực kỳ; vô cùng; hết sức
    1874

    機器

    jīqìcơ khí; máy móc
    1875

    技巧

    jìqiǎoKỹ năng
    1876

    既然

    jìránđã (liên từ, kết hợp với 就、也、還
    1877

    雞肉

    jīròuThịt Gà
    1878

    及時

    jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ
    1879

    即使

    jíshǐmặc dù, cho dù; dù cho
    1880

    技術

    jìshùkỹ thuật
    1881

    計算

    jìsuàntính toán
    1882

    集團

    jítuántập đoàn
    1883

    舊

    jiùCũ
    1884

    就

    jiù Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay
    1885

    救

    jiùcứu
    1886

    酒

    JiǔRượu
    1887

    久

    jiǔCửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu
    1888

    九

    jiŭCửu, Số Chín
    1889

    舊城

    jiù chéngThành Phố Cổ
    1890

    酒吧

    jiŭbaQuán rượu
    1891

    酒會

    jiŭhuìTửu hội, hội rượu; tiệc rượu
    1892

    救火

    jiùhuǒCứu hỏa
    1893

    究竟

    jiùjìngkết quả; thành quả; kết cục; phần cuối
    1894

    舅舅

    jiùjiùCậu, ông cậu
    1895

    救命

    jiùmìngCứu mạng, cứu mệnh
    1896

    就是

    jiùshìdù cho; ngay cả...cũng (liên từ)
    1897

    就是說

    jiùshìshuōĐiều đó có nghĩa là
    1898

    舊書

    jiùshūCuốn Sách Cũ
    1899

    就算

    jiùsuàncho dù; dù
    1900

    救星

    jiùxīngcứu tinh
    1901

    就要

    jiùyàoCần Phải
    1902

    就業

    jiùyèvào nghề; đi làm; có nghề nghiệp
    1903

    糾正

    jiūzhènguốn nắn; sửa chữa (sai lầm )
    1904

    記性

    jìxìngtrí nhớ
    1905

    繼續

    jìxùTiếp Tục
    1906

    記憶

    jìyìký ức
    1907

    集郵

    jíyóusưu tập tem; chơi tem
    1908

    記載

    jìzăighi chép; ghi lại
    1909

    記者

    JìzhěPhóng Viên
    1910

    集中

    jízhōngtập trung
    1911

    巨

    jùlớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ
    1912

    句

    jùCâu; câu từ
    1913

    聚

    jùtụ tập; tụ họp; tập hợp
    1914

    具

    jùCụ: Dụng cụ, công cụ
    1915

    舉

    jǔgiơ; giương; cử; nâng; đưa lên
    1916

    舉手

    Jǔ shǒuGiơ Tay Bạn Lên
    1917

    卷

    juǎnQuyển: quyển; cuộn; gói
    1918

    捲

    juănquấn; gói; bài; bài làm; bài thi
    1919

    捐

    juānquyên tặng
    1920

    捐款

    juānkuǎnquyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến
    1921

    捐血

    Juānxuèhiến máu
    1922

    舉辦

    jǔbàntổ chức
    1923

    具備

    jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵn
    1924

    劇本

    jùběnkịch bản
    1925

    劇場

    jùchăngkịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát
    1926

    巨大

    jùdàto lớn; vĩ đại
    1927

    決

    juéQuyết: quyết định; quyết; định đoạt
    1928

    鉅額

    jùélượng lớn
    1929

    絕美

    jué měituyệt mỹ
    1930

    絕不

    juébùkhông đời nào
    1931

    絕大部分

    juédàbùfènTuyệt đại bộ phận
    1932

    覺得

    juédéCảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng
    1933

    決定

    juédìngQuyết Định
    1934

    絕對

    juéduìtuyệt đối
    1935

    決賽

    juésàitrận chung kết
    1936

    角色

    juésèkiểu người; loại người; mẫu người
    1937

    覺悟

    juéwùgiác ngộ; tỉnh ngộ
    1938

    決心

    juéxīnQuyết tâm
    1939

    舉凡

    jǔfánPhàm Là, Gồm, Hễ Là
    1940

    鞠躬

    júgōngcúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối
    1941

    聚集

    jùjítập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội
    1942

    拒絕

    jùjuéCự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ
    1943

    俱樂部

    jùlèbùcâu lạc bộ
    1944

    距離

    jùlíkhoảng cách
    1945

    劇烈

    jùliènghiêm trọng
    1946

    居民

    jūmíncư dân; dân
    1947

    軍

    jūnQuân: quân đội; quân
    1948

    軍隊

    jūnduìQuân đội
    1949

    軍人

    jūnrénQuân nhân
    1950

    軍事

    jūnshìQuân sự
    1951

    劇情

    jùqíngkịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch
    1952

    居然

    jūrán lại có thể; lại
    1953

    沮喪

    jǔsàngtrầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải
    1954

    據說

    jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nói
    1955

    具體

    jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ
    1956

    舉行

    jŭxíngCử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)
    1957

    具有

    jùyǒucó; có đủ; sẵn có; vốn có
    1958

    劇院

    jùyuànrạp hát; nhà hát; kịch trường
    1959

    舉止

    jǔzhǐcử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái
    1960

    居住

    jūzhùcư trú; sống; ở
    1961

    橘子

    júziquả quýt; quýt
    1962

    句子

    jùziCâu,
    1963

    卡

    kăcác; phiếu; áp phích; cạc; tờ
    1964

    卡車

    kăchēxe tải; xe cam nhông; xe chở hàng
    1965

    咖啡

    KāfēiCà Phê
    1966

    咖啡廳

    kāfēi tīngQuán Cà Phê
    1967

    開

    kāiKhai: Mở, Mở Ra
    1968

    開燈

    kāi dēngBật Đèn
    1969

    開車

    KāichēLái Xe
    1970

    開除

    kāichúKhai Trừ
    1971

    開刀

    kāidāoCa phẫu thuật
    1972

    開店

    kāidiànMở Cửa Hàng
    1973

    開發

    kāifāKhai phá
    1974

    開放

    kāifàngmở, cởi mở, lạc quan
    1975

    開戶

    kāihùMở tài khoản
    1976

    開花

    kāihuāNở hoa, trổ bông
    1977

    開會

    KāihuìCuộc Họp
    1978

    開課

    kāikèNhập học, khai giảng
    1979

    開朗

    kāilǎngvui vẻ, thoải mái, cởi mở
    1980

    開門

    kāiménMở Cửa
    1981

    開明

    kāimíngKhai sáng, văn minh, tiến bộ
    1982

    開設

    kāishèXếp lịch dạy, mở lớp, bố trí
    1983

    開始

    KāishǐBắt Đầu
    1984

    開水

    kāishuǐNước Sôi
    1985

    開拓

    kāitàkhai thác
    1986

    開玩笑

    kāiwánxiàocâu nói đùa, đùa
    1987

    開心

    kāixīnVui Vẻ, Hài Lòng
    1988

    開學

    kāixuéKhai Giảng, Khai Trường
    1989

    開演

    kāiyănBắt đầu diễn, bắt đầu chiếu
    1990

    看

    kànNhìn, Xem, Coi
    1991

    砍

    kănKhảm: chặt; chẻ
    1992

    看電影

    Kàn diànyǐngXem Phim
    1993

    看病

    kànbìngGặp Bác Sĩ, Khám Bện
    1994

    看不起

    kànbùqǐkhinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh
    1995

    看到

    kàndàoNhìn Thấy
    1996

    看得起

    kàndeqǐtôn trọng; nể mặt; coi trọng
    1997

    看法

    kànfǎCách Nhìn, Quan Điểm
    1998

    抗

    kàngChống Chọi, Đỡ, Đề Kháng
    1999

    抗議

    kàngyìkháng nghị
    2000

    抗爭

    kàngzhēngđấu tranh
    2001

    看家

    kānjiāgiữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng
    2002

    看見

    kànjiànNhìn Thấy
    2003

    看看

    kànkànxem xem, để xem
    2004

    看來

    kànláiDường như; có vẻ như
    2005

    看起來

    kànqǐláiXem như; dường như; xem ra
    2006

    看書

    KànshūĐọc Sách
    2007

    看樣子

    kànyàngziXem ra, xem chừng
    2008

    靠

    kàoPhụ thuộc vào, dựa vào
    2009

    烤

    kăoNướng
    2010

    考

    kăoKhảo: thi, thi cử
    2011

    考察

    kăochákhảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế
    2012

    考古

    kǎogǔkhảo cổ học
    2013

    考卷

    kăojuànBài thi
    2014

    考慮

    kǎolǜsuy xét, cân nhắc
    2015

    考取

    kăoqŭthi đậu; đậu; trúng tuyển
    2016

    烤肉

    kǎoròuNướng Thịt
    2017

    考試

    KǎoshìThi, Kiểm Tra
    2018

    烤鴨

    kǎoyāVịt Quay
    2019

    卡片

    kǎpiànThẻ
    2020

    客

    KèKhách
    2021

    課

    kèKhóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học
    2022

    克

    kèKhắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế
    2023

    刻

    kèKhắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút)
    2024

    渴

    kěKhát
    2025

    可

    kěKhả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng
    2026

    顆

    kēHạt, Hòn Viên
    2027

    可愛

    kěàiKhả Ái, Đáng Yên
    2028

    課本

    kèběnSách Giáo Khoa
    2029

    課程

    kèchéngChương trình dạy học
    2030

    客房

    kèfángPhòng khách
    2031

    克服

    kèfúkhắc phục
    2032

    客觀

    kèguānkhách quan
    2033

    客戶

    kèhùkhách hàng
    2034

    科技

    kējìKhoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ
    2035

    可靠

    kěkàotin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm
    2036

    可樂

    kělèCô Ca, Nước Cô Ca
    2037

    可憐

    kěliánĐáng thương, đáng tiếc
    2038

    客滿

    kèmănĐầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ
    2039

    科目

    kēmùkhoa; môn; môn học
    2040

    肯

    kěnKhẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu
    2041

    肯定

    kěndìngkhẳng định
    2042

    可能

    kěnéngKhả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được
    2043

    可怕

    kěpàTệ Hại, Đáng Sợ
    2044

    客氣

    kèqìKhách Sáo
    2045

    客人

    KèrénKhách, Khách Mời
    2046

    可是

    kěshìNhưng mà
    2047

    咳嗽

    késòuHo, Bị Ho
    2048

    課堂

    kètángLớp Học
    2049

    客廳

    kètīngPhòng Khách
    2050

    課外

    kèwàiNgoại khóa; ngoài giờ học
    2051

    渴望

    kěwàngkhát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng
    2052

    課文

    kèwénBài khóa, bài văn
    2053

    可惡

    kěwùĐáng ghét, đáng giận
    2054

    可惜

    kěxīđáng tiếc; tiếc là
    2055

    可笑

    kěxiàoĐáng cười
    2056

    科學

    kēxuéKhoa Học
    2057

    可以

    kěyǐCó Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực
    2058

    恐

    kǒngSợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ
    2059

    空

    KōngTrống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống
    2060

    恐怖

    kǒngbùsợ, khủng bố
    2061

    空間

    kōngjiānKhông gian
    2062

    空軍

    kōngjūnkhông quân
    2063

    恐怕

    kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng
    2064

    空氣

    kōngqìKhông Khí
    2065

    空前

    kōngqiánKhông gian
    2066

    控制

    kòngzhìkhống chế
    2067

    空中

    kōngzhōngkhông trung
    2068

    扣

    kòukhâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc
    2069

    口

    kǒuKhẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào
    2070

    口才

    kǒucáitài ăn nói; tài hùng biện
    2071

    口袋

    kǒudàitúi áo; túi
    2072

    口號

    kǒuhàoKhẩu hiệu
    2073

    口紅

    kǒuhóngson môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi
    2074

    口氣

    kǒuqìkhẩu khí
    2075

    口試

    kǒushìthi vấn đáp
    2076

    口水

    kǒushuǐnước bọt; nước miếng; nước dãi
    2077

    口味

    kǒuwèiKhẩu vị
    2078

    口音

    kǒuyīnkhẩu âm
    2079

    口語

    kǒuyŭkhẩu ngữ
    2080

    苦

    kǔVị Đắng
    2081

    哭

    kūKhóc
    2082

    跨

    kuācưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài
    2083

    跨年

    kuà niángiao thừa
    2084

    跨國

    kuàguóxuyên quốc gia
    2085

    塊

    kuàiKhối: Miếng, Viên, Hòn, Cục
    2086

    快

    kuàiNhanh
    2087

    快到

    kuài dàogần đến
    2088

    會計

    kuàijìKế Toán
    2089

    快樂

    kuàilèKhoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn
    2090

    快速

    kuàisùnhanh, tốc độ nhanh
    2091

    快速約會

    kuàisù yuēhuìhẹn hò tốc độ
    2092

    快要

    kuàiyàosắp; định; gần; suýt。
    2093

    筷子

    KuàiziĐũa
    2094

    誇獎

    kuājiăngkhen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh
    2095

    寬

    kuānKhoan, họ khoan: rộng; bao quát
    2096

    寬度

    kuāndùđộ rộng
    2097

    狂奔

    kuángbēncuồn cuộn; phi nước đại; băng băng;
    2098

    況且

    kuàngqiěhơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng
    2099

    誇張

    kuāzhāngnói quá. Khoa trương
    2100

    苦瓜

    kǔguāMướp Đắng, Khổ Qua
    2101

    窺

    kuīHé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó
    2102

    虧

    kuīthiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ
    2103

    苦命

    kǔmìngkhổ mệnh; mệnh khổ
    2104

    困難

    kùnnánkhó khăn
    2105

    擴大

    kuòdàmở rộng
    2106

    哭泣

    kūqìkhóc thút thít; nỉ non
    2107

    褲子

    KùziQuần Dài
    2108

    啦

    lađấy; nhé; nhá; à
    2109

    辣

    làcay, ớt
    2110

    拉

    lāLôi, Kéo, Chở
    2111

    喇叭

    lăbāKèn đồng, loa; còi
    2112

    拉肚子

    lādùziĐau bụng; tiêu chảy
    2113

    來

    láiĐến
    2114

    來不及

    láibùjíKhông kịp
    2115

    來得及

    láidejíKịp, còn kịp
    2116

    來回

    láihuíĐi về, khứ hổi
    2117

    來臨

    láilínĐến, về, tới
    2118

    來往

    láiwăngVẵng lai; qua lại; tới lui
    2119

    來信

    láixìnthư đến
    2120

    來源

    láiyuánNguồn gốc; nguồn; khởi thủy
    2121

    來自

    láizìĐến từ; từ
    2122

    垃圾

    lājīRác
    2123

    辣椒

    làjiāocây ớt; ớt
    2124

    藍

    lánMàu Xanh Da Trời
    2125

    爛

    lànNát, rửa; nát vụn
    2126

    懶

    lănLười, nhát, làm biếng
    2127

    懶得

    lăndeLười quá
    2128

    狼

    lángLang: con sói, con lang
    2129

    浪費

    làngfèilãng phí
    2130

    浪漫

    làngmànlãng mạn
    2131

    攔截

    lánjiéchặn đường, cản đường
    2132

    籃球

    lánqiúBóng Rổ
    2133

    籃子

    lánzicái lán, giỏ xách
    2134

    牢

    láoLao: chuồng, nhà tù, nhà lao
    2135

    老

    lăoLão, Già
    2136

    撈

    lāoKiến, moi, vét; vơ vét
    2137

    嘮叨

    láo dāocằn nhằn; lải nhải
    2138

    老百姓

    lăobăixìngLão bách tính; người dân
    2139

    老闆

    lǎobǎnÔng Chủ
    2140

    老闆娘

    lăobănniángBà chủ
    2141

    老大

    lăodàLão đại
    2142

    勞動

    láodòngLao động
    2143

    勞工

    láogōngLao công
    2144

    老公

    lăogōngChồng;
    2145

    老虎

    lăohŭLão hổ; con hổ
    2146

    老化

    lǎohuàLão Hoá, Già
    2147

    老家

    lăojiālão gia; ông
    2148

    勞力

    láolìlao lực
    2149

    牢籠

    láolóngcái lồng
    2150

    老人

    lăorénNgười già, cụ già
    2151

    牢騷

    láosāophàn nàn
    2152

    老師

    LǎoshīThầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên
    2153

    老實

    lăoshíTrung thành, trung thực
    2154

    老是

    lăoshìluôn luôn
    2155

    老實說

    lăoshíshuōthành thật mà nói
    2156

    老太太

    lăotàitàibà già; lão thái thái
    2157

    蠟燭

    làzhúcây nến
    2158

    了

    leDùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu
    2159

    樂

    lèLạc: vui, vui mừng, vui cười
    2160

    樂觀

    lèguānlạc quan
    2161

    雷

    léisấm sét
    2162

    累

    lèiMệt
    2163

    淚

    lèiLệ: nước mắt
    2164

    類

    lèiLoại: chủng loại;
    2165

    淚水

    lèishuǐgiọt nước mắt
    2166

    類似

    lèisìtương tự; giống; na ná
    2167

    冷

    lěngLạnh
    2168

    冷淡

    lěngdànVắng lặng; im lìm
    2169

    冷敷

    lěngfūchườm lạnh; chườm nước đá
    2170

    冷靜

    lěngjìngBình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh
    2171

    冷氣

    lěngqìMáy Điều Hòa
    2172

    冷氣機

    Lěngqì jīMáy Điều Hòa
    2173

    冷飲

    lěngyǐnĐồ uống lạnh; nước lạnh
    2174

    樂趣

    lèqùNiềm vui, hứng thú
    2175

    樂意

    lèyìVui lòng, tự nguyện; bằng lòng
    2176

    離

    líLi: Khoảng Cách, Cự Ly
    2177

    梨

    líLê: cây lê; quả lê
    2178

    力

    lìLực
    2179

    粒

    lìHạt; viên
    2180

    利

    lìLợi: họ lợi; lợi nhuận
    2181

    立

    lìLập: đứng, dựng; họ lập; xác lập
    2182

    裡

    lǐHọ Lý, Bên Trong
    2183

    禮

    lǐLễ: nghi lễ; lễ phép
    2184

    梨(子)

    lí(zi)Quả lê
    2185

    倆

    liǎcả hai (người)
    2186

    連

    liánLiên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết
    2187

    練

    liànLuyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập
    2188

    臉

    liǎnMặt
    2189

    戀愛

    liànàiluyến ái
    2190

    連帶

    liándài liên quan; liên đới
    2191

    涼

    liángMát, Để Nguộn
    2192

    量

    liángLượng: đo; số lượng
    2193

    輛

    liàngChiếc (Chỉ Xe Cộ)
    2194

    亮

    liàngSáng, Bóng, Phát Sáng
    2195

    兩

    liăngLưỡng, Cặp, Hai
    2196

    良好

    liánghăoHài lòng, tốt; tốt đẹp
    2197

    諒解

    liàngjiěLượng thứ; thông cảm
    2198

    涼快

    liángkuaiMát Mẻ
    2199

    糧食

    liángshílương thực
    2200

    亮相

    liàngxiàngra mắt; công diễn; biểu diễn
    2201

    聯合

    liánhéliên hợp
    2202

    聯合國

    liánhéguóliên hợp quốc
    2203

    連接

    liánjiēliên kết, kết nối
    2204

    聯絡

    liánluòliên lạc;
    2205

    連忙

    liánmángvội vã, vội vàng
    2206

    臉色

    liănsèSắc mặt
    2207

    聯繫

    liánxìLiên Lạc, Kết Nối
    2208

    練習

    liànxíLuyện Tập
    2209

    連續

    liánxùliên tục, liên tiếp
    2210

    連續劇

    liánxùjùphim bộ; phim nhiều tập
    2211

    了不起

    liǎobùqǐtuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba
    2212

    了解

    liǎojiěHiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu
    2213

    料理

    liàolǐsắp xếp; xử lí
    2214

    聊天

    liáotiānTrò Chuyện
    2215

    禮拜

    lǐbàiLễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần
    2216

    禮拜天

    Lǐbài tiānchủ nhật
    2217

    禮拜日

    lǐbàirìNgày chủ nhật
    2218

    裡邊

    lǐbiānTrong (thời gian, không gian, phạm vi)
    2219

    立場

    lìchănglập trường
    2220

    列

    lièLiệt: bày ra, xếp; họ liệt
    2221

    裂

    lièLiệt: hở, nứt, rạn nứt
    2222

    鬣蜥

    liè xīKỳ nhông
    2223

    劣勢

    lièshìđiều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu
    2224

    理髮

    lǐfăcắt tóc
    2225

    厲害

    lìhàilợi hại; kịch liệt; gay gắt
    2226

    離婚

    líhūnly hôn
    2227

    立即

    lìjíLập tức, ngay
    2228

    理解

    lǐjiěHiểu, Đã Thông
    2229

    離開

    LíkāiRời Khỏi, Rời Đi
    2230

    立刻

    lìkèLập tức, ngay lập tức
    2231

    力量

    lìliàngSức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。
    2232

    理論

    lǐlùnlý luận
    2233

    禮貌

    lǐmàoLịch Sự, Lễ Độ
    2234

    裡面

    lǐmiànTrong, Bên Trong
    2235

    林

    línRừng, Lâm
    2236

    淋

    línLâm: xối, giội; dầm; đổ vào
    2237

    臨

    línLâm: gần, đối diện
    2238

    臨床

    línchuánglâm sàng
    2239

    零

    língLinh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không
    2240

    鈴

    língchuông
    2241

    靈

    línglinh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh
    2242

    另

    lìngNgoài, Khác
    2243

    令

    lìngLệnh: ra lệnh; mệnh lệnh
    2244

    領

    lǐngLĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận
    2245

    靈丹

    líng dānlinh đơn
    2246

    凌晨

    Língchénbuổi sáng
    2247

    領帶

    lǐngdàicà vạt
    2248

    領導

    lǐngdăolãnh đạo
    2249

    靈魂

    línghúnlinh hồn
    2250

    靈活

    línghuólinh hoạt, nhanh nhẹn
    2251

    零件

    língjiànlinh kiện
    2252

    零錢

    língqiánTiền lẻ
    2253

    零售

    língshòuBán lẻ
    2254

    領土

    lǐngtŭLãnh thổ
    2255

    另外

    lìngwàiNgoài Ra
    2256

    零下

    língxiàDưới mức không; dưới 0
    2257

    領先

    lǐngxiānVượt lên đầu, dẫn đầu
    2258

    領袖

    lǐngxiùLãnh tụ; thủ lĩnh
    2259

    領養

    lǐngyǎngnhận nuôi
    2260

    零用錢

    Língyòng qiántiền lẻ
    2261

    領域

    lǐngyùlĩnh vực
    2262

    鄰居

    línjūHàng Xóm
    2263

    臨時

    línshílâm thời
    2264

    禮品

    lǐpǐnLễ vật; tặng phẩm
    2265

    力氣

    lìqìkhí lực; sức lực, hơi sức
    2266

    例如

    lìrúVí dụ
    2267

    利潤

    lìrùnlợi nhuận
    2268

    歷史

    lìshǐlịch sử
    2269

    禮數

    lǐshù lễ phép; lễ nghi; lễ độ
    2270

    禮堂

    lǐtánglễ đường
    2271

    裡,裏頭

    lǐtóuBên trong
    2272

    留

    liúLưu
    2273

    六

    liùLục: Số 6
    2274

    溜

    liūtrượt, chuồn mất, lặn mất
    2275

    流竄

    liúcuànlẻn; lẻn lút; chạy trốn t
    2276

    流動

    liúdònglưu động
    2277

    流汗

    liúhànra mồ hôi
    2278

    流利

    liúlìlưu loát
    2279

    流氓

    liúmánglưu manh
    2280

    留念

    liúniànlưu niệm
    2281

    流沙

    liúshācát lún; cát chảy
    2282

    流血

    liúxiěchảy máu
    2283

    流行

    liúxíngPhổ Biến, Lưu Hành
    2284

    流星

    liúxīngsao băng; lưu tinh
    2285

    留學

    liúxuéDu học
    2286

    留學生

    liúxuéshēngDu học sinh
    2287

    留言

    liúyánNhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò
    2288

    留意

    liúyìlưu ý
    2289

    禮物

    lǐwùQuà
    2290

    利息

    lìxíLợi tức, lãi
    2291

    理想

    lǐxiǎnglý tưởng
    2292

    利益

    lìyìLợi ích
    2293

    利用

    lìyòngLợi Dụng, Sử Dụng
    2294

    理由

    lǐyóuLý do
    2295

    勵志

    lìzhìdốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ
    2296

    例子

    lìziVí dụ, thí dụ, giả dụ
    2297

    龍

    lóngLong; rồng; họ long
    2298

    樓

    lóuLầu, Tầng
    2299

    嘍

    lóuLâu: lâu la;
    2300

    摟

    lǒuLâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm
    2301

    樓下

    lóu xiàTầng Dưới
    2302

    樓上

    lóushàngTầng Trên, Lầu Trên
    2303

    樓梯

    lóutīCầu Thang
    2304

    爐

    lúLò, Bếp
    2305

    錄

    lùLục: ghi chép; sao lục; sổ sách
    2306

    路

    lùLộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch
    2307

    露

    lùLộ: để trần; lộ ra; sương
    2308

    綠

    lǜMàu Xanh Lá
    2309

    亂

    luànSự Hỗn Loạn, Loạn
    2310

    綠燈

    lǜdēngĐèn Xanh
    2311

    綠豆

    lǜdòuđậu xanh;
    2312

    略

    lüèLược: sơ lược; đơn giản
    2313

    旅館

    LǚguǎnLữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn
    2314

    路徑

    lùjìng đường đi; lối đi
    2315

    陸軍

    lùjūnLục quân
    2316

    旅客

    lǚkèKhách Hàng
    2317

    路口

    LùkǒuGiao Lộ, Đường Giao
    2318

    履歷

    lǚlìsơ yếu lý lịch
    2319

    論

    lùn Luận Bàn, Luận
    2320

    輪船

    lúnchuánCa nô, tàu thủy
    2321

    輪流

    lúnliúLuân phiên, lân lượt
    2322

    輪胎

    lúntāisăm lốp; lốp ô tô
    2323

    論文

    lùnwénluận văn
    2324

    輪子

    lúnziBánh xe
    2325

    落

    luòLạc: sót, thiếu; rơi, rớt
    2326

    羅

    luōHọ La
    2327

    落後

    luòhòulạc hậu
    2328

    落實

    luòshíChắc chắn, đầy đủ, chu đáo
    2329

    落伍

    luòwŭLạc ngũ; lạc đội ngũ
    2330

    錄取

    lùqǔnhận vào
    2331

    路上

    lùshàngTrên Dường
    2332

    律師

    lǜshīluật sư
    2333

    路線

    lùxiàntuyến đường, đường đi
    2334

    旅行

    lǚxíngLữ Hành, Du Lịch
    2335

    旅行社

    lǚxíngshèCơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch
    2336

    陸續

    lùxùLục tục, lần lượt
    2337

    露營

    lùyíngđi dã ngoại; cắm trại
    2338

    錄影

    lùyǐngghi hình, quay video
    2339

    錄用

    lùyòngThu nhận, tuyển dụng
    2340

    旅遊

    lǚyóuDu Lịch
    2341

    嗎

    maỪ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi
    2342

    嘛

    mađi; mà。
    2343

    麻

    máMa, họ ma: đay, gai; nhám; ráp
    2344

    罵

    màMạ: chửi, mắng, chửi rủa
    2345

    馬

    măMã, Họ Mã: Con Ngựa
    2346

    麻煩

    máfanRắc Rối
    2347

    馬虎

    măhūQua loa, đại khái, tàm tạm
    2348

    埋

    máiMai: chôn, chôn vùi, mai táng
    2349

    賣

    MàiBán
    2350

    買

    MǎiMua
    2351

    買單

    măidānHóa đơn bán hàng
    2352

    脈動

    màidòngnhịp đập; sự đập; rung động; sự rung
    2353

    買賣

    măimàimua bán
    2354

    馬鈴薯

    mǎlíngshǔkhoai tây
    2355

    馬路

    mălùđường cái; đường sá; đường ô-tô
    2356

    媽媽

    māmāMẹ
    2357

    慢

    mànChậm
    2358

    滿

    mǎnĐầy, Mãn Nguyện
    2359

    蠻高

    mán gāoKha cao, tương đối cao
    2360

    慢慢

    Màn manTừ Từ, Chậm, Chậm
    2361

    忙

    mángBận, Bận Bịu
    2362

    忙碌

    mánglùbận rộn; bận bịu
    2363

    盲目

    mángmùmột cách mù quáng
    2364

    漫畫

    mànhuàTranh châm biếm, tranh đả kích
    2365

    慢跑

    mànpăochạy bộ, chạy chậm
    2366

    饅頭

    mántóumàn thầu
    2367

    滿意

    mǎnyìThỏa Mãn
    2368

    慢用

    mànyòngChậm sử dụng; dùng từ từ
    2369

    滿月

    mǎnyuèđầy tháng
    2370

    滿足

    mǎnzúthỏa mãn, mãn nguyện
    2371

    毛

    máoMao, Họ Mao: Lông
    2372

    冒

    màomũ
    2373

    貓

    māoMèo
    2374

    毛筆

    máobǐBút Lông
    2375

    毛病

    máobìng tâm bệnh; tật
    2376

    矛盾

    máodùnmâu thuẫn nhau; đối lập nhau
    2377

    毛巾

    máojīnkhăn mặt
    2378

    冒險

    màoxiǎnmạo hiểm
    2379

    毛衣

    máoyīÁo Lông
    2380

    貿易

    màoyìthương mại
    2381

    帽子

    MàoziMũ, Cái Mũ
    2382

    麻雀

    máquèChim sẻ
    2383

    馬上

    mǎshàngNgay Lập Tức
    2384

    馬桶

    mătǒngCái bô
    2385

    碼頭

    mătóuBến đò, bến sông
    2386

    螞蟻

    măyǐCon kiến
    2387

    沒

    méiKhông, Không Có
    2388

    煤

    méiThan đá
    2389

    每

    měiMọi, Mỗi
    2390

    美

    měiMỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ
    2391

    每次

    měi cìMỗi Lần
    2392

    沒問題

    méi wèntíKhông Vấn Đề
    2393

    沒辦法

    méibànfăhết cách,
    2394

    沒錯

    méicuòKhông sai
    2395

    沒法子

    méifáziKhông đời nào
    2396

    美觀

    měiguānmỹ quan
    2397

    沒關係

    méiguānxìKhông Quan Trọng
    2398

    玫瑰

    méiguīhoa hồng
    2399

    美國

    MěiguóNước Mỹ
    2400

    美好

    měihăomỹ hảo; tốt đẹp; đẹp
    2401

    梅花

    méihuāhoa mai
    2402

    魅力

    mèilìmê lực
    2403

    美麗

    měilìMỹ Lệ, Đẹp
    2404

    妹妹

    mèimeiMuội Muội, Em Gái
    2405

    美妙

    měimiàomỹ miều
    2406

    每年

    měiniánHằng Năm, Mỗi Năm
    2407

    沒什麼

    méishémekhông sao; không việc gì; không hề gì
    2408

    沒事

    méishìKhông Sao
    2409

    美食

    měishíThức Ăn Ngon
    2410

    美術

    měishùmỹ thuật
    2411

    每天

    měitiānHằng Ngày
    2412

    沒想到

    méixiăngdàokhông tưởng được
    2413

    沒意思

    méiyìsiKo ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán
    2414

    沒用

    méiyòngKhông tác dụng
    2415

    沒有

    méiyǒuKhông Có
    2416

    門

    ménCổng, Cửa
    2417

    夢

    mèngMộng: mơ, giấc mơ
    2418

    猛

    měngMãnh; dũng mãnh; dũng cảm
    2419

    夢到

    mèngdàomơ thấy; mơ gặp phải
    2420

    猛烈

    měnglièhung bạo; mãnh liệt
    2421

    夢想

    mèngxiăngmộng tưởng
    2422

    門口

    ménkǒuCửa, Cổng
    2423

    門票

    ménpiàové vào cửa
    2424

    門診

    ménzhěnPhòng khám, khám bệnh
    2425

    密

    mìMật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật
    2426

    米

    mǐMễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo
    2427

    棉

    miánbông vải
    2428

    麵

    miànMì
    2429

    面

    miànDiện: mặt; nét mặt; bột。
    2430

    麵包

    MiànbāoBánh Mỳ
    2431

    麵包店

    miànbāodiànTiệm Bánh Mỳ
    2432

    棉被

    miánbèichăn bông
    2433

    免得

    miăndeđể tránh; đỡ phải
    2434

    緬甸

    miǎndiànMyanma
    2435

    面對

    miànduìđối diện, đối mặt
    2436

    免費

    miănfèimiễn phí
    2437

    麵粉

    miànfěnbột mỳ
    2438

    棉花

    miánhuāhoa
    2439

    面積

    miànjīcây bông; cây bông vải
    2440

    面臨

    miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải
    2441

    面貌

    miànmàodiện mạo; tướng mạo; bộ mặt
    2442

    面前

    miànqiántrước mặt; phía trước; trước mắt
    2443

    勉強

    miǎnqiángmiễn cưỡng
    2444

    麵條

    miàntiáoMỳ Sợi
    2445

    面子

    miànzithể diện; sĩ diện
    2446

    廟

    miàoMiếu; đền
    2447

    妙

    miàoDiệu: đẹp, tuyệt diệu
    2448

    秒

    miǎogiây
    2449

    描摹

    miáomómiêu tả; thể hiện; mô tả
    2450

    描述

    miáoshùmô tả
    2451

    描寫

    miáoxiěmiêu tả
    2452

    滅亡

    mièwángdiệt vong
    2453

    米粉

    mǐfěnbột gạo;,bún
    2454

    蜜蜂

    mìfēngong mật; mật ong
    2455

    迷糊

    míhúmơ hồ
    2456

    迷路

    mílùlạc đường
    2457

    祕密

    mìmìbí mật
    2458

    名

    míngDanh: tên, tên gọi
    2459

    明

    míngMinh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ
    2460

    命

    mìngMệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng
    2461

    名嘴

    míng zuǐngười nổi tiếng
    2462

    明白

    míngbáiBiết, Hiểu
    2463

    名稱

    míngchēngtên gọi
    2464

    名詞

    míngcídanh từ
    2465

    名單

    míngdāndanh sách
    2466

    明亮

    míngliàngSáng sủa, sáng rực
    2467

    命令

    mìnglìngmệnh lệnh
    2468

    明明

    míngmíngrõ ràng; rành rành
    2469

    明年

    míngniánNăm Sau
    2470

    名牌

    míngpáinhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu
    2471

    名片

    míngpiànDanh thiếp
    2472

    明確

    míngquèrõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ
    2473

    明天

    míngtiānNgày Mai
    2474

    民國

    mínguóDân quốc
    2475

    明顯

    míngxiǎnrõ ràng
    2476

    明星

    míngxīngngôi sao; minh tinh
    2477

    命運

    mìngyùnđịnh mệnh
    2478

    名字

    míngzìTên
    2479

    迷你烤箱

    mínǐ kǎoxiānglò nướng nhỏ
    2480

    民間

    mínjiāndân gian
    2481

    民眾

    mínzhòngdân chúng; quần chúng; nhân dân
    2482

    民主

    mínzhŭDân chủ
    2483

    民族

    mínzútộc người; dân tộc
    2484

    密切

    mìqièmật thiết
    2485

    迷人

    mírénquyến rũ; mê người
    2486

    迷失

    míshīmất phương hướng; lạc đường
    2487

    秘書

    mìshūthư ký
    2488

    迷信

    míxìnmê tín
    2489

    磨

    móMa: ma sát; cọ; mài
    2490

    抹

    mǒchà; chùi; lau; quệt
    2491

    摸

    mōMô: mò; sờ; mò mẫm
    2492

    磨練

    mó liàntôi luyện; rèn luyện; nung đúc
    2493

    模仿

    mófăngmô phỏng theo; bắt chước theo
    2494

    模糊

    móhúkhông rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ
    2495

    陌生

    mòshēngxa lạ
    2496

    摩托車

    mótuōchēXe Máy, Xe Mô Tô
    2497

    某

    mǒumỗ, ai đó
    2498

    模型

    móxíngKhuôn; mô hình, hình mẫu
    2499

    模樣

    móyàngdáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo
    2500

    木

    mùMộc: cây; cây cối, gỗ
    2501

    募款

    mù kuǎngây quỹ
    2502

    木(頭)

    mù( tou)Mộc, Miếng Gỗ
    2503

    目標

    mùbiāoMục tiêu
    2504

    目的

    mùdìMục Đích
    2505

    目的地

    mùdìdìđiểm đến
    2506

    目光

    mùguāngÁnh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn
    2507

    目錄

    mùlùmục lục
    2508

    目前

    mùqiánhiện nay; trước mắt
    2509

    母親

    mǔqīnMẹ
    2510

    拿

    náCầm, Lấy
    2511

    那

    nàKia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa
    2512

    哪

    năĐâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu
    2513

    那邊

    nàbiānỞ Đó, Ở Chỗ Kia
    2514

    奶

    năiSửa; vú
    2515

    妳

    năiBạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người
    2516

    奶茶

    năicháChà sữa
    2517

    奶粉

    năifěnsữa bột; bột sữa
    2518

    耐心

    nàixīnkiên nhẫn
    2519

    耐用

    nàiyòngbền
    2520

    哪裡

    nălǐĐâu, Chỗ Nào
    2521

    那麼

    nàmeNhư Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy
    2522

    難

    NánKhó
    2523

    男

    nánNam Giới
    2524

    南

    nánNam: hướng nam
    2525

    難掩

    nán yǎnkhó che giấu
    2526

    南(邊)

    nán( biān)Phía Nam
    2527

    奶奶

    nănaiBà Nội
    2528

    南部

    nánbùPhía Nam
    2529

    難道

    nándàoChả Trách,
    2530

    難得

    nándékhó có được; khó được
    2531

    南方

    nánfāngphương nam
    2532

    難怪

    nánguàithảo nào; hèn chi; chẳng trách
    2533

    難過

    nánguòBuồn, Chán
    2534

    男孩

    nánháiCon Trai
    2535

    難看

    nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắt
    2536

    南面

    nánmiànphía nam
    2537

    男朋友

    nánpéngyǒBạn trai; người yêu (là nam)
    2538

    男人

    nánrénNam nhân
    2539

    男生

    nánshēngNam sinh
    2540

    難受

    nánshòukhó chịu; khó ở
    2541

    男子

    nánzǐCon trai, người con trai
    2542

    鬧

    nàoNáo: ồn ào; ầm ĩ
    2543

    腦

    nǎonão, bộ não
    2544

    腦部

    nǎo bùnão bộ
    2545

    腦器官

    nǎo qìguāncơ quan đầu não
    2546

    腦袋

    nǎodaicái đầu, bộ não
    2547

    腦筋

    năojīnđầu óc; suy nghĩ; trí nhớ
    2548

    鬧區

    nàoqūkhu trung tâm
    2549

    鬧鐘

    nàozhōngđồng hồ báo thức
    2550

    腦子

    năozinão; bộ óc。
    2551

    哪怕

    nàpàdù cho; cho dù; dù là
    2552

    那兒

    nàrChỗ Ấy, Nơi Ấy
    2553

    哪兒

    nǎrChỗ Nào, Đâu
    2554

    拿手

    náshǒusở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc
    2555

    哪些

    năxiēcái nào; người nào
    2556

    那樣

    nàyàngnhư vậy; như thế; thế
    2557

    呢

    neThế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật)
    2558

    內部

    nèibùnội bộ; bên trong
    2559

    內行

    nèihángtrong nghề; thành thạo; tinh thông
    2560

    內科

    nèikēNội khoa
    2561

    內容

    nèiróngNội Dung
    2562

    內衣

    nèiyīNội Y
    2563

    能

    néngCó Thể
    2564

    能幹

    nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ
    2565

    能夠

    nénggòuĐủ, Có Đủ, Cần Đủ
    2566

    能力

    nénglìnăng lực
    2567

    能源

    néngyuánnguồn năng lượng
    2568

    泥

    níBùn, nhão
    2569

    你

    nǐBạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người
    2570

    年

    niánNiên, Năm
    2571

    粘

    niánNiêm; họ niêm: dính; dính lại
    2572

    黏

    niándính; sánh
    2573

    念

    niànNiệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài
    2574

    年初

    niánchūđầu năm, mấy ngày đầu năm
    2575

    年代

    niándàiniên đại
    2576

    年底

    niándǐCuối năm, những ngày cuối năm
    2577

    年級

    niánjícấp, lớp
    2578

    年紀

    niánjìUổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ
    2579

    年齡

    niánlíngtuổi, tuổi tác
    2580

    年輕

    niánqīngThanh Niên, Người Trẻ
    2581

    唸書

    niànshūHọc Bài, Đọc Sách
    2582

    尿

    niàoNiệu: nước tiểu, đi tiểu
    2583

    鳥

    NiǎoChim
    2584

    捏

    niēnhón; nhặt; cầm
    2585

    你們

    nǐmenCác bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người
    2586

    您

    nínNgài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng)
    2587

    寧可

    nìngkěhơn là
    2588

    寧願

    níngyuànThà, thà rằng
    2589

    泥土

    nítŭThổ nhưỡng
    2590

    牛

    niúCon Bò
    2591

    鈕扣

    niŭkòuNút, cái nút
    2592

    牛奶

    niúnǎiSửa Bò
    2593

    牛排

    niúpáiBít Tết
    2594

    牛肉

    niúròuThịt bò
    2595

    牛仔褲

    niúzǎikùQuần Jean
    2596

    扭轉

    niǔzhuǎn xoay chuyển; cải biến; thay đổi
    2597

    濃

    nóng đặc; đậm
    2598

    弄

    nòngLàm, Kiếm Cách, Tìm Cách
    2599

    農產品

    Nóngchǎnpǐnnông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp
    2600

    農村

    nóngcūnnông thôn
    2601

    濃厚

    nónghòunồng hậu
    2602

    農民

    nóngmínnông dân
    2603

    農藥

    nóngyàothuốc trừ sâu; nông dược
    2604

    農業

    nóngyènông nghiệp
    2605

    女

    nǚNữ Giới
    2606

    暖

    nuănấm ấp; ấm
    2607

    暖和

    nuănhuoẤm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm
    2608

    暖氣

    nuănqìHơi ấm; hệ thống sưởi hơi
    2609

    女兒

    nǚércon gái
    2610

    女孩

    nǚháiCon Gái
    2611

    努力

    nǔlìCố Gắng
    2612

    諾基亞

    nuòjīyànokia
    2613

    女朋友

    nǚpéngyǒuBạn gái; người yêu (là nam)
    2614

    女人

    nǚrénNữ nhân, con giá
    2615

    女生

    nǚshēngNữ sinh
    2616

    女性

    nǚxìngNữ Giới, Phụ Nữ
    2617

    哦

    óngâm thơ; vịnh thơ; ngâm
    2618

    喔

    ōờ (thể hiện sự hiểu ra)
    2619

    噢

    òuờ (thể hiện sự hiểu ra)
    2620

    偶爾

    ǒu ěrThỉnh thoảng
    2621

    歐美

    ōuměiÂu Mỹ
    2622

    歐洲

    ōuzhōuChâu Âu
    2623

    爬

    páBò, Leo Trèo, Trèo, Leo
    2624

    怕

    pàSợ
    2625

    排

    páiBài: xếp; sắp
    2626

    派

    pàiphái, cử
    2627

    拍

    pāiChụp Ảnh, Chụp Hình
    2628

    排斥

    páichìbài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ
    2629

    排隊

    páiduìXếp Hàng
    2630

    排列

    páilièSắp xếp, dãy số, thứ bậc
    2631

    排球

    páiqiúbóng chuyền
    2632

    牌子

    páiziBiển Báo
    2633

    盤

    pánHọ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To
    2634

    攀

    pānPhán: leo; trèo; vịn; bám; víu (
    2635

    判斷

    pànduànphán đoán
    2636

    旁

    pángbên cạnh; cạnh; cạnh bên
    2637

    胖

    pàngMập
    2638

    旁邊

    páng biānBên Cạnh
    2639

    龐大

    pángdàTo Lớn, To, Lớn, Bự
    2640

    龐大商

    pángdà shāngThương Số Lớn
    2641

    攀升

    pānshēngtrỗi dậy; trèo lên
    2642

    盼望

    pànwàngtrông mong; mong mỏi; trông chờ
    2643

    盤子

    pánziCái Đĩa, Mâm, Khay
    2644

    炮

    pàoxào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố
    2645

    砲

    pàoPháp, súng thần công
    2646

    泡

    pàobong bóng; bọt
    2647

    跑

    pǎoChạy
    2648

    跑步

    păobùchạy bộ
    2649

    泡茶

    pàochápha trà
    2650

    爬山

    PáshānLeo Núi
    2651

    陪

    péiĐồng Hành
    2652

    配

    pèiPhối: xứng, kết duyên; sánh đôi
    2653

    賠償

    péichángđền bù
    2654

    配合

    pèihéHợp Tác
    2655

    配料

    pèiliàothành phần, phối liệu
    2656

    陪同

    péitóngcùng đi
    2657

    培養

    péiyǎngBồi Dưỡng
    2658

    盆

    pénchậu; bồn
    2659

    噴

    pēnphun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra
    2660

    碰

    pèng đụng; chạm; vấp; va。
    2661

    捧

    pěngnâng; bê; bưng
    2662

    碰見

    pèngjiàngặp; tình cờ gặp
    2663

    碰上

    pèngshàngtình cờ gặp
    2664

    朋友

    péngyǒuBằng Hữu, Bạn Bè
    2665

    膨脹

    péngzhànggiãn nở; bành trướng; tăng thêm
    2666

    皮

    píBì: da; vỏ, lớp bên ngoài
    2667

    匹

    PǐCon (Ngựa, La, Lừa)
    2668

    披

    pīkhoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn
    2669

    批

    pīPhê: phê bình; phê phán; Phát
    2670

    片

    piànẤm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ
    2671

    騙

    piànlừa gạt; lừa dối
    2672

    篇

    piānBài, trang; tờ; bài; quyển
    2673

    片面

    piànmiànphiến diện; một mặt; một chiều
    2674

    偏偏

    piānpiān lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư
    2675

    偏食

    piānshíKén ăn; che khuất từng phần
    2676

    偏向

    piānxiàngbất công; thiên vị
    2677

    便宜

    PiányíRẻ
    2678

    騙子

    piànzitên lừa đảo; tên bịp bợm
    2679

    片子

    piànzǐcuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang
    2680

    票

    piào Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn
    2681

    飄

    piāotung bay; lung lay; lay động theo chiều gió
    2682

    漂亮

    piào·liangĐẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp
    2683

    皮包

    píbāoTúi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da
    2684

    皮帶

    pídàidây thắt lưng; dây nịt
    2685

    皮膚

    pífūda, làn da
    2686

    屁股

    pìgŭmông; đít
    2687

    披荊斬棘

    pījīngzhǎnjívượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn
    2688

    啤酒

    píjiǔBia
    2689

    疲倦

    píjuànmệt mỏi rã rời
    2690

    疲勞

    píláoMệt mỏi, kiệt sức; yếu sức
    2691

    品德

    pǐndéphẩm đức
    2692

    瓶

    píngBình, Lọ
    2693

    平

    píngBình: bằng phẳng; ngang bằng, bình
    2694

    坪

    píngbình địa; bãi
    2695

    憑

    píngBằng: tựa, dựa, chứng cứ
    2696

    平安

    píng'ānBình An
    2697

    平常

    PíngchángBình Thường
    2698

    平等

    píngděngBình đẳng
    2699

    評估

    pínggūĐánh giá
    2700

    蘋果

    PíngguǒQuả Táo
    2701

    蘋果園

    píngguǒ yuánvườn táo
    2702

    平衡

    pínghéngcân đối; cân bằng; thăng bằng
    2703

    平靜

    píngjìngđiềm tĩnh; bình tĩnh
    2704

    平均

    píngjūntrung bình; bình quân
    2705

    評論

    pínglùnBình luận
    2706

    平時

    píngshíBình thường, lúc thường
    2707

    平原

    píngyuánđồng bằng; bình nguyên
    2708

    瓶子

    píngzilọ; bình
    2709

    頻率

    pínlǜtần số
    2710

    拼命

    pīnmìng liều mạng; liều mình; liều lĩnh
    2711

    聘請

    pìnqǐngmời; mời đảm nhiệm chức vụ
    2712

    貧窮

    pínqióngnghèo khó
    2713

    品質

    pǐnzhíChất Lượng
    2714

    批判

    pīpànphê phán
    2715

    批評

    pīpíngphê bình
    2716

    脾氣

    píqìnóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí
    2717

    皮鞋

    píxiédày da
    2718

    破

    pòVỡ, Đứt, Thủng
    2719

    頗

    pǒLệch, xiên; tương đối, khá
    2720

    破壞

    pòhuàiphá hoại; làm hỏng
    2721

    破爛

    pòlànrách nát; tả tơi; lụp xụp
    2722

    破裂

    pòlièvỡ; nứt; rạn; rạn nứt。
    2723

    婆婆

    pópó mẹ chồng
    2724

    迫切

    pòqièbức thiết; cấp bách
    2725

    剖析

    pōuxīphân tích
    2726

    鋪

    pūCái; rải; trát; lát, lót
    2727

    撲

    pūbổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập
    2728

    鋪寫

    pù xiěcách trình bày
    2729

    普遍

    pǔbiànphổ biến
    2730

    瀑布

    pùbùthác nước; thác
    2731

    曝光

    pùguāngcho hấp thụ ánh sáng
    2732

    普及

    pǔjí phổ cập; phổ biến
    2733

    撲滅

    pūmièdập tắt; tiêu diệt; đập chết
    2734

    葡萄

    pútáoNho; cây nho; quả nho
    2735

    普通

    Pǔtōngphổ thông
    2736

    普通話

    pŭtōnghuàtiếng phổ thông
    2737

    期

    qíKhoá, Kỳ Học, Kỳ
    2738

    騎

    qíLái, Đi (Xe Đạp)
    2739

    齊

    qíTề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề
    2740

    氣

    qìKhí: khí, hơi
    2741

    起

    qǐKhởi: Dậy, Thành Lập
    2742

    七

    qīThất, Số 7
    2743

    騎車

    qí chēĐi Xe Đạp
    2744

    氣源

    qì yuánnguồn khí
    2745

    恰好

    qiàhǎovừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác
    2746

    前

    qiánTiền: Trước
    2747

    錢

    qiánTiền
    2748

    欠

    qiànngáp; nợ; mắc nợ
    2749

    淺

    qiănNhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn
    2750

    千

    qiānThiên: Nghìn, Trời
    2751

    遷

    qiānThiên: di chuyển; chuyển biến
    2752

    簽

    qiānThiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm
    2753

    淺色

    qiǎn sènhạt màu
    2754

    鉛筆

    qiānbǐBút Chì
    2755

    前邊

    QiánbianMặt Trước
    2756

    簽訂

    qiāndìngKý kết; ký )HĐ)
    2757

    前方

    qiánfāngtiền phương
    2758

    牆

    qiángTường
    2759

    強

    qiángCường:, họ cường, kiên cường, mạnh
    2760

    搶

    qiǎngsúng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật
    2761

    槍

    qiāngThương: cây giáo; cây thương
    2762

    搶攻

    qiǎng gōngtấn công
    2763

    牆壁

    qiángbìtường, vách tường
    2764

    強大

    qiángdàcường đại, to lớn
    2765

    強盜

    qiángdàocường đạo; bọn giặc; bọn cướp
    2766

    強調

    qiángdiàocường điệu
    2767

    強度

    qiángdùCường độ
    2768

    搶救

    qiăngjiùcấp cứu。
    2769

    強烈

    qiánglièmạnh, cường liệt
    2770

    強迫

    qiángpòép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép
    2771

    強人

    qiángréntên cướp; kẻ cướp; cường đạo
    2772

    前進

    qiánjìnTiến lên, tiến bước
    2773

    前面

    QiánmiànĐằng Trước
    2774

    簽名

    qiānmíngký tên
    2775

    前年

    qiánniánNăm kia; năm kia
    2776

    前天

    qiántiānngày kia
    2777

    前頭

    qiántóuTrước mặt, phía trước
    2778

    前途

    qiántúđường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai
    2779

    千萬

    qiānwànthiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng
    2780

    前往

    qiánwăngtiến về phía trước; đi
    2781

    謙虛

    qiānxūKhiêm tốn, khiêm nhường
    2782

    歉意

    qiànyìáy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi
    2783

    簽約

    qiānyuēKý hợp đồng
    2784

    簽證

    qiānzhèngvisa
    2785

    簽字

    qiānzìChữ ký, ký tên
    2786

    橋

    qiáoKiều: Họ Kiều, Cây Cầu
    2787

    瞧

    qiáoNhìn
    2788

    巧

    qiǎokhéo léo
    2789

    敲

    qiāogõ; khua。
    2790

    巧克力

    QiǎokèlìSô Cô La
    2791

    巧妙

    qiăomiàotài tình; khéo léo
    2792

    悄悄

    qiăoqiăolặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng
    2793

    器材

    qìcáikhí tài; dụng cụ
    2794

    汽車

    qìchēXe Ô Tô, Xe Hơi
    2795

    起初

    qǐchūlúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu
    2796

    起床

    QǐchuángThức Dậy
    2797

    其次

    qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó
    2798

    且

    qiěa; mà (trợ từ, tương tự như '啊')
    2799

    切

    qiēbổ, cắt, xắt
    2800

    啟發

    qǐfādẫn dắt, gợi ý
    2801

    起飛

    qǐfēiMáy Bay Cất Cánh
    2802

    氣氛

    qìfēnbầu không khí
    2803

    欺負

    qīfùức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt
    2804

    奇怪

    qíguàiSự Xa Lạ, Kỳ Quái
    2805

    器官

    qìguāncơ quan
    2806

    氣候

    qìhòukhí hậu
    2807

    起火

    qǐhuǒnấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy
    2808

    期間

    qíjiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngày
    2809

    起來

    QǐláiĐứng Lên
    2810

    親

    qīnThân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn
    2811

    晴

    qíngTinh: trời trong; trời quang
    2812

    情

    qíngTình: tình cảm, tính ý
    2813

    請

    qǐngMời
    2814

    輕

    qīngNhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái
    2815

    清

    qīngThanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt
    2816

    青

    qīngThanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung
    2817

    青菜

    qīngcàiRau Xanh
    2818

    清晨

    qīngchénsáng sớm
    2819

    清楚

    qīngchǔRõ Ràng, Mạch Lạc
    2820

    請假

    qǐngjiàXin Phép
    2821

    請教

    qǐngjiàothỉnh giáo
    2822

    清潔

    qīngjiésạch sẽ; sạch
    2823

    清潔劑

    qīngjié jìchất tẩy rửa
    2824

    情境

    QíngjìngTình Huống
    2825

    請客

    qǐngkèMời Khách
    2826

    情況

    qíngkuàngtình hình。
    2827

    青年

    qīngniánThanh niên; tuổi trẻ
    2828

    請求

    qǐngqiúthỉnh cầu
    2829

    情人

    qíngrénngười tình, tình nhân
    2830

    情人節

    qíngrén jiéngày lễ tình nhân
    2831

    輕傷

    qīngshāngchấn thương nhẹ
    2832

    青少年

    QīngshàoniánThanh thiếu niên
    2833

    情書

    qíngshūthư tình
    2834

    輕鬆

    qīngsōngNhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái
    2835

    晴天

    qíngtiānTrời Trong, Trời Nắng Đẹp
    2836

    請問

    qǐngwènXin Hỏi
    2837

    清晰

    qīngxīrõ ràng; rõ rệt; rõ nét
    2838

    傾向

    qīngxiàngnghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế
    2839

    情形

    qíngxíngtình huống, tình hình
    2840

    慶幸

    qìngxìnghân hoan
    2841

    清醒

    qīngxǐngtỉnh táo minh mẫn
    2842

    情緒

    qíngxùtâm trạng
    2843

    輕易

    Qīngyì đơn giản; dễ dàng
    2844

    慶祝

    qìngzhùChúc Mừng, Chào Mừng
    2845

    親口

    qīnkǒuchính mồm; chính miệng
    2846

    勤勞

    qínláoCần lao
    2847

    親戚

    qīnqīhân thích; thông gia
    2848

    親切

    qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thương
    2849

    親人

    qīnrénngười thân
    2850

    侵入

    qīnrùxâm nhập; xâm phạm (địch quân)
    2851

    親手

    qīnshǒutự tay; chính tay
    2852

    親眼

    qīnyăntận mắt; chính mắt
    2853

    親自

    qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)
    2854

    窮

    qióngnghèo; nghèo nàn; cùng tận
    2855

    窮人

    qióngrénngười nghèo
    2856

    旗袍

    qípáoáo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc)
    2857

    欺騙

    qīpiànlừa dối; đánh lừa; lừa gạt
    2858

    齊全

    qíquánđầy đủ, đủ cả
    2859

    其實

    qíshíkỳ thực
    2860

    歧視

    qíshìkỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。
    2861

    汽水

    qìshuǐNước Có Ga, Nước Ngọt
    2862

    其它

    qítācái khác (dùng với sự vật)
    2863

    其他

    qítācái khác; khác (dùng cho cả người, vật)
    2864

    企圖

    qìtúÝ đồ, mưa đồ, mưu tính
    2865

    球

    QiúCầu, Bóng
    2866

    求

    qiúCứu, Cầu Cứu
    2867

    秋

    qiūThu: Họ Thu: mùa thu; thu
    2868

    球場

    qiúchăngsân bóng; bãi bóng。
    2869

    球隊

    qiúduìđội bóng
    2870

    求婚

    qiúhūncầu hôn
    2871

    秋季

    qiūjìmùa thu; thu
    2872

    囚禁

    qiújìncầm tù, bỏ tù
    2873

    球賽

    qiúsàiđấu bóng; thi bóng
    2874

    秋天

    qiūtiānMùa Thu
    2875

    球鞋

    qiúxiégiầy đá bóng
    2876

    球員

    qiúyuáncầu thủ; cầu thủ bóng đá
    2877

    求職

    qiúzhítìm việc
    2878

    氣味

    qìwèimùi
    2879

    氣溫

    qìwēnnhiệt độ không khí
    2880

    氣息

    qìxíhơi thở
    2881

    期限

    qíxiànkỳ hạn; thời hạn
    2882

    氣象

    qìxiàngkhí tượng
    2883

    企業

    qǐyèDoanh Nghiệp
    2884

    汽油

    qìyóuXăng
    2885

    其餘

    qíyúcòn lại; ngoài ra
    2886

    其中

    qízhōngtrong đó
    2887

    期中

    qízhōngTrong đó
    2888

    旗子

    qíziLá cờ
    2889

    妻子

    qīzǐvợ
    2890

    去

    qùKhứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua
    2891

    取

    qŭLấy, đạt được; dẫn đến
    2892

    娶

    qŭlấy vợ; cưới vợ
    2893

    趨於

    qū yúkhunh hướng
    2894

    全

    quánToàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả
    2895

    券

    quànphiếu; vé; chứng chỉ
    2896

    勸

    quànKhuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ
    2897

    圈

    quānvòng tròn; vòng
    2898

    權歸

    quán guīquyền sở hữu
    2899

    全部

    quánbùToàn Bộ
    2900

    全家

    QuánjiāToàn Gia, Cả Nhà
    2901

    權利

    quánlìquyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền
    2902

    全面

    quánmiàntoàn diện
    2903

    全民

    quánmínToàn Dân
    2904

    全球

    quánqiútoàn cầu
    2905

    全身

    quánshēnToàn thân;
    2906

    詮釋

    quánshìdiễn dịch, thuyết minh; giải thích
    2907

    全體

    quántǐtất cả, toàn thể
    2908

    拳頭

    quántóunắm tay; quả đấm; nắm đấm
    2909

    權威

    quánwēithẩm quyền
    2910

    區別

    qūbiékhác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt
    2911

    取代

    qŭdàilật đổ địa vị; thay thế địa vị
    2912

    取得

    qŭdéđạt được; giành được; thu được; lấy được
    2913

    卻

    quèLùi; làm cho lùi; mất; đi
    2914

    缺

    quēKhuyết: thiếu; hụt
    2915

    卻仍

    què réngnhưng vẫn
    2916

    缺點

    Quēdiǎnsự thiếu sót, khuyết điểm
    2917

    確定

    quèdìngQuyết Định
    2918

    缺乏

    quēfáthiếu hụt, không đủ
    2919

    確認

    quèrènxác nhận; ghi nhận; thừa nhận
    2920

    缺少

    quēshǎoThiếu
    2921

    確實

    quèshíxác thực; chính xác; đích xác
    2922

    缺席

    quēxívắng họp; nghỉ học。
    2923

    群

    qúnQuần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm
    2924

    去年

    qùniánNăm Ngoái
    2925

    群眾

    qúnzhòngquần chúng
    2926

    裙子

    qúnziVáy
    2927

    去世

    qùshìqua đời, chết
    2928

    取笑

    qŭxiàopha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。
    2929

    取消

    qŭxiāothủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ
    2930

    區域

    qūyùkhu vực; vùng
    2931

    曲折

    qūzhéquanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu
    2932

    染

    rănNhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc
    2933

    染紅

    rǎn hóngnhuộm đỏ
    2934

    然而

    ránérnhưng mà; thế mà; song
    2935

    讓

    ràngCho Phép
    2936

    讓步

    ràngbùnhượng bộ; nhường bước
    2937

    然後

    ránhòuSau Đó
    2938

    燃料

    ránliàonhiên liệu
    2939

    燃燒

    ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy
    2940

    繞

    ràoquấn; cuốn; buộc
    2941

    饒富

    ráo fùgiàu có
    2942

    繞道

    ràodàođi đường vòng; đường vòng
    2943

    熱

    rèNóng
    2944

    惹

    rědẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo
    2945

    熱愛

    rèàiyêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết
    2946

    熱烈

    rèliènhiệt liệt
    2947

    熱門

    rèménhấp dẫn; lôi cuốn
    2948

    人

    RénCon Người
    2949

    認

    rènNhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận
    2950

    任

    rènNhậm:, họ nhậm: bổ nhiệm; sử dụng; cử
    2951

    忍

    rěnNhẫn: nhẫn nại; chịu đựng
    2952

    熱鬧

    rènàoSống Động, Nhộn Nhịp
    2953

    忍不住

    rěnbúzhùNhịn không được, nhẫn không được
    2954

    人才

    réncáinhân tài
    2955

    認得

    rèndéBiết được, nhận ra, nhận thấy
    2956

    仍

    réngNhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo
    2957

    扔

    rēngném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ
    2958

    人格

    réngénhân cách; đạo đức
    2959

    人工

    réngōngnhân công
    2960

    仍然

    réngránvẫn cứ; tiếp tục; lại
    2961

    任何

    rènhéBất Kì
    2962

    人家

    rénjiānhà; hộ; người ta; người khác
    2963

    人間

    rénjiānnhân gian
    2964

    人口

    rénkǒuNhân khẩu
    2965

    人類

    RénlèiNhân Loại, Con Người
    2966

    人力

    rénlìnhân lực
    2967

    人們

    rénmenMọi người; người ta; nhân dân
    2968

    人民

    rénmínNhân dân, đồng bào
    2969

    忍耐

    rěnnàinhẫn nại
    2970

    人情味

    rénqíngwèitình người
    2971

    人權

    rénquánnhân quyền
    2972

    人生

    rénshēngnhân sinh
    2973

    人士

    rénshìnhân sỹ
    2974

    人事

    rénshìnhân sự
    2975

    認識

    rènshíBiết, Quen Biết
    2976

    忍受

    rěnshòuchịu đựng; nén chịu。
    2977

    人體

    réntǐnhân thể
    2978

    認為

    rènwéiCho Rằng
    2979

    人物

    rénwùnhân vật
    2980

    任務

    rènwùNhiệm vụ
    2981

    人心

    rénxīnnhân tâm
    2982

    忍心

    rěnxīnnhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng
    2983

    任性

    rènxìngtuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả;
    2984

    人行道

    rénxíngdàođường đi bộ
    2985

    人員

    rényuánnhân viên
    2986

    認真

    rènzhēnChăm Chỉ
    2987

    熱情

    rèqíngnhiệt rình
    2988

    熱水

    rèshuǐNước nóng
    2989

    熱心

    rèxīnnhiệt tâm
    2990

    日

    rìNhật, Ngày, Mặt Trời
    2991

    日本

    rìběnNước Nhật
    2992

    日常

    rìchángnhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày
    2993

    日出

    rìchūMặt trời mọc; ngày mới
    2994

    日後

    rìhòusau này, mai sau
    2995

    日記

    rìjìnhật ký
    2996

    日用品

    rìyòngpǐnvật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng
    2997

    日子

    rìzi ngày; thời kì。
    2998

    融

    róngtan chảy
    2999

    容

    róngDung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa
    3000

    融化

    rónghuàdung hòa
    3001

    榮幸

    róngxìngvinh hạnh
    3002

    容易

    róngyìDễ
    3003

    肉

    ròuDễ, Dễ Dàng
    3004

    如

    rúnhư: thích hợp; chiếu theo; như
    3005

    入

    rùNhập: đi đến; đi vào
    3006

    軟

    ruănMềm mại, êm dịu; yếu đuối
    3007

    軟體

    ruǎntǐphần mềm
    3008

    如此

    rúcǐnhư vậy; như thế
    3009

    如果

    RúguǒNếu Như
    3010

    如果說

    rúguǒshuōNếu như nói, như chúng ta nói
    3011

    如何

    rúhéLàm sao. như thế nào; thế nào; ra sao
    3012

    瑞典

    ruìdiǎnThụy Điển
    3013

    瑞士

    ruìshìThụy sĩ
    3014

    如今

    rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。
    3015

    入口

    rùkǒunhập khẩu; nhập cảng; vào cửa
    3016

    入門

    RùménNhập Môn,
    3017

    若

    ruònhư; dường như;
    3018

    弱

    ruòNhược: yếu; yếu sức
    3019

    如同

    rútóngdường như; giống như; như là; như thế。
    3020

    如下

    rúxiànhư sau; dưới đây; sau đây
    3021

    入學

    rùxuéNhập học
    3022

    如意

    rúyìnhư ý
    3023

    塞

    sàiTắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường)
    3024

    塞車

    sāichētắc đường
    3025

    賽跑

    sàipăothi chạy
    3026

    散

    sànrải rác
    3027

    傘

    sănCái Ô
    3028

    三

    sānTam, Số 3
    3029

    散步

    sànbùĐi Bộ
    3030

    喪失

    sàngshīmất
    3031

    三角形

    sānjiăoxínghình tam giác; hình ba góc
    3032

    三明治

    Sānmíngzhìbánh mì sandwich
    3033

    掃

    săoquét, quét dọn
    3034

    掃地

    sǎodìQuét Sàn Nhà
    3035

    掃地機器

    sǎodì jīqìmáy lau nhà
    3036

    騷動

    sāodònghuyên náo
    3037

    色

    sèMàu Sắc
    3038

    色彩

    sècăimàu sắc; màu
    3039

    森林

    sēnlínRừng Sâu
    3040

    傻

    shăngu; dốt; đần độn
    3041

    殺

    shāgiết
    3042

    沙

    shāSa; họ Sa: cát;
    3043

    沙發

    shāfāGhế Sô Pha
    3044

    曬

    shàinắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng
    3045

    曬太陽

    shàitàiyángtắm nắng
    3046

    殺價

    shājiàép giá
    3047

    沙漠

    shāmòsa mạc; hoang mạc
    3048

    閃

    shănThiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp
    3049

    山

    ShānNúi
    3050

    善惡

    shàn èthiện ác
    3051

    山地

    shāndìSơn địa; vùng núi; đồi núi
    3052

    上

    shàngThượng, Trên
    3053

    傷

    shāngThương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể)
    3054

    傷腦筋

    shāng nǎojīncăng thẳng thần kinh
    3055

    上(面)

    shàng( miàn)Ở Trên
    3056

    上班

    shàngbānLàm Việc, Đi Làm Việc
    3057

    商標

    shāngbiāonhãn hiệu; nhãn (thương phẩm)
    3058

    商場

    shāngchănthương trường; thị trường
    3059

    上車

    shàngchēLên xe
    3060

    上當

    shàngdàngBị lừa
    3061

    上帝

    shàngdìthượng đế; đấng sáng tạo; ông trời
    3062

    商店

    shāngdiànCửa Hàng, Hiệu Buôn
    3063

    傷感

    shānggǎnthương cảm
    3064

    傷害

    shānghàilàm hại
    3065

    上級

    shàngjíthượng cấp; cấp trên
    3066

    上街

    shàngjiēXuống đường
    3067

    上課

    ShàngkèHọc Bài, Tham Dự Lớp Học
    3068

    上來

    shàngláiĐi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu
    3069

    商量

    shāngliángthương lượng; bàn bạc; trao đổ
    3070

    傷腦筋

    shāngnăojīnhao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí
    3071

    商品

    shāngpǐnHàng Hóa, Thương Phẩm
    3072

    上去

    shàngqùĐi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao)
    3073

    商人

    shāngrénthương nhân
    3074

    上升

    shàngshēnglên cao, tăng lên
    3075

    上市

    shàngshìđi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường
    3076

    上台

    shàngtáithượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng
    3077

    上頭

    shàngtóuthượng đầu; bên trên
    3078

    上網

    shàngwǎngLên Mạng
    3079

    上午

    shàngwŭBuổi Sáng
    3080

    上下

    shàngxiàthượng hạ: trên dưới
    3081

    傷心

    shāngxīnBuồn, Thương Tâm
    3082

    上學

    shàngxuéĐến Trường, Đi Học
    3083

    商業

    shāngyèthương nghiệp
    3084

    上衣

    shàngyīmặc áo
    3085

    上映

    shàngyìngphát hành
    3086

    上游

    shàngyóuthượng du
    3087

    山區

    shānqūvùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao
    3088

    閃閃

    shǎnshǎnlấp lánh
    3089

    善於

    shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo về
    3090

    少

    shǎoThiếu: Ít, Thiết
    3091

    燒

    shāoThiêu: đốt, thiêu, đun, nấu
    3092

    稍

    shāohơi; sơ qua
    3093

    少年

    shàoniánthiếu niên;
    3094

    少女

    shàonǚthiếu nữ; cô gái trẻ
    3095

    少數

    shăoshùthiểu số
    3096

    稍微

    shāowéimột chút
    3097

    沙灘

    shātānbãi biển
    3098

    沙子

    shāzihạt cát
    3099

    蛇

    shérắn
    3100

    射

    shèbắn; sút
    3101

    設定

    shè dìngcài đặt
    3102

    蛇群

    shé qúnđàn rắn
    3103

    設備

    shèbèithiết bị
    3104

    捨不得

    shěbudéluyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối
    3105

    捨得

    shědékhông tiếc; cam lòng
    3106

    設法

    shèfǎtìm cách; nghĩ cách
    3107

    社會

    shèhuìxã hội
    3108

    誰

    shéiNgười Nào Đó
    3109

    設計

    shèjìthiết kế
    3110

    設立

    shèlìthiết lập, cài đặt
    3111

    什麼

    shémeCái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn
    3112

    神

    shénThần; họ thần: thần; thần linh
    3113

    深

    shēnThâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc)
    3114

    伸

    shēnThân: duỗi; vói
    3115

    深色

    shēn sèđậm màu
    3116

    深知

    shēn zhīnhận thức rõ
    3117

    身邊

    shēnbiānbên cạnh, bên mình
    3118

    身材

    shēncáivóc người; vóc dáng; dáng người
    3119

    深層

    shēncéngsâu, thâm sâu
    3120

    審查

    shěncháthẩm tra
    3121

    身分

    shēnfènthân phận
    3122

    身分證

    Shēnfèn zhèngchứng minh nhân dân
    3123

    剩

    shèngThừa Lại, Còn Lại
    3124

    勝

    shèngThắng: thắng lợi; đánh bại
    3125

    省

    shěngTỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm
    3126

    生

    ShēngSinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh
    3127

    升

    shēngThăng: lên; lên cao; lên chức
    3128

    聲

    shēngThanh: Âm thanh; tiếng
    3129

    省錢

    shěng qiánTiết Kiệm Tiền
    3130

    省下

    shěng xiàtiết kiệm
    3131

    身高

    shēngāothân cao; chiều cao người
    3132

    生病

    shēngbìngBị Ốm
    3133

    聲波

    shēngbōsóng âm thanh
    3134

    生產

    shēngchǎnsinh sản
    3135

    生出

    shēngchūsinh con
    3136

    生存

    shēngcúnTồn tại; sinh tồn
    3137

    省得

    shěngdeTránh, tránh khỏi, đỡ
    3138

    聲調

    shēngdiàothanh điệu
    3139

    生動

    Shēngdòngsống động, sinh động
    3140

    升高

    shēnggāotăng lên
    3141

    生活

    shēnghuóĐời Sống, Cuộc Sống
    3142

    生活費

    shēnghuófèichi phí sinh hoạt
    3143

    升級

    shēngjínâng cấp
    3144

    勝利

    shènglìchiến thắng
    3145

    生氣

    shēngqìTức Giận
    3146

    生日

    ShēngrìSinh Nhật
    3147

    剩下

    shèngxiàThừa lại, còn lại
    3148

    生肖

    shēngxiàoCầm tinh (12 con giáp)
    3149

    升學

    shēngxuéhọc lên, lên lớp
    3150

    生意

    shēngyìViệc kinh doanh
    3151

    聲音

    shēngyīnÂm Thanh, Tiếng Động
    3152

    生長

    shēngzhăngsinh trưởng
    3153

    繩子

    shéngziDây thừng
    3154

    生字

    shēngzìTừ mới
    3155

    神話

    shénhuàthần thoại
    3156

    神經

    shénjīngthần kinh
    3157

    深刻

    shēnkèSâu sắc, sâu đậm
    3158

    神秘

    shénmìthần bí
    3159

    神奇

    shénqíthần kỳ
    3160

    深淺

    shēnqiănnông sâu, mức độ
    3161

    申請

    shēnqǐngXin, đơn xin
    3162

    深入

    shēnrùThâm nhập, đi sâu, sâu sắc
    3163

    身上

    shēnshàngtrên người; trên mình
    3164

    神聖

    shénshèngthần thành
    3165

    審視

    shěnshìnghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết
    3166

    伸手

    shēnshǒuchìa tay, nhúng tay
    3167

    身體

    shēntǐThân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe
    3168

    神仙

    shénxiānthần tiên
    3169

    深夜

    shēnyèđêm khuy
    3170

    呻吟

    shēnyínkêu van, tiếng rên
    3171

    甚至

    shènzhìthậm chí
    3172

    慎重

    shènzhòngthận trọng, cẩn thận
    3173

    舌頭

    shétóulưỡi
    3174

    攝影

    shèyǐngnhiếp ảnh, chụp ảnh
    3175

    十

    shíThập, Mười, Số 10
    3176

    食

    shíThực, Thức Ăn
    3177

    實

    shíThực, Thật, Chân Thật
    3178

    是

    shìRằng Thì Mà Là Ở…
    3179

    事

    shìSự Tình, Công Việc, Việc
    3180

    試

    shìThử
    3181

    視

    shìthị; Nhìn thấy
    3182

    世

    shìThế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại
    3183

    使

    shǐsử; giả sử; sai bảo; sai khiến
    3184

    溼

    shīướt, bị ướt, ẩm ướt
    3185

    濕

    shīướt, bị ướt, ẩm ướt
    3186

    詩

    shīThi: thơ ca
    3187

    時

    shīThời: thời giờ, mùa vụ
    3188

    試穿

    shì chuānMặc Thử
    3189

    實境

    shí jìngthực tế; thực cảnh
    3190

    失敗

    shībàithất bại
    3191

    勢必

    shìbìắt phải; tất phải
    3192

    時常

    shíchángThường thường, luôn luôn
    3193

    市場

    shìchǎngChợ
    3194

    時代

    shídàikỷ nguyên, thời đại
    3195

    適當

    shìdāngThích hợp, thỏa đáng
    3196

    使得

    shǐdeCó thể dùng, có thể được
    3197

    失掉

    shīdiàoMất, đánh mất
    3198

    是非

    shìfēiĐúng sai, phải trái
    3199

    十分

    shífēnrất; hết sức; vô cùng
    3200

    是否

    shìfǒuphải chăng, hay không
    3201

    師父

    shīfùsư phụ
    3202

    師傅

    shīfùsư phụ
    3203

    施工

    shīgōngthi công
    3204

    適合

    shìhéphù hợp, thích hợp
    3205

    時候

    shíhòuThời Gian, Lúc Khi
    3206

    實話

    shíhuàlời nói thật; nói thực
    3207

    石灰

    shíhuīvôi, bụi đá
    3208

    實際

    shíjìThật Sự
    3209

    時機

    shíjīthời cơ
    3210

    世紀

    shìjìthế kỷ
    3211

    時間

    shíjiānThời Gian, Giờ
    3212

    世界

    shìjièThế Giới
    3213

    時刻

    shíkèthời khắc
    3214

    濕冷

    shīlěngnhớp nhúa; ướt lạnh
    3215

    實力

    shílìthực lực, sức mạnh
    3216

    視力

    shìlìthị lực
    3217

    勢力

    shìlìthế lực
    3218

    市立

    shìlìthị lập
    3219

    失戀

    shīliànthất tình
    3220

    失眠

    shīmiánmất mủ
    3221

    市民

    shìmínthị dân, dân thành phố
    3222

    師母

    shīmŭsư mẫu
    3223

    食品

    shípǐnthực phẩm
    3224

    時期

    shíqíthời kỳ
    3225

    事情

    shìqíngSự Tình, Vấn Đề
    3226

    市區

    shìqūkhu vực thành thị
    3227

    失去

    shīqùmất đi
    3228

    詩人

    shīrénthi nhân, nhà thơ
    3229

    時時

    shíshíthời thời,
    3230

    實施

    shíshīthực hiện
    3231

    事實

    shìshíSự thực; sự thật
    3232

    事實上

    shìshíshàngmọi lúc
    3233

    石頭

    shítouCục Đá, Mô Đá
    3234

    示威

    shìwēithị uy
    3235

    食物

    shíwùĐồ Ăn
    3236

    實現

    shíxiànthực hiện
    3237

    視線

    shìxiàntầm mắt, ánh mắt
    3238

    事先

    shìxiāntrước đó, trước khi xẩy ra
    3239

    實行

    shíxíngthực hành, thi hành
    3240

    實驗

    shíyànthí nghiệm
    3241

    試驗

    shìyànthực nghiệm
    3242

    式樣

    shìyàngkiểu dáng, kiểu
    3243

    事業

    shìyèsự nghiệp
    3244

    視野

    shìyětầm mắt, tầm nhìn
    3245

    失業

    shīyèthất nghiệp
    3246

    適應

    shìyìngthích ứng, hợp với
    3247

    實用

    shíyòngthực dụng
    3248

    試用

    shìyòngThử, Dùng Thử
    3249

    適用

    shìyòngdùng thích hợp
    3250

    使用

    shǐyòngSử Dụng
    3251

    石油

    shíyóudầu mỏ; dầu thô; dầu lửa
    3252

    室友

    ShìyǒuBạn Cùng Phòng
    3253

    實在

    shízàithực tại
    3254

    時鐘

    shízhōngĐồng Hồ Báo Thức
    3255

    始終

    shǐzhōngđầu cuối
    3256

    獅子

    shīzisư tử
    3257

    十字路口

    shízìlù kǒuNgã Tư Đường
    3258

    熟

    shóuThục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo
    3259

    瘦

    shòuGầy, Còm
    3260

    售

    shòuThụ: tiêu thụ, bán
    3261

    受

    shòuThụ: nhận được, chịu đựng
    3262

    手

    shǒuThủ, Tay
    3263

    首

    shǒuThủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh
    3264

    收

    shōuNhận Được
    3265

    首歌

    Shǒu gēbài hát
    3266

    手錶

    shǒubiǎoĐồng Hồ Đeo Tay
    3267

    受不了

    shòubùliăochịu không nỗi, chịu ko được
    3268

    受到

    shòudàonhận được
    3269

    受得了

    shòudeliăocó thể chịu đựng được
    3270

    手電筒

    shǒudiàntǒngđèn pin
    3271

    首都

    shǒudūthủ đô
    3272

    手段

    shǒuduànthủ đoạn
    3273

    手工

    shǒugōngthủ công
    3274

    收穫

    shōuhuòGặt hái, thu hoạch
    3275

    手機

    ShǒujīĐiện Thoại Di Động
    3276

    收據

    shōujùBiên lai, biên nhận
    3277

    收看

    shōukànxem, thưởng thức
    3278

    熟練

    shóuliànThạo, thuần thục
    3279

    壽命

    shòumìngtuổi thọ
    3280

    首腦

    shǒunǎođầu não
    3281

    受騙

    shòupiànbị lừa; mắc lừa
    3282

    收入

    shōurùthu nhập
    3283

    受傷

    shòushāngBị Thương
    3284

    收拾

    shōushíChỉnh đốn, chính lý
    3285

    手術

    shǒushùphẩu thuật
    3286

    手套

    shǒutàoGăng Tay
    3287

    首先

    shǒuxiānđầu tiên
    3288

    手續

    shǒuxùthủ tục
    3289

    首選

    shǒuxuǎnưa thích; lựa chọn đầu tiên
    3290

    收音機

    shōuyīnjīmáy thu âm
    3291

    手指

    shǒuzhǐNgón Tay
    3292

    樹

    ShùCây
    3293

    束

    shùThúc: họ thúc, buộc, cột, thắt
    3294

    數

    shǔSố, Con Số
    3295

    屬

    shŭthuộc, thuộc về, cầm tinh
    3296

    書

    shūThư: Sách
    3297

    輸

    shūvận chuyển; vận tải; thua; thất bại
    3298

    耍

    shuăHọ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt
    3299

    刷

    shuāBàn chải: chải, quét
    3300

    帥

    shuàiSoái: họ soái, đẹp, anh tuấn
    3301

    甩

    shuăiVung, vất, vẫy, quang ném
    3302

    摔

    shuāiNgã, té, rơi
    3303

    摔倒

    shuāidăoNgã, té, rơi
    3304

    衰老

    shuāilǎoGià Yếu
    3305

    率領

    shuàilǐngSoái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu
    3306

    衰退

    shuāituìsuy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái
    3307

    刷卡

    shuākăquẹt thẻ,
    3308

    雙

    shuāngĐôi, Hai (Lượng Từ)
    3309

    雙方

    shuāngfāngsong phương
    3310

    刷牙

    shuāyáĐánh Răng
    3311

    刷子

    shuāzibàn chải
    3312

    書包

    shūbāoCặp Sách
    3313

    蔬菜

    shūcàirau quả
    3314

    書店

    shūdiànCửa Hàng Sách
    3315

    書法

    shūfǎThư Pháp
    3316

    書房

    shūfángthư phòng
    3317

    舒服

    shūfúThoải Mái
    3318

    蔬果

    shūguǒrau quả
    3319

    疏忽

    shūhūlơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất
    3320

    睡

    shuìNgủ
    3321

    稅

    shuìThuế: họ thuế, thuế má
    3322

    水

    shuǐNước
    3323

    水分

    shuǐfènthủy phân
    3324

    說服

    shuìfúThuyết phục
    3325

    水果

    shuǐguǒTrái Cây
    3326

    水壺

    shuǐhúấm đun nước
    3327

    睡覺

    ShuìjiàoNgủ
    3328

    水餃

    shuǐjiǎoBánh Sủi Cảo
    3329

    睡夢

    shuìmèngngủ mơ
    3330

    睡眠

    shuìmiánngủ ngon
    3331

    水平

    shuǐpíngthủy bình, ngang mặt nước, trình độ
    3332

    水災

    shuǐzāilụt
    3333

    睡著

    shuìzháoNgủ, ngủ rồi
    3334

    水準

    shuǐzhŭnthủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước
    3335

    書籍

    shūjíthư tịch; sách vở
    3336

    暑假

    shǔjiàKì Nghỉ Hè
    3337

    書架

    shūjiàGiá sách
    3338

    數量

    shùliàngSố lượng
    3339

    樹林

    shùlínThụ Lâm: rừng cây
    3340

    樹木

    shùmùcây cối
    3341

    數目

    shùmùCon số, số lượng
    3342

    順

    shùnThuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi
    3343

    順便

    shùnbiànthuận tiện
    3344

    順利

    shùnlìThuận Lợi
    3345

    順手

    shùnshǒuthuận thủ; thuận tay, tiện thể
    3346

    順心

    shùnxīnthuận tâm
    3347

    順序

    shùnxùtrật tự, thứ tự
    3348

    說

    shuōThuyết: Nói, Kể
    3349

    說不定

    shuōbúdìngCó lẽ, nói không chắc
    3350

    說法

    shuōfăThuyết pháp; cách nói
    3351

    說話

    ShuōhuàNói Chuyện
    3352

    說明

    shuōmíngnói rõ; giải thích rõ cái gì
    3353

    說起來

    shuōqǐláinói có vẻ, nói ra rằng
    3354

    暑期

    shŭqíkỳ nghỉ hè
    3355

    熟人

    shúrénngười quen,
    3356

    輸入

    shūrùđi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong)
    3357

    舒適

    shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoái
    3358

    叔叔

    shúshúTHÚC THÚC; Chú
    3359

    熟悉

    shúxīthân thuộc
    3360

    數學

    shùxuéToán Học
    3361

    樹葉

    shùyèLá cây
    3362

    屬於

    shǔyúthuộc về
    3363

    書桌

    shūzhuōBàn Học
    3364

    數字

    shùzìCon Số
    3365

    四

    sìTứ, Số 4
    3366

    死

    sǐTử: chết
    3367

    絲

    sīTơ, sợi, dây tơ, tơ tằm
    3368

    撕

    sīxé; kéo
    3369

    四處

    sìchùKhắp nơi, xung quanh
    3370

    四方

    sìfāngtứ phương
    3371

    似乎

    sìhūhình như; dường như
    3372

    四季

    sìjìtứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông)
    3373

    司機

    sījītài xế
    3374

    死角

    sǐjiǎođiểm mù; góc chết
    3375

    思考

    sīkǎoSuy Nghĩ, Suy Xét
    3376

    私立

    sīlìtư nhân; tư (trường học, bệnh viện...)
    3377

    思慮

    sīlǜsuy nghĩ; suy xét
    3378

    四面八方

    sìmiànbāfāngbốn phương tám hướng
    3379

    寺廟

    sìmiàoChùa miếu, chùa chiền
    3380

    私人

    sīréntư nhân
    3381

    思索

    sīsuǒsuy nghĩ tìm tòi
    3382

    死亡

    sǐwángchết, tử vong
    3383

    思想

    sīxiǎngtư tưởng
    3384

    飼養

    sìyăngChăn nuôi
    3385

    四周

    sìzhōuChu vi
    3386

    送

    sòngTặng
    3387

    鬆

    sōngTùng: cây tùng
    3388

    送給

    sòng gěiGửi Đến
    3389

    送貨

    sòng huògiao hàng
    3390

    送行

    sòngxíngTiễn đưa, tiễn biệt
    3391

    艘

    Sōuchiếc; con (tàu, thuyền)
    3392

    蒐集

    sōujísưu tầm
    3393

    搜尋

    sōuxúntìm kiếm
    3394

    俗

    súTục: Phong tục
    3395

    算

    suànToán: Tính Toán
    3396

    酸

    suānChua, Acid
    3397

    酸辣湯

    suān là tāngCanh Chua Cay
    3398

    算了

    suànleKo sao, đừng bận tâm
    3399

    算起來

    suànqǐláitính ra rằng, tính cho thấy
    3400

    算是

    suànshìrốt cuộc; xem như là
    3401

    算帳

    suànzhàngtính nợ; tính sổ; gỡ nợ
    3402

    速度

    sùdùtốc độ
    3403

    俗話

    súhuàtục ngữ
    3404

    俗話說

    súhuàshuōĐúng như câu nói, tục ngữ nói rằng
    3405

    隨

    suítheo; đi theo; cùng với
    3406

    歲

    SuìTuế: Tuổi, Tuỏi Tác
    3407

    碎

    suìvỡ; bễ
    3408

    隨便

    suíbiànTuỳ Thích, Tuỳ Ý
    3409

    雖然

    suīránMặc Dù
    3410

    隨時

    suíshíbất cứ lúc nào
    3411

    隨手

    suíshǒutiện tay; thuận tay
    3412

    歲數

    suìshùtuổi; số tuổi
    3413

    隨意

    suíyìtuỳ ý
    3414

    隨著

    suízhecùng với
    3415

    孫女

    sūnnǚcháu gái, tôn nữ
    3416

    損失

    sǔnshīsự mất mát
    3417

    孫子

    sūnzicháu trai
    3418

    所

    suǒchỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở
    3419

    鎖

    suǒcái khoá, khóa
    3420

    縮

    suōcây sa nhân, co, rút lại
    3421

    縮短

    suōduǎnrút ngắn
    3422

    所謂

    suǒwèicái gọi là
    3423

    所以

    SuǒyǐCho Nên, Sở Dĩ
    3424

    所有

    suǒyǒuTất Cả, Toàn Bộ
    3425

    宿舍

    sùshèKý Túc Xá
    3426

    踏

    tàđạp; giẫm
    3427

    他

    tāAnh Ấy (Ngôi Thứ Ba)
    3428

    她

    tāCô Ấy (Ngôi Thứ Ba)
    3429

    它

    tāNó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật)
    3430

    塌

    tāsụp đổ
    3431

    抬

    Táigiơ lên; đưa lên; ngẩng
    3432

    台

    táiĐài: cái đài;bục; sân khấu; bàn
    3433

    太

    tàiQuá, Lắm, Rất
    3434

    太差

    tài chàquá tệ
    3435

    太壞

    tài huàiQuá Tệ
    3436

    太巧了

    tài qiǎolethật trùng hợp
    3437

    太少

    tài shǎoQuá Ít
    3438

    態度

    tàidùThái độ
    3439

    颱風

    táifēngBão; gió lớn
    3440

    太太

    tàitàiThái Thái, Vợ
    3441

    抬頭

    táitóungẩng đầu
    3442

    台灣

    TáiwānĐài Loan
    3443

    太陽

    tàiyángMặt Trời
    3444

    他們

    tāmenBọn họ(ngôi số 3 chỉ người)
    3445

    它們

    tāmenCác cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật)
    3446

    她們

    tāmenBọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ)
    3447

    談

    tánĐàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc
    3448

    探

    tànThám: thăm dò, do thám, dò; tìm
    3449

    糖

    tángĐường Ăn
    3450

    堂

    tángĐường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính
    3451

    趟

    tànglần; chuyến
    3452

    躺

    tǎngNằm
    3453

    湯

    tāngCanh
    3454

    糖醋魚

    táng cù yúCá Chua Ngọt
    3455

    湯匙

    tāngchíMuỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp
    3456

    糖果

    tángguǒKẹo
    3457

    談話

    tánhuàcuộc hội thoại
    3458

    談判

    tánpànđàm phán; thương lượng
    3459

    探親

    tànqīnthăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà
    3460

    毯子

    tănzithảm; tấm thảm
    3461

    逃

    táoĐào: chốn, chốn chạy, tháo chạy
    3462

    套

    tàoBộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài
    3463

    討

    tăothảo luận; bàn bạc
    3464

    掏

    tāoĐào: đào; khoét
    3465

    掏出

    tāo chūkéo ra
    3466

    逃避

    táobìbỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn
    3467

    陶瓷

    táocígốm sứ; đồ gốm
    3468

    套房

    tàofángcăn hộ
    3469

    討論

    TǎolùnBàn Luận, Thảo Luận
    3470

    淘氣

    táoqìnghịch; tinh nghịch
    3471

    淘汰

    táotàiđào thải; loại bỏ; sàng lọc
    3472

    討厭

    tǎoyànGhét
    3473

    桃子

    táoziquả đào
    3474

    逃走

    táozǒuchạy trốn; đào tẩu; chuồn
    3475

    特別

    tèbiéĐặc Biệt
    3476

    特地

    tèdìriêng; chuyên; đặc biệt; chỉ
    3477

    特點

    tèdiǎnđặc trưng; đặc điểm
    3478

    疼

    téngĐau, Buốt, Nhức
    3479

    騰騰

    téngténgbừng bừng, hừng hực
    3480

    疼痛

    téngtòngđau
    3481

    特色

    tèsèđặc sắc
    3482

    特殊

    tèshūđặc thù
    3483

    提

    tíxách; nhấc, mang, nâng lên
    3484

    題

    tíĐề: họ đề: đề mục
    3485

    替

    tìThế: thay thế; thay; giúp
    3486

    踢

    tīĐá
    3487

    甜

    TiánNgọt
    3488

    填

    tiánđiền; lấp
    3489

    田

    tiánĐiền: họ điền; ruộng; vùng
    3490

    天

    tiānThiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày
    3491

    天才

    tiāncáithiên tài
    3492

    甜點

    tiándiănmón điểm tâm ngọt
    3493

    天空

    tiānkōngBầu Trời
    3494

    天氣

    TiānqìThời Tiết
    3495

    天然

    tiānránthiên nhiên
    3496

    天然氣

    tiānránqìkhí tự nhiên
    3497

    天堂

    tiāntángthiên đường
    3498

    天天

    tiāntiānNgày Ngày, Hàng Ngày
    3499

    天文

    tiānwénthiên văn
    3500

    天下

    tiānxiàthiên hạ
    3501

    天涯

    tiānyáchân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。
    3502

    田野

    tiányěđồng ruộng; điền dã
    3503

    天真

    tiānzhēnngây thơ; hồn nhiên。
    3504

    天主教

    tiānzhŭjiàothiên chúa giáo
    3505

    條

    tiáoCái, Con (Lượng Từ)
    3506

    跳

    tiàoKhiêu; khiêu vũ; nhảy
    3507

    挑

    tiāoKhiêu: chọn; chọn lựa; lựa
    3508

    跳上

    tiào shàngnhảy lên, nhảy qua
    3509

    跳高

    tiàogāonhảy cao
    3510

    條件

    tiáojiànđiều kiện
    3511

    跳舞

    tiàowǔNhảy, Khiêu Vũ
    3512

    挑選

    tiāoxuǎnchọn, chọn lựa
    3513

    跳遠

    tiàoyuănnhảy xa
    3514

    條約

    tiáoyuēhiệp ước
    3515

    挑戰

    tiǎozhànthách thức; khiêu chiến
    3516

    調整

    tiáozhěngđiều chỉnh
    3517

    題材

    tícáiđề tài
    3518

    提到

    tídàođược nhắc đến
    3519

    鐵

    tiěThiết, họ thiết: sắt
    3520

    貼

    tiēThiếp: Dán,
    3521

    鐵路

    tiělùđường sắt
    3522

    提高

    tígāođề cao; nâng cao
    3523

    提供

    tígōngcung cấp
    3524

    體會

    tǐhuìthể hội; lĩnh hội; nhận thức
    3525

    體力

    tǐlìthể lực
    3526

    題目

    TímùĐề Tài, Chủ Đề
    3527

    停

    tíngĐỗ, Đậu, Dừng, Ngừng
    3528

    挺

    tǐngRất, thẳng; ngay; ngay thẳng
    3529

    聽

    tīngNghe
    3530

    聽說

    Tīng shuōNghe Nói
    3531

    停車

    tíngchēxe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe
    3532

    聽到

    tīngdàoNghe được
    3533

    停電

    tíngdiànmất điện, ngừng điện
    3534

    聽見

    tīngjiànNghe Được
    3535

    聽力

    tīnglìNghe, thính giác
    3536

    聽起來

    tīngqǐláinghe có vẻ
    3537

    停止

    tíngzhǐdừng lại
    3538

    聽眾

    tīngzhòngKhán giả
    3539

    提起

    tíqǐđề cập; nói đến; nhắc đến
    3540

    提前

    tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạn
    3541

    體貼

    tǐtiēsăn sóc; quan tâm; chăm sóc
    3542

    體溫

    tǐwēnnhiệt độ cơ thể
    3543

    提醒

    tíxǐngnhắc lại, nhắc nhở
    3544

    體育

    tǐyù thể dục
    3545

    提早

    tízǎoTrước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn
    3546

    體制

    tǐzhìthể chế; cơ chế
    3547

    體重

    tǐzhòngthể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。
    3548

    同

    tóngĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau
    3549

    銅

    tóngĐồng, đồ đồng
    3550

    痛

    tòngĐau, Bị Đau
    3551

    桶

    tǒngthùng, cái thùng
    3552

    通

    tōngTHÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông
    3553

    桶裝

    tǒng zhuāngđóng thùng
    3554

    同胞

    tóngbāođồng bào
    3555

    通常

    tōngchángthường xuyên; thông thường
    3556

    通過

    tōngguòvượt qua
    3557

    統計

    tǒngjìthống kê
    3558

    痛苦

    tòngkŭthống khổ; đau khổ; đau đớn
    3559

    痛快

    tòngkuàithống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái
    3560

    同時

    tóngshíĐồng thời, song song
    3561

    同事

    tóngshìĐồng Nghiệp
    3562

    通信

    tōngxìnThông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại
    3563

    同行

    tóngxíngđồng hành
    3564

    同學

    tóngxuéBạn Học
    3565

    通訊

    tōngxùn thông tin; truyền tin
    3566

    同樣

    tóngyàngnhư nhau
    3567

    統一

    tǒngyīthống nhất
    3568

    同志

    tóngzhìđồng chí
    3569

    統治

    tǒngzhìthống trị
    3570

    通知

    tōngzhīThông Báo
    3571

    頭

    tóuĐầu
    3572

    投

    tóugửi; bỏ vào; quăng vào
    3573

    透

    tòuthẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm
    3574

    偷

    tōu Ăn Trộm, Ăn Cắp
    3575

    頭髮

    tóufǎTóc
    3576

    透過

    tòuguòthấu qua, xuyên qua
    3577

    透明

    tòumíngtrong suốt
    3578

    投票

    tóupiàobỏ phiếu
    3579

    投入

    tóurùđầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào
    3580

    頭痛

    tóutòngĐau đầu
    3581

    投降

    tóuxiángđàu hàng
    3582

    投資

    tóuzīđầu tư
    3583

    途

    túđường; đường đi
    3584

    土

    tŭTHỔ: đất; thổ nhưỡng
    3585

    吐

    tŭnhổ; nhả; khạc
    3586

    禿

    tūtrọc; trụi
    3587

    禿鷹

    tū yīngcon kền kền
    3588

    團

    tuánĐoàn, Đoàn Người
    3589

    團結

    tuánjiéĐoàn kết
    3590

    團體

    tuántǐđoàn thể
    3591

    團圓

    tuányuánđoàn viên
    3592

    突出

    túchūnhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội
    3593

    土地

    tŭdìThổ địa
    3594

    退

    tuìthối; lui; lùi
    3595

    腿

    tuǐCái Chân
    3596

    推

    tuīĐẩy, Đùn
    3597

    推陳

    tuī chénbỏ cũ; đề nghị bỏ cũ
    3598

    退費

    tuì fèiĐền bù, hoàn phí
    3599

    退步

    tuìbùthối bộ, lùi bước
    3600

    推陳出新

    tuīchénchūxīnsửa cũ thành mời
    3601

    退出

    tuìchūra khỏi; rút khỏi
    3602

    推出

    tuīchūđề ra, đưa ra
    3603

    推翻

    tuīfānphủ định; lật ngược vấn đề
    3604

    推廣

    tuīguăngmở rộng; phổ biến; phát triển
    3605

    退化

    tuìhuàsuy thoái
    3606

    退還

    tuìhuántrở lại
    3607

    推薦

    tuījiàngợi ý, giới thiệu
    3608

    推銷

    tuīxiāoẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng
    3609

    退休

    tuìxiūVề Hưu, Nghỉ Hưu
    3610

    吞

    tūnnuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt
    3611

    吞食

    tūnshíngấu nghiến
    3612

    脫

    tuōTHOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi
    3613

    拖

    tuōkéo; dắt; buông thõng
    3614

    托兒所

    tuōérsuǒNhà trẻ, nhà giữ trẻ
    3615

    脫離

    tuōlíthoát ly; tách rời; thoát khỏi
    3616

    鴕鳥

    tuóniǎođà điểu
    3617

    妥善

    tuǒshànổn thoả tốt đẹp
    3618

    妥協

    tuǒxiéthỏa hiệp
    3619

    拖鞋

    tuōxiédép; dép lê
    3620

    圖片

    TúpiànHình Ảnh
    3621

    突破

    túpòđột phá
    3622

    突然

    túránĐột nhiên
    3623

    圖書

    túshūSách,
    3624

    圖書館

    Túshū guǎnThư Viện
    3625

    圖章

    túzhāngCon dấu,
    3626

    途中

    túzhōngtrên đường
    3627

    兔子

    tùzithỏ; con thỏ
    3628

    哇

    wāoa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc)
    3629

    挖

    wāđào; khoét; khơi; khai thác
    3630

    外

    wàiNgoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài
    3631

    歪

    wāi nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả
    3632

    外型

    wài xíngvẻ bề ngoài, ngoại hình
    3633

    外邊

    wàibiānBên ngoài; ngoài
    3634

    外部

    wàibù vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài
    3635

    外出

    wàichūđi ra ngoài
    3636

    外地

    wàidìngoại địa, nơi khác; vùng khác
    3637

    外觀

    wàiguānngoại quan: bên ngoài; bề ngoài
    3638

    外國

    WàiguóNước Ngoài
    3639

    外行

    wàihángngười ngoài nghề; tay ngang
    3640

    外匯

    wàihuìngoại hối:
    3641

    外交

    wàijiāongoại giao
    3642

    外界

    wàijièngoại biên
    3643

    外科

    wàikēngoại khoa
    3644

    外面

    wàimiànNgoài, Quần Chúng
    3645

    外婆

    wàipóbà ngoại
    3646

    外套

    wàitàoÁo Choàng
    3647

    外頭

    wàitóubên ngoài, ngoài đầu
    3648

    外文

    wàiwénngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài
    3649

    外語

    wàiyŭNgoại ngữ, tiếng nước ngoài
    3650

    玩

    wánChơi, Đùa, Chơi Đùa
    3651

    完

    wánXong Việc, Làm Xong Việc, Hết
    3652

    萬

    WànVạn, 10.000.
    3653

    碗

    wǎnBát
    3654

    晚

    wǎnĐêm
    3655

    彎

    wānLoan:
    3656

    萬靈丹

    wàn líng dānvạn linh đơn; thuốc tiên
    3657

    碗盤

    wǎn pánBát Đĩa
    3658

    萬一

    wàn yīvạn nhất, lỡ như
    3659

    玩樂器

    wán yuè qìMáy Chơi Game
    3660

    晚安

    wănānChúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo)
    3661

    晚輩

    wănbèicong; khom; ngoằn ngoèo
    3662

    完畢

    wánbìhoàn tất; làm xong; xong xuôi
    3663

    晚餐

    wǎncānBữa Tối
    3664

    完成

    wánchéngHoàn thành
    3665

    晚飯

    wănfànBữa Tối
    3666

    忘

    wàngQuên
    3667

    望

    wàng VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi
    3668

    往

    wǎngTới, Hướng Tới
    3669

    網

    wǎngmạng; lưới
    3670

    網路

    wǎng lùTrên Mạng, Mạng Internet
    3671

    網買

    wǎng mǎiMua Sắm Trực Tuyến
    3672

    忘掉

    wàngdiàoquên đi
    3673

    忘記

    wàngjìquên, không nhớ ra
    3674

    網球

    wǎngqiúQuần Vợt
    3675

    往往

    wăngwăngthường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi
    3676

    網站

    wǎngzhànWebsite
    3677

    晚會

    WǎnhuìBuổi Tiệc
    3678

    玩具

    wánjùđồ chơi; đồ chơi trẻ em
    3679

    完美

    wánměiHoàn hảo, hoàn mỹ
    3680

    完全

    wánquánHoàn toàn
    3681

    完善

    wánshànHoàn thiện
    3682

    晚上

    WǎnshàngĐêm, Tối
    3683

    玩笑

    wánxiàovui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa
    3684

    彎腰

    wānyāouốn cong
    3685

    完整

    wánzhěnghoàn chỉnh
    3686

    瓦斯

    wǎsīkhí ga
    3687

    娃娃

    wáwáem bé
    3688

    襪子

    wàziBít Tất
    3689

    唯

    wéiDuy, Chỉ, Riêng Chỉ
    3690

    為

    wèiVị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để
    3691

    位

    WèiVị, Địa Vị, Chức Vị
    3692

    圍

    wèiVi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh
    3693

    為主

    wéi zhǔLàm Chủ
    3694

    味(兒)

    wèi(ér)Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.)
    3695

    尾巴

    wěibāđuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú..
    3696

    維持

    wéichíduy trì
    3697

    偉大

    wěidàVĩ đại
    3698

    味道

    wèidàoMùi
    3699

    違反

    wéifǎnvi phạm; trái với
    3700

    維護

    wéihùgiữ gìn, bảo vệ
    3701

    未婚

    wèihūnchưa lập gia đình, vị hôn
    3702

    危機

    wéijīnguy cơ
    3703

    味精

    wèijīngmì chính
    3704

    未來

    wèiláiTương Lai
    3705

    為了

    wèileBời vì, để vì
    3706

    為難

    wéinánlàm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện
    3707

    為什麼

    wèishémeTại Làm Sao
    3708

    衛生

    wèishēngvệ sinh。
    3709

    衛生紙

    wèishēngzhigiấy vệ sinh
    3710

    維他命

    wéitāmìngvitamin
    3711

    委託

    wěituōủy thác
    3712

    慰問

    wèiwènthăm hỏi
    3713

    危險

    wéixiǎnSự Nguy Hiểm
    3714

    微笑

    wéixiàocười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím
    3715

    威脅

    wēixiéuy hiếp; đe doạ; doạ dẫm
    3716

    衛星

    wèixīngvệ tinh
    3717

    唯一

    wéiyīDuy nhất, chỉ một
    3718

    位於

    wèiyúở vào; nằm ở
    3719

    委員

    wěiyuánủy viên
    3720

    位置

    wèizhìVị trí
    3721

    位子

    wèizichỗ; chỗ ngồi
    3722

    聞

    wénNgửi (Mùi)
    3723

    問

    WènVấn: Hỏi
    3724

    吻

    wěnMôi; hôn môi
    3725

    穩

    wěnỔn: ổn định; vững; vững vàng
    3726

    穩定

    wěndìngổn định
    3727

    溫度

    wēndùNhiệt Độ
    3728

    文法

    wénfăngữ pháp; văn phạm
    3729

    問好

    wènhăohỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm
    3730

    問候

    wènhòuthăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。
    3731

    文化

    wénhuàvăn hoá
    3732

    文件

    wénjiànVăn kiện, tài liệu
    3733

    文具

    wénjùvăn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng
    3734

    溫暖

    wēnnuǎnSự Ấm Áp
    3735

    溫柔

    wēnróudịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã
    3736

    問題

    wèntíVấn Đề
    3737

    文物

    wénwùVăn vật
    3738

    溫馨

    wēnxīnấm áp
    3739

    文學

    wénxuéVăn học
    3740

    文藝

    wényìvăn nghệ
    3741

    文章

    WénzhāngBài Báo, Đoạn Văn
    3742

    蚊子

    wénzimuỗi; con muỗi
    3743

    文字

    wénzìVăn tự
    3744

    握

    wònắm; bắt; cầm (bằng tay)
    3745

    我

    wǒTôi
    3746

    臥房

    wòfángphòng ngủ; buồng ngủ
    3747

    我們

    wǒmenChúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều)
    3748

    臥室

    wòshìphòng ngủ; buồng ngủ
    3749

    握手

    wòshǒubắt tay
    3750

    無

    wúVô: không có, không
    3751

    勿

    wùchớ; đừng; không nên
    3752

    霧

    wùMù, sương mù。
    3753

    誤

    wùNgộ: lầm; sai; nhầm
    3754

    五

    wŭNgũ: Số 5
    3755

    舞

    wŭvũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa)
    3756

    屋

    wūPhòng, Buồng
    3757

    無虛

    wú xūhư vô
    3758

    毋需

    wú xūkhông cần
    3759

    無憂

    wú yōuvô ưu
    3760

    午餐

    wǔcānBữa Trưa
    3761

    舞蹈

    wǔdǎovũ đạo
    3762

    誤點

    wùdiăntrễ giờ; chậm giờ
    3763

    無法

    wúfǎkhông thể
    3764

    午飯

    wŭfànBữa Trưa
    3765

    烏龜

    wūguīcon rùa
    3766

    誤會

    wùhuìhiểu lầm
    3767

    舞會

    wǔhuìVũ Hội
    3768

    物價

    wùjiàiá hàng; vật giá; giá cả
    3769

    無可奈何

    wúkěnàihéko còn cách nào, bất lực
    3770

    物理

    wùlǐVật lý
    3771

    無聊

    wúliáoNhạt Nhẽo
    3772

    無論

    wúlùnbất kể, bất luận
    3773

    無論如何

    wúlùnrúhéBất luận thế nào
    3774

    武器

    wŭqìvũ khí
    3775

    無情

    wúqíngvô tình
    3776

    無窮

    wúqióngvô cùng; vô hạn; vô tận
    3777

    汙染

    wūrǎnô nhiễm
    3778

    無數

    wúshùvô số
    3779

    無所謂

    wúsuǒwèikhông thành vấn đề; ko đáng nói
    3780

    舞台

    wŭtáivũ đài
    3781

    舞廳

    wŭtīngVũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy
    3782

    無限

    wúxiànvô hạn
    3783

    無形

    wúxíngvô hình
    3784

    無疑

    wúyíchắc chắn; không nghi ngờ
    3785

    無意

    wúyìvô yis
    3786

    物質

    wùzhívật chất
    3787

    屋子

    wūzigian nhà; gian phòng; buồng
    3788

    細

    xìNhỏ, mảnh, mịn
    3789

    戲

    xìHí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch
    3790

    洗

    xǐRửa, Giặt, Gột, Tẩy
    3791

    西

    xīTây, Phía Tây
    3792

    嚇

    xiàdọa, hăm dọa
    3793

    下

    xiàHạ: Xuống, dưới, thấp
    3794

    瞎

    xiā mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt
    3795

    下雪

    xià xuěTuyết
    3796

    下雨

    xià yǔMưa Rơi
    3797

    下(面)

    xià( miàn)Bên Dưới
    3798

    蝦(子)

    xiā(zi)con tôm
    3799

    下巴

    xiàbācằm; hàm; quai hàm
    3800

    下班

    xiàbānTan Sở, Tan Giờ Làm
    3801

    下車

    xiàchēXuống xe
    3802

    喜愛

    xǐàiyêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng
    3803

    夏季

    xiàjìmùa hạ; mùa hè
    3804

    下課

    XiàkèTan Học
    3805

    下來

    xiàláiXuống (từ trên xuống dưới)
    3806

    蝦米

    xiāmǐtôm khô; tôm tép nhỏ
    3807

    下面

    xiàmiàn phía dưới; ở dưới; phần dưới
    3808

    鹹

    xiánMặn
    3809

    閒

    xiánnhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang
    3810

    嫌

    xiánhiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực
    3811

    線

    xiànTuyến: sợi, tia
    3812

    現

    xiànHiện: hiện nay; hiện tại
    3813

    險

    xiǎnhiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ
    3814

    先

    xiānTiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。
    3815

    鮮

    xiānTiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống
    3816

    鹹蛋苦瓜

    xián dàn kǔguāKhổ Qua Trứng Muối
    3817

    現場

    xiànchănghiện trường
    3818

    現成

    xiànchéngsẵn; có sẵn; vốn có
    3819

    現代

    xiàndàihiện đại
    3820

    顯得

    xiăndeLộ ra; tỏ ra; hiện ra
    3821

    像

    xiàngNhư, Giống Như
    3822

    向

    xiàngHướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về
    3823

    象

    xiàngTượng: voi; con voi, ví như
    3824

    項

    xiàngHạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục
    3825

    想

    xiǎngMuốn, Cần
    3826

    響

    xiăngHưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu
    3827

    香

    xiāngThơm
    3828

    相

    xiāngTương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương
    3829

    箱

    xiāngrương; hòm; va li
    3830

    箱(子)

    xiāng( zi)Hòm, Rương
    3831

    想不到

    xiăngbúdàokhông ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu
    3832

    香腸

    xiāngchángLạp xưởng
    3833

    相處

    xiāngchǔhòa thuận, chung sống
    3834

    鄉村

    xiāngcūnnông thôn; thôn làng; làng xã
    3835

    相當

    xiāngdāngtương đương; ngang nhau
    3836

    想到

    xiăngdàonghĩ, nghĩ tới, nhớ đến
    3837

    相對

    xiāngduìtương đối
    3838

    想法

    XiǎngfǎÝ Tưởng
    3839

    相反

    xiāngfǎnngược lại, tương phản
    3840

    相符

    xiāngfúPhù Hợp, Hợp Nhau
    3841

    相關

    xiāngguāntương quan
    3842

    相互

    xiānghùtương hỗ; lẫn nhau; qua lại
    3843

    相機

    xiàngjīmáy chụp hình; xem xét cơ hội
    3844

    香蕉

    xiāngjiāoChuối
    3845

    向來

    xiàngláiTừ trước đến nay, luôn luôn
    3846

    項目

    xiàngmùhạng mục
    3847

    想念

    xiăngniàntưởng niệm; nhớ
    3848

    相片

    xiàngpiànảnh chụp (người)
    3849

    相親

    xiàngqīnthân cận; thân thiết
    3850

    詳情

    xiángqíngchi tiết
    3851

    相親相愛

    xiāngqīnxiāngàitương thân tương ái
    3852

    相聲

    xiàngshēngTượng thanh
    3853

    享受

    xiǎngshòuthưởng thức
    3854

    香水

    xiāngshuǐnước hoa, nước thơm
    3855

    相似

    xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệt
    3856

    相同

    xiāngtóngtương đồng
    3857

    香味

    xiāngwèiHương Thơm
    3858

    詳細

    xiángxìchi tiết
    3859

    鄉下

    xiāngxiàNông Thôn
    3860

    想像

    xiăngxiàngtưởng tượng
    3861

    相信

    xiāngxìnTin Tưởng
    3862

    響應

    xiǎngyìnghưởng ứng
    3863

    享有

    xiăngyǒuđược hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...)
    3864

    象徵

    xiàngzhēngtượng trưng; biểu tượng
    3865

    巷子

    xiàngzihẻm, con ngõ
    3866

    箱子

    xiāngzihòm; rương
    3867

    鮮花

    xiānhuāhoa tươi
    3868

    現金

    xiànjīntiền mặt
    3869

    先進

    xiānjìntiên tiến
    3870

    顯露

    xiǎnlùlộ rõ, hiện rõ
    3871

    羨慕

    xiànmùước ao; thèm muốn; hâm mộ
    3872

    鮮奶

    xiānnăiSữa tươi
    3873

    顯然

    xiănránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy
    3874

    先生

    XiānshēngTiên Sinh, Ngài, Ông
    3875

    現實

    xiànshíhiện thực; thực tại
    3876

    顯示

    xiǎnshìbiểu thị, tỏ rõ
    3877

    現象

    XiànxiàngHiện Tượng
    3878

    鮮血

    xiānxiěmáu tươi; máu đào
    3879

    現在

    xiànzàiHiện Nay
    3880

    限制

    xiànzhìhạn chế, giới hạn
    3881

    顯著

    xiănzhùrõ rệt; nổi bật; lồ lộ
    3882

    笑

    xiàoTiếu: Cười
    3883

    曉

    xiǎoHiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng
    3884

    消

    xiāoTiêu: biến mất; tiêu tan
    3885

    笑鬧

    xiào nàocười ầm lên
    3886

    小便

    xiăobiànTiểu tiện, đi tiểu
    3887

    校車

    xiàochēXe buýt đưa đón của trường
    3888

    小吃

    xiăochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiền
    3889

    消除

    xiāochútrừ khử; loại trừ;loại bỏ
    3890

    曉得

    xiăodebiết; hiểu
    3891

    小費

    xiăofèitiền boa; tiền trà nước; tiền típ
    3892

    消費

    xiāofèiTiêu Dùng
    3893

    消費者

    xiāofèizhěKhách hàng
    3894

    效果

    xiàoguǒHiệu quả
    3895

    小孩

    xiǎoháiTrẻ Nhỏ
    3896

    笑話

    xiàohuàChuyện Cười
    3897

    消化

    xiāohuàtiêu hóa
    3898

    消極

    xiāojítiêu cực
    3899

    小姐

    XiǎojiěTiểu Thư, Con Gái
    3900

    效率

    xiàolǜhiệu xuất
    3901

    銷路

    xiāolùnguồn tiêu thụ
    3902

    小麥

    xiǎomàilúa mì
    3903

    消滅

    xiāomiètiêu diệt; diệt vong
    3904

    小朋友

    xiăopéngyǒuTiểu bằng hữu; bạn nhỏ
    3905

    小氣

    xiăoqìkeo kiệt; bủn xỉn
    3906

    笑容

    xiàoróngdáng tươi cười
    3907

    小時

    xiǎoshíGiờ Đồng Hồ (60 Phút)
    3908

    消失

    xiāoshītan biến; dần dần mất hẳn
    3909

    銷售

    xiāoshòuDoanh thu
    3910

    孝順

    xiàoshùnHiếu thuận
    3911

    小說

    xiǎoshuōCuốn Tiểu Thuyết
    3912

    小偷

    xiăotōuTên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm
    3913

    消息

    xiāoxīThông Tin
    3914

    小心

    xiǎoxīnCẩn Thận
    3915

    小學

    xiăoxuéTiểu Học, Cấp 1
    3916

    消,宵夜

    xiāoyèbữa ăn đêm; bữa ăn khuya
    3917

    效益

    xiàoyìlợi ích
    3918

    校友

    xiàoyǒuđồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ
    3919

    校園

    xiàoyuánvườn trường, sân trường
    3920

    校長

    XiàozhǎngHiệu Trưởng
    3921

    小子

    xiăozitiểu tử
    3922

    小組

    xiăozŭtiểu đội
    3923

    下棋

    xiàqíHạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ
    3924

    下去

    xiàqùXuống Phía Dưới, Đi Xuống
    3925

    夏天

    xiàtiānMùa Hè
    3926

    下午

    xiàwŭBuổi Chiều
    3927

    下午茶

    xiàwŭchátrà chiều
    3928

    嚇一跳

    xiàyítiàogiật mình
    3929

    下游

    xiàyóuhạ du; hạ lưu
    3930

    西班牙

    xībānyáTây ban nha
    3931

    細胞

    xìbāotế bào
    3932

    西北

    xīběitây bắc
    3933

    西部

    xībùtây bộ
    3934

    西餐

    xīcāncơm Tây; cơm Âu
    3935

    吸毒

    xīdúhút (chích) ma tuý
    3936

    斜

    xiénghiêng
    3937

    謝

    xièTạ, Họ Tạ: Cảm Ơn
    3938

    寫

    xiěViết
    3939

    血

    xiěHuyết: máu; huyết。
    3940

    些

    XiēMột Ít, Một Vài
    3941

    血管

    xiěguănđường máu, mạch máu
    3942

    寫實

    xiěshítả thực
    3943

    寫實主義

    xiěshí zhǔyìchủ nghĩa hiện thực
    3944

    謝謝

    xièxièCảm Ơn
    3945

    血型

    xiěxíngnhóm máu
    3946

    血液

    xiěyèmáu; huyết。
    3947

    協議

    Xiéyìhiệp nghĩa
    3948

    協助

    xiézhùhỗ trợ
    3949

    鞋子

    XiéziGiày
    3950

    西方

    xīfāngtây phương
    3951

    媳婦

    xífùcon dâu; nàng dâu
    3952

    西瓜

    xīguāDươi Hấu
    3953

    習慣

    xíguànThói Quen
    3954

    喜歡

    xǐhuānYêu Thích, Thích
    3955

    細節

    xìjiétiểu tiết'
    3956

    喜酒

    xǐjiŭrượu cưới; tiệc cưới
    3957

    戲劇

    xìjùhí kịch; kịch; tuồng
    3958

    喜劇

    xǐjùhài kịch
    3959

    細菌

    xìjùnvi khuẩn; vi trùng
    3960

    系列

    xìlièdẫy; (hàng) loạt; hàng loạt
    3961

    信

    xìnTín: Thư
    3962

    心

    xīnTâm, Trái Tim, Tim
    3963

    新

    xīnTân: Mới
    3964

    西南

    xīnánTây nam
    3965

    新潮

    xīncháotân trào; trào lưu mới
    3966

    心得

    xīndétâm đức
    3967

    信封

    xìnfēngPhong Bì
    3968

    行

    xíngHàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý
    3969

    姓

    xìngTính: Họ
    3970

    醒

    xǐngThức Giấc
    3971

    星

    xīngTinh: ngôi sao
    3972

    性別

    xìngbiégiới tính
    3973

    形成

    xíngchénghình thành。
    3974

    行程

    xíngchéngHành trình
    3975

    行動

    xíngdònghành động
    3976

    興奮

    xīngfènphấn khởi; hăng hái
    3977

    幸福

    xìngfúHạnh Phúc
    3978

    性格

    xìnggéTính Cách
    3979

    星光

    xīngguāngtinh quang, ánh sao
    3980

    幸好

    xìnghăomay mắn; may mà
    3981

    幸虧

    xìngkuīmay mà; may mắn
    3982

    醒來

    xǐngláithức dậy
    3983

    行李

    XínglǐHành Lý
    3984

    性靈

    xìnglíngnội tâm; tinh thần
    3985

    姓名

    xìngmíngDanh tính; họ tên
    3986

    醒目

    xǐngmùnổi bật, rõ ràng
    3987

    星期

    xīngqíTuần, Thứ Trong Tuần
    3988

    星期日

    xīngqírìNgày Chủ Nhật
    3989

    星期天

    xīngqítiānNgày Chủ Nhật
    3990

    興趣

    XìngqùQuan Tâm
    3991

    行人

    xíngrénngười bộ hành
    3992

    形容

    xíngrónghình dung
    3993

    形式

    xíngshìhình thức
    3994

    行為

    xíngwéiHành vi
    3995

    形象

    xíngxiànghình ảnh, hình tượng
    3996

    星星

    xīngxingĐốm Nhỏ, Chấm Nhỏ
    3997

    幸運

    xìngyùnMay mắn
    3998

    性質

    xìngzhìtính chất
    3999

    形狀

    xìngzhuànghình dạng; hình dáng
    4000

    信號

    xìnhàotín hiệu。
    4001

    辛苦

    xīnkǔVất Vả, Khổ Nhọc
    4002

    新郎

    xīnlángchú rể; tân lang
    4003

    心理

    xīnlǐtâm lý
    4004

    心目中

    xīnmùzhōngtrong tâm trí
    4005

    新年

    xīnniánNăm Mới
    4006

    新娘

    xīnniángtân nương, cô dâu
    4007

    心情

    XīnqíngCảm Giác, Tâm Tình
    4008

    信任

    xìnrèntín nhiệm, tin tưởng
    4009

    欣賞

    xīnshǎngthưởng thức
    4010

    新生

    xīnshēngmới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới
    4011

    新式

    xīnshìkiểu mới; mốt mới; lối mới
    4012

    薪水

    xīnshuǐlương, thu nhập
    4013

    心態

    xīntàitâm trạng; tâm thái
    4014

    心跳

    xīntiàotim đập (nhanh); tim dập dồn
    4015

    新聞

    xīnwénTin Tức
    4016

    新鮮

    xīnxiānTươi
    4017

    信箱

    xìnxiāngthùng thư; hòm thư; hộp thơ
    4018

    信心

    xìnxīnlòng tin; tin tưởng; tự tin
    4019

    信仰

    xìnyăngtín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ
    4020

    心意

    xīnyìtâm ý
    4021

    信用

    xìnyòngtin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm
    4022

    信用卡

    xìnyòngkǎThẻ Tín Dụng
    4023

    心臟

    xīnzàngtrái tim
    4024

    兇

    xiōngHung: hung ác, không may
    4025

    兄弟

    xiōngdìhuynh đệ; anh em
    4026

    熊貓

    xióngmaogấu trúc
    4027

    兄妹

    xiōngmèihuynh muội; anh em
    4028

    雄偉

    xióngwěihùng vĩ
    4029

    吸取

    xīqŭrút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật)
    4030

    犧牲

    xīshēnghy sinh
    4031

    吸食

    xīshíhút; húp (bằng miệng)。
    4032

    吸收

    xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận
    4033

    洗手間

    xǐshǒujiānPhòng Vệ Sinh
    4034

    系統

    xìtǒnghệ thống
    4035

    修

    xiūTu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn
    4036

    秀才

    xiùcáihọc giả, tú tài
    4037

    修改

    xiūgăisửa chữa
    4038

    休假

    xiūjiànghỉ phép
    4039

    修理

    xiūlǐSửa chữa
    4040

    休息

    XiūxíNghỉ Ngơi
    4041

    休閒

    xiūxiánhưu canh; hưu nhàn
    4042

    修正

    xiūzhèngđính chính, sửa đổi
    4043

    希望

    XīwàngMong, Hy Vọng
    4044

    細小

    xìxiăonhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。
    4045

    細心

    xìxīncẩn thận
    4046

    吸煙

    xīyānhút thuốc
    4047

    西洋情人節

    xīyáng qíngrén jiéngày lễ tình nhân phương tây
    4048

    洗衣粉

    xǐyīfěnbột giặt
    4049

    洗衣機

    xǐyījīMáy Giặt
    4050

    吸引

    xīyǐnHấp Dẫn, Thu Hút。
    4051

    西元

    Xīyuántây lịch, dương lịch
    4052

    洗澡

    xǐzǎoTắm, Tắm Rửa
    4053

    西裝

    xīzhuāngâu phục; quần áo tây
    4054

    許

    xŭHứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm)
    4055

    需

    xū nhu cầu; cần
    4056

    懸

    xuángiơ lên; nâng cao; nhấc cao
    4057

    選

    XuǎnLựa Chọn
    4058

    宣布

    xuānbùtuyên bố
    4059

    宣傳

    xuānchuántuyên truyền
    4060

    選舉

    Xuǎnjǔcuộc bầu cử
    4061

    選手

    xuănshǒutuyển thủ
    4062

    選擇

    xuǎnzéLựa Chọn
    4063

    許多

    xǔduōNhiều, Rất Nhiều
    4064

    學

    xuéHọc, Đi Học
    4065

    雪

    xuěTuyết
    4066

    學費

    xuéfèiHọc Phí
    4067

    雪花

    xuéhuāhoa tuyết; bông tuyết
    4068

    學會

    XuéhuìHọc Thành, Đã Học Được
    4069

    削減

    xuèjiăncắt giảm
    4070

    學歷

    xuélìhọc bạ, bảng điểm đại học
    4071

    學期

    xuéqíHọc Kỳ
    4072

    學生

    XuéshēngHọc Sinh, Sinh Viên
    4073

    學術

    xuéshùhọc thuật
    4074

    學位

    xuéwèihọc vị
    4075

    學問

    xuéwènhọc vấn, học thức
    4076

    學習

    XuéxíHọc Tập
    4077

    學校

    XuéxiàoTrường Học
    4078

    學業

    xuéyèbài vở và bài tập
    4079

    學院

    xuéyuànTrường Cao Đẳng, Học Viện
    4080

    學者

    xuézhěhọc giả
    4081

    尋

    xúntìm kiếm
    4082

    循環

    xúnhuántuần hoàn
    4083

    巡邏

    xúnluótuần tra
    4084

    迅速

    xùnsùcấp tốc; nhanh chóng
    4085

    尋找

    xúnzhăotìm, tìm kiếm
    4086

    需求

    xūqiúnhu cầu
    4087

    虛弱

    xūruòyếu đuối
    4088

    敘述

    xùshùtự thuật
    4089

    需要

    xūyàoNhu Cầu, Cần
    4090

    許願

    xŭyuàncầu nguyện
    4091

    須知

    xūzhīcần biết; điều cần biết
    4092

    呀

    ya a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)
    4093

    牙

    yáNha: răng, ngà voi; họ Nha
    4094

    壓

    yāÁp: ép; đè
    4095

    鴨(子)

    yā(zi)con vịt
    4096

    牙齒

    yáchǐrăng
    4097

    牙膏

    yágāokem đánh răng
    4098

    押金

    yājīntiền thế chấp
    4099

    壓力

    yālìáp lực
    4100

    言

    yánNgôn, Lời Nói
    4101

    鹽

    yánMuối ăn; muối
    4102

    沿

    yán xuôi theo; men theo, viền, mép
    4103

    嚴

    yánNghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang
    4104

    演

    yănDiễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi
    4105

    煙

    yānKhói, như khói; hơi。
    4106

    眼閉

    yǎn bìnhắm mắt
    4107

    鹽巴

    yánbāmuối ăn
    4108

    演變

    yǎnbiànDiễn Biến, Phát Triển Biến Hoá
    4109

    演唱

    yănchàngbiểu diễn
    4110

    演出

    yănchūDiễn xuất
    4111

    羊

    yángDương, Họ Dương: Dê Cừu
    4112

    樣

    yànghình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu
    4113

    養

    yǎngdưỡng, nuôi dưỡng
    4114

    癢

    yăngngứa
    4115

    羊腸

    yáng chángruột cừu
    4116

    養成

    yǎng chéngphát triển, dưỡng thành
    4117

    掩蓋

    yǎngàiche phủ, trốn; che giấu
    4118

    嚴格

    yángénghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ
    4119

    陽光

    yángguāngánh sáng mặt trời
    4120

    養老中心

    Yǎnglǎo zhōngxīnTrung tâm dưỡng lão
    4121

    樣品

    yàngpǐnvật mẫu
    4122

    氧氣

    yăngqìkhí ô-xy
    4123

    羊肉

    YángròuThịt Cừu
    4124

    陽傘

    yángsăncây dù; cái ô
    4125

    養生

    yǎngshēngDưỡng Sinh
    4126

    眼光

    yǎnguāngtầm nhìn, ánh mắt, quan điểm
    4127

    樣樣

    yàngyàngánh sáng mặt trời; ánh nắng
    4128

    樣子

    yàngziHình Dạng, Kiểu Dáng
    4129

    楊紫瓊

    yángzǐqióngDương Tử Quỳnh
    4130

    延緩

    yánhuǎnTrì Hoãn
    4131

    宴會

    yànhuìyến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc
    4132

    煙火

    yānhuǒkhói và lửa; pháo hoa
    4133

    演技

    yǎnjìkĩ năng diễn xuất
    4134

    演講

    yănjiăngdiễn thuyết
    4135

    眼鏡

    YǎnjìngKính Mắt
    4136

    眼睛

    yănjīngMắt, Con Mắt
    4137

    研究

    yánjiūNghiên cứu
    4138

    眼淚

    yănlèinước mắt
    4139

    眼前

    yănqián trước mắt; trước mặt。
    4140

    炎熱

    yánrènóng
    4141

    顏色

    yánsèMàu Sắc
    4142

    衍生

    yǎnshēngdiễn sinh; hợp chất
    4143

    衍生物

    yǎnshēngwùhợp chất diễn sinh
    4144

    嚴肅

    yánsùnghiêm trọng
    4145

    厭惡

    yànwùchán ghét (đối với sự vật hoặc con người)
    4146

    演員

    yănyuánDiễn viên
    4147

    嚴重

    yánzhòngnghiêm trọng
    4148

    演奏

    yǎnzòudiễn tấu
    4149

    遙

    yáoxa
    4150

    藥

    yàoThuốc
    4151

    要

    yàoMuốn, Cần
    4152

    咬

    yăocắn; sủa (chó)
    4153

    腰

    yāolưng; eo; họ Yêu
    4154

    喲

    yāoô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.)
    4155

    搖醒

    yáo xǐnggọi dậy,
    4156

    搖擺

    yáobăiđong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư
    4157

    要不

    yàobùhoặc là
    4158

    要不然

    yàobùránnếu không thì
    4159

    要不是

    yàobúshìNếu không
    4160

    藥房

    yàofángTiệm Thuốc
    4161

    藥方

    yàofāngphương thuốc; đơn thuốc
    4162

    要緊

    yàojǐnquan trọng; trọng yếu
    4163

    要命

    yàomìngchết người; mất mạng; nguy hiểm
    4164

    邀請

    yāoqǐngMời
    4165

    要求

    yāoqiúYêu cầu
    4166

    鑰匙

    yàoshiChìa Khóa
    4167

    要是

    yàoshìNếu Như, Nếu
    4168

    藥水

    yàoshuǐthuốc nước
    4169

    搖頭

    yáotóuLắc đầu
    4170

    藥物

    yàowùthuốc; các vị thuốc
    4171

    壓迫

    yāpòáp bức; đè lên
    4172

    牙刷

    yáshuāBàn Chải Đánh Răng
    4173

    頁

    yè tờ (chỉ giấy); trang
    4174

    夜

    yèban đêm
    4175

    也

    yě Thì, Cũng, Vẫn
    4176

    野

    yěDã, hoang dã; ngoài đồng
    4177

    爺孫

    yé sūnông cháu
    4178

    野餐

    yěcānăn cơm dã ngoại
    4179

    也好

    yěhăocũng tốt, đồng ý
    4180

    夜裡

    yèlǐVào Ban Đêm
    4181

    夜市

    yèshìchợ đêm
    4182

    野獸

    yěshòudã thú; muông thú
    4183

    夜晚

    yèwănbuổi tối; ban đêm
    4184

    業務

    yèwùnghiệp vụ
    4185

    野心

    yěxīnDã tâm
    4186

    也許

    yěxŭHay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。
    4187

    爺爺

    yéyeÔng Nội
    4188

    業餘

    yèyúNghiệp dư; ko chuyên
    4189

    葉子

    yèziLá cây
    4190

    移

    yíDi: di chuyển; di động
    4191

    異

    yìdị; kỳ quái; khác, khác biệt
    4192

    億

    yìỨc: một trăm triệu;
    4193

    易

    yìDị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi
    4194

    以

    yǐĐể, Nhằm。
    4195

    乙

    yǐẤt: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can)
    4196

    已

    yǐDĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã
    4197

    醫

    yīY: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh
    4198

    衣櫥

    yī chúTủ Quần Áo
    4199

    義大利

    yì dàlìNước Ý
    4200

    一

    yī;yí;yìSố Một, Nhất, Một
    4201

    一百分

    yībǎi fēnmột trăm phần trăm
    4202

    一半

    yíbànMột Nửa
    4203

    一般

    yìbānthông thường; phổ biến; một loại; một thứ
    4204

    一般而言

    yìbānéryánNói chung,
    4205

    一般來說

    yìbānláishuothường nói, người ta thường nói
    4206

    一輩子

    yībèizimột đời người
    4207

    一邊

    yìbiānMột Mặt, Mặt Bên, Một Bên
    4208

    以便

    yǐbiànđể; nhằm; ngõ hầu
    4209

    一帶

    yídàivùng; khu vực
    4210

    一旦

    yīdànmột ngày
    4211

    一大早

    yídàzăovào buổi sáng sớm
    4212

    一點

    yìdiănMột Chút, Một Ít
    4213

    一定

    yídìngNhất Định
    4214

    移動

    yídòngdi chuyển
    4215

    一方面

    yìfāngmiànmột phương diện, một mặt
    4216

    衣服

    yīfúQuần Áo, Y Phục
    4217

    一共

    YīgòngTổng Cộng
    4218

    衣櫃

    yíguìTủ quần áo
    4219

    以後

    yǐhòuSau Này, Về Sau
    4220

    議會

    yìhuìnghị viện; quốc hội
    4221

    一會

    yìhuǐMột Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian)
    4222

    疑惑

    yíhuònghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin
    4223

    以及

    yǐjívà; cùng
    4224

    意見

    yìjiànÝ Kiến
    4225

    已經

    YǐjīngĐã, Đã Từng
    4226

    依據

    yījùcăn cứ; theo; dựa vào
    4227

    依靠

    yīkào nhờ; dựa vào
    4228

    一口氣

    yìkǒuqìmột mạch; một hơi; một chút sức lực
    4229

    一塊

    yíkuàiCùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ
    4230

    以來

    yǐláiđến nay, trước nay
    4231

    一連

    yìliánliên tiếp, không ngừng
    4232

    遺留

    yíliúDi sản, để lại, truyền lại, còn sót lại
    4233

    疑慮

    Yílǜnghi ngờ
    4234

    一面

    yímiànnhất diện, một mặt
    4235

    以免

    yǐmiănđể tránh khỏi, để khỏi phải
    4236

    移民

    yímíndi dân; dân di cư
    4237

    銀

    yínngân: tiền bạc, họ ngân
    4238

    印

    yìnẤn: họ ấn, con dấu, ấn tín'
    4239

    飲

    yǐnẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm
    4240

    陰陽

    yīn yángâm dương
    4241

    因此

    yīncǐbởi vì; do đó; vì vậy
    4242

    以內

    yǐnèitrong vòng; nội; trong khoảng
    4243

    引發

    yǐnfāgợi ra; khơi ra; khiến cho
    4244

    贏

    yíngthắng
    4245

    影子

    yìng bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng
    4246

    影

    yǐngẢnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh
    4247

    硬體

    yìng tǐPhần cứng
    4248

    影本

    yǐngběnbản ảnh, bản chụp
    4249

    應當

    yìngdāngnên; cần phải
    4250

    贏得

    yíngdéđược; giành được。
    4251

    嬰兒

    yīng'érĐứa bé
    4252

    應付

    yìngfùứng phó
    4253

    應該

    yīnggāiNên
    4254

    英國

    YīngguóVương Quốc Anh
    4255

    迎接

    yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp
    4256

    英俊

    yīngjùnanh tuấn, đẹp trai
    4257

    螢幕

    yíngmùmàn hình
    4258

    影片

    yǐngpiànphim, phim nhựa
    4259

    英文

    yingwénTiếng Anh
    4260

    影響

    yǐngxiǎngẢnh Hưởng
    4261

    英雄

    yīngxiónganh hùng
    4262

    營養

    yíngyǎngDinh Dưỡng
    4263

    應邀

    yìngyāonhận lời mời
    4264

    營業

    yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanh
    4265

    影印

    yǐngyìnsao chụp; in chụp; photocopy
    4266

    應用

    yìngyòngứng dụng
    4267

    英勇

    yīngyǒnganh dũng
    4268

    應徵

    yìngzhēngđồng ý; chấp nhận; đáp ứng
    4269

    銀行

    yínhángNgân Hàng
    4270

    音節

    yīnjiéâm tiết
    4271

    飲料

    yǐnliàoƯớc Uống, Đồ Uống
    4272

    引起

    yǐnqǐgây nên; dẫn tới; gợi ra
    4273

    飲食

    yǐnshíThức Ăn
    4274

    印刷

    yìnshuāin ấn; ấn loát
    4275

    因素

    yīnsùnhân tố
    4276

    陰天

    yīntiānTrời Âm U, Ngày Tối Trời
    4277

    因為

    YīnwèiBởi Vì
    4278

    印象

    yìnxiàngấn tượng
    4279

    音響

    yīnxiăngâm hưởng; âm thanh; giọng
    4280

    音樂

    yīnyuèÂm Nhạc
    4281

    印章

    yìnzhāngcon dấu
    4282

    一旁

    yìpángbên cạnh
    4283

    儀器

    yíqìmáy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị
    4284

    一齊

    yīqíđồng thời; nhất tề; đồng loạt
    4285

    一起

    yīqǐCùng Nhau
    4286

    以前

    YǐqiánTrước Kia
    4287

    一切

    yīqièmọi thứ, tất cả; hết thảy
    4288

    依然

    yīránnhư cũ; như xưa; y nguyên
    4289

    儀容

    yíróngdung nhan, dung mạo
    4290

    以上

    yǐshàngtrở lên; lên; ở trên
    4291

    衣裳

    yīshangquần áo; áo quần
    4292

    醫生

    yīshēngBác Sĩ
    4293

    一生

    yīshēngsuốt đời; cả đời; trọn đời
    4294

    儀式

    yíshìnghi thức; nghi lễ; lễ
    4295

    遺失

    Yíshīmất; đánh rơi, rơi mất
    4296

    一時

    yīshímột thời; một lúc; tạm thời; nhất thời
    4297

    醫師

    yīshīY Sư; bác sỹ, thầy thuốc
    4298

    藝術

    yìshùNghệ thuật
    4299

    意思

    yìsiỴ́, Ý Nghĩa
    4300

    一天到晚

    yìtiāndàowănsuốt cả ngày
    4301

    一同

    yìtóngcùng; chung
    4302

    意外

    yìwàibất ngờ; không ngờ。
    4303

    以外

    yǐwàingoài ra; ngoài đó; ngoài
    4304

    以往

    yǐwăngDĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua
    4305

    以為

    yǐwéiNghĩ, Cho Rằng
    4306

    疑問

    yíwènnghi vấn
    4307

    義務

    yìwùnghĩa vụ
    4308

    一下

    yíxià Một Tý, Thử Xem, Một Cái
    4309

    以下

    yǐxiàdưới; trở xuống
    4310

    一向

    yíxiànggần đây; thời gian qua
    4311

    一下子

    yíxiàziđột nhiên, đột ngột,
    4312

    一些

    yìxiēMột Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định)
    4313

    醫學

    yīxuéY Học
    4314

    異樣

    yìyàngdị dạng
    4315

    一樣

    YīyàngNhư Nhau
    4316

    醫藥

    yīyàoThuốc Y Học
    4317

    意義

    yìyìý nghĩa
    4318

    醫院

    YīyuànBệnh Viện
    4319

    一再

    yízàinhiều lần; năm lần bảy lượt
    4320

    一陣(子)

    yízhènzimột trận; một hồi
    4321

    一致

    yízhìnhất trí; không chia rẽ
    4322

    意志

    yìzhìý trí
    4323

    一直

    YīzhíLuôn Luôn, Suốt, Liên Tục
    4324

    意志力

    yìzhì lìý chí
    4325

    椅子

    yǐziCái Ghế
    4326

    用

    yòngDùng, Sử Dụng
    4327

    擁抱

    yōngbàoôm; ôm chằm; ôm nhau
    4328

    用不著

    yòngbùzhádũng không nổi, không cần
    4329

    用處

    yòngchùtác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng
    4330

    用得著

    yòngdezhádùng được nó, cần nó'
    4331

    用法

    yòngfăcách dùng; phương pháp sử dụng
    4332

    勇敢

    yǒnggǎnCan Đảm, Dũng Cảm
    4333

    用功

    yònggōngcố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập)
    4334

    擁護

    yǒnghùủng hộ; tán thành
    4335

    擁擠

    yōngjǐchen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt
    4336

    永久

    yǒngjiǔVĩnh viễn
    4337

    用具

    yòngjùdụng cụ; đồ dùng
    4338

    用力

    yònglìcố sức; gắng sức; dùng sức
    4339

    用品

    yòngpǐnđồ dùng; vật dụng
    4340

    勇氣

    yǒngqìdũng khí
    4341

    用心

    yòngxīnDụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ
    4342

    擁有

    yǒngyǒucó
    4343

    永遠

    yǒngyuǎnMãi Mãi, Vĩnh Viễn
    4344

    油

    yóuDầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.)
    4345

    由

    yóuDo, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ
    4346

    游

    yóuDu, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi
    4347

    右

    yòuBên Phải
    4348

    又

    yòuLại, Vừa... Lại
    4349

    有

    yǒuHữu, Có, Sở Hữu
    4350

    有空

    yǒu kòngcó thời gian rảnh,
    4351

    有(的)時候

    yǒu(de) shíhòuCó Đôi Khi
    4352

    右邊

    yòubiānPhải
    4353

    郵差

    yóuchāingười đưa thư; người phát thư; bưu tá
    4354

    優點

    yōudiǎnưu điểm
    4355

    有點(兒)

    yǒudiăn( ér)Có Một Chút
    4356

    有關

    yǒuguānhữu quan; có quan hệ; có liên quan
    4357

    友好

    yǒuhăoHữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè
    4358

    優惠

    yōuhuìưu đãi
    4359

    郵件

    yóujiànBưu Kiện
    4360

    郵局

    YóujúBưu Điện
    4361

    遊客

    yóukèdu khách; người đi du lịch
    4362

    有空(兒)

    yǒukòng( ér)Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh
    4363

    有力

    yǒulìhữu lực: có sức lực, mạnh mẻ
    4364

    有利

    yǒulìhữu lợi: có lợi, thuận lợi
    4365

    優良

    yōuliángtốt đẹp; tốt。
    4366

    優美

    yōuměitốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp
    4367

    有名

    yǒumíngcó tiếng; nổi tiếng
    4368

    幽默

    yōumòhài hước, dí dỏm
    4369

    郵票

    yóupiàoCon Tem
    4370

    尤其

    YóuqíNhất Là, Đặc Biệt Là, Càng
    4371

    有錢

    yǒuqiánCó tiền
    4372

    有趣

    YǒuqùThú Vị, Hứng Thú, Lý Thú
    4373

    憂傷

    yōushāngbuồn
    4374

    有時

    yǒushícó lúc; có khi; thỉnh thoảng
    4375

    優勢

    yōushìLợi thế
    4376

    右手

    yòushǒu tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von)
    4377

    遊戲

    yóuxìTrò Chơi
    4378

    有效

    yǒuxiàohữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。
    4379

    有些

    yǒuxiēcó; có một số;hơi hơi
    4380

    憂心

    yōuxīnlo lắng
    4381

    遊行

    yóuxíngdu hành; đi chơi xa
    4382

    優秀

    yōuxiùưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...
    4383

    優雅

    yōuyǎduyên dáng
    4384

    友誼

    yǒuyíhữu nghị; tình hữu nghị
    4385

    有一點

    yǒuyìdiănCó một chút
    4386

    有意思

    yǒuyìsiCó Ý Nghĩa, Hứng Thú
    4387

    游泳

    yóuyǒngBơi
    4388

    有用

    yǒuyòngHữu Dụng
    4389

    游泳池

    yóuyǒngchíHồ Bơi, Bể Bơi
    4390

    由於

    yóuyúbởi vì
    4391

    猶豫

    yóuyùdo dự
    4392

    憂鬱

    yōuyùu sầu
    4393

    優越

    yōuyuèưu việt; hơn hẳn; cực tốt
    4394

    幼稚

    yòuzhìtrẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ
    4395

    魚

    YúCá
    4396

    玉

    yùNgọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch
    4397

    遇

    yùNgộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội
    4398

    雨

    YǔMưa
    4399

    遇到

    yù dàoGặp Được. Gặp Phải
    4400

    語速

    yǔ sùTốc độ nói
    4401

    元

    yuánĐồng Tệ, Nguyên
    4402

    圓

    yuánTròn, Hình Tròn
    4403

    願

    yuànNguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước
    4404

    遠

    yuǎnViễn: Xa
    4405

    院(子)

    yuàn( zi)Viện, Học Viện
    4406

    遠大

    yuăndàrộng lớn; cao xa
    4407

    元旦

    yuándànNăm mới, nguyên đán
    4408

    員工

    yuángōngNhân Viên,
    4409

    緣故

    yuángùduyên cớ; nguyên do
    4410

    原來

    yuánláiHóa Ra, Thành Ra, Thực Ra
    4411

    原理

    yuánlǐnguyên lý; nguyên lý cơ bản
    4412

    原諒

    yuánliàngTha thứ, lượng thứ
    4413

    原料

    yuánliàoNguyên liệu
    4414

    圓滿

    yuánmănviên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo;
    4415

    原始

    yuánshǐđầu tiên; ban sơ; ban đầu
    4416

    願望

    yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn
    4417

    冤枉

    yuānwǎngbị oan; chịu oan
    4418

    原先

    yuánxiāntrước kia; ban đầu; thoạt tiên
    4419

    圓形

    yuánxíngHình tròn
    4420

    願意

    yuànyìSẵn Sàng, Đồng Ý
    4421

    原因

    yuányīnLý Do
    4422

    原則

    yuánzénguyên tắc; đại thể; cơ bản。
    4423

    原則上

    yuánzéshàngVề nguyên tắc
    4424

    圓桌

    yuánzhuōBàn Tròn
    4425

    原子

    yuánzǐnguyên tử
    4426

    院子

    yuànzisân; sân nhỏ; sân trong
    4427

    原子筆

    yuánzǐbǐbút bi
    4428

    預報

    yùbàoDự báo
    4429

    預備

    yùbèiDự bị, chuẩn bị
    4430

    語調

    yǔdiàoâm điệu
    4431

    預定

    yùdìngdự định; định; dự tính
    4432

    月

    yuèMặt Trăng, Tháng (Trong Năm)
    4433

    越

    yuèViệt, Đi Qua
    4434

    約

    YuēHẹn, Cuộc Hẹn
    4435

    越來越

    yuè lái yuèNgày Càng Ngày
    4436

    樂器

    yuè qìNhạc Cụ
    4437

    月餅

    yuèbǐngbánh Trung thu
    4438

    月底

    yuèdǐcuối tháng; cuối tháng
    4439

    閱讀

    yuèdúĐọc Hiểu
    4440

    月份

    yuèfèntháng
    4441

    月光

    yuèguāngánh trăng; ánh sáng trăng。
    4442

    約好

    yuēhăoĐặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn
    4443

    約會

    YuēhuìHẹn hò
    4444

    月亮

    yuèliàngánh trăng;
    4445

    月球

    yuèqiúmặt trăng
    4446

    樂曲

    yuèqǔác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc
    4447

    樂團

    yuètuánDàn nhạc, ban nhạc
    4448

    語法

    yǔfǎNgữ Pháp
    4449

    預防

    yùfángPhòng ngừa
    4450

    預計

    yùjìdự tính; tính trước
    4451

    遇見

    yùjiàngặp phải; vấp phải; gặp mặt
    4452

    愉快

    YúkuàiVui Sướng
    4453

    娛樂

    yúlètiêu khiển, giải trí, vui chơi
    4454

    玉米

    yùmǐNgọc mễ: Ngô
    4455

    雲

    yúnĐám Mây, Mây, Vân
    4456

    暈

    yūnHôn mê, bất tỉnh
    4457

    運動

    yùndòngVận Động
    4458

    運動器

    yùndòng qìmáy tập thể thao
    4459

    運動員

    yùndòngyuánvận động viên
    4460

    運氣

    yùnqìvận khí công; vận khí; vận mệnh
    4461

    運輸

    yùnshūvận tải; tải; vận chuyển
    4462

    運送

    yùnsòngvận chuyển; chuyên chở; chở
    4463

    允許

    yŭnxŭcho phép
    4464

    運用

    yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụng
    4465

    運轉

    yùnzhuănquay quanh; xoay quanh; chuyển vận
    4466

    預期

    yùqídự định thời gian
    4467

    語氣

    yǔqìkhẩu khí
    4468

    與其

    yŭqíthà...; thà ... còn hơn
    4469

    雨傘

    yǔsǎnChiếc Ô
    4470

    於是

    yúshìSau Đó
    4471

    浴室

    yùshìPhòng Tắm
    4472

    預算

    yùsuàndự toán; dự trù; dự thảo (tài chính)
    4473

    雨天

    yŭtiānNgày Mưa
    4474

    預習

    yùxíChuẩn bị bài
    4475

    預先

    yùxiāntrước; sẵn; sẵn sàng; sớm
    4476

    語言

    yŭyánNgôn Ngữ
    4477

    雨衣

    yŭyīáo mưa
    4478

    語音

    yŭyīnngữ âm
    4479

    宇宙

    yǔzhòuvũ trụ
    4480

    砸

    záTạp: đánh; đập; nện
    4481

    雜

    záTạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp
    4482

    再

    zàiTái: Nữa, Lại
    4483

    在

    zàiTại, Tại Chức, Đang Giữ。
    4484

    載

    zàiTải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải
    4485

    再度

    zàidùTái độ: lần thứ hai; lại lần nữa
    4486

    災害

    zāihàithảm họa, tai hại
    4487

    在乎

    zàihūở; ở chỗ
    4488

    再見

    zàijiànTạm Biệt, Chào Tạm Biệt
    4489

    災民

    zāimínnạn nhân thiên tai
    4490

    災難

    zāinàntai nạn
    4491

    再說

    zàishuōTái thuyết: vả lại; hơn nữa
    4492

    在意

    zàiyìlưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định)
    4493

    在於

    zàiyúở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ
    4494

    贊成

    zànchéngTán thành:
    4495

    葬

    zàngMai táng
    4496

    髒

    zāngBẩn, Dơ
    4497

    葬禮

    zànglǐlễ tang, tang lễ
    4498

    讚美

    Zànměica ngợi; ca tụng; khen ngợi
    4499

    咱們

    zánmenchúng ta; chúng mình
    4500

    贊同

    zàntóngtán thành; đồng ý
    4501

    造

    zàoTạo: làm; tạo ra; chế ra
    4502

    早

    zăoTảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước
    4503

    糟

    zāohỏng việc; yếu; bã; bã rượu
    4504

    早安

    zăoānChào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành
    4505

    早餐

    zăocānBữa Ăn Sáng
    4506

    早晨

    zăochénsáng sớm
    4507

    造成

    zàochéngTạo thành
    4508

    早出晚歸

    zǎochū wǎn guīđi sớm về muộn
    4509

    遭到

    zāodàogặp phải; chịu đựng
    4510

    早點

    zăodiănđiểm tâm sáng; cơm sáng
    4511

    早飯

    zăofànBữa Ăn Sáng
    4512

    糟糕

    zāogāohỏng; hỏng bét; gay go
    4513

    造句

    zàojùđặt câu; tạo câu
    4514

    早期

    zăoqílúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu
    4515

    早日

    zăorì từ lâu; trước kia
    4516

    早上

    zǎoshangBuổi Sáng
    4517

    遭受

    zāoshòugặp; bị; chịu
    4518

    早晚

    zăowănsớm tối; lúc nào đó; khi nào
    4519

    早已

    zăoyǐtừ lâu; sớm đã
    4520

    噪音

    zàoyīntạp âm
    4521

    遭遇

    zāoyùgặp; gặp phải
    4522

    雜誌

    zázhìTạp Chí
    4523

    則

    zéquy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực
    4524

    擇善

    zé shànchọn tốt
    4525

    怎

    zěnsao; thế nào
    4526

    增加

    zēngjiāTăng
    4527

    贈送

    zèngsòngbiếu; tặng
    4528

    增添

    zēngtiānăng; thêm; tăng thêm
    4529

    增長

    zēngzhăngăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên
    4530

    怎麼

    zěnmeThế Nào, Sao, Làm Sao
    4531

    怎麼辦

    zěnme bànPhải Làm Sao?
    4532

    怎麼樣

    zěnmeyàngThế Nào, Ra Làm Sao
    4533

    怎樣

    zěnyàng thế nào; ra sao
    4534

    責任

    zérènTrách Nhiệm
    4535

    炸

    zháchiên; rán
    4536

    宅

    zháiCăn nhà, nơi ở
    4537

    窄

    zhăiHẹp; chật; chật hẹp
    4538

    摘

    zhāi hái; bẻ; ngắt; lấy
    4539

    炸雞

    zhájīMón Gà Rán
    4540

    站

    zhànĐứng
    4541

    占,佔

    zhànChiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói
    4542

    戰場

    zhànchăngchiến trường
    4543

    展出

    zhănchūtrưng bày; hiển thị
    4544

    長

    ZhángTrường: Dài
    4545

    漲

    zhǎngtăng lên
    4546

    張

    zhāngTrương, Họ Trương
    4547

    章

    zhāngChương: họ chương: chương mục; chương bài
    4548

    張紙

    zhāng zhǐTờ Giấy
    4549

    障礙

    zhàngàitrở ngại
    4550

    長輩

    zhǎngbèitrưởng bối
    4551

    長大

    zhăngdàcao lớn, to lớn, trưởng thành
    4552

    帳單

    zhàngdānPhiếu thu chi
    4553

    丈夫

    zhàngfūchồng, phu quân
    4554

    漲價

    zhàngjiàtăng giá
    4555

    掌聲

    zhǎngshēngvỗ tay
    4556

    戰國

    zhànguóchiến quốc
    4557

    掌握

    zhǎngwònắm chắc; nắm vững; hiểu rõ
    4558

    展開

    zhănkāitriển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng
    4559

    展覽

    zhănlăntriển lãm; trưng bày
    4560

    暫時

    zhànshítạm thời
    4561

    展示

    zhănshìTriển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng)
    4562

    占,佔有

    zhànyǒuchiếm; chiếm giữ; chiếm cứ
    4563

    戰爭

    zhànzhēngchiến tranh
    4564

    站住

    zhànzhùTrạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi
    4565

    照

    zhàoChiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh)
    4566

    找

    ZhǎoTìm, Tìm Kiếm
    4567

    照常

    zhàochángChiếu thường: như thường; như thường lệ
    4568

    招待

    zhāodàichiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi
    4569

    找到

    zhăodàoTìm Được
    4570

    照顧

    zhàogùChăm Lo
    4571

    招呼

    zhāohūchiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào
    4572

    著急

    zhāojíSốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng
    4573

    召開

    zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức
    4574

    招牌

    zhāopáiChiêu bài: bảng hiệu; tấm biển
    4575

    照片

    ZhàopiànTấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình
    4576

    找錢

    zhăoqiánKiếm tiền
    4577

    招手

    zhāoshǒuChiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào
    4578

    照相

    zhàoxiàngMáy Ảnh, Chụp Ảnh
    4579

    照相機

    zhàoxiàngjīMáy Ảnh
    4580

    著

    zheĐang,
    4581

    折

    zhéChiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn
    4582

    這

    zhèĐây, Này
    4583

    者

    zhěGiả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc)
    4584

    這個

    zhè ge Cái Này, Việc Này, Vật Này
    4585

    遮擋

    zhēdǎngche; ngăn che
    4586

    折合

    zhéhétương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo
    4587

    折扣

    zhékòuGiảm giá
    4588

    這裡

    zhèlǐỞ Đây
    4589

    這麼

    zhèmeNhư Thế, Như Vậy, Thế Này
    4590

    折磨

    zhémódằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ
    4591

    陣

    zhèntrận; cơn (lượng từ)
    4592

    診

    zhěnchẩn đoán
    4593

    真

    zhēnThực
    4594

    針

    zhēnChâm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu
    4595

    真的

    zhēn deThực Sự
    4596

    震動

    zhèndòngvang dội; vang động; làm chấn động ; rung động
    4597

    針對

    zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với
    4598

    正

    zhèngChính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn
    4599

    整

    zhěngChỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn
    4600

    爭

    zhēngtranh giành; tranh đoạt; giành giật
    4601

    睜

    zhēngmở; mở to (mắt)
    4602

    爭非

    zhēng fēitranh luận
    4603

    爭搶

    zhēng qiǎngtranh cướp
    4604

    整天

    zhěng tiānCả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày
    4605

    政策

    zhèngcèchính sách
    4606

    正常

    zhèngchángbình thường; như thường
    4607

    爭吵

    zhēngchǎotranh cãi; cãi nhau; cãi lộn
    4608

    政黨

    zhèngdăngchính đảng
    4609

    爭奪

    zhēngduótranh đoạt; tranh giành; giành giật
    4610

    正方形

    zhèngfāngxínghình vuông
    4611

    政府

    zhèngfǔchính phủ
    4612

    正好

    zhènghăovừa vặn; đúng lúc
    4613

    證件

    zhèngjiàngiấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận
    4614

    整潔

    zhěngjiéngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ
    4615

    正經

    zhèngjīngchính kinh; thập tam kinh
    4616

    證據

    zhèngjùchứng cớ
    4617

    睜開

    zhēngkāimở to; mở rộng
    4618

    整理

    zhěnglǐNgăn Nắp, Chỉnh Lý
    4619

    政論

    zhènglùnlý luận chính trị
    4620

    爭論

    zhēnglùntranh luận
    4621

    正面

    zhèngmiànmặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện
    4622

    證明

    zhèngmíngchứng minh
    4623

    整齊

    zhěngqíngăn nắp; chỉnh tề
    4624

    徵求

    zhēngqiútìm kiếm
    4625

    爭取

    zhēngqǔtranh thủ, ra sức thực hiện
    4626

    正確

    zhèngquèchính xác; đúng đắn。
    4627

    證實

    zhèngshíchứng thực; chứng minh là đúng
    4628

    正式

    zhèngshìchính thức
    4629

    證書

    zhèngshūgiấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ
    4630

    整數

    Zhěngshùsố nguyên; chỉnh số
    4631

    珍貴

    zhēnguìquý giá, trân quý
    4632

    正月

    zhēngyuètháng giêng; tháng 1; tháng một
    4633

    正在

    zhèngzàiĐang, Hiện Đang
    4634

    政治

    zhèngzhìchính trị
    4635

    症狀

    zhèngzhuàngtriệu chứng
    4636

    真理

    zhēnlǐchân lý
    4637

    真實

    zhēnshíchân thật; chân thực
    4638

    真是

    zhēnshìrõ là; thật là (biểu thị không hài lòng)
    4639

    偵探

    zhēntàntrinh thám
    4640

    枕頭

    zhěntóucái gối
    4641

    真心

    zhēnxīntrâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật
    4642

    真正

    zhēnzhèngchân chính; thật sự; chân chính; thật sự
    4643

    陣子

    zhènzitrận; lúc; hồi; cơn
    4644

    這下子

    zhèxiàzithời điểm này
    4645

    這些

    zhèxiēNhững ... Này
    4646

    哲學

    zhéxuétriết học
    4647

    這樣

    zhèyàngNhư Vậy, Như Thế, Thế Này
    4648

    這樣子

    zhèyàngzihình này; bằng cách này
    4649

    這陣子

    zhèzhènzitrận này; thời gian này; thời điểm này
    4650

    直

    zhíthẳng; thẳng đứng
    4651

    值

    zhítrị: giá trị, trị; trị số
    4652

    擲

    zhíném; quăng; bỏ vào
    4653

    稚

    zhìvị thành niên
    4654

    治

    zhìTrị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị
    4655

    至

    zhìđến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ
    4656

    紙

    zhǐGiấy,Tờ, Trang
    4657

    隻

    ZhǐMột, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật
    4658

    只

    zhǐChỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp
    4659

    指

    zhǐCHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về
    4660

    止

    zhǐchỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng
    4661

    枝

    zhīChi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài)
    4662

    知

    zhīTri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức
    4663

    之

    zhītới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó
    4664

    知道

    zhī dàoBiết, Hiểu, Rõ
    4665

    志力

    zhì lìtrí lực
    4666

    紙幣

    zhǐbìtiền giấy
    4667

    支撐

    zhīchēngủng hộ
    4668

    支持

    zhīchígiúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ
    4669

    指出

    zhǐchūchỉ ra
    4670

    支出

    zhīchūchi; chi ra; chi tiêu
    4671

    直到

    zhídàomãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi
    4672

    指導

    zhǐdăochỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo
    4673

    值得

    zhídéđáng giá
    4674

    制定

    zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định
    4675

    指定

    zhǐdìngchỉ định; quy định; xác định
    4676

    制度

    zhìdùchế độ; quy chế; quy định
    4677

    只好

    zhǐhăoĐành Phải, Buộc Lòng Phải
    4678

    之後

    zhīhòuSau Đó
    4679

    智慧

    zhìhuìTrí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt
    4680

    之間

    zhījiānở giữa
    4681

    直接

    zhíjiēTrực Tiếp
    4682

    治療

    zhìliáotrị liệu
    4683

    殖民地

    zhímíndìthuộc địa
    4684

    支票

    zhīpiàochi phiếu; séc
    4685

    志氣

    zhìqìchí khí; chí
    4686

    至少

    zhìshǎoÍt nhất
    4687

    指示

    zhǐshìchỉ thị
    4688

    只是

    zhǐshìchỉ là; chẳng qua là
    4689

    知識

    zhīshìtri thức, kiến thức, sự hiểu biết
    4690

    職位

    zhíwèichức vụ; chức vị
    4691

    植物

    zhíwùthực vật; cây cối; cây
    4692

    直線

    zhíxiàntrực tiếp; thẳng
    4693

    執行

    zhíxíngchấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện
    4694

    秩序

    zhìxùtrật tự
    4695

    製藥

    zhìyàodược phẩm; chế phẩm
    4696

    只要

    zhǐyàochỉ cần; miễn là
    4697

    職業

    zhíyèNghề Nghiệp
    4698

    只有

    ZhǐyǒuChỉ Có
    4699

    至於

    zhìyúĐối với
    4700

    職員

    zhíyuánviên chức
    4701

    志願

    zhìyuàntự nguyện; tình nguyện
    4702

    支援

    zhīyuánchi viện; giúp đỡ; ủng hộ
    4703

    製造

    zhìzàosản xuất
    4704

    紙張

    zhǐzhānggiấy, trang giấy
    4705

    制止

    zhìzhǐngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn
    4706

    製作

    zhìzuòchế tạo; chế ra; làm ra
    4707

    重

    zhòngNặng, Trọng
    4708

    種

    zhǒngLoại, Chủng Loại
    4709

    腫

    zhǒngphù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù
    4710

    鐘

    zhōngchuông;
    4711

    中

    zhōngTrung; ở giữa;
    4712

    中部

    zhōngbùtrung bộ, miền trung
    4713

    中餐

    zhōngcāncơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ
    4714

    重大

    zhòngdàtrọng đại
    4715

    重點

    zhòngdiăntrọng điểm
    4716

    中毒

    zhòngdútrúng độc; ngộ độc
    4717

    中飯

    zhōngfàncơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ
    4718

    中國

    zhōngguóTrung Quốc
    4719

    中華

    zhōnghuáTrung Hoa
    4720

    中級

    zhōngjítrung cấp
    4721

    中間

    ZhōngjiānỞ Giữa, Trung Gian
    4722

    種類

    zhǒnglèichủng loại
    4723

    重量

    zhòngliàngtrọng lượng
    4724

    中年

    zhōngniántrung niên
    4725

    重傷

    zhòngshāngtrọng thương; bị thương nặng
    4726

    重視

    zhòngshìChú Trọng
    4727

    鐘頭

    zhōngtóuGiờ Dong Ho
    4728

    中途

    zhōngtúnửa đường; giữa đường
    4729

    中文

    zhōngwénTrung Văn, Tiếng Trung
    4730

    中午

    zhōngwǔBuổi Trưa
    4731

    重心

    zhòngxīntrọng tâm; chủ yếu
    4732

    中心

    zhōngxīnTrung Tâm
    4733

    中央

    zhōngyāngtrung ương: giữa; trung tâm
    4734

    重要

    zhòngyàoQuan Trọng
    4735

    中藥

    zhōngyàothuốc Đông y; thuốc bắc
    4736

    終於

    zhōngyúCuối cùng
    4737

    種子

    zhǒngzǐ giống; hạt giống
    4738

    種族

    zhǒngzúchủng tộc
    4739

    粥

    zhōuCháo
    4740

    州

    zhōuChâu; châu (đơn vị hành chính thời xưa)
    4741

    周,週

    zhōuChu, nhà chu: chu vi; xung quanh
    4742

    周到

    zhōudàochu đáo; chu toàn
    4743

    週末

    zhōumòNgày Cuối Tuần
    4744

    周圍

    zhōuwéixung quanh; chu vi; chung quanh
    4745

    祝

    zhùChúc, Cầu Chúc
    4746

    住

    zhùỞ, Cư Trú, Trọ
    4747

    助

    zhùTrợ: giúp đỡ; giúp
    4748

    煮

    zhǔNấu, Đun, Luộc
    4749

    豬

    zhūCon Lợn
    4750

    煮菜

    zhǔ càiNấu Nướng
    4751

    抓

    zhuābắt; túm; cầm; nắm
    4752

    抓住

    zhuā zhùnắm lấy
    4753

    賺

    zhuànKiếm Tiền
    4754

    轉

    zhuǎnChuyển
    4755

    轉變

    zhuǎnbiànthay đổi, chuyển biến
    4756

    轉播

    zhuănbòtiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh)
    4757

    轉達

    zhuăndáchuyển; chuyển đạt; truyền đạt
    4758

    壯

    zhuàngdân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh
    4759

    撞

    zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phải
    4760

    裝

    zhuāngTrang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt
    4761

    轉告

    zhuăngàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại
    4762

    裝扮

    zhuāngbànhoá trang; cải trang; giả dạng
    4763

    撞擊

    zhuàngjíđụng; va chạm; va đập
    4764

    狀況

    zhuàngkuàngtình huống
    4765

    裝飾

    zhuāngshìtrang sức; trang trí
    4766

    狀態

    zhuàngtàiTrạng thái, tình trạng
    4767

    傳記

    Zhuànjìtiểu sử, truyện kí
    4768

    轉機

    zhuănjīcó thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt
    4769

    專家

    zhuānjiāchuyên gia
    4770

    專利

    zhuānlìbằng sáng chế
    4771

    專門

    zhuānménchuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường
    4772

    專人

    zhuānréntruyền nhân
    4773

    轉身

    zhuănshēnquay người; quay mình; trong chớp mắt
    4774

    轉向

    zhuănxiàngchuyển hướng; thay đổi phương hướng
    4775

    專心

    zhuānxīnchuyên tâm
    4776

    專業

    zhuānyèchuyên ngành; môn; bộ môn
    4777

    主辦

    zhŭbànngười chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức
    4778

    註冊

    zhùcèđăng ký; ghi tên
    4779

    主持

    zhŭchíchủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ
    4780

    主動

    zhŭdòngchủ động
    4781

    祝福

    zhùfúchúc phúc
    4782

    主婦

    zhŭfùbà chủ; bà chủ nhà
    4783

    主管

    zhŭguănchủ quản
    4784

    主觀

    zhŭguānchủ quan
    4785

    祝賀

    zhùhèchúc mừng; mừng
    4786

    追

    zhuīĐuổi, Đuổi Bắt
    4787

    墜入

    zhuì rùrơi vào
    4788

    追殺

    zhuī shātruy sát
    4789

    追求

    zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theo
    4790

    追尋

    zhuīxúntìm kiếm
    4791

    逐漸

    zhújiàndần dần, từng bước
    4792

    主角

    zhǔjiǎonhân vật chính
    4793

    助理

    zhùlǐtrợ lý; giúp việc
    4794

    著名

    zhùmíngtrứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh
    4795

    準

    zhŭnChuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép
    4796

    準備

    ZhǔnbèiChuẩn Bị
    4797

    准考證

    zhŭnkăozhèngthẻ dự thi chính thức
    4798

    準確

    zhŭnquèchính xác; đúng; đúng đắn
    4799

    準時

    zhǔnshíKịp Thời, Đúng Giờ
    4800

    捉

    zhuōcầm; nắm
    4801

    桌

    zhuō bàn; cái bàn
    4802

    桌(子)

    zhuō( zi)Bàn, Cái Bàn
    4803

    茁壯

    zhuózhuàngkhoẻ; chắc nịch; mập mạp
    4804

    主人

    ZhǔrénNgười sở hữu, chủ nhân
    4805

    主任

    zhŭrènChủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc
    4806

    豬肉

    ZhūròuThịt Lợn
    4807

    注射

    zhùshètiêm; chích
    4808

    主題

    zhŭtíChủ đề
    4809

    主席

    zhŭxíchủ tịch; người chủ trì hội nghị
    4810

    主要

    zhŭyàoChủ yếu
    4811

    注意

    zhùyìĐể Ý, Chú Ý
    4812

    主義

    zhǔyìchủ nghĩa
    4813

    主意

    zhŭyìChủ ý, chủ kiến; chủ định
    4814

    住院

    zhùyuànnằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện
    4815

    住宅

    zhùzháinơi ở; nhà ở; chỗ ở
    4816

    主張

    zhŭzhāngchủ trương
    4817

    住址

    zhùzhǐđịa chỉ; nơi ở; chỗ ở
    4818

    主軸

    zhǔzhóuTrục Chính
    4819

    竹子

    zhúzicây trúc; cây tre; tre trúc
    4820

    字

    zìTự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự
    4821

    紫

    zǐTử: màu tím, họ tử
    4822

    資本

    zīběntư bản; vốn
    4823

    資產

    zīchǎntài sản, của cải
    4824

    自從

    zìcóngtừ; từ khi; từ lúc
    4825

    字典

    zìdiǎnTừ Điển
    4826

    自動

    zìdòngtự động
    4827

    資格

    zīgétư cách
    4828

    自己

    zìjǐTự Mình
    4829

    資金

    zījīnvốn; tiền vốn; quỹ
    4830

    自來水

    zìláishuǐnước máy, nước uống
    4831

    資料

    zīliàotư liệu, tài liệu, hồ sơ
    4832

    自滿

    zìmǎntự mãn
    4833

    字幕

    zìmùphụ đề; chữ thuyết minh
    4834

    字母

    zìmŭchữ cái; chữ
    4835

    子女

    zǐnǚtử nữ; con gái
    4836

    自然

    ZìránTự Nhiên
    4837

    自殺

    zìshātự sát
    4838

    自私

    zìsīích kỷ
    4839

    自我

    zìwǒmình; bản thân; tự mình
    4840

    仔細

    zǐxìcẩn thận
    4841

    自信

    zìxìntự tin
    4842

    自省

    zìxǐngtự xét lại; tự suy ngẫm
    4843

    自行車

    zìxíngchēxe đạp
    4844

    資訊

    zīxùnThông tin
    4845

    自由

    zìyóuTự Do
    4846

    自願

    zìyuàntự nguyện
    4847

    資源

    zīyuántài nguyên; nguồn tài nguyên
    4848

    自在

    zìzàitự tại
    4849

    自主

    zìzhŭtự chủ
    4850

    總

    zǒng Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện
    4851

    總量

    zǒng liàngTổng lượng
    4852

    總而言之

    zǒngéryánzhitóm lại; nói chung; nói tóm lại
    4853

    總共

    zǒnggòngTổng Cộng
    4854

    綜合

    zònghétoàn diện
    4855

    綜合維他命

    zònghé wéitāmìngvitamin tổng hợp
    4856

    宗教

    zōngjiàotôn giáo
    4857

    總理

    zǒnglǐthủ tướng
    4858

    總是

    zǒngshìLuôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng
    4859

    總算

    zǒngsuàncuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。
    4860

    總統

    zǒngtǒngTổng Thống
    4861

    總務處

    zǒngwù chùPhòng tổng hợp
    4862

    總之

    zǒngzhīnói chung; tóm lại
    4863

    走

    zǒuĐi Bộ
    4864

    走道

    zǒudàovỉa hè; hành lang
    4865

    走路

    zǒulùĐi, Đi Đường, Đi Bộ
    4866

    走私

    zǒusībuôn lậu
    4867

    走走

    zǒuzǒuĐi dạo
    4868

    足

    zúTúc: chân; giò
    4869

    組

    zŭtổ:tổ chức; tổ nhóm
    4870

    租

    zūThuê
    4871

    阻礙

    zǔ àingăn cản; ngăn trở; cản trở
    4872

    鑽

    zuāndùi; khoan
    4873

    鑽石

    zuànshíkim cương
    4874

    組成

    zǔchéngcấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập
    4875

    祖父

    zǔfùtổ phụ
    4876

    祖國

    zŭguótổ quốc
    4877

    最

    zuìNhất, Đứng Đầu, Nhất
    4878

    罪

    zuìtội; tội trạng
    4879

    醉

    zuìsay; say rượu
    4880

    嘴

    zuǐMiệng
    4881

    最佳

    zuì jiātối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất
    4882

    罪受

    zuì shòuđau khổ
    4883

    嘴巴

    zuǐbāMiệng, Mồm
    4884

    最初

    zuìchūsớm nhất
    4885

    最多

    zuìduōnhiều nhất
    4886

    最好

    zuìhăoTốt nhất
    4887

    最近

    zuìjìnGần Đây, Mới Đây, Vừa Qua
    4888

    最少

    zuìxiăoít nhất
    4889

    祖母

    zŭmŭtổ mẫu
    4890

    尊敬

    zūnjìngSự Tôn Trọng
    4891

    遵守

    zūnshǒutuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng
    4892

    尊重

    zūnzhòngtôn trọng
    4893

    坐

    zuòNgồi
    4894

    做

    zuòLàm
    4895

    座

    ZuòChỗ Ngồi,
    4896

    左

    zuǒTả: Bên Trái
    4897

    做菜

    zuò càiNấu Ăn
    4898

    昨晚

    Zuó wǎntối hôm qua
    4899

    左(邊)

    zuǒ( biān)Bên Trái
    4900

    做,作法

    zuòfăcách làm; phương pháp làm
    4901

    做飯

    zuòfànlàm cơm; nấu cơm; nấu ăn。
    4902

    作家

    zuòjiātác giả; tác gia; nhà văn
    4903

    做客

    zuòkèlàm khách
    4904

    做夢

    zuòmèngnằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao
    4905

    作品

    zuòpǐntác phẩm
    4906

    做人

    zuòrénLàm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế
    4907

    做事

    zuòshì làm việc; công tác
    4908

    左手

    zuǒshǒuTay trái; phía tay trái; phía bên trái
    4909

    昨天

    zuótiānHôm Qua
    4910

    做完

    zuòwánLàm Xong
    4911

    作為

    zuòwéihành vi; hành động
    4912

    座位

    zuòwèichỗ ngồi
    4913

    作文

    zuòwénviết văn; làm văn
    4914

    作業

    zuòyèBài Tập
    4915

    作用

    zuòyòngtác dụng; hiệu quả; hiệu dụng
    4916

    左右

    zuǒyòutả hữu; trái phải
    4917

    作者

    Zuòzhětác giả
    4918

    足球

    ZúqiúBóng Đá
    4919

    祖先

    zŭxiāntổ tiên
    4920

    足以

    zúyǐđủ để
    4921

    阻止

    zŭzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trở
    4922

    組織

    zŭzhītổ chức
    trong Tiếng Trung
    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Đầy Đủ, Chi Tiết
    CSKH 9 tháng 12, 2024
    Chia sẻ bài này
    Thẻ
    Blog của chúng tôi
    • TOCFL
    • Visa Đài Loan
    • Tin Tức
    • Du Học Đài Loan
    • Du lịch Đài Loan
    • XKLĐ Đài Loan
    • Tiếng Trung
    Lưu trữ
    Đoạn mã động của bạn sẽ được hiển thị ở đây... Thông báo này được hiển thị vì bạn không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.
    Explore
    • Trang chủ
    • Công ty của chúng tôi
    • Nghiên cứu điển hình
    • Blog
    Dịch vụ
    • Du học
    • Visa Đài Loan
    • Đào tạo tiếng
    • Lao động & Việc làm
    Luyện Tocfl
    • Vận mẫu
    • Tiếng Trung
    • Đào tạo tiếng
    • Lịch thi Tocfl
    Liên lạc
    • [email protected]
    • 0936 126 566

    DAILOAN.VN | DU HỌC ĐÀI LOAN
    • Số 117 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
    • Cổ Linh, Q. Long Biên, Hà Nội