Bỏ qua để đến Nội dung
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • Trang chủ
  • Du học
    • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
    • Chi phí hồ sơ
    • Tìm trường
  • Đặt lịch tư vấn
  • Blog
  • Luyện thi TOCFL
    • Từ vựng
    • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
    • Thanh âm & vận mẫu
  • Khóa học
  • Forum
  • Liên hệ
  • Tuyển dụng
  • 0
  • 0
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • 0
  • 0
    • Trang chủ
    • Du học
      • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
      • Chi phí hồ sơ
      • Tìm trường
    • Đặt lịch tư vấn
    • Blog
    • Luyện thi TOCFL
      • Từ vựng
      • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
      • Thanh âm & vận mẫu
    • Khóa học
    • Forum
    • Liên hệ
    • Tuyển dụng
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi

4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2

  • Tất cả blog
  • Tiếng Trung
  • 4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2
  • 12 tháng 4, 2024 bởi
    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2
    CSKH
    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2: Học và Thành Thạo

    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu

    TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI LEVEL
    阿姨āyíDì, côNB1
    哎āiChao ôi, ơ kìaPtcB1
    唉āiHừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài)PtcB1
    愛àiYêuNB1
    愛情àiqíngTình yêuNB1
    愛惜àixíYêu quý, quý trọngVstB1
    愛心àixīnTình yêu/ biểu tượng trái timNB1
    安定āndìngổn định, yên ổnVsB1
    安排ānpáiSự sắp xếpNB1
    安排ānpáiSắp đặt, sắp xếpVB1
    安心ānxīnRắp tâm, mưu tínhVsB1
    按ànTheo, dựa vào…PrepB1
    按照ànzhàoDựa theo, căn cứ theo…PrepB1
    B
    巴士bāshìXe buýtNB1
    把bǎCán, quai, tay cầm, cuốngMB1
    把握băwòCầm, nắm, nắm bắtVB1
    白báiTrắngVsB1
    白(白)bái(bái)Vô íchAdvB1
    白菜báicàiCải trắngNB1
    白天báitianBan ngàyNB1
    擺băiXếp đặt, bày biệnVB1
    百貨公司băihuògōngsīCông ty bách hóaNB1
    班機bānjīChuyến bayNB1
    搬家bānjiāDọn nhà, chuyển nhàV-sepB1
    辦bànXử lý, lo liệuVB1
    辦理bànlĭGiải quyết, thực hiệnVB1
    半天bàntiānNửa ngàyNB1
    半夜bànyèNửa đêmNB1
    幫助bāngzhùGiúp đỡVB1
    榜樣băngyàngTấm gươngNB1
    棒bàngTốt, giỏiVsB1
    包bāoBao lại, gói lạiVB1
    包含bāohánBao hàm, hàm chứaVstB1
    寶貝băobèiBảo bối, cục cưngNB1
    寶貴băoguìQuý giá, quý báuVsB1
    保護băohùBảo vệ, giữ gìnVB1
    保守băoshǒuTuân theo, tuân thủVsB1
    保養băoyăngBảo dưỡng, chăm sócVB1
    保證/証băozhèngVật chứng, vật đảm bảoNB1
    保證/証băozhèngCam đoan, bảo đảmVB1
    抱bàoBế, bồng, ômVB1
    抱怨bàoyuànOán hận, oán tráchVB1
    報名bàomíngĐăng ký, ghi danhV-sepB1
    背包bēibāoBa lô, túi đeo vaiNB1
    北方běifāngPhương BắcNB1
    被動bèidòngBị độngVsB1
    背後bèihòuPhía sauNB1
    背景bèijĭngPhông nền, cảnhNB1
    輩子bèiziCuộc đờiNB1
    本běnGốc, thânDetB1
    本人běnrénBản thân, tự mìnhNB1
    本子běnziCuốn vởNB1
    笨bènNgốc nghếchVsB1
    逼bīDồn épVB1
    筆bĭBútMB1
    比bǐSo sánh, so vớiVB1
    比如(說)bǐrú(shuō)Ví dụ nhưPrepB1
    畢竟bìjìngRốt cuộc, suy cho cùngAdvB1
    避免bìmiănTránh, phòng ngừaVB1
    必要bìyàoCần thiếtVsB1
    鞭炮biānpàoPháo, bánh pháoNB1
    變biànThay đổiVpB1
    變成biànchéngBiến thành, trở thànhVptB1
    變更biàngēngThay đổi, biến đổiVB1
    變化biànhuàSự thay đổiNB1
    變化biànhuàBiến hóaVsB1
    便條biàntiáoGiấy ghi chúNB1
    標準biāozhŭnChuẩn mựcNB1
    標準biāozhŭnTiêu chuẩnVsB1
    表biǎoBề ngoài, mặt ngoàiNB1
    表達biăodáBày tỏVB1
    表面biăomiànMặt ngoài, phía ngoàiNB1
    表示biăoshìBiểu thị, tỏ ýVB1
    表現biǎoxiànBiểu hiệnNB1
    表現biǎoxiànThể hiện, tỏ raVB1
    表演biǎoyǎnBiểu diễnVB1
    別的biédeCái khácDetB1
    冰bīngĐá, băngNB1
    冰塊/冰塊兒bīngkuài/bīngkuàirViên đá, khối đáNB1
    餅bǐngBánhNB1
    病bìngBệnh, ốm đauVpB1
    伯伯bóboBác traiNB1
    博士bóshìTiến sĩNB1
    播bòTruyền báVB1
    不必bùbìKhông cần, khỏi phảiVauxB1
    不斷bùduànKhông ngừngAdvB1
    不斷bùduànLiên tục, liên tiếpVsB1
    不過bùguòVừa mớiAdvB1
    不過bùguòNhưngConjB1
    不見(了)bùjiàn(le)Không gặp, không thấy nữaVpB1
    不論bùlùnCho dù, bất luậnConjB1
    不幸bùxìngBất hạnhVsB1
    不用說bùyòngshuōKhông cần nóiConjB1
    不得不bùdébùKhông thể khôngAdvB1
    不得了bùdéliăoCực kỳVsB1
    不管bùguǎnCho dù, bất kểConjB1
    不滿bùmănKhông vừa lòngVsB1
    不如bùrúKhông bằngconjB1
    不少bùshǎoKhông ítDetB1
    不少bùshǎoNhiềuVsB1
    不足bùzúKhông đủVsB1
    部bùBộ phận, phòng banMB1
    部分/份bùfenMột phầnDetB1
    部分/份bùfenBộ phậnNB1
    部門bùménNgành, bộ mônNB1
    布bùVài bốNB1
    布/佈置bùzhìSắp xếp, xếp đặtVB1
    C
    擦cāChà, cọ xátVB1
    猜cāiĐoán, phỏng đoánVB1
    材料cáiliàoVật liệu, tư liệuNB1
    採用căiyòngÁp dụngVB1
    餐cānBữa ănMB1
    餐桌cānzhuōBàn ănNB1
    參考cānkăoTham khảoVB1
    草地cǎodìBãi cỏ, đồng cỏNB1
    草原cǎoyuánThảo nguyênNB1
    層céngTầng lớpMB1
    曾céngTừngAdvB1
    曾經céngjīngĐã từngAdvB1
    差別chābiéKhác biệt, chênh lệchNB1
    差異chāyìKhác nhauNB1
    查cháVB1
    "差(一)點/ 差(一)點兒"chà(yī)diăn/ chà(yī)diănKém 1 chútAdvB1
    產品chănpǐnSản phẩmNB1
    產生chănshēngSản sinh, xuất hiệnVptB1
    常chángThường, thông thườngAdvB1
    嘗/嚐試chángshìNếm, thửVB1
    場chǎngSânMB1
    超過chāoguòVượt lên, vượt quaVptB1
    超級chāojísiêu, cực kìVs-attrB1
    炒chăoXàoVB1
    吵chăoồn ào, ầm ĩVB1
    吵架chăojiàCãi nhauV-sepB1
    車禍chēhuòTai nạn xe cộNB1
    趁chènNhân (lúc)PrepB1
    成chéngHoàn thànhVptB1
    成果chéngguǒKết quả, thành quảNB1
    成就chéngjiùThành tựuNB1
    成熟chéngshóuTrưởng thànhVsB1
    成長chéngzhăngLớn, trưởng thànhVsB1
    程度chéngdùTrình độ, mức độNB1
    承認chéngrènThừa nhậnVB1
    誠實chéngshíThành thậtVsB1
    吃喝玩樂chīhēwánlèSống phóng túngViB1
    尺chǐMB1
    充實chōngshíPhong phú, đầy đủVsB1
    重新chóngxīnLại lần nữa, lại từ đầuAdvB1
    蟲(子)chóng(zi)Con sâu, sâu bọNB1
    抽chōuRút raVB1
    醜chŏuXấuVsB1
    臭chòuHôiVsB1
    初chūĐầu tiên, thứ nhấtNB1
    出版chūbănXuất bảnVB1
    出差chūchāiĐi công tácV-sepB1
    出門chūménĐi ra ngoàiV-sepB1
    出租chūzūCho thuêVB1
    除了chúleNgoài raPrepB1
    除夕chúxìGiao thừaNB1
    廚師chúshīĐầu bếpNB1
    處理chŭlĭGiải quyết (vấn đề)VB1
    傳統chuántŏngTruyền thốngVsB1
    串chuànXuyên suốtMB1
    創造chuàngzàoSáng tạo, tạo raVB1
    吹chuīThổiVB1
    春節chūnjiéTết âm lịchNB1
    詞cíLời, từNB1
    此cĭNày, cái nàyDetB1
    刺激cìjīSự thúc đẩyNB1
    刺激cìjīKích thích, kích độngVsB1
    從不cóngbùKhông bao giờAdvB1
    從來cóngláiTừ trước đến nayAdvB1
    從小cóngxiăoTừ nhỏAdvB1
    醋cùGiấmNB1
    存cúnTồn tạiVB1
    存在cúnzàiTồn tại, có thậtViB1
    寸cùnTấcMB1
    錯cuòSaiNB1
    錯誤cuòwùSai lầm, lệch lạcNB1
    挫折cuòzhéNgăn trở, chèn épNB1
    D
    答應dāyìngĐồng ýVB1
    達成dáchéngĐạt đếnVptB1
    打工dăgōngLàm thuêV-sepB1
    打架dăjiàĐánh nhauV-sepB1
    打聽dătīngNghe ngóngVB1
    打仗dăzhàngĐánh trậnV-sepB1
    打折dăzhéGiảm giáV-sepB1
    大大dàdàRất, cực kỳAdvB1
    大多數dàduōshùĐại đa sốDetB1
    大方dàfāngRộng rãi, phóng khoángVsB1
    大概dàgàiĐại khái, sơ lượcAdvB1
    大會dàhuìĐại hội, hội nghịNB1
    大陸dàlùĐại lụcNB1
    大門dàménCổng chínhNB1
    大小dàxiăoLớn nhỏNB1
    大約dàyuēKhoảng chừngAdvB1
    袋dàiBao, góiMB1
    代表dàibiǎoĐại biểuNB1
    代表dàibiǎoĐại diệnVB1
    代替dàitìThay thếVB1
    帶來dàiláiĐem đến, mang lạiVB1
    帶領dàilĭngDẫn dắtVB1
    單純dānchúnĐơn thuầnVsB1
    單身dānshēnĐộc thânVsB1
    擔任dānrènĐảm nhiệmVB1
    但dànNhưngConjB1
    淡dànNhạtVsB1
    當dāngXác đáng, thích hợpVstB1
    當場dāngchăngTại chỗAdvB1
    當地dāngdìBản địaNB1
    當面dāngmiànTrước mặtAdvB1
    當年dāngniánNăm đóNB1
    當天dàngtiānNgày hôm đóNB1
    當中dāngzhōngTrong khiNB1
    當作dàngzuòCoi như, xem nhưVstB1
    當做dàngzuòCho rằng, coi như làVstB1
    倒dǎoĐảo ngượcVB1
    島dăoĐảoNB1
    導演dăoyănĐạo diễnNB1
    到dàoĐếnConjB1
    到dàoChu đáo, đầy đủPrepB1
    到處dàochùKhắp nơiAdvB1
    到底dàodĭĐến cuối cùngAdvB1
    到底dàodĭRốt cuộc, suy cho cùngVs-predB1
    道德dàodéĐạo đứcNB1
    道教DàojiàoĐạo giáoNB1
    道理dàolĭĐạo lý, quy luậtNB1
    道歉dàoqiànXin thứ lỗiV-sepB1
    倒dàoTrái lạiAdvB1
    倒是dàoshìNgược lạiAdvB1
    得déĐược, có đượcVauxB1
    得到dédàoĐạt đượcVptB1
    得意déyìĐắc ýVsB1
    得很dehěnRất nhiềuB1
    的話dehuàNếuB1
    得děiPhảiVptB1
    燈光dēngguāngÁnh đènNB1
    等děngĐợiVB1
    等/等等děng/děngděngVân vânPtcB1
    等待děngdàiChờ đợiVB1
    低dīThấpVsB1
    敵人dírénQuân địchNB1
    底dĭCủaNB1
    底下dĭxiaPhía dướiNB1
    抵達dĭdáĐến nơiVB1
    地dìMột cáchPtcB1
    地板dìbănSàn nhà, nền nhàNB1
    地帶dìdàiMiền, vùngNB1
    地點dìdiănĐịa điểmNB1
    地理dìlĭĐịa lýNB1
    地區dìqūKhu vựcNB1
    地攤dìtānHàng rong, vỉa hèNB1
    地位dìwèiVị tríNB1
    地下dìxiàNgầm, trong lòng đấtNB1
    地形dìxíngĐịa hìnhNB1
    點diănGiọt, hạt, chấmMB1
    點diănĐiểmNB1
    點diănÍt, chút ítVB1
    點/點兒diǍn/diǍnrMột chútB1
    電diànĐiệnNB1
    電車diànchēTàu điện, xe điệnNB1
    電池diànchíPin, bình điện, ắc-quyNB1
    電燈diàndēngĐèn điệnNB1
    店員diànyuánNhân viên cửa hàngNB1
    調查diàocháĐiều traVB1
    訂dìngLập, ký kếtVB1
    丟diūMất, thất lạcVptB1
    東北dōngběiĐông bắcNB1
    東方dōngfāngPhương ĐôngNB1
    東南dōngnánĐông namNB1
    懂事dǒngshìHiểu việcVsB1
    逗dòuĐùa, giỡnVB1
    豆腐(˙ㄈㄨ)dòufuĐậu phụNB1
    豆漿dòujiāngSữa đậu nànhNB1
    都市dūshìĐô thịNB1
    毒品dúpĭnChất độc hạiNB1
    獨特dútèĐặc biệtVsB1
    讀者dúzhěĐộc giả, người đọcNB1
    段duànĐoạn, quãng, khúcMB1
    堆duīChồng chấtMB1
    對duìĐối vớiMB1
    對duìHướng vềPrepB1
    對duìĐối chiếuVB1
    對方duìfāngĐối phươngNB1
    對話duìhuàĐối thoạiNB1
    對了duìleĐúng rồiB1
    對象duìxiàngĐối tượngNB1
    多多少少duōduoshăoshăoHoặc nhiều hoặc ítAdvB1
    多麼duōmeBao nhiêu, biết baoAdvB1
    朵duǒĐóa, đámMB1
    頓dùnĐốngMB1
    E
    嗯enừmPtcB1
    而érVàConjB1
    兒童értóngNhi đồngNB1
    F
    發fāphát raVB1
    發表fābiăoPhát biểuVB1
    發財fācáiPhát tàiVp-sepB1
    發出fāchūPhát sinhVptB1
    發達fādáPhát đạtVsB1
    發揮fāhuīPhát huyVB1
    發覺fājuéPhát giácVptB1
    發明fāmíngPhát minhNB1
    發明fāmíngSáng chếVptB1
    發脾氣fāpíqiNổi nóngViB1
    發票fāpiàoHóa đơnNB1
    法律fălǜPháp luậtNB1
    翻fānLật, đổVB1
    翻譯fānyìPhiên dịchVB1
    煩惱fánnăoPhiền nãoVsB1
    反而fănérNgược lạiConjB1
    反應fănyìngPhản ứngNB1
    犯fànPhạm (pháp)VstB1
    範圍fànwéiPhạm viNB1
    方面fāngmiànPhương diệnNB1
    方式fāngshìPhương thức, cách thứcNB1
    房東fángdōngChủ cho thuê nhàNB1
    房客fángkèKhách thuê nhàNB1
    房屋fángwūNhà, tòa nhàNB1
    訪問fǎngwènPhỏng vấnVB1
    放心fàngxīnYên tâmVs-sepB1
    非fēiKhông phảiAdvB1
    非fēiSai, tráiVstB1
    飛fēiBayViB1
    費用fèiyòngChi phíNB1
    分開fēnkāiXa nhau, tách biệtVpB1
    份fènTách raMB1
    封fēngPhong tướcMB1
    豐富fēngfùPhong phúVsB1
    風格fēnggéPhong cáchNB1
    風俗fēngsúPhong tụcNB1
    佛教FójiàoPhật giáoNB1
    否則fŏuzéNếu không, bằng không thìConjB1
    夫婦fūfùVợ chồngNB1
    符合fúhéPhù hợpVstB1
    福利fúlìLợi íchNB1
    服裝fúzhuāngTrang phụcNB1
    腐敗fŭbàiHủ bại, mục nátVsB1
    付出fùchūTrả giáVptB1
    負擔fùdānGánh nặngNB1
    負擔fùdānGánh vác, đảm nhiệmVB1
    負責fùzéChịu trách nhiệmVsB1
    複習fùxíÔn tậpVB1
    G
    該gāiNênVauxB1
    改gǎiThay đổiVB1
    改變gǎibiànBiến động, biến đổiNB1
    改變gǎibiànCải biên, sửa đổiVB1
    改進găijìnCải tiếnVB1
    改善găishànCải thiệnVB1
    改天găitiānNgày khác, hôm khácAdvB1
    蓋gàiNắp, vungVB1
    概念gàiniànKhái niệmNB1
    敢gǎnDámVauxB1
    趕gănĐuổi theo, gấp, vội vàngVB1
    趕快gǎnkuàiKhẩn trương, vội vãAdvB1
    趕上gănshàngĐuổi kịpVptB1
    感動găndòngCảm động, xúc độngVsB1
    感想gănxiăngCảm tưởng, cảm nghĩNB1
    感興趣gănxìngqùCó hứng thú vớiVsB1
    剛gāngChỉ vừa, vừa mớiAdvB1
    高速gāosùCao tốc, cực nhanhVs-attrB1
    高中gāozhōngCấp 3, trung học phổ thôngNB1
    搞găoLàm, tạo raVB1
    歌曲gēqŭCa khúc, bài hátNB1
    歌星gēxīngNgôi sao ca nhạcNB1
    隔壁gébìSát vách, bên cạnhNB1
    革命gémìngCách mạngViB1
    個人gèrénCá nhânNB1
    個子/個兒gèzi/gèrVóc dáng, vóc ngườiNB1
    各式各樣gèshìgèyàngĐủ kiểu đủ loạiVs-attrB1
    各位gèwèiCác vị, mọi ngườiNB1
    個geCáiPtcB1
    給gěiCho, cung cấpPrepB1
    跟gēnVới, cùng vớiPrepB1
    跟gēnĐi theoVB1
    根gēnCuống, gốcMB1
    根gēnRễ, rễ câyNB1
    根據gēnjùCăn cứ vào, dựa vàoPrepB1
    更加gèngjiāHơn nữa, thêmAdvB1
    公尺gōngchĭMét (đơn vị chiều dài)MB1
    公分gōngfēnCen-ti-métMB1
    公共gōnggòngCông cộngVs-attrB1
    公克gōngkèGramMB1
    公路gōnglùĐường cái, quốc lộNB1
    功夫gōngfuBản lĩnh, công sứcNB1
    功能gōngnéngCông năng, tác dụngNB1
    工具gōngjùCông cụNB1
    工業gōngyèCông nghiệpNB1
    工作gōngzuòCông việcViB1
    恭喜gōngxǐChúc mừngVB1
    共gòngChung, cùng nhauAdvB1
    共同gòngtóngCộng đồng, chungVs-attrB1
    貢獻gòngxiànCống hiến, sự đóng gópNB1
    貢獻gòngxiànCống hiếnVB1
    溝通gōutōngTrao đổi, giao tiếpVB1
    夠gòuĐủ, đầy đủAdvB1
    購買gòumăiMua, mua sắmVB1
    姑娘gūniángCô gáiNB1
    古gŭCổ, cổ xưaVs-attrB1
    古代gŭdàiCổ đạiNB1
    古蹟gŭjīCổ tíchNB1
    古老gŭlăoCổ kính, cũ xưaVsB1
    顧gùNgoảnh lại nhìnVB1
    故意gùyìCố ý, cố tìnhVsB1
    刮guāCạoVB1
    乖guāiNgoan ngoãnVsB1
    怪guàiKỳ quáiVB1
    怪guàiCực kỳ, vô cùngVsB1
    關guānĐóng lại, khép lạiVpB1
    觀察guāncháQuan sát, xem xétVB1
    觀點guāndiănQuan điểmNB1
    觀念guānniànQuan niệmNB1
    觀眾guānzhòngQuần chúngNB1
    管guănQuản lý, cai quảnVB1
    罐guànHộp, vại, lọMB1
    廣播guǎngbòChương trình phát thanhNB1
    廣播guǎngbòPhát thanhViB1
    廣場guăngchăngQuảng trườngNB1
    廣告guănggàoQuảng cáoNB1
    逛guàngĐi dạo, đi bách bộVB1
    逛街guàngjiēTản bộ, dạo phốV-sepB1
    規矩guījŭQuy tắcNB1
    規模guīmóQuy môNB1
    鬼guǐMa quỷNB1
    貴姓guìxìngQuý danh, tên họB1
    櫃子guìziCái tủNB1
    國內guónèiQuốc nội, trong nướcNB1
    國外guówàiNước ngoàiNB1
    國王guówángQuốc vương, vuaNB1
    國語guóyŭQuốc ngữNB1
    過去guòqùĐã qua, quá khứNB1
    過日子guòrìziSống, sinh hoạtViB1
    H
    嗨hāiHaizz (thở dài)PtcB1
    還好háihăoKhá tốt, tàm tạmAdvB1
    還是háishìVẫn cònAdvB1
    還要háiyàoCần phảiAdvB1
    海報hăibàoÁp phíchNB1
    海灘hăitānBãi biểnNB1
    海洋hǎiyángHải dương, biển cảNB1
    害hàiHại, có hạiVB1
    害怕hàipàSợ hãiVsB1
    行hángHàng lối, ngành nghềMB1
    航空hángkōngHàng khôngNB1
    好hàoVsB1
    好處hǎochùCó lợi, có íchNB1
    好好/好好兒hǎohǎo/hǎohǎorTốt lành, cẩn thậnAdvB1
    好幾hǎojǐNhiều, mấyDetB1
    好了hǎoleĐược rồi, OKPtcB1
    好些hǎoxiēNhiều, rất nhiềuDetB1
    和héVàPrepB1
    盒héHộpMB1
    合héAdvB1
    合唱héchàngHợp xướng, đồng caVB1
    合作hézuòHợp tácVsB1
    黑hēiĐen, đen tốiVsB1
    恨hènHận, thù hậnVstB1
    恨不得hènbudeMong muốn, khao khátVstB1
    紅hóngĐỏVsB1
    紅包hóngbāoTiền lì xìNB1
    紅豆hóngdòuĐậu đỏNB1
    厚hòuDàyVsB1
    後hòuSauDetB1
    後hòuPhía sauNB1
    忽然hūránBỗng nhiên, đột nhiênAdvB1
    糊塗hútúHồ đồVsB1
    互相hùxiāngLẫn nhau, với nhauAdvB1
    花huāTiêu (tiền/thời gian)VB1
    花心huāxīnLăng nhăngVsB1
    滑雪huáxuěTrượt tuyếtV-sepB1
    畫家huàjiāHọa sĩNB1
    話說回來huàshuōhuíláiQuay lại chủ đề chính…B1
    話題huàtíĐề tài, chủ đềNB1
    化妝品huàzhuāngpĭnĐồ trang điểmNB1
    壞處huàichùChỗ hỏng, điều có hạiNB1
    還huánHoán đổiVB1
    環保huánbăoBảo vệ môi trườngNB1
    黃huángVàngVsB1
    回huíLầnMB1
    回答huídáTrả lời, đáp lạiNB1
    回想huíxiăngHồi tưởng, nhớ lạiVB1
    會huìNB1
    會場huìchăngHội trườngNB1
    會話huìhuàHội họaNB1
    會議huìyìHội nghịNB1
    婚禮hūnlǐHôn lễ, đám cướiNB1
    婚姻hūnyīnHôn nhânNB1
    混亂hùnluànHỗn loạn, lẫn lộnVsB1
    活huóSống, sinh sốngVs-attrB1
    活動huódòngHoạt độngViB1
    或許huòxŭCó thể, có lẽ làAdvB1
    J
    基本jīběnCăn bản, cơ bảnNB1
    基本jīběnChủ yếuVsB1
    基礎jīchŭNền móng, cơ sởNB1
    基督教JīdūjiàoCơ đốc giáoNB1
    激動jīdòngXúc độngVsB1
    激烈jīlièQuyết liệt, dữ dộiVsB1
    積極jījíTích cực, hăng háiVsB1
    機器jīqìCơ khí, máy mócNB1
    及jíĐạt đếnConjB1
    急jíGấp, vộiVsB1
    極jíĐỉnh điểmAdvB1
    極了jíleVô cùng, cực kỳB1
    擠jǐChen chúcVB1
    擠jǐDồn lạiVsB1
    既jìĐã, phàm đã…ConjB1
    記jìNhớ, ghi chép lạiVstB1
    記錄jìlùBiên bảnNB1
    記錄jìlùGhi chép lạiVB1
    記憶jìyìHồi tưởng, ký ứcNB1
    季節jìjiéMùa, mùa vụNB1
    紀念jìniànĐồ kỷ niệmNB1
    紀念jìniànTưởng niệmVstB1
    技巧jìqiăoKỹ xảoNB1
    繼續jìxùTiếp tụcVB1
    加jiāCộng, tăng thêmVB1
    加強jiāqiángTăng cườngVB1
    加入jiārùThêm vào, tham gia vàoVptB1
    加上jiāshàngCộng vào, thêm vào đóVB1
    加油jiāyóuCố lên!ViB1
    家jiāNhà, gia đìnhMB1
    家鄉jiāxiāngQuê nhà, quê hươngNB1
    家長jiāzhăngPhụ huynhNB1
    假jiăGiả, không thậtVsB1
    假如jiărúGiá như, nếu nhưConjB1
    假裝jiăzhuāngGiả vờVB1
    架jiàCái giá, khungMB1
    假日jiàrìNgày nghỉNB1
    價值jiàzhíGiá trị (hàng hóa)NB1
    肩膀jiānbăngBờ vàiNB1
    堅持jiānchíKiên trìVsB1
    堅強jiānqiángKiên cườngVsB1
    減jiănGiảm, trừ bớtVstB1
    減輕jiănqīngGiảm nhẹVptB1
    減少jiănshăoGiảm thiểuVptB1
    簡直jiănzhíQuả thật làAdvB1
    見jiànTrông thấyVptB1
    建立jiànlìXây dựngVB1
    建設jiànshèKiến thiếtNB1
    建設jiànshèXây dựng, lập nênVB1
    建議jiànyìĐề nghị, đề xuấtNB1
    建議jiànyìĐưa ra lời khuyênVB1
    將來jiāngláiTương lai, sau nàyNB1
    講價jiăngjiàMặc cả, trả giáViB1
    講究jiăngjiuChú trọng, chú ýVsB1
    獎學金jiăngxuéjīnHọc bổngNB1
    降低jiàngdīHạ thấpVptB1
    醬油jiàngyóuNước tương, xì dầuNB1
    交jiāoGiao nộpVB1
    交流jiāoliúGiao lưu, trao đổiViB1
    交友jiāoyǒuKết bạnViB1
    驕傲jiāoàoKiêu ngạo, kiêu căngVsB1
    郊區jiāoqūVùng ngoại ôNB1
    角度jiăodùGóc độ, quan điểmNB1
    角色jiăo/juésèNhân vật, kiểu ngườiNB1
    叫jiàoKêu, gọiVB1
    叫jiàoHô hoánVstB1
    較jiàoSo sánhAdvB1
    教jiàoDạy dỗVstB1
    教材jiàocáiTài liệu giảng dạyNB1
    教導jiàodăoChỉ bảo, dạy bảoVB1
    教法jiàofăPhương pháp giảng dạyNB1
    教練jiàoliànHuấn luyện viênNB1
    教授jiàoshòuTruyền thụNB1
    教訓jiàoxunGiáo huấn, dạy dỗNB1
    教育jiàoyùGiáo dục, đào tạoNB1
    教育jiàoyùChỉ dẫn, dạyVB1
    接觸jiēchùTiếp xúcVB1
    接受jiēshòuTiếp thuVB1
    接著jiēzheTiếp theoAdvB1
    結jiéKết, đan thànhVB1
    結果jiéguǒKết quảConjB1
    結局jiéjúKết cụcNB1
    節jiéMấu, khớpMB1
    節日jiérìNgày lễ, ngày hộiNB1
    解決jiějuéGiải quyếtVB1
    解釋jiěshìGiải thíchVB1
    姊妹jiěmèiChị emNB1
    斤jīnCân (=1/2kg)MB1
    金(子)jīn(zi)VàngNB1
    緊jǐnCăng, kéo căngVsB1
    僅jĭnVẻn vẹn, chỉAdvB1
    儘管jĭnguănMặc dù, cho dùConjB1
    盡jìnHết sức, cốVstB1
    進jìnTiến vàoVB1
    進行jìnxíngTiến hànhVB1
    進一步jìnyíbùTiến lên 1 bướcAdvB1
    經jīngTrải quaVB1
    經費jīngfèiKinh phíNB1
    經過jīngguòQuá trìnhNB1
    經過jīngguòTrải qua, đi quaVstB1
    經驗jīngyànKinh nghiệmVptB1
    精神jīngshénTinh thầnNB1
    驚訝jīngyàKinh ngạcVsB1
    酒吧jiŭbāQuán barNB1
    救jiùCứu giúpVB1
    舅舅jiùjiuCậu (em của mẹ)NB1
    舅媽jiùmāMợ (vợ của cậu)NB1
    就jiùThìPrepB1
    就是jiùshìNhất địnhConjB1
    就算jiùsuànCho dùConjB1
    就要jiùyàoSẽ, sẽ đếnAdvB1
    居住jūzhùCư trú, sống, ởViB1
    橘子júziCây quýt, quả quýtNB1
    舉jǔGiương, nâng lênVB1
    舉辦jŭbànTổ chức, cử hànhVB1
    舉手jŭshŏuGiơ tayV-sepB1
    舉行jǔxíngTiến hành, tổ chứcVB1
    句jùCâuMB1
    聚jùTụ tậpViB1
    劇本jùběnkịch bảnNB1
    劇情jùqíngTình tiết vở kịchNB1
    拒絕jùjuéTừ chối, cự tuyệtVB1
    距離jùlíKhoảng cách, cự lyNB1
    具有jùyŏuCó, vốn cóVstB1
    絕對juéduìTuyệt đốiAdvB1
    軍隊jūnduìQuân độiNB1
    軍人jūnrénQuân nhânNB1
    K
    卡車kǎchēXe tảiNB1
    開放kāifàngMở bỏ phong tỏaVB1
    開花kāihuāNở hoaVp-sepB1
    開朗kāilăngThoáng mátVsB1
    開始kāishǐBắt đầuNB1
    開玩笑kāiwánxiàoĐùa, giỡnV-sepB1
    看不起kànbuqĭKhinh thường, xem thườngVstB1
    看法kànfǎCách nhìn, quan điểmNB1
    看起來kànqĭláiXem ra, coi nhưAdvB1
    考kǎoThi, hỏi, đốVB1
    棵kēCây, ngọnMB1
    刻kèKhắc, mười lăm phútMB1
    科kēMôn học, môn, khoaMB1
    科技kējìKhoa học kĩ thuậtNB1
    科學kēxuéKhoa học, ngành họcVsB1
    可kěAdvB1
    可kěVauxB1
    可靠kěkàoĐáng tinVsB1
    可樂kělèCô-caNB1
    可惡kěwùĐáng ghét, đáng giậnVsB1
    可惜kěxíĐáng tiếcVsB1
    可以kěyǐCó thểVauxB1
    渴望kěwàngKhát vọng, khát khaoVstB1
    克kèKhắc, khắc chếMB1
    克服kèfúKhắc phụcVptB1
    課程kèchéngChương trình họcNB1
    課堂kètángTại lớp, trong lớpNB1
    課文kèwénBài khóa, bài vănNB1
    客滿kèmănKhông còn chỗ trốngVpB1
    刻kèKhắcVB1
    肯kěnĐồng ý, tán thànhVauxB1
    肯定kěndìngKhẳng địnhVsB1
    空kōngTrống khôngVsB1
    空間kōngjiānKhông gianNB1
    空軍kōngjūnKhông quânNB1
    恐怕kǒngpàE rằng, sợ rằngAdvB1
    空kòngTrống rỗngVsB1
    口kǒuMiệngNB1
    口袋kǒudàiTúi áo, túi, baoNB1
    口味kŏuwèiKhẩu vị, hương vịNB1
    誇張kuāzhāngKhoa trươngVsB1
    快kuàiNhanhAdvB1
    快要kuàiyàoSắp, suýtAdvB1
    寬kuānRộng, bao quátVsB1
    況且kuàngqiěVả lạiConjB1
    困難kùnnánKhó khăn, trở ngạiNB1
    困難kùnnánGặp trắc trở, khó khănVsB1
    擴大kuòdàMở rộng, tăng thêmVB1
    L
    拉肚子lādùziBị đau bụng, tiêu chảyV-sepB1
    啦laĐấy, nhéPtcB1
    來láiĐếnAdvB1
    來láiXảy đến, xảy raPtcB1
    來不及láibùjíKhông kịpVsB1
    來得及láidejíKịp, còn kịpVsB1
    藍lánLam, xanh lamVsB1
    浪漫làngmànLãng mạnVsB1
    老公lăogōngChồngNB1
    老虎lăohŭCon hổNB1
    老婆lăopoVợNB1
    老實lăoshiTrung thành, trung thựcVsB1
    老是lăoshìLuôn luônAdvB1
    樂lèÂm nhạcVsB1
    樂觀lèguānLạc quan, vui vẻVsB1
    樂趣lèqùNiềm vui, hứng thúNB1
    垃圾lèsèRác, rác thảiNB1
    淚lèiNước mắt, lệNB1
    類lèiChủng loạiMB1
    冷淡lěngdànVắng lặng, lạnh nhạtVsB1
    離líXa rời, xa cáchPrepB1
    離婚líhūnLi dị, li hônVp-sepB1
    里lǐMB1
    裡邊lĭbiānBên trongNB1
    理解lĭjiěHiểu, tìm hiểuVstB1
    理論lĭlùnLý luận, lý thuyếtNB1
    理想lĭxiăngLý tưởngNB1
    理想lĭxiăngƯớc vọng, hy vọngVsB1
    裏面lǐmiànBên trongNB1
    禮堂lĭtángLễ đườngNB1
    力lìLực, sức lựcNB1
    力量lìlìangLực lượng, sức mạnhNB1
    厲害lìhaiLợi hại, gay gắt, dữ dộiVsB1
    立刻lìkèNgay lập tứcAdvB1
    例如lìrúVí dụPrepB1
    例子lìziThí dụNB1
    利益lìyìLợi ích, quyền lợiNB1
    利用lìyòngSử dụng, dùng, lợi dụngVB1
    連liánNgay cả…ConjB1
    連liánGắn bó, nối liềnVstB1
    連/聯絡liánluòLiên lạc, liên hệVB1
    連續劇liánxùjùPhim bộ, phim nhiều tậpNB1
    練liànLuyện tậpVB1
    戀愛liànàiYêu đươngVpB1
    涼liángĐể nguộiVsB1
    良好liánghăoTốt đẹpVsB1
    亮liàngPhát sángVsB1
    聊liáoNói chuyện phiếmVB1
    了不起liăobuqĭGiỏi lắm, khá lắmVsB1
    靈魂línghúnLinh hồnNB1
    零錢língqiánTiền lẻNB1
    零用錢língyòngqiánTiền tiêu vặtNB1
    領lǐngDẫn dắtVB1
    領導lĭngdăoLãnh đạoVB1
    領域lĭngyùLĩnh vựcNB1
    令lìngRa lệnhVstB1
    流liúChảy, đổ, di chuyểnVB1
    流汗liúhànĐổ mồ hôiV-sepB1
    流血liúxiěĐổ máuV-sepB1
    留學liúxuéDu họcViB1
    留學生liúxuéshēngDu học sinhNB1
    龍lóngCon rồngNB1
    錄lùGhi chép, thu (băng)VB1
    錄取lùqŭTuyển chọn, nhận vàoVB1
    錄音lùyīnThu âm, ghi âmV-sepB1
    露營lùyíngĐóng quân dã ngoạiV-sepB1
    亂luànLoạn, rối, lộn xộnVsB1
    輪胎lúntāiLốp xeNB1
    旅客lǚkèLữ khách, hành kháchNB1
    綠lǜTrở nên xanhVsB1
    律師lǜshīLuật sưNB1
    M
    麻煩máfanPhiền phức, phiền toáiVsB1
    馬桶mătŏngCái bô (có nắp)NB1
    碼頭mătouBến đò, bến sôngNB1
    螞蟻măyĭCon kiếnNB1
    罵màChửi, mắngVB1
    嘛maĐi, màPtcB1
    滿mănĐầy, chậtDetB1
    滿mănThỏa mãnVsB1
    滿足mănzúLàm thỏa mãn, hài lòngVsB1
    慢慢mànmànChậm rãiB1
    慢跑mànpăoChạy bộViB1
    慢用mànyòngĂn từ từ, thưởng thức món ănViB1
    毛máoLôngNB1
    毛病máobìngKhuyết điểm, thói xấuNB1
    貿易màoyìThương mại, buôn bánNB1
    沒méiChưaPtcB1
    沒méiChìm, lặnVpB1
    沒什麼méishénmeKhông sao, không việc gìVsB1
    沒想到méixiăngdàoKhông ngờ rằngB1
    玫瑰méiguiHoa hồngNB1
    每měiMỗiAdvB1
    美好měihăoTốt đẹpVsB1
    門ménCửa, cánh cửaMB1
    夢mèngMơ, giấc mơNB1
    迷路mílùLạc đườngVp-sepB1
    迷人mírénMê hoặc lòng ngườiVsB1
    米飯mǐfànCơmNB1
    米粉mĭfěnBột gạo, búnNB1
    秘/祕密mìmìBí mậtNB1
    密切mìqièMật thiếtVsB1
    免費miănfèiMiễn phíVsB1
    面miànMặtMB1
    面miànTrước mặt, đối diệnNB1
    面積miànjīDiện tíchNB1
    面前miànqiánPhía trước, trước mặtNB1
    麵條miàntiáoMì sợiNB1
    描寫miáoxiěMiêu tảVB1
    秒miǎoGiâyMB1
    廟miàoMiếu, đền thờNB1
    民國mínguóDân quốcNB1
    民族mínzúDân tộcNB1
    名míngTên gọiMB1
    名詞míngcíDanh từNB1
    明白míngbáiHiểuVptB1
    明顯míngxiănRõ ràng, nổi bậtVsB1
    明星míngxīngNgôi saoNB1
    命mìngSinh mệnh, mạngNB1
    摸mōMơ hồVB1
    摩托車/機車mótuōchē/jīchēXe gắn máy, xe mô-tôNB1
    陌生mòshēngXa lạ, không quenVsB1
    某mŏuNào đóDetB1
    木mùMộc, cây gỗNB1
    木頭(˙ㄊㄡ)mùtouGỗ, mảnh gỗNB1
    目的mùdìMục đíchNB1
    目前mùqiánHiện nay, trước mắtNB1
    N
    拿手náshŏuSở trườngVsB1
    哪些nǎxiēCái nào, người nàoDetB1
    那nàKia, đóConjB1
    那麼nàmeNhư vậy, như thếConjB1
    那樣nàyàngNhư thếAdvB1
    那樣nàyàngnhư vậyVsB1
    哪naPtcB1
    奶nǎiSữaNB1
    奶茶nǎicháTrà sữaNB1
    耐心nàixīnSự kiên nhẫnNB1
    南方nánfāngPhương NamNB1
    難怪nánguàiThảo nào, hèn chiAdvB1
    難看nánkànXấu xí, khó coiVsB1
    腦năoNãoNB1
    腦子năoziNão bộNB1
    鬧鐘nàozhōngĐồng hồ báo thứcNB1
    內nèiTrong, phía trongNB1
    內容nèiróngNội dungNB1
    能néngNăng lực, có thểVauxB1
    能夠nénggòuCó khả năngVauxB1
    能力nénglìNăng lực, khả năngNB1
    年niánNămNB1
    年代niándàiThời đại, thời kỳNB1
    年齡niánlíngTuổi tácNB1
    年年niánniánHằng năm, mỗi nămAdvB1
    念書niànshūHọc bài, đọc sáchV-sepB1
    農業nóngyèNông nghiệpNB1
    女士nǚshìBà, phu nhân, quý côNB1
    O
    喔ōờPtcB1
    哦óNgâm thơPtcB1
    噢yǔờPtcB1
    P
    拍pāiĐập, vỗ, phủiVB1
    排páiXếp, sắp xếpVB1
    牌子páiziThẻ, bảng, biển hiệuNB1
    盼望pànwàngTrông mong, mong mỏiVstB1
    旁pángBên cạnhNB1
    陪péiở cùng vớiVB1
    培養péiyăngNuôi dưỡng, bồi dưỡngVB1
    配pèiKết đôiVB1
    配合pèihéKết hợp, phối hợpVB1
    碰pèngĐụng, chạm, vấp phảiVB1
    碰到pèngdàoĐi qua, đụng phảiVptB1
    碰上pèngshàngGặp gỡ, đụng trúngVptB1
    批評pīpíngPhê bìnhVB1
    皮píVỏ, daNB1
    皮帶pídàiDây thắt lưngNB1
    皮膚pífūDa dẻNB1
    皮鞋píxiéGiày daNB1
    篇piānBài, trang vởMB1
    騙子piànziTên lừa đảoNB1
    品質pĭnzhíPhẩm chấtNB1
    坪píngBình địa, bãiMB1
    平píngBằng phẳng, san bằngVsB1
    平安píngānBình anVsB1
    平等píngděngBình đẳngVsB1
    平時píngshíBình thườngNB1
    平原píngyuánĐồng bằng, bình nguyênNB1
    瓶子píngziBình, chaiNB1
    破pòVỡ, thủngVpB1
    破壞pòhuàiPhá hoại, làm hỏngVB1
    葡萄pútaoTrái nhoNB1
    普遍pŭbiànPhổ biếnVsB1
    Q
    欺負qīfùBắt nạt, ăn hiếpVB1
    其次qícìLần sau, lần tiếp theoConjB1
    其實qíshíThực raAdvB1
    其中qízhōngTrong đóDetB1
    期qíMB1
    期間qíjiānDịp, thời kì, thời gianNB1
    起qĭRời khỏi, nảy lênNB1
    起qĭNhổ, nhấc, lôi lênVB1
    起來qĭláiNgồi dậy, đứng dậyPtcB1
    氣qìKhông khí, hơi thởNB1
    氣qìBực bội, nổi cáuVstB1
    氣溫qìwēnNhiệt độ không khíNB1
    汽水qìshuǐNước có gaNB1
    企業qìyèXí nghiệpNB1
    簽名qiānmíngKý tênV-sepB1
    簽證qiānzhèngThị thực, visaNB1
    謙虛qiānxūKhiêm tốn, khiêm nhườngVsB1
    前qiánTrướcDetB1
    前qiánPhía trướcNB1
    前年qiánniánNăm trước, năm kiaNB1
    淺qiǎnRóc rách (tiếng nước chảy)VsB1
    強盜qiángdàoBọn giặc, bọn cướpNB1
    強調qiángdiàoCường điệu, nhấn mạnhVB1
    搶qiǎngVa, đậpVB1
    親qīnThông gia, sui giaVB1
    親切qīnqièThân mật, thân thiếtVsB1
    親手qīnshŏuTự tay, chính tayAdvB1
    親眼qīnyănTận mắt, chính mắtAdvB1
    親自qīnzìTự mình, đích thânAdvB1
    清qīngTrong suốt, trong veoVs-predB1
    青年qīngniánTuổi trẻ, thanh niênNB1
    青少年qīngshàoniánVị thành niên, thiếu niênNB1
    輕鬆qīngsōngNhẹ nhàng, nhẹ nhõmVsB1
    晴qíngTrời quangVs-predB1
    情qíngTình cảmNB1
    情人qíngrénTình nhân, người yêuNB1
    情況qíngkuàngTình huốngNB1
    情形qíngxíngTình hìnhNB1
    請教qĭngjiàoThỉnh giáo, xin chỉ bảoVB1
    請求qĭngqiúThỉnh cầu, đề nghịVB1
    窮qióngNghèo nànVsB1
    求qiúThỉnh cầu, yêu cầuVB1
    球qiúHình cầuNB1
    球場qiúchăngSân bóngNB1
    球賽qiúsàiCuộc thi đấu bóngNB1
    球員qiúyuánCầu thủNB1
    取代qŭdàiLật đổ, thay thế địa vịVB1
    去qùRời bỏ, mất điAdvB1
    去qùNăm ngoái, mùa trướcPtcB1
    去世qùshìQua đời, mấtVpB1
    全quánĐầy đủ, toàn bộDetB1
    全球quánqiúToàn cầu, toàn thế giớiNB1
    全身quánshēnToàn thânNB1
    缺點quēdiănKhuyết điểmNB1
    卻quèMà lạiAdvB1
    確定quèdìngXác địnhVsB1
    確認quèrènXác nhậnVB1
    R
    讓ràngNhườngVB1
    熱狗règŏuBánh hotdogNB1
    熱水rèshuǐNước nóngNB1
    人家rénjiāNhà, hộ, gia đìnhNB1
    人間rénjiānNhân gian, trần gianNB1
    人口rénkǒuNhân khẩu, dân sốNB1
    人類rénlèiLoài người, nhân loạiNB1
    人們rénmenMọi ngườiNB1
    人民rénmínNhân dânNB1
    人人rénrénNgười người, mọi ngườiNB1
    人數rénshùSố ngườiNB1
    人物rénwùNhân vậtNB1
    忍rěnNhẫn nhịn, chịu đựngVsB1
    忍耐rěnnàiNhẫn nạiVstB1
    認rènNhận thức, thừa nhậnVB1
    認得rèndeNhận ra, biết đượcVstB1
    任務rènwùNhiệm vụNB1
    扔rēngNém, vứt bỏVptB1
    仍réngDựa vào, chiếu theo, dựa theoAdvB1
    仍然réngránVẫn cứ, tiếp tụcAdvB1
    日出rìchūBình minhViB1
    日記rìjìNhật kýNB1
    日子rìziNgày, thời kỳNB1
    如rúTheo như, giống nhưConjB1
    如此rúcǐNhư vậy, như thếVsB1
    如下rúxiàNhư sau, như dưới đâyVsB1
    如意rúyìNhư ý, vừa ýVsB1
    弱ruòYếu đuối, yếu sứcVsB1
    S
    傘sǎnCái ô, dùNB1
    殺shāGiếtVB1
    晒shàiPhơi nắng, sưởi nắngVB1
    山區shānqūVùng núi, miền núiNB1
    傷害shānghàiLàm tổn thươngVB1
    商品shāngpĭnHàng hóaNB1
    商人shāngrénThương nhânNB1
    商業shāngyèThương mạiNB1
    上shàngở trên, bên trênDetB1
    上shàngTrên, trướcNB1
    上當shàngdàngBị lừa, mắc lừaVpB1
    上帝shàngdìThượng đếNB1
    上街shàngjiēĐi ra ngoài đườngViB1
    上衣shàngyīMặc quần áoNB1
    燒shāoĐốt, thiêuVB1
    少shǎoÍt, thiếu, mấtAdvB1
    蛇shéUốn khúcNB1
    設備shèbèiThiết bịNB1
    設計shèjìBản thiết kếNB1
    設計shèjìThiết kếVB1
    深shēnSâu, độ sâuVsB1
    深入shēnrùThâm nhập, đi sâu vàoVsB1
    身邊shēnbiānBên cạnhNB1
    身高shēngāoChiều caoNB1
    身上shēnshàngTrên ngườiNB1
    甚至shènzhìThậm chí, đến nỗiAdvB1
    升shēngThăng lên, lên chứcVB1
    聲shēngThanh, âm thanhMB1
    聲調shēngdiàoThanh điệu, âm điệuNB1
    生shēngSinh đẻ, sinh trưởngVB1
    生產shēngchănSản xuấtVB1
    生動shēngdòngSinh động, sống độngVsB1
    生活shēnghuóCuộc sốngViB1
    生命shēngmìngSinh mệnh, tính mạngNB1
    生意shēngyìBuôn bán, làm ănNB1
    生字shēngzìTừ mớiNB1
    省shěngTự kiểm điểm bản thânVstB1
    省錢shěngqiánTiết kiệm tiềnVs-sepB1
    剩shèngThừa lại, còn lạiVstB1
    剩下shèngxiaThừa, còn lạiVptB1
    濕shīẩmVsB1
    失戀shīliànThất tìnhVpB1
    失去shīqùMấtVptB1
    獅子shīziSư tửNB1
    十分shífēnRất, hết sức, vô cùngAdvB1
    石頭shítouĐáNB1
    石油shíyóuDầu mỏ, dầu thôNB1
    時shíThời gianNB1
    時代shídàiThời đạiNB1
    時刻shíkèThời khắcNB1
    實話shíhuàLời nói thậtNB1
    實際shíjìThực tếVsB1
    實力shílìThực lực, sức mạnhNB1
    實行shíxíngThực hiện, thi hànhVB1
    實在shízàiChắc chắn, cẩn thậnVsB1
    使得shĭdeLàm cho, khiến choVstB1
    使用shĭyòngSử dụng, dùngVB1
    事實shìshíSự thậtNB1
    事業shìyèSự nghiệpNB1
    適應shìyìngThích ứngVstB1
    市長shìzhăngThị trưởngNB1
    收穫shōuhuòGặt hái, thu hoạchNB1
    收音機shōuyīnjīMáy thu thanhNB1
    熟shóu / shúQuen thuộc, thành thạoVsB1
    首shǒuĐầu, đứng đầuMB1
    手套shŏutàoGăng tay, bao tayNB1
    手續shŏuxùThủ tụcNB1
    受得了shòudeliaoCó thể chịu đượcVstB1
    書包shūbāoTúi sách, cặp sáchNB1
    書架shūjiàGiá sáchNB1
    蔬菜shūcàiRau, rau cảiNB1
    舒適shūshìDễ chịu, thoải máiVsB1
    叔叔shúshuChúNB1
    熟悉shoúxīHiểu rõ, quen thuộcVstB1
    數shŭĐếmVB1
    數字shùzìChữ số, con sốNB1
    樹木shùmùCây cốiNB1
    刷牙shuāyáĐánh răngV-sepB1
    帥shuàiĐẹp traiVsB1
    雙shuāngĐôi, gấp đôiVs-attrB1
    水餃shuĭjiăoBánh sủi cảoNB1
    水平shuĭpíngTrình độNB1
    水準shuĭzhŭnMực nướcNB1
    睡著shuìzháoNgủVpB1
    順便shùnbiànThuận tiện, tiện thểAdvB1
    順利shùnlìThuận lợi, suôn sẻVsB1
    說法shuōfăCách nóiNB1
    說明shuōmíngLời thuyết minhNB1
    說明shuōmíngGiải thích rõ, nói rõVB1
    說起來shuōqilaiNói về, nói đến…AdvB1
    思考sīkăoSuy xét, suy nghĩVB1
    思想sīxiăngTư tưởng, ý nghĩNB1
    似乎sìhūHình như, dường nhưAdvB1
    寺廟sìmiàoChùa miếuNB1
    速度sùdùTốc độNB1
    算了suànleĐể nó trôi qua đi, quên nó điVsB1
    隨便suíbiànTùy thích, tùy ýVsB1
    隨時suíshíBất cứ lúc nàoAdvB1
    所suǒChỗ, nơi, chốnPtcB1
    所suŏNgôi, nhà, gianMB1
    所謂suŏwèiCái gọi là, điều mà họ gọi làVs-attrB1
    T
    它tāNó, cái đó, điều đóNB1
    它們tāmenChúng nóNB1
    台táiCái đài, bục, sân khấuMB1
    抬táiĐưa lên, ngẩng, ngướcVB1
    颱風táifēngBãoNB1
    態度tàidùThái độNB1
    談話tánhuàNói chuyện, trò chuyệnV-sepB1
    堂tángPhòng khách, nhà chínhMB1
    堂tángPhòngNB1
    討厭tǎoyànGhétVstB1
    套tàoBộ, cănMB1
    特地tèdìChuyên biệt, đặc biệtAdvB1
    特色tèsèĐặc sắcNB1
    特殊tèshūĐặc thù, đặc biệtVsB1
    提tíXách, nhấc, nâng lên, nếu raVB1
    提到tídàoĐề cập đếnVptB1
    提高tígāoĐề cao, nâng caoVB1
    提供tígōngCung cấpVB1
    題材tícáiĐề tàiNB1
    題目tímùĐề mục, đầu đềNB1
    體會tĭhuìHiểu, lĩnh hộiVstB1
    體力tĭlìThể lực, sức khỏeNB1
    體貼tĭtiēSăn sóc, quan tâmVstB1
    體重tĭzhòngThể trọng, trọng lượngNB1
    替tìThay thếPrepB1
    天堂tiāntángThiên đườngNB1
    天天tiāntiānMỗi ngày, hàng ngàyAdvB1
    天下tiānxiàThiên hạNB1
    田tiánRuộng, đồngNB1
    填tiánĐiền vào, ghi vàoVB1
    甜點tiándiănMón điểm tâm ngọtNB1
    條件tiáojiànĐiều kiệnNB1
    挑戰tiăozhànThử thách, thách đấuVB1
    貼tiēDán, kề, sátVB1
    鐵tiěSắtNB1
    鐵路tiělùĐường sắt, đường rayNB1
    聽見tīngjiànNghe thấyVptB1
    聽力tīnglìKhả năng ngheNB1
    聽起來tīngqĭláiNghe như là…AdvB1
    聽眾tīngzhòngNgười nghe, thính giảNB1
    挺tĭngKhá làAdvB1
    通tōngThôngVs-predB1
    通過tōngguòThông quaVptB1
    同tóngGiống nhauDetB1
    同tóngCùng nhauPrepB1
    同情tóngqíngĐồng tìnhVstB1
    同時tóngshíĐồng thời, cùng lúcNB1
    同樣tóngyàngGiống nhau, như nhauAdvB1
    同樣tóngyàngĐồng dạngVs-attrB1
    痛苦tòngkǔĐau khổVsB1
    投tóuNém, quăng, bỏ vàoVB1
    投資tóuzīĐầu tưVB1
    頭tóuĐầuDetB1
    頭痛tóutòngĐau đầu, nhức đầuVsB1
    圖túBức vẽ, bức tranhNB1
    突然túránĐột nhiên, bỗng nhiênAdvB1
    土tǔĐất đaiNB1
    土地tǔdìRuộng đất, đất đaiNB1
    兔子tùziCon thỏNB1
    團體tuántĭTập thểNB1
    團圓tuányuánĐoàn viên, sum họpVsB1
    推tuīĐẩyVB1
    推薦tuījiànTiến cử, đề xuất, giới thiệuVB1
    推銷tuīxiāoĐẩy mạnh tiêu thụVB1
    退步tuìbùNhượng bộ, lùi bướcVpB1
    退休tuìxiūVề hưu, nghỉ hưuVpB1
    脫tuōRụng, tróc, cởi raVB1
    W
    娃娃wáwaEm bé, búp bêNB1
    外邊wàibiānBên ngoàiNB1
    外公wàigōngÔng ngoạiNB1
    外婆wàipóBà ngoạiNB1
    外文wàiwénNgoại văn, chữ nước ngoàiNB1
    外語wàiyǔNgoại ngữNB1
    完成wánchéngHoàn thànhVptB1
    完全wánquánĐầy đủ, trọn vẹnAdvB1
    玩具wánjùĐồ chơiNB1
    晚wǎnTối, muộn, trễVsB1
    萬一wànyīNhỡ đâu, ngộ nhỡAdvB1
    網wăngLướiNB1
    網路wănglùMạng lướiNB1
    往往wăngwăngThường thườngAdvB1
    忘記wàngjìQuên, không nhớVptB1
    維持wéichíDuy trìVB1
    微笑wéixiàoMỉm cườiViB1
    為主wéizhŭChủ yếu dựa vàoVsB1
    偉大wěidàVĩ đại, lớn laoVsB1
    為wèiThành, biến thànhPrepB1
    未來wèiláiTương laiNB1
    位置wèizhìVị tríNB1
    位子wèiziChỗ ngồiNB1
    溫柔wēnróuDịu dàngVsB1
    文件wénjiànVăn kiện, tài liệuNB1
    文學wénxuéVăn họcNB1
    文字wénzìChữ viếtNB1
    聞wénNghe thấyVB1
    穩定wěndìngổn địnhVsB1
    問好wènhăoChào hỏi, gửi lời hỏi thămViB1
    問候wènhòuChào hỏi, gửi lời hỏi thămVB1
    握手wòshǒuBắt tay, cầm tayV-sepB1
    屋子wūziGian nhà, gian phòngNB1
    無wúKhông cóVs-attrB1
    無法wúfăVô phương, không còn cách nàoAdvB1
    無論如何wúlùnrúhéBất kể như thế nàoConjB1
    無窮wúqióngVô cùng, vô hạnVsB1
    無所謂wúsuŏwèiKhông sao cả, không quan trọngVsB1
    誤會wùhuìSự hiểu lầmNB1
    物價wùjiàVật giá, giá cảNB1
    X
    西北xīběiTây bắcNB1
    西餐xīcānMón TâyNB1
    西方xīfāngPhương TâyNB1
    西南xīnánTây NamNB1
    吸毒xīdúHút (chích) ma túyV-sepB1
    吸收xīshōuHấp thuVB1
    吸引xīyĭnHấp dẫn, thu hútVstB1
    犧牲xīshēngHi sinhVptB1
    希望xīwàngHi vọng, mong muốnNB1
    喜愛xĭàiYêu thích, quý mếnVstB1
    細xìNhỏ, mảnhVsB1
    細心xìxīnCẩn thận, tỉ mỉVsB1
    戲xìTrò chơiNB1
    戲劇xìjùKịch, hí kịchNB1
    系統xìtŏngHệ thốngNB1
    下xiàDướiDetB1
    下xiàLần, cáiMB1
    下xiàNB1
    下xiàHạ xuốngVB1
    下來xiàlaiXuốngPtcB1
    嚇xiàDọa dẫmVs-predB1
    嚇一跳xiàyítiàoGiật mình, sợ hãiVpB1
    線xiànSợi, đườngNB1
    現代xiàndàiHiện đạiNB1
    現代xiàndàiHiện đạiVsB1
    現實xiànshíHiện thực, thực tạiNB1
    現實xiànshíHiện thựcVsB1
    現象xiànxiàngHiện tạngNB1
    限制xiànzhìHạn chế, giới hạnNB1
    相當xiāngdāngTương đương, ngang nhauAdvB1
    相對xiāngduìTrái ngược, đối lập nhauVs-attrB1
    相反xiāngfănTương phản, trái ngượcVsB1
    相關xiāngguānLiên quanVsB1
    相同xiāngtóngTương đồng, giống nhauVsB1
    箱子xiāngziHòm, rươngNB1
    香水xiāngshuĭNước hoa, dầu thơmNB1
    詳細xiángxìKỹ càng tỉ mỉVsB1
    響xiǎngVang lên, kêuVpB1
    想到xiăngdàoNghĩ đến, nghĩ vềVptB1
    想法xiǎngfǎÝ nghĩ, nhận xétNB1
    想像xiăngxiàngTrí tưởng tượngNB1
    想像xiăngxiàngTưởng tượng, nghĩ raVstB1
    項xiàngHạng mụcMB1
    相機xiàngjīMáy chụp hìnhNB1
    相聲xiàngshēngNB1
    小吃xiăochīMón ăn vặtNB1
    小朋友xiǎopéngyǒuTrẻ em, bạn nhỏNB1
    小組xiăozŭTổ, nhóm nhỏNB1
    效果xiàoguŏHiệu quảNB1
    笑話xiàohuàTruyện cườiNB1
    孝順xiàoshùnHiếu thảoVsB1
    孝順xiàoshùnMột ít, một vàiVstB1
    協助xiézhùGiúp đỡ, trợ giúpVB1
    血xiěMáu, ruột thịtNB1
    謝xièCảm ơnVB1
    心得xīndéTâm đắcNB1
    心理xīnlĭTâm lýNB1
    心意xīnyìTâm ý, tấm lòngNB1
    欣賞xīnshăngThưởng thứcVstB1
    新生xīnshēngMới ra đờiNB1
    信xìnTin tưởngVstB1
    信箱xìnxiāngThùng thư, hòm thưNB1
    信心xìnxīnLòng tin, tự tinNB1
    興奮xīngfènPhấn khởi, hăng háiVsB1
    行xíngĐiVsB1
    行動xíngdòngHành vi, cử độngNB1
    行為xíngwéiHành viNB1
    形容xíngróngHình dung, miêu tảVB1
    醒xĭngTỉnh, tỉnh ngộVpB1
    醒來xĭngláiĐánh thứcVpB1
    姓xìngHọNB1
    性別xìngbiéGiới tínhNB1
    性格xìnggéTính cáchNB1
    幸好xìnghăoMay mắn, may màAdvB1
    幸虧xìngkuīMay màAdvB1
    幸運xìngyùnVận mayVsB1
    兇xiōngHung ácVsB1
    兄弟xiōngdìNgười anh emNB1
    熊貓xióngmāoGấu trúcNB1
    修xiūSửaVB1
    修改xiūgăiSửa chữaVB1
    修理xiūlĭCắt sửaVB1
    需求xūqiúNhu cầuNB1
    需要xūyàoYêu cầuNB1
    選xuǎnChọn, lựa chọnVB1
    選舉xuănjŭTuyển cửNB1
    選擇xuǎnzéSự lựa chọnNB1
    選擇xuǎnzéTuyển chọnVB1
    學會xuéhuìHọc cáchVptB1
    學問xuéwènHọc vấnNB1
    尋找xúnzhăoTìm kiếmVB1
    訓練xùnliànHuấn luyện, tập luyệnVB1
    Y
    呀yāA, à, nhéPtcB1
    鴨(子)yā(zi)Con vịtNB1
    押金yājīnTiền thế chấp, tiền cọcNB1
    牙yáRăng, ngà voiNB1
    牙齒yáchĭRăngNB1
    煙火yānhuŏPháo hoaNB1
    研究yánjiùNghiên cứuNB1
    研究yánjiùTìm tòi học hỏiVB1
    嚴重yánzhòngNghiêm trọngVsB1
    演yănDiễnVB1
    演出yănchūDiễn xuấtVB1
    演講yănjiăngDiễn thuyếtViB1
    演員yănyuánDiễn viênNB1
    眼光yănguāngÁnh mắtNB1
    眼淚yănlèiNước mắtNB1
    陽光yángguāngÁnh nắngNB1
    養yăngNuôi dưỡngVB1
    樣yàngHình dáng, kiểuMB1
    樣樣yàngyàngTất cả các loạiDetB1
    邀請yāoqĭngMờiVB1
    要求yāoqiúNguyện vọngNB1
    要求yāoqiúYêu cầuVB1
    咬yăoCắn, kẹp chặtVB1
    要yàoCần,VstB1
    要不然yàobùránNếu khôngConjB1
    要不是yàobúshìNếu nó không phảiConjB1
    要緊yàojĭnQuan trọng, gấp rútVsB1
    野餐yěcānBữa cơm dã ngoạiViB1
    也好yěhăoCũng tốtB1
    頁yèTờ, trang (giấy)MB1
    夜裡/裏yèli/liBan đêmNB1
    夜市yèshìChợ đêmNB1
    一下子/一下子兒yīxiàzi/ yīxiàzirTrong chốc látNB1
    衣櫃yīguìTủ quần áoNB1
    依靠yīkàoNhờ vào, dựa vàoVB1
    一塊/一塊兒yīkuài/yíkuàirMột khốiAdvB1
    一切yīqièTất cả, mọi thứDetB1
    一向yīxiàngGần đây, thời gian quaAdvB1
    一樣yīyàngNhư nhau, giống nhauNB1
    已yĭĐãAdvB1
    以yĭĐể, nhằmPrepB1
    以後yĭhòuVề sau, sau đóNB1
    以來yĭláiTrước nayNB1
    以免yĭmiănĐể tránh khỏiConjB1
    以內yĭnèiTrong vòngNB1
    以前yĭqiánTrước đâyNB1
    以上yĭshàngTrở lênNB1
    以外yĭwàiNgoài raNB1
    以為yĭwéiCho rằng, cho làVB1
    以下yĭxiàTrở xuốngNB1
    一般來說yìbānláishuōNói chungB1
    一點/一點兒yìdiǍn/yìdiǍnrMột chútAdvB1
    一方面yìfāngmiànMột mặt thì…ConjB1
    一連yìliánLiên tiếp, không ngừngAdvB1
    一生yìshēngSuốt đời, cả đờiNB1
    一時yìshíMột lúc, nhất thờiNB1
    一同yìtóngCùng, chungAdvB1
    意見yìjiànÝ kiếnNB1
    意外yìwàiBất ngờ, không ngờNB1
    意義yìyìÝ nghĩaNB1
    陰yīnÂmVsB1
    因此yīncĭVì vậy, do đóConjB1
    音響yīnxiăngÂm thanh, giọngNB1
    引起yĭnqĭGây nên, dẫn tớiVB1
    應yīngTrả lời, đáp lờiVauxB1
    應該yīnggāiNênVauxB1
    英俊yīngjùnTài năng xuất chúngVsB1
    營養yíngyăngChất dinh dưỡngNB1
    影片yĭngpiànPhim nhựaNB1
    擁有yŏngyŏuCó, hàm chứaVstB1
    用yòngDùng, sử dụngPrepB1
    用法yòngfăCách dùngNB1
    用功yònggōngCố gắng, chăm chỉVsB1
    用品yòngpĭnĐồ dùng, vật dụngNB1
    優點yōudiănƯu điểmNB1
    優秀yōuxiùƯu túVsB1
    幽默yōumòHài hướcVsB1
    郵票yóupiàoTemNB1
    尤其yóuqíNhất là, đặc biệt là…AdvB1
    遊客yóukèDu kháchNB1
    游泳池yóuyŏngchíHồ bơi, bể bơiNB1
    由於yóuyúBởi vìConjB1
    "有(一)點/ 有(一)點兒"yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)diHơi hơi, một chútAdvB1
    有的yǒudeCóDetB1
    有名yǒumíngNổi tiếngVsB1
    有錢yǒuqiánCó tiềnVsB1
    有效yŏuxiàoCó hiệu quảVsB1
    有意思yǒuyìsiThú vịVsB1
    友誼yŏuyìHữu nghịNB1
    於是yúshìThế làConjB1
    與yǔVớiConjB1
    與yǔPrepB1
    玉yùNgọc, ngọc thạchNB1
    玉米yùmiCây ngô, bắpNB1
    預備yùbèiDự bịVB1
    預習yùxíÔn trước, chuẩn bị bàiVB1
    遇到yùdàoGặp phảiVptB1
    圓yuánHình trònNB1
    員工yuángōngCông nhân, viên chứcNB1
    原諒yuánliàngTha thứ, thứ lỗiVstB1
    原因yuányīnNguyên nhânNB1
    願望yuànwàngNguyện vọngNB1
    院子yuànziSân trongNB1
    約yuēCânAdvB1
    約會yuēhuìHẹn hòNB1
    約會yuēhuìHẹn gặpViB1
    越yuèVượt quaAdvB1
    月餅yuèbĭngBánh trung thuNB1
    閱讀yuèdúXem, đọcVB1
    樂團yuètuánDàn nhạc, ban nhạcNB1
    運氣yùnqìVận mayNB1
    Z
    在zàiTồn tại, sống, ởVstB1
    在意zàiyìĐể ýVstB1
    在於zàiyúở chỗVstB1
    早zăoSớmAdvB1
    早日zăorìTrước kiaAdvB1
    早晚zăowănSớm tốiNB1
    造成zàochéngTạo thànhVptB1
    噪音zàoyīnTạp âmNB1
    責任zérènTrách nhiệmNB1
    增加zēngjiāTăng thêmVptB1
    炸zhà/zháChiên, ránVB1
    摘zhāiHái, bẻ, ngắtVB1
    站zhànTrạmNB1
    暫時zhànshíTạm thờiAdvB1
    戰爭zhànzhēngChiến tranhNB1
    長zhǎngLớnVsB1
    長大zhǎngdàCao lớnVpB1
    掌握zhăngwòNắm bắtVB1
    障礙zhàngàiTrở ngại, chướng ngại vậtNB1
    招待zhāodàiTiếp đãiVB1
    招牌zhāopáiBảng hiệuNB1
    找錢zhǎoqiánTrả lại tiền thừaV-sepB1
    照zhàoTheo nhưPrepB1
    照zhàoChiếu rọiVB1
    哲學zhéxuéTriết họcNB1
    這裏zhèlĭở đây, nơi đâyNB1
    這下子zhèxiàziLúc nàyNB1
    這樣zhèyàngNhư thế nàyVsB1
    這樣子zhèyàngziNhư thếAdvB1
    這樣子zhèyàngziNhư thế nàyVsB1
    真的zhēndeCó thật không?AdvB1
    真理zhēnlĭChân lýNB1
    真實zhēnshíChân thựcVsB1
    真是zhēnshìThật là!AdvB1
    真心zhēnxīnThật lòngVsB1
    真正zhēnzhèngChân chínhAdvB1
    真正zhēnzhèngXác thựcVs-attrB1
    珍貴zhēnguìQuý giáVsB1
    整zhěngTrọn, cảDetB1
    整理zhěnglĭThu xếp, thu dọnVB1
    整齊zhěngqíNgăn nắp, ngay ngắnVsB1
    正zhèngChínhAdvB1
    正常zhèngchángBình thườngVsB1
    正確zhèngquèChính xácVsB1
    正式zhèngshìChính thứcVsB1
    證明zhèngmíngChứng minhVB1
    證書zhèngshūGiấy chứng nhận, chứng chỉNB1
    支zhīChống, đỡMB1
    知zhīBiếtVstB1
    知識zhīshìTri thứcNB1
    之後zhīhòuSau khiNB1
    之間zhījiānGiữaNB1
    之前zhīqiánTrước khiNB1
    直zhíThẳng đứng, dọcVsB1
    直到zhídàoĐến tận khiPrepB1
    值得zhídeXứng đángVstB1
    殖民地zhímíndìThuộc địaNB1
    植物zhíwùThực vậtNB1
    職員zhíyuánNhân viên chứcNB1
    指zhĭChỉ trỏVB1
    只是zhĭshìChỉ làConjB1
    只要zhǐyàoChỉ cần, miễn làConjB1
    只有zhĭyǒuChỉ cóAdvB1
    只有zhĭyŏuChỉ cóConjB1
    制度zhìdùChế độNB1
    智慧zhìhuìTrí tuệNB1
    至少zhìshăoChí ít, ít nhấtAdvB1
    至於zhìyúĐến nỗiPrepB1
    中zhōngTrung tâmNB1
    中部zhōngbùPhần giữaNB1
    中餐zhōngcānMón ăn Trung QuốcNB1
    終於zhōngyúCuối cùngAdvB1
    鐘zhōngĐồng hồ, cái chuôngNB1
    種zhòngTập trungVB1
    重點zhòngdiănTrọng điểmNB1
    重視zhòngshìCoi trọngVstB1
    周圍zhōuwéiXung quanh, chu viNB1
    主動zhŭdòngChủ độngVsB1
    主婦zhŭfùBà chủNB1
    主管zhŭguănChủ quảnNB1
    主人zhǔrénChủ nhân, chủ sở hữuNB1
    主任zhǔrènChủ nhiệmNB1
    主題zhŭtíChủ đềNB1
    主要zhǔyàoChủ yếu, chínhAdvB1
    主要zhŭyàoChủ yếuVs-attrB1
    主意zhǔyìChủ ý, biện phápNB1
    祝zhùChúcVB1
    祝福zhùfúLời chúcNB1
    祝福zhùfúChúc phúcVB1
    助zhùGiúp đỡ, giúpVB1
    助理zhùlĭTrợ lí, giúp việcNB1
    著名zhùmíngNổi danhVsB1
    抓zhuāCầm nắm, bắtVB1
    專心zhuānxīnChuyên tâm, chăm chúVsB1
    專業zhuānyèChuyên nghiệpVs-attrB1
    狀態zhuàngtàiTrạng tháiNB1
    追求zhuīqiúTheo đuổiVB1
    準時zhŭnshíĐúng giờVsB1
    著zhuóĐangVB1
    資料zīliàoTư liệu, tài liệuNB1
    資源zīyuánNguồn tài nguyênNB1
    仔細zĭxìTỉ mỉVsB1
    自從zìcóngTừ khi, từ lúcPrepB1
    自動zìdòngTự độngVsB1
    自然zìránTự nhiênVsB1
    自殺zìshāTự tửViB1
    自信zìxìnTự tinNB1
    自由zìyóuSự tự doNB1
    自由zìyóuTự doVsB1
    自在zìzàiAn nhàn, thanh thảnVsB1
    宗教zōngjiàoTôn giáo, đạoNB1
    總而言之zǒngéryánzhīTóm lạiConjB1
    總算zǒngsuànCuối cùng cũng…AdvB1
    總統zǒngtǒngTổng thốngNB1
    總之zǒngzhīNói chung, tóm lạiConjB1
    走走zǒuzouĐi dạo, tản bộViB1
    組zŭTổ, nhómMB1
    祖父zŭfùÔng nộiNB1
    祖母zŭmŭBà nộiNB1
    祖先zŭxiānTổ tiênNB1
    嘴zuĭMiệngNB1
    醉zuìSay, say rượuVpB1
    最初zuìchūBan đầuNB1
    最多zuìduōNhiều nhấtAdvB1
    最好zuìhǎoTốt nhấtAdvB1
    最後zuìhòuCuối cùngNB1
    最佳zuìjiāTốt nhấtVs-attrB1
    尊敬zūnjìngTôn kínhVstB1
    作zuòLàmVB1
    作品zuòpĭnTác phẩmNB1
    作者zuòzhěTác giảNB1
    座zuòChỗ ngồiMB1
    做/作法zuòfăCách làm, phương phápNB1
    做夢zuòmèngNằm mơV-sepB1
    做人zuòrénLàm ngườiViB1
    做事zuòshìLàm việcViB1
    A
    哎呀āiyāơ kìa, ái chà, trời ơiPtcB2
    哎喲āiyāochao ôiPtcB2
    愛好àihàosở thíchNB2
    愛好àihàothích, yêu thíchVstB2
    愛護àihùbảo vệ, giữ gìnVstB2
    愛人àirénvợ, chồng, người yêuNB2
    安慰ānwèian ủiVB2
    安裝ānzhuānglắp đặt, lắp rápVB2
    按ànnhấn, bấm, đèVB2
    按時ànshíđúng hạnAdvB2
    暗àntối, tối tămVsB2
    暗中ànzhōngtrong bóng tốiAdvB2
    骯髒āngzhāngdơ bẩnVsB2
    熬áoluộc, nấu, sắc (thuốc)VB2
    B
    拔bánhổ, rútVB2
    把băcán, quai, tay cầmMB2
    把握băwòcầm, nắm, nắm bắtNB2
    罷工bàgōngbãi công, đình côngViB2
    罷了bàlemà thôi, thôiPtcB2
    擺脫băituōthoát khỏiVB2
    敗bàithua, bại trậnVpB2
    拜bàilạy, váiVB2
    拜拜bàibaicúi chàoViB2
    拜訪bàifăngthăm viếng, thăm hỏiVB2
    拜年bàiniánđi chúc tếtV-sepB2
    拜託bàituōnhờ vảVB2
    般bānloại, kiểu, cách, hạngB2
    班bānlớp, ca, buổi làmMB2
    班長bānzhănglớp trưởngNB2
    搬運bānyùnvận chuyển, vận tảiVB2
    拌bàntrộn, trộn lẫnVB2
    半路bànlùnửa đường, giữa đườngNB2
    半數bànshùmột nửaDetB2
    辦公bàngōnglàm việcViB2
    辦事bànshìlàm việcViB2
    扮演bànyănđóng vai, sắm vaiVB2
    傍晚bāngwănchạng vạng, chập tốiNB2
    磅bàngMB2
    棒bànggậy, thỏiMB2
    棒子bàngzicây gậyNB2
    包裹bāoguǒgói, kiện hàngNB2
    包括bāokuòbao gồmVstB2
    包裝bāozhuāngbao bìNB2
    包裝bāozhuāngđóng góiVB2
    保băogiữ, gìn giữVB2
    保持băochíduy trì, giữ nguyênVB2
    保存băocúnbảo tồnVB2
    保留băoliúbảo lưu, giữ nguyênVB2
    保衛băowèibảo vệ, che chởVB2
    保障băozhàngvật bảo đảm, đồ bảo hộNB2
    保障băozhàngbảo đảm, bảo hộVB2
    寶寶băobaocục cưng, bé cưngNB2
    抱bàobế, bồng, ômVstB2
    報bàobáo cho biếtVB2
    報仇bàochóubáo thù, trả thùV-sepB2
    報答bàodábáo đáp, đền đápVptB2
    報導bàodăobáo cáo tin tứcVB2
    報到bàodàobáo cáo có mặtViB2
    報警bàojĭngbáo nguy, báo cảnh sátV-sepB2
    報社bàoshètoà soạn, tòa báoNB2
    暴力bàolìbạo lực, vũ lựcNB2
    暴躁bàozàonóng nảy, hấp tấpVsB2
    爆炸bàozhànổ, làm nổ tungVpB2
    悲劇bēijùbi kịchNB2
    悲痛bēitòngbi thương, đau buồnVsB2
    倍bèilần, gấp bộiNB2
    備bèichuẩn bị, phòng bịVB2
    背面bèimiànmặt trái, mặt sau lưngNB2
    奔bēnchạyViB2
    奔跑bēnpăochạy nhanhViB2
    本來běnláivốn có, lúc đầuVs-attrB2
    本領běnlĭngbản lĩnh, năng lựcNB2
    本身běnshēnbản thânNB2
    本土běntŭquê hương, mảnh đất nàyNB2
    笨重bènzhòngcồng kềnh, to lớnVsB2
    比bĭso sánh, so đoVB2
    比方bĭfāngví, so bìNB2
    比方(說)bĭfāng(shūo)so sánh vớiVstB2
    比較bĭjiàoso sánhNB2
    比較bĭjiàotương đối, kháVB2
    比例bĭlìtỉ lệNB2
    彼此bĭcĭlẫn nhauNB2
    筆記bĭjìghi chépNB2
    筆試bĭshìcuộc thi viếtNB2
    筆試bĭshìthi viếtViB2
    閉bìđóng, khép, bịtViB2
    必須bìxūphải, nhất địnhVs-attrB2
    必要bìyàocần thiết, thiết yếuNB2
    編biānbện, đan, thắtVB2
    扁biănVsB2
    便biàntiện lợi, thuận tiệnAdvB2
    便利biànlìtiện lợiVsB2
    變動biàndòngbiến động, thay đổiNB2
    變動biàndòngthay đổi, biến đổiVpB2
    標題biāotíđầu đề, tiêu đềNB2
    標誌biāozhìký hiệuNB2
    表格biăogébảng, bảng hiệuNB2
    表情biăoqíngbiểu cảmNB2
    表揚biăoyángkhen, biểu dươngVB2
    冰bīngbăng, nước đáVsB2
    丙bĭngNB2
    並bìnghợp lại, nhập lạiAdvB2
    並bìngsong song, cùng lúc đóConjB2
    並且bìngqiěđồng thời, vàConjB2
    病毒bìngdúsiêu vi trùng, virusNB2
    病房bìngfángphòng bệnhNB2
    撥bōđẩy, gẩyVB2
    菠菜bōcàirau chân vịtNB2
    波動bōdòngchập chờn, không ổn địnhViB2
    玻璃bōlithủy tinhNB2
    薄bómỏng manhVsB2
    薄弱bóruòbạc nhược, yếu kémVsB2
    伯父bófùbác traiNB2
    伯母bómŭbác gáiNB2
    捕bŭbắt, vồ, tómVB2
    補bŭtu bổ, sửa chữaVB2
    補償bŭchángbồi thường, đền bùVB2
    補充bŭchōngbổ sungVB2
    補課bŭkèhọc bù, dạy bùV-sepB2
    補習bŭxíbổ túcV-sepB2
    補助bŭzhùtrợ cấpNB2
    補助bŭzhùgiúp đỡVB2
    步bùbước chânMB2
    不大bùdàvừa phảiAdvB2
    不安bùānbất an, bất ổnVsB2
    不成bùchéngkhông được phépVs-predB2
    不當bùdàngkhông thích đángVsB2
    不到bùdàokhông đến, không xuất hiệnVstB2
    不得已bùdéyĭbất đắc dĩVsB2
    不敢當bùgăndāngkhông dámVsB2
    不顧bùgùkhông quan tâmVstB2
    不過bùguòcực kỳ, hết mứcAdvB2
    不見得bùjiàndechưa chắcAdvB2
    不僅bùjĭnkhông chỉConjB2
    不良bùliángkhông tốtVsB2
    不平bùpíngkhông công bằngVsB2
    不然bùránchi bằngConjB2
    不如bùrúkhông bằng, kém hơnVstB2
    不許bùxŭkhông được phépAdvB2
    不宜bùyíkhông thích hợpVsB2
    不由得bùyóudeđành phảiAdvB2
    不止bùzhĭkhông dứt, không ngớtVs-predB2
    部隊bùduìbộ độiNB2
    部長bùzhăngbộ trưởngNB2
    布/佈告bùgàobản thông báoNB2
    布/佈告欄bùgàolánbảng thông báoNB2
    C
    財產cáichăntài sảnNB2
    財富cáifùcủa cảiNB2
    才能cáinéngtài năngNB2
    裁判cáipànphán xử, xét xửNB2
    裁員cáiyuángiảm biên chếVptB2
    踩căigiẫm, đạpVB2
    採căihái, ngắtVB2
    採購căigòuchọn mua, mua sắmVB2
    彩色căisèmàu sắcVs-attrB2
    參與cānyùtham dựVB2
    蠶cántằmNB2
    慚愧cánkuìxấu hổ, hổ thẹnVsB2
    慘cănbi thảmVsB2
    倉庫cāngkùkho, nhà khoNB2
    藏cánggiấu, trốnVB2
    操心cāoxīnbận tâm, lo nghĩVsB2
    操作cāozuòthao tácVB2
    冊cèsổ, quyểnMB2
    策略cèlüèsách lượcNB2
    測量cèliángđo lườngVB2
    測試cèshìkiểm traVB2
    測驗cèyànkiểm tra, sát hạchNB2
    測驗cèyànkiểm nghiệm, đo lườngVB2
    差chāso leNB2
    差錯chācuòsai lầm, nhầm lẫnNB2
    差距chājùchênh lệch, khoảng cáchNB2
    插chācắm vào, chọc vàoVB2
    插花chāhuācắm hoa, bó hoaViB2
    插圖chātútranh minh họaNB2
    茶館/茶館兒cháguăn/cháguănrquán tràNB2
    茶會cháhuìtiệc tràNB2
    茶葉cháyèlá tràNB2
    拆chāimở ra, dỡ raVB2
    產chănđẻ, sinh sảnVB2
    產量chănliàngsản lượngNB2
    產業chănyèsản nghiệpNB2
    嘗/嚐試chángshìthử nghiệmNB2
    常識chángshìthường thứcNB2
    長處chángchùsở trườngNB2
    長度chángdùđộ dàiNB2
    長方形chángfāngxínghình chữ nhậtNB2
    長久chángjiŭlâu dàiVsB2
    長途chángtúđường dàiVs-attrB2
    場chăngsân phơiMB2
    場地chăngdìsân bãiNB2
    場合chănghétrường hợp, nơiNB2
    場所chăngsuŏnơi chốnNB2
    廠商chăngshāngnhà máyNB2
    抄chāosao chépVB2
    鈔票chāopiàotiền giấy, giấy bạcNB2
    超出chāochūvượt qua, vượt khỏiVptB2
    超人chāorénsiêu nhânNB2
    超越chāoyuèvượt quá, hơn hẳnVB2
    超重chāozhòngsiêu trọng, quá tảiVpB2
    朝cháotriều, triều đạiPrepB2
    潮流cháoliúthủy triều, trào lưuNB2
    潮溼/濕cháoshīẩm ướtVsB2
    吵鬧chăonàotranh cãi ầm ĩViB2
    車票chēpiàové xeNB2
    扯chěkéo, lôi, căngVB2
    澈底chèdĭtriệt để, đến cùngVsB2
    沉chénchìm, rơi xuốngVpB2
    陳列chénliètrưng bày, triển lãmVB2
    稱chēnggọi, gọi làVB2
    撐chēngchống, chống đỡVB2
    成chéngMB2
    成chénghoàn thànhVptB2
    成本chéngběngiá thànhNB2
    成分/份chéngfènthành phầnNB2
    成交chéngjiāothống nhất mua bánVpB2
    成立chénglìthành lập, lậpVptB2
    成天chéngtiānsuốt ngày, cả ngàyAdvB2
    成為chéngwéitrở thành. biến thànhVptB2
    成語chéngyŭthành ngữNB2
    乘chéngđáp, điVB2
    乘客chéngkèhành kháchNB2
    誠懇chéngkěnthành khẩn, chân thànhVsB2
    誠意chéngyìthành ý, lòng thànhNB2
    呈現chéngxiànlộ ra, phơi bày raVptB2
    程序chéngxùtrình tựNB2
    吃虧chīkuīchịu thiệtVsB2
    遲chíchậm, trểVpB2
    遲早chízăokhông sớm thì muộnAdvB2
    尺寸chĭcùnkích cỡ, kích thướcNB2
    翅膀chìbăngcánh (chim, côn trùng)NB2
    沖chōngxông lênVB2
    充分/份chōngfènđầy đủ, trọn vẹnVsB2
    充滿chōngmănlấp đầyVptB2
    充足chōngzúđầy đủVsB2
    重chóngnặngAdvB2
    崇拜chóngbàitôn thờ, sùng báiVstB2
    崇高chónggāocao thượng, cao quýVsB2
    抽屜chōutingắn kéo, kétNB2
    愁chóuưu sầu, lo âuVsB2
    出chūra, xuất, đếnVstB2
    出產chūchănxuất bảnVstB2
    出境chūjìngxuất cảnhVpB2
    出口chūkŏumở miệng, nóiVB2
    出色chūsèxuất sắcVsB2
    出身chūshēnxuất thânVptB2
    出事chūshìxảy ra sự cốVp-sepB2
    出售chūshòubán raVB2
    出席chūxídự họp, tham dự hội nghịVB2
    出院chūyuànra viện, xuất việnViB2
    初chūđầu, thứ nhấtAdvB2
    初步chūbùbước đầuAdvB2
    初步chūbùmở đầu, khởi đầuVs-attrB2
    初級chūjísơ cấp, sơ bộVsB2
    除chúngoại lệ, không kểPrepB2
    除chútrừ, loại raVB2
    除chúchia, phép chiaVstB2
    除非chúfēitrừ phiConjB2
    儲存chúcúndự trữ, để dànhVB2
    儲蓄chúxùđể dành, dành dụmViB2
    處chŭnơi, chốnMB2
    處罰chŭfáxử phạtVB2
    處chùVB2
    處處chùchùkhắp nơiAdvB2
    傳chuántruyện kýVB2
    傳播chuánbòtruyền báVB2
    傳達chuándátruyền đạtVB2
    傳單chuándāntruyền đơnNB2
    傳染chuánrăntruyền nhiễmVB2
    傳說chuánshuōtruyền thuyếtNB2
    傳說chuánshuōtruyền lại, thuật lạiVB2
    傳送chuánsòngchuyên chởVB2
    傳統chuántŏngtruyền thốngNB2
    傳真chuánzhēnfaxVB2
    窗口chuāngkŏucửa bán vé, cửa chắnNB2
    床chuánggiườngMB2
    床單chuángdānkhăn trải giườngNB2
    幢chuángcăn, tòa, ngôi (nhà)MB2
    闖chuăngxông, xông xáoVB2
    創作chuàngzuòsáng tác, soạn thảoNB2
    春季chūnjìmùa xuânNB2
    春假chūnjiànghỉ xuân, nghỉ tếtNB2
    純chúnthuần chủngVsB2
    磁帶cídàibăng từ, băng nhạcNB2
    詞典cídiăntừ điểnNB2
    詞彙cíhuìtừ ngữ, từ vựngNB2
    辭職cízhítừ chứcViB2
    此外cĭwàingoài raConjB2
    刺cìxoẹt (từ tượng thanh)VB2
    刺激cìjīkích thích, kích độngVB2
    次數cìshùsố lầnNB2
    從cóngthong dongAdvB2
    從此cóngcĭtừ đóAdvB2
    從沒cóngméichưa bao giờAdvB2
    從事cóngshìtham gia, dấn thân vàoVstB2
    湊còugom góp, thu thậpVB2
    粗cūthô, nhámVsB2
    粗心cūxīnsơ ý, bất cẩnVsB2
    促進cùjìnxúc tiến, đẩy mạnhVB2
    催cuīhối thúc, thúc giụcVB2
    存款cúnkuăntiền tiết kiệmNB2
    搓cuōxoa, xoắn, vặnVB2
    錯過cuòguòlỡ mấtVptB2
    錯字cuòzìchữ sai, lỗi inNB2
    措施cuòshībiện phápNB2
    D
    答dátrả lời, đápVB2
    答案dáànđáp án, câu trả lờiNB2
    達到dádàođạt được, đạt đếnVptB2
    打dătá, lốMB2
    打扮dăbàntrang điểmViB2
    打包dăbāođóng gói, mở góiVB2
    打斷dăduàncắt ngang, ngắt lờiVptB2
    打擾dărăoquấy rối, làm phiềnVB2
    打算dăsuàndự địnhNB2
    打招呼dăzhāohūchào hỏiV-sepB2
    打針dăzhēnchích, tiêmV-sepB2
    打字dăzìđánh chữV-sepB2
    大半dàbànhơn nửa, quá nửaDetB2
    大便dàbiànđi đại tiệnNB2
    大膽dàdăndũng cảmVsB2
    大地dàdìmặt đất, đất đaiNB2
    大都dàdōuphần lớn, đa sốAdvB2
    大哥dàgēanh cảNB2
    大哥大dàgēdàđiện thoại di độngNB2
    大街dàjiēđường phốNB2
    大力dàlìra sức, dốc sứcAdvB2
    大量dàliàngnhiều, lớnDetB2
    大腦dànăođại nãoNB2
    大清早dàqīngzăosáng sớmNB2
    大嫂dàsăochị dâu cảNB2
    大腿dàtuĭbắp đùiNB2
    大型dàxíngcỡ lớnVs-attrB2
    大意dàyìkhông chú ý, sơ ýVsB2
    大有dàyŏuđược mùa, bội thuVstB2
    大致dàzhìkhoảng chừng, đại kháiAdvB2
    大眾dàzhòngquần chúng, dân chúngNB2
    大自然dàzìránthiên nhiênNB2
    待會/待會兒dāihuì /dāihuìrtrong chốc lát, sau nàyAdvB2
    待dàidừng lại, nán lạiVB2
    代dàithời đạiNB2
    代dàithay thế, dùmVB2
    代表dàibiăođại diệnVsB2
    代溝dàigōusự khác biệtNB2
    代價dàijiàtiền mua, giá tiềnNB2
    代理dàilĭthay mặtVB2
    帶動dàidòngkéo theo, lôi kéoVB2
    帶路dàilùdẫn đườngViB2
    帶子dàizithắt lưngNB2
    大夫dàifubác sĩNB2
    貸款dàikuănkhoản vayNB2
    貸款dàikuăncho vayV-sepB2
    待遇dàiyùđối xửNB2
    單dānđơnAdvB2
    單調dāndiàođơn điệuVsB2
    單位dānwèiđơn vịNB2
    單子dānzitờ khai, tờ đơnNB2
    擔保dānbăođảm bảoVB2
    耽誤dānwùlàm chậm trễ, để lỡVB2
    膽量dănliàngsự gan dạNB2
    膽小dănxiăonhát ganVsB2
    蛋白質dànbáizhíNB2
    誕生dànshēngsinh ra, ra đờiVpB2
    當初dāngchūlúc đầu, hồi đóNB2
    當時dāngshílúc đó, khi đóNB2
    當選dāngxuăntrúng cửVptB2
    當中dāngzhōngở giữa, chính giữaNB2
    擋dăngsắp đặt, thu dọnVB2
    檔案dăngànhồ sơ, tài liệuNB2
    當dàngcoi như, cho rằngVstB2
    倒楣dăoméigặp xui xẻoVsB2
    導演dăoyănđạo diễnVB2
    導遊dăoyóuhướng dẫn du lịchNB2
    倒dàongược, đảo ngược lạiVB2
    道dàođườngMB2
    道路dàolùcon đườngNB2
    到達dàodáđến, tớiVptB2
    得分défēnđược điểm, đạt điểmVs-sepB2
    得獎déjiăngđạt giảiV-sepB2
    得了déleđược rồiB2
    得罪dézuìđắc tộiVptB2
    登dēngtrèo, leo lênVB2
    登記dēngjìđăng kýVpB2
    登山dēngshānleo núiV-sepB2
    等不及děngbujíkhông đợi đượcViB2
    等到děngdàođợi đến lúcPrepB2
    等級děngjíđẳng cấp, bậcNB2
    等於děngyúbằng vớiVstB2
    凳子dèngzighế, băng ghếNB2
    滴dīgiọtMB2
    低潮dīcháoNB2
    的確díquèđích thực, quả thực làAdvB2
    抵dĭchống đỡVB2
    抵抗dĭkàngđề kháng, chống cựVB2
    遞dìtruyền đạtVB2
    地面dìmiànmặt đấtNB2
    地毯dìtănthảm trải sànNB2
    地下dìxiàngầm, trong long đấtVs-attrB2
    地震dìzhènđộng đấtVpB2
    典禮diănlĭlễ lớnNB2
    典型diănxíngđiển hìnhVsB2
    點燃diănránchâm, đốtVB2
    點頭diăntóugật đầuV-sepB2
    墊diànkê, lót, chèn, đệmVB2
    電報diànbàobức điện báoNB2
    電動diàndòngchạy bằng điệnVs-attrB2
    電扇diànshànquạt điệnNB2
    電視台diànshìtáiđài truyền hìnhNB2
    電台diàntáiđài phát thanhNB2
    電線diànxiàndây điệnNB2
    電子diànzĭđiện tửNB2
    雕刻diāokèđiêu khắcNB2
    雕刻diāokèchạm trổVB2
    吊diàotreo, buộc, kéo lênVB2
    釣diàocâu lênVB2
    跌diéngã, té, rơi xuốngVpB2
    跌倒diédăongã, té nhàoVpB2
    丁dīngtưng tưng ( từ tượng thanh)NB2
    盯dīngnhìn chằm chằmVB2
    頂dǐngđỉnh, chópMB2
    訂婚dìnghūnđính hônV-sepB2
    訂位dìngwèiđặt chỗV-sepB2
    定期dìngqíđịnh kỳAdvB2
    定期dìngqíđịnh ngàyVs-attrB2
    丟臉diūliănmất mặt, xấu hổVs-sepB2
    丟人diūrénmất thể diện, bẽ mặtVsB2
    冬季dōngjìmùa đôngNB2
    懂得dǒngdehiểu, biếtVstB2
    洞dòngđộng, hang độngNB2
    凍dòngđông lại, đóng băngVsB2
    棟dòngxà ngangMB2
    動不動dòngbudòngđộng 1 chút, hở 1 chút là...AdvB2
    動詞dòngcíđộng từNB2
    動人dòngrénlàm cho cảm độngVsB2
    動身dòngshēnkhởi hành, xuất phátViB2
    動手dòngshǒubắt tay vào làmViB2
    動作dòngzuòđộng tácNB2
    鬥爭dòuzhēngđấu tranhViB2
    毒dúđộc, chất độcNB2
    毒dúcó hạiVsB2
    獨立dúlìđộc lậpVsB2
    獨自dúzìmột mình, tự mìnhAdvB2
    賭dŭđánh bạcVB2
    度dùđo lườngVB2
    度過dùguòtrải quaVB2
    端duānbưng, mang, đemVB2
    斷duàncắt đứt, đoạn tuyệtVpB2
    鍛鍊duànliànrèn luyệnVB2
    堆duīchồng chất, tích tụVB2
    隊duìhàng ngũ, đội ngũMB2
    隊員duìyuánđội viênNB2
    對岸duìànbờ đối diệnNB2
    對策duìcèđối sáchNB2
    對待duìdàiđối đãi, đối xửVB2
    對付duìfùđối phóVB2
    對抗duìkàngđối khángVB2
    對立duìlìđối lậpVsB2
    對於duìyúđối với, về...PrepB2
    蹲dūnngồi xổmViB2
    頓dùnMB2
    噸dùntấnMB2
    多半/多半兒duōbàn/duōbànrhơn phân nửaDetB2
    多多duōduōrất nhiềuAdvB2
    多少duōshăonhiều ít, hơi hơiAdvB2
    多數duōshùđa số, số nhiềuDetB2
    多謝duōxiècảm ơnVstB2
    奪duócướp đoạtVB2
    躲duŏtrốn tránhViB2
    E
    鵝éngỗngNB2
    惡劣èlièác liệtVsB2
    而已éryĭmà thôi, thế thôiPtcB2
    F
    發fāphát, gởiVpB2
    發動fādòngphát động, bắt đầuVB2
    發抖fādŏurun rẩyViB2
    發起fāqĭđề nghị, đề xuấtVpB2
    發射fāshèbắn, phát ra, phóngVB2
    發行fāxíngphát hànhVB2
    發言fāyánphát ngôn, phát biểuV-sepB2
    發揚fāyángphát huyVB2
    發音fāyīnphát âmViB2
    發展fāzhănphát triểnVB2
    罰fáphạt, xử phạtVB2
    法子fáziphương pháp, cách thứcNB2
    法院făyuàntòa ánNB2
    髮型făxíngkiểu tócNB2
    番fāngấp đôiMB2
    翻fānlật, đổVB2
    煩fánphiền muộnVsB2
    煩惱fánnăophiền nãoNB2
    繁忙fánmángbận rộnVsB2
    繁榮fánróngphồn vinhVsB2
    繁殖fánzhísinh sôi nảy nởVB2
    反fănngược, tráiVB2
    反fănphảnVstB2
    反對fănduìphản đốiVstB2
    反覆fănfùlặp đi lặp lạiAdvB2
    反抗fănkàngphản khángVB2
    反面fănmiànmặt trái, phản diệnNB2
    反問fănwènhỏi lạiVB2
    反映fănyìngphản ứngVB2
    反應fănyìngphản ứngViB2
    反正fănzhèngcho dù, dù saoAdvB2
    返回fănhuíphản hồiVB2
    犯錯fàncuòphạm sai lầmV-sepB2
    犯法fànfăphạm phápV-sepB2
    犯人fànrénphạm nhân, tội phạmNB2
    犯罪fànzuìphạm tộiV-sepB2
    方fāngvuôngVs-attrB2
    方案fāngànkế hoạchNB2
    防fángphòng ngừaVB2
    防守fángshǒuphòng thủVB2
    防止fángzhĭphòng ngừaVB2
    放大fàngdàphóng đạiVB2
    放棄fàngqìvứt bỏ, từ bỏVB2
    放手fàngshŏubuông tayViB2
    放學fàngxuétan học, nghỉ họcVp-sepB2
    非法fēifăphi pháp, không hợp phápVs-attrB2
    肥féibéo, mậpVsB2
    肥胖féipàngbéo phìVsB2
    肥皂féizàoxà phòngNB2
    肺fèiphổiNB2
    費fèiphí, chi phíVstB2
    廢話fèihuàlời vô íchNB2
    廢氣fèiqìkhí thảiNB2
    廢水fèishuĭnước thảiNB2
    廢物fèiwùđồ bỏ đi, phế phẩmNB2
    分別fēnbiéphân biệt, lần lượtAdvB2
    分別fēnbiély biệtNB2
    分別fēnbiéchia nhau, phân công nhauVB2
    分布/佈fēnbùphân bốVsB2
    分工fēngōngphân côngViB2
    分明fēnmíngrõ ràng, phân minhVs-predB2
    分配fēnpèiphân phốiVB2
    分散fēnsànphân tán, phân lyVsB2
    分手fēnshǒuchia tayVpB2
    分數fēnshùđiểm sốNB2
    分析fēnxīphân tíchNB2
    分析fēnxīphân tíchVB2
    紛紛fēnfēnsôi nổi, ào àoAdvB2
    吩咐fēnfùdặn dòVB2
    粉筆fěnbĭphấn viết bảngNB2
    份/份兒fèn/fènrphần, địa vịNB2
    奮鬥fèndòuphấn đấu, cố gắngViB2
    憤怒fènnùphẫn nộ, căm phẫnVsB2
    封fēngphong tướcVB2
    封建fēngjiànphong kiếnVs-attrB2
    蜂蜜fēngmìmật ongNB2
    風氣fēngqìbầu không khíNB2
    風趣fēngqùdí dỏm, thú vịVsB2
    風險fēngxiănnguy hiểm, mạo hiểmNB2
    瘋fēngđiênVpB2
    瘋狂fēngkuángđiên cuồngVsB2
    瘋子fēngzingười điênNB2
    逢fénggặp mặtVstB2
    縫féngmay, khâuVB2
    諷刺fèngcìchâm biếm, mỉa maiVB2
    否定fŏudìngphủ địnhVB2
    否認fŏurènphủ nhậnVB2
    夫妻fūqīvợ chồngNB2
    夫人fūrénphu nhân, vợNB2
    幅fúkhổ (vải)MB2
    扶fúđỡ, vịn, dìuVB2
    服fúVB2
    服fúVstB2
    浮fúnổi, nở, phùViB2
    符號fúhàoký hiệu, dấu hiệuNB2
    付fùbộ, đôi, khuônMB2
    赴fùđi đến, di dựVB2
    副fùphó, phụMB2
    輔導fŭdăophụ đạoVB2
    富fùgiàu cóVs-attrB2
    富裕fùyùdồi dào, sung túcVsB2
    附加fùjiāphụ thêm, kèm theoVptB2
    婦女fùnǚphụ nữNB2
    複雜fùzáphức tạpVsB2
    複製fùzhìphục chế, làm lạiVB2
    G
    該gāisửa đổiDetB2
    改革găigécải cáchVB2
    改造găizàocải tạo, sửa đổiVB2
    改正găizhèngcải chính, đính chínhVB2
    蓋(子)gài(zi)nắp, vungNB2
    肝gānlá ganNB2
    乾杯gānbēicạn lyViB2
    乾脆gāncuìthẳng thắn, dứt khoátVsB2
    趕gănđuổi, đuổi theo, xua đuổiVsB2
    趕緊gănjĭnvội vàng, khẩn trươngAdvB2
    感到găndàocảm thấyVptB2
    感恩gănēncảm ơnVsB2
    感激gănjīcảm kíchVstB2
    感情gănqíngtình cảmNB2
    感染gănrănlây nhiễmVptB2
    感受gănshòucảm nhậnNB2
    感受gănshòutiếp thuVstB2
    幹gànliên can, liên quanVB2
    幹部gànbùcán bộNB2
    幹嘛gànmalàm gì?AdvB2
    幹嘛gànmalàm gì?ViB2
    幹什麼gànshénmelàm sao, tại saoB2
    鋼gāngthépNB2
    鋼筆gāngbĭbút máyNB2
    剛好gānghăovừa vặn, vừa khítVsB2
    港幣găngbìđô la Hồng KôngNB2
    港口găngkŏubến tàu, bến cảngNB2
    高潮gāocháotriều cường, cao tràoNB2
    高大gāodàcao lớnVsB2
    高度gāodùcao độ, độ caoNB2
    高度gāodùrất caoVs-attrB2
    高峰gāofēngđỉnh núi, đỉnh caoNB2
    高貴gāoguìcao quýVsB2
    高級gāojícao cấpVsB2
    高明gāomíngcao siêu, thông minhVsB2
    高手gāoshŏucao thủNB2
    高原gāoyuáncao nguyênNB2
    告gàonói vớiVB2
    告辭gàocícáo từ, tạm biệtViB2
    割gēcắt, gặtVB2
    擱gēchịu đựngVB2
    歌劇gējùca kịchNB2
    隔géngăn cáchVstB2
    革命gémìngcách mạngNB2
    各gècác, tất cảAdvB2
    各行各業gèhánggèyècác ngành nghềNB2
    個別gèbiériêng lẻ, riêng biệtVs-attrB2
    個性gèxìngcá tínhNB2
    根本gēnběntừ trước đến giờ, vốn dĩAdvB2
    根本gēnběncăn bản, gốc rễ, cội nguồnNB2
    根據gēnjùcăn cứ vàoNB2
    供gōngcúng, dângVB2
    工程gōngchéngcông trìnhNB2
    工夫gōngfungười làm thuêNB2
    工會gōnghuìcông đoànNB2
    工錢gōngqiántiền công, tiền lươngNB2
    工資gōngzītiền lươngNB2
    公布/佈gōngbùcông bốVB2
    公公gōnggōngbố chồngNB2
    公開gōngkāicông khaiVsB2
    公立gōnglìcông lậpVs-attrB2
    公平gōngpíngcông bằngVsB2
    公式gōngshìcông thứcNB2
    公用gōngyòngcông cộng, dùng chungVs-attrB2
    公元gōngyuáncông nguyênNB2
    供應gōngyìngcung ứng, cung cấpVB2
    共gòngtổng cộngAdvB2
    共同gòngtóngchung, cùngAdvB2
    構成gòuchéngcấu thành, tạo thànhVB2
    構造gòuzàocấu tạo, cấu trúcNB2
    孤單gūdāncô đơn, lẻ loiVsB2
    估計gūjìđánh giá, dự tínhVB2
    姑姑gūgubác, cô (chị em gái của bố)NB2
    姑丈gūzhàngdượng (chồng của cô)NB2
    古典gŭdiănđiển tích, cổ điểnVsB2
    鼓gŭcái trốngNB2
    鼓勵gŭlìsự khuyến khíchNB2
    鼓勵gŭlìkhích lệ, cổ vũVB2
    鼓舞gŭwŭcổ vũVB2
    鼓掌gŭzhăngvỗ tayViB2
    骨頭gútouxương cốtNB2
    固定gùdìngcố địnhVsB2
    顧問gùwèncố vấnNB2
    故鄉gùxiāngcố hương, quê nhàNB2
    瓜guādưa, dưa chuộtNB2
    瓜子guāzĭhạt dưaNB2
    掛號信guàhàoxìnthư đã đăng kíNB2
    怪guàikỳ quáiAdvB2
    官方guānfāngnhà nướcNB2
    官員guānyuánquan chứcNB2
    關guāncửa ảiMB2
    關鍵guānjiànthen chốt, mấu chốtNB2
    關上guānshàngđóng lại, khép, tắtVB2
    關於guānyúvề, liên quan đếnPrepB2
    觀光guānguāngtham quanViB2
    管道guăndàođường ống, ống dẫnNB2
    管制guănzhìquản chế, kiểm soátVB2
    慣guànquen, thói quenVpB2
    慣例guànlìlệ thường, thông lệNB2
    冠軍guànjūnquán quânNB2
    罐頭guàntouvò, lọ, vại, hũNB2
    罐子guànzivò, hũ (bằng sành sứ)NB2
    光guāngánh sáng, cảnh vậtAdvB2
    光guāngcó lợi, có íchVpB2
    光亮guāngliàngsáng ngờiVsB2
    光臨guānglínđến dựVB2
    光明guāngmíngsáng rực, sáng chóiVsB2
    光榮guāngróngquang vinh, vẻ vangVsB2
    光是guāngshìduy nhất, chỉAdvB2
    光線guāngxiàntia sángNB2
    廣guăngrộng rãiVsB2
    廣大guăngdàrộng lớnVsB2
    廣泛guăngfànphổ biếnVsB2
    廣告guănggàobát ngát, mênh môngViB2
    廣闊guăngkuòrộng lớnVsB2
    規定guīdìngnội quyNB2
    規定guīdìngquy địnhVB2
    規畫/劃guīhuàkế hoạchNB2
    規畫/劃guīhuàlập kế hoạchVB2
    規律guīlǜquy luậtNB2
    規則guīzéquy tắcNB2
    跪guìquỳ gốiViB2
    櫃臺/台guìtáiquầy hàngNB2
    貴族guìzúquý tộcNB2
    滾gŭncút điViB2
    鍋(子)guō(zi)cái nồiNB2
    國會guóhuìquốc hộiNB2
    國籍guójíquốc tịchNB2
    國際guójìquốc tếNB2
    國立guólìquốc lập, công lậpVs-attrB2
    國旗guóqíquốc kỳNB2
    國小guóxiăotiểu họcNB2
    國中guózhōngtrung học cơ sởNB2
    裹guŏquấn, bọcVB2
    果然guŏránquả nhiên, đúng làAdvB2
    過guòqua, trải quaAdvB2
    過程guòchéngquá trìnhNB2
    過度guòdùquá mứcVsB2
    過渡guòdùchuyển tiếp sangViB2
    過節guòjiéăn tết, chơi lễV-sepB2
    過濾guòlǜlọc (bột, nước)VB2
    過期guòqíquá hạnVpB2
    過世guòshìmất, qua đờiVpB2
    H
    還不如háibùrúchi bằng...ConjB2
    還有háiyŏuvẫn cònConjB2
    海關hăiguānhải quanNB2
    海軍hăijūnhải quânNB2
    海外hăiwàihải ngoại, nước ngoàiNB2
    海峽hăixiáeo biểnNB2
    海鮮hăixiānhải sảnNB2
    害處hàichùđiều có hạiNB2
    含hánngậm, chứaVB2
    含hánkín đáoVstB2
    含量hánliànghàm lượngNB2
    寒冷hánlěnglạnh lẽoVsB2
    喊hănla hétVB2
    汗hànmồ hôiNB2
    行業hángyèngành nghềNB2
    毫無háowúkhông hềVstB2
    好hăotốt lànhAdvB2
    好hăohòa hợpConjB2
    好在hăozàimay màAdvB2
    耗hàotiêu hao, hao tốnVstB2
    好客hàokèhiếu kháchVsB2
    好奇hàoqíhiếu kỳVsB2
    號召hàozhàokêu gọiVB2
    合héđấuViB2
    合hécái đấu (để đong lương thực)VsB2
    合不來hébuláikhông hợp nhauVsB2
    合成héchénghợp thànhVstB2
    合得來hédeláihợp nhau, hòa hợpVsB2
    合法héfăhợp phápVsB2
    合格hégéhợp lệVpB2
    合乎héhūphù hợpVstB2
    合理hélĭhợp lýVsB2
    合適héshìthích hợpVsB2
    合算hésuàncó lợiVsB2
    和好héhăohòa thuậnVpB2
    和平hépínghòa bìnhVsB2
    和氣héqìôn hòa, nhã nhặnVsB2
    何必hébìhà tất, hà cớAdvB2
    何況hékuànghuống hồ, vả lạiConjB2
    河流héliúsông ngòiNB2
    嘿hēitốiPtcB2
    黑暗hēiàntối tăm, đen tốiVsB2
    黑夜hēiyèđêm khuyaNB2
    痕跡hénjīdấu vếtNB2
    恨hènthù hậnNB2
    橫héngngang, hoành, vắt ngangVs-attrB2
    喉嚨hóulongyết hầu, cổ họngNB2
    猴子hóuzicon khỉNB2
    後代hòudàiđời sauNB2
    後方hòufānghậu phươngNB2
    後果hòuguŏhậu quảNB2
    後悔hòuhuĭhối hậnVsB2
    後年hòuniánnăm sau nữaNB2
    後頭hòutouphía sau, mặt sauNB2
    後退hòutuìlùi về sauViB2
    後院hòuyuànsân sauNB2
    呼hūhuýt sáoVB2
    呼吸hūxīhít thởViB2
    忽略hūlüèkhông chú ý, sơ hởVstB2
    忽視hūshìxem nhẹ, lơ làVstB2
    蝴蝶húdiébươm bướmNB2
    鬍子húzirâu, riaNB2
    戶hùhộ, nhàMB2
    戶外hùwàingoài trờiNB2
    互助hùzhùhỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhauViB2
    花草huācăohoa cỏNB2
    花費huāfèichi phíNB2
    花費huāfèitiêu xàiVB2
    花盆huāpénchậu hoaNB2
    花瓶huāpíngbình hoaNB2
    花色huāsèmàu sắc và hoa vănNB2
    花生huāshēngđậu phộngNB2
    划huátrơn, nhẵnVB2
    滑huátrơn bóngVpB2
    滑huágian xảo, lừa dốiVsB2
    華僑huáqiáoHoa KiềuNB2
    華人huárénngười HoaNB2
    化huàtiêu, xàiVstB2
    化huàtiêu tốnVpB2
    化學huàxuéhóa họcNB2
    化妝huàzhuāngtrang điểmViB2
    化裝huàzhuānghóa trangViB2
    懷念huáiniànhoài niệm, nhớ nhungVstB2
    懷孕huáiyùnmang thaiViB2
    壞蛋huàidànđồ tồi, khốn nạnNB2
    歡呼huānhūhạnh phúcViB2
    歡樂huānlèvui mừng, vui vẻVsB2
    歡喜huānxĭvui sướng, thích thúVsB2
    緩和huănhéxoa dịuVB2
    緩慢huănmàntừ tốn, chậm chạpVsB2
    幻想huànxiăngảo tưởngNB2
    幻想huànxiăngtưởng tượngViB2
    慌huānghoảng sợVsB2
    皇帝huángdìhoàng đếNB2
    黃豆huángdòuđậu tương, đậu nànhNB2
    黃昏huánghūnhoàng hônNB2
    灰huītro, thanVs-attrB2
    灰色huīsèmàu xámNB2
    灰心huīxīnnản lòngVsB2
    揮huīkhua, vung, múaVB2
    回huíquanh co, trở vềVB2
    回電huídiàngửi điện trả lờiV-sepB2
    "回教/ 伊斯蘭教"huíjiào / yīsīlánjiàđạo HồiNB2
    回收huíshōuthu hồiVB2
    回頭huítóuquay đầu, ngoảnh lạiV-sepB2
    回信huíxìnhồi âmV-sepB2
    回憶huíyìhồi tưởng, nhớ lạiVstB2
    匯款huìkuăngửi tiền, chuyển tiềnV-sepB2
    會員huìyuánhội viênNB2
    昏倒hūndăongất xỉuVpB2
    昏迷hūnmíhôn mêVpB2
    混hùntrộn lẫnVB2
    混合hùnhéhỗn hợpVB2
    活該huógāiđáng đờiVsB2
    活力huólìsinh lực, sức sốngNB2
    活潑huópōhoạt bátVsB2
    活躍huóyuèsinh độngVsB2
    火柴huŏcháidiêm quẹtNB2
    火腿huŏtuĭchân giò hun khóiNB2
    火災huŏzāihỏa hoạnNB2
    禍huòhọa, tai nạnNB2
    或多或少huòduōhuòshăodù ít dù nhiềuAdvB2
    或者huòzhěcó lẽ, hoặc làConjB2
    貨物huòwùhàng hóaNB2
    獲得huòdéthu được, giành đượcVptB2
    J
    肌肉jīròucơ bắpNB2
    基本上jīběnshàngchủ yếu, cốt yếuAdvB2
    基金jījīnquỹ, ngân sáchNB2
    幾乎jīhūhầu như, gần nhưAdvB2
    機構jīgòucơ cấu, cơ quanNB2
    機關jīguānbộ phậnNB2
    機票jīpiàové máy bayNB2
    機械jīxièmáy mócNB2
    及格jígéđạt tiêu chuẩnVpB2
    及時jíshíđúng lúc, kịp thờiAdvB2
    即將jíjiāngsắp, sẽAdvB2
    即使jíshĭcho dùConjB2
    極其jíqícực kỳAdvB2
    級jícấp bậcMB2
    集jítậpMB2
    集jítập hợp, tụ tậpVB2
    集合jíhéthu thập, tập hợpViB2
    集郵jíyóusưu tập temViB2
    集中jízhōngtập trungVB2
    集中jízhōngtập hợpVsB2
    疾病jíbìngbệnh tậtNB2
    急忙jímángvội vãAdvB2
    寂寞jímòcô quạnh, cô đơnVsB2
    既然jìránnếu đã...ConjB2
    技術jìshùkỹ thuậtNB2
    計算jìsuàntính toánVB2
    計較jìjiàoso bì, tị nạnhVsB2
    記性jìxìngtrí nhớNB2
    記憶jìyìnhớ lại, ký ứcViB2
    記載jìzàighi chépVB2
    記住jìzhùghi nhớVptB2
    加班jiābāntăng ca, làm thêm giờV-sepB2
    加工jiāgōnggia côngV-sepB2
    加上jiāshàngcông, thêm vàoConjB2
    加速jiāsùtăng tốcVB2
    加以jiāyĭtiến hànhAdvB2
    家事jiāshìviệc nhà, chuyện nhàNB2
    夾jiákép, đôiVB2
    甲jiăgiáp/ hạng, bậcN/MB2
    嫁jiàlấy chồng, xuất giáVB2
    駕駛jiàshĭđiều khiểnNB2
    駕駛jiàshĭlái, bẻ láiVB2
    價值jiàzhígiá trị (hàng hóa)VstB2
    尖jiānnhọn, nhạy, thínhVsB2
    尖銳jiānruìsắc bénVsB2
    肩jiānvai, bả vaiNB2
    兼jiāngấp đôiVB2
    間jiāngiữa, ở giữaNB2
    堅定jiāndìngkiên định, không dao độngVsB2
    堅決jiānjuékiên quyếtVsB2
    監視jiānshìgiám thị, theo dõiVB2
    監獄jiānyùnhà tù, nhà giamNB2
    揀jiănlựa chọn, lựaVB2
    撿jiănnhặt lấy, lượmVB2
    剪刀jiăndāocây kéoNB2
    檢驗jiănyànkiểm tra, kiểm nghiệmVB2
    建jiànxây dựng. thiết lậpVB2
    建國jiànguókiến quốc, lấp quốcViB2
    建築jiànzhúkiến trúcNB2
    建築jiànzhúxây dựng, gầy dựngVB2
    箭jiànmũi tênNB2
    漸漸jiànjiàndần dầnAdvB2
    間接jiànjiēgián tiếpVs-attrB2
    鍵盤jiànpánbàn phímNB2
    健全jiànquánkhỏe mạnh, vững vàngVsB2
    江jiāngsôngNB2
    將jiāngmang, xách, dìuAdvB2
    將要jiāngyàosắp sửa, sẽAdvB2
    獎金jiăngjīntiền thưởngNB2
    獎品jiăngpĭnphần thưởngNB2
    降jiàngđầu hàngVpB2
    降價jiàngjiàgiảm giáVp-sepB2
    澆jiāotưới, đổVB2
    交代jiāodaibàn giaoVB2
    交換jiāohuàntrao đổiVB2
    交際jiāojìgiao tiếpViB2
    交往jiāowăngquan hệ qua lạiViB2
    交易jiāoyìgiao dịchNB2
    交易jiāoyìmua bánViB2
    郊外jiāowàingoại ôNB2
    角jiăosừng/ góc, góc tưNB2
    角落jiăoluògóc, xóNB2
    繳jiăogiao nộpVB2
    腳步jiăobùbước chânNB2
    較jiàoso sánh, so đoPrepB2
    叫喊jiàohănla hét, kêu laVB2
    教會jiàohuìgiáo hộiNB2
    教授jiàoshòugiảng dạy, truyền thụVB2
    教學jiàoxuédạy họcViB2
    教訓jiàoxundạy bảo, giáo huấnVB2
    接jiētiếp cận, tiếp xúcVstB2
    接待jiēdàitiếp đãi, chiêu đãiVB2
    接到jiēdàođể nhậnVptB2
    接見jiējiàntiếp kiến, gặp gỡVB2
    接近jiējìntiếp cậnVB2
    接近jiējìngần kềVsB2
    街道jiēdàođường phốNB2
    街頭jiētóuđầu phốNB2
    階段jiēduàngiai đoạn, bướcNB2
    節jiémấu chốt, khớpMB2
    節省jiéshěngtiết kiệm, dành dụmVstB2
    節約jiéyuētiết kiệmVstB2
    結jiékết, đan, bệnNB2
    結構jiégòukết cấu, cấu hìnhNB2
    結果jiéguŏkết quảNB2
    結果jiéguŏkết trải, ra quảVp-sepB2
    結合jiéhékết hợpVptB2
    結論jiélùnkết luậnNB2
    結算jiésuànkết toán, quyết đoánViB2
    結帳jiézhàngthanh toánViB2
    截止jiézhĭhết hạnVpB2
    解jiětách raVB2
    解除jiěchúxua tan, giải trừVB2
    解答jiědágiải đápVB2
    屆jièlúc, lầnMB2
    界線jièxiàngiới tuyến, ranh giớiNB2
    戒指jièzhĭchiếc nhẫnNB2
    今後jīnhòutừ nay về sauNB2
    金額jīnékim ngạch, số tiềnNB2
    金融jīnróngtài chínhNB2
    金屬jīnshŭkim loạiNB2
    儘管jĭnguăncứ việc, vẫn cứAdvB2
    儘量jĭnliàngcó hết sức, ra sứcAdvB2
    緊急jĭnjíkhẩn cấpVsB2
    僅僅jĭnjĭnvẻn vẻn, chỉ, mớiAdvB2
    近jìngần, cận kềVstB2
    近來jìnláigần đây, dạo nàyAdvB2
    近視jìnshìcận thịVsB2
    盡力jìnlìtận lực, hết sứcVsB2
    進入jìnrùvào, tiến vàoVB2
    進口jìnkŏunhập khẩuVB2
    禁止jìnzhĭcấm đoánVB2
    浸jìnngâm, dầmVB2
    精彩jīngcăiưu việt, xuất sắcVsB2
    精力jīnglìtinh thần và thể lựcNB2
    精細jīngxìtinh tếVsB2
    經濟jīngjìkinh tếNB2
    經歷jīnglìtrải nghiệmNB2
    經歷jīnglìtừng trải, trải quaVstB2
    經營jīngyíngkinh doanhVB2
    京劇jīngjùkinh kịchNB2
    驚人jīngrénlàm kinh ngạcVsB2
    警告jĭnggàocảnh cáoNB2
    警告jĭnggàonhắc nhở, cảnh cáoVB2
    景色jĭngsècảnh sắc, phong cảnhNB2
    靜jìngyên tĩnh, tĩnhVsB2
    鏡(子)jìng(zi)gương, kínhNB2
    敬愛jìngàikính yêuVstB2
    敬酒jìngjiŭmời rượu, kính rượuV-sepB2
    敬禮jìnglĭcúi chàoV-sepB2
    淨化jìnghuàlàm sạch, tinh chếVptB2
    竟然jìngránmà, vậy màAdvB2
    競爭jìngzhēngcạnh tranhViB2
    糾正jiūzhènguốn nắn, sửa chữaVB2
    酒會jiŭhuìtiệc rượuNB2
    就jiùthì, sẽAdvB2
    就是jiùshìnhất định, cứAdvB2
    就是說jiùshìshuōđó là, chính làConjB2
    就業jiùyèvào nghề, đi làmViB2
    救火jiùhuŏcứu hỏa, chữa cháyViB2
    究竟jiùjìngkết quả, thành quảAdvB2
    居民jūmíncư dânNB2
    居然jūránlại có thểAdvB2
    局júcảnh, cục, cuộcMB2
    鞠躬júgōngcúi chào, khomViB2
    巨大jùdàto lớn, vĩ đạiVsB2
    具jùcáiMB2
    具jùvốn cóVstB2
    具備jùbèicó đủ, có sẵnVstB2
    具體jùtĭcụ thểVsB2
    俱樂部jùlèbùcâu lạc bộNB2
    聚集jùjítập hợp, tụ họpViB2
    距離jùlícách, khoảng cáchPrepB2
    劇場jùchăngrạp, nhà hátNB2
    劇烈jùlièkịch liệtVsB2
    劇院jùyuànrạp, nhà hátNB2
    據說jùshuōnghe nóiConjB2
    捐juānvứt bỏ, bỏ điVB2
    捐款juānkuănquyên tiềnNB2
    捐款juānkuăntặng, cúng, hiếnV-sepB2
    卷juănquyển, cuốnMB2
    捲juăncuốn, cuộnVB2
    決/絕juéquyết địnhAdvB2
    決心juéxīnlòng quyết tâmNB2
    決心juéxīnquyết tâmVpB2
    絕不juébùtuyệt đối khôngAdvB2
    絕大部分juédàbùfènđa số áp đảoDetB2
    絕對juéduìtuyệt đốiVs-attrB2
    覺悟juéwùgiác ngộ, tỉnh ngộVpB2
    軍jūnquân,quân độiNB2
    軍事jūnshìquân sựNB2
    K
    卡kătờ, phiếuMB2
    卡kăkẹt lạiViB2
    卡通kătōngphim hoạt hìnhNB2
    開kāimở raVpB2
    開除kāichúkhai trừ, đuổi raVB2
    開刀kāidāokhai đao, chặtV-sepB2
    開發kāifāchi trả, thanh toánVB2
    開戶kāihùmở tài khoảnV-sepB2
    開課kāikènhập học, khai giảngV-sepB2
    開明kāimíngkhai sáng, văn minhVsB2
    開設kāishèmở lớp, bố tríVB2
    開拓kāituòkhai pháVB2
    開演kāiyănbắt đầu diễnVpB2
    看家kānjiāgiữ nhà, coi nhàViB2
    砍kănchặt, chẻVB2
    看kànchăm sóc, trông giữVstB2
    看得起kàndeqĭtôn trọng, nể mặtVstB2
    看看kànkanxem qua, kiểm traB2
    看來kànláihình nhưAdvB2
    看樣子kànyàngzixem raAdvB2
    抗議kàngyìkháng nghịVB2
    考察kăochákhảo sátVB2
    考卷kăojuànbài thiNB2
    考慮kăolǜsuy xétVB2
    考取kăoqŭthi đậuVptB2
    靠kàodựa vàoPrepB2
    靠近kàojìnkề, kế, dựa sátVB2
    科目kēmùmôn họcNB2
    顆kēhạt, viênMB2
    可是kěshìthế nhưngAdvB2
    可喜kěxĭđáng mừngVsB2
    可笑kěxiàobuồn cười, nực cườiVsB2
    客房kèfángphòng trọNB2
    客觀kèguānkhách quanVsB2
    客戶kèhùkhách thuê nhàNB2
    課外kèwàingoại khóaVs-attrB2
    空kōngtrống khôngAdvB2
    空前kōngqiánkhông gianVs-attrB2
    空中kōngzhōngtrong không trungNB2
    恐怖kŏngbùkhủng bốVsB2
    空/空兒kòng/kòngrthời gian rảnhNB2
    控制kòngzhìkhống chếVB2
    口kŏumiệngMB2
    口才kŏucáitài ăn nóiNB2
    口號kŏuhàokhẩu hiệuNB2
    口紅kŏuhóngthỏi sonNB2
    口氣kŏuqìkhẩu khíNB2
    口試kŏushìcuộc thi vấn đápNB2
    口試kŏushìthi vấn đápViB2
    口水kŏushuĭnước bọtNB2
    口音kŏuyīnkhẩu âm, giọng nóiNB2
    口語kŏuyŭkhẩu ngữNB2
    扣kòucài, mócVB2
    誇獎kuājiăngkhen ngợiVB2
    跨kuàsải bướcVB2
    會計kuàijìkế toán viênNB2
    寬度kuāndùđộ rộngNB2
    L
    喇叭lăbakèn đồng, còiNB2
    蠟燭làzhúcây nến, đèn cầyNB2
    辣椒làjiāoớt, quả ớtNB2
    來láiđến, tớiNB2
    來回láihuíđi về, khứ hồiVB2
    來臨láilínđến, tới, đi tớiVpB2
    來往láiwăngqua lại, vãng laiViB2
    來信láixìngởi thưNB2
    來源láiyuánnguồn gốcNB2
    來自láizìđến từVptB2
    籃子lánzilàn xách, giỏNB2
    懶lănlười nhácVsB2
    懶得lăndelười, chẳng muốn...VauxB2
    爛lànnát, nhừ, nhãoVsB2
    濫用lànyònglạm dụngVB2
    狼lángcon sóiNB2
    浪làngsóng, làn sóngNB2
    浪費làngfèilãng phíVsB2
    撈lāokiếm, moi, vétVB2
    牢láochuồng, nhà tù, ngụcVsB2
    牢騷láosāokêu ca, oán thanNB2
    勞動láodònglao độngVB2
    勞工láogōngcông nhânNB2
    勞力láolìsức lao độngNB2
    嘮叨láodaolải nhảiViB2
    老lăogià, lãoAdvB2
    老百姓lăobăixìngnhân dânNB2
    老闆娘/老板娘lăobănniángbà chủNB2
    老大lăodàlão đại, đại caNB2
    老家lăojiāquê nhà, nguyên quánNB2
    老實說lăoshíshuōnói thật lòng thì...B2
    老太太lăotàitaibà, quý bàNB2
    樂意lèyìcam tâm tình nguyệnVsB2
    類似lèisìtương tự, giốngVsB2
    冷靜lěngjìngvắng vẻ, yên tĩnhVsB2
    冷飲lěngyĭnđồ uống lạnhNB2
    梨(子)lí(zi)cây lêNB2
    理lĭquản lý, sắp xếpVB2
    理lĭđể ýVstB2
    理由lĭyóulý doNB2
    裡/裏頭lĭtoubên trongNB2
    禮lĭlễ nghiNB2
    禮品lĭpĭnquà tặng, lễ vậtNB2
    力氣lìqisức lựcNB2
    立lìđứng, dựngVB2
    立場lìchănglập trườngNB2
    立即lìjílập tức, ngayAdvB2
    利lìsắc bénVsB2
    利潤lìrùnlợi nhuận, lãiNB2
    利息lìxílợi tức, lãiNB2
    例外lìwàingoại lệVsB2
    粒lìhạt, viênMB2
    聯合liánhéđoàn kết, kết hợpVB2
    聯合國liánhéguóliên hiệp quốcNB2
    連liángắn bó, nối liềnAdvB2
    連接liánjiēliên tiếpVstB2
    連忙liánmángvội vãAdvB2
    連續liánxùliên tụcVs-attrB2
    臉色liănsèsắc mặtNB2
    量liángđong, đoVB2
    糧食liángshílương thựcNB2
    倆liăngngón, trò (nói về thủ đoạn)NB2
    亮liàngphát sángVB2
    諒解liàngjiěthông cảmVstB2
    了liăohiểuVstB2
    列lièxếp vào, liệt vàoMB2
    裂lièhở, phanh raVpB2
    淋línxối, dội, dầmVB2
    臨língần, đối diệnVstB2
    臨時línshíđến lúcNB2
    凌晨língchénrạng sángNB2
    靈活línghuólinh hoạtVsB2
    零件língjiànlinh kiệnNB2
    零售língshòubán lẻVB2
    零下língxiàdưới 0, âmVs-attrB2
    領帶lĭngdàicà-vạtNB2
    領導lĭngdăolãnh đạoNB2
    領土lĭngtŭlãnh thổNB2
    領先lĭngxiānvượt lên đầu, dẫn đầuVptB2
    領袖lĭngxiùlãnh tụNB2
    另lìngngoài, khácDetB2
    另外lìngwàingoài raConjB2
    另外lìngwàiviệc khácDetB2
    溜liūxào, lănViB2
    流動liúdòngchảy, lưu độngViB2
    流利liúlìlưu loátVsB2
    留念liúniànlưu niệmVsB2
    嘍lóuPtcB2
    摟lǒuômVB2
    露lùđể trần, để lộ raVB2
    路燈lùdēngđèn đườngNB2
    路線lùxiàntuyến đườngNB2
    陸軍lùjūnlục quân, bộ binhNB2
    陸續lùxùlần lượtAdvB2
    錄用lùyòngtuyển dụngVB2
    輪船lúnchuántàu thủyNB2
    輪流lúnliúluân phiênAdvB2
    輪子lúnzibánh xeNB2
    論lùnluậnVB2
    論文lùnwénluận vănNB2
    落luòrơi, rụngViB2
    落後luòhòurớt lại phía sauVptB2
    落實luòshílàm cho chắc chắnVB2
    落伍luòwŭlạc đơn vịVsB2
    旅行社lǚxíngshècông ty du lịchNB2
    綠豆lǜdòuđậu xanhNB2
    略lüèbỏ bớt, lược bớtVsB2
    M
    麻máchập choạng, mờ tốiVsB2
    麻雀máquèchim sẻ, mạt chượcNB2
    馬虎măhuqua loa, đại kháiVsB2
    埋máioán tráchVB2
    買單măidānthanh toánV-sepB2
    買賣măimàimua bánVB2
    饅頭mántoubánh baoNB2
    滿/蠻măn/mánđầy, chậtAdvB2
    漫畫mànhuàtranh hoạt hìnhNB2
    忙碌mánglùbận rộnVsB2
    盲目mángmùmù quángVsB2
    矛盾máodùnmâu thuẫnVsB2
    毛巾máojīnkhăn mặtNB2
    冒màobốc lên, tỏa raVB2
    煤méithan đáNB2
    梅花méihuāhoa maiNB2
    美觀měiguānđẹp, mỹ quanVsB2
    美妙měimiàotuyệt vời, mỹ miềuVsB2
    魅力mèilìsức quyến rũNB2
    門méncửa, ngõMB2
    門票ménpiàové vào cửaNB2
    門診ménzhěnkhám bệnhViB2
    猛měngdũng mãnhVsB2
    夢到mèngdàomơ thấyVptB2
    夢想mèngxiăngmộng tưởngNB2
    夢想mèngxiăngkhát khao, mơ ướcVB2
    迷mísay đắmVstB2
    迷糊míhubối rốiVsB2
    迷失míshīmất phương hướngVpB2
    迷信míxìnmê tínNB2
    迷信míxìnsùng báiVsB2
    密mìdày, chặt chẽVsB2
    蜜蜂mìfēngmật ongNB2
    秘/祕書mìshūthư kýNB2
    棉miánbong vảiNB2
    棉被miánbèichăn bôngNB2
    棉花miánhuacây bông vảiNB2
    免得miăndetránh khỏi, đỡ phảiVauxB2
    勉強miǎnqiǎngmiễn cưỡngVsB2
    面miànmặtMB2
    面對miànduìđối mặtVB2
    面臨miànlínđứng trước, gặp phảiVstB2
    面貌miànmàodiện mạoNB2
    面子miànzibề mặtNB2
    麵粉miànfěnbột mìNB2
    妙miàođẹp, tuyệt diệuVsB2
    滅亡mièwángdiệt vongVpB2
    民間mínjiāndân gianNB2
    民謠mínyáoca daoNB2
    民眾mínzhòngdân chúngNB2
    民主mínzhŭdân chủNB2
    民主mínzhŭdân chủVsB2
    名míngtên gọiVstB2
    名稱míngchēngtên, tên gọiNB2
    名單míngdāndanh sáchNB2
    名牌míngpáinhãn hiệu nổi tiếngNB2
    名片míngpiàndanh thiếpNB2
    明白míngbáirõ ràngVsB2
    明亮míngliàngsáng sủaVsB2
    明明míngmíngrõ ràng, rành rànhAdvB2
    明確míngquèđúng đắnVsB2
    命mìngsinh mệnh, tính mạngVB2
    命令mìnglìngmệnh lệnhNB2
    命令mìnglìngra lệnhVB2
    命運mìngyùnsố phậnNB2
    磨móxayVB2
    模仿mófăngmô phỏng, bắt chước theoVB2
    模糊móhúmơ hồVsB2
    模型móxíngmô hìnhNB2
    模樣móyàngdáng dấpNB2
    抹mŏlau chùiVB2
    目標mùbiāomục tiêuNB2
    目的地mùdìdìđích đến, nơi đếnNB2
    目錄mùlùmục lụcNB2
    N
    哪怕năpàcho dùConjB2
    奶粉năifěnsữa bộtNB2
    耐心nàixīnkiên trìAdvB2
    耐用nàiyòngbềnVsB2
    難道nándàolẽ nào, chẳng lẽAdvB2
    難得nándékhó có đượcVsB2
    難受nánshòukhó chịuVsB2
    難以nányǐkhó màAdvB2
    男性nánxìngnam giớiNB2
    腦袋năodaiđầu, ý thứcNB2
    腦筋năojīnsuy nghĩ, đầu ócNB2
    鬧nàoồn àoVB2
    鬧區nàoqūtrung tâm thành phốNB2
    內部nèibùnội bộNB2
    內地nèidìđất liềnNB2
    內行nèihángtrong nghề, thành thạoVsB2
    內科nèikēnội khoaNB2
    能幹nénggàntài giỏiVsB2
    能源néngyuánnguồn năng lượngNB2
    泥níbùnNB2
    泥土nítŭthổ nhưỡngNB2
    黏/粘niándínhVB2
    黏/粘niándính, sánhVsB2
    尿niàonước tiểuNB2
    尿niàođi tiểuViB2
    捏niēnhón, nhặtVB2
    寧可níngkěthà rằng, thàVauxB2
    寧願níngyuàntình nguyệnVauxB2
    鈕扣niŭkòucúc áoNB2
    農場nóngchăngnông trườngNB2
    農產品nóngchănpĭnnông sảnNB2
    農村nóngcūnnông thônNB2
    農民/農夫nóngmín/nóngfūnông dânNB2
    農藥nóngyàothuốc trừ sâuNB2
    濃nóngđặc, đậmVsB2
    濃厚nónghòudày đặcVsB2
    暖nuănấm ápVsB2
    暖和nuănhuoấm, sưởi ấmVsB2
    暖氣nuănqìlò sưởi, hơi ấmNB2
    女性nǚxìngnữ giớiNB2
    O
    偶然ǒuránngẫu nhiên, tình cờVsB2
    P
    排páihàngMB2
    排páixếp, sắp xếpVB2
    排斥páichìbài xíchVB2
    排列páilièxếp đặtVB2
    排球páiqiúbóng chuyềnNB2
    派pàiphái, bè cánhVB2
    攀pānleo, trèoVB2
    盤pánkhay, mâmMB2
    判斷pànduànphán đoánVB2
    泡pàongâmVB2
    炮pàoxào, nướng, rangNB2
    砲pàoNB2
    賠péibồi thường, đềnVB2
    賠償péichángđền bùVB2
    陪同péitóngcùng điVB2
    佩服pèifubái phục, khâm phụcVstB2
    噴pēnphun raVB2
    盆pénchậu, bồnMB2
    膨脹péngzhànggiãn nở, bành trướngVpB2
    捧pěngnâng, bê, bưngVB2
    碰見pèngjiàntình cờ gặpVptB2
    匹pīsánh được, xứng vớiMB2
    批pītập, xấpMB2
    批pīphát, đánhVB2
    批判pīpànphê bình, phê phánVB2
    皮pída, vỏVsB2
    披pīkhoác, choàngVB2
    疲倦píjuànmệt mỏi rã rờiVsB2
    疲勞píláomệt nhoàiVsB2
    脾氣píqitính tình, tính cáchNB2
    屁股pìgumông đítNB2
    篇piānbài, phần, trangMB2
    偏/偏偏piān/piānpiānlại, cứ, cố ýAdvB2
    偏食piānshíkén ănVsB2
    偏向piānxiàngkhuynh hướngVstB2
    騙piànlừa gạtVB2
    片面piànmiànphiến diệnVs-attrB2
    片子piànzitấm, miếng, danh thiếpNB2
    飄piāotung bayViB2
    拼命pīnmìngliều mạngVsB2
    貧窮pínqióngbần cùng, nghèo túngVsB2
    品德pĭndéđức tínhNB2
    聘請pìnqĭngmời đảm nhiệm chức vụVB2
    憑píngdựa, tựaPrepB2
    平常píngchángthường ngàyVsB2
    平衡pínghéngcân bằngVstB2
    平靜píngjìngyên bìnhVsB2
    平均píngjūntrung bìnhVsB2
    婆婆pópomẹ chồngNB2
    頗pŏtương đốiAdvB2
    破爛pòlànrách nát, tả tơiVsB2
    破裂pòlièvỡ, rạn nứtVpB2
    迫切pòqiècấp báchVsB2
    撲pūbổ nhàoVB2
    撲滅pūmièdập tắtVB2
    鋪pūtrải, lótVB2
    普及pŭjíphổ cậpVsB2
    普通pŭtōngphổ thôngVsB2
    普通話pŭtōnghuàtiếng phổ thôngNB2
    瀑布pùbùthác nướcNB2
    Q
    欺騙qīpiànlừa dốiVB2
    妻子qīzĭvợNB2
    期qímột năm tròn, một tháng trònNB2
    期限qíxiànkỳ hạnNB2
    其qícủa nó, bọn nóNB2
    其餘qíyúcòn lạiDetB2
    棋qíđánh cờ, chơi cờNB2
    齊qílàm cho đều nhauVsB2
    齊全qíquánđầy đủVsB2
    旗袍qípáosườn xámNB2
    旗子qízilá cờNB2
    歧視qíshìkỳ thịVstB2
    起qĭcái, vụMB2
    起qĭdậy, rời khỏiVB2
    起初qĭchūlúc đầu, mới đầuAdvB2
    起火qĭhuŏnấu cơm, thổi cơmVpB2
    企圖qìtúý đồ, mưu đồNB2
    企圖qìtúmưu tínhVauxB2
    汽油qìyóuxăngNB2
    器材qìcáidụng cụNB2
    器官qìguānbộ máy, cơ quanNB2
    氣氛qìfēnbầu không khíNB2
    氣憤qìfèntức giận, căm giậnVsB2
    氣候qìhòukhí hậuNB2
    氣味qìwèimùiNB2
    氣息qìxíhơi thởNB2
    氣象qìxiàngkhí tượngNB2
    千萬qiānwànnhất định, tuyệt đốiAdvB2
    牽qiāndắtVB2
    遷qiāndi chuyển, dờiVB2
    簽qiānkhâu, may lượcVB2
    簽訂qiāndìngký kếtVB2
    簽約qiānyuēký hợp đồngV-sepB2
    簽字qiānzìký tênV-sepB2
    前方qiánfāngphía trướcNB2
    前進qiánjìntiến lênVB2
    前頭qiántoutrước mặtNB2
    前途qiántútiền đồNB2
    前往qiánwăngtiến về phía trướcVB2
    前院qiányuàntrước sânNB2
    欠qiànngápVB2
    歉意qiànyìáy náyNB2
    槍qiāngcây giáoNB2
    強qiángkiên cườngVsB2
    強大qiángdàlớn mạnhVsB2
    強度qiángdùcường độNB2
    強烈qiánglièmãnh liệtVsB2
    強人qiángréntên cướpNB2
    牆壁qiángbìtường, bức tườngNB2
    強迫qiăngpòép buộcVB2
    搶救qiăngjiùcấp cứuVB2
    敲qiāogõ, khuaVB2
    瞧qiáonhìnVB2
    巧qiăonhanh nhẹn, khéo léoVsB2
    巧妙qiăomiàotài tình, khéo léoVsB2
    悄悄qiăoqiăolặng lẽAdvB2
    切qiēthân thiết, gần gũiVB2
    且qiěmà cònConjB2
    親愛qīnàithân áiVs-attrB2
    親口qīnkŏuchính miệngAdvB2
    親戚qīnqīthân thíchNB2
    親人qīnrénngười thânNB2
    侵害qīnhàixâm hạiVB2
    侵入qīnrùxâm nhậpVB2
    勤勞qínláocần cùVsB2
    寢室qǐnshìphòng ngủNB2
    青qīngxanh, màu xanhVsB2
    清qīngtrong suốtVB2
    清晨qīngchénsáng sớmNB2
    清除qīngchúloại bỏVB2
    清楚qīngchŭrõ ràngVsB2
    清淡qīngdànnhẹ, loãng, nhạtVsB2
    清晰qīngxīrõ rệtVsB2
    清醒qīngxĭngtỉnh táoVsB2
    輕傷qīngshāngbị thương nhẹNB2
    輕視qīngshìkhinh thườngVstB2
    傾向qīngxiàngnghiêng vềVstB2
    情書qíngshūthư tìnhNB2
    情緒qíngxùhứng thúNB2
    秋季qiūjìmùa thuNB2
    求婚qiúhūncầu hônV-sepB2
    球隊qiúduìđội bóngNB2
    球鞋qiúxiégiày đá bóngNB2
    曲折qūzhéquanh coVsB2
    區別qūbiéđiểm khác biệtNB2
    區別qūbiéphân biệtVB2
    區域qūyùkhu vực, vùngNB2
    取qŭlấy, đạt đượcVB2
    取得qŭdégiành đượcVptB2
    取笑qŭxiàopha tròVB2
    取消qŭxiāothủ tiêuVB2
    娶qŭlấy vợVB2
    去qùrời điVB2
    圈quānchuồngMB2
    全家quánjiācả nhàNB2
    全面quánmiàntoàn diệnAdvB2
    全面quánmiànmọi mặtVs-attrB2
    全體quántĭtoàn thểNB2
    拳頭quántounắm đấm, nắm tayNB2
    權利quánlìquyền lợiNB2
    勸quànkhuyên nhủVB2
    缺quēthiếuVstB2
    缺乏quēfáthiếu hụtVstB2
    缺少quēshăothiếuVstB2
    缺席quēxívắng họp, nghỉ họcVsB2
    確實quèshíđích thựcVsB2
    群qúnbầy, đànMB2
    群眾qúnzhòngquần chúngNB2
    R
    然而ránérnhưng màConjB2
    燃料ránliàonguyên liệu, chất đốtNB2
    燃燒ránshāobùng cháyVB2
    染rănnhuộmVB2
    讓ràngnhườngVB2
    讓步ràngbùnhường bướcViB2
    繞ràoquấn, buộcVB2
    惹rědẫn đếnVB2
    惹rětrêu chọcVstB2
    熱愛rèàiyêu, tha thiếtVstB2
    熱烈rèliènhiệt liệtVsB2
    熱門rèménhấp dẫn, lôi cuốnVsB2
    熱情rèqíngsự niềm nởNB2
    熱情rèqíngnhiệt tìnhVsB2
    熱心rèxīnsốt sắngVsB2
    人才réncáinhân tàiNB2
    人格réngétính cáchNB2
    人工réngōngnhân côngNB2
    人力rénlìnhân lựcNB2
    人情味/人情味兒rénqíngwèi/rénqíncảm xúc của con ngườiNB2
    人權rénquánnhân quyềnNB2
    人生rénshēngđời ngườiNB2
    人事rénshìviệc của con ngườiNB2
    人體réntĭnhân thể, thân thểNB2
    人心rénxīnlòng ngườiNB2
    人行道rénxíngdàođường dành cho người đi bộNB2
    人員rényuánnhân viênNB2
    忍不住rěnbùzhùkhông thể chịu đựngVsB2
    忍受rěnshòunén chịuVstB2
    忍心rěnxīnnhẫn tâmVsB2
    任rènbổ nhiệmVstB2
    任性rènxìngtùy hứngVsB2
    日常rìchánghàng ngàyVs-attrB2
    日後rìhòusau nàyNB2
    日用品rìyòngpĭnvật dụng hàng ngàyNB2
    容róngdung nạpVstB2
    融化rónghuàtan, hòa tanVpB2
    榮幸róngxìngvinh hạnhVsB2
    如rúnhư, giống nhưVstB2
    如果說rúguŏshuōnếu nóiConjB2
    如何rúhénhư thế nào, ra saoAdvB2
    如何rúhélàm sao, làm thế nàoVsB2
    如今rújīngiờ đây, đến nayNB2
    如同rútóngdường nhưVstB2
    入rùđi vàoVB2
    入境rùjìngnhập cảnhVB2
    入口rùkŏunhập khẩuNB2
    入學rùxuénhập họcVpB2
    軟ruănmềm mạiVsB2
    S
    塞sāinhét, đútVB2
    賽跑sàipăothi chạyViB2
    三角形sānjiăoxínghình tam giácNB2
    散sànlỏng lẻo, rời rạcVB2
    散sànkhông tập trungVpB2
    喪失sàngshīmất mátVptB2
    艘sāochiếc, conMB2
    掃săoquét, loại bỏVB2
    色彩sècăimàu sắcNB2
    色情sèqíngtình dụcNB2
    沙shāsàngNB2
    沙漠shāmòsa mạcNB2
    沙灘shātānbãi cátNB2
    沙子shāzihạt cátNB2
    殺價shājiàép giáV-sepB2
    傻shădốt, ngốcVsB2
    曬太陽shàitàiyángtắm nắngViB2
    山地shāndìvùng núiNB2
    閃shănlánh, trốnViB2
    閃shănchớp, chợt xuất hiệnVpB2
    善於shànyúcó sở trường về...VstB2
    扇子shànzicái quạtNB2
    傷shāngtổn thấtNB2
    傷shānglàm tổn hạiVsB2
    傷腦筋shāngnăojīnhao tổn tâm tríVsB2
    商標shāngbiāonhãn hiệuNB2
    商場shāngchăngthương trườngNB2
    商量shāngliangthương lượngVB2
    上shàngở trênVB2
    上級shàngjícấp trênNB2
    上升shàngshēnglên cao, tăng lênViB2
    上市shàngshìđưa ra thị trườngVpB2
    上述shàngshùkể trên, nói trênNB2
    上台/臺shàngtáilên sân khấuV-sepB2
    上頭shàngtoubúi tócNB2
    上下shàngxiàtrên dướiNB2
    上游shàngyóuthượng nguồnNB2
    稍shāosơ quaAdvB2
    稍微shāowéihơi, một chútAdvB2
    少數shăoshùthiểu sốDetB2
    少年shàoniánthiếu niênNB2
    少女shàonǚthiếu nữNB2
    舌頭shétoulưỡiNB2
    捨不得shěbùdekhông nỡVstB2
    捨得shědecam lòngVstB2
    射shèbắn, sútVB2
    社會shèhuìxã hộiNB2
    社交shèjiāogiao tiếp xã hộiNB2
    社團shètuánđoàn thểNB2
    設立shèlìthành lậpVB2
    設置shèzhìthiết lậpVB2
    攝影shèyĭngchụp ảnhViB2
    申請shēnqĭngxinVB2
    伸shēnduỗi, dangVB2
    伸手shēnshŏuchìa tayViB2
    身材shēncáivóc ngườiNB2
    身分shēnfèntư cách, thân phậnNB2
    身分證shēnfènzhèngchứng minh nhân dânNB2
    深刻shēnkèsâu sắcVsB2
    深淺shēnqiănmức độNB2
    深夜shēnyèđêm khuyaNB2
    神shénthần linhNB2
    神話shénhuàthần thoạiNB2
    神經shénjīngthần kinhNB2
    神秘shénmìthần bíVsB2
    神奇shénqíthần kỳVsB2
    神氣shénqìthần sắcVsB2
    神聖shénshèngthần thánh, thiêng liêngVsB2
    神仙shénxiānthần tiênNB2
    審查shěncháthẩm traVB2
    慎重shènzhòngthận trọngVsB2
    升shēnglên cao, thăngVpB2
    升高shēnggāonâng caoVpB2
    升級shēngjíthăng chứcVpB2
    升學shēngxuéhọc lênViB2
    生shēngsinh đẻVs-attrB2
    生存shēngcúnsinh tồnVsB2
    生肖shēngxiàocầm tinhNB2
    生長shēngzhăngsinh trưởng, lớn lênVsB2
    聲shēngâm thanhMB2
    繩(子)shéng(zi)dây thừngNB2
    省shěngtự kiểm điểm bản thânVsB2
    省得shěngdetránh khỏiVauxB2
    勝shèngVpB2
    勝利shènglìthắng lợiVpB2
    失敗shībàithất bạiVsB2
    失掉shīdiàolỡ mấtVptB2
    失眠shīmiánmất ngủVpB2
    失望shīwàngthất vọngVsB2
    失業shīyèthất nghiệpVpB2
    溼shīVsB2
    詩shīthơ caNB2
    詩人shīrénnhà thơNB2
    師父shīfusư phụNB2
    師傅shīfùthầy dạy, sư phụNB2
    師母shīmŭsư mẫu (vợ của thầy)NB2
    施工shīgōngthi côngViB2
    時常shíchángthường thườngAdvB2
    時機shíjīthời cơNB2
    時期shíqíthời kỳNB2
    時時shíshíluôn luônAdvB2
    食品shípĭnthực phẩmNB2
    實用shíyòngthực dụngVsB2
    實在shízàichắc chắnAdvB2
    實施shíshīthực thiVB2
    實現shíxiànthực hiệnVB2
    實驗shíyànthí nghiệmNB2
    實驗shíyànthực nghiệmViB2
    使shĭsai khiếnVB2
    始終shĭzhōngtừ đầu đến cuốiAdvB2
    示威shìwēithị uy, uy lựcViB2
    式樣shìyàngkiểu dángNB2
    世shìđời, thế hệNB2
    世紀shìjìthế kỷNB2
    市立shìlìthành phốVs-attrB2
    市民shìmíndân thành phốNB2
    市區shìqūkhu vực thành thịNB2
    視shìnhìn, đối xửPrepB2
    視野shìyětầm nhìnNB2
    適當shìdàngthỏa đángVsB2
    適合shìhéphù hợpVstB2
    適用shìyòngthích hợp dùngVstB2
    是非shìfēiphải trải, đúng saiNB2
    是否shìfŏuphải chăngAdvB2
    事件shìjiànsự kiệnNB2
    事實上shìshíshàngtrên thực tếAdvB2
    事物shìwùsự vậtNB2
    事先shìxiāntrước khi xảy raAdvB2
    勢力shìlìthế lựcNB2
    試驗shìyànthử nghiệmVB2
    收據shōujùbiên lai, biên nhậnNB2
    收看shōukànthưởng thứcVB2
    收入shōurùthu nhậpNB2
    收拾shōushíchỉnh đốnVB2
    手電筒shŏudiàntŏngđèn pinNB2
    手段shŏuduànthủ đoạnNB2
    手工shŏugōngthủ côngNB2
    手術shŏushùphẫu thuậtNB2
    首shŏuđầu, đứng đầuDetB2
    首都shŏudūthủ đôNB2
    首先shŏuxiānđầu tiênAdvB2
    受shòuchịu đựngPrepB2
    受shòunhận, đượcVstB2
    受不了shòubuliăochịu không nổiVstB2
    受到shòudàonhận đượcVptB2
    售shòuthi hành, thực hiệnVB2
    壽命shòumìngtuổi thọNB2
    疏忽shūhūlơ là, qua quýtVpB2
    書房shūfángphòng sáchNB2
    書籍shūjísách vởNB2
    輸出shūchūxuất cảng, xuất khẩuVB2
    輸入shūrùnhập cảng, nhập khẩuVB2
    熟練shúliànthuần thụcVsB2
    熟人shúrénngười quenNB2
    屬shŭloài, loạiVstB2
    屬於shŭyúthuộc vềVstB2
    暑期shŭqíkỳ nghỉ hèNB2
    束shùbuộc, cộtMB2
    數shùnhiều lầnNB2
    數量shùliàngsố lượngNB2
    數目shùmùcon sốNB2
    樹林shùlínrừng câyNB2
    刷shuāquẹt (thẻ)VB2
    刷(子)shuā(zi)bàn chảiNB2
    刷卡shuākăquẹt thẻV-sepB2
    耍shuăgiở tròVB2
    摔shuāingã, téVB2
    衰退shuāituìsuy yếuVpB2
    甩shuăivung, vẩyVB2
    率領shuàilĭngdẫn đầuVB2
    雙shuāngđôi, képMB2
    雙胞胎shuāngbāotāithai song sinhNB2
    雙方shuāngfānghai bên, đôi bênNB2
    水分shuĭfènhàm lượng nướcNB2
    水災shuĭzāilũ lụtNB2
    稅shuìthuếNB2
    說服shuìfúthuyết phụcVB2
    順shùnthuận, xuôiPrepB2
    順shùnlần lượtVsB2
    順手shùnshŏuthuận tay, tiện tayVsB2
    順序shùnxùtrật tự, thứ tựNB2
    說不定shuōbudìngkhông nói chắcAdvB2
    碩士shuòshìthạc sĩNB2
    絲sītơ tằm, sợiNB2
    撕sīxé, kéoVB2
    私立sīlìtư nhânVs-attrB2
    私人sīréntư nhân, cá nhânNB2
    思索sīsuŏsuy nghĩ tìm tòiVB2
    死sĭchếtAdvB2
    死亡sĭwángtử vongVpB2
    四處sìchùkhắp nơiAdvB2
    四處sìchùxung quanhNB2
    四方sìfāngkhắp nơiNB2
    四季sìjìbốn mùaNB2
    四周/週sìzhōuchu vi, xung quanhNB2
    飼養sìyăngchăn nuôiVB2
    鬆sōngcây thôngVsB2
    送行sòngxíngtiễn đưaViB2
    俗súphong tụcVsB2
    俗話súhuàtục ngữNB2
    俗話說súhuàshuōtục ngữ có câu...B2
    算suàntính toánVB2
    算起來suànqilailàm tròn, tính toánAdvB2
    算是suànshìrốt cuộc, xem như làVstB2
    算帳suànzhàngtính sổ, đòi công bằngV-sepB2
    隨suítheo, đi theoVstB2
    隨手suíshŏuthuận tay, tiện tayAdvB2
    隨意suíyìtùy ýVsB2
    隨著suízhecùng vớiPrepB2
    碎suìvỡ, bểVpB2
    歲數suìshusố tuổiNB2
    孫女sūnnǚcháu gáiNB2
    孫子sūnzicháu traiNB2
    損失sŭnshītổn thấtNB2
    損失sŭnshīthiệt hạiVptB2
    縮suōco, rút lạiVB2
    縮短suōduănrút ngắnVB2
    縮水suōshuĭngâm nướcVpB2
    鎖suŏcái khóaNB2
    鎖suŏkhóa lạiVB2
    T
    塌tāđổ sụpVpB2
    踏tàgiẫm, đạpVB2
    抬頭táitóungẩng đầuV-sepB2
    太空tàikōngvũ trụNB2
    攤子tānzisạp, quầy (hàng)NB2
    彈tánđánh, gảy (đàn)VB2
    談判tánpànđàm phánViB2
    毯子tănzitấm thảmNB2
    探tànthăm dòVB2
    探親tànqīnthăm người thânV-sepB2
    探討tàntăonghiên cứu thảo luậnVB2
    趟tànglần, chuyếnMB2
    燙tàngphỏng, bỏngVB2
    燙tànglà, ủiVsB2
    掏tāomóc, đàoVB2
    逃táotrốn chạyViB2
    逃避táobìtrốn tránhVB2
    逃走táozŏuchạy trốnVpB2
    陶瓷táocígốm sứNB2
    淘氣táoqìtinh nghịchVsB2
    桃子táoziquả đàoNB2
    討tăothỉnh cầu, xinVB2
    套tàobộMB2
    套tàotrùm ngoài, bọc ngoàiVB2
    特別tèbiéđặc biệtAdvB2
    特點tèdiănđặc điểmNB2
    提tíđề cập, nói đếnVB2
    提起tíqĭnhắc nhởVB2
    提前tíqiántrước thời hạnVpB2
    提醒tíxĭngnhắc nhởVB2
    提早tízăosớm hơn, trước thời hạnVpB2
    題tíđề mụcMB2
    體溫tĭwēnnhiệt độ cơ thểNB2
    體驗tǐyàntrải nghiệmVB2
    天才tiāncáithiên tàiNB2
    天空tiānkōngbầu trờiNB2
    天然tiānránthiên nhiênVsB2
    天文tiānwénthiên vănNB2
    天真tiānzhēnngây thơVsB2
    天主教tiānzhŭjiàođạo Thiên ChúaNB2
    田野tiányěđồng ruộngNB2
    挑tiāokhều, khêuVB2
    挑選tiāoxuănchọn lựaVB2
    條tiáocành, nhánhMB2
    條約tiáoyuēđiều ướcNB2
    調tiáođiều động, phân phốiVB2
    調整tiáozhěngđiều chỉnhVB2
    跳高tiàogāonhảy caoViB2
    跳遠tiàoyuănnhảy xaViB2
    貼心tiēxīnthân mậtVsB2
    停止tíngzhĭđình chỉVptB2
    挺tĭngthẳng, ngay thẳngVB2
    挺tĭngưỡn, ngửa raVsB2
    通tōnghồi, trậnMB2
    通tōngthôngVsB2
    通常tōngchángthông thườngAdvB2
    通過tōngguòthông quaVB2
    通信tōngxìnthư từ qua lạiV-sepB2
    通訊tōngxùnthông tinNB2
    同tónggiống nhauAdvB2
    同tóngcùng nhauVsB2
    同胞tóngbāoanh chị em ruộtNB2
    同志tóngzhìđồng chíNB2
    銅tóngđồng (kim loại)NB2
    桶tǒngthùngMB2
    統計tǒngjìthống kêVB2
    統一tǒngyīthống nhấtVsB2
    統治tǒngzhìthống trịVB2
    痛快tòngkuaivui vẻVsB2
    偷/偷偷tōu/tōutōuvụng trộm, lén lútAdvB2
    頭tóuđầuMB2
    頭腦tóunăođầu óc, tư duyNB2
    投票tóupiàobỏ phiếuV-sepB2
    投入tóurùđi vàoVB2
    投降tóuxiángđầu hàngViB2
    投資tóuzīđầu tưNB2
    透tòuthẩm thấu, thấm quaVsB2
    透過tòuguòquaPrepB2
    禿tūtrọc, trụiVsB2
    突出túchūxông ra, nhô raVsB2
    突破túpòsự đột pháNB2
    突破túpòđột pháVB2
    途徑tújìngcon đường, đường lốiNB2
    圖書túshūcon dấu, con mộcNB2
    圖章túzhāngdấu ấn, dấu mộcNB2
    吐tŭnhổ, nhảVB2
    團tuánhình trònMB2
    團結tuánjiéđoàn kếtVsB2
    推動tuīdòngthúc đẩyVB2
    推翻tuīfānlật đổVB2
    推廣tuīguăngmở rộngVB2
    退tuìlui, lùiVptB2
    退出tuìchūrút khỏiVptB2
    退回tuìhuítrả lạiVptB2
    吞tūnnuốt, ngốnVB2
    拖tuōkéo, dắtVB2
    拖鞋tuōxiédép lêNB2
    托兒所tuōérsuŏnhà trẻNB2
    脫離tuōlíthoát lyVB2
    妥當tuǒdangthỏa đángVsB2
    妥善tuŏshànổn thỏaVsB2
    妥協tuŏxiéthỏa hiệpViB2
    W
    哇wāoa oa, oe oe (từ tượng thanh)PtcB2
    挖wāđào, khoétVB2
    歪wāinghiêng, lệchVsB2
    外部wàibùphần ngoài, vẻ ngoàiNB2
    外出wàichūđi chơiViB2
    外地wàidìnơi khác, vùng khácNB2
    外觀wàiguānbề ngoàiNB2
    外行wàihángkhông chuyên môn, ngoài nghềVsB2
    外匯wàihuìngoại hốiNB2
    外交wàijiāongoại giaoNB2
    外界wàijièbên ngoàiNB2
    外科wàikēngoại khoaNB2
    外頭wàitoubề ngoàiNB2
    彎wāncong, ngoằn ngoèoVsB2
    彎腰wānyāocúi gập ngườiV-sepB2
    完畢wánbìhoàn tấtVpB2
    完善wánshànhoàn thiệnVsB2
    完整wánzhěngtoàn vẹnVsB2
    玩笑wánxiàovui đùaNB2
    晚輩wănbèithế hệ sau, hậu bốiNB2
    往wănghướng vềVB2
    望wàngtrông, nhìn (xa)VB2
    威脅wēixiésự uy hiếpNB2
    威脅wēixiéuy hiếpVB2
    圍wéivây, bao vâyVB2
    違反wéifăntrái vớiVstB2
    維護wéihùgiữ gìn, bảo vệVB2
    維他命wéitāmìngvitaminNB2
    危機wéijīnguy cơNB2
    為難wéinánkhó xửVsB2
    唯一wéiyīduy nhấtVs-attrB2
    尾巴wěibacái đuôiNB2
    委屈wěiqūtủi thânVsB2
    委託wěituōủy thácVB2
    委員wěiyuánủy viênNB2
    未wèivị, chưa, khôngAdvB2
    未婚wèihūnchưa cướiVsB2
    位於wèiyúnằm ởVstB2
    味/味兒wèi/wèirvịNB2
    味精wèijīngbột ngọtNB2
    為何wèihévì saoAdvB2
    衛生wèishēngvệ sinhVsB2
    衛生紙wèishēngzhĭgiấy vệ sinhNB2
    衛星wèixīngvệ tinh nhân tạoNB2
    慰問wèiwènthăm hỏiVB2
    溫和wēnhéôn hòaVsB2
    文法wénfăngữ pháp, văn phạmNB2
    文具wénjùvăn phòng phẩmNB2
    文憑wénpíngvăn bằngNB2
    文物wénwùdi vật văn hóaNB2
    文藝wényìvăn nghệNB2
    蚊子wénzicon muỗiNB2
    吻wěnmõm (động vật)NB2
    吻wěnhônVB2
    穩wěnổn định, vữngVsB2
    握wònắm, bắt, cầmVB2
    臥房wòfángphòng ngủNB2
    汙/污染wūrănô nhiễmVB2
    無可奈何wúkěnàihékhông biết làm thế nàoVsB2
    無論wúlùnbất kể, bất luậnConjB2
    無情wúqíngvô tìnhVsB2
    無數wúshùvô sốDetB2
    無限wúxiànvô hạnVsB2
    無意wúyìvô ýVsB2
    武器wŭqìvũ khíNB2
    武術wŭshùvõ thuậtNB2
    舞wŭvũ, khiêu vũNB2
    舞蹈wŭdàođiệu múa, vũ đạoNB2
    舞台/臺wŭtáisân khấuNB2
    舞廳wŭtīngphòng nhảyNB2
    勿wùchớ, đừng, không nênAdvB2
    物理wùlĭvật lýNB2
    物質wùzhívật chấtNB2
    誤wùlầm, saiAdvB2
    誤wùlỡ tayVstB2
    誤點wùdiăntrễ giờVpB2
    誤會wùhuìhiểu lầmVstB2
    霧wùsương mùNB2
    X
    西裝xīzhuāngâu phụcNB2
    吸xīhút, hítVB2
    吸取xīqŭrút ra, hấp thụVB2
    吸食xīshíhút, húpVB2
    吸菸xīyānhút thuốcV-sepB2
    媳婦xífùcon dâuNB2
    喜酒xĭjiŭrượu cướiNB2
    喜劇xǐjùhài kịchNB2
    系列xìlièhàng loạtNB2
    細胞xìbāotế bàoNB2
    細節xìjiétình tiết, chi tiếtNB2
    細菌xìjùnvi trùngNB2
    細小xìxiăonhỏ béVsB2
    瞎xiāmù lòaVpB2
    蝦(子)xiā(zi)con cócNB2
    蝦米xiāmitôm nhỏ, tépNB2
    下巴xiàbacằm, hàmNB2
    下降xiàjiànghạ thấpVpB2
    下來xiàláixuốngNB2
    下棋xiàqíchơi cờ, đánh cờV-sepB2
    下去xiàquxuống phía dướiPtcB2
    下午茶xiàwŭchátrà chiềuNB2
    下游xiàyóuhạ lưuNB2
    夏季xiàjìmùa hèNB2
    先進xiānjìntiên tiếnVsB2
    鮮xiānít, hiếmVsB2
    鮮花xiānhuāhoa tươiNB2
    鮮奶xiānnăisữa tươiNB2
    鮮血xiānxiěmáu tươiNB2
    閒xiánnhàn, rỗiVsB2
    嫌xiánnghi ngờVstB2
    顯得xiăndelộ raVsB2
    顯然xiănránhiển nhiênAdvB2
    顯示xiănshìbiểu thị, tỏ raVB2
    顯著xiănzhùhiển thịVsB2
    現xiànhiện nayAdvB2
    現場xiànchănghiện trườngNB2
    現成xiànchéngsẵn cóVs-attrB2
    現金xiànjīntiền mặtNB2
    羨慕xiànmùhâm mộVstB2
    限制xiànzhìhạn chếVB2
    相xiāngAdvB2
    相處xiāngchŭsống chung với nhauViB2
    相當xiāngdāngtương đươngVsB2
    相互xiānghùlẫn nhauAdvB2
    相親相愛xiāngqīnxiāngàitương thân tương áiVsB2
    相似xiāngsìtương tựVsB2
    箱xiāngrương, hòmMB2
    香腸xiāngchánglạp xưởngNB2
    鄉村xiāngcūnnông thônNB2
    想不到xiăngbudàokhông ngờ tớiB2
    想念xiăngniàntưởng niệm, nhớ nhungVstB2
    享受xiăngshòuhưởng thụ, tận hưởngVstB2
    享有xiăngyŏuđược hưởng (quyền lợi…)VstB2
    響應xiăngyìnghưởng ứngVB2
    象xiàngcon voiNB2
    相片/相片兒xiàngpiàn/xiàngpiảnh chụp (người)NB2
    相親xiàngqīngặp mặt, xem mắtV-sepB2
    巷(子)xiàng(zi)ngõ, hẻmNB2
    向來xiàngláitừ trước đến nayAdvB2
    項目xiàngmùhạng mụcNB2
    消xiāobiến mấtVpB2
    消除xiāochútrừ khửVB2
    消費xiāofèichi phíNB2
    消費xiāofèitiêu dùngVB2
    消化xiāohuàtiêu hóaVB2
    消極xiāojítiêu cựcVsB2
    消滅xiāomiètiêu diệtVptB2
    消失xiāoshītan biếnVpB2
    消/宵夜xiāoyèđồ ăn khuyaNB2
    銷路xiāolùnguồn tiêu thụNB2
    銷售xiāoshòutiêu thụVB2
    小便xiăobiàntiểu tiệnViB2
    小費xiăofèitiền boa, tiền tipNB2
    小麥xiăomàilúa mìNB2
    小氣xiăoqìkeo kiệtVsB2
    小腿xiăotuǐcẳng chânNB2
    小子xiăozingười trẻ tuổiNB2
    曉得xiăodebiết, hiểuVstB2
    校車xiàochēxe buýt đưa đón của trườngNB2
    校友xiàoyŏubạn cùng trườngNB2
    效率xiàolǜhiệu suấtNB2
    笑容xiàoróngnụ cườiNB2
    歇xiēnghỉ ngơiViB2
    斜xiénghiêngVsB2
    血管xiěguănmạch máuNB2
    血型xiěxíngnhóm máuNB2
    血液xiěyèthành phần chínhNB2
    心靈xīnlíngthông minh, sáng dạNB2
    心目中xīnmùzhōngtrong tâm tríNB2
    心聲xīnshēngtiếng lòngNB2
    心跳xīntiàonhịp tim đậpNB2
    心臟xīnzàngtrái timNB2
    新郎xīnlángchú rểNB2
    新娘xīnniángcô dâuNB2
    新式xīnshìkiểu mớiVs-attrB2
    新興xīnxīngmới mẻVs-attrB2
    薪水xīnshuĭtiền lươngNB2
    信號xìnhàotin hiệuNB2
    信任xìnrèntín nhiệmVstB2
    信仰xìnyăngtín ngưỡngNB2
    信仰xìnyăngtin tưởng và ngưỡng mộVstB2
    信用xìnyòngchữ tín, tín dụngNB2
    星光xīngguāngánh saoNB2
    行程xíngchénglộ trìnhNB2
    行動xíngdònghành vi, cử độngViB2
    行人xíngrénngười đi đườngNB2
    形成xíngchénghình thànhVptB2
    形式xíngshìhình thứcNB2
    形象xíngxiànghình tượngNB2
    形狀xíngzhuànghình dạngNB2
    性質xìngzhítính chấtNB2
    雄偉xióngwěihùng vĩ, to lớnVsB2
    休假xiūjiànghỉ phépV-sepB2
    休閒xiūxiánnhàn rỗiViB2
    修正xiūzhèngđính chínhVB2
    需xūnhu cầu, cầnVstB2
    須知xūzhīđiều cần biếtNB2
    許xŭtán dương, ca ngợiVB2
    許願xŭyuàncầu nguyệnV-sepB2
    宣布/佈xuānbùtuyên bốVB2
    宣傳xuānchuántuyên truyềnNB2
    宣傳xuānchuántuyên truyềnVB2
    懸xuántreo, công bốVB2
    選手xuănshŏutuyển thủNB2
    靴(子)xuē(zi)chiếc ủngNB2
    學會xuéhuìhọc cáchNB2
    學歷xuélìhọc vấnNB2
    學術xuéshùhọc thuậtNB2
    學位xuéwèihọc vịNB2
    學業xuéyèbài tậpNB2
    學者xuézhěhọc giảNB2
    雪花xuěhuāhoa tuyếtNB2
    削減xuèjiăncắt giảmVB2
    尋xúntìm kiếmVB2
    循環xúnhuántuần hoànViB2
    迅速xùnsùcấp tốcVsB2
    Y
    壓yāép, đèVB2
    壓力yālìáp lựcNB2
    壓迫yāpòáp bứcVB2
    牙膏yágāokem đánh răngNB2
    煙/菸yānkhóiNB2
    沿yánxuôi theoPrepB2
    嚴yánchặt chẽ, nghiêmVsB2
    嚴格yángénghiêm khắcVsB2
    嚴肅yánsùnghiêm túcVsB2
    鹽巴yánbāmuối ănNB2
    延長yánchángkéo dàiVB2
    癌症áizhèngung thưNB2
    演唱yănchàngbiểu diễnVB2
    演奏yănzòubiểu diễn (nhạc cụ)VB2
    掩蓋yăngàiche đậyVB2
    宴會yànhuìtiệcNB2
    厭惡yànwùchán ghétVsB2
    癢yăngngứaVsB2
    氧氣yăngqìkhí ô-xyNB2
    樣品yàngpĭnhàng mẫuNB2
    喲yāonhé, nhaPtcB2
    腰yāolưng, eoNB2
    搖yáođong đưa, rungVB2
    搖擺yáobăilúc lắc, lắc lưVB2
    搖頭yáotóulắc đầuV-sepB2
    要不yàobùnếu không thì...ConjB2
    要好yàohăothân nhau, có quan hệ tốtVsB2
    要命yàomìngchết người, nguy hiểmVsB2
    藥方yàofāngphương thuốcNB2
    藥水yàoshuĭthuốc nướcNB2
    藥物yàowùthuốcNB2
    野yěngoài đồng,vườnVsB2
    野獸yěshòudã thú, muông thúNB2
    野心yěxīndã tâmNB2
    夜景yèjǐngcảnh đêmNB2
    夜晚yèwănban đêmNB2
    業務yèwùnghiệp vụNB2
    業餘yèyúrảnh rỗiVs-attrB2
    葉子yèzilá câyNB2
    一一yīyītừng cái mộtAdvB2
    衣裳yīshangquần áoNB2
    依據yījùcăn cứ theoNB2
    依然yīránnhư cũAdvB2
    醫yīy khoaVB2
    醫師yīshīy sĩ, thầy thuốcNB2
    醫學yīxuéy họcNB2
    一帶yīdàivùng, khu vựcNB2
    一旦yīdànmột ngày, một khiConjB2
    一大早yīdàzăosáng sớmNB2
    一面yīmiànmột mặtAdvB2
    一再yīzàinhiều lần, năm lần bảy lượtAdvB2
    一致yīzhìnhất tríVsB2
    移yídi chuyểnVB2
    移動yídòngdi độngVB2
    移民yímíndi dânVpB2
    疑問yíwènnghi vấn, nghi ngờNB2
    儀器yíqìmáy mócNB2
    儀式yíshìnghi thứcNB2
    乙yĭấtNB2
    已婚yĭhūnđã có gia đình, đã kết hônVsB2
    以yĭdùng, lấy, theoConjB2
    以便yĭbiànđể, nhằmConjB2
    以及yĭjívà, cùngConjB2
    以往yĭwăngngày xưaNB2
    一般而言yībānéryánnói chungConjB2
    一口氣yīkŏuqìmột hơi thởAdvB2
    一旁yīpángbên cạnhNB2
    一齊yīqíđồng thờiAdvB2
    一天到晚yītiāndàowănsuốt ngày, từ sáng đến tốiAdvB2
    易yìdễ dàngVsB2
    意識yìshìý thứcNB2
    意外yìwàibất ngờ, không ngờVsB2
    意願yìyuànnguyện vọngNB2
    意志yìzhìý chíNB2
    億yìmột trăm triệuNB2
    義務yìwùnghĩa vụNB2
    議會yìhuìnghị viện, quốc hộiNB2
    因而yīnércho nên, bởi thếConjB2
    因素yīnsùnhân tốNB2
    銀yínbạcNB2
    引發yĭnfāgợi raVB2
    飲yĭnuốngVB2
    飲食yĭnshíđồ ăn thức uốngNB2
    印yìncon dấuVB2
    印刷yìnshuāin ấnViB2
    印象yìnxiàngấn tượngNB2
    印章yìnzhāngcon dấuNB2
    應當yīngdāngnên, cần phảiAdvB2
    嬰兒yīngértrẻ sơ sinhNB2
    英雄yīngxiónganh hùngNB2
    贏得yíngdégiành đượcVptB2
    迎接yíngjiēnghênh đónVB2
    營養yíngyăngdinh dưỡngVsB2
    營業yíngyèkinh doanhViB2
    影本yĭngběnbản saoNB2
    影印yĭngyìnin chụp, photocopyVB2
    影子yĭngzibóng dángNB2
    硬yìngcứng rắnVsB2
    應付yìngfùứng phóVB2
    應邀yìngyāonhận lời mờiViB2
    應用yìngyòngứng dụngVB2
    擁抱yŏngbàoômVB2
    擁護yŏnghùủng hộ, tán thànhVB2
    擁擠yŏngjĭchen chúcVsB2
    勇氣yŏngqìdũng khíNB2
    用不著yòngbùzháokhông cầnAdvB2
    用處yòngchutác dụngNB2
    用得著yòngdezháocó thể sử dụngVsB2
    用具yòngjùdụng cụNB2
    用力yònglìcố sức, gắng sứcVs-sepB2
    用心yòngxīnchăm chỉ, để tâmVs-sepB2
    憂鬱yōuyùbuồn thươngVsB2
    優惠yōuhuìưu đãiVsB2
    優良yōuliángtốt đẹpVsB2
    優美yōuměitươi đẹpVsB2
    優越yōuyuèưu việtVsB2
    由yóunguyên do, doPrepB2
    油yóudầu, mỡVsB2
    油膩yóunìchứa nhiều dầu mỡ, ngấyVsB2
    游yóubơi lộiViB2
    郵差yóuchāingười đưa thưNB2
    郵件yóujiànbưu kiệnNB2
    遊戲yóuxìtrò chơiNB2
    遊戲yóuxìchơi trò chơiViB2
    遊行yóuxíngdu hànhViB2
    猶豫yóuyùdo dựVsB2
    友好yŏuhăohữu nghịVsB2
    有關yŏuguāncó liên quanPrepB2
    有關yŏuguānđề cập đếnVsB2
    有力yŏulìmạnh mẽVsB2
    有利yŏulìcó lợi, có íchVsB2
    有些yŏuxiēcó một sốAdvB2
    有些yŏuxiēcó phầnDetB2
    娛樂yúlètiêu khiển, giải tríNB2
    語調yŭdiàongữ điệuNB2
    語氣yŭqìngữ khí, giọng điệuNB2
    語音yŭyīnngữ âmNB2
    與其yŭqíso với, thay vìConjB2
    遇yùgặp mặtVstB2
    遇見yùjiàngặp phảiVptB2
    預報yùbàodự báoNB2
    預定yùdìngdự địnhVB2
    預訂yùdìngđặt trướcVB2
    預計yùjìdự tínhVauxB2
    預算yùsuàndự toánNB2
    預先yùxiāntrước, sẵnAdvB2
    冤枉yuānwăngbị oan, làm oanVsB2
    冤枉yuānwăngxử oanVstB2
    元旦yuándànnguyên đánNB2
    原來yuánláilúc đầuVs-attrB2
    原理yuánlĭnguyên lýNB2
    原料yuánliàonguyên liệuNB2
    原始yuánshĭđầu tiên, nguyên thủyVsB2
    原先yuánxiāntrước kia,ban đầuAdvB2
    原則yuánzénguyên tắcNB2
    原則上yuánzéshàngvề nguyên tắcAdvB2
    原子筆yuánzĭbĭbút biNB2
    圓滿yuánmăntoàn vẹnVsB2
    圓形yuánxíngtrònNB2
    緣故yuángùduyên cớ, nguyên doNB2
    遠大yuăndàrộng lớnVsB2
    願yuànmong ướcVstB2
    月分yuèfènthángNB2
    月光yuèguāngánh trăngNB2
    月球yuèqiúmặt trăngNB2
    暈yūnchoáng vángVsB2
    允許yŭnxŭcho phépVB2
    運輸yùnshūvận tải, vận chuyểnVB2
    運送yùnsòngchuyên chởVB2
    運用yùnyòngvận dụngVB2
    運轉yùnzhuănquay quanh, xoay quanhViB2
    砸záđánh, đậpVB2
    雜zátạp, lặt vặt, linh tinhVsB2
    災害zāihàitai họa, thiên taiNB2
    災難zāinàntai nạnNB2
    在乎zàihūlưu ý, để ýVstB2
    再度zàidùlại lần nữaAdvB2
    再說zàishuōvả lại, hơn nữaConjB2
    載zàichởVB2
    咱們zánmenchúng taNB2
    贊成zànchéngtán thànhVstB2
    贊同zàntóngđồng ýVstB2
    讚美zànměica ngợi, ca tụngVB2
    葬禮zànglĭlễ tangNB2
    糟zāomục nát, hỏng việcVsB2
    糟糕zāogāohỏng bét, kinh khủngVsB2
    遭到zāodàođau khổVptB2
    遭受zāoshòugặp, bị, chịuVstB2
    遭遇zāoyùcảnh ngộNB2
    早晨zăochénsáng sớmNB2
    早點zăodiănđiểm tâm sángAdvB2
    早點zăodiănđiểm tâm sángNB2
    早晚zǎowǎnsớm tối, sớm muộn thì...AdvB2
    早已zăoyĭsớm đã, từ lâu đãAdvB2
    造zàolàm ra, tạo raVB2
    造句zàojùđặt câuV-sepB2
    則zéphép tắcAdvB2
    則zéđiều, mụcMB2
    怎zěnsao, thế nàoAdvB2
    增長zēngzhăngtăng trưởngVstB2
    贈品zèngpĭnquà tặngNB2
    贈送zèngsòngbiếu, tặngVB2
    窄zhăihẹp, chậtVsB2
    展出zhănchūhiển thịVB2
    展開zhănkāitriển khaiVB2
    展覽zhănlănbuổi triển lãmNB2
    展覽zhănlăntriển lãmVB2
    展示zhănshìbày ra, phơi raVB2
    占/佔zhànxem bóiVB2
    占/佔zhànchiếm (%)VstB2
    占/佔有zhànyŏuchiếm giữVstB2
    站住zhànzhùdừng lại, đứng lạiViB2
    戰場zhànchăngchiến trườngNB2
    張zhāngmở ra, giương raVB2
    章zhāngchương, mụcMB2
    長zhǎnglớn, nhiều tuổiVstB2
    長輩zhǍngbèiđàn anh, trưởng bốiNB2
    漲zhăngtăng lên caoVpB2
    漲價zhăngjiàtăng giáVp-sepB2
    掌聲zhăngshēngtiếng vỗ tayNB2
    帳單zhàngdānhóa đoanNB2
    丈夫zhàngfūchồngNB2
    招呼zhāohuchào hỏiVB2
    招手zhāoshŏuvẫy tayV-sepB2
    照zhàochiếu, soi, rọiAdvB2
    照常zhàochángnhư thường lệVsB2
    召開zhàokāimời dự họpVB2
    折zhébẻ gãyVB2
    折合zhéhétương đươngVstB2
    折扣zhékòuchiếu khấu, giảm giáNB2
    折磨zhémódằn vặt, dày vòVB2
    者zhěngười, kẻNB2
    針zhēncây kimNB2
    針對zhēnduìnhằm vào, chĩa vàoPrepB2
    偵探zhēntàntrinh thámNB2
    珍惜zhēnxítrân quýVstB2
    珍珠zhēnzhūtrân châuNB2
    真心zhēnxīnthật lòng, thành thậtNB2
    枕頭zhěntoucái gốiNB2
    陣zhèntrậnMB2
    陣子zhènzitrận, hồi, cơnNB2
    震動zhèndòngrung độngViB2
    爭zhēngtranh giànhVB2
    爭論zhēnglùntranh luậnVB2
    爭取zhēngqŭtranh thủVB2
    睜zhēngmở to (mắt)VB2
    徵求zhēngqiútrưng cầuVB2
    正月zhēngyuètháng giêngNB2
    整zhěngtrọn, cả, chẵnNB2
    整zhěngchỉnh đốnVsB2
    整潔zhěngjiéngăn nắp, gọn gàngVsB2
    整數zhěngshùsố nguyênNB2
    正zhèngtháng 1VsB2
    正方形zhèngfāngxínghình vuôngNB2
    正規zhèngguīchính quyVs-attrB2
    正好zhènghăovừa vặn, đúng lúcAdvB2
    正好zhènghăođược dịpVsB2
    正經zhèngjingđoan trangVsB2
    正面zhèngmiànmặt chínhNB2
    政策zhèngcèchính sáchNB2
    政黨zhèngdăngchính đảngNB2
    政府zhèngfŭchính phủNB2
    證件zhèngjiàngiấy chứng nhậnNB2
    證據zhèngjùchứng cứNB2
    證明zhèngmíngchứng nhậnNB2
    證實zhèngshíchứng thựcVptB2
    症狀zhèngzhuàngbệnh trạngNB2
    之zhīhướng, tớiNB2
    之zhīnày, đóPtcB2
    之間zhījiāngiữaNB2
    之類zhīlèivân vânNB2
    支zhīchống, đỡMB2
    支持zhīchíủng hộVB2
    支出zhīchūchi tiêuVptB2
    支票zhīpiàochi phiếuNB2
    支援zhīyuánchi việnVB2
    直zhíthẳng đứngAdvB2
    直接zhíjiētrực tiếpVsB2
    直線zhíxiànđường thẳng, trực tiếpAdvB2
    值zhígiá trịVstB2
    擲zhíném, quangVB2
    職位zhíwèichức vịNB2
    執行zhíxíngchấp hành, thực thiVB2
    止zhǐdừng lạiVsB2
    只zhĭchỉ cóMB2
    只是zhĭshìchỉ là, chẳng qua là, nhưngAdvB2
    指zhĭchỉ điểm, chỉ raVB2
    指出zhĭchūchỉ raVptB2
    指導zhĭdăochỉ đạo, hướng dẫnVB2
    指定zhĭdìngchỉ địnhVB2
    指示zhĭshìchỉ thịNB2
    指示zhĭshìchỉ thịVB2
    指責zhǐzéchỉ tríchVB2
    紙張zhĭzhānggiấyNB2
    治zhìsắp đặt, sửa sangVB2
    至zhìđến nỗiVB2
    制定zhìdìnglập ra, đặt ra quy địnhVB2
    制止zhìzhĭngăn cấmVB2
    志氣zhìqìchí khíNB2
    志願zhìyuànchí hướng và nguyện vọngNB2
    秩序zhìxùtrật tựNB2
    製造zhìzàochế tạoVB2
    製作zhìzuòchế ra, làm raVB2
    中zhōngtrúng, bị, mắc phảiVs-attrB2
    中級zhōngjítrung cấpNB2
    中年zhōngniántrung niênNB2
    中途zhōngtúnửa đường, giữa đườngNB2
    中央zhōngyāngtrung ươngNB2
    中藥zhōngyàothuốc Đông YNB2
    腫zhŏngsưng, phùVsB2
    種類zhŏnglèichủng loạiNB2
    種子zhŏngzĭhạt giốngNB2
    種族zhŏngzúchủng tộcNB2
    中zhòngtrúngVpB2
    中毒zhòngdútrúng độcVp-sepB2
    重zhòngnặngVstB2
    重大zhòngdàtrọng đại, to lớnVsB2
    重量zhòngliàngtrong lượngNB2
    重傷zhòngshāngtrọng thươngNB2
    重傷zhòngshāngbị thương nặngVsB2
    重心zhòngxīntrọng tâmNB2
    州zhōuchâuNB2
    周/週zhōutuầnMB2
    周到zhōudàochu đáoVsB2
    粥zhōucháoNB2
    竹(子)zhú(zi)cây trúc, treNB2
    逐漸zhújiàndần dầnAdvB2
    主辦zhŭbànngười chịu trách nhiệmVB2
    主持zhŭchíchủ trìVB2
    主觀zhŭguānchủ quanVsB2
    主角zhŭjiăo/juévai chính, nhân vật chínhNB2
    主席zhŭxíchủ tịchNB2
    主張zhŭzhāngchủ trươngNB2
    主張zhŭzhāngcho rằngVB2
    祝賀zhùhèchúc mừngVB2
    住院zhùyuànnằm việnV-sepB2
    住宅zhùzháinơi ở, chỗ ởNB2
    住址zhùzhĭchỗ ởNB2
    注射zhùshètiêm, chíchVB2
    註冊zhùcèđăng kýV-sepB2
    專家zhuānjiāchuyên giaNB2
    專利zhuānlìđộc quyềnNB2
    專門zhuānménchuyên biệtVsB2
    專人zhuānrénchuyên giaNB2
    專業zhuānyèchuyên nghiệpNB2
    轉zhuănchuyểnVB2
    轉變zhuănbiànchuyển biếnVptB2
    轉播zhuănbòtiếp sóng (phát thanh)VB2
    轉達zhuăndátruyền đạtVB2
    轉告zhuăngàochuyển lờiVB2
    轉機zhuănjīcó thể xoay chuyểnViB2
    轉身zhuănshēnquay người lạiViB2
    轉向zhuănxiàngmất phương hướngVB2
    轉zhuànchuyểnVpB2
    賺zhuànkiếm (tiền)VB2
    裝飾zhuāngshìtrang sứcVB2
    壯zhuàngcường trángVsB2
    撞zhuàngđụng, va chạmVB2
    狀況zhuàngkuàngtình trạngNB2
    追zhuītruy đuổiVB2
    准zhŭncho phépVB2
    准考證/証zhŭnkăozhèngthẻ dự thiNB2
    準zhŭnchuẩn, chuẩn mựcVsB2
    準確zhŭnquèchính xácVsB2
    捉zhuōcầm, nắm, bắtVB2
    桌zhuōbàn, mâmMB2
    資本zīběntư bảnNB2
    資格zīgétư cáchNB2
    資金zījīntiền vốn, quỹNB2
    資訊zīxùnthông tinNB2
    紫zĭmàu tímVs-attrB2
    子女zĭnǚcon cáiNB2
    字幕zìmùphụ đềNB2
    字母zìmŭchữ cáiNB2
    自來水zìláishuĭnước máyNB2
    自然zìrántự nhiênNB2
    自私zìsīích kỷVsB2
    自我zìwǒtự mình, bản thânNB2
    自信zìxìntự tinVsB2
    自願zìyuàntự nguyệnVsB2
    自主zìzhŭtự chủVsB2
    總zǒngtổngAdvB2
    總共zǒnggòngtổng cộngAdvB2
    總理zǒnglĭthủ tướngNB2
    綜合zònghétổng hợpVB2
    綜合zònghétổng hợpVs-attrB2
    走道zǒudàovỉa hè, hành langNB2
    走私zǒusībuôn lậuVB2
    足zúchân, giòVsB2
    足以zúyĭđủ đểVauxB2
    組zŭtổ chứcVB2
    組織zŭzhītổ chức, hệ thốngNB2
    阻礙zŭàingăn cảnVB2
    阻止zŭzhĭcản trởVB2
    祖國zŭguótổ quốcNB2
    鑽zuāndùi, khoanVB2
    鑽石zuànshíkim cươngNB2
    罪zuìtộiNB2
    最少zuìshăoít nhất, tối thiểuAdvB2
    遵守zūnshŏutuân thủVstB2
    尊重zūnzhòngtôn trọngVstB2
    左右zuŏyòutrái và phải, hai bênNB2
    左右zuŏyòukhoảngVB2
    作zuòlàm, sáng tácVB2
    作家zuòjiātác giảNB2
    作為zuòwéihành độngVstB2
    作文zuòwénbài vănNB2
    作文zuòwénlàm văn, viết vănViB2
    作用zuòyòngảnh hưởng, tác dụngNB2
    做zuòlàm ra, chế tạo raVB2
    做客zuòkèlàm kháchViB2

    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ B1 đến B2 – Chinh Phục TOCFL Trung Cấp Hiệu Quả

    Giới thiệu về từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể cấp độ B1 đến B2

    Từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể cấp độ B1 đến B2 nằm trong khung trình độ trung cấp của TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language), tương ứng với trình độ sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, công việc, và học thuật. Với 4000 từ vựng ở cấp độ này, bạn sẽ làm chủ các kỹ năng giao tiếp nâng cao và đọc hiểu tài liệu phức tạp hơn.

    Lợi ích khi học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2

    1. Mở rộng khả năng giao tiếp:
      Bạn sẽ tự tin sử dụng Tiếng Trung trong các cuộc họp, thảo luận chuyên sâu, và các tình huống hàng ngày.
    2. Đọc hiểu tài liệu chuyên ngành:
      Tự tin đọc báo, bài viết học thuật, hoặc tài liệu chuyên môn như báo cáo kinh doanh, nghiên cứu khoa học.
    3. Phát triển cơ hội nghề nghiệp:
      Cấp độ B1 đến B2 là yêu cầu phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và du lịch quốc tế.

    Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 theo chủ đề

    1. Kinh doanh và tài chính

    Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
    貿易mào yìThương mại
    貸款dài kuǎnKhoản vay
    競爭jìng zhēngCạnh tranh
    營業yíng yèKinh doanh
    目標mù biāoMục tiêu

    2. Học thuật và nghiên cứu

    Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
    學科xué kēMôn học
    統計tǒng jìThống kê
    理論lǐ lùnLý luận
    實驗shí yànThực nghiệm
    結果jié guǒKết quả

    3. Xã hội và môi trường

    Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
    社會shè huìXã hội
    環境huán jìngMôi trường
    垃圾lā jīRác thải
    公平gōng píngCông bằng
    保護bǎo hùBảo vệ

    Bí quyết học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 hiệu quả

    1. Phân chia từ vựng theo nhóm chủ đề

    • Chọn các chủ đề liên quan đến mục tiêu học tập hoặc công việc để học. Ví dụ: Kinh doanh, khoa học, hoặc xã hội.

    2. Luyện tập qua ngữ cảnh thực tế

    • Đọc các bài báo hoặc sách chuyên ngành, sử dụng từ vựng trong các bài tập viết và giao tiếp.
    • Ví dụ thực hành:
      • 我們需要改進公司的競爭力來達成目標。
        (Chúng ta cần cải thiện năng lực cạnh tranh của công ty để đạt được mục tiêu.)

    3. Sử dụng công cụ học tập nâng cao

    • Ứng dụng hỗ trợ: Anki, Pleco để học từ vựng bằng flashcard.
    • Trang web học tập: Yabla hoặc Skritter để luyện viết và phát âm.

    4. Luyện thi TOCFL trung cấp

    • Làm quen với cấu trúc bài thi và luyện tập các đề thi thử để kiểm tra từ vựng và ngữ pháp.

    Lộ trình học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2

    1. Đặt mục tiêu học tập cụ thể:
      Học 20-30 từ mỗi ngày, ôn tập định kỳ hàng tuần.
    2. Thực hành viết và nói thường xuyên:
      Tạo câu hoặc đoạn văn ngắn với từ vựng đã học.
    3. Kiểm tra tiến độ hàng tuần:
      Tự kiểm tra hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để đánh giá khả năng.

    Tài liệu và nguồn hỗ trợ học Tiếng Trung Phồn Thể B1 đến B2

    • Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook (B1-B2)", "Intermediate Chinese Characters".
    • Ứng dụng học tập: Pleco, HelloChinese.
    • Trang web học tập: MDBG, TOCFL.org.

    Kết luận

    Học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội học tập và nghề nghiệp rộng lớn. Với danh sách từ vựng chi tiết, lộ trình học tập rõ ràng, và các công cụ hỗ trợ phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng đạt được trình độ trung cấp trong ngôn ngữ Tiếng Trung. Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay!

    Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm

    • Thanh Mẫu, Vận mẫu tiếng Trung
    • 1000 Từ vựng tiếng Trung từ A1 đến A2
    • 1200 Từ vựng tiếng Trung Band A
    • Từ vựng tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
    • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Level 2
    • Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
    • Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
    • Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
    • 5000 Từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất
    • 4000 Từ vựng tiếng Trung từ B1 đến B2
    • 125 Bài học tiếng Trung và 2000 Từ vựng cơ bản


    trong Tiếng Trung
    4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2
    CSKH 12 tháng 4, 2024
    Chia sẻ bài này
    Thẻ
    Blog của chúng tôi
    • TOCFL
    • Visa Đài Loan
    • Tin Tức
    • Du Học Đài Loan
    • Du lịch Đài Loan
    • XKLĐ Đài Loan
    • Tiếng Trung
    Lưu trữ
    Đoạn mã động của bạn sẽ được hiển thị ở đây... Thông báo này được hiển thị vì bạn không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.
    Explore
    • Trang chủ
    • Công ty của chúng tôi
    • Nghiên cứu điển hình
    • Blog
    Dịch vụ
    • Du học
    • Visa Đài Loan
    • Đào tạo tiếng
    • Lao động & Việc làm
    Luyện Tocfl
    • Vận mẫu
    • Tiếng Trung
    • Đào tạo tiếng
    • Lịch thi Tocfl
    Liên lạc
    • [email protected]
    • 0936 126 566

    DAILOAN.VN | DU HỌC ĐÀI LOAN
    • Số 117 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
    • Cổ Linh, Q. Long Biên, Hà Nội