Bỏ qua để đến Nội dung
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • Trang chủ
  • Du học
    • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
    • Chi phí hồ sơ
    • Tìm trường
  • Đặt lịch tư vấn
  • Blog
  • Luyện thi TOCFL
    • Từ vựng
    • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
    • Thanh âm & vận mẫu
  • Khóa học
  • Forum
  • Liên hệ
  • Tuyển dụng
  • 0
  • 0
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • 0
  • 0
    • Trang chủ
    • Du học
      • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
      • Chi phí hồ sơ
      • Tìm trường
    • Đặt lịch tư vấn
    • Blog
    • Luyện thi TOCFL
      • Từ vựng
      • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
      • Thanh âm & vận mẫu
    • Khóa học
    • Forum
    • Liên hệ
    • Tuyển dụng
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi

5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn

  • Tất cả blog
  • Tiếng Trung
  • 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn
  • 12 tháng 4, 2024 bởi
    5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn
    CSKH
    5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn

    5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
    1啊aA, Chà, À
    2愛àiYêu, Thích
    3矮ǎiLùn, Thấp Lùn, Thấp
    4安靜ānjìngTĩnh Lặng, Yên Lặng
    5安排ānpáiSắp Xếp
    6安全ānquánAn Toàn
    7安全帽ānquán màoMũ Bảo Hiểm
    8安全門ānquánménCửa An Toàn
    9阿姨āyíDì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái
    10吧baNào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu
    11把bǎCầm, Nắm
    12八bāBát: Số 8
    13爸爸bàbaBa, Bố
    14百bǎiBách: Số 100
    15百貨公司bǎihuògōngsīCông Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại
    16白色báisèMàu Trắng
    17半bànMột Nửa
    18辦bànLàm, Lo Liệu, Xử Lý
    19搬BānChuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ
    20班bānLớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến
    21辦法bànfǎPhương Pháp, Biện Pháp
    22棒bàngTuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô
    23幫BāngGiúp Đỡ
    24幫忙bāngmángGiúp Đỡ
    25辦公室bàngōngshìVăn Phòng
    26棒球bàngqiúBóng Chày
    27幫助bāngzhùGiúp Đỡ
    28搬家bānjiāChuyển Nhà
    29半夜bànyèNửa Đêm
    30抱bàoBế, Bồng, Ẳm, Ôm
    31飽bǎoĐầy
    32包bāoCái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn
    33報告bàogàoBáo Cáo
    34包含bāohánBao Hàm, Bao Gồm
    35保護bǎohùBảo Vệ, Bảo Hộ
    36保健bǎojiànChăm Sóc Sức Khỏe
    37抱歉bàoqiànXin Lỗi
    38保養品bǎoyǎng pǐnSản Phẩm Chăm Sóc
    39報紙bàozhǐBáo, Giấy Báo, Giấy In Báo
    40包子bāoziBánh Bao
    41被bèiBị, Được, Chăn Mềm
    42北běiBắc,
    43杯bēiCố, Ly
    44北邊běi biānHướng Bắc
    45北京běijīngBắc Kinh
    46北京烤鴨běijīng kǎoyāVịt Bắc Kinh
    47杯子bēiziCốc, Ly
    48本běnSách
    49本來běnláiBan Đầu
    50避bìPhòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống
    51筆BǐBút
    52比bǐTỷ: So Sánh, So Đo
    53必經Bì jīngPhải Trải Qua
    54變biànThay Đổi
    55遍biànLần, Lượt, Đợt
    56邊biānBiên, Cạnh, Biên , Đường Viền
    57錶biăoĐồng Hồ
    58表演biǎoyǎnBiểu Diễn
    59別biéBiệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ
    60別的bié deKhác, Cái Khác
    61別人biérénNgười Khác
    62比方說Bǐfāng shuōVí Dụ, Chẳng Hạn Như
    63比較bǐjiàoTương Đối, Khá
    64避免BìmiǎnTránh Xa, Trành Khỏi
    65病bìngBệnh, Ốm, Đau, Bịnh
    66病房bìngfángPhòng Bệnh
    67餅乾bǐnggānBánh Quy
    68冰淇淋bīngqílínKem
    69病人bìngrénBệnh Nhân
    70冰箱bīngxiāngTủ Lạnh
    71比賽bǐsàiCuộc Thi
    72必须bìxūPhải, Nhất Định Phải
    73畢業bìyèTốt Nghiệp
    74鼻子bíziMũi
    75伯伯bóboBá Bá, Bác
    76博物館bówùguǎnBảo Tàng
    77補bǔ Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung
    78不客氣bù kèqìĐừng Khách Sáo
    79不難bù nánKhông Khó
    80不限bù xiànKhông Hạn Chế
    81不bú; bùBất, Không
    82不必bùbìKhông Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng
    83不錯bùcuòKhông Tồi, Tốt
    84不但bùdànKhông Chỉ
    85不斷bùduànLiên Tục, Không Ngừng
    86部分BùfènBộ Phận
    87不管bùguǎnMặc Dù, Cho Dù
    88不過bùguòNhưng Mà
    89不好意思 bùhǎoyìsiThực Ngại Quá
    90不及bùjíKhông Kịp, Chưa Kịp
    91不如bùrúKhông Bằng, Thua Kém Hơn
    92不同bùtóngKhác Biệt
    93不一定bùyídìng Không Nhất Định
    94不用búyòngKhông Cần
    95擦cāChùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt
    96才cáiTài Năng, Mới, Vừa Mới
    97菜càiRau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn
    98猜cāi Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
    99菜單càidānThực Đơn
    100參觀cānguānTham Quan
    101參加CānjiāTham Gia
    102參考cānkǎoTham Khảo
    103餐廳cāntīngCăng Tin, Bếp Ăn
    104餐桌CānzhuōBàn Ăn
    105草cǎoCỏ
    106草地căodìBãi Cỏ, Đồng Cỏ
    107測驗cèyànBài Kiểm Tra
    108茶CháChè
    109差不多chàbùduōHầu Hết, Gần Như
    110常chángThường
    111場chǎngTrận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường
    112長褲cháng kùQuần Dài
    113常常chángcháng Thường, Thường Thường, Hay
    114唱歌ChànggēHát, Ca Hát
    115吵chǎoỒn Ào, Ầm Ĩ
    116超級市場chāojíshìchăngĐại Siêu Thị
    117超市chāoshìSiêu Thị
    118程度chéngdùTrình Độ
    119成功chénggōngThành Công
    120成績chéngjīThành Tích, Điểm Học
    121成為chéngwéiTrở Nên
    122襯衫chènshānÁo Sơ Mi
    123車站chēzhànGa Tàu
    124池ChíHồ Bơi, Ao, Hồ
    125吃ChīĂn
    126吃飽chībăoĂn No
    127遲到chídàoBị Trễ, Đến Muộn
    128吃飯ChīfànĂn Cơm
    129重修chóngxiūLàm Lại
    130出chūXuất: Ra, Xuất, Đưa Ra
    131船chuánThuyền, Tàu Thủy
    132穿ChuānMặc, Đi, Mang, Đeo
    133床chuángGiường
    134窗戶chuānghùCửa Sổ
    135傳統chuántǒngTruyền Thống
    136傳真chuánzhēnFax
    137出發chūfāXuất Phát
    138廚房chúfángPhòng Bếp
    139出國chūguóĐi Nước Ngoài
    140吹chuīThổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ
    141初級chūjíSơ Đẳng
    142出來chūláiXuất Hiện, Đi Ra
    143處理ChǔlǐXử Lý, Đối Phó, Giải Quyết
    144春節chūnjiéMùa Thu
    145春天chūntiānMùa Xuân
    146出去chūqù Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài)
    147出現chūxiànXuất Hiện
    148次cìThứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến
    149此外CǐwàiNgoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại
    150從cóngTừ….
    151聰明cōngmíngThông Minh
    152從前cóngqiánTù Trước, Từ Trước Đó
    153錯cuòSai
    154大dàTo , Lớn
    155打dǎĐánh, Đập, Gõ
    156搭dāBắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc
    157答案Dá ànĐáp Án, Trả Lời
    158打電話Dǎ diànhuàGọi Điện Thoại
    159大概dàgàiĐại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng
    160袋DàiTúi, Bao, Gói
    161帶dàiĐeo, Mang, Cầm
    162戴dàiĐội, Đeo, Cài, Mang
    163袋子dàiziTúi, Cái Túi
    164大家DàjiāMọi Người
    165打開dǎkāiMở
    166但DànLại, Mà Lại, Nhưng Mà
    167蛋dànTrứng
    168當dāngĐương, Trong Khi
    169蛋糕dàngāoBánh Ngọt
    170當然dāngránĐương Nhiên
    171但是dànshìNhưng Mà, Tuy Nhiên
    172擔心dānxīnLo Lắng
    173到dàoĐến
    174道dàoĐường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ
    175倒dàoNgã, Lộn, Ngược Lại
    176刀叉dāochāDao Nĩa
    177到處dàochùMọi Nơi
    178到底dàodǐTóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là
    179道理dàolǐĐạo Lý, Có Lý
    180打球DǎqiúChơi Bóng
    181打掃dǎsǎoLau Dọn
    182大聲dàshēngẦm Ĩ
    183打算DǎsuànDự Kiến, Dự Định
    184大學dàxuéĐại Học
    185大衣dàyīÁo Choàng
    186的deTrợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ
    187得deĐược, Có Thể
    188得到dédàoĐạt Được, Được, Nhận Được
    189德國déguóNước Đức
    190等děngChờ Đợi
    191燈dēngĐèn
    192地dìĐịa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất
    193第dìThứ Tự
    194低dīThấp
    195地上dì shàngTrên Mặt Đất
    196店DiànTiệm, Quán
    197電diàn
    198典diǎnKinh Điển, Điển
    199點diǎnĐiểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm
    200點菜diǎn càiGọi Món
    201點鐘Diǎn zhōngGiờ, Đúng Giờ
    202電燈diàndēngBóng Đèn
    203電話diànhuàĐiện Thoại
    204電腦DiànnǎoMáy Tính
    205電視DiànshìTi Vi
    206電梯diàntīThang Máy
    207點心diǎnxīnMón Tráng Miệng, Điểm Tâm
    208電影diànyǐngĐiện Ảnh, Phim
    209電影院diànyǐngyuànRạp Chiếu Phim
    210掉diàoRơi, Rớt
    211調查DiàocháĐiều Tra
    212弟弟dìdìEm Trai
    213地方dìfāngĐịa Điểm
    214訂dìngĐặt
    215頂dǐngĐỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ)
    216地圖dìtúBản Đồ
    217丟diūMất
    218丟掉diūdiàoVứt Đi
    219動dòngDi Chuyển, Động
    220懂dǒngHiểu
    221東dōngĐông, Họ Đông, Hướng Đông
    222東邊dōngbiānHướng Đông
    223東部dōngbùPhía Đông
    224冬天dōngtiānMùa Đông
    225動物dòngwùĐộng Vật
    226動物園dòngwùyuánVườn Bách Thú, Công Viên Thú
    227東西DōngxīĐồ Vật, Cái Gì Đó
    228都dōuĐều, Toàn
    229讀dúĐọc, Đi Học, Đến Trường
    230段DuànĐoạn
    231短DuǎnNgắn
    232短文DuǎnwénĐoạn Văn, Đoạn Thoại
    233堆duīĐống
    234對dùiPhải, Đối Với,..
    235對不起duìbùqǐXin Lỗi
    236對方duìfāngĐối Phương, Ngươi Kia
    237對面duìmiànĐối Diện
    238朵duǒ Đoá, Đám (Lượng Từ)
    239多duōNhiều
    240多久duōjiǔBao Lâu
    241多少DuōshǎoBao Nhiêu
    242多數DuōshùHầu Hết
    243讀書dúshūĐọc Sách, Đi Học
    244肚子dùziBụng
    245餓èĐói
    246二èrNhị: Số 2
    247耳朵ěrduǒTai
    248而且érqiěMà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅')
    249兒子érziCon Trai
    250法國FàguóPháp
    251飯fànCơm, Bữa Cơm
    252飯店fàndiànKhách Sạn
    253房fángPhòng, Buồng
    254放fàngĐặt, Để
    255房子fáng·ziNhà, Nhà Cửa, Cái Nhà
    256方便fāngbiànThuận Tiện, Thuận Lợi
    257方法fāngfǎPhương Pháp
    258放假fàngjiàKì Nghỉ
    259房間fángjiānPhòng, Phòng Ở
    260方面fāngmiànPhương Diện, Lĩnh Vực
    261方式fāngshìPhương Thức, Cách
    262放下fàngxiàĐặt Xuống
    263方向fāngxiàngPhương Hướng
    264放心fàngxīnYên Tâm
    265發生fāshēngXảy Ra, Phát Sinh
    266發現fāxiànPhát Hiện
    267發展fāzhǎnPhát Triển
    268飛fēiBay
    269非常fēichángRất
    270飛機fēijīMáy Bay
    271分fēnPhân, Phút, Phần Trăm
    272風FēngPhong: Gió
    273封fēngBức, Lá, Phong (Thư)
    274封信fēng xìnBức Thư
    275風潮fēngcháoPhòng Chào, Xu Thế
    276風景fēngjǐngPhong Cảnh
    277分鐘fēnzhōngPhút
    278付fùChi Trả, Chi, Chi Tiền
    279付錢fù qiánTrả Tiền
    280符合fúhéPhù Hợp Với
    281附近fùjìnLân Cận
    282父親fùqīnPhụ Thân, Bố
    283服務fúwùPhục Vụ
    284服務生fúwùshēngNgười Phục Vụ
    285負責fùzéChịu Trách Nhiệm
    286蓋gàiXây Dựng
    287改găiCải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi
    288改變gǎibiànThay Đổi, Cải Biến
    289改善gǎishànCải Thiện, Cải Tiến
    290敢gǎnDám
    291乾gānKhô, Khô Khan
    292剛GāngVừa, Vừa Mới, Cương, Cứng
    293剛剛gānggāngVừa Mới Xong
    294鋼琴gāngqínĐàn Piano
    295乾淨gānjìngSạch Sẽ
    296感覺gǎnjuéCảm Thấy, Cảm Giác
    297感冒gǎnmàoCảm Cúm
    298感情gǎnqíngCảm Xúc, Cảm Tình
    299感謝gǎnxièCảm Ơn
    300高GāoGao, Họ Cao
    301告訴gàosùBảo, Nói Cho Biết
    302高鐵gāotiěĐường Sắt Cao Tốc
    303高興gāoxìngVui Mừng
    304個geCái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng
    305歌gēCa, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca
    306歌唱gēchàngCa Hát
    307哥哥GēgēAnh Trai
    308給GěiĐưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho
    309跟GēnVới, Cùng Với, Và
    310更gèngCàng, Thêm, Hơn Nữa
    311更好gèng hǎoTốt Hơn
    312根據GēnjùCăn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。
    313工廠gōngchǎngNhà Máy
    314公車gōngchēXe Buýt
    315公共汽車gōnggòngqìchēXe Bus
    316功課 gōngkèBài Học, Môn Học, Môn
    317公司GōngsīCông Ty
    318恭喜gōngxǐCung Hỉ: Chúc Mừng
    319公寓gōngyùCăn Hộ, Ký Túc Xá
    320公園gōngyuánCông Viên
    321工作GōngzuòCông Việc
    322夠gòuĐủ
    323狗GǒuChó
    324菇gū Nấm
    325掛guàTreo
    326掛號guàhàoĐăng Ký
    327乖guāiNgoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。
    328關guānĐóng
    329逛guàngĐi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du
    330光guāngÁnh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch
    331廣告guǎnggàoQuảng Cáo
    332光臨guānglínQuang Lâm, Đến Thăm
    333管理guǎnlǐQuản Lý
    334關門guānménĐóng Cửa
    335觀念guānniànQuan Niệm
    336關上guānshàngĐóng Lại, Mạch Cổ Tay
    337關係guānxìMối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ
    338關心guānxīnQuan Tâm
    339觀眾guānzhòngKhán Giả
    340貴guìĐắt, Quý
    341規矩guījǔLuật Lệ, Quy Định
    342櫃子guìziCái Tủ
    343顧客gùkèKhách Hàng
    344國guóQuốc, Đất Nước
    345過guòVượt Qua, Qua
    346過程GuòchéngQuá Trình
    347過來guòláiLại, Sang Đây
    348國內guónèiQuốc Nội, Trong Nước
    349過年guòniánNăm Mới
    350過去guòqùĐã Qua, Quá Khứ, Trước Đây
    351果汁guǒzhīNước Trái Cây
    352故事GùshìCâu Chuyện
    353還háiCong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại
    354害hàiCó Hại
    355海HǎiBiển
    356孩(子)hái( zi)Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé
    357海邊hǎibiānBờ Biển
    358害怕hàipàSợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt
    359還是háishìHay Là
    360漢堡hànbǎoBánh Hamburger
    361韓國HánguóHàn Quốc
    362寒假HánjiàKỳ Nghỉ Đông
    363漢語hànyŭHán Ngữ
    364漢字hànzìHán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc
    365號hàoHiệu, Số, Cỡ
    366好hăoHão, Tốt, Lành, Đẹp
    367好吃hăochīĂn Ngon, Món Ăn Ngon
    368好吃好喝hàochī hàohēSành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống
    369好看hăokànĐẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt
    370號碼hàomǎCon Số, Số Thứ Tự, Con Số
    371好玩hăowánThú Vị, Thích Thú
    372好像hăoxiàngHình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt
    373河héDòng Sông, Sông
    374喝HēUống
    375黑hēiĐen
    376黑板hēibǎnBảng Đen
    377黑色hēisèMàu Đen
    378喝酒hējiǔUống Rượu
    379很hěnRất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ)
    380很美hěn měiRất Đẹp
    381很多hěnduōRất Nhiều
    382紅HóngMàu Đỏ, Hồng
    383紅包hóngbāoHồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng
    384紅茶hóngcháHồng Trà
    385紅綠燈HónglǜdēngĐèn Giao Thông
    386後hòuHậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau
    387後邊hòubianPhía Sau
    388後來HòuláiVề Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó
    389湖HúHồ, Hồ, Hồ Nước
    390畫huàBức Tranh, Vẽ
    391花HuāHoa
    392花錢huā qiánTiêu Tiền
    393滑鼠huá shǔChuột Máy Tính
    394花朵huāduǒBông Hoa
    395壞huàiHoại: Xấu, Không Tốt
    396畫家huàjiāHọa Gia, Họa Sỹ
    397換huànThay Đổi, Đổi
    398還給huán gěiTrả Lại
    399黃huángHoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng
    400環境huánjìngMôi Trường
    401歡迎huānyíngChào Mừng
    402花瓶huāpíngLọ Cắm Hoa
    403花香huāxiāngMùi Thơm Của Hoa
    404滑雪huáxuěTrượt Tuyết
    405花園huāyuánVườn Hoa
    406化妝HuàzhuāngChăm Sóc Da, Hóa Trang
    407回huíVề, Trở Về, Trả Về
    408會huìCó Thể
    409回家huí jiāVề Nhà
    410回答huídáTrả Lời, Hồi Đáp
    411回去huíqùTrở Lại, Trở Về, Đi Về, Về
    412活huóSống, Sinh Sống, Sinh Hoạt
    413或huòCó Thể, Có Lẽ, Chắc Là
    414火huǒHỏa: Lửa
    415或是huò shìHoặc
    416火車huǒchēXe Lửa, Tầu Hỏa
    417活動huódòngHoạt Động
    418護士hùshìY Tá
    419寄jìGửi
    420記jìNhớ
    421幾jǐ Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10)
    422記錯jì cuòNhớ Nhầm
    423計畫jì huàKế Hoạch
    424價jiàGiá
    425加jiāPhép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng
    426家jiāGia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái
    427加班jiābānLàm Thêm Giờ, Tăng Ca
    428價格jiàgéGiá Cả
    429家具jiājùNội Thất
    430件JiànCái, Kiện..
    431間jiānGian: Giữa, Ở Giữa
    432檢查jiǎncháĐiều Tra, Kiểm Tra
    433簡單jiǎndānĐơn Giản
    434講jiǎngNói Chuyện, Giảng
    435講話jiǎnghuàNói Chuyện, Giảng Giải
    436健康jiànkāngSức Khỏe
    437見面JiànmiànGặp Mặt, Gặp Nhau
    438建議jiànyìGợi Ý
    439叫jiàoGọi
    440腳jiăoCước: Bàn Chân, Chân
    441餃jiăoSủi Cảo, Bánh Chẻo
    442交jiāoGiao
    443教jiāoGiáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo
    444郊區jiāoqūVùng Ngoại Ô
    445教室JiàoshìGiảng Đường, Phòng Học
    446教書jiāoshūDạy Học
    447腳踏車jiǎotàchēXe Đạp
    448交通jiāotōngGiao Thông
    449家人jiārénNgười Nhà, Gia Đình
    450家庭jiātíngGia Đình
    451嘉義jiāyìGia Nghĩa (Tp Đài Loan)
    452價值jiàzhíGiá Trị
    453機場jīchǎngSân Bay
    454計程車jìchéngchēXe Taxi
    455基礎jīchǔCơ Bản
    456界jièGiới, Danh Giới
    457借jièVay Mượn
    458接jiēĐón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón
    459結果jiéguǒKết Quả
    460結婚jiéhūnKết Hôn
    461姐姐jiějieTỷ Tỷ, Chị Gái
    462解決jiějuéGiải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp
    463節目jiémùChương Trình, Tiếtmục
    464介紹jièshàoGiới Thiệu
    465結束jiéshùKết Thúc
    466解說jiěshuōGiảng Giải, Thuyết Minh
    467及格jígéHợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu
    468幾乎jīhūHầu Hết, Hầu Như
    469計劃jìhuàKế Hoạch
    470機會jīhuìCơ Hội
    471即將jíjiāngGần, Sắp, Sẽ
    472季節jìjiéMùa, Tiết
    473機率jīlǜSác Xuất, Cơ Hội
    474近JìnGần
    475進jìnĐi Vào, Tiến
    476斤jīnCân (Cân Tàu = 1/2Kg)
    477進步jìnbùTiến Triển, Tiến Bộ
    478警察jǐngcháCảnh Sát
    479警察局jǐngchá júĐồn Cảnh Sát
    480經常jīngchángThường, Thường Thường
    481經理jīnglǐGiám Đốc
    482經驗jīngyànKinh Nghiệm
    483進來jìnláiĐi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào
    484近年JìnniánNăm Gần Đây
    485進去jìnqùĐi Vào
    486今天jīntiānHôm Nay
    487緊張jǐnzhāngLo Lắng
    488機票jīpiàoVé Máy Bay
    489雞肉jīròuThịt Gà
    490舊jiùCũ
    491就jiù Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay
    492酒JiǔRượu
    493久jiǔCửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu
    494九jiŭCửu, Số Chín
    495舊城jiù chéngThành Phố Cổ
    496舊書jiùshūCuốn Sách Cũ
    497就要jiùyàoCần Phải
    498繼續jìxùTiếp Tục
    499記者JìzhěPhóng Viên
    500舉手Jǔ shǒuGiơ Tay Bạn Lên
    501覺得juédéCảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng
    502決定juédìngQuyết Định
    503舉凡jǔfánPhàm Là, Gồm, Hễ Là
    504拒絕jùjuéCự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ
    505句子jùziCâu,
    506咖啡KāfēiCà Phê
    507咖啡廳kāfēi tīngQuán Cà Phê
    508開kāiKhai: Mở, Mở Ra
    509開燈kāi dēngBật Đèn
    510開車KāichēLái Xe
    511開店kāidiànMở Cửa Hàng
    512開會KāihuìCuộc Họp
    513開門kāiménMở Cửa
    514開始KāishǐBắt Đầu
    515開水kāishuǐNước Sôi
    516開心kāixīnVui Vẻ, Hài Lòng
    517開學kāixuéKhai Giảng, Khai Trường
    518看kànNhìn, Xem, Coi
    519看電影Kàn diànyǐngXem Phim
    520看病kànbìngGặp Bác Sĩ, Khám Bện
    521看到kàndàoNhìn Thấy
    522看法kànfǎCách Nhìn, Quan Điểm
    523抗kàngChống Chọi, Đỡ, Đề Kháng
    524看見kànjiànNhìn Thấy
    525看書KànshūĐọc Sách
    526烤kăoNướng
    527烤肉kǎoròuNướng Thịt
    528考試KǎoshìThi, Kiểm Tra
    529烤鴨kǎoyāVịt Quay
    530卡片kǎpiànThẻ
    531客KèKhách
    532課kèKhóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học
    533渴kěKhát
    534顆kēHạt, Hòn Viên
    535可愛kěàiKhả Ái, Đáng Yên
    536課本kèběnSách Giáo Khoa
    537科技kējìKhoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ
    538可樂kělèCô Ca, Nước Cô Ca
    539可能kěnéngKhả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được
    540可怕kěpàTệ Hại, Đáng Sợ
    541客氣kèqìKhách Sáo
    542客人KèrénKhách, Khách Mời
    543咳嗽késòuHo, Bị Ho
    544課堂kètángLớp Học
    545客廳kètīngPhòng Khách
    546科學kēxuéKhoa Học
    547可以kěyǐCó Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực
    548恐kǒngSợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ
    549空KōngTrống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống
    550空氣kōngqìKhông Khí
    551口kǒuKhẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào
    552苦kǔVị Đắng
    553哭kūKhóc
    554塊kuàiKhối: Miếng, Viên, Hòn, Cục
    555快kuàiNhanh
    556筷子KuàiziĐũa
    557苦瓜kǔguāMướp Đắng, Khổ Qua
    558窺kuīHé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó
    559褲子KùziQuần Dài
    560拉lāLôi, Kéo, Chở
    561來lái Đến
    562垃圾lājīRác
    563藍lánMàu Xanh Da Trời
    564籃球lánqiúBóng Rổ
    565老lăoLão, Già
    566老闆lǎobǎnÔng Chủ
    567老化lǎohuàLão Hoá, Già
    568老師LǎoshīThầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên
    569了leDùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu
    570累lèiMệt
    571冷lěngLạnh
    572冷氣lěngqìMáy Điều Hòa
    573冷氣機Lěngqì jīMáy Điều Hòa
    574離líLi: Khoảng Cách, Cự Ly
    575裡lǐHọ Lý, Bên Trong
    576臉liǎnMặt
    577涼liángMát, Để Nguộn
    578輛liàngChiếc (Chỉ Xe Cộ)
    579亮liàngSáng, Bóng, Phát Sáng
    580兩liăngLưỡng, Cặp, Hai
    581涼快liángkuaiMát Mẻ
    582聯繫liánxìLiên Lạc, Kết Nối
    583練習liànxíLuyện Tập
    584了解liǎojiěHiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu
    585聊天liáotiānTrò Chuyện
    586禮拜lǐbàiLễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần
    587理解lǐjiěHiểu, Đã Thông
    588離開LíkāiRời Khỏi, Rời Đi
    589力量lìliàngSức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。
    590禮貌lǐmàoLịch Sự, Lễ Độ
    591裡面lǐmiànTrong, Bên Trong
    592林línRừng, Lâm
    593零língLinh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không
    594另lìngNgoài, Khác
    595另外lìngwàiNgoài Ra
    596鄰居línjūHàng Xóm
    597留liúLưu
    598六liùLục: Số 6
    599流行liúxíngPhổ Biến, Lưu Hành
    600留言liúyánNhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò
    601禮物lǐwùQuà
    602利用lìyòngLợi Dụng, Sử Dụng
    603樓lóuLầu, Tầng
    604樓下lóu xiàTầng Dưới
    605樓上lóushàngTầng Trên, Lầu Trên
    606樓梯lóutīCầu Thang
    607綠lǜMàu Xanh Lá
    608爐lú Lò, Bếp
    609亂luànSự Hỗn Loạn, Loạn
    610綠燈lǜdēngĐèn Xanh
    611旅館LǚguǎnLữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn
    612旅客lǚkèKhách Hàng
    613路口LùkǒuGiao Lộ, Đường Giao
    614論lùn Luận Bàn, Luận
    615路上lùshàngTrên Dường
    616旅行lǚxíngLữ Hành, Du Lịch
    617旅行社lǚxíngshèCơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch
    618旅遊lǚyóuDu Lịch
    619嗎maỪ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi
    620馬măMã, Họ Mã: Con Ngựa
    621麻煩máfanRắc Rối
    622買MǎiMua
    623賣Mài Bán
    624媽媽māmāMẹ
    625慢mànChậm
    626滿mǎnĐầy, Mãn Nguyện
    627慢慢Màn manTừ Từ, Chậm, Chậm
    628忙mángBận, Bận Bịu
    629滿意mǎnyìThỏa Mãn
    630毛máoMao, Họ Mao: Lông
    631貓māoMèo
    632毛筆máobǐBút Lông
    633毛衣máoyīÁo Lông
    634帽子MàoziMũ, Cái Mũ
    635馬上mǎshàngNgay Lập Tức
    636沒méiKhông, Không Có
    637每měiMọi, Mỗi
    638每次měi cìMỗi Lần
    639沒問題méi wèntíKhông Vấn Đề
    640沒關係méiguānxìKhông Quan Trọng
    641美國MěiguóNước Mỹ
    642美麗měilìMỹ Lệ, Đẹp
    643妹妹mèimeiMuội Muội, Em Gái
    644每年měiniánHằng Năm, Mỗi Năm
    645沒事méishìKhông Sao
    646美食měishíThức Ăn Ngon
    647每天měitiānHằng Ngày
    648沒有méiyǒuKhông Có
    649門mén Cổng, Cửa
    650門口ménkǒuCửa, Cổng
    651米mǐMễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo
    652麵miànMì
    653麵包MiànbāoBánh Mỳ
    654麵包店miànbāodiànTiệm Bánh Mỳ
    655麵條miàntiáoMỳ Sợi
    656明白míngbáiBiết, Hiểu
    657明年míngniánNăm Sau
    658明天míngtiānNgày Mai
    659名字míngzìTên
    660摩托車mótuōchēXe Máy, Xe Mô Tô
    661木(頭)mù( tou)Mộc, Miếng Gỗ
    662目的mùdìMục Đích
    663目光mùguāngÁnh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn
    664母親mǔqīnMẹ
    665拿náCầm, Lấy
    666那nàKia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa
    667哪năĐâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu
    668那邊nàbiānỞ Đó, Ở Chỗ Kia
    669哪裡nălǐĐâu, Chỗ Nào
    670那麼nàmeNhư Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy
    671難NánKhó
    672男nánNam Giới
    673南(邊)nán( biān) Phía Nam
    674奶奶nănaiBà Nội
    675南部nánbùPhía Nam
    676難道nándàoChả Trách,
    677難過nánguòBuồn, Chán
    678男孩nánháiCon Trai
    679那兒nàrChỗ Ấy, Nơi Ấy
    680哪兒nǎrChỗ Nào, Đâu
    681呢neThế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật)
    682內容nèiróngNội Dung
    683能néngCó Thể
    684能夠nénggòuĐủ, Có Đủ, Cần Đủ
    685年niánNiên, Năm
    686念niànNiệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài
    687年紀niánjìUổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ
    688年輕niánqīngThanh Niên, Người Trẻ
    689唸書niànshūHọc Bài, Đọc Sách
    690鳥NiǎoChim
    691您nínNgài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng)
    692牛niúCon Bò
    693牛奶niúnǎiSửa Bò
    694牛排niúpáiBít Tết
    695牛仔褲niúzǎikùQuần Jean
    696弄nòngLàm, Kiếm Cách, Tìm Cách
    697女nǚNữ Giới
    698暖和nuănhuoẤm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm
    699女孩nǚháiCon Gái
    700努力nǔlìCố Gắng
    701女性nǚxìngNữ Giới, Phụ Nữ
    702歐美ōuměiÂu Mỹ
    703歐洲ōuzhōuChâu Âu
    704爬páBò, Leo Trèo, Trèo, Leo
    705怕pàSợ
    706拍pāiChụp Ảnh, Chụp Hình
    707排隊páiduìXếp Hàng
    708牌子páiziBiển Báo
    709盤pánHọ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To
    710胖pàngMập
    711旁邊páng biānBên Cạnh
    712龐大pángdàTo Lớn, To, Lớn, Bự
    713龐大商pángdà shāngThương Số Lớn
    714盤子pánziCái Đĩa, Mâm, Khay
    715跑pǎoChạy
    716爬山PáshānLeo Núi
    717陪péiĐồng Hành
    718配合pèihéHợp Tác
    719培養péiyǎngBồi Dưỡng
    720朋友péngyǒuBằng Hữu, Bạn Bè
    721匹PǐCon (Ngựa, La, Lừa)
    722片piànẤm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ
    723便宜PiányíRẻ
    724票piào Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn
    725漂亮piào·liangĐẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp
    726皮包píbāoTúi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da
    727啤酒píjiǔBia
    728瓶píngBình, Lọ
    729平安píng'ānBình An
    730平常PíngchángBình Thường
    731蘋果PíngguǒQuả Táo
    732品質pǐnzhíChất Lượng
    733破pòVỡ, Đứt, Thủng
    734期qíKhoá, Kỳ Học, Kỳ
    735騎qíLái, Đi (Xe Đạp)
    736起qǐKhởi: Dậy, Thành Lập
    737七qīThất, Số 7
    738騎車qí chēĐi Xe Đạp
    739前qiánTiền: Trước
    740錢qiánTiền
    741千qiānThiên: Nghìn, Trời
    742鉛筆qiānbǐBút Chì
    743前邊QiánbianMặt Trước
    744牆qiángTường
    745前面QiánmiànĐằng Trước
    746橋qiáoKiều: Họ Kiều, Cây Cầu
    747巧克力QiǎokèlìSô Cô La
    748汽車qìchēXe Ô Tô, Xe Hơi
    749起床QǐchuángThức Dậy
    750起飛qǐfēiMáy Bay Cất Cánh
    751奇怪qíguàiSự Xa Lạ, Kỳ Quái
    752起來QǐláiĐứng Lên
    753親qīnThân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn
    754請qǐngMời
    755輕qīngNhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái
    756青菜qīngcàiRau Xanh
    757清楚qīngchǔRõ Ràng, Mạch Lạc
    758請假qǐngjiàXin Phép
    759情境QíngjìngTình Huống
    760請客qǐngkèMời Khách
    761輕鬆qīngsōngNhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái
    762晴天qíngtiānTrời Trong, Trời Nắng Đẹp
    763請問qǐngwènXin Hỏi
    764慶祝qìngzhùChúc Mừng, Chào Mừng
    765汽水qìshuǐNước Có Ga, Nước Ngọt
    766球QiúCầu, Bóng
    767求qiúCứu, Cầu Cứu
    768秋天qiūtiānMùa Thu
    769企業qǐyèDoanh Nghiệp
    770去qùKhứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua
    771全quánToàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả
    772全部quánbùToàn Bộ
    773全家QuánjiāToàn Gia, Cả Nhà
    774全民quánmínToàn Dân
    775確定quèdìngQuyết Định
    776去年qùnián Năm Ngoái
    777裙子qúnziVáy
    778讓ràngCho Phép
    779然後ránhòuSau Đó
    780熱rèNóng
    781人RénCon Người
    782熱鬧rènàoSống Động, Nhộn Nhịp
    783任何rènhéBất Kì
    784人類RénlèiNhân Loại, Con Người
    785認識rènshíBiết, Quen Biết
    786認為rènwéiCho Rằng
    787認真rènzhēnChăm Chỉ
    788日rìNhật, Ngày, Mặt Trời
    789日本rìběnNước Nhật
    790容易róngyìDễ
    791肉ròuDễ, Dễ Dàng
    792如果RúguǒNếu Như
    793入門RùménNhập Môn,
    794傘sănCái Ô
    795三sānTam, Số 3
    796散步sànbùĐi Bộ
    797掃地sǎodìQuét Sàn Nhà
    798色sèMàu Sắc
    799森林sēnlínRừng Sâu
    800沙發shāfāGhế Sô Pha
    801山ShānNúi
    802上shàngThượng, Trên
    803上(面)shàng( miàn) Ở Trên
    804上班shàngbānLàm Việc, Đi Làm Việc
    805商店shāngdiànCửa Hàng, Hiệu Buôn
    806上課ShàngkèHọc Bài, Tham Dự Lớp Học
    807上來shàngláiĐi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu
    808商品shāngpǐnHàng Hóa, Thương Phẩm
    809上去shàngqùĐi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao)
    810上網shàngwǎngLên Mạng
    811上午shàngwŭBuổi Sáng
    812傷心shāngxīnBuồn, Thương Tâm
    813上學shàngxuéĐến Trường, Đi Học
    814少shǎoThiếu: Ít, Thiết
    815誰shéiNgười Nào Đó
    816什麼shémeCái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn
    817剩shèngThừa Lại, Còn Lại
    818生ShēngSinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh
    819省錢shěng qiánTiết Kiệm Tiền
    820生病shēngbìngBị Ốm
    821生活shēnghuóĐời Sống, Cuộc Sống
    822生氣shēngqìTức Giận
    823生日ShēngrìSinh Nhật
    824聲音shēngyīnÂm Thanh, Tiếng Động
    825身體shēntǐThân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe
    826十shíThập, Mười, Số 10
    827食shíThực, Thức Ăn
    828實shíThực, Thật, Chân Thật
    829是shìRằng Thì Mà Là Ở…
    830事shìSự Tình, Công Việc, Việc
    831試shìThử
    832試穿shì chuānMặc Thử
    833市場shìchǎngChợ
    834時候shíhòuThời Gian, Lúc Khi
    835實際shíjìThật Sự
    836時間shíjiānThời Gian, Giờ
    837世界shìjièThế Giới
    838事情shìqíngSự Tình, Vấn Đề
    839石頭shítouCục Đá, Mô Đá
    840食物shíwùĐồ Ăn
    841試用shìyòngThử, Dùng Thử
    842使用shǐyòngSử Dụng
    843室友ShìyǒuBạn Cùng Phòng
    844時鐘shízhōngĐồng Hồ Báo Thức
    845十字路口shízìlù kǒuNgã Tư Đường
    846瘦shòuGầy, Còm
    847手shǒuThủ, Tay
    848收shōuNhận Được
    849手錶shǒubiǎoĐồng Hồ Đeo Tay
    850手機ShǒujīĐiện Thoại Di Động
    851受傷shòushāngBị Thương
    852手套shǒutàoGăng Tay
    853手指shǒuzhǐNgón Tay
    854樹ShùCây
    855數shǔSố, Con Số
    856書shūThư: Sách
    857衰老shuāilǎoGià Yếu
    858雙shuāngĐôi, Hai (Lượng Từ)
    859刷牙shuāyáĐánh Răng
    860書包shūbāoCặp Sách
    861書店shūdiànCửa Hàng Sách
    862書法shūfǎThư Pháp
    863舒服shūfúThoải Mái
    864水shuǐNước
    865水果shuǐguǒTrái Cây
    866睡覺ShuìjiàoNgủ
    867水餃shuǐjiǎoBánh Sủi Cảo
    868暑假shǔjiàKì Nghỉ Hè
    869順利shùnlìThuận Lợi
    870說shuōThuyết: Nói, Kể
    871說話ShuōhuàNói Chuyện
    872數學shùxuéToán Học
    873書桌shūzhuōBàn Học
    874數字shùzìCon Số
    875四sìTứ, Số 4
    876思考sīkǎoSuy Nghĩ, Suy Xét
    877送sòngTặng
    878送給sòng gěiGửi Đến
    879算suànToán: Tính Toán
    880酸suānChua, Acid
    881酸辣湯suān là tāngCanh Chua Cay
    882歲SuìTuế: Tuổi, Tuỏi Tác
    883隨便suíbiànTuỳ Thích, Tuỳ Ý
    884雖然suīránMặc Dù
    885所以SuǒyǐCho Nên, Sở Dĩ
    886所有suǒyǒuTất Cả, Toàn Bộ
    887宿舍sùshèKý Túc Xá
    888他tāAnh Ấy (Ngôi Thứ Ba)
    889她tāCô Ấy (Ngôi Thứ Ba)
    890它tāNó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật)
    891太tàiQuá, Lắm, Rất
    892太壞tài huàiQuá Tệ
    893太少tài shǎoQuá Ít
    894太太tàitàiThái Thái, Vợ
    895台灣TáiwānĐài Loan
    896太陽tàiyángMặt Trời
    897談tánĐàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc
    898糖tángĐường Ăn
    899躺tǎngNằm
    900湯tāngCanh
    901糖醋魚táng cù yúCá Chua Ngọt
    902湯匙tāngchí"Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp"
    903糖果tángguǒKẹo
    904套tàoBộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài
    905討論TǎolùnBàn Luận, Thảo Luận
    906討厭tǎoyànGhét
    907特別tèbiéĐặc Biệt
    908疼téngĐau, Buốt, Nhức
    909踢tīĐá
    910甜TiánNgọt
    911天tiānThiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày
    912天空tiānkōngBầu Trời
    913天氣TiānqìThời Tiết
    914天天tiāntiānNgày Ngày, Hàng Ngày
    915條tiáoCái, Con (Lượng Từ)
    916跳舞tiàowǔNhảy, Khiêu Vũ
    917題目TímùĐề Tài, Chủ Đề
    918停tíngĐỗ, Đậu, Dừng, Ngừng
    919聽tīngNghe
    920聽說Tīng shuōNghe Nói
    921聽見tīngjiànNghe Được
    922提早tízǎoTrước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn
    923痛tòngĐau, Bị Đau
    924同事tóngshìĐồng Nghiệp
    925同學tóngxuéBạn Học
    926通知tōngzhīThông Báo
    927頭tóuĐầu
    928偷tōu Ăn Trộm, Ăn Cắp
    929頭髮tóufǎTóc
    930團tuánĐoàn, Đoàn Người
    931腿tuǐCái Chân
    932推tuīĐẩy, Đùn
    933退休tuìxiūVề Hưu, Nghỉ Hưu
    934圖片TúpiànHình Ảnh
    935圖書館Túshū guǎnThư Viện
    936外wàiNgoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài
    937外國WàiguóNước Ngoài
    938外面wàimiànNgoài, Quần Chúng
    939外套wàitàoÁo Choàng
    940玩wánChơi, Đùa, Chơi Đùa
    941完wánXong Việc, Làm Xong Việc, Hết
    942萬WànVạn, 10.000.
    943碗wǎnBát
    944晚wǎnĐêm
    945碗盤wǎn pánBát Đĩa
    946玩樂器wán yuè qìMáy Chơi Game
    947晚安wănānChúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo)
    948晚餐wǎncānBữa Tối
    949晚飯wănfànBữa Tối
    950忘wàngQuên
    951往wǎngTới, Hướng Tới
    952網路wǎng lùTrên Mạng, Mạng Internet
    953網買wǎng mǎiMua Sắm Trực Tuyến
    954網球wǎngqiúQuần Vợt
    955網站wǎngzhànWebsite
    956晚會WǎnhuìBuổi Tiệc
    957晚上WǎnshàngĐêm, Tối
    958襪子wàziBít Tất
    959唯wéiDuy, Chỉ, Riêng Chỉ
    960為wèiVị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để
    961位WèiVị, Địa Vị, Chức Vị
    962為主wéi zhǔ Làm Chủ
    963味道wèidàoMùi
    964未來wèiláiTương Lai
    965為什麼 wèishémeTại Làm Sao
    966危險wéixiǎnSự Nguy Hiểm
    967聞wénNgửi (Mùi)
    968問WènVấn: Hỏi
    969溫度wēndùNhiệt Độ
    970溫暖wēnnuǎnSự Ấm Áp
    971問題wèntíVấn Đề
    972文章WénzhāngBài Báo, Đoạn Văn
    973我wǒTôi
    974五wŭNgũ: Số 5
    975屋wūPhòng, Buồng
    976午餐wǔcānBữa Trưa
    977午飯wŭfànBữa Trưa
    978舞會wǔhuìVũ Hội
    979無聊wúliáoNhạt Nhẽo
    980洗xǐRửa, Giặt, Gột, Tẩy
    981西xīTây, Phía Tây
    982下雪xià xuěTuyết
    983下雨xià yǔMưa Rơi
    984下(面)xià( miàn)Bên Dưới
    985下班xiàbānTan Sở, Tan Giờ Làm
    986下課XiàkèTan Học
    987鹹xiánMặn
    988先xiānTiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。
    989鹹蛋苦瓜xián dàn kǔguāKhổ Qua Trứng Muối
    990像xiàngNhư, Giống Như
    991向xiàngHướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về
    992想xiǎngMuốn, Cần
    993香xiāngThơm
    994箱(子)xiāng( zi)Hòm, Rương
    995想法XiǎngfǎÝ Tưởng
    996相符xiāngfúPhù Hợp, Hợp Nhau
    997香蕉xiāngjiāoChuối
    998香味xiāngwèiHương Thơm
    999鄉下xiāngxiàNông Thôn
    1000相信xiāngxìnTin Tưởng
    1001先生XiānshēngTiên Sinh, Ngài, Ông
    1002現象XiànxiàngHiện Tượng
    1003現在xiànzàiHiện Nay
    1004笑xiàoTiếu: Cười
    1005消費xiāofèiTiêu Dùng
    1006小孩xiǎoháiTrẻ Nhỏ
    1007笑話xiàohuàChuyện Cười
    1008小姐XiǎojiěTiểu Thư, Con Gái
    1009小時xiǎoshíGiờ Đồng Hồ (60 Phút)
    1010小說xiǎoshuōCuốn Tiểu Thuyết
    1011小偷xiăotōuTên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm
    1012消息xiāoxīThông Tin
    1013小心xiǎoxīnCẩn Thận
    1014小學xiăoxuéTiểu Học, Cấp 1
    1015校長XiàozhǎngHiệu Trưởng
    1016下去xiàqùXuống Phía Dưới, Đi Xuống
    1017夏天xiàtiānMùa Hè
    1018下午xiàwŭBuổi Chiều
    1019謝xièTạ, Họ Tạ: Cảm Ơn
    1020些XiēMột Ít, Một Vài
    1021寫xiě Viết
    1022謝謝xièxièCảm Ơn
    1023鞋子XiéziGiày
    1024西瓜xīguāDươi Hấu
    1025習慣xíguànThói Quen
    1026喜歡xǐhuānYêu Thích, Thích
    1027信xìnTín: Thư
    1028心xīnTâm, Trái Tim, Tim
    1029新xīnTân: Mới
    1030信封xìnfēngPhong Bì
    1031行xíngHàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý
    1032姓xìngTính: Họ
    1033醒xǐngThức Giấc
    1034幸福xìngfúHạnh Phúc
    1035性格xìnggéTính Cách
    1036行李XínglǐHành Lý
    1037星期xīngqíTuần, Thứ Trong Tuần
    1038星期日xīngqírìNgày Chủ Nhật
    1039星期天xīngqítiān Ngày Chủ Nhật
    1040興趣XìngqùQuan Tâm
    1041星星xīngxingĐốm Nhỏ, Chấm Nhỏ
    1042辛苦xīnkǔVất Vả, Khổ Nhọc
    1043新年xīnniánNăm Mới
    1044心情XīnqíngCảm Giác, Tâm Tình
    1045新聞xīnwénTin Tức
    1046新鮮xīnxiānTươi
    1047信用卡xìnyòngkǎThẻ Tín Dụng
    1048洗手間xǐshǒujiānPhòng Vệ Sinh
    1049修xiūTu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn
    1050休息XiūxíNghỉ Ngơi
    1051希望XīwàngMong, Hy Vọng
    1052洗衣機xǐyījīMáy Giặt
    1053吸引xīyǐnHấp Dẫn, Thu Hút。
    1054洗澡xǐzǎoTắm, Tắm Rửa
    1055選XuǎnLựa Chọn
    1056選擇xuǎnzéLựa Chọn
    1057許多xǔduōNhiều, Rất Nhiều
    1058學xuéHọc, Đi Học
    1059雪xuěTuyết
    1060學費xuéfèiHọc Phí
    1061學會XuéhuìHọc Thành, Đã Học Được
    1062學期xuéqíHọc Kỳ
    1063學生XuéshēngHọc Sinh, Sinh Viên
    1064學習XuéxíHọc Tập
    1065學校XuéxiàoTrường Học
    1066學院xuéyuànTrường Cao Đẳng, Học Viện
    1067需要xūyàoNhu Cầu, Cần
    1068言yánNgôn, Lời Nói
    1069演變yǎnbiànDiễn Biến, Phát Triển Biến Hoá
    1070羊yángDương, Họ Dương: Dê Cừu
    1071羊肉YángròuThịt Cừu
    1072養生yǎngshēngDưỡng Sinh
    1073樣子yàngziHình Dạng, Kiểu Dáng
    1074延緩yánhuǎnTrì Hoãn
    1075眼鏡YǎnjìngKính Mắt
    1076眼睛yănjīngMắt, Con Mắt
    1077顏色yánsèMàu Sắc
    1078藥yàoThuốc
    1079要yàoMuốn, Cần
    1080藥房yàofángTiệm Thuốc
    1081邀請yāoqǐngMời
    1082鑰匙yàoshiChìa Khóa
    1083要是yàoshìNếu Như, Nếu
    1084牙刷yáshuāBàn Chải Đánh Răng
    1085也yě Thì, Cũng, Vẫn
    1086夜裡yèlǐVào Ban Đêm
    1087也許yěxŭHay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。
    1088爺爺yéyeÔng Nội
    1089以yǐĐể, Nhằm。
    1090衣櫥yī chúTủ Quần Áo
    1091一yī;yí;yìSố Một, Nhất, Một
    1092一半yíbànMột Nửa
    1093一邊yìbiānMột Mặt, Mặt Bên, Một Bên
    1094一點yìdiănMột Chút, Một Ít
    1095一定yídìngNhất Định
    1096衣服yīfúQuần Áo, Y Phục
    1097一共YīgòngTổng Cộng
    1098以後yǐhòuSau Này, Về Sau
    1099一會yìhuǐMột Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian)
    1100意見yìjiànÝ Kiến
    1101已經YǐjīngĐã, Đã Từng
    1102應該yīnggāiNên
    1103英國YīngguóVương Quốc Anh
    1104英文yingwénTiếng Anh
    1105影響yǐngxiǎngẢnh Hưởng
    1106營養yíngyǎngDinh Dưỡng
    1107銀行yínhángNgân Hàng
    1108飲料yǐnliàoƯớc Uống, Đồ Uống
    1109飲食yǐnshíThức Ăn
    1110陰天yīntiānTrời Âm U, Ngày Tối Trời
    1111因為YīnwèiBởi Vì
    1112音樂yīnyuèÂm Nhạc
    1113一起yīqǐCùng Nhau
    1114以前YǐqiánTrước Kia
    1115醫生yīshēngBác Sĩ
    1116意思yìsiỴ́, Ý Nghĩa
    1117以為yǐwéiNghĩ, Cho Rằng
    1118一下yíxià Một Tý, Thử Xem, Một Cái
    1119一些yìxiēMột Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định)
    1120醫學yīxuéY Học
    1121一樣YīyàngNhư Nhau
    1122醫藥yīyàoThuốc Y Học
    1123醫院YīyuànBệnh Viện
    1124一直YīzhíLuôn Luôn, Suốt, Liên Tục
    1125椅子yǐziCái Ghế
    1126用yòngDùng, Sử Dụng
    1127勇敢yǒnggǎnCan Đảm, Dũng Cảm
    1128永遠yǒngyuǎnMãi Mãi, Vĩnh Viễn
    1129油yóuDầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.)
    1130右yòuBên Phải
    1131又yòuLại, Vừa... Lại
    1132有yǒuHữu, Có, Sở Hữu
    1133有(的)時候yǒu(de) shíhòuCó Đôi Khi
    1134右邊yòubiānPhải
    1135有點(兒)yǒudiăn( ér)Có Một Chút
    1136郵件yóujiànBưu Kiện
    1137郵局YóujúBưu Điện
    1138有空(兒)yǒukòng( ér)Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh
    1139郵票yóupiàoCon Tem
    1140尤其YóuqíNhất Là, Đặc Biệt Là, Càng
    1141有趣YǒuqùThú Vị, Hứng Thú, Lý Thú
    1142遊戲yóuxìTrò Chơi
    1143有意思yǒuyìsiCó Ý Nghĩa, Hứng Thú
    1144游泳yóuyǒngBơi
    1145有用yǒuyòngHữu Dụng
    1146游泳池yóuyǒngchíHồ Bơi, Bể Bơi
    1147魚YúCá
    1148雨YǔMưa
    1149遇到yù dàoGặp Được. Gặp Phải
    1150元yuánĐồng Tệ, Nguyên
    1151圓yuánTròn, Hình Tròn
    1152遠yuǎnViễn: Xa
    1153院(子)yuàn( zi)Viện, Học Viện
    1154員工yuángōngNhân Viên,
    1155原來yuánláiHóa Ra, Thành Ra, Thực Ra
    1156願意yuànyìSẵn Sàng, Đồng Ý
    1157原因yuányīnLý Do
    1158圓桌yuánzhuōBàn Tròn
    1159月yuèMặt Trăng, Tháng (Trong Năm)
    1160越yuèViệt, Đi Qua
    1161約YuēHẹn, Cuộc Hẹn
    1162越來越yuè lái yuèNgày Càng Ngày
    1163樂器yuè qìNhạc Cụ
    1164閱讀yuèdúĐọc Hiểu
    1165語法yǔfǎNgữ Pháp
    1166愉快YúkuàiVui Sướng
    1167雲yúnĐám Mây, Mây, Vân
    1168運動yùndòngVận Động
    1169雨傘yǔsǎnChiếc Ô
    1170於是yúshìSau Đó
    1171浴室yùshìPhòng Tắm
    1172雨天yŭtiānNgày Mưa
    1173語言yŭyánNgôn Ngữ
    1174再zàiTái: Nữa, Lại
    1175在zài Tại, Tại Chức, Đang Giữ。
    1176再見zàijiànTạm Biệt, Chào Tạm Biệt
    1177髒zāngBẩn, Dơ
    1178早zăoTảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước
    1179早餐zăocānBữa Ăn Sáng
    1180早飯zăofànBữa Ăn Sáng
    1181早上zǎoshangBuổi Sáng
    1182雜誌zázhìTạp Chí
    1183增加zēngjiāTăng
    1184怎麼zěnmeThế Nào, Sao, Làm Sao
    1185怎麼辦zěnme bànPhải Làm Sao?
    1186怎麼樣zěnmeyàngThế Nào, Ra Làm Sao
    1187責任zérènTrách Nhiệm
    1188炸雞zhájīMón Gà Rán
    1189站zhànĐứng
    1190長ZhángTrường: Dài
    1191張zhāngTrương, Họ Trương
    1192張紙zhāng zhǐTờ Giấy
    1193照zhàoChiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh)
    1194找ZhǎoTìm, Tìm Kiếm
    1195找到zhăodàoTìm Được
    1196照顧zhàogùChăm Lo
    1197著急zhāojíSốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng
    1198照片ZhàopiànTấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình
    1199照相zhàoxiàngMáy Ảnh, Chụp Ảnh
    1200照相機zhàoxiàngjīMáy Ảnh
    1201著zheĐang,
    1202這zhè Đây, Này
    1203這個zhè ge Cái Này, Việc Này, Vật Này
    1204這裡zhèlǐỞ Đây
    1205這麼zhèmeNhư Thế, Như Vậy, Thế Này
    1206真zhēnThực
    1207真的zhēn deThực Sự
    1208整天zhěng tiānCả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày
    1209整理zhěnglǐNgăn Nắp, Chỉnh Lý
    1210正在zhèngzàiĐang, Hiện Đang
    1211這些zhèxiēNhững ... Này
    1212這樣zhèyàngNhư Vậy, Như Thế, Thế Này
    1213紙zhǐGiấy,Tờ, Trang
    1214隻ZhǐMột, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật
    1215只zhǐChỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp
    1216枝zhīChi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài)
    1217知道 zhī dàoBiết, Hiểu, Rõ
    1218只好zhǐhăoĐành Phải, Buộc Lòng Phải
    1219之後zhīhòuSau Đó
    1220智慧zhìhuìTrí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt
    1221直接zhíjiēTrực Tiếp
    1222職業zhíyèNghề Nghiệp
    1223只有ZhǐyǒuChỉ Có
    1224重zhòngNặng, Trọng
    1225種zhǒngLoại, Chủng Loại
    1226中國zhōngguóTrung Quốc
    1227中華zhōnghuáTrung Hoa
    1228中間ZhōngjiānỞ Giữa, Trung Gian
    1229重視zhòngshìChú Trọng
    1230鐘頭zhōngtóuGiờ Dong Ho
    1231中文zhōngwénTrung Văn, Tiếng Trung
    1232中午zhōngwǔBuổi Trưa
    1233中心zhōngxīnTrung Tâm
    1234重要zhòngyàoQuan Trọng
    1235週末zhōumòNgày Cuối Tuần
    1236祝zhùChúc, Cầu Chúc
    1237住zhùỞ, Cư Trú, Trọ
    1238煮zhǔNấu, Đun, Luộc
    1239豬zhūCon Lợn
    1240煮菜zhǔ càiNấu Nướng
    1241賺zhuànKiếm Tiền
    1242轉zhuǎnChuyển
    1243裝zhuāngTrang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt
    1244追zhuīĐuổi, Đuổi Bắt
    1245準備ZhǔnbèiChuẩn Bị
    1246準時zhǔnshíKịp Thời, Đúng Giờ
    1247桌(子)zhuō( zi)Bàn, Cái Bàn
    1248豬肉ZhūròuThịt Lợn
    1249注意zhùyìĐể Ý, Chú Ý
    1250主軸zhǔzhóuTrục Chính
    1251字zìTự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự
    1252字典zìdiǎnTừ Điển
    1253自己zìjǐTự Mình
    1254自然ZìránTự Nhiên
    1255自由zìyóuTự Do
    1256總zǒng Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện
    1257總共zǒnggòngTổng Cộng
    1258總是zǒngshìLuôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng
    1259總統zǒngtǒngTổng Thống
    1260走zǒuĐi Bộ
    1261走路zǒulùĐi, Đi Đường, Đi Bộ
    1262租zūThuê
    1263最zuìNhất, Đứng Đầu, Nhất
    1264嘴巴zuǐbāMiệng, Mồm
    1265最近zuìjìnGần Đây, Mới Đây, Vừa Qua
    1266尊敬zūnjìngSự Tôn Trọng
    1267坐zuòNgồi
    1268做zuòLàm
    1269座ZuòChỗ Ngồi,
    1270左zuǒTả: Bên Trái
    1271做菜zuò càiNấu Ăn
    1272左(邊)zuǒ( biān)Bên Trái
    1273昨天zuótiānHôm Qua
    1274做完zuòwánLàm Xong
    1275作業zuòyèBài Tập
    1276足球ZúqiúBóng Đá
    1277哎āiôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng)
    1278按àndựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng
    1279昂貴ángguìđắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ
    1280按照ànzhàodựa theo
    1281罷bàđình lại; ngừng; dừng; thôi
    1282罷工bàgōngbãi công; đình công
    1283白báiBạch: Màu trắng
    1284白菜báicàiRau cải trắng, bắp cải trắng
    1285擺動bǎidòngđong đưa, lắc lư
    1286白天báitiānban ngày
    1287擺脫bǎituōthoát khỏi
    1288扮bànhoá trang sắm vai; đóng vai
    1289榜樣bǎngyàngtấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình
    1290半天bàntiānnửa ngày; buổ; lâu; cả buổi
    1291扮演bànyǎnsắm vai; đóng vai
    1292報案bàoànbáo án
    1293寶寶bǎobǎoĐứa bé, bảo bảo, bảo bối
    1294保持bǎochígìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên
    1295保存bǎocúnbảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ
    1296報答bàodábáo đáp
    1297報到bàodàođăng ký
    1298報導bàodǎobáo cáo
    1299寶貴bǎoguìquý giá; quý báu
    1300包裹bāoguǒđóng gói
    1301包括bāokuòbao gồm
    1302報社bàoshèvăn phòng báo chí
    1303寶石bǎoshíđá quý
    1304抱怨bàoyuànoán hận; oán giận; oán trách; than phiền
    1305保障bǎozhàngCam đoan
    1306巴士bāshìxe buýt; ô-tô buýt; bus
    1307背bèiLưng; gánh vác; đảm nhiệm
    1308悲哀bēiāinỗi buồn; bi ai
    1309背後bèihòuphía sau
    1310背誦bèisòngđọc thuộc lòng
    1311悲痛bēitòngđau buồn; bi thương; thống khổ
    1312笨bènđần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch
    1313奔bēnBôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh
    1314笨傢伙bènjiàhuongười đần; tên ngốc
    1315笨人bènrénngười ngu; người xuẩn ngốc
    1316變成biàn chéngtrở nên
    1317變革biàngéthay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi
    1318變化Biànhuàbiến hóa, thay đổi
    1319便利biànlì tiện lợi; thuận tiện; tiện
    1320變遷biànqiāndời đổi; đổi dời; biến dời
    1321編寫biānxiěbiên soạn; viết; soạn; sáng tác
    1322標籤biāoqiānnhãn; nhãn hiệu
    1323表情biǎoqíngsự biểu lộ
    1324飆升biāoshēngbay lên
    1325表示biǎoshìbiểu hiện
    1326表現biǎoxiànBiểu hiện
    1327表揚biǎoyángbiểu dương
    1328彼此bǐcǐcũng vậy; cũng thế
    1329畢竟Bìjìngrốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng
    1330比例bǐlìTỷ lệ
    1331賓bīnkhách mời
    1332餅bǐngbánh, đĩa: vật tròn như cái bánh
    1333冰bīngbăng; nước đá; đá
    1334病患bìng huànbệnh hoạn
    1335秉持bǐngchílo liệu; sắm sửa
    1336病毒bìngdúVi-rút
    1337冰塊bīngkuàiCục đá (nước)
    1338比如bǐrúVí dụ
    1339筆試bǐshìthi viết
    1340逼真bīzhēnrất giống; y như thật; giống y như thật;
    1341波動bōdòngdao động
    1342播放bòfàngtruyền; phát; đưa tin
    1343玻璃bōlíThủy tinh
    1344博士bóshìtiến sĩ
    1345布bùBố: họ bố; vải bố
    1346部bùBộ: phần, bộ phận
    1347不得了bùdéliăoQuá, quá sức; nguy khủng khiếp
    1348不見bújiànKhông gặp, không thatá
    1349不久bùjiŭKhông lâu sau; ngay sau đó
    1350補救bǔjiùbổ cứu, biện pháp khắc phục
    1351不可bùkěBất khả; không thể
    1352不少bùshăokhông ít, không thiếu
    1353不行bùxíngkhông được, không thể
    1354不要búyàokhông cần; không phải
    1355不要緊búyàojǐn không cần vội
    1356不止bùzhǐkhông dứt; không ngớt; không thôi
    1357步驟Bùzhòubước; bước đi; trình tự
    1358捕捉bǔzhuōchiếm lấy
    1359擦藥cā yàoxoa thuốc
    1360財產cáichǎntài sản
    1361財富cáifùsự giàu có, tài phúc
    1362材料CáiliàoVật liệu, tư liệu, tài liệu
    1363蔡倫càilúnThái Luân (tên người)
    1364財團cáituántập đoàn
    1365採用cǎiyòngsử dụng
    1366草原cǎoyuánthảo nguyên
    1367嘈雜cáozáồn ào
    1368操作cāozuòvận hành, thao tác
    1369策略cèlüèChiến lược, sách lược
    1370層cénglớp, tầng
    1371廁所cèsuǒ
    1372查chákiểm tra; xét
    1373差chàkhác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt
    1374茶壺cháhúấm trà
    1375唱chàngXướng: hát; ca; hát ca; xướng
    1376長度chángdùchiều dài
    1377猖獗chāngjuéhung hăng, ngang ngược
    1378廠商chǎngshāngNhà sản xuất ; xưởng
    1379暢銷chàngxiāongười bán hàng giỏi nhất
    1380產品chǎnpǐnsản phẩm
    1381產生chǎnshēngsản xuất, sản sinh
    1382產業chǎnyècủa cải; tài sản tư hữu
    1383炒蛋chǎo dàntrứng bác
    1384吵架chǎojiàcãi vã; tranh cãi; cãi nhau
    1385潮濕cháoshīẩm ướt
    1386差異chāyìsai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau
    1387叉子chāzicái nĩa; cái xiên
    1388車chēXa: xe; họ Xa
    1389澈底Chèdǐtriệt để
    1390沉默chén mòim lặng, lặng im; lặng lẽ。
    1391成chéngtrở nên, thành
    1392乘巴士chéng bāshìxe buýt
    1393稱霸chēngbàthống trị; xưng bá
    1394城堡chéngbǎolâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài
    1395誠實chéngshíthành thật
    1396城市chéngshìThành thị
    1397呈現chéngxiànlộ ra, phơi bày
    1398撐著chēngzhegiữ vững
    1399陳列chénliètrưng bày, triển lãm
    1400陳述chénshùtrần thuật; tuyên bố
    1401沉思chénsītrầm tư
    1402尺chǐxích; thước Trung Quốc; thước vẽ
    1403吃醋chīcùghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị
    1404吃虧chīkuīchịu đựng; chịu thiệt
    1405蟲chóngcôn trùng
    1406沖chōngxung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy
    1407崇拜chóngbàitôn thờ
    1408重複chóngfùlặp lại
    1409充飢chōngjīxoa dịu cơn đói
    1410充滿chōngmǎnđầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề
    1411衝突chōngtúxung đột
    1412臭chòuHôi; thối; khắm; ôi (mùi);
    1413抽chōurút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất
    1414抽菸chōuyānhút thuốc
    1415處chùphòng, ban
    1416出差chū chāiđi công tác
    1417傳達chuándátruyền đạt
    1418傳單chuándāntờ rơi
    1419傳遞chuándìchuyển khoản
    1420窗chuāngCửa sổ
    1421創辦chuàngbànthành lập; sáng lập
    1422創辦人chuàngbàn rénngười sáng lập
    1423創新chuàngxīnđổi mới, cách tân
    1424創造chuàngzàosáng tạo, tạo nên
    1425傳染chuánrǎnlây nhiễm
    1426儲存Chúcúntrữ, dự trữ; lưu lại
    1427垂涎chuíxiánchảy nước miếng
    1428除了chúleNgoại trừ
    1429春chūnXuân; mùa Xuân
    1430春秋戰國chūnqiū zhànguóXuân Thu Chiến Quốc
    1431廚師chúshīđầu bếp
    1432出席chūxíTham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt
    1433詞cíTừ; lời
    1434刺激cìjīKích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích
    1435詞句cíjùcâu từ
    1436次數cìshùsố lần
    1437辭職cízhíTừ chức, từ bỏ
    1438從來cóngláiTừ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề
    1439醋cùgiấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua
    1440存亡cúnwángtồn vong
    1441存在cúnzàicòn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại
    1442措施cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành
    1443錯誤cuòwùlệch lạc; sai lầm
    1444挫折cuòzhéngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng
    1445搭船dā chuánđi thuyền
    1446大都市Dà dūshìđại đô thị
    1447大部分dàbùfènĐại bộ phận
    1448達成dáchéngđạt được
    1449大抵dàdǐnói chung; đại để; đại thể; đại khái
    1450待dàiđối xử
    1451代表dàibiǎođại diện, đại biểu
    1452貸款dàikuǎnkhoản vay; cho vay
    1453帶領dàilǐngdẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo
    1454打擊dǎjíđánh
    1455大樓dàlóuĐại lầu; nhà lớn
    1456大陸dàlùđại lục
    1457淡dànĐạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa
    1458彈dànbom, đạn
    1459檔案dǎng ànhồ sơ; tài liệu
    1460擔任dānrènđảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ)
    1461單身dānshēnđơn thân; độc thân
    1462誕生dànshēngsự ra đời
    1463刀dāoĐao; con dao
    1464導演dǎoyǎnđạo diễn
    1465導致dǎozhìdẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho
    1466刀子dāoziCon đao; con dao; dao nhỏ
    1467大人dàrénĐại nhân
    1468答應dāyìngđáp lại; trả lời
    1469打仗dǎzhàngđánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc
    1470打折DǎzhéGiảm giá
    1471大眾dàzhòngđại chúng
    1472得很dehěnhết sức
    1473的話dehuànếu như
    1474登場dēng chǎngra mắt
    1475登出dēng chūĐăng xuất
    1476得以déyǐcó thể; được
    1477德語Déyǔtiếng Đức
    1478電車diànchēXe điện
    1479電磁輻射diàncí fúshèBức xạ điện từ
    1480典型diǎnxíngđiển hình; nhân vật điển hình
    1481調diàođiều chỉnh
    1482頂尖dǐngjiānđỉnh cao
    1483定義dìngyìđịnh nghĩa
    1484地球dìqiúTrái đất
    1485地球日dìqiú rìngày trái đất
    1486地區dìqūkhu vực
    1487地位dìwèiđịa vị
    1488地下dìxiàngầm; trong lòng đất; dưới đất
    1489地址dìzhǐĐịa chỉ
    1490冬dōngHọ đông: mùa đông; đông
    1491動機dòngjīđộng lực; động cơ
    1492動向dòngxiàngxu hướng
    1493動作dòngzuòhoạt động, động tác
    1494鬥士dòushìđấu sĩ
    1495度dùĐộ: trình độ, đo lường (độ dài)
    1496斷腸duànchángđau lòng, đứt ruột
    1497賭博dǔbóđánh bạc
    1498獨處dúchǔsống một mình, sống cô độc
    1499隊duìĐội
    1500對策duìcèđối sách
    1501兌換duìhuànđổi, hoán đổi
    1502對象duìxiàngđối tượng
    1503頓dùnbữa (cơm)
    1504多元化duōyuán huàđa dạng hóa
    1505毒藥dúyàothuốc độc
    1506獨自dúzìmột mình; tự mình
    1507惡化èhuàchuyển biến xấu; trầm trọng
    1508嗯ēnừ, ờ này; hở; hử; sao; hả
    1509而趨ér qūcó xu hướng, khuynh hướng
    1510兒童értóngNhi đồng; trẻ em
    1511扼腕èwànbóp cổ tay; nắm cổ tay
    1512發表fābiǎođược phát hành, đăng bài
    1513發布fābùcông bố
    1514發電fādiànphát điện
    1515發揮fāhuīphát huy
    1516發明fāmíngphát minh
    1517範疇fànchóuphạm trù
    1518反覆fǎnfùthay đổi, thay thế
    1519放煙火fàng yānhuǒbắn pháo hoa
    1520方案fāngànkế hoạch
    1521防備fángbèiđề phòng
    1522房東fángdōngđịa chủ, chủ nhà
    1523防洪fánghóngkiểm soát lũ, phòng lũ
    1524放棄fàngqìvứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi
    1525放鬆fàngsōngThư giãn, thả lỏng
    1526反觀fǎnguānMặt khác
    1527犯規fànguīphạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật
    1528訪問făngwènPhỏng vấn; thăm viếng
    1529防止fángzhǐngăn chặn
    1530房租fángzūtiền thuê nhà
    1531販賣fànmàibuôn bán, bán hàng
    1532繁榮fánróngphồn vinh
    1533範圍fànwéiphạm vi
    1534反應fǎnyìngphản ứng
    1535犯罪fànzuìtội phạm
    1536發燒 fāshāoPhát sốt; sốt
    1537髮型fǎxíngkiểu tóc
    1538發音fāyīnphát âm
    1539發育fāyùphát triển
    1540肥胖féipàngbéo phì
    1541廢氣fèiqìkhí thải
    1542費用fèiyòngPhí tổ chi phí' chi tiêu
    1543份fèn phần; phận
    1544奮fènphấn chấn, phấn khởi
    1545粉墨fěn mòphấn son; hoá trang; trang điểm
    1546奮鬥fèndòuphấn đấu. Cố gắng
    1547紛紛fēnfēnnhộn nhịp, sôi nổi
    1548諷刺fèngcìchâm biếm
    1549豐富fēngfùGiàu có, phong phú
    1550風格fēnggéphong cách
    1551蜂蜜fēngmìmật; mật ong
    1552分居fēnjūở riêng; ra riêng; sống riêng
    1553芬蘭FēnlánPhần Lan
    1554分類fēnlèiphân loại
    1555憤怒fènnùsự tức giận
    1556分享fēnxiǎngchia sẻ
    1557否則fǒuzénếu không thì
    1558幅fúbiên độ; độ rộng
    1559幅調fú diàođiều chỉnh biện độn
    1560腐壞fǔ huàihư hỏng
    1561付替fù tìthay thế
    1562付出fùchūchi trả
    1563負擔fùdāngánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ
    1564輔導fǔdǎotư vấn; phụ đạo
    1565夫婦Fūfùcặp vợ chồng
    1566負面fùmiànmặt trái; mặt xấu; tiêu cực。
    1567婦女fùnǚphụ nữ
    1568夫妻fūqīvợ chồng, phu thê
    1569輻射fúshèsự bức xạ
    1570複習fùxíÔn tập. Ôn bài
    1571富有Fùyǒugiàu có; nhiều của cải
    1572富裕fùyùgiàu có; dồi dào; sung túc
    1573複雜fùzáphức tạp
    1574複製fùzhìsao chép
    1575父子fùzǐphụ tử
    1576該gāinên; cần phải; cần
    1577概念Gàiniànkhái niệm
    1578乾女gàn nǚcon nuôi
    1579感動gǎndòngcảm động
    1580趕緊gǎnjǐnnhanh, gấp gáp
    1581趕快gǎnkuàinhanh lên
    1582敢情gǎnqingthì ra; hoá ra; té ra
    1583干涉gānshècan thiệp
    1584搞gǎo làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo
    1585高階Gāo jiētrình độ cao
    1586高枕gāo zhěngối cao (để ngủ)
    1587稿酬gǎochóutiền nhuận bút; tiền thù lao
    1588高達八成gāodá bāchénglên đến 80%
    1589高速公路gāosù gōnglùXa lộ; đường cao tốc
    1590高雄gāoxióngCao Hùng
    1591高枕無憂gāozhěnwúyōugối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại
    1592各gècác; tất cả
    1593革命gémìngcách mạng
    1594根gēn rễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn
    1595根本gēnběncăn bản
    1596個人gèrénCá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi
    1597個體gètǐcá thể; cá nhân; đơn lẻ
    1598各位GèwèiCác vị; mọi người
    1599隔音géyīncách âm
    1600共gòngCộng: tổng cộng; tổng số; gồm có
    1601公車站gōngchēzhBến xe bus
    1602公尺gōngchǐmét; công xích
    1603公分gōngfēncen-ti-mét
    1604公斤gōngjīnki-lô-gam
    1605公克gōngkèKhắc: gam (đv đo lường)
    1606公里gōnglǐki lô mét
    1607公路gōnglùđường cái; quốc lộ; đường ô-tô
    1608功能gōngnéngcông năng
    1609工人gōngrénCông nhân
    1610公式gōngshìcông thức
    1611共同gòngtóngcùng nhau, chung
    1612共通gòngtōngcộng đồng; chung; cùng
    1613貢獻gòngxiànđóng góp, cống hiến
    1614供應gōngyìngcung ứng
    1615勾動gōu dòngđánh dấu
    1616購物gòuwùMua sắm
    1617構造gòuzàokết cấu
    1618古埃及gǔ āijíAi Cập cổ đại
    1619故步自封gù bùzì fēngbảo thủ; giậm chân tại chỗ
    1620寡guǎgóa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp
    1621刮guācạo; đánh; gọt; róc; nạo vét
    1622寡言guǎ yántrầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời
    1623怪guàikỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ
    1624怪怪guài guàilạ lùng, lạ lạ
    1625怪氣guài qìKỳ quặc
    1626乖乖guāiguāingoan ngoãn
    1627官兵guānbīngquan binh
    1628觀察guāncháquan sát
    1629廣播guăngbōphát tin, phát thanh
    1630逛街Guàngjiēdạo phố
    1631廣闊guǎngkuòrộng lớn
    1632關鍵guānjiànquan trọng; mấu chốt; chủ chốt
    1633冠軍guànjūnquán quân
    1634關於GuānyúVề, về (cái gì đó)….
    1635官員guānyuánquan chức, cán bộ
    1636管制guǎnzhìđiều khiển
    1637孤單gūdāncô đơn
    1638固定gùdìngcố định
    1639古董gǔdǒngđồ cổ
    1640古怪gǔguàicố quái
    1641鬼guǐbóng ma,quỷ, con quỷ
    1642規律guīlǜpháp luật, quy luật
    1643規模guīmóquy mô
    1644貴姓guìxìngQuý danh (quý họ)
    1645鼓勵gǔlìkhuyến khích, khích lệ
    1646孤立gūlìcô lập
    1647過分guòfèngúa phần, quá đáng
    1648國際guójìtính quốc tế
    1649國家guójiāQuốc gia
    1650果醬guǒjiàngmứt
    1651過敏guòmǐndị ứng
    1652國王guówángquốc vương
    1653鍋子guōzicái nồi
    1654股票gǔpiàoCổ phần; cổ phiếu
    1655鼓舞gǔwǔcổ vũ
    1656固執gùzhícố chấp
    1657海鬣蜥hǎi liè xīkỳ nhông biển
    1658海產hǎichǎnHải sản
    1659海綿hǎimiánMiếng xốp rửa chén; bọt biển
    1660海灘hǎitānbãi biển
    1661海外hǎiwàiHải ngoại
    1662海洋hăiyángHải dương
    1663函件Hánjiànhư
    1664好處hăochùCó lợi, có ích
    1665好幾hǎojǐmột số
    1666好久hăojiŭlâu; lâu lắm; rất lâu
    1667好久不見hăojiŭbújiànLây rồi không gặp
    1668好了hăoleTốt rồi
    1669好聽hăotīngDễ nghe, êm tai
    1670好些hăoxiēnhiều; rất nhiều
    1671和héHòa: hòa bình; Và (liên từ)
    1672盒héhộp; cái hộp; cặp lồng
    1673黑暗hēi'ànthối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối
    1674黑洞hēidònghố đen
    1675荷蘭hélánnước Hà Lan
    1676很長hěn zhángrất dài
    1677衡量héngliángso sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định
    1678很久hěnjiǔthời gian dài, lâu rồi
    1679合適héshìthích hợp
    1680盒子hézihộp; cái hộp
    1681合作hézuòhợp tác
    1682洪hónglụt, hồng, họ hồng
    1683後果hòuguǒhậu quả
    1684後悔hòuhuǐhối tiếc, hối hận
    1685後面hòumiànphía sau; mặt sau; đằng sau
    1686後天hòutiānngày kia; ngày mốt
    1687呼呼hū hūvù vù; ào ào 
    1688滑huátrượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp
    1689懷孕huáiyùnmang thai
    1690環保huánbǎobảo vệ môi trường
    1691歡樂huānlèvui sướng
    1692幻想Huànxiǎngảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng
    1693恢復huīfùhồi phục
    1694回國huíguóVề nước; hồi quốc
    1695會話huìhuàcuộc hội thoại
    1696回來huíláiTrở lại, quay lại
    1697灰心huīxīnchán nản
    1698會議huìyìCuộc họp
    1699會員huìyuánthành viên
    1700會員卡huìyuán kǎthẻ thành viên
    1701忽略hūlüèkhông chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là
    1702混hùnpha trộn
    1703昏倒hūndǎohôn mê, hôn đảo
    1704婚姻hūnyīnhôn nhân
    1705獲huòthắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch
    1706禍huòthảm họa
    1707獲得huòdénhận được, thu được
    1708火鍋huǒguōLẩu
    1709火腿huǒtuǐchân giò hun khói
    1710忽然hūránđột nhiên
    1711忽視hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường
    1712護衛hùwèihộ vệ; bảo vệ
    1713互相hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhau
    1714急jíCấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột
    1715極jíCực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao
    1716劑jìtễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm
    1717擠jǐchen chúc; dồn đống
    1718雞jīKê: gà, con gà
    1719集點卡jí diǎn kǎthẻ tích điểm
    1720極快jí kuàicực nhanh
    1721極少jí shǎohiếm khi; cực ít
    1722緝兇jī xiōngbắt giữ
    1723激湧jī yǒngdâng trào
    1724假jiàGiả: Giả dối, không thật
    1725架jiàGiá: cái giá; cái khung
    1726見jiànNhìn thấy, kiến, gặp
    1727簡jiǎnGiản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn
    1728堅持jiānchíkiên trì
    1729降低jiàngdīgiảm bớt
    1730講價jiǎngjiàmặc cả
    1731獎金jiǎngjīnthưởng
    1732講究jiǎngjiùchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng
    1733將來jiāngláitương lai
    1734獎學金jiǎngxuéjīnhọc bổng
    1735醬油jiàngyóunước tương; xì dầu; tàu vị yểu
    1736堅決jiānjuékiên quyết; cương quyết
    1737堅強jiānqiángkiên cường; kiên quyết, cũng cố
    1738減輕jiǎnqīnggiảm bớt
    1739建設jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)
    1740簡直jiǎnzhíđơn giản
    1741較jiàoso sánh; đọ; so với; khá; tương đối
    1742繳jiǎochi trả, nộp
    1743繳稅jiǎo shuìnộp thuế
    1744教導jiàodǎogiáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo
    1745角度jiǎodùgóc độ
    1746交往jiāowǎngquan hệ qua lại; giao du; đi lại
    1747教育jiàoyùGiáo dục
    1748餃子jiăoziBánh sủi cảo
    1749叫做jiàozuòlà; gọi là; tên là
    1750價錢jiàqiángiá cả
    1751假設jiǎshègiả định
    1752駕駛jiàshǐlái xe
    1753枷鎖Jiāsuǒgông xiềng; gông cùm; xiềng xích
    1754架子jiàzicái kệ
    1755疾病jíbìngbệnh; bệnh tật; đau ốm
    1756機車jīchēđầu máy; đầu tàu (xe lửa)
    1757雞蛋jīdànTrứng gà
    1758記得jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được
    1759節jiéTiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm
    1760結帳jié zhàngthanh toán
    1761結伴jiébànkết bạn; kết giao
    1762接觸jiēchùtiếp xúc
    1763階段jiēduàngiai đoạn, trình tự
    1764結構jiégòukết cấu
    1765結合jiéhékết hợp
    1766結局jiéjúkết thúc
    1767姊妹jiěmèiTỷ muội; chị em gái
    1768解釋jiěshìgiải thích; giảng giải; giải nghĩa
    1769接受jiēshòutiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý
    1770街頭奔走jiētóu bēnzǒuchạy khắp phố phường
    1771接著jiēzheđón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy
    1772戒指jièzhǐnhẫn
    1773積極jījítích cực
    1774集結jíjiétập kết; tụ lại; tụ tập
    1775寂靜jìjìngim lặng
    1776極了jílevô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao
    1777激烈jīlièmạnh mẽ
    1778記錄jìlùGhi lại
    1779寂寞jìmò cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh
    1780僅jǐnvẻn vẹn; chỉ
    1781盡jǐncực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm
    1782緊jǐnchặt, xiết; thắt; vặn
    1783金jīnKim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim
    1784金額jīn ékim ngạch
    1785驚jīngkinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ
    1786經jīngKinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ
    1787敬愛jìng àiThân mến
    1788景觀jǐngguāncảnh quan
    1789經過jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua
    1790競技場鬥jìngjì chǎng dòuđấu trường
    1791經歷jīnglìkinh nghiệm
    1792精神jīngshénTinh thần
    1793靜態jìngtài trạng thái tĩnh
    1794儘管jǐnguǎnmặc dù
    1795驚喜jīngxǐkinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ
    1796競選jìngxuǎntranh cử; vận động bầu cử
    1797驚訝jīngyàngạc nhiên
    1798經營jīngyíngkinh doanh
    1799精緻jīngzhìtinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
    1800紀念jìniànkỷ niệm
    1801進口jìnkǒunhập khẩu
    1802盡快jǐnkuàicàng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên
    1803金融jīnróngtài chính
    1804進行jìnxíngtiến hành; làm
    1805機器jīqìcơ khí; máy móc
    1806技巧jìqiǎoKỹ năng
    1807即使jíshǐmặc dù, cho dù; dù cho
    1808計算jìsuàntính toán
    1809集團jítuántập đoàn
    1810救jiùcứu
    1811究竟jiùjìngkết quả; thành quả; kết cục; phần cuối
    1812就算jiùsuàncho dù; dù
    1813救星jiùxīngcứu tinh
    1814記憶jìyìký ức
    1815集中jízhōngtập trung
    1816巨jùlớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ
    1817句jùCâu; câu từ
    1818舉jǔgiơ; giương; cử; nâng; đưa lên
    1819捐juānquyên tặng
    1820捐款juānkuǎnquyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến
    1821捐血Juānxuèhiến máu
    1822舉辦jǔbàntổ chức
    1823具備jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵn
    1824鉅額jùélượng lớn
    1825絕美jué měituyệt mỹ
    1826絕對juéduìtuyệt đối
    1827決賽juésàitrận chung kết
    1828角色juésèkiểu người; loại người; mẫu người
    1829距離jùlíkhoảng cách
    1830劇烈jùliènghiêm trọng
    1831劇情jùqíngkịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch
    1832沮喪jǔsàngtrầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải
    1833舉行jŭxíngCử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)
    1834舉止jǔzhǐcử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái
    1835橘子júziquả quýt; quýt
    1836卡車kăchēxe tải; xe cam nhông; xe chở hàng
    1837開放kāifàngmở, cởi mở, lạc quan
    1838開花kāihuāNở hoa, trổ bông
    1839開朗kāilǎngvui vẻ, thoải mái, cởi mở
    1840開拓kāitàkhai thác
    1841開玩笑kāiwánxiàocâu nói đùa, đùa
    1842抗爭kàngzhēngđấu tranh
    1843靠kàoPhụ thuộc vào, dựa vào
    1844考kăoKhảo: thi, thi cử
    1845考古kǎogǔkhảo cổ học
    1846考慮kǎolǜsuy xét, cân nhắc
    1847克kèKhắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế
    1848刻kèKhắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút)
    1849可kěKhả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng
    1850克服kèfúkhắc phục
    1851客戶kèhùkhách hàng
    1852肯kěnKhẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu
    1853肯定kěndìngkhẳng định
    1854渴望kěwàngkhát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng
    1855課文kèwénBài khóa, bài văn
    1856恐怖kǒngbùsợ, khủng bố
    1857空間kōngjiānKhông gian
    1858口袋kǒudàitúi áo; túi
    1859口氣kǒuqìkhẩu khí
    1860跨年kuà niángiao thừa
    1861跨國kuàguóxuyên quốc gia
    1862快到kuài dàogần đến
    1863快樂 kuàilèKhoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn
    1864快速kuàisùnhanh, tốc độ nhanh
    1865快速約會kuàisù yuēhuìhẹn hò tốc độ
    1866快要kuàiyàosắp; định; gần; suýt。
    1867狂奔kuángbēncuồn cuộn; phi nước đại; băng băng;
    1868誇張kuāzhāngnói quá. Khoa trương
    1869虧kuīthiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ
    1870苦命kǔmìngkhổ mệnh; mệnh khổ
    1871困難kùnnánkhó khăn
    1872擴大kuòdàmở rộng
    1873哭泣kūqìkhóc thút thít; nỉ non
    1874啦lađấy; nhé; nhá; à
    1875辣làcay, ớt
    1876浪費làngfèilãng phí
    1877浪漫làngmànlãng mạn
    1878攔截lánjiéchặn đường, cản đường
    1879籃子lánzicái lán, giỏ xách
    1880嘮叨láo dāocằn nhằn; lải nhải
    1881牢籠láolóngcái lồng
    1882老人lăorénNgười già, cụ già
    1883樂觀lèguānlạc quan
    1884雷léisấm sét
    1885淚水lèishuǐgiọt nước mắt
    1886類似lèisìtương tự; giống; na ná
    1887冷敷lěngfūchườm lạnh; chườm nước đá
    1888力lìLực
    1889倆liǎcả hai (người)
    1890連liánLiên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết
    1891連帶liándài liên quan; liên đới
    1892亮相liàngxiàngra mắt; công diễn; biểu diễn
    1893連續劇liánxùjùphim bộ; phim nhiều tập
    1894了不起liǎobùqǐtuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba
    1895料理liàolǐsắp xếp; xử lí
    1896禮拜天Lǐbài tiānchủ nhật
    1897禮拜日lǐbàirìNgày chủ nhật
    1898裡邊lǐbiānTrong (thời gian, không gian, phạm vi)
    1899鬣蜥liè xīKỳ nhông
    1900劣勢lièshìđiều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu
    1901厲害lìhàilợi hại; kịch liệt; gay gắt
    1902離婚líhūnly hôn
    1903立刻lìkèLập tức, ngay lập tức
    1904臨床línchuánglâm sàng
    1905鈴língchuông
    1906靈línglinh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh
    1907領lǐngLĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận
    1908靈丹líng dānlinh đơn
    1909凌晨Língchénbuổi sáng
    1910零錢língqiánTiền lẻ
    1911領養lǐngyǎngnhận nuôi
    1912領域lǐngyùlĩnh vực
    1913例如lìrúVí dụ
    1914利潤lìrùnlợi nhuận
    1915禮數lǐshù lễ phép; lễ nghi; lễ độ
    1916溜liūtrượt, chuồn mất, lặn mất
    1917流竄liúcuànlẻn; lẻn lút; chạy trốn t
    1918流利liúlìlưu loát
    1919流氓liúmánglưu manh
    1920流沙liúshācát lún; cát chảy
    1921流星liúxīngsao băng; lưu tinh
    1922留意liúyìlưu ý
    1923理想lǐxiǎnglý tưởng
    1924利益lìyìLợi ích
    1925勵志lìzhìdốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ
    1926錄lùLục: ghi chép; sao lục; sổ sách
    1927路lùLộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch
    1928路徑lùjìng đường đi; lối đi
    1929履歷lǚlìsơ yếu lý lịch
    1930羅luōHọ La
    1931錄取lùqǔnhận vào
    1932露營lùyíngđi dã ngoại; cắm trại
    1933錄影lùyǐngghi hình, quay video
    1934嘛mađi; mà。
    1935罵màMạ: chửi, mắng, chửi rủa
    1936脈動màidòngnhịp đập; sự đập; rung động; sự rung
    1937馬鈴薯mǎlíngshǔkhoai tây
    1938馬路mălùđường cái; đường sá; đường ô-tô
    1939蠻高mán gāoKha cao, tương đối cao
    1940忙碌mánglùbận rộn; bận bịu
    1941盲目mángmùmột cách mù quáng
    1942慢用mànyòng Chậm sử dụng; dùng từ từ
    1943滿月mǎnyuèđầy tháng
    1944滿足mǎnzúthỏa mãn, mãn nguyện
    1945毛病máobìng tâm bệnh; tật
    1946矛盾máodùnmâu thuẫn nhau; đối lập nhau
    1947冒險màoxiǎnmạo hiểm
    1948貿易màoyìthương mại
    1949美měiMỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ
    1950沒錯méicuòKhông sai
    1951沒什麼 méishéme không sao; không việc gì; không hề gì
    1952沒意思méiyìsiKo ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán
    1953沒用méiyòngKhông tác dụng
    1954夢mèngMộng: mơ, giấc mơ
    1955猛烈měnglièhung bạo; mãnh liệt
    1956面miànDiện: mặt; nét mặt; bột。
    1957緬甸miǎndiànMyanma
    1958面臨miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải 
    1959勉強miǎnqiángmiễn cưỡng
    1960秒miǎogiây
    1961描摹miáomómiêu tả; thể hiện; mô tả
    1962描述miáoshùmô tả
    1963描寫miáoxiěmiêu tả
    1964祕密mìmìbí mật
    1965名míngDanh: tên, tên gọi
    1966名嘴míng zuǐngười nổi tiếng
    1967名稱míngchēngtên gọi
    1968名詞míngcídanh từ
    1969命令mìnglìngmệnh lệnh
    1970明顯míngxiǎnrõ ràng
    1971明星míngxīngngôi sao; minh tinh
    1972命運mìngyùnđịnh mệnh
    1973迷你烤箱mínǐ kǎoxiānglò nướng nhỏ
    1974民眾mínzhòngdân chúng; quần chúng; nhân dân
    1975密切mìqièmật thiết
    1976秘書mìshūthư ký
    1977磨練mó liàntôi luyện; rèn luyện; nung đúc
    1978陌生mòshēngxa lạ
    1979某mǒumỗ, ai đó
    1980木mùMộc: cây; cây cối, gỗ
    1981募款mù kuǎngây quỹ
    1982目標mùbiāoMục tiêu
    1983目前 mùqiánhiện nay; trước mắt
    1984奶năiSửa; vú
    1985妳năiBạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người
    1986奶茶năicháChà sữa
    1987耐心nàixīnkiên nhẫn
    1988南nánNam: hướng nam
    1989難掩nán yǎnkhó che giấu
    1990難看 nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắt
    1991男朋友nánpéngyǒBạn trai; người yêu (là nam)
    1992男人nánrénNam nhân
    1993男生nánshēngNam sinh
    1994男子nánzǐCon trai, người con trai
    1995腦nǎo não, bộ não
    1996腦部nǎo bùnão bộ
    1997腦器官nǎo qìguāncơ quan đầu não
    1998腦袋nǎodaicái đầu, bộ não
    1999哪些năxiēcái nào; người nào
    2000那樣nàyàngnhư vậy; như thế; thế
    2001能力nénglìnăng lực
    2002你nǐBạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người
    2003年底 niándǐCuối năm, những ngày cuối năm
    2004年級niánjícấp, lớp
    2005你們nǐmenCác bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người
    2006寧可nìngkěhơn là
    2007牛肉niúròuThịt bò
    2008扭轉niǔzhuǎn xoay chuyển; cải biến; thay đổi
    2009濃nóng đặc; đậm
    2010女兒nǚércon gái
    2011諾基亞nuòjīyànokia
    2012女朋友nǚpéngyǒuBạn gái; người yêu (là nam)
    2013女人nǚrénNữ nhân, con giá
    2014女生nǚshēngNữ sinh
    2015偶爾ǒu ěrThỉnh thoảng
    2016派pàiphái, cử
    2017排斥páichìbài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ
    2018判斷pànduànphán đoán
    2019旁pángbên cạnh; cạnh; cạnh bên
    2020攀升pānshēngtrỗi dậy; trèo lên
    2021賠償péichángđền bù
    2022配料pèiliàothành phần, phối liệu
    2023碰見pèngjiàngặp; tình cờ gặp
    2024皮píBì: da; vỏ, lớp bên ngoài
    2025片面piànmiànphiến diện; một mặt; một chiều
    2026偏偏piānpiān lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư
    2027騙子piànzitên lừa đảo; tên bịp bợm
    2028飄piāotung bay; lung lay; lay động theo chiều gió
    2029皮膚pífūda, làn da
    2030披荊斬棘pījīngzhǎnjívượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn
    2031疲勞píláoMệt mỏi, kiệt sức; yếu sức
    2032平píngBình: bằng phẳng; ngang bằng, bình
    2033評估pínggūĐánh giá
    2034蘋果園píngguǒ yuánvườn táo
    2035平衡pínghéngcân đối; cân bằng; thăng bằng
    2036平靜píngjìngđiềm tĩnh; bình tĩnh
    2037平均píngjūntrung bình; bình quân
    2038評論pínglùnBình luận
    2039瓶子píngzilọ; bình
    2040頻率pínlǜtần số
    2041拼命pīnmìng liều mạng; liều mình; liều lĩnh
    2042貧窮pínqióngnghèo khó
    2043批判pīpànphê phán
    2044脾氣píqìnóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí
    2045剖析pōuxīphân tích
    2046鋪寫pù xiěcách trình bày
    2047普遍pǔbiànphổ biến
    2048曝光pùguāngcho hấp thụ ánh sáng
    2049普及pǔjí phổ cập; phổ biến
    2050葡萄pútáoNho; cây nho; quả nho
    2051普通Pǔtōngphổ thông
    2052氣源qì yuánnguồn khí
    2053恰好qiàhǎovừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác
    2054淺qiănNhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn
    2055淺色qiǎn sènhạt màu
    2056搶qiǎngsúng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật
    2057搶攻qiǎng gōngtấn công
    2058強調qiángdiàocường điệu
    2059強烈qiánglièmạnh, cường liệt
    2060前年qiánniánNăm kia; năm kia
    2061前天qiántiānngày kia
    2062瞧qiáoNhìn
    2063巧qiǎokhéo léo
    2064啟發qǐfādẫn dắt, gợi ý
    2065氣氛qìfēnbầu không khí
    2066器官qìguāncơ quan
    2067晴qíngTinh: trời trong; trời quang
    2068清qīngThanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt
    2069清晨qīngchénsáng sớm
    2070清潔qīngjiésạch sẽ; sạch
    2071清潔劑qīngjié jìchất tẩy rửa
    2072情況 qíngkuàngtình hình。
    2073青年qīngniánThanh niên; tuổi trẻ
    2074情人qíngrén người tình, tình nhân
    2075情人節qíngrén jiéngày lễ tình nhân
    2076情形qíngxíngtình huống, tình hình
    2077慶幸qìngxìnghân hoan
    2078情緒qíngxùtâm trạng
    2079輕易Qīngyì đơn giản; dễ dàng
    2080親自qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)
    2081窮人qióngrénngười nghèo
    2082其它qítācái khác (dùng với sự vật)
    2083其他qítācái khác; khác (dùng cho cả người, vật)
    2084秋qiūThu: Họ Thu: mùa thu; thu
    2085囚禁qiújìncầm tù, bỏ tù
    2086求職qiúzhítìm việc
    2087期限qíxiànkỳ hạn; thời hạn
    2088其中qízhōngtrong đó
    2089趨於qū yúkhunh hướng
    2090券quànphiếu; vé; chứng chỉ
    2091勸quànKhuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ
    2092權歸quán guīquyền sở hữu
    2093權利quánlìquyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền
    2094全身quánshēnToàn thân;
    2095詮釋quánshìdiễn dịch, thuyết minh; giải thích
    2096全體quántǐtất cả, toàn thể
    2097權威quánwēithẩm quyền
    2098卻quèLùi; làm cho lùi; mất; đi
    2099卻仍què réngnhưng vẫn
    2100缺點Quēdiǎnsự thiếu sót, khuyết điểm
    2101缺乏quēfáthiếu hụt, không đủ
    2102缺少quēshǎoThiếu
    2103去世qùshìqua đời, chết
    2104染紅rǎn hóngnhuộm đỏ
    2105燃料ránliàonhiên liệu
    2106饒富ráo fùgiàu có
    2107繞道ràodàođi đường vòng; đường vòng
    2108熱愛rèàiyêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết
    2109認rènNhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận
    2110認得rèndéBiết được, nhận ra, nhận thấy
    2111扔rēngném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ
    2112人家rénjiā nhà; hộ; người ta; người khác
    2113人口rénkǒuNhân khẩu
    2114人們rénmenMọi người; người ta; nhân dân
    2115人民rénmínNhân dân, đồng bào
    2116人士rénshìnhân sỹ
    2117忍受rěnshòuchịu đựng; nén chịu。
    2118任務rènwùNhiệm vụ
    2119人心rénxīnnhân tâm
    2120忍心rěnxīnnhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng
    2121熱水rèshuǐNước nóng
    2122日記rìjìnhật ký
    2123日子rìzi ngày; thời kì。
    2124融róngtan chảy
    2125軟體ruǎntǐphần mềm
    2126如何rúhéLàm sao. như thế nào; thế nào; ra sao
    2127瑞典ruìdiǎnThụy Điển
    2128瑞士ruìshìThụy sĩ
    2129若ruònhư; dường như;
    2130如意rúyìnhư ý
    2131塞車sāichētắc đường
    2132散sànrải rác
    2133喪失sàngshīmất
    2134掃地機器sǎodì jīqìmáy lau nhà
    2135騷動sāodònghuyên náo
    2136殺shāgiết
    2137殺價shājiàép giá
    2138善惡shàn èthiện ác
    2139傷腦筋shāng nǎojīncăng thẳng thần kinh
    2140上車shàngchēLên xe
    2141傷感shānggǎnthương cảm
    2142傷害shānghàilàm hại
    2143上街shàngjiēXuống đường
    2144上映shàngyìngphát hành
    2145閃閃shǎnshǎnlấp lánh
    2146燒shāoThiêu: đốt, thiêu, đun, nấu
    2147稍微shāowéimột chút
    2148蛇shérắn
    2149設定shè dìngcài đặt
    2150蛇群shé qúnđàn rắn
    2151設備shèbèithiết bị
    2152捨不得shěbudéluyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối
    2153設法shèfǎtìm cách; nghĩ cách
    2154設計shèjìthiết kế
    2155深shēnThâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc)
    2156深色shēn sèđậm màu
    2157深知shēn zhīnhận thức rõ
    2158深層shēncéngsâu, thâm sâu
    2159審查shěncháthẩm tra
    2160身分證Shēnfèn zhèngchứng minh nhân dân
    2161升shēngThăng: lên; lên cao; lên chức
    2162聲shēngThanh: Âm thanh; tiếng
    2163省下shěng xiàtiết kiệm
    2164聲波shēngbōsóng âm thanh
    2165生產shēngchǎnsinh sản
    2166生出shēngchūsinh con
    2167生存shēngcúnTồn tại; sinh tồn
    2168聲調shēngdiàothanh điệu
    2169生動Shēngdòngsống động, sinh động
    2170生活費shēnghuófèichi phí sinh hoạt
    2171升級shēngjínâng cấp
    2172勝利shènglìchiến thắng
    2173生意shēngyìViệc kinh doanh
    2174生字shēngzìTừ mới
    2175神經shénjīngthần kinh
    2176神秘shénmìthần bí
    2177身上shēnshàngtrên người; trên mình
    2178神聖shénshèngthần thành
    2179審視shěnshìnghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết
    2180呻吟shēnyínkêu van, tiếng rên
    2181甚至shènzhìthậm chí
    2182攝影shèyǐngnhiếp ảnh, chụp ảnh
    2183視shìthị; Nhìn thấy
    2184實境shí jìngthực tế; thực cảnh
    2185失敗shībàithất bại
    2186勢必shìbìắt phải; tất phải
    2187時代shídàikỷ nguyên, thời đại
    2188十分shífēnrất; hết sức; vô cùng
    2189石灰shíhuīvôi, bụi đá
    2190世紀shìjìthế kỷ
    2191濕冷shīlěngnhớp nhúa; ướt lạnh
    2192視力shìlìthị lực
    2193失去shīqùmất đi
    2194實施shíshīthực hiện
    2195事實shìshíSự thực; sự thật
    2196視線shìxiàntầm mắt, ánh mắt
    2197實驗shíyànthí nghiệm
    2198失業shīyèthất nghiệp
    2199石油shíyóudầu mỏ; dầu thô; dầu lửa
    2200始終shǐzhōngđầu cuối
    2201熟shóuThục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo
    2202首shǒuThủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh
    2203首歌Shǒu gēbài hát
    2204手段shǒuduànthủ đoạn
    2205壽命shòumìngtuổi thọ
    2206首腦shǒunǎođầu não
    2207受騙shòupiànbị lừa; mắc lừa
    2208首選shǒuxuǎnưa thích; lựa chọn đầu tiên
    2209輸shūvận chuyển; vận tải; thua; thất bại
    2210衰退shuāituìsuy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái
    2211蔬果shūguǒrau quả
    2212睡shuìNgủ
    2213水壺shuǐhúấm đun nước
    2214睡夢shuìmèngngủ mơ
    2215睡眠shuìmiánngủ ngon
    2216水災shuǐzāilụt
    2217書籍shūjíthư tịch; sách vở
    2218書架shūjiàGiá sách
    2219順心shùnxīnthuận tâm
    2220順序shùnxùtrật tự, thứ tự
    2221說明shuōmíngnói rõ; giải thích rõ cái gì
    2222輸入shūrùđi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong)
    2223熟悉shúxīthân thuộc
    2224屬於shǔyúthuộc về
    2225司機sījītài xế
    2226死角sǐjiǎođiểm mù; góc chết
    2227思慮sīlǜsuy nghĩ; suy xét
    2228四面八方sìmiànbāfāngbốn phương tám hướng
    2229死亡sǐwángchết, tử vong
    2230思想sīxiǎngtư tưởng
    2231送貨sòng huògiao hàng
    2232蒐集sōujísưu tầm
    2233搜尋sōuxúntìm kiếm
    2234隨時suíshíbất cứ lúc nào
    2235隨著suízhecùng với
    2236損失sǔnshīsự mất mát
    2237所suǒ chỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở
    2238縮短suōduǎnrút ngắn
    2239所謂suǒwèicái gọi là
    2240塌tāsụp đổ
    2241抬Táigiơ lên; đưa lên; ngẩng
    2242台táiĐài: cái đài;bục; sân khấu; bàn
    2243太差tài chàquá tệ
    2244太巧了tài qiǎolethật trùng hợp
    2245態度tàidùThái độ
    2246颱風táifēngBão; gió lớn
    2247他們tāmenBọn họ(ngôi số 3 chỉ người)
    2248它們tāmenCác cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật)
    2249她們tāmenBọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ)
    2250談話tánhuàcuộc hội thoại
    2251掏出tāo chūkéo ra
    2252逃避táobìbỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn
    2253套房tàofángcăn hộ
    2254淘汰táotàiđào thải; loại bỏ; sàng lọc
    2255特點tèdiǎnđặc trưng; đặc điểm
    2256騰騰téngténgbừng bừng, hừng hực
    2257疼痛téngtòng đau
    2258提tíxách; nhấc, mang, nâng lên
    2259替tìThế: thay thế; thay; giúp
    2260填tiánđiền; lấp
    2261天然氣tiānránqìkhí tự nhiên
    2262天文tiānwénthiên văn
    2263天涯tiānyáchân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。
    2264天真tiānzhēnngây thơ; hồn nhiên。
    2265跳tiàoKhiêu; khiêu vũ; nhảy
    2266跳上tiào shàngnhảy lên, nhảy qua
    2267條件tiáojiànđiều kiện
    2268挑選tiāoxuǎnchọn, chọn lựa
    2269挑戰tiǎozhànthách thức; khiêu chiến
    2270貼tiēThiếp: Dán,
    2271提高tígāođề cao; nâng cao 
    2272提供tígōngcung cấp
    2273體會tǐhuìthể hội; lĩnh hội; nhận thức
    2274體力tǐlìthể lực
    2275停車tíngchēxe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe
    2276聽到tīngdàoNghe được
    2277停止tíngzhǐdừng lại
    2278提醒tíxǐngnhắc lại, nhắc nhở
    2279體育tǐyù thể dục
    2280體制tǐzhìthể chế; cơ chế
    2281同tóngĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau
    2282通tōngTHÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông
    2283桶裝tǒng zhuāngđóng thùng
    2284通常tōngchángthường xuyên; thông thường
    2285通過tōngguòvượt qua
    2286痛苦tòngkŭthống khổ; đau khổ; đau đớn
    2287同時tóngshíĐồng thời, song song
    2288同行tóngxíngđồng hành
    2289同樣tóngyàngnhư nhau
    2290統治tǒngzhìthống trị
    2291投tóugửi; bỏ vào; quăng vào
    2292透過tòuguòthấu qua, xuyên qua
    2293透明tòumíngtrong suốt
    2294投入tóurùđầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào
    2295投資tóuzīđầu tư
    2296途túđường; đường đi
    2297土tŭTHỔ: đất; thổ nhưỡng
    2298禿鷹tū yīngcon kền kền
    2299突出túchūnhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội
    2300土地tŭdìThổ địa
    2301推陳tuī chénbỏ cũ; đề nghị bỏ cũ
    2302退費tuì fèiĐền bù, hoàn phí
    2303推陳出新tuīchénchūxīnsửa cũ thành mời
    2304推出tuīchūđề ra, đưa ra
    2305推翻tuīfānphủ định; lật ngược vấn đề
    2306退化tuìhuàsuy thoái
    2307退還tuìhuántrở lại
    2308推薦tuījiàngợi ý, giới thiệu
    2309推銷tuīxiāoẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng
    2310吞食tūnshíngấu nghiến
    2311脫tuōTHOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi
    2312鴕鳥tuóniǎođà điểu
    2313妥協tuǒxiéthỏa hiệp
    2314突然túránĐột nhiên
    2315途中túzhōngtrên đường
    2316外型wài xíngvẻ bề ngoài, ngoại hình
    2317外邊wàibiānBên ngoài; ngoài
    2318外文wàiwénngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài
    2319外語wàiyŭNgoại ngữ, tiếng nước ngoài
    2320萬靈丹wàn líng dānvạn linh đơn; thuốc tiên
    2321萬一wàn yīvạn nhất, lỡ như
    2322完成wánchéngHoàn thành
    2323忘掉wàngdiàoquên đi
    2324忘記wàngjìquên, không nhớ ra
    2325完美wánměiHoàn hảo, hoàn mỹ
    2326完全wánquánHoàn toàn
    2327完善wánshànHoàn thiện
    2328瓦斯wǎsīkhí ga
    2329維持wéichíduy trì
    2330違反wéifǎnvi phạm; trái với
    2331維護wéihùgiữ gìn, bảo vệ
    2332未婚wèihūnchưa lập gia đình, vị hôn
    2333維他命wéitāmìngvitamin
    2334位置wèizhìVị trí
    2335位子wèizichỗ; chỗ ngồi
    2336穩定wěndìngổn định
    2337文化wénhuàvăn hoá
    2338溫馨wēnxīnấm áp
    2339文學wénxuéVăn học
    2340文字wénzìVăn tự
    2341我們wǒmenChúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều)
    2342握手wòshǒubắt tay
    2343無虛wú xūhư vô
    2344毋需wú xūkhông cần
    2345無憂wú yōuvô ưu
    2346舞蹈wǔdǎovũ đạo
    2347無法wúfǎkhông thể
    2348烏龜wūguīcon rùa
    2349誤會wùhuìhiểu lầm
    2350無可奈何wúkěnàihéko còn cách nào, bất lực
    2351無論wúlùnbất kể, bất luận
    2352汙染wūrǎnô nhiễm
    2353無數wúshùvô số
    2354無所謂wúsuǒwèikhông thành vấn đề; ko đáng nói
    2355無限wúxiànvô hạn
    2356無形wúxíngvô hình
    2357無疑wúyíchắc chắn; không nghi ngờ
    2358物質wùzhívật chất
    2359屋子wūzigian nhà; gian phòng; buồng
    2360細xìNhỏ, mảnh, mịn
    2361嚇xiàdọa, hăm dọa
    2362下xiàHạ: Xuống, dưới, thấp
    2363下車xiàchēXuống xe
    2364下來xiàláiXuống (từ trên xuống dưới)
    2365下面xiàmiàn phía dưới; ở dưới; phần dưới
    2366險xiǎnhiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ
    2367響xiăngHưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu
    2368香腸xiāngchángLạp xưởng
    2369相處xiāngchǔhòa thuận, chung sống
    2370相反xiāngfǎnngược lại, tương phản
    2371詳情xiángqíngchi tiết
    2372享受xiǎngshòuthưởng thức
    2373詳細xiángxìchi tiết
    2374響應xiǎngyìnghưởng ứng
    2375象徵xiàngzhēngtượng trưng; biểu tượng
    2376箱子xiāngzihòm; rương
    2377現金xiànjīntiền mặt
    2378顯露xiǎnlùlộ rõ, hiện rõ
    2379顯示xiǎnshìbiểu thị, tỏ rõ
    2380限制xiànzhìhạn chế, giới hạn
    2381曉xiǎoHiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng
    2382笑鬧xiào nàocười ầm lên
    2383消除xiāochútrừ khử; loại trừ;loại bỏ
    2384消極xiāojítiêu cực
    2385小麥xiǎomàilúa mì
    2386小朋友xiăopéngyǒuTiểu bằng hữu; bạn nhỏ
    2387銷售xiāoshòuDoanh thu
    2388效益xiàoyìlợi ích
    2389西班牙xībānyáTây ban nha
    2390西餐xīcāncơm Tây; cơm Âu
    2391寫實xiěshítả thực
    2392寫實主義xiěshí zhǔyìchủ nghĩa hiện thực
    2393血型xiěxíngnhóm máu
    2394協議Xiéyìhiệp nghĩa
    2395喜劇xǐjùhài kịch
    2396新潮xīncháotân trào; trào lưu mới
    2397星xīngTinh: ngôi sao
    2398性靈xìnglíngnội tâm; tinh thần
    2399姓名xìngmíngDanh tính; họ tên
    2400醒目xǐngmùnổi bật, rõ ràng
    2401行為xíngwéiHành vi
    2402形象xíngxiànghình ảnh, hình tượng
    2403幸運xìngyùnMay mắn
    2404性質xìngzhìtính chất
    2405心理xīnlǐtâm lý
    2406欣賞xīnshǎngthưởng thức
    2407薪水xīnshuǐlương, thu nhập
    2408心態xīntàitâm trạng; tâm thái
    2409信箱xìnxiāngthùng thư; hòm thư; hộp thơ
    2410信心xìnxīn lòng tin; tin tưởng; tự tin
    2411心臟xīnzàngtrái tim
    2412兄弟xiōngdìhuynh đệ; anh em
    2413兄妹xiōngmèihuynh muội; anh em
    2414犧牲xīshēnghy sinh
    2415系統xìtǒnghệ thống
    2416秀才xiùcáihọc giả, tú tài
    2417修理xiūlǐSửa chữa
    2418休閒xiūxiánhưu canh; hưu nhàn
    2419細心xìxīncẩn thận
    2420西洋情人節xīyáng qíngrén jiéngày lễ tình nhân phương tây
    2421西元Xīyuántây lịch, dương lịch
    2422宣傳xuānchuántuyên truyền
    2423選舉Xuǎnjǔcuộc bầu cử
    2424學歷xuélìhọc bạ, bảng điểm đại học
    2425尋xúntìm kiếm
    2426循環xúnhuántuần hoàn
    2427巡邏xúnluótuần tra
    2428虛弱xūruòyếu đuối
    2429敘述xùshùtự thuật
    2430呀ya a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)
    2431牙yáNha: răng, ngà voi; họ Nha
    2432牙齒yáchǐrăng
    2433壓力yālìáp lực
    2434鹽yánMuối ăn; muối
    2435眼閉yǎn bìnhắm mắt
    2436樣yànghình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu
    2437養yǎngdưỡng, nuôi dưỡng
    2438羊腸yáng chángruột cừu
    2439養成yǎng chéngphát triển, dưỡng thành
    2440掩蓋yǎngàiche phủ, trốn; che giấu
    2441陽光yángguāngánh sáng mặt trời
    2442養老中心Yǎnglǎo zhōngxīnTrung tâm dưỡng lão
    2443樣品yàngpǐnvật mẫu
    2444眼光yǎnguāngtầm nhìn, ánh mắt, quan điểm
    2445樣樣yàngyàngánh sáng mặt trời; ánh nắng
    2446楊紫瓊yángzǐqióngDương Tử Quỳnh
    2447演技yǎnjìkĩ năng diễn xuất
    2448研究yánjiūNghiên cứu
    2449炎熱yánrènóng
    2450衍生yǎnshēngdiễn sinh; hợp chất
    2451 衍生物yǎnshēngwùhợp chất diễn sinh
    2452嚴肅yánsùnghiêm trọng
    2453厭惡yànwùchán ghét (đối với sự vật hoặc con người)
    2454嚴重yánzhòngnghiêm trọng
    2455演奏yǎnzòudiễn tấu
    2456遙yáoxa
    2457搖醒yáo xǐnggọi dậy,
    2458要緊yàojǐnquan trọng; trọng yếu
    2459要求yāoqiúYêu cầu
    2460頁yè tờ (chỉ giấy); trang
    2461夜yèban đêm
    2462爺孫yé sūnông cháu
    2463業務yèwùnghiệp vụ
    2464異yìdị; kỳ quái; khác, khác biệt
    2465義大利yì dàlìNước Ý
    2466一百分yībǎi fēnmột trăm phần trăm
    2467一輩子yībèizimột đời người
    2468一旦yīdànmột ngày
    2469移動yídòngdi chuyển
    2470疑惑yíhuònghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin
    2471以及yǐjívà; cùng
    2472一塊yíkuàiCùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ
    2473遺留yíliúDi sản, để lại, truyền lại, còn sót lại
    2474疑慮Yílǜnghi ngờ
    2475陰陽yīn yángâm dương
    2476贏yíngthắng
    2477硬體yìng tǐPhần cứng
    2478嬰兒yīng'érĐứa bé
    2479應付yìngfùứng phó
    2480螢幕yíngmùmàn hình
    2481英雄yīngxiónganh hùng
    2482英勇yīngyǒnganh dũng
    2483應徵yìngzhēngđồng ý; chấp nhận; đáp ứng
    2484音節yīnjiéâm tiết
    2485引起yǐnqǐgây nên; dẫn tới; gợi ra
    2486因素yīnsùnhân tố
    2487印象yìnxiàngấn tượng
    2488一切yīqièmọi thứ, tất cả; hết thảy
    2489儀容yíróngdung nhan, dung mạo
    2490遺失Yíshīmất; đánh rơi, rơi mất
    2491藝術yìshùNghệ thuật
    2492一下子yíxiàziđột nhiên, đột ngột,
    2493異樣yìyàngdị dạng
    2494意志力yìzhì lìý chí
    2495用功yònggōng cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập)
    2496永久yǒngjiǔVĩnh viễn
    2497勇氣yǒngqìdũng khí
    2498擁有yǒngyǒucó
    2499有空yǒu kòngcó thời gian rảnh,
    2500優點yōudiǎnưu điểm
    2501優惠yōuhuìưu đãi
    2502有名yǒumíngcó tiếng; nổi tiếng
    2503幽默yōumòhài hước, dí dỏm
    2504有錢yǒuqiánCó tiền
    2505憂傷yōushāngbuồn
    2506優勢yōushìLợi thế
    2507右手yòushǒu tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von)
    2508憂心yōuxīnlo lắng
    2509優雅yōuyǎduyên dáng
    2510有一點yǒuyìdiănCó một chút
    2511由於yóuyúbởi vì
    2512猶豫yóuyùdo dự
    2513憂鬱yōuyùu sầu
    2514幼稚yòuzhìtrẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ
    2515語速yǔ sùTốc độ nói
    2516元旦yuándànNăm mới, nguyên đán
    2517原諒yuánliàngTha thứ, lượng thứ
    2518冤枉yuānwǎngbị oan; chịu oan
    2519原子yuánzǐnguyên tử
    2520院子yuànzi sân; sân nhỏ; sân trong
    2521預備yùbèiDự bị, chuẩn bị
    2522語調yǔdiàoâm điệu
    2523約會YuēhuìHẹn hò
    2524月亮yuèliàngánh trăng;
    2525樂曲yuèqǔác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc
    2526預防yùfángPhòng ngừa
    2527娛樂yúlètiêu khiển, giải trí, vui chơi
    2528玉米yùmǐNgọc mễ: Ngô
    2529運動器yùndòng qìmáy tập thể thao
    2530運動員yùndòngyuánvận động viên
    2531運送yùnsòngvận chuyển; chuyên chở; chở
    2532預期yùqídự định thời gian
    2533語氣yǔqìkhẩu khí
    2534預習yùxíChuẩn bị bài
    2535宇宙yǔzhòuvũ trụ
    2536災害zāihàithảm họa, tai hại
    2537災民zāimínnạn nhân thiên tai
    2538災難zāinàntai nạn
    2539葬zàngMai táng
    2540讚美Zànměica ngợi; ca tụng; khen ngợi
    2541贊同zàntóngtán thành; đồng ý
    2542早安zăoānChào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành
    2543早出晚歸zǎochū wǎn guīđi sớm về muộn
    2544糟糕zāogāohỏng; hỏng bét; gay go
    2545噪音zàoyīntạp âm
    2546遭遇zāoyùgặp; gặp phải
    2547擇善zé shànchọn tốt
    2548贈送zèngsòngbiếu; tặng
    2549增添zēngtiānăng; thêm; tăng thêm
    2550怎樣zěnyàng thế nào; ra sao
    2551宅zháiCăn nhà, nơi ở
    2552摘zhāi hái; bẻ; ngắt; lấy
    2553漲zhǎngtăng lên
    2554障礙zhàngàitrở ngại
    2555長輩zhǎngbèitrưởng bối
    2556長大zhăngdàcao lớn, to lớn, trưởng thành
    2557丈夫zhàngfūchồng, phu quân
    2558掌聲zhǎngshēngvỗ tay
    2559戰國zhànguóchiến quốc
    2560掌握zhǎngwònắm chắc; nắm vững; hiểu rõ
    2561暫時zhànshítạm thời
    2562找錢zhăoqiánKiếm tiền
    2563遮擋zhēdǎngche; ngăn che
    2564折扣zhékòuGiảm giá
    2565陣zhèntrận; cơn (lượng từ)
    2566診zhěnchẩn đoán
    2567正zhèngChính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn
    2568爭非zhēng fēitranh luận
    2569爭搶zhēng qiǎngtranh cướp
    2570政策zhèngcèchính sách
    2571正常zhèngchángbình thường; như thường
    2572爭吵zhēngchǎotranh cãi; cãi nhau; cãi lộn
    2573爭奪zhēngduótranh đoạt; tranh giành; giành giật
    2574政府zhèngfǔchính phủ
    2575證據zhèngjùchứng cớ
    2576政論zhènglùnlý luận chính trị
    2577證明zhèngmíngchứng minh
    2578整齊zhěngqíngăn nắp; chỉnh tề
    2579徵求zhēngqiútìm kiếm
    2580爭取zhēngqǔtranh thủ, ra sức thực hiện
    2581正確 zhèngquèchính xác; đúng đắn。
    2582珍貴zhēnguìquý giá, trân quý
    2583症狀zhèngzhuàngtriệu chứng
    2584真正zhēnzhèngchân chính; thật sự; chân chính; thật sự
    2585直zhíthẳng; thẳng đứng
    2586稚zhìvị thành niên
    2587指zhǐCHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về
    2588志力zhì lìtrí lực
    2589紙幣zhǐbìtiền giấy
    2590支撐zhīchēngủng hộ
    2591值得zhídéđáng giá
    2592治療zhìliáotrị liệu
    2593至少zhìshǎoÍt nhất
    2594製藥zhìyàodược phẩm; chế phẩm
    2595只要zhǐyàochỉ cần; miễn là
    2596至於zhìyúĐối với
    2597製造zhìzàosản xuất
    2598製作zhìzuòchế tạo; chế ra; làm ra
    2599鐘zhōngchuông;
    2600中zhōngTrung; ở giữa;
    2601中餐zhōngcāncơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ
    2602中飯zhōngfàncơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ
    2603終於zhōngyúCuối cùng
    2604抓住zhuā zhùnắm lấy
    2605轉變zhuǎnbiànthay đổi, chuyển biến
    2606裝扮zhuāngbànhoá trang; cải trang; giả dạng
    2607撞擊zhuàngjíđụng; va chạm; va đập
    2608狀況zhuàngkuàngtình huống
    2609傳記Zhuànjìtiểu sử, truyện kí
    2610專家zhuānjiāchuyên gia
    2611專人zhuānréntruyền nhân
    2612墜入zhuì rùrơi vào
    2613追殺zhuī shātruy sát
    2614追尋zhuīxúntìm kiếm
    2615逐漸zhújiàndần dần, từng bước
    2616主角zhǔjiǎonhân vật chính
    2617茁壯zhuózhuàngkhoẻ; chắc nịch; mập mạp
    2618主人ZhǔrénNgười sở hữu, chủ nhân
    2619主任zhŭrènChủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc
    2620主要zhŭyàoChủ yếu
    2621主義zhǔyìchủ nghĩa
    2622主意zhŭyìChủ ý, chủ kiến; chủ định
    2623資產zīchǎntài sản, của cải
    2624自從zìcóngtừ; từ khi; từ lúc
    2625資料zīliàotư liệu, tài liệu, hồ sơ
    2626自滿zìmǎntự mãn
    2627仔細zǐxìcẩn thận
    2628自省zìxǐngtự xét lại; tự suy ngẫm
    2629自行車zìxíngchēxe đạp
    2630資訊zīxùnThông tin
    2631自在zìzàitự tại
    2632總量zǒng liàngTổng lượng
    2633綜合zònghétoàn diện
    2634綜合維他命zònghé wéitāmìngvitamin tổng hợp
    2635宗教zōngjiàotôn giáo
    2636總務處zǒngwù chùPhòng tổng hợp
    2637阻礙zǔ àingăn cản; ngăn trở; cản trở
    2638鑽石zuànshíkim cương
    2639組成zǔchéngcấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập
    2640祖父zǔfùtổ phụ
    2641嘴zuǐMiệng
    2642最佳zuì jiātối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất
    2643罪受zuì shòuđau khổ
    2644最好zuìhăoTốt nhất
    2645尊重zūnzhòngtôn trọng
    2646昨晚Zuó wǎntối hôm qua
    2647做飯zuòfànlàm cơm; nấu cơm; nấu ăn。
    2648做事zuòshì làm việc; công tác
    2649左手zuǒshǒuTay trái; phía tay trái; phía bên trái
    2650左右zuǒyòutả hữu; trái phải
    2651作者Zuòzhětác giả
    2652唉āi ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi
    2653愛好àihào ưa thích; ưa chuộng;
    2654愛護àihùbảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng
    2655愛情àiqíngái tình; tình yêu
    2656愛人àirénngười yêu
    2657愛惜àixíyêu quý; quý; trọng; yêu dấu
    2658愛心àixīnái tâm
    2659哎呀 āiyaô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao
    2660哎喲àiyāoôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô
    2661暗àntối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám
    2662安定āndìngyên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình 
    2663骯髒āngzhāngdơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu
    2664按時ànshíđúng hạn
    2665安慰ānwèian ủi; xoa dịu; dỗ dành
    2666安心ānxīnyên tâm
    2667暗中ànzhōngngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo
    2668熬áosắc; rang; sấy; sao
    2669拔bánhổ; rút; tuốt; loại bỏ
    2670敗bàibại, thua, thất bại
    2671拜bàibái, thờ; cung kính kết giao
    2672擺băixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí
    2673拜訪bàifăngthăm viếng, thăm hỏi, kính thăm
    2674拜年bàiniánchúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết
    2675拜託bàituōkính nhờ, nhờ cậy
    2676罷了bàlemà thôi, thôi mà, miễn
    2677拌bàntrộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn
    2678般bānloại; kiểu; cách; hạng; thứ
    2679磅bàngcân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh)
    2680辦公bàngōnglàm việc công; xử lý
    2681傍晚bāngwănchạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối
    2682棒子bàngzicây gậy
    2683班機bānjīPhi cơ chuyến
    2684辦理bànlǐxử lý, giải quyết cv
    2685半路bànlù nửa đường; giữa đường
    2686辦事bànshìlàm việc, phục vụ
    2687半數bànshùmột nửa
    2688搬運bānyùnvận chuyển, vận tải, chuyên chở
    2689班長bānzhănglớp trưởng
    2690保băoBảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ
    2691寶貝bàobèiBảo bối
    2692報仇bàochóubáo thù
    2693暴力bàolìbạo lực
    2694保留băoliúBảo lưu, bảo tồn
    2695報名bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia
    2696保守 băoshǒu bảo thủ; giữ ; tuân theo
    2697保衛băowèibảo vệ; ủng hộ; bênh vực
    2698保險băoxiănBảo hiểm
    2699保養băoyăngBảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc
    2700暴躁bàozàonóng nảy, hấp tấp, bộp chộp
    2701爆炸bàozhànổ; làm nổ tung
    2702保證băozhèng cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh
    2703包裝bāozhuāngđóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc
    2704把握băwònắm bắt; nắm
    2705備 bèibị, chuẩn bị,
    2706倍bèiBội: lần, gấp bội
    2707背包bèibāoba lô; túi đeo; ba lô đeo vai
    2708北部běibùBắc bộ
    2709被動bèidòngbị động
    2710北方běifāngPhương bắc
    2711背景bèijǐngBối cảnh
    2712悲劇bēijùbi kịch 
    2713背面bèimiànmặt trái; lưng; mặt sau
    2714輩子bèizicuộc đời; đời。
    2715本領běnlǐngbản lĩnh
    2716奔跑bēnpăochạy băng băng; chạy nhanh 
    2717本土 běntŭquê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng
    2718笨重bènzhòng cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh
    2719閉bìhọ Bế; đóng, khép
    2720逼bīBức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ
    2721便biànTiện, tiện lợi, thuận tiện
    2722扁biăndẹt; bẹt; bẹp; dẹp
    2723編biānbện; đan; tết; thắt
    2724變動biàndòngbiến động; thay đổi; biến đổi
    2725變更biàngēngthay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi
    2726鞭炮biānpàobánh pháo
    2727便條biàntiáogiấy nhắn tin, giấy ghi chú
    2728表達biăodáBiểu đạt
    2729表弟biăodìem trai họ ngoại
    2730表格biăogébảng biểu; bản kê; bản khai
    2731表哥biăogēanh họ ngoại
    2732表妹biăomèiem gái họ ngoại
    2733表面biăomiànBiểu diện; bề ngoài, mặt ngoài
    2734標題biāotíđầu đề; tiêu đề; tít; tựa
    2735標誌biāozhìký hiệu; cột mốc
    2736筆記bǐjìghi chép
    2737並bìnghợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại
    2738丙bǐngLửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can)
    2739並且bìngqiěđồng thời; và; hơn nữa
    2740比如說bǐrúshuōChẳng hạn, ví dụ như
    2741必要bìyàocần thiết; thiết yếu; không thể thiếu
    2742薄bó mỏng
    2743播bò truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。
    2744撥bō đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén 
    2745伯父bófù bác trai (anh của cha)
    2746伯母bómŭbác gái。
    2747薄弱bóruòbạc nhược; thất bại
    2748脖子bózicái cổ
    2749步bùBộ: Bước, bước chân, mức độ
    2750捕bŭbắt; đánh; vồ; tóm
    2751不安bùānbất an
    2752補償bŭchángbồi thường; đền bù 
    2753不成bùchéngbất thành
    2754補充bŭchōngbổ sung
    2755不大búdàVừa phải, chừng mực, điều độ
    2756不當búdàngkhông thích đáng
    2757不到búdàoKhông đến, ít hơn; không chu đáo
    2758不得已bùdéyǐ bất đắc dĩ
    2759部隊bùduìbộ đội, lính
    2760不敢當bùgăndāngKhông dám
    2761佈告bùgàoBố cáo, bản thông báo
    2762佈告欄bùgàolánbảng thông báo; yết thị
    2763不顧búgùbất cần, ko quan tâm
    2764不合bùhéKhông hợp, không nên; bất hòa
    2765不見得bújiàndé chưa chắc; không chắc
    2766不僅bùjǐn không chỉ; không phải chỉ thế
    2767補課bŭkèhọc bù; dạy bù
    2768不利búlìbất lợi
    2769不良búliàngbất lương
    2770不論búlùnbất luận
    2771不滿bùmăn bất mãn, không đầy
    2772部門bùménBộ môn;
    2773不平bùpíngbất bình, không công bằng
    2774不然bùránkhông phải, không phải vậy
    2775補習bùxíBổ túc, bù đắp; học bổ sung
    2776不幸búxìngbất hạnh
    2777不許bùxŭkhông được phéo
    2778不宜bùyíkhông hợp, ko vừa sức
    2779不用說búyòngshu không cần nói
    2780不由得bùyóudekhông được, đành phải
    2781不再búzàikhông còn
    2782部長bùzhăngBộ trưởng, thủ lĩnh
    2783佈置bùzhìsắp xếp, xếp đặt
    2784不只bùzhǐKhông chỉ, không những
    2785補助 bŭzhùtrợ cấp; giúp đỡ 
    2786不准bùzhǔnkhông chuẩn; không cho phép
    2787踩căigiẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng
    2788採購căigòumua sắm; chọn mua
    2789裁判cáipàntrọng tài
    2790蠶cántằm, tơ tằm
    2791慘cănthảm; bi thảm
    2792藏cáng giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng
    2793倉庫cāngkùKho, nhà kho
    2794慚愧cánkuìxấu hổ, hổ thẹn
    2795冊cèsách, sổ, quyển tập
    2796測量cèliángđo lường; trắc lượng; đo; đo đạc
    2797曾céngtừng; đã từng
    2798曾經céngjīngđã từng; từng
    2799插chā cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy
    2800差別chābiékhác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác
    2801差錯chācuòsai lầm; nhầm lẫn
    2802茶館cháguănQuán trà, tiệm trà
    2803插花chāhuāxen; trồng xen
    2804茶會cháhuìTiệc trà, hội trà
    2805拆chāimở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra
    2806差距chājùchênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém
    2807嚐chángThưởng: nếm, thử
    2808長處chángchùSở trường, điểm mạnh
    2809場地chăngdìsân bãi
    2810長方形chángfāngxínghình chữ nhật
    2811場合chănghétrường hợp
    2812長久chángjiŭlâu dài
    2813長期chángqítrường kỳ
    2814嚐試chángshìthử, thử nghiệm
    2815常識chángshì thường thức
    2816場所chăngsuǒNơi, nơi chốn
    2817長途chángtúđường dài
    2818產量chănliàngSản lượng
    2819朝cháoTriều, triều đại
    2820抄chāosao chép; chép
    2821超出chāochūVượt qua, vượt khỏi
    2822超過chāoguò vượt lên trước; vượt quá; vượt qua
    2823吵鬧chăonàoTranh cãi ồn ào
    2824鈔票chāopiàotiền giấy, giấy bạc
    2825超人chāorénhơn người; vượt trội
    2826抄寫chāoxiěsao chép, copy
    2827超越chāoyuèvượt qua; hơn hẳn; vượt quá;
    2828超重chāozhòngquá tải;
    2829插圖chātútranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ
    2830茶葉cháyèlá chè
    2831扯chěkéo; lôi; căng
    2832車禍chēhuòtai nạn xe cộ
    2833沉chénchìm; rơi xuống (trong nước); lặn
    2834趁chènnhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi
    2835撐chēngchống, chống đỡ
    2836稱chēngGọi, gọi là, têm gọi
    2837成就chéngjiùthành tự
    2838誠懇chéngkěnthành khẩn
    2839承認chéngrènthừa nhận, chấp nhận
    2840成熟chéngshóu thành thục; trưởng thành
    2841成天chéngtiānsuốt ngày; cả ngày
    2842程序chéngxùtrình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự
    2843誠意chéngyìthành ý
    2844成語chéngyŭthành ngữ
    2845成長chéngzhănglớn; trưởng thành; nảy sinh
    2846車票chēpiàoVé xe, vé tàu
    2847翅膀chìbăngcánh (côn trùng, chim)
    2848尺寸chǐcùnnhỏ; bé; nhỏ bé
    2849吃喝玩樂chīhēwánlesống phóng túng
    2850遲早chízăosớm muộn
    2851崇高chónggāocao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã
    2852充實chōngshíphong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào
    2853愁chóuưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。
    2854醜chǒuxửu ; xấu xí
    2855抽屜chōutìngăn kéo; tủ khoá; két
    2856除chúTrừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra
    2857幢chuángcột đá, cờ xí thời xưa
    2858闖chuăngxông, xông xáo
    2859床單chuángdānga giường; khăn trải giường
    2860創作ChuàngzuòSáng tác; tác phẩm; soạn
    2861傳說chuánshuōTruyền thuyết
    2862傳送chuánsòngchuyên chở, vận chuyển
    2863初步chūbùbước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu
    2864處處chùchùnơi chốn
    2865處罰chŭfáxử phạt
    2866除非chúfēitrừ phi; trừ khi; nếu không
    2867出境chūjìngxuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại
    2868出門chūménXuất môn: đi ra, ra ngoài
    2869純chúnthuần, khiết
    2870春假chūnjiànghỉ xuân; nghỉ tết
    2871出色chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon
    2872出身chūshēnxuất thân; hiện thân
    2873出生chūshēngsinh ra; sinh
    2874除夕chúxìtrừ tịch; giao thừa
    2875儲蓄chúxùđể dành, dàn dụm
    2876出租chūzūcho thuê; cho mướn
    2877刺cìđâm, chọc, kích
    2878此cǐThử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ
    2879磁帶cídàibăng từ; băng nhạc
    2880詞典cídiănTừ điển
    2881從不cóngbùkhông bao giờ
    2882從此cóngcǐtừ đó, từ đây
    2883從沒cóngméi không bao giờ
    2884從事cóngshìdấn thân, tham gia
    2885從小cóngxiăo từ nhỏ
    2886湊còutấu; tụ tập
    2887粗 cūthô; to; ráp nhám; xù xì
    2888催cuīthúc; giục; thúc giục; hối thúc
    2889促進cùjìnxúc tiến
    2890存cúnTồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ
    2891寸cùnHọ thốn; tấc (đv đo)
    2892存款cúnkuănGửi ngân hàng; tiết kiệm
    2893搓cuōxoa; xoắn; vặn
    2894錯過cuòguòlỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt;
    2895錯字cuòzìchữ sai; lỗi in
    2896粗心cūxīnsơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh
    2897大半dàbànhơn nửa; quá nửa; đại bộ phận
    2898打扮dăbàntrang điểm; trang trí; trang hoàng
    2899打包dăbāođóng gói; gói
    2900大大dàdàrất; quá; cực kỳ; sâu sắc
    2901大膽dàdăndũng cảm; có dũng khí
    2902達到dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến
    2903大地dàdìmặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới
    2904大都dàdōuĐại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số
    2905打斷dăduàncắt ngang; ngắt lời
    2906大多數dàduōshùĐại đa số
    2907大方dàfāngchuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng
    2908大哥dàgēĐại ca
    2909大哥大dàgēdà điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn
    2910打工dăgōnglàm thuê
    2911大會dàhuìđại hội
    2912帶動dàidòngkéo; lôi kéo
    2913大夫dàifūĐại phu
    2914代溝dàigōusự khác nhau; sự khác biêtk
    2915待會dàihuǐSau đó
    2916代價dàijiàtiền mua, giá tiền
    2917帶來dàiláimang đến
    2918代理dàilǐhay mặt; đại diện; đại lý
    2919帶路dàilùdẫn dường, đưa đường
    2920代替dàitìthay thế
    2921待遇dàiyùđối đãi; đối xử
    2922打架dăjiàđánh nhau; đánh lộn
    2923大街dàjiēphố lớn; phố phường; đường phố
    2924大量dàliàngĐại lượng; độ lượng; nhiều; lớn
    2925大門dàméncổng lớn, cửa chính
    2926單dānĐơn: một, độc, chỉ; tờ khai
    2927大腦dànăođại não
    2928蛋白質dànbáizhíprotein
    2929擔保dānbăobảo đảm, đảm bảo
    2930單純dānchún đơn thuần
    2931單調dāndiàođơn điệu
    2932擋dăngngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn
    2933當場dāngchăng hiện trường, tại chỗ
    2934當初dāngchūLúc đầu; hồi đó; khi đó
    2935當地dāngdìBản địa, bản xứ, nơi đó
    2936當面dāngmiànĐương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt
    2937當年dāngniánĐương niên: năm đó; lúc đấy
    2938當天dāngtiān ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày
    2939當選dàngxuăntrúng cử
    2940當中dāngzhōngở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi
    2941當作dāngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
    2942當做dāngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
    2943膽量dănliàngDũng khí, lòng dũng cảm
    2944单位dānwèiĐơn vị
    2945耽誤dānwùlàm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。
    2946單子dānziTờ khai; tờ đơn
    2947島dăođảo, hòn đảo
    2948到達dàodáĐến; tới (địa điểm)
    2949道德dàodéĐạo đức
    2950道教dàojiàođạo giáo
    2951道路dàolùđường; con đường; đường phố; đường sá
    2952道歉dàoqiànxin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi
    2953倒是dăoshì trái lại; ngược lại
    2954大清早dàqīngzăovào buổi sáng sớm
    2955打擾dărăolàm phiền
    2956大嫂dàsăochị dâu cả
    2957打聽dătīngnghe ngóng, thăm hỏi
    2958大腿dàtuǐđùi; bắp đùi
    2959大型dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ
    2960大意dàyìđại ý
    2961大有dàyǒuđược mùa; bội thu
    2962大約dàyuēđại khái; khoảng chừng
    2963打招呼dăzhāohū chào hỏi; chào
    2964打針dăzhēnchích; tiêm
    2965大致dàzhìđại thể; tổng thể; cơ bản
    2966打字dăzìđánh chữ; đánh máy chữ
    2967大自然dàzìránthiên nhiên; giới tự nhiên
    2968得分défēnđược điểm; đạt điểm
    2969得獎déjiăngđạt giải thưởng
    2970得了déleĐược, được rồi, thôi đi
    2971登dēngĐăng: trèo; leo; lên; bước lên
    2972等不及děngbùjíkhông thể chờ đợi
    2973等待děngdàiđợi; chờ; chờ đợi
    2974等到děngdàođến lúc; đến khi
    2975等等děngděngvân... vân
    2976燈光dēngguāngÁnh đèn, ánh sáng đèn
    2977等級děngjíđẳng cấp
    2978登記dēngjìđăng ký; vào sổ; ghi tên; khai
    2979登山dēngshānlên núi; du sơn
    2980等於děngyúBằng; là
    2981凳子dèngzighế; băng ghế 
    2982得意déyìđắc ý
    2983得罪dézuìđắc tội
    2984遞dìđệ; truyền đạt; chuyển giao
    2985抵dǐĐể: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ
    2986滴dīnhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi
    2987墊diànĐiếm: kê, lót; đệm, lót
    2988電報diànbàoĐiện báo
    2989電池diànchíbình điện; pin
    2990電動diàndòngđiện động
    2991典禮diănlǐlễ lớn. Lễ
    2992點燃diănránchâm, đốt; nhóm
    2993電扇diànshànquạt điện
    2994電視台diànshìtáiĐài truyền hình
    2995電台diàntáiĐiện đài
    2996點頭diăntóugật đầu
    2997電線diànxiànDây điện, dây dẫn điện
    2998店員diànyuánnhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ
    2999電子diànzǐĐiện tử
    3000吊diàotreo; buộc
    3001釣diàocâu, lưỡi câu
    3002雕刻diāokèđiêu khắc
    3003地板dìbănđịa bàn, sàn nhà; nền nhà。
    3004抵達dǐdáđến; đến nơi; tới; đạt được
    3005地帶dìdàimiền; vùng; khu; khu vực
    3006地點dìdiănđịa điểm
    3007跌diéngã; té
    3008跌倒diédăongã; té nhào
    3009抵抗dǐkàngchống lại; đề kháng; chống cự
    3010地理dìlǐĐịa lý
    3011地面dìmiànmặt đất; khoảng đất
    3012盯dīngĐinh: nhìn chăm chú; dán mắt
    3013丁dīngĐinh; họ đinh; cái đinh; con trai,
    3014訂婚dìnghūnđịnh hôn
    3015定期dìngqíĐịnh kỳ
    3016訂位dìngwèiđịnh vị
    3017的確díquèđích xác, đích thực
    3018敵人dírénĐịch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc
    3019丟臉diūliănmất mặt, xấu mặt
    3020丟人diūrénmất mặt, xấu mặt
    3021地形dìxíngđịa hình; địa thế
    3022地震dìzhènđịa chấn; động đất;
    3023洞dòngĐộng: cái động; hang ốc
    3024凍dòngĐông; đóng băng; đông lại; lạnh
    3025棟dòngĐống: xà ngang; tòa, căn (nhà)
    3026東北dōngběiĐông bắc
    3027動不動dòngbúdòngĐộng một tý, hơi một tý
    3028動詞dòngcíĐộng từ
    3029懂得dǒngdehiểu; biết (ý nghĩa, cách làm)
    3030東方dōngfāngPhương đông
    3031冬季dōngjìĐông kỳ; mùa đông
    3032東南dōngnánĐông nam
    3033動人dòngrén Cảm động; rung động lòng người
    3034動身dòngshēnđộng thân; khởi hành, lên đường
    3035懂事dǒngshìHiểu chuyện
    3036動手dòngshǒuđộng thủ
    3037逗dòuĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười
    3038豆腐dòufŭ đậu phụ; đậu hủ; tào phở
    3039豆漿dòujiāngSửa đậu nành
    3040鬥爭dòuzhēngđấu tranh
    3041毒dúĐộc; thuốc độc
    3042賭dŭĐánh bạc; cá độ; đánh cuộc
    3043斷duànĐoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt
    3044端duānĐoan: bưng; mang; đem; họ đoan
    3045鍛鍊duànliànLuyện tập thể dục; tôi luyện
    3046對岸duìànĐối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện
    3047對付duìdài đối đãi
    3048對話duìhuàđối thoại;
    3049對抗duìkàngđối khánh
    3050對立duìlìđối lập
    3051對於duìyúĐối với, về…
    3052隊員duìyuánđội viên
    3053獨立dúlìđộc lập
    3054噸dùnTấn (1000kg)
    3055蹲dūnngồi xổm; ngồi chồm hổm
    3056奪duóĐoạt: cướp đoạt;
    3057躲duǒĐóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh
    3058多半duōbànhơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều
    3059多多少少duōduōshăoshăohoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít
    3060多謝duōxiè Đa tạ; cảm ơn nhiều
    3061毒品dúpǐnthuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện
    3062都市dūshìĐô thị
    3063獨特dútèĐặc biệt
    3064讀者dúzhěĐộc giả, người đọc
    3065惡劣èlièác liệt
    3066而érMà, và, đến (liên từ)
    3067而已éryǐmà thôi; thế thôi
    3068罰fáPhạt, xử phạt
    3069發fāPhát: giao, gửi
    3070發財fācáiphát tài
    3071發出fāchūPhát sinh
    3072發達fādáphát đạt
    3073發動fādòngphát động
    3074發抖fādǒuPhát run; rn rẩy
    3075發覺fājuéPhát giác
    3076法律fălǜPháp luật
    3077煩fánPhiền: phiền muộn; chán, nhàm
    3078犯fànPhạm: trái phép, tội phạm
    3079反fănPhản: ngược, trái, phản lại
    3080番fānloại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc
    3081翻fānPhan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch
    3082反對fănduìphản đối
    3083反而fănértrái lại; ngược lại
    3084犯法fànfăPhạm pháp
    3085防fángPhòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng
    3086方fāngPhương: họ phương; phương, hướng
    3087放大fàngdàPhóng đại
    3088房客fángkèphòng khách
    3089放手fàngshǒuphòng thủ
    3090飯館fànguăntiệm cơm
    3091房屋fángwūnhà; cái nhà; toà nhà
    3092放學fàngxuéTan học, tan trường
    3093返回fănhuíphản hồi
    3094反抗fănkàngphản khánh
    3095反面fănmiànphản diện
    3096煩惱fánnăophiền não
    3097犯人fànrénphạm nhân
    3098反問fănwènHỏi lại, hỏi vặn lại
    3099翻譯fānyìphiên dịch
    3100反映fănyìngphản ứng
    3101反正fănzhèngDù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa
    3102繁殖fánzhísinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ
    3103發脾氣fāpíqìPhát cáu, nổi giận
    3104發起fāqǐkhởi xướng, phát động
    3105發射fāshèBắn, phát ra, phóng
    3106發行fāxíngPhát hành
    3107發言fāyánPhát biểu, tham luận
    3108發揚fāyángPhát huy, nêu cao
    3109法院făyuànpháp viện; toà án
    3110法子fáziphương pháp; cách; cách thức
    3111肥féiPhì: béo; ú; phì; mập
    3112肺fèiphổi; phế
    3113費fèiPhí: chi phí, tốn, hao
    3114非fēiPhi: sai; trái; không đúng; sai lầm
    3115非法fēifăPhi pháp
    3116廢話fèihuàNói nhảm; nói vớ vẩn
    3117廢水fèishuǐnước thải
    3118廢物fèiwù phế vật
    3119肥皂féizàoxà phòng; xà bông
    3120粉筆fěnbǐCục phấn
    3121分別fēnbiéphân biệt
    3122分布/佈fēnbùphân bố
    3123吩咐FēnfùPhân phó, dặn đo
    3124縫féngPhùng: may, khâu
    3125逢féngPhùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau
    3126瘋fēngĐiện, dại
    3127封建fēngjiànphong kiến
    3128瘋狂fēngkuángĐiên khùng, điên rồ
    3129分工fēngōngphân công
    3130風氣fēngqìBầu không khí, nếp sống
    3131風趣fēngqùdí dỏm, thú vị
    3132風俗fēngsúphong tục
    3133風險fēngxiănphiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm
    3134瘋子fēngzithằng điên
    3135分開fēnkāiphân khai, tách ra
    3136分明fēnmíngphân minh, rõ ràng
    3137分配fēnpèiphân phối; phân
    3138分散fēnsànphân tán; phân chia; không tập trung
    3139分手fēnshǒubiệt ly; chia tay
    3140分數fēnshùPhân số
    3141分析fēnxīphân tích
    3142佛教fójiào đạo phật
    3143否定fǒudìngphủ định; phản diện; phủ định; mặt trái
    3144否認fǒurènphủ nhận
    3145浮fúnổi; nở; phù; bơi; bơi lội
    3146扶fúđỡ; vịn; dìu
    3147富fùPhú: giàu; giàu có; sung túc
    3148赴fù đi; đi đến; đi dự
    3149副fùPhó: phó; thứ; phụ
    3150腐敗fŭbàihủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu
    3151符號fúhàoký hiệu; dấu hiệu; dấu
    3152附加fùjiāphụ gia
    3153福利fúlìphúc lợi
    3154父母fùmŭphụ mẫu; bố mẹ
    3155夫人fūrénphu nhân
    3156服裝fúzhuāngphục trang
    3157改革găigégải cách
    3158改進găijìncải tiến
    3159改天găitiāngải thiên; đổi ngày
    3160改造găizàocải tạo
    3161改正găizhèngcải chính; sửa chữa; đính chính; sửa
    3162蓋子gàizicái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh
    3163趕găncản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi
    3164肝gāngan; lá gan
    3165乾杯gānbēiCạn ly, cạn chén
    3166幹部gànbùcán bộ
    3167乾脆gāncuìThẳng thắn, thành thật
    3168感到găndàocảm thấy; thấy
    3169鋼gāngCương: Thép, cứng
    3170鋼筆gāngbǐbút máy
    3171港幣găngbì đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
    3172剛好gānghăovừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp
    3173港口găngkǒuCảng; bến tàu; bến cảng
    3174感激gănjīCảm kích
    3175幹嘛gànmaLàm gì, làm cái gì
    3176感染gănrăn bị nhiễm; lây
    3177趕上gănshàngbắt kịp; đuổi kịp
    3178幹什麼gànshémeLàm cái gì
    3179感受gănshòucảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)
    3180感想gănxiăngCảm tưởng
    3181告gàoCáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện
    3182高潮gāocháoCao trào
    3183告辭gàocícáo từ; xin từ biệt
    3184高大gāodàcao to; cao lớn; đồ sộ
    3185高度gāodùCao độ, chiều cao; độ cao
    3186高峰gāofēngđỉnh núi cao; cao điểm
    3187高貴gāoguìCao quý
    3188高級gāojícao cấp
    3189靠近gàojìnkế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần
    3190高明gāomíngCao minh
    3191高手gāoshǒuCao thủ
    3192高速gāosùCao tốc
    3193高原gāoyuánCao nguyên
    3194高中gāozhōngCao trung; trung học phổ thông
    3195隔géCách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở
    3196擱gēđặt; để; kê; gác lại; kéo dài
    3197割gēcắt; gặt; chia cắt; tách rời
    3198隔壁gébìsát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh
    3199個別gèbiériêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt
    3200個兒 gèervóc dáng; thân hình; số đo; kích thước
    3201各行各業gèhánggèyèCác ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề
    3202歌劇gējùca kịch
    3203更加gèngjiāCàng thêm, hơn nữa
    3204歌曲 gēqŭCa khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc
    3205各式各樣gèshìgèyàngđủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại
    3206個性gèxìngcá tính; tính cách riêng
    3207歌星gēxīngngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng
    3208供gōngcung cấp; cung; cung ứng
    3209公布/佈gōngbùCông bố
    3210工程gōngchéngCông trình
    3211工夫gōngfūngười làm thuê; người làm mướn
    3212功夫gōngfūCông phu
    3213工會gōnghuìcông đoàn; công hội
    3214工具gōngjùcông cụ (sản xuất)。
    3215公開gōngkāiCông khai
    3216公立gōnglìCông lập
    3217公平gōngpíngCông bằng
    3218工錢gōngqiánTiền công; tiền lương
    3219工業gōngyèCông nghiệp
    3220公用GōngyòngCông dụng
    3221公用電話 Gōngyòng diànhuàĐiện thoại công cộng
    3222公元gōngyuánCông viên
    3223工資gōngzītiền lương; lương
    3224構成gòuchéngCấu thành
    3225購買gòumăimua sắm
    3226溝通gōutōngKhai thông, khơi thông
    3227顧gùCố: họ cố, trái lại, ngay vì
    3228鼓gŭtrống; cái trống
    3229古gŭCổ: cổ xưa; cổ đại
    3230瓜guāQua: dưa, quả dưa
    3231掛號信guàhàoxìnthư đã đăng ký
    3232罐guànhộp; vại; lọ; bình
    3233慣guànQuán: thói quen, tập quán
    3234管guănQuản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi
    3235管道guăndàođường ống; ống dẫn
    3236觀點guāndiănquan điểm
    3237官方guānfāngchính thức; nhà nước
    3238廣guăngQuảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến
    3239廣場guăngchănquảng trường
    3240廣大guăngdàquảng đại
    3241廣泛guăngfànPhổ biến, rộng rãi; rộng khắp
    3242光亮guāngliàngSáng, sáng ngời, rực rỡ
    3243光榮guāngróngQuang vinh
    3244觀光 guānguāngTham quan, du lịch
    3245光線guāngxiànTia sáng, ánh sáng
    3246慣例guànlìLệ cũ, thường lệ
    3247罐頭guàntóuVò, lọ, vại
    3248罐子guànzivò; hũ; vại (bằng sành, sứ)
    3249瓜子guāziQuả dưa
    3250古代gŭdàiCổ đại
    3251古典gŭdiănCổ điển
    3252姑姑gūgūCô, gì
    3253跪guìquỳ; quỳ gối
    3254規定guīdìngQuy định
    3255規畫guīhuàQuy hoạch
    3256櫃臺guìtáiQuầy hàng, tủ bày hàng
    3257規則guīzéQuy tắc, luật, nội quy
    3258貴族guìzúQuý tộc
    3259古蹟gŭjīCổ tích
    3260估計gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán
    3261古老gŭlăoCổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa
    3262滾gŭnCổn; lăn, lộn, cút đi
    3263姑娘gūniángCô nương
    3264裹guǒbọc; quấn; buộc; bó; băng bó
    3265鍋guōNồi, cái nồi
    3266過渡guòdùQuá, quá độ, quá mức
    3267國會guóhuìQuốc hội
    3268國籍guójí Quốc tịch
    3269過節guòjiéĂn tết; chơi hội
    3270國立guólìQuốc lập
    3271過濾guòlǜ Lọc (bột, nước,…)
    3272國旗guóqíQuốc kỳ
    3273過期guòqíQuá kỳ
    3274果然guǒránquả nhiên
    3275過日子guòrìzisống cuộc sống
    3276過世guòshìMất, tạ thế
    3277國外guòwàiNước ngoài
    3278國小guóxiăoTiểu học
    3279國語guóyŭQuốc ngữ
    3280國中guózhōng cấp hai, TH cơ sở
    3281骨頭gŭtóuXương, cốt
    3282顧問gùwènCố vấn
    3283故鄉gùxiāngCố hương, quê hương
    3284鼓掌gŭzhăngCỏ vũ
    3285嗨hāidô ta nào; nào; này
    3286海報hăibào Áp phích, pano
    3287還不如háibùrúKhông tốt như
    3288害處hàichùHại, có hại
    3289海關hăiguānHải quan
    3290還好háihăoKhá tốt, cũng được
    3291海軍hăijūnHải quân
    3292海峽hăixiáEm biển
    3293海鮮hăixiānhải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi
    3294還要háiyàoCần, còn cần
    3295還有háiyǒuCó, còn có
    3296含hánHàm: ngậm; chứa, có
    3297汗hànmồ hôi
    3298喊hăn la; la to; quát to; hô
    3299航空hángkōngHàng không
    3300行業hángyèNghề, ngành nghề
    3301寒冷hánlěngLạnh, lạnh lẽo
    3302耗hàotiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí
    3303好多hăoduō nhiều; quá nhiều; rất nhiều
    3304好客hàokèhiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách
    3305老婆hăopóVợ; phu nhân
    3306好奇hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ
    3307好意思hăoyìsīkhông biết xấu hổ; không biết ngượng
    3308好在hăozàimay mà; được cái; may ra
    3309號召hàozhàoHiệu triệu, lời hiệu triệu
    3310合héHợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải
    3311何必hébìhà tất; hà cớ; bất tất; cần gì
    3312合不來hébùláiKhông hợp, không hợp nhau
    3313合唱héchànghợp xướng; đồng ca
    3314合成héchénghợp thành; cấu thành。
    3315合得來hédéláihợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau
    3316合法héfăHợp pháp
    3317合格hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách
    3318和好héhăohoà thuận; hoà mục; hoà hảo
    3319合乎héhūhợp; phù hợp; hợp với
    3320黑夜hēiyènửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt
    3321何況hékuàngHơn nữa, vả lại
    3322合理hélǐHợp lý
    3323河流héliúsông; sông ngòi
    3324恨不得hènbùdéhận không thể
    3325橫héngngang; hoành
    3326整數Zhěngshùsố nguyên; chỉnh số
    3327痕跡hénjīvết tích; dấu vết; vết
    3328和平hépíngHòa bình
    3329和氣héqìÔn hòa, nhã nhặn, hòa thuận
    3330合算hésuàntính toán; suy nghĩ
    3331紅豆hóngdòuđậu đỏ; cây đậu đỏ
    3332後代hòudàiHậu đại, đời sau
    3333後方hòufāngHậu phương, sau; phía sau
    3334喉嚨hóulónghầu; yết hầu; cổ họng; họng
    3335後頭hòutóuphía sau; mặt sau; sau
    3336後退hòutuìlùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui
    3337後院hòuyuànHậu viện
    3338猴子hóuziCon khỉ
    3339戶hùHộ: hộ; nhà
    3340虎hŭhổ; cọp; hùm
    3341呼hū thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn
    3342划huáchèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định
    3343化huàHóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học
    3344話說回來HuàshuōhuíláiCó nói rằng
    3345花草huācăohoa cỏ; hoa cảnh
    3346花費huāfèitiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu
    3347壞處huàichùChỗ hỏng, chỗ xấu
    3348壞蛋huàidànĐồ tồi, khối nạn
    3349慌huānghoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống
    3350皇帝huángdìHoàng đế
    3351黃豆huángdòuĐậu tương, đậu nành
    3352黃昏huánghūnHoàng hôn
    3353緩和huǎnhéDịu, hòa dịu, xoa dịu
    3354歡呼huānhūHoan hô, reo hò
    3355緩慢huănmànTừ tốn, chậm chạm
    3356歡喜huānxǐHoan hỉ
    3357花盆huāpénChậu hoa
    3358華僑huáqiáoHoa kiều
    3359花色huāsèmàu sắc và hoa văn
    3360花生huāshēngđậu phộng; lạc; đậu phụng
    3361話題huàtíchủ đề
    3362化學huàxuéHóa học
    3363揮huīkhua, vung, vẫy
    3364灰huīXám, tro, than, bụi
    3365會場huìchăngHội trường
    3366回電huídiànGọi điện lại, đáp điện
    3367回教huíjiàoĐạo hồi, hồi giáo
    3368匯款huìkuănChuyển khoản
    3369灰色huīsèMàu sám
    3370回收huíshōu thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra)
    3371回頭huítóuQuay đầu, ngoảnh lại, hối hận
    3372回想huíxiănghồi tưởng
    3373回信huíxìnHồi thư, đáp thư
    3374混合hùnhéHỗn hợp
    3375婚禮hūnlǐHôn lễ
    3376混亂hŭnluàn Hỗn loạn
    3377昏迷hūnmí hôn mê
    3378或多或少Huòduōhuòshǎonhiều hơn hoặc ít hơn
    3379火柴huǒcháidiêm; diêm quẹt
    3380活該huógāinên; phải; cần phải
    3381活力huólìSức sống, sinh lực
    3382活潑huópōhoạt bát; sống động; nhanh nhẹn
    3383貨物huòwùhàng; hàng hoá
    3384或許huòxŭcó thể; có lẽ; hay là
    3385活躍huóyuèsinh động; sôi nổi; sục sôi
    3386火災huǒzāihoả hoạn; nạn cháy
    3387糊塗hútúmơ hồ; lơ mơ; hồ đồ
    3388戶外hùwàingoài trời
    3389呼吸hūxīthở; hô hấp; hít thở
    3390護照hùzhàohộ chiếu
    3391互助hùzhùgiúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau
    3392鬍子húzirâu; ria
    3393級jícấp; bậc; đẳng cấp
    3394集jítập hợp; tụ tập
    3395及jíCập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới
    3396既jìđã; phàm; đã ... thì
    3397夾jiákẹp; cặp
    3398甲jiăHọ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp
    3399佳jiāđẹp; tốt; hay; lành; khoẻ
    3400加工jiāgōngGia công
    3401箭jiàntên; mũi tên (để bắn)
    3402揀jiănlựa chọn; lựa, nhặt
    3403撿jiănnhặt lấy; nhặt; lượm
    3404剪jiăncái kéo; cắt; xén
    3405減jiănGiảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất
    3406肩jiānvai; bả vai
    3407尖jiānnhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao
    3408兼jiāngồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi
    3409肩膀jiānbăngvai; bả vai; bờ vai
    3410剪刀jiăndāoCái kéo
    3411堅定jiāndìngKiên định
    3412降jiàngGiáng, rơi, hạ, rớt
    3413獎品jiăngpǐnphần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm
    3414將要jiāngyàosắp sửa; sắp; sẽ
    3415漸漸jiànjiàndần dần; từ từ; dần
    3416間接jiànjiēgián tiếp
    3417建立jiànlìKiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên
    3418鍵盤jiànpánbàn phím
    3419健全jiànquán kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng
    3420尖銳jiānruìsắc bén; sắc nhọn; bén
    3421減少jiănshăogiảm bớt; giảm thiểu
    3422檢驗jiănyànkiểm tra; kiểm nghiệm
    3423監獄jiānyùnhà tù; ngục tù; nhà giam
    3424建築 jiànzhúXây dựng
    3425角jiăoGiác; góc,
    3426澆jiāotưới; giội; đổ
    3427驕傲jiāoào kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại
    3428腳步jiăobùbước chân
    3429教材jiàocáitài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học
    3430交代jiāodàidặn dò; nhắn nhủ
    3431教法jiāofăphương pháp dạy
    3432叫喊jiàohănla hét; kêu gào; kêu la
    3433交換jiāohuàntrao đổi; đổi
    3434教會jiàohuìgiáo hội
    3435交際jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp
    3436教練jiàoliànhuấn luyện
    3437交流jiāoliúgiao lưu
    3438角落jiăoluògóc; xó; hốc
    3439教師jiàoshīgiáo viên
    3440教授jiàoshòugiáo sư
    3441教堂jiàotánggiáo đường
    3442郊外jiāowàivùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành
    3443教學jiāoxuédạy học; dạy
    3444教訓jiàoxùndạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ
    3445交易jiāoyìgiao dịch
    3446交友jiāoyǒukết bạn;
    3447加強jiāqiángtăng cường
    3448假日jiàrìngày nghỉ
    3449假如jiărúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu
    3450加入jiārùGia nhập
    3451加上jiāshàngThêm vào
    3452家事jiāshìviệc nhà; chuyện nhà;
    3453加速jiāsùtăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh
    3454家鄉jiāxiāngquê nhà; quê hương
    3455加以jiāyǐtiến hành
    3456加油jiāyóuCố lên; hăng hái hơn
    3457加油站jiāyóuzhàntrạm xăng dầu; cây xăng
    3458家長jiāzhăngGia trưởng; người lớn
    3459假裝jiăzhuānggiả vờ; giả cách; vờ
    3460基本jīběncăn bản; cơ bản; nền tảng
    3461基本上jīběnshàngđại thể; về cơ bản
    3462激動jīdòngKích động, xúc động
    3463基督教jīdūjiàoKi tô giáo
    3464結jiéKết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết;
    3465屆jièkhoá; lần; đợt; cuộc
    3466解jiěGiải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ
    3467解答jiědáGiải đáp
    3468接待jiēdài tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón
    3469街道jiēdàođường phố; khu phố
    3470接見jiējiàntiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt
    3471接近jiējìntiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề
    3472結論jiélùnKết luận
    3473節省jiéshěngtiết kiệm; dành dụm; dè sẻn
    3474結算jiésuànkết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán
    3475街頭jiētóuđầu phố; trên phố
    3476界線jièxiàngiới tuyến; liên ngành; giáp ranh
    3477節約jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)
    3478截止jiézhǐhết hạn; hết thời gian
    3479機構jīgòucơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan
    3480機關jīguānCơ quan
    3481集合jíhétập hợp; tụ tập
    3482計較jìjiàotính toán; so bì; tị nạnh; so đo
    3483基金jījīnquỹ; ngân sách
    3484急忙jímáng vội vàng; vội vã
    3485浸jìndần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước
    3486靜jìngTĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động
    3487精彩jīngcăiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục;
    3488經費jīngfèikinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn
    3489警告jīnggàoCảnh cáo
    3490淨化jìnghuàlàm sạch; tinh chế; lọc sạch
    3491經濟jīngjìkinh tế; mức sống; đời sống
    3492精力jīngjìTinh lực
    3493敬酒jìngjiŭKÍnh rượu, chúc rượu
    3494敬禮jìnglǐKính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào
    3495驚人jīngrénlàm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường;
    3496景色jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật
    3497精細jīngxìtinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác
    3498競爭jìngzhēngcạnh tranh; đua tranh; ganh đua
    3499鏡子jìngzi cái gương; tấm gương; gương soi
    3500今後jīnhòusau này; về sau; từ nay về sau
    3501緊急jǐnjíkhẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo
    3502僅僅jǐnjǐnVẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn
    3503儘量jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức
    3504進入jìnrùvào; tiến vào; bước vào; đi vào
    3505近視jìnshìcận thị
    3506金屬jīnshŭKim loại, kim khí
    3507進一步jìnyíbùtiến một bước; hơn nữa; thêm một bước
    3508禁止jìnzhǐcấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ
    3509極其jíqícực kỳ; vô cùng; hết sức
    3510既然jìránđã (liên từ, kết hợp với 就、也、還
    3511及時jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ
    3512技術jìshùkỹ thuật
    3513酒吧jiŭbaQuán rượu
    3514酒會jiŭhuìTửu hội, hội rượu; tiệc rượu
    3515救火jiùhuǒ Cứu hỏa
    3516舅舅jiùjiùCậu, ông cậu
    3517救命jiùmìngCứu mạng, cứu mệnh
    3518就是jiùshìdù cho; ngay cả...cũng (liên từ)
    3519就是說jiùshìshuōĐiều đó có nghĩa là
    3520就業jiùyèvào nghề; đi làm; có nghề nghiệp
    3521糾正jiūzhènguốn nắn; sửa chữa (sai lầm )
    3522記性jìxìngtrí nhớ
    3523集郵jíyóu sưu tập tem; chơi tem
    3524記載jìzăighi chép; ghi lại
    3525聚jùtụ tập; tụ họp; tập hợp
    3526具jùCụ: Dụng cụ, công cụ
    3527卷juǎnQuyển: quyển; cuộn; gói
    3528捲juănquấn; gói; bài; bài làm; bài thi
    3529劇本jùběnkịch bản
    3530劇場jùchăngkịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát
    3531巨大jùdàto lớn; vĩ đại 
    3532決juéQuyết: quyết định; quyết; định đoạt
    3533絕不juébùkhông đời nào
    3534絕大部分juédàbùfènTuyệt đại bộ phận
    3535覺悟juéwùgiác ngộ; tỉnh ngộ
    3536決心juéxīnQuyết tâm
    3537鞠躬júgōngcúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối
    3538聚集jùjítập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội
    3539俱樂部jùlèbù câu lạc bộ
    3540居民jūmíncư dân; dân
    3541軍jūnQuân: quân đội; quân
    3542軍隊jūnduìQuân đội
    3543軍人jūnrénQuân nhân
    3544軍事jūnshìQuân sự
    3545居然jūrán lại có thể; lại
    3546據說jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nói
    3547具體jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ
    3548具有jùyǒucó; có đủ; sẵn có; vốn có
    3549劇院jùyuànrạp hát; nhà hát; kịch trường
    3550居住jūzhùcư trú; sống; ở
    3551卡kăcác; phiếu; áp phích; cạc; tờ
    3552開除kāichúKhai Trừ
    3553開刀kāidāoCa phẫu thuật
    3554開發kāifāKhai phá
    3555開戶kāihùMở tài khoản
    3556開課kāikèNhập học, khai giảng
    3557開明kāimíngKhai sáng, văn minh, tiến bộ
    3558開設kāishèXếp lịch dạy, mở lớp, bố trí
    3559開演kāiyăn Bắt đầu diễn, bắt đầu chiếu
    3560砍kănKhảm: chặt; chẻ
    3561看不起kànbùqǐ khinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh
    3562看得起 kàndeqǐtôn trọng; nể mặt; coi trọng
    3563抗議kàngyìkháng nghị
    3564看家kānjiāgiữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng
    3565看看kànkànxem xem, để xem
    3566看來kànláiDường như; có vẻ như
    3567看起來kànqǐláiXem như; dường như; xem ra
    3568看樣子 kànyàngziXem ra, xem chừng
    3569考察kăochákhảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế
    3570考卷kăojuàn Bài thi
    3571考取kăoqŭthi đậu; đậu; trúng tuyển
    3572課程kèchéngChương trình dạy học
    3573客房kèfángPhòng khách
    3574客觀kèguānkhách quan
    3575可靠kěkào tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm
    3576可憐kělián Đáng thương, đáng tiếc
    3577客滿kèmănĐầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ
    3578科目kēmùkhoa; môn; môn học
    3579可是kěshìNhưng mà
    3580課外kèwàiNgoại khóa; ngoài giờ học
    3581可惡kěwùĐáng ghét, đáng giận
    3582可惜kěxīđáng tiếc; tiếc là
    3583可笑kěxiàoĐáng cười
    3584空軍kōngjūnkhông quân
    3585恐怕kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng
    3586空前kōngqiánKhông gian
    3587控制kòngzhìkhống chế
    3588空中kōngzhōngkhông trung
    3589扣kòukhâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc
    3590口才kǒucáitài ăn nói; tài hùng biện
    3591口號kǒuhàoKhẩu hiệu
    3592口紅kǒuhóngson môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi
    3593口試kǒushìthi vấn đáp
    3594口水kǒushuǐnước bọt; nước miếng; nước dãi
    3595口味kǒuwèiKhẩu vị
    3596口音kǒuyīnkhẩu âm
    3597口語kǒuyŭkhẩu ngữ
    3598跨kuācưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài
    3599會計kuàijìKế Toán
    3600誇獎kuājiăngkhen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh
    3601寬kuānKhoan, họ khoan: rộng; bao quát
    3602寬度kuāndùđộ rộng
    3603況且kuàngqiěhơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng
    3604喇叭lăbāKèn đồng, loa; còi
    3605拉肚子lādùziĐau bụng; tiêu chảy
    3606來不及láibùjíKhông kịp
    3607來得及láidejíKịp, còn kịp
    3608來回láihuíĐi về, khứ hổi
    3609來臨láilínĐến, về, tới
    3610來往láiwăng Vẵng lai; qua lại; tới lui
    3611來信láixìnthư đến
    3612來源láiyuánNguồn gốc; nguồn; khởi thủy
    3613來自láizìĐến từ; từ
    3614辣椒làjiāocây ớt; ớt
    3615爛lànNát, rửa; nát vụn
    3616懶lănLười, nhát, làm biếng
    3617懶得 lăndeLười quá
    3618狼lángLang: con sói, con lang
    3619牢láoLao: chuồng, nhà tù, nhà lao
    3620撈lāoKiến, moi, vét; vơ vét
    3621老百姓lăobăixìngLão bách tính; người dân
    3622老闆娘lăobănniángBà chủ
    3623老大lăodàLão đại
    3624勞動láodòngLao động
    3625勞工láogōngLao công
    3626老公lăogōngChồng;
    3627老虎lăohŭ Lão hổ; con hổ
    3628老家lăojiālão gia; ông
    3629勞力láolìlao lực
    3630牢騷láosāophàn nàn
    3631老實lăoshíTrung thành, trung thực
    3632老是lăoshìluôn luôn
    3633老實說lăoshíshuō thành thật mà nói
    3634老太太lăotàitàibà già; lão thái thái
    3635蠟燭làzhúcây nến
    3636樂lèLạc: vui, vui mừng, vui cười
    3637淚lèiLệ: nước mắt
    3638類lèiLoại: chủng loại;
    3639冷淡lěngdànVắng lặng; im lìm
    3640冷靜lěngjìng Bình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh
    3641冷飲lěngyǐnĐồ uống lạnh; nước lạnh
    3642樂趣lèqùNiềm vui, hứng thú
    3643樂意lèyìVui lòng, tự nguyện; bằng lòng
    3644梨líLê: cây lê; quả lê
    3645粒lìHạt; viên
    3646利lìLợi: họ lợi; lợi nhuận
    3647立lìLập: đứng, dựng; họ lập; xác lập
    3648禮lǐLễ: nghi lễ; lễ phép
    3649梨(子)lí(zi)Quả lê
    3650練liànLuyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập
    3651戀愛liànàiluyến ái
    3652量liángLượng: đo; số lượng
    3653良好liánghăoHài lòng, tốt; tốt đẹp
    3654諒解liàngjiě Lượng thứ; thông cảm
    3655糧食liángshílương thực
    3656聯合liánhé liên hợp
    3657聯合國liánhéguóliên hợp quốc
    3658連接liánjiē liên kết, kết nối
    3659聯絡liánluòliên lạc;
    3660連忙liánmáng vội vã, vội vàng
    3661臉色liănsèSắc mặt
    3662連續liánxùliên tục, liên tiếp
    3663立場lìchănglập trường
    3664列lièLiệt: bày ra, xếp; họ liệt
    3665裂lièLiệt: hở, nứt, rạn nứt
    3666理髮lǐfăcắt tóc
    3667立即lìjíLập tức, ngay
    3668理論lǐlùn lý luận
    3669淋línLâm: xối, giội; dầm; đổ vào
    3670臨línLâm: gần, đối diện
    3671令lìngLệnh: ra lệnh; mệnh lệnh
    3672領帶lǐngdàicà vạt
    3673領導lǐngdăo lãnh đạo
    3674靈魂línghúnlinh hồn
    3675靈活línghuólinh hoạt, nhanh nhẹn
    3676零件língjiàn linh kiện
    3677零售língshòuBán lẻ
    3678領土lǐngtŭLãnh thổ
    3679零下língxiàDưới mức không; dưới 0
    3680領先lǐngxiān Vượt lên đầu, dẫn đầu
    3681領袖lǐngxiùLãnh tụ; thủ lĩnh
    3682零用錢Língyòng qiántiền lẻ
    3683臨時línshílâm thời
    3684禮品lǐpǐnLễ vật; tặng phẩm
    3685力氣lìqìkhí lực; sức lực, hơi sức
    3686歷史lìshǐlịch sử
    3687禮堂lǐtánglễ đường
    3688裡/裏頭lǐtóuBên trong
    3689流動liúdònglưu động
    3690流汗liúhànra mồ hôi
    3691留念liúniànlưu niệm
    3692流血liúxiěchảy máu
    3693留學liúxué Du học
    3694留學生liúxuéshēngDu học sinh
    3695利息lìxíLợi tức, lãi
    3696理由lǐyóuLý do
    3697例子lìziVí dụ, thí dụ, giả dụ
    3698龍lóngLong; rồng; họ long
    3699嘍lóuLâu: lâu la;
    3700摟lǒuLâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm
    3701露lùLộ: để trần; lộ ra; sương
    3702綠豆lǜdòuđậu xanh;
    3703略lüèLược: sơ lược; đơn giản
    3704陸軍lùjūnLục quân
    3705輪船lúnchuánCa nô, tàu thủy
    3706輪流lúnliúLuân phiên, lân lượt
    3707輪胎lúntāisăm lốp; lốp ô tô
    3708論文lùnwénluận văn
    3709輪子lúnziBánh xe
    3710落luòLạc: sót, thiếu; rơi, rớt
    3711落後luòhòulạc hậu
    3712落實luòshíChắc chắn, đầy đủ, chu đáo
    3713落伍luòwŭLạc ngũ; lạc đội ngũ
    3714律師lǜshīluật sư
    3715路線lùxiàntuyến đường, đường đi
    3716陸續lùxùLục tục, lần lượt
    3717錄用lùyòngThu nhận, tuyển dụng
    3718麻máMa, họ ma: đay, gai; nhám; ráp
    3719馬虎măhūQua loa, đại khái, tàm tạm
    3720埋máiMai: chôn, chôn vùi, mai táng
    3721買單măidānHóa đơn bán hàng
    3722買賣măimàimua bán
    3723漫畫mànhuà Tranh châm biếm, tranh đả kích
    3724慢跑mànpăochạy bộ, chạy chậm
    3725饅頭mántóumàn thầu
    3726冒màomũ
    3727毛巾máojīnkhăn mặt
    3728麻雀máquèChim sẻ
    3729馬桶mătǒngCái bô
    3730碼頭mătóuBến đò, bến sông
    3731螞蟻măyǐCon kiến
    3732煤méiThan đá
    3733沒辦法méibànfăhết cách,
    3734沒法子méifáziKhông đời nào
    3735美觀měiguānmỹ quan
    3736玫瑰méiguīhoa hồng
    3737美好měihăomỹ hảo; tốt đẹp; đẹp
    3738梅花méihuāhoa mai
    3739魅力mèilìmê lực
    3740美妙měimiàomỹ miều
    3741美術měishùmỹ thuật
    3742沒想到méixiăngdàokhông tưởng được
    3743猛měngMãnh; dũng mãnh; dũng cảm
    3744夢到mèngdàomơ thấy; mơ gặp phải
    3745夢想mèngxiăngmộng tưởng
    3746門票ménpiàové vào cửa
    3747門診ménzhěnPhòng khám, khám bệnh
    3748密mìMật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật
    3749棉miánbông vải
    3750棉被miánbèichăn bông
    3751免得miăndeđể tránh; đỡ phải
    3752面對miànduìđối diện, đối mặt
    3753免費miănfèimiễn phí
    3754麵粉miànfěn bột mỳ
    3755棉花miánhuāhoa
    3756面積miànjīcây bông; cây bông vải
    3757面貌miànmàodiện mạo; tướng mạo; bộ mặt
    3758面前miànqiántrước mặt; phía trước; trước mắt
    3759面子miànzithể diện; sĩ diện
    3760廟miàoMiếu; đền
    3761妙miàoDiệu: đẹp, tuyệt diệu
    3762滅亡mièwáng diệt vong
    3763米粉mǐfěnbột gạo;,bún
    3764蜜蜂mìfēngong mật; mật ong
    3765迷糊míhúmơ hồ
    3766迷路mílùlạc đường
    3767明míngMinh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ
    3768命mìngMệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng
    3769名單míngdāndanh sách
    3770明亮míngliàng Sáng sủa, sáng rực
    3771明明míngmíngrõ ràng; rành rành
    3772名牌míngpáinhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu
    3773名片míngpiànDanh thiếp
    3774明確míngquèrõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ
    3775民國mínguóDân quốc
    3776民間mínjiāndân gian
    3777民主 mínzhŭDân chủ
    3778民族mínzútộc người; dân tộc
    3779迷人mírénquyến rũ; mê người
    3780迷失míshīmất phương hướng; lạc đường
    3781迷信míxìnmê tín
    3782磨móMa: ma sát; cọ; mài
    3783抹mǒchà; chùi; lau; quệt
    3784摸mōMô: mò; sờ; mò mẫm
    3785模仿mófăngmô phỏng theo; bắt chước theo
    3786模糊móhúkhông rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ
    3787模型móxíngKhuôn; mô hình, hình mẫu
    3788模樣móyàng dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo
    3789目的地mùdìdìđiểm đến
    3790目錄mùlùmục lục
    3791奶粉năifěnsữa bột; bột sữa
    3792耐用nàiyòngbền
    3793難得nándékhó có được; khó được
    3794南方nánfāngphương nam
    3795難怪nánguàithảo nào; hèn chi; chẳng trách
    3796南面nánmiànphía nam
    3797難受nánshòukhó chịu; khó ở
    3798鬧nàoNáo: ồn ào; ầm ĩ
    3799腦筋năojīnđầu óc; suy nghĩ; trí nhớ
    3800鬧區nàoqūkhu trung tâm
    3801鬧鐘nàozhōngđồng hồ báo thức
    3802腦子năozinão; bộ óc。
    3803哪怕nàpàdù cho; cho dù; dù là
    3804拿手náshǒusở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc
    3805內部nèibùnội bộ; bên trong
    3806內行nèihángtrong nghề; thành thạo; tinh thông
    3807內科nèikēNội khoa
    3808內衣nèiyīNội Y
    3809能幹nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ
    3810能源néngyuánnguồn năng lượng
    3811泥níBùn, nhão
    3812粘niánNiêm; họ niêm: dính; dính lại
    3813黏niándính; sánh
    3814年初niánchūđầu năm, mấy ngày đầu năm
    3815年代niándàiniên đại
    3816年齡niánlíngtuổi, tuổi tác
    3817尿niàoNiệu: nước tiểu, đi tiểu
    3818捏niēnhón; nhặt; cầm
    3819寧願níngyuànThà, thà rằng
    3820泥土nítŭThổ nhưỡng
    3821鈕扣niŭkòuNút, cái nút
    3822農產品Nóngchǎnpǐnnông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp
    3823農村nóngcūnnông thôn
    3824濃厚nónghòunồng hậu
    3825農民nóngmínnông dân
    3826農藥nóngyàothuốc trừ sâu; nông dược
    3827農業nóngyènông nghiệp
    3828暖nuănấm ấp; ấm
    3829暖氣nuănqìHơi ấm; hệ thống sưởi hơi
    3830哦óngâm thơ; vịnh thơ; ngâm
    3831喔ōờ (thể hiện sự hiểu ra)
    3832噢òuờ (thể hiện sự hiểu ra)
    3833排páiBài: xếp; sắp
    3834排列páilièSắp xếp, dãy số, thứ bậc
    3835排球páiqiúbóng chuyền
    3836攀pānPhán: leo; trèo; vịn; bám; víu (
    3837盼望pànwàngtrông mong; mong mỏi; trông chờ
    3838炮pàoxào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố
    3839砲pàoPháp, súng thần công
    3840泡pàobong bóng; bọt
    3841跑步păobùchạy bộ
    3842泡茶pàochápha trà
    3843配pèiPhối: xứng, kết duyên; sánh đôi
    3844陪同péitóngcùng đi
    3845盆pénchậu; bồn
    3846噴pēnphun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra
    3847碰pèng đụng; chạm; vấp; va。
    3848捧pěngnâng; bê; bưng
    3849碰上pèngshàngtình cờ gặp
    3850膨脹péngzhànggiãn nở; bành trướng; tăng thêm
    3851披pī khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn
    3852批pīPhê: phê bình; phê phán; Phát
    3853騙piànlừa gạt; lừa dối
    3854篇piānBài, trang; tờ; bài; quyển
    3855偏食piānshí Kén ăn; che khuất từng phần
    3856偏向piānxiàng bất công; thiên vị
    3857片子piànzǐcuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang
    3858皮帶pídàidây thắt lưng; dây nịt
    3859屁股pìgŭmông; đít
    3860疲倦píjuànmệt mỏi rã rời
    3861品德pǐndéphẩm đức
    3862坪píngbình địa; bãi
    3863憑píngBằng: tựa, dựa, chứng cứ
    3864平等píngděngBình đẳng
    3865平時píngshíBình thường, lúc thường
    3866平原píngyuánđồng bằng; bình nguyên
    3867聘請pìnqǐngmời; mời đảm nhiệm chức vụ
    3868批評pīpíngphê bình
    3869皮鞋píxiédày da
    3870頗pǒLệch, xiên; tương đối, khá
    3871破壞pòhuàiphá hoại; làm hỏng
    3872破爛pòlànrách nát; tả tơi; lụp xụp
    3873破裂pòlièvỡ; nứt; rạn; rạn nứt。
    3874婆婆pópó mẹ chồng
    3875迫切pòqièbức thiết; cấp bách
    3876鋪pūCái; rải; trát; lát, lót
    3877撲pūbổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập
    3878瀑布pùbùthác nước; thác
    3879撲滅pūmièdập tắt; tiêu diệt; đập chết
    3880普通話pŭtōnghuàtiếng phổ thông
    3881齊qíTề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề
    3882氣qìKhí: khí, hơi
    3883欠qiànngáp; nợ; mắc nợ
    3884遷qiānThiên: di chuyển; chuyển biến
    3885簽qiānThiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm
    3886簽訂qiāndìng Ký kết; ký )HĐ)
    3887前方qiánfāngtiền phương
    3888強qiángCường:, họ cường, kiên cường, mạnh
    3889槍qiāngThương: cây giáo; cây thương
    3890牆壁qiángbìtường, vách tường
    3891強大qiángdàcường đại, to lớn
    3892強盜qiángdàocường đạo; bọn giặc; bọn cướp
    3893強度qiángdùCường độ
    3894搶救qiăngjiùcấp cứu。
    3895強迫qiángpòép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép
    3896強人qiángréntên cướp; kẻ cướp; cường đạo
    3897前進qiánjìnTiến lên, tiến bước
    3898簽名qiānmíng ký tên
    3899前頭qiántóuTrước mặt, phía trước
    3900前途qiántúđường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai
    3901千萬qiānwànthiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng
    3902前往qiánwăngtiến về phía trước; đi
    3903謙虛qiānxū Khiêm tốn, khiêm nhường
    3904歉意qiànyìáy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi
    3905簽約qiānyuē Ký hợp đồng
    3906簽證qiānzhèng visa
    3907簽字qiānzìChữ ký, ký tên
    3908敲qiāogõ; khua。
    3909巧妙qiăomiàotài tình; khéo léo
    3910悄悄qiăoqiăolặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng
    3911器材qìcáikhí tài; dụng cụ
    3912起初qǐchūlúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu
    3913其次qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó
    3914且qiěa; mà (trợ từ, tương tự như '啊')
    3915切qiēbổ, cắt, xắt
    3916欺負qīfùức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt
    3917氣候qìhòukhí hậu
    3918起火qǐhuǒnấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy
    3919期間qíjiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngày
    3920情qíngTình: tình cảm, tính ý
    3921青qīngThanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung
    3922請教qǐngjiàothỉnh giáo
    3923請求qǐngqiúthỉnh cầu
    3924輕傷qīngshāngchấn thương nhẹ
    3925青少年QīngshàoniánThanh thiếu niên
    3926情書qíngshūthư tình
    3927清晰qīngxīrõ ràng; rõ rệt; rõ nét
    3928傾向qīngxiàngnghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế
    3929清醒qīngxǐngtỉnh táo minh mẫn
    3930親口qīnkǒuchính mồm; chính miệng
    3931勤勞qínláoCần lao
    3932親戚qīnqīhân thích; thông gia
    3933親切qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thương
    3934親人qīnrénngười thân
    3935侵入qīnrù xâm nhập; xâm phạm (địch quân)
    3936親手qīnshǒutự tay; chính tay
    3937親眼qīnyăntận mắt; chính mắt
    3938窮qióngnghèo; nghèo nàn; cùng tận
    3939旗袍qípáoáo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc)
    3940欺騙qīpiànlừa dối; đánh lừa; lừa gạt
    3941齊全qíquánđầy đủ, đủ cả
    3942其實qíshíkỳ thực
    3943歧視qíshìkỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。
    3944企圖qìtúÝ đồ, mưa đồ, mưu tính
    3945球場qiúchăng sân bóng; bãi bóng。
    3946球隊qiúduìđội bóng
    3947求婚qiúhūncầu hôn
    3948秋季qiūjìmùa thu; thu
    3949球賽qiúsàiđấu bóng; thi bóng
    3950球鞋qiúxiégiầy đá bóng
    3951球員qiúyuán cầu thủ; cầu thủ bóng đá
    3952氣味qìwèimùi
    3953氣溫qìwēnnhiệt độ không khí
    3954氣息qìxíhơi thở
    3955氣象qìxiàngkhí tượng
    3956汽油qìyóuXăng
    3957其餘qíyúcòn lại; ngoài ra
    3958期中qízhōngTrong đó
    3959旗子qíziLá cờ
    3960妻子qīzǐvợ
    3961取qŭLấy, đạt được; dẫn đến
    3962娶qŭlấy vợ; cưới vợ
    3963圈quānvòng tròn; vòng
    3964全面quánmiàntoàn diện
    3965全球quánqiútoàn cầu
    3966拳頭quántóunắm tay; quả đấm; nắm đấm
    3967區別qūbiékhác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt
    3968取代qŭdàilật đổ địa vị; thay thế địa vị
    3969取得qŭdéđạt được; giành được; thu được; lấy được
    3970缺quēKhuyết: thiếu; hụt
    3971確認quèrèn xác nhận; ghi nhận; thừa nhận
    3972確實quèshíxác thực; chính xác; đích xác
    3973缺席quēxívắng họp; nghỉ học。
    3974群qúnQuần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm
    3975群眾qúnzhòngquần chúng
    3976取笑qŭxiàopha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。
    3977取消qŭxiāothủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ
    3978區域qūyù khu vực; vùng
    3979曲折qūzhéquanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu
    3980染rănNhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc
    3981然而ránérnhưng mà; thế mà; song
    3982讓步ràngbùnhượng bộ; nhường bước
    3983燃燒ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy
    3984繞ràoquấn; cuốn; buộc
    3985惹rědẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo
    3986熱烈rèliènhiệt liệt
    3987熱門rèménhấp dẫn; lôi cuốn
    3988任rènNhậm:, họ nhậm:  bổ nhiệm; sử dụng; cử
    3989忍rěnNhẫn: nhẫn nại; chịu đựng
    3990忍不住rěnbúzhùNhịn không được, nhẫn không được
    3991人才réncáinhân tài
    3992仍réngNhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo
    3993人格réngénhân cách; đạo đức
    3994人工réngōngnhân công
    3995仍然réngránvẫn cứ; tiếp tục; lại
    3996人間rénjiānnhân gian
    3997人力rénlìnhân lực
    3998忍耐rěnnàinhẫn nại
    3999人情味rénqíngwèi tình người
    4000人權rénquánnhân quyền
    4001人生rénshēngnhân sinh
    4002人事rénshìnhân sự
    4003人體réntǐnhân thể
    4004人物rénwùnhân vật
    4005任性rènxìngtuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả;
    4006人行道rénxíngdào đường đi bộ
    4007人員rényuánnhân viên
    4008熱情rèqíngnhiệt rình
    4009熱心rèxīnnhiệt tâm
    4010日常rìchángnhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày
    4011日出rìchūMặt trời mọc; ngày mới
    4012日後rìhòusau này, mai sau
    4013日用品rìyòngpǐnvật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng
    4014容róngDung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa
    4015融化rónghuàdung hòa
    4016榮幸róngxìngvinh hạnh
    4017如rúnhư: thích hợp; chiếu theo; như
    4018入rùNhập: đi đến; đi vào
    4019軟ruănMềm mại, êm dịu; yếu đuối
    4020如此rúcǐnhư vậy; như thế
    4021如果說rúguǒshuōNếu như nói, như chúng ta nói
    4022如今rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。
    4023入口rùkǒunhập khẩu; nhập cảng; vào cửa
    4024弱ruòNhược: yếu; yếu sức
    4025如同rútóngdường như; giống như; như là; như thế。
    4026如下rúxià như sau; dưới đây; sau đây
    4027入學rùxuéNhập học
    4028塞sàiTắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường)
    4029賽跑sàipăothi chạy
    4030三角形sānjiăoxínghình tam giác; hình ba góc
    4031三明治Sānmíngzhìbánh mì sandwich
    4032掃săoquét, quét dọn
    4033艘Sōuchiếc; con (tàu, thuyền)
    4034色彩sècăimàu sắc; màu
    4035傻shăngu; dốt; đần độn
    4036沙shāSa; họ Sa: cát;
    4037曬shàinắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng
    4038曬太陽shàitàiyángtắm nắng
    4039沙漠shāmòsa mạc; hoang mạc
    4040閃shănThiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp
    4041山地shāndìSơn địa; vùng núi; đồi núi
    4042傷shāngThương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể)
    4043商標shāngbiāo nhãn hiệu; nhãn (thương phẩm)
    4044商場shāngchănthương trường; thị trường
    4045上當shàngdàngBị lừa
    4046上帝shàngdìthượng đế; đấng sáng tạo; ông trời
    4047上級shàngjíthượng cấp; cấp trên
    4048商量shāngliángthương lượng; bàn bạc; trao đổ
    4049傷腦筋 shāngnăojīnhao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí
    4050商人shāngrénthương nhân
    4051上升shàngshēnglên cao, tăng lên
    4052上市shàngshìđi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường
    4053上台shàngtáithượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng
    4054上頭shàngtóuthượng đầu; bên trên
    4055上下shàngxiàthượng hạ: trên dưới
    4056商業shāngyèthương nghiệp
    4057上衣shàngyīmặc áo
    4058上游shàngyóuthượng du
    4059山區shānqūvùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao
    4060善於shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo về
    4061稍shāohơi; sơ qua
    4062少年shàoniánthiếu niên;
    4063少女shàonǚ thiếu nữ; cô gái trẻ
    4064少數shăoshùthiểu số
    4065沙灘shātānbãi biển
    4066沙子shāzihạt cát
    4067射shèbắn; sút
    4068捨得shědékhông tiếc; cam lòng
    4069社會shèhuìxã hội
    4070設立shèlìthiết lập, cài đặt
    4071神shénThần; họ thần: thần; thần linh
    4072伸shēn"Thân: duỗi; vói"
    4073身邊shēnbiānbên cạnh, bên mình
    4074身材shēncáivóc người; vóc dáng; dáng người
    4075身分shēnfènthân phận
    4076勝shèngThắng: thắng lợi; đánh bại
    4077省shěngTỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm
    4078身高shēngāothân cao; chiều cao người
    4079省得shěngdeTránh, tránh khỏi, đỡ
    4080升高shēnggāotăng lên
    4081剩下shèngxiàThừa lại, còn lại
    4082生肖shēngxiàoCầm tinh (12 con giáp)
    4083升學shēngxuéhọc lên, lên lớp
    4084生長shēngzhăngsinh trưởng
    4085繩子shéngziDây thừng
    4086神話shénhuàthần thoại
    4087深刻shēnkèSâu sắc, sâu đậm
    4088神奇shénqíthần kỳ
    4089深淺shēnqiănnông sâu, mức độ
    4090申請shēnqǐngXin, đơn xin
    4091深入shēnrùThâm nhập, đi sâu, sâu sắc
    4092伸手shēnshǒuchìa tay, nhúng tay
    4093神仙shénxiānthần tiên
    4094深夜shēnyèđêm khuy
    4095慎重shènzhòng thận trọng, cẩn thận
    4096舌頭shétóulưỡi
    4097世shìThế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại
    4098使shǐsử; giả sử; sai bảo; sai khiến
    4099溼shīướt, bị ướt, ẩm ướt
    4100濕shīướt, bị ướt, ẩm ướt
    4101詩shīThi: thơ ca
    4102時shīThời: thời giờ, mùa vụ
    4103時常shíchángThường thường, luôn luôn
    4104適當shìdāngThích hợp, thỏa đáng
    4105使得shǐdeCó thể dùng, có thể được
    4106失掉shīdiàoMất, đánh mất
    4107是非shìfēiĐúng sai, phải trái
    4108是否shìfǒuphải chăng, hay không
    4109師父shīfùsư phụ
    4110師傅shīfùsư phụ
    4111施工shīgōngthi công
    4112適合shìhéphù hợp, thích hợp
    4113實話shíhuàlời nói thật; nói thực
    4114時機shíjīthời cơ
    4115時刻shíkèthời khắc
    4116實力shílìthực lực, sức mạnh
    4117勢力shìlìthế lực
    4118市立shìlìthị lập
    4119失戀shīliànthất tình
    4120失眠shīmián mất mủ
    4121市民shìmínthị dân, dân thành phố
    4122師母shīmŭsư mẫu
    4123食品shípǐnthực phẩm
    4124時期shíqíthời kỳ
    4125市區shìqūkhu vực thành thị
    4126詩人shīrénthi nhân, nhà thơ
    4127時時shíshíthời thời,
    4128事實上shìshíshàngmọi lúc
    4129示威shìwēithị uy
    4130實現shíxiànthực hiện
    4131事先shìxiāntrước đó, trước khi xẩy ra
    4132實行shíxíngthực hành, thi hành
    4133試驗shìyànthực nghiệm
    4134式樣shìyàngkiểu dáng, kiểu
    4135事業shìyèsự nghiệp
    4136視野shìyětầm mắt, tầm nhìn
    4137適應shìyìngthích ứng, hợp với
    4138適用shìyòngdùng thích hợp
    4139實用shíyòng thực dụng
    4140實在shízàithực tại
    4141獅子shīzisư tử
    4142售shòuThụ: tiêu thụ, bán
    4143受shòuThụ: nhận được, chịu đựng
    4144受不了shòubùliăo chịu không nỗi, chịu ko được
    4145受到shòudàonhận được
    4146受得了shòudeliăo có thể chịu đựng được
    4147手電筒 shǒudiàntǒngđèn pin
    4148首都shǒudūthủ đô
    4149手工shǒugōngthủ công
    4150收穫shōuhuòGặt hái, thu hoạch
    4151收據shōujùBiên lai, biên nhận
    4152收看shōukànxem, thưởng thức
    4153熟練shóuliànThạo, thuần thục
    4154收入shōurùthu nhập
    4155收拾shōushí Chỉnh đốn, chính lý
    4156手術shǒushùphẩu thuật
    4157首先shǒuxiānđầu tiên
    4158手續shǒuxùthủ tục
    4159收音機 shōuyīnjīmáy thu âm
    4160束shùThúc: họ thúc, buộc, cột, thắt
    4161屬shŭthuộc, thuộc về, cầm tinh
    4162耍shuăHọ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt
    4163刷shuāBàn chải: chải, quét
    4164帥shuàiSoái: họ soái, đẹp, anh tuấn
    4165甩shuăiVung, vất, vẫy, quang ném
    4166摔shuāiNgã, té, rơi
    4167摔倒shuāidăoNgã, té, rơi
    4168率領shuàilǐngSoái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu
    4169刷卡shuākăquẹt thẻ,
    4170雙方shuāngfāngsong phương
    4171刷子shuāzibàn chải
    4172蔬菜shūcàirau quả
    4173書房shūfángthư phòng
    4174疏忽shūhūlơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất
    4175稅shuìThuế: họ thuế, thuế má
    4176水分shuǐfènthủy phân
    4177說服shuìfúThuyết phục
    4178水平shuǐpíngthủy bình, ngang mặt nước, trình độ
    4179睡著shuìzháoNgủ, ngủ rồi
    4180水準shuǐzhŭn thủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước
    4181數量shùliàng Số lượng
    4182樹林shùlínThụ Lâm: rừng cây
    4183樹木shùmùcây cối
    4184數目shùmùCon số, số lượng
    4185順shùnThuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi
    4186順便shùnbiànthuận tiện
    4187順手shùnshǒuthuận thủ; thuận tay, tiện thể
    4188說不定shuōbúdìngCó lẽ, nói không chắc
    4189說法shuōfăThuyết pháp; cách nói
    4190說起來shuōqǐláinói có vẻ, nói ra rằng
    4191暑期shŭqíkỳ nghỉ hè
    4192熟人shúrénngười quen,
    4193舒適shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoái
    4194叔叔 shúshú THÚC THÚC; Chú
    4195樹葉shùyèLá cây
    4196死sǐTử: chết
    4197絲sīTơ, sợi, dây tơ, tơ tằm
    4198撕sīxé; kéo
    4199四處sìchùKhắp nơi, xung quanh
    4200四方sìfāngtứ phương
    4201似乎sìhūhình như; dường như
    4202四季sìjìtứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông)
    4203私立sīlìtư nhân; tư (trường học, bệnh viện...)
    4204寺廟sìmiàoChùa miếu, chùa chiền
    4205私人sīréntư nhân
    4206思索sīsuǒsuy nghĩ tìm tòi
    4207飼養sìyăngChăn nuôi
    4208四周sìzhōuChu vi
    4209鬆sōngTùng: cây tùng
    4210送行sòngxíngTiễn đưa, tiễn biệt
    4211俗súTục: Phong tục
    4212算了suànleKo sao, đừng bận tâm
    4213算起來suànqǐláitính ra rằng, tính cho thấy
    4214算是suànshìrốt cuộc; xem như là
    4215算帳suànzhàngtính nợ; tính sổ; gỡ nợ
    4216速度sùdùtốc độ
    4217俗話súhuàtục ngữ
    4218俗話說súhuàshuōĐúng như câu nói, tục ngữ nói rằng
    4219隨suítheo; đi theo; cùng với
    4220碎suìvỡ; bễ
    4221隨手suíshǒutiện tay; thuận tay
    4222歲數suìshùtuổi; số tuổi
    4223隨意suíyìtuỳ ý
    4224孫女sūnnǚcháu gái, tôn nữ
    4225孫子sūnzicháu trai
    4226鎖suǒcái khoá, khóa
    4227縮suōcây sa nhân, co, rút lại
    4228踏tàđạp; giẫm
    4229抬頭táitóungẩng đầu
    4230探tànThám: thăm dò, do thám, dò; tìm
    4231堂tángĐường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính
    4232趟tànglần; chuyến
    4233談判tánpànđàm phán; thương lượng
    4234探親tànqīnthăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà
    4235毯子tănzithảm; tấm thảm
    4236逃táoĐào: chốn, chốn chạy, tháo chạy
    4237討tăothảo luận; bàn bạc
    4238掏tāoĐào: đào; khoét
    4239陶瓷táocígốm sứ; đồ gốm
    4240淘氣táoqìnghịch; tinh nghịch
    4241桃子táoziquả đào
    4242逃走táozǒuchạy trốn; đào tẩu; chuồn
    4243特地tèdìriêng; chuyên; đặc biệt; chỉ
    4244特色tèsèđặc sắc
    4245特殊tèshūđặc thù
    4246題tíĐề: họ đề: đề mục
    4247田tiánĐiền: họ điền; ruộng; vùng
    4248天才tiāncáithiên tài
    4249甜點tiándiănmón điểm tâm ngọt
    4250天然tiānránthiên nhiên
    4251天堂tiāntángthiên đường
    4252天下tiānxiàthiên hạ
    4253田野tiányěđồng ruộng; điền dã
    4254天主教tiānzhŭjiàothiên chúa giáo
    4255挑tiāoKhiêu: chọn; chọn lựa; lựa
    4256跳高tiàogāo nhảy cao
    4257跳遠tiàoyuănnhảy xa
    4258條約tiáoyuēhiệp ước
    4259調整tiáozhěngđiều chỉnh
    4260題材tícáiđề tài
    4261提到tídàođược nhắc đến
    4262鐵tiěThiết, họ thiết: sắt
    4263鐵路tiělùđường sắt
    4264挺tǐngRất, thẳng; ngay; ngay thẳng
    4265停電tíngdiànmất điện, ngừng điện
    4266聽力tīnglìNghe, thính giác
    4267聽起來tīngqǐláinghe có vẻ
    4268聽眾tīngzhòngKhán giả
    4269提起tíqǐđề cập; nói đến; nhắc đến
    4270提前tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạn
    4271體貼tǐtiēsăn sóc; quan tâm; chăm sóc
    4272體溫tǐwēn nhiệt độ cơ thể
    4273體重tǐzhòngthể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。
    4274銅tóngĐồng, đồ đồng
    4275桶tǒngthùng, cái thùng
    4276同胞tóngbāođồng bào
    4277統計tǒngjìthống kê
    4278痛快tòngkuàithống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái
    4279通信tōngxìn Thông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại
    4280通訊tōngxùn thông tin; truyền tin
    4281統一tǒngyīthống nhất
    4282同志tóngzhìđồng chí
    4283透tòuthẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm
    4284投票tóupiàobỏ phiếu
    4285頭痛tóutòngĐau đầu
    4286投降tóuxiángđàu hàng
    4287吐tŭnhổ; nhả; khạc
    4288禿tūtrọc; trụi
    4289團結tuánjié Đoàn kết
    4290團體tuántǐđoàn thể
    4291團圓tuányuán đoàn viên
    4292退tuìthối; lui; lùi
    4293退步tuìbùthối bộ, lùi bước
    4294退出tuìchūra khỏi; rút khỏi
    4295推廣tuīguăngmở rộng; phổ biến; phát triển
    4296吞tūnnuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt
    4297拖tuōkéo; dắt; buông thõng
    4298托兒所tuōérsuǒ Nhà trẻ, nhà giữ trẻ
    4299脫離tuōlíthoát ly; tách rời; thoát khỏi
    4300妥善 tuǒshànổn thoả tốt đẹp
    4301拖鞋tuōxié dép; dép lê
    4302突破túpòđột phá
    4303圖書túshūSách,
    4304圖章túzhāngCon dấu,
    4305兔子tùzithỏ; con thỏ
    4306哇wāoa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc)
    4307挖wāđào; khoét; khơi; khai thác
    4308歪wāi nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả
    4309外部wàibù vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài
    4310外出wàichūđi ra ngoài
    4311外地wàidìngoại địa, nơi khác; vùng khác
    4312外觀wàiguānngoại quan: bên ngoài; bề ngoài
    4313外行wàihángngười ngoài nghề; tay ngang
    4314外匯wàihuìngoại hối:
    4315外交wàijiāongoại giao
    4316外界wàijièngoại biên
    4317外科wàikēngoại khoa
    4318外婆wàipóbà ngoại
    4319外頭wàitóubên ngoài, ngoài đầu
    4320彎wānLoan:
    4321晚輩wănbèicong; khom; ngoằn ngoèo
    4322完畢wánbìhoàn tất; làm xong; xong xuôi
    4323望wàng VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi
    4324網wǎngmạng; lưới
    4325往往wăngwăngthường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi
    4326玩具wánjùđồ chơi; đồ chơi trẻ em
    4327玩笑wánxiàovui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa
    4328彎腰wānyāouốn cong
    4329完整wánzhěnghoàn chỉnh
    4330娃娃wáwáem bé
    4331圍wèiVi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh
    4332味(兒)wèi(ér)Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.)
    4333尾巴wěibāđuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú..
    4334偉大wěidàVĩ đại
    4335危機wéijīnguy cơ
    4336味精wèijīngmì chính
    4337為了wèileBời vì, để vì
    4338為難wéinánlàm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện
    4339衛生wèishēng vệ sinh。
    4340衛生紙wèishēngzhigiấy vệ sinh
    4341委託wěituōủy thác
    4342慰問wèiwènthăm hỏi
    4343微笑wéixiàocười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím
    4344威脅wēixiéuy hiếp; đe doạ; doạ dẫm
    4345衛星wèixīngvệ tinh
    4346唯一wéiyīDuy nhất, chỉ một
    4347位於wèiyúở vào; nằm ở
    4348委員wěiyuánủy viên
    4349吻wěnMôi; hôn môi
    4350穩wěnỔn: ổn định; vững; vững vàng
    4351文法wénfăngữ pháp; văn phạm
    4352問好wènhăohỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm
    4353問候wènhòu thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。
    4354文件wénjiànVăn kiện, tài liệu
    4355文具wénjùvăn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng
    4356溫柔wēnróudịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã
    4357文物wénwùVăn vật
    4358文藝wényìvăn nghệ
    4359蚊子wénzimuỗi; con muỗi
    4360握wònắm; bắt; cầm (bằng tay)
    4361臥房wòfángphòng ngủ; buồng ngủ
    4362臥室wòshìphòng ngủ; buồng ngủ
    4363無wúVô: không có, không
    4364勿wùchớ; đừng; không nên
    4365霧wùMù, sương mù。
    4366誤wùNgộ: lầm; sai; nhầm
    4367舞wŭvũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa)
    4368誤點wùdiăntrễ giờ; chậm giờ
    4369物價wùjiàiá hàng; vật giá; giá cả
    4370物理wùlǐVật lý
    4371無論如何wúlùnrúhé Bất luận thế nào
    4372武器wŭqìvũ khí
    4373無情wúqíngvô tình
    4374無窮wúqióngvô cùng; vô hạn; vô tận
    4375舞台wŭtáivũ đài
    4376舞廳wŭtīngVũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy
    4377無意wúyìvô yis
    4378戲xìHí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch
    4379瞎xiā mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt
    4380蝦(子)xiā(zi)con tôm
    4381下巴xiàbācằm; hàm; quai hàm
    4382喜愛xǐàiyêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng
    4383夏季xiàjìmùa hạ; mùa hè
    4384蝦米xiāmǐtôm khô; tôm tép nhỏ
    4385閒xiánnhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang
    4386嫌xiánhiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực
    4387線xiànTuyến: sợi, tia
    4388現xiànHiện: hiện nay; hiện tại
    4389鮮xiānTiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống
    4390現場xiànchănghiện trường
    4391現成xiànchéngsẵn; có sẵn; vốn có
    4392現代xiàndàihiện đại
    4393顯得xiăndeLộ ra; tỏ ra; hiện ra
    4394象xiàngTượng: voi; con voi, ví như
    4395項xiàngHạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục
    4396相xiāngTương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương
    4397箱xiāngrương; hòm; va li
    4398想不到xiăngbúdàokhông ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu
    4399鄉村xiāngcūnnông thôn; thôn làng; làng xã
    4400相當xiāngdāngtương đương; ngang nhau
    4401想到xiăngdàonghĩ, nghĩ tới, nhớ đến
    4402相對xiāngduìtương đối
    4403相關xiāngguān tương quan
    4404相互xiānghùtương hỗ; lẫn nhau; qua lại
    4405相機xiàngjīmáy chụp hình; xem xét cơ hội
    4406向來xiàngláiTừ trước đến nay, luôn luôn
    4407項目xiàngmùhạng mục
    4408想念xiăngniàntưởng niệm; nhớ
    4409相片xiàngpiànảnh chụp (người)
    4410相親xiàngqīnthân cận; thân thiết
    4411相親相愛xiāngqīnxiāngàitương thân tương ái
    4412相聲xiàngshēngTượng thanh
    4413香水xiāngshuǐ nước hoa, nước thơm
    4414相似xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệt
    4415相同xiāngtóngtương đồng
    4416想像xiăngxiàngtưởng tượng
    4417享有xiăngyǒuđược hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...)
    4418巷子xiàngzihẻm, con ngõ
    4419鮮花xiānhuāhoa tươi
    4420先進xiānjìntiên tiến
    4421羨慕xiànmùước ao; thèm muốn; hâm mộ
    4422鮮奶xiānnăiSữa tươi
    4423顯然xiănránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy
    4424現實xiànshíhiện thực; thực tại
    4425鮮血xiānxiěmáu tươi; máu đào
    4426顯著xiănzhùrõ rệt; nổi bật; lồ lộ
    4427消xiāoTiêu: biến mất; tiêu tan
    4428小便xiăobiànTiểu tiện, đi tiểu
    4429校車xiàochēXe buýt đưa đón của trường
    4430小吃xiăochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiền
    4431曉得xiăodebiết; hiểu
    4432小費xiăofèitiền boa; tiền trà nước; tiền típ
    4433消費者xiāofèizhě Khách hàng
    4434效果xiàoguǒHiệu quả
    4435消化xiāohuàtiêu hóa
    4436效率xiàolǜhiệu xuất
    4437銷路xiāolùnguồn tiêu thụ
    4438消滅xiāomiètiêu diệt; diệt vong
    4439小氣xiăoqìkeo kiệt; bủn xỉn
    4440笑容xiàoróngdáng tươi cười
    4441消失xiāoshītan biến; dần dần mất hẳn
    4442孝順xiàoshùnHiếu thuận
    4443消/宵夜xiāoyèbữa ăn đêm; bữa ăn khuya
    4444校友xiàoyǒuđồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ
    4445校園xiàoyuánvườn trường, sân trường
    4446小子xiăozitiểu tử
    4447小組xiăozŭtiểu đội
    4448下棋xiàqíHạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ
    4449下午茶xiàwŭchátrà chiều
    4450嚇一跳xiàyítiàogiật mình
    4451下游xiàyóuhạ du; hạ lưu
    4452細胞xìbāotế bào
    4453西北xīběitây bắc
    4454西部xībùtây bộ
    4455吸毒xīdúhút (chích) ma tuý
    4456斜xiénghiêng
    4457血xiěHuyết: máu; huyết。
    4458血管xiěguănđường máu, mạch máu
    4459血液xiěyèmáu; huyết。
    4460協助xiézhùhỗ trợ
    4461西方xīfāngtây phương
    4462媳婦xífùcon dâu; nàng dâu
    4463細節xìjiétiểu tiết'
    4464喜酒xǐjiŭrượu cưới; tiệc cưới
    4465戲劇xìjùhí kịch; kịch; tuồng
    4466細菌xìjùnvi khuẩn; vi trùng
    4467系列xìlièdẫy; (hàng) loạt; hàng loạt
    4468西南xīnánTây nam
    4469心得xīndé tâm đức
    4470性別xìngbiégiới tính
    4471形成xíngchénghình thành。
    4472行程xíngchéngHành trình
    4473行動xíngdònghành động
    4474興奮xīngfènphấn khởi; hăng hái
    4475星光xīngguāngtinh quang, ánh sao
    4476幸好xìnghăomay mắn; may mà
    4477幸虧xìngkuīmay mà; may mắn
    4478醒來xǐngláithức dậy
    4479行人xíngrénngười bộ hành
    4480形容xíngrónghình dung
    4481形式xíngshìhình thức
    4482形狀xìngzhuànghình dạng; hình dáng
    4483信號xìnhàotín hiệu。
    4484新郎xīnlángchú rể; tân lang
    4485心目中xīnmùzhōngtrong tâm trí
    4486新娘xīnniángtân nương, cô dâu
    4487信任xìnrèn tín nhiệm, tin tưởng
    4488新生xīnshēng mới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới
    4489新式xīnshìkiểu mới; mốt mới; lối mới
    4490心跳xīntiàotim đập (nhanh); tim dập dồn
    4491信仰xìnyăngtín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ
    4492心意xīnyìtâm ý
    4493信用xìnyòngtin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm
    4494兇xiōngHung: hung ác, không may
    4495熊貓xióngmaogấu trúc
    4496雄偉xióngwěihùng vĩ
    4497吸取xīqŭrút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật)
    4498吸食xīshíhút; húp (bằng miệng)。
    4499吸收xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận
    4500修改xiūgăisửa chữa
    4501休假xiūjiànghỉ phép
    4502修正xiūzhèngđính chính, sửa đổi
    4503細小xìxiăonhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。
    4504吸煙xīyānhút thuốc
    4505洗衣粉xǐyīfěnbột giặt
    4506西裝xīzhuāngâu phục; quần áo tây
    4507許xŭHứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm)
    4508需xū nhu cầu; cần
    4509懸xuángiơ lên; nâng cao; nhấc cao
    4510宣布xuānbùtuyên bố
    4511選手xuănshǒutuyển thủ
    4512雪花xuéhuāhoa tuyết; bông tuyết
    4513削減xuèjiăncắt giảm
    4514學術xuéshùhọc thuật
    4515學位xuéwèihọc vị
    4516學問xuéwènhọc vấn, học thức
    4517學業xuéyèbài vở và bài tập
    4518學者xuézhěhọc giả
    4519迅速xùnsùcấp tốc; nhanh chóng
    4520尋找xúnzhăotìm, tìm kiếm
    4521需求xūqiúnhu cầu
    4522許願xŭyuàncầu nguyện
    4523須知xūzhīcần biết; điều cần biết
    4524壓yāÁp: ép; đè
    4525鴨(子)yā(zi)con vịt
    4526牙膏yágāokem đánh răng
    4527押金yājīntiền thế chấp
    4528沿yán xuôi theo; men theo, viền, mép
    4529嚴yánNghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang
    4530演yănDiễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi
    4531煙yānKhói, như khói; hơi。
    4532鹽巴yánbāmuối ăn
    4533演唱yănchàngbiểu diễn
    4534演出yănchūDiễn xuất
    4535癢yăngngứa
    4536嚴格yángénghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ
    4537氧氣yăngqìkhí ô-xy
    4538陽傘yángsăncây dù; cái ô
    4539宴會yànhuìyến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc
    4540煙火yānhuǒkhói và lửa; pháo hoa
    4541演講yănjiăngdiễn thuyết
    4542眼淚yănlèinước mắt
    4543眼前yănqián trước mắt; trước mặt。
    4544演員yănyuánDiễn viên
    4545咬yăocắn; sủa (chó)
    4546腰yāolưng; eo; họ Yêu
    4547喲yāoô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.)
    4548搖擺yáobăiđong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư
    4549要不yàobùhoặc là
    4550要不然yàobùránnếu không thì
    4551要不是yàobúshì Nếu không
    4552藥方yàofāngphương thuốc; đơn thuốc
    4553要命yàomìngchết người; mất mạng; nguy hiểm
    4554藥水yàoshuǐthuốc nước
    4555搖頭yáotóuLắc đầu
    4556藥物yàowùthuốc; các vị thuốc
    4557壓迫yāpòáp bức; đè lên
    4558野yěDã, hoang dã; ngoài đồng
    4559野餐yěcānăn cơm dã ngoại
    4560也好yěhăocũng tốt, đồng ý
    4561夜市yèshìchợ đêm
    4562野獸yěshòudã thú; muông thú
    4563夜晚yèwănbuổi tối; ban đêm
    4564野心yěxīnDã tâm
    4565業餘yèyúNghiệp dư; ko chuyên
    4566葉子yèziLá cây
    4567移yíDi: di chuyển; di động
    4568億yìỨc: một trăm triệu;
    4569易yìDị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi
    4570乙yǐẤt: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can)
    4571已yǐDĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã
    4572醫yīY: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh
    4573一般yìbānthông thường; phổ biến; một loại; một thứ
    4574一般而言yìbānéryánNói chung,
    4575一般來說yìbānláishuothường nói, người ta thường nói
    4576以便yǐbiànđể; nhằm; ngõ hầu
    4577一帶yídàivùng; khu vực
    4578一大早yídàzăovào buổi sáng sớm
    4579一方面yìfāngmiànmột phương diện, một mặt
    4580衣櫃yíguìTủ quần áo
    4581議會yìhuìnghị viện; quốc hội
    4582依據yījùcăn cứ; theo; dựa vào
    4583依靠yīkào nhờ; dựa vào
    4584一口氣yìkǒuqìmột mạch; một hơi; một chút sức lực
    4585以來yǐláiđến nay, trước nay
    4586一連yìliánliên tiếp, không ngừng
    4587一面yímiànnhất diện, một mặt
    4588以免yǐmiănđể tránh khỏi, để khỏi phải
    4589移民yímíndi dân; dân di cư
    4590銀yínngân: tiền bạc, họ ngân
    4591印yìnẤn: họ ấn, con dấu, ấn tín'
    4592飲yǐnẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm
    4593因此yīncǐbởi vì; do đó; vì vậy
    4594以內yǐnèitrong vòng; nội; trong khoảng
    4595引發yǐnfāgợi ra; khơi ra; khiến cho
    4596影子yìng bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng
    4597影本yǐngběnbản ảnh, bản chụp
    4598應當yìngdāngnên; cần phải
    4599贏得yíngdéđược; giành được。
    4600迎接yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp
    4601英俊yīngjùnanh tuấn, đẹp trai
    4602影片yǐngpiàn phim, phim nhựa
    4603應邀yìngyāonhận lời mời
    4604營業yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanh
    4605影印yǐngyìnsao chụp; in chụp; photocopy
    4606應用yìngyòngứng dụng
    4607影yǐngẢnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh
    4608印刷yìnshuāin ấn; ấn loát
    4609音響yīnxiăngâm hưởng; âm thanh; giọng
    4610印章yìnzhāngcon dấu
    4611一旁yìpángbên cạnh
    4612儀器yíqìmáy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị
    4613一齊yīqíđồng thời; nhất tề; đồng loạt
    4614依然yīránnhư cũ; như xưa; y nguyên
    4615衣裳yīshangquần áo; áo quần
    4616以上yǐshàng trở lên; lên; ở trên
    4617一生yīshēngsuốt đời; cả đời; trọn đời
    4618儀式 yíshìnghi thức; nghi lễ; lễ
    4619一時yīshímột thời; một lúc; tạm thời; nhất thời
    4620醫師yīshīY Sư; bác sỹ, thầy thuốc
    4621一天到晚yìtiāndàowănsuốt cả ngày
    4622一同yìtóngcùng; chung
    4623意外yìwàibất ngờ; không ngờ。
    4624以外yǐwàingoài ra; ngoài đó; ngoài
    4625以往yǐwăngDĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua
    4626疑問yíwènnghi vấn
    4627義務yìwùnghĩa vụ
    4628以下yǐxiàdưới; trở xuống
    4629一向yíxiànggần đây; thời gian qua
    4630意義yìyìý nghĩa
    4631一再yízàinhiều lần; năm lần bảy lượt
    4632一陣(子) yízhènzimột trận; một hồi
    4633一致yízhìnhất trí; không chia rẽ
    4634意志yìzhìý trí
    4635擁抱yōngbàoôm; ôm chằm; ôm nhau
    4636用不著yòngbùzhádũng không nổi, không cần
    4637用處yòngchùtác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng
    4638用得著yòngdezhá dùng được nó, cần nó'
    4639用法yòngfăcách dùng; phương pháp sử dụng
    4640擁護yǒnghùủng hộ; tán thành
    4641擁擠yōngjǐchen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt
    4642用具yòngjùdụng cụ; đồ dùng
    4643用力yònglìcố sức; gắng sức; dùng sức
    4644用品yòngpǐnđồ dùng; vật dụng
    4645用心yòngxīnDụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ
    4646由yóuDo, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ
    4647游yóuDu, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi
    4648郵差yóuchāingười đưa thư; người phát thư; bưu tá
    4649有關yǒuguānhữu quan; có quan hệ; có liên quan
    4650友好yǒuhăoHữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè
    4651遊客yóukèdu khách; người đi du lịch
    4652有力yǒulìhữu lực: có sức lực, mạnh mẻ
    4653有利yǒulìhữu lợi: có lợi, thuận lợi
    4654優良yōuliángtốt đẹp; tốt。
    4655優美 yōuměitốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp
    4656有時yǒushícó lúc; có khi; thỉnh thoảng
    4657有效yǒuxiàohữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。
    4658有些yǒuxiēcó; có một số;hơi hơi
    4659遊行yóuxíngdu hành; đi chơi xa
    4660優秀yōuxiùưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...
    4661友誼yǒuyíhữu nghị; tình hữu nghị
    4662優越 yōuyuèưu việt; hơn hẳn; cực tốt
    4663玉yùNgọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch
    4664遇yùNgộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội
    4665願yuànNguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước
    4666遠大yuăndàrộng lớn; cao xa
    4667緣故yuángùduyên cớ; nguyên do
    4668原理yuánlǐ nguyên lý; nguyên lý cơ bản
    4669原料yuánliào Nguyên liệu
    4670圓滿yuánmănviên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo;
    4671原始yuánshǐđầu tiên; ban sơ; ban đầu
    4672願望yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn
    4673原先yuánxiān trước kia; ban đầu; thoạt tiên
    4674圓形yuánxíngHình tròn
    4675原則yuánzénguyên tắc; đại thể; cơ bản。
    4676原則上yuánzéshàng Về nguyên tắc
    4677原子筆yuánzǐbǐbút bi
    4678預報yùbàoDự báo
    4679預定yùdìngdự định; định; dự tính
    4680月餅yuèbǐngbánh Trung thu
    4681月底yuèdǐcuối tháng; cuối tháng
    4682月份yuèfèntháng
    4683月光yuèguāngánh trăng; ánh sáng trăng。
    4684約好yuēhăoĐặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn
    4685月球yuèqiúmặt trăng
    4686樂團yuètuán Dàn nhạc, ban nhạc
    4687預計yùjìdự tính; tính trước
    4688遇見yùjiàngặp phải; vấp phải; gặp mặt
    4689暈yūnHôn mê, bất tỉnh
    4690運氣yùnqìvận khí công; vận khí; vận mệnh
    4691運輸yùnshūvận tải; tải; vận chuyển
    4692允許yŭnxŭcho phép
    4693運用yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụng
    4694運轉yùnzhuănquay quanh; xoay quanh; chuyển vận
    4695與其 yŭqíthà...; thà ... còn hơn
    4696預算 yùsuàndự toán; dự trù; dự thảo (tài chính)
    4697預先yùxiān trước; sẵn; sẵn sàng; sớm
    4698雨衣yŭyīáo mưa
    4699語音yŭyīnngữ âm
    4700砸záTạp: đánh; đập; nện
    4701雜záTạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp
    4702載zàiTải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải
    4703再度zàidùTái độ: lần thứ hai; lại lần nữa
    4704在乎zàihūở; ở chỗ
    4705再說zàishuōTái thuyết: vả lại; hơn nữa
    4706在意zàiyìlưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định)
    4707在於zàiyúở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ
    4708贊成zànchéngTán thành:
    4709葬禮zànglǐlễ tang, tang lễ
    4710咱們zánmenchúng ta; chúng mình
    4711造zàoTạo: làm; tạo ra; chế ra
    4712糟zāohỏng việc; yếu; bã; bã rượu
    4713早晨zăochén sáng sớm
    4714造成zàochéng Tạo thành
    4715遭到zāodào gặp phải; chịu đựng
    4716早點zăodiănđiểm tâm sáng; cơm sáng
    4717造句zàojùđặt câu; tạo câu
    4718早期zăoqílúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu
    4719早日zăorì từ lâu; trước kia
    4720遭受zāoshòu gặp; bị; chịu
    4721早晚 zăowănsớm tối; lúc nào đó; khi nào
    4722早已zăoyǐtừ lâu; sớm đã
    4723則zéquy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực
    4724怎zěnsao; thế nào
    4725增長zēngzhăngăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên
    4726炸zháchiên; rán
    4727窄zhăiHẹp; chật; chật hẹp
    4728占/佔zhànChiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói
    4729戰場zhànchăngchiến trường
    4730展出zhănchūtrưng bày; hiển thị
    4731章zhāngChương: họ chương: chương mục; chương bài
    4732帳單zhàngdān Phiếu thu chi
    4733漲價zhàngjiàtăng giá
    4734展開zhănkāi triển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng
    4735展覽zhănlăntriển lãm; trưng bày
    4736展示zhănshìTriển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng)
    4737占/佔有zhànyǒuchiếm; chiếm giữ; chiếm cứ
    4738戰爭zhànzhēngchiến tranh
    4739站住zhànzhùTrạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi
    4740照常zhàochángChiếu thường: như thường; như thường lệ
    4741招待zhāodàichiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi
    4742招呼zhāohūchiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào
    4743召開zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức
    4744招牌zhāopái Chiêu bài: bảng hiệu; tấm biển
    4745招手zhāoshǒuChiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào
    4746折zhéChiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn
    4747者zhěGiả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc)
    4748折合zhéhé tương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo
    4749折磨zhémódằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ
    4750針zhēnChâm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu
    4751震動zhèndòngvang dội; vang động; làm chấn động ; rung động
    4752針對zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với
    4753整zhěngChỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn
    4754爭zhēngtranh giành; tranh đoạt; giành giật
    4755睜zhēngmở; mở to (mắt)
    4756政黨zhèngdăngchính đảng
    4757正方形zhèngfāngxínghình vuông
    4758正好 zhènghăovừa vặn; đúng lúc
    4759證件zhèngjiàngiấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận
    4760整潔zhěngjiéngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ
    4761正經zhèngjīngchính kinh; thập tam kinh
    4762睜開 zhēngkāimở to; mở rộng
    4763爭論zhēnglùn tranh luận
    4764正面zhèngmiànmặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện
    4765證實zhèngshíchứng thực; chứng minh là đúng
    4766正式zhèngshìchính thức
    4767證書zhèngshūgiấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ
    4768正月zhēngyuètháng giêng; tháng 1; tháng một
    4769政治zhèngzhìchính trị
    4770真理zhēnlǐchân lý
    4771真實zhēnshíchân thật; chân thực
    4772真是zhēnshìrõ là; thật là (biểu thị không hài lòng)
    4773偵探zhēntàntrinh thám
    4774枕頭zhěntóucái gối
    4775真心zhēnxīntrâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật
    4776陣子zhènzitrận; lúc; hồi; cơn
    4777這下子zhèxiàzithời điểm này
    4778哲學zhéxuétriết học
    4779這樣子zhèyàngzihình này; bằng cách này
    4780這陣子zhèzhènzitrận này; thời gian này; thời điểm này
    4781值zhítrị: giá trị, trị; trị số
    4782擲zhíném; quăng; bỏ vào
    4783治zhìTrị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị
    4784至zhìđến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ
    4785止zhǐchỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng
    4786知zhīTri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức
    4787之zhītới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó
    4788支持zhīchígiúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ
    4789指出zhǐchūchỉ ra
    4790支出zhīchūchi; chi ra; chi tiêu
    4791直到zhídàomãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi
    4792指導zhǐdăo chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo
    4793制定zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định
    4794指定zhǐdìngchỉ định; quy định; xác định
    4795制度zhìdùchế độ; quy chế; quy định
    4796之間zhījiānở giữa
    4797殖民地zhímíndìthuộc địa
    4798支票zhīpiàochi phiếu; séc
    4799志氣zhìqìchí khí; chí
    4800知識zhīshìtri thức, kiến thức, sự hiểu biết
    4801指示zhǐshì chỉ thị
    4802只是zhǐshì chỉ là; chẳng qua là
    4803職位zhíwèichức vụ; chức vị
    4804植物zhíwùthực vật; cây cối; cây
    4805直線zhíxiàntrực tiếp; thẳng
    4806執行zhíxíngchấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện 
    4807秩序zhìxùtrật tự
    4808職員zhíyuánviên chức
    4809志願zhìyuàntự nguyện; tình nguyện
    4810支援zhīyuánchi viện; giúp đỡ; ủng hộ
    4811紙張 zhǐzhānggiấy, trang giấy
    4812制止zhìzhǐngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn
    4813腫zhǒngphù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù
    4814中部zhōngbùtrung bộ, miền trung
    4815重大zhòngdàtrọng đại
    4816重點zhòngdiăn trọng điểm
    4817中毒zhòngdútrúng độc; ngộ độc
    4818中級zhōngjítrung cấp
    4819種類zhǒnglèichủng loại
    4820重量zhòngliàngtrọng lượng
    4821中年zhōngnián trung niên
    4822重傷zhòngshāngtrọng thương; bị thương nặng
    4823中途zhōngtúnửa đường; giữa đường
    4824重心zhòngxīntrọng tâm; chủ yếu
    4825中央zhōngyāngtrung ương: giữa; trung tâm
    4826中藥zhōngyàothuốc Đông y; thuốc bắc
    4827種子zhǒngzǐ giống; hạt giống
    4828種族zhǒngzúchủng tộc
    4829粥zhōuCháo
    4830州zhōuChâu; châu (đơn vị hành chính thời xưa)
    4831周/週zhōuChu, nhà chu: chu vi; xung quanh
    4832周到zhōudàochu đáo; chu toàn
    4833周圍zhōuwéi xung quanh; chu vi; chung quanh
    4834助zhùTrợ: giúp đỡ; giúp
    4835抓zhuābắt; túm; cầm; nắm
    4836轉播zhuănbò tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh)
    4837轉達zhuăndáchuyển; chuyển đạt; truyền đạt
    4838壯zhuàngdân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh
    4839撞zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phải
    4840轉告zhuăngàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại
    4841裝飾zhuāngshìtrang sức; trang trí
    4842狀態zhuàngtàiTrạng thái, tình trạng
    4843轉機zhuănjīcó thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt
    4844專利zhuānlìbằng sáng chế
    4845專門zhuānmén chuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường
    4846轉身zhuănshēnquay người; quay mình; trong chớp mắt
    4847轉向zhuănxiàngchuyển hướng; thay đổi phương hướng
    4848專心zhuānxīnchuyên tâm
    4849專業zhuānyè chuyên ngành; môn; bộ môn
    4850主辦zhŭbànngười chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức
    4851註冊zhùcèđăng ký; ghi tên
    4852主持zhŭchíchủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ
    4853主動zhŭdòngchủ động
    4854祝福 zhùfúchúc phúc
    4855主婦zhŭfùbà chủ; bà chủ nhà
    4856主管zhŭguănchủ quản
    4857主觀zhŭguānchủ quan
    4858祝賀zhùhèchúc mừng; mừng
    4859追求zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theo
    4860助理zhùlǐtrợ lý; giúp việc
    4861著名zhùmíngtrứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh
    4862準zhŭnChuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép
    4863准考證zhŭnkăozhèngthẻ dự thi chính thức
    4864準確zhŭnquèchính xác; đúng; đúng đắn
    4865捉zhuōcầm; nắm
    4866桌zhuō bàn; cái bàn
    4867注射zhùshètiêm; chích
    4868主題zhŭtíChủ đề
    4869主席zhŭxíchủ tịch; người chủ trì hội nghị
    4870住院zhùyuànnằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện
    4871住宅zhùzháinơi ở; nhà ở; chỗ ở
    4872主張zhŭzhāngchủ trương
    4873住址zhùzhǐđịa chỉ; nơi ở; chỗ ở
    4874竹子zhúzicây trúc; cây tre; tre trúc
    4875紫zǐTử: màu tím, họ tử
    4876資本zīběntư bản; vốn
    4877自動zìdòngtự động
    4878資格zīgétư cách
    4879資金zījīnvốn; tiền vốn; quỹ
    4880自來水zìláishuǐnước máy, nước uống
    4881字幕zìmùphụ đề; chữ thuyết minh
    4882字母zìmŭchữ cái; chữ
    4883子女zǐnǚtử nữ; con gái
    4884自殺zìshātự sát
    4885自私zìsīích kỷ
    4886自我zìwǒmình; bản thân; tự mình
    4887自信zìxìntự tin
    4888自願zìyuàntự nguyện
    4889資源zīyuán tài nguyên; nguồn tài nguyên
    4890自主zìzhŭtự chủ
    4891總而言之zǒngéryánzhitóm lại; nói chung; nói tóm lại
    4892總理zǒnglǐthủ tướng
    4893總算zǒngsuàn cuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。
    4894總之zǒngzhī nói chung; tóm lại
    4895走道zǒudàovỉa hè; hành lang
    4896走私zǒusībuôn lậu
    4897走走zǒuzǒuĐi dạo
    4898足zúTúc: chân; giò
    4899組zŭtổ:tổ chức; tổ nhóm
    4900鑽zuāndùi; khoan
    4901祖國zŭguótổ quốc
    4902罪zuìtội; tội trạng
    4903醉zuìsay; say rượu
    4904最初zuìchūsớm nhất
    4905最多zuìduōnhiều nhất
    4906最少zuìxiăoít nhất
    4907祖母zŭmŭ tổ mẫu
    4908遵守zūnshǒu tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng
    4909做/作法zuòfăcách làm; phương pháp làm
    4910作家zuòjiātác giả; tác gia; nhà văn
    4911做客zuòkèlàm khách
    4912做夢zuòmèngnằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao
    4913作品zuòpǐntác phẩm
    4914做人zuòrénLàm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế
    4915作為zuòwéihành vi; hành động
    4916座位zuòwèichỗ ngồi
    4917作文 zuòwén viết văn; làm văn
    4918作用zuòyòngtác dụng; hiệu quả; hiệu dụng
    4919祖先zŭxiāntổ tiên
    4920足以zúyǐđủ để
    4921阻止zŭzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trở
    4922組織zŭzhītổ chức
    Đoạn mã động của bạn sẽ được hiển thị ở đây... Thông báo này được hiển thị vì bạn không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.


    trong Tiếng Trung
    # Luyện thi TOCFL TOCFL TOCFL Band A TOCFL Band B TOCFL Band C Tiếng Trung Phồn Thể Từ Vựng Tiếng Trung Từ vựng TOCFL
    5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn
    CSKH 12 tháng 4, 2024
    Chia sẻ bài này
    Thẻ
    Luyện thi TOCFL TOCFL TOCFL Band A TOCFL Band B TOCFL Band C Tiếng Trung Phồn Thể Từ Vựng Tiếng Trung Từ vựng TOCFL
    Blog của chúng tôi
    • TOCFL
    • Visa Đài Loan
    • Tin Tức
    • Du Học Đài Loan
    • Du lịch Đài Loan
    • XKLĐ Đài Loan
    • Tiếng Trung
    Lưu trữ
    Đoạn mã động của bạn sẽ được hiển thị ở đây... Thông báo này được hiển thị vì bạn không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.
    Explore
    • Trang chủ
    • Công ty của chúng tôi
    • Nghiên cứu điển hình
    • Blog
    Dịch vụ
    • Du học
    • Visa Đài Loan
    • Đào tạo tiếng
    • Lao động & Việc làm
    Luyện Tocfl
    • Vận mẫu
    • Tiếng Trung
    • Đào tạo tiếng
    • Lịch thi Tocfl
    Liên lạc
    • [email protected]
    • 0936 126 566

    DAILOAN.VN | DU HỌC ĐÀI LOAN
    • Số 117 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
    • Cổ Linh, Q. Long Biên, Hà Nội