125 Bài Học Tiếng Trung Và 2000 Từ Vựng Tiếng Trung Có Phát Âm
Nội Dung Chi Tiết 125 Bài Học Tiếng Trung
| STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|---|
Học Tiếng Trung: Bài 1 - Chủ đề Gặp người mới: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1 | 你好 | nĭ hăo | Xin chào |
| 2 | 早上好 | zăo shang hăo | Chào buổi sáng |
| 3 | 下午好 | xià wŭ hăo | Chào buổi chiều |
| 4 | 晚上好 | wăn shàng hăo | Chào buổi tối |
| 5 | 晚安 | wǎn ān | Chúc ngủ ngon |
| 6 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míngzì | Tên của bạn là gì? |
| 7 | 我叫 | wǒ jiào | Tên tôi là |
| 8 | 对不起,我没听见 | duì bù qǐ ,wǒ méi tīng jiàn | Xin lỗi, tôi không nghe rõ |
| 9 | 你住在哪里? | nǐ zhù zài nǎ lǐ ? | Bạn sống ở đâu? |
| 10 | 你来自哪里? | nǐ lái zì nǎ lǐ | Bạn từ đâu đến? |
| 11 | 你好吗? | nĭ hăo ma | Bạn có khỏe không? |
| 12 | 我很好,谢谢 | wŏ hĕn hăo xiè xie | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
| 13 | 你呢? | nĭ ne | Còn bạn? |
| 14 | 很高兴认识你 | hěn gāo xīng rèn shí nǐ | Rất vui được gặp bạn |
| 15 | 很高兴见到你 | hĕn gāo xìng jiàn dào nĭ | Rất vui được gặp bạn |
| 16 | 祝你愉快 | zhù nĭ yú kuài | Chúc một ngày tốt lành |
| 17 | 待会见 | dāi huì jiàn | Hẹn gặp lại bạn sau |
| 18 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai |
| 19 | 再见 | zài jiàn | Tạm biệt |
Học Tiếng Trung: Bài 2 - Chủ đề Vui lòng và cảm ơn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 21 | 请 | qĭng | Vui lòng |
| 22 | 谢谢 | xiè xie | Xin cảm ơn |
| 23 | 是 | shì | Có |
| 24 | 不是 | bù shì | Không |
| 25 | 用中文怎么说? | yòng zhōng wén zěn me shuō | Bạn nói như thế nào? |
| 26 | 请说慢一点 | qǐng shuō màn yī diǎn | Xin nói chậm lại |
| 27 | 请重复一遍 | qĭng chóng fù yī biàn | Vui lòng nhắc lại |
| 28 | 再说一遍 | zài shuō yī biàn | Một lần nữa |
| 29 | 逐字的 | zhú zì de | Từng từ một |
| 30 | 慢一点 | màn yī diăn | Chậm rãi |
| 31 | 你刚才说什么? | nǐ gāng cái shuō shén me | Bạn nói cái gì? |
| 32 | 我不明白 | wŏ bù míng bái | Tôi không hiểu |
| 33 | 你明白吗? | nĭ míng bai mā | Bạn có hiểu không? |
| 34 | 那是什么意思? | nà shì shí me yì sī | Nó có nghĩa là gì? |
| 35 | 我不知道 | wŏ bù zhī dào | Tôi không biết |
| 36 | 你会说英语吗? | nǐ huì shuō yīng yǔ má | Bạn có nói tiếng Anh không? |
| 37 | 会,会说一点 | huì , huì shuō yī diǎn | Có, một chút |
Học Tiếng Trung: Bài 3 - Chủ đề Ăn mừng và tiệc tùng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 39 | 生日 | shēng rì | Sinh nhật |
| 40 | 周年纪念 | zhōu nián jì niàn | Lễ kỷ niệm |
| 41 | 假日 | jiǎ rì | Ngày lễ |
| 42 | 葬礼 | zàng lǐ | Đám tang |
| 43 | 毕业典礼 | bì yè diǎn lǐ | Lễ tốt nghiệp |
| 44 | 婚礼 | hūn lǐ | Đám cưới |
| 45 | 新年快乐 | xīn nián kuài lè | Chúc mừng năm mới |
| 46 | 生日快乐 | shēng rì kuài lè | Chúc mừng sinh nhật |
| 47 | 祝贺 | zhù hè | Chúc mừng |
| 48 | 一切顺利 | yī qiē shùn lì | Chúc may mắn |
| 49 | 礼物 | lǐ wù | Quà tặng |
| 50 | 聚会 | jù huì | Bữa tiệc |
| 51 | 生日贺卡 | shēngrì hèkǎ | Thiệp sinh nhật |
| 52 | 庆祝活动 | qìng zhù huó dòng | Lễ chúc mừng |
| 53 | 音乐 | yīn lè | Âm nhạc |
| 54 | 你想跳支舞吗? | nǐ xiǎng tiào zhī wǔ má | Bạn có muốn khiêu vũ không? |
| 55 | 好的,我想跳舞 | hǎo dí , wǒ xiǎng tiào wǔ | Có, tôi muốn khiêu vũ |
| 56 | 我不想跳舞 | wǒ bù xiǎng tiào wǔ | Tôi không muốn khiêu vũ |
| 57 | 你愿意嫁给我吗? | nǐ yuàn yì jià gěi wǒ má ? | Hãy cưới anh nhé? |
Học Tiếng Trung: Bài 4 - Chủ đề Hoà bình trên trái đất: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 59 | 爱 | ài | Tình yêu |
| 60 | 和平 | hé píng | Hoà bình |
| 61 | 信任 | xìn rèn | Lòng tin |
| 62 | 尊重 | zūn zhòng | Sự tôn trọng |
| 63 | 友谊 | yǒu yì | Tình bạn |
| 64 | 今天天气很好 | jīn tiān tiān qì hĕn hăo | Đó là một ngày đẹp trời |
| 65 | 欢迎 | huān yíng | Chào mừng |
| 66 | 天空很美 | tiān kōng hĕn mĕi | Bầu trời thật đẹp |
| 67 | 天上有好多星星 | tiān shàng yŏu hăo duō xīng xing | Có rất nhiều ngôi sao |
| 68 | 今晚有满月 | jīn wǎn yǒu mǎn yuè | Trăng tròn |
| 69 | 我喜欢晴天 | wǒ xǐ huān qíng tiān | Tôi yêu mặt trời |
| 70 | 抱歉 | bào qiàn | Xin lỗi (khi va vào ai đó) |
| 71 | 有什么可以帮助你的吗? | yŏu shén me kĕ yĭ bāng zhù nĭ de mā | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
| 72 | 你有问题吗? | nĭ yŏu wèn tí mā | Bạn có câu hỏi phải không? |
| 73 | 世界和平 | shì jiè hé píng | Hoà Bình trái đất |
Học Tiếng Trung: Bài 5 - Chủ đề Cảm giác và cảm xúc: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 75 | 高兴的 | gāo xìng de | Hạnh phúc |
| 76 | 悲伤的 | bēi shāng dí | Buồn |
| 77 | 愤怒的 | fèn nù dí | Giận dữ |
| 78 | 害怕的 | hài pà dí | Lo lắng |
| 79 | 快乐 | kuài lè | Hân hoan |
| 80 | 惊讶的 | jīng yà dí | Ngạc nhiên |
| 81 | 冷静的 | lěng jìng dí | Bình tĩnh |
| 82 | 活着的 | huó zhe de | Sống |
| 83 | 死的 | sĭ de | Chết |
| 84 | 孤独的 | gū dú dí | Một mình |
| 85 | 一起 | yī qĭ | Cùng nhau |
| 86 | 感到无聊的 | gǎn dào wú liáo dí | Chán nản |
| 87 | 容易的 | róng yì de | Dễ |
| 88 | 困难的 | kùn nan de | Khó |
| 89 | 坏的 | huài de | Xấu |
| 90 | 好的 | hăo de | Tốt |
| 91 | 对不起 | duì bù qĭ | Tôi xin lỗi |
| 92 | 别担心 | bié dān xīn | Đừng lo lắng |
Học Tiếng Trung: Bài 6 - Chủ đề Các ngày trong tuần: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 94 | 星期一到星期天 | xīng qī yī dào xīng qī tiān | Các ngày trong tuần |
| 95 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ Hai |
| 96 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ Ba |
| 97 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ Tư |
| 98 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ Năm |
| 99 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ Sáu |
| 100 | 星期六 | xīng qī liù | Thứ Bảy |
| 101 | 星期日 | xīng qī rì | Chủ Nhật |
| 102 | 天 | tiān | Ngày |
| 103 | 周 | zhōu | Tuần |
| 104 | 周末 | zhōu mò | Cuối tuần |
Học Tiếng Trung: Bài 7 - Chủ đề Các tháng trong năm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 106 | 月份 | yuè fèn | Các tháng trong năm |
| 107 | 一月 | yī yuè | Tháng Giêng |
| 108 | 二月 | èr yuè | Tháng Hai |
| 109 | 三月 | sān yuè | Tháng Ba |
| 110 | 四月 | sì yuè | Tháng Tư |
| 111 | 五月 | wŭ yuè | Tháng Năm |
| 112 | 六月 | liù yuè | Tháng Sáu |
| 113 | 七月 | qī yuè | Tháng Bảy |
| 114 | 八月 | bā yuè | Tháng Tám |
| 115 | 九月 | jiŭ yuè | Tháng Chín |
| 116 | 十月 | shí yuè | Tháng Mười |
| 117 | 十一月 | shí yī yuè | Tháng Mười một |
| 118 | 十二月 | shí èr yuè | Tháng Mười hai |
| 119 | 月 | yuè | Tháng |
| 120 | 年 | nián | Năm |
Học Tiếng Trung: Bài 8 - Chủ đề Số đếm từ 1 đến 10: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 122 | 数字 | shù zì | Số đếm |
| 123 | 一 | yī | 1 |
| 124 | 二 | èr | 2 |
| 125 | 三 | sān | 3 |
| 126 | 四 | sì | 4 |
| 127 | 五 | wŭ | 5 |
| 128 | 六 | liù | 6 |
| 129 | 七 | qī | 7 |
| 130 | 八 | bā | 8 |
| 131 | 九 | jiŭ | 9 |
| 132 | 十 | shí | 10 |
Học Tiếng Trung: Bài 9 - Chủ đề Số đếm từ 11 đến 20: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 134 | 十一 | shí yī | 11 |
| 135 | 十二 | shí èr | 12 |
| 136 | 十三 | shí sān | 13 |
| 137 | 十四 | shí sì | 14 |
| 138 | 十五 | shí wŭ | 15 |
| 139 | 十六 | shí liù | 16 |
| 140 | 十七 | shí qī | 17 |
| 141 | 十八 | shí bā | 18 |
| 142 | 十九 | shí jiŭ | 19 |
| 143 | 二十 | èr shí | 20 |
Học Tiếng Trung: Bài 11 - Chủ đề Số đếm từ 21 đến 30: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 145 | 二十一 | èr shí yī | 21 |
| 146 | 二十二 | èr shí èr | 22 |
| 147 | 二十三 | èr shí sān | 23 |
| 148 | 二十四 | èr shí sì | 24 |
| 149 | 二十五 | èr shí wǔ | 25 |
| 150 | 二十六 | èr shí liù | 26 |
| 151 | 二十七 | èr shí qī | 27 |
| 152 | 二十八 | èr shí bā | 28 |
| 153 | 二十九 | èr shí jiǔ | 29 |
| 154 | 三十 | sān shí | 30 |
Học Tiếng Trung: Bài 12 - Chủ đề Số đếm từ 10 đến 100: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 156 | 十 | shí | 10 |
| 157 | 二十 | èr shí | 20 |
| 158 | 三十 | sān shí | 30 |
| 159 | 四十 | sì shí | 40 |
| 160 | 五十 | wŭ shí | 50 |
| 161 | 六十 | liù shí | 60 |
| 162 | 七十 | qī shí | 70 |
| 163 | 八十 | bā shí | 80 |
| 164 | 九十 | jiŭ shí | 90 |
| 165 | 一百 | yī bǎi | 100 |
Học Tiếng Trung: Bài 13 - Chủ đề Số đếm từ 100 đến 1000: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 167 | 一百 | yī bǎi | 100 |
| 168 | 二百 | èr bǎi | 200 |
| 169 | 三百 | sān bǎi | 300 |
| 170 | 四百 | sì bǎi | 400 |
| 171 | 五百 | wŭ bǎi | 500 |
| 172 | 六百 | liù bǎi | 600 |
| 173 | 七百 | qī bǎi | 700 |
| 174 | 八百 | bā bǎi | 800 |
| 175 | 九百 | jiŭ bǎi | 900 |
| 176 | 一千 | yī qiān | 1000 |
Học Tiếng Trung: Bài 14 - Chủ đề Số đếm từ 1000 đến 10000: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 178 | 一千 | yī qiān | 1000 |
| 179 | 两千 | liǎng qiān | 2000 |
| 180 | 三千 | sān qiān | 3000 |
| 181 | 四千 | sì qiān | 4000 |
| 182 | 五千 | wŭ qiān | 5000 |
| 183 | 六千 | liù qiān | 6000 |
| 184 | 七千 | qī qiān | 7000 |
| 185 | 八千 | bā qiān | 8000 |
| 186 | 九千 | jiŭ qiān | 9000 |
| 187 | 一万 | yī wàn | 10000 |
Học Tiếng Trung: Bài 15 - Chủ đề Đồ dùng học tập: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 189 | 铅笔 | qiān bĭ | Bút chì |
| 190 | 卷笔刀 | juàn bǐ dāo | Đồ chuốt bút chì |
| 191 | 钢笔 | gāng bǐ | Bút mực |
| 192 | 剪刀 | jiǎn dāo | Kéo |
| 193 | 书本 | shū běn | Sách |
| 194 | 纸张 | zhǐ zhāng | Giấy |
| 195 | 笔记本 | bǐ jì běn | Sổ tay |
| 196 | 文件夹 | wén jiàn jiā | Tệp tài liệu |
| 197 | 尺子 | chĭ zi | Thước kẻ |
| 198 | 胶水 | jiāo shuĭ | Keo dán |
| 199 | 橡皮 | xiàng pí | Cục tẩy |
| 200 | 饭盒 | fàn hé | Hộp cơm trưa |
Học Tiếng Trung: Bài 16 - Chủ đề Lớp học: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 202 | 黑板 | hēi bǎn | Bảng đen |
| 203 | 课桌 | kè zhuō | Bàn học |
| 204 | 成绩单 | chéng jì dān | Sổ liên lạc |
| 205 | 年级 | nián jí | Cấp lớp |
| 206 | 教室 | jiào shì | Phòng học |
| 207 | 学生 | xué shēng | Học sinh |
| 208 | 旗子 | qí zi | Cờ |
| 209 | 灯 | dēng | Ánh sáng |
| 210 | 我需要一支笔 | wŏ xū yào yī zhī bĭ | Tôi cần một cây bút |
| 211 | 我需要一张地图 | wŏ xū yào yī zhāng dì tú | Tôi cần tìm bản đồ |
| 212 | 这是他的桌子吗? | zhè shì tā de zhuō zi mā | Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không? |
| 213 | 剪刀在哪里? | jiăn dāo zài nă lĭ | Cái kéo ở đâu? |
Học Tiếng Trung: Bài 17 - Chủ đề Môn học trên trường: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 215 | 数学 | shù xué | Môn Toán |
| 216 | 科学 | kē xué | Môn Khoa học |
| 217 | 历史 | lì shǐ | Môn Lịch sử |
| 218 | 阅读 | yuè dú | Môn Tập đọc |
| 219 | 写作 | xiě zuò | Môn Tập làm văn |
| 220 | 音乐 | Yīnyuè | Môn Âm nhạc |
| 221 | 外语 | wài yǔ | Môn Ngoại ngữ |
| 222 | 地理 | dì lǐ | Môn Địa lý |
| 223 | 艺术 | yì shù | Môn Mỹ thuật |
| 224 | 生物 | shēng wù | Môn Sinh học |
| 225 | 物理 | wù lǐ | Môn Vật lý |
Học Tiếng Trung: Bài 18 - Chủ đề Màu sắc: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 227 | 颜色 | yán sè | Màu sắc |
| 228 | 黑色 | hēi sè | Màu đen |
| 229 | 蓝色 | lán sè | Màu xanh dương |
| 230 | 棕色 | zōng sè | Màu nâu |
| 231 | 绿色 | lǜ sè | Màu xanh lá |
| 232 | 橙色 | chéng sè | Màu da cam |
| 233 | 紫色 | zĭ sè | Màu tím |
| 234 | 红色的 | hóngsè de | Màu đỏ |
| 235 | 白色 | bái sè | Màu trắng |
| 236 | 黄色 | huáng sè | Màu vàng |
| 237 | 灰色 | huī sè | Màu xám |
| 238 | 金色 | jīn sè | Vàng |
| 239 | 银色 | yín sè | Bạc |
| 240 | 它是什么颜色的? | tā shì shénme yánsè de | Màu gì? |
| 241 | 红色的 | hóng sè de | Là màu đỏ |
Học Tiếng Trung: Bài 19 - Chủ đề Địa lý: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 243 | 火山 | huŏ shān | Núi lửa |
| 244 | 峡谷 | xiá gŭ | Hẻm núi |
| 245 | 森林 | sēn lín | Rừng |
| 246 | 丛林 | cóng lín | Rừng nhiệt đới |
| 247 | 沼泽 | zhăo zé | Đầm lầy |
| 248 | 高山 | gāo shān | núi |
| 249 | 山脉 | shān mài | Dãy núi |
| 250 | 丘陵 | qiū líng | đồi |
| 251 | 瀑布 | pù bù | Thác nước |
| 252 | 河 | hé | Sông |
| 253 | 湖 | hú | Hồ |
| 254 | 沙漠 | shā mò | Sa mạc |
| 255 | 半岛 | bàn dăo | Bán đảo |
| 256 | 岛屿 | dǎo yǔ | Đảo |
| 257 | 沙滩 | shā tān | Bãi biển |
| 258 | 海洋 | hăi yáng | Đại dương |
| 259 | 大海 | dà hǎi | Biển |
| 260 | 海湾 | hǎi wān | Vịnh |
| 261 | 海岸 | hăi àn | Bờ biển |
Học Tiếng Trung: Bài 20 - Chủ đề Thiên văn học: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 263 | 银河系 | yín hé xì | ngân hà |
| 264 | 星星 | xīng xīng | Ngôi sao |
| 265 | 月亮 | yuè liàng | Mặt trăng |
| 266 | 地球 | dì qiú | Hành tinh |
| 267 | 小行星 | xiǎo xíng xīng | Tiểu hành tinh |
| 268 | 彗星 | huì xīng | Sao chổi |
| 269 | 流星 | liú xīng | Sao băng |
| 270 | 太空 | tài kōng | Không gian vũ trụ |
| 271 | 宇宙 | yǔ zhòu | Vũ trụ |
| 272 | 望远镜 | wàng yuǎn jìng | Kính thiên văn |
Học Tiếng Trung: Bài 21 - Chủ đề Hệ mặt trời: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 274 | 太阳系 | tài yáng xì | Hệ mặt trời |
| 275 | 太阳 | tài yáng | mặt trời |
| 276 | 水星 | shuǐ xīng | Sao Thuỷ |
| 277 | 金星 | jīn xīng | sao Kim |
| 278 | 地球 | dì qiú | Trái đất |
| 279 | 火星 | huǒ xīng | Sao Hoả |
| 280 | 木星 | mù xīng | sao Mộc |
| 281 | 土星 | tǔ xīng | sao Thổ |
| 282 | 天王星 | tiān wáng xīng | Sao Thiên Vương |
| 283 | 海王星 | hǎi wáng xīng | sao Hải vương |
| 284 | 冥王星 | míng wáng xīng | Sao Diêm Vương |
Học Tiếng Trung: Bài 22 - Chủ đề Các mùa và thời tiết: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 286 | 季节 | jì jié | Các mùa |
| 287 | 冬季 | dōng jì | Mùa đông |
| 288 | 夏季 | xià jì | Mùa hè |
| 289 | 春季 | chūn jì | Mùa xuân |
| 290 | 秋季 | qiū jì | Mùa thu |
| 291 | 天空 | tiān kōng | Bầu trời |
| 292 | 云 | yún | Đám mây |
| 293 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng |
| 294 | 冷的 | lĕng de | Lạnh |
| 295 | 热的 | rè de | Nóng |
| 296 | 天气热 | tiān qì rè | Trời nóng |
| 297 | 天气冷 | tiān qì lĕng | Trời lạnh |
| 298 | 晴天 | qíng tiān | Trời nắng |
| 299 | 多云 | duō yún | Trời nhiều mây |
| 300 | 湿热 | shī rè | Trời nồm |
| 301 | 下雨 | xià yŭ | Trời đang mưa |
| 302 | 下雪 | xià xuĕ | Tuyết đang rơi |
| 303 | 刮风 | guā fēng | Trời nhiều gió |
| 304 | 天气怎么样? | tiān qì zĕn me yàng | Thời tiết như thế nào? |
| 305 | 天气好 | tiān qì hǎo | Thời tiết tốt |
| 306 | 天气不好 | tiān qì bù hǎo | Thời tiết xấu |
| 307 | 气温是多少? | qì wēn shì duō shăo | Nhiệt độ bao nhiêu? |
| 308 | 24度 | 24 dù | 24 độ |
Học Tiếng Trung: Bài 23 - Chủ đề Thể thao: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 310 | 足球 | zú qiú | Bóng đá |
| 311 | 棒球 | bàng qiú | Bóng chày |
| 312 | 美式橄榄球 | měi shì gǎn lǎn qiú | Bóng bầu dục Mỹ |
| 313 | 篮球 | lán qiú | Bóng rổ |
| 314 | 曲棍球 | qū gùn qiú | Khúc côn cầu |
| 315 | 排球 | pái qiú | Bóng chuyền |
| 316 | 板球 | bǎn qiú | Môn Crikê |
| 317 | 网球 | wǎng qiú | Quần vợt |
| 318 | 高尔夫球 | gāo ěr fū qiú | Gôn |
| 319 | 保龄球 | bǎo líng qiú | Bóng bowling |
| 320 | 英式橄榄球 | yīng shì gǎn lǎn qiú | Bóng bầu dục |
Học Tiếng Trung: Bài 24 - Chủ đề Giải trí: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 322 | 冲浪 | chōng làng | Lướt sóng |
| 323 | 游泳 | yóu yǒng | Bơi |
| 324 | 跳水 | tiào shuǐ | Lặn |
| 325 | 自行车 | zì xíng chē | Đạp xe |
| 326 | 射箭 | shè jiàn | Bắn cung |
| 327 | 帆船 | fān chuán | Chèo thuyền |
| 328 | 击剑 | jī jiàn | Đấu kiếm |
| 329 | 滑雪 | huá xuě | Trượt tuyết |
| 330 | 单板滑雪 | dān bǎn huá xuě | Trượt ván trên tuyết |
| 331 | 滑冰 | huá bīng | Trượt băng |
| 332 | 拳击 | quán jī | quyền anh |
| 333 | 跑步 | pǎo bù | Chạy đua |
| 334 | 举重 | jǔ zhòng | Cử tạ |
Học Tiếng Trung: Bài 25 - Chủ đề Nhạc cụ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 336 | 吉他 | jí tā | Đàn ghi ta |
| 337 | 鼓 | gǔ | Trống |
| 338 | 小号 | xiǎo hào | kèn trompet |
| 339 | 小提琴 | xiǎo tí qín | Vĩ cầm |
| 340 | 长笛 | cháng dí | Ống sáo |
| 341 | 大号 | dà hào | Kèn tuba |
| 342 | 口琴 | kǒu qín | Kèn Ac-mô-ni-ca |
| 343 | 钢琴 | gāng qín | Dương cầm |
| 344 | 铃鼓 | líng gǔ | Trống lục lạc |
| 345 | 管风琴 | guǎn fēng qín | Đại phong cầm |
| 346 | 竖琴 | shù qín | Đàn hạc |
| 347 | 乐器 | lè qì | Nhạc cụ |
Học Tiếng Trung: Bài 26 - Chủ đề Trong bể bơi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 349 | 水 | shuĭ | Nước |
| 350 | 游泳池 | yóu yŏng chí | Hồ bơi |
| 351 | 救生员 | jiù shēng yuán | Nhân viên cứu hộ |
| 352 | 浮板 | fú bǎn | Phao ôm |
| 353 | 有救生员吗? | yǒu jiù shēng yuán má | Có nhân viên cứu hộ không? |
| 354 | 水凉吗? | shuĭ liáng mā | Nước có lạnh không? |
| 355 | 泳衣 | yǒng yī | Bộ áo tắm |
| 356 | 太阳镜 | tài yáng jìng | Kính râm |
| 357 | 毛巾 | máo jīn | Khăn tắm |
| 358 | 防晒霜 | fáng shài shuāng | Kem chống nắng |
Học Tiếng Trung: Bài 27 - Chủ đề Trên bãi biển: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 360 | 在海滩上 | zài hăi tān shàng | Tại bãi biển |
| 361 | 波浪 | bō làng | Sóng |
| 362 | 沙子 | shā zi | Cát |
| 363 | 日落 | rì luò | Hoàng hôn |
| 364 | 涨潮 | zhăng cháo | Thủy triều lên |
| 365 | 落潮 | luò cháo | Thủy triều xuống |
| 366 | 冷藏保温箱 | lěng cáng bǎo wēn xiāng | Thùng giữ lạnh |
| 367 | 水桶 | shuĭ tŏng | Cái xô |
| 368 | 铲子 | chăn zi | Xẻng |
| 369 | 冲浪板 | chōng làng băn | Ván lướt sóng |
| 370 | 球 | qiú | Quả bóng |
| 371 | 沙滩球 | shā tān qiú | Bóng chơi trên bãi biển |
| 372 | 沙滩包 | shā tān bāo | túi đi biển |
| 373 | 遮阳伞 | zhē yáng săn | Dù che trên bãi biển |
| 374 | 沙滩椅 | shā tān yĭ | Ghế bãi biển |
Học Tiếng Trung: Bài 28 - Chủ đề Hoạt động bãi biển: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 376 | 日光浴 | rì guāng yù | Tắm nắng |
| 377 | 潜水呼吸管 | qián shuǐ hū xī guǎn | Ống thở |
| 378 | 浮潜 | fú qián | Lặn có ống thở |
| 379 | 海滩上沙子多吗? | hăi tān shàng shā zi duō mā | Bãi biển có nhiều cát không? |
| 380 | 对小孩来说安全吗? | duì xiăo hái lái shuō ān quán mā | Có an toàn cho trẻ em không? |
| 381 | 我们能在这里游泳吗? | wŏ men néng zài zhè lĭ yóu yŏng mā | Chúng tôi có thể bơi ở đây không? |
| 382 | 在这里游泳安全吗? | zài zhè lĭ yóu yŏng ān quán mā | Bơi ở đây có an toàn không? |
| 383 | 这里会有危险的暗流吗? | zhè lǐ huì yǒu wēi xiǎn dí àn liú má | Có sóng dội nguy hiểm không? |
| 384 | 几点涨潮? | jī diăn zhăng cháo | Mấy giờ thì thủy triều lên? |
| 385 | 几点落潮? | jī diăn luò cháo | Mấy giờ thì thủy triều xuống? |
| 386 | 这里有很强的水流吗? | zhè lĭ yŏu hĕn qiáng de shuĭ liú mā | Có dòng nước mạnh nào không? |
| 387 | 我要去散步 | wǒ yào qù sàn bù | Tôi sẽ đi bộ |
| 388 | 我们在这里潜水安全吗? | wŏ men zài zhè lĭ qián shuĭ ān quán mā | Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không? |
| 389 | 我怎么才能去到岛上? | wǒ zěn me cái néng qù dào dǎo shàng | Làm thế nào để tôi tới được đảo? |
| 390 | 这里有船可以带我们去那里吗? | zhè lĭ yŏu chuán kĕ yĭ dài wŏ men qù nà li mā | Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không? |
Học Tiếng Trung: Bài 29 - Chủ đề Cá và động vật biển: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 392 | 海贝壳 | hăi bèi ké | Vỏ sò |
| 393 | 海马 | hăi mā | Cá ngựa |
| 394 | 鲸 | jīng | Cá voi |
| 395 | 螃蟹 | páng xiè | Con cua |
| 396 | 海豚 | hăi tún | Cá heo |
| 397 | 海豹 | hăi bào | Hải cẩu |
| 398 | 海星 | hăi xīng | Sao biển |
| 399 | 鱼 | yú | Cá |
| 400 | 鲨鱼 | shā yú | Cá mập |
| 401 | 水虎鱼 | shuǐ hǔ yú | Cá hổ |
| 402 | 水母 | shuǐ mǔ | Con sứa |
| 403 | 虾 | xiā | Con tôm |
| 404 | 金鱼 | jīn yú | Cá vàng |
| 405 | 海象 | hǎi xiàng | Con hải mã |
| 406 | 章鱼 | zhāng yú | Bạch tuộc |
Học Tiếng Trung: Bài 30 - Chủ đề Động vật chăn nuôi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 408 | 动物 | dòng wù | Động vật |
| 409 | 兔子 | tù zi | Thỏ |
| 410 | 母鸡 | mŭ jī | Gà mái |
| 411 | 公鸡 | gōng jī | Gà trống |
| 412 | 马 | mǎ | Ngựa |
| 413 | 小鸡 | xiăo jī | Con gà |
| 414 | 猪 | zhū | Heo |
| 415 | 奶牛 | nǎi niú | Con bò |
| 416 | 绵羊 | mián yáng | Con cừu |
| 417 | 山羊 | shān yáng | Con dê |
| 418 | 美洲驼 | měi zhōu tuó | Lạc đà không bướu |
| 419 | 驴 | l锟斤拷 | Con lừa |
| 420 | 骆驼 | luò tuó | Con Lạc đà |
| 421 | 猫 | māo | Con mèo |
| 422 | 狗 | gǒu | Con chó |
| 423 | 小鼠 | xiǎo shǔ | Chuột |
| 424 | 青蛙 | qīng wā | Con ếch |
| 425 | 大鼠 | dà shǔ | Con chuột |
| 426 | 谷仓 | gŭ cāng | Cái chuồng |
| 427 | 农场 | nóng chăng | Trang trại |
Học Tiếng Trung: Bài 31 - Chủ đề Động vật hoang dã: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 429 | 乌龟 | wū guī | Rùa nước |
| 430 | 猴子 | hóu zi | Khỉ |
| 431 | 蜥蜴 | xī yì | Thằn lằn |
| 432 | 鳄鱼 | è yú | Cá sấu |
| 433 | 蝙蝠 | biān fú | Con dơi |
| 434 | 狮子 | shī zǐ | Con sư tử |
| 435 | 老虎 | lǎo hǔ | con hổ |
| 436 | 大象 | dà xiàng | Con voi |
| 437 | 蛇 | shé | Con rắn |
| 438 | 鹿 | lù | Con nai |
| 439 | 松鼠 | sōng shǔ | Con sóc |
| 440 | 袋鼠 | dài shǔ | Con chuột túi |
| 441 | 河马 | hé mǎ | Con Hà mã |
| 442 | 长颈鹿 | cháng jǐng lù | Hươu cao cổ |
| 443 | 狐狸 | hú lí | Con cáo |
| 444 | 狼 | láng | Con sói |
| 445 | 短吻鳄 | duǎn wěn è | Cá sấu |
| 446 | 熊 | xióng | Con gấu |
Học Tiếng Trung: Bài 32 - Chủ đề Côn trùng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 448 | 蜜蜂 | mì fēng | Ong |
| 449 | 蚊子 | wén zǐ | Con muỗi |
| 450 | 蜘蛛 | zhī zhū | Con nhện |
| 451 | 蚱蜢 | zhà měng | con châu chấu |
| 452 | 黄蜂 | huáng fēng | Ong vò vẽ |
| 453 | 蜻蜓 | qīng tíng | con chuồn chuồn |
| 454 | 蠕虫 | rú chóng | Sâu |
| 455 | 蝴蝶 | hú dié | Bướm |
| 456 | 瓢虫 | piáo chóng | Bọ rùa |
| 457 | 蚂蚁 | mă yĭ | Kiến |
| 458 | 毛毛虫 | máo mao chóng | Sâu bướm |
| 459 | 蟋蟀 | xī shuài | con dế |
| 460 | 蟑螂 | zhāng láng | con gián |
| 461 | 甲虫 | jiǎ chóng | Bọ cánh cứng |
Học Tiếng Trung: Bài 33 - Chủ đề Các loài chim: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 463 | 鸟 | niǎo | Chim |
| 464 | 鸭子 | yā zi | Vịt |
| 465 | 孔雀 | kǒng què | Con công |
| 466 | 乌鸦 | wū yā | con quạ |
| 467 | 鸽子 | gē zǐ | Chim Bồ câu |
| 468 | 火鸡 | huǒ jī | gà tây |
| 469 | 鹅 | é | Con ngỗng |
| 470 | 猫头鹰 | māo tóu yīng | Chim cú mèo |
| 471 | 鸵鸟 | tuó niǎo | Đà điểu |
| 472 | 鹦鹉 | yīng wǔ | Con vẹt |
| 473 | 鹳 | guàn | con cò |
| 474 | 雕 | diāo | chim đại bàng |
| 475 | 鹰 | yīng | chim ưng |
| 476 | 火烈鸟 | huǒ liè niǎo | Chim hồng hạc |
| 477 | 海鸥 | hǎi ōu | Chim hải âu |
| 478 | 企鹅 | qǐ é | chim cánh cụt |
| 479 | 天鹅 | tiān é | Thiên nga |
| 480 | 啄木鸟 | zhuó mù niǎo | Chim gõ kiến |
| 481 | 鹈鹕 | tí hú | Chim Bồ nông |
Học Tiếng Trung: Bài 34 - Chủ đề Trong sở thú: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 483 | 这只鹦鹉会说话吗? | zhè zhī yīng wǔ huì shuō huà má | Con két này có thể nói chuyện không? |
| 484 | 这条蛇有毒吗? | zhè tiáo shé yǒu dú má | Rắn có độc không? |
| 485 | 这里总是有这么多苍蝇吗? | zhè lǐ zǒng shì yǒu zhè me duō cāng yíng má | Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à? |
| 486 | 这是哪种蜘蛛? | zhè shì nă zhŏng zhī zhū | Loại nhện nào? |
| 487 | 蟑螂很脏 | zhāng láng hĕn zāng | Gián là loài bẩn |
| 488 | 这是驱蚊剂 | zhè shì qū wén jì | Đây là thuốc đuổi muỗi |
| 489 | 这是蚊香 | zhè shì wén xiāng | Đây là thuốc chống côn trùng |
| 490 | 你养狗吗? | nĭ yăng gŏu mā | Bạn có nuôi chó không? |
| 491 | 我对猫过敏 | wŏ duì māo guò mĭn | Tôi dị ứng với mèo |
| 492 | 我养了一只鸟 | wŏ yăng le yī zhĭ niăo | Tôi có nuôi chim |
Học Tiếng Trung: Bài 35 - Chủ đề Thành viên gia đình: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 494 | 母亲 | mŭ qīn | Mẹ |
| 495 | 父亲 | fù qīn | Cha |
| 496 | 兄弟 | xiōng dì | Anh trai hoặc em trai |
| 497 | 姐妹 | jiĕ mèi | Chị gái hoặc em gái |
| 498 | 儿子 | ér zi | Con trai |
| 499 | 女儿 | nǚ ér | Con gái |
| 500 | 父母 | fù mǔ | Cha mẹ |
| 501 | 孩子们 | hái zǐ mén | Con cái |
| 502 | 孩子 | hái zǐ | Con |
| 503 | 继母 | jì mŭ | Mẹ kế |
| 504 | 继父 | jì fù | Bố dượng |
| 505 | 继姐妹 | jì jiě mèi | Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
| 506 | 继兄弟 | jì xiōng dì | Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
| 507 | 女婿 | n锟斤拷 xù | Con rể |
| 508 | 儿媳妇 | ér xí fù | Con dâu |
| 509 | 妻子 | qī zi | Vợ |
| 510 | 丈夫 | zhàng fu | Chồng |
Học Tiếng Trung: Bài 36 - Chủ đề Thành viên khác trong gia đình: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 512 | 祖父母 | zǔ fù mǔ | ông bà |
| 513 | 祖父 | zǔ fù | Ông |
| 514 | 祖母 | zǔ mǔ | Bà |
| 515 | 孙子 | sūn zǐ | Cháu trai |
| 516 | 孙女 | sūn n锟斤拷 | Cháu gái |
| 517 | 孙辈们 | sūn bèi mén | Cháu |
| 518 | 孙辈 | sūn bèi | Cháu nội |
| 519 | 阿姨 | ā yí | Cô |
| 520 | 叔叔 | shū shu | Chú |
| 521 | 表姐妹或堂姐妹 | biǎo jiě mèi huò táng jiě mèi | Chị họ |
| 522 | 表兄弟或堂兄弟 | biǎo xiōng dì huò táng xiōng dì | Anh họ |
| 523 | 侄子 | zhí zi | Cháu trai |
| 524 | 侄女 | zhí nǚ | Cháu gá́i |
| 525 | 岳父 | yuè fù | Cha chồng |
| 526 | 岳母 | yuè mŭ | Mẹ chồng |
| 527 | 姐夫 | jiě fū | Anh rể |
| 528 | 嫂子. | sǎo zǐ | Chị dâu |
| 529 | 亲戚 | qīn qī | Họ hàng |
Học Tiếng Trung: Bài 37 - Chủ đề Bạn bè: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 531 | 各类人 | gè lèi rén | Con người |
| 532 | 先生 | xiān sheng | Ông |
| 533 | 女士 | nǚ shì | Bà |
| 534 | 小姐 | xiăo jiè | Cô |
| 535 | 男孩 | nán hái | Con trai |
| 536 | 女孩 | nǚ hái | Con gái |
| 537 | 婴儿 | yīng ér | Trẻ sơ sinh |
| 538 | 女人 | nǚ rén | Phụ nữ |
| 539 | 男人 | nán rén | Đàn ông |
| 540 | 朋友 | péng yǒu | Bạn |
| 541 | 朋友 | péng yǒu | Cô bạn |
| 542 | 男朋友 | nán péng you | Bạn trai |
| 543 | 女朋友 | nǚ péng you | Bạn gái |
| 544 | 先生 | xiān shēng | Quý ông |
| 545 | 女士 | nǚshì | Quý cô |
| 546 | 邻居 | lín jū | Anh hàng xóm |
| 547 | 邻居 | lín jū | Chị hàng xóm |
Học Tiếng Trung: Bài 38 - Chủ đề Họ hàng gia đình: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 549 | 你结婚了吗? | nǐ jié hūn liǎo má ? | Bạn đã kết hôn chưa? |
| 550 | 你们结婚多久了? | nĭ men jié hūn duō jiŭ le | Bạn đã kết hôn bao lâu rồi? |
| 551 | 你有孩子吗? | nǐ yǒu hái zǐ má ? | Bạn có con chưa? |
| 552 | 她是你妈妈吗? | tā shì nǐ mā mā má ? | Cô ấy là mẹ của bạn à? |
| 553 | 你父亲是谁? | nǐ fù qīn shì shuí ? | Bố của bạn là ai? |
| 554 | 你有女朋友吗? | nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma | Bạn có bạn gái chưa? |
| 555 | 你有男朋友吗? | nǐ yǒu nán péng yǒu má ? | Bạn có bạn trai chưa? |
| 556 | 你们是一家人吗? | nǐ mén shì yī jiā rén má | Bạn có quan hệ gì không? |
| 557 | 你几岁了? | nǐ jī suì liǎo | Bạn bao nhiêu tuổi? |
| 558 | 你姐姐几岁了? | nǐ jiě jiě jī suì liǎo | Em gái của bạn bao nhiêu tuổi? |
Học Tiếng Trung: Bài 39 - Chủ đề Quần áo: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 560 | 衣服 | yī fu | Quần áo |
| 561 | 女装衬衫 | nǚzhuāng chènshān | Áo kiểu |
| 562 | 连衣裙 | lián yī qún | Đầm |
| 563 | 短裤 | duăn kù | Quần soóc |
| 564 | 裤子 | kù zi | Quần dài |
| 565 | 裙子 | qún zi | Váy |
| 566 | 衬衫 | chèn shān | Áo sơ mi |
| 567 | T恤 | T-xù | Áo thun |
| 568 | 女士手袋 | n锟斤拷 shì shǒu dài | Ví đầm |
| 569 | 背带裤 | bèi dài kù | Quần yếm |
| 570 | 牛仔裤 | Niúzǎikù | Quần jean |
| 571 | 西装 | xī zhuāng | Bộ com-lê |
| 572 | 紧身裤 | jǐn shēn kù | Quần tất không chân |
| 573 | 皮带 | pí dài | Thắt lưng |
| 574 | 领带 | lǐng dài | Cà-vạt |
Học Tiếng Trung: Bài 40 - Chủ đề Áo khoác ngoài: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 576 | 外套 | wài tào | Áo choàng ngoài |
| 577 | 夹克 | jiā kè | Áo khoác |
| 578 | 雨衣 | yǔ yī | Áo mưa |
| 579 | 女士头巾 | n锟斤拷 shì tóu jīn | Khăn trùm đầu |
| 580 | 毛衣 | máo yī | Áo len |
| 581 | 围巾 | wéi jīn | Khăn quàng cổ |
| 582 | 手套 | shǒu tào | Găng tay |
| 583 | 鸭舌帽 | yā shé mào | Nón kết |
| 584 | 帽子 | mào zi | Nón |
| 585 | 靴子 | xuē zǐ | Giày ống |
| 586 | 鞋子 | xié zi | Giày |
| 587 | 凉鞋 | liáng xié | Dép quai hậu |
| 588 | 雨伞 | yǔ sǎn | Cái ô |
Học Tiếng Trung: Bài 41 - Chủ đề Quần áo trong: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 590 | 胸罩 | xiōng zhào | Áo lót |
| 591 | 内衣 | nèi yī | Quần lót |
| 592 | 打底衫 | dǎ dǐ shān | Áo ba lỗ |
| 593 | 袜子 | wà zǐ | Đôi tất |
| 594 | 长袜 | cháng wà | Quần tất |
| 595 | 紧身衣 | jǐn shēn yī | Quần bó ống |
| 596 | 睡衣 | shuì yī | Đồ ngủ |
| 597 | 晨袍 | chén páo | Áo choàng mặc nhà |
| 598 | 拖鞋 | tuō xié | Dép trong nhà |
Học Tiếng Trung: Bài 42 - Chủ đề Đồ dùng cho trẻ em: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 600 | 围嘴 | wéi zuǐ | Yếm dãi |
| 601 | 尿布 | niào bù | Bỉm |
| 602 | 尿布包 | niào bù bāo | Túi đựng bỉm |
| 603 | 婴儿湿巾 | yīng ér shī jīn | Khăn lau trẻ em |
| 604 | 奶嘴 | nǎi zuǐ | Núm vú giả |
| 605 | 奶瓶 | nǎi píng | Bình sữa trẻ em |
| 606 | 宝宝衫 | bǎo bǎo shān | Áo liền trẻ em |
| 607 | 玩具 | wán jù | Đồ chơi trẻ em |
| 608 | 毛绒动物玩偶 | máo róng dòng wù wán ǒu | Thú nhồi bông |
| 609 | 车载婴儿椅 | chē zài yīng ér yǐ | Ghế xe hơi |
| 610 | 儿童餐椅 | ér tóng cān yǐ | Ghế ăn trẻ em |
| 611 | 折叠式婴儿车 | zhē dié shì yīng ér chē | Xe đẩy |
| 612 | 婴儿床 | yīng ér chuáng | Giường cũi |
| 613 | 换尿布台 | huàn niào bù tái | Bàn thay tã |
| 614 | 换洗衣篓 | huàn xǐ yī lǒu | Giỏ đựng đồ giặt |
Học Tiếng Trung: Bài 43 - Chủ đề Trang sức: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 616 | 珠宝 | zhū băo | Đồ trang sức |
| 617 | 手表 | shŏu biăo | Đồng hồ |
| 618 | 胸针 | xiōng zhēn | Trâm |
| 619 | 项链 | xiàng liàn | Dây chuyền |
| 620 | 颈链 | jǐng liàn | Dây chuyền |
| 621 | 耳环 | ĕr huán | Bông tai |
| 622 | 戒指 | jiè zhi | Nhẫn |
| 623 | 手镯 | shŏu zhuó | Vòng tay |
| 624 | 袖扣 | xiù kòu | Khuy măng sét |
| 625 | 领带夹 | lǐng dài jiā | Cái kẹp cà vạt |
| 626 | 眼镜 | yǎn jìng | Kính thuốc |
| 627 | 钥匙扣 | yuè chí kòu | Móc chìa khoá |
Học Tiếng Trung: Bài 44 - Chủ đề Sản phẩm trang điểm và làm đẹp: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 629 | 化妆品 | huà zhuāng pǐn | Đồ trang điểm |
| 630 | 口红 | kǒu hóng | Son môi |
| 631 | 粉底 | fěn dǐ | Kem nền |
| 632 | 遮暇膏 | zhē xiá gāo | Che khuyết điểm |
| 633 | 腮红 | sāi hóng | Phấn má |
| 634 | 睫毛膏 | jié máo gāo | Đồ chuốt mi |
| 635 | 眼影 | yǎn yǐng | Phấn mắt |
| 636 | 眼线笔 | yǎn xiàn bǐ | Kẻ mắt |
| 637 | 眉笔 | méi bǐ | Chì kẻ lông mày |
| 638 | 香水 | xiāng shuǐ | Nước hoa |
| 639 | 唇釉 | chún yòu | Son bóng |
| 640 | 爽肤水 | shuǎng fū shuǐ | Kem dưỡng ẩm |
| 641 | 化妆刷 | huà zhuāng shuā | Cọ trang điểm |
Học Tiếng Trung: Bài 45 - Chủ đề Đồ dùng vệ sinh cá nhân: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 643 | 洗发水 | xǐ fā shuǐ | Dầu gội |
| 644 | 护发素 | hù fā sù | Dầu xả |
| 645 | 肥皂 | féi zào | Xà bông |
| 646 | 乳液 | rǔ yè | Kem dưỡng da |
| 647 | 刷子 | shuā zǐ | Lược |
| 648 | 牙刷 | yá shuā | Bàn chải đánh răng |
| 649 | 牙膏 | yá gāo | Kem đánh răng |
| 650 | 牙线 | yá xiàn | Chỉ nha khoa |
| 651 | 剃须刀 | tì xū dāo | Dao cạo |
| 652 | 剃须膏 | tì xū gāo | Kem cạo râu |
| 653 | 体香剂 | tǐ xiāng jì | Khử mùi |
| 654 | 指甲钳 | zhǐ jiǎ qián | Kéo cắt móng tay |
| 655 | 镊子 | niè zǐ | Cái nhíp |
Học Tiếng Trung: Bài 46 - Chủ đề Các phòng trong nhà: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 657 | 房间 | fáng jiān | Phòng ốc |
| 658 | 客厅 | kè tīng | Phòng khách |
| 659 | 卧室 | wò shì | Phòng ngủ |
| 660 | 餐厅 | cān tīng | Phòng ăn |
| 661 | 厨房 | chú fáng | Căn bếp |
| 662 | 洗手间 | xĭ shŏu jiān | Phòng tắm |
| 663 | 大厅 | dà tīng | Phòng lớn |
| 664 | 洗衣房 | xǐ yī fáng | Phòng giặt ủi |
| 665 | 阁楼 | gé lóu | Gác thượng |
| 666 | 地下室 | dì xià shì | Tầng hầm |
| 667 | 壁橱 | bì chú | Tủ quần áo |
| 668 | 阳台 | yáng tái | Ban-công |
Học Tiếng Trung: Bài 47 - Chủ đề Các bộ phận trong nhà: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 670 | 棚屋 | péng wū | Kho xưởng |
| 671 | 车库 | chē kù | Nhà để xe |
| 672 | 院子 | yuàn zǐ | Sân |
| 673 | 信箱 | xìn xiāng | Hòm thư |
| 674 | 门 | mén | Cửa ra vào |
| 675 | 地板 | dì bǎn | Tầng |
| 676 | 地毯 | dì tǎn | Thảm |
| 677 | 天花板 | tiān huā bǎn | Trần nhà |
| 678 | 窗户 | chuāng hù | Cửa sổ |
| 679 | 电灯开关 | diàn dēng kāi guān | Công tắc bóng đèn |
| 680 | 电源插座 | diàn yuán chā zuò | Ổ cắm điện |
| 681 | 暖气机 | nuǎn qì jī | Máy sưởi |
| 682 | 空调 | kōng diào | Điều hoà không khí |
Học Tiếng Trung: Bài 48 - Chủ đề Nội thất: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 684 | 沙发 | shā fā | Ghế dài |
| 685 | 咖啡桌 | kā fēi zhuō | Bàn uống nước |
| 686 | 书柜 | shū guì | Giá sách |
| 687 | 桌子 | zhuō zi | Bàn |
| 688 | 椅子 | yĭ zi | Ghế |
| 689 | 台灯 | tái dēng | Đèn |
| 690 | 床 | chuáng | Giường ngủ |
| 691 | 床垫 | chuáng diàn | Nệm lò xo |
| 692 | 床头柜 | chuáng tóu guì | Tủ đầu giường |
| 693 | 梳妆台 | shū zhuāng tái | Tủ chia ngăn |
| 694 | 电视机 | diàn shì jī | Cái ti-vi |
| 695 | 洗衣器 | xǐ yī qì | Máy giặt |
| 696 | 烘干机 | hōng gān jī | Máy sấy quần áo |
Học Tiếng Trung: Bài 49 - Chủ đề Vật dụng gia đình: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 698 | 废纸篓 | fèi zhĭ lŏu | Giỏ rác đựng giấy |
| 699 | 毯子 | tǎn zǐ | Cái chăn |
| 700 | 枕头 | zhĕn tou | Gối |
| 701 | 床单 | chuáng dān | Vải lót đệm |
| 702 | 枕套 | zhěn tào | Vỏ gối |
| 703 | 床罩 | chuáng zhào | Tấm trải giường |
| 704 | 衣架 | yī jià | Móc treo quần áo |
| 705 | 装饰画 | zhuāng shì huà | bức tranh |
| 706 | 室内盆栽 | shì nèi pén zāi | Cây trồng trong nhà |
| 707 | 窗帘 | chuāng lián | Rèm cửa |
| 708 | 小地毯 | xiǎo dì tǎn | Thảm trải nhà |
| 709 | 时钟 | shí zhōng | Đồng hồ |
| 710 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khoá |
Học Tiếng Trung: Bài 50 - Chủ đề Vật dùng phòng tắm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 712 | 厕所 | cè suǒ | Nhà vệ sinh |
| 713 | 镜子 | jìng zǐ | Gương |
| 714 | 水槽 | shuǐ cáo | Bồn rửa |
| 715 | 浴缸 | yù gāng | Bồn tắm |
| 716 | 淋浴间 | lín yù jiān | Vòi hoa sen |
| 717 | 浴帘 | yù lián | Rèm buồng tắm |
| 718 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | Vòi nước |
| 719 | 卫生纸 | wèi shēng zhǐ | Giấy vệ sinh |
| 720 | 毛巾 | máo jīn | Khăn tắm |
| 721 | 体重秤 | tǐ zhòng chèng | Cái cân |
Học Tiếng Trung: Bài 51 - Chủ đề Thiết bị và dụng cụ nhà bếp: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 723 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh |
| 724 | 燃气炉 | rán qì lú | Bếp lò |
| 725 | 烤箱 | kǎo xiāng | Lò nướng |
| 726 | 微波炉 | wēi bō lú | Lò vi sóng |
| 727 | 洗碗机 | xǐ wǎn jī | Máy rửa bát |
| 728 | 烤面包机 | kǎo miàn bāo jī | Máy nướng bánh mì |
| 729 | 搅拌器 | jiǎo bàn qì | Máy xay sinh tố |
| 730 | 咖啡机 | kā fēi jī | Máy pha cà phê |
| 731 | 开罐器 | kāi guàn qì | Đồ khui hộp |
| 732 | 烹饪锅 | pēng rèn guō | Cái nồi |
| 733 | 平底锅 | píng dǐ guō | Cái xoong |
| 734 | 煎锅 | jiān guō | Chảo rán |
| 735 | 水壶 | shuǐ hú | Ấm đun nước |
| 736 | 量杯 | liáng bēi | Cốc đo dung tích |
| 737 | 搅拌机 | jiǎo bàn jī | Máy nhào bột |
| 738 | 砧板 | zhēn bǎn | Cái thớt |
| 739 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | Thùng rác |
VM67 - Chủ đề Dụng cụ bàn ăn: Từ vựng tiếng Trung | |||
Học Tiếng Trung: Bài 52 - | |||
| 742 | 餐刀 | cān dāo | Dao |
| 743 | 叉子 | chā zǐ | Nĩa |
| 744 | 玻璃杯 | bō lí bēi | Ly |
| 745 | 盘子 | pán zi | Đĩa |
| 746 | 茶碟 | chá dié | Đĩa để lót tách |
| 747 | 茶杯 | chá bēi | Tách |
| 748 | 碗 | wǎn | Cái bát |
| 749 | 餐巾 | cān jīn | Khăn ăn |
| 750 | 餐具垫 | cān jù diàn | Vải lót đĩa ăn |
| 751 | 水壶 | shuǐ hú | Bình có quai |
| 752 | 桌布 | zhuō bù | Khăn trải bàn |
| 753 | 撒盐罐 | sā yán guàn | Lọ muối |
| 754 | 胡椒罐 | hú jiāo guàn | Lọ tiêu |
| 755 | 糖罐 | táng guàn | Lọ đường |
| 756 | 摆放餐具 | bǎi fàng cān jù | Dọn bàn ăn |
Học Tiếng Trung: Bài 53 - Chủ đề Các bữa ăn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 758 | 早餐 | zăo cān | Bữa sáng |
| 759 | 午餐 | wŭ cān | Bữa trưa |
| 760 | 晚餐 | wăn cān | Bữa tối |
| 761 | 点心和小食 | diǎn xīn hé xiǎo shí | Đồ ăn vặt |
| 762 | 吃 | chī | Ăn |
| 763 | 喝 | hē | Uống |
| 764 | 饮料 | yĭn liào | Đồ uống |
| 765 | 一顿饭 | yī dùn fàn | Bữa ăn |
| 766 | 食物 | shí wù | Thức ăn |
Học Tiếng Trung: Bài 54 - Chủ đề Địa điểm trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 768 | 在城市内 | zài chéng shì nèi | Trong thành phố |
| 769 | 首都 | shŏu dū | Thủ đô |
| 770 | 闹市区 | nào shì qū | Trung tâm thành phố |
| 771 | 市中心 | shì zhōng xīn | Trung tâm |
| 772 | 港口 | gǎng kǒu | Hải cảng |
| 773 | 停车库 | tíng chē kù | Nhà đỗ xe |
| 774 | 停车场 | tíng chē cháng | Bãi đỗ xe |
| 775 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
| 776 | 博物馆 | bó wù guǎn | Viện bảo tàng |
| 777 | 图书馆 | tú shū guǎn | Thư viện |
| 778 | 警察局 | jǐng chá jú | Đồn cảnh sát |
| 779 | 火车站 | huǒ chē zhàn | Ga tàu |
| 780 | 自助洗衣店 | zì zhù xǐ yī diàn | Tiệm giặt ủi |
| 781 | 公园 | gōng yuán | Công viên |
| 782 | 公共汽车站 | gōng gòng qì chē zhàn | Bến xe buýt |
| 783 | 动物园 | dòng wù yuán | Sở thú |
| 784 | 学校 | xué xiào | Trường học |
| 785 | 房子 | fáng zǐ | Ngôi nhà |
| 786 | 公寓 | gōng yù | Căn hộ |
| 787 | 地铁站 | dì tiĕ zhàn | Ga xe điện ngầm |
Học Tiếng Trung: Bài 55 - Chủ đề Cửa hàng trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 789 | 杂货店 | zá huò diàn | Cửa hàng tạp hoá |
| 790 | 市场 | shì chăng | Chợ |
| 791 | 珠宝商 | zhū băo Shāng | Thợ kim hoàn |
| 792 | 面包房 | miàn bāo fáng | Tiệm bánh |
| 793 | 书店 | shū diàn | Nhà sách |
| 794 | 药店 | yào diàn | Hiệu thuốc |
| 795 | 饭店 | fàn diàn | Nhà hàng |
| 796 | 电影院 | diàn yĭng yuàn | Rạp chiếu phim |
| 797 | 酒吧 | jiŭ bā | Quán bar |
| 798 | 银行 | yín háng | Ngân hàng |
| 799 | 医院 | yī yuàn | Bệnh viện |
| 800 | 教堂 | jiào táng | Nhà thờ |
| 801 | 寺庙 | sì miào | Ngôi đền |
| 802 | 购物中心 | gòu wù zhōng xīn | Trung tâm thương mại |
| 803 | 百货商店 | bǎi huò shāng diàn | cửa hàng bách hóa |
| 804 | 肉铺 | ròu pū | Cửa hàng thịt |
Học Tiếng Trung: Bài 56 - Chủ đề Những thứ trên đường phố: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 806 | 大街 | dà jiē | Đường phố |
| 807 | 道路 | dào lù | Con đường |
| 808 | 大道 | dà dào | Đại lộ |
| 809 | 排水沟 | pái shuǐ gōu | Mương nước |
| 810 | 十字路口 | shí zì lù kŏu | Ngã tư |
| 811 | 交通标志 | jiāo tōng biāo zhì | Biển hiệu giao thông |
| 812 | 拐角 | guăi jiăo | Khúc quẹo |
| 813 | 路灯 | lù dēng | Đèn đường |
| 814 | 交通指示灯 | jiāo tōng zhĭ shì dēng | Đèn giao thông |
| 815 | 行人 | xíng rén | Khách bộ hành |
| 816 | 人行横道 | rén xíng héng dào | Lối băng qua đường |
| 817 | 人行道 | rén xíng dào | Vỉa hè |
| 818 | 停车收费表 | tíng chē shōu fèi biăo | Cột thu phí đỗ xe |
| 819 | 交通 | jiāo tōng | Giao thông |
Học Tiếng Trung: Bài 57 - Chủ đề Mua sắm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 821 | 营业 | yíng yè | Mở cửa |
| 822 | 关门 | guān mén | Đóng cửa |
| 823 | 午休 | wǔ xiū | Đóng cửa vào buổi trưa |
| 824 | 商店几点关门? | shāng diàn jī diăn guān mén | Mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
| 825 | 我去购物 | wŏ qù gòu wù | Tôi đang đi mua sắm |
| 826 | 主要的购物区在哪里? | zhŭ yào de gòu wù qū zài nă lĭ | Khu vực mua sắm chính ở đâu? |
| 827 | 我想去购物中心 | wŏ xiăng qù gòu wù zhōng xīn | Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm |
| 828 | 能帮我一下吗? | néng bāng wǒ yī xià má | Bạn có thể giúp tôi không? |
| 829 | 我只是看看 | wŏ zhĭ shì kàn kàn | Tôi chỉ xem thôi |
| 830 | 我喜欢这个 | wŏ xĭ huan zhè ge | Tôi thích nó |
| 831 | 我不喜欢这个 | wŏ bù xĭ huan zhè ge | Tôi không thích nó |
| 832 | 我买它了 | wŏ măi tā le | Tôi sẽ mua nó |
| 833 | 你们有 吗? | nǐ mén yǒu | Bạn có không? |
Học Tiếng Trung: Bài 58 - Chủ đề Mua sắm quần áo: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 835 | 我可以试一下这个吗? | wŏ kĕ yĭ shì yī xià zhè ge mā | Tôi có thể mặc thử không? |
| 836 | 试衣间在哪里? | shì yī jiān zài nă lĭ | Phòng thay đồ ở đâu? |
| 837 | 大码 | dà mǎ | Cỡ rộng |
| 838 | 中码 | zhōng mǎ | Cỡ vừa |
| 839 | 小码 | xiǎo mǎ | Cỡ nhỏ |
| 840 | 我穿大码的 | wǒ chuān dà mǎ dí | Tôi mặc cỡ lớn |
| 841 | 你们有大一码的吗? | nǐ mén yǒu dà yī mǎ dí má | Bạn có cỡ lớn hơn không? |
| 842 | 你们有小一码的吗? | nǐ mén yǒu xiǎo yī mǎ dí má | Bạn có cỡ nhỏ hơn không? |
| 843 | 太紧了 | tài jǐn liǎo | Cái này chật quá |
| 844 | 穿着刚刚好 | chuān zhuó gāng gāng hǎo | Nó rất vừa với tôi |
| 845 | 我喜欢这件衬衫 | wŏ xĭ huan zhè jiàn chèn shān | Tôi thích cái áo sơ mi này |
| 846 | 你们有雨衣卖吗? | nǐ mén yǒu yǔ yī mài má | Bạn có bán áo mưa không? |
| 847 | 可以让我看一下那几件衬衫吗? | kě yǐ ràng wǒ kàn yī xià nà jī jiàn chèn shān má | Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không? |
| 848 | 这个颜色不适合我 | zhè ge yán sè bù shì hé wŏ | Màu sắc không phù hợp với tôi |
| 849 | 你们有同款其他色的吗? | nǐ mén yǒu tóng kuǎn qí tā sè dí má | Bạn có cái này màu khác không? |
| 850 | 泳衣在哪里? | yǒng yī zài nǎ lǐ | Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu? |
| 851 | 我可以看一下那块手表吗? | wǒ kě yǐ kàn yī xià nà kuài shǒu biǎo má | Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không? |
Học Tiếng Trung: Bài 59 - Chủ đề Mặc cả khi mua đồ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 853 | 这个多少钱? | zhè ge duō shao qián | Nó giá bao nhiêu? |
| 854 | 太贵了 | tài guì le | Nó đắt quá |
| 855 | 你们有便宜些的吗? | nǐ mén yǒu biàn yí xiē dí má | Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
| 856 | 能请您包装成礼品吗? | néng qǐng nín bāo zhuāng chéng lǐ pǐn má | Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không? |
| 857 | 我想买一条项链 | wŏ xiăng măi yī tiáo xiàng liàn | Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền |
| 858 | 有打折的吗? | yŏu dă zhé de mā | Có giảm giá không? |
| 859 | 你可以帮我先留着吗? | nǐ kě yǐ bāng wǒ xiān liú zhuó má | Bạn có thể giữ nó cho tôi không? |
| 860 | 我想换一件 | wǒ xiǎng huàn yī jiàn | Tôi muốn đổi cái này |
| 861 | 我可以退货吗? | wǒ kě yǐ tuì huò má | Tôi có thể trả lại nó không? |
| 862 | 有瑕疵 | yǒu xiá cī | Bị lỗi |
| 863 | 坏了的 | huài le de | Bị vỡ |
Học Tiếng Trung: Bài 60 - Chủ đề Cửa hàng tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 865 | 瓶子 | píng zi | Chai |
| 866 | 广口瓶 | guăng kŏu píng | Cái lọ |
| 867 | 罐头 | guàn tou | Lon |
| 868 | 盒子 | hé zi | Cái thùng |
| 869 | 包 | bāo | Túi |
| 870 | 糖 | táng | Kẹo |
| 871 | 巧克力 | qiăo kè lì | Sôcôla |
| 872 | 口香糖 | kŏu xiāng táng | Kẹo cao su |
| 873 | 调味品 | tiáo wèi pĭn | Đồ gia vị |
| 874 | 芥末酱 | jiè mo jiàng | Mù tạc |
| 875 | 番茄酱 | fān qié jiàng | Sốt cà chua |
| 876 | 蛋黄酱 | dàn huáng jiàng | Sốt ma-don-ne |
| 877 | 油 | yóu | Dầu |
| 878 | 醋 | cù | Giấm |
Học Tiếng Trung: Bài 61 - Chủ đề Danh sách mua sắm tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 880 | 购物清单 | gòu wù qīng dān | Danh sách mua sắm |
| 881 | 糖 | táng | Đường |
| 882 | 面粉 | miàn fĕn | Bột |
| 883 | 蜂蜜 | fēng mì | Mật ong |
| 884 | 果酱 | guŏ jiàng | Mứt |
| 885 | 大米 | dà mǐ | Cơm |
| 886 | 面条 | miàn tiáo | Mì |
| 887 | 麦片 | mài piàn | Ngũ cốc |
| 888 | 爆米花 | bào mĭ huā | Bắp rang |
| 889 | 燕麦 | yàn mài | Yến mạch |
| 890 | 小麦粉 | xiǎo mài fěn | Lúa mì |
| 891 | 速冻食品 | sù dòng shí pǐn | Thức ăn đông lạnh |
| 892 | 水果 | shuĭ guŏ | Trái cây |
| 893 | 蔬菜 | shū cài | Rau |
| 894 | 乳制品 | rŭ zhì pĭn | Sản phẩm từ sữa |
| 895 | 杂货店开着门 | zá huò diàn kāi zhuó mén | Cửa hàng tạp hóa mở cửa |
| 896 | 购物车 | gòu wù chē | Xe đẩy mua sắm |
| 897 | 购物篮 | gòu wù lán | Giỏ hàng |
| 898 | 在哪条通道? | zài nă tiáo tōng dào | Ở lối nào? |
| 899 | 你们有大米卖吗? | nǐ mén yǒu dà mǐ mài má | Bạn có gạo không? |
| 900 | 水在哪里? | shuĭ zài nă lĭ | Nước ở đâu? |
Học Tiếng Trung: Bài 62 - Chủ đề Hoa quả: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 902 | 樱桃 | yīng táo | Anh đào |
| 903 | 覆盆子 | fù pén zǐ | Quả mâm xôi |
| 904 | 蓝莓 | lán méi | Quả việt quất |
| 905 | 草莓 | căo méi | Dâu |
| 906 | 柠檬 | níng méng | Chanh |
| 907 | 酸橙 | suān chéng | Quả chanh tây |
| 908 | 苹果 | píng guŏ | Táo |
| 909 | 橘子 | jú zi | Cam |
| 910 | 梨 | lí | Lê |
| 911 | 香蕉 | xiāng jiāo | Chuối |
| 912 | 葡萄 | pú tao | Nho |
| 913 | 西柚 | xī yòu | Bưởi |
| 914 | 西瓜 | xī guā | Dưa hấu |
Học Tiếng Trung: Bài 63 - Chủ đề Hoa quả ngọt: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 916 | 菠萝 | bō luó | Trái Thơm |
| 917 | 李子 | lĭ zi | Mận |
| 918 | 桃子 | táo zi | Đào |
| 919 | 芒果 | máng guŏ | Xoài |
| 920 | 杏 | xìng | Mơ |
| 921 | 石榴 | shí liu | Quả lựu |
| 922 | 柿子 | shì zi | Quả hồng |
| 923 | 猕猴桃 | mí hóu táo | Trái kiwi |
| 924 | 荔枝 | lì zhī | Trái vải |
| 925 | 龙眼 | lóng yǎn | Nhãn |
| 926 | 苦瓜 | kŭ guā | Quả mướp đắng |
| 927 | 百香果 | bǎi xiāng guǒ | Quả chanh dây |
| 928 | 牛油果 | niú yóu guǒ | Quả bơ |
| 929 | 椰子 | yē zi | Dừa |
Học Tiếng Trung: Bài 64 - Chủ đề Rau xanh: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 931 | 芹菜 | qín cài | Cần tây |
| 932 | 茄子 | qié zi | Cà tím |
| 933 | 西葫芦 | xī hú lú | Bí ngòi |
| 934 | 洋葱 | yáng cōng | Hành tây |
| 935 | 菠菜 | bō cài | Rau bina |
| 936 | 沙拉 | shā lā | Xà lách |
| 937 | 豆角 | dòu jiǎo | Đậu xanh |
| 938 | 黄瓜 | huáng guā | Dưa chuột |
| 939 | 小萝卜 | xiǎo luó bǔ | Củ cải |
| 940 | 卷心菜 | juàn xīn cài | Bắp cải |
| 941 | 蘑菇 | mó gu | Nấm |
| 942 | 生菜 | shēng cài | Rau diếp |
| 943 | 玉米 | yù mĭ | Ngô |
| 944 | 土豆 | tŭ dòu | Khoai tây |
Học Tiếng Trung: Bài 65 - Chủ đề Rau xanh tốt cho sức khoẻ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 946 | 番茄 | fān qié | Cà chua |
| 947 | 胡萝卜 | hú luó bo | Cà rốt |
| 948 | 大蕉 | dà jiāo | Cây chuối lá |
| 949 | 豆子 | dòu zǐ | Đậu |
| 950 | 韭菜 | jiŭ cài | Tỏi tây |
| 951 | 莲藕 | lián ŏu | Ngó sen |
| 952 | 笋 | sŭn | Măng |
| 953 | 洋蓟 | yáng jì | A-ti-sô |
| 954 | 芦笋 | lú sǔn | Măng tây |
| 955 | 芽甘蓝 | yá gān lán | bắp cải Brucxen |
| 956 | 西兰花 | xī lán huā | Bông súp-lơ |
| 957 | 豌豆 | wān dòu | Đậu Hà Lan |
| 958 | 花椰菜 | huā yē cài | Bông cải |
| 959 | 辣椒 | là jiāo | Ớt đỏ |
Học Tiếng Trung: Bài 66 - Chủ đề Thảo mộc và gia vị: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 961 | 盐 | yán | Muối |
| 962 | 胡椒 | hú jiāo | Hạt tiêu |
| 963 | 葛缕子 | gé l锟斤拷 zǐ | Quả carum |
| 964 | 大蒜 | dà suàn | Tỏi |
| 965 | 罗勒 | luó lè | Húng quế |
| 966 | 香菜 | xiāngcài | Rau mùi |
| 967 | 茴香 | huí xiāng | Thì là |
| 968 | 墨角兰 | mò jiǎo lán | lá kinh giới |
| 969 | 牛至 | niú zhì | Rau kinh giới |
| 970 | 欧芹 | ōu qín | Mùi tây |
| 971 | 迷迭香 | mí dié xiāng | Lá hương thảo |
| 972 | 鼠尾草 | shǔ wěi cǎo | Ngải đắng |
| 973 | 百里香 | bǎi lǐ xiāng | Húng tây |
| 974 | 肉豆蔻 | ròu dòu kòu | Hạt nhục đậu khấu |
| 975 | 红辣椒粉 | hóng là jiāo fěn | Ớt cựa gà |
| 976 | 卡宴辣椒粉 | qiǎ yàn là jiāo fěn | Ớt Cayenne |
| 977 | 生姜 | shēng jiāng | Gừng |
Học Tiếng Trung: Bài 67 - Chủ đề Sản phẩm từ sữa: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 979 | 牛奶 | niú năi | Sữa |
| 980 | 冰淇淋 | bīng qí lín | Kem |
| 981 | 黄油 | huáng yóu | Bơ |
| 982 | 奶酪 | năi lào | Phô-mai |
| 983 | 白干酪 | bái gān lào | Phô-mai tươi |
| 984 | 奶油 | năi yóu | Kem |
| 985 | 酸奶油 | suān nǎi yóu | Kem chua |
| 986 | 酸奶 | suān năi | Sữa chua |
| 987 | 鸡蛋 | jī dàn | Trứng |
| 988 | 打发淡奶油 | dǎ fā dàn nǎi yóu | Kem tươi |
Học Tiếng Trung: Bài 68 - Chủ đề Mua thịt tại cửa hàng thịt: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 990 | 牛肉 | niú ròu | Thịt bò |
| 991 | 小牛肉 | xiăo niú ròu | Bê |
| 992 | 火腿 | huŏ tuĭ | Giăm bông |
| 993 | 鸡肉 | jī ròu | Thịt gà |
| 994 | 火鸡肉 | huŏ jī ròu | Gà tây |
| 995 | 鸭肉 | yā ròu | Vịt |
| 996 | 培根 | péi gēn | Thịt lợn muối xông khói |
| 997 | 猪肉 | zhū ròu | Thịt heo |
| 998 | 菲力牛排 | fēi lì niú pái | Thịt bò thăn |
| 999 | 香肠 | xiāng cháng | Xúc xích |
| 1000 | 带骨羊排 | dài gǔ yáng pái | Sườn cừu |
| 1001 | 带骨猪排 | dài gǔ zhū pái | Sườn lợn |
| 1002 | 肉 | ròu | Thịt |
Học Tiếng Trung: Bài 69 - Chủ đề Chợ hải sản: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1004 | 鱼 | yú | Cá |
| 1005 | 贝类 | bèi lèi | Động vật có vỏ |
| 1006 | 鲈鱼 | lú yú | Cá vược |
| 1007 | 三文鱼 | sān wén yú | Cá hồi |
| 1008 | 龙虾 | lóng xiā | Tôm hùm |
| 1009 | 螃蟹 | páng xiè | Thịt cua |
| 1010 | 贻贝 | yí bèi | Con trai |
| 1011 | 牡蛎 | mŭ lì | Con hàu |
| 1012 | 鳕鱼 | xuĕ yú | Cá tuyết |
| 1013 | 蛤蜊 | gé lí | Con nghêu |
| 1014 | 虾 | xiā | Tôm |
| 1015 | 金枪鱼 | jīn qiāng yú | Cá ngừ |
| 1016 | 鳟鱼 | zūn yú | Cá hồi biển |
| 1017 | 龙利鱼 | lóng lì yú | Cá bơn |
| 1018 | 鲨鱼 | shā yú | Thịt cá mập |
| 1019 | 鲤鱼 | lǐ yú | Thịt Cá chép |
| 1020 | 罗非鱼 | luó fēi yú | Thịt Cá rô phi |
| 1021 | 鳗鱼 | mán yú | Thịt Lươn |
| 1022 | 鲶鱼 | nián yú | Thịt cá trê |
| 1023 | 剑鱼 | jiàn yú | Thịt cá kiếm |
Học Tiếng Trung: Bài 70 - Chủ đề Tiệm bánh ngọt: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1025 | 面包房 | miàn bāo fáng | Tiệm bánh |
| 1026 | 法式长棍面包 | Fă shì cháng gùn miàn bāo | Bánh mì que |
| 1027 | 甜甜圈 | tián tián quān | Bánh rán vòng |
| 1028 | 曲奇饼干 | qū jī bĭng gān | Bánh quy |
| 1029 | 餐包 | cān bāo | Bánh mì ổ |
| 1030 | 甜品 | tián pĭn | Món tráng miệng |
| 1031 | 蛋糕 | dàn gāo | Bánh kem |
| 1032 | 面包 | miàn bāo | Bánh mì |
| 1033 | 馅饼派 | xiàn bǐng pài | Bánh |
Học Tiếng Trung: Bài 71 - Chủ đề Đồ uống: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1035 | 咖啡 | kā fēi | Cà phê |
| 1036 | 茶 | chá | Trà |
| 1037 | 汽水 | qì shuĭ | Đồ uống có bọt |
| 1038 | 水 | shuĭ | Nước |
| 1039 | 柠檬汁 | níng méng zhī | Nước chanh |
| 1040 | 果汁 | guǒ zhī | Nước ép |
| 1041 | 橙汁 | chéng zhī | Nước cam |
| 1042 | 请给我一杯水 | qĭng gĕi wŏ yī bēi shuĭ | Vui lòng cho tôi 1 ly nước |
| 1043 | 要加冰 | yào jiā bīng | Với đá |
Học Tiếng Trung: Bài 72 - Chủ đề Tại nhà hàng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1045 | 我们一共四个人用餐 | wǒ mén yī gòng sì gè rén yòng cān | Chúng tôi cần một bàn cho bốn người |
| 1046 | 我想预定两人位 | wǒ xiǎng yù dìng liǎng rén wèi | Tôi muốn đặt bàn cho hai người |
| 1047 | 我可以看一下菜单吗? | wŏ kĕ yĭ kān yī xià cài dān mā | Tôi có thể xem thực đơn không? |
| 1048 | 有推荐菜吗? | yǒu tuī jiàn cài má | Bạn giới thiệu món nào? |
| 1049 | 包括些什么? | bāo kuò xiē shén me | Món này gồm những gì? |
| 1050 | 包括沙拉吗? | bāo kuò shā lā mā | Nó có kèm rau trộn không? |
| 1051 | 今天的汤是什么? | jīn tiān de tāng shì shén me | Món canh hôm nay là gì? |
| 1052 | 今天的特色菜是什么? | jīn tiān dí tè sè cài shì shí me | Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? |
| 1053 | 你想吃点什么? | nĭ xiăng chī diăn shén me | Ông muốn ăn gì? |
| 1054 | 今天的甜点 | jīn tiān de tián diăn | Món tráng miệng trong ngày |
| 1055 | 我想尝尝当地的菜 | wŏ xiăng cháng cháng dāng dì de cài | Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương |
| 1056 | 你们有什么肉菜? | nǐ mén yǒu shí me ròu cài | Bạn có loại thịt nào? |
| 1057 | 我需要一条餐巾 | wŏ xū yào yī tiáo cān jīn | Tôi cần một cái khăn ăn |
| 1058 | 可以给我加点水吗? | kě yǐ gěi wǒ jiā diǎn shuǐ má | Anh có thể cho tôi thêm chút nước không? |
| 1059 | 能把盐递给我吗? | néng bǎ yán dì gěi wǒ má | Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? |
| 1060 | 能帮我拿点水果吗? | néng bāng wǒ ná diǎn shuǐ guǒ má | Anh có thể mang cho tôi trái cây không? |
Học Tiếng Trung: Bài 73 - Chủ đề Thực đơn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1062 | 热狗 | rè gŏu | Bánh mì kẹp xúc xích |
| 1063 | 汉堡包 | hàn băo bāo | Bánh mì kẹp thịt |
| 1064 | 牛排 | niú pái | Bò bít tết |
| 1065 | 三明治 | sān míng zhì | Bánh xăng-uých |
| 1066 | 炸薯条 | zhá shŭ tiáo | Khoai tây chiên |
| 1067 | 意大利面 | yì dà lì miàn | Mỳ ý |
| 1068 | 饺子 | jiăo zi | Bánh bao |
| 1069 | 披萨 | pī sà | Bánh pizza |
| 1070 | 我饿了 | wǒ è liǎo | Tôi đói |
| 1071 | 多一点 | duō yī diǎn | Thêm 1 ít |
| 1072 | 更多的 | gèng duō de | Thêm |
| 1073 | 一份 | yī fèn | Một phần |
| 1074 | 小份 | xiǎo fèn | Một chút |
| 1075 | 太多了 | tài duō liǎo | Quá nhiều |
Học Tiếng Trung: Bài 74 - Chủ đề Chuẩn bị đồ ăn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1077 | 这道菜要怎么做? | zhè dào cài yào zěn me zuò | Món này chuẩn bị như thế nào? |
| 1078 | 烘焙的 | hōng bèi dí | Nướng lò |
| 1079 | 烧烤的 | shāo kǎo dí | Nướng vỉ |
| 1080 | 烘烤的 | hōng kǎo dí | Quay |
| 1081 | 油炸的 | yóu zhá de | Chiên |
| 1082 | 炒的 | chăo de | Xào |
| 1083 | 烤的 | kăo de | Nướng |
| 1084 | 蒸的 | zhēng de | Hấp |
| 1085 | 切碎的 | qiē suì de | Xắt nhỏ |
| 1086 | 肉是生的 | ròu shì shēng de | Thịt còn sống |
| 1087 | 我喜欢三分熟的 | wǒ xǐ huān sān fēn shú dí | Tôi muốn nó tái |
| 1088 | 我喜欢五分熟的 | wǒ xǐ huān wǔ fēn shú dí | Tôi muốn nó chín vừa |
| 1089 | 全书的 | quán shū dí | Chín kỹ |
| 1090 | 多放点盐 | duō fàng diăn yán | Nó cần thêm muối |
| 1091 | 鱼是新鲜的吗? | yú shì xīn xiān de mā | Cá có tươi không? |
Học Tiếng Trung: Bài 75 - Chủ đề Chế độ ăn kiêng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1093 | 我正在节食 | wŏ zhèng zài jié shí | Tôi đang ăn kiêng |
| 1094 | 我是素食主义者 | wŏ shì sù shí zhŭ yì zhĕ | Tôi là người ăn chay |
| 1095 | 我不吃肉 | wŏ bù chī ròu | Tôi không ăn thịt |
| 1096 | 我对坚果过敏 | wŏ duì jiān guŏ guò mĭn | Tôi dị ứng với các loại hạt |
| 1097 | 我吃不了含麸质的食物 | wǒ chī bù liǎo hán fū zhì dí shí wù | Tôi không ăn được gluten |
| 1098 | 我吃不了糖 | wǒ chī bù liǎo táng | Tôi không thể ăn đường |
| 1099 | 我不能吃糖 | wǒ bù néng chī táng | Tôi không được phép ăn đường |
| 1100 | 我对不同的食物过敏 | wŏ duì bù tóng de shí wù guò mĭn | Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau |
| 1101 | 这里面都有哪些配料? | zhè lǐ miàn dū yǒu nǎ xiē pèi liào | Thành phần của nó gồm những gì? |
Học Tiếng Trung: Bài 76 - Chủ đề Thức ăn thế nào?: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1103 | 我可以见一下经理吗? | wǒ kě yǐ jiàn yī xià jīng lǐ má | Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không? |
| 1104 | 太美味了 | tài měi wèi liǎo | Món kia ngon thật |
| 1105 | 这些是甜的吗? | zhè xiē shì tián de mā | Chúng có ngọt không? |
| 1106 | 菜是凉的 | cài shì liáng dí | Thức ăn bị nguội |
| 1107 | 这道菜辣吗? | zhè dào cài là má | Nó có cay không? |
| 1108 | 这道菜是凉的 | zhè dào cài shì liáng dí | Nó bị nguội |
| 1109 | 这道菜烧焦了 | zhè dào cài shāo jiāo liǎo | Món này bị cháy |
| 1110 | 这是脏的 | zhè shì zàng dí | Cái này bẩn quá |
| 1111 | 酸的 | suān dí | Chua |
| 1112 | 我不要胡椒 | wǒ bù yào hú jiāo | Tôi không muốn tiêu |
| 1113 | 我不喜欢豆类食品 | wŏ bù xĭ huan dòu lèi shí pĭn | Tôi không thích đậu |
| 1114 | 我喜欢芹菜 | wŏ xĭ huan qín cài | Tôi thích cần tây |
| 1115 | 我不喜欢大蒜 | wŏ bù xĭ huan dà suàn | Tôi không thích tỏi |
Học Tiếng Trung: Bài 77 - Chủ đề Thanh toán hóa đơn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1117 | 买 | măi | Mua |
| 1118 | 付钱 | fù qián | Thanh toán |
| 1119 | 账单 | zhàng dān | Hóa đơn |
| 1120 | 小费 | xiăo fèi | Tiền boa |
| 1121 | 收据 | shōu jù | Biên lai |
| 1122 | 我可以用信用卡结账吗? | wŏ kĕ yĭ yòng xìn yòng kă jié zhàng mā | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
| 1123 | 请结账 | qǐng jié zhàng | Vui lòng cho xin hóa đơn |
| 1124 | 您有其他信用卡吗? | nín yǒu qí tā xìn yòng qiǎ má | Ông có thẻ tín dụng khác không? |
| 1125 | 我需要一个收据 | wŏ xū yào yī gè shōu jù | Tôi cần biên lai |
| 1126 | 你们接受信用卡吗? | nǐ mén jiē shòu xìn yòng qiǎ má | Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
| 1127 | 我欠你多少钱? | wǒ qiàn nǐ duō shǎo qián | Tôi thiếu bạn bao nhiêu? |
| 1128 | 我准备付现金 | wǒ zhǔn bèi fù xiàn jīn | Tôi sẽ trả bằng tiền mặt |
| 1129 | 感谢你们周到的服务 | gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù | Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt |
Học Tiếng Trung: Bài 78 - Chủ đề Vận chuyển: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1131 | 交通运输 | jiāo tōng yùn shū | Giao thông |
| 1132 | 直升飞机 | zhí shēng fēi jī | Trực thăng |
| 1133 | 飞机 | fēi jī | Máy bay |
| 1134 | 火车 | huŏ chē | Xe lửa |
| 1135 | 船 | chuán | Con thuyền |
| 1136 | 自行车 | zì xíng chē | Xe đạp |
| 1137 | 卡车 | kă chē | Xe tải |
| 1138 | 汽车 | qì chē | Xe hơi |
| 1139 | 公共汽车 | gōng gòng qì chē | Xe buýt |
| 1140 | 电车 | diàn chē | Xe điện |
| 1141 | 摩托车 | mó tuō chē | Xe máy |
| 1142 | 小型摩托车 | xiǎo xíng mó tuō chē | Xe tay ga |
| 1143 | 渡轮 | dù lún | Chiếc phà |
| 1144 | 出租车 | chū zū chē | Xe taxi |
| 1145 | 地铁 | dì tiě | Xe điện ngầm |
| 1146 | 救护车 | jiù hù chē | Xe cứu thương |
| 1147 | 消防车 | xiāo fáng chē | Xe cứu hỏa |
| 1148 | 警车 | jǐng chē | Xe cảnh sát |
| 1149 | 拖拉机 | tuō lā jī | Máy kéo |
Học Tiếng Trung: Bài 79 - Chủ đề Phương hướng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1151 | 这里 | zhè lĭ | Ở đây |
| 1152 | 那里 | nà li | Ở đằng kia |
| 1153 | 向左 | xiàng zuǒ | Bên trái |
| 1154 | 向右 | xiàng yòu | Bên phải |
| 1155 | 北 | běi | Bắc |
| 1156 | 西 | xī | Tây |
| 1157 | 南 | nán | Nam |
| 1158 | 东 | dōng | Đông |
| 1159 | 在…的右边 | zài … dí yòu biān | Bên phải |
| 1160 | 在…的左边 | zài … dí zuǒ biān | Bên trái |
| 1161 | 笔直往前走 | bǐ zhí wǎng qián zǒu | Ngay phía trước |
| 1162 | 朝哪个方向? | cháo nă ge fāng xiàng | Ở hướng nào? |
Học Tiếng Trung: Bài 80 - Chủ đề Hỏi đường đi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1164 | 在…前面 | zài … qián miàn | Ở phía trước của |
| 1165 | 在…后面 | zài … hòu miàn | Ở phía sau của |
| 1166 | 请进 | qǐng jìn | Mời vào |
| 1167 | 请坐 | qĭng zuò | Ngồi xuống |
| 1168 | 请在此处稍等 | qǐng zài cǐ chǔ shāo děng | Đợi ở đây |
| 1169 | 就一会儿 | jiù yī huì ér | Xin chờ một lát |
| 1170 | 跟我来 | gēn wǒ lái | Hãy theo tôi |
| 1171 | 她会帮助你的 | tā huì bāng zhù nĭ de | Cô ấy sẽ giúp bạn |
| 1172 | 请跟我来 | qĭng gēn wŏ lái | Vui lòng đến với tôi |
| 1173 | 过来 | guò lái | Đến đây |
| 1174 | 给我看看 | gěi wǒ kàn kàn | Hãy chỉ cho tôi |
Học Tiếng Trung: Bài 81 - Chủ đề Chỉ dẫn đường đi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1176 | 楼下 | lóu xià | Dưới lầu |
| 1177 | 楼上 | lóu shàng | Trên lầu |
| 1178 | 沿着墙 | yán zhe qiáng | Dọc theo bức tường |
| 1179 | 在拐角处 | zài guăi jiăo chŭ | Quanh góc |
| 1180 | 在桌子上 | zài zhuō zǐ shàng | Trên bàn |
| 1181 | 在大厅 | zài dà tīng | Dưới sảnh |
| 1182 | 右边第一个门 | yòu bian dì yī gè mén | Cánh cửa đầu tiên bên phải |
| 1183 | 左边的第二个门 | zuŏ biān de dì èr gè mén | Cửa thứ hai bên trái |
| 1184 | 有电梯吗? | yŏu diàn tī mā | Có thang máy không? |
| 1185 | 楼梯在哪里? | lóu tī zài nă lĭ | Cầu thang ở đâu? |
| 1186 | 在拐角处向左拐 | zài guăi jiăo chŭ xiàng zuŏ guăi | Rẽ trái ở góc đường |
| 1187 | 在第四个灯处右转 | zài dì sì gè dēng chŭ yòu zhuăn | Rẽ phải ở đèn thứ tư |
Học Tiếng Trung: Bài 82 - Chủ đề Vòng quanh thị trấn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1189 | 出口 | chū kŏu | Lối ra |
| 1190 | 入口 | rù kŏu | Lối vào |
| 1191 | 洗手间在哪里? | xĭ shŏu jiān zài nă lĭ | WC ở đâu? |
| 1192 | 公交站在哪里? | gōng jiāo zhàn zài nă lĭ | Trạm xe buýt ở đâu |
| 1193 | 下一站是哪里? | xià yī zhàn shì nă lĭ | Trạm tiếp theo là gì? |
| 1194 | 我到站了吗? | wǒ dào zhàn liǎo má | Đây có phải là trạm của tôi không? |
| 1195 | 打扰一下,我需要在这里下车 | dă răo yī xià wŏ xū yào zài zhè lĭ xià chē | Xin lỗi, tôi cần xuống ở đây |
| 1196 | 博物馆在哪里? | bó wù guăn zài nă lĭ | Bảo tàng ở đâu? |
| 1197 | 需要门票吗? | xū yào mén piào má | Có phí vào cửa không? |
| 1198 | 我可以在哪里找到药店? | wŏ kĕ yĭ zài nă lĭ zhăo dào yào diàn | Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu? |
| 1199 | 哪里有好吃的餐厅? | nǎ lǐ yǒu hǎo chī dí cān tīng | Ở đâu có nhà hàng ngon? |
| 1200 | 附近有药店吗? | fù jìn yǒu yào diàn má | Có hiệu thuốc nào gần đây không? |
| 1201 | 你们有英语杂志卖吗? | nǐ mén yǒu yīng yǔ zá zhì mài má | Bạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh? |
| 1202 | 电影什么时间开始? | diàn yĭng shén me shí jiān kāi shĭ | Mấy giờ phim bắt đầu? |
| 1203 | 请给我四张票 | qĭng gĕi wŏ sì zhāng piào | Tôi muốn mua bốn vé |
| 1204 | 电影是英文的吗? | diàn yĭng shì Yīng wén de mā | Bộ phim bằng tiếng Anh phải không? |
Học Tiếng Trung: Bài 83 - Chủ đề Mô tả thời gian: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1206 | 上午 | shàng wǔ | Buổi sáng |
| 1207 | 下午 | xià wǔ | Buổi chiều |
| 1208 | 傍晚 | bàng wǎn | Buổi tối |
| 1209 | 夜晚 | yè wǎn | Ban đêm |
| 1210 | 午夜 | wŭ yè | Nửa đêm |
| 1211 | 今晚 | jīn wăn | Tối nay |
| 1212 | 昨晚 | zuó wăn | Tối hôm qua |
| 1213 | 今天 | jīn tiān | Hôm nay |
| 1214 | 明天 | míng tiān | Ngày mai |
| 1215 | 昨天 | zuó tiān | Hôm qua |
Học Tiếng Trung: Bài 84 - Chủ đề Từ vựng về thời gian: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1217 | 后来 | hòu lái | Sau đó |
| 1218 | 很快 | hĕn kuài | sớm |
| 1219 | 之前 | zhī qián | Trước |
| 1220 | 早 | zăo | Sớm |
| 1221 | 晚 | wăn | Trễ |
| 1222 | 稍后 | shāo hòu | Sau |
| 1223 | 从不 | cóng bù | Không bao giờ |
| 1224 | 现在 | xiàn zài | Bây giờ |
| 1225 | 一次 | yī cì | Một khi |
| 1226 | 很多次 | hĕn duō cì | Nhiều lần |
| 1227 | 有时候 | yŏu shí hou | thỉnh thoảng |
| 1228 | 总是 | zŏng shì | Luôn luôn |
| 1229 | 几点了? | jĭ diăn le | Mấy giờ rồi? |
| 1230 | 在几点? | zài jī diǎn | Vào mấy giờ? |
| 1231 | 多久? | duō jiŭ | Trong bao lâu? |
Học Tiếng Trung: Bài 85 - Chủ đề Ngày và giờ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1233 | 明天早上 | míng tiān zăo shang | Sáng mai |
| 1234 | 前天 | qián tiān | Ngày hôm kia |
| 1235 | 后天 | hòu tiān | Ngày mốt |
| 1236 | 下个礼拜 | xià gè lĭ bài | Tuần tới |
| 1237 | 上个礼拜 | shàng gè lĭ bài | Tuần trước |
| 1238 | 下个月 | xià gè yuè | Tháng tới |
| 1239 | 上个月 | shàng gè yuè | Tháng trước |
| 1240 | 明年 | míng nián | Năm tới |
| 1241 | 去年 | qù nián | Năm ngoái |
| 1242 | 星期几? | xīng qī jī | Thứ mấy? |
| 1243 | 几月? | jī yuè | Tháng mấy? |
| 1244 | 今天是星期几? | jīn tiān shì xīng qī jī | Hôm nay là thứ mấy? |
| 1245 | 今天是11月21日 | jīn tiān shì 11 yuè 21 rì | Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một |
| 1246 | 八点叫我起床 | bā diǎn jiào wǒ qǐ chuáng | Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ |
| 1247 | 你的预约是几点? | nǐ dí yù yuē shì jī diǎn | Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào? |
| 1248 | 我们可以明天聊一下这件事吗? | wǒ mén kě yǐ míng tiān liáo yī xià zhè jiàn shì má | Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không? |
Học Tiếng Trung: Bài 86 - Chủ đề Bộ phận cơ thể: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1250 | 身体部位 | shēn tĭ bù wèi | Bộ phận cơ thể |
| 1251 | 头 | tóu | Đầu |
| 1252 | 头发 | tóu fa | Tóc |
| 1253 | 脸 | liăn | Mặt |
| 1254 | 额头 | é tóu | Trán |
| 1255 | 眉毛 | méi mao | Lông mày |
| 1256 | 眼睛 | yăn jing | Mắt |
| 1257 | 睫毛 | jié máo | Lông mi |
| 1258 | 耳朵 | ĕr duo | Tai |
| 1259 | 鼻子 | bí zi | Mũi |
| 1260 | 面颊 | miàn jiá | Má |
| 1261 | 嘴巴 | zuĭ bā | Miệng |
| 1262 | 牙齿 | yá chĭ | Răng |
| 1263 | 舌头 | shé tóu | Lưỡi |
| 1264 | 嘴唇 | zuĭ chún | Môi |
| 1265 | 下颚 | xià è | Hàm |
| 1266 | 下巴 | xià ba | Cằm |
| 1267 | 脖子 | bó zi | Cổ |
| 1268 | 喉咙 | hóu lóng | Cổ họng |
Học Tiếng Trung: Bài 87 - Chủ đề Giải phẫu học: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1270 | 躯干 | qū gàn | Bán thân |
| 1271 | 肩膀 | jiān băng | Vai |
| 1272 | 胸 | xiōng | Ngực |
| 1273 | 背 | bèi | Lưng |
| 1274 | 腰 | yāo | Eo |
| 1275 | 手臂 | shǒu bì | Cánh tay |
| 1276 | 肘部 | zhŏu bù | Khuỷu tay |
| 1277 | 前臂 | qián bì | Cẳng tay |
| 1278 | 手腕 | shŏu wàn | Cổ tay |
| 1279 | 手 | shŏu | Bàn tay |
| 1280 | 手指 | shŏu zhĭ | Ngón tay |
| 1281 | 大拇指 | dà mŭ zhĭ | Ngón cái |
| 1282 | 指甲 | zhī jia | Móng tay |
| 1283 | 臀部 | tún bù | Mông |
| 1284 | 胯部 | kuà bù | Hông |
| 1285 | 腿 | tuĭ | Chân |
| 1286 | 大腿 | dà tuĭ | Đùi |
| 1287 | 膝盖 | xī gài | Đầu gối |
| 1288 | 脚踝 | jiăo huái | Mắt cá chân |
| 1289 | 小腿 | xiǎo tuǐ | Bắp chân |
| 1290 | 脚 | jiăo | Bàn chân |
| 1291 | 脚后跟 | jiăo hòu gēn | Gót chân |
| 1292 | 脚趾 | jiăo zhĭ | Ngón chân |
Học Tiếng Trung: Bài 88 - Chủ đề Các cơ quan nội tạng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1294 | 皮肤 | pí fū | Làn da |
| 1295 | 扁桃体 | biǎn táo tǐ | Amiđan |
| 1296 | 肝脏 | gān zàng | Lá gan |
| 1297 | 心脏 | xīn zàng | Quả tim |
| 1298 | 肾脏 | shèn zàng | Quả thận |
| 1299 | 胃 | wèi | Bụng |
| 1300 | 神经 | shén jīng | Dây thần kinh |
| 1301 | 肠 | cháng | Ruột |
| 1302 | 膀胱 | bǎng guāng | bàng quang |
| 1303 | 脊髓 | jǐ suǐ | Tủy sống |
| 1304 | 动脉 | dòng mài | Động mạch |
| 1305 | 静脉 | jìng mài | Tĩnh mạch |
| 1306 | 骨头 | gǔ tóu | Xương |
| 1307 | 肋骨 | lèi gǔ | Xương sườn |
| 1308 | 肌腱 | jī jiàn | Gân |
| 1309 | 肺 | fèi | Phổi |
| 1310 | 肌肉 | jī ròu | Cơ bắp |
Học Tiếng Trung: Bài 89 - Chủ đề Vật tư y tế: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1312 | 加热垫 | jiā rè diàn | Đai quấn nóng |
| 1313 | 冰袋 | bīng dài | Túi đá chườm |
| 1314 | 吊带 | diào dài | băng đeo |
| 1315 | 温度计 | wēn dù jì | Nhiệt kế |
| 1316 | 纱布 | shā bù | Băng gạc |
| 1317 | 导管 | dǎo guǎn | Ống dò niệu quản |
| 1318 | 棉签 | mián qiān | Tăm bông |
| 1319 | 注射器 | zhù shè qì | Ống tiêm |
| 1320 | 口罩 | kǒu zhào | Khẩu trang |
| 1321 | 医用手套 | yī yòng shǒu tào | Găng tay y tế |
| 1322 | 拐杖 | guǎi zhàng | Nạng |
| 1323 | 轮椅 | lún yǐ | Xe lăn |
| 1324 | 绷带 | bēng dài | Băng bó |
Học Tiếng Trung: Bài 90 - Chủ đề Phòng y tế: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1326 | 我需要看医生 | wŏ xū yào kān yī shēng | Tôi cần phải đi khám bác sĩ |
| 1327 | 医生出诊吗? | yī shēng chū zhěn má | Bác sĩ có trong văn phòng không? |
| 1328 | 请你叫个医生好吗? | qĭng nĭ jiào gè yī shēng hăo mā | Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không? |
| 1329 | 医生什么时候来? | yī shēng shén me shí hou lái | Khi nào bác sĩ sẽ đến? |
| 1330 | 你是护士(女)吗? | nǐ shì hù shì ( n锟斤拷 ) má ? | Cô là ý tá phải không? |
| 1331 | 我不知道自己得了什么病 | wǒ bù zhī dào zì jǐ dé liǎo shí me bìng | Tôi không biết tôi bị làm sao |
| 1332 | 我的眼镜掉了 | wǒ dí yǎn jìng diào liǎo | Tôi bị mất kính |
| 1333 | 可以帮我重新配一副吗? | kě yǐ bāng wǒ zhòng xīn pèi yī fù má | Bạn có thể thay chúng ngay được không? |
| 1334 | 需要开处方吗? | xū yào kāi chǔ fāng má | Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không? |
| 1335 | 你有服用什么药吗? | nĭ yŏu fú yòng shén me yào mā | Bạn có đang dùng thuốc gì không? |
| 1336 | 有,治疗心脏的药 | yǒu , zhì liáo xīn zàng dí yào | Có, thuốc tim mạch |
| 1337 | 感谢你的帮助 | găn xiè nĭ de bāng zhù | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
Học Tiếng Trung: Bài 91 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị ốm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1339 | 我觉得不太舒服 | wǒ jué dé bù tài shū fú | Tôi cảm thấy không được khỏe |
| 1340 | 我病了 | wŏ bìng le | Tôi bị bệnh |
| 1341 | 我胃疼 | wŏ wèi téng | Tôi bị đau dạ dày |
| 1342 | 我头疼 | wŏ tóu téng | Tôi bị đau đầu |
| 1343 | 我觉得恶心 | wŏ jué de ĕ xīn | Tôi cảm thấy buồn nôn |
| 1344 | 我有过敏 | wǒ yǒu guò mǐn | Tôi bị dị ứng |
| 1345 | 我拉肚子 | wŏ lā dù zi | Tôi bị tiêu chảy |
| 1346 | 我有点晕 | wŏ yŏu diăn yūn | Tôi chóng mặt |
| 1347 | 我偏头痛 | wŏ piān tóu tòng | Tôi mắc chứng đau nửa đầu |
| 1348 | 我从昨天开始发烧的 | wŏ cōng zuó tiān kāi shĭ fā shāo de | Tôi đã bị sốt từ hôm qua |
| 1349 | 我需要止痛药 | wǒ xū yào zhǐ tòng yào | Tôi cần thuốc để giảm đau |
| 1350 | 我没有高血压 | wŏ méi yŏu gāo xuè yā | Tôi không bị huyết áp cao |
| 1351 | 我怀孕了 | wŏ huái yùn le | Tôi đang mang thai |
| 1352 | 我长皮疹了 | wŏ zhăng pí zhĕn le | Tôi bị phát ban |
| 1353 | 很严重吗? | hĕn yán zhòng mā | Nó có nghiêm trọng không? |
Học Tiếng Trung: Bài 92 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị đau: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1355 | 我脚疼 | wŏ jiăo téng | Chân của tôi đau |
| 1356 | 我摔倒了 | wŏ shuāi dăo le | Tôi bị ngã |
| 1357 | 我发生了点意外 | wŏ fā shēng le diăn yì wài | Tôi bị tai nạn |
| 1358 | 你需要打石膏 | nĭ xū yào dá shí gāo | Bạn cần băng bột |
| 1359 | 你有拐杖吗? | nĭ yŏu guăi zhàng mā | Bạn có nạng không? |
| 1360 | 扭伤 | niŭ shāng | Bong gân |
| 1361 | 你骨头断了 | nĭ gŭ tou duàn le | Bạn đã bị gãy xương |
| 1362 | 我可能骨折了 | wǒ kě néng gǔ zhē liǎo | Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó |
| 1363 | 躺下 | tǎng xià | Nằm xuống |
| 1364 | 我要躺下 | wǒ yào tǎng xià | Tôi cần nằm nghỉ |
| 1365 | 这瘀伤不轻啊 | zhè yū shāng bù qīng ā | Hãy nhìn vết bầm tím này |
| 1366 | 哪里疼? | nă lĭ téng | Nó đau ở đâu? |
| 1367 | 伤口感染了 | shāng kŏu găn răn le | Vết cắt bị nhiễm trùng |
Học Tiếng Trung: Bài 93 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị cảm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1369 | 流感 | liú găn | Cúm |
| 1370 | 我感冒了 | wŏ găn mào le | Tôi bị cảm lạnh |
| 1371 | 我受了风寒 | wŏ shòu le fēng hán | Tôi bị ớn lạnh |
| 1372 | 是的,我发烧了 | shì de wŏ fā shāo le | Có, tôi bị sốt |
| 1373 | 我喉咙疼 | wǒ hóu lóng téng | Cổ họng của tôi đau |
| 1374 | 你发烧了吗? | nĭ fā shāo le mā | Bạn có bị sốt không? |
| 1375 | 我需要一些治疗感冒的药 | wŏ xū yào yī xiē zhì liáo găn mào de yào | Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh |
| 1376 | 这个状况持续多久了? | zhè gè zhuàng kuàng chí xù duō jiǔ liǎo | Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi? |
| 1377 | 有3天了 | yǒu 3 tiān liǎo | Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi |
| 1378 | 一天吃两片 | yī tiān chī liăng piān | Uống 2 viên mỗi ngày |
| 1379 | 卧床休息 | wò chuáng xiū xi | Nghỉ ngơi tại giường |
Học Tiếng Trung: Bài 94 - Chủ đề Sân bay và khởi hành: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1381 | 机场 | jī chăng | Sân bay |
| 1382 | 航班 | háng bān | Chuyến bay |
| 1383 | 机票 | jī piào | Vé |
| 1384 | 航班号 | háng bān háo | Số hiệu chuyến bay |
| 1385 | 登机口 | dēng jī kǒu | Cửa lên máy bay |
| 1386 | 登机牌 | dēng jī pái | Thẻ lên máy bay |
| 1387 | 我想要一个靠过道的座位 | wǒ xiǎng yào yī gè kào guò dào dí zuò wèi | Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi |
| 1388 | 我想要一个靠窗户的座位 | wŏ xiăng yào yī gè kào chuāng hu de zuò wèi | Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ |
| 1389 | 为什么飞机晚点了? | wéi shén me fēi jī wăn diăn le | Tại sao máy bay lại bị trễ? |
| 1390 | 到达 | dào dá | Đến |
| 1391 | 出发 | chū fā | Khởi hành |
| 1392 | 候机楼 | hòu jī lóu | Nhà ga |
| 1393 | 我在找A航站楼 | wǒ zài zhǎo A háng zhàn lóu | Tôi đang tìm ga A |
| 1394 | B航站楼停靠的都是国际航班 | B háng zhàn lóu tíngkào de dōu shì guójì hángbān | Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế |
| 1395 | 您要去哪个候机楼? | nín yào qù nǎ gè hòu jī lóu | Anh cần tìm ga nào? |
| 1396 | 金属探测器 | jīn shŭ tàn cè qì | Máy dò kim loại |
| 1397 | X光机 | X guāng jī | Máy chụp X-quang |
| 1398 | 免税 | miăn shuì | Miễn thuế |
| 1399 | 电梯 | diàn tī | Thang máy |
| 1400 | 自动人行道 | zì dòng rén xíng dào | Băng tải bộ |
Học Tiếng Trung: Bài 95 - Chủ đề Nhập cảnh và hải quan: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1402 | 海关在哪里? | hăi guān zài nă lĭ | Hải quan ở đâu? |
| 1403 | 海关 | hăi guān | Bộ phận hải quan |
| 1404 | 护照 | hù zhào | Hộ chiếu |
| 1405 | 入境 | rù jìng | Nhập cảnh |
| 1406 | 签证 | qiān zhèng | Thị thực |
| 1407 | 你要去哪里? | nĭ yāo qù nă lĭ | Anh đang đi đâu? |
| 1408 | 身份证件 | shēn fèn zhèng jiàn | Mẫu khai nhận dạng |
| 1409 | 这是我的护照 | zhè shì wŏ de hù zhào | Hộ chiếu của tôi đây |
| 1410 | 你有要申报的物品吗? | Nǐ yǒu yào shēnbào de wùpǐn ma | Ông có cần khai báo gì không? |
| 1411 | 有的,我有要申报的物品 | Yǒu de, wǒ yǒu yào shēnbào de wùpǐn | Có, tôi có vài thứ cần khai báo |
| 1412 | 我没有要申报的物品 | Wǒ méiyǒu yào shēnbào de wùpǐn | Không, tôi không có gì cần khai báo |
| 1413 | 我是来出差的 | Wǒ shì lái chūchāi de | Tôi tới đây công tác |
| 1414 | 我是来度假的 | wǒ shì lái dùjià de | Tôi tới đây nghỉ ngơi |
| 1415 | 我会待上一周 | wǒ huì dài shàng yī zhōu | Tôi sẽ ở đây một tuần |
Học Tiếng Trung: Bài 96 - Chủ đề Du lịch bằng máy bay: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1417 | 随身行李 | suí shēn xíng li | Hành lý xách tay |
| 1418 | 行李舱 | xíng li cāng | Ngăn hành lý |
| 1419 | 小桌板 | xiǎo zhuō bǎn | Bàn để khay ăn |
| 1420 | 过道 | guò dào | Lối đi |
| 1421 | 排 | pái | Hàng ghế |
| 1422 | 座位 | zuò wèi | Chỗ ngồi |
| 1423 | 头戴式耳机 | tóu dài shì ĕr jī | Tai nghe |
| 1424 | 安全带 | ān quán dài | Dây an toàn |
| 1425 | 海拔 | hăi bá | Độ cao |
| 1426 | 紧急出口 | jĭn jí chū kŏu | Lối thoát hiểm |
| 1427 | 救生衣 | jiù shēng yī | Phao cứu sinh |
| 1428 | 机翼 | jī yì | Cánh |
| 1429 | 机尾 | jī wĕi | Đuôi |
| 1430 | 起飞 | qǐ fēi | Cất cánh |
| 1431 | 着陆 | zhuó lù | Hạ cánh |
| 1432 | 跑道 | păo dào | Đường băng |
| 1433 | 请系好安全带 | qǐng xì hǎo ān quán dài | Thắt dây an toàn |
| 1434 | 可以给我条毛毯吗? | kĕ yĭ gĕi wŏ yī tiáo máo tăn mā | Cho tôi một cái chăn |
| 1435 | 我们什么时间着陆? | wŏ men shén me shí jiān zhuó lù | Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh? |
Học Tiếng Trung: Bài 97 - Chủ đề Hạ cánh và hành lý: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1437 | 欢迎 | huān yíng | Chào mừng |
| 1438 | 手提箱 | shŏu tí xiāng | Va li |
| 1439 | 行李 | xíng li | Hành lý |
| 1440 | 行李提取处 | xíng lǐ tí qǔ chǔ | Khu vực nhận lại hành lý |
| 1441 | 传送带 | chuán sòng dài | Băng chuyền |
| 1442 | 行李车 | xíng li chē | Xe đẩy hành lý |
| 1443 | 行李托运标签 | xíng lǐ tuō yùn biāo qiān | Vé nhận lại hành lý |
| 1444 | 行李遗失 | xíng li yí shī | Hành lý thất lạc |
| 1445 | 失物招领 | shī wù zhāo lĭng | Bộ phận hành lý thất lạc |
| 1446 | 货币兑换 | huò bì duì huàn | Đổi ngoại tệ |
| 1447 | 公共汽车站 | gōng gòng qì chē zhàn | Trạm xe buýt |
| 1448 | 汽车租赁 | qì chē zū lìn | Thuê ô tô |
| 1449 | 你有多少行李? | nĭ yŏu duō shăo xíng li | Anh có bao nhiêu túi? |
| 1450 | 我在哪里提取行李? | wǒ zài nǎ lǐ tí qǔ xíng lǐ | Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu? |
| 1451 | 请您帮我拿一下行李,可以吗? | qǐng nín bāng wǒ ná yī xià xíng lǐ , kě yǐ má | Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi |
| 1452 | 我可以看一下您的行李托运标签吗? | wǒ kě yǐ kàn yī xià nín dí xíng lǐ tuō yùn biāo qiān má | Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không? |
| 1453 | 我去度假 | wǒ qù dù jiǎ | Tôi đang đi nghỉ |
| 1454 | 我去出差 | wǒ qù chū chà | Tôi đang đi công tác |
Học Tiếng Trung: Bài 98 - Chủ đề Đặt phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1456 | 酒店房间 | jiǔ diàn fáng jiān | Phòng khách sạn |
| 1457 | 我已经预定了 | wŏ yĭ jīng yù dìng le | Tôi có đặt chỗ |
| 1458 | 我没有预定 | wŏ méi yŏu yù dìng | Tôi không có đặt phòng trước |
| 1459 | 你们还有空房吗? | nǐ mén hai yǒu kōng fáng má | Các bạn có phòng trống không? |
| 1460 | 我可以看一下房间吗? | wŏ kĕ yĭ kān yī xià fáng jiān mā | Tôi có thể xem phòng không? |
| 1461 | 房间一晚多少钱? | fáng jiān yī wăn duō shao qián | Giá bao nhiêu một đêm? |
| 1462 | 房间一周多少钱? | fáng jiān yī zhōu duō shao qián | Giá bao nhiêu một tuần? |
| 1463 | 我要在这里住三个星期 | wŏ yāo zài zhè lĭ zhù sān gè xīng qī | Tôi sẽ ở lại trong ba tuần |
| 1464 | 我们会在这里待两周 | wǒ mén huì zài zhè lǐ dài liǎng zhōu | Chúng tôi ở đây hai tuần |
| 1465 | 我是这里的住客 | wǒ shì zhè lǐ dí zhù kè | Tôi là khách trọ |
| 1466 | 我们需要三张房卡 | wǒ mén xū yào sān zhāng fáng qiǎ | Chúng tôi cần 3 chìa khóa |
| 1467 | 电梯在哪里? | diàn tī zài nă lĭ | Thang máy ở đâu? |
| 1468 | 房间里是双人床吗? | fáng jiān lĭ shì shuāng rén chuáng mā | Phòng có giường đôi không? |
| 1469 | 客房带独立卫生间吗? | kè fáng dài dú lì wèi shēng jiān má | Nó có phòng tắm riêng không? |
| 1470 | 我们想要一间海景房 | wǒ mén xiǎng yào yī jiān hǎi jǐng fáng | Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển |
Học Tiếng Trung: Bài 99 - Chủ đề Thuê phòng hoặc Airbnb: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1472 | 房间里面有两张床吗? | fáng jiān lĭ miàn yŏu liăng zhāng chuáng mā | Nó có hai giường không? |
| 1473 | 有客房服务吗? | yŏu kè fáng fú wù mā | Các bạn có phục vụ phòng không? |
| 1474 | 酒店里有餐厅吗? | jiǔ diàn lǐ yǒu cān tīng má | Các bạn có nhà hàng không? |
| 1475 | 包括餐食吗? | bāo kuò cān shí má | Có bao gồm các bữa ăn không? |
| 1476 | 酒店有游泳池吗? | jiǔ diàn yǒu yóu yǒng chí má | Các bạn có hồ bơi không? |
| 1477 | 游泳池在哪里? | yóu yŏng chí zài nă lĭ | Hồ bơi ở đâu? |
| 1478 | 我们需要一些游泳用的毛巾 | wŏ men xū yào yī xiē yóu yŏng yòng de máo jīn | Chúng tôi cần khăn bơi |
| 1479 | 能再给我一个枕头吗? | néng zài gěi wǒ yī gè zhěn tóu má | Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không |
| 1480 | 我们的房间还没有打扫过 | wǒ mén dí fáng jiān huán méi yǒu dǎ sǎo guò | Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp |
| 1481 | 房间里没有毯子 | fáng jiān lĭ méi yŏu tăn zi | Phòng không có cái chăn nào |
| 1482 | 我想见一下经理 | wǒ xiǎng jiàn yī xià jīng lǐ | Tôi cần nói chuyện với người quản lý |
| 1483 | 房间没有热水 | fáng jiān méi yŏu rè shuĭ | Không có nước nóng |
| 1484 | 我不喜欢这个客房 | wǒ bù xǐ huān zhè gè kè fáng | Tôi không thích căn phòng này |
| 1485 | 淋浴坏了 | lín yù huài le | Vòi sen không hoạt động |
| 1486 | 我们需要一间有空调的房间 | wŏ men xū yào yī jiān yŏu kòng tiáo de fáng jiān | Chúng tôi cần phòng có máy lạnh |
Học Tiếng Trung: Bài 100 - Chủ đề Trả phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1488 | 我准备退房了 | wǒ zhǔn bèi tuì fáng liǎo | Tôi đã sẵn sàng trả phòng |
| 1489 | 我在酒店入住期间十分愉快 | wǒ zài jiǔ diàn rù zhù qī jiān shí fēn yú kuài | Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây |
| 1490 | 这间酒店非常漂亮 | zhè jiān jiǔ diàn fēi cháng piāo liàng | Đây là một khách sạn xinh đẹp |
| 1491 | 酒店员工都很出色 | jiǔ diàn yuán gōng dū hěn chū sè | Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời |
| 1492 | 我会推荐你们酒店的 | wǒ huì tuī jiàn nǐ mén jiǔ diàn dí | Tôi sẽ giới thiệu về các bạn |
| 1493 | 感谢你们周到的服务 | gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù | Cảm ơn các bạn vì tất cả |
| 1494 | 我需要一个行李员 | wŏ xū yào yī gè xíng li yuán | Tôi cần một nhân viên mang hành lý |
| 1495 | 能帮我叫一辆出租车吗? | néng bāng wǒ jiào yī liàng chū zū chē má | Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không? |
| 1496 | 我在哪里能找到出租车? | wǒ zài nǎ lǐ néng zhǎo dào chū zū chē ? | Tôi có thể đón taxi ở đâu? |
| 1497 | 我需要一辆出租车 | wǒ xū yào yī liàng chū zū chē | Tôi cần một xe taxi |
| 1498 | 车费是多少? | chē fèi shì duō shǎo | Giá vé là bao nhiêu? |
| 1499 | 请等我一下 | qǐng děng wǒ yī xià | Vui lòng chờ tôi |
| 1500 | 我需要租一辆车 | wǒ xū yào zū yī liàng chē | Tôi cần thuê một xe hơi |
| 1501 | 保安 | bǎo ān | Nhân viên an nình |
Học Tiếng Trung: Bài 101 - Chủ đề Mô tả trường hợp khẩn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1503 | 紧急情况 | jĭn jí qíng kuàng | Đó là một trường hợp khẩn cấp |
| 1504 | 火灾 | huǒ zāi | Cháy |
| 1505 | 离开这里 | lí kāi zhè lǐ | Ra khỏi đây |
| 1506 | 求救 | qiú jiù | Trợ giúp |
| 1507 | 救命 | jiù mìng | Cứu tôi với |
| 1508 | 警察 | jĭng chá | Cảnh sát |
| 1509 | 我需要警察帮忙 | wǒ xū yào jǐng chá bāng máng | Tôi cần gọi cảnh sát |
| 1510 | 小心 | xiăo xīn | Cẩn thận |
| 1511 | 看 | kàn | Nhìn |
| 1512 | 听 | tīng | Nghe |
| 1513 | 快点 | kuài diăn | Nhanh lên |
| 1514 | 停下 | tíng xià | Dừng lại |
| 1515 | 慢的 | màn de | Chậm |
| 1516 | 快的 | kuài de | Nhanh |
| 1517 | 我迷路了 | wŏ mí lù le | Tôi bị lạc |
| 1518 | 我很担心 | wŏ hĕn dān xīn | Tôi đang lo lắng |
| 1519 | 我找不到爸爸 | wǒ zhǎo bù dào bà bà | Tôi không tìm thấy bố |
Học Tiếng Trung: Bài 102 - Chủ đề Nghề nghiệp: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1521 | 销售员 | xiāo shòu yuán | Nhân viên bán hàng |
| 1522 | 销售员 | xiāo shòu yuán | Nhân viên bán hàng (nữ) |
| 1523 | 服务员 | fú wù yuán | Bồi bàn (nam) |
| 1524 | 女服务员 | nǚ fú wù yuán | Bồi bàn (nữ) |
| 1525 | 飞行员 | fēi xíng yuán | Phi công |
| 1526 | 空乘 | kōng chéng | Tiếp viên hàng không |
| 1527 | 厨师 | chú shī | Đầu bếp |
| 1528 | 主厨 | zhǔ chú | Bếp trưởng |
| 1529 | 农场主 | nóng chăng zhŭ | Nông dân |
| 1530 | 护士 | hù shì | Y tá |
| 1531 | 警察 | jǐng chá | Cảnh sát |
| 1532 | 消防员 | xiāo fáng yuán | Lính cứu hoả |
| 1533 | 律师 | l锟斤拷 shī | Luật sư |
| 1534 | 老师 | lǎo shī | Giáo viên |
| 1535 | 管道工 | guǎn dào gōng | Thợ sửa ống nước |
| 1536 | 美发师 | měi fā shī | Thợ cắt tóc |
| 1537 | 上班族 | shàng bān zú | Nhân viên văn phòng |
Học Tiếng Trung: Bài 103 - Chủ đề Chuyên ngành: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1539 | 医生 | yī shēng | Bác sĩ |
| 1540 | 会计 | huì jì | Kế toán viên |
| 1541 | 工程师 | gōng chéng shī | Kỹ sư |
| 1542 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
| 1543 | 电工 | diàn gōng | Thợ điện |
| 1544 | 药剂师 | yào jì shī | Dược sĩ |
| 1545 | 机修工 | jī xiū gōng | Thợ cơ khí |
| 1546 | 记者 | jì zhě | Nhà báo |
| 1547 | 法官 | fǎ guān | Thẩm phán |
| 1548 | 兽医 | shòu yī | Bác sĩ thú y |
| 1549 | 司机 | sī jī | Tài xế xe buýt |
| 1550 | 屠夫 | tú fū | Người mổ thịt |
| 1551 | 画家 | huà jiā | Thợ sơn |
| 1552 | 艺术家 | yì shù jiā | Hoạ sĩ |
| 1553 | 建筑师 | jiàn zhù shī | Kiến trúc sư |
Học Tiếng Trung: Bài 104 - Chủ đề Thiết bị văn phòng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1555 | 传真机 | chuán zhēn jī | Máy fax |
| 1556 | 复印机 | fù yìn jī | Máy photo |
| 1557 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
| 1558 | 打字机 | dă zì jī | Máy đánh chữ |
| 1559 | 投影仪 | tóu yĭng yí | Máy chiếu |
| 1560 | 电脑 | diàn nǎo | Máy tính |
| 1561 | 屏幕 | píng mù | Màn hình |
| 1562 | 打印机能用吗? | dǎ yìn jī néng yòng má | Máy in có hoạt động không? |
| 1563 | 光盘 | guāng pán | Ổ đĩa |
| 1564 | 计算器 | jì suàn qì | Máy tính |
Học Tiếng Trung: Bài 105 - Chủ đề Văn phòng phẩm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1566 | 曲别针 | qū bié zhēn | Ghim giấy |
| 1567 | 信封 | xìn fēng | Phong bì |
| 1568 | 邮票 | yóu piào | Tem |
| 1569 | 图钉 | tú dīng | Đinh ghim |
| 1570 | 日历 | rì lì | Lịch |
| 1571 | 胶带 | jiāo dài | Cuộn băng keo |
| 1572 | 便条 | biàn tiáo | Tin nhắn |
| 1573 | 我在找订书机 | wǒ zài zhǎo dìng shū jī | Tôi đang tìm đồ bấm |
Học Tiếng Trung: Bài 106 - Chủ đề Xin việc: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1575 | 我正在找工作 | wŏ zhèng zài zhăo gōng zuò | Tôi đang tìm việc làm |
| 1576 | 可以给我看一下你的简历吗? | kě yǐ gěi wǒ kàn yī xià nǐ dí jiǎn lì má | Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không? |
| 1577 | 这是我的简历 | zhè shì wŏ de jiăn lì | Đây là sơ yếu lý lịch của tôi |
| 1578 | 我可以联系这些推荐人吗? | wŏ kĕ yĭ lián xì zhè xiē tuī jiàn rén mā | Có người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không? |
| 1579 | 这是我推荐人的列表 | zhè shì wŏ tuī jiàn rén de liè biăo | Đây là danh sách người giới thiệu tôi |
| 1580 | 你有多少经验? | nĭ yŏu duō shăo jīng yàn | Anh có bao nhiêu kinh nghiệm? |
| 1581 | 你在这个领域工作多久了? | nĭ zài zhè ge lĭng yù gōng zuò duō jiŭ le | Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi? |
| 1582 | 3年 | sān nián | 3 năm |
| 1583 | 我高中毕业 | wǒ gāo zhōng bì yè | Tôi tốt nghiệp trường trung học |
| 1584 | 我大学毕业 | wǒ dà xué bì yè | Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học |
| 1585 | 我正在找兼职 | wŏ zhèng zài zhăo jiān zhí | Tôi đang tìm việc làm bán thời gian |
| 1586 | 我想找一份全职工作 | wǒ xiǎng zhǎo yī fèn quán zhí gōng zuò | Tôi muốn làm việc toàn thời gian |
Học Tiếng Trung: Bài 107 - Chủ đề Phỏng vấn xin việc: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1588 | 你们提供医疗保险吗? | nǐ mén tí gōng yī liáo bǎo xiǎn má | Ông có chế độ bảo hiểm y tế không? |
| 1589 | 是的,在这里工作满六个月之后会开始提供 | shì dí , zài zhè lǐ gōng zuò mǎn liù gè yuè zhī hòu huì kāi shǐ tí gōng | Có, sau sáu tháng làm việc ở đây |
| 1590 | 你有工作许可吗? | nǐ yǒu gōng zuò xǔ kě má | Anh có giấy phép làm việc không? |
| 1591 | 我有工作许可 | wǒ yǒu gōng zuò xǔ kě | Tôi có giấy phép làm việc |
| 1592 | 我没有工作许可 | wǒ méi yǒu gōng zuò xǔ kě | Tôi không có giấy phép làm việc |
| 1593 | 你什么时候可以来上班? | nĭ shén me shí hou kĕ yĭ lái shàng bān | Khi nào anh có thể bắt đầu? |
| 1594 | 我们的酬劳是每小时10美元 | wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 měi yuán | Tôi trả 10 dollar một giờ |
| 1595 | 我们的酬劳是每小时10欧元 | wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 ōu yuán | Tôi trả 10 euro một giờ |
| 1596 | 我们按周结算酬劳 | wǒ mén àn zhōu jié suàn chóu láo | Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần |
| 1597 | 按月 | àn yuè | Theo tháng |
| 1598 | 你周六周日不用上班 | nĭ zhōu liù zhōu rì bù yòng shàng bān | Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật |
| 1599 | 你需要穿制服 | nĭ xū yào chuān zhì fú | Anh sẽ mặc đồng phục |
Học Tiếng Trung: Bài 108 - Chủ đề Điều khoản Internet: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1601 | 互联网 | hù lián wăng | Internet |
| 1602 | 浏览 | liú lăn | Lướt (web) |
| 1603 | 链接 | liàn jiē | Liên kết |
| 1604 | 超链接 | chāo liàn jiē | Siêu liên kết |
| 1605 | 互联网服务提供商 | hù lián wăng fú wù tí gōng shāng | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
| 1606 | 网络 | wăng luò | Mạng |
| 1607 | 网站 | wăng zhàn | Trang web |
| 1608 | 安全web站点 | ān quán web zhàn diăn | Website bảo mật |
| 1609 | 网页 | wăng yè | Trang mạng |
| 1610 | 网址 | wăng zhĭ | Địa chỉ website |
| 1611 | 浏览器 | liú lăn qì | Trình duyệt |
| 1612 | 搜索引擎 | sōu suŏ yĭn qíng | Công cụ tìm kiếm |
| 1613 | 安全服务器 | ān quán fú wù qì | Máy chủ bảo mật |
| 1614 | 主页 | zhŭ yè | Trang chủ |
| 1615 | 书签 | shū qiān | Dấu trang |
Học Tiếng Trung: Bài 109 - Chủ đề Điều hướng internet: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1617 | 选择 | xuăn zé | Chọn |
| 1618 | 文件夹 | wén jiàn jiā | Thư mục |
| 1619 | 工具栏 | gōng jù lán | Thanh công cụ |
| 1620 | 后退 | hòu tuì | Quay trở lại |
| 1621 | 下载 | xià zăi | Tải về |
| 1622 | 上传 | shàng chuán | Tải lên |
| 1623 | 运行 | yùn xíng | Thực hiện |
| 1624 | 点击 | diăn jī | Nhấp vào |
| 1625 | 拖动 | tuō dòng | Kéo |
| 1626 | 退出 | tuì chū | Thả |
| 1627 | 保存 | băo cún | Lưu |
| 1628 | 更新 | gēng xīn | Cập nhật |
Học Tiếng Trung: Bài 110 - Chủ đề Trang web: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1630 | 斜杠 | xié gàng | Dấu gạch chéo (/) |
| 1631 | 冒号 | mào hào | Dấu hai chấm (:) |
| 1632 | 点com | diăn com | chấm com |
| 1633 | 返回 | făn huí | Quay lại |
| 1634 | 前进 | qián jìn | Tiếp theo |
| 1635 | 最新的 | zuì xīn de | Đã cập nhật |
| 1636 | 粗体的 | cū tǐ dí | In đậm (chữ) |
| 1637 | 模板 | mú băn | Bản mẫu |
| 1638 | 文件传输 | wén jiàn chuán shū | Chuyển tập tin |
| 1639 | 公共域 | gōng gòng yù | Miền công cộng |
| 1640 | 带宽 | dài kuān | Băng thông |
| 1641 | 广告 | guăng gào | Bảng hiệu trên trang web |
| 1642 | 图标 | tú biāo | Biểu tượng |
Học Tiếng Trung: Bài 111 - Chủ đề Phụ tùng máy tính: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1644 | 键盘 | jiàn pán | Bàn phím |
| 1645 | 按钮 | àn niŭ | Nút |
| 1646 | 笔记本电脑 | bĭ jì bĕn diàn năo | Máy tính xách tay |
| 1647 | 调制解调器 | tiáo zhì jiĕ diào qì | Bộ điều giải |
| 1648 | 鼠标按键 | shŭ biāo àn jiàn | Nút chuột |
| 1649 | 鼠标垫 | shŭ biāo diàn | Bàn di chuột |
| 1650 | 鼠标 | shŭ biāo | Chuột |
| 1651 | 数据库 | shù jù kù | Cơ sở dữ liệu |
| 1652 | 剪贴板 | jiăn tiē băn | Bộ nhớ tạm |
| 1653 | 网络空间 | wăng luò kōng jiān | Không gian ảo |
Học Tiếng Trung: Bài 112 - Chủ đề Điều khoản email: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1655 | 电子邮箱地址 | diàn zĭ yóu xiāng dì zhĭ | Địa chỉ email |
| 1656 | 通讯录 | tōng xùn lù | Sổ địa chỉ |
| 1657 | 留言本 | liú yán bĕn | Lưu bút |
| 1658 | At符号 | At fú hào | Tại (@) |
| 1659 | 主题 | zhŭ tí | Tiêu đề |
| 1660 | 收件人 | shōu jiàn rén | Người nhận |
| 1661 | 回复全部 | huí fù quán bù | Trả lời tất cả |
| 1662 | 附件 | fù jiàn | Tệp đính kèm |
| 1663 | 贴,附属 | tiē fù shŭ | Đính kèm |
| 1664 | 收件箱 | shōu jiàn xiāng | Hộp thư đến |
| 1665 | 待发邮件 | dāi fā yóu jiàn | Hộp thư đi |
| 1666 | 发件箱 | fā jiàn xiāng | Hộp thư đã gửi |
| 1667 | 已删除邮件 | yĭ shān chú yóu jiàn | Thư đã xóa |
| 1668 | 正在发送的邮件 | zhèng zài fā sòng dí yóu jiàn | Thư gửi đi |
| 1669 | 垃圾邮件 | lā jī yóu jiàn | Thư rác |
| 1670 | 邮件标头 | yóu jiàn biāo tóu | Đầu đề thư |
| 1671 | 加密邮件 | jiā mì yóu jiàn | Thư được mã hóa |
Học Tiếng Trung: Bài 113 - Chủ đề Mua sắm trực tuyến: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1673 | 登陆 | dēng lù | Đăng nhập |
| 1674 | 关键字 | guān jiàn zì | Từ khóa |
| 1675 | 用户名 | yòng hù míng | Tên người dùng |
| 1676 | 密码 | mì mā | Mật khẩu |
| 1677 | 购物车 | gòu wù chē | Giỏ hàng |
| 1678 | 新闻组 | xīn wén zŭ | Nhóm tin |
| 1679 | 订阅 | dìng yuè | Đăng ký |
| 1680 | 数字签名 | shù zì qiān míng | Chữ ký số |
| 1681 | 下拉菜单 | xià lā cài dān | Trình đơn thả xuống |
| 1682 | 个性化设置 | gè xìng huà shè zhì | Tuỳ chọn |
| 1683 | 勾选 | gōu xuǎn | Đánh dấu kiểm vào hộp |
| 1684 | 自动换行 | zì dòng huàn xíng | Ngắt dòng tự động |
| 1685 | 常见问答 | cháng jiàn wèn dá | Câu hỏi thường gặp |
Học Tiếng Trung: Bài 114 - Chủ đề Từ vựng thông dụng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1687 | 问题 | wèn tí | Câu hỏi |
| 1688 | 回答 | huí dá | Trả lời |
| 1689 | 真相 | zhēn xiàng | Sự thật |
| 1690 | 谎言 | huăng yán | Nói dối |
| 1691 | 没有 | méi yŏu | Không có cái nào |
| 1692 | 有一些 | yŏu yī xiē | Cái gì đó |
| 1693 | 相同的 | xiāng tóng de | Như nhau |
| 1694 | 不同的 | bù tóng de | Khác nhau |
| 1695 | 拉 | lā | Kéo |
| 1696 | 推 | tuī | Đẩy |
| 1697 | 长的 | cháng de | Dài |
| 1698 | 短的 | duăn de | Ngắn |
| 1699 | 冷的 | lĕng de | Lạnh |
| 1700 | 热的 | rè de | Nóng |
| 1701 | 亮的 | liàng de | Sáng |
| 1702 | 暗的 | àn de | Tối |
| 1703 | 湿的 | shī de | Ướt |
| 1704 | 干的 | gān de | Khô |
| 1705 | 空的 | kōng de | Rỗng |
| 1706 | 满的 | măn de | Đầy |
Học Tiếng Trung: Bài 115 - Chủ đề Tính từ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1708 | 吵闹的 | chăo nào de | Ồn ào |
| 1709 | 安静的 | ān jìng de | Yên lặng |
| 1710 | 强壮的 | qiáng zhuàng de | Mạnh |
| 1711 | 瘦弱的 | shòu ruò de | Yếu |
| 1712 | 硬的 | yìng de | Cứng |
| 1713 | 软的 | ruăn de | Mềm |
| 1714 | 较多的 | jiào duō de | Nhiều hơn |
| 1715 | 较少的 | jiào shăo de | Ít hơn |
| 1716 | 正确的 | zhèng què de | Đúng |
| 1717 | 不正确的 | bù zhèng què de | Sai |
| 1718 | 干净的 | gān jìng de | Sạch |
| 1719 | 脏的 | zāng de | Dơ |
| 1720 | 旧的 | jiù de | Cũ |
| 1721 | 新的 | xīn de | Mới |
Học Tiếng Trung: Bài 116 - Chủ đề Từ trái nghĩa: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1723 | 大的 | dà de | To |
| 1724 | 小的 | xiăo de | Nhỏ |
| 1725 | 年轻的 | nián qīng de | Trẻ |
| 1726 | 年老的 | nián lăo de | Già |
| 1727 | 瘦的 | shòu de | Gầy |
| 1728 | 胖的 | pàng de | Béo |
| 1729 | 漂亮的 | piào liang de | Xinh đẹp |
| 1730 | 丑的 | chŏu de | Xấu xí |
| 1731 | 厚的 | hòu de | Dày |
| 1732 | 薄的 | báo de | Mỏng |
| 1733 | 全部 | quán bù | Tất cả |
| 1734 | 无 | wú | Không ai cả |
| 1735 | 粗糙的 | cū cāo de | Thô |
| 1736 | 光滑的 | guāng hua de | Mịn |
Học Tiếng Trung: Bài 117 - Chủ đề Đại từ nhân xưng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1738 | 我 | wǒ | Tôi |
| 1739 | 你(非正式的) | nǐ ( fēi zhèng shì dí ) | Bạn (thân mật) |
| 1740 | 您 | nín | Bạn (trang trọng) |
| 1741 | 他 | tā | Ông ấy |
| 1742 | 她 | tā | Bà ấy |
| 1743 | 我们 | wǒ mén | Chúng tôi |
| 1744 | 你们 | nǐ mén | Các bạn (số nhiều) |
| 1745 | 他们 | tā mén | Họ |
Học Tiếng Trung: Bài 118 - Chủ đề Đại từ sở hữu: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1747 | 我的 | wǒ dí | Của tôi |
| 1748 | 你的 | nǐ dí | Của bạn |
| 1749 | 他的 | tā dí | Của ông ấy |
| 1750 | 她的 | tā dí | Của bà ấy |
| 1751 | 我们的 | wǒ mén dí | Của chúng tôi |
| 1752 | 他们的 | tā mén dí | Của họ |
| 1753 | 这个 | zhè gè | Cái này |
| 1754 | 那个 | nà gè | Cái kia |
| 1755 | 这些 | zhè xiē | Những cái này |
| 1756 | 那些 | nà xiē | Những cái kia |
Học Tiếng Trung: Bài 119 - Chủ đề Câu hỏi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1758 | 怎么做? | zěn me zuò ? | Như thế nào? |
| 1759 | 什么? | shí me ? | Cái gì? |
| 1760 | 什么时候? | shí me shí hòu | Khi nào? |
| 1761 | 哪里? | nǎ lǐ ? | Ở đâu? |
| 1762 | 哪个? | nǎ gè ? | Cái nào? |
| 1763 | 谁? | shuí ? | Ai? |
| 1764 | 为什么? | wéi shí me ? | Tại sao? |
| 1765 | 多久? | duō jiǔ ? | Bao lâu? |
| 1766 | 多少? | duō shǎo | Bao nhiêu? |
Học Tiếng Trung: Bài 120 - Chủ đề Đại từ không xác định và từ nối: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1768 | 和 | hé | Và |
| 1769 | 因为 | yīn wéi | Bởi vì |
| 1770 | 但是 | dàn shì | Nhưng |
| 1771 | 或者 | huò zhě | Hoặc |
| 1772 | 到处 | dào chǔ | Ở khắp mọi chỗ |
| 1773 | 每一个人 | měi yī gè rén | Mỗi người |
| 1774 | 所有 | suǒ yǒu | Mọi thứ |
| 1775 | 几个 | jī gè | Ít |
| 1776 | 一些 | yī xiē | Một số |
| 1777 | 许多 | xǔ duō | Nhiều |
Học Tiếng Trung: Bài 121 - Chủ đề Giới từ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1779 | 在…上面 | zài … shàng miàn | Phía trên |
| 1780 | 穿过 | chuān guò | Băng qua |
| 1781 | 在…之后 | zài … zhī hòu | Sau khi |
| 1782 | 反对 | fǎn duì | Chống lại |
| 1783 | 沿着 | yán zhuó | Dọc theo |
| 1784 | 在…周围 | zài … zhōu wéi | Xung quanh |
| 1785 | 在 | zài | Tại |
| 1786 | 在…后面 | zài … hòu miàn | Phía sau |
| 1787 | 在…下面 | zài … xià miàn | Phía dưới |
| 1788 | 在…旁边 | zài … páng biān | Bên cạnh |
| 1789 | 在…之间 | zài … zhī jiān | Giữa |
| 1790 | 在…旁边 | zài … páng biān | Gần |
| 1791 | 在…期间 | zài … qī jiān | Trong khoảng |
| 1792 | 除了 | chú liǎo | Ngoại trừ |
Học Tiếng Trung: Bài 122 - Chủ đề Giới từ thông dụng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1794 | 为了 | wéi liǎo | cho |
| 1795 | 从 | cóng | Từ |
| 1796 | 在…里面 | zài … lǐ miàn | Trong |
| 1797 | 在…里面 | zài … lǐ miàn | Bên trong |
| 1798 | 进入 | jìn rù | Vào trong |
| 1799 | 在…附近 | zài … fù jìn | Gần |
| 1800 | 的 | dí | Của |
| 1801 | 在…外面 | zài … wài miàn | Ra |
| 1802 | 外面 | wài mian | Bên ngoài |
| 1803 | 到 | dào | Đến |
| 1804 | 在…下面 | zài … xià miàn | Dưới |
| 1805 | 和…一起 | hé … yī qǐ | Có |
| 1806 | 不和…一起 | bù hé … yī qǐ | Không có |
Học Tiếng Trung: Bài 123 - Chủ đề Liên từ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1808 | 如果 | rú guǒ | Nếu |
| 1809 | 尽管 | jìn guǎn | Mặc dù |
| 1810 | 可能 | kě néng | Có thể |
| 1811 | 例如 | lì rú | Ví dụ |
| 1812 | 顺便说一下 | shùn biàn shuō yī xià | Nhân tiện |
| 1813 | 至少 | zhì shǎo | Ít nhất |
| 1814 | 最后 | zuì hòu | Cuối cùng |
| 1815 | 但是 | dàn shì | Tuy nhiên |
| 1816 | 因此 | yīn cǐ | Do đó |
| 1817 | 那得看情况了 | nà dé kàn qíng kuàng liǎo | Điều đó còn tùy |
| 1818 | 立刻 | lì kè | Ngay bây giờ |
| 1819 | 像这样 | xiàng zhè yàng | Như thế này |
Học Tiếng Trung: Bài 124 - Chủ đề Những điều tôi muốn và không muốn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1821 | 我想去晒日光浴 | wǒ xiǎng qù shài rì guāng yù | Tôi muốn tắm nắng |
| 1822 | 我想去滑水 | wŏ xiăng qù huá shuĭ | Tôi muốn chơi lướt ván nước |
| 1823 | 我想去公园 | wŏ xiăng qù gōng yuán | Tôi muốn đi đến công viên |
| 1824 | 我想去湖边 | wŏ xiăng qù hú biān | Tôi muốn đi đến hồ |
| 1825 | 我想去滑雪 | wŏ xiăng qù huá xuĕ | Tôi muốn trượt tuyết |
| 1826 | 我想去旅行 | wŏ xiăng qù lǚ xíng | Tôi muốn đi du lịch |
| 1827 | 我想去划船 | wŏ xiăng qù huá chuán | Tôi muốn đi chèo thuyền |
| 1828 | 我想打牌 | wǒ xiǎng dǎ pái | Tôi muốn chơi đánh bài |
| 1829 | 我不想去露营 | wǒ bù xiǎng qù lù yíng | Tôi không muốn đi cắm trại |
| 1830 | 我不想去玩帆船 | wǒ bù xiǎng qù wán fān chuán | Tôi không muốn đi thuyền buồm |
| 1831 | 我不想去钓鱼 | wŏ bù xiăng qù diào yú | Tôi không muốn đi câu cá |
| 1832 | 我不想去游泳 | wŏ bù xiăng qù yóu yŏng | Tôi không muốn đi bơi |
| 1833 | 我不想玩电子游戏 | wǒ bù xiǎng wán diàn zǐ yóu xì | Tôi không muốn chơi trò chơi trên video |
Học Tiếng Trung: Bài 125 - Chủ đề Những điều tôi thích và không thích: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1835 | 我喜欢拍照 | wǒ xǐ huān pāi zhào | Tôi thích chụp ảnh |
| 1836 | 我喜欢弹吉他 | wǒ xǐ huān dàn jí tā | Tôi thích chơi guitar |
| 1837 | 我喜欢看书 | wǒ xǐ huān kàn shū | Tôi thích đọc |
| 1838 | 我喜欢听音乐 | wŏ xĭ huan tīng yīn yuè | Tôi thích nghe nhạc |
| 1839 | 我喜欢收集邮票 | wŏ xĭ huan shōu jí yóu piào | Tôi thích sưu tập tem |
| 1840 | 我喜欢画画 | wŏ xĭ huan huà huà | Tôi thích vẽ |
| 1841 | 我喜欢玩跳棋 | wŏ xĭ huan wán tiào qí | Tôi thích chơi cờ ca-rô |
| 1842 | 我喜欢放风筝 | wǒ xǐ huān fàng fēng zhēng | Tôi thích thả diều |
| 1843 | 我喜欢骑自行车 | wŏ xĭ huan qí zì xíng chē | Tôi thích đi xe đạp |
| 1844 | 我喜欢跳舞 | wŏ xĭ huan tiào wŭ | Tôi thích khiêu vũ |
| 1845 | 我喜欢玩 | wŏ xĭ huan wán | Tôi thích chơi |
| 1846 | 我喜欢写诗 | wǒ xǐ huān xiě shī | Tôi thích viết thơ |
| 1847 | 我喜欢马 | wŏ xĭ huan mā | Tôi thích ngựa |
| 1848 | 我不喜欢编织 | wŏ bù xĭ huan biān zhī | Tôi không thích đan |
| 1849 | 我不喜欢画画 | wǒ bù xǐ huān huà huà | Tôi không thích vẽ |
| 1850 | 我不喜欢做飞机模型 | wŏ bù xĭ huan zuò fēi jī mó xíng | Tôi không thích làm máy bay mô hình |
| 1851 | 我不喜欢唱歌 | wŏ bù xĭ huan chàng gē | Tôi không thích hát |
| 1852 | 我不喜欢国际象棋 | wŏ bù xĭ huan guó jì xiàng qí | Tôi không thích chơi đánh cờ |
| 1853 | 我不喜欢爬山 | wŏ bù xĭ huan pá shān | Tôi không thích leo núi |
| 1854 | 我不喜欢虫子 | wŏ bù xĭ huan chóng zi | Tôi không thích côn trùng |
Học Tiếng Trung: Bài 125 - Những điều tôi cần và không cần: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1856 | 我不需要看电视 | wŏ bù xū yào kān diàn shì | Tôi không cần xem tivi |
| 1857 | 我不需要看电影 | wŏ bù xū yào kān diàn yĭng | Tôi không cần xem phim |
| 1858 | 我不需要把钱存到银行 | wŏ bù xū yào bă qián cún dào yín háng | Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng |
| 1859 | 我不需要去餐厅 | wŏ bù xū yào qù cān tīng | Tôi không cần đến nhà hàng |
| 1860 | 我要用电脑 | wǒ yào yòng diàn nǎo | Tôi cần sử dụng máy tính |
| 1861 | 我要过马路 | wŏ yāo guò mă lù | Tôi cần sang đường |
| 1862 | 我要花钱 | wŏ yào huā qián | Tôi cần tiêu tiền |
| 1863 | 我要把它邮寄出去 | wǒ yào bǎ tā yóu jì chū qù | Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện |
| 1864 | 我要排队 | wǒ yào pái duì | Tôi cần đứng xếp hàng |
| 1865 | 我要去散步 | wǒ yào qù sàn bù | Tôi cần phải đi bộ |
| 1866 | 我要回家了 | wŏ yāo huí jiā le | Tôi cần về nhà |
| 1867 | 我要去睡觉了 | wǒ yào qù shuì jué liǎo | Tôi cần đi ngủ |
125 Bài Học Tiếng Trung Và 2000 Từ Vựng Tiếng Trung Có Phát Âm
Nội Dung Chi Tiết 125 Bài Học Tiếng Trung
| STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|---|
Học Tiếng Trung: Bài 1 - Chủ đề Gặp người mới: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1 | 你好 | nĭ hăo | Xin chào |
| 2 | 早上好 | zăo shang hăo | Chào buổi sáng |
| 3 | 下午好 | xià wŭ hăo | Chào buổi chiều |
| 4 | 晚上好 | wăn shàng hăo | Chào buổi tối |
| 5 | 晚安 | wǎn ān | Chúc ngủ ngon |
| 6 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míngzì | Tên của bạn là gì? |
| 7 | 我叫 | wǒ jiào | Tên tôi là |
| 8 | 对不起,我没听见 | duì bù qǐ ,wǒ méi tīng jiàn | Xin lỗi, tôi không nghe rõ |
| 9 | 你住在哪里? | nǐ zhù zài nǎ lǐ ? | Bạn sống ở đâu? |
| 10 | 你来自哪里? | nǐ lái zì nǎ lǐ | Bạn từ đâu đến? |
| 11 | 你好吗? | nĭ hăo ma | Bạn có khỏe không? |
| 12 | 我很好,谢谢 | wŏ hĕn hăo xiè xie | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
| 13 | 你呢? | nĭ ne | Còn bạn? |
| 14 | 很高兴认识你 | hěn gāo xīng rèn shí nǐ | Rất vui được gặp bạn |
| 15 | 很高兴见到你 | hĕn gāo xìng jiàn dào nĭ | Rất vui được gặp bạn |
| 16 | 祝你愉快 | zhù nĭ yú kuài | Chúc một ngày tốt lành |
| 17 | 待会见 | dāi huì jiàn | Hẹn gặp lại bạn sau |
| 18 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai |
| 19 | 再见 | zài jiàn | Tạm biệt |
Học Tiếng Trung: Bài 2 - Chủ đề Vui lòng và cảm ơn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 21 | 请 | qĭng | Vui lòng |
| 22 | 谢谢 | xiè xie | Xin cảm ơn |
| 23 | 是 | shì | Có |
| 24 | 不是 | bù shì | Không |
| 25 | 用中文怎么说? | yòng zhōng wén zěn me shuō | Bạn nói như thế nào? |
| 26 | 请说慢一点 | qǐng shuō màn yī diǎn | Xin nói chậm lại |
| 27 | 请重复一遍 | qĭng chóng fù yī biàn | Vui lòng nhắc lại |
| 28 | 再说一遍 | zài shuō yī biàn | Một lần nữa |
| 29 | 逐字的 | zhú zì de | Từng từ một |
| 30 | 慢一点 | màn yī diăn | Chậm rãi |
| 31 | 你刚才说什么? | nǐ gāng cái shuō shén me | Bạn nói cái gì? |
| 32 | 我不明白 | wŏ bù míng bái | Tôi không hiểu |
| 33 | 你明白吗? | nĭ míng bai mā | Bạn có hiểu không? |
| 34 | 那是什么意思? | nà shì shí me yì sī | Nó có nghĩa là gì? |
| 35 | 我不知道 | wŏ bù zhī dào | Tôi không biết |
| 36 | 你会说英语吗? | nǐ huì shuō yīng yǔ má | Bạn có nói tiếng Anh không? |
| 37 | 会,会说一点 | huì , huì shuō yī diǎn | Có, một chút |
Học Tiếng Trung: Bài 3 - Chủ đề Ăn mừng và tiệc tùng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 39 | 生日 | shēng rì | Sinh nhật |
| 40 | 周年纪念 | zhōu nián jì niàn | Lễ kỷ niệm |
| 41 | 假日 | jiǎ rì | Ngày lễ |
| 42 | 葬礼 | zàng lǐ | Đám tang |
| 43 | 毕业典礼 | bì yè diǎn lǐ | Lễ tốt nghiệp |
| 44 | 婚礼 | hūn lǐ | Đám cưới |
| 45 | 新年快乐 | xīn nián kuài lè | Chúc mừng năm mới |
| 46 | 生日快乐 | shēng rì kuài lè | Chúc mừng sinh nhật |
| 47 | 祝贺 | zhù hè | Chúc mừng |
| 48 | 一切顺利 | yī qiē shùn lì | Chúc may mắn |
| 49 | 礼物 | lǐ wù | Quà tặng |
| 50 | 聚会 | jù huì | Bữa tiệc |
| 51 | 生日贺卡 | shēngrì hèkǎ | Thiệp sinh nhật |
| 52 | 庆祝活动 | qìng zhù huó dòng | Lễ chúc mừng |
| 53 | 音乐 | yīn lè | Âm nhạc |
| 54 | 你想跳支舞吗? | nǐ xiǎng tiào zhī wǔ má | Bạn có muốn khiêu vũ không? |
| 55 | 好的,我想跳舞 | hǎo dí , wǒ xiǎng tiào wǔ | Có, tôi muốn khiêu vũ |
| 56 | 我不想跳舞 | wǒ bù xiǎng tiào wǔ | Tôi không muốn khiêu vũ |
| 57 | 你愿意嫁给我吗? | nǐ yuàn yì jià gěi wǒ má ? | Hãy cưới anh nhé? |
Học Tiếng Trung: Bài 4 - Chủ đề Hoà bình trên trái đất: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 59 | 爱 | ài | Tình yêu |
| 60 | 和平 | hé píng | Hoà bình |
| 61 | 信任 | xìn rèn | Lòng tin |
| 62 | 尊重 | zūn zhòng | Sự tôn trọng |
| 63 | 友谊 | yǒu yì | Tình bạn |
| 64 | 今天天气很好 | jīn tiān tiān qì hĕn hăo | Đó là một ngày đẹp trời |
| 65 | 欢迎 | huān yíng | Chào mừng |
| 66 | 天空很美 | tiān kōng hĕn mĕi | Bầu trời thật đẹp |
| 67 | 天上有好多星星 | tiān shàng yŏu hăo duō xīng xing | Có rất nhiều ngôi sao |
| 68 | 今晚有满月 | jīn wǎn yǒu mǎn yuè | Trăng tròn |
| 69 | 我喜欢晴天 | wǒ xǐ huān qíng tiān | Tôi yêu mặt trời |
| 70 | 抱歉 | bào qiàn | Xin lỗi (khi va vào ai đó) |
| 71 | 有什么可以帮助你的吗? | yŏu shén me kĕ yĭ bāng zhù nĭ de mā | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
| 72 | 你有问题吗? | nĭ yŏu wèn tí mā | Bạn có câu hỏi phải không? |
| 73 | 世界和平 | shì jiè hé píng | Hoà Bình trái đất |
Học Tiếng Trung: Bài 5 - Chủ đề Cảm giác và cảm xúc: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 75 | 高兴的 | gāo xìng de | Hạnh phúc |
| 76 | 悲伤的 | bēi shāng dí | Buồn |
| 77 | 愤怒的 | fèn nù dí | Giận dữ |
| 78 | 害怕的 | hài pà dí | Lo lắng |
| 79 | 快乐 | kuài lè | Hân hoan |
| 80 | 惊讶的 | jīng yà dí | Ngạc nhiên |
| 81 | 冷静的 | lěng jìng dí | Bình tĩnh |
| 82 | 活着的 | huó zhe de | Sống |
| 83 | 死的 | sĭ de | Chết |
| 84 | 孤独的 | gū dú dí | Một mình |
| 85 | 一起 | yī qĭ | Cùng nhau |
| 86 | 感到无聊的 | gǎn dào wú liáo dí | Chán nản |
| 87 | 容易的 | róng yì de | Dễ |
| 88 | 困难的 | kùn nan de | Khó |
| 89 | 坏的 | huài de | Xấu |
| 90 | 好的 | hăo de | Tốt |
| 91 | 对不起 | duì bù qĭ | Tôi xin lỗi |
| 92 | 别担心 | bié dān xīn | Đừng lo lắng |
Học Tiếng Trung: Bài 6 - Chủ đề Các ngày trong tuần: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 94 | 星期一到星期天 | xīng qī yī dào xīng qī tiān | Các ngày trong tuần |
| 95 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ Hai |
| 96 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ Ba |
| 97 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ Tư |
| 98 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ Năm |
| 99 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ Sáu |
| 100 | 星期六 | xīng qī liù | Thứ Bảy |
| 101 | 星期日 | xīng qī rì | Chủ Nhật |
| 102 | 天 | tiān | Ngày |
| 103 | 周 | zhōu | Tuần |
| 104 | 周末 | zhōu mò | Cuối tuần |
Học Tiếng Trung: Bài 7 - Chủ đề Các tháng trong năm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 106 | 月份 | yuè fèn | Các tháng trong năm |
| 107 | 一月 | yī yuè | Tháng Giêng |
| 108 | 二月 | èr yuè | Tháng Hai |
| 109 | 三月 | sān yuè | Tháng Ba |
| 110 | 四月 | sì yuè | Tháng Tư |
| 111 | 五月 | wŭ yuè | Tháng Năm |
| 112 | 六月 | liù yuè | Tháng Sáu |
| 113 | 七月 | qī yuè | Tháng Bảy |
| 114 | 八月 | bā yuè | Tháng Tám |
| 115 | 九月 | jiŭ yuè | Tháng Chín |
| 116 | 十月 | shí yuè | Tháng Mười |
| 117 | 十一月 | shí yī yuè | Tháng Mười một |
| 118 | 十二月 | shí èr yuè | Tháng Mười hai |
| 119 | 月 | yuè | Tháng |
| 120 | 年 | nián | Năm |
Học Tiếng Trung: Bài 8 - Chủ đề Số đếm từ 1 đến 10: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 122 | 数字 | shù zì | Số đếm |
| 123 | 一 | yī | 1 |
| 124 | 二 | èr | 2 |
| 125 | 三 | sān | 3 |
| 126 | 四 | sì | 4 |
| 127 | 五 | wŭ | 5 |
| 128 | 六 | liù | 6 |
| 129 | 七 | qī | 7 |
| 130 | 八 | bā | 8 |
| 131 | 九 | jiŭ | 9 |
| 132 | 十 | shí | 10 |
Học Tiếng Trung: Bài 9 - Chủ đề Số đếm từ 11 đến 20: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 134 | 十一 | shí yī | 11 |
| 135 | 十二 | shí èr | 12 |
| 136 | 十三 | shí sān | 13 |
| 137 | 十四 | shí sì | 14 |
| 138 | 十五 | shí wŭ | 15 |
| 139 | 十六 | shí liù | 16 |
| 140 | 十七 | shí qī | 17 |
| 141 | 十八 | shí bā | 18 |
| 142 | 十九 | shí jiŭ | 19 |
| 143 | 二十 | èr shí | 20 |
Học Tiếng Trung: Bài 11 - Chủ đề Số đếm từ 21 đến 30: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 145 | 二十一 | èr shí yī | 21 |
| 146 | 二十二 | èr shí èr | 22 |
| 147 | 二十三 | èr shí sān | 23 |
| 148 | 二十四 | èr shí sì | 24 |
| 149 | 二十五 | èr shí wǔ | 25 |
| 150 | 二十六 | èr shí liù | 26 |
| 151 | 二十七 | èr shí qī | 27 |
| 152 | 二十八 | èr shí bā | 28 |
| 153 | 二十九 | èr shí jiǔ | 29 |
| 154 | 三十 | sān shí | 30 |
Học Tiếng Trung: Bài 12 - Chủ đề Số đếm từ 10 đến 100: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 156 | 十 | shí | 10 |
| 157 | 二十 | èr shí | 20 |
| 158 | 三十 | sān shí | 30 |
| 159 | 四十 | sì shí | 40 |
| 160 | 五十 | wŭ shí | 50 |
| 161 | 六十 | liù shí | 60 |
| 162 | 七十 | qī shí | 70 |
| 163 | 八十 | bā shí | 80 |
| 164 | 九十 | jiŭ shí | 90 |
| 165 | 一百 | yī bǎi | 100 |
Học Tiếng Trung: Bài 13 - Chủ đề Số đếm từ 100 đến 1000: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 167 | 一百 | yī bǎi | 100 |
| 168 | 二百 | èr bǎi | 200 |
| 169 | 三百 | sān bǎi | 300 |
| 170 | 四百 | sì bǎi | 400 |
| 171 | 五百 | wŭ bǎi | 500 |
| 172 | 六百 | liù bǎi | 600 |
| 173 | 七百 | qī bǎi | 700 |
| 174 | 八百 | bā bǎi | 800 |
| 175 | 九百 | jiŭ bǎi | 900 |
| 176 | 一千 | yī qiān | 1000 |
Học Tiếng Trung: Bài 14 - Chủ đề Số đếm từ 1000 đến 10000: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 178 | 一千 | yī qiān | 1000 |
| 179 | 两千 | liǎng qiān | 2000 |
| 180 | 三千 | sān qiān | 3000 |
| 181 | 四千 | sì qiān | 4000 |
| 182 | 五千 | wŭ qiān | 5000 |
| 183 | 六千 | liù qiān | 6000 |
| 184 | 七千 | qī qiān | 7000 |
| 185 | 八千 | bā qiān | 8000 |
| 186 | 九千 | jiŭ qiān | 9000 |
| 187 | 一万 | yī wàn | 10000 |
Học Tiếng Trung: Bài 15 - Chủ đề Đồ dùng học tập: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 189 | 铅笔 | qiān bĭ | Bút chì |
| 190 | 卷笔刀 | juàn bǐ dāo | Đồ chuốt bút chì |
| 191 | 钢笔 | gāng bǐ | Bút mực |
| 192 | 剪刀 | jiǎn dāo | Kéo |
| 193 | 书本 | shū běn | Sách |
| 194 | 纸张 | zhǐ zhāng | Giấy |
| 195 | 笔记本 | bǐ jì běn | Sổ tay |
| 196 | 文件夹 | wén jiàn jiā | Tệp tài liệu |
| 197 | 尺子 | chĭ zi | Thước kẻ |
| 198 | 胶水 | jiāo shuĭ | Keo dán |
| 199 | 橡皮 | xiàng pí | Cục tẩy |
| 200 | 饭盒 | fàn hé | Hộp cơm trưa |
Học Tiếng Trung: Bài 16 - Chủ đề Lớp học: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 202 | 黑板 | hēi bǎn | Bảng đen |
| 203 | 课桌 | kè zhuō | Bàn học |
| 204 | 成绩单 | chéng jì dān | Sổ liên lạc |
| 205 | 年级 | nián jí | Cấp lớp |
| 206 | 教室 | jiào shì | Phòng học |
| 207 | 学生 | xué shēng | Học sinh |
| 208 | 旗子 | qí zi | Cờ |
| 209 | 灯 | dēng | Ánh sáng |
| 210 | 我需要一支笔 | wŏ xū yào yī zhī bĭ | Tôi cần một cây bút |
| 211 | 我需要一张地图 | wŏ xū yào yī zhāng dì tú | Tôi cần tìm bản đồ |
| 212 | 这是他的桌子吗? | zhè shì tā de zhuō zi mā | Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không? |
| 213 | 剪刀在哪里? | jiăn dāo zài nă lĭ | Cái kéo ở đâu? |
Học Tiếng Trung: Bài 17 - Chủ đề Môn học trên trường: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 215 | 数学 | shù xué | Môn Toán |
| 216 | 科学 | kē xué | Môn Khoa học |
| 217 | 历史 | lì shǐ | Môn Lịch sử |
| 218 | 阅读 | yuè dú | Môn Tập đọc |
| 219 | 写作 | xiě zuò | Môn Tập làm văn |
| 220 | 音乐 | Yīnyuè | Môn Âm nhạc |
| 221 | 外语 | wài yǔ | Môn Ngoại ngữ |
| 222 | 地理 | dì lǐ | Môn Địa lý |
| 223 | 艺术 | yì shù | Môn Mỹ thuật |
| 224 | 生物 | shēng wù | Môn Sinh học |
| 225 | 物理 | wù lǐ | Môn Vật lý |
Học Tiếng Trung: Bài 18 - Chủ đề Màu sắc: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 227 | 颜色 | yán sè | Màu sắc |
| 228 | 黑色 | hēi sè | Màu đen |
| 229 | 蓝色 | lán sè | Màu xanh dương |
| 230 | 棕色 | zōng sè | Màu nâu |
| 231 | 绿色 | lǜ sè | Màu xanh lá |
| 232 | 橙色 | chéng sè | Màu da cam |
| 233 | 紫色 | zĭ sè | Màu tím |
| 234 | 红色的 | hóngsè de | Màu đỏ |
| 235 | 白色 | bái sè | Màu trắng |
| 236 | 黄色 | huáng sè | Màu vàng |
| 237 | 灰色 | huī sè | Màu xám |
| 238 | 金色 | jīn sè | Vàng |
| 239 | 银色 | yín sè | Bạc |
| 240 | 它是什么颜色的? | tā shì shénme yánsè de | Màu gì? |
| 241 | 红色的 | hóng sè de | Là màu đỏ |
Học Tiếng Trung: Bài 19 - Chủ đề Địa lý: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 243 | 火山 | huŏ shān | Núi lửa |
| 244 | 峡谷 | xiá gŭ | Hẻm núi |
| 245 | 森林 | sēn lín | Rừng |
| 246 | 丛林 | cóng lín | Rừng nhiệt đới |
| 247 | 沼泽 | zhăo zé | Đầm lầy |
| 248 | 高山 | gāo shān | núi |
| 249 | 山脉 | shān mài | Dãy núi |
| 250 | 丘陵 | qiū líng | đồi |
| 251 | 瀑布 | pù bù | Thác nước |
| 252 | 河 | hé | Sông |
| 253 | 湖 | hú | Hồ |
| 254 | 沙漠 | shā mò | Sa mạc |
| 255 | 半岛 | bàn dăo | Bán đảo |
| 256 | 岛屿 | dǎo yǔ | Đảo |
| 257 | 沙滩 | shā tān | Bãi biển |
| 258 | 海洋 | hăi yáng | Đại dương |
| 259 | 大海 | dà hǎi | Biển |
| 260 | 海湾 | hǎi wān | Vịnh |
| 261 | 海岸 | hăi àn | Bờ biển |
Học Tiếng Trung: Bài 20 - Chủ đề Thiên văn học: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 263 | 银河系 | yín hé xì | ngân hà |
| 264 | 星星 | xīng xīng | Ngôi sao |
| 265 | 月亮 | yuè liàng | Mặt trăng |
| 266 | 地球 | dì qiú | Hành tinh |
| 267 | 小行星 | xiǎo xíng xīng | Tiểu hành tinh |
| 268 | 彗星 | huì xīng | Sao chổi |
| 269 | 流星 | liú xīng | Sao băng |
| 270 | 太空 | tài kōng | Không gian vũ trụ |
| 271 | 宇宙 | yǔ zhòu | Vũ trụ |
| 272 | 望远镜 | wàng yuǎn jìng | Kính thiên văn |
Học Tiếng Trung: Bài 21 - Chủ đề Hệ mặt trời: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 274 | 太阳系 | tài yáng xì | Hệ mặt trời |
| 275 | 太阳 | tài yáng | mặt trời |
| 276 | 水星 | shuǐ xīng | Sao Thuỷ |
| 277 | 金星 | jīn xīng | sao Kim |
| 278 | 地球 | dì qiú | Trái đất |
| 279 | 火星 | huǒ xīng | Sao Hoả |
| 280 | 木星 | mù xīng | sao Mộc |
| 281 | 土星 | tǔ xīng | sao Thổ |
| 282 | 天王星 | tiān wáng xīng | Sao Thiên Vương |
| 283 | 海王星 | hǎi wáng xīng | sao Hải vương |
| 284 | 冥王星 | míng wáng xīng | Sao Diêm Vương |
Học Tiếng Trung: Bài 22 - Chủ đề Các mùa và thời tiết: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 286 | 季节 | jì jié | Các mùa |
| 287 | 冬季 | dōng jì | Mùa đông |
| 288 | 夏季 | xià jì | Mùa hè |
| 289 | 春季 | chūn jì | Mùa xuân |
| 290 | 秋季 | qiū jì | Mùa thu |
| 291 | 天空 | tiān kōng | Bầu trời |
| 292 | 云 | yún | Đám mây |
| 293 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng |
| 294 | 冷的 | lĕng de | Lạnh |
| 295 | 热的 | rè de | Nóng |
| 296 | 天气热 | tiān qì rè | Trời nóng |
| 297 | 天气冷 | tiān qì lĕng | Trời lạnh |
| 298 | 晴天 | qíng tiān | Trời nắng |
| 299 | 多云 | duō yún | Trời nhiều mây |
| 300 | 湿热 | shī rè | Trời nồm |
| 301 | 下雨 | xià yŭ | Trời đang mưa |
| 302 | 下雪 | xià xuĕ | Tuyết đang rơi |
| 303 | 刮风 | guā fēng | Trời nhiều gió |
| 304 | 天气怎么样? | tiān qì zĕn me yàng | Thời tiết như thế nào? |
| 305 | 天气好 | tiān qì hǎo | Thời tiết tốt |
| 306 | 天气不好 | tiān qì bù hǎo | Thời tiết xấu |
| 307 | 气温是多少? | qì wēn shì duō shăo | Nhiệt độ bao nhiêu? |
| 308 | 24度 | 24 dù | 24 độ |
Học Tiếng Trung: Bài 23 - Chủ đề Thể thao: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 310 | 足球 | zú qiú | Bóng đá |
| 311 | 棒球 | bàng qiú | Bóng chày |
| 312 | 美式橄榄球 | měi shì gǎn lǎn qiú | Bóng bầu dục Mỹ |
| 313 | 篮球 | lán qiú | Bóng rổ |
| 314 | 曲棍球 | qū gùn qiú | Khúc côn cầu |
| 315 | 排球 | pái qiú | Bóng chuyền |
| 316 | 板球 | bǎn qiú | Môn Crikê |
| 317 | 网球 | wǎng qiú | Quần vợt |
| 318 | 高尔夫球 | gāo ěr fū qiú | Gôn |
| 319 | 保龄球 | bǎo líng qiú | Bóng bowling |
| 320 | 英式橄榄球 | yīng shì gǎn lǎn qiú | Bóng bầu dục |
Học Tiếng Trung: Bài 24 - Chủ đề Giải trí: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 322 | 冲浪 | chōng làng | Lướt sóng |
| 323 | 游泳 | yóu yǒng | Bơi |
| 324 | 跳水 | tiào shuǐ | Lặn |
| 325 | 自行车 | zì xíng chē | Đạp xe |
| 326 | 射箭 | shè jiàn | Bắn cung |
| 327 | 帆船 | fān chuán | Chèo thuyền |
| 328 | 击剑 | jī jiàn | Đấu kiếm |
| 329 | 滑雪 | huá xuě | Trượt tuyết |
| 330 | 单板滑雪 | dān bǎn huá xuě | Trượt ván trên tuyết |
| 331 | 滑冰 | huá bīng | Trượt băng |
| 332 | 拳击 | quán jī | quyền anh |
| 333 | 跑步 | pǎo bù | Chạy đua |
| 334 | 举重 | jǔ zhòng | Cử tạ |
Học Tiếng Trung: Bài 25 - Chủ đề Nhạc cụ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 336 | 吉他 | jí tā | Đàn ghi ta |
| 337 | 鼓 | gǔ | Trống |
| 338 | 小号 | xiǎo hào | kèn trompet |
| 339 | 小提琴 | xiǎo tí qín | Vĩ cầm |
| 340 | 长笛 | cháng dí | Ống sáo |
| 341 | 大号 | dà hào | Kèn tuba |
| 342 | 口琴 | kǒu qín | Kèn Ac-mô-ni-ca |
| 343 | 钢琴 | gāng qín | Dương cầm |
| 344 | 铃鼓 | líng gǔ | Trống lục lạc |
| 345 | 管风琴 | guǎn fēng qín | Đại phong cầm |
| 346 | 竖琴 | shù qín | Đàn hạc |
| 347 | 乐器 | lè qì | Nhạc cụ |
Học Tiếng Trung: Bài 26 - Chủ đề Trong bể bơi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 349 | 水 | shuĭ | Nước |
| 350 | 游泳池 | yóu yŏng chí | Hồ bơi |
| 351 | 救生员 | jiù shēng yuán | Nhân viên cứu hộ |
| 352 | 浮板 | fú bǎn | Phao ôm |
| 353 | 有救生员吗? | yǒu jiù shēng yuán má | Có nhân viên cứu hộ không? |
| 354 | 水凉吗? | shuĭ liáng mā | Nước có lạnh không? |
| 355 | 泳衣 | yǒng yī | Bộ áo tắm |
| 356 | 太阳镜 | tài yáng jìng | Kính râm |
| 357 | 毛巾 | máo jīn | Khăn tắm |
| 358 | 防晒霜 | fáng shài shuāng | Kem chống nắng |
Học Tiếng Trung: Bài 27 - Chủ đề Trên bãi biển: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 360 | 在海滩上 | zài hăi tān shàng | Tại bãi biển |
| 361 | 波浪 | bō làng | Sóng |
| 362 | 沙子 | shā zi | Cát |
| 363 | 日落 | rì luò | Hoàng hôn |
| 364 | 涨潮 | zhăng cháo | Thủy triều lên |
| 365 | 落潮 | luò cháo | Thủy triều xuống |
| 366 | 冷藏保温箱 | lěng cáng bǎo wēn xiāng | Thùng giữ lạnh |
| 367 | 水桶 | shuĭ tŏng | Cái xô |
| 368 | 铲子 | chăn zi | Xẻng |
| 369 | 冲浪板 | chōng làng băn | Ván lướt sóng |
| 370 | 球 | qiú | Quả bóng |
| 371 | 沙滩球 | shā tān qiú | Bóng chơi trên bãi biển |
| 372 | 沙滩包 | shā tān bāo | túi đi biển |
| 373 | 遮阳伞 | zhē yáng săn | Dù che trên bãi biển |
| 374 | 沙滩椅 | shā tān yĭ | Ghế bãi biển |
Học Tiếng Trung: Bài 28 - Chủ đề Hoạt động bãi biển: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 376 | 日光浴 | rì guāng yù | Tắm nắng |
| 377 | 潜水呼吸管 | qián shuǐ hū xī guǎn | Ống thở |
| 378 | 浮潜 | fú qián | Lặn có ống thở |
| 379 | 海滩上沙子多吗? | hăi tān shàng shā zi duō mā | Bãi biển có nhiều cát không? |
| 380 | 对小孩来说安全吗? | duì xiăo hái lái shuō ān quán mā | Có an toàn cho trẻ em không? |
| 381 | 我们能在这里游泳吗? | wŏ men néng zài zhè lĭ yóu yŏng mā | Chúng tôi có thể bơi ở đây không? |
| 382 | 在这里游泳安全吗? | zài zhè lĭ yóu yŏng ān quán mā | Bơi ở đây có an toàn không? |
| 383 | 这里会有危险的暗流吗? | zhè lǐ huì yǒu wēi xiǎn dí àn liú má | Có sóng dội nguy hiểm không? |
| 384 | 几点涨潮? | jī diăn zhăng cháo | Mấy giờ thì thủy triều lên? |
| 385 | 几点落潮? | jī diăn luò cháo | Mấy giờ thì thủy triều xuống? |
| 386 | 这里有很强的水流吗? | zhè lĭ yŏu hĕn qiáng de shuĭ liú mā | Có dòng nước mạnh nào không? |
| 387 | 我要去散步 | wǒ yào qù sàn bù | Tôi sẽ đi bộ |
| 388 | 我们在这里潜水安全吗? | wŏ men zài zhè lĭ qián shuĭ ān quán mā | Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không? |
| 389 | 我怎么才能去到岛上? | wǒ zěn me cái néng qù dào dǎo shàng | Làm thế nào để tôi tới được đảo? |
| 390 | 这里有船可以带我们去那里吗? | zhè lĭ yŏu chuán kĕ yĭ dài wŏ men qù nà li mā | Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không? |
Học Tiếng Trung: Bài 29 - Chủ đề Cá và động vật biển: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 392 | 海贝壳 | hăi bèi ké | Vỏ sò |
| 393 | 海马 | hăi mā | Cá ngựa |
| 394 | 鲸 | jīng | Cá voi |
| 395 | 螃蟹 | páng xiè | Con cua |
| 396 | 海豚 | hăi tún | Cá heo |
| 397 | 海豹 | hăi bào | Hải cẩu |
| 398 | 海星 | hăi xīng | Sao biển |
| 399 | 鱼 | yú | Cá |
| 400 | 鲨鱼 | shā yú | Cá mập |
| 401 | 水虎鱼 | shuǐ hǔ yú | Cá hổ |
| 402 | 水母 | shuǐ mǔ | Con sứa |
| 403 | 虾 | xiā | Con tôm |
| 404 | 金鱼 | jīn yú | Cá vàng |
| 405 | 海象 | hǎi xiàng | Con hải mã |
| 406 | 章鱼 | zhāng yú | Bạch tuộc |
Học Tiếng Trung: Bài 30 - Chủ đề Động vật chăn nuôi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 408 | 动物 | dòng wù | Động vật |
| 409 | 兔子 | tù zi | Thỏ |
| 410 | 母鸡 | mŭ jī | Gà mái |
| 411 | 公鸡 | gōng jī | Gà trống |
| 412 | 马 | mǎ | Ngựa |
| 413 | 小鸡 | xiăo jī | Con gà |
| 414 | 猪 | zhū | Heo |
| 415 | 奶牛 | nǎi niú | Con bò |
| 416 | 绵羊 | mián yáng | Con cừu |
| 417 | 山羊 | shān yáng | Con dê |
| 418 | 美洲驼 | měi zhōu tuó | Lạc đà không bướu |
| 419 | 驴 | l锟斤拷 | Con lừa |
| 420 | 骆驼 | luò tuó | Con Lạc đà |
| 421 | 猫 | māo | Con mèo |
| 422 | 狗 | gǒu | Con chó |
| 423 | 小鼠 | xiǎo shǔ | Chuột |
| 424 | 青蛙 | qīng wā | Con ếch |
| 425 | 大鼠 | dà shǔ | Con chuột |
| 426 | 谷仓 | gŭ cāng | Cái chuồng |
| 427 | 农场 | nóng chăng | Trang trại |
Học Tiếng Trung: Bài 31 - Chủ đề Động vật hoang dã: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 429 | 乌龟 | wū guī | Rùa nước |
| 430 | 猴子 | hóu zi | Khỉ |
| 431 | 蜥蜴 | xī yì | Thằn lằn |
| 432 | 鳄鱼 | è yú | Cá sấu |
| 433 | 蝙蝠 | biān fú | Con dơi |
| 434 | 狮子 | shī zǐ | Con sư tử |
| 435 | 老虎 | lǎo hǔ | con hổ |
| 436 | 大象 | dà xiàng | Con voi |
| 437 | 蛇 | shé | Con rắn |
| 438 | 鹿 | lù | Con nai |
| 439 | 松鼠 | sōng shǔ | Con sóc |
| 440 | 袋鼠 | dài shǔ | Con chuột túi |
| 441 | 河马 | hé mǎ | Con Hà mã |
| 442 | 长颈鹿 | cháng jǐng lù | Hươu cao cổ |
| 443 | 狐狸 | hú lí | Con cáo |
| 444 | 狼 | láng | Con sói |
| 445 | 短吻鳄 | duǎn wěn è | Cá sấu |
| 446 | 熊 | xióng | Con gấu |
Học Tiếng Trung: Bài 32 - Chủ đề Côn trùng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 448 | 蜜蜂 | mì fēng | Ong |
| 449 | 蚊子 | wén zǐ | Con muỗi |
| 450 | 蜘蛛 | zhī zhū | Con nhện |
| 451 | 蚱蜢 | zhà měng | con châu chấu |
| 452 | 黄蜂 | huáng fēng | Ong vò vẽ |
| 453 | 蜻蜓 | qīng tíng | con chuồn chuồn |
| 454 | 蠕虫 | rú chóng | Sâu |
| 455 | 蝴蝶 | hú dié | Bướm |
| 456 | 瓢虫 | piáo chóng | Bọ rùa |
| 457 | 蚂蚁 | mă yĭ | Kiến |
| 458 | 毛毛虫 | máo mao chóng | Sâu bướm |
| 459 | 蟋蟀 | xī shuài | con dế |
| 460 | 蟑螂 | zhāng láng | con gián |
| 461 | 甲虫 | jiǎ chóng | Bọ cánh cứng |
Học Tiếng Trung: Bài 33 - Chủ đề Các loài chim: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 463 | 鸟 | niǎo | Chim |
| 464 | 鸭子 | yā zi | Vịt |
| 465 | 孔雀 | kǒng què | Con công |
| 466 | 乌鸦 | wū yā | con quạ |
| 467 | 鸽子 | gē zǐ | Chim Bồ câu |
| 468 | 火鸡 | huǒ jī | gà tây |
| 469 | 鹅 | é | Con ngỗng |
| 470 | 猫头鹰 | māo tóu yīng | Chim cú mèo |
| 471 | 鸵鸟 | tuó niǎo | Đà điểu |
| 472 | 鹦鹉 | yīng wǔ | Con vẹt |
| 473 | 鹳 | guàn | con cò |
| 474 | 雕 | diāo | chim đại bàng |
| 475 | 鹰 | yīng | chim ưng |
| 476 | 火烈鸟 | huǒ liè niǎo | Chim hồng hạc |
| 477 | 海鸥 | hǎi ōu | Chim hải âu |
| 478 | 企鹅 | qǐ é | chim cánh cụt |
| 479 | 天鹅 | tiān é | Thiên nga |
| 480 | 啄木鸟 | zhuó mù niǎo | Chim gõ kiến |
| 481 | 鹈鹕 | tí hú | Chim Bồ nông |
Học Tiếng Trung: Bài 34 - Chủ đề Trong sở thú: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 483 | 这只鹦鹉会说话吗? | zhè zhī yīng wǔ huì shuō huà má | Con két này có thể nói chuyện không? |
| 484 | 这条蛇有毒吗? | zhè tiáo shé yǒu dú má | Rắn có độc không? |
| 485 | 这里总是有这么多苍蝇吗? | zhè lǐ zǒng shì yǒu zhè me duō cāng yíng má | Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à? |
| 486 | 这是哪种蜘蛛? | zhè shì nă zhŏng zhī zhū | Loại nhện nào? |
| 487 | 蟑螂很脏 | zhāng láng hĕn zāng | Gián là loài bẩn |
| 488 | 这是驱蚊剂 | zhè shì qū wén jì | Đây là thuốc đuổi muỗi |
| 489 | 这是蚊香 | zhè shì wén xiāng | Đây là thuốc chống côn trùng |
| 490 | 你养狗吗? | nĭ yăng gŏu mā | Bạn có nuôi chó không? |
| 491 | 我对猫过敏 | wŏ duì māo guò mĭn | Tôi dị ứng với mèo |
| 492 | 我养了一只鸟 | wŏ yăng le yī zhĭ niăo | Tôi có nuôi chim |
Học Tiếng Trung: Bài 35 - Chủ đề Thành viên gia đình: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 494 | 母亲 | mŭ qīn | Mẹ |
| 495 | 父亲 | fù qīn | Cha |
| 496 | 兄弟 | xiōng dì | Anh trai hoặc em trai |
| 497 | 姐妹 | jiĕ mèi | Chị gái hoặc em gái |
| 498 | 儿子 | ér zi | Con trai |
| 499 | 女儿 | nǚ ér | Con gái |
| 500 | 父母 | fù mǔ | Cha mẹ |
| 501 | 孩子们 | hái zǐ mén | Con cái |
| 502 | 孩子 | hái zǐ | Con |
| 503 | 继母 | jì mŭ | Mẹ kế |
| 504 | 继父 | jì fù | Bố dượng |
| 505 | 继姐妹 | jì jiě mèi | Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
| 506 | 继兄弟 | jì xiōng dì | Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
| 507 | 女婿 | n锟斤拷 xù | Con rể |
| 508 | 儿媳妇 | ér xí fù | Con dâu |
| 509 | 妻子 | qī zi | Vợ |
| 510 | 丈夫 | zhàng fu | Chồng |
Học Tiếng Trung: Bài 36 - Chủ đề Thành viên khác trong gia đình: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 512 | 祖父母 | zǔ fù mǔ | ông bà |
| 513 | 祖父 | zǔ fù | Ông |
| 514 | 祖母 | zǔ mǔ | Bà |
| 515 | 孙子 | sūn zǐ | Cháu trai |
| 516 | 孙女 | sūn n锟斤拷 | Cháu gái |
| 517 | 孙辈们 | sūn bèi mén | Cháu |
| 518 | 孙辈 | sūn bèi | Cháu nội |
| 519 | 阿姨 | ā yí | Cô |
| 520 | 叔叔 | shū shu | Chú |
| 521 | 表姐妹或堂姐妹 | biǎo jiě mèi huò táng jiě mèi | Chị họ |
| 522 | 表兄弟或堂兄弟 | biǎo xiōng dì huò táng xiōng dì | Anh họ |
| 523 | 侄子 | zhí zi | Cháu trai |
| 524 | 侄女 | zhí nǚ | Cháu gá́i |
| 525 | 岳父 | yuè fù | Cha chồng |
| 526 | 岳母 | yuè mŭ | Mẹ chồng |
| 527 | 姐夫 | jiě fū | Anh rể |
| 528 | 嫂子. | sǎo zǐ | Chị dâu |
| 529 | 亲戚 | qīn qī | Họ hàng |
Học Tiếng Trung: Bài 37 - Chủ đề Bạn bè: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 531 | 各类人 | gè lèi rén | Con người |
| 532 | 先生 | xiān sheng | Ông |
| 533 | 女士 | nǚ shì | Bà |
| 534 | 小姐 | xiăo jiè | Cô |
| 535 | 男孩 | nán hái | Con trai |
| 536 | 女孩 | nǚ hái | Con gái |
| 537 | 婴儿 | yīng ér | Trẻ sơ sinh |
| 538 | 女人 | nǚ rén | Phụ nữ |
| 539 | 男人 | nán rén | Đàn ông |
| 540 | 朋友 | péng yǒu | Bạn |
| 541 | 朋友 | péng yǒu | Cô bạn |
| 542 | 男朋友 | nán péng you | Bạn trai |
| 543 | 女朋友 | nǚ péng you | Bạn gái |
| 544 | 先生 | xiān shēng | Quý ông |
| 545 | 女士 | nǚshì | Quý cô |
| 546 | 邻居 | lín jū | Anh hàng xóm |
| 547 | 邻居 | lín jū | Chị hàng xóm |
Học Tiếng Trung: Bài 38 - Chủ đề Họ hàng gia đình: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 549 | 你结婚了吗? | nǐ jié hūn liǎo má ? | Bạn đã kết hôn chưa? |
| 550 | 你们结婚多久了? | nĭ men jié hūn duō jiŭ le | Bạn đã kết hôn bao lâu rồi? |
| 551 | 你有孩子吗? | nǐ yǒu hái zǐ má ? | Bạn có con chưa? |
| 552 | 她是你妈妈吗? | tā shì nǐ mā mā má ? | Cô ấy là mẹ của bạn à? |
| 553 | 你父亲是谁? | nǐ fù qīn shì shuí ? | Bố của bạn là ai? |
| 554 | 你有女朋友吗? | nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma | Bạn có bạn gái chưa? |
| 555 | 你有男朋友吗? | nǐ yǒu nán péng yǒu má ? | Bạn có bạn trai chưa? |
| 556 | 你们是一家人吗? | nǐ mén shì yī jiā rén má | Bạn có quan hệ gì không? |
| 557 | 你几岁了? | nǐ jī suì liǎo | Bạn bao nhiêu tuổi? |
| 558 | 你姐姐几岁了? | nǐ jiě jiě jī suì liǎo | Em gái của bạn bao nhiêu tuổi? |
Học Tiếng Trung: Bài 39 - Chủ đề Quần áo: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 560 | 衣服 | yī fu | Quần áo |
| 561 | 女装衬衫 | nǚzhuāng chènshān | Áo kiểu |
| 562 | 连衣裙 | lián yī qún | Đầm |
| 563 | 短裤 | duăn kù | Quần soóc |
| 564 | 裤子 | kù zi | Quần dài |
| 565 | 裙子 | qún zi | Váy |
| 566 | 衬衫 | chèn shān | Áo sơ mi |
| 567 | T恤 | T-xù | Áo thun |
| 568 | 女士手袋 | n锟斤拷 shì shǒu dài | Ví đầm |
| 569 | 背带裤 | bèi dài kù | Quần yếm |
| 570 | 牛仔裤 | Niúzǎikù | Quần jean |
| 571 | 西装 | xī zhuāng | Bộ com-lê |
| 572 | 紧身裤 | jǐn shēn kù | Quần tất không chân |
| 573 | 皮带 | pí dài | Thắt lưng |
| 574 | 领带 | lǐng dài | Cà-vạt |
Học Tiếng Trung: Bài 40 - Chủ đề Áo khoác ngoài: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 576 | 外套 | wài tào | Áo choàng ngoài |
| 577 | 夹克 | jiā kè | Áo khoác |
| 578 | 雨衣 | yǔ yī | Áo mưa |
| 579 | 女士头巾 | n锟斤拷 shì tóu jīn | Khăn trùm đầu |
| 580 | 毛衣 | máo yī | Áo len |
| 581 | 围巾 | wéi jīn | Khăn quàng cổ |
| 582 | 手套 | shǒu tào | Găng tay |
| 583 | 鸭舌帽 | yā shé mào | Nón kết |
| 584 | 帽子 | mào zi | Nón |
| 585 | 靴子 | xuē zǐ | Giày ống |
| 586 | 鞋子 | xié zi | Giày |
| 587 | 凉鞋 | liáng xié | Dép quai hậu |
| 588 | 雨伞 | yǔ sǎn | Cái ô |
Học Tiếng Trung: Bài 41 - Chủ đề Quần áo trong: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 590 | 胸罩 | xiōng zhào | Áo lót |
| 591 | 内衣 | nèi yī | Quần lót |
| 592 | 打底衫 | dǎ dǐ shān | Áo ba lỗ |
| 593 | 袜子 | wà zǐ | Đôi tất |
| 594 | 长袜 | cháng wà | Quần tất |
| 595 | 紧身衣 | jǐn shēn yī | Quần bó ống |
| 596 | 睡衣 | shuì yī | Đồ ngủ |
| 597 | 晨袍 | chén páo | Áo choàng mặc nhà |
| 598 | 拖鞋 | tuō xié | Dép trong nhà |
Học Tiếng Trung: Bài 42 - Chủ đề Đồ dùng cho trẻ em: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 600 | 围嘴 | wéi zuǐ | Yếm dãi |
| 601 | 尿布 | niào bù | Bỉm |
| 602 | 尿布包 | niào bù bāo | Túi đựng bỉm |
| 603 | 婴儿湿巾 | yīng ér shī jīn | Khăn lau trẻ em |
| 604 | 奶嘴 | nǎi zuǐ | Núm vú giả |
| 605 | 奶瓶 | nǎi píng | Bình sữa trẻ em |
| 606 | 宝宝衫 | bǎo bǎo shān | Áo liền trẻ em |
| 607 | 玩具 | wán jù | Đồ chơi trẻ em |
| 608 | 毛绒动物玩偶 | máo róng dòng wù wán ǒu | Thú nhồi bông |
| 609 | 车载婴儿椅 | chē zài yīng ér yǐ | Ghế xe hơi |
| 610 | 儿童餐椅 | ér tóng cān yǐ | Ghế ăn trẻ em |
| 611 | 折叠式婴儿车 | zhē dié shì yīng ér chē | Xe đẩy |
| 612 | 婴儿床 | yīng ér chuáng | Giường cũi |
| 613 | 换尿布台 | huàn niào bù tái | Bàn thay tã |
| 614 | 换洗衣篓 | huàn xǐ yī lǒu | Giỏ đựng đồ giặt |
Học Tiếng Trung: Bài 43 - Chủ đề Trang sức: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 616 | 珠宝 | zhū băo | Đồ trang sức |
| 617 | 手表 | shŏu biăo | Đồng hồ |
| 618 | 胸针 | xiōng zhēn | Trâm |
| 619 | 项链 | xiàng liàn | Dây chuyền |
| 620 | 颈链 | jǐng liàn | Dây chuyền |
| 621 | 耳环 | ĕr huán | Bông tai |
| 622 | 戒指 | jiè zhi | Nhẫn |
| 623 | 手镯 | shŏu zhuó | Vòng tay |
| 624 | 袖扣 | xiù kòu | Khuy măng sét |
| 625 | 领带夹 | lǐng dài jiā | Cái kẹp cà vạt |
| 626 | 眼镜 | yǎn jìng | Kính thuốc |
| 627 | 钥匙扣 | yuè chí kòu | Móc chìa khoá |
Học Tiếng Trung: Bài 44 - Chủ đề Sản phẩm trang điểm và làm đẹp: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 629 | 化妆品 | huà zhuāng pǐn | Đồ trang điểm |
| 630 | 口红 | kǒu hóng | Son môi |
| 631 | 粉底 | fěn dǐ | Kem nền |
| 632 | 遮暇膏 | zhē xiá gāo | Che khuyết điểm |
| 633 | 腮红 | sāi hóng | Phấn má |
| 634 | 睫毛膏 | jié máo gāo | Đồ chuốt mi |
| 635 | 眼影 | yǎn yǐng | Phấn mắt |
| 636 | 眼线笔 | yǎn xiàn bǐ | Kẻ mắt |
| 637 | 眉笔 | méi bǐ | Chì kẻ lông mày |
| 638 | 香水 | xiāng shuǐ | Nước hoa |
| 639 | 唇釉 | chún yòu | Son bóng |
| 640 | 爽肤水 | shuǎng fū shuǐ | Kem dưỡng ẩm |
| 641 | 化妆刷 | huà zhuāng shuā | Cọ trang điểm |
Học Tiếng Trung: Bài 45 - Chủ đề Đồ dùng vệ sinh cá nhân: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 643 | 洗发水 | xǐ fā shuǐ | Dầu gội |
| 644 | 护发素 | hù fā sù | Dầu xả |
| 645 | 肥皂 | féi zào | Xà bông |
| 646 | 乳液 | rǔ yè | Kem dưỡng da |
| 647 | 刷子 | shuā zǐ | Lược |
| 648 | 牙刷 | yá shuā | Bàn chải đánh răng |
| 649 | 牙膏 | yá gāo | Kem đánh răng |
| 650 | 牙线 | yá xiàn | Chỉ nha khoa |
| 651 | 剃须刀 | tì xū dāo | Dao cạo |
| 652 | 剃须膏 | tì xū gāo | Kem cạo râu |
| 653 | 体香剂 | tǐ xiāng jì | Khử mùi |
| 654 | 指甲钳 | zhǐ jiǎ qián | Kéo cắt móng tay |
| 655 | 镊子 | niè zǐ | Cái nhíp |
Học Tiếng Trung: Bài 46 - Chủ đề Các phòng trong nhà: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 657 | 房间 | fáng jiān | Phòng ốc |
| 658 | 客厅 | kè tīng | Phòng khách |
| 659 | 卧室 | wò shì | Phòng ngủ |
| 660 | 餐厅 | cān tīng | Phòng ăn |
| 661 | 厨房 | chú fáng | Căn bếp |
| 662 | 洗手间 | xĭ shŏu jiān | Phòng tắm |
| 663 | 大厅 | dà tīng | Phòng lớn |
| 664 | 洗衣房 | xǐ yī fáng | Phòng giặt ủi |
| 665 | 阁楼 | gé lóu | Gác thượng |
| 666 | 地下室 | dì xià shì | Tầng hầm |
| 667 | 壁橱 | bì chú | Tủ quần áo |
| 668 | 阳台 | yáng tái | Ban-công |
Học Tiếng Trung: Bài 47 - Chủ đề Các bộ phận trong nhà: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 670 | 棚屋 | péng wū | Kho xưởng |
| 671 | 车库 | chē kù | Nhà để xe |
| 672 | 院子 | yuàn zǐ | Sân |
| 673 | 信箱 | xìn xiāng | Hòm thư |
| 674 | 门 | mén | Cửa ra vào |
| 675 | 地板 | dì bǎn | Tầng |
| 676 | 地毯 | dì tǎn | Thảm |
| 677 | 天花板 | tiān huā bǎn | Trần nhà |
| 678 | 窗户 | chuāng hù | Cửa sổ |
| 679 | 电灯开关 | diàn dēng kāi guān | Công tắc bóng đèn |
| 680 | 电源插座 | diàn yuán chā zuò | Ổ cắm điện |
| 681 | 暖气机 | nuǎn qì jī | Máy sưởi |
| 682 | 空调 | kōng diào | Điều hoà không khí |
Học Tiếng Trung: Bài 48 - Chủ đề Nội thất: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 684 | 沙发 | shā fā | Ghế dài |
| 685 | 咖啡桌 | kā fēi zhuō | Bàn uống nước |
| 686 | 书柜 | shū guì | Giá sách |
| 687 | 桌子 | zhuō zi | Bàn |
| 688 | 椅子 | yĭ zi | Ghế |
| 689 | 台灯 | tái dēng | Đèn |
| 690 | 床 | chuáng | Giường ngủ |
| 691 | 床垫 | chuáng diàn | Nệm lò xo |
| 692 | 床头柜 | chuáng tóu guì | Tủ đầu giường |
| 693 | 梳妆台 | shū zhuāng tái | Tủ chia ngăn |
| 694 | 电视机 | diàn shì jī | Cái ti-vi |
| 695 | 洗衣器 | xǐ yī qì | Máy giặt |
| 696 | 烘干机 | hōng gān jī | Máy sấy quần áo |
Học Tiếng Trung: Bài 49 - Chủ đề Vật dụng gia đình: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 698 | 废纸篓 | fèi zhĭ lŏu | Giỏ rác đựng giấy |
| 699 | 毯子 | tǎn zǐ | Cái chăn |
| 700 | 枕头 | zhĕn tou | Gối |
| 701 | 床单 | chuáng dān | Vải lót đệm |
| 702 | 枕套 | zhěn tào | Vỏ gối |
| 703 | 床罩 | chuáng zhào | Tấm trải giường |
| 704 | 衣架 | yī jià | Móc treo quần áo |
| 705 | 装饰画 | zhuāng shì huà | bức tranh |
| 706 | 室内盆栽 | shì nèi pén zāi | Cây trồng trong nhà |
| 707 | 窗帘 | chuāng lián | Rèm cửa |
| 708 | 小地毯 | xiǎo dì tǎn | Thảm trải nhà |
| 709 | 时钟 | shí zhōng | Đồng hồ |
| 710 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khoá |
Học Tiếng Trung: Bài 50 - Chủ đề Vật dùng phòng tắm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 712 | 厕所 | cè suǒ | Nhà vệ sinh |
| 713 | 镜子 | jìng zǐ | Gương |
| 714 | 水槽 | shuǐ cáo | Bồn rửa |
| 715 | 浴缸 | yù gāng | Bồn tắm |
| 716 | 淋浴间 | lín yù jiān | Vòi hoa sen |
| 717 | 浴帘 | yù lián | Rèm buồng tắm |
| 718 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | Vòi nước |
| 719 | 卫生纸 | wèi shēng zhǐ | Giấy vệ sinh |
| 720 | 毛巾 | máo jīn | Khăn tắm |
| 721 | 体重秤 | tǐ zhòng chèng | Cái cân |
Học Tiếng Trung: Bài 51 - Chủ đề Thiết bị và dụng cụ nhà bếp: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 723 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh |
| 724 | 燃气炉 | rán qì lú | Bếp lò |
| 725 | 烤箱 | kǎo xiāng | Lò nướng |
| 726 | 微波炉 | wēi bō lú | Lò vi sóng |
| 727 | 洗碗机 | xǐ wǎn jī | Máy rửa bát |
| 728 | 烤面包机 | kǎo miàn bāo jī | Máy nướng bánh mì |
| 729 | 搅拌器 | jiǎo bàn qì | Máy xay sinh tố |
| 730 | 咖啡机 | kā fēi jī | Máy pha cà phê |
| 731 | 开罐器 | kāi guàn qì | Đồ khui hộp |
| 732 | 烹饪锅 | pēng rèn guō | Cái nồi |
| 733 | 平底锅 | píng dǐ guō | Cái xoong |
| 734 | 煎锅 | jiān guō | Chảo rán |
| 735 | 水壶 | shuǐ hú | Ấm đun nước |
| 736 | 量杯 | liáng bēi | Cốc đo dung tích |
| 737 | 搅拌机 | jiǎo bàn jī | Máy nhào bột |
| 738 | 砧板 | zhēn bǎn | Cái thớt |
| 739 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | Thùng rác |
VM67 - Chủ đề Dụng cụ bàn ăn: Từ vựng tiếng Trung | |||
Học Tiếng Trung: Bài 52 - | |||
| 742 | 餐刀 | cān dāo | Dao |
| 743 | 叉子 | chā zǐ | Nĩa |
| 744 | 玻璃杯 | bō lí bēi | Ly |
| 745 | 盘子 | pán zi | Đĩa |
| 746 | 茶碟 | chá dié | Đĩa để lót tách |
| 747 | 茶杯 | chá bēi | Tách |
| 748 | 碗 | wǎn | Cái bát |
| 749 | 餐巾 | cān jīn | Khăn ăn |
| 750 | 餐具垫 | cān jù diàn | Vải lót đĩa ăn |
| 751 | 水壶 | shuǐ hú | Bình có quai |
| 752 | 桌布 | zhuō bù | Khăn trải bàn |
| 753 | 撒盐罐 | sā yán guàn | Lọ muối |
| 754 | 胡椒罐 | hú jiāo guàn | Lọ tiêu |
| 755 | 糖罐 | táng guàn | Lọ đường |
| 756 | 摆放餐具 | bǎi fàng cān jù | Dọn bàn ăn |
Học Tiếng Trung: Bài 53 - Chủ đề Các bữa ăn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 758 | 早餐 | zăo cān | Bữa sáng |
| 759 | 午餐 | wŭ cān | Bữa trưa |
| 760 | 晚餐 | wăn cān | Bữa tối |
| 761 | 点心和小食 | diǎn xīn hé xiǎo shí | Đồ ăn vặt |
| 762 | 吃 | chī | Ăn |
| 763 | 喝 | hē | Uống |
| 764 | 饮料 | yĭn liào | Đồ uống |
| 765 | 一顿饭 | yī dùn fàn | Bữa ăn |
| 766 | 食物 | shí wù | Thức ăn |
Học Tiếng Trung: Bài 54 - Chủ đề Địa điểm trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 768 | 在城市内 | zài chéng shì nèi | Trong thành phố |
| 769 | 首都 | shŏu dū | Thủ đô |
| 770 | 闹市区 | nào shì qū | Trung tâm thành phố |
| 771 | 市中心 | shì zhōng xīn | Trung tâm |
| 772 | 港口 | gǎng kǒu | Hải cảng |
| 773 | 停车库 | tíng chē kù | Nhà đỗ xe |
| 774 | 停车场 | tíng chē cháng | Bãi đỗ xe |
| 775 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
| 776 | 博物馆 | bó wù guǎn | Viện bảo tàng |
| 777 | 图书馆 | tú shū guǎn | Thư viện |
| 778 | 警察局 | jǐng chá jú | Đồn cảnh sát |
| 779 | 火车站 | huǒ chē zhàn | Ga tàu |
| 780 | 自助洗衣店 | zì zhù xǐ yī diàn | Tiệm giặt ủi |
| 781 | 公园 | gōng yuán | Công viên |
| 782 | 公共汽车站 | gōng gòng qì chē zhàn | Bến xe buýt |
| 783 | 动物园 | dòng wù yuán | Sở thú |
| 784 | 学校 | xué xiào | Trường học |
| 785 | 房子 | fáng zǐ | Ngôi nhà |
| 786 | 公寓 | gōng yù | Căn hộ |
| 787 | 地铁站 | dì tiĕ zhàn | Ga xe điện ngầm |
Học Tiếng Trung: Bài 55 - Chủ đề Cửa hàng trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 789 | 杂货店 | zá huò diàn | Cửa hàng tạp hoá |
| 790 | 市场 | shì chăng | Chợ |
| 791 | 珠宝商 | zhū băo Shāng | Thợ kim hoàn |
| 792 | 面包房 | miàn bāo fáng | Tiệm bánh |
| 793 | 书店 | shū diàn | Nhà sách |
| 794 | 药店 | yào diàn | Hiệu thuốc |
| 795 | 饭店 | fàn diàn | Nhà hàng |
| 796 | 电影院 | diàn yĭng yuàn | Rạp chiếu phim |
| 797 | 酒吧 | jiŭ bā | Quán bar |
| 798 | 银行 | yín háng | Ngân hàng |
| 799 | 医院 | yī yuàn | Bệnh viện |
| 800 | 教堂 | jiào táng | Nhà thờ |
| 801 | 寺庙 | sì miào | Ngôi đền |
| 802 | 购物中心 | gòu wù zhōng xīn | Trung tâm thương mại |
| 803 | 百货商店 | bǎi huò shāng diàn | cửa hàng bách hóa |
| 804 | 肉铺 | ròu pū | Cửa hàng thịt |
Học Tiếng Trung: Bài 56 - Chủ đề Những thứ trên đường phố: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 806 | 大街 | dà jiē | Đường phố |
| 807 | 道路 | dào lù | Con đường |
| 808 | 大道 | dà dào | Đại lộ |
| 809 | 排水沟 | pái shuǐ gōu | Mương nước |
| 810 | 十字路口 | shí zì lù kŏu | Ngã tư |
| 811 | 交通标志 | jiāo tōng biāo zhì | Biển hiệu giao thông |
| 812 | 拐角 | guăi jiăo | Khúc quẹo |
| 813 | 路灯 | lù dēng | Đèn đường |
| 814 | 交通指示灯 | jiāo tōng zhĭ shì dēng | Đèn giao thông |
| 815 | 行人 | xíng rén | Khách bộ hành |
| 816 | 人行横道 | rén xíng héng dào | Lối băng qua đường |
| 817 | 人行道 | rén xíng dào | Vỉa hè |
| 818 | 停车收费表 | tíng chē shōu fèi biăo | Cột thu phí đỗ xe |
| 819 | 交通 | jiāo tōng | Giao thông |
Học Tiếng Trung: Bài 57 - Chủ đề Mua sắm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 821 | 营业 | yíng yè | Mở cửa |
| 822 | 关门 | guān mén | Đóng cửa |
| 823 | 午休 | wǔ xiū | Đóng cửa vào buổi trưa |
| 824 | 商店几点关门? | shāng diàn jī diăn guān mén | Mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
| 825 | 我去购物 | wŏ qù gòu wù | Tôi đang đi mua sắm |
| 826 | 主要的购物区在哪里? | zhŭ yào de gòu wù qū zài nă lĭ | Khu vực mua sắm chính ở đâu? |
| 827 | 我想去购物中心 | wŏ xiăng qù gòu wù zhōng xīn | Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm |
| 828 | 能帮我一下吗? | néng bāng wǒ yī xià má | Bạn có thể giúp tôi không? |
| 829 | 我只是看看 | wŏ zhĭ shì kàn kàn | Tôi chỉ xem thôi |
| 830 | 我喜欢这个 | wŏ xĭ huan zhè ge | Tôi thích nó |
| 831 | 我不喜欢这个 | wŏ bù xĭ huan zhè ge | Tôi không thích nó |
| 832 | 我买它了 | wŏ măi tā le | Tôi sẽ mua nó |
| 833 | 你们有 吗? | nǐ mén yǒu | Bạn có không? |
Học Tiếng Trung: Bài 58 - Chủ đề Mua sắm quần áo: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 835 | 我可以试一下这个吗? | wŏ kĕ yĭ shì yī xià zhè ge mā | Tôi có thể mặc thử không? |
| 836 | 试衣间在哪里? | shì yī jiān zài nă lĭ | Phòng thay đồ ở đâu? |
| 837 | 大码 | dà mǎ | Cỡ rộng |
| 838 | 中码 | zhōng mǎ | Cỡ vừa |
| 839 | 小码 | xiǎo mǎ | Cỡ nhỏ |
| 840 | 我穿大码的 | wǒ chuān dà mǎ dí | Tôi mặc cỡ lớn |
| 841 | 你们有大一码的吗? | nǐ mén yǒu dà yī mǎ dí má | Bạn có cỡ lớn hơn không? |
| 842 | 你们有小一码的吗? | nǐ mén yǒu xiǎo yī mǎ dí má | Bạn có cỡ nhỏ hơn không? |
| 843 | 太紧了 | tài jǐn liǎo | Cái này chật quá |
| 844 | 穿着刚刚好 | chuān zhuó gāng gāng hǎo | Nó rất vừa với tôi |
| 845 | 我喜欢这件衬衫 | wŏ xĭ huan zhè jiàn chèn shān | Tôi thích cái áo sơ mi này |
| 846 | 你们有雨衣卖吗? | nǐ mén yǒu yǔ yī mài má | Bạn có bán áo mưa không? |
| 847 | 可以让我看一下那几件衬衫吗? | kě yǐ ràng wǒ kàn yī xià nà jī jiàn chèn shān má | Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không? |
| 848 | 这个颜色不适合我 | zhè ge yán sè bù shì hé wŏ | Màu sắc không phù hợp với tôi |
| 849 | 你们有同款其他色的吗? | nǐ mén yǒu tóng kuǎn qí tā sè dí má | Bạn có cái này màu khác không? |
| 850 | 泳衣在哪里? | yǒng yī zài nǎ lǐ | Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu? |
| 851 | 我可以看一下那块手表吗? | wǒ kě yǐ kàn yī xià nà kuài shǒu biǎo má | Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không? |
Học Tiếng Trung: Bài 59 - Chủ đề Mặc cả khi mua đồ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 853 | 这个多少钱? | zhè ge duō shao qián | Nó giá bao nhiêu? |
| 854 | 太贵了 | tài guì le | Nó đắt quá |
| 855 | 你们有便宜些的吗? | nǐ mén yǒu biàn yí xiē dí má | Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
| 856 | 能请您包装成礼品吗? | néng qǐng nín bāo zhuāng chéng lǐ pǐn má | Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không? |
| 857 | 我想买一条项链 | wŏ xiăng măi yī tiáo xiàng liàn | Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền |
| 858 | 有打折的吗? | yŏu dă zhé de mā | Có giảm giá không? |
| 859 | 你可以帮我先留着吗? | nǐ kě yǐ bāng wǒ xiān liú zhuó má | Bạn có thể giữ nó cho tôi không? |
| 860 | 我想换一件 | wǒ xiǎng huàn yī jiàn | Tôi muốn đổi cái này |
| 861 | 我可以退货吗? | wǒ kě yǐ tuì huò má | Tôi có thể trả lại nó không? |
| 862 | 有瑕疵 | yǒu xiá cī | Bị lỗi |
| 863 | 坏了的 | huài le de | Bị vỡ |
Học Tiếng Trung: Bài 60 - Chủ đề Cửa hàng tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 865 | 瓶子 | píng zi | Chai |
| 866 | 广口瓶 | guăng kŏu píng | Cái lọ |
| 867 | 罐头 | guàn tou | Lon |
| 868 | 盒子 | hé zi | Cái thùng |
| 869 | 包 | bāo | Túi |
| 870 | 糖 | táng | Kẹo |
| 871 | 巧克力 | qiăo kè lì | Sôcôla |
| 872 | 口香糖 | kŏu xiāng táng | Kẹo cao su |
| 873 | 调味品 | tiáo wèi pĭn | Đồ gia vị |
| 874 | 芥末酱 | jiè mo jiàng | Mù tạc |
| 875 | 番茄酱 | fān qié jiàng | Sốt cà chua |
| 876 | 蛋黄酱 | dàn huáng jiàng | Sốt ma-don-ne |
| 877 | 油 | yóu | Dầu |
| 878 | 醋 | cù | Giấm |
Học Tiếng Trung: Bài 61 - Chủ đề Danh sách mua sắm tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 880 | 购物清单 | gòu wù qīng dān | Danh sách mua sắm |
| 881 | 糖 | táng | Đường |
| 882 | 面粉 | miàn fĕn | Bột |
| 883 | 蜂蜜 | fēng mì | Mật ong |
| 884 | 果酱 | guŏ jiàng | Mứt |
| 885 | 大米 | dà mǐ | Cơm |
| 886 | 面条 | miàn tiáo | Mì |
| 887 | 麦片 | mài piàn | Ngũ cốc |
| 888 | 爆米花 | bào mĭ huā | Bắp rang |
| 889 | 燕麦 | yàn mài | Yến mạch |
| 890 | 小麦粉 | xiǎo mài fěn | Lúa mì |
| 891 | 速冻食品 | sù dòng shí pǐn | Thức ăn đông lạnh |
| 892 | 水果 | shuĭ guŏ | Trái cây |
| 893 | 蔬菜 | shū cài | Rau |
| 894 | 乳制品 | rŭ zhì pĭn | Sản phẩm từ sữa |
| 895 | 杂货店开着门 | zá huò diàn kāi zhuó mén | Cửa hàng tạp hóa mở cửa |
| 896 | 购物车 | gòu wù chē | Xe đẩy mua sắm |
| 897 | 购物篮 | gòu wù lán | Giỏ hàng |
| 898 | 在哪条通道? | zài nă tiáo tōng dào | Ở lối nào? |
| 899 | 你们有大米卖吗? | nǐ mén yǒu dà mǐ mài má | Bạn có gạo không? |
| 900 | 水在哪里? | shuĭ zài nă lĭ | Nước ở đâu? |
Học Tiếng Trung: Bài 62 - Chủ đề Hoa quả: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 902 | 樱桃 | yīng táo | Anh đào |
| 903 | 覆盆子 | fù pén zǐ | Quả mâm xôi |
| 904 | 蓝莓 | lán méi | Quả việt quất |
| 905 | 草莓 | căo méi | Dâu |
| 906 | 柠檬 | níng méng | Chanh |
| 907 | 酸橙 | suān chéng | Quả chanh tây |
| 908 | 苹果 | píng guŏ | Táo |
| 909 | 橘子 | jú zi | Cam |
| 910 | 梨 | lí | Lê |
| 911 | 香蕉 | xiāng jiāo | Chuối |
| 912 | 葡萄 | pú tao | Nho |
| 913 | 西柚 | xī yòu | Bưởi |
| 914 | 西瓜 | xī guā | Dưa hấu |
Học Tiếng Trung: Bài 63 - Chủ đề Hoa quả ngọt: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 916 | 菠萝 | bō luó | Trái Thơm |
| 917 | 李子 | lĭ zi | Mận |
| 918 | 桃子 | táo zi | Đào |
| 919 | 芒果 | máng guŏ | Xoài |
| 920 | 杏 | xìng | Mơ |
| 921 | 石榴 | shí liu | Quả lựu |
| 922 | 柿子 | shì zi | Quả hồng |
| 923 | 猕猴桃 | mí hóu táo | Trái kiwi |
| 924 | 荔枝 | lì zhī | Trái vải |
| 925 | 龙眼 | lóng yǎn | Nhãn |
| 926 | 苦瓜 | kŭ guā | Quả mướp đắng |
| 927 | 百香果 | bǎi xiāng guǒ | Quả chanh dây |
| 928 | 牛油果 | niú yóu guǒ | Quả bơ |
| 929 | 椰子 | yē zi | Dừa |
Học Tiếng Trung: Bài 64 - Chủ đề Rau xanh: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 931 | 芹菜 | qín cài | Cần tây |
| 932 | 茄子 | qié zi | Cà tím |
| 933 | 西葫芦 | xī hú lú | Bí ngòi |
| 934 | 洋葱 | yáng cōng | Hành tây |
| 935 | 菠菜 | bō cài | Rau bina |
| 936 | 沙拉 | shā lā | Xà lách |
| 937 | 豆角 | dòu jiǎo | Đậu xanh |
| 938 | 黄瓜 | huáng guā | Dưa chuột |
| 939 | 小萝卜 | xiǎo luó bǔ | Củ cải |
| 940 | 卷心菜 | juàn xīn cài | Bắp cải |
| 941 | 蘑菇 | mó gu | Nấm |
| 942 | 生菜 | shēng cài | Rau diếp |
| 943 | 玉米 | yù mĭ | Ngô |
| 944 | 土豆 | tŭ dòu | Khoai tây |
Học Tiếng Trung: Bài 65 - Chủ đề Rau xanh tốt cho sức khoẻ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 946 | 番茄 | fān qié | Cà chua |
| 947 | 胡萝卜 | hú luó bo | Cà rốt |
| 948 | 大蕉 | dà jiāo | Cây chuối lá |
| 949 | 豆子 | dòu zǐ | Đậu |
| 950 | 韭菜 | jiŭ cài | Tỏi tây |
| 951 | 莲藕 | lián ŏu | Ngó sen |
| 952 | 笋 | sŭn | Măng |
| 953 | 洋蓟 | yáng jì | A-ti-sô |
| 954 | 芦笋 | lú sǔn | Măng tây |
| 955 | 芽甘蓝 | yá gān lán | bắp cải Brucxen |
| 956 | 西兰花 | xī lán huā | Bông súp-lơ |
| 957 | 豌豆 | wān dòu | Đậu Hà Lan |
| 958 | 花椰菜 | huā yē cài | Bông cải |
| 959 | 辣椒 | là jiāo | Ớt đỏ |
Học Tiếng Trung: Bài 66 - Chủ đề Thảo mộc và gia vị: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 961 | 盐 | yán | Muối |
| 962 | 胡椒 | hú jiāo | Hạt tiêu |
| 963 | 葛缕子 | gé l锟斤拷 zǐ | Quả carum |
| 964 | 大蒜 | dà suàn | Tỏi |
| 965 | 罗勒 | luó lè | Húng quế |
| 966 | 香菜 | xiāngcài | Rau mùi |
| 967 | 茴香 | huí xiāng | Thì là |
| 968 | 墨角兰 | mò jiǎo lán | lá kinh giới |
| 969 | 牛至 | niú zhì | Rau kinh giới |
| 970 | 欧芹 | ōu qín | Mùi tây |
| 971 | 迷迭香 | mí dié xiāng | Lá hương thảo |
| 972 | 鼠尾草 | shǔ wěi cǎo | Ngải đắng |
| 973 | 百里香 | bǎi lǐ xiāng | Húng tây |
| 974 | 肉豆蔻 | ròu dòu kòu | Hạt nhục đậu khấu |
| 975 | 红辣椒粉 | hóng là jiāo fěn | Ớt cựa gà |
| 976 | 卡宴辣椒粉 | qiǎ yàn là jiāo fěn | Ớt Cayenne |
| 977 | 生姜 | shēng jiāng | Gừng |
Học Tiếng Trung: Bài 67 - Chủ đề Sản phẩm từ sữa: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 979 | 牛奶 | niú năi | Sữa |
| 980 | 冰淇淋 | bīng qí lín | Kem |
| 981 | 黄油 | huáng yóu | Bơ |
| 982 | 奶酪 | năi lào | Phô-mai |
| 983 | 白干酪 | bái gān lào | Phô-mai tươi |
| 984 | 奶油 | năi yóu | Kem |
| 985 | 酸奶油 | suān nǎi yóu | Kem chua |
| 986 | 酸奶 | suān năi | Sữa chua |
| 987 | 鸡蛋 | jī dàn | Trứng |
| 988 | 打发淡奶油 | dǎ fā dàn nǎi yóu | Kem tươi |
Học Tiếng Trung: Bài 68 - Chủ đề Mua thịt tại cửa hàng thịt: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 990 | 牛肉 | niú ròu | Thịt bò |
| 991 | 小牛肉 | xiăo niú ròu | Bê |
| 992 | 火腿 | huŏ tuĭ | Giăm bông |
| 993 | 鸡肉 | jī ròu | Thịt gà |
| 994 | 火鸡肉 | huŏ jī ròu | Gà tây |
| 995 | 鸭肉 | yā ròu | Vịt |
| 996 | 培根 | péi gēn | Thịt lợn muối xông khói |
| 997 | 猪肉 | zhū ròu | Thịt heo |
| 998 | 菲力牛排 | fēi lì niú pái | Thịt bò thăn |
| 999 | 香肠 | xiāng cháng | Xúc xích |
| 1000 | 带骨羊排 | dài gǔ yáng pái | Sườn cừu |
| 1001 | 带骨猪排 | dài gǔ zhū pái | Sườn lợn |
| 1002 | 肉 | ròu | Thịt |
Học Tiếng Trung: Bài 69 - Chủ đề Chợ hải sản: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1004 | 鱼 | yú | Cá |
| 1005 | 贝类 | bèi lèi | Động vật có vỏ |
| 1006 | 鲈鱼 | lú yú | Cá vược |
| 1007 | 三文鱼 | sān wén yú | Cá hồi |
| 1008 | 龙虾 | lóng xiā | Tôm hùm |
| 1009 | 螃蟹 | páng xiè | Thịt cua |
| 1010 | 贻贝 | yí bèi | Con trai |
| 1011 | 牡蛎 | mŭ lì | Con hàu |
| 1012 | 鳕鱼 | xuĕ yú | Cá tuyết |
| 1013 | 蛤蜊 | gé lí | Con nghêu |
| 1014 | 虾 | xiā | Tôm |
| 1015 | 金枪鱼 | jīn qiāng yú | Cá ngừ |
| 1016 | 鳟鱼 | zūn yú | Cá hồi biển |
| 1017 | 龙利鱼 | lóng lì yú | Cá bơn |
| 1018 | 鲨鱼 | shā yú | Thịt cá mập |
| 1019 | 鲤鱼 | lǐ yú | Thịt Cá chép |
| 1020 | 罗非鱼 | luó fēi yú | Thịt Cá rô phi |
| 1021 | 鳗鱼 | mán yú | Thịt Lươn |
| 1022 | 鲶鱼 | nián yú | Thịt cá trê |
| 1023 | 剑鱼 | jiàn yú | Thịt cá kiếm |
Học Tiếng Trung: Bài 70 - Chủ đề Tiệm bánh ngọt: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1025 | 面包房 | miàn bāo fáng | Tiệm bánh |
| 1026 | 法式长棍面包 | Fă shì cháng gùn miàn bāo | Bánh mì que |
| 1027 | 甜甜圈 | tián tián quān | Bánh rán vòng |
| 1028 | 曲奇饼干 | qū jī bĭng gān | Bánh quy |
| 1029 | 餐包 | cān bāo | Bánh mì ổ |
| 1030 | 甜品 | tián pĭn | Món tráng miệng |
| 1031 | 蛋糕 | dàn gāo | Bánh kem |
| 1032 | 面包 | miàn bāo | Bánh mì |
| 1033 | 馅饼派 | xiàn bǐng pài | Bánh |
Học Tiếng Trung: Bài 71 - Chủ đề Đồ uống: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1035 | 咖啡 | kā fēi | Cà phê |
| 1036 | 茶 | chá | Trà |
| 1037 | 汽水 | qì shuĭ | Đồ uống có bọt |
| 1038 | 水 | shuĭ | Nước |
| 1039 | 柠檬汁 | níng méng zhī | Nước chanh |
| 1040 | 果汁 | guǒ zhī | Nước ép |
| 1041 | 橙汁 | chéng zhī | Nước cam |
| 1042 | 请给我一杯水 | qĭng gĕi wŏ yī bēi shuĭ | Vui lòng cho tôi 1 ly nước |
| 1043 | 要加冰 | yào jiā bīng | Với đá |
Học Tiếng Trung: Bài 72 - Chủ đề Tại nhà hàng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1045 | 我们一共四个人用餐 | wǒ mén yī gòng sì gè rén yòng cān | Chúng tôi cần một bàn cho bốn người |
| 1046 | 我想预定两人位 | wǒ xiǎng yù dìng liǎng rén wèi | Tôi muốn đặt bàn cho hai người |
| 1047 | 我可以看一下菜单吗? | wŏ kĕ yĭ kān yī xià cài dān mā | Tôi có thể xem thực đơn không? |
| 1048 | 有推荐菜吗? | yǒu tuī jiàn cài má | Bạn giới thiệu món nào? |
| 1049 | 包括些什么? | bāo kuò xiē shén me | Món này gồm những gì? |
| 1050 | 包括沙拉吗? | bāo kuò shā lā mā | Nó có kèm rau trộn không? |
| 1051 | 今天的汤是什么? | jīn tiān de tāng shì shén me | Món canh hôm nay là gì? |
| 1052 | 今天的特色菜是什么? | jīn tiān dí tè sè cài shì shí me | Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? |
| 1053 | 你想吃点什么? | nĭ xiăng chī diăn shén me | Ông muốn ăn gì? |
| 1054 | 今天的甜点 | jīn tiān de tián diăn | Món tráng miệng trong ngày |
| 1055 | 我想尝尝当地的菜 | wŏ xiăng cháng cháng dāng dì de cài | Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương |
| 1056 | 你们有什么肉菜? | nǐ mén yǒu shí me ròu cài | Bạn có loại thịt nào? |
| 1057 | 我需要一条餐巾 | wŏ xū yào yī tiáo cān jīn | Tôi cần một cái khăn ăn |
| 1058 | 可以给我加点水吗? | kě yǐ gěi wǒ jiā diǎn shuǐ má | Anh có thể cho tôi thêm chút nước không? |
| 1059 | 能把盐递给我吗? | néng bǎ yán dì gěi wǒ má | Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? |
| 1060 | 能帮我拿点水果吗? | néng bāng wǒ ná diǎn shuǐ guǒ má | Anh có thể mang cho tôi trái cây không? |
Học Tiếng Trung: Bài 73 - Chủ đề Thực đơn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1062 | 热狗 | rè gŏu | Bánh mì kẹp xúc xích |
| 1063 | 汉堡包 | hàn băo bāo | Bánh mì kẹp thịt |
| 1064 | 牛排 | niú pái | Bò bít tết |
| 1065 | 三明治 | sān míng zhì | Bánh xăng-uých |
| 1066 | 炸薯条 | zhá shŭ tiáo | Khoai tây chiên |
| 1067 | 意大利面 | yì dà lì miàn | Mỳ ý |
| 1068 | 饺子 | jiăo zi | Bánh bao |
| 1069 | 披萨 | pī sà | Bánh pizza |
| 1070 | 我饿了 | wǒ è liǎo | Tôi đói |
| 1071 | 多一点 | duō yī diǎn | Thêm 1 ít |
| 1072 | 更多的 | gèng duō de | Thêm |
| 1073 | 一份 | yī fèn | Một phần |
| 1074 | 小份 | xiǎo fèn | Một chút |
| 1075 | 太多了 | tài duō liǎo | Quá nhiều |
Học Tiếng Trung: Bài 74 - Chủ đề Chuẩn bị đồ ăn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1077 | 这道菜要怎么做? | zhè dào cài yào zěn me zuò | Món này chuẩn bị như thế nào? |
| 1078 | 烘焙的 | hōng bèi dí | Nướng lò |
| 1079 | 烧烤的 | shāo kǎo dí | Nướng vỉ |
| 1080 | 烘烤的 | hōng kǎo dí | Quay |
| 1081 | 油炸的 | yóu zhá de | Chiên |
| 1082 | 炒的 | chăo de | Xào |
| 1083 | 烤的 | kăo de | Nướng |
| 1084 | 蒸的 | zhēng de | Hấp |
| 1085 | 切碎的 | qiē suì de | Xắt nhỏ |
| 1086 | 肉是生的 | ròu shì shēng de | Thịt còn sống |
| 1087 | 我喜欢三分熟的 | wǒ xǐ huān sān fēn shú dí | Tôi muốn nó tái |
| 1088 | 我喜欢五分熟的 | wǒ xǐ huān wǔ fēn shú dí | Tôi muốn nó chín vừa |
| 1089 | 全书的 | quán shū dí | Chín kỹ |
| 1090 | 多放点盐 | duō fàng diăn yán | Nó cần thêm muối |
| 1091 | 鱼是新鲜的吗? | yú shì xīn xiān de mā | Cá có tươi không? |
Học Tiếng Trung: Bài 75 - Chủ đề Chế độ ăn kiêng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1093 | 我正在节食 | wŏ zhèng zài jié shí | Tôi đang ăn kiêng |
| 1094 | 我是素食主义者 | wŏ shì sù shí zhŭ yì zhĕ | Tôi là người ăn chay |
| 1095 | 我不吃肉 | wŏ bù chī ròu | Tôi không ăn thịt |
| 1096 | 我对坚果过敏 | wŏ duì jiān guŏ guò mĭn | Tôi dị ứng với các loại hạt |
| 1097 | 我吃不了含麸质的食物 | wǒ chī bù liǎo hán fū zhì dí shí wù | Tôi không ăn được gluten |
| 1098 | 我吃不了糖 | wǒ chī bù liǎo táng | Tôi không thể ăn đường |
| 1099 | 我不能吃糖 | wǒ bù néng chī táng | Tôi không được phép ăn đường |
| 1100 | 我对不同的食物过敏 | wŏ duì bù tóng de shí wù guò mĭn | Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau |
| 1101 | 这里面都有哪些配料? | zhè lǐ miàn dū yǒu nǎ xiē pèi liào | Thành phần của nó gồm những gì? |
Học Tiếng Trung: Bài 76 - Chủ đề Thức ăn thế nào?: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1103 | 我可以见一下经理吗? | wǒ kě yǐ jiàn yī xià jīng lǐ má | Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không? |
| 1104 | 太美味了 | tài měi wèi liǎo | Món kia ngon thật |
| 1105 | 这些是甜的吗? | zhè xiē shì tián de mā | Chúng có ngọt không? |
| 1106 | 菜是凉的 | cài shì liáng dí | Thức ăn bị nguội |
| 1107 | 这道菜辣吗? | zhè dào cài là má | Nó có cay không? |
| 1108 | 这道菜是凉的 | zhè dào cài shì liáng dí | Nó bị nguội |
| 1109 | 这道菜烧焦了 | zhè dào cài shāo jiāo liǎo | Món này bị cháy |
| 1110 | 这是脏的 | zhè shì zàng dí | Cái này bẩn quá |
| 1111 | 酸的 | suān dí | Chua |
| 1112 | 我不要胡椒 | wǒ bù yào hú jiāo | Tôi không muốn tiêu |
| 1113 | 我不喜欢豆类食品 | wŏ bù xĭ huan dòu lèi shí pĭn | Tôi không thích đậu |
| 1114 | 我喜欢芹菜 | wŏ xĭ huan qín cài | Tôi thích cần tây |
| 1115 | 我不喜欢大蒜 | wŏ bù xĭ huan dà suàn | Tôi không thích tỏi |
Học Tiếng Trung: Bài 77 - Chủ đề Thanh toán hóa đơn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1117 | 买 | măi | Mua |
| 1118 | 付钱 | fù qián | Thanh toán |
| 1119 | 账单 | zhàng dān | Hóa đơn |
| 1120 | 小费 | xiăo fèi | Tiền boa |
| 1121 | 收据 | shōu jù | Biên lai |
| 1122 | 我可以用信用卡结账吗? | wŏ kĕ yĭ yòng xìn yòng kă jié zhàng mā | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
| 1123 | 请结账 | qǐng jié zhàng | Vui lòng cho xin hóa đơn |
| 1124 | 您有其他信用卡吗? | nín yǒu qí tā xìn yòng qiǎ má | Ông có thẻ tín dụng khác không? |
| 1125 | 我需要一个收据 | wŏ xū yào yī gè shōu jù | Tôi cần biên lai |
| 1126 | 你们接受信用卡吗? | nǐ mén jiē shòu xìn yòng qiǎ má | Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
| 1127 | 我欠你多少钱? | wǒ qiàn nǐ duō shǎo qián | Tôi thiếu bạn bao nhiêu? |
| 1128 | 我准备付现金 | wǒ zhǔn bèi fù xiàn jīn | Tôi sẽ trả bằng tiền mặt |
| 1129 | 感谢你们周到的服务 | gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù | Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt |
Học Tiếng Trung: Bài 78 - Chủ đề Vận chuyển: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1131 | 交通运输 | jiāo tōng yùn shū | Giao thông |
| 1132 | 直升飞机 | zhí shēng fēi jī | Trực thăng |
| 1133 | 飞机 | fēi jī | Máy bay |
| 1134 | 火车 | huŏ chē | Xe lửa |
| 1135 | 船 | chuán | Con thuyền |
| 1136 | 自行车 | zì xíng chē | Xe đạp |
| 1137 | 卡车 | kă chē | Xe tải |
| 1138 | 汽车 | qì chē | Xe hơi |
| 1139 | 公共汽车 | gōng gòng qì chē | Xe buýt |
| 1140 | 电车 | diàn chē | Xe điện |
| 1141 | 摩托车 | mó tuō chē | Xe máy |
| 1142 | 小型摩托车 | xiǎo xíng mó tuō chē | Xe tay ga |
| 1143 | 渡轮 | dù lún | Chiếc phà |
| 1144 | 出租车 | chū zū chē | Xe taxi |
| 1145 | 地铁 | dì tiě | Xe điện ngầm |
| 1146 | 救护车 | jiù hù chē | Xe cứu thương |
| 1147 | 消防车 | xiāo fáng chē | Xe cứu hỏa |
| 1148 | 警车 | jǐng chē | Xe cảnh sát |
| 1149 | 拖拉机 | tuō lā jī | Máy kéo |
Học Tiếng Trung: Bài 79 - Chủ đề Phương hướng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1151 | 这里 | zhè lĭ | Ở đây |
| 1152 | 那里 | nà li | Ở đằng kia |
| 1153 | 向左 | xiàng zuǒ | Bên trái |
| 1154 | 向右 | xiàng yòu | Bên phải |
| 1155 | 北 | běi | Bắc |
| 1156 | 西 | xī | Tây |
| 1157 | 南 | nán | Nam |
| 1158 | 东 | dōng | Đông |
| 1159 | 在…的右边 | zài … dí yòu biān | Bên phải |
| 1160 | 在…的左边 | zài … dí zuǒ biān | Bên trái |
| 1161 | 笔直往前走 | bǐ zhí wǎng qián zǒu | Ngay phía trước |
| 1162 | 朝哪个方向? | cháo nă ge fāng xiàng | Ở hướng nào? |
Học Tiếng Trung: Bài 80 - Chủ đề Hỏi đường đi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1164 | 在…前面 | zài … qián miàn | Ở phía trước của |
| 1165 | 在…后面 | zài … hòu miàn | Ở phía sau của |
| 1166 | 请进 | qǐng jìn | Mời vào |
| 1167 | 请坐 | qĭng zuò | Ngồi xuống |
| 1168 | 请在此处稍等 | qǐng zài cǐ chǔ shāo děng | Đợi ở đây |
| 1169 | 就一会儿 | jiù yī huì ér | Xin chờ một lát |
| 1170 | 跟我来 | gēn wǒ lái | Hãy theo tôi |
| 1171 | 她会帮助你的 | tā huì bāng zhù nĭ de | Cô ấy sẽ giúp bạn |
| 1172 | 请跟我来 | qĭng gēn wŏ lái | Vui lòng đến với tôi |
| 1173 | 过来 | guò lái | Đến đây |
| 1174 | 给我看看 | gěi wǒ kàn kàn | Hãy chỉ cho tôi |
Học Tiếng Trung: Bài 81 - Chủ đề Chỉ dẫn đường đi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1176 | 楼下 | lóu xià | Dưới lầu |
| 1177 | 楼上 | lóu shàng | Trên lầu |
| 1178 | 沿着墙 | yán zhe qiáng | Dọc theo bức tường |
| 1179 | 在拐角处 | zài guăi jiăo chŭ | Quanh góc |
| 1180 | 在桌子上 | zài zhuō zǐ shàng | Trên bàn |
| 1181 | 在大厅 | zài dà tīng | Dưới sảnh |
| 1182 | 右边第一个门 | yòu bian dì yī gè mén | Cánh cửa đầu tiên bên phải |
| 1183 | 左边的第二个门 | zuŏ biān de dì èr gè mén | Cửa thứ hai bên trái |
| 1184 | 有电梯吗? | yŏu diàn tī mā | Có thang máy không? |
| 1185 | 楼梯在哪里? | lóu tī zài nă lĭ | Cầu thang ở đâu? |
| 1186 | 在拐角处向左拐 | zài guăi jiăo chŭ xiàng zuŏ guăi | Rẽ trái ở góc đường |
| 1187 | 在第四个灯处右转 | zài dì sì gè dēng chŭ yòu zhuăn | Rẽ phải ở đèn thứ tư |
Học Tiếng Trung: Bài 82 - Chủ đề Vòng quanh thị trấn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1189 | 出口 | chū kŏu | Lối ra |
| 1190 | 入口 | rù kŏu | Lối vào |
| 1191 | 洗手间在哪里? | xĭ shŏu jiān zài nă lĭ | WC ở đâu? |
| 1192 | 公交站在哪里? | gōng jiāo zhàn zài nă lĭ | Trạm xe buýt ở đâu |
| 1193 | 下一站是哪里? | xià yī zhàn shì nă lĭ | Trạm tiếp theo là gì? |
| 1194 | 我到站了吗? | wǒ dào zhàn liǎo má | Đây có phải là trạm của tôi không? |
| 1195 | 打扰一下,我需要在这里下车 | dă răo yī xià wŏ xū yào zài zhè lĭ xià chē | Xin lỗi, tôi cần xuống ở đây |
| 1196 | 博物馆在哪里? | bó wù guăn zài nă lĭ | Bảo tàng ở đâu? |
| 1197 | 需要门票吗? | xū yào mén piào má | Có phí vào cửa không? |
| 1198 | 我可以在哪里找到药店? | wŏ kĕ yĭ zài nă lĭ zhăo dào yào diàn | Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu? |
| 1199 | 哪里有好吃的餐厅? | nǎ lǐ yǒu hǎo chī dí cān tīng | Ở đâu có nhà hàng ngon? |
| 1200 | 附近有药店吗? | fù jìn yǒu yào diàn má | Có hiệu thuốc nào gần đây không? |
| 1201 | 你们有英语杂志卖吗? | nǐ mén yǒu yīng yǔ zá zhì mài má | Bạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh? |
| 1202 | 电影什么时间开始? | diàn yĭng shén me shí jiān kāi shĭ | Mấy giờ phim bắt đầu? |
| 1203 | 请给我四张票 | qĭng gĕi wŏ sì zhāng piào | Tôi muốn mua bốn vé |
| 1204 | 电影是英文的吗? | diàn yĭng shì Yīng wén de mā | Bộ phim bằng tiếng Anh phải không? |
Học Tiếng Trung: Bài 83 - Chủ đề Mô tả thời gian: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1206 | 上午 | shàng wǔ | Buổi sáng |
| 1207 | 下午 | xià wǔ | Buổi chiều |
| 1208 | 傍晚 | bàng wǎn | Buổi tối |
| 1209 | 夜晚 | yè wǎn | Ban đêm |
| 1210 | 午夜 | wŭ yè | Nửa đêm |
| 1211 | 今晚 | jīn wăn | Tối nay |
| 1212 | 昨晚 | zuó wăn | Tối hôm qua |
| 1213 | 今天 | jīn tiān | Hôm nay |
| 1214 | 明天 | míng tiān | Ngày mai |
| 1215 | 昨天 | zuó tiān | Hôm qua |
Học Tiếng Trung: Bài 84 - Chủ đề Từ vựng về thời gian: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1217 | 后来 | hòu lái | Sau đó |
| 1218 | 很快 | hĕn kuài | sớm |
| 1219 | 之前 | zhī qián | Trước |
| 1220 | 早 | zăo | Sớm |
| 1221 | 晚 | wăn | Trễ |
| 1222 | 稍后 | shāo hòu | Sau |
| 1223 | 从不 | cóng bù | Không bao giờ |
| 1224 | 现在 | xiàn zài | Bây giờ |
| 1225 | 一次 | yī cì | Một khi |
| 1226 | 很多次 | hĕn duō cì | Nhiều lần |
| 1227 | 有时候 | yŏu shí hou | thỉnh thoảng |
| 1228 | 总是 | zŏng shì | Luôn luôn |
| 1229 | 几点了? | jĭ diăn le | Mấy giờ rồi? |
| 1230 | 在几点? | zài jī diǎn | Vào mấy giờ? |
| 1231 | 多久? | duō jiŭ | Trong bao lâu? |
Học Tiếng Trung: Bài 85 - Chủ đề Ngày và giờ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1233 | 明天早上 | míng tiān zăo shang | Sáng mai |
| 1234 | 前天 | qián tiān | Ngày hôm kia |
| 1235 | 后天 | hòu tiān | Ngày mốt |
| 1236 | 下个礼拜 | xià gè lĭ bài | Tuần tới |
| 1237 | 上个礼拜 | shàng gè lĭ bài | Tuần trước |
| 1238 | 下个月 | xià gè yuè | Tháng tới |
| 1239 | 上个月 | shàng gè yuè | Tháng trước |
| 1240 | 明年 | míng nián | Năm tới |
| 1241 | 去年 | qù nián | Năm ngoái |
| 1242 | 星期几? | xīng qī jī | Thứ mấy? |
| 1243 | 几月? | jī yuè | Tháng mấy? |
| 1244 | 今天是星期几? | jīn tiān shì xīng qī jī | Hôm nay là thứ mấy? |
| 1245 | 今天是11月21日 | jīn tiān shì 11 yuè 21 rì | Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một |
| 1246 | 八点叫我起床 | bā diǎn jiào wǒ qǐ chuáng | Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ |
| 1247 | 你的预约是几点? | nǐ dí yù yuē shì jī diǎn | Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào? |
| 1248 | 我们可以明天聊一下这件事吗? | wǒ mén kě yǐ míng tiān liáo yī xià zhè jiàn shì má | Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không? |
Học Tiếng Trung: Bài 86 - Chủ đề Bộ phận cơ thể: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1250 | 身体部位 | shēn tĭ bù wèi | Bộ phận cơ thể |
| 1251 | 头 | tóu | Đầu |
| 1252 | 头发 | tóu fa | Tóc |
| 1253 | 脸 | liăn | Mặt |
| 1254 | 额头 | é tóu | Trán |
| 1255 | 眉毛 | méi mao | Lông mày |
| 1256 | 眼睛 | yăn jing | Mắt |
| 1257 | 睫毛 | jié máo | Lông mi |
| 1258 | 耳朵 | ĕr duo | Tai |
| 1259 | 鼻子 | bí zi | Mũi |
| 1260 | 面颊 | miàn jiá | Má |
| 1261 | 嘴巴 | zuĭ bā | Miệng |
| 1262 | 牙齿 | yá chĭ | Răng |
| 1263 | 舌头 | shé tóu | Lưỡi |
| 1264 | 嘴唇 | zuĭ chún | Môi |
| 1265 | 下颚 | xià è | Hàm |
| 1266 | 下巴 | xià ba | Cằm |
| 1267 | 脖子 | bó zi | Cổ |
| 1268 | 喉咙 | hóu lóng | Cổ họng |
Học Tiếng Trung: Bài 87 - Chủ đề Giải phẫu học: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1270 | 躯干 | qū gàn | Bán thân |
| 1271 | 肩膀 | jiān băng | Vai |
| 1272 | 胸 | xiōng | Ngực |
| 1273 | 背 | bèi | Lưng |
| 1274 | 腰 | yāo | Eo |
| 1275 | 手臂 | shǒu bì | Cánh tay |
| 1276 | 肘部 | zhŏu bù | Khuỷu tay |
| 1277 | 前臂 | qián bì | Cẳng tay |
| 1278 | 手腕 | shŏu wàn | Cổ tay |
| 1279 | 手 | shŏu | Bàn tay |
| 1280 | 手指 | shŏu zhĭ | Ngón tay |
| 1281 | 大拇指 | dà mŭ zhĭ | Ngón cái |
| 1282 | 指甲 | zhī jia | Móng tay |
| 1283 | 臀部 | tún bù | Mông |
| 1284 | 胯部 | kuà bù | Hông |
| 1285 | 腿 | tuĭ | Chân |
| 1286 | 大腿 | dà tuĭ | Đùi |
| 1287 | 膝盖 | xī gài | Đầu gối |
| 1288 | 脚踝 | jiăo huái | Mắt cá chân |
| 1289 | 小腿 | xiǎo tuǐ | Bắp chân |
| 1290 | 脚 | jiăo | Bàn chân |
| 1291 | 脚后跟 | jiăo hòu gēn | Gót chân |
| 1292 | 脚趾 | jiăo zhĭ | Ngón chân |
Học Tiếng Trung: Bài 88 - Chủ đề Các cơ quan nội tạng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1294 | 皮肤 | pí fū | Làn da |
| 1295 | 扁桃体 | biǎn táo tǐ | Amiđan |
| 1296 | 肝脏 | gān zàng | Lá gan |
| 1297 | 心脏 | xīn zàng | Quả tim |
| 1298 | 肾脏 | shèn zàng | Quả thận |
| 1299 | 胃 | wèi | Bụng |
| 1300 | 神经 | shén jīng | Dây thần kinh |
| 1301 | 肠 | cháng | Ruột |
| 1302 | 膀胱 | bǎng guāng | bàng quang |
| 1303 | 脊髓 | jǐ suǐ | Tủy sống |
| 1304 | 动脉 | dòng mài | Động mạch |
| 1305 | 静脉 | jìng mài | Tĩnh mạch |
| 1306 | 骨头 | gǔ tóu | Xương |
| 1307 | 肋骨 | lèi gǔ | Xương sườn |
| 1308 | 肌腱 | jī jiàn | Gân |
| 1309 | 肺 | fèi | Phổi |
| 1310 | 肌肉 | jī ròu | Cơ bắp |
Học Tiếng Trung: Bài 89 - Chủ đề Vật tư y tế: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1312 | 加热垫 | jiā rè diàn | Đai quấn nóng |
| 1313 | 冰袋 | bīng dài | Túi đá chườm |
| 1314 | 吊带 | diào dài | băng đeo |
| 1315 | 温度计 | wēn dù jì | Nhiệt kế |
| 1316 | 纱布 | shā bù | Băng gạc |
| 1317 | 导管 | dǎo guǎn | Ống dò niệu quản |
| 1318 | 棉签 | mián qiān | Tăm bông |
| 1319 | 注射器 | zhù shè qì | Ống tiêm |
| 1320 | 口罩 | kǒu zhào | Khẩu trang |
| 1321 | 医用手套 | yī yòng shǒu tào | Găng tay y tế |
| 1322 | 拐杖 | guǎi zhàng | Nạng |
| 1323 | 轮椅 | lún yǐ | Xe lăn |
| 1324 | 绷带 | bēng dài | Băng bó |
Học Tiếng Trung: Bài 90 - Chủ đề Phòng y tế: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1326 | 我需要看医生 | wŏ xū yào kān yī shēng | Tôi cần phải đi khám bác sĩ |
| 1327 | 医生出诊吗? | yī shēng chū zhěn má | Bác sĩ có trong văn phòng không? |
| 1328 | 请你叫个医生好吗? | qĭng nĭ jiào gè yī shēng hăo mā | Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không? |
| 1329 | 医生什么时候来? | yī shēng shén me shí hou lái | Khi nào bác sĩ sẽ đến? |
| 1330 | 你是护士(女)吗? | nǐ shì hù shì ( n锟斤拷 ) má ? | Cô là ý tá phải không? |
| 1331 | 我不知道自己得了什么病 | wǒ bù zhī dào zì jǐ dé liǎo shí me bìng | Tôi không biết tôi bị làm sao |
| 1332 | 我的眼镜掉了 | wǒ dí yǎn jìng diào liǎo | Tôi bị mất kính |
| 1333 | 可以帮我重新配一副吗? | kě yǐ bāng wǒ zhòng xīn pèi yī fù má | Bạn có thể thay chúng ngay được không? |
| 1334 | 需要开处方吗? | xū yào kāi chǔ fāng má | Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không? |
| 1335 | 你有服用什么药吗? | nĭ yŏu fú yòng shén me yào mā | Bạn có đang dùng thuốc gì không? |
| 1336 | 有,治疗心脏的药 | yǒu , zhì liáo xīn zàng dí yào | Có, thuốc tim mạch |
| 1337 | 感谢你的帮助 | găn xiè nĭ de bāng zhù | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
Học Tiếng Trung: Bài 91 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị ốm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1339 | 我觉得不太舒服 | wǒ jué dé bù tài shū fú | Tôi cảm thấy không được khỏe |
| 1340 | 我病了 | wŏ bìng le | Tôi bị bệnh |
| 1341 | 我胃疼 | wŏ wèi téng | Tôi bị đau dạ dày |
| 1342 | 我头疼 | wŏ tóu téng | Tôi bị đau đầu |
| 1343 | 我觉得恶心 | wŏ jué de ĕ xīn | Tôi cảm thấy buồn nôn |
| 1344 | 我有过敏 | wǒ yǒu guò mǐn | Tôi bị dị ứng |
| 1345 | 我拉肚子 | wŏ lā dù zi | Tôi bị tiêu chảy |
| 1346 | 我有点晕 | wŏ yŏu diăn yūn | Tôi chóng mặt |
| 1347 | 我偏头痛 | wŏ piān tóu tòng | Tôi mắc chứng đau nửa đầu |
| 1348 | 我从昨天开始发烧的 | wŏ cōng zuó tiān kāi shĭ fā shāo de | Tôi đã bị sốt từ hôm qua |
| 1349 | 我需要止痛药 | wǒ xū yào zhǐ tòng yào | Tôi cần thuốc để giảm đau |
| 1350 | 我没有高血压 | wŏ méi yŏu gāo xuè yā | Tôi không bị huyết áp cao |
| 1351 | 我怀孕了 | wŏ huái yùn le | Tôi đang mang thai |
| 1352 | 我长皮疹了 | wŏ zhăng pí zhĕn le | Tôi bị phát ban |
| 1353 | 很严重吗? | hĕn yán zhòng mā | Nó có nghiêm trọng không? |
Học Tiếng Trung: Bài 92 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị đau: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1355 | 我脚疼 | wŏ jiăo téng | Chân của tôi đau |
| 1356 | 我摔倒了 | wŏ shuāi dăo le | Tôi bị ngã |
| 1357 | 我发生了点意外 | wŏ fā shēng le diăn yì wài | Tôi bị tai nạn |
| 1358 | 你需要打石膏 | nĭ xū yào dá shí gāo | Bạn cần băng bột |
| 1359 | 你有拐杖吗? | nĭ yŏu guăi zhàng mā | Bạn có nạng không? |
| 1360 | 扭伤 | niŭ shāng | Bong gân |
| 1361 | 你骨头断了 | nĭ gŭ tou duàn le | Bạn đã bị gãy xương |
| 1362 | 我可能骨折了 | wǒ kě néng gǔ zhē liǎo | Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó |
| 1363 | 躺下 | tǎng xià | Nằm xuống |
| 1364 | 我要躺下 | wǒ yào tǎng xià | Tôi cần nằm nghỉ |
| 1365 | 这瘀伤不轻啊 | zhè yū shāng bù qīng ā | Hãy nhìn vết bầm tím này |
| 1366 | 哪里疼? | nă lĭ téng | Nó đau ở đâu? |
| 1367 | 伤口感染了 | shāng kŏu găn răn le | Vết cắt bị nhiễm trùng |
Học Tiếng Trung: Bài 93 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị cảm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1369 | 流感 | liú găn | Cúm |
| 1370 | 我感冒了 | wŏ găn mào le | Tôi bị cảm lạnh |
| 1371 | 我受了风寒 | wŏ shòu le fēng hán | Tôi bị ớn lạnh |
| 1372 | 是的,我发烧了 | shì de wŏ fā shāo le | Có, tôi bị sốt |
| 1373 | 我喉咙疼 | wǒ hóu lóng téng | Cổ họng của tôi đau |
| 1374 | 你发烧了吗? | nĭ fā shāo le mā | Bạn có bị sốt không? |
| 1375 | 我需要一些治疗感冒的药 | wŏ xū yào yī xiē zhì liáo găn mào de yào | Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh |
| 1376 | 这个状况持续多久了? | zhè gè zhuàng kuàng chí xù duō jiǔ liǎo | Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi? |
| 1377 | 有3天了 | yǒu 3 tiān liǎo | Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi |
| 1378 | 一天吃两片 | yī tiān chī liăng piān | Uống 2 viên mỗi ngày |
| 1379 | 卧床休息 | wò chuáng xiū xi | Nghỉ ngơi tại giường |
Học Tiếng Trung: Bài 94 - Chủ đề Sân bay và khởi hành: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1381 | 机场 | jī chăng | Sân bay |
| 1382 | 航班 | háng bān | Chuyến bay |
| 1383 | 机票 | jī piào | Vé |
| 1384 | 航班号 | háng bān háo | Số hiệu chuyến bay |
| 1385 | 登机口 | dēng jī kǒu | Cửa lên máy bay |
| 1386 | 登机牌 | dēng jī pái | Thẻ lên máy bay |
| 1387 | 我想要一个靠过道的座位 | wǒ xiǎng yào yī gè kào guò dào dí zuò wèi | Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi |
| 1388 | 我想要一个靠窗户的座位 | wŏ xiăng yào yī gè kào chuāng hu de zuò wèi | Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ |
| 1389 | 为什么飞机晚点了? | wéi shén me fēi jī wăn diăn le | Tại sao máy bay lại bị trễ? |
| 1390 | 到达 | dào dá | Đến |
| 1391 | 出发 | chū fā | Khởi hành |
| 1392 | 候机楼 | hòu jī lóu | Nhà ga |
| 1393 | 我在找A航站楼 | wǒ zài zhǎo A háng zhàn lóu | Tôi đang tìm ga A |
| 1394 | B航站楼停靠的都是国际航班 | B háng zhàn lóu tíngkào de dōu shì guójì hángbān | Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế |
| 1395 | 您要去哪个候机楼? | nín yào qù nǎ gè hòu jī lóu | Anh cần tìm ga nào? |
| 1396 | 金属探测器 | jīn shŭ tàn cè qì | Máy dò kim loại |
| 1397 | X光机 | X guāng jī | Máy chụp X-quang |
| 1398 | 免税 | miăn shuì | Miễn thuế |
| 1399 | 电梯 | diàn tī | Thang máy |
| 1400 | 自动人行道 | zì dòng rén xíng dào | Băng tải bộ |
Học Tiếng Trung: Bài 95 - Chủ đề Nhập cảnh và hải quan: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1402 | 海关在哪里? | hăi guān zài nă lĭ | Hải quan ở đâu? |
| 1403 | 海关 | hăi guān | Bộ phận hải quan |
| 1404 | 护照 | hù zhào | Hộ chiếu |
| 1405 | 入境 | rù jìng | Nhập cảnh |
| 1406 | 签证 | qiān zhèng | Thị thực |
| 1407 | 你要去哪里? | nĭ yāo qù nă lĭ | Anh đang đi đâu? |
| 1408 | 身份证件 | shēn fèn zhèng jiàn | Mẫu khai nhận dạng |
| 1409 | 这是我的护照 | zhè shì wŏ de hù zhào | Hộ chiếu của tôi đây |
| 1410 | 你有要申报的物品吗? | Nǐ yǒu yào shēnbào de wùpǐn ma | Ông có cần khai báo gì không? |
| 1411 | 有的,我有要申报的物品 | Yǒu de, wǒ yǒu yào shēnbào de wùpǐn | Có, tôi có vài thứ cần khai báo |
| 1412 | 我没有要申报的物品 | Wǒ méiyǒu yào shēnbào de wùpǐn | Không, tôi không có gì cần khai báo |
| 1413 | 我是来出差的 | Wǒ shì lái chūchāi de | Tôi tới đây công tác |
| 1414 | 我是来度假的 | wǒ shì lái dùjià de | Tôi tới đây nghỉ ngơi |
| 1415 | 我会待上一周 | wǒ huì dài shàng yī zhōu | Tôi sẽ ở đây một tuần |
Học Tiếng Trung: Bài 96 - Chủ đề Du lịch bằng máy bay: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1417 | 随身行李 | suí shēn xíng li | Hành lý xách tay |
| 1418 | 行李舱 | xíng li cāng | Ngăn hành lý |
| 1419 | 小桌板 | xiǎo zhuō bǎn | Bàn để khay ăn |
| 1420 | 过道 | guò dào | Lối đi |
| 1421 | 排 | pái | Hàng ghế |
| 1422 | 座位 | zuò wèi | Chỗ ngồi |
| 1423 | 头戴式耳机 | tóu dài shì ĕr jī | Tai nghe |
| 1424 | 安全带 | ān quán dài | Dây an toàn |
| 1425 | 海拔 | hăi bá | Độ cao |
| 1426 | 紧急出口 | jĭn jí chū kŏu | Lối thoát hiểm |
| 1427 | 救生衣 | jiù shēng yī | Phao cứu sinh |
| 1428 | 机翼 | jī yì | Cánh |
| 1429 | 机尾 | jī wĕi | Đuôi |
| 1430 | 起飞 | qǐ fēi | Cất cánh |
| 1431 | 着陆 | zhuó lù | Hạ cánh |
| 1432 | 跑道 | păo dào | Đường băng |
| 1433 | 请系好安全带 | qǐng xì hǎo ān quán dài | Thắt dây an toàn |
| 1434 | 可以给我条毛毯吗? | kĕ yĭ gĕi wŏ yī tiáo máo tăn mā | Cho tôi một cái chăn |
| 1435 | 我们什么时间着陆? | wŏ men shén me shí jiān zhuó lù | Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh? |
Học Tiếng Trung: Bài 97 - Chủ đề Hạ cánh và hành lý: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1437 | 欢迎 | huān yíng | Chào mừng |
| 1438 | 手提箱 | shŏu tí xiāng | Va li |
| 1439 | 行李 | xíng li | Hành lý |
| 1440 | 行李提取处 | xíng lǐ tí qǔ chǔ | Khu vực nhận lại hành lý |
| 1441 | 传送带 | chuán sòng dài | Băng chuyền |
| 1442 | 行李车 | xíng li chē | Xe đẩy hành lý |
| 1443 | 行李托运标签 | xíng lǐ tuō yùn biāo qiān | Vé nhận lại hành lý |
| 1444 | 行李遗失 | xíng li yí shī | Hành lý thất lạc |
| 1445 | 失物招领 | shī wù zhāo lĭng | Bộ phận hành lý thất lạc |
| 1446 | 货币兑换 | huò bì duì huàn | Đổi ngoại tệ |
| 1447 | 公共汽车站 | gōng gòng qì chē zhàn | Trạm xe buýt |
| 1448 | 汽车租赁 | qì chē zū lìn | Thuê ô tô |
| 1449 | 你有多少行李? | nĭ yŏu duō shăo xíng li | Anh có bao nhiêu túi? |
| 1450 | 我在哪里提取行李? | wǒ zài nǎ lǐ tí qǔ xíng lǐ | Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu? |
| 1451 | 请您帮我拿一下行李,可以吗? | qǐng nín bāng wǒ ná yī xià xíng lǐ , kě yǐ má | Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi |
| 1452 | 我可以看一下您的行李托运标签吗? | wǒ kě yǐ kàn yī xià nín dí xíng lǐ tuō yùn biāo qiān má | Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không? |
| 1453 | 我去度假 | wǒ qù dù jiǎ | Tôi đang đi nghỉ |
| 1454 | 我去出差 | wǒ qù chū chà | Tôi đang đi công tác |
Học Tiếng Trung: Bài 98 - Chủ đề Đặt phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1456 | 酒店房间 | jiǔ diàn fáng jiān | Phòng khách sạn |
| 1457 | 我已经预定了 | wŏ yĭ jīng yù dìng le | Tôi có đặt chỗ |
| 1458 | 我没有预定 | wŏ méi yŏu yù dìng | Tôi không có đặt phòng trước |
| 1459 | 你们还有空房吗? | nǐ mén hai yǒu kōng fáng má | Các bạn có phòng trống không? |
| 1460 | 我可以看一下房间吗? | wŏ kĕ yĭ kān yī xià fáng jiān mā | Tôi có thể xem phòng không? |
| 1461 | 房间一晚多少钱? | fáng jiān yī wăn duō shao qián | Giá bao nhiêu một đêm? |
| 1462 | 房间一周多少钱? | fáng jiān yī zhōu duō shao qián | Giá bao nhiêu một tuần? |
| 1463 | 我要在这里住三个星期 | wŏ yāo zài zhè lĭ zhù sān gè xīng qī | Tôi sẽ ở lại trong ba tuần |
| 1464 | 我们会在这里待两周 | wǒ mén huì zài zhè lǐ dài liǎng zhōu | Chúng tôi ở đây hai tuần |
| 1465 | 我是这里的住客 | wǒ shì zhè lǐ dí zhù kè | Tôi là khách trọ |
| 1466 | 我们需要三张房卡 | wǒ mén xū yào sān zhāng fáng qiǎ | Chúng tôi cần 3 chìa khóa |
| 1467 | 电梯在哪里? | diàn tī zài nă lĭ | Thang máy ở đâu? |
| 1468 | 房间里是双人床吗? | fáng jiān lĭ shì shuāng rén chuáng mā | Phòng có giường đôi không? |
| 1469 | 客房带独立卫生间吗? | kè fáng dài dú lì wèi shēng jiān má | Nó có phòng tắm riêng không? |
| 1470 | 我们想要一间海景房 | wǒ mén xiǎng yào yī jiān hǎi jǐng fáng | Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển |
Học Tiếng Trung: Bài 99 - Chủ đề Thuê phòng hoặc Airbnb: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1472 | 房间里面有两张床吗? | fáng jiān lĭ miàn yŏu liăng zhāng chuáng mā | Nó có hai giường không? |
| 1473 | 有客房服务吗? | yŏu kè fáng fú wù mā | Các bạn có phục vụ phòng không? |
| 1474 | 酒店里有餐厅吗? | jiǔ diàn lǐ yǒu cān tīng má | Các bạn có nhà hàng không? |
| 1475 | 包括餐食吗? | bāo kuò cān shí má | Có bao gồm các bữa ăn không? |
| 1476 | 酒店有游泳池吗? | jiǔ diàn yǒu yóu yǒng chí má | Các bạn có hồ bơi không? |
| 1477 | 游泳池在哪里? | yóu yŏng chí zài nă lĭ | Hồ bơi ở đâu? |
| 1478 | 我们需要一些游泳用的毛巾 | wŏ men xū yào yī xiē yóu yŏng yòng de máo jīn | Chúng tôi cần khăn bơi |
| 1479 | 能再给我一个枕头吗? | néng zài gěi wǒ yī gè zhěn tóu má | Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không |
| 1480 | 我们的房间还没有打扫过 | wǒ mén dí fáng jiān huán méi yǒu dǎ sǎo guò | Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp |
| 1481 | 房间里没有毯子 | fáng jiān lĭ méi yŏu tăn zi | Phòng không có cái chăn nào |
| 1482 | 我想见一下经理 | wǒ xiǎng jiàn yī xià jīng lǐ | Tôi cần nói chuyện với người quản lý |
| 1483 | 房间没有热水 | fáng jiān méi yŏu rè shuĭ | Không có nước nóng |
| 1484 | 我不喜欢这个客房 | wǒ bù xǐ huān zhè gè kè fáng | Tôi không thích căn phòng này |
| 1485 | 淋浴坏了 | lín yù huài le | Vòi sen không hoạt động |
| 1486 | 我们需要一间有空调的房间 | wŏ men xū yào yī jiān yŏu kòng tiáo de fáng jiān | Chúng tôi cần phòng có máy lạnh |
Học Tiếng Trung: Bài 100 - Chủ đề Trả phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1488 | 我准备退房了 | wǒ zhǔn bèi tuì fáng liǎo | Tôi đã sẵn sàng trả phòng |
| 1489 | 我在酒店入住期间十分愉快 | wǒ zài jiǔ diàn rù zhù qī jiān shí fēn yú kuài | Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây |
| 1490 | 这间酒店非常漂亮 | zhè jiān jiǔ diàn fēi cháng piāo liàng | Đây là một khách sạn xinh đẹp |
| 1491 | 酒店员工都很出色 | jiǔ diàn yuán gōng dū hěn chū sè | Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời |
| 1492 | 我会推荐你们酒店的 | wǒ huì tuī jiàn nǐ mén jiǔ diàn dí | Tôi sẽ giới thiệu về các bạn |
| 1493 | 感谢你们周到的服务 | gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù | Cảm ơn các bạn vì tất cả |
| 1494 | 我需要一个行李员 | wŏ xū yào yī gè xíng li yuán | Tôi cần một nhân viên mang hành lý |
| 1495 | 能帮我叫一辆出租车吗? | néng bāng wǒ jiào yī liàng chū zū chē má | Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không? |
| 1496 | 我在哪里能找到出租车? | wǒ zài nǎ lǐ néng zhǎo dào chū zū chē ? | Tôi có thể đón taxi ở đâu? |
| 1497 | 我需要一辆出租车 | wǒ xū yào yī liàng chū zū chē | Tôi cần một xe taxi |
| 1498 | 车费是多少? | chē fèi shì duō shǎo | Giá vé là bao nhiêu? |
| 1499 | 请等我一下 | qǐng děng wǒ yī xià | Vui lòng chờ tôi |
| 1500 | 我需要租一辆车 | wǒ xū yào zū yī liàng chē | Tôi cần thuê một xe hơi |
| 1501 | 保安 | bǎo ān | Nhân viên an nình |
Học Tiếng Trung: Bài 101 - Chủ đề Mô tả trường hợp khẩn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1503 | 紧急情况 | jĭn jí qíng kuàng | Đó là một trường hợp khẩn cấp |
| 1504 | 火灾 | huǒ zāi | Cháy |
| 1505 | 离开这里 | lí kāi zhè lǐ | Ra khỏi đây |
| 1506 | 求救 | qiú jiù | Trợ giúp |
| 1507 | 救命 | jiù mìng | Cứu tôi với |
| 1508 | 警察 | jĭng chá | Cảnh sát |
| 1509 | 我需要警察帮忙 | wǒ xū yào jǐng chá bāng máng | Tôi cần gọi cảnh sát |
| 1510 | 小心 | xiăo xīn | Cẩn thận |
| 1511 | 看 | kàn | Nhìn |
| 1512 | 听 | tīng | Nghe |
| 1513 | 快点 | kuài diăn | Nhanh lên |
| 1514 | 停下 | tíng xià | Dừng lại |
| 1515 | 慢的 | màn de | Chậm |
| 1516 | 快的 | kuài de | Nhanh |
| 1517 | 我迷路了 | wŏ mí lù le | Tôi bị lạc |
| 1518 | 我很担心 | wŏ hĕn dān xīn | Tôi đang lo lắng |
| 1519 | 我找不到爸爸 | wǒ zhǎo bù dào bà bà | Tôi không tìm thấy bố |
Học Tiếng Trung: Bài 102 - Chủ đề Nghề nghiệp: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1521 | 销售员 | xiāo shòu yuán | Nhân viên bán hàng |
| 1522 | 销售员 | xiāo shòu yuán | Nhân viên bán hàng (nữ) |
| 1523 | 服务员 | fú wù yuán | Bồi bàn (nam) |
| 1524 | 女服务员 | nǚ fú wù yuán | Bồi bàn (nữ) |
| 1525 | 飞行员 | fēi xíng yuán | Phi công |
| 1526 | 空乘 | kōng chéng | Tiếp viên hàng không |
| 1527 | 厨师 | chú shī | Đầu bếp |
| 1528 | 主厨 | zhǔ chú | Bếp trưởng |
| 1529 | 农场主 | nóng chăng zhŭ | Nông dân |
| 1530 | 护士 | hù shì | Y tá |
| 1531 | 警察 | jǐng chá | Cảnh sát |
| 1532 | 消防员 | xiāo fáng yuán | Lính cứu hoả |
| 1533 | 律师 | l锟斤拷 shī | Luật sư |
| 1534 | 老师 | lǎo shī | Giáo viên |
| 1535 | 管道工 | guǎn dào gōng | Thợ sửa ống nước |
| 1536 | 美发师 | měi fā shī | Thợ cắt tóc |
| 1537 | 上班族 | shàng bān zú | Nhân viên văn phòng |
Học Tiếng Trung: Bài 103 - Chủ đề Chuyên ngành: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1539 | 医生 | yī shēng | Bác sĩ |
| 1540 | 会计 | huì jì | Kế toán viên |
| 1541 | 工程师 | gōng chéng shī | Kỹ sư |
| 1542 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
| 1543 | 电工 | diàn gōng | Thợ điện |
| 1544 | 药剂师 | yào jì shī | Dược sĩ |
| 1545 | 机修工 | jī xiū gōng | Thợ cơ khí |
| 1546 | 记者 | jì zhě | Nhà báo |
| 1547 | 法官 | fǎ guān | Thẩm phán |
| 1548 | 兽医 | shòu yī | Bác sĩ thú y |
| 1549 | 司机 | sī jī | Tài xế xe buýt |
| 1550 | 屠夫 | tú fū | Người mổ thịt |
| 1551 | 画家 | huà jiā | Thợ sơn |
| 1552 | 艺术家 | yì shù jiā | Hoạ sĩ |
| 1553 | 建筑师 | jiàn zhù shī | Kiến trúc sư |
Học Tiếng Trung: Bài 104 - Chủ đề Thiết bị văn phòng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1555 | 传真机 | chuán zhēn jī | Máy fax |
| 1556 | 复印机 | fù yìn jī | Máy photo |
| 1557 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
| 1558 | 打字机 | dă zì jī | Máy đánh chữ |
| 1559 | 投影仪 | tóu yĭng yí | Máy chiếu |
| 1560 | 电脑 | diàn nǎo | Máy tính |
| 1561 | 屏幕 | píng mù | Màn hình |
| 1562 | 打印机能用吗? | dǎ yìn jī néng yòng má | Máy in có hoạt động không? |
| 1563 | 光盘 | guāng pán | Ổ đĩa |
| 1564 | 计算器 | jì suàn qì | Máy tính |
Học Tiếng Trung: Bài 105 - Chủ đề Văn phòng phẩm: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1566 | 曲别针 | qū bié zhēn | Ghim giấy |
| 1567 | 信封 | xìn fēng | Phong bì |
| 1568 | 邮票 | yóu piào | Tem |
| 1569 | 图钉 | tú dīng | Đinh ghim |
| 1570 | 日历 | rì lì | Lịch |
| 1571 | 胶带 | jiāo dài | Cuộn băng keo |
| 1572 | 便条 | biàn tiáo | Tin nhắn |
| 1573 | 我在找订书机 | wǒ zài zhǎo dìng shū jī | Tôi đang tìm đồ bấm |
Học Tiếng Trung: Bài 106 - Chủ đề Xin việc: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1575 | 我正在找工作 | wŏ zhèng zài zhăo gōng zuò | Tôi đang tìm việc làm |
| 1576 | 可以给我看一下你的简历吗? | kě yǐ gěi wǒ kàn yī xià nǐ dí jiǎn lì má | Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không? |
| 1577 | 这是我的简历 | zhè shì wŏ de jiăn lì | Đây là sơ yếu lý lịch của tôi |
| 1578 | 我可以联系这些推荐人吗? | wŏ kĕ yĭ lián xì zhè xiē tuī jiàn rén mā | Có người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không? |
| 1579 | 这是我推荐人的列表 | zhè shì wŏ tuī jiàn rén de liè biăo | Đây là danh sách người giới thiệu tôi |
| 1580 | 你有多少经验? | nĭ yŏu duō shăo jīng yàn | Anh có bao nhiêu kinh nghiệm? |
| 1581 | 你在这个领域工作多久了? | nĭ zài zhè ge lĭng yù gōng zuò duō jiŭ le | Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi? |
| 1582 | 3年 | sān nián | 3 năm |
| 1583 | 我高中毕业 | wǒ gāo zhōng bì yè | Tôi tốt nghiệp trường trung học |
| 1584 | 我大学毕业 | wǒ dà xué bì yè | Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học |
| 1585 | 我正在找兼职 | wŏ zhèng zài zhăo jiān zhí | Tôi đang tìm việc làm bán thời gian |
| 1586 | 我想找一份全职工作 | wǒ xiǎng zhǎo yī fèn quán zhí gōng zuò | Tôi muốn làm việc toàn thời gian |
Học Tiếng Trung: Bài 107 - Chủ đề Phỏng vấn xin việc: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1588 | 你们提供医疗保险吗? | nǐ mén tí gōng yī liáo bǎo xiǎn má | Ông có chế độ bảo hiểm y tế không? |
| 1589 | 是的,在这里工作满六个月之后会开始提供 | shì dí , zài zhè lǐ gōng zuò mǎn liù gè yuè zhī hòu huì kāi shǐ tí gōng | Có, sau sáu tháng làm việc ở đây |
| 1590 | 你有工作许可吗? | nǐ yǒu gōng zuò xǔ kě má | Anh có giấy phép làm việc không? |
| 1591 | 我有工作许可 | wǒ yǒu gōng zuò xǔ kě | Tôi có giấy phép làm việc |
| 1592 | 我没有工作许可 | wǒ méi yǒu gōng zuò xǔ kě | Tôi không có giấy phép làm việc |
| 1593 | 你什么时候可以来上班? | nĭ shén me shí hou kĕ yĭ lái shàng bān | Khi nào anh có thể bắt đầu? |
| 1594 | 我们的酬劳是每小时10美元 | wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 měi yuán | Tôi trả 10 dollar một giờ |
| 1595 | 我们的酬劳是每小时10欧元 | wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 ōu yuán | Tôi trả 10 euro một giờ |
| 1596 | 我们按周结算酬劳 | wǒ mén àn zhōu jié suàn chóu láo | Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần |
| 1597 | 按月 | àn yuè | Theo tháng |
| 1598 | 你周六周日不用上班 | nĭ zhōu liù zhōu rì bù yòng shàng bān | Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật |
| 1599 | 你需要穿制服 | nĭ xū yào chuān zhì fú | Anh sẽ mặc đồng phục |
Học Tiếng Trung: Bài 108 - Chủ đề Điều khoản Internet: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1601 | 互联网 | hù lián wăng | Internet |
| 1602 | 浏览 | liú lăn | Lướt (web) |
| 1603 | 链接 | liàn jiē | Liên kết |
| 1604 | 超链接 | chāo liàn jiē | Siêu liên kết |
| 1605 | 互联网服务提供商 | hù lián wăng fú wù tí gōng shāng | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
| 1606 | 网络 | wăng luò | Mạng |
| 1607 | 网站 | wăng zhàn | Trang web |
| 1608 | 安全web站点 | ān quán web zhàn diăn | Website bảo mật |
| 1609 | 网页 | wăng yè | Trang mạng |
| 1610 | 网址 | wăng zhĭ | Địa chỉ website |
| 1611 | 浏览器 | liú lăn qì | Trình duyệt |
| 1612 | 搜索引擎 | sōu suŏ yĭn qíng | Công cụ tìm kiếm |
| 1613 | 安全服务器 | ān quán fú wù qì | Máy chủ bảo mật |
| 1614 | 主页 | zhŭ yè | Trang chủ |
| 1615 | 书签 | shū qiān | Dấu trang |
Học Tiếng Trung: Bài 109 - Chủ đề Điều hướng internet: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1617 | 选择 | xuăn zé | Chọn |
| 1618 | 文件夹 | wén jiàn jiā | Thư mục |
| 1619 | 工具栏 | gōng jù lán | Thanh công cụ |
| 1620 | 后退 | hòu tuì | Quay trở lại |
| 1621 | 下载 | xià zăi | Tải về |
| 1622 | 上传 | shàng chuán | Tải lên |
| 1623 | 运行 | yùn xíng | Thực hiện |
| 1624 | 点击 | diăn jī | Nhấp vào |
| 1625 | 拖动 | tuō dòng | Kéo |
| 1626 | 退出 | tuì chū | Thả |
| 1627 | 保存 | băo cún | Lưu |
| 1628 | 更新 | gēng xīn | Cập nhật |
Học Tiếng Trung: Bài 110 - Chủ đề Trang web: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1630 | 斜杠 | xié gàng | Dấu gạch chéo (/) |
| 1631 | 冒号 | mào hào | Dấu hai chấm (:) |
| 1632 | 点com | diăn com | chấm com |
| 1633 | 返回 | făn huí | Quay lại |
| 1634 | 前进 | qián jìn | Tiếp theo |
| 1635 | 最新的 | zuì xīn de | Đã cập nhật |
| 1636 | 粗体的 | cū tǐ dí | In đậm (chữ) |
| 1637 | 模板 | mú băn | Bản mẫu |
| 1638 | 文件传输 | wén jiàn chuán shū | Chuyển tập tin |
| 1639 | 公共域 | gōng gòng yù | Miền công cộng |
| 1640 | 带宽 | dài kuān | Băng thông |
| 1641 | 广告 | guăng gào | Bảng hiệu trên trang web |
| 1642 | 图标 | tú biāo | Biểu tượng |
Học Tiếng Trung: Bài 111 - Chủ đề Phụ tùng máy tính: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1644 | 键盘 | jiàn pán | Bàn phím |
| 1645 | 按钮 | àn niŭ | Nút |
| 1646 | 笔记本电脑 | bĭ jì bĕn diàn năo | Máy tính xách tay |
| 1647 | 调制解调器 | tiáo zhì jiĕ diào qì | Bộ điều giải |
| 1648 | 鼠标按键 | shŭ biāo àn jiàn | Nút chuột |
| 1649 | 鼠标垫 | shŭ biāo diàn | Bàn di chuột |
| 1650 | 鼠标 | shŭ biāo | Chuột |
| 1651 | 数据库 | shù jù kù | Cơ sở dữ liệu |
| 1652 | 剪贴板 | jiăn tiē băn | Bộ nhớ tạm |
| 1653 | 网络空间 | wăng luò kōng jiān | Không gian ảo |
Học Tiếng Trung: Bài 112 - Chủ đề Điều khoản email: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1655 | 电子邮箱地址 | diàn zĭ yóu xiāng dì zhĭ | Địa chỉ email |
| 1656 | 通讯录 | tōng xùn lù | Sổ địa chỉ |
| 1657 | 留言本 | liú yán bĕn | Lưu bút |
| 1658 | At符号 | At fú hào | Tại (@) |
| 1659 | 主题 | zhŭ tí | Tiêu đề |
| 1660 | 收件人 | shōu jiàn rén | Người nhận |
| 1661 | 回复全部 | huí fù quán bù | Trả lời tất cả |
| 1662 | 附件 | fù jiàn | Tệp đính kèm |
| 1663 | 贴,附属 | tiē fù shŭ | Đính kèm |
| 1664 | 收件箱 | shōu jiàn xiāng | Hộp thư đến |
| 1665 | 待发邮件 | dāi fā yóu jiàn | Hộp thư đi |
| 1666 | 发件箱 | fā jiàn xiāng | Hộp thư đã gửi |
| 1667 | 已删除邮件 | yĭ shān chú yóu jiàn | Thư đã xóa |
| 1668 | 正在发送的邮件 | zhèng zài fā sòng dí yóu jiàn | Thư gửi đi |
| 1669 | 垃圾邮件 | lā jī yóu jiàn | Thư rác |
| 1670 | 邮件标头 | yóu jiàn biāo tóu | Đầu đề thư |
| 1671 | 加密邮件 | jiā mì yóu jiàn | Thư được mã hóa |
Học Tiếng Trung: Bài 113 - Chủ đề Mua sắm trực tuyến: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1673 | 登陆 | dēng lù | Đăng nhập |
| 1674 | 关键字 | guān jiàn zì | Từ khóa |
| 1675 | 用户名 | yòng hù míng | Tên người dùng |
| 1676 | 密码 | mì mā | Mật khẩu |
| 1677 | 购物车 | gòu wù chē | Giỏ hàng |
| 1678 | 新闻组 | xīn wén zŭ | Nhóm tin |
| 1679 | 订阅 | dìng yuè | Đăng ký |
| 1680 | 数字签名 | shù zì qiān míng | Chữ ký số |
| 1681 | 下拉菜单 | xià lā cài dān | Trình đơn thả xuống |
| 1682 | 个性化设置 | gè xìng huà shè zhì | Tuỳ chọn |
| 1683 | 勾选 | gōu xuǎn | Đánh dấu kiểm vào hộp |
| 1684 | 自动换行 | zì dòng huàn xíng | Ngắt dòng tự động |
| 1685 | 常见问答 | cháng jiàn wèn dá | Câu hỏi thường gặp |
Học Tiếng Trung: Bài 114 - Chủ đề Từ vựng thông dụng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1687 | 问题 | wèn tí | Câu hỏi |
| 1688 | 回答 | huí dá | Trả lời |
| 1689 | 真相 | zhēn xiàng | Sự thật |
| 1690 | 谎言 | huăng yán | Nói dối |
| 1691 | 没有 | méi yŏu | Không có cái nào |
| 1692 | 有一些 | yŏu yī xiē | Cái gì đó |
| 1693 | 相同的 | xiāng tóng de | Như nhau |
| 1694 | 不同的 | bù tóng de | Khác nhau |
| 1695 | 拉 | lā | Kéo |
| 1696 | 推 | tuī | Đẩy |
| 1697 | 长的 | cháng de | Dài |
| 1698 | 短的 | duăn de | Ngắn |
| 1699 | 冷的 | lĕng de | Lạnh |
| 1700 | 热的 | rè de | Nóng |
| 1701 | 亮的 | liàng de | Sáng |
| 1702 | 暗的 | àn de | Tối |
| 1703 | 湿的 | shī de | Ướt |
| 1704 | 干的 | gān de | Khô |
| 1705 | 空的 | kōng de | Rỗng |
| 1706 | 满的 | măn de | Đầy |
Học Tiếng Trung: Bài 115 - Chủ đề Tính từ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1708 | 吵闹的 | chăo nào de | Ồn ào |
| 1709 | 安静的 | ān jìng de | Yên lặng |
| 1710 | 强壮的 | qiáng zhuàng de | Mạnh |
| 1711 | 瘦弱的 | shòu ruò de | Yếu |
| 1712 | 硬的 | yìng de | Cứng |
| 1713 | 软的 | ruăn de | Mềm |
| 1714 | 较多的 | jiào duō de | Nhiều hơn |
| 1715 | 较少的 | jiào shăo de | Ít hơn |
| 1716 | 正确的 | zhèng què de | Đúng |
| 1717 | 不正确的 | bù zhèng què de | Sai |
| 1718 | 干净的 | gān jìng de | Sạch |
| 1719 | 脏的 | zāng de | Dơ |
| 1720 | 旧的 | jiù de | Cũ |
| 1721 | 新的 | xīn de | Mới |
Học Tiếng Trung: Bài 116 - Chủ đề Từ trái nghĩa: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1723 | 大的 | dà de | To |
| 1724 | 小的 | xiăo de | Nhỏ |
| 1725 | 年轻的 | nián qīng de | Trẻ |
| 1726 | 年老的 | nián lăo de | Già |
| 1727 | 瘦的 | shòu de | Gầy |
| 1728 | 胖的 | pàng de | Béo |
| 1729 | 漂亮的 | piào liang de | Xinh đẹp |
| 1730 | 丑的 | chŏu de | Xấu xí |
| 1731 | 厚的 | hòu de | Dày |
| 1732 | 薄的 | báo de | Mỏng |
| 1733 | 全部 | quán bù | Tất cả |
| 1734 | 无 | wú | Không ai cả |
| 1735 | 粗糙的 | cū cāo de | Thô |
| 1736 | 光滑的 | guāng hua de | Mịn |
Học Tiếng Trung: Bài 117 - Chủ đề Đại từ nhân xưng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1738 | 我 | wǒ | Tôi |
| 1739 | 你(非正式的) | nǐ ( fēi zhèng shì dí ) | Bạn (thân mật) |
| 1740 | 您 | nín | Bạn (trang trọng) |
| 1741 | 他 | tā | Ông ấy |
| 1742 | 她 | tā | Bà ấy |
| 1743 | 我们 | wǒ mén | Chúng tôi |
| 1744 | 你们 | nǐ mén | Các bạn (số nhiều) |
| 1745 | 他们 | tā mén | Họ |
Học Tiếng Trung: Bài 118 - Chủ đề Đại từ sở hữu: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1747 | 我的 | wǒ dí | Của tôi |
| 1748 | 你的 | nǐ dí | Của bạn |
| 1749 | 他的 | tā dí | Của ông ấy |
| 1750 | 她的 | tā dí | Của bà ấy |
| 1751 | 我们的 | wǒ mén dí | Của chúng tôi |
| 1752 | 他们的 | tā mén dí | Của họ |
| 1753 | 这个 | zhè gè | Cái này |
| 1754 | 那个 | nà gè | Cái kia |
| 1755 | 这些 | zhè xiē | Những cái này |
| 1756 | 那些 | nà xiē | Những cái kia |
Học Tiếng Trung: Bài 119 - Chủ đề Câu hỏi: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1758 | 怎么做? | zěn me zuò ? | Như thế nào? |
| 1759 | 什么? | shí me ? | Cái gì? |
| 1760 | 什么时候? | shí me shí hòu | Khi nào? |
| 1761 | 哪里? | nǎ lǐ ? | Ở đâu? |
| 1762 | 哪个? | nǎ gè ? | Cái nào? |
| 1763 | 谁? | shuí ? | Ai? |
| 1764 | 为什么? | wéi shí me ? | Tại sao? |
| 1765 | 多久? | duō jiǔ ? | Bao lâu? |
| 1766 | 多少? | duō shǎo | Bao nhiêu? |
Học Tiếng Trung: Bài 120 - Chủ đề Đại từ không xác định và từ nối: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1768 | 和 | hé | Và |
| 1769 | 因为 | yīn wéi | Bởi vì |
| 1770 | 但是 | dàn shì | Nhưng |
| 1771 | 或者 | huò zhě | Hoặc |
| 1772 | 到处 | dào chǔ | Ở khắp mọi chỗ |
| 1773 | 每一个人 | měi yī gè rén | Mỗi người |
| 1774 | 所有 | suǒ yǒu | Mọi thứ |
| 1775 | 几个 | jī gè | Ít |
| 1776 | 一些 | yī xiē | Một số |
| 1777 | 许多 | xǔ duō | Nhiều |
Học Tiếng Trung: Bài 121 - Chủ đề Giới từ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1779 | 在…上面 | zài … shàng miàn | Phía trên |
| 1780 | 穿过 | chuān guò | Băng qua |
| 1781 | 在…之后 | zài … zhī hòu | Sau khi |
| 1782 | 反对 | fǎn duì | Chống lại |
| 1783 | 沿着 | yán zhuó | Dọc theo |
| 1784 | 在…周围 | zài … zhōu wéi | Xung quanh |
| 1785 | 在 | zài | Tại |
| 1786 | 在…后面 | zài … hòu miàn | Phía sau |
| 1787 | 在…下面 | zài … xià miàn | Phía dưới |
| 1788 | 在…旁边 | zài … páng biān | Bên cạnh |
| 1789 | 在…之间 | zài … zhī jiān | Giữa |
| 1790 | 在…旁边 | zài … páng biān | Gần |
| 1791 | 在…期间 | zài … qī jiān | Trong khoảng |
| 1792 | 除了 | chú liǎo | Ngoại trừ |
Học Tiếng Trung: Bài 122 - Chủ đề Giới từ thông dụng: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1794 | 为了 | wéi liǎo | cho |
| 1795 | 从 | cóng | Từ |
| 1796 | 在…里面 | zài … lǐ miàn | Trong |
| 1797 | 在…里面 | zài … lǐ miàn | Bên trong |
| 1798 | 进入 | jìn rù | Vào trong |
| 1799 | 在…附近 | zài … fù jìn | Gần |
| 1800 | 的 | dí | Của |
| 1801 | 在…外面 | zài … wài miàn | Ra |
| 1802 | 外面 | wài mian | Bên ngoài |
| 1803 | 到 | dào | Đến |
| 1804 | 在…下面 | zài … xià miàn | Dưới |
| 1805 | 和…一起 | hé … yī qǐ | Có |
| 1806 | 不和…一起 | bù hé … yī qǐ | Không có |
Học Tiếng Trung: Bài 123 - Chủ đề Liên từ: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1808 | 如果 | rú guǒ | Nếu |
| 1809 | 尽管 | jìn guǎn | Mặc dù |
| 1810 | 可能 | kě néng | Có thể |
| 1811 | 例如 | lì rú | Ví dụ |
| 1812 | 顺便说一下 | shùn biàn shuō yī xià | Nhân tiện |
| 1813 | 至少 | zhì shǎo | Ít nhất |
| 1814 | 最后 | zuì hòu | Cuối cùng |
| 1815 | 但是 | dàn shì | Tuy nhiên |
| 1816 | 因此 | yīn cǐ | Do đó |
| 1817 | 那得看情况了 | nà dé kàn qíng kuàng liǎo | Điều đó còn tùy |
| 1818 | 立刻 | lì kè | Ngay bây giờ |
| 1819 | 像这样 | xiàng zhè yàng | Như thế này |
Học Tiếng Trung: Bài 124 - Chủ đề Những điều tôi muốn và không muốn: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1821 | 我想去晒日光浴 | wǒ xiǎng qù shài rì guāng yù | Tôi muốn tắm nắng |
| 1822 | 我想去滑水 | wŏ xiăng qù huá shuĭ | Tôi muốn chơi lướt ván nước |
| 1823 | 我想去公园 | wŏ xiăng qù gōng yuán | Tôi muốn đi đến công viên |
| 1824 | 我想去湖边 | wŏ xiăng qù hú biān | Tôi muốn đi đến hồ |
| 1825 | 我想去滑雪 | wŏ xiăng qù huá xuĕ | Tôi muốn trượt tuyết |
| 1826 | 我想去旅行 | wŏ xiăng qù lǚ xíng | Tôi muốn đi du lịch |
| 1827 | 我想去划船 | wŏ xiăng qù huá chuán | Tôi muốn đi chèo thuyền |
| 1828 | 我想打牌 | wǒ xiǎng dǎ pái | Tôi muốn chơi đánh bài |
| 1829 | 我不想去露营 | wǒ bù xiǎng qù lù yíng | Tôi không muốn đi cắm trại |
| 1830 | 我不想去玩帆船 | wǒ bù xiǎng qù wán fān chuán | Tôi không muốn đi thuyền buồm |
| 1831 | 我不想去钓鱼 | wŏ bù xiăng qù diào yú | Tôi không muốn đi câu cá |
| 1832 | 我不想去游泳 | wŏ bù xiăng qù yóu yŏng | Tôi không muốn đi bơi |
| 1833 | 我不想玩电子游戏 | wǒ bù xiǎng wán diàn zǐ yóu xì | Tôi không muốn chơi trò chơi trên video |
Học Tiếng Trung: Bài 125 - Chủ đề Những điều tôi thích và không thích: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1835 | 我喜欢拍照 | wǒ xǐ huān pāi zhào | Tôi thích chụp ảnh |
| 1836 | 我喜欢弹吉他 | wǒ xǐ huān dàn jí tā | Tôi thích chơi guitar |
| 1837 | 我喜欢看书 | wǒ xǐ huān kàn shū | Tôi thích đọc |
| 1838 | 我喜欢听音乐 | wŏ xĭ huan tīng yīn yuè | Tôi thích nghe nhạc |
| 1839 | 我喜欢收集邮票 | wŏ xĭ huan shōu jí yóu piào | Tôi thích sưu tập tem |
| 1840 | 我喜欢画画 | wŏ xĭ huan huà huà | Tôi thích vẽ |
| 1841 | 我喜欢玩跳棋 | wŏ xĭ huan wán tiào qí | Tôi thích chơi cờ ca-rô |
| 1842 | 我喜欢放风筝 | wǒ xǐ huān fàng fēng zhēng | Tôi thích thả diều |
| 1843 | 我喜欢骑自行车 | wŏ xĭ huan qí zì xíng chē | Tôi thích đi xe đạp |
| 1844 | 我喜欢跳舞 | wŏ xĭ huan tiào wŭ | Tôi thích khiêu vũ |
| 1845 | 我喜欢玩 | wŏ xĭ huan wán | Tôi thích chơi |
| 1846 | 我喜欢写诗 | wǒ xǐ huān xiě shī | Tôi thích viết thơ |
| 1847 | 我喜欢马 | wŏ xĭ huan mā | Tôi thích ngựa |
| 1848 | 我不喜欢编织 | wŏ bù xĭ huan biān zhī | Tôi không thích đan |
| 1849 | 我不喜欢画画 | wǒ bù xǐ huān huà huà | Tôi không thích vẽ |
| 1850 | 我不喜欢做飞机模型 | wŏ bù xĭ huan zuò fēi jī mó xíng | Tôi không thích làm máy bay mô hình |
| 1851 | 我不喜欢唱歌 | wŏ bù xĭ huan chàng gē | Tôi không thích hát |
| 1852 | 我不喜欢国际象棋 | wŏ bù xĭ huan guó jì xiàng qí | Tôi không thích chơi đánh cờ |
| 1853 | 我不喜欢爬山 | wŏ bù xĭ huan pá shān | Tôi không thích leo núi |
| 1854 | 我不喜欢虫子 | wŏ bù xĭ huan chóng zi | Tôi không thích côn trùng |
Học Tiếng Trung: Bài 125 - Những điều tôi cần và không cần: Từ vựng tiếng Trung | |||
| 1856 | 我不需要看电视 | wŏ bù xū yào kān diàn shì | Tôi không cần xem tivi |
| 1857 | 我不需要看电影 | wŏ bù xū yào kān diàn yĭng | Tôi không cần xem phim |
| 1858 | 我不需要把钱存到银行 | wŏ bù xū yào bă qián cún dào yín háng | Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng |
| 1859 | 我不需要去餐厅 | wŏ bù xū yào qù cān tīng | Tôi không cần đến nhà hàng |
| 1860 | 我要用电脑 | wǒ yào yòng diàn nǎo | Tôi cần sử dụng máy tính |
| 1861 | 我要过马路 | wŏ yāo guò mă lù | Tôi cần sang đường |
| 1862 | 我要花钱 | wŏ yào huā qián | Tôi cần tiêu tiền |
| 1863 | 我要把它邮寄出去 | wǒ yào bǎ tā yóu jì chū qù | Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện |
| 1864 | 我要排队 | wǒ yào pái duì | Tôi cần đứng xếp hàng |
| 1865 | 我要去散步 | wǒ yào qù sàn bù | Tôi cần phải đi bộ |
| 1866 | 我要回家了 | wŏ yāo huí jiā le | Tôi cần về nhà |
| 1867 | 我要去睡觉了 | wǒ yào qù shuì jué liǎo | Tôi cần đi ngủ |