Học Tiếng Trung: Bài 1 - Chủ đề Gặp người mới: Từ vựng tiếng Trung |
1 | 你好 | nĭ hăo | Xin chào |
2 | 早上好 | zăo shang hăo | Chào buổi sáng |
3 | 下午好 | xià wŭ hăo | Chào buổi chiều |
4 | 晚上好 | wăn shàng hăo | Chào buổi tối |
5 | 晚安 | wǎn ān | Chúc ngủ ngon |
6 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míngzì | Tên của bạn là gì? |
7 | 我叫 | wǒ jiào | Tên tôi là |
8 | 对不起,我没听见 | duì bù qǐ ,wǒ méi tīng jiàn | Xin lỗi, tôi không nghe rõ |
9 | 你住在哪里? | nǐ zhù zài nǎ lǐ ? | Bạn sống ở đâu? |
10 | 你来自哪里? | nǐ lái zì nǎ lǐ | Bạn từ đâu đến? |
11 | 你好吗? | nĭ hăo ma | Bạn có khỏe không? |
12 | 我很好,谢谢 | wŏ hĕn hăo xiè xie | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
13 | 你呢? | nĭ ne | Còn bạn? |
14 | 很高兴认识你 | hěn gāo xīng rèn shí nǐ | Rất vui được gặp bạn |
15 | 很高兴见到你 | hĕn gāo xìng jiàn dào nĭ | Rất vui được gặp bạn |
16 | 祝你愉快 | zhù nĭ yú kuài | Chúc một ngày tốt lành |
17 | 待会见 | dāi huì jiàn | Hẹn gặp lại bạn sau |
18 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai |
19 | 再见 | zài jiàn | Tạm biệt |
Học Tiếng Trung: Bài 2 - Chủ đề Vui lòng và cảm ơn: Từ vựng tiếng Trung |
21 | 请 | qĭng | Vui lòng |
22 | 谢谢 | xiè xie | Xin cảm ơn |
23 | 是 | shì | Có |
24 | 不是 | bù shì | Không |
25 | 用中文怎么说? | yòng zhōng wén zěn me shuō | Bạn nói như thế nào? |
26 | 请说慢一点 | qǐng shuō màn yī diǎn | Xin nói chậm lại |
27 | 请重复一遍 | qĭng chóng fù yī biàn | Vui lòng nhắc lại |
28 | 再说一遍 | zài shuō yī biàn | Một lần nữa |
29 | 逐字的 | zhú zì de | Từng từ một |
30 | 慢一点 | màn yī diăn | Chậm rãi |
31 | 你刚才说什么? | nǐ gāng cái shuō shén me | Bạn nói cái gì? |
32 | 我不明白 | wŏ bù míng bái | Tôi không hiểu |
33 | 你明白吗? | nĭ míng bai mā | Bạn có hiểu không? |
34 | 那是什么意思? | nà shì shí me yì sī | Nó có nghĩa là gì? |
35 | 我不知道 | wŏ bù zhī dào | Tôi không biết |
36 | 你会说英语吗? | nǐ huì shuō yīng yǔ má | Bạn có nói tiếng Anh không? |
37 | 会,会说一点 | huì , huì shuō yī diǎn | Có, một chút |
Học Tiếng Trung: Bài 3 - Chủ đề Ăn mừng và tiệc tùng: Từ vựng tiếng Trung |
39 | 生日 | shēng rì | Sinh nhật |
40 | 周年纪念 | zhōu nián jì niàn | Lễ kỷ niệm |
41 | 假日 | jiǎ rì | Ngày lễ |
42 | 葬礼 | zàng lǐ | Đám tang |
43 | 毕业典礼 | bì yè diǎn lǐ | Lễ tốt nghiệp |
44 | 婚礼 | hūn lǐ | Đám cưới |
45 | 新年快乐 | xīn nián kuài lè | Chúc mừng năm mới |
46 | 生日快乐 | shēng rì kuài lè | Chúc mừng sinh nhật |
47 | 祝贺 | zhù hè | Chúc mừng |
48 | 一切顺利 | yī qiē shùn lì | Chúc may mắn |
49 | 礼物 | lǐ wù | Quà tặng |
50 | 聚会 | jù huì | Bữa tiệc |
51 | 生日贺卡 | shēngrì hèkǎ | Thiệp sinh nhật |
52 | 庆祝活动 | qìng zhù huó dòng | Lễ chúc mừng |
53 | 音乐 | yīn lè | Âm nhạc |
54 | 你想跳支舞吗? | nǐ xiǎng tiào zhī wǔ má | Bạn có muốn khiêu vũ không? |
55 | 好的,我想跳舞 | hǎo dí , wǒ xiǎng tiào wǔ | Có, tôi muốn khiêu vũ |
56 | 我不想跳舞 | wǒ bù xiǎng tiào wǔ | Tôi không muốn khiêu vũ |
57 | 你愿意嫁给我吗? | nǐ yuàn yì jià gěi wǒ má ? | Hãy cưới anh nhé? |
Học Tiếng Trung: Bài 4 - Chủ đề Hoà bình trên trái đất: Từ vựng tiếng Trung |
59 | 爱 | ài | Tình yêu |
60 | 和平 | hé píng | Hoà bình |
61 | 信任 | xìn rèn | Lòng tin |
62 | 尊重 | zūn zhòng | Sự tôn trọng |
63 | 友谊 | yǒu yì | Tình bạn |
64 | 今天天气很好 | jīn tiān tiān qì hĕn hăo | Đó là một ngày đẹp trời |
65 | 欢迎 | huān yíng | Chào mừng |
66 | 天空很美 | tiān kōng hĕn mĕi | Bầu trời thật đẹp |
67 | 天上有好多星星 | tiān shàng yŏu hăo duō xīng xing | Có rất nhiều ngôi sao |
68 | 今晚有满月 | jīn wǎn yǒu mǎn yuè | Trăng tròn |
69 | 我喜欢晴天 | wǒ xǐ huān qíng tiān | Tôi yêu mặt trời |
70 | 抱歉 | bào qiàn | Xin lỗi (khi va vào ai đó) |
71 | 有什么可以帮助你的吗? | yŏu shén me kĕ yĭ bāng zhù nĭ de mā | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
72 | 你有问题吗? | nĭ yŏu wèn tí mā | Bạn có câu hỏi phải không? |
73 | 世界和平 | shì jiè hé píng | Hoà Bình trái đất |
Học Tiếng Trung: Bài 5 - Chủ đề Cảm giác và cảm xúc: Từ vựng tiếng Trung |
75 | 高兴的 | gāo xìng de | Hạnh phúc |
76 | 悲伤的 | bēi shāng dí | Buồn |
77 | 愤怒的 | fèn nù dí | Giận dữ |
78 | 害怕的 | hài pà dí | Lo lắng |
79 | 快乐 | kuài lè | Hân hoan |
80 | 惊讶的 | jīng yà dí | Ngạc nhiên |
81 | 冷静的 | lěng jìng dí | Bình tĩnh |
82 | 活着的 | huó zhe de | Sống |
83 | 死的 | sĭ de | Chết |
84 | 孤独的 | gū dú dí | Một mình |
85 | 一起 | yī qĭ | Cùng nhau |
86 | 感到无聊的 | gǎn dào wú liáo dí | Chán nản |
87 | 容易的 | róng yì de | Dễ |
88 | 困难的 | kùn nan de | Khó |
89 | 坏的 | huài de | Xấu |
90 | 好的 | hăo de | Tốt |
91 | 对不起 | duì bù qĭ | Tôi xin lỗi |
92 | 别担心 | bié dān xīn | Đừng lo lắng |
Học Tiếng Trung: Bài 6 - Chủ đề Các ngày trong tuần: Từ vựng tiếng Trung |
94 | 星期一到星期天 | xīng qī yī dào xīng qī tiān | Các ngày trong tuần |
95 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ Hai |
96 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ Ba |
97 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ Tư |
98 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ Năm |
99 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ Sáu |
100 | 星期六 | xīng qī liù | Thứ Bảy |
101 | 星期日 | xīng qī rì | Chủ Nhật |
102 | 天 | tiān | Ngày |
103 | 周 | zhōu | Tuần |
104 | 周末 | zhōu mò | Cuối tuần |
Học Tiếng Trung: Bài 7 - Chủ đề Các tháng trong năm: Từ vựng tiếng Trung |
106 | 月份 | yuè fèn | Các tháng trong năm |
107 | 一月 | yī yuè | Tháng Giêng |
108 | 二月 | èr yuè | Tháng Hai |
109 | 三月 | sān yuè | Tháng Ba |
110 | 四月 | sì yuè | Tháng Tư |
111 | 五月 | wŭ yuè | Tháng Năm |
112 | 六月 | liù yuè | Tháng Sáu |
113 | 七月 | qī yuè | Tháng Bảy |
114 | 八月 | bā yuè | Tháng Tám |
115 | 九月 | jiŭ yuè | Tháng Chín |
116 | 十月 | shí yuè | Tháng Mười |
117 | 十一月 | shí yī yuè | Tháng Mười một |
118 | 十二月 | shí èr yuè | Tháng Mười hai |
119 | 月 | yuè | Tháng |
120 | 年 | nián | Năm |
Học Tiếng Trung: Bài 8 - Chủ đề Số đếm từ 1 đến 10: Từ vựng tiếng Trung |
122 | 数字 | shù zì | Số đếm |
123 | 一 | yī | 1 |
124 | 二 | èr | 2 |
125 | 三 | sān | 3 |
126 | 四 | sì | 4 |
127 | 五 | wŭ | 5 |
128 | 六 | liù | 6 |
129 | 七 | qī | 7 |
130 | 八 | bā | 8 |
131 | 九 | jiŭ | 9 |
132 | 十 | shí | 10 |
Học Tiếng Trung: Bài 9 - Chủ đề Số đếm từ 11 đến 20: Từ vựng tiếng Trung |
134 | 十一 | shí yī | 11 |
135 | 十二 | shí èr | 12 |
136 | 十三 | shí sān | 13 |
137 | 十四 | shí sì | 14 |
138 | 十五 | shí wŭ | 15 |
139 | 十六 | shí liù | 16 |
140 | 十七 | shí qī | 17 |
141 | 十八 | shí bā | 18 |
142 | 十九 | shí jiŭ | 19 |
143 | 二十 | èr shí | 20 |
Học Tiếng Trung: Bài 11 - Chủ đề Số đếm từ 21 đến 30: Từ vựng tiếng Trung |
145 | 二十一 | èr shí yī | 21 |
146 | 二十二 | èr shí èr | 22 |
147 | 二十三 | èr shí sān | 23 |
148 | 二十四 | èr shí sì | 24 |
149 | 二十五 | èr shí wǔ | 25 |
150 | 二十六 | èr shí liù | 26 |
151 | 二十七 | èr shí qī | 27 |
152 | 二十八 | èr shí bā | 28 |
153 | 二十九 | èr shí jiǔ | 29 |
154 | 三十 | sān shí | 30 |
Học Tiếng Trung: Bài 12 - Chủ đề Số đếm từ 10 đến 100: Từ vựng tiếng Trung |
156 | 十 | shí | 10 |
157 | 二十 | èr shí | 20 |
158 | 三十 | sān shí | 30 |
159 | 四十 | sì shí | 40 |
160 | 五十 | wŭ shí | 50 |
161 | 六十 | liù shí | 60 |
162 | 七十 | qī shí | 70 |
163 | 八十 | bā shí | 80 |
164 | 九十 | jiŭ shí | 90 |
165 | 一百 | yī bǎi | 100 |
Học Tiếng Trung: Bài 13 - Chủ đề Số đếm từ 100 đến 1000: Từ vựng tiếng Trung |
167 | 一百 | yī bǎi | 100 |
168 | 二百 | èr bǎi | 200 |
169 | 三百 | sān bǎi | 300 |
170 | 四百 | sì bǎi | 400 |
171 | 五百 | wŭ bǎi | 500 |
172 | 六百 | liù bǎi | 600 |
173 | 七百 | qī bǎi | 700 |
174 | 八百 | bā bǎi | 800 |
175 | 九百 | jiŭ bǎi | 900 |
176 | 一千 | yī qiān | 1000 |
Học Tiếng Trung: Bài 14 - Chủ đề Số đếm từ 1000 đến 10000: Từ vựng tiếng Trung |
178 | 一千 | yī qiān | 1000 |
179 | 两千 | liǎng qiān | 2000 |
180 | 三千 | sān qiān | 3000 |
181 | 四千 | sì qiān | 4000 |
182 | 五千 | wŭ qiān | 5000 |
183 | 六千 | liù qiān | 6000 |
184 | 七千 | qī qiān | 7000 |
185 | 八千 | bā qiān | 8000 |
186 | 九千 | jiŭ qiān | 9000 |
187 | 一万 | yī wàn | 10000 |
Học Tiếng Trung: Bài 15 - Chủ đề Đồ dùng học tập: Từ vựng tiếng Trung |
189 | 铅笔 | qiān bĭ | Bút chì |
190 | 卷笔刀 | juàn bǐ dāo | Đồ chuốt bút chì |
191 | 钢笔 | gāng bǐ | Bút mực |
192 | 剪刀 | jiǎn dāo | Kéo |
193 | 书本 | shū běn | Sách |
194 | 纸张 | zhǐ zhāng | Giấy |
195 | 笔记本 | bǐ jì běn | Sổ tay |
196 | 文件夹 | wén jiàn jiā | Tệp tài liệu |
197 | 尺子 | chĭ zi | Thước kẻ |
198 | 胶水 | jiāo shuĭ | Keo dán |
199 | 橡皮 | xiàng pí | Cục tẩy |
200 | 饭盒 | fàn hé | Hộp cơm trưa |
Học Tiếng Trung: Bài 16 - Chủ đề Lớp học: Từ vựng tiếng Trung |
202 | 黑板 | hēi bǎn | Bảng đen |
203 | 课桌 | kè zhuō | Bàn học |
204 | 成绩单 | chéng jì dān | Sổ liên lạc |
205 | 年级 | nián jí | Cấp lớp |
206 | 教室 | jiào shì | Phòng học |
207 | 学生 | xué shēng | Học sinh |
208 | 旗子 | qí zi | Cờ |
209 | 灯 | dēng | Ánh sáng |
210 | 我需要一支笔 | wŏ xū yào yī zhī bĭ | Tôi cần một cây bút |
211 | 我需要一张地图 | wŏ xū yào yī zhāng dì tú | Tôi cần tìm bản đồ |
212 | 这是他的桌子吗? | zhè shì tā de zhuō zi mā | Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không? |
213 | 剪刀在哪里? | jiăn dāo zài nă lĭ | Cái kéo ở đâu? |
Học Tiếng Trung: Bài 17 - Chủ đề Môn học trên trường: Từ vựng tiếng Trung |
215 | 数学 | shù xué | Môn Toán |
216 | 科学 | kē xué | Môn Khoa học |
217 | 历史 | lì shǐ | Môn Lịch sử |
218 | 阅读 | yuè dú | Môn Tập đọc |
219 | 写作 | xiě zuò | Môn Tập làm văn |
220 | 音乐 | Yīnyuè | Môn Âm nhạc |
221 | 外语 | wài yǔ | Môn Ngoại ngữ |
222 | 地理 | dì lǐ | Môn Địa lý |
223 | 艺术 | yì shù | Môn Mỹ thuật |
224 | 生物 | shēng wù | Môn Sinh học |
225 | 物理 | wù lǐ | Môn Vật lý |
Học Tiếng Trung: Bài 18 - Chủ đề Màu sắc: Từ vựng tiếng Trung |
227 | 颜色 | yán sè | Màu sắc |
228 | 黑色 | hēi sè | Màu đen |
229 | 蓝色 | lán sè | Màu xanh dương |
230 | 棕色 | zōng sè | Màu nâu |
231 | 绿色 | lǜ sè | Màu xanh lá |
232 | 橙色 | chéng sè | Màu da cam |
233 | 紫色 | zĭ sè | Màu tím |
234 | 红色的 | hóngsè de | Màu đỏ |
235 | 白色 | bái sè | Màu trắng |
236 | 黄色 | huáng sè | Màu vàng |
237 | 灰色 | huī sè | Màu xám |
238 | 金色 | jīn sè | Vàng |
239 | 银色 | yín sè | Bạc |
240 | 它是什么颜色的? | tā shì shénme yánsè de | Màu gì? |
241 | 红色的 | hóng sè de | Là màu đỏ |
Học Tiếng Trung: Bài 19 - Chủ đề Địa lý: Từ vựng tiếng Trung |
243 | 火山 | huŏ shān | Núi lửa |
244 | 峡谷 | xiá gŭ | Hẻm núi |
245 | 森林 | sēn lín | Rừng |
246 | 丛林 | cóng lín | Rừng nhiệt đới |
247 | 沼泽 | zhăo zé | Đầm lầy |
248 | 高山 | gāo shān | núi |
249 | 山脉 | shān mài | Dãy núi |
250 | 丘陵 | qiū líng | đồi |
251 | 瀑布 | pù bù | Thác nước |
252 | 河 | hé | Sông |
253 | 湖 | hú | Hồ |
254 | 沙漠 | shā mò | Sa mạc |
255 | 半岛 | bàn dăo | Bán đảo |
256 | 岛屿 | dǎo yǔ | Đảo |
257 | 沙滩 | shā tān | Bãi biển |
258 | 海洋 | hăi yáng | Đại dương |
259 | 大海 | dà hǎi | Biển |
260 | 海湾 | hǎi wān | Vịnh |
261 | 海岸 | hăi àn | Bờ biển |
Học Tiếng Trung: Bài 20 - Chủ đề Thiên văn học: Từ vựng tiếng Trung |
263 | 银河系 | yín hé xì | ngân hà |
264 | 星星 | xīng xīng | Ngôi sao |
265 | 月亮 | yuè liàng | Mặt trăng |
266 | 地球 | dì qiú | Hành tinh |
267 | 小行星 | xiǎo xíng xīng | Tiểu hành tinh |
268 | 彗星 | huì xīng | Sao chổi |
269 | 流星 | liú xīng | Sao băng |
270 | 太空 | tài kōng | Không gian vũ trụ |
271 | 宇宙 | yǔ zhòu | Vũ trụ |
272 | 望远镜 | wàng yuǎn jìng | Kính thiên văn |
Học Tiếng Trung: Bài 21 - Chủ đề Hệ mặt trời: Từ vựng tiếng Trung |
274 | 太阳系 | tài yáng xì | Hệ mặt trời |
275 | 太阳 | tài yáng | mặt trời |
276 | 水星 | shuǐ xīng | Sao Thuỷ |
277 | 金星 | jīn xīng | sao Kim |
278 | 地球 | dì qiú | Trái đất |
279 | 火星 | huǒ xīng | Sao Hoả |
280 | 木星 | mù xīng | sao Mộc |
281 | 土星 | tǔ xīng | sao Thổ |
282 | 天王星 | tiān wáng xīng | Sao Thiên Vương |
283 | 海王星 | hǎi wáng xīng | sao Hải vương |
284 | 冥王星 | míng wáng xīng | Sao Diêm Vương |
Học Tiếng Trung: Bài 22 - Chủ đề Các mùa và thời tiết: Từ vựng tiếng Trung |
286 | 季节 | jì jié | Các mùa |
287 | 冬季 | dōng jì | Mùa đông |
288 | 夏季 | xià jì | Mùa hè |
289 | 春季 | chūn jì | Mùa xuân |
290 | 秋季 | qiū jì | Mùa thu |
291 | 天空 | tiān kōng | Bầu trời |
292 | 云 | yún | Đám mây |
293 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng |
294 | 冷的 | lĕng de | Lạnh |
295 | 热的 | rè de | Nóng |
296 | 天气热 | tiān qì rè | Trời nóng |
297 | 天气冷 | tiān qì lĕng | Trời lạnh |
298 | 晴天 | qíng tiān | Trời nắng |
299 | 多云 | duō yún | Trời nhiều mây |
300 | 湿热 | shī rè | Trời nồm |
301 | 下雨 | xià yŭ | Trời đang mưa |
302 | 下雪 | xià xuĕ | Tuyết đang rơi |
303 | 刮风 | guā fēng | Trời nhiều gió |
304 | 天气怎么样? | tiān qì zĕn me yàng | Thời tiết như thế nào? |
305 | 天气好 | tiān qì hǎo | Thời tiết tốt |
306 | 天气不好 | tiān qì bù hǎo | Thời tiết xấu |
307 | 气温是多少? | qì wēn shì duō shăo | Nhiệt độ bao nhiêu? |
308 | 24度 | 24 dù | 24 độ |
Học Tiếng Trung: Bài 23 - Chủ đề Thể thao: Từ vựng tiếng Trung |
310 | 足球 | zú qiú | Bóng đá |
311 | 棒球 | bàng qiú | Bóng chày |
312 | 美式橄榄球 | měi shì gǎn lǎn qiú | Bóng bầu dục Mỹ |
313 | 篮球 | lán qiú | Bóng rổ |
314 | 曲棍球 | qū gùn qiú | Khúc côn cầu |
315 | 排球 | pái qiú | Bóng chuyền |
316 | 板球 | bǎn qiú | Môn Crikê |
317 | 网球 | wǎng qiú | Quần vợt |
318 | 高尔夫球 | gāo ěr fū qiú | Gôn |
319 | 保龄球 | bǎo líng qiú | Bóng bowling |
320 | 英式橄榄球 | yīng shì gǎn lǎn qiú | Bóng bầu dục |
Học Tiếng Trung: Bài 24 - Chủ đề Giải trí: Từ vựng tiếng Trung |
322 | 冲浪 | chōng làng | Lướt sóng |
323 | 游泳 | yóu yǒng | Bơi |
324 | 跳水 | tiào shuǐ | Lặn |
325 | 自行车 | zì xíng chē | Đạp xe |
326 | 射箭 | shè jiàn | Bắn cung |
327 | 帆船 | fān chuán | Chèo thuyền |
328 | 击剑 | jī jiàn | Đấu kiếm |
329 | 滑雪 | huá xuě | Trượt tuyết |
330 | 单板滑雪 | dān bǎn huá xuě | Trượt ván trên tuyết |
331 | 滑冰 | huá bīng | Trượt băng |
332 | 拳击 | quán jī | quyền anh |
333 | 跑步 | pǎo bù | Chạy đua |
334 | 举重 | jǔ zhòng | Cử tạ |
Học Tiếng Trung: Bài 25 - Chủ đề Nhạc cụ: Từ vựng tiếng Trung |
336 | 吉他 | jí tā | Đàn ghi ta |
337 | 鼓 | gǔ | Trống |
338 | 小号 | xiǎo hào | kèn trompet |
339 | 小提琴 | xiǎo tí qín | Vĩ cầm |
340 | 长笛 | cháng dí | Ống sáo |
341 | 大号 | dà hào | Kèn tuba |
342 | 口琴 | kǒu qín | Kèn Ac-mô-ni-ca |
343 | 钢琴 | gāng qín | Dương cầm |
344 | 铃鼓 | líng gǔ | Trống lục lạc |
345 | 管风琴 | guǎn fēng qín | Đại phong cầm |
346 | 竖琴 | shù qín | Đàn hạc |
347 | 乐器 | lè qì | Nhạc cụ |
Học Tiếng Trung: Bài 26 - Chủ đề Trong bể bơi: Từ vựng tiếng Trung |
349 | 水 | shuĭ | Nước |
350 | 游泳池 | yóu yŏng chí | Hồ bơi |
351 | 救生员 | jiù shēng yuán | Nhân viên cứu hộ |
352 | 浮板 | fú bǎn | Phao ôm |
353 | 有救生员吗? | yǒu jiù shēng yuán má | Có nhân viên cứu hộ không? |
354 | 水凉吗? | shuĭ liáng mā | Nước có lạnh không? |
355 | 泳衣 | yǒng yī | Bộ áo tắm |
356 | 太阳镜 | tài yáng jìng | Kính râm |
357 | 毛巾 | máo jīn | Khăn tắm |
358 | 防晒霜 | fáng shài shuāng | Kem chống nắng |
Học Tiếng Trung: Bài 27 - Chủ đề Trên bãi biển: Từ vựng tiếng Trung |
360 | 在海滩上 | zài hăi tān shàng | Tại bãi biển |
361 | 波浪 | bō làng | Sóng |
362 | 沙子 | shā zi | Cát |
363 | 日落 | rì luò | Hoàng hôn |
364 | 涨潮 | zhăng cháo | Thủy triều lên |
365 | 落潮 | luò cháo | Thủy triều xuống |
366 | 冷藏保温箱 | lěng cáng bǎo wēn xiāng | Thùng giữ lạnh |
367 | 水桶 | shuĭ tŏng | Cái xô |
368 | 铲子 | chăn zi | Xẻng |
369 | 冲浪板 | chōng làng băn | Ván lướt sóng |
370 | 球 | qiú | Quả bóng |
371 | 沙滩球 | shā tān qiú | Bóng chơi trên bãi biển |
372 | 沙滩包 | shā tān bāo | túi đi biển |
373 | 遮阳伞 | zhē yáng săn | Dù che trên bãi biển |
374 | 沙滩椅 | shā tān yĭ | Ghế bãi biển |
Học Tiếng Trung: Bài 28 - Chủ đề Hoạt động bãi biển: Từ vựng tiếng Trung |
376 | 日光浴 | rì guāng yù | Tắm nắng |
377 | 潜水呼吸管 | qián shuǐ hū xī guǎn | Ống thở |
378 | 浮潜 | fú qián | Lặn có ống thở |
379 | 海滩上沙子多吗? | hăi tān shàng shā zi duō mā | Bãi biển có nhiều cát không? |
380 | 对小孩来说安全吗? | duì xiăo hái lái shuō ān quán mā | Có an toàn cho trẻ em không? |
381 | 我们能在这里游泳吗? | wŏ men néng zài zhè lĭ yóu yŏng mā | Chúng tôi có thể bơi ở đây không? |
382 | 在这里游泳安全吗? | zài zhè lĭ yóu yŏng ān quán mā | Bơi ở đây có an toàn không? |
383 | 这里会有危险的暗流吗? | zhè lǐ huì yǒu wēi xiǎn dí àn liú má | Có sóng dội nguy hiểm không? |
384 | 几点涨潮? | jī diăn zhăng cháo | Mấy giờ thì thủy triều lên? |
385 | 几点落潮? | jī diăn luò cháo | Mấy giờ thì thủy triều xuống? |
386 | 这里有很强的水流吗? | zhè lĭ yŏu hĕn qiáng de shuĭ liú mā | Có dòng nước mạnh nào không? |
387 | 我要去散步 | wǒ yào qù sàn bù | Tôi sẽ đi bộ |
388 | 我们在这里潜水安全吗? | wŏ men zài zhè lĭ qián shuĭ ān quán mā | Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không? |
389 | 我怎么才能去到岛上? | wǒ zěn me cái néng qù dào dǎo shàng | Làm thế nào để tôi tới được đảo? |
390 | 这里有船可以带我们去那里吗? | zhè lĭ yŏu chuán kĕ yĭ dài wŏ men qù nà li mā | Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không? |
Học Tiếng Trung: Bài 29 - Chủ đề Cá và động vật biển: Từ vựng tiếng Trung |
392 | 海贝壳 | hăi bèi ké | Vỏ sò |
393 | 海马 | hăi mā | Cá ngựa |
394 | 鲸 | jīng | Cá voi |
395 | 螃蟹 | páng xiè | Con cua |
396 | 海豚 | hăi tún | Cá heo |
397 | 海豹 | hăi bào | Hải cẩu |
398 | 海星 | hăi xīng | Sao biển |
399 | 鱼 | yú | Cá |
400 | 鲨鱼 | shā yú | Cá mập |
401 | 水虎鱼 | shuǐ hǔ yú | Cá hổ |
402 | 水母 | shuǐ mǔ | Con sứa |
403 | 虾 | xiā | Con tôm |
404 | 金鱼 | jīn yú | Cá vàng |
405 | 海象 | hǎi xiàng | Con hải mã |
406 | 章鱼 | zhāng yú | Bạch tuộc |
Học Tiếng Trung: Bài 30 - Chủ đề Động vật chăn nuôi: Từ vựng tiếng Trung |
408 | 动物 | dòng wù | Động vật |
409 | 兔子 | tù zi | Thỏ |
410 | 母鸡 | mŭ jī | Gà mái |
411 | 公鸡 | gōng jī | Gà trống |
412 | 马 | mǎ | Ngựa |
413 | 小鸡 | xiăo jī | Con gà |
414 | 猪 | zhū | Heo |
415 | 奶牛 | nǎi niú | Con bò |
416 | 绵羊 | mián yáng | Con cừu |
417 | 山羊 | shān yáng | Con dê |
418 | 美洲驼 | měi zhōu tuó | Lạc đà không bướu |
419 | 驴 | l锟斤拷 | Con lừa |
420 | 骆驼 | luò tuó | Con Lạc đà |
421 | 猫 | māo | Con mèo |
422 | 狗 | gǒu | Con chó |
423 | 小鼠 | xiǎo shǔ | Chuột |
424 | 青蛙 | qīng wā | Con ếch |
425 | 大鼠 | dà shǔ | Con chuột |
426 | 谷仓 | gŭ cāng | Cái chuồng |
427 | 农场 | nóng chăng | Trang trại |
Học Tiếng Trung: Bài 31 - Chủ đề Động vật hoang dã: Từ vựng tiếng Trung |
429 | 乌龟 | wū guī | Rùa nước |
430 | 猴子 | hóu zi | Khỉ |
431 | 蜥蜴 | xī yì | Thằn lằn |
432 | 鳄鱼 | è yú | Cá sấu |
433 | 蝙蝠 | biān fú | Con dơi |
434 | 狮子 | shī zǐ | Con sư tử |
435 | 老虎 | lǎo hǔ | con hổ |
436 | 大象 | dà xiàng | Con voi |
437 | 蛇 | shé | Con rắn |
438 | 鹿 | lù | Con nai |
439 | 松鼠 | sōng shǔ | Con sóc |
440 | 袋鼠 | dài shǔ | Con chuột túi |
441 | 河马 | hé mǎ | Con Hà mã |
442 | 长颈鹿 | cháng jǐng lù | Hươu cao cổ |
443 | 狐狸 | hú lí | Con cáo |
444 | 狼 | láng | Con sói |
445 | 短吻鳄 | duǎn wěn è | Cá sấu |
446 | 熊 | xióng | Con gấu |
Học Tiếng Trung: Bài 32 - Chủ đề Côn trùng: Từ vựng tiếng Trung |
448 | 蜜蜂 | mì fēng | Ong |
449 | 蚊子 | wén zǐ | Con muỗi |
450 | 蜘蛛 | zhī zhū | Con nhện |
451 | 蚱蜢 | zhà měng | con châu chấu |
452 | 黄蜂 | huáng fēng | Ong vò vẽ |
453 | 蜻蜓 | qīng tíng | con chuồn chuồn |
454 | 蠕虫 | rú chóng | Sâu |
455 | 蝴蝶 | hú dié | Bướm |
456 | 瓢虫 | piáo chóng | Bọ rùa |
457 | 蚂蚁 | mă yĭ | Kiến |
458 | 毛毛虫 | máo mao chóng | Sâu bướm |
459 | 蟋蟀 | xī shuài | con dế |
460 | 蟑螂 | zhāng láng | con gián |
461 | 甲虫 | jiǎ chóng | Bọ cánh cứng |
Học Tiếng Trung: Bài 33 - Chủ đề Các loài chim: Từ vựng tiếng Trung |
463 | 鸟 | niǎo | Chim |
464 | 鸭子 | yā zi | Vịt |
465 | 孔雀 | kǒng què | Con công |
466 | 乌鸦 | wū yā | con quạ |
467 | 鸽子 | gē zǐ | Chim Bồ câu |
468 | 火鸡 | huǒ jī | gà tây |
469 | 鹅 | é | Con ngỗng |
470 | 猫头鹰 | māo tóu yīng | Chim cú mèo |
471 | 鸵鸟 | tuó niǎo | Đà điểu |
472 | 鹦鹉 | yīng wǔ | Con vẹt |
473 | 鹳 | guàn | con cò |
474 | 雕 | diāo | chim đại bàng |
475 | 鹰 | yīng | chim ưng |
476 | 火烈鸟 | huǒ liè niǎo | Chim hồng hạc |
477 | 海鸥 | hǎi ōu | Chim hải âu |
478 | 企鹅 | qǐ é | chim cánh cụt |
479 | 天鹅 | tiān é | Thiên nga |
480 | 啄木鸟 | zhuó mù niǎo | Chim gõ kiến |
481 | 鹈鹕 | tí hú | Chim Bồ nông |
Học Tiếng Trung: Bài 34 - Chủ đề Trong sở thú: Từ vựng tiếng Trung |
483 | 这只鹦鹉会说话吗? | zhè zhī yīng wǔ huì shuō huà má | Con két này có thể nói chuyện không? |
484 | 这条蛇有毒吗? | zhè tiáo shé yǒu dú má | Rắn có độc không? |
485 | 这里总是有这么多苍蝇吗? | zhè lǐ zǒng shì yǒu zhè me duō cāng yíng má | Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à? |
486 | 这是哪种蜘蛛? | zhè shì nă zhŏng zhī zhū | Loại nhện nào? |
487 | 蟑螂很脏 | zhāng láng hĕn zāng | Gián là loài bẩn |
488 | 这是驱蚊剂 | zhè shì qū wén jì | Đây là thuốc đuổi muỗi |
489 | 这是蚊香 | zhè shì wén xiāng | Đây là thuốc chống côn trùng |
490 | 你养狗吗? | nĭ yăng gŏu mā | Bạn có nuôi chó không? |
491 | 我对猫过敏 | wŏ duì māo guò mĭn | Tôi dị ứng với mèo |
492 | 我养了一只鸟 | wŏ yăng le yī zhĭ niăo | Tôi có nuôi chim |
Học Tiếng Trung: Bài 35 - Chủ đề Thành viên gia đình: Từ vựng tiếng Trung |
494 | 母亲 | mŭ qīn | Mẹ |
495 | 父亲 | fù qīn | Cha |
496 | 兄弟 | xiōng dì | Anh trai hoặc em trai |
497 | 姐妹 | jiĕ mèi | Chị gái hoặc em gái |
498 | 儿子 | ér zi | Con trai |
499 | 女儿 | nǚ ér | Con gái |
500 | 父母 | fù mǔ | Cha mẹ |
501 | 孩子们 | hái zǐ mén | Con cái |
502 | 孩子 | hái zǐ | Con |
503 | 继母 | jì mŭ | Mẹ kế |
504 | 继父 | jì fù | Bố dượng |
505 | 继姐妹 | jì jiě mèi | Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
506 | 继兄弟 | jì xiōng dì | Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
507 | 女婿 | n锟斤拷 xù | Con rể |
508 | 儿媳妇 | ér xí fù | Con dâu |
509 | 妻子 | qī zi | Vợ |
510 | 丈夫 | zhàng fu | Chồng |
Học Tiếng Trung: Bài 36 - Chủ đề Thành viên khác trong gia đình: Từ vựng tiếng Trung |
512 | 祖父母 | zǔ fù mǔ | ông bà |
513 | 祖父 | zǔ fù | Ông |
514 | 祖母 | zǔ mǔ | Bà |
515 | 孙子 | sūn zǐ | Cháu trai |
516 | 孙女 | sūn n锟斤拷 | Cháu gái |
517 | 孙辈们 | sūn bèi mén | Cháu |
518 | 孙辈 | sūn bèi | Cháu nội |
519 | 阿姨 | ā yí | Cô |
520 | 叔叔 | shū shu | Chú |
521 | 表姐妹或堂姐妹 | biǎo jiě mèi huò táng jiě mèi | Chị họ |
522 | 表兄弟或堂兄弟 | biǎo xiōng dì huò táng xiōng dì | Anh họ |
523 | 侄子 | zhí zi | Cháu trai |
524 | 侄女 | zhí nǚ | Cháu gá́i |
525 | 岳父 | yuè fù | Cha chồng |
526 | 岳母 | yuè mŭ | Mẹ chồng |
527 | 姐夫 | jiě fū | Anh rể |
528 | 嫂子. | sǎo zǐ | Chị dâu |
529 | 亲戚 | qīn qī | Họ hàng |
Học Tiếng Trung: Bài 37 - Chủ đề Bạn bè: Từ vựng tiếng Trung |
531 | 各类人 | gè lèi rén | Con người |
532 | 先生 | xiān sheng | Ông |
533 | 女士 | nǚ shì | Bà |
534 | 小姐 | xiăo jiè | Cô |
535 | 男孩 | nán hái | Con trai |
536 | 女孩 | nǚ hái | Con gái |
537 | 婴儿 | yīng ér | Trẻ sơ sinh |
538 | 女人 | nǚ rén | Phụ nữ |
539 | 男人 | nán rén | Đàn ông |
540 | 朋友 | péng yǒu | Bạn |
541 | 朋友 | péng yǒu | Cô bạn |
542 | 男朋友 | nán péng you | Bạn trai |
543 | 女朋友 | nǚ péng you | Bạn gái |
544 | 先生 | xiān shēng | Quý ông |
545 | 女士 | nǚshì | Quý cô |
546 | 邻居 | lín jū | Anh hàng xóm |
547 | 邻居 | lín jū | Chị hàng xóm |
Học Tiếng Trung: Bài 38 - Chủ đề Họ hàng gia đình: Từ vựng tiếng Trung |
549 | 你结婚了吗? | nǐ jié hūn liǎo má ? | Bạn đã kết hôn chưa? |
550 | 你们结婚多久了? | nĭ men jié hūn duō jiŭ le | Bạn đã kết hôn bao lâu rồi? |
551 | 你有孩子吗? | nǐ yǒu hái zǐ má ? | Bạn có con chưa? |
552 | 她是你妈妈吗? | tā shì nǐ mā mā má ? | Cô ấy là mẹ của bạn à? |
553 | 你父亲是谁? | nǐ fù qīn shì shuí ? | Bố của bạn là ai? |
554 | 你有女朋友吗? | nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma | Bạn có bạn gái chưa? |
555 | 你有男朋友吗? | nǐ yǒu nán péng yǒu má ? | Bạn có bạn trai chưa? |
556 | 你们是一家人吗? | nǐ mén shì yī jiā rén má | Bạn có quan hệ gì không? |
557 | 你几岁了? | nǐ jī suì liǎo | Bạn bao nhiêu tuổi? |
558 | 你姐姐几岁了? | nǐ jiě jiě jī suì liǎo | Em gái của bạn bao nhiêu tuổi? |
Học Tiếng Trung: Bài 39 - Chủ đề Quần áo: Từ vựng tiếng Trung |
560 | 衣服 | yī fu | Quần áo |
561 | 女装衬衫 | nǚzhuāng chènshān | Áo kiểu |
562 | 连衣裙 | lián yī qún | Đầm |
563 | 短裤 | duăn kù | Quần soóc |
564 | 裤子 | kù zi | Quần dài |
565 | 裙子 | qún zi | Váy |
566 | 衬衫 | chèn shān | Áo sơ mi |
567 | T恤 | T-xù | Áo thun |
568 | 女士手袋 | n锟斤拷 shì shǒu dài | Ví đầm |
569 | 背带裤 | bèi dài kù | Quần yếm |
570 | 牛仔裤 | Niúzǎikù | Quần jean |
571 | 西装 | xī zhuāng | Bộ com-lê |
572 | 紧身裤 | jǐn shēn kù | Quần tất không chân |
573 | 皮带 | pí dài | Thắt lưng |
574 | 领带 | lǐng dài | Cà-vạt |
Học Tiếng Trung: Bài 40 - Chủ đề Áo khoác ngoài: Từ vựng tiếng Trung |
576 | 外套 | wài tào | Áo choàng ngoài |
577 | 夹克 | jiā kè | Áo khoác |
578 | 雨衣 | yǔ yī | Áo mưa |
579 | 女士头巾 | n锟斤拷 shì tóu jīn | Khăn trùm đầu |
580 | 毛衣 | máo yī | Áo len |
581 | 围巾 | wéi jīn | Khăn quàng cổ |
582 | 手套 | shǒu tào | Găng tay |
583 | 鸭舌帽 | yā shé mào | Nón kết |
584 | 帽子 | mào zi | Nón |
585 | 靴子 | xuē zǐ | Giày ống |
586 | 鞋子 | xié zi | Giày |
587 | 凉鞋 | liáng xié | Dép quai hậu |
588 | 雨伞 | yǔ sǎn | Cái ô |
Học Tiếng Trung: Bài 41 - Chủ đề Quần áo trong: Từ vựng tiếng Trung |
590 | 胸罩 | xiōng zhào | Áo lót |
591 | 内衣 | nèi yī | Quần lót |
592 | 打底衫 | dǎ dǐ shān | Áo ba lỗ |
593 | 袜子 | wà zǐ | Đôi tất |
594 | 长袜 | cháng wà | Quần tất |
595 | 紧身衣 | jǐn shēn yī | Quần bó ống |
596 | 睡衣 | shuì yī | Đồ ngủ |
597 | 晨袍 | chén páo | Áo choàng mặc nhà |
598 | 拖鞋 | tuō xié | Dép trong nhà |
Học Tiếng Trung: Bài 42 - Chủ đề Đồ dùng cho trẻ em: Từ vựng tiếng Trung |
600 | 围嘴 | wéi zuǐ | Yếm dãi |
601 | 尿布 | niào bù | Bỉm |
602 | 尿布包 | niào bù bāo | Túi đựng bỉm |
603 | 婴儿湿巾 | yīng ér shī jīn | Khăn lau trẻ em |
604 | 奶嘴 | nǎi zuǐ | Núm vú giả |
605 | 奶瓶 | nǎi píng | Bình sữa trẻ em |
606 | 宝宝衫 | bǎo bǎo shān | Áo liền trẻ em |
607 | 玩具 | wán jù | Đồ chơi trẻ em |
608 | 毛绒动物玩偶 | máo róng dòng wù wán ǒu | Thú nhồi bông |
609 | 车载婴儿椅 | chē zài yīng ér yǐ | Ghế xe hơi |
610 | 儿童餐椅 | ér tóng cān yǐ | Ghế ăn trẻ em |
611 | 折叠式婴儿车 | zhē dié shì yīng ér chē | Xe đẩy |
612 | 婴儿床 | yīng ér chuáng | Giường cũi |
613 | 换尿布台 | huàn niào bù tái | Bàn thay tã |
614 | 换洗衣篓 | huàn xǐ yī lǒu | Giỏ đựng đồ giặt |
Học Tiếng Trung: Bài 43 - Chủ đề Trang sức: Từ vựng tiếng Trung |
616 | 珠宝 | zhū băo | Đồ trang sức |
617 | 手表 | shŏu biăo | Đồng hồ |
618 | 胸针 | xiōng zhēn | Trâm |
619 | 项链 | xiàng liàn | Dây chuyền |
620 | 颈链 | jǐng liàn | Dây chuyền |
621 | 耳环 | ĕr huán | Bông tai |
622 | 戒指 | jiè zhi | Nhẫn |
623 | 手镯 | shŏu zhuó | Vòng tay |
624 | 袖扣 | xiù kòu | Khuy măng sét |
625 | 领带夹 | lǐng dài jiā | Cái kẹp cà vạt |
626 | 眼镜 | yǎn jìng | Kính thuốc |
627 | 钥匙扣 | yuè chí kòu | Móc chìa khoá |
Học Tiếng Trung: Bài 44 - Chủ đề Sản phẩm trang điểm và làm đẹp: Từ vựng tiếng Trung |
629 | 化妆品 | huà zhuāng pǐn | Đồ trang điểm |
630 | 口红 | kǒu hóng | Son môi |
631 | 粉底 | fěn dǐ | Kem nền |
632 | 遮暇膏 | zhē xiá gāo | Che khuyết điểm |
633 | 腮红 | sāi hóng | Phấn má |
634 | 睫毛膏 | jié máo gāo | Đồ chuốt mi |
635 | 眼影 | yǎn yǐng | Phấn mắt |
636 | 眼线笔 | yǎn xiàn bǐ | Kẻ mắt |
637 | 眉笔 | méi bǐ | Chì kẻ lông mày |
638 | 香水 | xiāng shuǐ | Nước hoa |
639 | 唇釉 | chún yòu | Son bóng |
640 | 爽肤水 | shuǎng fū shuǐ | Kem dưỡng ẩm |
641 | 化妆刷 | huà zhuāng shuā | Cọ trang điểm |
Học Tiếng Trung: Bài 45 - Chủ đề Đồ dùng vệ sinh cá nhân: Từ vựng tiếng Trung |
643 | 洗发水 | xǐ fā shuǐ | Dầu gội |
644 | 护发素 | hù fā sù | Dầu xả |
645 | 肥皂 | féi zào | Xà bông |
646 | 乳液 | rǔ yè | Kem dưỡng da |
647 | 刷子 | shuā zǐ | Lược |
648 | 牙刷 | yá shuā | Bàn chải đánh răng |
649 | 牙膏 | yá gāo | Kem đánh răng |
650 | 牙线 | yá xiàn | Chỉ nha khoa |
651 | 剃须刀 | tì xū dāo | Dao cạo |
652 | 剃须膏 | tì xū gāo | Kem cạo râu |
653 | 体香剂 | tǐ xiāng jì | Khử mùi |
654 | 指甲钳 | zhǐ jiǎ qián | Kéo cắt móng tay |
655 | 镊子 | niè zǐ | Cái nhíp |
Học Tiếng Trung: Bài 46 - Chủ đề Các phòng trong nhà: Từ vựng tiếng Trung |
657 | 房间 | fáng jiān | Phòng ốc |
658 | 客厅 | kè tīng | Phòng khách |
659 | 卧室 | wò shì | Phòng ngủ |
660 | 餐厅 | cān tīng | Phòng ăn |
661 | 厨房 | chú fáng | Căn bếp |
662 | 洗手间 | xĭ shŏu jiān | Phòng tắm |
663 | 大厅 | dà tīng | Phòng lớn |
664 | 洗衣房 | xǐ yī fáng | Phòng giặt ủi |
665 | 阁楼 | gé lóu | Gác thượng |
666 | 地下室 | dì xià shì | Tầng hầm |
667 | 壁橱 | bì chú | Tủ quần áo |
668 | 阳台 | yáng tái | Ban-công |
Học Tiếng Trung: Bài 47 - Chủ đề Các bộ phận trong nhà: Từ vựng tiếng Trung |
670 | 棚屋 | péng wū | Kho xưởng |
671 | 车库 | chē kù | Nhà để xe |
672 | 院子 | yuàn zǐ | Sân |
673 | 信箱 | xìn xiāng | Hòm thư |
674 | 门 | mén | Cửa ra vào |
675 | 地板 | dì bǎn | Tầng |
676 | 地毯 | dì tǎn | Thảm |
677 | 天花板 | tiān huā bǎn | Trần nhà |
678 | 窗户 | chuāng hù | Cửa sổ |
679 | 电灯开关 | diàn dēng kāi guān | Công tắc bóng đèn |
680 | 电源插座 | diàn yuán chā zuò | Ổ cắm điện |
681 | 暖气机 | nuǎn qì jī | Máy sưởi |
682 | 空调 | kōng diào | Điều hoà không khí |
Học Tiếng Trung: Bài 48 - Chủ đề Nội thất: Từ vựng tiếng Trung |
684 | 沙发 | shā fā | Ghế dài |
685 | 咖啡桌 | kā fēi zhuō | Bàn uống nước |
686 | 书柜 | shū guì | Giá sách |
687 | 桌子 | zhuō zi | Bàn |
688 | 椅子 | yĭ zi | Ghế |
689 | 台灯 | tái dēng | Đèn |
690 | 床 | chuáng | Giường ngủ |
691 | 床垫 | chuáng diàn | Nệm lò xo |
692 | 床头柜 | chuáng tóu guì | Tủ đầu giường |
693 | 梳妆台 | shū zhuāng tái | Tủ chia ngăn |
694 | 电视机 | diàn shì jī | Cái ti-vi |
695 | 洗衣器 | xǐ yī qì | Máy giặt |
696 | 烘干机 | hōng gān jī | Máy sấy quần áo |
Học Tiếng Trung: Bài 49 - Chủ đề Vật dụng gia đình: Từ vựng tiếng Trung |
698 | 废纸篓 | fèi zhĭ lŏu | Giỏ rác đựng giấy |
699 | 毯子 | tǎn zǐ | Cái chăn |
700 | 枕头 | zhĕn tou | Gối |
701 | 床单 | chuáng dān | Vải lót đệm |
702 | 枕套 | zhěn tào | Vỏ gối |
703 | 床罩 | chuáng zhào | Tấm trải giường |
704 | 衣架 | yī jià | Móc treo quần áo |
705 | 装饰画 | zhuāng shì huà | bức tranh |
706 | 室内盆栽 | shì nèi pén zāi | Cây trồng trong nhà |
707 | 窗帘 | chuāng lián | Rèm cửa |
708 | 小地毯 | xiǎo dì tǎn | Thảm trải nhà |
709 | 时钟 | shí zhōng | Đồng hồ |
710 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khoá |
Học Tiếng Trung: Bài 50 - Chủ đề Vật dùng phòng tắm: Từ vựng tiếng Trung |
712 | 厕所 | cè suǒ | Nhà vệ sinh |
713 | 镜子 | jìng zǐ | Gương |
714 | 水槽 | shuǐ cáo | Bồn rửa |
715 | 浴缸 | yù gāng | Bồn tắm |
716 | 淋浴间 | lín yù jiān | Vòi hoa sen |
717 | 浴帘 | yù lián | Rèm buồng tắm |
718 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | Vòi nước |
719 | 卫生纸 | wèi shēng zhǐ | Giấy vệ sinh |
720 | 毛巾 | máo jīn | Khăn tắm |
721 | 体重秤 | tǐ zhòng chèng | Cái cân |
Học Tiếng Trung: Bài 51 - Chủ đề Thiết bị và dụng cụ nhà bếp: Từ vựng tiếng Trung |
723 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh |
724 | 燃气炉 | rán qì lú | Bếp lò |
725 | 烤箱 | kǎo xiāng | Lò nướng |
726 | 微波炉 | wēi bō lú | Lò vi sóng |
727 | 洗碗机 | xǐ wǎn jī | Máy rửa bát |
728 | 烤面包机 | kǎo miàn bāo jī | Máy nướng bánh mì |
729 | 搅拌器 | jiǎo bàn qì | Máy xay sinh tố |
730 | 咖啡机 | kā fēi jī | Máy pha cà phê |
731 | 开罐器 | kāi guàn qì | Đồ khui hộp |
732 | 烹饪锅 | pēng rèn guō | Cái nồi |
733 | 平底锅 | píng dǐ guō | Cái xoong |
734 | 煎锅 | jiān guō | Chảo rán |
735 | 水壶 | shuǐ hú | Ấm đun nước |
736 | 量杯 | liáng bēi | Cốc đo dung tích |
737 | 搅拌机 | jiǎo bàn jī | Máy nhào bột |
738 | 砧板 | zhēn bǎn | Cái thớt |
739 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | Thùng rác |
| VM67 - Chủ đề Dụng cụ bàn ăn: Từ vựng tiếng Trung | | |
Học Tiếng Trung: Bài 52 - |
742 | 餐刀 | cān dāo | Dao |
743 | 叉子 | chā zǐ | Nĩa |
744 | 玻璃杯 | bō lí bēi | Ly |
745 | 盘子 | pán zi | Đĩa |
746 | 茶碟 | chá dié | Đĩa để lót tách |
747 | 茶杯 | chá bēi | Tách |
748 | 碗 | wǎn | Cái bát |
749 | 餐巾 | cān jīn | Khăn ăn |
750 | 餐具垫 | cān jù diàn | Vải lót đĩa ăn |
751 | 水壶 | shuǐ hú | Bình có quai |
752 | 桌布 | zhuō bù | Khăn trải bàn |
753 | 撒盐罐 | sā yán guàn | Lọ muối |
754 | 胡椒罐 | hú jiāo guàn | Lọ tiêu |
755 | 糖罐 | táng guàn | Lọ đường |
756 | 摆放餐具 | bǎi fàng cān jù | Dọn bàn ăn |
Học Tiếng Trung: Bài 53 - Chủ đề Các bữa ăn: Từ vựng tiếng Trung |
758 | 早餐 | zăo cān | Bữa sáng |
759 | 午餐 | wŭ cān | Bữa trưa |
760 | 晚餐 | wăn cān | Bữa tối |
761 | 点心和小食 | diǎn xīn hé xiǎo shí | Đồ ăn vặt |
762 | 吃 | chī | Ăn |
763 | 喝 | hē | Uống |
764 | 饮料 | yĭn liào | Đồ uống |
765 | 一顿饭 | yī dùn fàn | Bữa ăn |
766 | 食物 | shí wù | Thức ăn |
Học Tiếng Trung: Bài 54 - Chủ đề Địa điểm trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung |
768 | 在城市内 | zài chéng shì nèi | Trong thành phố |
769 | 首都 | shŏu dū | Thủ đô |
770 | 闹市区 | nào shì qū | Trung tâm thành phố |
771 | 市中心 | shì zhōng xīn | Trung tâm |
772 | 港口 | gǎng kǒu | Hải cảng |
773 | 停车库 | tíng chē kù | Nhà đỗ xe |
774 | 停车场 | tíng chē cháng | Bãi đỗ xe |
775 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
776 | 博物馆 | bó wù guǎn | Viện bảo tàng |
777 | 图书馆 | tú shū guǎn | Thư viện |
778 | 警察局 | jǐng chá jú | Đồn cảnh sát |
779 | 火车站 | huǒ chē zhàn | Ga tàu |
780 | 自助洗衣店 | zì zhù xǐ yī diàn | Tiệm giặt ủi |
781 | 公园 | gōng yuán | Công viên |
782 | 公共汽车站 | gōng gòng qì chē zhàn | Bến xe buýt |
783 | 动物园 | dòng wù yuán | Sở thú |
784 | 学校 | xué xiào | Trường học |
785 | 房子 | fáng zǐ | Ngôi nhà |
786 | 公寓 | gōng yù | Căn hộ |
787 | 地铁站 | dì tiĕ zhàn | Ga xe điện ngầm |
Học Tiếng Trung: Bài 55 - Chủ đề Cửa hàng trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung |
789 | 杂货店 | zá huò diàn | Cửa hàng tạp hoá |
790 | 市场 | shì chăng | Chợ |
791 | 珠宝商 | zhū băo Shāng | Thợ kim hoàn |
792 | 面包房 | miàn bāo fáng | Tiệm bánh |
793 | 书店 | shū diàn | Nhà sách |
794 | 药店 | yào diàn | Hiệu thuốc |
795 | 饭店 | fàn diàn | Nhà hàng |
796 | 电影院 | diàn yĭng yuàn | Rạp chiếu phim |
797 | 酒吧 | jiŭ bā | Quán bar |
798 | 银行 | yín háng | Ngân hàng |
799 | 医院 | yī yuàn | Bệnh viện |
800 | 教堂 | jiào táng | Nhà thờ |
801 | 寺庙 | sì miào | Ngôi đền |
802 | 购物中心 | gòu wù zhōng xīn | Trung tâm thương mại |
803 | 百货商店 | bǎi huò shāng diàn | cửa hàng bách hóa |
804 | 肉铺 | ròu pū | Cửa hàng thịt |
Học Tiếng Trung: Bài 56 - Chủ đề Những thứ trên đường phố: Từ vựng tiếng Trung |
806 | 大街 | dà jiē | Đường phố |
807 | 道路 | dào lù | Con đường |
808 | 大道 | dà dào | Đại lộ |
809 | 排水沟 | pái shuǐ gōu | Mương nước |
810 | 十字路口 | shí zì lù kŏu | Ngã tư |
811 | 交通标志 | jiāo tōng biāo zhì | Biển hiệu giao thông |
812 | 拐角 | guăi jiăo | Khúc quẹo |
813 | 路灯 | lù dēng | Đèn đường |
814 | 交通指示灯 | jiāo tōng zhĭ shì dēng | Đèn giao thông |
815 | 行人 | xíng rén | Khách bộ hành |
816 | 人行横道 | rén xíng héng dào | Lối băng qua đường |
817 | 人行道 | rén xíng dào | Vỉa hè |
818 | 停车收费表 | tíng chē shōu fèi biăo | Cột thu phí đỗ xe |
819 | 交通 | jiāo tōng | Giao thông |
Học Tiếng Trung: Bài 57 - Chủ đề Mua sắm: Từ vựng tiếng Trung |
821 | 营业 | yíng yè | Mở cửa |
822 | 关门 | guān mén | Đóng cửa |
823 | 午休 | wǔ xiū | Đóng cửa vào buổi trưa |
824 | 商店几点关门? | shāng diàn jī diăn guān mén | Mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
825 | 我去购物 | wŏ qù gòu wù | Tôi đang đi mua sắm |
826 | 主要的购物区在哪里? | zhŭ yào de gòu wù qū zài nă lĭ | Khu vực mua sắm chính ở đâu? |
827 | 我想去购物中心 | wŏ xiăng qù gòu wù zhōng xīn | Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm |
828 | 能帮我一下吗? | néng bāng wǒ yī xià má | Bạn có thể giúp tôi không? |
829 | 我只是看看 | wŏ zhĭ shì kàn kàn | Tôi chỉ xem thôi |
830 | 我喜欢这个 | wŏ xĭ huan zhè ge | Tôi thích nó |
831 | 我不喜欢这个 | wŏ bù xĭ huan zhè ge | Tôi không thích nó |
832 | 我买它了 | wŏ măi tā le | Tôi sẽ mua nó |
833 | 你们有 吗? | nǐ mén yǒu | Bạn có không? |
Học Tiếng Trung: Bài 58 - Chủ đề Mua sắm quần áo: Từ vựng tiếng Trung |
835 | 我可以试一下这个吗? | wŏ kĕ yĭ shì yī xià zhè ge mā | Tôi có thể mặc thử không? |
836 | 试衣间在哪里? | shì yī jiān zài nă lĭ | Phòng thay đồ ở đâu? |
837 | 大码 | dà mǎ | Cỡ rộng |
838 | 中码 | zhōng mǎ | Cỡ vừa |
839 | 小码 | xiǎo mǎ | Cỡ nhỏ |
840 | 我穿大码的 | wǒ chuān dà mǎ dí | Tôi mặc cỡ lớn |
841 | 你们有大一码的吗? | nǐ mén yǒu dà yī mǎ dí má | Bạn có cỡ lớn hơn không? |
842 | 你们有小一码的吗? | nǐ mén yǒu xiǎo yī mǎ dí má | Bạn có cỡ nhỏ hơn không? |
843 | 太紧了 | tài jǐn liǎo | Cái này chật quá |
844 | 穿着刚刚好 | chuān zhuó gāng gāng hǎo | Nó rất vừa với tôi |
845 | 我喜欢这件衬衫 | wŏ xĭ huan zhè jiàn chèn shān | Tôi thích cái áo sơ mi này |
846 | 你们有雨衣卖吗? | nǐ mén yǒu yǔ yī mài má | Bạn có bán áo mưa không? |
847 | 可以让我看一下那几件衬衫吗? | kě yǐ ràng wǒ kàn yī xià nà jī jiàn chèn shān má | Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không? |
848 | 这个颜色不适合我 | zhè ge yán sè bù shì hé wŏ | Màu sắc không phù hợp với tôi |
849 | 你们有同款其他色的吗? | nǐ mén yǒu tóng kuǎn qí tā sè dí má | Bạn có cái này màu khác không? |
850 | 泳衣在哪里? | yǒng yī zài nǎ lǐ | Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu? |
851 | 我可以看一下那块手表吗? | wǒ kě yǐ kàn yī xià nà kuài shǒu biǎo má | Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không? |
Học Tiếng Trung: Bài 59 - Chủ đề Mặc cả khi mua đồ: Từ vựng tiếng Trung |
853 | 这个多少钱? | zhè ge duō shao qián | Nó giá bao nhiêu? |
854 | 太贵了 | tài guì le | Nó đắt quá |
855 | 你们有便宜些的吗? | nǐ mén yǒu biàn yí xiē dí má | Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
856 | 能请您包装成礼品吗? | néng qǐng nín bāo zhuāng chéng lǐ pǐn má | Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không? |
857 | 我想买一条项链 | wŏ xiăng măi yī tiáo xiàng liàn | Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền |
858 | 有打折的吗? | yŏu dă zhé de mā | Có giảm giá không? |
859 | 你可以帮我先留着吗? | nǐ kě yǐ bāng wǒ xiān liú zhuó má | Bạn có thể giữ nó cho tôi không? |
860 | 我想换一件 | wǒ xiǎng huàn yī jiàn | Tôi muốn đổi cái này |
861 | 我可以退货吗? | wǒ kě yǐ tuì huò má | Tôi có thể trả lại nó không? |
862 | 有瑕疵 | yǒu xiá cī | Bị lỗi |
863 | 坏了的 | huài le de | Bị vỡ |
Học Tiếng Trung: Bài 60 - Chủ đề Cửa hàng tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung |
865 | 瓶子 | píng zi | Chai |
866 | 广口瓶 | guăng kŏu píng | Cái lọ |
867 | 罐头 | guàn tou | Lon |
868 | 盒子 | hé zi | Cái thùng |
869 | 包 | bāo | Túi |
870 | 糖 | táng | Kẹo |
871 | 巧克力 | qiăo kè lì | Sôcôla |
872 | 口香糖 | kŏu xiāng táng | Kẹo cao su |
873 | 调味品 | tiáo wèi pĭn | Đồ gia vị |
874 | 芥末酱 | jiè mo jiàng | Mù tạc |
875 | 番茄酱 | fān qié jiàng | Sốt cà chua |
876 | 蛋黄酱 | dàn huáng jiàng | Sốt ma-don-ne |
877 | 油 | yóu | Dầu |
878 | 醋 | cù | Giấm |
Học Tiếng Trung: Bài 61 - Chủ đề Danh sách mua sắm tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung |
880 | 购物清单 | gòu wù qīng dān | Danh sách mua sắm |
881 | 糖 | táng | Đường |
882 | 面粉 | miàn fĕn | Bột |
883 | 蜂蜜 | fēng mì | Mật ong |
884 | 果酱 | guŏ jiàng | Mứt |
885 | 大米 | dà mǐ | Cơm |
886 | 面条 | miàn tiáo | Mì |
887 | 麦片 | mài piàn | Ngũ cốc |
888 | 爆米花 | bào mĭ huā | Bắp rang |
889 | 燕麦 | yàn mài | Yến mạch |
890 | 小麦粉 | xiǎo mài fěn | Lúa mì |
891 | 速冻食品 | sù dòng shí pǐn | Thức ăn đông lạnh |
892 | 水果 | shuĭ guŏ | Trái cây |
893 | 蔬菜 | shū cài | Rau |
894 | 乳制品 | rŭ zhì pĭn | Sản phẩm từ sữa |
895 | 杂货店开着门 | zá huò diàn kāi zhuó mén | Cửa hàng tạp hóa mở cửa |
896 | 购物车 | gòu wù chē | Xe đẩy mua sắm |
897 | 购物篮 | gòu wù lán | Giỏ hàng |
898 | 在哪条通道? | zài nă tiáo tōng dào | Ở lối nào? |
899 | 你们有大米卖吗? | nǐ mén yǒu dà mǐ mài má | Bạn có gạo không? |
900 | 水在哪里? | shuĭ zài nă lĭ | Nước ở đâu? |
Học Tiếng Trung: Bài 62 - Chủ đề Hoa quả: Từ vựng tiếng Trung |
902 | 樱桃 | yīng táo | Anh đào |
903 | 覆盆子 | fù pén zǐ | Quả mâm xôi |
904 | 蓝莓 | lán méi | Quả việt quất |
905 | 草莓 | căo méi | Dâu |
906 | 柠檬 | níng méng | Chanh |
907 | 酸橙 | suān chéng | Quả chanh tây |
908 | 苹果 | píng guŏ | Táo |
909 | 橘子 | jú zi | Cam |
910 | 梨 | lí | Lê |
911 | 香蕉 | xiāng jiāo | Chuối |
912 | 葡萄 | pú tao | Nho |
913 | 西柚 | xī yòu | Bưởi |
914 | 西瓜 | xī guā | Dưa hấu |
Học Tiếng Trung: Bài 63 - Chủ đề Hoa quả ngọt: Từ vựng tiếng Trung |
916 | 菠萝 | bō luó | Trái Thơm |
917 | 李子 | lĭ zi | Mận |
918 | 桃子 | táo zi | Đào |
919 | 芒果 | máng guŏ | Xoài |
920 | 杏 | xìng | Mơ |
921 | 石榴 | shí liu | Quả lựu |
922 | 柿子 | shì zi | Quả hồng |
923 | 猕猴桃 | mí hóu táo | Trái kiwi |
924 | 荔枝 | lì zhī | Trái vải |
925 | 龙眼 | lóng yǎn | Nhãn |
926 | 苦瓜 | kŭ guā | Quả mướp đắng |
927 | 百香果 | bǎi xiāng guǒ | Quả chanh dây |
928 | 牛油果 | niú yóu guǒ | Quả bơ |
929 | 椰子 | yē zi | Dừa |
Học Tiếng Trung: Bài 64 - Chủ đề Rau xanh: Từ vựng tiếng Trung |
931 | 芹菜 | qín cài | Cần tây |
932 | 茄子 | qié zi | Cà tím |
933 | 西葫芦 | xī hú lú | Bí ngòi |
934 | 洋葱 | yáng cōng | Hành tây |
935 | 菠菜 | bō cài | Rau bina |
936 | 沙拉 | shā lā | Xà lách |
937 | 豆角 | dòu jiǎo | Đậu xanh |
938 | 黄瓜 | huáng guā | Dưa chuột |
939 | 小萝卜 | xiǎo luó bǔ | Củ cải |
940 | 卷心菜 | juàn xīn cài | Bắp cải |
941 | 蘑菇 | mó gu | Nấm |
942 | 生菜 | shēng cài | Rau diếp |
943 | 玉米 | yù mĭ | Ngô |
944 | 土豆 | tŭ dòu | Khoai tây |
Học Tiếng Trung: Bài 65 - Chủ đề Rau xanh tốt cho sức khoẻ: Từ vựng tiếng Trung |
946 | 番茄 | fān qié | Cà chua |
947 | 胡萝卜 | hú luó bo | Cà rốt |
948 | 大蕉 | dà jiāo | Cây chuối lá |
949 | 豆子 | dòu zǐ | Đậu |
950 | 韭菜 | jiŭ cài | Tỏi tây |
951 | 莲藕 | lián ŏu | Ngó sen |
952 | 笋 | sŭn | Măng |
953 | 洋蓟 | yáng jì | A-ti-sô |
954 | 芦笋 | lú sǔn | Măng tây |
955 | 芽甘蓝 | yá gān lán | bắp cải Brucxen |
956 | 西兰花 | xī lán huā | Bông súp-lơ |
957 | 豌豆 | wān dòu | Đậu Hà Lan |
958 | 花椰菜 | huā yē cài | Bông cải |
959 | 辣椒 | là jiāo | Ớt đỏ |
Học Tiếng Trung: Bài 66 - Chủ đề Thảo mộc và gia vị: Từ vựng tiếng Trung |
961 | 盐 | yán | Muối |
962 | 胡椒 | hú jiāo | Hạt tiêu |
963 | 葛缕子 | gé l锟斤拷 zǐ | Quả carum |
964 | 大蒜 | dà suàn | Tỏi |
965 | 罗勒 | luó lè | Húng quế |
966 | 香菜 | xiāngcài | Rau mùi |
967 | 茴香 | huí xiāng | Thì là |
968 | 墨角兰 | mò jiǎo lán | lá kinh giới |
969 | 牛至 | niú zhì | Rau kinh giới |
970 | 欧芹 | ōu qín | Mùi tây |
971 | 迷迭香 | mí dié xiāng | Lá hương thảo |
972 | 鼠尾草 | shǔ wěi cǎo | Ngải đắng |
973 | 百里香 | bǎi lǐ xiāng | Húng tây |
974 | 肉豆蔻 | ròu dòu kòu | Hạt nhục đậu khấu |
975 | 红辣椒粉 | hóng là jiāo fěn | Ớt cựa gà |
976 | 卡宴辣椒粉 | qiǎ yàn là jiāo fěn | Ớt Cayenne |
977 | 生姜 | shēng jiāng | Gừng |
Học Tiếng Trung: Bài 67 - Chủ đề Sản phẩm từ sữa: Từ vựng tiếng Trung |
979 | 牛奶 | niú năi | Sữa |
980 | 冰淇淋 | bīng qí lín | Kem |
981 | 黄油 | huáng yóu | Bơ |
982 | 奶酪 | năi lào | Phô-mai |
983 | 白干酪 | bái gān lào | Phô-mai tươi |
984 | 奶油 | năi yóu | Kem |
985 | 酸奶油 | suān nǎi yóu | Kem chua |
986 | 酸奶 | suān năi | Sữa chua |
987 | 鸡蛋 | jī dàn | Trứng |
988 | 打发淡奶油 | dǎ fā dàn nǎi yóu | Kem tươi |
Học Tiếng Trung: Bài 68 - Chủ đề Mua thịt tại cửa hàng thịt: Từ vựng tiếng Trung |
990 | 牛肉 | niú ròu | Thịt bò |
991 | 小牛肉 | xiăo niú ròu | Bê |
992 | 火腿 | huŏ tuĭ | Giăm bông |
993 | 鸡肉 | jī ròu | Thịt gà |
994 | 火鸡肉 | huŏ jī ròu | Gà tây |
995 | 鸭肉 | yā ròu | Vịt |
996 | 培根 | péi gēn | Thịt lợn muối xông khói |
997 | 猪肉 | zhū ròu | Thịt heo |
998 | 菲力牛排 | fēi lì niú pái | Thịt bò thăn |
999 | 香肠 | xiāng cháng | Xúc xích |
1000 | 带骨羊排 | dài gǔ yáng pái | Sườn cừu |
1001 | 带骨猪排 | dài gǔ zhū pái | Sườn lợn |
1002 | 肉 | ròu | Thịt |
Học Tiếng Trung: Bài 69 - Chủ đề Chợ hải sản: Từ vựng tiếng Trung |
1004 | 鱼 | yú | Cá |
1005 | 贝类 | bèi lèi | Động vật có vỏ |
1006 | 鲈鱼 | lú yú | Cá vược |
1007 | 三文鱼 | sān wén yú | Cá hồi |
1008 | 龙虾 | lóng xiā | Tôm hùm |
1009 | 螃蟹 | páng xiè | Thịt cua |
1010 | 贻贝 | yí bèi | Con trai |
1011 | 牡蛎 | mŭ lì | Con hàu |
1012 | 鳕鱼 | xuĕ yú | Cá tuyết |
1013 | 蛤蜊 | gé lí | Con nghêu |
1014 | 虾 | xiā | Tôm |
1015 | 金枪鱼 | jīn qiāng yú | Cá ngừ |
1016 | 鳟鱼 | zūn yú | Cá hồi biển |
1017 | 龙利鱼 | lóng lì yú | Cá bơn |
1018 | 鲨鱼 | shā yú | Thịt cá mập |
1019 | 鲤鱼 | lǐ yú | Thịt Cá chép |
1020 | 罗非鱼 | luó fēi yú | Thịt Cá rô phi |
1021 | 鳗鱼 | mán yú | Thịt Lươn |
1022 | 鲶鱼 | nián yú | Thịt cá trê |
1023 | 剑鱼 | jiàn yú | Thịt cá kiếm |
Học Tiếng Trung: Bài 70 - Chủ đề Tiệm bánh ngọt: Từ vựng tiếng Trung |
1025 | 面包房 | miàn bāo fáng | Tiệm bánh |
1026 | 法式长棍面包 | Fă shì cháng gùn miàn bāo | Bánh mì que |
1027 | 甜甜圈 | tián tián quān | Bánh rán vòng |
1028 | 曲奇饼干 | qū jī bĭng gān | Bánh quy |
1029 | 餐包 | cān bāo | Bánh mì ổ |
1030 | 甜品 | tián pĭn | Món tráng miệng |
1031 | 蛋糕 | dàn gāo | Bánh kem |
1032 | 面包 | miàn bāo | Bánh mì |
1033 | 馅饼派 | xiàn bǐng pài | Bánh |
Học Tiếng Trung: Bài 71 - Chủ đề Đồ uống: Từ vựng tiếng Trung |
1035 | 咖啡 | kā fēi | Cà phê |
1036 | 茶 | chá | Trà |
1037 | 汽水 | qì shuĭ | Đồ uống có bọt |
1038 | 水 | shuĭ | Nước |
1039 | 柠檬汁 | níng méng zhī | Nước chanh |
1040 | 果汁 | guǒ zhī | Nước ép |
1041 | 橙汁 | chéng zhī | Nước cam |
1042 | 请给我一杯水 | qĭng gĕi wŏ yī bēi shuĭ | Vui lòng cho tôi 1 ly nước |
1043 | 要加冰 | yào jiā bīng | Với đá |
Học Tiếng Trung: Bài 72 - Chủ đề Tại nhà hàng: Từ vựng tiếng Trung |
1045 | 我们一共四个人用餐 | wǒ mén yī gòng sì gè rén yòng cān | Chúng tôi cần một bàn cho bốn người |
1046 | 我想预定两人位 | wǒ xiǎng yù dìng liǎng rén wèi | Tôi muốn đặt bàn cho hai người |
1047 | 我可以看一下菜单吗? | wŏ kĕ yĭ kān yī xià cài dān mā | Tôi có thể xem thực đơn không? |
1048 | 有推荐菜吗? | yǒu tuī jiàn cài má | Bạn giới thiệu món nào? |
1049 | 包括些什么? | bāo kuò xiē shén me | Món này gồm những gì? |
1050 | 包括沙拉吗? | bāo kuò shā lā mā | Nó có kèm rau trộn không? |
1051 | 今天的汤是什么? | jīn tiān de tāng shì shén me | Món canh hôm nay là gì? |
1052 | 今天的特色菜是什么? | jīn tiān dí tè sè cài shì shí me | Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? |
1053 | 你想吃点什么? | nĭ xiăng chī diăn shén me | Ông muốn ăn gì? |
1054 | 今天的甜点 | jīn tiān de tián diăn | Món tráng miệng trong ngày |
1055 | 我想尝尝当地的菜 | wŏ xiăng cháng cháng dāng dì de cài | Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương |
1056 | 你们有什么肉菜? | nǐ mén yǒu shí me ròu cài | Bạn có loại thịt nào? |
1057 | 我需要一条餐巾 | wŏ xū yào yī tiáo cān jīn | Tôi cần một cái khăn ăn |
1058 | 可以给我加点水吗? | kě yǐ gěi wǒ jiā diǎn shuǐ má | Anh có thể cho tôi thêm chút nước không? |
1059 | 能把盐递给我吗? | néng bǎ yán dì gěi wǒ má | Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? |
1060 | 能帮我拿点水果吗? | néng bāng wǒ ná diǎn shuǐ guǒ má | Anh có thể mang cho tôi trái cây không? |
Học Tiếng Trung: Bài 73 - Chủ đề Thực đơn: Từ vựng tiếng Trung |
1062 | 热狗 | rè gŏu | Bánh mì kẹp xúc xích |
1063 | 汉堡包 | hàn băo bāo | Bánh mì kẹp thịt |
1064 | 牛排 | niú pái | Bò bít tết |
1065 | 三明治 | sān míng zhì | Bánh xăng-uých |
1066 | 炸薯条 | zhá shŭ tiáo | Khoai tây chiên |
1067 | 意大利面 | yì dà lì miàn | Mỳ ý |
1068 | 饺子 | jiăo zi | Bánh bao |
1069 | 披萨 | pī sà | Bánh pizza |
1070 | 我饿了 | wǒ è liǎo | Tôi đói |
1071 | 多一点 | duō yī diǎn | Thêm 1 ít |
1072 | 更多的 | gèng duō de | Thêm |
1073 | 一份 | yī fèn | Một phần |
1074 | 小份 | xiǎo fèn | Một chút |
1075 | 太多了 | tài duō liǎo | Quá nhiều |
Học Tiếng Trung: Bài 74 - Chủ đề Chuẩn bị đồ ăn: Từ vựng tiếng Trung |
1077 | 这道菜要怎么做? | zhè dào cài yào zěn me zuò | Món này chuẩn bị như thế nào? |
1078 | 烘焙的 | hōng bèi dí | Nướng lò |
1079 | 烧烤的 | shāo kǎo dí | Nướng vỉ |
1080 | 烘烤的 | hōng kǎo dí | Quay |
1081 | 油炸的 | yóu zhá de | Chiên |
1082 | 炒的 | chăo de | Xào |
1083 | 烤的 | kăo de | Nướng |
1084 | 蒸的 | zhēng de | Hấp |
1085 | 切碎的 | qiē suì de | Xắt nhỏ |
1086 | 肉是生的 | ròu shì shēng de | Thịt còn sống |
1087 | 我喜欢三分熟的 | wǒ xǐ huān sān fēn shú dí | Tôi muốn nó tái |
1088 | 我喜欢五分熟的 | wǒ xǐ huān wǔ fēn shú dí | Tôi muốn nó chín vừa |
1089 | 全书的 | quán shū dí | Chín kỹ |
1090 | 多放点盐 | duō fàng diăn yán | Nó cần thêm muối |
1091 | 鱼是新鲜的吗? | yú shì xīn xiān de mā | Cá có tươi không? |
Học Tiếng Trung: Bài 75 - Chủ đề Chế độ ăn kiêng: Từ vựng tiếng Trung |
1093 | 我正在节食 | wŏ zhèng zài jié shí | Tôi đang ăn kiêng |
1094 | 我是素食主义者 | wŏ shì sù shí zhŭ yì zhĕ | Tôi là người ăn chay |
1095 | 我不吃肉 | wŏ bù chī ròu | Tôi không ăn thịt |
1096 | 我对坚果过敏 | wŏ duì jiān guŏ guò mĭn | Tôi dị ứng với các loại hạt |
1097 | 我吃不了含麸质的食物 | wǒ chī bù liǎo hán fū zhì dí shí wù | Tôi không ăn được gluten |
1098 | |