1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
5 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
6 | 安全 | ānquán | An Toàn |
7 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
8 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
9 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
10 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
11 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
12 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
13 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
14 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
15 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
16 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
17 | 半 | bàn | Một Nửa |
18 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
19 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
20 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
21 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
22 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
23 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
24 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
25 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
26 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
27 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
28 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
29 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
30 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
31 | 飽 | bǎo | Đầy |
32 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
33 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
34 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
35 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
36 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
37 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
38 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
39 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
40 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
41 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
42 | 北 | běi | Bắc, |
43 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
44 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
45 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
46 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
47 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
48 | 本 | běn | Sách |
49 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
50 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
51 | 筆 | Bǐ | Bút |
52 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
53 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
54 | 變 | biàn | Thay Đổi |
55 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
56 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
57 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
58 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
59 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
60 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
61 | 別人 | biérén | Người Khác |
62 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
63 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
64 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
65 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
66 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
67 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
68 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
69 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
70 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
71 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
72 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
73 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
74 | 鼻子 | bízi | Mũi |
75 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
76 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
77 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
78 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáo |
79 | 不難 | bù nán | Không Khó |
80 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
81 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
82 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
83 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
84 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
85 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
86 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
87 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
88 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
89 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
90 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
91 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
92 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
93 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
94 | 不用 | búyòng | Không Cần |
95 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
96 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
97 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
98 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
99 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
100 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
101 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
102 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
103 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
104 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
105 | 草 | cǎo | Cỏ |
106 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
107 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
108 | 茶 | Chá | Chè |
109 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
110 | 常 | cháng | Thường |
111 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
112 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
113 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
114 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
115 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
116 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
117 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
118 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
119 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
120 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
121 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
122 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
123 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
124 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
125 | 吃 | Chī | Ăn |
126 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
127 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
128 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
129 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
130 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
131 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
132 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
133 | 床 | chuáng | Giường |
134 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
135 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
136 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
137 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
138 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
139 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
140 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
141 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
142 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
143 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
144 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
145 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
146 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
147 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
148 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
149 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
150 | 從 | cóng | Từ…. |
151 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
152 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
153 | 錯 | cuò | Sai |
154 | 大 | dà | To , Lớn |
155 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
156 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
157 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
158 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
159 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
160 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
161 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
162 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
163 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
164 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
165 | 打開 | dǎkāi | Mở |
166 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
167 | 蛋 | dàn | Trứng |
168 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
169 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
170 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
171 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
172 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
173 | 到 | dào | Đến |
174 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
175 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
176 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
177 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
178 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
179 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
180 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
181 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
182 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
183 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
184 | 大學 | dàxué | Đại Học |
185 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
186 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
187 | 得 | de | Được, Có Thể |
188 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
189 | 德國 | déguó | Nước Đức |
190 | 等 | děng | Chờ Đợi |
191 | 燈 | dēng | Đèn |
192 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
193 | 第 | dì | Thứ Tự |
194 | 低 | dī | Thấp |
195 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
196 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
197 | 電 | diàn | |
198 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
199 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
200 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
201 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
202 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
203 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
204 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
205 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
206 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
207 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
208 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
209 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
210 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
211 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
212 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
213 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
214 | 訂 | dìng | Đặt |
215 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
216 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
217 | 丟 | diū | Mất |
218 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
219 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
220 | 懂 | dǒng | Hiểu |
221 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
222 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
223 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
224 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
225 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
226 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
227 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
228 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
229 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
230 | 段 | Duàn | Đoạn |
231 | 短 | Duǎn | Ngắn |
232 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
233 | 堆 | duī | Đống |
234 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
235 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
236 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
237 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
238 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
239 | 多 | duō | Nhiều |
240 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
241 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
242 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
243 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
244 | 肚子 | dùzi | Bụng |
245 | 餓 | è | Đói |
246 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
247 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
248 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
249 | 兒子 | érzi | Con Trai |
250 | 法國 | Fàguó | Pháp |
251 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
252 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
253 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
254 | 放 | fàng | Đặt, Để |
255 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
256 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
257 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
258 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
259 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
260 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
261 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
262 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
263 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
264 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
265 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
266 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
267 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
268 | 飛 | fēi | Bay |
269 | 非常 | fēicháng | Rất |
270 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
271 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
272 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
273 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
274 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
275 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
276 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
277 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
278 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
279 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
280 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
281 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
282 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
283 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
284 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
285 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
286 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
287 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
288 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
289 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
290 | 敢 | gǎn | Dám |
291 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
292 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
293 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
294 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
295 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
296 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
297 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
298 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
299 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
300 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
301 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
302 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
303 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
304 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
305 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
306 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
307 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
308 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
309 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
310 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
311 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
312 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
313 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
314 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
315 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
316 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
317 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
318 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
319 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
320 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
321 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
322 | 夠 | gòu | Đủ |
323 | 狗 | Gǒu | Chó |
324 | 菇 | gū | Nấm |
325 | 掛 | guà | Treo |
326 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
327 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
328 | 關 | guān | Đóng |
329 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
330 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
331 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
332 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
333 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
334 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
335 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
336 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
337 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
338 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
339 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
340 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
341 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
342 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
343 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
344 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
345 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
346 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
347 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
348 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
349 | 過年 | guònián | Năm Mới |
350 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
351 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
352 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
353 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
354 | 害 | hài | Có Hại |
355 | 海 | Hǎi | Biển |
356 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
357 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
358 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
359 | 還是 | háishì | Hay Là |
360 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
361 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
362 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
363 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
364 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
365 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
366 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
367 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
368 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
369 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
370 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
371 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
372 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
373 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
374 | 喝 | Hē | Uống |
375 | 黑 | hēi | Đen |
376 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
377 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
378 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
379 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
380 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
381 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
382 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
383 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
384 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
385 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
386 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
387 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
388 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
389 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
390 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
391 | 花 | Huā | Hoa |
392 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
393 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
394 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
395 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
396 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
397 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
398 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
399 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
400 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
401 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
402 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
403 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
404 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
405 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
406 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
407 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
408 | 會 | huì | Có Thể |
409 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
410 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
411 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
412 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
413 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
414 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
415 | 或是 | huò shì | Hoặc |
416 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
417 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
418 | 護士 | hùshì | Y Tá |
419 | 寄 | jì | Gửi |
420 | 記 | jì | Nhớ |
421 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
422 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
423 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
424 | 價 | jià | Giá |
425 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
426 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
427 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
428 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
429 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
430 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
431 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
432 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
433 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
434 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
435 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
436 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
437 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
438 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
439 | 叫 | jiào | Gọi |
440 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
441 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
442 | 交 | jiāo | Giao |
443 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
444 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
445 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
446 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
447 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
448 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
449 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
450 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
451 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
452 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
453 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
454 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
455 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
456 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
457 | 借 | jiè | Vay Mượn |
458 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
459 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
460 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
461 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
462 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
463 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
464 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
465 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
466 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
467 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
468 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
469 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
470 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
471 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
472 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
473 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
474 | 近 | Jìn | Gần |
475 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
476 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
477 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
478 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
479 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
480 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
481 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
482 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
483 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
484 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
485 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
486 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
487 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
488 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
489 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
490 | 舊 | jiù | Cũ |
491 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
492 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
493 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
494 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
495 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
496 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
497 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
498 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
499 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
500 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
501 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
502 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
503 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
504 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
505 | 句子 | jùzi | Câu, |
506 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
507 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
508 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
509 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
510 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
511 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
512 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
513 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
514 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
515 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
516 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
517 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
518 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
519 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
520 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
521 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
522 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
523 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
524 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
525 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
526 | 烤 | kăo | Nướng |
527 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
528 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
529 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
530 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
531 | 客 | Kè | Khách |
532 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
533 | 渴 | kě | Khát |
534 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
535 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
536 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
537 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
538 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
539 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
540 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
541 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
542 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
543 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
544 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
545 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
546 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
547 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
548 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
549 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
550 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
551 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
552 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
553 | 哭 | kū | Khóc |
554 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
555 | 快 | kuài | Nhanh |
556 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
557 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
558 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
559 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
560 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
561 | 來 | lái | Đến |
562 | 垃圾 | lājī | Rác |
563 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
564 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
565 | 老 | lăo | Lão, Già |
566 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
567 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
568 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
569 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
570 | 累 | lèi | Mệt |
571 | 冷 | lěng | Lạnh |
572 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
573 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
574 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
575 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
576 | 臉 | liǎn | Mặt |
577 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
578 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
579 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
580 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
581 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
582 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
583 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
584 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
585 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
586 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
587 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
588 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
589 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
590 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
591 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
592 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
593 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
594 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
595 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
596 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
597 | 留 | liú | Lưu |
598 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
599 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
600 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
601 | 禮物 | lǐwù | Quà |
602 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
603 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
604 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
605 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
606 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
607 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
608 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
609 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
610 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
611 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
612 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
613 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
614 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
615 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
616 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
617 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
618 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
619 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
620 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
621 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
622 | 買 | Mǎi | Mua |
623 | 賣 | Mài | Bán |
624 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
625 | 慢 | màn | Chậm |
626 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
627 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
628 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
629 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
630 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
631 | 貓 | māo | Mèo |
632 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
633 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
634 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
635 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
636 | 沒 | méi | Không, Không Có |
637 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
638 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
639 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
640 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
641 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
642 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
643 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
644 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
645 | 沒事 | méishì | Không Sao |
646 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
647 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
648 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
649 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
650 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
651 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
652 | 麵 | miàn | Mì |
653 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
654 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
655 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
656 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
657 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
658 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
659 | 名字 | míngzì | Tên |
660 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
661 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
662 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
663 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
664 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
665 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
666 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
667 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
668 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
669 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
670 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
671 | 難 | Nán | Khó |
672 | 男 | nán | Nam Giới |
673 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
674 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
675 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
676 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
677 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
678 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
679 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
680 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
681 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
682 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
683 | 能 | néng | Có Thể |
684 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
685 | 年 | nián | Niên, Năm |
686 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
687 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
688 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
689 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
690 | 鳥 | Niǎo | Chim |
691 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
692 | 牛 | niú | Con Bò |
693 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
694 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
695 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
696 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
697 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
698 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
699 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
700 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
701 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
702 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
703 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
704 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
705 | 怕 | pà | Sợ |
706 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
707 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
708 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
709 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
710 | 胖 | pàng | Mập |
711 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
712 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
713 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
714 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
715 | 跑 | pǎo | Chạy |
716 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
717 | 陪 | péi | Đồng Hành |
718 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
719 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
720 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
721 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
722 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
723 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
724 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
725 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
726 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
727 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
728 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
729 | 平安 | píng'ān | Bình An |
730 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
731 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
732 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
733 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
734 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
735 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
736 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
737 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
738 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
739 | 前 | qián | Tiền: Trước |
740 | 錢 | qián | Tiền |
741 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
742 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
743 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
744 | 牆 | qiáng | Tường |
745 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
746 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
747 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
748 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
749 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
750 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
751 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
752 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
753 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
754 | 請 | qǐng | Mời |
755 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
756 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
757 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
758 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
759 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
760 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
761 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
762 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
763 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
764 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
765 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
766 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
767 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
768 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
769 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
770 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
771 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
772 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
773 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
774 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
775 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
776 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
777 | 裙子 | qúnzi | Váy |
778 | 讓 | ràng | Cho Phép |
779 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
780 | 熱 | rè | Nóng |
781 | 人 | Rén | Con Người |
782 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
783 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
784 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
785 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
786 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
787 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
788 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
789 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
790 | 容易 | róngyì | Dễ |
791 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
792 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
793 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
794 | 傘 | săn | Cái Ô |
795 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
796 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
797 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
798 | 色 | sè | Màu Sắc |
799 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
800 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
801 | 山 | Shān | Núi |
802 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
803 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
804 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
805 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
806 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
807 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
808 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
809 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
810 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
811 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
812 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
813 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
814 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
815 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
816 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
817 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
818 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
819 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
820 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
821 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
822 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
823 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
824 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
825 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
826 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
827 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
828 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
829 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
830 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
831 | 試 | shì | Thử |
832 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
833 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
834 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
835 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
836 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
837 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
838 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
839 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
840 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
841 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
842 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
843 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
844 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
845 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
846 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
847 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
848 | 收 | shōu | Nhận Được |
849 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
850 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
851 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
852 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
853 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
854 | 樹 | Shù | Cây |
855 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
856 | 書 | shū | Thư: Sách |
857 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
858 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
859 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
860 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
861 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
862 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
863 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
864 | 水 | shuǐ | Nước |
865 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
866 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
867 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
868 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
869 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
870 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
871 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
872 | 數學 | shùxué | Toán Học |
873 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
874 | 數字 | shùzì | Con Số |
875 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
876 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
877 | 送 | sòng | Tặng |
878 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
879 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
880 | 酸 | suān | Chua, Acid |
881 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
882 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
883 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
884 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
885 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
886 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
887 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
888 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
889 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
890 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
891 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
892 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
893 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
894 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
895 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
896 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
897 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
898 | 糖 | táng | Đường Ăn |
899 | 躺 | tǎng | Nằm |
900 | 湯 | tāng | Canh |
901 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
902 | 湯匙 | tāngchí | Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp |
903 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
904 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
905 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
906 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
907 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
908 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
909 | 踢 | tī | Đá |
910 | 甜 | Tián | Ngọt |
911 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
912 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
913 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
914 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
915 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
916 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
917 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
918 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
919 | 聽 | tīng | Nghe |
920 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
921 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
922 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
923 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
924 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
925 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
926 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
927 | 頭 | tóu | Đầu |
928 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
929 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
930 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
931 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
932 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
933 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
934 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
935 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
936 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
937 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
938 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
939 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
940 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
941 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
942 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
943 | 碗 | wǎn | Bát |
944 | 晚 | wǎn | Đêm |
945 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
946 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
947 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
948 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
949 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
950 | 忘 | wàng | Quên |
951 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
952 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
953 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
954 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
955 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
956 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
957 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
958 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
959 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
960 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
961 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
962 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
963 | 味道 | wèidào | Mùi |
964 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
965 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
966 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
967 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
968 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
969 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
970 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
971 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
972 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
973 | 我 | wǒ | Tôi |
974 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
975 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
976 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
977 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
978 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
979 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
980 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
981 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
982 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
983 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
984 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
985 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
986 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
987 | 鹹 | xián | Mặn |
988 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
989 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
990 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
991 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
992 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
993 | 香 | xiāng | Thơm |
994 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
995 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
996 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
997 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
998 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
999 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
1000 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
1001 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
1002 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
1003 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
1004 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
1005 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
1006 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
1007 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
1008 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
1009 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
1010 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
1011 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
1012 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
1013 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
1014 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
1015 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
1016 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
1017 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
1018 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
1019 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
1020 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
1021 | 寫 | xiě | Viết |
1022 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
1023 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
1024 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
1025 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
1026 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
1027 | 信 | xìn | Tín: Thư |
1028 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
1029 | 新 | xīn | Tân: Mới |
1030 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
1031 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
1032 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
1033 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
1034 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
1035 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
1036 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
1037 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
1038 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
1039 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
1040 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
1041 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
1042 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
1043 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
1044 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
1045 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
1046 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
1047 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
1048 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
1049 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
1050 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
1051 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
1052 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
1053 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
1054 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
1055 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
1056 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
1057 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
1058 | 學 | xué | Học, Đi Học |
1059 | 雪 | xuě | Tuyết |
1060 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
1061 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
1062 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
1063 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
1064 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
1065 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
1066 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
1067 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
1068 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
1069 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
1070 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
1071 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
1072 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
1073 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
1074 | 延緩 |