CSKH Tải sách giáo trình tiếng trung A Course in Contemporary Chinese Giới thiệu Bộ sách A Course in Contemporary Chinese sáu tập này là tài liệu học tập toàn diện, tập trung vào ngôn ngữ nói trong ba tập đầu và ngôn ngữ viết trong ba tập cuối. Tập Một nhằm mục đích củn... 2 thg 5, 2024
CSKH Download sách A Course in Contemporary Chinese Textbook và Workbook - 當代中文課程 Cuốn sách " A Course in Contemporary Chinese Textbook 1" là tài liệu giảng dạy tiếng Trung hiện đại, thường được sử dụng trong các khóa học đại học và tự học. Cuốn sách này được thiết kế để giúp học v... Tiếng Trung Tiếng Trung Phồn Thể 2 thg 5, 2024
CSKH Ngữ pháp tiếng Trung Band A 臺灣華語文能力基準語法點表 第1級 語法點(7) 序號 語法點名稱 語法點例句 1. 繫動詞 我 是 學生。 2. 表所有「的」 這是爸爸 的 鞋子。 3. 「的」省略用法 我_媽媽。 4. 不 A:你是學生嗎? B:我 不 是(學生)。 5. 這/那/哪 1. 這 是什麼? 2. 那 是誰? 3. 你是 哪 國人? 6. 什麼 你愛吃 什麼 ? 這是 什麼 ? 7. 嗎 你喜歡喝咖啡 嗎 ? 第... Ngữ pháp Tiếng Trung Tiếng Trung 30 thg 4, 2024
CSKH Các mốc chỉ thời gian trong tiếng Trung 1. Đơn vị thời gian: 秒 (miǎo) : giây 分 (fēn) : phút 小時 (xiǎoshí) : giờ 天 (tiān) : ngày 週/周 (zhōu) : tuần 月 (yuè) : tháng 年 (nián) : năm 2. Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể: 現在 (xiànzài) : bây giờ 今天 (j... 12 thg 4, 2024
CSKH Hướng dẫn học tiếng Trung cho người mới bắt đầu Hướng dẫn học tiếng Trung cho người mới bắt đầu Hướng dẫn học tiếng Trung cho người mới bắt đầu Bài viết này cung cấp cho bạn một loạt các phương pháp và mẹo để bắt đầu học tiếng Trung một cách dễ dàn... Phát Âm Tiếng Trung Thanh Mẫu Tiếng Trung Tiếng Trung Vận mẫu tiếng Trung 12 thg 4, 2024
CSKH 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn /* Sticky search box and header styles */ .search-box { position: sticky; top: 60px; background-color: #f... Luyện thi TOCFL TOCFL TOCFL Band A TOCFL Band B TOCFL Band C Tiếng Trung Phồn Thể Từ Vựng Tiếng Trung Từ vựng TOCFL 12 thg 4, 2024
CSKH 600 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 - Học và Thực Hành - DaiLoan.vn 600 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 - Học và Thực Hành - DaiLoan.vn /* Sticky search box and header styles */ .search-box { position: sticky; top: 60px; background-color: #f9f9f9; padding: 10px; box-shadow:... Từ Vựng HSK Từ Vựng HSK 4 12 thg 4, 2024
CSKH 4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2 4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2: Học và Thành Thạo /* Sticky search box and header styles */ .search-box { position: sticky; top: 60px; background-color: #f9f9f9; padding: 10px; box-shadow: 0 ... 12 thg 4, 2024
CSKH 1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2: Học và Thành Thạo /* Sticky search box and header styles */ .search-box { position: sticky; top: 60px; background-color: #f9f9f9; padding: 10px; box-shadow: 0 ... TOCFL Từ vựng Band A 11 thg 4, 2024
CSKH Từ vựng tiếng Trung có Phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Anh 序號 詞語 級別 注音 漢拼 詞類/性質 詞彙英譯 語義/義項 情境 用法-常用搭配詞 例句 1 愛 第1級 ㄞˋ ài Vs to love 核心詞 我愛你。他很愛吃水果。 2 愛 第1級 ㄞˋ ài N love 核心詞 爸爸媽媽對孩子的愛很多。 3 八 第1級 ㄅㄚ bā N eight 8 核心詞 八個,八張,八年 他買了八個包子。 4 爸爸/爸 第1級 ㄅㄚˋ ˙ㄅㄚ / ㄅㄚˋ bàb... 10 thg 4, 2024
CSKH Hướng Dẫn Phát Âm Tiếng Trung Qua Bảng Phiên Âm Pinyin Hướng Dẫn Phát Âm Tiếng Trung Qua Bảng Phiên Âm Pinyin Tiếng Trung, với hệ thống ngữ âm phức tạp và đặc thù, thường tạo ra thách thức đối với người mới học. Bảng phiên âm Pinyin là công cụ không thể t... Bảng Phiên Âm Pinyin Phiên Âm Pinyin Phát Âm Tiếng Trung Vận mẫu tiếng Trung 10 thg 4, 2024
CSKH Tài liệu hướng dẫn thi chứng chỉ Tocfl ... Luyện thi TOCFL TOCFL TOCFL Band A TOCFL Band B TOCFL Band C 10 thg 4, 2024