CSKH Danh sách 80 Đơn hàng xuất khẩu lao động Đài Loan tốt nhất Đơn số 40 (KCP) VƯỜN LAN LÂM DI HOÀNH 林怡宏- CẦN 02 NỮ 30-40 TUỔI 🏢 Địa chỉ: BÌNH ĐÔNG ✅ Số lượng: 02 Nữ ✅ Yêu cầu: 30-40 tuổi; chiều cao 155 trở lên - ƯU TIÊN biết làm nông nghiệp, không bị mù màu, khô... 4 thg 7, 2025 XKLĐ Đài Loan
CSKH Liste de vocabulaire HSK 1-HSK6 : la liste officielle des mots HSK1-HSK6 Liste de vocabulaire HSK 1-HSK6 : la liste officielle des mots HSK1-HSK6 Liste de vocabulaire HSK 1-HSK6 : la liste officielle des mots HSK1-HSK6 Tìm No Chinese Pinyin Translation Level 1 爱 ài aimer; ... HSK HSK1 HSK2 HSK3 HSK4 HSK5 HSK6 22 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH Lista de vocabulario HSK 1-6: la lista oficial de palabras HSK1-HSK6 Lista de vocabulario HSK 1-6: la lista oficial de palabras HSK1-HSK6 Lista de vocabulario HSK 1-6: la lista oficial de palabras HSK1-HSK6 Tìm No Chinese Pinyin Translation Level 1 爱 ài (v.) amar; (v.)... 22 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH HSK 1 - HSK 6 Vocabulary List: The Official HSK1-6 Word List HSK 1 - HSK 6 Vocabulary List: The Official HSK1-6 Word List HSK 1 - HSK 6 Vocabulary List: The Official HSK1-6 Word List Tìm No Chinese Pinyin Translation Level 1 爱 ài to love; affection; to be fond ... HSK HSK1 HSK2 HSK3 HSK4 HSK5 HSK6 22 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH Λίστα Λεξιλογίων HSK 1-6: Η Επίσημη Λίστα Λέξεων HSK1-HSK6 Λίστα Λεξιλογίων HSK 1-6: Η Επίσημη Λίστα Λέξεων HSK1-HSK6 Λίστα Λεξιλογίων HSK 1-6: Η Επίσημη Λίστα Λέξεων HSK1-HSK6 Tìm No Chinese Pinyin Translation Level 1 爱 ài αγάπη HSK 1 2 八 bā οκτώ HSK 1 3 爸爸 ... HSK HSK1 HSK2 HSK3 HSK4 HSK5 HSK6 22 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH HSK1-6-Vokabelliste: Die offizielle HSK1-6-Wortliste 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2: Học và Thành Thạo HSK1-6-Vokabelliste: Die offizielle HSK1-6-Wortliste Tìm No Chinese Pinyin Translation Level 1 爱 ài liebe HSK 1 2 八 bā acht HSK 1 3 爸爸 bà ba ... HSK HSK1 HSK2 HSK3 HSK4 HSK5 HSK6 22 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH Çin dilini öyrən Çin Dilini Pulsuz Öyrən - 125 Dərs ilə Başla Çin Dilini Pulsuz Öyrən - 125 Dərs ilə Başla Tìm No Chiness Pinyin Azərbaycan dili Çin dilini öyrənDərs #1 Görüş 1 待会见 dāi huì jiàn Hələlik 2 对不起我没听见 duì b... 11 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH Leer Chiness Leer Chinees Gratis met 125 Lesse - Geen Risiko, Geen Kontrak Leer Chinees Gratis met 125 Lesse - Geen Risiko, Geen Kontrak Tìm Leer Chinees Gratis met 125 Lesse - Geen Risiko, Geen Kontrak No Chiness... 10 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH Սովորեք չինարեն Հայերենով Չինարեն Սովորելու Լավագույն Ուղեցույց Հայերենով Չինարեն Սովորելու Լավագույն Ուղեցույց Tìm No չինարեն Հայաստան 学习亚美尼亚语: 第1课 1 待会见 Առայժմ (Aṛayzhm) 2 晚安 Բարի գիշեր (bari kisher) 3 晚上好 Բարի երե... 9 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH New HSK 7, 8, 9 Vocabulary List New HSK 7, 8, 9 Vocabulary List New HSK 7, 8, 9 Vocabulary List Tìm No Chinese Pinyin English New HSK 7, 8, 9 Vocabulary 1 阿拉伯语 Ālābóyǔ Arabic (language) 2 癌 ái tumor, sarcoma, leukemia, cancerous, me... HSK HSK 789 6 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH New HSK 6 Vocabulary List New HSK 6 Vocabulary List New HSK 6 Vocabulary List Tìm No Chinese Pinyin English New HSK 6 Vocabulary 1 挨 ái Next to 2 挨打 ái dǎ take a beating; get a thrashing; come under attack 3 挨着 āi zhe next to;... HSK HSK6 NEW HSK 6 thg 6, 2025 Tiếng Trung
CSKH New HSK 5 Vocabulary List New HSK 5 Vocabulary List New HSK 5 Vocabulary List Tìm No Chinese Pinyin English New HSK 5 Vocabulary 1 岸 àn bank 2 岸上 àn shàng ashore; shore; bank 3 按摩 ànmó massage 4 安慰 ānwèi comfort 5 拔 bá pluck; ... HSK HSK5 NEW HSK 6 thg 6, 2025 Tiếng Trung