Bỏ qua để đến Nội dung
5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ HSK 1 Đến HSK 6

5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ HSK 1 Đến HSK 6

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT TRÌNH ĐỘ
1

àiyêu và quýHSK 1
2

támHSK 1
3

爸爸

bà babốHSK 1
4

北京

běi jīngbắc kinhHSK 1
5

杯子

bēi zicốcHSK 1
6

běnđiều nàyHSK 1
7

đừngHSK 1
8

不客气

bú kè qikhông có gìHSK 1
9

càimón ănHSK 1
10

chátràHSK 1
11

chīănHSK 1
12

出租车

chū zū chēxe tắc xiHSK 1
13

lớnHSK 1
14

打电话

dǎ diàn huàgọiHSK 1
15

decủaHSK 1
16

diǎnđiểmHSK 1
17

电脑

diàn nǎomáy vi tínhHSK 1
18

电视

diàn shìtvHSK 1
19

电影

diàn yǐngbộ phimHSK 1
20

东西

dōng xiđiềuHSK 1
21

dōutất cảHSK 1
22

đọcHSK 1
23

对不起

duì bu qǐlấy làm tiếcHSK 1
24

duōnhiềuHSK 1
25

多少

duō shǎobao nhiêuHSK 1
26

èrhaiHSK 1
27

儿子

ér zicon traiHSK 1
28

饭店

fàn diànnhà hàngHSK 1
29

飞机

fēi jīphi cơHSK 1
30

分钟

fēn zhōngphútHSK 1
31

高兴

gāo xìngvui mừngHSK 1
32

aHSK 1
33

工作

gōng zuòviệc làmHSK 1
34

gǒuchóHSK 1
35

汉语

hàn yǔngười trung quốcHSK 1
36

hàocon sốHSK 1
37

hǎonó tốtHSK 1
38

vớiHSK 1
39

uốngHSK 1
40

hěnrấtHSK 1
41

后面

hòu miànphía sauHSK 1
42

huíquay lạiHSK 1
43

huìgặp gỡHSK 1
44

một vàiHSK 1
45

jiāgia đìnhHSK 1
46

jiàogọiHSK 1
47

今天

jīn tiānngày nayHSK 1
48

jiǔchínHSK 1
49

kāimởHSK 1
50

kànnhìnHSK 1
51

看见

kàn jiànxemHSK 1
52

kuàicáiHSK 1
53

láiđếnHSK 1
54

老师

lǎo shīgiáo viênHSK 1
55

lelênHSK 1
56

lěnglạnhHSK 1
57

trongHSK 1
58

liùsáuHSK 1
59

malà nóHSK 1
60

妈妈

mā mamẹHSK 1
61

mǎimuaHSK 1
62

māocon mèoHSK 1
63

没关系

méi guān xiđược rồiHSK 1
64

没有

méi yǒukhôngHSK 1
65

米饭

mǐ fàncơmHSK 1
66

明天

míng tiānngày maiHSK 1
67

名字

míng zitên đầu tiênHSK 1
68

cái đóHSK 1
69

ở đâuHSK 1
70

哪儿

nǎ erở đâuHSK 1
71

neHSK 1
72

néngcó thểHSK 1
73

bạnHSK 1
74

niánnămHSK 1
75

女儿

nǚ ércon gáiHSK 1
76

朋友

péng youbạn bèHSK 1
77

漂亮

piào liangđẹpHSK 1
78

苹果

píng guǒtáoHSK 1
79

bảyHSK 1
80

qiántiền bạcHSK 1
81

前面

qián miàntrước mặtHSK 1
82

qǐngxin vui lòngHSK 1
83

đi vớiHSK 1
84

nhiệtHSK 1
85

rénmọi ngườiHSK 1
86

认识

rèn shihiểu biếtHSK 1
87

sānsố baHSK 1
88

shàngtrênHSK 1
89

商店

shāng diàncửa hàngHSK 1
90

上午

shàng wǔbuổi sángHSK 1
91

shǎoít hơnHSK 1
92

shéiwhoHSK 1
93

什么

shén meHSK 1
94

shímườiHSK 1
95

shìđúngHSK 1
96

时候

shí houthời gianHSK 1
97

shūsáchHSK 1
98

shuǐnướcHSK 1
99

睡觉

shuì jiàođi ngủHSK 1
100

水果

shuǐguǒtrái câyHSK 1
101

shuōnóiHSK 1
102

bốnHSK 1
103

suìtuổiHSK 1
104

anh taHSK 1
105

cô ấy đãHSK 1
106

tàiquáHSK 1
107

天气

tiān qìthời tiếtHSK 1
108

tīngngheHSK 1
109

同学

tóng xuébạn cùng lớpHSK 1
110

wèixin chào (thán từ)HSK 1
111

tôiHSK 1
112

我们

wǒ menchúng tôiHSK 1
113

fivesHSK 1
114

喜欢

xǐ huangiốngHSK 1
115

xiàdướiHSK 1
116

下午

xià wǔvào buổi chiềuHSK 1
117

下雨

xià yǔmưaHSK 1
118

先生

xiān shengôngHSK 1
119

现在

xiàn zàivừa rồiHSK 1
120

xiǎngnhớ bạnHSK 1
121

xiǎonhỏHSK 1
122

小姐

xiǎo jieHSK 1
123

xiěviếtHSK 1
124

xiēmột sốHSK 1
125

谢谢

xiè xiecảm ơn bạnHSK 1
126

星期

xīng qītuầnHSK 1
127

学生

xué shengsinh viênHSK 1
128

学习

xué xíhọc hỏiHSK 1
129

学校

xué xiàotrường họcHSK 1
130

mộtHSK 1
131

一点儿

yī diǎn ermột chútHSK 1
132

衣服

yī fuquần áoHSK 1
133

医生

yī shēngnhiêu bác sĩHSK 1
134

医院

yī yuànbệnh việnHSK 1
135

椅子

yǐ zicái ghếHSK 1
136

yǒuHSK 1
137

yuèthángHSK 1
138

zàitrongHSK 1
139

再见

zài jiàntạm biệtHSK 1
140

怎么

zěn melàm saoHSK 1
141

怎么样

zěn me yàngnhư thế nào về nóHSK 1
142

zhèđiều nàyHSK 1
143

中国

zhōng guótrung quốcHSK 1
144

中午

zhōng wǔkhông bậtHSK 1
145

zhùtrực tiếpHSK 1
146

桌子

zhuō zibànHSK 1
147

từ ngữHSK 1
148

zuòlàmHSK 1
149

zuòngồiHSK 1
150

昨天

zuó tiānhôm quaHSK 1
151

baquán baHSK 2
152

báitrắngHSK 2
153

bǎitrămHSK 2
154

帮助

bāng zhùcứu giúpHSK 2
155

报纸

bào zhǐbáo chíHSK 2
156

tỉ lệHSK 2
157

biéđừngHSK 2
158

宾馆

bīn guǎnkhách sạnHSK 2
159

chángdài (tính từ)HSK 2
160

唱歌

chàng gēhátHSK 2
161

chūngoàiHSK 2
162

穿

chuānmặcHSK 2
163

timesHSK 2
164

cóngtừHSK 2
165

cuòsai lầmHSK 2
166

大家

dà jiātất cả mọi ngườiHSK 2
167

打篮球

dǎ lán qiúchơi bóng rổHSK 2
168

dàođếnHSK 2
169

denhận (hạt)HSK 2
170

děngchờ (động từ)HSK 2
171

弟弟

dì diem traiHSK 2
172

第一

dì yīngười đầu tiênHSK 2
173

dǒnghiểu biếtHSK 2
174

duìright (giới từ)HSK 2
175

duìcó (tính từ)HSK 2
176

房间

fáng jiānphòngHSK 2
177

非常

fēi chángrất nhiềuHSK 2
178

服务员

fú wù yuánphục vụ namHSK 2
179

gāocaoHSK 2
180

告诉

gào sunóiHSK 2
181

哥哥

gē geanh traiHSK 2
182

gěiđưa choHSK 2
183

公共汽车

gōng gòng qì chēxe buýtHSK 2
184

公司

gōng sīcông tyHSK 2
185

guìđắtHSK 2
186

guovượt qua (hạt)HSK 2
187

háingoài ra (trạng từ)HSK 2
188

孩子

hái ziđứa trẻHSK 2
189

好吃

hǎo chītốt để ănHSK 2
190

hēiđenHSK 2
191

hóngđỏHSK 2
192

火车站

huǒ chē zhànga xe lửaHSK 2
193

机场

jī chǎngsân bayHSK 2
194

鸡蛋

jī dàntrứngHSK 2
195

jiànmiếngHSK 2
196

教室

jiào shìlớp họcHSK 2
197

姐姐

jiě jieem gáiHSK 2
198

介绍

jiè shàogiới thiệuHSK 2
199

jìnở gầnHSK 2
200

jìnnâng caoHSK 2
201

jiùtrênHSK 2
202

觉得

jué decảm thấyHSK 2
203

咖啡

kā fēicà phêHSK 2
204

开始

kāi shǐkhởi đầuHSK 2
205

考试

kǎo shìkiểm traHSK 2
206

lớp họcHSK 2
207

可能

kě néngcó thểHSK 2
208

可以

kě yǐcó thểHSK 2
209

kuàinhanhHSK 2
210

快乐

kuài lèvui mừngHSK 2
211

lèimệt mỏiHSK 2
212

từHSK 2
213

liǎnghaiHSK 2
214

língsố khôngHSK 2
215

đườngHSK 2
216

旅游

lv3 yóudu lịchHSK 2
217

màibánHSK 2
218

mànchậmHSK 2
219

mángbậnHSK 2
220

měimỗiHSK 2
221

妹妹

mèi meiem gáiHSK 2
222

méncửaHSK 2
223

面条

miàn tiáoHSK 2
224

nánnam giớiHSK 2
225

nínbạnHSK 2
226

牛奶

niú nǎisữaHSK 2
227

giống cáiHSK 2
228

旁边

páng biānkế bênHSK 2
229

跑步

pǎo bùchạyHSK 2
230

便宜

pián yirẻHSK 2
231

piàoHSK 2
232

起床

qǐ chuángthức dậyHSK 2
233

妻子

qī zingười vợHSK 2
234

qiānnghìnHSK 2
235

铅笔

qiān bǐbút chìHSK 2
236

qíngthông thoángHSK 2
237

去年

qù niánnăm ngoáiHSK 2
238

ràngđể choHSK 2
239

ngàyHSK 2
240

上班

shàng bānlàm việcHSK 2
241

身体

shēn tǐthân hìnhHSK 2
242

生病

shēng bìngđau ốmHSK 2
243

生日

shēng rìsinh nhậtHSK 2
244

时间

shí jiānthời gianHSK 2
245

事情

shì qingđiềuHSK 2
246

手表

shǒu biǎođồng hồ đeo tayHSK 2
247

手机

shǒu jīđiện thoại di độngHSK 2
248

说话

shuō huànóiHSK 2
249

sòngphát phần thưởngHSK 2
250

虽然…但是…

suī rán …dàn shì …tuy nhiên, mặc dù…HSK 2
251

HSK 2
252

câu hỏiHSK 2
253

踢足球

tī zú qiúchơi bóng đáHSK 2
254

跳舞

tiào wǔkhiêu vũHSK 2
255

wàibên ngoàiHSK 2
256

wánhoàn thànhHSK 2
257

wánchơiHSK 2
258

晚上

wǎn shangvào ban đêmHSK 2
259

wǎngđếnHSK 2
260

为什么

wèi shén metại saoHSK 2
261

wènhỏiHSK 2
262

问题

wèn tívấn đềHSK 2
263

rửaHSK 2
264

西瓜

xī guādưa hấuHSK 2
265

希望

xī wàngmongHSK 2
266

xiàocườiHSK 2
267

小时

xiǎo shígiờHSK 2
268

xīnmớiHSK 2
269

xìngtênHSK 2
270

休息

xiū xinghỉ ngơiHSK 2
271

xuětuyếtHSK 2
272

眼睛

yǎn jingcon mắtHSK 2
273

颜色

yán sèmàu sắcHSK 2
274

羊肉

yáng ròucừuHSK 2
275

yàothuốcHSK 2
276

yàomuốnHSK 2
277

và cảHSK 2
278

已经

yǐ jīngđã sẵn sàngHSK 2
279

一起

yī qǐcùng với nhauHSK 2
280

意思

yì siý nghĩaHSK 2
281

一下

yī xiàmột chútHSK 2
282

yīnâm dươngHSK 2
283

因为…所以…

yīn wèi …suǒ yǐ …bởi vì…HSK 2
284

右边

yòu bianđúngHSK 2
285

游泳

yóu yǒngbơiHSK 2
286

HSK 2
287

yuǎnxaHSK 2
288

运动

yùn dòngchuyển độngHSK 2
289

zàilần nữaHSK 2
290

早上

zǎo shangbuổi sángHSK 2
291

丈夫

zhàng fungười chồngHSK 2
292

zhǎotìm thấyHSK 2
293

zhevớiHSK 2
294

zhēnthậtHSK 2
295

正在

zhèng zàiđangHSK 2
296

知道

zhī dàobiết rôiHSK 2
297

准备

zhǔn bèisẵn sàngHSK 2
298

zǒuđiHSK 2
299

zuìphần lớnHSK 2
300

左边

zuǒ biantráiHSK 2
301

aHSK 3
302

阿姨

ā yíHSK 3
303

ǎingắnHSK 3
304

爱好

ài hàosở thíchHSK 3
305

安静

ān jìnghãy yên lặngHSK 3
306

đặtHSK 3
307

bànmột nửaHSK 3
308

bāndi chuyểnHSK 3
309

bānlớp họcHSK 3
310

办法

bàn fǎphương phápHSK 3
311

办公室

bàn gōng shìvăn phòngHSK 3
312

帮忙

bāng mángcứu giúpHSK 3
313

bǎođầyHSK 3
314

bāogói hàngHSK 3
315

bèiHSK 3
316

北方

běi fāngbắcHSK 3
317

笔记本

bǐ jì běnsổ tayHSK 3
318

比较

bǐ jiàoso sánhHSK 3
319

比赛

bǐ sàitrò chơiHSK 3
320

必须

bì xūphảiHSK 3
321

鼻子

bí zicái mũiHSK 3
322

变化

biàn huàđa dạngHSK 3
323

别人

bié rénnhững người khácHSK 3
324

冰箱

bīng xiāngtủ lạnhHSK 3
325

不但…而且…

bù dàn …ér qiě …không những ... mà còn…HSK 3
326

菜单

cài dānthực đơnHSK 3
327

参加

cān jiātham dựHSK 3
328

cǎocỏHSK 3
329

céngsàn nhàHSK 3
330

chàsự khác biệtHSK 3
331

超市

chāo shìsiêu thịHSK 3
332

衬衫

chèn shānáo sơ miHSK 3
333

成绩

chéng jìlớpHSK 3
334

城市

chéng shìthành phốHSK 3
335

迟到

chí dàomuộnHSK 3
336

除了

chú lengoại trừHSK 3
337

chuánchiếc phàHSK 3
338

chūnmùa xuânHSK 3
339

词典

cí diǎntừ điểnHSK 3
340

聪明

cōng mingtài giỏiHSK 3
341

打扫

dǎ sǎodọn dẹpHSK 3
342

打算

dǎ suàndự địnhHSK 3
343

dàiban nhạcHSK 3
344

蛋糕

dàn gāobánh ngọtHSK 3
345

担心

dān xīnloHSK 3
346

当然

dāng rántất nhiênHSK 3
347

demặt đất (hạt)HSK 3
348

dēngánh sángHSK 3
349

地方

dì fangđịa phươngHSK 3
350

地铁

dì tiěxe điện ngầmHSK 3
351

地图

dì túbản đồHSK 3
352

电梯

diàn tīthang máyHSK 3
353

电子邮件

diàn zǐ yóu jiàne-mailHSK 3
354

dōngphía đôngHSK 3
355

dōngmùa đôngHSK 3
356

动物

dòng wùthú vậtHSK 3
357

duànbộ phậnHSK 3
358

duǎnngắnHSK 3
359

锻炼

duàn liàntập thể dụcHSK 3
360

多么

duō melàm saoHSK 3
361

饿

è ađói bụngHSK 3
362

耳朵

ěr duotaiHSK 3
363

tócHSK 3
364

发烧

fā shāosốtHSK 3
365

发现

fā xiàntìm thấyHSK 3
366

fàngđặtHSK 3
367

方便

fāng biàntiệnHSK 3
368

放心

fàng xīnyên tâmHSK 3
369

fēnphútHSK 3
370

附近

fù jìngần đâyHSK 3
371

复习

fù xíôn tậpHSK 3
372

干净

gān jìngdọn dẹpHSK 3
373

感冒

gǎn màolạnhHSK 3
374

感兴趣

gǎn xìng qùquan tâmHSK 3
375

刚才

gāng cáivừa rồiHSK 3
376

个子

gè zicaoHSK 3
377

gēnvớiHSK 3
378

根据

gēn jùdựa theoHSK 3
379

gènghơnHSK 3
380

公斤

gōng jīnkilôgamHSK 3
381

公园

gōng yuáncông viênHSK 3
382

故事

gù shicâu chuyệnHSK 3
383

刮风

guā fēngcó gióHSK 3
384

guāntắtHSK 3
385

关系

guān xìmối quan hệHSK 3
386

关心

guān xīnliên quanHSK 3
387

关于

guān yútrênHSK 3
388

guòvượt qua (động từ)HSK 3
389

国家

guó jiāquốc giaHSK 3
390

过去

guò ququá khứHSK 3
391

害怕

hài pàsợ hãiHSK 3
392

还是

hái shìvẫn làHSK 3
393

黑板

hēi bǎnbảng đenHSK 3
394

后来

hòu láimột lát sauHSK 3
395

护照

hù zhàohộ chiếuHSK 3
396

huàbức vẽHSK 3
397

huāhoa (động từ)HSK 3
398

huāhoa (danh từ)HSK 3
399

huàixấuHSK 3
400

huánreturn (động từ)HSK 3
401

huànthay đổiHSK 3
402

环境

huán jìngvùng lân cậnHSK 3
403

欢迎

huān yíngchào mừngHSK 3
404

黄河

huáng hédòng sông màu vàngHSK 3
405

回答

huí dáđáp lạiHSK 3
406

会议

huì yìgặp gỡHSK 3
407

或者

huò zhěhoặc làHSK 3
408

cây sàoHSK 3
409

记得

jì denhớ lạiHSK 3
410

几乎

jī hūhầu hếtHSK 3
411

机会

jī huìdịp tốtHSK 3
412

季节

jì jiémùaHSK 3
413

检查

jiǎn chámột bài kiểm traHSK 3
414

简单

jiǎn dānđơn giảnHSK 3
415

健康

jiàn kāngsức khỏeHSK 3
416

见面

jiàn miàngặpHSK 3
417

jiǎngnóiHSK 3
418

jiàodạyHSK 3
419

jiǎochânHSK 3
420

jiǎogócHSK 3
421

jièvayHSK 3
422

jiēnhặt lênHSK 3
423

街道

jiē dàođường phốHSK 3
424

结婚

jié hūnkết hônHSK 3
425

解决

jiě juégỡ rốiHSK 3
426

节目

jié mùchương trìnhHSK 3
427

节日

jié rìlễ hộiHSK 3
428

结束

jié shùkết thúcHSK 3
429

经常

jīng chángthường xuyênHSK 3
430

经过

jīng guòsauHSK 3
431

经理

jīng lǐgiám đốcHSK 3
432

jiùHSK 3
433

jiǔdàiHSK 3
434

句子

jù zikết ánHSK 3
435

决定

jué dìngquyết địnhHSK 3
436

khắcHSK 3
437

khátHSK 3
438

可爱

kě àiđáng yêuHSK 3
439

客人

kè rénnhững vị khách mờiHSK 3
440

空调

kōng tiáomáy lạnhHSK 3
441

kǒumồmHSK 3
442

khócHSK 3
443

裤子

kù ziquân daiHSK 3
444

筷子

kuài ziđũaHSK 3
445

lánmàu xanh da trờiHSK 3
446

lǎoHSK 3
447

离开

lí kāiđi chỗ khácHSK 3
448

历史

lì shǐlịch sửHSK 3
449

礼物

lǐ wùquà tặngHSK 3
450

liǎnkhuôn mặtHSK 3
451

练习

liàn xítập thể dụcHSK 3
452

liàngxe cộHSK 3
453

了解

liǎo jiěđể hiểuHSK 3
454

聊天

liáo tiāntrò chuyện vớiHSK 3
455

邻居

lín jūhàng xómHSK 3
456

留学

liú xuédu họcHSK 3
457

lóusàn nhàHSK 3
458

绿

lv4màu xanh láHSK 3
459

con ngựaHSK 3
460

马上

mǎ shàngngayHSK 3
461

满意

mǎn yìsự thỏa mãnHSK 3
462

帽子

mào ziHSK 3
463

métHSK 3
464

面包

miàn bāobánh mỳHSK 3
465

明白

míng baihiểu biếtHSK 3
466

lấyHSK 3
467

奶奶

nǎi naibà ngoạiHSK 3
468

nánmiền namHSK 3
469

nánkhó khănHSK 3
470

难过

nán guòbuồnHSK 3
471

年级

nián jícấpHSK 3
472

年轻

nián qīngtrẻHSK 3
473

niǎochimHSK 3
474

努力

nǔ lìlàm việc chăm chỉHSK 3
475

爬山

pá shānleo núiHSK 3
476

盘子

pán ziđĩaHSK 3
477

pàngmậpHSK 3
478

啤酒

pí jiǔbiaHSK 3
479

皮鞋

pí xiégiày daHSK 3
480

瓶子

píng zichaiHSK 3
481

dap xeHSK 3
482

起飞

qǐ fēicởiHSK 3
483

奇怪

qí guàilạ lùngHSK 3
484

起来

qǐ láiđứng lênHSK 3
485

其实

qí shítrong thực tếHSK 3
486

其他

qí tākhácHSK 3
487

清楚

qīng chuthông thoángHSK 3
488

请假

qǐng jiàxin phépHSK 3
489

qiūmùa thuHSK 3
490

裙子

qún ziváyHSK 3
491

然后

rán hòusau đóHSK 3
492

热情

rè qínghăng háiHSK 3
493

认为

rèn wéisuy nghĩHSK 3
494

认真

rèn zhēnnghiêm trọngHSK 3
495

容易

róng yìdễ dàngHSK 3
496

如果

rú guǒtrong trường hợpHSK 3
497

sǎnôHSK 3
498

上网

shàng wǎnglên mạngHSK 3
499

生气

shēng qìbực mìnhHSK 3
500

声音

shēng yīnâm thanhHSK 3
501

shìkiểm traHSK 3
502

世界

shì jièthế giớiHSK 3
503

shòugầyHSK 3
504

shùcâyHSK 3
505

舒服

shū futhoải máiHSK 3
506

叔叔

shū shuchúHSK 3
507

数学

shù xuétoán họcHSK 3
508

刷牙

shuā yáđánh răngHSK 3
509

shuānggấp đôiHSK 3
510

水平

shuǐ píngcấp độHSK 3
511

司机

sī jīngười lái xeHSK 3
512

太阳

tài yángmặt trờiHSK 3
513

特别

tè biéđặc biệtHSK 3
514

téngđau đớnHSK 3
515

提高

tí gāocải tiếnHSK 3
516

体育

tǐ yùgiáo dục thể chấtHSK 3
517

tiánngọtHSK 3
518

tiáobài báoHSK 3
519

同事

tóng shìđồng nghiệpHSK 3
520

同意

tóng yìđồng ýHSK 3
521

头发

tóu fatócHSK 3
522

突然

tū ránđột ngộtHSK 3
523

图书馆

tú shū guǎnthư việnHSK 3
524

tuǐchânHSK 3
525

wànmười nghìnHSK 3
526

wǎnbátHSK 3
527

完成

wán chéngthực hiệnHSK 3
528

忘记

wàng jìquênHSK 3
529

wèichoHSK 3
530

wèibitHSK 3
531

为了

wèi leđể màHSK 3
532

文化

wén huàvăn hóaHSK 3
533

西

ooHSK 3
534

习惯

xí guànthói quenHSK 3
535

洗手间

xǐ shǒu jiānphòng vệ sinhHSK 3
536

洗澡

xǐ zǎođi tắmHSK 3
537

xiàmùa hèHSK 3
538

xiānđầu tiênHSK 3
539

xiànggiốngHSK 3
540

xiàngđếnHSK 3
541

香蕉

xiāng jiāotrái chuốiHSK 3
542

相信

xiāng xìntinHSK 3
543

小心

xiǎo xīnhãy cẩn thậnHSK 3
544

校长

xiào zhǎnghiệu trưởngHSK 3
545

新闻

xīn wéntin tứcHSK 3
546

新鲜

xīn xiāntươiHSK 3
547

信用卡

xìn yòng kǎthẻ tín dụngHSK 3
548

行李箱

xíng lǐ xiāngthân câyHSK 3
549

熊猫

xióng māogấu trúcHSK 3
550

需要

xū yàonhu cầuHSK 3
551

选择

xuǎn zélựa chọnHSK 3
552

要求

yāo qiúyêu cầuHSK 3
553

爷爷

yé yeông nộiHSK 3
554

一般

yī bānchungHSK 3
555

一边

yī biānmột bênHSK 3
556

一定

yí dìngchắc chắnHSK 3
557

一共

yī gòngtoàn bộHSK 3
558

一会儿

yī huì ermột lúcHSK 3
559

以前

yǐ qiántrướcHSK 3
560

一样

yī yàngtương tựHSK 3
561

一直

yī zhíluôn luônHSK 3
562

银行

yín hángngân hàngHSK 3
563

饮料

yǐn liàouốngHSK 3
564

音乐

yīn yuèâm nhạcHSK 3
565

应该

yīng gāinênHSK 3
566

影响

yǐng xiǎngảnh hưởngHSK 3
567

yòngsử dụngHSK 3
568

yòucũng thếHSK 3
569

有名

yǒu míngnổi danhHSK 3
570

游戏

yóu xìtrò chơiHSK 3
571

遇到

yù dàogặp gỡHSK 3
572

yuánnhân dân tệHSK 3
573

愿意

yuàn yìsẵn lòngHSK 3
574

yuèhơnHSK 3
575

月亮

yuè liangmặt trăngHSK 3
576

zhànga tàuHSK 3
577

zhǎngdài (động từ)HSK 3
578

zhāngzhangHSK 3
579

照顾

zhào guchăm loHSK 3
580

着急

zháo jílo lắngHSK 3
581

照片

zhào piàntấm ảnhHSK 3
582

照相机

zhào xiàng jīmáy ảnhHSK 3
583

zhǐchỉ (trạng từ)HSK 3
584

zhǐchỉ (bộ định lượng)HSK 3
585

只有…才…

zhǐ yǒu …cái …chỉ có...HSK 3
586

zhǒngloài (định lượng)HSK 3
587

中间

zhōng jiāntrung gianHSK 3
588

中文

zhōng wénngười trung quốcHSK 3
589

重要

zhòng yàoquan trọngHSK 3
590

终于

zhōng yúcuối cùngHSK 3
591

周末

zhōu mòngày cuối tuầnHSK 3
592

主要

zhǔ yàochủ yếuHSK 3
593

注意

zhù yìghi chúHSK 3
594

自己

zì jǐbản thânHSK 3
595

自行车

zì xíng chēxe đạpHSK 3
596

总是

zǒng shìluôn luônHSK 3
597

zuǐmồmHSK 3
598

最后

zuì hòucuối cùngHSK 3
599

最近

zuì jìngần đâyHSK 3
600

作业

zuò yèhoạt độngHSK 3
601

爱情

ài qíngyêu và quýHSK 4
602

安排

ān páisắp xếpHSK 4
603

安全

ān quánsự an toànHSK 4
604

按时

àn shíkịp thờiHSK 4
605

按照

àn zhàodựa theoHSK 4
606

百分之

bǎi fēn zhīphần trămHSK 4
607

bàngbatonHSK 4
608

bàogiữHSK 4
609

保护

bǎo hùsự bảo vệHSK 4
610

报名

bào míngđăng kýHSK 4
611

抱歉

bào qiànlấy làm tiếcHSK 4
612

保证

bǎo zhèngbảo hànhHSK 4
613

包子

bāo zibúi tócHSK 4
614

bèitimesHSK 4
615

bènngốc nghếchHSK 4
616

本来

běn láiban đầuHSK 4
617

比如

bǐ rúnhu laHSK 4
618

毕业

bì yètốt nghiệpHSK 4
619

biàntất cảHSK 4
620

表格

biǎo géhình thứcHSK 4
621

表示

biǎo shìcó nghĩaHSK 4
622

表演

biǎo yǎnhiệu suấtHSK 4
623

表扬

biǎo yángkhen ngợiHSK 4
624

标准

biāo zhǔntiêu chuẩnHSK 4
625

饼干

bǐng gānbánh quyHSK 4
626

并且

bìng qiěHSK 4
627

博士

bó shìbằng tiến sĩHSK 4
628

不得不

bù dé bùphảiHSK 4
629

部分

bù fenphầnHSK 4
630

不管

bù guǎnbất chấpHSK 4
631

不过

bú guònhưngHSK 4
632

不仅

bù jǐnkhông chỉHSK 4
633

chà xátHSK 4
634

cāiphỏng đoánHSK 4
635

材料

cái liàovật chấtHSK 4
636

参观

cān guānchuyến thămHSK 4
637

餐厅

cān tīngnhà hàngHSK 4
638

厕所

cè suǒnhà vệ sinhHSK 4
639

差不多

chà bu duōhầu hếtHSK 4
640

chángnếm thửHSK 4
641

chǎngcánh đồngHSK 4
642

长城

cháng chéngvạn lý trường thànhHSK 4
643

长江

cháng jiāngdương tửHSK 4
644

超过

chāo guòquáHSK 4
645

成功

chéng gōngsự thành côngHSK 4
646

诚实

chéng shíthật thàHSK 4
647

成为

chéng wéitrở nênHSK 4
648

乘坐

chéng zuòdap xeHSK 4
649

吃惊

chī jīngngạc nhiênHSK 4
650

重新

chóng xīnreHSK 4
651

抽烟

chōu yānhút thuốcHSK 4
652

出差

chū chāiđi công tácHSK 4
653

出发

chū fālên đườngHSK 4
654

厨房

chú fángphòng bếpHSK 4
655

出生

chū shēngsinh raHSK 4
656

出现

chū xiànxuất hiệnHSK 4
657

传真

chuán zhēnsố faxHSK 4
658

窗户

chuāng hucửa sổHSK 4
659

词语

cí yǔtừ ngữHSK 4
660

从来

cóng láikhông bao giờHSK 4
661

粗心

cū xīncẩu thảHSK 4
662

cúntiết kiệmHSK 4
663

错误

cuò wùlỗiHSK 4
664

答案

dá àncâu trả lờiHSK 4
665

打扮

dǎ banăn mặc đẹp lênHSK 4
666

大概

dà gàicó lẽHSK 4
667

打扰

dǎ rǎolàm phiềnHSK 4
668

大使馆

dà shǐ guǎnđại sứ quánHSK 4
669

打印

dǎ yìninHSK 4
670

大约

dà yuētrong khoảngHSK 4
671

打招呼

dǎ zhāo huchàoHSK 4
672

打折

dǎ zhégiảm giáHSK 4
673

打针

dǎ zhēnmũi tiêmHSK 4
674

dàimặcHSK 4
675

大夫

dài fubác sĩHSK 4
676

dāngkhi nàoHSK 4
677

当时

dāng shísau đóHSK 4
678

dàođảo ngượcHSK 4
679

dāodaoHSK 4
680

到处

dào chùmọi nơiHSK 4
681

到底

dào dǐđến cuối cùngHSK 4
682

道歉

dào qiànxin lỗiHSK 4
683

导游

dǎo yóuhướng dẫn viên du lịchHSK 4
684

get (động từ phụ)HSK 4
685

得意

dé yìtự hàoHSK 4
686

děngvv (hạt)HSK 4
687

登机牌

dēng jī páithẻ lên máy bayHSK 4
688

đáyHSK 4
689

thấpHSK 4
690

地点

dì diǎnvị tríHSK 4
691

地球

dì qiútrái đấtHSK 4
692

地址

dì zhǐđịa chỉHSK 4
693

diàorơi vãiHSK 4
694

调查

diào chákhảo sátHSK 4
695

diūphiHSK 4
696

动作

dòng zuòhoạt độngHSK 4
697

堵车

dǔ chēgiao thông tắc nghẽnHSK 4
698

肚子

dù zibụngHSK 4
699

短信

duǎn xìntin nhắnHSK 4
700

对话

duì huàhội thoạiHSK 4
701

对面

duì miànđối diệnHSK 4
702

对于

duì yúchoHSK 4
703

érHSK 4
704

儿童

ér tóngđứa trẻHSK 4
705

法律

fǎ lv4hợp phápHSK 4
706

发生

fā shēngxảy raHSK 4
707

发展

fā zhǎnsự phát triển củaHSK 4
708

反对

fǎn duìphản đốiHSK 4
709

烦恼

fán nǎobuồn bãHSK 4
710

翻译

fān yìdịchHSK 4
711

房东

fáng dōngchủ nhàHSK 4
712

方法

fāng fǎphương phápHSK 4
713

方面

fāng miànkhía cạnhHSK 4
714

放弃

fàng qìbỏ cuộcHSK 4
715

放暑假

fàng shǔ jiàkì nghỉ hèHSK 4
716

放松

fàng sōngthư giãnHSK 4
717

方向

fāng xiàngphương hướngHSK 4
718

fènchia sẻHSK 4
719

丰富

fēng fùgiàu cóHSK 4
720

否则

fǒu zénếu không thìHSK 4
721

giàu cóHSK 4
722

符合

fú héđáp ứngHSK 4
723

付款

fù kuǎnthanh toánHSK 4
724

父亲

fù qīnbốHSK 4
725

复印

fù yìnsao chépHSK 4
726

复杂

fù záphức tạpHSK 4
727

负责

fù zéchịu trách nhiệmHSK 4
728

改变

gǎi biànthay đổiHSK 4
729

gànkhôHSK 4
730

gǎndámHSK 4
731

gǎnvội vàngHSK 4
732

干杯

gān bēichúc mừngHSK 4
733

感动

gǎn dòngdi chuyểnHSK 4
734

感觉

gǎn juécảm thấyHSK 4
735

感情

gǎn qíngcảm giácHSK 4
736

感谢

gǎn xiècảm tạHSK 4
737

gāngchỉHSK 4
738

高速公路

gāo sù gōng lùxa lộHSK 4
739

mỗiHSK 4
740

胳膊

gē bocánh tayHSK 4
741

功夫

gōng fucố gắngHSK 4
742

公里

gōng lǐkmHSK 4
743

共同

gòng tóngchungHSK 4
744

工资

gōng zītiền côngHSK 4
745

gòuđủHSK 4
746

购物

gòu wùmua sắmHSK 4
747

估计

gū jìước tínhHSK 4
748

顾客

gù kèkhách hàngHSK 4
749

鼓励

gǔ lìkhuyến khíchHSK 4
750

故意

gù yìthong thảHSK 4
751

guàtreoHSK 4
752

关键

guān jiànsự cần thiếtHSK 4
753

管理

guǎn lǐsự quản lýHSK 4
754

观众

guān zhòngkhán giảHSK 4
755

guàngchuyến thămHSK 4
756

guāngánh sángHSK 4
757

广播

guǎng bōphát sóngHSK 4
758

广告

guǎng gàoquảng cáoHSK 4
759

规定

guī dìngquy địnhHSK 4
760

过程

guò chéngquá trìnhHSK 4
761

国籍

guó jíquốc tịchHSK 4
762

国际

guó jìquốc tếHSK 4
763

果汁

guǒ zhīnước ép hoa quảHSK 4
764

害羞

hài xiūnhátHSK 4
765

海洋

hǎi yángđại dươngHSK 4
766

hànmồ hôiHSK 4
767

寒假

hán jiàkỳ nghỉ đôngHSK 4
768

航班

háng bānchuyến bayHSK 4
769

好处

hǎo chulợi íchHSK 4
770

号码

hào mǎcon sốHSK 4
771

好像

hǎo xiànggiốngHSK 4
772

合格

hé géđủ tiêu chuẩnHSK 4
773

合适

hé shìthích hợpHSK 4
774

盒子

hé zicái hộpHSK 4
775

hòudàyHSK 4
776

后悔

hòu huǐsự hối tiếcHSK 4
777

互联网

hù lián wǎnginternetHSK 4
778

护士

hù shiy táHSK 4
779

互相

hù xiānglẫn nhauHSK 4
780

怀疑

huái yínghi ngờHSK 4
781

回忆

huí yìkỉ niệmHSK 4
782

huǒngọn lửaHSK 4
783

获得

huò déđạt đượcHSK 4
784

活动

huó dònghoạt độngHSK 4
785

活泼

huó posống độngHSK 4
786

gửiHSK 4
787

基础

jī chǔnền tảngHSK 4
788

激动

jī dòngsự phấn khíchHSK 4
789

计划

jì huàkế hoạchHSK 4
790

积极

jī jítích cựcHSK 4
791

积累

jī lěitích lũyHSK 4
792

既然

jì rántừHSK 4
793

及时

jí shíhợp thờiHSK 4
794

即使

jí shǐthậm chí nếuHSK 4
795

技术

jì shùcông nghệHSK 4
796

继续

jì xùtiếp tụcHSK 4
797

记者

jì zhěphóng viênHSK 4
798

jiǎsaiHSK 4
799

加班

jiā bāntăng caHSK 4
800

价格

jià gégiá bánHSK 4
801

家具

jiā jùđồ nội thấtHSK 4
802

加油站

jiā yóu zhànkhí gaHSK 4
803

坚持

jiān chítuân theoHSK 4
804

减肥

jiǎn féigiảm cânHSK 4
805

减少

jiǎn shǎocắt giảmHSK 4
806

建议

jiàn yìđề xuấtHSK 4
807

降低

jiàng dīgiảmHSK 4
808

奖金

jiǎng jīntặng kemHSK 4
809

将来

jiāng láitương laiHSK 4
810

降落

jiàng luòđổ bộHSK 4
811

jiāovượt quaHSK 4
812

骄傲

jiāo àotự hàoHSK 4
813

交流

jiāo liúgiao tiếp vớiHSK 4
814

郊区

jiāo qūngoại ôHSK 4
815

教授

jiào shòugiáo sưHSK 4
816

交通

jiāo tōnggiao thôngHSK 4
817

教育

jiào yùgiáo dụcHSK 4
818

饺子

jiǎo zibánh baoHSK 4
819

jiéphầnHSK 4
820

结果

jié guǒkết quảHSK 4
821

解释

jiě shìgiải trìnhHSK 4
822

接受

jiē shòuchấp nhậnHSK 4
823

节约

jié yuētiết kiệmHSK 4
824

接着

jiē zhesau đóHSK 4
825

尽管

jǐn guǎnmặc dùHSK 4
826

进行

jìn xíngleo lênHSK 4
827

紧张

jǐn zhāngcăng thẳngHSK 4
828

禁止

jìn zhǐcấmHSK 4
829

精彩

jīng cǎituyệt vờiHSK 4
830

警察

jǐng chácảnh sátHSK 4
831

经济

jīng jìthuộc kinh tếHSK 4
832

京剧

jīng jùkinh kịchHSK 4
833

经历

jīng lìkinh nghiệmHSK 4
834

竟然

jìng ránthực raHSK 4
835

景色

jǐng sèlượt xemHSK 4
836

经验

jīng yànkinh nghiệmHSK 4
837

竞争

jìng zhēngcuộc thiHSK 4
838

镜子

jìng zigươngHSK 4
839

究竟

jiū jìngchính xácHSK 4
840

thang máyHSK 4
841

举办

jǔ bàngiữHSK 4
842

聚会

jù huìhọp lạiHSK 4
843

拒绝

jù juétừ chốiHSK 4
844

距离

jù líkhoảng cáchHSK 4
845

举行

jǔ xínggiữHSK 4
846

开玩笑

kāi wán xiàotrò đùaHSK 4
847

开心

kāi xīnvui mừngHSK 4
848

看法

kàn fǎlượt xemHSK 4
849

考虑

kǎo lv4xem xétHSK 4
850

烤鸭

kǎo yāvịt quayHSK 4
851

câyHSK 4
852

可怜

kě liánthảm hạiHSK 4
853

可是

kě shìnhưngHSK 4
854

咳嗽

ké souhoHSK 4
855

客厅

kè tīngphòng kháchHSK 4
856

可惜

kě xīkhông mayHSK 4
857

科学

kē xuékhoa họcHSK 4
858

肯定

kěn dìngchắc chắn rồiHSK 4
859

kōngkhông khíHSK 4
860

恐怕

kǒng pàtôi e rằngHSK 4
861

空气

kōng qìkhông khíHSK 4
862

đắngHSK 4
863

矿泉水

kuàng quán shuǐnước khoángHSK 4
864

kùnngái ngủHSK 4
865

困难

kùn nankhó khănHSK 4
866

nóng bứcHSK 4
867

kéoHSK 4
868

垃圾桶

lā jī tǒngthùng rácHSK 4
869

来不及

lái bu jíquá muộnHSK 4
870

来得及

lái de jíquá muộnHSK 4
871

来自

lái zìtừHSK 4
872

lǎnlười biếngHSK 4
873

浪费

làng fèichất thảiHSK 4
874

浪漫

làng mànlãng mạnHSK 4
875

老虎

lǎo hǔcon hổHSK 4
876

冷静

lěng jìngđiềm tĩnhHSK 4
877

礼拜天

lǐ bài tiānchủ nhậtHSK 4
878

理发

lǐ fàcắt tócHSK 4
879

厉害

lì haituyệt quáHSK 4
880

理解

lǐ jiěhiểu biếtHSK 4
881

礼貌

lǐ màolịch sựHSK 4
882

力气

lì qisức mạnhHSK 4
883

例如

lì rúví dụHSK 4
884

理想

lǐ xiǎnglý tưởngHSK 4
885

liǎcả haiHSK 4
886

liáncũngHSK 4
887

联系

lián xìtiếp xúcHSK 4
888

凉快

liáng kuaimátHSK 4
889

零钱

líng qiánthay đổi nhỏHSK 4
890

另外

lìng wàingoài raHSK 4
891

liúở lạiHSK 4
892

流利

liú lìtrôi chảyHSK 4
893

流行

liú xíngphổ biếnHSK 4
894

旅行

lǚ xíngdu lịchHSK 4
895

luànsự hỗn loạnHSK 4
896

律师

lv4 shīluật sưHSK 4
897

麻烦

má fanrắc rốiHSK 4
898

马虎

mǎ hucẩu thảHSK 4
899

mǎnđầyHSK 4
900

máotócHSK 4
901

毛巾

máo jīnkhăn tắmHSK 4
902

美丽

měi lìxinh đẹpHSK 4
903

mèngHSK 4
904

迷路

mí lùbị lạcHSK 4
905

密码

mì mǎmật khẩuHSK 4
906

免费

miǎn fèimiễn phíHSK 4
907

miǎothứ haiHSK 4
908

民族

mín zúquốc giaHSK 4
909

目的

mù dìmục đíchHSK 4
910

母亲

mǔ qīnmẹHSK 4
911

耐心

nài xīnkiên nhẫnHSK 4
912

难道

nán dàolà nóHSK 4
913

难受

nán shòukhó chịuHSK 4
914

nèiphía trongHSK 4
915

内容

nèi róngnội dungHSK 4
916

能力

néng lìcó khả năngHSK 4
917

年龄

nián língtuổi tácHSK 4
918

nònglàmHSK 4
919

暖和

nuǎn huoấm ápHSK 4
920

偶尔

ǒu ěrthỉnh thoảngHSK 4
921

排队

pái duìxếp hàngHSK 4
922

排列

pái lièsắp xếpHSK 4
923

判断

pàn duànsự phán xétHSK 4
924

péiđồng hànhHSK 4
925

皮肤

pí fūlàn daHSK 4
926

批评

pī píngsự chỉ tríchHSK 4
927

脾气

pí qinóng nảyHSK 4
928

piànlừa đảoHSK 4
929

piānbài viếtHSK 4
930

乒乓球

pīng pāng qiúbóng bànHSK 4
931

平时

píng shíthông thườngHSK 4
932

bị hỏngHSK 4
933

普遍

pǔ biànphổ cậpHSK 4
934

葡萄

pú taogiống nhoHSK 4
935

普通话

pǔ tōng huàquan thoạiHSK 4
936

其次

qí cìthứ haiHSK 4
937

气候

qì hòukhí hậuHSK 4
938

其中

qí zhōngtrong số họHSK 4
939

千万

qiān wànmười triệuHSK 4
940

签证

qiān zhènghộ chiếuHSK 4
941

qiáocầuHSK 4
942

qiāogõ cửaHSK 4
943

巧克力

qiǎo kè lìsô cô laHSK 4
944

亲戚

qīn qiquan hệHSK 4
945

qīngánh sángHSK 4
946

情况

qíng kuàngđang xảy raHSK 4
947

轻松

qīng sōngdễ dàngHSK 4
948

qióngnghèoHSK 4
949

lấyHSK 4
950

区别

qū biésự khác biệtHSK 4
951

全部

quán bùtất cảHSK 4
952

quènhưngHSK 4
953

缺点

quē diǎnbất lợiHSK 4
954

缺少

quē shǎothiếu sótHSK 4
955

确实

què shíthậtHSK 4
956

然而

rán értuy nhiênHSK 4
957

热闹

rè naosống độngHSK 4
958

任何

rèn hébất kìHSK 4
959

任务

rèn wubài tậpHSK 4
960

rēngphiHSK 4
961

仍然

réng ránvẫnHSK 4
962

日记

rì jìnhật kýHSK 4
963

入口

rù kǒucổng vàoHSK 4
964

散步

sàn bùđi dạoHSK 4
965

森林

sēn línrừngHSK 4
966

沙发

shā fāghế sô phaHSK 4
967

商量

shāng liangbàn luậnHSK 4
968

伤心

shāng xīnbuồnHSK 4
969

稍微

shāo wēimột chútHSK 4
970

勺子

sháo zicái thìaHSK 4
971

社会

shè huìxã hộiHSK 4
972

shēnsâuHSK 4
973

申请

shēn qǐngứng dụngHSK 4
974

甚至

shèn zhìcũngHSK 4
975

shèngthức ăn thừaHSK 4
976

shěngtỉnhHSK 4
977

生活

shēng huóđời sốngHSK 4
978

生命

shēng mìngđời sốngHSK 4
979

生意

shēng yìkinh doanhHSK 4
980

使

shǐlàmHSK 4
981

失败

shī bàisự thất bạiHSK 4
982

十分

shí fēnrấtHSK 4
983

是否

shì fǒuliệuHSK 4
984

师傅

shī fubậc thầyHSK 4
985

适合

shì héphù hợp vớiHSK 4
986

实际

shí jìthực tếHSK 4
987

世纪

shì jìkỷHSK 4
988

失望

shī wàngthất vọngHSK 4
989

适应

shì yìngphỏng theoHSK 4
990

使用

shǐ yòngsử dụngHSK 4
991

实在

shí zàicó thật khôngHSK 4
992

shōunhận đượcHSK 4
993

受不了

shòu bù liǎokhông chịu đượcHSK 4
994

受到

shòu dàođau khổHSK 4
995

首都

shǒu dūthủ đôHSK 4
996

售货员

shòu huò yuánnhân viên bán hàngHSK 4
997

收入

shōu rùthu nhập = earningsHSK 4
998

收拾

shōu shiđóng góiHSK 4
999

首先

shǒu xiānđầu tiênHSK 4
1000

shūthuaHSK 4
1001

数量

shù liàngđịnh lượngHSK 4
1002

熟悉

shú xīquen thuộc vớiHSK 4
1003

数字

shù zìkỹ thuật sốHSK 4
1004

shuàiđẹpHSK 4
1005

顺便

shùn biànnhân tiệnHSK 4
1006

顺利

shùn lìthông suốtHSK 4
1007

顺序

shùn xùđặt hàngHSK 4
1008

说明

shuō míngsự miêu tảHSK 4
1009

硕士

shuò shìbằng thạc sĩHSK 4
1010

đã chếtHSK 4
1011

速度

sù dùtốc độHSK 4
1012

塑料袋

sù liào dàitúi nhựaHSK 4
1013

suānaxitHSK 4
1014

随便

suí biànbinh thươngHSK 4
1015

随着

suí zhecùng vớiHSK 4
1016

孙子

sūn zicháu traiHSK 4
1017

所有

suǒ yǒutất cảHSK 4
1018

táiga tàuHSK 4
1019

táithang máyHSK 4
1020

态度

tài duthái độHSK 4
1021

tánnói chuyệnHSK 4
1022

弹钢琴

tán gāng qínchơi đàn pianoHSK 4
1023

tángđườngHSK 4
1024

tàngchuyến điHSK 4
1025

tǎngnằm xuốngHSK 4
1026

tāngsúpHSK 4
1027

讨论

tǎo lùnbàn luậnHSK 4
1028

讨厌

tǎo yànghétHSK 4
1029

特点

tè diǎnđặc trưngHSK 4
1030

đề cậpHSK 4
1031

提供

tí gōngcung cấpHSK 4
1032

提前

tí qiántrướcHSK 4
1033

提醒

tí xǐngnhắc lạiHSK 4
1034

填空

tián kòngđiền vào chỗ trốngHSK 4
1035

条件

tiáo jiàntình trạngHSK 4
1036

tíngdừng lạiHSK 4
1037

tǐngrấtHSK 4
1038

通过

tōng guòbởiHSK 4
1039

同情

tóng qíngcảm thôngHSK 4
1040

同时

tóng shíđồng thờiHSK 4
1041

通知

tōng zhīđể ýHSK 4
1042

tuīđẩyHSK 4
1043

推迟

tuī chítrì hoãnHSK 4
1044

tuōcởiHSK 4
1045

袜子

wà zibít tấtHSK 4
1046

完全

wán quánhoàn thànhHSK 4
1047

网球

wǎng qiúquần vợtHSK 4
1048

往往

wǎng wǎngthường xuyênHSK 4
1049

网站

wǎng zhàntrang mạngHSK 4
1050

味道

wèi dàonếm thửHSK 4
1051

卫生间

wèi shēng jiānphòng tắmHSK 4
1052

危险

wēi xiǎnnguy hiểmHSK 4
1053

温度

wēn dùnhiệt độHSK 4
1054

文章

wén zhāngbài báoHSK 4
1055

khôngHSK 4
1056

误会

wù huìsự hiểu lầmHSK 4
1057

无聊

wú liáochánHSK 4
1058

无论

wú lùnbất kểHSK 4
1059

污染

wū rǎnsự ô nhiễmHSK 4
1060

西红柿

xī hóng shìcà chuaHSK 4
1061

吸引

xī yǐnthu hútHSK 4
1062

xiánmặnHSK 4
1063

现金

xiàn jīntiền mặtHSK 4
1064

羡慕

xiàn mùđố kỵHSK 4
1065

xiǎngnhẫnHSK 4
1066

xiāngthơmHSK 4
1067

相反

xiāng fǎnngược lạiHSK 4
1068

橡皮

xiàng pícao suHSK 4
1069

相同

xiāng tónggiống nhauHSK 4
1070

详细

xiáng xìchi tiếtHSK 4
1071

小吃

xiǎo chīsnackHSK 4
1072

效果

xiào guǒhiệu ứngHSK 4
1073

笑话

xiào huàtrò đùaHSK 4
1074

小伙子

xiǎo huǒ zithanh niênHSK 4
1075

小说

xiǎo shuōviễn tưởngHSK 4
1076

消息

xiāo xitin tứcHSK 4
1077

信封

xìn fēngphong bìHSK 4
1078

辛苦

xīn kǔcứngHSK 4
1079

心情

xīn qíngtâm trạngHSK 4
1080

信息

xìn xīthông tinHSK 4
1081

信心

xìn xīnsự tự tinHSK 4
1082

xínghàngHSK 4
1083

xǐngthức dậyHSK 4
1084

性别

xìng biégiới tínhHSK 4
1085

兴奋

xīng fènbị kích thíchHSK 4
1086

幸福

xìng fúvui mừngHSK 4
1087

性格

xìng gétính cáchHSK 4
1088

修理

xiū lǐsửaHSK 4
1089

许多

xǔ duōrất nhiềuHSK 4
1090

学期

xué qīhọc kỳHSK 4
1091

yavângHSK 4
1092

牙膏

yá gāokem đánh răngHSK 4
1093

压力

yā lìsức épHSK 4
1094

亚洲

yà zhōuchâu áHSK 4
1095

yánmuốiHSK 4
1096

演出

yǎn chūchỉHSK 4
1097

严格

yán génghiêm khắcHSK 4
1098

眼镜

yǎn jìngkínhHSK 4
1099

研究

yán jiūnghiên cứuHSK 4
1100

演员

yǎn yuándiễn viênHSK 4
1101

严重

yán zhòngnghiêm trọngHSK 4
1102

养成

yǎng chéngphát triển, xây dựngHSK 4
1103

阳光

yáng guāngánh sáng mặt trờiHSK 4
1104

样子

yàng zitrông giống nhưHSK 4
1105

邀请

yāo qǐngmời gọiHSK 4
1106

要是

yào shinếuHSK 4
1107

钥匙

yào shichìa khóaHSK 4
1108

trangHSK 4
1109

也许

yě xǔcó lẽHSK 4
1110

叶子

yè zilá câyHSK 4
1111

đếnHSK 4
1112

意见

yì jiàný kiếnHSK 4
1113

一切

yī qiètất cảHSK 4
1114

艺术

yì shùnghệ thuậtHSK 4
1115

以为

yǐ wéisuy nghĩHSK 4
1116

因此

yīn cǐvì thếHSK 4
1117

引起

yǐn qǐnguyên nhânHSK 4
1118

印象

yìn xiàngấn tượngHSK 4
1119

yíngthắng lợiHSK 4
1120

应聘

yìng pìnáp dụng choHSK 4
1121

勇敢

yǒng gǎncan đảmHSK 4
1122

永远

yǒng yuǎnmãi mãi và luôn luônHSK 4
1123

yóubởiHSK 4
1124

优点

yōu diǎnlợi thếHSK 4
1125

友好

yǒu hǎothân thiệnHSK 4
1126

邮局

yóu júbưu điệnHSK 4
1127

幽默

yōu mòhài hướcHSK 4
1128

尤其

yóu qíđặc biệtHSK 4
1129

有趣

yǒu qùhấp dẫnHSK 4
1130

优秀

yōu xiùthông minhHSK 4
1131

友谊

yǒu yìhữu nghịHSK 4
1132

由于

yóu yúdoHSK 4
1133

đấu vớiHSK 4
1134

语法

yǔ fǎngữ phápHSK 4
1135

愉快

yú kuàivui mừngHSK 4
1136

羽毛球

yǔ máo qiúcầu lôngHSK 4
1137

于是

yú shìsau đóHSK 4
1138

预习

yù xíxem trướcHSK 4
1139

语言

yǔ yánngôn ngữHSK 4
1140

原来

yuán láinguyênHSK 4
1141

原谅

yuán liàngtha lỗiHSK 4
1142

原因

yuán yīnnguyên nhânHSK 4
1143

阅读

yuè dúđọcHSK 4
1144

约会

yuē huìcuộc hẹnHSK 4
1145

yúnđám mâyHSK 4
1146

允许

yǔn xǔcho phépHSK 4
1147

杂志

zá zhìtạp chíHSK 4
1148

咱们

zán menchúng tôiHSK 4
1149

暂时

zàn shímột cách tạm thờiHSK 4
1150

zāngdơ bẩnHSK 4
1151

责任

zé rènnhiệm vụHSK 4
1152

增加

zēng jiātăngHSK 4
1153

占线

zhàn xiànbậnHSK 4
1154

zhàodựa theoHSK 4
1155

招聘

zhāo pìntuyển dụngHSK 4
1156

真正

zhēn zhèngthực tếHSK 4
1157

正常

zhèng chángbình thườngHSK 4
1158

正好

zhèng hǎođúng rồiHSK 4
1159

整理

zhěng lǐchọn raHSK 4
1160

证明

zhèng míngchứng minhHSK 4
1161

正确

zhèng quèchính xácHSK 4
1162

正式

zhèng shìchính thứcHSK 4
1163

zhǐcó nghĩaHSK 4
1164

zhīcủaHSK 4
1165

支持

zhī chíđứng gầnHSK 4
1166

值得

zhí deđáng giáHSK 4
1167

只好

zhǐ hǎophảiHSK 4
1168

直接

zhí jiēthẳng thắnHSK 4
1169

质量

zhì liàngchất lượngHSK 4
1170

至少

zhì shǎoít nhấtHSK 4
1171

知识

zhī shihiểu biếtHSK 4
1172

植物

zhí wùcâyHSK 4
1173

只要

zhǐ yàomiễn làHSK 4
1174

职业

zhí yènghề nghiệpHSK 4
1175

zhòngcân nặngHSK 4
1176

重点

zhòng diǎntiêu điểmHSK 4
1177

重视

zhòng shìgiá trịHSK 4
1178

周围

zhōu wéixung quanhHSK 4
1179

祝贺

zhù hèchúc mừngHSK 4
1180

著名

zhù míngnổi danhHSK 4
1181

主意

zhǔ yiý tưởngHSK 4
1182

zhuànkiếmHSK 4
1183

zhuǎnxoayHSK 4
1184

专门

zhuān ménchuyên nghànhHSK 4
1185

专业

zhuān yènghề nghiệpHSK 4
1186

准确

zhǔn quèchính xácHSK 4
1187

准时

zhǔn shíkịp thờiHSK 4
1188

自然

zì rántự nhiênHSK 4
1189

仔细

zǐ xìcẩn thậnHSK 4
1190

自信

zì xìnsự tự tinHSK 4
1191

总结

zǒng jiétóm lạiHSK 4
1192

thuêHSK 4
1193

最好

zuì hǎotốt nhấtHSK 4
1194

尊重

zūn zhòngsự tôn trọngHSK 4
1195

zuòghếHSK 4
1196

作家

zuò jiānhà vănHSK 4
1197

座位

zuò wèighếHSK 4
1198

作用

zuò yònghiệu ứngHSK 4
1199

左右

zuǒ yòutrong khoảngHSK 4
1200

作者

zuò zhětác giảHSK 4
1201

āichàoHSK 5
1202

āihựHSK 5
1203

爱护

ài hùtrân trọngHSK 5
1204

爱惜

ài xītrân trọngHSK 5
1205

爱心

ài xīnyêu và quýHSK 5
1206

ànbờ biểnHSK 5
1207

àntốiHSK 5
1208

安慰

ān wèisự thoải máiHSK 5
1209

安装

ān zhuāngcài đặtHSK 5
1210

熬夜

áo yèthức khuyaHSK 5
1211

把握

bǎ wòsự hiểu biếtHSK 5
1212

bǎiđặtHSK 5
1213

办理

bàn lǐxử lýHSK 5
1214

傍晚

bàng wǎntốiHSK 5
1215

báogầyHSK 5
1216

宝贝

bǎo bèiđứa béHSK 5
1217

保持

bǎo chíduy trìHSK 5
1218

保存

bǎo cúntiết kiệmHSK 5
1219

报到

bào dàođăng ký vàoHSK 5
1220

报道

bào dàobáo cáoHSK 5
1221

报告

bào gàobáo cáoHSK 5
1222

宝贵

bǎo guìquý giáHSK 5
1223

包裹

bāo guǒgói hàngHSK 5
1224

包含

bāo hánlưu trữHSK 5
1225

包括

bāo kuòbao gồmHSK 5
1226

保留

bǎo liúgiữHSK 5
1227

报社

bào shèbáo chíHSK 5
1228

保险

bǎo xiǎnbảo hiểmHSK 5
1229

抱怨

bào yuànthan phiềnHSK 5
1230

bèitrở lạiHSK 5
1231

悲观

bēi guānbi quanHSK 5
1232

背景

bèi jǐnglý lịchHSK 5
1233

被子

bèi zimay chănHSK 5
1234

本科

běn kēđại họcHSK 5
1235

本领

běn lǐngcó khả năngHSK 5
1236

本质

běn zhìthiên nhiênHSK 5
1237

彼此

bǐ cǐlẫn nhauHSK 5
1238

毕竟

bì jìngsau tất cảHSK 5
1239

比例

bǐ lìtỷ trọngHSK 5
1240

避免

bì miǎntránhHSK 5
1241

必然

bì ránchắc chắn xảy raHSK 5
1242

必要

bì yàocần thiếtHSK 5
1243

便

biànpoopHSK 5
1244

编辑

biān jíbiên tậpHSK 5
1245

辩论

biàn lùntranh luậnHSK 5
1246

鞭炮

biān pàopháo nổHSK 5
1247

表达

biǎo dábiểu hiệnHSK 5
1248

标点

biāo diǎnchấm câuHSK 5
1249

表面

biǎo miànbề mặtHSK 5
1250

表明

biǎo míngchỉHSK 5
1251

表情

biǎo qíngbiểu hiệnHSK 5
1252

表现

biǎo xiànmà đã thực hiệnHSK 5
1253

标志

biāo zhìký tênHSK 5
1254

病毒

bìng dúvi-rútHSK 5
1255

冰激凌

bīng jī língkemHSK 5
1256

播放

bō fàngchơiHSK 5
1257

玻璃

bō licốc thủy tinhHSK 5
1258

博物馆

bó wù guǎnviện bảo tàngHSK 5
1259

脖子

bó zicái cổHSK 5
1260

vảiHSK 5
1261

不安

bù ānbị làm phiềnHSK 5
1262

补充

bǔ chōngphần bổ sungHSK 5
1263

不得了

bù dé liǎokhủng khiếpHSK 5
1264

不断

bú duàntiếp tụcHSK 5
1265

不见得

bú jiàn dekhông cần thiếtHSK 5
1266

部门

bù ménphòng banHSK 5
1267

不耐烦

bú nài fánnóng nảyHSK 5
1268

不然

bù ránnếu không thìHSK 5
1269

不如

bù rúkhông tốt nhưHSK 5
1270

不要紧

bú yào jǐnkhông quan trọngHSK 5
1271

步骤

bù zhòubươcHSK 5
1272

不足

bù zúkhông đủHSK 5
1273

cǎibước lênHSK 5
1274

财产

cái chǎnbất động sảnHSK 5
1275

采访

cǎi fǎngphỏng vấnHSK 5
1276

彩虹

cǎi hóngcầu vồngHSK 5
1277

采取

cǎi qǔlấyHSK 5
1278

参考

cān kǎotài liệu tham khảoHSK 5
1279

惭愧

cán kuìhổ thẹnHSK 5
1280

参与

cān yùtham dựHSK 5
1281

操场

cāo chǎngsân chơiHSK 5
1282

操心

cāo xīnloHSK 5
1283

sáchHSK 5
1284

测验

cè yànkiểm traHSK 5
1285

曾经

céng jīngmột lầnHSK 5
1286

chāchènHSK 5
1287

差距

chā jùlỗ hổngHSK 5
1288

叉子

chā zicái nĩaHSK 5
1289

chāitháo dỡHSK 5
1290

产品

chǎn pǐnsản phẩmHSK 5
1291

产生

chǎn shēngsản xuấtHSK 5
1292

常识

cháng shíý thức chungHSK 5
1293

长途

cháng túđường dàiHSK 5
1294

cháohướng tớiHSK 5
1295

chǎoồn àoHSK 5
1296

chǎochiênHSK 5
1297

chāosao chépHSK 5
1298

超级

chāo jísiêuHSK 5
1299

吵架

chǎo jiàcuộc tranh cãiHSK 5
1300

潮湿

cháo shīướtHSK 5
1301

彻底

chè dǐkỹ lưỡngHSK 5
1302

车库

chē kùnhà để xeHSK 5
1303

车厢

chē xiāngxe hơiHSK 5
1304

chèntận dụng lợi thế củaHSK 5
1305

沉默

chén mòim lặngHSK 5
1306

chēngcânHSK 5
1307

承担

chéng dānchịuHSK 5
1308

程度

chéng dùtrình độHSK 5
1309

成分

chéng fènthành phầnHSK 5
1310

成果

chéng guǒcác kết quảHSK 5
1311

称呼

chēng hugọiHSK 5
1312

成就

chéng jiùthành tíchHSK 5
1313

诚恳

chéng kěnchân thànhHSK 5
1314

成立

chéng lìthành lậpHSK 5
1315

成人

chéng rénngười lớnHSK 5
1316

承认

chéng rènsự công nhậnHSK 5
1317

承受

chéng shòuchịuHSK 5
1318

成熟

chéng shútrưởng thànhHSK 5
1319

程序

chéng xùchương trìnhHSK 5
1320

成语

chéng yǔcách diễn đạtHSK 5
1321

称赞

chēng zànkhen ngợiHSK 5
1322

成长

chéng zhǎnglớn lênHSK 5
1323

翅膀

chì bǎngcanhHSK 5
1324

吃亏

chī kuīđau khổHSK 5
1325

池塘

chí tángaoHSK 5
1326

持续

chí xùtiếp tụcHSK 5
1327

迟早

chí zǎosớm hay muộnHSK 5
1328

尺子

chǐ zicái thướcHSK 5
1329

chōngvội vàngHSK 5
1330

充电器

chōng diàn qìbộ sạcHSK 5
1331

充分

chōng fènđầyHSK 5
1332

重复

chóng fùnói lạiHSK 5
1333

充满

chōng mǎnđầyHSK 5
1334

宠物

chǒng wùvật nuôiHSK 5
1335

chòuhôiHSK 5
1336

chǒuxấu xíHSK 5
1337

抽屉

chōu tingăn kéoHSK 5
1338

抽象

chōu xiàngtrừu tượngHSK 5
1339

出版

chū bǎnxuất bảnHSK 5
1340

除非

chú fēitrừ khiHSK 5
1341

初级

chū jísơ cấpHSK 5
1342

出口

chū kǒuxuất khẩuHSK 5
1343

处理

chǔ lǐđôi pho vơiHSK 5
1344

出色

chū sènổi bậtHSK 5
1345

出示

chū shìchỉHSK 5
1346

除夕

chú xīgiao thừaHSK 5
1347

出席

chū xítham giaHSK 5
1348

传播

chuán bōlây lanHSK 5
1349

传染

chuán rǎnsự nhiễm trùngHSK 5
1350

传说

chuán shuōhuyền thoạiHSK 5
1351

传统

chuán tǒngtruyên thôngHSK 5
1352

chuǎngvội vàngHSK 5
1353

窗帘

chuāng liántấm mànHSK 5
1354

创造

chuàng zàotạo nênHSK 5
1355

chuīthổiHSK 5
1356

词汇

cí huìtừ vựngHSK 5
1357

刺激

cì jīkích thíchHSK 5
1358

此外

cǐ wàingoài raHSK 5
1359

次要

cì yàothứ haiHSK 5
1360

辞职

cí zhítừ chứcHSK 5
1361

从此

cóng cǐkể từ đóHSK 5
1362

从而

cóng érbằng cách ấyHSK 5
1363

匆忙

cōng mángvộiHSK 5
1364

从前

cóng qiántrướcHSK 5
1365

从事

cóng shìtham giaHSK 5
1366

giấmHSK 5
1367

粗糙

cū cāothôHSK 5
1368

促进

cù jìnkhuyến khíchHSK 5
1369

促使

cù shǐlời nhắcHSK 5
1370

cuīnhắc lạiHSK 5
1371

存在

cún zàihiện hữuHSK 5
1372

措施

cuò shīcác biện phápHSK 5
1373

达到

dá dàohoàn thànhHSK 5
1374

大方

dà fānghào phóngHSK 5
1375

打工

dǎ gōngcông việc bán thời gianHSK 5
1376

打交道

dǎ jiāo dàođôi pho vơiHSK 5
1377

打喷嚏

dǎ pēn tìhắt hơiHSK 5
1378

大厦

dà shàxây dựngHSK 5
1379

打听

dǎ tinghỏi vềHSK 5
1380

大象

dà xiàngcon voiHSK 5
1381

大型

dà xínglớnHSK 5
1382

答应

dā yinglời hứaHSK 5
1383

dāiở lạiHSK 5
1384

代表

dài biǎotiêu biểuHSK 5
1385

贷款

dài kuǎntiền vayHSK 5
1386

代替

dài tìthay thếHSK 5
1387

待遇

dài yùsự đối xửHSK 5
1388

dànánh sángHSK 5
1389

单纯

dān chúnđơn giảnHSK 5
1390

单调

dān diàođơn điệuHSK 5
1391

单独

dān dúmột mìnhHSK 5
1392

担任

dān rènphục vụ nhưHSK 5
1393

单位

dān wèiđơn vịHSK 5
1394

耽误

dān wugiữHSK 5
1395

胆小鬼

dǎn xiǎo guǐnhát ganHSK 5
1396

单元

dān yuánđơn vịHSK 5
1397

dǎngkhốiHSK 5
1398

当地

dāng dìđịa phươngHSK 5
1399

当心

dāng xīncoi chừngHSK 5
1400

到达

dào dáđếnHSK 5
1401

道德

dào déluân lýHSK 5
1402

道理

dào lǐlý doHSK 5
1403

倒霉

dǎo méikhông mayHSK 5
1404

导演

dǎo yǎngiám đốcHSK 5
1405

岛屿

dǎo yǔđảoHSK 5
1406

导致

dǎo zhìdẫn đếnHSK 5
1407

等待

děng dàichờ đợiHSK 5
1408

登记

dēng jìđăng kýHSK 5
1409

等于

děng yúcông bằngHSK 5
1410

vượt quaHSK 5
1411

rơi vãiHSK 5
1412

地道

dì daođiển hìnhHSK 5
1413

地理

dì lǐmôn địa lýHSK 5
1414

地区

dì qūkhu vựcHSK 5
1415

的确

dí quèthậtHSK 5
1416

敌人

dí rénkẻ thùHSK 5
1417

地毯

dì tǎnthảmHSK 5
1418

地位

dì wèitrạng tháiHSK 5
1419

地震

dì zhènđộng đấtHSK 5
1420

电池

diàn chíắc quyHSK 5
1421

电台

diàn táitrạm phát thanhHSK 5
1422

点心

diǎn xintráng miệngHSK 5
1423

diàođánh bắt cáHSK 5
1424

dǐnghàng đầuHSK 5
1425

dòngđông cứngHSK 5
1426

dònghốHSK 5
1427

动画片

dòng huà piānhoạt hìnhHSK 5
1428

dòutrêu chọcHSK 5
1429

豆腐

dòu fuđậu hũHSK 5
1430

度过

dù guòtiêuHSK 5
1431

独立

dú lìđộc lậpHSK 5
1432

独特

dú tèđộc nhấtHSK 5
1433

duànphá vỡHSK 5
1434

duīđốngHSK 5
1435

对比

duì bǐsoHSK 5
1436

对待

duì dàiđãiHSK 5
1437

对方

duì fāngmặt khácHSK 5
1438

兑换

duì huànđổiHSK 5
1439

对手

duì shǒuphản đốiHSK 5
1440

对象

duì xiàngvậtHSK 5
1441

dùntạm ngừngHSK 5
1442

dūntấnHSK 5
1443

dūnngồi xổmHSK 5
1444

duǒlàmHSK 5
1445

躲藏

duǒ cángẩn giấuHSK 5
1446

多亏

duō kuīcảm ơnHSK 5
1447

多余

duō yúdư thừaHSK 5
1448

恶劣

è lièxấuHSK 5
1449

耳环

ěr huánbông taiHSK 5
1450

发表

fā biǎocông bốHSK 5
1451

发愁

fā chóuloHSK 5
1452

发达

fā dáđã phát triểnHSK 5
1453

发抖

fā dǒurun sợHSK 5
1454

发挥

fā huīchơiHSK 5
1455

罚款

fá kuǎnkhỏeHSK 5
1456

发明

fā míngsự phát minhHSK 5
1457

发票

fā piàohóa đơnHSK 5
1458

发言

fā yánnóiHSK 5
1459

法院

fǎ yuàntòa ánHSK 5
1460

fānxoayHSK 5
1461

反而

fǎn érthay thếHSK 5
1462

反复

fǎn fùnhiều lầnHSK 5
1463

繁荣

fán róngsự phồn thịnhHSK 5
1464

范围

fàn wéiphạm viHSK 5
1465

反应

fǎn yìngphản ứngHSK 5
1466

反映

fǎn yìngphản chiếuHSK 5
1467

反正

fǎn zhèngdù saoHSK 5
1468

fāngquảng trườngHSK 5
1469

妨碍

fáng àihinderHSK 5
1470

方案

fāng ànchương trìnhHSK 5
1471

仿佛

fǎng fúnhư thểHSK 5
1472

方式

fāng shìcáchHSK 5
1473

fēikhôngHSK 5
1474

废话

fèi huàvô lýHSK 5
1475

肥皂

féi zàoxà phòngHSK 5
1476

分别

fēn biétương ứngHSK 5
1477

分布

fēn bùphân phốiHSK 5
1478

奋斗

fèn dòuđấu tranhHSK 5
1479

纷纷

fēn fēnlân lượt tưng ngươi mộtHSK 5
1480

分配

fēn pèiphân phốiHSK 5
1481

分手

fēn shǒuchia tayHSK 5
1482

分析

fēn xīphân tíchHSK 5
1483

讽刺

fěng cìtrớ trêuHSK 5
1484

风格

fēng géphong cáchHSK 5
1485

风景

fēng jǐngphong cảnhHSK 5
1486

疯狂

fēng kuángkhùngHSK 5
1487

风俗

fēng sútập quánHSK 5
1488

风险

fēng xiǎnrủi roHSK 5
1489

否定

fǒu dìngtiêu cựcHSK 5
1490

否认

fǒu rènphủ nhậnHSK 5
1491

chiều rộngHSK 5
1492

cứu giúpHSK 5
1493

辅导

fǔ dǎohuấn luyệnHSK 5
1494

妇女

fù nv3đàn bàHSK 5
1495

复制

fù zhìsao chépHSK 5
1496

服装

fú zhuāngquần áoHSK 5
1497

gàicheHSK 5
1498

改革

gǎi gécải cáchHSK 5
1499

改进

gǎi jìncải tiếnHSK 5
1500

概括

gài kuòtổng quát hóaHSK 5
1501

概念

gài niàný tưởngHSK 5
1502

改善

gǎi shàncải tiếnHSK 5
1503

改正

gǎi zhèngchính xácHSK 5
1504

干脆

gān cuìđơn giảnHSK 5
1505

干活儿

gàn huó rcông việcHSK 5
1506

感激

gǎn jītri ânHSK 5
1507

赶紧

gǎn jǐnnhanh lênHSK 5
1508

赶快

gǎn kuàinhanh lênHSK 5
1509

感受

gǎn shòucảm thấyHSK 5
1510

感想

gǎn xiǎngsuy nghĩHSK 5
1511

干燥

gān zàokhôHSK 5
1512

钢铁

gāng tiěthépHSK 5
1513

gǎotham giaHSK 5
1514

告别

gào biéchia tayHSK 5
1515

高档

gāo dàngcao cấpHSK 5
1516

高级

gāo jínâng caoHSK 5
1517

隔壁

gé bìcánh cửa tiếp theoHSK 5
1518

个别

gè biécá nhânHSK 5
1519

个人

gè réncá nhânHSK 5
1520

格外

gé wàiđặc biệtHSK 5
1521

个性

gè xìngnhân cáchHSK 5
1522

各自

gè zìtương ứngHSK 5
1523

gēnnguồn gốcHSK 5
1524

根本

gēn běncơ bảnHSK 5
1525

公布

gōng bùthông báoHSK 5
1526

工厂

gōng chǎngnhà máyHSK 5
1527

工程师

gōng chéng shīkỹ sưHSK 5
1528

工具

gōng jùdụng cụHSK 5
1529

公开

gōng kāicông cộngHSK 5
1530

功能

gōng néngđặc trưngHSK 5
1531

公平

gōng pínghội chợHSK 5
1532

工人

gōng réncông nhânHSK 5
1533

恭喜

gōng xǐxin chúc mừngHSK 5
1534

贡献

gòng xiànsự đóng gópHSK 5
1535

工业

gōng yèngành công nghiệpHSK 5
1536

公寓

gōng yùcăn hộ, chung cưHSK 5
1537

公元

gōng yuána.d.HSK 5
1538

公主

gōng zhǔcông chúaHSK 5
1539

构成

gòu chéngcấu tạoHSK 5
1540

沟通

gōu tōnggiao tiếpHSK 5
1541

古代

gǔ dàicổ xưaHSK 5
1542

古典

gǔ diǎncổ điểnHSK 5
1543

固定

gù dìngđã sửaHSK 5
1544

姑姑

gū guHSK 5
1545

姑娘

gū niangcon gáiHSK 5
1546

股票

gǔ piàocổ phầnHSK 5
1547

骨头

gǔ touxươngHSK 5
1548

鼓舞

gǔ wǔtruyền cảm hứngHSK 5
1549

鼓掌

gǔ zhǎngtán thưởngHSK 5
1550

挂号

guà hàođã đăng kýHSK 5
1551

guāingoan nhéHSK 5
1552

怪不得

guài bu dekhông có thắc mắcHSK 5
1553

拐弯

guǎi wānxoayHSK 5
1554

guānchính thứcHSK 5
1555

关闭

guān bìtắtHSK 5
1556

观察

guān cháđược quan sátHSK 5
1557

观点

guān diǎnlượt xemHSK 5
1558

冠军

guàn jūnquán quânHSK 5
1559

观念

guān niàný tưởngHSK 5
1560

管子

guǎn zǐốngHSK 5
1561

广场

guǎng chǎngquảng trườngHSK 5
1562

广大

guǎng dàvastHSK 5
1563

广泛

guǎng fànrộng rãiHSK 5
1564

光滑

guāng huatrơn truHSK 5
1565

光临

guāng línđếnHSK 5
1566

光明

guāng míngsángHSK 5
1567

光盘

guāng páncdHSK 5
1568

规矩

guī juqui địnhHSK 5
1569

规律

guī lv4pháp luậtHSK 5
1570

规模

guī mótỉ lệHSK 5
1571

归纳

guī nàhướng dẫnHSK 5
1572

柜台

guì táiquầy tính tiềnHSK 5
1573

规则

guī zéqui địnhHSK 5
1574

gǔncuộnHSK 5
1575

guōnồiHSK 5
1576

过分

guò fènquá đángHSK 5
1577

过敏

guò mǐndị ứngHSK 5
1578

过期

guò qīđã hết hạnHSK 5
1579

国庆节

guó qìng jiéngày quốc khánhHSK 5
1580

果然

guǒ ráncó thật khôngHSK 5
1581

果实

guǒ shítrái câyHSK 5
1582

国王

guó wángnhà vuaHSK 5
1583

HSK 5
1584

海关

hǎi guānphong tụcHSK 5
1585

海鲜

hǎi xiānđồ ăn biểnHSK 5
1586

hǎngọiHSK 5
1587

行业

háng yèngành công nghiệpHSK 5
1588

豪华

háo huásang trọngHSK 5
1589

好客

hào kèhiếu kháchHSK 5
1590

好奇

hào qítò mòHSK 5
1591

何必

hé bìquan tâm làm gìHSK 5
1592

合法

hé fǎhợp phápHSK 5
1593

何况

hé kuàngchưa kểHSK 5
1594

合理

hé lǐhợp lýHSK 5
1595

和平

hé píngsự thanh bìnhHSK 5
1596

合同

hé tonghợp đồngHSK 5
1597

核心

hé xīncốt lõiHSK 5
1598

合影

hé yǐngảnh nhómHSK 5
1599

合作

hé zuòhợp tácHSK 5
1600

hènghétHSK 5
1601

后背

hòu bèitrở lạiHSK 5
1602

后果

hòu guǒla kêt quả củaHSK 5
1603

猴子

hóu zicon khỉHSK 5
1604

nồiHSK 5
1605

蝴蝶

hú diébươm bướmHSK 5
1606

忽然

hū ránđột ngộtHSK 5
1607

忽视

hū shìlàm lơHSK 5
1608

胡说

hú shuōvô lýHSK 5
1609

胡同

hú tònghẻmHSK 5
1610

糊涂

hú tubối rốiHSK 5
1611

呼吸

hū xīthởHSK 5
1612

huátrượtHSK 5
1613

huàvẽ tranhHSK 5
1614

花生

huā shēngđậu phụngHSK 5
1615

话题

huà tíđề tàiHSK 5
1616

化学

huà xuéhóa họcHSK 5
1617

华裔

huá yìngười trung quốcHSK 5
1618

怀念

huái niànHSK 5
1619

怀孕

huái yùnthai kỳHSK 5
1620

缓解

huǎn jiěgiảm bớtHSK 5
1621

幻想

huàn xiǎngtưởng tượngHSK 5
1622

黄金

huáng jīnvàngHSK 5
1623

慌张

huāng zhānghoảng loạnHSK 5
1624

huīlàn sóngHSK 5
1625

huīmàu xámHSK 5
1626

灰尘

huī chénbụi bặmHSK 5
1627

恢复

huī fùkhôi phục lạiHSK 5
1628

汇率

huì lv4tỷ giáHSK 5
1629

灰心

huī xīnnản lòngHSK 5
1630

婚礼

hūn lǐlễ cướiHSK 5
1631

婚姻

hūn yīnkết hônHSK 5
1632

伙伴

huǒ bàncộng sựHSK 5
1633

火柴

huǒ cháidiêmHSK 5
1634

或许

huò xǔcó lẽHSK 5
1635

活跃

huó yuèhoạt độngHSK 5
1636

基本

jī běncăn bảnHSK 5
1637

及格

jí gévượt quaHSK 5
1638

集合

jí hébộHSK 5
1639

激烈

jī lièhung dữHSK 5
1640

系领带

jì lǐng dàiđeo cà vạtHSK 5
1641

纪录

jì lùghi lạiHSK 5
1642

记录

jì lùghi âmHSK 5
1643

纪律

jì lv4kỷ luậtHSK 5
1644

急忙

jí mángvội vàngHSK 5
1645

寂寞

jì mòcô đơnHSK 5
1646

纪念

jì niànkỷ niệmHSK 5
1647

极其

jí qívô cùngHSK 5
1648

机器

jī qìmáy mócHSK 5
1649

肌肉

jī ròucơ bắpHSK 5
1650

计算

jì suànphép tínhHSK 5
1651

集体

jí tǐtập thểHSK 5
1652

记忆

jì yìký ứcHSK 5
1653

急诊

jí zhěntrường hợp khẩn cấpHSK 5
1654

集中

jí zhōngtập trungHSK 5
1655

jiàkết hônHSK 5
1656

jiǎaHSK 5
1657

嘉宾

jiā bīnkhách mờiHSK 5
1658

假如

jiǎ rúnếuHSK 5
1659

假设

jiǎ shègiả thuyếtHSK 5
1660

驾驶

jià shǐlái xeHSK 5
1661

家庭

jiā tínggia đìnhHSK 5
1662

家务

jiā wùcông việc nhàHSK 5
1663

家乡

jiā xiāngquê nhàHSK 5
1664

价值

jià zhígiá trịHSK 5
1665

假装

jiǎ zhuānggiả vờHSK 5
1666

夹子

jiā zikẹpHSK 5
1667

jiǎnnhặt lênHSK 5
1668

肩膀

jiān bǎngvaiHSK 5
1669

剪刀

jiǎn dāocây kéoHSK 5
1670

艰巨

jiān jùkhó khănHSK 5
1671

坚决

jiān juékiên quyếtHSK 5
1672

艰苦

jiān kǔcứngHSK 5
1673

建立

jiàn lìthiết lậpHSK 5
1674

简历

jiǎn lìsơ yếu lý lịchHSK 5
1675

键盘

jiàn pánbàn phímHSK 5
1676

坚强

jiān qiángmạnhHSK 5
1677

建设

jiàn shèxây dựngHSK 5
1678

健身

jiàn shēnsự khỏe khoắnHSK 5
1679

简直

jiǎn zhíđơn giảnHSK 5
1680

兼职

jiān zhíbán thời gianHSK 5
1681

建筑

jiàn zhùxây dựngHSK 5
1682

讲究

jiǎng jiuchú ý đếnHSK 5
1683

酱油

jiàng yóuxì dầuHSK 5
1684

讲座

jiǎng zuòbài họcHSK 5
1685

jiāođổHSK 5
1686

教材

jiào cáisách giáo khoaHSK 5
1687

角度

jiǎo dùgócHSK 5
1688

狡猾

jiǎo huágian xảoHSK 5
1689

交换

jiāo huànđổiHSK 5
1690

交际

jiāo jìgiao tiếpHSK 5
1691

教练

jiào liànhuấn luyện viênHSK 5
1692

胶水

jiāo shuǐkeo dánHSK 5
1693

交往

jiāo wǎngtiếp xúcHSK 5
1694

教训

jiào xunbài họcHSK 5
1695

jièphiên họpHSK 5
1696

jièthoátHSK 5
1697

接触

jiē chùtiếp xúcHSK 5
1698

接待

jiē dàitiếp nhậnHSK 5
1699

阶段

jiē duànsân khấuHSK 5
1700

结构

jié gòukết cấuHSK 5
1701

结合

jié héphối hợpHSK 5
1702

接近

jiē jìngần vớiHSK 5
1703

借口

jiè kǒuthaHSK 5
1704

结论

jié lùntóm lại làHSK 5
1705

节省

jié shěngtiết kiệmHSK 5
1706

结实

jiē shichất rắnHSK 5
1707

结账

jié zhàngbill, làm ơnHSK 5
1708

戒指

jiè zhinhẫnHSK 5
1709

进步

jìn bùphát triểnHSK 5
1710

近代

jìn dàithời hiện đạiHSK 5
1711

紧急

jǐn jíkhẩn cấpHSK 5
1712

进口

jìn kǒunhập khẩuHSK 5
1713

尽快

jǐn kuàicàng sớm càng tốtHSK 5
1714

尽力

jìn lìlàm hết sức mình điHSK 5
1715

尽量

jìn liàngcố gắng lênHSK 5
1716

谨慎

jǐn shèndè dặtHSK 5
1717

金属

jīn shǔkim loạiHSK 5
1718

经典

jīng diǎncổ điểnHSK 5
1719

精力

jīng lìnăng lượngHSK 5
1720

经商

jīng shānglàm kinh doanhHSK 5
1721

精神

jīng shéntinh thầnHSK 5
1722

经营

jīng yíngđiều hànhHSK 5
1723

jiùtiết kiệmHSK 5
1724

酒吧

jiǔ bāquán baHSK 5
1725

救护车

jiù hù chēxe cứu thươngHSK 5
1726

舅舅

jiù jiuchúHSK 5
1727

具备

jù bèiHSK 5
1728

巨大

jù dàkhổng lồHSK 5
1729

俱乐部

jù lè bùcâu lạc bộHSK 5
1730

居然

jū ránthật bất ngờHSK 5
1731

据说

jù shuōngười ta nói rằngHSK 5
1732

具体

jù tǐriêngHSK 5
1733

桔子

jú zitrái camHSK 5
1734

juānquyên gópHSK 5
1735

绝对

jué duìtuyệt đốiHSK 5
1736

决赛

jué sàitrận chung kếtHSK 5
1737

角色

jué sèvai tròHSK 5
1738

决心

jué xīnsự quyết tâmHSK 5
1739

军事

jūn shìquân độiHSK 5
1740

均匀

jūn yúnnhư nhauHSK 5
1741

卡车

kǎ chēxe tảiHSK 5
1742

开发

kāi fāphát triểnHSK 5
1743

开放

kāi fàngmởHSK 5
1744

开幕式

kāi mù shìlễ khai mạcHSK 5
1745

开水

kāi shuǐnước sôiHSK 5
1746

kǎncắtHSK 5
1747

看不起

kàn bu qǐkhinh thườngHSK 5
1748

看望

kàn wàngchuyến thămHSK 5
1749

kàobởiHSK 5
1750

gramHSK 5
1751

miếngHSK 5
1752

课程

kè chéngkhóa họcHSK 5
1753

克服

kè fúvượt quaHSK 5
1754

客观

kè guānmục tiêuHSK 5
1755

可见

kě jiàncó thể nhìn thấyHSK 5
1756

可靠

kě kàođáng tin cậyHSK 5
1757

刻苦

kè kǔcông việc khó khănHSK 5
1758

可怕

kě pàkhủng khiếpHSK 5
1759

空间

kōng jiānkhông gianHSK 5
1760

空闲

kòng xiánnhàn rỗiHSK 5
1761

控制

kòng zhìđiều khiểnHSK 5
1762

口味

kǒu wèinếm thửHSK 5
1763

kuākhoe khoangHSK 5
1764

夸张

kuā zhāngphóng đạiHSK 5
1765

会计

kuài jìkế toánHSK 5
1766

kuānchiều rộngHSK 5
1767

昆虫

kūn chóngcôn trùngHSK 5
1768

扩大

kuò dàmở rộngHSK 5
1769

辣椒

là jiāoớtHSK 5
1770

lánquán baHSK 5
1771

lànthối rữaHSK 5
1772

朗读

lǎng dúđọc lớn tiếngHSK 5
1773

老百姓

lǎo bǎi xìngdân thườngHSK 5
1774

老板

lǎo bǎnông chủHSK 5
1775

劳动

láo dònglao độngHSK 5
1776

劳驾

láo jiàxin lỗiHSK 5
1777

姥姥

lǎo laoHSK 5
1778

老婆

lǎo póngười vợHSK 5
1779

老实

lǎo shithật thàHSK 5
1780

老鼠

lǎo shǔchuộtHSK 5
1781

乐观

lè guānlạc quanHSK 5
1782

léicủa tôiHSK 5
1783

类型

lèi xíngcác loạiHSK 5
1784

冷淡

lěng dànlạnhHSK 5
1785

HSK 5
1786

离婚

lí hūnly hônHSK 5
1787

立即

lì jíngayHSK 5
1788

立刻

lì kèngayHSK 5
1789

力量

lì liangquyền lựcHSK 5
1790

理论

lǐ lùnhọc thuyếtHSK 5
1791

厘米

lí mǐcmHSK 5
1792

利润

lì rùnlợi nhuậnHSK 5
1793

利息

lì xīquan tâmHSK 5
1794

利益

lì yìquan tâmHSK 5
1795

利用

lì yòngsử dụngHSK 5
1796

理由

lǐ yóulý doHSK 5
1797

恋爱

liàn àiđang yêuHSK 5
1798

联合

lián héchungHSK 5
1799

连忙

lián mángmauHSK 5
1800

连续

lián xùtiếp diễnHSK 5
1801

liàngsángHSK 5
1802

良好

liáng hǎotốtHSK 5
1803

粮食

liáng shimón ănHSK 5
1804

了不起

liǎo bu qǐkinh ngạcHSK 5
1805

列车

liè chēxe lửaHSK 5
1806

临时

lín shítạm thờiHSK 5
1807

língchuôngHSK 5
1808

领导

lǐng dǎokhả năng lãnh đạoHSK 5
1809

灵活

líng huólinh hoạtHSK 5
1810

零件

líng jiàncác thành phầnHSK 5
1811

零食

líng shíđồ ăn nhẹHSK 5
1812

领域

lǐng yùcánh đồngHSK 5
1813

流传

liú chuánlây lanHSK 5
1814

浏览

liú lǎnduyệt quaHSK 5
1815

流泪

liú lèinhững giọt nước mắtHSK 5
1816

lóngrồngHSK 5
1817

lòurò rỉHSK 5
1818

陆地

lù dìđất đaiHSK 5
1819

录取

lù qǔnhận vàoHSK 5
1820

陆续

lù xùlân lượt tưng ngươi mộtHSK 5
1821

录音

lù yīnghi âmHSK 5
1822

轮流

lún liúxoayHSK 5
1823

论文

lùn wéngiấyHSK 5
1824

落后

luò hòuphía sauHSK 5
1825

逻辑

luó jihợp lýHSK 5
1826

nguyền rủaHSK 5
1827

麦克风

mài kè fēngcái mic cờ rôHSK 5
1828

馒头

mán toubánh mì hấpHSK 5
1829

满足

mǎn zúthỏa mãnHSK 5
1830

毛病

máo bìnglỗiHSK 5
1831

矛盾

máo dùnmâu thuẫnHSK 5
1832

冒险

mào xiǎncuộc phiêu lưuHSK 5
1833

贸易

mào yìthương mạiHSK 5
1834

魅力

mèi lìquyến rũHSK 5
1835

眉毛

méi maolông màyHSK 5
1836

美术

měi shùnghệ thuậtHSK 5
1837

煤炭

méi tànthan đáHSK 5
1838

媒体

méi tǐphương tiện truyền thôngHSK 5
1839

梦想

mèng xiǎngHSK 5
1840

蜜蜂

mì fēngcon ongHSK 5
1841

秘密

mì mìbí mậtHSK 5
1842

密切

mì qièđóngHSK 5
1843

秘书

mì shūthư kýHSK 5
1844

面对

miàn duìkhuôn mặtHSK 5
1845

面积

miàn jīkhu vựcHSK 5
1846

面临

miàn línđối mặtHSK 5
1847

苗条

miáo tiáomảnh khảnhHSK 5
1848

描写

miáo xiěsự miêu tảHSK 5
1849

敏感

mǐn gǎnnhạy cảmHSK 5
1850

命令

mìng lìngchỉ huyHSK 5
1851

名牌

míng páithương hiệu nổi tiếngHSK 5
1852

名片

míng piàndanh thiếpHSK 5
1853

明确

míng quèthông thoángHSK 5
1854

名胜古迹

míng shèng gǔ jìnơi thú vịHSK 5
1855

明显

míng xiǎnhiển nhiênHSK 5
1856

明星

míng xīngngười nổi tiếngHSK 5
1857

命运

mìng yùnsố phậnHSK 5
1858

chạmHSK 5
1859

模仿

mó fǎngbắt chướcHSK 5
1860

模糊

mó humờHSK 5
1861

陌生

mò shēnglạ lùngHSK 5
1862

模特

mó tèmô hìnhHSK 5
1863

摩托车

mó tuō chēxe máyHSK 5
1864

mǒuchắc chắnHSK 5
1865

目标

mù biāomục tiêuHSK 5
1866

目录

mù lùmục lụcHSK 5
1867

目前

mù qiánhiện tạiHSK 5
1868

木头

mù tougỗHSK 5
1869

哪怕

nǎ pàthậm chí nếuHSK 5
1870

难怪

nán guàikhông có thắc mắcHSK 5
1871

难免

nán miǎnchắc chắn xảy raHSK 5
1872

脑袋

nǎo dàicái đầuHSK 5
1873

内部

nèi bùnội bộHSK 5
1874

内科

nèi kēnội yHSK 5
1875

nènđấu thầuHSK 5
1876

能干

néng gàncó khả năngHSK 5
1877

能源

néng yuánnăng lượngHSK 5
1878

ńgđồng ýHSK 5
1879

niànđọcHSK 5
1880

年代

nián dàinămHSK 5
1881

年纪

nián jìtuổi tácHSK 5
1882

宁可

nìng kěhơnHSK 5
1883

牛仔裤

niú zǎi kùquần jeanHSK 5
1884

nóngtập trungHSK 5
1885

农村

nóng cūnvùng nông thônHSK 5
1886

农民

nóng mínnông phuHSK 5
1887

农业

nóng yènông nghiệpHSK 5
1888

女士

nv3 shìbệnh đa xơ cứngHSK 5
1889

偶然

ǒu rántình cờHSK 5
1890

欧洲

ōu zhōuchâu âuHSK 5
1891

pàigửiHSK 5
1892

pāibắnHSK 5
1893

盼望

pàn wàngmongHSK 5
1894

赔偿

péi chángđền bùHSK 5
1895

佩服

pèi fúngưỡng mộHSK 5
1896

配合

pèi héhợp tácHSK 5
1897

培训

péi xùnđào tạoHSK 5
1898

培养

péi yǎngtu luyệnHSK 5
1899

pénbìnhHSK 5
1900

pèngbăngHSK 5
1901

trận đấuHSK 5
1902

lô hàngHSK 5
1903

phiHSK 5
1904

疲劳

pí láomệt mỏiHSK 5
1905

批准

pī zhǔnphê duyệtHSK 5
1906

piàntấmHSK 5
1907

片面

piàn miànmột chiềuHSK 5
1908

piāovới cơn gióHSK 5
1909

频道

pín dàokênhHSK 5
1910

拼音

pīn yīnbính âmHSK 5
1911

píngdựa vàoHSK 5
1912

píngcấp độHSK 5
1913

平安

píng 'ānan toànHSK 5
1914

平常

píng chángthông thườngHSK 5
1915

平等

píng děngbình đẳngHSK 5
1916

平方

píng fāngquảng trườngHSK 5
1917

平衡

píng héngthăng bằngHSK 5
1918

评价

píng jiàđánh giáHSK 5
1919

平静

píng jìngđiềm tĩnhHSK 5
1920

平均

píng jūntrung bình cộngHSK 5
1921

破产

pò chǎnphá sảnHSK 5
1922

破坏

pò huàihư hạiHSK 5
1923

迫切

pò qièkhẩn cấpHSK 5
1924

期待

qī dàitrông mongHSK 5
1925

启发

qǐ fākhai sángHSK 5
1926

气氛

qì fēnkhông khíHSK 5
1927

奇迹

qí jìphép màuHSK 5
1928

期间

qī jiāngiai đoạn = stageHSK 5
1929

企业

qǐ yèxí nghiệpHSK 5
1930

汽油

qì yóuxăngHSK 5
1931

其余

qí yúphần còn lạiHSK 5
1932

qiànnợHSK 5
1933

qiǎnnông cạnHSK 5
1934

qiānký tênHSK 5
1935

前途

qián tútương laiHSK 5
1936

谦虚

qiān xūkhiêm tốnHSK 5
1937

qiángtườngHSK 5
1938

qiǎngvồ lấyHSK 5
1939

qiāngsúngHSK 5
1940

强调

qiáng diàonhấn mạnhHSK 5
1941

强烈

qiáng lièmạnhHSK 5
1942

qiáonhìnHSK 5
1943

巧妙

qiǎo miàotài giỏiHSK 5
1944

悄悄

qiāo qiāolặng lẽHSK 5
1945

qiēcắtHSK 5
1946

亲爱

qīn àikính thưaHSK 5
1947

勤奋

qín fènsiêng năngHSK 5
1948

亲切

qīn qiètốt bụngHSK 5
1949

亲自

qīn zìcá nhânHSK 5
1950

qīngmàu xanh láHSK 5
1951

青春

qīng chūnthiếu niênHSK 5
1952

清淡

qīng dànánh sángHSK 5
1953

情景

qíng jǐngbối cảnhHSK 5
1954

请求

qǐng qiúyêu cầuHSK 5
1955

青少年

qīng shào niánthiếu niênHSK 5
1956

轻视

qīng shìkhinh thườngHSK 5
1957

情绪

qíng xùtâm trạngHSK 5
1958

轻易

qīng yìdễ dàngHSK 5
1959

庆祝

qìng zhùăn mừngHSK 5
1960

球迷

qiú míquạtHSK 5
1961

kết hônHSK 5
1962

去世

qù shìđã qua đờiHSK 5
1963

趋势

qū shìkhuynh hướngHSK 5
1964

取消

qǔ xiāohủy bỏHSK 5
1965

quànkhuyên nhủHSK 5
1966

quānnhẫnHSK 5
1967

权利

quán lìđúngHSK 5
1968

权力

quán lìsức mạnh đóHSK 5
1969

全面

quán miàntoàn diệnHSK 5
1970

确定

què dìngmục đíchHSK 5
1971

缺乏

quē fáthiếuHSK 5
1972

确认

què rènxác nhậnHSK 5
1973

qúnnhómHSK 5
1974

燃烧

rán shāosự đốt cháyHSK 5
1975

ràoxung quanhHSK 5
1976

热爱

rè àiyêu và quýHSK 5
1977

热烈

rè lièấm ápHSK 5
1978

热心

rè xīnnhiệt tâmHSK 5
1979

忍不住

rěn bu zhùkhông giúp đượcHSK 5
1980

人才

rén cáinăng lựcHSK 5
1981

人口

rén kǒudân sốHSK 5
1982

人类

rén lèinhân loạiHSK 5
1983

人民币

rén mín bìnhân dân tệHSK 5
1984

人生

rén shēngđời sốngHSK 5
1985

人事

rén shìnhân viênHSK 5
1986

人物

rén wùtính cáchHSK 5
1987

人员

rén yuánnhân viênHSK 5
1988

日常

rì chánghằng ngàyHSK 5
1989

日程

rì chénglịch trìnhHSK 5
1990

日历

rì lìlịchHSK 5
1991

日期

rì qīngàyHSK 5
1992

日用品

rì yòng pǐnnhu cầu thiết yếu hàng ngàyHSK 5
1993

日子

rì zingàyHSK 5
1994

如何

rú hénó thế nàoHSK 5
1995

如今

rú jīnhiện nayHSK 5
1996

ruǎnmềm mạiHSK 5
1997

软件

ruǎn jiànphần mềmHSK 5
1998

ruòyếuHSK 5
1999

rắcHSK 5
2000

嗓子

sǎng zitiếng nóiHSK 5
2001

色彩

sè cǎimàu sắcHSK 5
2002

shǎngốc nghếchHSK 5
2003

shāgiết chếtHSK 5
2004

沙漠

shā mòsa mạcHSK 5
2005

沙滩

shā tānbờ biểnHSK 5
2006

shàichỉHSK 5
2007

删除

shān chúxóa bỏHSK 5
2008

闪电

shǎn diàntia chớpHSK 5
2009

善良

shàn liánglòng tốtHSK 5
2010

善于

shàn yúgiỏi vềHSK 5
2011

扇子

shàn ziquạtHSK 5
2012

上当

shàng dàngbị lừaHSK 5
2013

伤害

shāng hàiđauHSK 5
2014

商品

shāng pǐnhàng hóaHSK 5
2015

商务

shāng wùkinh doanhHSK 5
2016

商业

shāng yèkinh doanhHSK 5
2017

shécon rắnHSK 5
2018

设备

shè bèitrang thiết bịHSK 5
2019

舍不得

shě bu delưỡng lựHSK 5
2020

设计

shè jìthiết kếHSK 5
2021

射击

shè jīchụpHSK 5
2022

设施

shè shīcơ sởHSK 5
2023

摄影

shè yǐngnhiếp ảnhHSK 5
2024

shēncăng raHSK 5
2025

身材

shēn cáinhân vậtHSK 5
2026

身份

shēn fèndanh tínhHSK 5
2027

神话

shén huàthần thoạiHSK 5
2028

深刻

shēn kèthâm thúyHSK 5
2029

神秘

shén mìbí ẩnHSK 5
2030

shēngtăng lênHSK 5
2031

生产

shēng chǎnsản xuấtHSK 5
2032

声调

shēng diàotấnHSK 5
2033

生动

shēng dòngsống độngHSK 5
2034

胜利

shèng lìchiến thắngHSK 5
2035

省略

shěng lüèbỏ sótHSK 5
2036

生长

shēng zhǎnglớn lênHSK 5
2037

绳子

shéng zidây thừngHSK 5
2038

shīthơHSK 5
2039

士兵

shì bīnglínhHSK 5
2040

时差

shí chātrễ máy bay phản lựcHSK 5
2041

市场

shì chǎngthị trườngHSK 5
2042

时代

shí dàikỷ nguyênHSK 5
2043

似的

shì degiốngHSK 5
2044

实话

shí huàsự thậtHSK 5
2045

实践

shí jiànthực hànhHSK 5
2046

使劲儿

shǐ jìn rcứngHSK 5
2047

试卷

shì juàngiấy kiểm traHSK 5
2048

时刻

shí kèthời gianHSK 5
2049

时髦

shí máohợp thời trangHSK 5
2050

失眠

shī miánmất ngủHSK 5
2051

时期

shí qīgiai đoạn = stageHSK 5
2052

失去

shī qùthuaHSK 5
2053

湿润

shī rùnẩmHSK 5
2054

时尚

shí shàngthời trangHSK 5
2055

事实

shì shíthực tếHSK 5
2056

石头

shí tousỏiHSK 5
2057

食物

shí wùmón ănHSK 5
2058

事物

shì wùđiềuHSK 5
2059

实习

shí xíthực hànhHSK 5
2060

实现

shí xiànhoàn thànhHSK 5
2061

事先

shì xiāntrướcHSK 5
2062

实验

shí yànthí nghiệmHSK 5
2063

失业

shī yèthất nghiệpHSK 5
2064

实用

shí yòngthực dụngHSK 5
2065

始终

shǐ zhōngluôn luônHSK 5
2066

狮子

shī zisư tửHSK 5
2067

shǒuđầu tiênHSK 5
2068

手工

shǒu gōngsổ tayHSK 5
2069

收获

shōu huòphần thưởngHSK 5
2070

收据

shōu jùbiên laiHSK 5
2071

寿命

shòu mìngđời sốngHSK 5
2072

受伤

shòu shāngbị thươngHSK 5
2073

手术

shǒu shùphẫu thuậtHSK 5
2074

手套

shǒu tàogăng tayHSK 5
2075

手续

shǒu xùthủ tụcHSK 5
2076

手指

shǒu zhǐngón tayHSK 5
2077

shǔcon sốHSK 5
2078

鼠标

shǔ biāochuộtHSK 5
2079

蔬菜

shū càirauHSK 5
2080

书架

shū jiàgiá sáchHSK 5
2081

数据

shù jùdữ liệuHSK 5
2082

熟练

shú liàncó tay nghề caoHSK 5
2083

数码

shù mǎkỹ thuật sốHSK 5
2084

输入

shū rùđi vàoHSK 5
2085

舒适

shū shìthoải máiHSK 5
2086

属于

shǔ yúthuộc vềHSK 5
2087

梳子

shū zichảiHSK 5
2088

shuǎibán phá giáHSK 5
2089

摔倒

shuāi dǎongãHSK 5
2090

双方

shuāng fāngcả hai mặtHSK 5
2091

shuìthuếHSK 5
2092

说不定

shuō bu dìngcó lẽHSK 5
2093

说服

shuō fúthuyết phụcHSK 5
2094

nước mắtHSK 5
2095

丝绸

sī chóulụaHSK 5
2096

丝毫

sī háonhỏ nhấtHSK 5
2097

似乎

sì hūhình nhưHSK 5
2098

思考

sī kǎosuy nghĩHSK 5
2099

私人

sī rénriêng tưHSK 5
2100

思想

sī xiǎngnghĩHSK 5
2101

搜索

sōu suǒtìm kiếmHSK 5
2102

宿舍

sù shèphòng ký túc xáHSK 5
2103

suìbị hỏngHSK 5
2104

随身

suí shēnmangHSK 5
2105

随时

suí shíbất cứ lúc nàoHSK 5
2106

随手

suí shǒutình cờHSK 5
2107

损失

sǔn shīthuaHSK 5
2108

suǒvì thếHSK 5
2109

suǒkhóaHSK 5
2110

缩短

suō duǎnrút ngắnHSK 5
2111

太极拳

tài jí quántai chiHSK 5
2112

台阶

tái jiēcác bướcHSK 5
2113

太太

tài taiHSK 5
2114

谈判

tán pànđàm phánHSK 5
2115

坦率

tǎn shuàithẳng thắnHSK 5
2116

tàngnóng bứcHSK 5
2117

táođàoHSK 5
2118

táobỏ trốnHSK 5
2119

tàobộHSK 5
2120

逃避

táo bìbỏ trốnHSK 5
2121

讨价还价

tǎo jià huán jiàtrả giáHSK 5
2122

淘气

táo qìnghịch ngợmHSK 5
2123

特色

tè sèđặc trưngHSK 5
2124

特殊

tè shūđặc biệtHSK 5
2125

特征

tè zhēngđặc tínhHSK 5
2126

疼爱

téng àiyêu và quýHSK 5
2127

提倡

tí chàngkhuyến khíchHSK 5
2128

提纲

tí gāngđề cươngHSK 5
2129

体会

tǐ huìkinh nghiệmHSK 5
2130

题目

tí mùđề tàiHSK 5
2131

体贴

tǐ tiēthận trọngHSK 5
2132

提问

tí wènhỏi câu hỏiHSK 5
2133

体现

tǐ xiànphản chiếuHSK 5
2134

体验

tǐ yànkinh nghiệmHSK 5
2135

天空

tiān kōngbầu trờiHSK 5
2136

天真

tiān zhēnngây thơHSK 5
2137

调皮

tiáo pínghịch ngợmHSK 5
2138

挑战

tiǎo zhànthử tháchHSK 5
2139

调整

tiáo zhěngđiều chỉnhHSK 5
2140

通常

tōng chángthông thườngHSK 5
2141

痛苦

tòng kǔđau đớnHSK 5
2142

痛快

tòng kuàivui mừngHSK 5
2143

统一

tǒng yīđoàn kếtHSK 5
2144

tōulấy trộmHSK 5
2145

透明

tòu míngtrong suốtHSK 5
2146

投入

tóu rùđầu tư vàoHSK 5
2147

投资

tóu zīđầu tưHSK 5
2148

ném lênHSK 5
2149

突出

tū chūnổi bậtHSK 5
2150

土地

tǔ dìđất đaiHSK 5
2151

土豆

tǔ dòukhoai tâyHSK 5
2152

兔子

tù zicon thỏHSK 5
2153

tuánnhómHSK 5
2154

退

tuìrút luiHSK 5
2155

退步

tuì bùthoái luiHSK 5
2156

推辞

tuī cítừ chốiHSK 5
2157

推广

tuī guǎngkhuyến khíchHSK 5
2158

推荐

tuī jiàngiới thiệuHSK 5
2159

退休

tuì xiūsự nghỉ hưuHSK 5
2160

wāiquanh coHSK 5
2161

外公

wài gōngông nộiHSK 5
2162

外交

wài jiāongoại giaoHSK 5
2163

玩具

wán jùđồ chơiHSK 5
2164

完美

wán měihoàn hảoHSK 5
2165

完善

wán shànhoàn hảoHSK 5
2166

万一

wàn yīđề phòngHSK 5
2167

完整

wán zhěnghoàn thànhHSK 5
2168

往返

wǎng fǎnchuyến đi khứ hồiHSK 5
2169

网络

wǎng luòmạng internetHSK 5
2170

王子

wáng zǐhoàng tửHSK 5
2171

wèicái bụngHSK 5
2172

尾巴

wěi bađuôiHSK 5
2173

未必

wèi bìkhông cần thiếtHSK 5
2174

伟大

wěi dàtuyệt quáHSK 5
2175

违反

wéi fǎnsự vi phạmHSK 5
2176

危害

wēi hàilàm hạiHSK 5
2177

围巾

wéi jīnkhăn quàng cổHSK 5
2178

胃口

wèi kǒuthèm ănHSK 5
2179

未来

wèi láitương laiHSK 5
2180

委屈

wěi qūđã saiHSK 5
2181

围绕

wéi ràoxung quanhHSK 5
2182

微笑

wēi xiàonụ cườiHSK 5
2183

威胁

wēi xiémối đe dọaHSK 5
2184

维修

wéi xiūdịch vụHSK 5
2185

唯一

wéi yīchỉ cóHSK 5
2186

位于

wèi yúngủ nướngHSK 5
2187

位置

wèi zhichức vụHSK 5
2188

wénmùiHSK 5
2189

wěnhônHSK 5
2190

稳定

wěn dìngổn địnhHSK 5
2191

问候

wèn hòulời chào hỏiHSK 5
2192

文件

wén jiàntập tinHSK 5
2193

文具

wén jùvăn phòng phẩmHSK 5
2194

文明

wén míngnền văn minhHSK 5
2195

温暖

wēn nuǎnấm ápHSK 5
2196

温柔

wēn róuđấu thầuHSK 5
2197

文学

wén xuévăn chươngHSK 5
2198

文字

wén zìbản vănHSK 5
2199

卧室

wò shìphòng ngủHSK 5
2200

握手

wò shǒubắt tayHSK 5
2201

đừngHSK 5
2202

sương mùHSK 5
2203

物理

wù lǐvật lýHSK 5
2204

无奈

wú nàibất lựcHSK 5
2205

无数

wú shùvô sốHSK 5
2206

武术

wǔ shùvõ thuậtHSK 5
2207

无所谓

wú suǒ wèikhông quan trọngHSK 5
2208

物质

wù zhìvật chấtHSK 5
2209

屋子

wū ziphòngHSK 5
2210

hệ thốngHSK 5
2211

细节

xì jiéchi tiếtHSK 5
2212

戏剧

xì jùkịchHSK 5
2213

吸取

xī qǔvẽ tranhHSK 5
2214

吸收

xī shōuhấp thụHSK 5
2215

系统

xì tǒnghệ thốngHSK 5
2216

xiàsợ hãiHSK 5
2217

xiāHSK 5
2218

夏令营

xià lìng yíngtrại hèHSK 5
2219

下载

xià zǎitải xuốngHSK 5
2220

xiànhạtHSK 5
2221

现代

xiàn dàihiện đạiHSK 5
2222

显得

xiǎn dexuất hiệnHSK 5
2223

显然

xiǎn ránchắc chắnHSK 5
2224

现实

xiàn shíthực tếHSK 5
2225

显示

xiǎn shìtrưng bàyHSK 5
2226

现象

xiàn xiànghiện tượngHSK 5
2227

鲜艳

xiān yànsángHSK 5
2228

限制

xiàn zhìgiới hạnHSK 5
2229

xiàngmụcHSK 5
2230

香肠

xiāng chánglạp xưởngHSK 5
2231

相处

xiāng chǔhòa thuậnHSK 5
2232

相当

xiāng dāngkháHSK 5
2233

相对

xiāng duìtương đốiHSK 5
2234

相关

xiāng guāncó liên quanHSK 5
2235

项链

xiàng liànchuỗi hạtHSK 5
2236

项目

xiàng mùdự ánHSK 5
2237

想念

xiǎng niànHSK 5
2238

象棋

xiàng qícờ vuaHSK 5
2239

享受

xiǎng shòuthưởng thứcHSK 5
2240

相似

xiāng sìgiốngHSK 5
2241

想象

xiǎng xiàngtưởng tượngHSK 5
2242

象征

xiàng zhēngbiểu tượngHSK 5
2243

消费

xiāo fèitiêu dùngHSK 5
2244

消化

xiāo huàtiêu hóaHSK 5
2245

消极

xiāo jítiêu cựcHSK 5
2246

效率

xiào lv4hiệu quảHSK 5
2247

小麦

xiǎo màilúa mìHSK 5
2248

小气

xiǎo qikeo kiệtHSK 5
2249

消失

xiāo shībiến mấtHSK 5
2250

销售

xiāo shòubán hàngHSK 5
2251

孝顺

xiào shunlòng hiếu thảoHSK 5
2252

xiéxiênHSK 5
2253

xiēnghỉ ngơiHSK 5
2254

写作

xiě zuòviếtHSK 5
2255

信号

xìn hàotín hiệuHSK 5
2256

心理

xīn lǐtâm lýHSK 5
2257

信任

xìn rènlòng tinHSK 5
2258

欣赏

xīn shǎngthưởng thứcHSK 5
2259

心脏

xīn zàngtimHSK 5
2260

形成

xíng chénghình thứcHSK 5
2261

行动

xíng dònghoạt độngHSK 5
2262

幸亏

xìng kuīmay thayHSK 5
2263

行人

xíng rénngười đi bộHSK 5
2264

形容

xíng róngdiễn tảHSK 5
2265

形势

xíng shìtình hìnhHSK 5
2266

形式

xíng shìhình thứcHSK 5
2267

行为

xíng wéihành viHSK 5
2268

形象

xíng xiànghình ảnhHSK 5
2269

幸运

xìng yùnmay mắnHSK 5
2270

性质

xìng zhìthiên nhiênHSK 5
2271

形状

xíng zhuànghình dạngHSK 5
2272

xiōngngựcHSK 5
2273

兄弟

xiōng dìanh emHSK 5
2274

修改

xiū gǎisửa đổiHSK 5
2275

休闲

xiū xiánbinh thươngHSK 5
2276

叙述

xù shùtường thuậtHSK 5
2277

虚心

xū xīnkhiêm tốnHSK 5
2278

宣布

xuān bùthông báoHSK 5
2279

宣传

xuān chuáncông khaiHSK 5
2280

xuèmáuHSK 5
2281

学历

xué lìgiáo dụcHSK 5
2282

学术

xué shùthuộc về lý thuyếtHSK 5
2283

学问

xué wènhiểu biếtHSK 5
2284

训练

xùn liànđào tạoHSK 5
2285

迅速

xùn sùnhanhHSK 5
2286

询问

xún wènhỏiHSK 5
2287

寻找

xún zhǎotìm kiếmHSK 5
2288

牙齿

yá chǐrăngHSK 5
2289

押金

yā jīntiền gửiHSK 5
2290

延长

yán chángmở rộngHSK 5
2291

宴会

yàn huìyến tiệcHSK 5
2292

演讲

yǎn jiǎngphát biểuHSK 5
2293

严肃

yán sùnghiêm trọngHSK 5
2294

yǎngngứaHSK 5
2295

样式

yàng shìphong cáchHSK 5
2296

阳台

yáng táiban côngHSK 5
2297

yáorung chuyểnHSK 5
2298

yǎocắnHSK 5
2299

yāothắt lưngHSK 5
2300

要不

yào bùhoặc làHSK 5
2301

đêmHSK 5
2302

业务

yè wùkinh doanhHSK 5
2303

业余

yè yúnghiệp dưHSK 5
2304

亿

tỷHSK 5
2305

bHSK 5
2306

一辈子

yí bèi zicả đờiHSK 5
2307

一旦

yí dànmột lầnHSK 5
2308

移动

yí dòngdi độngHSK 5
2309

遗憾

yí hànsự hối tiếcHSK 5
2310

以及

yǐ jícũng nhưHSK 5
2311

以来

yǐ láitừHSK 5
2312

议论

yì lùnnói chuyệnHSK 5
2313

一律

yí lv4luôn luônHSK 5
2314

移民

yí mínnhập cưHSK 5
2315

依然

yī ránvẫnHSK 5
2316

意外

yì wàitai nạnHSK 5
2317

疑问

yí wènnghi ngờHSK 5
2318

义务

yì wùnghĩa vụHSK 5
2319

意义

yì yìý nghĩaHSK 5
2320

一再

yí zàinhiều lầnHSK 5
2321

一致

yí zhìthích hợpHSK 5
2322

yínbạcHSK 5
2323

因而

yīn érdo đóHSK 5
2324

印刷

yìn shuāinHSK 5
2325

因素

yīn sùhệ sốHSK 5
2326

yìngcứngHSK 5
2327

应付

yìng fuxử lýHSK 5
2328

硬件

yìng jiànphần cứngHSK 5
2329

迎接

yíng jiēgặpHSK 5
2330

英俊

yīng jùnđẹpHSK 5
2331

英雄

yīng xiónganh hùngHSK 5
2332

营养

yíng yǎngdinh dưỡngHSK 5
2333

营业

yíng yèkinh doanhHSK 5
2334

应用

yìng yòngứng dụngHSK 5
2335

影子

yǐng zibóngHSK 5
2336

拥抱

yōng bàoôm hônHSK 5
2337

用功

yòng gōnglàm việc chăm chỉHSK 5
2338

拥挤

yōng jǐđông ngườiHSK 5
2339

勇气

yǒng qìlòng can đảmHSK 5
2340

用途

yòng túsử dụngHSK 5
2341

幼儿园

yòu ér yuánmẫu giáoHSK 5
2342

优惠

yōu huìgiảm giáHSK 5
2343

悠久

yōu jiǔdàiHSK 5
2344

游览

yóu lǎnchuyến du lịchHSK 5
2345

有利

yǒu lìthuận lợiHSK 5
2346

优美

yōu měixinh đẹpHSK 5
2347

优势

yōu shìlợi thếHSK 5
2348

犹豫

yóu yùdo dựHSK 5
2349

油炸

yóu zháchiênHSK 5
2350

预报

yù bàodự báoHSK 5
2351

预订

yù dìngđặt trướcHSK 5
2352

预防

yù fángphòng ngừaHSK 5
2353

娱乐

yú lèsự giải tríHSK 5
2354

玉米

yù mǐngôHSK 5
2355

与其

yǔ qíthay vìHSK 5
2356

语气

yǔ qìtấnHSK 5
2357

yuántrònHSK 5
2358

元旦

yuán dànngay đâu nămHSK 5
2359

员工

yuán gōngnhân viênHSK 5
2360

原料

yuán liàonguyên liệu thôHSK 5
2361

愿望

yuàn wàngkhao khátHSK 5
2362

原则

yuán zévề nguyên tắcHSK 5
2363

乐器

yuè qìnhạc cụHSK 5
2364

yūngoshHSK 5
2365

运气

yùn qimay mắnHSK 5
2366

运输

yùn shūvận chuyểnHSK 5
2367

运用

yùn yòngsử dụngHSK 5
2368

灾害

zāi hàithảm họaHSK 5
2369

在乎

zài huquan tâmHSK 5
2370

再三

zài sānnhiều lầnHSK 5
2371

在于

zài yúnằm trongHSK 5
2372

赞成

zàn chéngđồng ýHSK 5
2373

赞美

zàn měikhen ngợiHSK 5
2374

造成

zào chéngnguyên nhânHSK 5
2375

糟糕

zāo gāoxấuHSK 5
2376

sau đóHSK 5
2377

责备

zé bèikhiển tráchHSK 5
2378

zhǎihẹpHSK 5
2379

zhāichọnHSK 5
2380

zhànnhặt lênHSK 5
2381

展开

zhǎn kāimở raHSK 5
2382

展览

zhǎn lǎnbuổi triển lãmHSK 5
2383

粘贴

zhān tiēdánHSK 5
2384

战争

zhàn zhēngchiến tranhHSK 5
2385

zhǎngtăng lênHSK 5
2386

长辈

zhǎng bèiđàn anhHSK 5
2387

账户

zhàng hùtài khoảnHSK 5
2388

掌握

zhǎng wòsự hiểu biếtHSK 5
2389

照常

zhào chángnhư thường lệHSK 5
2390

招待

zhāo dàisự giải tríHSK 5
2391

着火

zháo huǒcháyHSK 5
2392

召开

zhào kāigiữHSK 5
2393

着凉

zháo liángnhiễm lạnhHSK 5
2394

哲学

zhé xuétriết họcHSK 5
2395

zhènmảngHSK 5
2396

振动

zhèn dòngrung độngHSK 5
2397

诊断

zhěn duànchẩn đoánHSK 5
2398

针对

zhēn duìchống lạiHSK 5
2399

真实

zhēn shíthực tếHSK 5
2400

珍惜

zhēn xītrân trọngHSK 5
2401

zhèngtích cựcHSK 5
2402

zhēngkiếmHSK 5
2403

zhēngmở mắt raHSK 5
2404

政府

zhèng fǔchính quyềnHSK 5
2405

整个

zhěng gètoàn bộHSK 5
2406

证件

zhèng jiànchứng chỉHSK 5
2407

证据

zhèng jùchứng cớHSK 5
2408

争论

zhēng lùntranh luậnHSK 5
2409

整齐

zhěng qíkhéo léoHSK 5
2410

征求

zhēng qiútìmHSK 5
2411

争取

zhēng qǔphấn đấuHSK 5
2412

整体

zhěng tǐtổng thểHSK 5
2413

政治

zhèng zhìchính trịHSK 5
2414

zhíthẳngHSK 5
2415

zhīủng hộHSK 5
2416

指导

zhǐ dǎohướng dẫnHSK 5
2417

制定

zhì dìnglàmHSK 5
2418

制度

zhì dùhệ thốngHSK 5
2419

智慧

zhì huìsự khôn ngoanHSK 5
2420

指挥

zhǐ huīchỉ huyHSK 5
2421

至今

zhì jīnđến nayHSK 5
2422

治疗

zhì liáosự đối xửHSK 5
2423

支票

zhī piàokiểm traHSK 5
2424

秩序

zhì xùđặt hàngHSK 5
2425

至于

zhì yúđối vớiHSK 5
2426

志愿者

zhì yuàn zhětình nguyện viênHSK 5
2427

制造

zhì zàochế tạoHSK 5
2428

执照

zhí zhàogiấy phépHSK 5
2429

制作

zhì zuòlàmHSK 5
2430

重大

zhòng dàchínhHSK 5
2431

中介

zhōng jièngười trung gianHSK 5
2432

种类

zhǒng lèiloàiHSK 5
2433

重量

zhòng liàngcân nặngHSK 5
2434

中心

zhōng xīntrung tâmHSK 5
2435

中旬

zhōng xúntrung hạnHSK 5
2436

周到

zhōu daochu đáoHSK 5
2437

zhǔnấu ănHSK 5
2438

zhūcon lợnHSK 5
2439

逐步

zhú bùtừng bước mộtHSK 5
2440

注册

zhù cèđã đăng kýHSK 5
2441

主持

zhǔ chítổ chứcHSK 5
2442

主动

zhǔ dòngsáng kiếnHSK 5
2443

祝福

zhù fúphước lànhHSK 5
2444

主观

zhǔ guānchủ quanHSK 5
2445

逐渐

zhú jiàndần dầnHSK 5
2446

主人

zhǔ rénmáy chủHSK 5
2447

主任

zhǔ rèngiám đốcHSK 5
2448

主题

zhǔ tíchủ đềHSK 5
2449

主席

zhǔ xíchủ tịchHSK 5
2450

主张

zhǔ zhāngyêu cầuHSK 5
2451

竹子

zhú zicây treHSK 5
2452

zhuāvồ lấyHSK 5
2453

抓紧

zhuā jǐnchú ý hơnHSK 5
2454

转变

zhuǎn biànthay đổiHSK 5
2455

转告

zhuǎn gàonóiHSK 5
2456

专家

zhuān jiāchuyên giaHSK 5
2457

专心

zhuān xīntập trungHSK 5
2458

zhuàngđánhHSK 5
2459

zhuāngtải vềHSK 5
2460

状况

zhuàng kuàngtình hìnhHSK 5
2461

装饰

zhuāng shìtrang tríHSK 5
2462

状态

zhuàng tàitrạng tháiHSK 5
2463

装修

zhuāng xiūtrang tríHSK 5
2464

zhuīsăn bắtHSK 5
2465

追求

zhuī qiútheo đuổiHSK 5
2466

màu tímHSK 5
2467

自从

zì cóngtừHSK 5
2468

自动

zì dòngtự độngHSK 5
2469

资格

zī gébằng cấpHSK 5
2470

自豪

zì háotự hàoHSK 5
2471

资金

zī jīnquỹHSK 5
2472

自觉

zì juécó ý thứcHSK 5
2473

资料

zī liàodữ liệuHSK 5
2474

字幕

zì mùphụ đềHSK 5
2475

字母

zì mǔlá thưHSK 5
2476

姿势

zī shìtư thếHSK 5
2477

自私

zì sīích kỷHSK 5
2478

咨询

zī xúntham mưuHSK 5
2479

自由

zì yóumiễn phíHSK 5
2480

自愿

zì yuàntình nguyện viênHSK 5
2481

资源

zī yuántài nguyênHSK 5
2482

总裁

zǒng cáichủ tịchHSK 5
2483

总共

zǒng gòngtổng cộngHSK 5
2484

综合

zōng hétoàn diệnHSK 5
2485

总理

zǒng lǐthủ tướngHSK 5
2486

总算

zǒng suàncuối cùngHSK 5
2487

总统

zǒng tǒngchủ tịchHSK 5
2488

总之

zǒng zhīnói ngắn gọnHSK 5
2489

nhómHSK 5
2490

组成

zǔ chéngthành phầnHSK 5
2491

组合

zǔ hésự phối hợpHSK 5
2492

阻止

zǔ zhǐngăn chặnHSK 5
2493

组织

zǔ zhīcơ quanHSK 5
2494

zuìsayHSK 5
2495

最初

zuì chūban đầuHSK 5
2496

尊敬

zūn jìngsự tôn trọngHSK 5
2497

遵守

zūn shǒutuân thủHSK 5
2498

作品

zuò pǐnlàmHSK 5
2499

作为

zuò wéinhưHSK 5
2500

作文

zuò wénthành phầnHSK 5
2501

áiđau khổHSK 6
2502

爱不释手

ài bù shì shǒuđặt nó xuốngHSK 6
2503

爱戴

ài dàiyêu và quýHSK 6
2504

暧昧

ài mèimơ hồHSK 6
2505

癌症

ái zhèngung thưHSK 6
2506

案件

àn jiàntrường hợpHSK 6
2507

案例

àn lìtrường hợpHSK 6
2508

按摩

àn mómát xaHSK 6
2509

安宁

ān níngbình yênHSK 6
2510

暗示

àn shìdấuHSK 6
2511

安详

ān xiángthanh thảnHSK 6
2512

安置

ān zhìvị tríHSK 6
2513

昂贵

áng guìđắtHSK 6
2514

áosôi lênHSK 6
2515

奥秘

ào mìhuyền bíHSK 6
2516

凹凸

āo tūbăngHSK 6
2517

nướngHSK 6
2518

vết sẹoHSK 6
2519

巴不得

bā bù délo lắngHSK 6
2520

霸道

bà dàohống háchHSK 6
2521

罢工

bà gōngđình côngHSK 6
2522

把关

bǎ guānkiểm traHSK 6
2523

巴结

bā jiefawnHSK 6
2524

拔苗助长

bá miáo zhù zhǎngnhổ tận gốcHSK 6
2525

把手

bǎ shǒuxử lýHSK 6
2526

bāitạm biệtHSK 6
2527

拜访

bài fǎngchuyến thămHSK 6
2528

败坏

bài huàihư hỏngHSK 6
2529

拜年

bài niánchúc mừng năm mớiHSK 6
2530

拜托

bài tuōxin vui lòngHSK 6
2531

摆脱

bǎi tuōthoát khỏiHSK 6
2532

bānnơiHSK 6
2533

版本

bǎn běnphiên bảnHSK 6
2534

颁布

bān bùban hànhHSK 6
2535

颁发

bān fāvấn đềHSK 6
2536

伴侣

bàn lv3đồng hànhHSK 6
2537

伴随

bàn suíđồng hànhHSK 6
2538

半途而废

bàn tú ér fèibỏ cuộc giữa chừngHSK 6
2539

扮演

bàn yǎnchơiHSK 6
2540

bànglbHSK 6
2541

绑架

bǎng jiàbắt cócHSK 6
2542

榜样

bǎng yàngthí dụHSK 6
2543

包庇

bāo bìnơi trú ẩnHSK 6
2544

报酬

bào chouthù laoHSK 6
2545

报仇

bào chóusự trả thùHSK 6
2546

报答

bào dátrả lạiHSK 6
2547

爆发

bào fāthoát raHSK 6
2548

报复

bào fùsự trả thùHSK 6
2549

抱负

bào fùtham vọngHSK 6
2550

包袱

bāo fugánh nặngHSK 6
2551

保管

bǎo guǎnsự coi giưHSK 6
2552

曝光

bào guāngsự phơi nhiễmHSK 6
2553

饱和

bǎo hébão hòaHSK 6
2554

报警

bào jǐnggọi cảnh sátHSK 6
2555

饱经沧桑

bǎo jīng cāng sāngvicissitudesHSK 6
2556

暴力

bào lìbạo lựcHSK 6
2557

暴露

bào lùđể lộ raHSK 6
2558

保密

bǎo mìgiữ bí mậtHSK 6
2559

保姆

bǎo mǔngười trông trẻHSK 6
2560

保守

bǎo shǒuthận trọngHSK 6
2561

保卫

bǎo wèiphòng thủHSK 6
2562

包围

bāo wéiđược bao quanhHSK 6
2563

报销

bào xiāohoàn trảHSK 6
2564

保养

bǎo yǎngbảo trìHSK 6
2565

爆炸

bào zhànổHSK 6
2566

保障

bǎo zhàngbảo hànhHSK 6
2567

保重

bǎo zhòngbảo trọngHSK 6
2568

包装

bāo zhuānggói hàngHSK 6
2569

悲哀

bēi āiphiền muộnHSK 6
2570

卑鄙

bēi bǐnghĩa làHSK 6
2571

悲惨

bēi cǎnbi thảmHSK 6
2572

被动

bèi dòngthụ độngHSK 6
2573

备份

bèi fènsao lưuHSK 6
2574

被告

bèi gàobị cáoHSK 6
2575

北极

běi jíbắc cựcHSK 6
2576

贝壳

bèi kévỏ sòHSK 6
2577

背叛

bèi pànphản bộiHSK 6
2578

背诵

bèi sòngđọc thuộc lòngHSK 6
2579

备忘录

bèi wàng lùbản ghi nhớHSK 6
2580

奔波

bēn bōchạy vòng quanhHSK 6
2581

奔驰

bēn chíbenzHSK 6
2582

本能

běn néngbản năngHSK 6
2583

本钱

běn qiánthủ đôHSK 6
2584

本人

běn rénriêng tôiHSK 6
2585

本身

běn shēnchinh noHSK 6
2586

本事

běn shicó khả năngHSK 6
2587

笨拙

bèn zhuōvụng vềHSK 6
2588

béngđừngHSK 6
2589

bèngnhảyHSK 6
2590

迸发

bèng fānổHSK 6
2591

崩溃

bēng kuìsự sụp đổHSK 6
2592

cánh tayHSK 6
2593

弊病

bì bìngmalaiseHSK 6
2594

弊端

bì duānnhược điểmHSK 6
2595

比方

bǐ fangví dụHSK 6
2596

逼迫

bī pòlực lượngHSK 6
2597

闭塞

bì sèoccludeHSK 6
2598

鄙视

bǐ shìkhinh thườngHSK 6
2599

鼻涕

bí tìmũiHSK 6
2600

比喻

bǐ yùphép ẩn dụHSK 6
2601

比重

bǐ zhòngtỷ lệHSK 6
2602

biǎnbằng phẳngHSK 6
2603

遍布

biàn bùtất cảHSK 6
2604

鞭策

biān cèthúc đẩyHSK 6
2605

贬低

biǎn dīchêHSK 6
2606

变故

biàn gùbất hạnhHSK 6
2607

辩护

biàn hùphòng thủHSK 6
2608

边疆

biān jiāngbiên giớiHSK 6
2609

辩解

biàn jiěthaHSK 6
2610

边界

biān jièranh giớiHSK 6
2611

边境

biān jìngbiên giớiHSK 6
2612

便利

biàn lìtiện lợiHSK 6
2613

变迁

biàn qiānthay đổiHSK 6
2614

辨认

biàn rènnhận địnhHSK 6
2615

便条

biàn tiáoghi chúHSK 6
2616

贬义

biǎn yìxúc phạmHSK 6
2617

便于

biàn yúdễ dàngHSK 6
2618

边缘

biān yuáncạnhHSK 6
2619

辩证

biàn zhèngbiện chứngHSK 6
2620

变质

biàn zhìhư hỏngHSK 6
2621

编织

biān zhīdệtHSK 6
2622

辫子

biàn zibím tócHSK 6
2623

标本

biāo běnmẫu vậtHSK 6
2624

标记

biāo jìdấuHSK 6
2625

表决

biǎo juébỏ phiếuHSK 6
2626

表态

biǎo tàilập trườngHSK 6
2627

标题

biāo títiêu đềHSK 6
2628

表彰

biǎo zhāngsự công nhậnHSK 6
2629

biēgiữ lạiHSK 6
2630

别扭

biè niukhó xửHSK 6
2631

别墅

bié shùbiệt thựHSK 6
2632

别致

bié zhìsang trọngHSK 6
2633

濒临

bīn líntrên bờ vực củaHSK 6
2634

bǐngcHSK 6
2635

冰雹

bīng báokêuHSK 6
2636

并非

bìng fēikhông phảiHSK 6
2637

并列

bìng liècạnh bên nhauHSK 6
2638

quay sốHSK 6
2639

博大精深

bó dà jīng shēnrộng và sâu sắcHSK 6
2640

搏斗

bó dòuđánh nhauHSK 6
2641

博览会

bó lǎn huìhội chợHSK 6
2642

波浪

bō lànglàn sóngHSK 6
2643

伯母

bó mǔHSK 6
2644

薄弱

bó ruòyếuHSK 6
2645

波涛

bō tāosóngHSK 6
2646

剥削

bō xuēkhai thácHSK 6
2647

播种

bō zhònggieo hạtHSK 6
2648

补偿

bǔ chángtrang điểmHSK 6
2649

不得已

bù dé yǐphương sách cuối cùngHSK 6
2650

步伐

bù fátốc độHSK 6
2651

不妨

bù fángcũng có thểHSK 6
2652

不敢当

bù gǎn dāngkhông dámHSK 6
2653

布告

bù gàođể ýHSK 6
2654

不顾

bú gùbất chấpHSK 6
2655

不禁

bù jīnkhông giúp đượcHSK 6
2656

补救

bǔ jiùphương thuốcHSK 6
2657

布局

bù júbố tríHSK 6
2658

不堪

bù kānkhông thể chịu đượcHSK 6
2659

不可思议

bù kě sī yìđáng kinh ngạcHSK 6
2660

不愧

bú kuìxứng đángHSK 6
2661

不料

bú liàobất ngờHSK 6
2662

不免

bù miǎnkhông thể tránh khỏiHSK 6
2663

哺乳

bǔ rǔcho con búHSK 6
2664

不时

bù shítheo thời gianHSK 6
2665

部署

bù shǔtriển khaiHSK 6
2666

补贴

bǔ tiētrợ cấpHSK 6
2667

部位

bù wèivị tríHSK 6
2668

不惜

bù xīđừng ngạiHSK 6
2669

不像话

bú xiàng huàtàn nhẫnHSK 6
2670

不相上下

bù xiāng shàng xiàcó thể so sánh đượcHSK 6
2671

不屑一顾

bú xiè yī gùmiễn cưỡngHSK 6
2672

不言而喻

bù yán ér yùnó đi mà không nóiHSK 6
2673

不由得

bù yóu dekhông thể khôngHSK 6
2674

不择手段

bù zé shǒu duànchơi hết mìnhHSK 6
2675

布置

bù zhìbố tríHSK 6
2676

不止

bù zhǐnhiều hơnHSK 6
2677

捕捉

bǔ zhuōchiếm lấyHSK 6
2678

裁缝

cái fengthợ mayHSK 6
2679

财富

cái fùsự giàu cóHSK 6
2680

才干

cái gànnăng lựcHSK 6
2681

采购

cǎi gòumua, tựa vào, bám vàoHSK 6
2682

采集

cǎi jíbộ sưu tậpHSK 6
2683

采纳

cǎi nànhận con nuôiHSK 6
2684

裁判

cái pàntrọng tàiHSK 6
2685

彩票

cǎi piàové sốHSK 6
2686

财务

cái wùtài chínhHSK 6
2687

裁员

cái yuánsa thảiHSK 6
2688

财政

cái zhèngtài chínhHSK 6
2689

残疾

cán jíkhuyết tậtHSK 6
2690

残酷

cán kùhung ácHSK 6
2691

灿烂

càn lànxuất sắcHSK 6
2692

残留

cán liúphần còn lạiHSK 6
2693

参谋

cān móunhân viênHSK 6
2694

残忍

cán rěnhung ácHSK 6
2695

参照

cān zhàotài liệu tham khảoHSK 6
2696

cāngcabinHSK 6
2697

苍白

cāng báinhợt nhạtHSK 6
2698

仓促

cāng cùvội vàngHSK 6
2699

仓库

cāng kùkhoHSK 6
2700

草案

cǎo ànbản nhápHSK 6
2701

操劳

cāo láolàm việc chăm chỉHSK 6
2702

操练

cāo liànthực hànhHSK 6
2703

草率

cǎo shuàivội vàngHSK 6
2704

嘈杂

cáo záồn àoHSK 6
2705

操纵

cāo zòngvận dụngHSK 6
2706

操作

cāo zuòđiều hànhHSK 6
2707

策划

cè huàkế hoạchHSK 6
2708

测量

cè liángđo lườngHSK 6
2709

策略

cè lvèchiến lượcHSK 6
2710

侧面

cè miànbênHSK 6
2711

层出不穷

céng chū bù qióngbất tậnHSK 6
2712

层次

céng cìcấp độHSK 6
2713

chàcái nĩaHSK 6
2714

差别

chā biésự khác biệtHSK 6
2715

查获

chá huòtịch thuHSK 6
2716

刹那

chà nàchốc látHSK 6
2717

诧异

chà yìngạc nhiênHSK 6
2718

插座

chā zuòổ cắmHSK 6
2719

柴油

chái yóudầu dieselHSK 6
2720

chánthamHSK 6
2721

chānpha trộnHSK 6
2722

颤抖

chàn dǒurun sợHSK 6
2723

缠绕

chán ràoquanh coHSK 6
2724

阐述

chǎn shùkỹ lưỡngHSK 6
2725

产业

chǎn yèngành công nghiệpHSK 6
2726

倡导

chàng dǎobiện hộHSK 6
2727

场合

chǎng hédịpHSK 6
2728

偿还

cháng huántrả lạiHSK 6
2729

敞开

chǎng kāirộng mởHSK 6
2730

场面

chǎng miànbối cảnhHSK 6
2731

昌盛

chāng shèngsự phồn thịnhHSK 6
2732

尝试

cháng shìthửHSK 6
2733

场所

chǎng suǒđịa điểmHSK 6
2734

畅通

chàng tōngđã mở khóaHSK 6
2735

畅销

chàng xiāongười bán hàng giỏi nhấtHSK 6
2736

倡议

chàng yìsáng kiếnHSK 6
2737

朝代

cháo dàitriều đạiHSK 6
2738

潮流

cháo liúkhuynh hướngHSK 6
2739

钞票

chāo piàotiền giấyHSK 6
2740

嘲笑

cháo xiàođánh răngHSK 6
2741

巢穴

cháo xuétổHSK 6
2742

超越

chāo yuèvượt ra ngoàiHSK 6
2743

撤退

chè tuìrút luiHSK 6
2744

撤销

chè xiāothu hồiHSK 6
2745

沉淀

chén diànlượng mưaHSK 6
2746

陈旧

chén jiùlỗi thờiHSK 6
2747

陈列

chén liètrưng bàyHSK 6
2748

沉闷

chén mènđần độnHSK 6
2749

陈述

chén shùtuyên bốHSK 6
2750

沉思

chén sīthiềnHSK 6
2751

衬托

chèn tuōlên đườngHSK 6
2752

称心如意

chèn xīn rú yìđạt yêu cầuHSK 6
2753

沉重

chén zhòngnặngHSK 6
2754

沉着

chén zhuóđiềm tĩnhHSK 6
2755

chéngnhânHSK 6
2756

chéngtrái camHSK 6
2757

chéngshengHSK 6
2758

chèngquy môHSK 6
2759

承办

chéng bànđảm nhậnHSK 6
2760

城堡

chéng bǎolâu đàiHSK 6
2761

承包

chéng bāohợp đồngHSK 6
2762

成本

chéng běngiá cảHSK 6
2763

惩罚

chéng fásự trừng phạtHSK 6
2764

称号

chēng hàotiêu đềHSK 6
2765

成交

chéng jiāothỏa thuậnHSK 6
2766

承诺

chéng nuòcam kết vớiHSK 6
2767

澄清

chéng qīnglàm rõHSK 6
2768

成天

chéng tiāncả ngày dàiHSK 6
2769

呈现

chéng xiànhiện tạiHSK 6
2770

成效

chéng xiàohiệu quảHSK 6
2771

成心

chéng xīnthong thảHSK 6
2772

成员

chéng yuánthành viênHSK 6
2773

诚挚

chéng zhìchân thànhHSK 6
2774

赤道

chì dàoxích đạoHSK 6
2775

迟钝

chí dùnchậmHSK 6
2776

迟缓

chí huǎnchậmHSK 6
2777

持久

chí jiǔbền vữngHSK 6
2778

吃苦

chī kǔđau khổHSK 6
2779

吃力

chī lìvất vảHSK 6
2780

迟疑

chí yído dựHSK 6
2781

赤字

chì zìthiếu hụt hoặc khuyếtHSK 6
2782

崇拜

chóng bàithờ cúngHSK 6
2783

充当

chōng dānghành động nhưHSK 6
2784

重叠

chóng diéqua nối chồngHSK 6
2785

冲动

chōng dòngthúc đẩyHSK 6
2786

崇高

chóng gāocao siêuHSK 6
2787

冲击

chōng jīsốcHSK 6
2788

崇敬

chóng jìngsự tôn trọngHSK 6
2789

充沛

chōng pèidồi dàoHSK 6
2790

充实

chōng shílàm giàuHSK 6
2791

冲突

chōng tūcuộc xung độtHSK 6
2792

充足

chōng zúđầy đủHSK 6
2793

筹备

chóu bèisự chuẩn bịHSK 6
2794

丑恶

chǒu èxấu xíHSK 6
2795

稠密

chóu mìngu độnHSK 6
2796

chúngoại trừHSK 6
2797

储备

chǔ bèidự trữHSK 6
2798

初步

chū bùsơ bộHSK 6
2799

储存

chǔ cúncửa hàngHSK 6
2800

触犯

chù fànphạm tộiHSK 6
2801

处分

chǔ fènphê chuẩnHSK 6
2802

处境

chǔ jìngtình hìnhHSK 6
2803

出路

chū lùlối thoátHSK 6
2804

出卖

chū màibánHSK 6
2805

出神

chū shénxuất thầnHSK 6
2806

出身

chū shēngốcHSK 6
2807

出息

chū xinổi bậtHSK 6
2808

储蓄

chǔ xùtiết kiệmHSK 6
2809

处置

chǔ zhìvứt bỏHSK 6
2810

chuànchuỗiHSK 6
2811

船舶

chuán bótàuHSK 6
2812

传达

chuán dáchuyên chởHSK 6
2813

传单

chuán dāntờ rơiHSK 6
2814

川流不息

chuān liú bù xīluồng liên tụcHSK 6
2815

喘气

chuǎn qìquầnHSK 6
2816

传授

chuán shòudạyHSK 6
2817

穿越

chuān yuèđi quaHSK 6
2818

床单

chuáng dānga trải giườngHSK 6
2819

创立

chuàng lìthành lậpHSK 6
2820

创新

chuàng xīnsự đổi mớiHSK 6
2821

创业

chuàng yèkhởi nghiệpHSK 6
2822

创作

chuàng zuòsự sáng tạoHSK 6
2823

chuícây búaHSK 6
2824

吹牛

chuī niúkhoe khoangHSK 6
2825

吹捧

chuī pěngnịnh nọtHSK 6
2826

炊烟

chuī yānkhói nấu ănHSK 6
2827

垂直

chuí zhítheo chiều dọcHSK 6
2828

纯粹

chún cuìhoàn toànHSK 6
2829

纯洁

chún jiénguyên chấtHSK 6
2830

gaiHSK 6
2831

磁带

cí dàibăngHSK 6
2832

伺候

cì hòugiao banhHSK 6
2833

次品

cì pǐnkhiếm khuyếtHSK 6
2834

慈善

cí shàntừ thiệnHSK 6
2835

慈祥

cí xiángtử tếHSK 6
2836

雌雄

cí xióngnam và nữHSK 6
2837

次序

cì xùđặt hàngHSK 6
2838

cóngvón cụcHSK 6
2839

从容

cóng róngbình tĩnhHSK 6
2840

凑合

còu heứng biếnHSK 6
2841

粗鲁

cū lǔthô lỗHSK 6
2842

cuànkênhHSK 6
2843

摧残

cuī cánsự tàn pháHSK 6
2844

脆弱

cuì ruòmong manhHSK 6
2845

cuōxoắnHSK 6
2846

磋商

cuō shāngtham vấnHSK 6
2847

挫折

cuò zhéthất vọngHSK 6
2848

lấyHSK 6
2849

打包

dǎ bāobaleHSK 6
2850

答辩

dá biànđáp lạiHSK 6
2851

大不了

dà bù liǎothỏa thuận lớnHSK 6
2852

大臣

dà chénbộ trưởng, mục sưHSK 6
2853

达成

dá chéngchạm tớiHSK 6
2854

搭档

dā dàngcộng sựHSK 6
2855

答复

dá fùđáp lạiHSK 6
2856

打官司

dǎ guān sikiện tụngHSK 6
2857

大伙儿

dà huǒ rtất cả mọi ngườiHSK 6
2858

打击

dǎ jīthổiHSK 6
2859

打架

dǎ jiàđánh nhauHSK 6
2860

打量

dǎ liangnhìn vàoHSK 6
2861

打猎

dǎ lièsăn bắnHSK 6
2862

搭配

dā pèitrận đấuHSK 6
2863

大肆

dà sìbừa bãiHSK 6
2864

大体

dà tǐnói chungHSK 6
2865

大意

dà yìý chínhHSK 6
2866

打仗

dǎ zhàngđánh nhauHSK 6
2867

大致

dà zhìxấp xỉHSK 6
2868

逮捕

dài bǔbắt giữHSK 6
2869

代价

dài jiàgiá cảHSK 6
2870

代理

dài lǐủy quyềnHSK 6
2871

带领

dài lǐngchìHSK 6
2872

怠慢

dài mànbỏ mặcHSK 6
2873

歹徒

dǎi túxã hội đenHSK 6
2874

蛋白质

dàn bái zhìchất đạmHSK 6
2875

担保

dān bǎobảo hànhHSK 6
2876

诞辰

dàn chénsinh nhậtHSK 6
2877

淡季

dàn jìmùa giảm giáHSK 6
2878

胆怯

dǎn qiènhút nhátHSK 6
2879

诞生

dàn shēngsinh raHSK 6
2880

淡水

dàn shuǐnước ngọtHSK 6
2881

dǎngbuổi tiệcHSK 6
2882

档案

dàng àntập tinHSK 6
2883

当场

dāng chǎngtại chỗHSK 6
2884

当初

dāng chūlúc bắt đầuHSK 6
2885

档次

dàng cìcấpHSK 6
2886

当代

dāng dàiđồng thờiHSK 6
2887

当面

dāng miànmặt đối mặtHSK 6
2888

当前

dāng qiánhiện hànhHSK 6
2889

当事人

dāng shì rénbuổi tiệcHSK 6
2890

当务之急

dāng wù zhī jímệnh lệnhHSK 6
2891

当选

dāng xuǎnbầuHSK 6
2892

倒闭

dǎo bìsự sụp đổHSK 6
2893

导弹

dǎo dànhỏa tiễnHSK 6
2894

稻谷

dào gǔthócHSK 6
2895

导航

dǎo hángdẫn đườngHSK 6
2896

捣乱

dǎo luàngây rắc rốiHSK 6
2897

盗窃

dào qiètrộm cắpHSK 6
2898

导向

dǎo xiànghướng dẫnHSK 6
2899

得不偿失

dé bù cháng shīkhông đáng để mất mátHSK 6
2900

得力

dé lìcó hiệu lựcHSK 6
2901

得天独厚

dé tiān dú hòuhạnh phúcHSK 6
2902

得罪

dé zuìxúc phạmHSK 6
2903

dèngnhìn chằm chằmHSK 6
2904

dēngđáHSK 6
2905

等候

děng hòuđang chờ đợiHSK 6
2906

等级

děng jícấpHSK 6
2907

灯笼

dēng lóngđèn lồngHSK 6
2908

登录

dēng lùđăng nhậpHSK 6
2909

登陆

dēng lùđăng nhậpHSK 6
2910

堤坝

dī bàđầmHSK 6
2911

地步

dì bùđiểmHSK 6
2912

抵达

dǐ dáđếnHSK 6
2913

抵抗

dǐ kàngsức cảnHSK 6
2914

敌视

dí shìhostileHSK 6
2915

地势

dì shìđịa hìnhHSK 6
2916

递增

dì zēngtăngHSK 6
2917

地质

dì zhìđịa chất họcHSK 6
2918

抵制

dǐ zhìkháng cựHSK 6
2919

diàntập giấyHSK 6
2920

颠簸

diān bǒbumpsHSK 6
2921

颠倒

diān dǎođảo ngượcHSK 6
2922

奠定

diàn dìngđặt nằmHSK 6
2923

惦记

diàn jìlo lắng vềHSK 6
2924

典礼

diǎn lǐlễHSK 6
2925

典型

diǎn xíngđiển hìnhHSK 6
2926

电源

diàn yuánnguồn cấpHSK 6
2927

点缀

diǎn zhuìchỉnh trangHSK 6
2928

diàotreoHSK 6
2929

diāotheoHSK 6
2930

调动

diào dòngvận độngHSK 6
2931

雕刻

diāo kèđiêu khắcHSK 6
2932

雕塑

diāo sùđiêu khắcHSK 6
2933

diēngãHSK 6
2934

dīngdingHSK 6
2935

dīngnhìn chằm chằmHSK 6
2936

定期

dìng qīđều đặnHSK 6
2937

定义

dìng yìđịnh nghĩaHSK 6
2938

叮嘱

dīng zhǔkhuyến khíchHSK 6
2939

丢人

diū rénxấu hổHSK 6
2940

丢三落四

diū sān là sìmất tất cảHSK 6
2941

dòngdongHSK 6
2942

动荡

dòng dàngrối loạnHSK 6
2943

东道主

dōng dào zhǔtổ chứcHSK 6
2944

动机

dòng jīđộng lựcHSK 6
2945

冻结

dòng jiéđông cứngHSK 6
2946

动静

dòng jìngchuyển độngHSK 6
2947

动力

dòng lìquyền lựcHSK 6
2948

动脉

dòng màiđộng mạchHSK 6
2949

动身

dòng shēnrời khỏiHSK 6
2950

董事长

dǒng shì zhǎngchủ tịchHSK 6
2951

动手

dòng shǒubó tayHSK 6
2952

动态

dòng tàinăng độngHSK 6
2953

动员

dòng yuánhuy độngHSK 6
2954

东张西望

dōng zhāng xī wàngnhìn xung quanhHSK 6
2955

dōutúiHSK 6
2956

陡峭

dǒu qiàodốcHSK 6
2957

斗争

dòu zhēngđấu tranhHSK 6
2958

赌博

dǔ bóbài bạcHSK 6
2959

独裁

dú cáichế độ độc tàiHSK 6
2960

督促

dū cùthúc giụcHSK 6
2961

杜绝

dù juéchấm dứtHSK 6
2962

毒品

dú pǐnthuốcHSK 6
2963

堵塞

dǔ sètắc nghẽnHSK 6
2964

duānkết thúcHSK 6
2965

短促

duǎn cùngắnHSK 6
2966

断定

duàn dìngmục đíchHSK 6
2967

断绝

duàn juécắtHSK 6
2968

端午节

duān wǔ jiélễ hội thuyền rồngHSK 6
2969

端正

duān zhèngchính xácHSK 6
2970

对策

duì cèbiện pháp đối phóHSK 6
2971

对称

duì chènđối diệnHSK 6
2972

对付

duì fuđôi pho vơiHSK 6
2973

堆积

duī jītích lũyHSK 6
2974

对抗

duì kàngđối đầuHSK 6
2975

对立

duì lìsự đối lậpHSK 6
2976

对联

duì liáncâu đốiHSK 6
2977

队伍

duì wuđộiHSK 6
2978

兑现

duì xiàntiền mặtHSK 6
2979

对应

duì yìngtrao đổi thư tínHSK 6
2980

对照

duì zhàođiều khiểnHSK 6
2981

顿时

dùn shíđột ngộtHSK 6
2982

堕落

duò luòđồi trụyHSK 6
2983

哆嗦

duō suorun sợHSK 6
2984

多元化

duō yuán huàđa dạng hóaHSK 6
2985

恶化

è huàgiảm giá trịHSK 6
2986

额外

é wàibổ sungHSK 6
2987

恶心

ě xinbuồn nônHSK 6
2988

遏制

è zhìlưu trữHSK 6
2989

恩怨

ēn yuànphẫn nộHSK 6
2990

二氧化碳

èr yǎng huà tàncạc-bon đi-ô-xítHSK 6
2991

而已

ér yǐđó là nóHSK 6
2992

发布

fā bùgiải phóngHSK 6
2993

发财

fā cáitrở nên giàuHSK 6
2994

发呆

fā dāisững sờHSK 6
2995

发动

fā dòngphóngHSK 6
2996

发觉

fā juétìm thấyHSK 6
2997

法人

fǎ rénpháp nhânHSK 6
2998

发射

fā shèkhí thảiHSK 6
2999

发誓

fā shìxin thềHSK 6
3000

发行

fā xíngcấpHSK 6
3001

发炎

fā yánsốtHSK 6
3002

发扬

fā yángtiếp tụcHSK 6
3003

发育

fā yùphát triểnHSK 6
3004

fānquạtHSK 6
3005

反驳

fǎn bóbác bỏHSK 6
3006

反常

fǎn chángbất thườngHSK 6
3007

范畴

fàn chóuthể loạiHSK 6
3008

反感

fǎn gǎnkhông thíchHSK 6
3009

繁华

fán huánhộn nhịpHSK 6
3010

反抗

fǎn kàngnổi dậyHSK 6
3011

反馈

fǎn kuìphản hồiHSK 6
3012

泛滥

fàn lànlũ lụtHSK 6
3013

贩卖

fàn màibánHSK 6
3014

繁忙

fán mángbậnHSK 6
3015

反面

fǎn miàntiêu cựcHSK 6
3016

反射

fǎn shèsự phản chiếuHSK 6
3017

凡是

fán shìtất cảHSK 6
3018

反思

fǎn sīsuy ngẫmHSK 6
3019

繁体字

fán tǐ zìtruyền thống trung quốcHSK 6
3020

反问

fǎn wèncâu hỏi tu từHSK 6
3021

繁殖

fán zhígiốngHSK 6
3022

反之

fǎn zhīngược lạiHSK 6
3023

放大

fàng dàphóng toHSK 6
3024

放射

fàng shèsự bức xạHSK 6
3025

防守

fáng shǒuphòng ngựHSK 6
3026

方位

fāng wèichức vụHSK 6
3027

访问

fǎng wèntruy cậpHSK 6
3028

方言

fāng yánthổ ngữHSK 6
3029

防御

fáng yùphòng thủHSK 6
3030

方圆

fāng yuánfangyuanHSK 6
3031

方针

fāng zhēnchính sáchHSK 6
3032

防治

fáng zhìđiều khiểnHSK 6
3033

防止

fáng zhǐngăn chặnHSK 6
3034

纺织

fǎng zhīdệt mayHSK 6
3035

fèiphổiHSK 6
3036

诽谤

fěi bàngsự phỉ bángHSK 6
3037

废除

fèi chúbãi bỏHSK 6
3038

非法

fēi fǎbất hợp phápHSK 6
3039

废寝忘食

fèi qǐn wàng shíchứng mất ngủHSK 6
3040

飞禽走兽

fēi qín zǒu shòuchim và thúHSK 6
3041

沸腾

fèi téngsôiHSK 6
3042

肥沃

féi wòphì nhiêuHSK 6
3043

飞翔

fēi xiángbayHSK 6
3044

废墟

fèi xūtàn tíchHSK 6
3045

飞跃

fēi yuènhảy vọtHSK 6
3046

分辨

fēn biànphân biệtHSK 6
3047

分寸

fēn cunđo lườngHSK 6
3048

吩咐

fēn fùđặt hàngHSK 6
3049

分红

fēn hóngcổ tứcHSK 6
3050

分解

fēn jiěphá vỡHSK 6
3051

分量

fèn liàngphầnHSK 6
3052

分裂

fēn liètách raHSK 6
3053

分泌

fēn mìtiếtHSK 6
3054

分明

fēn míngkhác biệtHSK 6
3055

粉末

fěn mòbộtHSK 6
3056

坟墓

fén mùphần mộHSK 6
3057

愤怒

fèn nùsự phẫn nộHSK 6
3058

分歧

fēn qíbất đồng ý kiếnHSK 6
3059

分散

fēn sànphân tánHSK 6
3060

粉色

fěn sèhồngHSK 6
3061

粉碎

fěn suìsmashHSK 6
3062

féngmỗiHSK 6
3063

风暴

fēng bàobão tápHSK 6
3064

封闭

fēng bìđóng cửaHSK 6
3065

风度

fēng dùphong tháiHSK 6
3066

风光

fēng guāngphong cảnhHSK 6
3067

封建

fēng jiànphong kiếnHSK 6
3068

锋利

fēng lìnhọnHSK 6
3069

丰满

fēng mǎnđầyHSK 6
3070

风气

fēng qìkhông khíHSK 6
3071

风趣

fēng qùbuồn cườiHSK 6
3072

丰盛

fēng shènggiàu cóHSK 6
3073

丰收

fēng shōuvụ mùa bội thuHSK 6
3074

封锁

fēng suǒsự phong tỏaHSK 6
3075

风土人情

fēng tǔ rén qíngphong tục địa phươngHSK 6
3076

风味

fēng wèihương vịHSK 6
3077

奉献

fèng xiànsự tận tâmHSK 6
3078

否决

fǒu juéquyền phủ quyếtHSK 6
3079

hành vi xấu xaHSK 6
3080

腐败

fǔ bàitham nhũngHSK 6
3081

服从

fú cóngtuân theoHSK 6
3082

负担

fù dāngánh nặngHSK 6
3083

幅度

fú dùbiên độHSK 6
3084

夫妇

fū fùcặp đôiHSK 6
3085

覆盖

fù gàicheHSK 6
3086

符号

fú hàobiểu tượngHSK 6
3087

附和

fù hèđi cùngHSK 6
3088

复活

fù huóhồi sinhHSK 6
3089

附件

fù jiànphụ lụcHSK 6
3090

腐烂

fǔ lànthúiHSK 6
3091

福利

fú lìphúc lợiHSK 6
3092

俘虏

fú lǔbị cầm tùHSK 6
3093

抚摸

fǔ mōvuốt veHSK 6
3094

福气

fú qiban phướcHSK 6
3095

服气

fú qìthuyết phụcHSK 6
3096

夫人

fū renquý bàHSK 6
3097

辐射

fú shèsự bức xạHSK 6
3098

腐蚀

fǔ shíăn mònHSK 6
3099

俯视

fǔ shìnhìn xuốngHSK 6
3100

附属

fù shǔđính kèmHSK 6
3101

腹泻

fù xièbệnh tiêu chảyHSK 6
3102

复兴

fù xīnghồi sinhHSK 6
3103

腐朽

fǔ xiǔthối rữaHSK 6
3104

敷衍

fū yǎnchiếu lệHSK 6
3105

抚养

fǔ yǎngnâng caoHSK 6
3106

富裕

fù yùgiàu cóHSK 6
3107

赋予

fù yǔđưa choHSK 6
3108

辅助

fǔ zhùhỗ trợHSK 6
3109

gàicanxiHSK 6
3110

改良

gǎi liángcải tiếnHSK 6
3111

盖章

gài zhāngcon temHSK 6
3112

尴尬

gān gàkhó xửHSK 6
3113

干旱

gān hànhạn hánHSK 6
3114

干劲

gàn jìnhăng háiHSK 6
3115

感慨

gǎn kǎithở dàiHSK 6
3116

感染

gǎn rǎnsự nhiễm trùngHSK 6
3117

干扰

gān rǎosự can thiệpHSK 6
3118

干涉

gān shèđặt mái chèo của một người vàoHSK 6
3119

干预

gān yùsự can thiệpHSK 6
3120

gāngmangHSK 6
3121

杠杆

gàng gǎnđòn bẩyHSK 6
3122

港口

gǎng kǒuhải cảngHSK 6
3123

纲领

gāng lǐngchương trìnhHSK 6
3124

港湾

gǎng wānhải cảngHSK 6
3125

岗位

gǎng wèibài đăngHSK 6
3126

高潮

gāo cháocực điểmHSK 6
3127

高超

gāo chāotuyệt vờiHSK 6
3128

告辞

gào cítừ biệtHSK 6
3129

高峰

gāo fēngđỉnh caoHSK 6
3130

稿件

gǎo jiànbản thảoHSK 6
3131

告诫

gào jièadmonishHSK 6
3132

高明

gāo míngtài giỏiHSK 6
3133

高尚

gāo shàngcao quýHSK 6
3134

高涨

gāo zhǎngbay bổngHSK 6
3135

cắtHSK 6
3136

đặtHSK 6
3137

疙瘩

gē damụn nhọtHSK 6
3138

隔阂

gé hélỗ hổngHSK 6
3139

格局

gé júmẫuHSK 6
3140

隔离

gé lísự cách lyHSK 6
3141

革命

gé mìngcuộc cách mạngHSK 6
3142

格式

gé shìđịnh dạngHSK 6
3143

各抒己见

gè shū jǐ jiànbày tỏ ý kiến ​​của họHSK 6
3144

歌颂

gē sòngkhen ngợiHSK 6
3145

个体

gè tǐcá nhânHSK 6
3146

鸽子

gē zichim bồ câuHSK 6
3147

跟前

gēn qiánở đằng trướcHSK 6
3148

根深蒂固

gēn shēn dì gùăn sâu vàoHSK 6
3149

跟随

gēn suítheoHSK 6
3150

根源

gēn yuánnguồnHSK 6
3151

跟踪

gēn zōngtheo dõiHSK 6
3152

耕地

gēng dìđất canh tácHSK 6
3153

更新

gēng xīncập nhậtHSK 6
3154

更正

gēng zhèngchính xácHSK 6
3155

公安局

gōng ān júcục an ninh công cộngHSK 6
3156

供不应求

gōng bù yìng qiúthiếu hụtHSK 6
3157

公道

gōng dàosự công bằngHSK 6
3158

宫殿

gōng diàncung điệnHSK 6
3159

公告

gōng gàosự thông báoHSK 6
3160

巩固

gǒng gùhợp nhấtHSK 6
3161

公关

gōng guānprHSK 6
3162

共和国

gòng hé guócộng hòaHSK 6
3163

共计

gòng jìtoàn bộHSK 6
3164

供给

gōng jǐcung cấpHSK 6
3165

攻击

gōng jītấn côngHSK 6
3166

恭敬

gōng jìngkính cẩnHSK 6
3167

攻克

gōng kèchiếm lấyHSK 6
3168

功劳

gōng láotín dụngHSK 6
3169

公民

gōng míncông dânHSK 6
3170

共鸣

gòng míngcộng hưởngHSK 6
3171

公然

gōng ráncông khaiHSK 6
3172

公认

gōng rènđã được chấp nhậnHSK 6
3173

公式

gōng shìcông thứcHSK 6
3174

公务

gōng wùkinh doanh chính thứcHSK 6
3175

功效

gōng xiàohiệu ứngHSK 6
3176

工艺品

gōng yì pǐnđồ thủ côngHSK 6
3177

公正

gōng zhèngchỉHSK 6
3178

公证

gōng zhèngcông chứngHSK 6
3179

勾结

gōu jiéthông đồngHSK 6
3180

构思

gòu sīý tưởngHSK 6
3181

钩子

gōu zimóc câuHSK 6
3182

鼓动

gǔ dòngkích độngHSK 6
3183

古董

gǔ dǒngđồ cổHSK 6
3184

股东

gǔ dōngcổ đôngHSK 6
3185

孤独

gū dúcô đơnHSK 6
3186

股份

gǔ fènchia sẻHSK 6
3187

辜负

gū fùđể xuốngHSK 6
3188

骨干

gǔ gànxương sốngHSK 6
3189

古怪

gǔ guàikỳ dịHSK 6
3190

孤立

gū lìbị cô lậpHSK 6
3191

顾虑

gù lv4liên quanHSK 6
3192

姑且

gū qiěngập ngừngHSK 6
3193

固然

gù rántất nhiênHSK 6
3194

固体

gù tǐchất rắnHSK 6
3195

顾问

gù wènchuyên gia tư vấnHSK 6
3196

故乡

gù xiāngtrang chủHSK 6
3197

雇佣

gù yōngthuêHSK 6
3198

固有

gù yǒuvốn cóHSK 6
3199

故障

gù zhàngtrục trặcHSK 6
3200

固执

gù zhibướng bỉnhHSK 6
3201

拐杖

guǎi zhàngcái nạngHSK 6
3202

guànxe tăngHSK 6
3203

贯彻

guàn chètriển khai thực hiệnHSK 6
3204

官方

guān fāngchính thứcHSK 6
3205

灌溉

guàn gàithủy lợiHSK 6
3206

观光

guān guāngđi tham quanHSK 6
3207

关怀

guān huáiquan tâmHSK 6
3208

惯例

guàn lìquy ướcHSK 6
3209

管辖

guǎn xiáquyền hạnHSK 6
3210

关照

guān zhàoquan tâmHSK 6
3211

光彩

guāng cǎivinh quangHSK 6
3212

光辉

guāng huīvinh quangHSK 6
3213

广阔

guǎng kuòrộng lớnHSK 6
3214

光芒

guāng mángánh sángHSK 6
3215

光荣

guāng róngvinh quangHSK 6
3216

guìquỳHSK 6
3217

轨道

guǐ dàotheo dõiHSK 6
3218

规范

guī fànsự chỉ rõHSK 6
3219

规格

guī gésự chỉ rõHSK 6
3220

归根到底

guī gēn dào dǐtrong phân tích cuối cùngHSK 6
3221

规划

guī huàlập kế hoạchHSK 6
3222

归还

guī huántrở vềHSK 6
3223

规章

guī zhāngquy địnhHSK 6
3224

贵族

guì zúcao quýHSK 6
3225

棍棒

gùn bànggậyHSK 6
3226

过度

guò dùkết thúcHSK 6
3227

过渡

guò dùchuyển tiếpHSK 6
3228

果断

guǒ duàndứt khoátHSK 6
3229

国防

guó fángquốc phòngHSK 6
3230

过奖

guò jiǎngđánh giá quá caoHSK 6
3231

过滤

guò lv4bộ lọcHSK 6
3232

过失

guò shīlỗiHSK 6
3233

过问

guò wèncan thiệpHSK 6
3234

国务院

guó wù yuànhội đồng nhà nướcHSK 6
3235

过瘾

guò yǐnthú vịHSK 6
3236

过于

guò yúquáHSK 6
3237

hāichàoHSK 6
3238

海拔

hǎi báđộ caoHSK 6
3239

海滨

hǎi bīnbên bờ biểnHSK 6
3240

含糊

hán humơ hồHSK 6
3241

罕见

hǎn jiànquý hiếmHSK 6
3242

捍卫

hàn wèiphòng thủHSK 6
3243

寒暄

hán xuānlời chàoHSK 6
3244

含义

hán yìý nghĩaHSK 6
3245

航空

háng kōnghàng khôngHSK 6
3246

行列

háng lièthứ hạngHSK 6
3247

航天

háng tiānhàng không vũ trụHSK 6
3248

航行

háng xíngthuyền buồmHSK 6
3249

耗费

hào fèigiá cảHSK 6
3250

豪迈

háo màianh hùngHSK 6
3251

毫米

háo mǐmmHSK 6
3252

毫无

háo wúkhông có gìHSK 6
3253

号召

hào zhàogọi choHSK 6
3254

ahHSK 6
3255

和蔼

hé ǎitốt bụngHSK 6
3256

合并

hé bìnghợp nhấtHSK 6
3257

合成

hé chéngtổng hợpHSK 6
3258

合伙

hé huǒsự hợp tácHSK 6
3259

和解

hé jiěhòa giảiHSK 6
3260

和睦

hé mùhòa hợpHSK 6
3261

和气

hé qilòng tốtHSK 6
3262

合算

hé suàntiết kiệm chi phíHSK 6
3263

和谐

hé xiéhài hòaHSK 6
3264

hēichàoHSK 6
3265

恨不得

hèn bu dékhông thể đợiHSK 6
3266

痕迹

hén jìdấu vếtHSK 6
3267

狠心

hěn xīnnhẫn tâmHSK 6
3268

héngngangHSK 6
3269

hēnghừ hừHSK 6
3270

hōngdỗ dànhHSK 6
3271

hōngnướngHSK 6
3272

轰动

hōng dòngcảm giácHSK 6
3273

宏观

hóng guānmacroHSK 6
3274

洪水

hóng shuǐlũ lụtHSK 6
3275

宏伟

hóng wěitráng lệHSK 6
3276

hǒugầmHSK 6
3277

后代

hòu dàicon đẻHSK 6
3278

后顾之忧

hòu gù zhī yōulo lắngHSK 6
3279

喉咙

hóu lónghọngHSK 6
3280

后勤

hòu qínhậu cầnHSK 6
3281

候选

hòu xuǎnứng cử viênHSK 6
3282

呼唤

hū huàngọiHSK 6
3283

胡乱

hú luàntình cờHSK 6
3284

忽略

hū lvèlàm lơHSK 6
3285

湖泊

hú pōhồ nướcHSK 6
3286

呼啸

hū xiàoHSK 6
3287

胡须

hú xūrâuHSK 6
3288

呼吁

hū yùgọiHSK 6
3289

花瓣

huā bàncánh hoaHSK 6
3290

化肥

huà féiphân bónHSK 6
3291

划分

huà fēnchiaHSK 6
3292

花蕾

huā lěichồi nonHSK 6
3293

华丽

huá lìrực rỡHSK 6
3294

华侨

huá qiáotrung quốc ở nước ngoàiHSK 6
3295

画蛇添足

huà shé tiān zúthừaHSK 6
3296

化石

huà shíhóa thạchHSK 6
3297

话筒

huà tǒngcái mic cờ rôHSK 6
3298

化验

huà yànkhảo nghiệmHSK 6
3299

化妆

huà zhuāngtrang điểmHSK 6
3300

缓和

huǎn hégiảm bớtHSK 6
3301

环节

huán jiéliên kếtHSK 6
3302

欢乐

huān lèvui sướngHSK 6
3303

还原

huán yuángiảm bớtHSK 6
3304

患者

huàn zhěkiên nhẫnHSK 6
3305

huǎngrung chuyểnHSK 6
3306

皇帝

huáng dìhoàng đếHSK 6
3307

皇后

huáng hòunữ hoàngHSK 6
3308

黄昏

huáng hūnhoàng hônHSK 6
3309

荒凉

huāng liánghoang tànHSK 6
3310

荒谬

huāng miùphi lýHSK 6
3311

恍然大悟

huǎng rán dà wùđột nhiên nhận raHSK 6
3312

荒唐

huāng tángphi lýHSK 6
3313

回报

huí bàotrở vềHSK 6
3314

汇报

huì bàobáo cáoHSK 6
3315

回避

huí bìtránhHSK 6
3316

回顾

huí gùôn tậpHSK 6
3317

悔恨

huǐ hènhối hậnHSK 6
3318

辉煌

huī huángxuất sắcHSK 6
3319

挥霍

huī huòsplurgeHSK 6
3320

贿赂

huì lùmua chuộcHSK 6
3321

毁灭

huǐ mièhủy hoạiHSK 6
3322

回收

huí shōurecycleHSK 6
3323

会晤

huì wùgặp gỡHSK 6
3324

hūnthịtHSK 6
3325

混合

hùn hépha trộnHSK 6
3326

混乱

hùn luànlú lẫnHSK 6
3327

昏迷

hūn míhôn mêHSK 6
3328

浑身

hún shēntất cảHSK 6
3329

混淆

hùn xiáonhầm lẫnHSK 6
3330

混浊

hùn zhuóđụcHSK 6
3331

货币

huò bìtiền tệHSK 6
3332

活该

huó gāixứng đángHSK 6
3333

火箭

huǒ jiàntên lửaHSK 6
3334

活力

huó lìsức sốngHSK 6
3335

火焰

huǒ yànngọn lửaHSK 6
3336

火药

huǒ yàothuốc súngHSK 6
3337

即便

jí biànthậm chí nếuHSK 6
3338

级别

jí biécấp độHSK 6
3339

疾病

jí bìngbệnhHSK 6
3340

继承

jì chéngthừa kếHSK 6
3341

基地

jī dìcăn cứHSK 6
3342

机动

jī dòngcơ độngHSK 6
3343

嫉妒

jí dùghen tuôngHSK 6
3344

季度

jì dùhàng quýHSK 6
3345

极端

jí duāncựcHSK 6
3346

饥饿

jī ènạn đóiHSK 6
3347

激发

jī fākích thíchHSK 6
3348

急功近利

jí gōng jìn lìthành công nhanh chóngHSK 6
3349

机构

jī gòucơ chếHSK 6
3350

籍贯

jí guànquê nhàHSK 6
3351

忌讳

jì huìđiều cấm kỵHSK 6
3352

即将

jí jiāngsắp cóHSK 6
3353

计较

jì jiàoquan tâm đếnHSK 6
3354

基金

jī jīnquỹHSK 6
3355

寂静

jì jìngim lặngHSK 6
3356

急剧

jí jùnhọnHSK 6
3357

季军

jì jūnvị trí thứ baHSK 6
3358

激励

jī lìkích thíchHSK 6
3359

机灵

jī lingtài giỏiHSK 6
3360

机密

jī mìbí mậtHSK 6
3361

技巧

jì qiǎokỹ năngHSK 6
3362

急切

jí qièhăng háiHSK 6
3363

激情

jī qíngniềm đam mêHSK 6
3364

集团

jí tuánnhómHSK 6
3365

寄托

jì tuōủy thácHSK 6
3366

极限

jí xiàngiới hạnHSK 6
3367

吉祥

jí xiángtốt lànhHSK 6
3368

迹象

jì xiàngký tênHSK 6
3369

讥笑

jī xiàogiễu cợtHSK 6
3370

机械

jī xiècơ khíHSK 6
3371

记性

jì xingký ứcHSK 6
3372

纪要

jì yàotóm lượcHSK 6
3373

基因

jī yīngienHSK 6
3374

给予

jǐ yǔđưa choHSK 6
3375

机遇

jī yùdịp tốtHSK 6
3376

急于求成

jí yú qiú chéngmong muốn thành côngHSK 6
3377

记载

jì zǎighi lạiHSK 6
3378

急躁

jí zàonóng nảyHSK 6
3379

及早

jí zǎosớmHSK 6
3380

机智

jī zhìdí dỏmHSK 6
3381

家常

jiā chángthân thiệnHSK 6
3382

加工

jiā gōngchế biếnHSK 6
3383

家伙

jiā huochàngHSK 6
3384

加剧

jiā jùtăng cườngHSK 6
3385

家属

jiā shǔthành viên gia đìnhHSK 6
3386

佳肴

jiā yáotinh viHSK 6
3387

家喻户晓

jiā yù hù xiǎonổi tiếngHSK 6
3388

夹杂

jiā zábao gồmHSK 6
3389

jiànthanh kiếmHSK 6
3390

jiàngiật gânHSK 6
3391

jiǎnchọnHSK 6
3392

jiānchiênHSK 6
3393

鉴别

jiàn biénhận địnhHSK 6
3394

剪彩

jiǎn cǎicắt dải băngHSK 6
3395

间谍

jiàn diégián điệpHSK 6
3396

鉴定

jiàn dìngnhận biếtHSK 6
3397

坚定

jiān dìngchắc chắnHSK 6
3398

监督

jiān dūgiám sátHSK 6
3399

尖端

jiān duāntiền boaHSK 6
3400

见多识广

jiàn duō shí guǎngcó kiến ​​thứcHSK 6
3401

间隔

jiàn gékhoảng thời gianHSK 6
3402

坚固

jiān gùchắc chắnHSK 6
3403

简化

jiǎn huàđơn giản hóaHSK 6
3404

见解

jiàn jiěý kiếnHSK 6
3405

间接

jiàn jiēgián tiếpHSK 6
3406

简陋

jiǎn lòuthôHSK 6
3407

艰难

jiān nánkhó khănHSK 6
3408

健全

jiàn quánâm thanhHSK 6
3409

坚韧

jiān rènkhó khănHSK 6
3410

尖锐

jiān ruìnhọnHSK 6
3411

坚实

jiān shíchất rắnHSK 6
3412

监视

jiān shìgiám sátHSK 6
3413

践踏

jiàn tàgiẫm đạpHSK 6
3414

检讨

jiǎn tǎoôn tậpHSK 6
3415

简体字

jiǎn tǐ zìtiếng trung giản thểHSK 6
3416

舰艇

jiàn tǐngtàuHSK 6
3417

见闻

jiàn wénhiểu biếtHSK 6
3418

检验

jiǎn yànkiểm traHSK 6
3419

简要

jiǎn yàongắn gọnHSK 6
3420

见义勇为

jiàn yì yǒng wéicăn đềuHSK 6
3421

坚硬

jiān yìngcứngHSK 6
3422

鉴于

jiàn yúđượcHSK 6
3423

监狱

jiān yùnhà tùHSK 6
3424

jiǎngchèo thuyềnHSK 6
3425

将近

jiāng jìngầnHSK 6
3426

将就

jiāng jiùsẽ làHSK 6
3427

将军

jiāng jūnchungHSK 6
3428

奖励

jiǎng lìphần thưởngHSK 6
3429

降临

jiàng línđếnHSK 6
3430

奖赏

jiǎng shǎngphần thưởngHSK 6
3431

僵硬

jiāng yìngcứngHSK 6
3432

搅拌

jiǎo bànkhuấy độngHSK 6
3433

交叉

jiāo chāvượt quaHSK 6
3434

交代

jiāo dàigiải thíchHSK 6
3435

焦点

jiāo diǎntiêu điểmHSK 6
3436

焦急

jiāo jílo lắngHSK 6
3437

较量

jiào liàngcuộc thiHSK 6
3438

角落

jiǎo luògócHSK 6
3439

缴纳

jiǎo nàtrảHSK 6
3440

娇气

jiāo qìsqueamishHSK 6
3441

交涉

jiāo shèđàm phánHSK 6
3442

侥幸

jiǎo xìngmay mắnHSK 6
3443

教养

jiào yǎngnuôi dưỡngHSK 6
3444

交易

jiāo yìgiao dịchHSK 6
3445

jiētất cảHSK 6
3446

戒备

jiè bèicảnh giácHSK 6
3447

阶层

jiē cénglớp họcHSK 6
3448

杰出

jié chūnổi bậtHSK 6
3449

解除

jiě chúbỏ quaHSK 6
3450

解放

jiě fànggiải phóngHSK 6
3451

解雇

jiě gùsa thảiHSK 6
3452

借鉴

jiè jiànvayHSK 6
3453

竭尽全力

jié jìn quán lìlàm hết sức mình điHSK 6
3454

结晶

jié jīngkết tinhHSK 6
3455

结局

jié júkết thúcHSK 6
3456

接连

jiē liánnhặt lênHSK 6
3457

揭露

jiē lùlộ raHSK 6
3458

解剖

jiě pōugiải phẫu họcHSK 6
3459

解散

jiě sàngiải tánHSK 6
3460

结算

jié suànquyết toánHSK 6
3461

解体

jiě tǐsự tan rãHSK 6
3462

界限

jiè xiàngiới hạnHSK 6
3463

截至

jié zhìkể từHSK 6
3464

节制

jié zhìđiều khiểnHSK 6
3465

截止

jié zhǐcắtHSK 6
3466

借助

jiè zhùvới sự giúp đỡ củaHSK 6
3467

节奏

jié zòunhịpHSK 6
3468

进而

jìn érvà sau đóHSK 6
3469

进攻

jìn gōngtấn côngHSK 6
3470

进化

jìn huàsự phát triểnHSK 6
3471

津津有味

jīn jīn yǒu wèivới niềm vuiHSK 6
3472

近来

jìn láigần đâyHSK 6
3473

浸泡

jìn pàongâmHSK 6
3474

紧迫

jǐn pòkhẩn cấpHSK 6
3475

金融

jīn róngtài chínhHSK 6
3476

锦上添花

jǐn shàng tiān huāđóng băng trên bánhHSK 6
3477

晋升

jìn shēngkhuyến mạiHSK 6
3478

进展

jìn zhǎnphát triểnHSK 6
3479

jǐngtốtHSK 6
3480

jīngthân câyHSK 6
3481

精打细算

jīng dǎ xì suànlập kế hoạch cẩn thậnHSK 6
3482

惊动

jīng dònglàm phiềnHSK 6
3483

经费

jīng fèikinh phíHSK 6
3484

警告

jǐng gàobáo trướcHSK 6
3485

精华

jīng huábản chấtHSK 6
3486

精简

jīng jiǎnsắp xếp hợp lýHSK 6
3487

境界

jìng jiècảnh giớiHSK 6
3488

兢兢业业

jīng jīng yè yètận tâmHSK 6
3489

敬礼

jìng lǐchào nghiêmHSK 6
3490

精密

jīng mìđộ chính xácHSK 6
3491

惊奇

jīng qísự ngạc nhiênHSK 6
3492

精确

jīng quèchính xácHSK 6
3493

竞赛

jìng sàicuộc thiHSK 6
3494

警惕

jǐng tìcảnh giácHSK 6
3495

精通

jīng tōngthành thạoHSK 6
3496

镜头

jìng tóuống kínhHSK 6
3497

经纬

jīng wěivĩ độ và kinh độHSK 6
3498

精心

jīng xīnkỹ lưỡngHSK 6
3499

竞选

jìng xuǎnchiến dịchHSK 6
3500

惊讶

jīng yàngạc nhiênHSK 6
3501

敬业

jìng yètận tâmHSK 6
3502

精益求精

jīng yì qiú jīngcứ cố gắng cải thiệnHSK 6
3503

精致

jīng zhìtinh tếHSK 6
3504

颈椎

jǐng zhuīcột sống cổHSK 6
3505

纠纷

jiū fēntranh chấpHSK 6
3506

救济

jiù jìcứu trợHSK 6
3507

就近

jiù jìngần đâyHSK 6
3508

酒精

jiǔ jīngrượuHSK 6
3509

就业

jiù yèviệc làmHSK 6
3510

纠正

jiū zhèngchính xácHSK 6
3511

就职

jiù zhíkhánh thànhHSK 6
3512

剧本

jù běnkịch bảnHSK 6
3513

局部

jú bùmột phầnHSK 6
3514

举动

jǔ dòngdi chuyểnHSK 6
3515

鞠躬

jū gōngcây cungHSK 6
3516

聚精会神

jù jīng huì shéntập trungHSK 6
3517

咀嚼

jǔ juénhaiHSK 6
3518

剧烈

jù lièdữ dộiHSK 6
3519

拘留

jū liúgiam giữHSK 6
3520

局面

jú miàntình hìnhHSK 6
3521

居民

jū míncư dânHSK 6
3522

沮丧

jǔ sàngbực bộiHSK 6
3523

局势

jú shìtình hìnhHSK 6
3524

举世瞩目

jǔ shì zhǔ mùthu hút sự chú ý trên toàn thế giớiHSK 6
3525

拘束

jū shùkiềm chếHSK 6
3526

据悉

jù xīnó được báo cáo rằngHSK 6
3527

局限

jú xiànhạn chếHSK 6
3528

居住

jū zhùtrực tiếpHSK 6
3529

举足轻重

jǔ zú qīng zhòngthen chốtHSK 6
3530

juǎnâm lượngHSK 6
3531

决策

jué cèquyết địnhHSK 6
3532

倔强

jué jiàngbướng bỉnhHSK 6
3533

绝望

jué wàngtuyệt vọngHSK 6
3534

觉悟

jué wùý thứcHSK 6
3535

觉醒

jué xǐngthức tỉnhHSK 6
3536

军队

jūn duìquân độiHSK 6
3537

君子

jūn zǐquý ôngHSK 6
3538

卡通

kǎ tōngphim hoạt hìnhHSK 6
3539

开采

kāi cǎikhai thác mỏHSK 6
3540

开除

kāi chútrục xuấtHSK 6
3541

开阔

kāi kuòmởHSK 6
3542

开朗

kāi lǎngvui lòngHSK 6
3543

开明

kāi mínggiác ngộHSK 6
3544

开辟

kāi pìmở raHSK 6
3545

开拓

kāi tuòmở raHSK 6
3546

开展

kāi zhǎnphát triển, xây dựngHSK 6
3547

开支

kāi zhīchi phíHSK 6
3548

看待

kàn dàinhìn vàoHSK 6
3549

刊登

kān dēngcông bốHSK 6
3550

砍伐

kǎn fáđốn hạHSK 6
3551

侃侃而谈

kǎn kǎn ér tánnói chuyện thoải máiHSK 6
3552

勘探

kān tànthăm dòHSK 6
3553

刊物

kān wùsự xuất bảnHSK 6
3554

慷慨

kāng kǎihào phóngHSK 6
3555

抗议

kàng yìphản đốiHSK 6
3556

考察

kǎo chákhảo sátHSK 6
3557

考古

kǎo gǔkhảo cổ họcHSK 6
3558

考核

kǎo héthẩm định, lượng định, đánh giáHSK 6
3559

靠拢

kào lǒngtiến lại gầnHSK 6
3560

考验

kǎo yànkiểm traHSK 6
3561

gõ cửaHSK 6
3562

刻不容缓

kè bù róng huǎnkhông có thời gian để trì hoãnHSK 6
3563

可观

kě guānđáng kểHSK 6
3564

客户

kè hùkhách hàngHSK 6
3565

可口

kě kǒungonHSK 6
3566

科目

kē mùmôn họcHSK 6
3567

课题

kè tímôn họcHSK 6
3568

渴望

kě wàngkhao khátHSK 6
3569

可恶

kě wùđáng ghétHSK 6
3570

可行

kě xíngkhả thiHSK 6
3571

克制

kè zhìkiềm chếHSK 6
3572

kěncắnHSK 6
3573

恳切

kěn qièchân thànhHSK 6
3574

kēnghốHSK 6
3575

kǒnghốHSK 6
3576

空白

kòng báichỗ trốngHSK 6
3577

恐怖

kǒng bùkhủng bốHSK 6
3578

空洞

kōng dòngrỗngHSK 6
3579

恐吓

kǒng hèdọa nạtHSK 6
3580

恐惧

kǒng jùnỗi sợHSK 6
3581

空前绝后

kōng qián jué hòuchưa từng cóHSK 6
3582

空隙

kòng xìlỗ hổngHSK 6
3583

空想

kōng xiǎngtưởng tượngHSK 6
3584

空虚

kōng xūsự trống rỗngHSK 6
3585

kòukhóaHSK 6
3586

口气

kǒu qìtấnHSK 6
3587

口腔

kǒu qiāngkhoang miệngHSK 6
3588

口头

kǒu tóumiệngHSK 6
3589

口音

kǒu yīngiọngHSK 6
3590

苦尽甘来

kǔ jìn gān láivị đắngHSK 6
3591

哭泣

kū qìkhócHSK 6
3592

苦涩

kǔ sèđắngHSK 6
3593

枯萎

kū wěikhô héoHSK 6
3594

枯燥

kū zàođần độnHSK 6
3595

kuàmangHSK 6
3596

kuàkéo dàiHSK 6
3597

快活

kuài huovui mừngHSK 6
3598

宽敞

kuān changrộng rãiHSK 6
3599

款待

kuǎn dàilòng hiếu kháchHSK 6
3600

宽容

kuān róngchấp thuậnHSK 6
3601

款式

kuǎn shìphong cáchHSK 6
3602

kuāngcái rổHSK 6
3603

矿产

kuàng chǎnkhoáng sảnHSK 6
3604

框架

kuàng jiàkhungHSK 6
3605

旷课

kuàng kèvắng mặtHSK 6
3606

况且

kuàng qiěngoài raHSK 6
3607

亏待

kuī dàiđối xử tồi tệHSK 6
3608

亏损

kuī sǔnthuaHSK 6
3609

捆绑

kǔn bǎngtróiHSK 6
3610

扩充

kuò chōngsự bành trướngHSK 6
3611

扩散

kuò sànkhuếch tánHSK 6
3612

扩张

kuò zhāngsự bành trướngHSK 6
3613

laHSK 6
3614

喇叭

lǎ baloaHSK 6
3615

蜡烛

là zhúnếnHSK 6
3616

来历

lái lìgốcHSK 6
3617

来源

lái yuánnguồnHSK 6
3618

懒惰

lǎn duòlười biếngHSK 6
3619

栏目

lán mùcộtHSK 6
3620

狼狈

láng bèixấu hổHSK 6
3621

狼吞虎咽

láng tūn hǔ yànchó sóiHSK 6
3622

lāoHSK 6
3623

唠叨

láo daocằn nhằnHSK 6
3624

牢固

láo gùchắc chắnHSK 6
3625

牢骚

láo sāocằn nhằnHSK 6
3626

乐趣

lè qùvui lòngHSK 6
3627

乐意

lè yìsẵn lòngHSK 6
3628

雷达

léi dára đaHSK 6
3629

类似

lèi sìgiốngHSK 6
3630

lèngđóng băngHSK 6
3631

冷酷

lěng kùhung ácHSK 6
3632

冷落

lěng luòbị bỏ lạiHSK 6
3633

冷却

lěng quènguội điHSK 6
3634

ngũ cốcHSK 6
3635

理睬

lǐ cǎichú ý đếnHSK 6
3636

立场

lì chǎngchức vụHSK 6
3637

里程碑

lǐ chéng bēicột mốcHSK 6
3638

历代

lì dàilịch sửHSK 6
3639

立方

lì fāngkhối lập phươngHSK 6
3640

利害

lì hàicổ phầnHSK 6
3641

立交桥

lì jiāo qiáocầu vượtHSK 6
3642

礼节

lǐ jiéphép lịch sựHSK 6
3643

历来

lì láiluôn luônHSK 6
3644

黎明

lí míngbình minhHSK 6
3645

力求

lì qiúphấn đấuHSK 6
3646

礼尚往来

lǐ shàng wǎng láicó đi có lạiHSK 6
3647

理所当然

lǐ suǒ dāng rántất nhiênHSK 6
3648

力所能及

lì suǒ néng jítrong khả năng của chúng tôiHSK 6
3649

立体

lì tǐba chiềuHSK 6
3650

例外

lì wàingoại lệHSK 6
3651

力争

lì zhēngphấn đấuHSK 6
3652

理智

lǐ zhìlý doHSK 6
3653

理直气壮

lǐ zhí qì zhuàngthẳng thắnHSK 6
3654

立足

lì zúđứng trênHSK 6
3655

联欢

lián huānhọp lạiHSK 6
3656

廉洁

lián jiédọn dẹpHSK 6
3657

联络

lián luòkết nốiHSK 6
3658

联盟

lián méngliên minhHSK 6
3659

连年

lián niánnăm này qua năm khácHSK 6
3660

连锁

lián suǒchuỗiHSK 6
3661

连同

lián tóngcùng vớiHSK 6
3662

联想

lián xiǎnglenovoHSK 6
3663

liàngkhông khíHSK 6
3664

谅解

liàng jiěhiểu biếtHSK 6
3665

良心

liáng xīnlương tâmHSK 6
3666

辽阔

liáo kuòbao laHSK 6
3667

列举

liè jǔliệt kêHSK 6
3668

línvòi senHSK 6
3669

临床

lín chuánglâm sàngHSK 6
3670

吝啬

lìn sèkeo kiệtHSK 6
3671

凌晨

líng chénsáng sớmHSK 6
3672

灵感

líng gǎncảm hứngHSK 6
3673

领会

lǐng huìhiểu biếtHSK 6
3674

灵魂

líng húnlinh hồnHSK 6
3675

伶俐

líng lìthông minhHSK 6
3676

灵敏

líng mǐnnhạy cảmHSK 6
3677

领事馆

lǐng shì guǎnlãnh sự quánHSK 6
3678

领土

lǐng tǔlãnh thổHSK 6
3679

领悟

lǐng wùhiểuHSK 6
3680

领先

lǐng xiānchìHSK 6
3681

零星

líng xīnglẻ tẻHSK 6
3682

领袖

lǐng xiùlãnh đạoHSK 6
3683

liūtrượtHSK 6
3684

流浪

liú lànglang thangHSK 6
3685

留恋

liú liànhoài cổHSK 6
3686

流露

liú lùtiết lộHSK 6
3687

流氓

liú mánggiả mạoHSK 6
3688

留念

liú niànquà lưu niệmHSK 6
3689

留神

liú shéncoi chừngHSK 6
3690

流通

liú tōngvòng tuần hoànHSK 6
3691

垄断

lǒng duànsự độc quyềnHSK 6
3692

聋哑

lóng yǎđiếc và câmHSK 6
3693

笼罩

lǒng zhàokhâm liệmHSK 6
3694

隆重

lóng zhònglớnHSK 6
3695

lǒuômHSK 6
3696

炉灶

lú zàobếpHSK 6
3697

轮船

lún chuántàu hơi nướcHSK 6
3698

轮廓

lún kuòviềnHSK 6
3699

轮胎

lún tāilốp xeHSK 6
3700

论坛

lùn tándiễn đànHSK 6
3701

论证

lùn zhèngtranh luậnHSK 6
3702

落成

luò chéngđã hoàn thànhHSK 6
3703

落实

luò shítriển khai thực hiệnHSK 6
3704

啰唆

luō suolàm phiềnHSK 6
3705

络绎不绝

luò yì bù juédòng bất tậnHSK 6
3706

屡次

lv3 cìnhiều lầnHSK 6
3707

履行

lv3 xínghoàn thànhHSK 6
3708

掠夺

lvè duócướp bócHSK 6
3709

matốtHSK 6
3710

麻痹

má bìtê liệtHSK 6
3711

麻木

má mùtê táiHSK 6
3712

码头

mǎ tóuđêHSK 6
3713

蚂蚁

mǎ yǐcon kiếnHSK 6
3714

麻醉

má zuìgây têHSK 6
3715

màibươcHSK 6
3716

脉搏

mài bómạch đậpHSK 6
3717

埋伏

mái fúphục kíchHSK 6
3718

埋没

mái mòchôn cấtHSK 6
3719

埋葬

mái zàngchônHSK 6
3720

漫长

màn chángdàiHSK 6
3721

漫画

màn huàtruyện tranhHSK 6
3722

慢性

màn xìngmãn tínhHSK 6
3723

蔓延

màn yánlây lanHSK 6
3724

埋怨

mán yuànthan phiềnHSK 6
3725

忙碌

máng lùbậnHSK 6
3726

茫茫

máng mángbao laHSK 6
3727

盲目

máng mùmù quángHSK 6
3728

茫然

máng ránthua lỗHSK 6
3729

冒充

mào chōngmạo danhHSK 6
3730

冒犯

mào fànxúc phạmHSK 6
3731

茂盛

mào shènghưng thịnhHSK 6
3732

méimiếngHSK 6
3733

美观

měi guānxinh đẹpHSK 6
3734

媒介

méi jiètrung bìnhHSK 6
3735

美满

měi mǎnvui mừngHSK 6
3736

美妙

měi miàotuyệt vờiHSK 6
3737

猛烈

měng lièhung bạoHSK 6
3738

萌芽

méng yáchồi nonHSK 6
3739

nheo mắtHSK 6
3740

弥补

mí bǔtrang điểmHSK 6
3741

密度

mì dùtỉ trọngHSK 6
3742

密封

mì fēngniêm phongHSK 6
3743

迷惑

mí huonhầm lẫnHSK 6
3744

弥漫

mí mànkhuếch tánHSK 6
3745

迷人

mí rénduyên dángHSK 6
3746

迷信

mí xìnmê tínHSK 6
3747

谜语

mí yǔcâu đốHSK 6
3748

免得

miǎn dee rằngHSK 6
3749

棉花

mián huabôngHSK 6
3750

勉励

miǎn lìkhuyến khíchHSK 6
3751

面貌

miàn màokhuôn mặtHSK 6
3752

勉强

miǎn qiǎngmiễn cưỡngHSK 6
3753

免疫

miǎn yìmiễn nhiễmHSK 6
3754

面子

miàn zikhuôn mặtHSK 6
3755

描绘

miáo huìmiêu tảHSK 6
3756

藐视

miǎo shìkhinh bỉHSK 6
3757

渺小

miǎo xiǎonhỏHSK 6
3758

瞄准

miáo zhǔnmục đíchHSK 6
3759

蔑视

miè shìkhinh thườngHSK 6
3760

灭亡

miè wángchếtHSK 6
3761

民间

mín jiāndân gianHSK 6
3762

敏捷

mǐn jiénhanh nhẹnHSK 6
3763

敏锐

mǐn ruìsắc sảoHSK 6
3764

民主

mín zhǔdân chủHSK 6
3765

名次

míng cìxếp hạngHSK 6
3766

名额

míng éhạn ngạchHSK 6
3767

名副其实

míng fù qí shíxứng đáng với cái tênHSK 6
3768

明明

míng míngchắc chắnHSK 6
3769

命名

mìng míngtênHSK 6
3770

名誉

míng yùuy tínHSK 6
3771

明智

míng zhìkhôn ngoanHSK 6
3772

màngHSK 6
3773

摩擦

mó cāma sátHSK 6
3774

模范

mó fànmô hìnhHSK 6
3775

魔鬼

mó guǐác quỷHSK 6
3776

磨合

mó héchạy vàoHSK 6
3777

莫名其妙

mò míng qí miàocó vách ngănHSK 6
3778

默默

mò mòthầm lặngHSK 6
3779

抹杀

mǒ shābôiHSK 6
3780

模式

mó shìchế độHSK 6
3781

魔术

mó shùma thuậtHSK 6
3782

墨水儿

mò shuǐ rmựcHSK 6
3783

摸索

mō suomò mẫmHSK 6
3784

模型

mó xíngmô hìnhHSK 6
3785

谋求

móu qiútìmHSK 6
3786

目睹

mù dǔnhân chứngHSK 6
3787

目光

mù guāngnhìnHSK 6
3788

模样

mú yàngxuất hiệnHSK 6
3789

沐浴

mù yùtắmHSK 6
3790

母语

mǔ yǔbằng tiếng mẹ đẻHSK 6
3791

纳闷儿

nà mèn rtự hỏiHSK 6
3792

拿手

ná shǒutốtHSK 6
3793

耐用

nài yòngbền chặtHSK 6
3794

难得

nán déquý hiếmHSK 6
3795

难堪

nán kānxấu hổHSK 6
3796

难能可贵

nán néng kě guìđáng khenHSK 6
3797

南辕北辙

nán yuán běi zhékhác nhauHSK 6
3798

恼火

nǎo huǒbực mìnhHSK 6
3799

内涵

nèi háný nghĩaHSK 6
3800

内幕

nèi mùcâu chuyện nội bộHSK 6
3801

内在

nèi zàibên trongHSK 6
3802

能量

néng liàngnăng lượngHSK 6
3803

拟定

nǐ dìngvẽ lênHSK 6
3804

逆行

nì xíngnâng cấpHSK 6
3805

年度

nián dùnămHSK 6
3806

niēnhónHSK 6
3807

níngđinh ốcHSK 6
3808

凝固

níng gùsự đông đặcHSK 6
3809

凝聚

níng jùsự gắn kếtHSK 6
3810

宁肯

nìng kěnhơnHSK 6
3811

凝视

níng shìcái nhìnHSK 6
3812

宁愿

nìng yuànthàHSK 6
3813

纽扣儿

niǔ kòu rnútHSK 6
3814

扭转

niǔ zhuǎnxoắnHSK 6
3815

浓厚

nóng hòumạnhHSK 6
3816

农历

nóng lìâm lịchHSK 6
3817

奴隶

nú lìnô lệHSK 6
3818

nuódi chuyểnHSK 6
3819

虐待

nvè dàilạm dụngHSK 6
3820

òohHSK 6
3821

殴打

ōu dǎtiết tấuHSK 6
3822

呕吐

ǒu tùnôn mửaHSK 6
3823

偶像

ǒu xiàngthần tượngHSK 6
3824

nói dốiHSK 6
3825

派别

pài biéphe pháiHSK 6
3826

排斥

pái chìđẩy lùiHSK 6
3827

排除

pái chúloại trừHSK 6
3828

排放

pái fàngkhí thảiHSK 6
3829

徘徊

pái huáilang thangHSK 6
3830

排练

pái liàntập dượtHSK 6
3831

派遣

pài qiǎngửiHSK 6
3832

pànngân hàngHSK 6
3833

攀登

pān dēngleo lênHSK 6
3834

判决

pàn juésự phán xétHSK 6
3835

盘旋

pán xuánđi vòng quanhHSK 6
3836

庞大

páng dàkhổng lồHSK 6
3837

泡沫

pào mòbọtHSK 6
3838

抛弃

pāo qìbỏ rơiHSK 6
3839

配备

pèi bèiđã trang bịHSK 6
3840

配偶

pèi ǒuvợ / chồngHSK 6
3841

配套

pèi tàophù hợpHSK 6
3842

培育

péi yùdưỡng dụcHSK 6
3843

盆地

pén dìlòng chảoHSK 6
3844

pěnggiữHSK 6
3845

烹饪

pēng rènnấu nướngHSK 6
3846

gian lậnHSK 6
3847

疲惫

pí bèikiệt sứcHSK 6
3848

批发

pī fābán sỉHSK 6
3849

皮革

pí gédaHSK 6
3850

屁股

pì gumôngHSK 6
3851

疲倦

pí juànmệt mỏiHSK 6
3852

批判

pī pànsự chỉ tríchHSK 6
3853

譬如

pì rúví dụHSK 6
3854

偏差

piān chālệch lạcHSK 6
3855

片断

piàn duànmiếngHSK 6
3856

偏见

piān jiànthiên kiếnHSK 6
3857

片刻

piàn kèchốc látHSK 6
3858

偏僻

piān pìxa xôiHSK 6
3859

偏偏

piān piānngược lạiHSK 6
3860

漂浮

piāo fúphao nổiHSK 6
3861

飘扬

piāo yángchớp cánhHSK 6
3862

piēđọc lướtHSK 6
3863

拼搏

pīn bócông việc khó khănHSK 6
3864

品尝

pǐn chángnếm thửHSK 6
3865

品德

pǐn détính cáchHSK 6
3866

贫乏

pín fánghèoHSK 6
3867

频繁

pín fánthường xuyênHSK 6
3868

贫困

pín kùnnghèoHSK 6
3869

频率

pín lv4tần sốHSK 6
3870

拼命

pīn mìngtuyệt vọngHSK 6
3871

品质

pǐn zhìchất lượngHSK 6
3872

品种

pǐn zhǒngđa dạngHSK 6
3873

平凡

píng fánbình thườngHSK 6
3874

评估

píng gūđánh giáHSK 6
3875

评论

píng lùnbình luậnHSK 6
3876

平面

píng miànbằng phẳngHSK 6
3877

屏幕

píng mùmànHSK 6
3878

平坦

píng tǎnbằng phẳngHSK 6
3879

平行

píng xíngsong song, tương đôngHSK 6
3880

平庸

píng yōngtầm thườngHSK 6
3881

平原

píng yuántrơnHSK 6
3882

屏障

píng zhàngrào chắnHSK 6
3883

dốcHSK 6
3884

giật gânHSK 6
3885

kháHSK 6
3886

迫不及待

pò bù jí dàikhông thể đợiHSK 6
3887

迫害

pò hàiáp bứcHSK 6
3888

破例

pò lìtạo một ngoại lệHSK 6
3889

魄力

pò lìlòng can đảmHSK 6
3890

chớp cánhHSK 6
3891

cửa tiệmHSK 6
3892

瀑布

pù bùthác nướcHSK 6
3893

普及

pǔ jíphổ cậpHSK 6
3894

朴实

pǔ shíđơn giảnHSK 6
3895

朴素

pǔ sùđơn giảnHSK 6
3896

器材

qì cáitrang thiết bịHSK 6
3897

起草

qǐ cǎosoạn thảoHSK 6
3898

启程

qǐ chénglên đườngHSK 6
3899

起初

qǐ chūlúc đầuHSK 6
3900

起伏

qǐ fúthăng trầmHSK 6
3901

欺负

qī fuđầu gấuHSK 6
3902

气概

qì gàitinh thầnHSK 6
3903

乞丐

qǐ gàingười ăn xinHSK 6
3904

气功

qì gōngkhí côngHSK 6
3905

器官

qì guānđàn organHSK 6
3906

起哄

qǐ hòngla óHSK 6
3907

迄今为止

qì jīn wéi zhǐcho đến nayHSK 6
3908

凄凉

qī liánghoang tànHSK 6
3909

起码

qǐ mǎít nhấtHSK 6
3910

启蒙

qǐ ménggiác ngộHSK 6
3911

奇妙

qí miàotuyệt vờiHSK 6
3912

旗袍

qí páosườn xámHSK 6
3913

欺骗

qī piànlừa dốiHSK 6
3914

气魄

qì pòdũng cảmHSK 6
3915

齐全

qí quánhoàn thànhHSK 6
3916

气色

qì sènước daHSK 6
3917

歧视

qí shìphân biệt đối xửHSK 6
3918

气势

qì shìquán tínhHSK 6
3919

启事

qǐ shìđể ýHSK 6
3920

启示

qǐ shìgiác ngộHSK 6
3921

企图

qǐ túcố gắngHSK 6
3922

期望

qī wàngchờ đợiHSK 6
3923

气味

qì wèimùiHSK 6
3924

期限

qī xiànthuật ngữHSK 6
3925

气象

qì xiàngkhí tượngHSK 6
3926

齐心协力

qí xīn xié lìlàm việc cùng nhauHSK 6
3927

气压

qì yāáp suất không khíHSK 6
3928

岂有此理

qǐ yǒu cǐ lǐkhông hợp lýHSK 6
3929

起源

qǐ yuángốcHSK 6
3930

旗帜

qí zhìảnh bìaHSK 6
3931

气质

qì zhítính cáchHSK 6
3932

qiānhónHSK 6
3933

恰当

qià dàngthích hợpHSK 6
3934

恰到好处

qià dào hǎo chùđúng rồiHSK 6
3935

恰巧

qià qiǎothật trùng hợpHSK 6
3936

洽谈

qià tánđàm phánHSK 6
3937

qiānchìHSK 6
3938

牵扯

qiān chěliên quanHSK 6
3939

千方百计

qiān fāng bǎi jìlàm mọi thứ có thểHSK 6
3940

前景

qián jǐngtiềm năngHSK 6
3941

迁就

qiān jiùthích nghiHSK 6
3942

潜力

qián lìtiềm năngHSK 6
3943

签署

qiān shǔký tênHSK 6
3944

潜水

qián shuǐlặnHSK 6
3945

前提

qián títiền đềHSK 6
3946

迁徙

qiān xǐdi cưHSK 6
3947

谦逊

qiān xùnkhiêm tốnHSK 6
3948

潜移默化

qián yí mò huàkhông thể nhận raHSK 6
3949

谴责

qiǎn zélên ánHSK 6
3950

牵制

qiān zhìlưu trữHSK 6
3951

抢劫

qiāng jiéăn cướpHSK 6
3952

抢救

qiǎng jiùgiải cứuHSK 6
3953

强迫

qiǎng pòlực lượngHSK 6
3954

强制

qiáng zhìbắt buộcHSK 6
3955

qiàoaliceHSK 6
3956

桥梁

qiáo liángcầuHSK 6
3957

窍门

qiào ménlừaHSK 6
3958

锲而不舍

qiè ér bù shěkiên trìHSK 6
3959

切实

qiè shíthực dụngHSK 6
3960

侵犯

qīn fànxâm phạmHSK 6
3961

勤俭

qín jiǎnlàm việc chăm chỉHSK 6
3962

勤劳

qín láosiêng năngHSK 6
3963

侵略

qīn lvèhiếu chiếnHSK 6
3964

亲密

qīn mìđóngHSK 6
3965

钦佩

qīn pèisự khâm phụcHSK 6
3966

亲热

qīn rètrìu mếnHSK 6
3967

情报

qíng bàosự thông minhHSK 6
3968

清澈

qīng chèthông thoángHSK 6
3969

清晨

qīng chénsáng sớmHSK 6
3970

清除

qīng chúthông thoángHSK 6
3971

请柬

qǐng jiǎnthư mờiHSK 6
3972

请教

qǐng jiàotham khảo ý kiếnHSK 6
3973

情节

qíng jiéâm mưuHSK 6
3974

清洁

qīng jiédọn dẹpHSK 6
3975

晴朗

qíng lǎngnắngHSK 6
3976

情理

qíng lǐgiác quanHSK 6
3977

清理

qīng lǐdọn dẹpHSK 6
3978

请示

qǐng shìyêu cầu hướng dẫnHSK 6
3979

请帖

qǐng tiěthư mờiHSK 6
3980

倾听

qīng tīngngheHSK 6
3981

清晰

qīng xīthông thoángHSK 6
3982

倾向

qīng xiàngkhuynh hướngHSK 6
3983

倾斜

qīng xiénghiêngHSK 6
3984

情形

qíng xíngtình hìnhHSK 6
3985

清醒

qīng xǐngcẩn thậnHSK 6
3986

清真

qīng zhēnhồiHSK 6
3987

丘陵

qiū língđồi núiHSK 6
3988

渠道

qú dàokênhHSK 6
3989

取缔

qǔ dìlệnh cấmHSK 6
3990

区分

qū fēnphân biệtHSK 6
3991

屈服

qū fúnăng suấtHSK 6
3992

趣味

qù wèinếm thửHSK 6
3993

区域

qū yùkhu vựcHSK 6
3994

曲折

qū zhéquanh coHSK 6
3995

驱逐

qū zhútrục xuấtHSK 6
3996

曲子

qǔ zibài hátHSK 6
3997

quǎnchóHSK 6
3998

权衡

quán héngđánh đổiHSK 6
3999

全局

quán jútoàn cầuHSK 6
4000

全力以赴

quán lì yǐ fùđi ra hếtHSK 6
4001

圈套

quān tàobẩyHSK 6
4002

拳头

quán tounắm tayHSK 6
4003

权威

quán wēithẩm quyềnHSK 6
4004

quéquèHSK 6
4005

确保

què bǎobảo đảmHSK 6
4006

缺口

quē kǒulỗ hổngHSK 6
4007

确立

què lìthành lậpHSK 6
4008

确切

què qièchính xácHSK 6
4009

缺席

quē xívắng mặtHSK 6
4010

缺陷

quē xiànkhiếm khuyếtHSK 6
4011

确信

què xìnthuyết phụcHSK 6
4012

群众

qún zhòngquần chúngHSK 6
4013

rǎnthuốc nhuộmHSK 6
4014

rǎngkêu laHSK 6
4015

让步

ràng bùnhượng bộHSK 6
4016

扰乱

rǎo luànlàm phiềnHSK 6
4017

饶恕

ráo shùtha lỗiHSK 6
4018

惹祸

rě huòthảm họa tòa ánHSK 6
4019

热泪盈眶

rè lèi yíng kuàngnước mắt trong mắtHSK 6
4020

热门

rè ménphổ biếnHSK 6
4021

仁慈

rén cílòng tốtHSK 6
4022

人道

rén dàonhân đạoHSK 6
4023

认定

rèn dìngnhìn nhậnHSK 6
4024

人格

rén génhân cáchHSK 6
4025

人工

rén gōngnhân tạoHSK 6
4026

人家

rén jiamọi ngườiHSK 6
4027

人间

rén jiānthế giớiHSK 6
4028

认可

rèn kěđược công nhậnHSK 6
4029

任命

rèn mìngcuộc hẹnHSK 6
4030

忍耐

rěn nàikiên nhẫnHSK 6
4031

人士

rén shìngườiHSK 6
4032

忍受

rěn shòuchịu đựngHSK 6
4033

人为

rén wéinhân tạoHSK 6
4034

人性

rén xìngbản chất con ngườiHSK 6
4035

任性

rèn xìngthất thườngHSK 6
4036

任意

rèn yìbất kỳHSK 6
4037

人质

rén zhìcon tinHSK 6
4038

任重道远

rèn zhòng dào yuǎnmột chặng đường dài để điHSK 6
4039

仍旧

réng jiùvẫnHSK 6
4040

日新月异

rì xīn yuè yìthay đổi theo từng ngày trôi quaHSK 6
4041

日益

rì yìngày càngHSK 6
4042

融化

róng huàtan chảyHSK 6
4043

溶解

róng jiělàm tan biếnHSK 6
4044

容貌

róng màoxuất hiệnHSK 6
4045

容纳

róng nàthích nghiHSK 6
4046

容器

róng qìthùng đựng hàngHSK 6
4047

融洽

róng qiàrapportHSK 6
4048

容忍

róng rěntha thứHSK 6
4049

荣幸

róng xìngvới niềm vuiHSK 6
4050

荣誉

róng yùtôn kínhHSK 6
4051

róuchà xátHSK 6
4052

柔和

róu hémềm mạiHSK 6
4053

儒家

rú jiānho giáoHSK 6
4054

弱点

ruò diǎnyếu đuốiHSK 6
4055

若干

ruò gānmột sốHSK 6
4056

撒谎

sā huǎngnói dốiHSK 6
4057

散布

sàn bùlây lanHSK 6
4058

散发

sàn fāphân phátHSK 6
4059

散文

sǎn wénvăn xuôiHSK 6
4060

丧失

sàng shīthuaHSK 6
4061

骚扰

sāo rǎoquấy rốiHSK 6
4062

嫂子

sǎo zichị dâuHSK 6
4063

sháHSK 6
4064

刹车

shā chēphanhHSK 6
4065

筛选

shāi xuǎnbộ lọcHSK 6
4066

擅长

shàn chánggiỏi vềHSK 6
4067

山脉

shān màinúiHSK 6
4068

闪烁

shǎn shuònhấp nháyHSK 6
4069

擅自

shàn zìkhông được phépHSK 6
4070

商标

shāng biāonhãn hiệuHSK 6
4071

上级

shàng jícấp trênHSK 6
4072

上进

shàng jìnđộng viênHSK 6
4073

伤脑筋

shāng nǎo jīnkhó khănHSK 6
4074

尚且

shàng qiěvẫnHSK 6
4075

上任

shàng rènnhậm chứcHSK 6
4076

上瘾

shàng yǐnnghiệnHSK 6
4077

上游

shàng yóuthượng nguồnHSK 6
4078

shàobài đăngHSK 6
4079

shāomang theoHSK 6
4080

shāotiền boaHSK 6
4081

奢侈

shē chǐsang trọngHSK 6
4082

涉及

shè jíbị liên lụyHSK 6
4083

设立

shè lìthiết lậpHSK 6
4084

社区

shè qūcộng đồngHSK 6
4085

摄氏度

shè shì dùđộ cHSK 6
4086

舌头

shé toulưỡiHSK 6
4087

设想

shè xiǎngtưởng tượngHSK 6
4088

设置

shè zhìthiết lậpHSK 6
4089

深奥

shēn àothâm thúyHSK 6
4090

申报

shēn bàokhai báoHSK 6
4091

审查

shěn cháôn tậpHSK 6
4092

深沉

shēn chénsâuHSK 6
4093

神经

shén jīngthần kinhHSK 6
4094

审理

shěn lǐthử nghiệmHSK 6
4095

审美

shěn měithẩm mỹHSK 6
4096

审判

shěn pànthử nghiệmHSK 6
4097

神奇

shén qíhuyền diệuHSK 6
4098

神气

shén qìkhông khíHSK 6
4099

深情厚谊

shēn qíng hòu yìtình bạn sâu sắcHSK 6
4100

神圣

shén shènglinh thiêngHSK 6
4101

绅士

shēn shìquý ôngHSK 6
4102

神态

shén tàiphong tháiHSK 6
4103

渗透

shèn tòuthâm nhậpHSK 6
4104

神仙

shén xiānbất diệtHSK 6
4105

呻吟

shēn yínkêu vanHSK 6
4106

慎重

shèn zhòngcẩn thậnHSK 6
4107

盛产

shèng chǎngiàu cóHSK 6
4108

牲畜

shēng chùchăn nuôiHSK 6
4109

生存

shēng cúnsống sótHSK 6
4110

胜负

shèng fùthắng hay thuaHSK 6
4111

省会

shěng huìtỉnh lỵHSK 6
4112

生机

shēng jīsức sốngHSK 6
4113

盛开

shèng kāihoaHSK 6
4114

生理

shēng lǐsinh lýHSK 6
4115

声明

shēng míngtuyên bốHSK 6
4116

盛情

shèng qínglòng hiếu kháchHSK 6
4117

声势

shēng shìquán tínhHSK 6
4118

生疏

shēng shūgỉHSK 6
4119

生态

shēng tàisinh thái họcHSK 6
4120

生物

shēng wùsinh họcHSK 6
4121

生效

shēng xiàocó hiệu lựcHSK 6
4122

生肖

shēng xiàocung hoàng đạoHSK 6
4123

盛行

shèng xíngchiếm ưu thếHSK 6
4124

生锈

shēng xiùrỉ sétHSK 6
4125

声誉

shēng yùuy tínHSK 6
4126

生育

shēng yùkhả năng sinh sảnHSK 6
4127

shínhặt lênHSK 6
4128

势必

shì bìràng buộc đểHSK 6
4129

识别

shí biénhận địnhHSK 6
4130

时常

shí chángthường xuyênHSK 6
4131

世代

shì dàicác thế hệHSK 6
4132

时而

shí érđôi khiHSK 6
4133

示范

shì fàncuộc biểu tìnhHSK 6
4134

师范

shī fàngiáo viênHSK 6
4135

释放

shì fànggiải phóngHSK 6
4136

是非

shì fēiđúng hay saiHSK 6
4137

事故

shì gùtai nạnHSK 6
4138

时光

shí guāngthời gianHSK 6
4139

实惠

shí huìgiá cả phải chăngHSK 6
4140

时机

shí jīdịp tốtHSK 6
4141

事迹

shì jìchứng thưHSK 6
4142

施加

shī jiāáp đặtHSK 6
4143

事件

shì jiànbiến cốHSK 6
4144

实力

shí lìsức mạnhHSK 6
4145

势力

shì liquyền lựcHSK 6
4146

视力

shì lìtầm nhìnHSK 6
4147

使命

shǐ mìngsứ mệnhHSK 6
4148

视频

shì pínvideoHSK 6
4149

时事

shí shìsự kiện hiện tạiHSK 6
4150

实施

shí shītriển khai thực hiệnHSK 6
4151

逝世

shì shìchếtHSK 6
4152

失事

shī shìxác tàuHSK 6
4153

实事求是

shí shì qiú shìtìm kiếm sự thật từ sự thậtHSK 6
4154

事态

shì tàitình hìnhHSK 6
4155

尸体

shī tǐxác chếtHSK 6
4156

试图

shì túcố gắngHSK 6
4157

示威

shì wēitrình diễnHSK 6
4158

事务

shì wùsự vụHSK 6
4159

失误

shī wùsai lầmHSK 6
4160

视线

shì xiànthị giácHSK 6
4161

事项

shì xiàngvấn đềHSK 6
4162

实行

shí xíngtriển khai thực hiệnHSK 6
4163

试验

shì yànkiểm traHSK 6
4164

事业

shì yènguyên nhânHSK 6
4165

视野

shì yětầm nhìnHSK 6
4166

适宜

shì yíthích hợpHSK 6
4167

示意

shì yìtín hiệuHSK 6
4168

石油

shí yóudầuHSK 6
4169

施展

shī zhǎntrưng bàyHSK 6
4170

实质

shí zhìvật chấtHSK 6
4171

失踪

shī zōngcòn thiếuHSK 6
4172

十足

shí zúđầyHSK 6
4173

收藏

shōu cángyêu thíchHSK 6
4174

手法

shǒu fǎkỹ thuậtHSK 6
4175

守护

shǒu hùbảo vệHSK 6
4176

手势

shǒu shìcử chỉHSK 6
4177

首饰

shǒu shìđồ trang sứcHSK 6
4178

收缩

shōu suōco lạiHSK 6
4179

首要

shǒu yàosơ cấpHSK 6
4180

手艺

shǒu yìthủ côngHSK 6
4181

收益

shōu yìthu nhập = earningsHSK 6
4182

收音机

shōu yīn jīđàiHSK 6
4183

授予

shòu yǔban choHSK 6
4184

受罪

shòu zuìđau khổHSK 6
4185

shùHSK 6
4186

shùtheo chiều dọcHSK 6
4187

舒畅

shū chàngthoải máiHSK 6
4188

数额

shù ésố tiềnHSK 6
4189

书法

shū fǎthư phápHSK 6
4190

束缚

shù fùbondageHSK 6
4191

疏忽

shū huthiếu trách nhiệmHSK 6
4192

书记

shū jithư kýHSK 6
4193

书籍

shū jísáchHSK 6
4194

树立

shù lìthiết lậpHSK 6
4195

书面

shū miànbằng văn bảnHSK 6
4196

疏远

shū yuǎnngoại kiềuHSK 6
4197

shuǎchơiHSK 6
4198

衰老

shuāi lǎotuổi giàHSK 6
4199

率领

shuài lǐngchìHSK 6
4200

衰退

shuāi tuìtừ chốiHSK 6
4201

涮火锅

shuàn huǒ guōlẩu shabu-shabuHSK 6
4202

双胞胎

shuāng bāo tāisinh đôiHSK 6
4203

爽快

shuǎng kuàisẵn sàngHSK 6
4204

水利

shuǐ lìbảo tồn nướcHSK 6
4205

水龙头

shuǐ lóng tóuvòiHSK 6
4206

水泥

shuǐ níxi măngHSK 6
4207

瞬间

shùn jiānchốc látHSK 6
4208

司法

sī fǎtư phápHSK 6
4209

司令

sī lìngchỉ huyHSK 6
4210

寺庙

sì miàongôi đềnHSK 6
4211

思念

sī niànHSK 6
4212

思索

sī suǒsuy nghĩHSK 6
4213

死亡

sǐ wángtử vongHSK 6
4214

思维

sī wéisuy nghĩHSK 6
4215

斯文

sī wendịu dàngHSK 6
4216

肆无忌惮

sì wú jì dànvô lương tâmHSK 6
4217

饲养

sì yǎngnuôiHSK 6
4218

四肢

sì zhītứ chiHSK 6
4219

私自

sī zìriêng tưHSK 6
4220

sǒngcao chót vótHSK 6
4221

sōutàuHSK 6
4222

俗话

sú huàtiếng lóngHSK 6
4223

素食

sù shíđồ chayHSK 6
4224

诉讼

sù sòngkiện tụngHSK 6
4225

苏醒

sū xǐngthức dậyHSK 6
4226

塑造

sù zàohình dạngHSK 6
4227

素质

sù zhìchất lượngHSK 6
4228

算数

suàn shùđếmHSK 6
4229

隧道

suì dàođường hầmHSK 6
4230

随即

suí jíngayHSK 6
4231

随意

suí yìngẫu nhiênHSK 6
4232

岁月

suì yuènămHSK 6
4233

损坏

sǔn huàihư hạiHSK 6
4234

索取

suǒ qǔyêu cầuHSK 6
4235

索性

suǒ xìngđơn giảnHSK 6
4236

tòa thápHSK 6
4237

sự sụp đổHSK 6
4238

踏实

tā shiổn địnhHSK 6
4239

泰斗

tài dǒutrưởng khoaHSK 6
4240

台风

tái fēngbão nhiệt đớiHSK 6
4241

太空

tài kōngkhông gianHSK 6
4242

tānngăn cảnHSK 6
4243

坦白

tǎn báithẳng thắnHSK 6
4244

探测

tàn cèphát hiệnHSK 6
4245

瘫痪

tān huàntê liệtHSK 6
4246

贪婪

tān lánthamHSK 6
4247

叹气

tàn qìthở dàiHSK 6
4248

探索

tàn suǒkhám pháHSK 6
4249

探讨

tàn tǎokhám pháHSK 6
4250

探望

tàn wàngchuyến thămHSK 6
4251

贪污

tān wūtham nhũngHSK 6
4252

弹性

tán xìngđộ đàn hồiHSK 6
4253

倘若

tǎng ruònếuHSK 6
4254

tāođàoHSK 6
4255

陶瓷

táo cígốm sứHSK 6
4256

讨好

tǎo hǎoxin vui lòngHSK 6
4257

淘汰

táo tàiđã loại bỏHSK 6
4258

滔滔不绝

tāo tāo bù juénói không ngừngHSK 6
4259

陶醉

táo zuìvui chơiHSK 6
4260

特长

tè chángchuyên mônHSK 6
4261

特定

tè dìngriêngHSK 6
4262

特意

tè yìđặc biệtHSK 6
4263

提拔

tí báthăng chứcHSK 6
4264

题材

tí cáichủ đềHSK 6
4265

体裁

tǐ cáithể loạiHSK 6
4266

体积

tǐ jīâm lượngHSK 6
4267

提炼

tí liàntinh luyệnHSK 6
4268

体谅

tǐ liàngthận trọngHSK 6
4269

体面

tǐ miànphong nhãHSK 6
4270

提示

tí shìlời nhắcHSK 6
4271

体系

tǐ xìhệ thốngHSK 6
4272

提议

tí yìđề nghịHSK 6
4273

tiǎnliếmHSK 6
4274

天才

tiān cáithiên tàiHSK 6
4275

天赋

tiān fùnăng lựcHSK 6
4276

田径

tián jìngđiền kinhHSK 6
4277

天伦之乐

tiān lún zhī lègia đình vui vẻHSK 6
4278

天然气

tiān rán qìkhí tự nhiênHSK 6
4279

天生

tiān shēngsinh raHSK 6
4280

天堂

tiān tángthiên đườngHSK 6
4281

天文

tiān wénthiên văn họcHSK 6
4282

田野

tián yěcánh đồngHSK 6
4283

挑拨

tiǎo bōchơi tắtHSK 6
4284

调和

tiáo héhòa giảiHSK 6
4285

调剂

tiáo jìđiều chỉnhHSK 6
4286

调节

tiáo jiéđiều chỉnhHSK 6
4287

调解

tiáo jiěhòa giảiHSK 6
4288

条款

tiáo kuǎnđiều kiệnHSK 6
4289

条理

tiáo lǐcó tổ chứcHSK 6
4290

调料

tiáo liàođồ gia vịHSK 6
4291

挑剔

tiāo tikén chọn, khó tínhHSK 6
4292

挑衅

tiǎo xìntrêu chọcHSK 6
4293

条约

tiáo yuēhiệp ướcHSK 6
4294

跳跃

tiào yuènhảyHSK 6
4295

挺拔

tǐng bácao và thẳngHSK 6
4296

停泊

tíng bóđậuHSK 6
4297

停顿

tíng dùntạm ngừngHSK 6
4298

停滞

tíng zhìtrì trệHSK 6
4299

亭子

tíng zigian hàngHSK 6
4300

tóngđồngHSK 6
4301

同胞

tóng bāoanh chị emHSK 6
4302

统筹兼顾

tǒng chóu jiān gùlập kế hoạch tổng thểHSK 6
4303

童话

tóng huàtruyện cổ tíchHSK 6
4304

通货膨胀

tōng huò péng zhànglạm phátHSK 6
4305

统计

tǒng jìsố liệu thống kêHSK 6
4306

通缉

tōng jīmuốnHSK 6
4307

通俗

tōng súphổ biếnHSK 6
4308

统统

tǒng tǒngtất cảHSK 6
4309

通讯

tōng xùngiao tiếpHSK 6
4310

通用

tōng yòngphổ cậpHSK 6
4311

同志

tóng zhìgayHSK 6
4312

统治

tǒng zhìqui địnhHSK 6
4313

投机

tóu jīđầu cơHSK 6
4314

透露

tòu lùtiết lộHSK 6
4315

投票

tóu piàobỏ phiếuHSK 6
4316

投诉

tóu sùlời phàn nànHSK 6
4317

投降

tóu xiángđầu hàngHSK 6
4318

投掷

tóu zhìphiHSK 6
4319

hóiHSK 6
4320

图案

tú ànmẫuHSK 6
4321

徒弟

tú dìhọc nghềHSK 6
4322

途径

tú jìngđườngHSK 6
4323

涂抹

tú mǒbôi nhọHSK 6
4324

突破

tū pòđột pháHSK 6
4325

土壤

tǔ rǎngđấtHSK 6
4326

团结

tuán jiéthống nhấtHSK 6
4327

团体

tuán tǐnhómHSK 6
4328

团圆

tuán yuánsum họpHSK 6
4329

推测

tuī cèsuy đoánHSK 6
4330

推翻

tuī fānlật đổHSK 6
4331

推理

tuī lǐlý luậnHSK 6
4332

推论

tuī lùnsự suy luậnHSK 6
4333

推销

tuī xiāobánHSK 6
4334

吞吞吐吐

tūn tūn tǔ tǔdo dựHSK 6
4335

妥当

tuǒ dangthích hợpHSK 6
4336

脱离

tuō líphá bỏHSK 6
4337

唾弃

tuò qìbỏ ngoài taiHSK 6
4338

妥善

tuǒ shànthích hợpHSK 6
4339

妥协

tuǒ xiéthỏa hiệpHSK 6
4340

拖延

tuō yánsự trì hoãnHSK 6
4341

椭圆

tuǒ yuánhình trái xoanHSK 6
4342

托运

tuō yùnký gửiHSK 6
4343

wawowHSK 6
4344

瓦解

wǎ jiěsự sụp đổHSK 6
4345

挖掘

wā juéđàoHSK 6
4346

娃娃

wá wabúp bêHSK 6
4347

外表

wài biǎoxuất hiệnHSK 6
4348

外行

wài hángcư sĩHSK 6
4349

外界

wài jièthế giới bên ngoàiHSK 6
4350

歪曲

wāi qūxuyên tạcHSK 6
4351

外向

wài xiànghướng ngoaịHSK 6
4352

wánviên thuốcHSK 6
4353

完备

wán bèihoàn thànhHSK 6
4354

完毕

wán bìhoàn thànhHSK 6
4355

万分

wàn fēnvô cùngHSK 6
4356

顽固

wán gùbướng bỉnhHSK 6
4357

挽回

wǎn huíquy đổiHSK 6
4358

挽救

wǎn jiùtiết kiệmHSK 6
4359

玩弄

wán nòngchơiHSK 6
4360

顽强

wán qiángngoan cườngHSK 6
4361

惋惜

wǎn xīsự hối tiếcHSK 6
4362

玩意儿

wán yì rđiềuHSK 6
4363

往常

wǎng chángnhư thường lệHSK 6
4364

往事

wǎng shìquá khứHSK 6
4365

妄想

wàng xiǎngảo tưởngHSK 6
4366

wèixin chào (động từ)HSK 6
4367

违背

wéi bèiđi ngược lạiHSK 6
4368

微不足道

wēi bù zú dàokhông đáng kểHSK 6
4369

维持

wéi chíduy trìHSK 6
4370

唯独

wéi dúmột mìnhHSK 6
4371

威风

wēi fēnguy tínHSK 6
4372

微观

wēi guānvi môHSK 6
4373

维护

wéi hùduy trìHSK 6
4374

危机

wēi jīcuộc khủng hoảngHSK 6
4375

畏惧

wèi jùnỗi sợHSK 6
4376

蔚蓝

wèi lánazureHSK 6
4377

威力

wēi lìquyền lựcHSK 6
4378

未免

wèi miǎnchắc chắn xảy raHSK 6
4379

为难

wéi nánxấu hổHSK 6
4380

为期

wéi qīthời lượngHSK 6
4381

维生素

wéi shēng sùvitaminHSK 6
4382

委托

wěi tuōuỷ banHSK 6
4383

威望

wēi wànguy tínHSK 6
4384

慰问

wèi wènchia buồnHSK 6
4385

威信

wēi xìnuy tínHSK 6
4386

卫星

wèi xīngvệ tinhHSK 6
4387

委员

wěi yuánthành viên ủy banHSK 6
4388

伪造

wěi zàogiả mạoHSK 6
4389

温带

wēn dàivùng ôn đớiHSK 6
4390

温和

wēn hénhẹHSK 6
4391

文凭

wén píngbằng cấpHSK 6
4392

问世

wèn shìđi raHSK 6
4393

文物

wén wùdi tích văn hóaHSK 6
4394

文献

wén xiànvăn chươngHSK 6
4395

文雅

wén yǎthanh lịchHSK 6
4396

文艺

wén yìnghệ thuậtHSK 6
4397

tổHSK 6
4398

无比

wú bǐvô cùngHSK 6
4399

务必

wù bìchắc chắnHSK 6
4400

误差

wù chālỗiHSK 6
4401

无偿

wú chángmiễn phíHSK 6
4402

无耻

wú chǐkhông biết xấu hổHSK 6
4403

舞蹈

wǔ dǎonhảyHSK 6
4404

无动于衷

wú dòng yú zhōngvô tưHSK 6
4405

无非

wú fēikhông có gì hơnHSK 6
4406

无辜

wú gūvô tộiHSK 6
4407

乌黑

wū hēimáy bay phản lực đenHSK 6
4408

误解

wù jiěsự hiểu lầmHSK 6
4409

无精打采

wú jīng dǎ cǎibơ phờHSK 6
4410

无赖

wú làigiả mạoHSK 6
4411

无理取闹

wú lǐ qǔ nàokhông hợp lýHSK 6
4412

物美价廉

wù měi jià liánchất lượng tốt và giá rẻHSK 6
4413

污蔑

wū mièvu khốngHSK 6
4414

无能为力

wú néng wéi lìbất lựcHSK 6
4415

武器

wǔ qìcánh tayHSK 6
4416

无穷无尽

wú qióng wú jìnbất tậnHSK 6
4417

侮辱

wǔ rǔxúc phạmHSK 6
4418

无微不至

wú wēi bù zhìtỉ mỉHSK 6
4419

武侠

wǔ xiávõ thuậtHSK 6
4420

诬陷

wū xiànkhungHSK 6
4421

物业

wù yèbất động sảnHSK 6
4422

无忧无虑

wú yōu wú lv4không lo lắngHSK 6
4423

无知

wú zhīngu dốtHSK 6
4424

武装

wǔ zhuāngtrang bịHSK 6
4425

物资

wù zīnguồn cung cấpHSK 6
4426

lạch nhỏHSK 6
4427

细胞

xì bāoôHSK 6
4428

媳妇

xí fucon dâuHSK 6
4429

膝盖

xī gàiđầu gốiHSK 6
4430

袭击

xí jītấn côngHSK 6
4431

细菌

xì jūnvi khuẩnHSK 6
4432

系列

xì lièloạtHSK 6
4433

熄灭

xī mièđi ra ngoàiHSK 6
4434

昔日

xī rìngày xưaHSK 6
4435

牺牲

xī shēngsự hy sinhHSK 6
4436

习俗

xí sútập quánHSK 6
4437

喜闻乐见

xǐ wén lè jiànthích ngheHSK 6
4438

夕阳

xī yánghoàng hônHSK 6
4439

喜悦

xǐ yuèvui sướngHSK 6
4440

细致

xì zhìtỉ mỉHSK 6
4441

xiáxiaHSK 6
4442

狭隘

xiá àihẹpHSK 6
4443

峡谷

xiá gǔhẻm núiHSK 6
4444

下属

xià shǔcấp dướiHSK 6
4445

狭窄

xiá zhǎihẹpHSK 6
4446

xiánkhông thíchHSK 6
4447

xiánchuỗiHSK 6
4448

现场

xiàn chǎngtrên công trườngHSK 6
4449

现成

xiàn chénglàm sẵnHSK 6
4450

宪法

xiàn fǎtổ chứcHSK 6
4451

陷害

xiàn hàiđóng khungHSK 6
4452

闲话

xián huàmach lẻoHSK 6
4453

贤惠

xián huìvô viHSK 6
4454

衔接

xián jiēkết nốiHSK 6
4455

先进

xiān jìnnâng caoHSK 6
4456

陷阱

xiàn jǐngbẩyHSK 6
4457

鲜明

xiān míngsángHSK 6
4458

掀起

xiān qǐlên đườngHSK 6
4459

先前

xiān qiántrước đâyHSK 6
4460

馅儿

xiàn rhỗn hợpHSK 6
4461

陷入

xiàn rùrơi vàoHSK 6
4462

线索

xiàn suǒmanh mốiHSK 6
4463

纤维

xiān wéichất xơHSK 6
4464

嫌疑

xián yínghi canHSK 6
4465

显著

xiǎn zhùcó ý nghĩaHSK 6
4466

现状

xiàn zhuànghiện trạngHSK 6
4467

xiànglàn đườngHSK 6
4468

相差

xiāng chàsự khác biệtHSK 6
4469

向导

xiàng dǎohướng dẫnHSK 6
4470

相等

xiāng děngcông bằngHSK 6
4471

想方设法

xiǎng fāng shè fǎtìm đườngHSK 6
4472

相辅相成

xiāng fǔ xiāng chéngbổ sung cho nhauHSK 6
4473

向来

xiàng láiluôn luônHSK 6
4474

响亮

xiǎng liàngto tiếngHSK 6
4475

镶嵌

xiāng qiànkhảmHSK 6
4476

相声

xiàng shengxuyên âmHSK 6
4477

向往

xiàng wǎngkhao khátHSK 6
4478

响应

xiǎng yìngphản ứngHSK 6
4479

相应

xiāng yìngtương ứngHSK 6
4480

乡镇

xiāng zhènthị trấnHSK 6
4481

消除

xiāo chúloại bỏHSK 6
4482

消毒

xiāo dúkhử trùngHSK 6
4483

消防

xiāo fángchữa cháyHSK 6
4484

消耗

xiāo hàotiêu thụHSK 6
4485

销毁

xiāo huǐhủy hoạiHSK 6
4486

消灭

xiāo mièquét sạchHSK 6
4487

潇洒

xiāo sǎsang trọngHSK 6
4488

肖像

xiào xiàngchân dungHSK 6
4489

小心翼翼

xiǎo xīn yì yìthận trọngHSK 6
4490

效益

xiào yìlợi íchHSK 6
4491

xièmảnh vụnHSK 6
4492

携带

xié dàimangHSK 6
4493

协会

xié huìsự liên kếtHSK 6
4494

谢绝

xiè juétừ chốiHSK 6
4495

泄露

xiè lùcho điHSK 6
4496

泄气

xiè qìnản lòngHSK 6
4497

协商

xié shāngđàm phánHSK 6
4498

协调

xié tiáosự phối hợpHSK 6
4499

协议

xié yìgiao thứcHSK 6
4500

协助

xié zhùhỗ trợHSK 6
4501

新陈代谢

xīn chén dài xièsự trao đổi chấtHSK 6
4502

心得

xīn dékinh nghiệmHSK 6
4503

心甘情愿

xīn gān qíng yuànsẵn lòngHSK 6
4504

信赖

xìn làilòng tinHSK 6
4505

新郎

xīn lángchàng rểHSK 6
4506

心灵

xīn línglinh hồnHSK 6
4507

信念

xìn niànsự tin tưởngHSK 6
4508

新娘

xīn niángcô dâuHSK 6
4509

辛勤

xīn qíncông việc khó khănHSK 6
4510

薪水

xīn shuǐtiền lươngHSK 6
4511

心态

xīn tàitinh thầnHSK 6
4512

心疼

xīn téngđau khổHSK 6
4513

欣慰

xīn wèihài lòngHSK 6
4514

欣欣向荣

xīn xīn xiàng róngphát triển mạnhHSK 6
4515

心血

xīn xuècông việc khó khănHSK 6
4516

心眼儿

xīn yǎn rtrách nhiệmHSK 6
4517

信仰

xìn yǎngniềm tinHSK 6
4518

新颖

xīn yǐngcuốn tiểu thuyếtHSK 6
4519

信誉

xìn yùuy tínHSK 6
4520

xīngtanhHSK 6
4521

性感

xìng gǎnsexyHSK 6
4522

兴高采烈

xīng gāo cǎi lièphấn khởiHSK 6
4523

兴隆

xīng lóngthịnh vượngHSK 6
4524

性命

xìng mìngđời sốngHSK 6
4525

性能

xìng nénghiệu suấtHSK 6
4526

刑事

xíng shìtội phạmHSK 6
4527

形态

xíng tàihình thứcHSK 6
4528

兴旺

xīng wàngphát triển mạnhHSK 6
4529

行政

xíng zhènghành chínhHSK 6
4530

兴致勃勃

xìng zhì bó bóbị kích thíchHSK 6
4531

凶恶

xiōng èluẩn quẩnHSK 6
4532

雄厚

xióng hòumạnhHSK 6
4533

胸怀

xiōng huáilí tríHSK 6
4534

凶手

xiōng shǒukẻ giết ngườiHSK 6
4535

胸膛

xiōng tángngựcHSK 6
4536

雄伟

xióng wěihùng vĩHSK 6
4537

汹涌

xiōng yǒngsóng gióHSK 6
4538

xiùthêuHSK 6
4539

羞耻

xiū chǐxấu hổHSK 6
4540

修复

xiū fùsửaHSK 6
4541

修建

xiū jiànxây dựngHSK 6
4542

嗅觉

xiù juémùiHSK 6
4543

修养

xiū yǎngđào tạoHSK 6
4544

虚假

xū jiǎsaiHSK 6
4545

酗酒

xù jiǔnghiện rượuHSK 6
4546

许可

xǔ kěgiấy phépHSK 6
4547

畜牧

xù mùchăn nuôi gia súcHSK 6
4548

需求

xū qiúnhu cầuHSK 6
4549

虚荣

xū róngtự phụHSK 6
4550

虚伪

xū wěiđạo đức giảHSK 6
4551

序言

xù yánlời nói đầuHSK 6
4552

须知

xū zhīđể ýHSK 6
4553

选拔

xuǎn bálựa chọnHSK 6
4554

悬挂

xuán guàhuyền phùHSK 6
4555

喧哗

xuān huánáo độngHSK 6
4556

选举

xuǎn jǔcuộc bầu cửHSK 6
4557

旋律

xuán lv4làn điệuHSK 6
4558

悬念

xuán niànhồi hộpHSK 6
4559

宣誓

xuān shìtuyên thệHSK 6
4560

选手

xuǎn shǒungười chơiHSK 6
4561

悬殊

xuán shūkhác biệtHSK 6
4562

悬崖峭壁

xuán yá qiào bìvách đáHSK 6
4563

宣扬

xuān yángthuyết giáoHSK 6
4564

炫耀

xuàn yàokhoe khoangHSK 6
4565

旋转

xuán zhuǎnquayHSK 6
4566

xuēcắtHSK 6
4567

削弱

xuē ruòlàm suy yếuHSK 6
4568

雪上加霜

xuě shàng jiā shuāngtệ hơnHSK 6
4569

学说

xué shuōhọc thuyếtHSK 6
4570

学位

xué wèicử nhân khoa họcHSK 6
4571

血压

xuè yāhuyết ápHSK 6
4572

循环

xún huánđi xe đạpHSK 6
4573

巡逻

xún luótuần traHSK 6
4574

寻觅

xún mìtìm thấyHSK 6
4575

熏陶

xūn táoedifyHSK 6
4576

循序渐进

xún xù jiàn jìntừng bước mộtHSK 6
4577

亚军

yà jūnvề nhìHSK 6
4578

压迫

yā pòsự áp bứcHSK 6
4579

鸦雀无声

yā què wú shēngim lặngHSK 6
4580

压岁钱

yā suì qiántiền năm mớiHSK 6
4581

压缩

yā suōnénHSK 6
4582

压抑

yā yìsuy sụpHSK 6
4583

压榨

yā zhànhấnHSK 6
4584

压制

yā zhìđàn ápHSK 6
4585

演变

yǎn biànsự phát triểnHSK 6
4586

掩盖

yǎn gàicheHSK 6
4587

眼光

yǎn guāngtầm nhìnHSK 6
4588

沿海

yán hǎiduyên hảiHSK 6
4589

严寒

yán hánnghiêm trọng lạnhHSK 6
4590

掩护

yǎn hùcheHSK 6
4591

烟花爆竹

yān huā bào zhúpháo nổHSK 6
4592

严禁

yán jìnnghiêm cấmHSK 6
4593

严峻

yán jùndữ dộiHSK 6
4594

严厉

yán lìdữ dộiHSK 6
4595

言论

yán lùnphát biểuHSK 6
4596

严密

yán mìchặt chẽHSK 6
4597

淹没

yān mòchìmHSK 6
4598

延期

yán qīsự mở rộngHSK 6
4599

炎热

yán rènóng bứcHSK 6
4600

眼色

yǎn sènháy mắtHSK 6
4601

延伸

yán shēnmở rộngHSK 6
4602

眼神

yǎn shénnhìnHSK 6
4603

岩石

yán shíđáHSK 6
4604

掩饰

yǎn shìche đậyHSK 6
4605

验收

yàn shōuchấp thuậnHSK 6
4606

厌恶

yàn wùghê tởmHSK 6
4607

演习

yǎn xítập thể dụcHSK 6
4608

延续

yán xùtiếp tụcHSK 6
4609

演绎

yǎn yìkhấu trừHSK 6
4610

验证

yàn zhèngxác minhHSK 6
4611

演奏

yǎn zòuđang chơiHSK 6
4612

样品

yàng pǐnmẫu vậtHSK 6
4613

氧气

yǎng qìôxyHSK 6
4614

摇摆

yáo bǎilung layHSK 6
4615

要点

yào diǎnđiểmHSK 6
4616

摇滚

yáo gǔnđáHSK 6
4617

遥控

yáo kòngđiều khiển từ xaHSK 6
4618

要命

yào mìngkhủng khiếpHSK 6
4619

要素

yào sùthành phầnHSK 6
4620

谣言

yáo yántin đồnHSK 6
4621

耀眼

yào yǎnchói sángHSK 6
4622

遥远

yáo yuǎnxa xôiHSK 6
4623

野蛮

yě mántàn bạoHSK 6
4624

液体

yè tǐchất lỏngHSK 6
4625

野心

yě xīntham vọngHSK 6
4626

cũng thếHSK 6
4627

canhHSK 6
4628

以便

yǐ biànvậy nênHSK 6
4629

遗产

yí chǎngia tàiHSK 6
4630

异常

yì chángbất thườngHSK 6
4631

遗传

yí chuándi truyềnHSK 6
4632

一度

yí dùmột lầnHSK 6
4633

一帆风顺

yì fān fēng shùnthuận buồm xuôi gióHSK 6
4634

一贯

yí guànthích hợpHSK 6
4635

疑惑

yí huònghi ngờHSK 6
4636

依旧

yī jiùvẫnHSK 6
4637

依据

yī jùphù hợp vớiHSK 6
4638

一举两得

yì jǔ liǎng démột mũi tên trúng hai đíchHSK 6
4639

依靠

yī kàodựa vàoHSK 6
4640

依赖

yī làidựa vàoHSK 6
4641

毅力

yì lìkiên trìHSK 6
4642

意料

yì liàohy vọngHSK 6
4643

遗留

yí liúdi sảnHSK 6
4644

一流

yī liúlớp học đầu tiênHSK 6
4645

以免

yǐ miǎnđể khôngHSK 6
4646

一目了然

yí mù liǎo rántrong nháy mắtHSK 6
4647

仪器

yí qìdụng cụHSK 6
4648

毅然

yì ránkiên quyếtHSK 6
4649

一如既往

yī rú jì wǎngnhư mọi khiHSK 6
4650

衣裳

yī shangquần áoHSK 6
4651

仪式

yí shìlễHSK 6
4652

遗失

yí shīmất điHSK 6
4653

意识

yì shínhận thứcHSK 6
4654

一丝不苟

yì sī bù gǒutỉ mỉHSK 6
4655

意图

yì túý địnhHSK 6
4656

依托

yī tuōdựa vàoHSK 6
4657

以往

yǐ wǎngtrong quá khứHSK 6
4658

意味着

yì wèi zhenghĩa làHSK 6
4659

一向

yí xiàngluôn luônHSK 6
4660

意向

yì xiàngý địnhHSK 6
4661

意志

yì zhìsẽHSK 6
4662

以至

yǐ zhìcũngHSK 6
4663

以致

yǐ zhìvậy nênHSK 6
4664

隐蔽

yǐn bìẩnHSK 6
4665

引导

yǐn dǎohướng dẫnHSK 6
4666

隐患

yǐn huànẩn nguy hiểmHSK 6
4667

隐瞒

yǐn mánẩn giấuHSK 6
4668

阴谋

yīn móuâm mưuHSK 6
4669

引擎

yǐn qíngđộng cơHSK 6
4670

饮食

yǐn shíchế độ ănHSK 6
4671

隐私

yǐn sīriêng tưHSK 6
4672

音响

yīn xiǎngâm thanhHSK 6
4673

引用

yǐn yòngtrích dẫnHSK 6
4674

隐约

yǐn yuēmờ nhạtHSK 6
4675

应酬

yìng chougiao lưuHSK 6
4676

婴儿

yīng érđứa béHSK 6
4677

盈利

yíng lìlợi nhuậnHSK 6
4678

迎面

yíng miàntiến lênHSK 6
4679

英明

yīng míngkhôn ngoanHSK 6
4680

应邀

yìng yāođược mờiHSK 6
4681

英勇

yīng yǒnganh hùngHSK 6
4682

永恒

yǒng héngvĩnh hằngHSK 6
4683

用户

yòng hùngười dùngHSK 6
4684

拥护

yōng hùủng hộHSK 6
4685

庸俗

yōng súthô tụcHSK 6
4686

涌现

yǒng xiànhiện raHSK 6
4687

拥有

yōng yǒuHSK 6
4688

勇于

yǒng yúcan đảmHSK 6
4689

踊跃

yǒng yuètích cựcHSK 6
4690

诱惑

yòu huòtrong cám dỗHSK 6
4691

油腻

yóu nìbóng nhờnHSK 6
4692

油漆

yóu qīsơnHSK 6
4693

犹如

yóu rúnhư thểHSK 6
4694

优胜劣汰

yōu shèng liè tàisự sống sót của những người khỏe mạnh nhấtHSK 6
4695

有条不紊

yǒu tiáo bù wěncó phương phápHSK 6
4696

优先

yōu xiānsự ưu tiênHSK 6
4697

优异

yōu yìthông minhHSK 6
4698

忧郁

yōu yùsầu muộnHSK 6
4699

优越

yōu yuècấp trênHSK 6
4700

幼稚

yòu zhìngây thơHSK 6
4701

chữa lànhHSK 6
4702

ủi đồHSK 6
4703

ngọc bíchHSK 6
4704

愚蠢

yú chǔnngớ ngẩnHSK 6
4705

预料

yù liàohy vọngHSK 6
4706

舆论

yú lùndư luậnHSK 6
4707

愚昧

yú mèisự ngu dốtHSK 6
4708

渔民

yú mínngư dânHSK 6
4709

预期

yù qīhy vọngHSK 6
4710

与日俱增

yǔ rì jù zēngtăng lên từng ngàyHSK 6
4711

羽绒服

yǔ róng fúáo khoác xuốngHSK 6
4712

预算

yù suànngân sáchHSK 6
4713

欲望

yù wàngkhao khátHSK 6
4714

预先

yù xiānnâng caoHSK 6
4715

寓言

yù yánngụ ngônHSK 6
4716

预言

yù yánlời tiên triHSK 6
4717

预兆

yù zhàođiềm báoHSK 6
4718

宇宙

yǔ zhòuvũ trụHSK 6
4719

原告

yuán gàonguyên đơnHSK 6
4720

缘故

yuán gùlý doHSK 6
4721

原理

yuán lǐnguyên tắcHSK 6
4722

园林

yuán línvườnHSK 6
4723

圆满

yuán mǎnhoàn thànhHSK 6
4724

源泉

yuán quánnguồnHSK 6
4725

原始

yuán shǐnguyênHSK 6
4726

元首

yuán shǒunguyên thủ quốc giaHSK 6
4727

元素

yuán sùthành phầnHSK 6
4728

冤枉

yuān wangđã saiHSK 6
4729

原先

yuán xiānnguyênHSK 6
4730

元宵节

yuán xiāo jiélễ hội đèn lồngHSK 6
4731

岳母

yuè mǔmẹ chồngHSK 6
4732

乐谱

yuè pǔbản nhạcHSK 6
4733

约束

yuē shùhạn chếHSK 6
4734

蕴藏

yùn cánglưu trữHSK 6
4735

酝酿

yùn niàngnấu biaHSK 6
4736

运算

yùn suànphép tínhHSK 6
4737

运行

yùn xíngchạyHSK 6
4738

孕育

yùn yùđược lai tạoHSK 6
4739

smashHSK 6
4740

làm saoHSK 6
4741

杂技

zá jìnhào lộnHSK 6
4742

杂交

zá jiāolai ghépHSK 6
4743

zǎitàn sátHSK 6
4744

再接再厉

zài jiē zài lìnỗ lực bền bỉHSK 6
4745

灾难

zāi nànthảm họaHSK 6
4746

栽培

zāi péicanh tácHSK 6
4747

在意

zài yìquan tâmHSK 6
4748

zǎntiết kiệmHSK 6
4749

暂且

zàn qiětrong lúc nàyHSK 6
4750

赞叹

zàn tànngưỡng mộHSK 6
4751

赞助

zàn zhùnhà tài trợHSK 6
4752

遭受

zāo shòuđau khổHSK 6
4753

糟蹋

zāo tàspoilHSK 6
4754

造型

zào xínglàm mẫuHSK 6
4755

遭殃

zāo yāngđau khổHSK 6
4756

噪音

zào yīntiếng ồnHSK 6
4757

遭遇

zāo yùgặp gỡHSK 6
4758

责怪

zé guàikhiển tráchHSK 6
4759

zéikẻ trộmHSK 6
4760

赠送

zèng sòngphát phần thưởngHSK 6
4761

增添

zēng tiānthêm vàoHSK 6
4762

zhǎchớp mắtHSK 6
4763

zhācà vạtHSK 6
4764

zhāxỉHSK 6
4765

诈骗

zhà piàngian lậnHSK 6
4766

扎实

zhā shichất rắnHSK 6
4767

债券

zhài quànliên kếtHSK 6
4768

摘要

zhāi yàotóm lượcHSK 6
4769

斩钉截铁

zhǎn dīng jié tiědứt khoátHSK 6
4770

战斗

zhàn dòutrận đánhHSK 6
4771

沾光

zhān guāngnhúngHSK 6
4772

占据

zhàn jùchiếmHSK 6
4773

占领

zhàn lǐngchiếm đóngHSK 6
4774

战略

zhàn lvèchiến lượcHSK 6
4775

展示

zhǎn shìkhoe khoangHSK 6
4776

战术

zhàn shùchiến thuậtHSK 6
4777

展望

zhǎn wàngquan điểmHSK 6
4778

展现

zhǎn xiànkhoe khoangHSK 6
4779

崭新

zhǎn xīnthương hiệu mớiHSK 6
4780

瞻仰

zhān yǎngvinh danhHSK 6
4781

战役

zhàn yìtrận chiếnHSK 6
4782

障碍

zhàng àitrở ngạiHSK 6
4783

章程

zhāng chéngđiều lệHSK 6
4784

帐篷

zhàng pengcái lềuHSK 6
4785

招标

zhāo biāođấu thầuHSK 6
4786

着迷

zháo mícuốn hútHSK 6
4787

朝气蓬勃

zhāo qì péng bómạnh mẽHSK 6
4788

招收

zhāo shōutuyển dụngHSK 6
4789

照样

zhào yàngvẫnHSK 6
4790

照耀

zhào yàotỏa sángHSK 6
4791

沼泽

zhǎo zéđầm lầyHSK 6
4792

zhégập lạiHSK 6
4793

遮挡

zhē dǎngoccludeHSK 6
4794

折磨

zhé mótra tấnHSK 6
4795

折腾

zhē tengquăngHSK 6
4796

阵地

zhèn dìchức vụHSK 6
4797

镇定

zhèn dìngđiềm tĩnhHSK 6
4798

振奋

zhèn fènnâng caoHSK 6
4799

珍贵

zhēn guìquíHSK 6
4800

震撼

zhèn hànsốcHSK 6
4801

镇静

zhèn jìngđiềm tĩnhHSK 6
4802

震惊

zhèn jīngsốcHSK 6
4803

真理

zhēn lǐsự thậtHSK 6
4804

阵容

zhèn róngxếp hàngHSK 6
4805

侦探

zhēn tànthám tửHSK 6
4806

枕头

zhěn toucái gốiHSK 6
4807

珍稀

zhēn xīquý hiếmHSK 6
4808

真相

zhēn xiàngsự thậtHSK 6
4809

振兴

zhèn xīnghồi sinhHSK 6
4810

真挚

zhēn zhìchân thànhHSK 6
4811

珍珠

zhēn zhūngọc traiHSK 6
4812

斟酌

zhēn zhuóxem xétHSK 6
4813

政策

zhèng cèchính sáchHSK 6
4814

正当

zhèng dānghợp lýHSK 6
4815

争端

zhēng duāntranh chấpHSK 6
4816

整顿

zhěng dùnchỉnh sửaHSK 6
4817

争夺

zhēng duónội dungHSK 6
4818

蒸发

zhēng fābay hơiHSK 6
4819

正负

zhèng fùtích cực và tiêu cựcHSK 6
4820

征服

zhēng fúchinh phụcHSK 6
4821

正规

zhèng guīđều đặnHSK 6
4822

正经

zhèng jingnghiêm trọngHSK 6
4823

正气

zhèng qìsự công bìnhHSK 6
4824

争气

zhēng qìthắng lợiHSK 6
4825

政权

zhèng quánchế độHSK 6
4826

证实

zhèng shíxác nhậnHSK 6
4827

征收

zhēng shōubộ sưu tậpHSK 6
4828

证书

zhèng shūchứng chỉHSK 6
4829

争先恐后

zhēng xiān kǒng hòutranh giànhHSK 6
4830

正义

zhèng yìsự công bằngHSK 6
4831

争议

zhēng yìtranh chấpHSK 6
4832

正月

zhēng yuètháng đầu tiênHSK 6
4833

挣扎

zhēng zháđấu tranhHSK 6
4834

郑重

zhèng zhònglong trọngHSK 6
4835

症状

zhèng zhuàngtriệu chứngHSK 6
4836

正宗

zhèng zōngxác thựcHSK 6
4837

zhīchi nhánhHSK 6
4838

治安

zhì ānpháp luật và mệnh lệnhHSK 6
4839

值班

zhí bānlàm nhiệm vụHSK 6
4840

指标

zhǐ biāomục lụcHSK 6
4841

直播

zhí bōphát sóng trực tiếpHSK 6
4842

制裁

zhì cáitrừng phạtHSK 6
4843

支撑

zhī chēngủng hộHSK 6
4844

支出

zhī chūchi phíHSK 6
4845

致辞

zhì cíđịa chỉHSK 6
4846

指定

zhǐ dìngchỉ địnhHSK 6
4847

脂肪

zhī fángmậpHSK 6
4848

制服

zhì fúđồng phụcHSK 6
4849

之际

zhī jìvào dịpHSK 6
4850

指甲

zhǐ jiamóng tayHSK 6
4851

直径

zhí jìngđường kínhHSK 6
4852

知觉

zhī juénhận thứcHSK 6
4853

智力

zhì lìsự thông minhHSK 6
4854

致力

zhì lìcam kết vớiHSK 6
4855

治理

zhì lǐquản trịHSK 6
4856

指令

zhǐ lìngchỉ dẫnHSK 6
4857

滞留

zhì liúở lạiHSK 6
4858

支流

zhī liúphụ lưuHSK 6
4859

殖民地

zhí mín dìthuộc địaHSK 6
4860

指南针

zhǐ nán zhēnla bànHSK 6
4861

职能

zhí néngchức năngHSK 6
4862

智能

zhì néngthông minhHSK 6
4863

支配

zhī pèithống trịHSK 6
4864

志气

zhì qìtham vọngHSK 6
4865

智商

zhì shāngchỉ số thông minhHSK 6
4866

致使

zhì shǐnguyên nhânHSK 6
4867

指示

zhǐ shìhướng dẫnHSK 6
4868

指望

zhǐ wàngdựa vàoHSK 6
4869

职位

zhí wèichức vụHSK 6
4870

职务

zhí wùchức vụHSK 6
4871

执行

zhí xíngthực hiệnHSK 6
4872

支援

zhī yuánủng hộHSK 6
4873

制约

zhì yuēkiềm chếHSK 6
4874

指责

zhǐ zébuộc tộiHSK 6
4875

制止

zhì zhǐdừng lạiHSK 6
4876

支柱

zhī zhùcây cộtHSK 6
4877

执着

zhí zhuósự bền bỉHSK 6
4878

侄子

zhí zicháu traiHSK 6
4879

知足常乐

zhī zú cháng lèbằng lòngHSK 6
4880

忠诚

zhōng chénglòng trung thànhHSK 6
4881

终点

zhōng diǎnkết thúcHSK 6
4882

中断

zhōng duànlàm gián đoạnHSK 6
4883

终究

zhōng jiūsau tất cảHSK 6
4884

中立

zhōng lìtrung tínhHSK 6
4885

肿瘤

zhǒng liúkhối uHSK 6
4886

终身

zhōng shēnsuốt đờiHSK 6
4887

忠实

zhōng shítrung thànhHSK 6
4888

众所周知

zhòng suǒ zhōu zhīnổi tiếngHSK 6
4889

重心

zhòng xīntrung tâm của lực hấp dẫnHSK 6
4890

衷心

zhōng xīnchân thànhHSK 6
4891

中央

zhōng yāngtrung tâmHSK 6
4892

种植

zhòng zhítrồng câyHSK 6
4893

终止

zhōng zhǐchấm dứtHSK 6
4894

种子

zhǒng zihạt giốngHSK 6
4895

种族

zhǒng zúcuộc đuaHSK 6
4896

zhōutiểu bangHSK 6
4897

zhōucháoHSK 6
4898

zhōuthuyềnHSK 6
4899

周边

zhōu biānbao quanhHSK 6
4900

周密

zhōu mìcẩn thậnHSK 6
4901

周年

zhōu niánngày kỷ niệmHSK 6
4902

周期

zhōu qīđi xe đạpHSK 6
4903

皱纹

zhòu wénnếp nhănHSK 6
4904

昼夜

zhòu yèngày và đêmHSK 6
4905

周折

zhōu zhéquay lạiHSK 6
4906

周转

zhōu zhuǎndoanh sốHSK 6
4907

zhǔvắt kiệtHSK 6
4908

zhūsự căng thẳng, quá tảiHSK 6
4909

主办

zhǔ bàntổ chứcHSK 6
4910

主导

zhǔ dǎodẫn đầuHSK 6
4911

嘱咐

zhǔ fùkhuyến khíchHSK 6
4912

主管

zhǔ guǎnngười giám sátHSK 6
4913

助理

zhù lǐtrợ lý giám đốcHSK 6
4914

主流

zhǔ liúxu hướngHSK 6
4915

逐年

zhú niánnăm này qua năm khácHSK 6
4916

主权

zhǔ quánchủ quyềnHSK 6
4917

注射

zhù shèmũi tiêmHSK 6
4918

注视

zhù shìnhìn vàoHSK 6
4919

注释

zhù shìbình luậnHSK 6
4920

助手

zhù shǒuphụ táHSK 6
4921

诸位

zhū wèitất cả mọi ngườiHSK 6
4922

主义

zhǔ yìgiáo lýHSK 6
4923

铸造

zhù zàovật đúcHSK 6
4924

驻扎

zhù zhāđóng quânHSK 6
4925

住宅

zhù zháikhu dân cưHSK 6
4926

注重

zhù zhòngchú ý đếnHSK 6
4927

著作

zhù zuòsáchHSK 6
4928

zhuàikéoHSK 6
4929

zhuāngạchHSK 6
4930

专长

zhuān chángchuyên mônHSK 6
4931

专程

zhuān chéngchuyến đi đặc biệtHSK 6
4932

转达

zhuǎn dáchuyên chởHSK 6
4933

传记

zhuàn jìtiểu sửHSK 6
4934

专利

zhuān lìbằng sáng chếHSK 6
4935

转让

zhuǎn ràngchuyển khoảnHSK 6
4936

专题

zhuān tíđề tàiHSK 6
4937

转移

zhuǎn yíchuyển khoảnHSK 6
4938

转折

zhuǎn zhébước ngoặtHSK 6
4939

zhuàngxây dựngHSK 6
4940

装备

zhuāng bèitrang thiết bịHSK 6
4941

壮观

zhuàng guānđẹp mắtHSK 6
4942

庄稼

zhuāng jiàcây trồngHSK 6
4943

壮丽

zhuàng lìtráng lệHSK 6
4944

壮烈

zhuàng lièanh hùngHSK 6
4945

装卸

zhuāng xièbốc xếpHSK 6
4946

庄严

zhuāng yántrang nghiêmHSK 6
4947

庄重

zhuāng zhòngtrang nghiêmHSK 6
4948

zhuìngãHSK 6
4949

追悼

zhuī dàođài kỷ niệmHSK 6
4950

追究

zhuī jiūđiều traHSK 6
4951

准则

zhǔn zénguyên tắcHSK 6
4952

琢磨

zhuó mósuy ngẫmHSK 6
4953

着手

zhuó shǒuthiết lập vềHSK 6
4954

着想

zhuó xiǎngvì lợi ích củaHSK 6
4955

卓越

zhuó yuèxuất sắcHSK 6
4956

着重

zhuó zhòngtập trung vàoHSK 6
4957

自卑

zì bēikém cỏiHSK 6
4958

资本

zī běnthủ đôHSK 6
4959

资产

zī chǎntài sảnHSK 6
4960

子弹

zǐ dànđạnHSK 6
4961

自发

zì fātự phátHSK 6
4962

自力更生

zì lì gēng shēngtự lựcHSK 6
4963

自满

zì mǎntự mãnHSK 6
4964

滋润

zī rùndưỡng ẩmHSK 6
4965

资深

zī shēncao cấpHSK 6
4966

姿态

zī tàithái độHSK 6
4967

滋味

zī wèinếm thửHSK 6
4968

自主

zì zhǔtự chủHSK 6
4969

资助

zī zhùkinh phíHSK 6
4970

总而言之

zǒng ér yán zhītất cả trong tất cảHSK 6
4971

总和

zǒng hétổngHSK 6
4972

纵横

zòng héngdọc và ngangHSK 6
4973

踪迹

zōng jìdấu vếtHSK 6
4974

宗教

zōng jiàotôn giáoHSK 6
4975

棕色

zōng sènâuHSK 6
4976

宗旨

zōng zhǐmục đíchHSK 6
4977

zòutiết tấuHSK 6
4978

走廊

zǒu lánghành langHSK 6
4979

走漏

zǒu lòurò rỉHSK 6
4980

走私

zǒu sībuôn lậuHSK 6
4981

阻碍

zǔ àihinderHSK 6
4982

祖父

zǔ fùông nộiHSK 6
4983

祖国

zǔ guóquê hươngHSK 6
4984

阻拦

zǔ lándừng lạiHSK 6
4985

租赁

zū lìncho thuêHSK 6
4986

阻挠

zǔ náocản trởHSK 6
4987

祖先

zǔ xiāntổ tiênHSK 6
4988

足以

zú yǐđủHSK 6
4989

钻石

zuàn shíkim cươngHSK 6
4990

钻研

zuān yánđi sâu vàoHSK 6
4991

嘴唇

zuǐ chúnmôiHSK 6
4992

罪犯

zuì fàntội phạmHSK 6
4993

遵循

zūn xúntheoHSK 6
4994

尊严

zūn yánphẩm giáHSK 6
4995

作弊

zuò bìlừa đảoHSK 6
4996

作废

zuò fèihư khôngHSK 6
4997

作风

zuò fēngphong cáchHSK 6
4998

作息

zuò xīnghỉ ngơiHSK 6
4999

座右铭

zuò yòu míngchâm ngônHSK 6
5000

做主

zuò zhǔgọi các bức ảnhHSK 6

5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ HSK 1 Đến HSK 6

Học từ vựng là bước quan trọng để chinh phục tiếng Trung và vượt qua các kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 6. Bộ 5000 từ vựng tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 6 là tài liệu không thể thiếu cho người học, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về từ vựng HSK, cách học hiệu quả, và cung cấp nguồn tải tài liệu chuẩn xác.

Từ Vựng HSK Là Gì?

HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung dành cho người nước ngoài, được chia thành 6 cấp độ từ HSK 1 (cơ bản) đến HSK 6 (nâng cao). Mỗi cấp độ yêu cầu số lượng từ vựng cụ thể như sau:

  • HSK 1: 150 từ vựng – Phù hợp cho người mới bắt đầu, tập trung vào giao tiếp cơ bản như chào hỏi, giới thiệu bản thân.
  • HSK 2: 300 từ vựng – Mở rộng các chủ đề hàng ngày như mua sắm, thời tiết.
  • HSK 3: 600 từ vựng – Bắt đầu giao tiếp ở mức trung cấp, thảo luận các chủ đề phức tạp hơn.
  • HSK 4: 1200 từ vựng – Yêu cầu đọc hiểu và viết đoạn văn ngắn.
  • HSK 5: 2500 từ vựng – Tập trung vào giao tiếp lưu loát, đọc báo, viết bài luận.
  • HSK 6: 5000 từ vựng – Đạt trình độ gần như người bản ngữ, hiểu các văn bản học thuật và giao tiếp chuyên sâu.

Tổng cộng, để đạt HSK 6, bạn cần nắm vững khoảng 5000 từ vựng, bao gồm cả từ cơ bản đến nâng cao.

Tại Sao Nên Học 5000 Từ Vựng HSK?

Học từ vựng HSK mang lại nhiều lợi ích:

  • Chuẩn hóa kiến thức: Bộ từ vựng được thiết kế theo trình độ, giúp bạn học đúng trọng tâm.
  • Tăng cơ hội thi đỗ: Từ vựng HSK chiếm phần lớn trong các phần thi nghe, đọc, viết.
  • Cải thiện giao tiếp: Nắm vững từ vựng giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc.
  • Tiết kiệm thời gian: Tập trung vào các từ phổ biến, tránh học lan man.

Cách Học 5000 Từ Vựng Tiếng Trung HSK Hiệu Quả

Học 5000 từ vựng có thể là thử thách lớn, nhưng với phương pháp đúng, bạn sẽ đạt kết quả nhanh chóng. Dưới đây là các bước cụ thể:

  1. Chia nhỏ mục tiêu:
    • Học 10-20 từ mỗi ngày, tùy theo trình độ.
    • Ôn lại từ cũ trước khi học từ mới để củng cố trí nhớ.
  2. Sử dụng flashcards:
    • Ứng dụng như Anki, Quizlet hỗ trợ bạn học từ vựng qua hình ảnh, âm thanh, và ví dụ.
    • Ghi chú cách viết, phát âm (pinyin), và nghĩa tiếng Việt.
  3. Học theo ngữ cảnh:
    • Đặt câu với từ mới để hiểu cách sử dụng thực tế.
    • Xem phim, nghe nhạc, hoặc đọc sách tiếng Trung để gặp lại từ vựng trong ngữ cảnh.
  4. Luyện tập thường xuyên:
    • Thực hành viết tay để ghi nhớ chữ Hán.
    • Tham gia các bài kiểm tra từ vựng HSK online để đánh giá tiến độ.
  5. Tận dụng tài liệu chuẩn:
    • Tải bộ từ vựng HSK chính thức từ các nguồn uy tín như Hanban hoặc các ứng dụng học tiếng Trung.
    • Sử dụng sách luyện thi HSK như “HSK Standard Course” hoặc “New HSK Vocabulary”.

Tài Liệu Tải 5000 Từ Vựng HSK Ở Đâu?

Để học hiệu quả, bạn cần tài liệu chuẩn xác. Dưới đây là các nguồn tải từ vựng HSK đáng tin cậy:

  • Website chính thức của HSK: Cung cấp danh sách từ vựng miễn phí cho từng cấp độ.
  • Ứng dụng học tiếng Trung: Duolingo, Pleco, HelloChinese có tích hợp từ vựng HSK.
  • Sách tham khảo: Các sách như “HSK Vocabulary Breakthrough” hoặc “Chinese Vocabulary for HSK” được biên soạn chi tiết.
  • Cộng đồng học tiếng Trung: Tham gia các nhóm trên Facebook, Reddit để chia sẻ tài liệu miễn phí.

Lưu ý: Đảm bảo tài liệu được cập nhật theo phiên bản HSK mới nhất (HSK 3.0, áp dụng từ 2022) để tránh học sai từ vựng.

Mẹo Ôn Tập Từ Vựng HSK Hiệu Quả

  • Học theo chủ đề: Nhóm từ vựng theo chủ đề (gia đình, công việc, du lịch) để dễ ghi nhớ.
  • Kết hợp nghe và nói: Luyện phát âm chuẩn qua các ứng dụng như Forvo hoặc shadowing (bắt chước người bản ngữ).
  • Thi thử HSK: Làm đề thi mẫu để kiểm tra khả năng áp dụng từ vựng.
  • Tạo thói quen học hàng ngày: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn tập.

Kết Luận

Bộ 5000 từ vựng tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 6 là chìa khóa giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK và sử dụng tiếng Trung thành thạo. Bằng cách học đúng phương pháp, sử dụng tài liệu chuẩn, và kiên trì luyện tập, bạn sẽ đạt được mục tiêu nhanh chóng. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và chia sẻ tiến độ của bạn với cộng đồng học tiếng Trung!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  • Học bao lâu để nắm hết 5000 từ vựng HSK?
    Tùy vào trình độ và thời gian học, trung bình mất 2-3 năm với 10-20 từ mỗi ngày.
  • Tài liệu từ vựng HSK có miễn phí không?
    Có, nhiều website và ứng dụng cung cấp danh sách từ vựng miễn phí, nhưng sách tham khảo có thể cần mua.
  • HSK 3.0 có gì khác so với HSK cũ?
    HSK 3.0 (2022) tăng số lượng từ vựng và yêu cầu cao hơn ở các cấp độ nâng cao.


Bài viết liên quan:

1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể

Sách 1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể

Từ khóa có thể bạn đang tìm kiếm

1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản

100 từ vựng tiếng Trung cơ bản

4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng

Từ vựng tiếng Trung HSK 1

Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

Từ vựng tiếng Trung PHỒN thể A1

Từ vựng tiếng Trung phồn thể bạn B

1200 từ vựng Tiếng Trung

Bộ phận cơ thể người tiếng Trung phồn the

Sách từ vựng tiếng Trung phồn thể

Số đếm tiếng Trung phồn the

5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất

5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất

5000 từ vựng tiếng Trung PDF

Tiếng Trung phồn the cơ bản

Bằng tiếng Trung phồn the

Từ vựng tiếng trung TOCFL band A

Từ vựng tiếng Đài Loan

Từ vựng tiếng trung