5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ HSK 1 Đến HSK 6
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | TRÌNH ĐỘ |
---|---|---|---|---|
1 | 爱 | ài | yêu và quý | HSK 1 |
2 | 八 | bā | tám | HSK 1 |
3 | 爸爸 | bà ba | bố | HSK 1 |
4 | 北京 | běi jīng | bắc kinh | HSK 1 |
5 | 杯子 | bēi zi | cốc | HSK 1 |
6 | 本 | běn | điều này | HSK 1 |
7 | 不 | bù | đừng | HSK 1 |
8 | 不客气 | bú kè qi | không có gì | HSK 1 |
9 | 菜 | cài | món ăn | HSK 1 |
10 | 茶 | chá | trà | HSK 1 |
11 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
12 | 出租车 | chū zū chē | xe tắc xi | HSK 1 |
13 | 大 | dà | lớn | HSK 1 |
14 | 打电话 | dǎ diàn huà | gọi | HSK 1 |
15 | 的 | de | của | HSK 1 |
16 | 点 | diǎn | điểm | HSK 1 |
17 | 电脑 | diàn nǎo | máy vi tính | HSK 1 |
18 | 电视 | diàn shì | tv | HSK 1 |
19 | 电影 | diàn yǐng | bộ phim | HSK 1 |
20 | 东西 | dōng xi | điều | HSK 1 |
21 | 都 | dōu | tất cả | HSK 1 |
22 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
23 | 对不起 | duì bu qǐ | lấy làm tiếc | HSK 1 |
24 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
25 | 多少 | duō shǎo | bao nhiêu | HSK 1 |
26 | 二 | èr | hai | HSK 1 |
27 | 儿子 | ér zi | con trai | HSK 1 |
28 | 饭店 | fàn diàn | nhà hàng | HSK 1 |
29 | 飞机 | fēi jī | phi cơ | HSK 1 |
30 | 分钟 | fēn zhōng | phút | HSK 1 |
31 | 高兴 | gāo xìng | vui mừng | HSK 1 |
32 | 个 | gè | a | HSK 1 |
33 | 工作 | gōng zuò | việc làm | HSK 1 |
34 | 狗 | gǒu | chó | HSK 1 |
35 | 汉语 | hàn yǔ | người trung quốc | HSK 1 |
36 | 号 | hào | con số | HSK 1 |
37 | 好 | hǎo | nó tốt | HSK 1 |
38 | 和 | hé | với | HSK 1 |
39 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
40 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
41 | 后面 | hòu miàn | phía sau | HSK 1 |
42 | 回 | huí | quay lại | HSK 1 |
43 | 会 | huì | gặp gỡ | HSK 1 |
44 | 几 | jǐ | một vài | HSK 1 |
45 | 家 | jiā | gia đình | HSK 1 |
46 | 叫 | jiào | gọi | HSK 1 |
47 | 今天 | jīn tiān | ngày nay | HSK 1 |
48 | 九 | jiǔ | chín | HSK 1 |
49 | 开 | kāi | mở | HSK 1 |
50 | 看 | kàn | nhìn | HSK 1 |
51 | 看见 | kàn jiàn | xem | HSK 1 |
52 | 块 | kuài | cái | HSK 1 |
53 | 来 | lái | đến | HSK 1 |
54 | 老师 | lǎo shī | giáo viên | HSK 1 |
55 | 了 | le | lên | HSK 1 |
56 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
57 | 里 | lǐ | trong | HSK 1 |
58 | 六 | liù | sáu | HSK 1 |
59 | 吗 | ma | là nó | HSK 1 |
60 | 妈妈 | mā ma | mẹ | HSK 1 |
61 | 买 | mǎi | mua | HSK 1 |
62 | 猫 | māo | con mèo | HSK 1 |
63 | 没关系 | méi guān xi | được rồi | HSK 1 |
64 | 没有 | méi yǒu | không | HSK 1 |
65 | 米饭 | mǐ fàn | cơm | HSK 1 |
66 | 明天 | míng tiān | ngày mai | HSK 1 |
67 | 名字 | míng zi | tên đầu tiên | HSK 1 |
68 | 那 | nà | cái đó | HSK 1 |
69 | 哪 | nǎ | ở đâu | HSK 1 |
70 | 哪儿 | nǎ er | ở đâu | HSK 1 |
71 | 呢 | ne | gì | HSK 1 |
72 | 能 | néng | có thể | HSK 1 |
73 | 你 | nǐ | bạn | HSK 1 |
74 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
75 | 女儿 | nǚ ér | con gái | HSK 1 |
76 | 朋友 | péng you | bạn bè | HSK 1 |
77 | 漂亮 | piào liang | đẹp | HSK 1 |
78 | 苹果 | píng guǒ | táo | HSK 1 |
79 | 七 | qī | bảy | HSK 1 |
80 | 钱 | qián | tiền bạc | HSK 1 |
81 | 前面 | qián miàn | trước mặt | HSK 1 |
82 | 请 | qǐng | xin vui lòng | HSK 1 |
83 | 去 | qù | đi với | HSK 1 |
84 | 热 | rè | nhiệt | HSK 1 |
85 | 人 | rén | mọi người | HSK 1 |
86 | 认识 | rèn shi | hiểu biết | HSK 1 |
87 | 三 | sān | số ba | HSK 1 |
88 | 上 | shàng | trên | HSK 1 |
89 | 商店 | shāng diàn | cửa hàng | HSK 1 |
90 | 上午 | shàng wǔ | buổi sáng | HSK 1 |
91 | 少 | shǎo | ít hơn | HSK 1 |
92 | 谁 | shéi | who | HSK 1 |
93 | 什么 | shén me | gì | HSK 1 |
94 | 十 | shí | mười | HSK 1 |
95 | 是 | shì | đúng | HSK 1 |
96 | 时候 | shí hou | thời gian | HSK 1 |
97 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
98 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
99 | 睡觉 | shuì jiào | đi ngủ | HSK 1 |
100 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | HSK 1 |
101 | 说 | shuō | nói | HSK 1 |
102 | 四 | sì | bốn | HSK 1 |
103 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
104 | 他 | tā | anh ta | HSK 1 |
105 | 她 | tā | cô ấy đã | HSK 1 |
106 | 太 | tài | quá | HSK 1 |
107 | 天气 | tiān qì | thời tiết | HSK 1 |
108 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
109 | 同学 | tóng xué | bạn cùng lớp | HSK 1 |
110 | 喂 | wèi | xin chào (thán từ) | HSK 1 |
111 | 我 | wǒ | tôi | HSK 1 |
112 | 我们 | wǒ men | chúng tôi | HSK 1 |
113 | 五 | wǔ | fives | HSK 1 |
114 | 喜欢 | xǐ huan | giống | HSK 1 |
115 | 下 | xià | dưới | HSK 1 |
116 | 下午 | xià wǔ | vào buổi chiều | HSK 1 |
117 | 下雨 | xià yǔ | mưa | HSK 1 |
118 | 先生 | xiān sheng | ông | HSK 1 |
119 | 现在 | xiàn zài | vừa rồi | HSK 1 |
120 | 想 | xiǎng | nhớ bạn | HSK 1 |
121 | 小 | xiǎo | nhỏ | HSK 1 |
122 | 小姐 | xiǎo jie | cô | HSK 1 |
123 | 写 | xiě | viết | HSK 1 |
124 | 些 | xiē | một số | HSK 1 |
125 | 谢谢 | xiè xie | cảm ơn bạn | HSK 1 |
126 | 星期 | xīng qī | tuần | HSK 1 |
127 | 学生 | xué sheng | sinh viên | HSK 1 |
128 | 学习 | xué xí | học hỏi | HSK 1 |
129 | 学校 | xué xiào | trường học | HSK 1 |
130 | 一 | yī | một | HSK 1 |
131 | 一点儿 | yī diǎn er | một chút | HSK 1 |
132 | 衣服 | yī fu | quần áo | HSK 1 |
133 | 医生 | yī shēng | nhiêu bác sĩ | HSK 1 |
134 | 医院 | yī yuàn | bệnh viện | HSK 1 |
135 | 椅子 | yǐ zi | cái ghế | HSK 1 |
136 | 有 | yǒu | có | HSK 1 |
137 | 月 | yuè | tháng | HSK 1 |
138 | 在 | zài | trong | HSK 1 |
139 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt | HSK 1 |
140 | 怎么 | zěn me | làm sao | HSK 1 |
141 | 怎么样 | zěn me yàng | như thế nào về nó | HSK 1 |
142 | 这 | zhè | điều này | HSK 1 |
143 | 中国 | zhōng guó | trung quốc | HSK 1 |
144 | 中午 | zhōng wǔ | không bật | HSK 1 |
145 | 住 | zhù | trực tiếp | HSK 1 |
146 | 桌子 | zhuō zi | bàn | HSK 1 |
147 | 字 | zì | từ ngữ | HSK 1 |
148 | 做 | zuò | làm | HSK 1 |
149 | 坐 | zuò | ngồi | HSK 1 |
150 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua | HSK 1 |
151 | 吧 | ba | quán ba | HSK 2 |
152 | 白 | bái | trắng | HSK 2 |
153 | 百 | bǎi | trăm | HSK 2 |
154 | 帮助 | bāng zhù | cứu giúp | HSK 2 |
155 | 报纸 | bào zhǐ | báo chí | HSK 2 |
156 | 比 | bǐ | tỉ lệ | HSK 2 |
157 | 别 | bié | đừng | HSK 2 |
158 | 宾馆 | bīn guǎn | khách sạn | HSK 2 |
159 | 长 | cháng | dài (tính từ) | HSK 2 |
160 | 唱歌 | chàng gē | hát | HSK 2 |
161 | 出 | chū | ngoài | HSK 2 |
162 | 穿 | chuān | mặc | HSK 2 |
163 | 次 | cì | times | HSK 2 |
164 | 从 | cóng | từ | HSK 2 |
165 | 错 | cuò | sai lầm | HSK 2 |
166 | 大家 | dà jiā | tất cả mọi người | HSK 2 |
167 | 打篮球 | dǎ lán qiú | chơi bóng rổ | HSK 2 |
168 | 到 | dào | đến | HSK 2 |
169 | 得 | de | nhận (hạt) | HSK 2 |
170 | 等 | děng | chờ (động từ) | HSK 2 |
171 | 弟弟 | dì di | em trai | HSK 2 |
172 | 第一 | dì yī | người đầu tiên | HSK 2 |
173 | 懂 | dǒng | hiểu biết | HSK 2 |
174 | 对 | duì | right (giới từ) | HSK 2 |
175 | 对 | duì | có (tính từ) | HSK 2 |
176 | 房间 | fáng jiān | phòng | HSK 2 |
177 | 非常 | fēi cháng | rất nhiều | HSK 2 |
178 | 服务员 | fú wù yuán | phục vụ nam | HSK 2 |
179 | 高 | gāo | cao | HSK 2 |
180 | 告诉 | gào su | nói | HSK 2 |
181 | 哥哥 | gē ge | anh trai | HSK 2 |
182 | 给 | gěi | đưa cho | HSK 2 |
183 | 公共汽车 | gōng gòng qì chē | xe buýt | HSK 2 |
184 | 公司 | gōng sī | công ty | HSK 2 |
185 | 贵 | guì | đắt | HSK 2 |
186 | 过 | guo | vượt qua (hạt) | HSK 2 |
187 | 还 | hái | ngoài ra (trạng từ) | HSK 2 |
188 | 孩子 | hái zi | đứa trẻ | HSK 2 |
189 | 好吃 | hǎo chī | tốt để ăn | HSK 2 |
190 | 黑 | hēi | đen | HSK 2 |
191 | 红 | hóng | đỏ | HSK 2 |
192 | 火车站 | huǒ chē zhàn | ga xe lửa | HSK 2 |
193 | 机场 | jī chǎng | sân bay | HSK 2 |
194 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng | HSK 2 |
195 | 件 | jiàn | miếng | HSK 2 |
196 | 教室 | jiào shì | lớp học | HSK 2 |
197 | 姐姐 | jiě jie | em gái | HSK 2 |
198 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu | HSK 2 |
199 | 近 | jìn | ở gần | HSK 2 |
200 | 进 | jìn | nâng cao | HSK 2 |
201 | 就 | jiù | trên | HSK 2 |
202 | 觉得 | jué de | cảm thấy | HSK 2 |
203 | 咖啡 | kā fēi | cà phê | HSK 2 |
204 | 开始 | kāi shǐ | khởi đầu | HSK 2 |
205 | 考试 | kǎo shì | kiểm tra | HSK 2 |
206 | 课 | kè | lớp học | HSK 2 |
207 | 可能 | kě néng | có thể | HSK 2 |
208 | 可以 | kě yǐ | có thể | HSK 2 |
209 | 快 | kuài | nhanh | HSK 2 |
210 | 快乐 | kuài lè | vui mừng | HSK 2 |
211 | 累 | lèi | mệt mỏi | HSK 2 |
212 | 离 | lí | từ | HSK 2 |
213 | 两 | liǎng | hai | HSK 2 |
214 | 零 | líng | số không | HSK 2 |
215 | 路 | lù | đường | HSK 2 |
216 | 旅游 | lv3 yóu | du lịch | HSK 2 |
217 | 卖 | mài | bán | HSK 2 |
218 | 慢 | màn | chậm | HSK 2 |
219 | 忙 | máng | bận | HSK 2 |
220 | 每 | měi | mỗi | HSK 2 |
221 | 妹妹 | mèi mei | em gái | HSK 2 |
222 | 门 | mén | cửa | HSK 2 |
223 | 面条 | miàn tiáo | mì | HSK 2 |
224 | 男 | nán | nam giới | HSK 2 |
225 | 您 | nín | bạn | HSK 2 |
226 | 牛奶 | niú nǎi | sữa | HSK 2 |
227 | 女 | nǚ | giống cái | HSK 2 |
228 | 旁边 | páng biān | kế bên | HSK 2 |
229 | 跑步 | pǎo bù | chạy | HSK 2 |
230 | 便宜 | pián yi | rẻ | HSK 2 |
231 | 票 | piào | vé | HSK 2 |
232 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy | HSK 2 |
233 | 妻子 | qī zi | người vợ | HSK 2 |
234 | 千 | qiān | nghìn | HSK 2 |
235 | 铅笔 | qiān bǐ | bút chì | HSK 2 |
236 | 晴 | qíng | thông thoáng | HSK 2 |
237 | 去年 | qù nián | năm ngoái | HSK 2 |
238 | 让 | ràng | để cho | HSK 2 |
239 | 日 | rì | ngày | HSK 2 |
240 | 上班 | shàng bān | làm việc | HSK 2 |
241 | 身体 | shēn tǐ | thân hình | HSK 2 |
242 | 生病 | shēng bìng | đau ốm | HSK 2 |
243 | 生日 | shēng rì | sinh nhật | HSK 2 |
244 | 时间 | shí jiān | thời gian | HSK 2 |
245 | 事情 | shì qing | điều | HSK 2 |
246 | 手表 | shǒu biǎo | đồng hồ đeo tay | HSK 2 |
247 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động | HSK 2 |
248 | 说话 | shuō huà | nói | HSK 2 |
249 | 送 | sòng | phát phần thưởng | HSK 2 |
250 | 虽然…但是… | suī rán …dàn shì … | tuy nhiên, mặc dù… | HSK 2 |
251 | 它 | tā | nó | HSK 2 |
252 | 题 | tí | câu hỏi | HSK 2 |
253 | 踢足球 | tī zú qiú | chơi bóng đá | HSK 2 |
254 | 跳舞 | tiào wǔ | khiêu vũ | HSK 2 |
255 | 外 | wài | bên ngoài | HSK 2 |
256 | 完 | wán | hoàn thành | HSK 2 |
257 | 玩 | wán | chơi | HSK 2 |
258 | 晚上 | wǎn shang | vào ban đêm | HSK 2 |
259 | 往 | wǎng | đến | HSK 2 |
260 | 为什么 | wèi shén me | tại sao | HSK 2 |
261 | 问 | wèn | hỏi | HSK 2 |
262 | 问题 | wèn tí | vấn đề | HSK 2 |
263 | 洗 | xǐ | rửa | HSK 2 |
264 | 西瓜 | xī guā | dưa hấu | HSK 2 |
265 | 希望 | xī wàng | mong | HSK 2 |
266 | 笑 | xiào | cười | HSK 2 |
267 | 小时 | xiǎo shí | giờ | HSK 2 |
268 | 新 | xīn | mới | HSK 2 |
269 | 姓 | xìng | tên | HSK 2 |
270 | 休息 | xiū xi | nghỉ ngơi | HSK 2 |
271 | 雪 | xuě | tuyết | HSK 2 |
272 | 眼睛 | yǎn jing | con mắt | HSK 2 |
273 | 颜色 | yán sè | màu sắc | HSK 2 |
274 | 羊肉 | yáng ròu | cừu | HSK 2 |
275 | 药 | yào | thuốc | HSK 2 |
276 | 要 | yào | muốn | HSK 2 |
277 | 也 | yě | và cả | HSK 2 |
278 | 已经 | yǐ jīng | đã sẵn sàng | HSK 2 |
279 | 一起 | yī qǐ | cùng với nhau | HSK 2 |
280 | 意思 | yì si | ý nghĩa | HSK 2 |
281 | 一下 | yī xià | một chút | HSK 2 |
282 | 阴 | yīn | âm dương | HSK 2 |
283 | 因为…所以… | yīn wèi …suǒ yǐ … | bởi vì… | HSK 2 |
284 | 右边 | yòu bian | đúng | HSK 2 |
285 | 游泳 | yóu yǒng | bơi | HSK 2 |
286 | 鱼 | yú | cá | HSK 2 |
287 | 远 | yuǎn | xa | HSK 2 |
288 | 运动 | yùn dòng | chuyển động | HSK 2 |
289 | 再 | zài | lần nữa | HSK 2 |
290 | 早上 | zǎo shang | buổi sáng | HSK 2 |
291 | 丈夫 | zhàng fu | người chồng | HSK 2 |
292 | 找 | zhǎo | tìm thấy | HSK 2 |
293 | 着 | zhe | với | HSK 2 |
294 | 真 | zhēn | thật | HSK 2 |
295 | 正在 | zhèng zài | đang | HSK 2 |
296 | 知道 | zhī dào | biết rôi | HSK 2 |
297 | 准备 | zhǔn bèi | sẵn sàng | HSK 2 |
298 | 走 | zǒu | đi | HSK 2 |
299 | 最 | zuì | phần lớn | HSK 2 |
300 | 左边 | zuǒ bian | trái | HSK 2 |
301 | 啊 | a | gì | HSK 3 |
302 | 阿姨 | ā yí | cô | HSK 3 |
303 | 矮 | ǎi | ngắn | HSK 3 |
304 | 爱好 | ài hào | sở thích | HSK 3 |
305 | 安静 | ān jìng | hãy yên lặng | HSK 3 |
306 | 把 | bǎ | đặt | HSK 3 |
307 | 半 | bàn | một nửa | HSK 3 |
308 | 搬 | bān | di chuyển | HSK 3 |
309 | 班 | bān | lớp học | HSK 3 |
310 | 办法 | bàn fǎ | phương pháp | HSK 3 |
311 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng | HSK 3 |
312 | 帮忙 | bāng máng | cứu giúp | HSK 3 |
313 | 饱 | bǎo | đầy | HSK 3 |
314 | 包 | bāo | gói hàng | HSK 3 |
315 | 被 | bèi | là | HSK 3 |
316 | 北方 | běi fāng | bắc | HSK 3 |
317 | 笔记本 | bǐ jì běn | sổ tay | HSK 3 |
318 | 比较 | bǐ jiào | so sánh | HSK 3 |
319 | 比赛 | bǐ sài | trò chơi | HSK 3 |
320 | 必须 | bì xū | phải | HSK 3 |
321 | 鼻子 | bí zi | cái mũi | HSK 3 |
322 | 变化 | biàn huà | đa dạng | HSK 3 |
323 | 别人 | bié rén | những người khác | HSK 3 |
324 | 冰箱 | bīng xiāng | tủ lạnh | HSK 3 |
325 | 不但…而且… | bù dàn …ér qiě … | không những ... mà còn… | HSK 3 |
326 | 菜单 | cài dān | thực đơn | HSK 3 |
327 | 参加 | cān jiā | tham dự | HSK 3 |
328 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 3 |
329 | 层 | céng | sàn nhà | HSK 3 |
330 | 差 | chà | sự khác biệt | HSK 3 |
331 | 超市 | chāo shì | siêu thị | HSK 3 |
332 | 衬衫 | chèn shān | áo sơ mi | HSK 3 |
333 | 成绩 | chéng jì | lớp | HSK 3 |
334 | 城市 | chéng shì | thành phố | HSK 3 |
335 | 迟到 | chí dào | muộn | HSK 3 |
336 | 除了 | chú le | ngoại trừ | HSK 3 |
337 | 船 | chuán | chiếc phà | HSK 3 |
338 | 春 | chūn | mùa xuân | HSK 3 |
339 | 词典 | cí diǎn | từ điển | HSK 3 |
340 | 聪明 | cōng ming | tài giỏi | HSK 3 |
341 | 打扫 | dǎ sǎo | dọn dẹp | HSK 3 |
342 | 打算 | dǎ suàn | dự định | HSK 3 |
343 | 带 | dài | ban nhạc | HSK 3 |
344 | 蛋糕 | dàn gāo | bánh ngọt | HSK 3 |
345 | 担心 | dān xīn | lo | HSK 3 |
346 | 当然 | dāng rán | tất nhiên | HSK 3 |
347 | 地 | de | mặt đất (hạt) | HSK 3 |
348 | 灯 | dēng | ánh sáng | HSK 3 |
349 | 地方 | dì fang | địa phương | HSK 3 |
350 | 地铁 | dì tiě | xe điện ngầm | HSK 3 |
351 | 地图 | dì tú | bản đồ | HSK 3 |
352 | 电梯 | diàn tī | thang máy | HSK 3 |
353 | 电子邮件 | diàn zǐ yóu jiàn | HSK 3 | |
354 | 东 | dōng | phía đông | HSK 3 |
355 | 冬 | dōng | mùa đông | HSK 3 |
356 | 动物 | dòng wù | thú vật | HSK 3 |
357 | 段 | duàn | bộ phận | HSK 3 |
358 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 3 |
359 | 锻炼 | duàn liàn | tập thể dục | HSK 3 |
360 | 多么 | duō me | làm sao | HSK 3 |
361 | 饿 | è a | đói bụng | HSK 3 |
362 | 耳朵 | ěr duo | tai | HSK 3 |
363 | 发 | fā | tóc | HSK 3 |
364 | 发烧 | fā shāo | sốt | HSK 3 |
365 | 发现 | fā xiàn | tìm thấy | HSK 3 |
366 | 放 | fàng | đặt | HSK 3 |
367 | 方便 | fāng biàn | tiện | HSK 3 |
368 | 放心 | fàng xīn | yên tâm | HSK 3 |
369 | 分 | fēn | phút | HSK 3 |
370 | 附近 | fù jìn | gần đây | HSK 3 |
371 | 复习 | fù xí | ôn tập | HSK 3 |
372 | 干净 | gān jìng | dọn dẹp | HSK 3 |
373 | 感冒 | gǎn mào | lạnh | HSK 3 |
374 | 感兴趣 | gǎn xìng qù | quan tâm | HSK 3 |
375 | 刚才 | gāng cái | vừa rồi | HSK 3 |
376 | 个子 | gè zi | cao | HSK 3 |
377 | 跟 | gēn | với | HSK 3 |
378 | 根据 | gēn jù | dựa theo | HSK 3 |
379 | 更 | gèng | hơn | HSK 3 |
380 | 公斤 | gōng jīn | kilôgam | HSK 3 |
381 | 公园 | gōng yuán | công viên | HSK 3 |
382 | 故事 | gù shi | câu chuyện | HSK 3 |
383 | 刮风 | guā fēng | có gió | HSK 3 |
384 | 关 | guān | tắt | HSK 3 |
385 | 关系 | guān xì | mối quan hệ | HSK 3 |
386 | 关心 | guān xīn | liên quan | HSK 3 |
387 | 关于 | guān yú | trên | HSK 3 |
388 | 过 | guò | vượt qua (động từ) | HSK 3 |
389 | 国家 | guó jiā | quốc gia | HSK 3 |
390 | 过去 | guò qu | quá khứ | HSK 3 |
391 | 害怕 | hài pà | sợ hãi | HSK 3 |
392 | 还是 | hái shì | vẫn là | HSK 3 |
393 | 黑板 | hēi bǎn | bảng đen | HSK 3 |
394 | 后来 | hòu lái | một lát sau | HSK 3 |
395 | 护照 | hù zhào | hộ chiếu | HSK 3 |
396 | 画 | huà | bức vẽ | HSK 3 |
397 | 花 | huā | hoa (động từ) | HSK 3 |
398 | 花 | huā | hoa (danh từ) | HSK 3 |
399 | 坏 | huài | xấu | HSK 3 |
400 | 还 | huán | return (động từ) | HSK 3 |
401 | 换 | huàn | thay đổi | HSK 3 |
402 | 环境 | huán jìng | vùng lân cận | HSK 3 |
403 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng | HSK 3 |
404 | 黄河 | huáng hé | dòng sông màu vàng | HSK 3 |
405 | 回答 | huí dá | đáp lại | HSK 3 |
406 | 会议 | huì yì | gặp gỡ | HSK 3 |
407 | 或者 | huò zhě | hoặc là | HSK 3 |
408 | 极 | jí | cây sào | HSK 3 |
409 | 记得 | jì de | nhớ lại | HSK 3 |
410 | 几乎 | jī hū | hầu hết | HSK 3 |
411 | 机会 | jī huì | dịp tốt | HSK 3 |
412 | 季节 | jì jié | mùa | HSK 3 |
413 | 检查 | jiǎn chá | một bài kiểm tra | HSK 3 |
414 | 简单 | jiǎn dān | đơn giản | HSK 3 |
415 | 健康 | jiàn kāng | sức khỏe | HSK 3 |
416 | 见面 | jiàn miàn | gặp | HSK 3 |
417 | 讲 | jiǎng | nói | HSK 3 |
418 | 教 | jiào | dạy | HSK 3 |
419 | 脚 | jiǎo | chân | HSK 3 |
420 | 角 | jiǎo | góc | HSK 3 |
421 | 借 | jiè | vay | HSK 3 |
422 | 接 | jiē | nhặt lên | HSK 3 |
423 | 街道 | jiē dào | đường phố | HSK 3 |
424 | 结婚 | jié hūn | kết hôn | HSK 3 |
425 | 解决 | jiě jué | gỡ rối | HSK 3 |
426 | 节目 | jié mù | chương trình | HSK 3 |
427 | 节日 | jié rì | lễ hội | HSK 3 |
428 | 结束 | jié shù | kết thúc | HSK 3 |
429 | 经常 | jīng cháng | thường xuyên | HSK 3 |
430 | 经过 | jīng guò | sau | HSK 3 |
431 | 经理 | jīng lǐ | giám đốc | HSK 3 |
432 | 旧 | jiù | cũ | HSK 3 |
433 | 久 | jiǔ | dài | HSK 3 |
434 | 句子 | jù zi | kết án | HSK 3 |
435 | 决定 | jué dìng | quyết định | HSK 3 |
436 | 刻 | kè | khắc | HSK 3 |
437 | 渴 | kě | khát | HSK 3 |
438 | 可爱 | kě ài | đáng yêu | HSK 3 |
439 | 客人 | kè rén | những vị khách mời | HSK 3 |
440 | 空调 | kōng tiáo | máy lạnh | HSK 3 |
441 | 口 | kǒu | mồm | HSK 3 |
442 | 哭 | kū | khóc | HSK 3 |
443 | 裤子 | kù zi | quân dai | HSK 3 |
444 | 筷子 | kuài zi | đũa | HSK 3 |
445 | 蓝 | lán | màu xanh da trời | HSK 3 |
446 | 老 | lǎo | cũ | HSK 3 |
447 | 离开 | lí kāi | đi chỗ khác | HSK 3 |
448 | 历史 | lì shǐ | lịch sử | HSK 3 |
449 | 礼物 | lǐ wù | quà tặng | HSK 3 |
450 | 脸 | liǎn | khuôn mặt | HSK 3 |
451 | 练习 | liàn xí | tập thể dục | HSK 3 |
452 | 辆 | liàng | xe cộ | HSK 3 |
453 | 了解 | liǎo jiě | để hiểu | HSK 3 |
454 | 聊天 | liáo tiān | trò chuyện với | HSK 3 |
455 | 邻居 | lín jū | hàng xóm | HSK 3 |
456 | 留学 | liú xué | du học | HSK 3 |
457 | 楼 | lóu | sàn nhà | HSK 3 |
458 | 绿 | lv4 | màu xanh lá | HSK 3 |
459 | 马 | mǎ | con ngựa | HSK 3 |
460 | 马上 | mǎ shàng | ngay | HSK 3 |
461 | 满意 | mǎn yì | sự thỏa mãn | HSK 3 |
462 | 帽子 | mào zi | mũ | HSK 3 |
463 | 米 | mǐ | mét | HSK 3 |
464 | 面包 | miàn bāo | bánh mỳ | HSK 3 |
465 | 明白 | míng bai | hiểu biết | HSK 3 |
466 | 拿 | ná | lấy | HSK 3 |
467 | 奶奶 | nǎi nai | bà ngoại | HSK 3 |
468 | 南 | nán | miền nam | HSK 3 |
469 | 难 | nán | khó khăn | HSK 3 |
470 | 难过 | nán guò | buồn | HSK 3 |
471 | 年级 | nián jí | cấp | HSK 3 |
472 | 年轻 | nián qīng | trẻ | HSK 3 |
473 | 鸟 | niǎo | chim | HSK 3 |
474 | 努力 | nǔ lì | làm việc chăm chỉ | HSK 3 |
475 | 爬山 | pá shān | leo núi | HSK 3 |
476 | 盘子 | pán zi | đĩa | HSK 3 |
477 | 胖 | pàng | mập | HSK 3 |
478 | 啤酒 | pí jiǔ | bia | HSK 3 |
479 | 皮鞋 | pí xié | giày da | HSK 3 |
480 | 瓶子 | píng zi | chai | HSK 3 |
481 | 骑 | qí | dap xe | HSK 3 |
482 | 起飞 | qǐ fēi | cởi | HSK 3 |
483 | 奇怪 | qí guài | lạ lùng | HSK 3 |
484 | 起来 | qǐ lái | đứng lên | HSK 3 |
485 | 其实 | qí shí | trong thực tế | HSK 3 |
486 | 其他 | qí tā | khác | HSK 3 |
487 | 清楚 | qīng chu | thông thoáng | HSK 3 |
488 | 请假 | qǐng jià | xin phép | HSK 3 |
489 | 秋 | qiū | mùa thu | HSK 3 |
490 | 裙子 | qún zi | váy | HSK 3 |
491 | 然后 | rán hòu | sau đó | HSK 3 |
492 | 热情 | rè qíng | hăng hái | HSK 3 |
493 | 认为 | rèn wéi | suy nghĩ | HSK 3 |
494 | 认真 | rèn zhēn | nghiêm trọng | HSK 3 |
495 | 容易 | róng yì | dễ dàng | HSK 3 |
496 | 如果 | rú guǒ | trong trường hợp | HSK 3 |
497 | 伞 | sǎn | ô | HSK 3 |
498 | 上网 | shàng wǎng | lên mạng | HSK 3 |
499 | 生气 | shēng qì | bực mình | HSK 3 |
500 | 声音 | shēng yīn | âm thanh | HSK 3 |
501 | 试 | shì | kiểm tra | HSK 3 |
502 | 世界 | shì jiè | thế giới | HSK 3 |
503 | 瘦 | shòu | gầy | HSK 3 |
504 | 树 | shù | cây | HSK 3 |
505 | 舒服 | shū fu | thoải mái | HSK 3 |
506 | 叔叔 | shū shu | chú | HSK 3 |
507 | 数学 | shù xué | toán học | HSK 3 |
508 | 刷牙 | shuā yá | đánh răng | HSK 3 |
509 | 双 | shuāng | gấp đôi | HSK 3 |
510 | 水平 | shuǐ píng | cấp độ | HSK 3 |
511 | 司机 | sī jī | người lái xe | HSK 3 |
512 | 太阳 | tài yáng | mặt trời | HSK 3 |
513 | 特别 | tè bié | đặc biệt | HSK 3 |
514 | 疼 | téng | đau đớn | HSK 3 |
515 | 提高 | tí gāo | cải tiến | HSK 3 |
516 | 体育 | tǐ yù | giáo dục thể chất | HSK 3 |
517 | 甜 | tián | ngọt | HSK 3 |
518 | 条 | tiáo | bài báo | HSK 3 |
519 | 同事 | tóng shì | đồng nghiệp | HSK 3 |
520 | 同意 | tóng yì | đồng ý | HSK 3 |
521 | 头发 | tóu fa | tóc | HSK 3 |
522 | 突然 | tū rán | đột ngột | HSK 3 |
523 | 图书馆 | tú shū guǎn | thư viện | HSK 3 |
524 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 3 |
525 | 万 | wàn | mười nghìn | HSK 3 |
526 | 碗 | wǎn | bát | HSK 3 |
527 | 完成 | wán chéng | thực hiện | HSK 3 |
528 | 忘记 | wàng jì | quên | HSK 3 |
529 | 为 | wèi | cho | HSK 3 |
530 | 位 | wèi | bit | HSK 3 |
531 | 为了 | wèi le | để mà | HSK 3 |
532 | 文化 | wén huà | văn hóa | HSK 3 |
533 | 西 | xī | oo | HSK 3 |
534 | 习惯 | xí guàn | thói quen | HSK 3 |
535 | 洗手间 | xǐ shǒu jiān | phòng vệ sinh | HSK 3 |
536 | 洗澡 | xǐ zǎo | đi tắm | HSK 3 |
537 | 夏 | xià | mùa hè | HSK 3 |
538 | 先 | xiān | đầu tiên | HSK 3 |
539 | 像 | xiàng | giống | HSK 3 |
540 | 向 | xiàng | đến | HSK 3 |
541 | 香蕉 | xiāng jiāo | trái chuối | HSK 3 |
542 | 相信 | xiāng xìn | tin | HSK 3 |
543 | 小心 | xiǎo xīn | hãy cẩn thận | HSK 3 |
544 | 校长 | xiào zhǎng | hiệu trưởng | HSK 3 |
545 | 新闻 | xīn wén | tin tức | HSK 3 |
546 | 新鲜 | xīn xiān | tươi | HSK 3 |
547 | 信用卡 | xìn yòng kǎ | thẻ tín dụng | HSK 3 |
548 | 行李箱 | xíng lǐ xiāng | thân cây | HSK 3 |
549 | 熊猫 | xióng māo | gấu trúc | HSK 3 |
550 | 需要 | xū yào | nhu cầu | HSK 3 |
551 | 选择 | xuǎn zé | lựa chọn | HSK 3 |
552 | 要求 | yāo qiú | yêu cầu | HSK 3 |
553 | 爷爷 | yé ye | ông nội | HSK 3 |
554 | 一般 | yī bān | chung | HSK 3 |
555 | 一边 | yī biān | một bên | HSK 3 |
556 | 一定 | yí dìng | chắc chắn | HSK 3 |
557 | 一共 | yī gòng | toàn bộ | HSK 3 |
558 | 一会儿 | yī huì er | một lúc | HSK 3 |
559 | 以前 | yǐ qián | trước | HSK 3 |
560 | 一样 | yī yàng | tương tự | HSK 3 |
561 | 一直 | yī zhí | luôn luôn | HSK 3 |
562 | 银行 | yín háng | ngân hàng | HSK 3 |
563 | 饮料 | yǐn liào | uống | HSK 3 |
564 | 音乐 | yīn yuè | âm nhạc | HSK 3 |
565 | 应该 | yīng gāi | nên | HSK 3 |
566 | 影响 | yǐng xiǎng | ảnh hưởng | HSK 3 |
567 | 用 | yòng | sử dụng | HSK 3 |
568 | 又 | yòu | cũng thế | HSK 3 |
569 | 有名 | yǒu míng | nổi danh | HSK 3 |
570 | 游戏 | yóu xì | trò chơi | HSK 3 |
571 | 遇到 | yù dào | gặp gỡ | HSK 3 |
572 | 元 | yuán | nhân dân tệ | HSK 3 |
573 | 愿意 | yuàn yì | sẵn lòng | HSK 3 |
574 | 越 | yuè | hơn | HSK 3 |
575 | 月亮 | yuè liang | mặt trăng | HSK 3 |
576 | 站 | zhàn | ga tàu | HSK 3 |
577 | 长 | zhǎng | dài (động từ) | HSK 3 |
578 | 张 | zhāng | zhang | HSK 3 |
579 | 照顾 | zhào gu | chăm lo | HSK 3 |
580 | 着急 | zháo jí | lo lắng | HSK 3 |
581 | 照片 | zhào piàn | tấm ảnh | HSK 3 |
582 | 照相机 | zhào xiàng jī | máy ảnh | HSK 3 |
583 | 只 | zhǐ | chỉ (trạng từ) | HSK 3 |
584 | 只 | zhǐ | chỉ (bộ định lượng) | HSK 3 |
585 | 只有…才… | zhǐ yǒu …cái … | chỉ có... | HSK 3 |
586 | 种 | zhǒng | loài (định lượng) | HSK 3 |
587 | 中间 | zhōng jiān | trung gian | HSK 3 |
588 | 中文 | zhōng wén | người trung quốc | HSK 3 |
589 | 重要 | zhòng yào | quan trọng | HSK 3 |
590 | 终于 | zhōng yú | cuối cùng | HSK 3 |
591 | 周末 | zhōu mò | ngày cuối tuần | HSK 3 |
592 | 主要 | zhǔ yào | chủ yếu | HSK 3 |
593 | 注意 | zhù yì | ghi chú | HSK 3 |
594 | 自己 | zì jǐ | bản thân | HSK 3 |
595 | 自行车 | zì xíng chē | xe đạp | HSK 3 |
596 | 总是 | zǒng shì | luôn luôn | HSK 3 |
597 | 嘴 | zuǐ | mồm | HSK 3 |
598 | 最后 | zuì hòu | cuối cùng | HSK 3 |
599 | 最近 | zuì jìn | gần đây | HSK 3 |
600 | 作业 | zuò yè | hoạt động | HSK 3 |
601 | 爱情 | ài qíng | yêu và quý | HSK 4 |
602 | 安排 | ān pái | sắp xếp | HSK 4 |
603 | 安全 | ān quán | sự an toàn | HSK 4 |
604 | 按时 | àn shí | kịp thời | HSK 4 |
605 | 按照 | àn zhào | dựa theo | HSK 4 |
606 | 百分之 | bǎi fēn zhī | phần trăm | HSK 4 |
607 | 棒 | bàng | baton | HSK 4 |
608 | 抱 | bào | giữ | HSK 4 |
609 | 保护 | bǎo hù | sự bảo vệ | HSK 4 |
610 | 报名 | bào míng | đăng ký | HSK 4 |
611 | 抱歉 | bào qiàn | lấy làm tiếc | HSK 4 |
612 | 保证 | bǎo zhèng | bảo hành | HSK 4 |
613 | 包子 | bāo zi | búi tóc | HSK 4 |
614 | 倍 | bèi | times | HSK 4 |
615 | 笨 | bèn | ngốc nghếch | HSK 4 |
616 | 本来 | běn lái | ban đầu | HSK 4 |
617 | 比如 | bǐ rú | nhu la | HSK 4 |
618 | 毕业 | bì yè | tốt nghiệp | HSK 4 |
619 | 遍 | biàn | tất cả | HSK 4 |
620 | 表格 | biǎo gé | hình thức | HSK 4 |
621 | 表示 | biǎo shì | có nghĩa | HSK 4 |
622 | 表演 | biǎo yǎn | hiệu suất | HSK 4 |
623 | 表扬 | biǎo yáng | khen ngợi | HSK 4 |
624 | 标准 | biāo zhǔn | tiêu chuẩn | HSK 4 |
625 | 饼干 | bǐng gān | bánh quy | HSK 4 |
626 | 并且 | bìng qiě | và | HSK 4 |
627 | 博士 | bó shì | bằng tiến sĩ | HSK 4 |
628 | 不得不 | bù dé bù | phải | HSK 4 |
629 | 部分 | bù fen | phần | HSK 4 |
630 | 不管 | bù guǎn | bất chấp | HSK 4 |
631 | 不过 | bú guò | nhưng | HSK 4 |
632 | 不仅 | bù jǐn | không chỉ | HSK 4 |
633 | 擦 | cā | chà xát | HSK 4 |
634 | 猜 | cāi | phỏng đoán | HSK 4 |
635 | 材料 | cái liào | vật chất | HSK 4 |
636 | 参观 | cān guān | chuyến thăm | HSK 4 |
637 | 餐厅 | cān tīng | nhà hàng | HSK 4 |
638 | 厕所 | cè suǒ | nhà vệ sinh | HSK 4 |
639 | 差不多 | chà bu duō | hầu hết | HSK 4 |
640 | 尝 | cháng | nếm thử | HSK 4 |
641 | 场 | chǎng | cánh đồng | HSK 4 |
642 | 长城 | cháng chéng | vạn lý trường thành | HSK 4 |
643 | 长江 | cháng jiāng | dương tử | HSK 4 |
644 | 超过 | chāo guò | quá | HSK 4 |
645 | 成功 | chéng gōng | sự thành công | HSK 4 |
646 | 诚实 | chéng shí | thật thà | HSK 4 |
647 | 成为 | chéng wéi | trở nên | HSK 4 |
648 | 乘坐 | chéng zuò | dap xe | HSK 4 |
649 | 吃惊 | chī jīng | ngạc nhiên | HSK 4 |
650 | 重新 | chóng xīn | re | HSK 4 |
651 | 抽烟 | chōu yān | hút thuốc | HSK 4 |
652 | 出差 | chū chāi | đi công tác | HSK 4 |
653 | 出发 | chū fā | lên đường | HSK 4 |
654 | 厨房 | chú fáng | phòng bếp | HSK 4 |
655 | 出生 | chū shēng | sinh ra | HSK 4 |
656 | 出现 | chū xiàn | xuất hiện | HSK 4 |
657 | 传真 | chuán zhēn | số fax | HSK 4 |
658 | 窗户 | chuāng hu | cửa sổ | HSK 4 |
659 | 词语 | cí yǔ | từ ngữ | HSK 4 |
660 | 从来 | cóng lái | không bao giờ | HSK 4 |
661 | 粗心 | cū xīn | cẩu thả | HSK 4 |
662 | 存 | cún | tiết kiệm | HSK 4 |
663 | 错误 | cuò wù | lỗi | HSK 4 |
664 | 答案 | dá àn | câu trả lời | HSK 4 |
665 | 打扮 | dǎ ban | ăn mặc đẹp lên | HSK 4 |
666 | 大概 | dà gài | có lẽ | HSK 4 |
667 | 打扰 | dǎ rǎo | làm phiền | HSK 4 |
668 | 大使馆 | dà shǐ guǎn | đại sứ quán | HSK 4 |
669 | 打印 | dǎ yìn | in | HSK 4 |
670 | 大约 | dà yuē | trong khoảng | HSK 4 |
671 | 打招呼 | dǎ zhāo hu | chào | HSK 4 |
672 | 打折 | dǎ zhé | giảm giá | HSK 4 |
673 | 打针 | dǎ zhēn | mũi tiêm | HSK 4 |
674 | 戴 | dài | mặc | HSK 4 |
675 | 大夫 | dài fu | bác sĩ | HSK 4 |
676 | 当 | dāng | khi nào | HSK 4 |
677 | 当时 | dāng shí | sau đó | HSK 4 |
678 | 倒 | dào | đảo ngược | HSK 4 |
679 | 刀 | dāo | dao | HSK 4 |
680 | 到处 | dào chù | mọi nơi | HSK 4 |
681 | 到底 | dào dǐ | đến cuối cùng | HSK 4 |
682 | 道歉 | dào qiàn | xin lỗi | HSK 4 |
683 | 导游 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
684 | 得 | dé | get (động từ phụ) | HSK 4 |
685 | 得意 | dé yì | tự hào | HSK 4 |
686 | 等 | děng | vv (hạt) | HSK 4 |
687 | 登机牌 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay | HSK 4 |
688 | 底 | dǐ | đáy | HSK 4 |
689 | 低 | dī | thấp | HSK 4 |
690 | 地点 | dì diǎn | vị trí | HSK 4 |
691 | 地球 | dì qiú | trái đất | HSK 4 |
692 | 地址 | dì zhǐ | địa chỉ | HSK 4 |
693 | 掉 | diào | rơi vãi | HSK 4 |
694 | 调查 | diào chá | khảo sát | HSK 4 |
695 | 丢 | diū | phi | HSK 4 |
696 | 动作 | dòng zuò | hoạt động | HSK 4 |
697 | 堵车 | dǔ chē | giao thông tắc nghẽn | HSK 4 |
698 | 肚子 | dù zi | bụng | HSK 4 |
699 | 短信 | duǎn xìn | tin nhắn | HSK 4 |
700 | 对话 | duì huà | hội thoại | HSK 4 |
701 | 对面 | duì miàn | đối diện | HSK 4 |
702 | 对于 | duì yú | cho | HSK 4 |
703 | 而 | ér | và | HSK 4 |
704 | 儿童 | ér tóng | đứa trẻ | HSK 4 |
705 | 法律 | fǎ lv4 | hợp pháp | HSK 4 |
706 | 发生 | fā shēng | xảy ra | HSK 4 |
707 | 发展 | fā zhǎn | sự phát triển của | HSK 4 |
708 | 反对 | fǎn duì | phản đối | HSK 4 |
709 | 烦恼 | fán nǎo | buồn bã | HSK 4 |
710 | 翻译 | fān yì | dịch | HSK 4 |
711 | 房东 | fáng dōng | chủ nhà | HSK 4 |
712 | 方法 | fāng fǎ | phương pháp | HSK 4 |
713 | 方面 | fāng miàn | khía cạnh | HSK 4 |
714 | 放弃 | fàng qì | bỏ cuộc | HSK 4 |
715 | 放暑假 | fàng shǔ jià | kì nghỉ hè | HSK 4 |
716 | 放松 | fàng sōng | thư giãn | HSK 4 |
717 | 方向 | fāng xiàng | phương hướng | HSK 4 |
718 | 份 | fèn | chia sẻ | HSK 4 |
719 | 丰富 | fēng fù | giàu có | HSK 4 |
720 | 否则 | fǒu zé | nếu không thì | HSK 4 |
721 | 富 | fù | giàu có | HSK 4 |
722 | 符合 | fú hé | đáp ứng | HSK 4 |
723 | 付款 | fù kuǎn | thanh toán | HSK 4 |
724 | 父亲 | fù qīn | bố | HSK 4 |
725 | 复印 | fù yìn | sao chép | HSK 4 |
726 | 复杂 | fù zá | phức tạp | HSK 4 |
727 | 负责 | fù zé | chịu trách nhiệm | HSK 4 |
728 | 改变 | gǎi biàn | thay đổi | HSK 4 |
729 | 干 | gàn | khô | HSK 4 |
730 | 敢 | gǎn | dám | HSK 4 |
731 | 赶 | gǎn | vội vàng | HSK 4 |
732 | 干杯 | gān bēi | chúc mừng | HSK 4 |
733 | 感动 | gǎn dòng | di chuyển | HSK 4 |
734 | 感觉 | gǎn jué | cảm thấy | HSK 4 |
735 | 感情 | gǎn qíng | cảm giác | HSK 4 |
736 | 感谢 | gǎn xiè | cảm tạ | HSK 4 |
737 | 刚 | gāng | chỉ | HSK 4 |
738 | 高速公路 | gāo sù gōng lù | xa lộ | HSK 4 |
739 | 各 | gè | mỗi | HSK 4 |
740 | 胳膊 | gē bo | cánh tay | HSK 4 |
741 | 功夫 | gōng fu | cố gắng | HSK 4 |
742 | 公里 | gōng lǐ | km | HSK 4 |
743 | 共同 | gòng tóng | chung | HSK 4 |
744 | 工资 | gōng zī | tiền công | HSK 4 |
745 | 够 | gòu | đủ | HSK 4 |
746 | 购物 | gòu wù | mua sắm | HSK 4 |
747 | 估计 | gū jì | ước tính | HSK 4 |
748 | 顾客 | gù kè | khách hàng | HSK 4 |
749 | 鼓励 | gǔ lì | khuyến khích | HSK 4 |
750 | 故意 | gù yì | thong thả | HSK 4 |
751 | 挂 | guà | treo | HSK 4 |
752 | 关键 | guān jiàn | sự cần thiết | HSK 4 |
753 | 管理 | guǎn lǐ | sự quản lý | HSK 4 |
754 | 观众 | guān zhòng | khán giả | HSK 4 |
755 | 逛 | guàng | chuyến thăm | HSK 4 |
756 | 光 | guāng | ánh sáng | HSK 4 |
757 | 广播 | guǎng bō | phát sóng | HSK 4 |
758 | 广告 | guǎng gào | quảng cáo | HSK 4 |
759 | 规定 | guī dìng | quy định | HSK 4 |
760 | 过程 | guò chéng | quá trình | HSK 4 |
761 | 国籍 | guó jí | quốc tịch | HSK 4 |
762 | 国际 | guó jì | quốc tế | HSK 4 |
763 | 果汁 | guǒ zhī | nước ép hoa quả | HSK 4 |
764 | 害羞 | hài xiū | nhát | HSK 4 |
765 | 海洋 | hǎi yáng | đại dương | HSK 4 |
766 | 汗 | hàn | mồ hôi | HSK 4 |
767 | 寒假 | hán jià | kỳ nghỉ đông | HSK 4 |
768 | 航班 | háng bān | chuyến bay | HSK 4 |
769 | 好处 | hǎo chu | lợi ích | HSK 4 |
770 | 号码 | hào mǎ | con số | HSK 4 |
771 | 好像 | hǎo xiàng | giống | HSK 4 |
772 | 合格 | hé gé | đủ tiêu chuẩn | HSK 4 |
773 | 合适 | hé shì | thích hợp | HSK 4 |
774 | 盒子 | hé zi | cái hộp | HSK 4 |
775 | 厚 | hòu | dày | HSK 4 |
776 | 后悔 | hòu huǐ | sự hối tiếc | HSK 4 |
777 | 互联网 | hù lián wǎng | internet | HSK 4 |
778 | 护士 | hù shi | y tá | HSK 4 |
779 | 互相 | hù xiāng | lẫn nhau | HSK 4 |
780 | 怀疑 | huái yí | nghi ngờ | HSK 4 |
781 | 回忆 | huí yì | kỉ niệm | HSK 4 |
782 | 火 | huǒ | ngọn lửa | HSK 4 |
783 | 获得 | huò dé | đạt được | HSK 4 |
784 | 活动 | huó dòng | hoạt động | HSK 4 |
785 | 活泼 | huó po | sống động | HSK 4 |
786 | 寄 | jì | gửi | HSK 4 |
787 | 基础 | jī chǔ | nền tảng | HSK 4 |
788 | 激动 | jī dòng | sự phấn khích | HSK 4 |
789 | 计划 | jì huà | kế hoạch | HSK 4 |
790 | 积极 | jī jí | tích cực | HSK 4 |
791 | 积累 | jī lěi | tích lũy | HSK 4 |
792 | 既然 | jì rán | từ | HSK 4 |
793 | 及时 | jí shí | hợp thời | HSK 4 |
794 | 即使 | jí shǐ | thậm chí nếu | HSK 4 |
795 | 技术 | jì shù | công nghệ | HSK 4 |
796 | 继续 | jì xù | tiếp tục | HSK 4 |
797 | 记者 | jì zhě | phóng viên | HSK 4 |
798 | 假 | jiǎ | sai | HSK 4 |
799 | 加班 | jiā bān | tăng ca | HSK 4 |
800 | 价格 | jià gé | giá bán | HSK 4 |
801 | 家具 | jiā jù | đồ nội thất | HSK 4 |
802 | 加油站 | jiā yóu zhàn | khí ga | HSK 4 |
803 | 坚持 | jiān chí | tuân theo | HSK 4 |
804 | 减肥 | jiǎn féi | giảm cân | HSK 4 |
805 | 减少 | jiǎn shǎo | cắt giảm | HSK 4 |
806 | 建议 | jiàn yì | đề xuất | HSK 4 |
807 | 降低 | jiàng dī | giảm | HSK 4 |
808 | 奖金 | jiǎng jīn | tặng kem | HSK 4 |
809 | 将来 | jiāng lái | tương lai | HSK 4 |
810 | 降落 | jiàng luò | đổ bộ | HSK 4 |
811 | 交 | jiāo | vượt qua | HSK 4 |
812 | 骄傲 | jiāo ào | tự hào | HSK 4 |
813 | 交流 | jiāo liú | giao tiếp với | HSK 4 |
814 | 郊区 | jiāo qū | ngoại ô | HSK 4 |
815 | 教授 | jiào shòu | giáo sư | HSK 4 |
816 | 交通 | jiāo tōng | giao thông | HSK 4 |
817 | 教育 | jiào yù | giáo dục | HSK 4 |
818 | 饺子 | jiǎo zi | bánh bao | HSK 4 |
819 | 节 | jié | phần | HSK 4 |
820 | 结果 | jié guǒ | kết quả | HSK 4 |
821 | 解释 | jiě shì | giải trình | HSK 4 |
822 | 接受 | jiē shòu | chấp nhận | HSK 4 |
823 | 节约 | jié yuē | tiết kiệm | HSK 4 |
824 | 接着 | jiē zhe | sau đó | HSK 4 |
825 | 尽管 | jǐn guǎn | mặc dù | HSK 4 |
826 | 进行 | jìn xíng | leo lên | HSK 4 |
827 | 紧张 | jǐn zhāng | căng thẳng | HSK 4 |
828 | 禁止 | jìn zhǐ | cấm | HSK 4 |
829 | 精彩 | jīng cǎi | tuyệt vời | HSK 4 |
830 | 警察 | jǐng chá | cảnh sát | HSK 4 |
831 | 经济 | jīng jì | thuộc kinh tế | HSK 4 |
832 | 京剧 | jīng jù | kinh kịch | HSK 4 |
833 | 经历 | jīng lì | kinh nghiệm | HSK 4 |
834 | 竟然 | jìng rán | thực ra | HSK 4 |
835 | 景色 | jǐng sè | lượt xem | HSK 4 |
836 | 经验 | jīng yàn | kinh nghiệm | HSK 4 |
837 | 竞争 | jìng zhēng | cuộc thi | HSK 4 |
838 | 镜子 | jìng zi | gương | HSK 4 |
839 | 究竟 | jiū jìng | chính xác | HSK 4 |
840 | 举 | jǔ | thang máy | HSK 4 |
841 | 举办 | jǔ bàn | giữ | HSK 4 |
842 | 聚会 | jù huì | họp lại | HSK 4 |
843 | 拒绝 | jù jué | từ chối | HSK 4 |
844 | 距离 | jù lí | khoảng cách | HSK 4 |
845 | 举行 | jǔ xíng | giữ | HSK 4 |
846 | 开玩笑 | kāi wán xiào | trò đùa | HSK 4 |
847 | 开心 | kāi xīn | vui mừng | HSK 4 |
848 | 看法 | kàn fǎ | lượt xem | HSK 4 |
849 | 考虑 | kǎo lv4 | xem xét | HSK 4 |
850 | 烤鸭 | kǎo yā | vịt quay | HSK 4 |
851 | 棵 | kē | cây | HSK 4 |
852 | 可怜 | kě lián | thảm hại | HSK 4 |
853 | 可是 | kě shì | nhưng | HSK 4 |
854 | 咳嗽 | ké sou | ho | HSK 4 |
855 | 客厅 | kè tīng | phòng khách | HSK 4 |
856 | 可惜 | kě xī | không may | HSK 4 |
857 | 科学 | kē xué | khoa học | HSK 4 |
858 | 肯定 | kěn dìng | chắc chắn rồi | HSK 4 |
859 | 空 | kōng | không khí | HSK 4 |
860 | 恐怕 | kǒng pà | tôi e rằng | HSK 4 |
861 | 空气 | kōng qì | không khí | HSK 4 |
862 | 苦 | kǔ | đắng | HSK 4 |
863 | 矿泉水 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | HSK 4 |
864 | 困 | kùn | ngái ngủ | HSK 4 |
865 | 困难 | kùn nan | khó khăn | HSK 4 |
866 | 辣 | là | nóng bức | HSK 4 |
867 | 拉 | lā | kéo | HSK 4 |
868 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | thùng rác | HSK 4 |
869 | 来不及 | lái bu jí | quá muộn | HSK 4 |
870 | 来得及 | lái de jí | quá muộn | HSK 4 |
871 | 来自 | lái zì | từ | HSK 4 |
872 | 懒 | lǎn | lười biếng | HSK 4 |
873 | 浪费 | làng fèi | chất thải | HSK 4 |
874 | 浪漫 | làng màn | lãng mạn | HSK 4 |
875 | 老虎 | lǎo hǔ | con hổ | HSK 4 |
876 | 冷静 | lěng jìng | điềm tĩnh | HSK 4 |
877 | 礼拜天 | lǐ bài tiān | chủ nhật | HSK 4 |
878 | 理发 | lǐ fà | cắt tóc | HSK 4 |
879 | 厉害 | lì hai | tuyệt quá | HSK 4 |
880 | 理解 | lǐ jiě | hiểu biết | HSK 4 |
881 | 礼貌 | lǐ mào | lịch sự | HSK 4 |
882 | 力气 | lì qi | sức mạnh | HSK 4 |
883 | 例如 | lì rú | ví dụ | HSK 4 |
884 | 理想 | lǐ xiǎng | lý tưởng | HSK 4 |
885 | 俩 | liǎ | cả hai | HSK 4 |
886 | 连 | lián | cũng | HSK 4 |
887 | 联系 | lián xì | tiếp xúc | HSK 4 |
888 | 凉快 | liáng kuai | mát | HSK 4 |
889 | 零钱 | líng qián | thay đổi nhỏ | HSK 4 |
890 | 另外 | lìng wài | ngoài ra | HSK 4 |
891 | 留 | liú | ở lại | HSK 4 |
892 | 流利 | liú lì | trôi chảy | HSK 4 |
893 | 流行 | liú xíng | phổ biến | HSK 4 |
894 | 旅行 | lǚ xíng | du lịch | HSK 4 |
895 | 乱 | luàn | sự hỗn loạn | HSK 4 |
896 | 律师 | lv4 shī | luật sư | HSK 4 |
897 | 麻烦 | má fan | rắc rối | HSK 4 |
898 | 马虎 | mǎ hu | cẩu thả | HSK 4 |
899 | 满 | mǎn | đầy | HSK 4 |
900 | 毛 | máo | tóc | HSK 4 |
901 | 毛巾 | máo jīn | khăn tắm | HSK 4 |
902 | 美丽 | měi lì | xinh đẹp | HSK 4 |
903 | 梦 | mèng | mơ | HSK 4 |
904 | 迷路 | mí lù | bị lạc | HSK 4 |
905 | 密码 | mì mǎ | mật khẩu | HSK 4 |
906 | 免费 | miǎn fèi | miễn phí | HSK 4 |
907 | 秒 | miǎo | thứ hai | HSK 4 |
908 | 民族 | mín zú | quốc gia | HSK 4 |
909 | 目的 | mù dì | mục đích | HSK 4 |
910 | 母亲 | mǔ qīn | mẹ | HSK 4 |
911 | 耐心 | nài xīn | kiên nhẫn | HSK 4 |
912 | 难道 | nán dào | là nó | HSK 4 |
913 | 难受 | nán shòu | khó chịu | HSK 4 |
914 | 内 | nèi | phía trong | HSK 4 |
915 | 内容 | nèi róng | nội dung | HSK 4 |
916 | 能力 | néng lì | có khả năng | HSK 4 |
917 | 年龄 | nián líng | tuổi tác | HSK 4 |
918 | 弄 | nòng | làm | HSK 4 |
919 | 暖和 | nuǎn huo | ấm áp | HSK 4 |
920 | 偶尔 | ǒu ěr | thỉnh thoảng | HSK 4 |
921 | 排队 | pái duì | xếp hàng | HSK 4 |
922 | 排列 | pái liè | sắp xếp | HSK 4 |
923 | 判断 | pàn duàn | sự phán xét | HSK 4 |
924 | 陪 | péi | đồng hành | HSK 4 |
925 | 皮肤 | pí fū | làn da | HSK 4 |
926 | 批评 | pī píng | sự chỉ trích | HSK 4 |
927 | 脾气 | pí qi | nóng nảy | HSK 4 |
928 | 骗 | piàn | lừa đảo | HSK 4 |
929 | 篇 | piān | bài viết | HSK 4 |
930 | 乒乓球 | pīng pāng qiú | bóng bàn | HSK 4 |
931 | 平时 | píng shí | thông thường | HSK 4 |
932 | 破 | pò | bị hỏng | HSK 4 |
933 | 普遍 | pǔ biàn | phổ cập | HSK 4 |
934 | 葡萄 | pú tao | giống nho | HSK 4 |
935 | 普通话 | pǔ tōng huà | quan thoại | HSK 4 |
936 | 其次 | qí cì | thứ hai | HSK 4 |
937 | 气候 | qì hòu | khí hậu | HSK 4 |
938 | 其中 | qí zhōng | trong số họ | HSK 4 |
939 | 千万 | qiān wàn | mười triệu | HSK 4 |
940 | 签证 | qiān zhèng | hộ chiếu | HSK 4 |
941 | 桥 | qiáo | cầu | HSK 4 |
942 | 敲 | qiāo | gõ cửa | HSK 4 |
943 | 巧克力 | qiǎo kè lì | sô cô la | HSK 4 |
944 | 亲戚 | qīn qi | quan hệ | HSK 4 |
945 | 轻 | qīng | ánh sáng | HSK 4 |
946 | 情况 | qíng kuàng | đang xảy ra | HSK 4 |
947 | 轻松 | qīng sōng | dễ dàng | HSK 4 |
948 | 穷 | qióng | nghèo | HSK 4 |
949 | 取 | qǔ | lấy | HSK 4 |
950 | 区别 | qū bié | sự khác biệt | HSK 4 |
951 | 全部 | quán bù | tất cả | HSK 4 |
952 | 却 | què | nhưng | HSK 4 |
953 | 缺点 | quē diǎn | bất lợi | HSK 4 |
954 | 缺少 | quē shǎo | thiếu sót | HSK 4 |
955 | 确实 | què shí | thật | HSK 4 |
956 | 然而 | rán ér | tuy nhiên | HSK 4 |
957 | 热闹 | rè nao | sống động | HSK 4 |
958 | 任何 | rèn hé | bất kì | HSK 4 |
959 | 任务 | rèn wu | bài tập | HSK 4 |
960 | 扔 | rēng | phi | HSK 4 |
961 | 仍然 | réng rán | vẫn | HSK 4 |
962 | 日记 | rì jì | nhật ký | HSK 4 |
963 | 入口 | rù kǒu | cổng vào | HSK 4 |
964 | 散步 | sàn bù | đi dạo | HSK 4 |
965 | 森林 | sēn lín | rừng | HSK 4 |
966 | 沙发 | shā fā | ghế sô pha | HSK 4 |
967 | 商量 | shāng liang | bàn luận | HSK 4 |
968 | 伤心 | shāng xīn | buồn | HSK 4 |
969 | 稍微 | shāo wēi | một chút | HSK 4 |
970 | 勺子 | sháo zi | cái thìa | HSK 4 |
971 | 社会 | shè huì | xã hội | HSK 4 |
972 | 深 | shēn | sâu | HSK 4 |
973 | 申请 | shēn qǐng | ứng dụng | HSK 4 |
974 | 甚至 | shèn zhì | cũng | HSK 4 |
975 | 剩 | shèng | thức ăn thừa | HSK 4 |
976 | 省 | shěng | tỉnh | HSK 4 |
977 | 生活 | shēng huó | đời sống | HSK 4 |
978 | 生命 | shēng mìng | đời sống | HSK 4 |
979 | 生意 | shēng yì | kinh doanh | HSK 4 |
980 | 使 | shǐ | làm | HSK 4 |
981 | 失败 | shī bài | sự thất bại | HSK 4 |
982 | 十分 | shí fēn | rất | HSK 4 |
983 | 是否 | shì fǒu | liệu | HSK 4 |
984 | 师傅 | shī fu | bậc thầy | HSK 4 |
985 | 适合 | shì hé | phù hợp với | HSK 4 |
986 | 实际 | shí jì | thực tế | HSK 4 |
987 | 世纪 | shì jì | kỷ | HSK 4 |
988 | 失望 | shī wàng | thất vọng | HSK 4 |
989 | 适应 | shì yìng | phỏng theo | HSK 4 |
990 | 使用 | shǐ yòng | sử dụng | HSK 4 |
991 | 实在 | shí zài | có thật không | HSK 4 |
992 | 收 | shōu | nhận được | HSK 4 |
993 | 受不了 | shòu bù liǎo | không chịu được | HSK 4 |
994 | 受到 | shòu dào | đau khổ | HSK 4 |
995 | 首都 | shǒu dū | thủ đô | HSK 4 |
996 | 售货员 | shòu huò yuán | nhân viên bán hàng | HSK 4 |
997 | 收入 | shōu rù | thu nhập = earnings | HSK 4 |
998 | 收拾 | shōu shi | đóng gói | HSK 4 |
999 | 首先 | shǒu xiān | đầu tiên | HSK 4 |
1000 | 输 | shū | thua | HSK 4 |
1001 | 数量 | shù liàng | định lượng | HSK 4 |
1002 | 熟悉 | shú xī | quen thuộc với | HSK 4 |
1003 | 数字 | shù zì | kỹ thuật số | HSK 4 |
1004 | 帅 | shuài | đẹp | HSK 4 |
1005 | 顺便 | shùn biàn | nhân tiện | HSK 4 |
1006 | 顺利 | shùn lì | thông suốt | HSK 4 |
1007 | 顺序 | shùn xù | đặt hàng | HSK 4 |
1008 | 说明 | shuō míng | sự miêu tả | HSK 4 |
1009 | 硕士 | shuò shì | bằng thạc sĩ | HSK 4 |
1010 | 死 | sǐ | đã chết | HSK 4 |
1011 | 速度 | sù dù | tốc độ | HSK 4 |
1012 | 塑料袋 | sù liào dài | túi nhựa | HSK 4 |
1013 | 酸 | suān | axit | HSK 4 |
1014 | 随便 | suí biàn | binh thương | HSK 4 |
1015 | 随着 | suí zhe | cùng với | HSK 4 |
1016 | 孙子 | sūn zi | cháu trai | HSK 4 |
1017 | 所有 | suǒ yǒu | tất cả | HSK 4 |
1018 | 台 | tái | ga tàu | HSK 4 |
1019 | 抬 | tái | thang máy | HSK 4 |
1020 | 态度 | tài du | thái độ | HSK 4 |
1021 | 谈 | tán | nói chuyện | HSK 4 |
1022 | 弹钢琴 | tán gāng qín | chơi đàn piano | HSK 4 |
1023 | 糖 | táng | đường | HSK 4 |
1024 | 趟 | tàng | chuyến đi | HSK 4 |
1025 | 躺 | tǎng | nằm xuống | HSK 4 |
1026 | 汤 | tāng | súp | HSK 4 |
1027 | 讨论 | tǎo lùn | bàn luận | HSK 4 |
1028 | 讨厌 | tǎo yàn | ghét | HSK 4 |
1029 | 特点 | tè diǎn | đặc trưng | HSK 4 |
1030 | 提 | tí | đề cập | HSK 4 |
1031 | 提供 | tí gōng | cung cấp | HSK 4 |
1032 | 提前 | tí qián | trước | HSK 4 |
1033 | 提醒 | tí xǐng | nhắc lại | HSK 4 |
1034 | 填空 | tián kòng | điền vào chỗ trống | HSK 4 |
1035 | 条件 | tiáo jiàn | tình trạng | HSK 4 |
1036 | 停 | tíng | dừng lại | HSK 4 |
1037 | 挺 | tǐng | rất | HSK 4 |
1038 | 通过 | tōng guò | bởi | HSK 4 |
1039 | 同情 | tóng qíng | cảm thông | HSK 4 |
1040 | 同时 | tóng shí | đồng thời | HSK 4 |
1041 | 通知 | tōng zhī | để ý | HSK 4 |
1042 | 推 | tuī | đẩy | HSK 4 |
1043 | 推迟 | tuī chí | trì hoãn | HSK 4 |
1044 | 脱 | tuō | cởi | HSK 4 |
1045 | 袜子 | wà zi | bít tất | HSK 4 |
1046 | 完全 | wán quán | hoàn thành | HSK 4 |
1047 | 网球 | wǎng qiú | quần vợt | HSK 4 |
1048 | 往往 | wǎng wǎng | thường xuyên | HSK 4 |
1049 | 网站 | wǎng zhàn | trang mạng | HSK 4 |
1050 | 味道 | wèi dào | nếm thử | HSK 4 |
1051 | 卫生间 | wèi shēng jiān | phòng tắm | HSK 4 |
1052 | 危险 | wēi xiǎn | nguy hiểm | HSK 4 |
1053 | 温度 | wēn dù | nhiệt độ | HSK 4 |
1054 | 文章 | wén zhāng | bài báo | HSK 4 |
1055 | 无 | wú | không | HSK 4 |
1056 | 误会 | wù huì | sự hiểu lầm | HSK 4 |
1057 | 无聊 | wú liáo | chán | HSK 4 |
1058 | 无论 | wú lùn | bất kể | HSK 4 |
1059 | 污染 | wū rǎn | sự ô nhiễm | HSK 4 |
1060 | 西红柿 | xī hóng shì | cà chua | HSK 4 |
1061 | 吸引 | xī yǐn | thu hút | HSK 4 |
1062 | 咸 | xián | mặn | HSK 4 |
1063 | 现金 | xiàn jīn | tiền mặt | HSK 4 |
1064 | 羡慕 | xiàn mù | đố kỵ | HSK 4 |
1065 | 响 | xiǎng | nhẫn | HSK 4 |
1066 | 香 | xiāng | thơm | HSK 4 |
1067 | 相反 | xiāng fǎn | ngược lại | HSK 4 |
1068 | 橡皮 | xiàng pí | cao su | HSK 4 |
1069 | 相同 | xiāng tóng | giống nhau | HSK 4 |
1070 | 详细 | xiáng xì | chi tiết | HSK 4 |
1071 | 小吃 | xiǎo chī | snack | HSK 4 |
1072 | 效果 | xiào guǒ | hiệu ứng | HSK 4 |
1073 | 笑话 | xiào huà | trò đùa | HSK 4 |
1074 | 小伙子 | xiǎo huǒ zi | thanh niên | HSK 4 |
1075 | 小说 | xiǎo shuō | viễn tưởng | HSK 4 |
1076 | 消息 | xiāo xi | tin tức | HSK 4 |
1077 | 信封 | xìn fēng | phong bì | HSK 4 |
1078 | 辛苦 | xīn kǔ | cứng | HSK 4 |
1079 | 心情 | xīn qíng | tâm trạng | HSK 4 |
1080 | 信息 | xìn xī | thông tin | HSK 4 |
1081 | 信心 | xìn xīn | sự tự tin | HSK 4 |
1082 | 行 | xíng | hàng | HSK 4 |
1083 | 醒 | xǐng | thức dậy | HSK 4 |
1084 | 性别 | xìng bié | giới tính | HSK 4 |
1085 | 兴奋 | xīng fèn | bị kích thích | HSK 4 |
1086 | 幸福 | xìng fú | vui mừng | HSK 4 |
1087 | 性格 | xìng gé | tính cách | HSK 4 |
1088 | 修理 | xiū lǐ | sửa | HSK 4 |
1089 | 许多 | xǔ duō | rất nhiều | HSK 4 |
1090 | 学期 | xué qī | học kỳ | HSK 4 |
1091 | 呀 | ya | vâng | HSK 4 |
1092 | 牙膏 | yá gāo | kem đánh răng | HSK 4 |
1093 | 压力 | yā lì | sức ép | HSK 4 |
1094 | 亚洲 | yà zhōu | châu á | HSK 4 |
1095 | 盐 | yán | muối | HSK 4 |
1096 | 演出 | yǎn chū | chỉ | HSK 4 |
1097 | 严格 | yán gé | nghiêm khắc | HSK 4 |
1098 | 眼镜 | yǎn jìng | kính | HSK 4 |
1099 | 研究 | yán jiū | nghiên cứu | HSK 4 |
1100 | 演员 | yǎn yuán | diễn viên | HSK 4 |
1101 | 严重 | yán zhòng | nghiêm trọng | HSK 4 |
1102 | 养成 | yǎng chéng | phát triển, xây dựng | HSK 4 |
1103 | 阳光 | yáng guāng | ánh sáng mặt trời | HSK 4 |
1104 | 样子 | yàng zi | trông giống như | HSK 4 |
1105 | 邀请 | yāo qǐng | mời gọi | HSK 4 |
1106 | 要是 | yào shi | nếu | HSK 4 |
1107 | 钥匙 | yào shi | chìa khóa | HSK 4 |
1108 | 页 | yè | trang | HSK 4 |
1109 | 也许 | yě xǔ | có lẽ | HSK 4 |
1110 | 叶子 | yè zi | lá cây | HSK 4 |
1111 | 以 | yǐ | đến | HSK 4 |
1112 | 意见 | yì jiàn | ý kiến | HSK 4 |
1113 | 一切 | yī qiè | tất cả | HSK 4 |
1114 | 艺术 | yì shù | nghệ thuật | HSK 4 |
1115 | 以为 | yǐ wéi | suy nghĩ | HSK 4 |
1116 | 因此 | yīn cǐ | vì thế | HSK 4 |
1117 | 引起 | yǐn qǐ | nguyên nhân | HSK 4 |
1118 | 印象 | yìn xiàng | ấn tượng | HSK 4 |
1119 | 赢 | yíng | thắng lợi | HSK 4 |
1120 | 应聘 | yìng pìn | áp dụng cho | HSK 4 |
1121 | 勇敢 | yǒng gǎn | can đảm | HSK 4 |
1122 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi và luôn luôn | HSK 4 |
1123 | 由 | yóu | bởi | HSK 4 |
1124 | 优点 | yōu diǎn | lợi thế | HSK 4 |
1125 | 友好 | yǒu hǎo | thân thiện | HSK 4 |
1126 | 邮局 | yóu jú | bưu điện | HSK 4 |
1127 | 幽默 | yōu mò | hài hước | HSK 4 |
1128 | 尤其 | yóu qí | đặc biệt | HSK 4 |
1129 | 有趣 | yǒu qù | hấp dẫn | HSK 4 |
1130 | 优秀 | yōu xiù | thông minh | HSK 4 |
1131 | 友谊 | yǒu yì | hữu nghị | HSK 4 |
1132 | 由于 | yóu yú | do | HSK 4 |
1133 | 与 | yǔ | đấu với | HSK 4 |
1134 | 语法 | yǔ fǎ | ngữ pháp | HSK 4 |
1135 | 愉快 | yú kuài | vui mừng | HSK 4 |
1136 | 羽毛球 | yǔ máo qiú | cầu lông | HSK 4 |
1137 | 于是 | yú shì | sau đó | HSK 4 |
1138 | 预习 | yù xí | xem trước | HSK 4 |
1139 | 语言 | yǔ yán | ngôn ngữ | HSK 4 |
1140 | 原来 | yuán lái | nguyên | HSK 4 |
1141 | 原谅 | yuán liàng | tha lỗi | HSK 4 |
1142 | 原因 | yuán yīn | nguyên nhân | HSK 4 |
1143 | 阅读 | yuè dú | đọc | HSK 4 |
1144 | 约会 | yuē huì | cuộc hẹn | HSK 4 |
1145 | 云 | yún | đám mây | HSK 4 |
1146 | 允许 | yǔn xǔ | cho phép | HSK 4 |
1147 | 杂志 | zá zhì | tạp chí | HSK 4 |
1148 | 咱们 | zán men | chúng tôi | HSK 4 |
1149 | 暂时 | zàn shí | một cách tạm thời | HSK 4 |
1150 | 脏 | zāng | dơ bẩn | HSK 4 |
1151 | 责任 | zé rèn | nhiệm vụ | HSK 4 |
1152 | 增加 | zēng jiā | tăng | HSK 4 |
1153 | 占线 | zhàn xiàn | bận | HSK 4 |
1154 | 照 | zhào | dựa theo | HSK 4 |
1155 | 招聘 | zhāo pìn | tuyển dụng | HSK 4 |
1156 | 真正 | zhēn zhèng | thực tế | HSK 4 |
1157 | 正常 | zhèng cháng | bình thường | HSK 4 |
1158 | 正好 | zhèng hǎo | đúng rồi | HSK 4 |
1159 | 整理 | zhěng lǐ | chọn ra | HSK 4 |
1160 | 证明 | zhèng míng | chứng minh | HSK 4 |
1161 | 正确 | zhèng què | chính xác | HSK 4 |
1162 | 正式 | zhèng shì | chính thức | HSK 4 |
1163 | 指 | zhǐ | có nghĩa | HSK 4 |
1164 | 之 | zhī | của | HSK 4 |
1165 | 支持 | zhī chí | đứng gần | HSK 4 |
1166 | 值得 | zhí de | đáng giá | HSK 4 |
1167 | 只好 | zhǐ hǎo | phải | HSK 4 |
1168 | 直接 | zhí jiē | thẳng thắn | HSK 4 |
1169 | 质量 | zhì liàng | chất lượng | HSK 4 |
1170 | 至少 | zhì shǎo | ít nhất | HSK 4 |
1171 | 知识 | zhī shi | hiểu biết | HSK 4 |
1172 | 植物 | zhí wù | cây | HSK 4 |
1173 | 只要 | zhǐ yào | miễn là | HSK 4 |
1174 | 职业 | zhí yè | nghề nghiệp | HSK 4 |
1175 | 重 | zhòng | cân nặng | HSK 4 |
1176 | 重点 | zhòng diǎn | tiêu điểm | HSK 4 |
1177 | 重视 | zhòng shì | giá trị | HSK 4 |
1178 | 周围 | zhōu wéi | xung quanh | HSK 4 |
1179 | 祝贺 | zhù hè | chúc mừng | HSK 4 |
1180 | 著名 | zhù míng | nổi danh | HSK 4 |
1181 | 主意 | zhǔ yi | ý tưởng | HSK 4 |
1182 | 赚 | zhuàn | kiếm | HSK 4 |
1183 | 转 | zhuǎn | xoay | HSK 4 |
1184 | 专门 | zhuān mén | chuyên nghành | HSK 4 |
1185 | 专业 | zhuān yè | nghề nghiệp | HSK 4 |
1186 | 准确 | zhǔn què | chính xác | HSK 4 |
1187 | 准时 | zhǔn shí | kịp thời | HSK 4 |
1188 | 自然 | zì rán | tự nhiên | HSK 4 |
1189 | 仔细 | zǐ xì | cẩn thận | HSK 4 |
1190 | 自信 | zì xìn | sự tự tin | HSK 4 |
1191 | 总结 | zǒng jié | tóm lại | HSK 4 |
1192 | 租 | zū | thuê | HSK 4 |
1193 | 最好 | zuì hǎo | tốt nhất | HSK 4 |
1194 | 尊重 | zūn zhòng | sự tôn trọng | HSK 4 |
1195 | 座 | zuò | ghế | HSK 4 |
1196 | 作家 | zuò jiā | nhà văn | HSK 4 |
1197 | 座位 | zuò wèi | ghế | HSK 4 |
1198 | 作用 | zuò yòng | hiệu ứng | HSK 4 |
1199 | 左右 | zuǒ yòu | trong khoảng | HSK 4 |
1200 | 作者 | zuò zhě | tác giả | HSK 4 |
1201 | 哎 | āi | chào | HSK 5 |
1202 | 唉 | āi | hự | HSK 5 |
1203 | 爱护 | ài hù | trân trọng | HSK 5 |
1204 | 爱惜 | ài xī | trân trọng | HSK 5 |
1205 | 爱心 | ài xīn | yêu và quý | HSK 5 |
1206 | 岸 | àn | bờ biển | HSK 5 |
1207 | 暗 | àn | tối | HSK 5 |
1208 | 安慰 | ān wèi | sự thoải mái | HSK 5 |
1209 | 安装 | ān zhuāng | cài đặt | HSK 5 |
1210 | 熬夜 | áo yè | thức khuya | HSK 5 |
1211 | 把握 | bǎ wò | sự hiểu biết | HSK 5 |
1212 | 摆 | bǎi | đặt | HSK 5 |
1213 | 办理 | bàn lǐ | xử lý | HSK 5 |
1214 | 傍晚 | bàng wǎn | tối | HSK 5 |
1215 | 薄 | báo | gầy | HSK 5 |
1216 | 宝贝 | bǎo bèi | đứa bé | HSK 5 |
1217 | 保持 | bǎo chí | duy trì | HSK 5 |
1218 | 保存 | bǎo cún | tiết kiệm | HSK 5 |
1219 | 报到 | bào dào | đăng ký vào | HSK 5 |
1220 | 报道 | bào dào | báo cáo | HSK 5 |
1221 | 报告 | bào gào | báo cáo | HSK 5 |
1222 | 宝贵 | bǎo guì | quý giá | HSK 5 |
1223 | 包裹 | bāo guǒ | gói hàng | HSK 5 |
1224 | 包含 | bāo hán | lưu trữ | HSK 5 |
1225 | 包括 | bāo kuò | bao gồm | HSK 5 |
1226 | 保留 | bǎo liú | giữ | HSK 5 |
1227 | 报社 | bào shè | báo chí | HSK 5 |
1228 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm | HSK 5 |
1229 | 抱怨 | bào yuàn | than phiền | HSK 5 |
1230 | 背 | bèi | trở lại | HSK 5 |
1231 | 悲观 | bēi guān | bi quan | HSK 5 |
1232 | 背景 | bèi jǐng | lý lịch | HSK 5 |
1233 | 被子 | bèi zi | may chăn | HSK 5 |
1234 | 本科 | běn kē | đại học | HSK 5 |
1235 | 本领 | běn lǐng | có khả năng | HSK 5 |
1236 | 本质 | běn zhì | thiên nhiên | HSK 5 |
1237 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau | HSK 5 |
1238 | 毕竟 | bì jìng | sau tất cả | HSK 5 |
1239 | 比例 | bǐ lì | tỷ trọng | HSK 5 |
1240 | 避免 | bì miǎn | tránh | HSK 5 |
1241 | 必然 | bì rán | chắc chắn xảy ra | HSK 5 |
1242 | 必要 | bì yào | cần thiết | HSK 5 |
1243 | 便 | biàn | poop | HSK 5 |
1244 | 编辑 | biān jí | biên tập | HSK 5 |
1245 | 辩论 | biàn lùn | tranh luận | HSK 5 |
1246 | 鞭炮 | biān pào | pháo nổ | HSK 5 |
1247 | 表达 | biǎo dá | biểu hiện | HSK 5 |
1248 | 标点 | biāo diǎn | chấm câu | HSK 5 |
1249 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt | HSK 5 |
1250 | 表明 | biǎo míng | chỉ | HSK 5 |
1251 | 表情 | biǎo qíng | biểu hiện | HSK 5 |
1252 | 表现 | biǎo xiàn | mà đã thực hiện | HSK 5 |
1253 | 标志 | biāo zhì | ký tên | HSK 5 |
1254 | 病毒 | bìng dú | vi-rút | HSK 5 |
1255 | 冰激凌 | bīng jī líng | kem | HSK 5 |
1256 | 播放 | bō fàng | chơi | HSK 5 |
1257 | 玻璃 | bō li | cốc thủy tinh | HSK 5 |
1258 | 博物馆 | bó wù guǎn | viện bảo tàng | HSK 5 |
1259 | 脖子 | bó zi | cái cổ | HSK 5 |
1260 | 布 | bù | vải | HSK 5 |
1261 | 不安 | bù ān | bị làm phiền | HSK 5 |
1262 | 补充 | bǔ chōng | phần bổ sung | HSK 5 |
1263 | 不得了 | bù dé liǎo | khủng khiếp | HSK 5 |
1264 | 不断 | bú duàn | tiếp tục | HSK 5 |
1265 | 不见得 | bú jiàn de | không cần thiết | HSK 5 |
1266 | 部门 | bù mén | phòng ban | HSK 5 |
1267 | 不耐烦 | bú nài fán | nóng nảy | HSK 5 |
1268 | 不然 | bù rán | nếu không thì | HSK 5 |
1269 | 不如 | bù rú | không tốt như | HSK 5 |
1270 | 不要紧 | bú yào jǐn | không quan trọng | HSK 5 |
1271 | 步骤 | bù zhòu | bươc | HSK 5 |
1272 | 不足 | bù zú | không đủ | HSK 5 |
1273 | 踩 | cǎi | bước lên | HSK 5 |
1274 | 财产 | cái chǎn | bất động sản | HSK 5 |
1275 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn | HSK 5 |
1276 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng | HSK 5 |
1277 | 采取 | cǎi qǔ | lấy | HSK 5 |
1278 | 参考 | cān kǎo | tài liệu tham khảo | HSK 5 |
1279 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn | HSK 5 |
1280 | 参与 | cān yù | tham dự | HSK 5 |
1281 | 操场 | cāo chǎng | sân chơi | HSK 5 |
1282 | 操心 | cāo xīn | lo | HSK 5 |
1283 | 册 | cè | sách | HSK 5 |
1284 | 测验 | cè yàn | kiểm tra | HSK 5 |
1285 | 曾经 | céng jīng | một lần | HSK 5 |
1286 | 插 | chā | chèn | HSK 5 |
1287 | 差距 | chā jù | lỗ hổng | HSK 5 |
1288 | 叉子 | chā zi | cái nĩa | HSK 5 |
1289 | 拆 | chāi | tháo dỡ | HSK 5 |
1290 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm | HSK 5 |
1291 | 产生 | chǎn shēng | sản xuất | HSK 5 |
1292 | 常识 | cháng shí | ý thức chung | HSK 5 |
1293 | 长途 | cháng tú | đường dài | HSK 5 |
1294 | 朝 | cháo | hướng tới | HSK 5 |
1295 | 吵 | chǎo | ồn ào | HSK 5 |
1296 | 炒 | chǎo | chiên | HSK 5 |
1297 | 抄 | chāo | sao chép | HSK 5 |
1298 | 超级 | chāo jí | siêu | HSK 5 |
1299 | 吵架 | chǎo jià | cuộc tranh cãi | HSK 5 |
1300 | 潮湿 | cháo shī | ướt | HSK 5 |
1301 | 彻底 | chè dǐ | kỹ lưỡng | HSK 5 |
1302 | 车库 | chē kù | nhà để xe | HSK 5 |
1303 | 车厢 | chē xiāng | xe hơi | HSK 5 |
1304 | 趁 | chèn | tận dụng lợi thế của | HSK 5 |
1305 | 沉默 | chén mò | im lặng | HSK 5 |
1306 | 称 | chēng | cân | HSK 5 |
1307 | 承担 | chéng dān | chịu | HSK 5 |
1308 | 程度 | chéng dù | trình độ | HSK 5 |
1309 | 成分 | chéng fèn | thành phần | HSK 5 |
1310 | 成果 | chéng guǒ | các kết quả | HSK 5 |
1311 | 称呼 | chēng hu | gọi | HSK 5 |
1312 | 成就 | chéng jiù | thành tích | HSK 5 |
1313 | 诚恳 | chéng kěn | chân thành | HSK 5 |
1314 | 成立 | chéng lì | thành lập | HSK 5 |
1315 | 成人 | chéng rén | người lớn | HSK 5 |
1316 | 承认 | chéng rèn | sự công nhận | HSK 5 |
1317 | 承受 | chéng shòu | chịu | HSK 5 |
1318 | 成熟 | chéng shú | trưởng thành | HSK 5 |
1319 | 程序 | chéng xù | chương trình | HSK 5 |
1320 | 成语 | chéng yǔ | cách diễn đạt | HSK 5 |
1321 | 称赞 | chēng zàn | khen ngợi | HSK 5 |
1322 | 成长 | chéng zhǎng | lớn lên | HSK 5 |
1323 | 翅膀 | chì bǎng | canh | HSK 5 |
1324 | 吃亏 | chī kuī | đau khổ | HSK 5 |
1325 | 池塘 | chí táng | ao | HSK 5 |
1326 | 持续 | chí xù | tiếp tục | HSK 5 |
1327 | 迟早 | chí zǎo | sớm hay muộn | HSK 5 |
1328 | 尺子 | chǐ zi | cái thước | HSK 5 |
1329 | 冲 | chōng | vội vàng | HSK 5 |
1330 | 充电器 | chōng diàn qì | bộ sạc | HSK 5 |
1331 | 充分 | chōng fèn | đầy | HSK 5 |
1332 | 重复 | chóng fù | nói lại | HSK 5 |
1333 | 充满 | chōng mǎn | đầy | HSK 5 |
1334 | 宠物 | chǒng wù | vật nuôi | HSK 5 |
1335 | 臭 | chòu | hôi | HSK 5 |
1336 | 丑 | chǒu | xấu xí | HSK 5 |
1337 | 抽屉 | chōu ti | ngăn kéo | HSK 5 |
1338 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng | HSK 5 |
1339 | 出版 | chū bǎn | xuất bản | HSK 5 |
1340 | 除非 | chú fēi | trừ khi | HSK 5 |
1341 | 初级 | chū jí | sơ cấp | HSK 5 |
1342 | 出口 | chū kǒu | xuất khẩu | HSK 5 |
1343 | 处理 | chǔ lǐ | đôi pho vơi | HSK 5 |
1344 | 出色 | chū sè | nổi bật | HSK 5 |
1345 | 出示 | chū shì | chỉ | HSK 5 |
1346 | 除夕 | chú xī | giao thừa | HSK 5 |
1347 | 出席 | chū xí | tham gia | HSK 5 |
1348 | 传播 | chuán bō | lây lan | HSK 5 |
1349 | 传染 | chuán rǎn | sự nhiễm trùng | HSK 5 |
1350 | 传说 | chuán shuō | huyền thoại | HSK 5 |
1351 | 传统 | chuán tǒng | truyên thông | HSK 5 |
1352 | 闯 | chuǎng | vội vàng | HSK 5 |
1353 | 窗帘 | chuāng lián | tấm màn | HSK 5 |
1354 | 创造 | chuàng zào | tạo nên | HSK 5 |
1355 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
1356 | 词汇 | cí huì | từ vựng | HSK 5 |
1357 | 刺激 | cì jī | kích thích | HSK 5 |
1358 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra | HSK 5 |
1359 | 次要 | cì yào | thứ hai | HSK 5 |
1360 | 辞职 | cí zhí | từ chức | HSK 5 |
1361 | 从此 | cóng cǐ | kể từ đó | HSK 5 |
1362 | 从而 | cóng ér | bằng cách ấy | HSK 5 |
1363 | 匆忙 | cōng máng | vội | HSK 5 |
1364 | 从前 | cóng qián | trước | HSK 5 |
1365 | 从事 | cóng shì | tham gia | HSK 5 |
1366 | 醋 | cù | giấm | HSK 5 |
1367 | 粗糙 | cū cāo | thô | HSK 5 |
1368 | 促进 | cù jìn | khuyến khích | HSK 5 |
1369 | 促使 | cù shǐ | lời nhắc | HSK 5 |
1370 | 催 | cuī | nhắc lại | HSK 5 |
1371 | 存在 | cún zài | hiện hữu | HSK 5 |
1372 | 措施 | cuò shī | các biện pháp | HSK 5 |
1373 | 达到 | dá dào | hoàn thành | HSK 5 |
1374 | 大方 | dà fāng | hào phóng | HSK 5 |
1375 | 打工 | dǎ gōng | công việc bán thời gian | HSK 5 |
1376 | 打交道 | dǎ jiāo dào | đôi pho vơi | HSK 5 |
1377 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt hơi | HSK 5 |
1378 | 大厦 | dà shà | xây dựng | HSK 5 |
1379 | 打听 | dǎ ting | hỏi về | HSK 5 |
1380 | 大象 | dà xiàng | con voi | HSK 5 |
1381 | 大型 | dà xíng | lớn | HSK 5 |
1382 | 答应 | dā ying | lời hứa | HSK 5 |
1383 | 呆 | dāi | ở lại | HSK 5 |
1384 | 代表 | dài biǎo | tiêu biểu | HSK 5 |
1385 | 贷款 | dài kuǎn | tiền vay | HSK 5 |
1386 | 代替 | dài tì | thay thế | HSK 5 |
1387 | 待遇 | dài yù | sự đối xử | HSK 5 |
1388 | 淡 | dàn | ánh sáng | HSK 5 |
1389 | 单纯 | dān chún | đơn giản | HSK 5 |
1390 | 单调 | dān diào | đơn điệu | HSK 5 |
1391 | 单独 | dān dú | một mình | HSK 5 |
1392 | 担任 | dān rèn | phục vụ như | HSK 5 |
1393 | 单位 | dān wèi | đơn vị | HSK 5 |
1394 | 耽误 | dān wu | giữ | HSK 5 |
1395 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | nhát gan | HSK 5 |
1396 | 单元 | dān yuán | đơn vị | HSK 5 |
1397 | 挡 | dǎng | khối | HSK 5 |
1398 | 当地 | dāng dì | địa phương | HSK 5 |
1399 | 当心 | dāng xīn | coi chừng | HSK 5 |
1400 | 到达 | dào dá | đến | HSK 5 |
1401 | 道德 | dào dé | luân lý | HSK 5 |
1402 | 道理 | dào lǐ | lý do | HSK 5 |
1403 | 倒霉 | dǎo méi | không may | HSK 5 |
1404 | 导演 | dǎo yǎn | giám đốc | HSK 5 |
1405 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo | HSK 5 |
1406 | 导致 | dǎo zhì | dẫn đến | HSK 5 |
1407 | 等待 | děng dài | chờ đợi | HSK 5 |
1408 | 登记 | dēng jì | đăng ký | HSK 5 |
1409 | 等于 | děng yú | công bằng | HSK 5 |
1410 | 递 | dì | vượt qua | HSK 5 |
1411 | 滴 | dī | rơi vãi | HSK 5 |
1412 | 地道 | dì dao | điển hình | HSK 5 |
1413 | 地理 | dì lǐ | môn địa lý | HSK 5 |
1414 | 地区 | dì qū | khu vực | HSK 5 |
1415 | 的确 | dí què | thật | HSK 5 |
1416 | 敌人 | dí rén | kẻ thù | HSK 5 |
1417 | 地毯 | dì tǎn | thảm | HSK 5 |
1418 | 地位 | dì wèi | trạng thái | HSK 5 |
1419 | 地震 | dì zhèn | động đất | HSK 5 |
1420 | 电池 | diàn chí | ắc quy | HSK 5 |
1421 | 电台 | diàn tái | trạm phát thanh | HSK 5 |
1422 | 点心 | diǎn xin | tráng miệng | HSK 5 |
1423 | 钓 | diào | đánh bắt cá | HSK 5 |
1424 | 顶 | dǐng | hàng đầu | HSK 5 |
1425 | 冻 | dòng | đông cứng | HSK 5 |
1426 | 洞 | dòng | hố | HSK 5 |
1427 | 动画片 | dòng huà piān | hoạt hình | HSK 5 |
1428 | 逗 | dòu | trêu chọc | HSK 5 |
1429 | 豆腐 | dòu fu | đậu hũ | HSK 5 |
1430 | 度过 | dù guò | tiêu | HSK 5 |
1431 | 独立 | dú lì | độc lập | HSK 5 |
1432 | 独特 | dú tè | độc nhất | HSK 5 |
1433 | 断 | duàn | phá vỡ | HSK 5 |
1434 | 堆 | duī | đống | HSK 5 |
1435 | 对比 | duì bǐ | so | HSK 5 |
1436 | 对待 | duì dài | đãi | HSK 5 |
1437 | 对方 | duì fāng | mặt khác | HSK 5 |
1438 | 兑换 | duì huàn | đổi | HSK 5 |
1439 | 对手 | duì shǒu | phản đối | HSK 5 |
1440 | 对象 | duì xiàng | vật | HSK 5 |
1441 | 顿 | dùn | tạm ngừng | HSK 5 |
1442 | 吨 | dūn | tấn | HSK 5 |
1443 | 蹲 | dūn | ngồi xổm | HSK 5 |
1444 | 朵 | duǒ | làm | HSK 5 |
1445 | 躲藏 | duǒ cáng | ẩn giấu | HSK 5 |
1446 | 多亏 | duō kuī | cảm ơn | HSK 5 |
1447 | 多余 | duō yú | dư thừa | HSK 5 |
1448 | 恶劣 | è liè | xấu | HSK 5 |
1449 | 耳环 | ěr huán | bông tai | HSK 5 |
1450 | 发表 | fā biǎo | công bố | HSK 5 |
1451 | 发愁 | fā chóu | lo | HSK 5 |
1452 | 发达 | fā dá | đã phát triển | HSK 5 |
1453 | 发抖 | fā dǒu | run sợ | HSK 5 |
1454 | 发挥 | fā huī | chơi | HSK 5 |
1455 | 罚款 | fá kuǎn | khỏe | HSK 5 |
1456 | 发明 | fā míng | sự phát minh | HSK 5 |
1457 | 发票 | fā piào | hóa đơn | HSK 5 |
1458 | 发言 | fā yán | nói | HSK 5 |
1459 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án | HSK 5 |
1460 | 翻 | fān | xoay | HSK 5 |
1461 | 反而 | fǎn ér | thay thế | HSK 5 |
1462 | 反复 | fǎn fù | nhiều lần | HSK 5 |
1463 | 繁荣 | fán róng | sự phồn thịnh | HSK 5 |
1464 | 范围 | fàn wéi | phạm vi | HSK 5 |
1465 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng | HSK 5 |
1466 | 反映 | fǎn yìng | phản chiếu | HSK 5 |
1467 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao | HSK 5 |
1468 | 方 | fāng | quảng trường | HSK 5 |
1469 | 妨碍 | fáng ài | hinder | HSK 5 |
1470 | 方案 | fāng àn | chương trình | HSK 5 |
1471 | 仿佛 | fǎng fú | như thể | HSK 5 |
1472 | 方式 | fāng shì | cách | HSK 5 |
1473 | 非 | fēi | không | HSK 5 |
1474 | 废话 | fèi huà | vô lý | HSK 5 |
1475 | 肥皂 | féi zào | xà phòng | HSK 5 |
1476 | 分别 | fēn bié | tương ứng | HSK 5 |
1477 | 分布 | fēn bù | phân phối | HSK 5 |
1478 | 奋斗 | fèn dòu | đấu tranh | HSK 5 |
1479 | 纷纷 | fēn fēn | lân lượt tưng ngươi một | HSK 5 |
1480 | 分配 | fēn pèi | phân phối | HSK 5 |
1481 | 分手 | fēn shǒu | chia tay | HSK 5 |
1482 | 分析 | fēn xī | phân tích | HSK 5 |
1483 | 讽刺 | fěng cì | trớ trêu | HSK 5 |
1484 | 风格 | fēng gé | phong cách | HSK 5 |
1485 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh | HSK 5 |
1486 | 疯狂 | fēng kuáng | khùng | HSK 5 |
1487 | 风俗 | fēng sú | tập quán | HSK 5 |
1488 | 风险 | fēng xiǎn | rủi ro | HSK 5 |
1489 | 否定 | fǒu dìng | tiêu cực | HSK 5 |
1490 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận | HSK 5 |
1491 | 幅 | fú | chiều rộng | HSK 5 |
1492 | 扶 | fú | cứu giúp | HSK 5 |
1493 | 辅导 | fǔ dǎo | huấn luyện | HSK 5 |
1494 | 妇女 | fù nv3 | đàn bà | HSK 5 |
1495 | 复制 | fù zhì | sao chép | HSK 5 |
1496 | 服装 | fú zhuāng | quần áo | HSK 5 |
1497 | 盖 | gài | che | HSK 5 |
1498 | 改革 | gǎi gé | cải cách | HSK 5 |
1499 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến | HSK 5 |
1500 | 概括 | gài kuò | tổng quát hóa | HSK 5 |
1501 | 概念 | gài niàn | ý tưởng | HSK 5 |
1502 | 改善 | gǎi shàn | cải tiến | HSK 5 |
1503 | 改正 | gǎi zhèng | chính xác | HSK 5 |
1504 | 干脆 | gān cuì | đơn giản | HSK 5 |
1505 | 干活儿 | gàn huó r | công việc | HSK 5 |
1506 | 感激 | gǎn jī | tri ân | HSK 5 |
1507 | 赶紧 | gǎn jǐn | nhanh lên | HSK 5 |
1508 | 赶快 | gǎn kuài | nhanh lên | HSK 5 |
1509 | 感受 | gǎn shòu | cảm thấy | HSK 5 |
1510 | 感想 | gǎn xiǎng | suy nghĩ | HSK 5 |
1511 | 干燥 | gān zào | khô | HSK 5 |
1512 | 钢铁 | gāng tiě | thép | HSK 5 |
1513 | 搞 | gǎo | tham gia | HSK 5 |
1514 | 告别 | gào bié | chia tay | HSK 5 |
1515 | 高档 | gāo dàng | cao cấp | HSK 5 |
1516 | 高级 | gāo jí | nâng cao | HSK 5 |
1517 | 隔壁 | gé bì | cánh cửa tiếp theo | HSK 5 |
1518 | 个别 | gè bié | cá nhân | HSK 5 |
1519 | 个人 | gè rén | cá nhân | HSK 5 |
1520 | 格外 | gé wài | đặc biệt | HSK 5 |
1521 | 个性 | gè xìng | nhân cách | HSK 5 |
1522 | 各自 | gè zì | tương ứng | HSK 5 |
1523 | 根 | gēn | nguồn gốc | HSK 5 |
1524 | 根本 | gēn běn | cơ bản | HSK 5 |
1525 | 公布 | gōng bù | thông báo | HSK 5 |
1526 | 工厂 | gōng chǎng | nhà máy | HSK 5 |
1527 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư | HSK 5 |
1528 | 工具 | gōng jù | dụng cụ | HSK 5 |
1529 | 公开 | gōng kāi | công cộng | HSK 5 |
1530 | 功能 | gōng néng | đặc trưng | HSK 5 |
1531 | 公平 | gōng píng | hội chợ | HSK 5 |
1532 | 工人 | gōng rén | công nhân | HSK 5 |
1533 | 恭喜 | gōng xǐ | xin chúc mừng | HSK 5 |
1534 | 贡献 | gòng xiàn | sự đóng góp | HSK 5 |
1535 | 工业 | gōng yè | ngành công nghiệp | HSK 5 |
1536 | 公寓 | gōng yù | căn hộ, chung cư | HSK 5 |
1537 | 公元 | gōng yuán | a.d. | HSK 5 |
1538 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa | HSK 5 |
1539 | 构成 | gòu chéng | cấu tạo | HSK 5 |
1540 | 沟通 | gōu tōng | giao tiếp | HSK 5 |
1541 | 古代 | gǔ dài | cổ xưa | HSK 5 |
1542 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển | HSK 5 |
1543 | 固定 | gù dìng | đã sửa | HSK 5 |
1544 | 姑姑 | gū gu | cô | HSK 5 |
1545 | 姑娘 | gū niang | con gái | HSK 5 |
1546 | 股票 | gǔ piào | cổ phần | HSK 5 |
1547 | 骨头 | gǔ tou | xương | HSK 5 |
1548 | 鼓舞 | gǔ wǔ | truyền cảm hứng | HSK 5 |
1549 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | tán thưởng | HSK 5 |
1550 | 挂号 | guà hào | đã đăng ký | HSK 5 |
1551 | 乖 | guāi | ngoan nhé | HSK 5 |
1552 | 怪不得 | guài bu de | không có thắc mắc | HSK 5 |
1553 | 拐弯 | guǎi wān | xoay | HSK 5 |
1554 | 官 | guān | chính thức | HSK 5 |
1555 | 关闭 | guān bì | tắt | HSK 5 |
1556 | 观察 | guān chá | được quan sát | HSK 5 |
1557 | 观点 | guān diǎn | lượt xem | HSK 5 |
1558 | 冠军 | guàn jūn | quán quân | HSK 5 |
1559 | 观念 | guān niàn | ý tưởng | HSK 5 |
1560 | 管子 | guǎn zǐ | ống | HSK 5 |
1561 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường | HSK 5 |
1562 | 广大 | guǎng dà | vast | HSK 5 |
1563 | 广泛 | guǎng fàn | rộng rãi | HSK 5 |
1564 | 光滑 | guāng hua | trơn tru | HSK 5 |
1565 | 光临 | guāng lín | đến | HSK 5 |
1566 | 光明 | guāng míng | sáng | HSK 5 |
1567 | 光盘 | guāng pán | cd | HSK 5 |
1568 | 规矩 | guī ju | qui định | HSK 5 |
1569 | 规律 | guī lv4 | pháp luật | HSK 5 |
1570 | 规模 | guī mó | tỉ lệ | HSK 5 |
1571 | 归纳 | guī nà | hướng dẫn | HSK 5 |
1572 | 柜台 | guì tái | quầy tính tiền | HSK 5 |
1573 | 规则 | guī zé | qui định | HSK 5 |
1574 | 滚 | gǔn | cuộn | HSK 5 |
1575 | 锅 | guō | nồi | HSK 5 |
1576 | 过分 | guò fèn | quá đáng | HSK 5 |
1577 | 过敏 | guò mǐn | dị ứng | HSK 5 |
1578 | 过期 | guò qī | đã hết hạn | HSK 5 |
1579 | 国庆节 | guó qìng jié | ngày quốc khánh | HSK 5 |
1580 | 果然 | guǒ rán | có thật không | HSK 5 |
1581 | 果实 | guǒ shí | trái cây | HSK 5 |
1582 | 国王 | guó wáng | nhà vua | HSK 5 |
1583 | 哈 | hā | gì | HSK 5 |
1584 | 海关 | hǎi guān | phong tục | HSK 5 |
1585 | 海鲜 | hǎi xiān | đồ ăn biển | HSK 5 |
1586 | 喊 | hǎn | gọi | HSK 5 |
1587 | 行业 | háng yè | ngành công nghiệp | HSK 5 |
1588 | 豪华 | háo huá | sang trọng | HSK 5 |
1589 | 好客 | hào kè | hiếu khách | HSK 5 |
1590 | 好奇 | hào qí | tò mò | HSK 5 |
1591 | 何必 | hé bì | quan tâm làm gì | HSK 5 |
1592 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp | HSK 5 |
1593 | 何况 | hé kuàng | chưa kể | HSK 5 |
1594 | 合理 | hé lǐ | hợp lý | HSK 5 |
1595 | 和平 | hé píng | sự thanh bình | HSK 5 |
1596 | 合同 | hé tong | hợp đồng | HSK 5 |
1597 | 核心 | hé xīn | cốt lõi | HSK 5 |
1598 | 合影 | hé yǐng | ảnh nhóm | HSK 5 |
1599 | 合作 | hé zuò | hợp tác | HSK 5 |
1600 | 恨 | hèn | ghét | HSK 5 |
1601 | 后背 | hòu bèi | trở lại | HSK 5 |
1602 | 后果 | hòu guǒ | la kêt quả của | HSK 5 |
1603 | 猴子 | hóu zi | con khỉ | HSK 5 |
1604 | 壶 | hú | nồi | HSK 5 |
1605 | 蝴蝶 | hú dié | bươm bướm | HSK 5 |
1606 | 忽然 | hū rán | đột ngột | HSK 5 |
1607 | 忽视 | hū shì | làm lơ | HSK 5 |
1608 | 胡说 | hú shuō | vô lý | HSK 5 |
1609 | 胡同 | hú tòng | hẻm | HSK 5 |
1610 | 糊涂 | hú tu | bối rối | HSK 5 |
1611 | 呼吸 | hū xī | thở | HSK 5 |
1612 | 滑 | huá | trượt | HSK 5 |
1613 | 划 | huà | vẽ tranh | HSK 5 |
1614 | 花生 | huā shēng | đậu phụng | HSK 5 |
1615 | 话题 | huà tí | đề tài | HSK 5 |
1616 | 化学 | huà xué | hóa học | HSK 5 |
1617 | 华裔 | huá yì | người trung quốc | HSK 5 |
1618 | 怀念 | huái niàn | cô | HSK 5 |
1619 | 怀孕 | huái yùn | thai kỳ | HSK 5 |
1620 | 缓解 | huǎn jiě | giảm bớt | HSK 5 |
1621 | 幻想 | huàn xiǎng | tưởng tượng | HSK 5 |
1622 | 黄金 | huáng jīn | vàng | HSK 5 |
1623 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng loạn | HSK 5 |
1624 | 挥 | huī | làn sóng | HSK 5 |
1625 | 灰 | huī | màu xám | HSK 5 |
1626 | 灰尘 | huī chén | bụi bặm | HSK 5 |
1627 | 恢复 | huī fù | khôi phục lại | HSK 5 |
1628 | 汇率 | huì lv4 | tỷ giá | HSK 5 |
1629 | 灰心 | huī xīn | nản lòng | HSK 5 |
1630 | 婚礼 | hūn lǐ | lễ cưới | HSK 5 |
1631 | 婚姻 | hūn yīn | kết hôn | HSK 5 |
1632 | 伙伴 | huǒ bàn | cộng sự | HSK 5 |
1633 | 火柴 | huǒ chái | diêm | HSK 5 |
1634 | 或许 | huò xǔ | có lẽ | HSK 5 |
1635 | 活跃 | huó yuè | hoạt động | HSK 5 |
1636 | 基本 | jī běn | căn bản | HSK 5 |
1637 | 及格 | jí gé | vượt qua | HSK 5 |
1638 | 集合 | jí hé | bộ | HSK 5 |
1639 | 激烈 | jī liè | hung dữ | HSK 5 |
1640 | 系领带 | jì lǐng dài | đeo cà vạt | HSK 5 |
1641 | 纪录 | jì lù | ghi lại | HSK 5 |
1642 | 记录 | jì lù | ghi âm | HSK 5 |
1643 | 纪律 | jì lv4 | kỷ luật | HSK 5 |
1644 | 急忙 | jí máng | vội vàng | HSK 5 |
1645 | 寂寞 | jì mò | cô đơn | HSK 5 |
1646 | 纪念 | jì niàn | kỷ niệm | HSK 5 |
1647 | 极其 | jí qí | vô cùng | HSK 5 |
1648 | 机器 | jī qì | máy móc | HSK 5 |
1649 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp | HSK 5 |
1650 | 计算 | jì suàn | phép tính | HSK 5 |
1651 | 集体 | jí tǐ | tập thể | HSK 5 |
1652 | 记忆 | jì yì | ký ức | HSK 5 |
1653 | 急诊 | jí zhěn | trường hợp khẩn cấp | HSK 5 |
1654 | 集中 | jí zhōng | tập trung | HSK 5 |
1655 | 嫁 | jià | kết hôn | HSK 5 |
1656 | 甲 | jiǎ | a | HSK 5 |
1657 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời | HSK 5 |
1658 | 假如 | jiǎ rú | nếu | HSK 5 |
1659 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết | HSK 5 |
1660 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe | HSK 5 |
1661 | 家庭 | jiā tíng | gia đình | HSK 5 |
1662 | 家务 | jiā wù | công việc nhà | HSK 5 |
1663 | 家乡 | jiā xiāng | quê nhà | HSK 5 |
1664 | 价值 | jià zhí | giá trị | HSK 5 |
1665 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ | HSK 5 |
1666 | 夹子 | jiā zi | kẹp | HSK 5 |
1667 | 捡 | jiǎn | nhặt lên | HSK 5 |
1668 | 肩膀 | jiān bǎng | vai | HSK 5 |
1669 | 剪刀 | jiǎn dāo | cây kéo | HSK 5 |
1670 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn | HSK 5 |
1671 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết | HSK 5 |
1672 | 艰苦 | jiān kǔ | cứng | HSK 5 |
1673 | 建立 | jiàn lì | thiết lập | HSK 5 |
1674 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch | HSK 5 |
1675 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím | HSK 5 |
1676 | 坚强 | jiān qiáng | mạnh | HSK 5 |
1677 | 建设 | jiàn shè | xây dựng | HSK 5 |
1678 | 健身 | jiàn shēn | sự khỏe khoắn | HSK 5 |
1679 | 简直 | jiǎn zhí | đơn giản | HSK 5 |
1680 | 兼职 | jiān zhí | bán thời gian | HSK 5 |
1681 | 建筑 | jiàn zhù | xây dựng | HSK 5 |
1682 | 讲究 | jiǎng jiu | chú ý đến | HSK 5 |
1683 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu | HSK 5 |
1684 | 讲座 | jiǎng zuò | bài học | HSK 5 |
1685 | 浇 | jiāo | đổ | HSK 5 |
1686 | 教材 | jiào cái | sách giáo khoa | HSK 5 |
1687 | 角度 | jiǎo dù | góc | HSK 5 |
1688 | 狡猾 | jiǎo huá | gian xảo | HSK 5 |
1689 | 交换 | jiāo huàn | đổi | HSK 5 |
1690 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp | HSK 5 |
1691 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên | HSK 5 |
1692 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán | HSK 5 |
1693 | 交往 | jiāo wǎng | tiếp xúc | HSK 5 |
1694 | 教训 | jiào xun | bài học | HSK 5 |
1695 | 届 | jiè | phiên họp | HSK 5 |
1696 | 戒 | jiè | thoát | HSK 5 |
1697 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc | HSK 5 |
1698 | 接待 | jiē dài | tiếp nhận | HSK 5 |
1699 | 阶段 | jiē duàn | sân khấu | HSK 5 |
1700 | 结构 | jié gòu | kết cấu | HSK 5 |
1701 | 结合 | jié hé | phối hợp | HSK 5 |
1702 | 接近 | jiē jìn | gần với | HSK 5 |
1703 | 借口 | jiè kǒu | tha | HSK 5 |
1704 | 结论 | jié lùn | tóm lại là | HSK 5 |
1705 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm | HSK 5 |
1706 | 结实 | jiē shi | chất rắn | HSK 5 |
1707 | 结账 | jié zhàng | bill, làm ơn | HSK 5 |
1708 | 戒指 | jiè zhi | nhẫn | HSK 5 |
1709 | 进步 | jìn bù | phát triển | HSK 5 |
1710 | 近代 | jìn dài | thời hiện đại | HSK 5 |
1711 | 紧急 | jǐn jí | khẩn cấp | HSK 5 |
1712 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu | HSK 5 |
1713 | 尽快 | jǐn kuài | càng sớm càng tốt | HSK 5 |
1714 | 尽力 | jìn lì | làm hết sức mình đi | HSK 5 |
1715 | 尽量 | jìn liàng | cố gắng lên | HSK 5 |
1716 | 谨慎 | jǐn shèn | dè dặt | HSK 5 |
1717 | 金属 | jīn shǔ | kim loại | HSK 5 |
1718 | 经典 | jīng diǎn | cổ điển | HSK 5 |
1719 | 精力 | jīng lì | năng lượng | HSK 5 |
1720 | 经商 | jīng shāng | làm kinh doanh | HSK 5 |
1721 | 精神 | jīng shén | tinh thần | HSK 5 |
1722 | 经营 | jīng yíng | điều hành | HSK 5 |
1723 | 救 | jiù | tiết kiệm | HSK 5 |
1724 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba | HSK 5 |
1725 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương | HSK 5 |
1726 | 舅舅 | jiù jiu | chú | HSK 5 |
1727 | 具备 | jù bèi | có | HSK 5 |
1728 | 巨大 | jù dà | khổng lồ | HSK 5 |
1729 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ | HSK 5 |
1730 | 居然 | jū rán | thật bất ngờ | HSK 5 |
1731 | 据说 | jù shuō | người ta nói rằng | HSK 5 |
1732 | 具体 | jù tǐ | riêng | HSK 5 |
1733 | 桔子 | jú zi | trái cam | HSK 5 |
1734 | 捐 | juān | quyên góp | HSK 5 |
1735 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối | HSK 5 |
1736 | 决赛 | jué sài | trận chung kết | HSK 5 |
1737 | 角色 | jué sè | vai trò | HSK 5 |
1738 | 决心 | jué xīn | sự quyết tâm | HSK 5 |
1739 | 军事 | jūn shì | quân đội | HSK 5 |
1740 | 均匀 | jūn yún | như nhau | HSK 5 |
1741 | 卡车 | kǎ chē | xe tải | HSK 5 |
1742 | 开发 | kāi fā | phát triển | HSK 5 |
1743 | 开放 | kāi fàng | mở | HSK 5 |
1744 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc | HSK 5 |
1745 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi | HSK 5 |
1746 | 砍 | kǎn | cắt | HSK 5 |
1747 | 看不起 | kàn bu qǐ | khinh thường | HSK 5 |
1748 | 看望 | kàn wàng | chuyến thăm | HSK 5 |
1749 | 靠 | kào | bởi | HSK 5 |
1750 | 克 | kè | gram | HSK 5 |
1751 | 颗 | kē | miếng | HSK 5 |
1752 | 课程 | kè chéng | khóa học | HSK 5 |
1753 | 克服 | kè fú | vượt qua | HSK 5 |
1754 | 客观 | kè guān | mục tiêu | HSK 5 |
1755 | 可见 | kě jiàn | có thể nhìn thấy | HSK 5 |
1756 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy | HSK 5 |
1757 | 刻苦 | kè kǔ | công việc khó khăn | HSK 5 |
1758 | 可怕 | kě pà | khủng khiếp | HSK 5 |
1759 | 空间 | kōng jiān | không gian | HSK 5 |
1760 | 空闲 | kòng xián | nhàn rỗi | HSK 5 |
1761 | 控制 | kòng zhì | điều khiển | HSK 5 |
1762 | 口味 | kǒu wèi | nếm thử | HSK 5 |
1763 | 夸 | kuā | khoe khoang | HSK 5 |
1764 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại | HSK 5 |
1765 | 会计 | kuài jì | kế toán | HSK 5 |
1766 | 宽 | kuān | chiều rộng | HSK 5 |
1767 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng | HSK 5 |
1768 | 扩大 | kuò dà | mở rộng | HSK 5 |
1769 | 辣椒 | là jiāo | ớt | HSK 5 |
1770 | 拦 | lán | quán ba | HSK 5 |
1771 | 烂 | làn | thối rữa | HSK 5 |
1772 | 朗读 | lǎng dú | đọc lớn tiếng | HSK 5 |
1773 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | dân thường | HSK 5 |
1774 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ | HSK 5 |
1775 | 劳动 | láo dòng | lao động | HSK 5 |
1776 | 劳驾 | láo jià | xin lỗi | HSK 5 |
1777 | 姥姥 | lǎo lao | bà | HSK 5 |
1778 | 老婆 | lǎo pó | người vợ | HSK 5 |
1779 | 老实 | lǎo shi | thật thà | HSK 5 |
1780 | 老鼠 | lǎo shǔ | chuột | HSK 5 |
1781 | 乐观 | lè guān | lạc quan | HSK 5 |
1782 | 雷 | léi | của tôi | HSK 5 |
1783 | 类型 | lèi xíng | các loại | HSK 5 |
1784 | 冷淡 | lěng dàn | lạnh | HSK 5 |
1785 | 梨 | lí | lê | HSK 5 |
1786 | 离婚 | lí hūn | ly hôn | HSK 5 |
1787 | 立即 | lì jí | ngay | HSK 5 |
1788 | 立刻 | lì kè | ngay | HSK 5 |
1789 | 力量 | lì liang | quyền lực | HSK 5 |
1790 | 理论 | lǐ lùn | học thuyết | HSK 5 |
1791 | 厘米 | lí mǐ | cm | HSK 5 |
1792 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận | HSK 5 |
1793 | 利息 | lì xī | quan tâm | HSK 5 |
1794 | 利益 | lì yì | quan tâm | HSK 5 |
1795 | 利用 | lì yòng | sử dụng | HSK 5 |
1796 | 理由 | lǐ yóu | lý do | HSK 5 |
1797 | 恋爱 | liàn ài | đang yêu | HSK 5 |
1798 | 联合 | lián hé | chung | HSK 5 |
1799 | 连忙 | lián máng | mau | HSK 5 |
1800 | 连续 | lián xù | tiếp diễn | HSK 5 |
1801 | 亮 | liàng | sáng | HSK 5 |
1802 | 良好 | liáng hǎo | tốt | HSK 5 |
1803 | 粮食 | liáng shi | món ăn | HSK 5 |
1804 | 了不起 | liǎo bu qǐ | kinh ngạc | HSK 5 |
1805 | 列车 | liè chē | xe lửa | HSK 5 |
1806 | 临时 | lín shí | tạm thời | HSK 5 |
1807 | 铃 | líng | chuông | HSK 5 |
1808 | 领导 | lǐng dǎo | khả năng lãnh đạo | HSK 5 |
1809 | 灵活 | líng huó | linh hoạt | HSK 5 |
1810 | 零件 | líng jiàn | các thành phần | HSK 5 |
1811 | 零食 | líng shí | đồ ăn nhẹ | HSK 5 |
1812 | 领域 | lǐng yù | cánh đồng | HSK 5 |
1813 | 流传 | liú chuán | lây lan | HSK 5 |
1814 | 浏览 | liú lǎn | duyệt qua | HSK 5 |
1815 | 流泪 | liú lèi | những giọt nước mắt | HSK 5 |
1816 | 龙 | lóng | rồng | HSK 5 |
1817 | 漏 | lòu | rò rỉ | HSK 5 |
1818 | 陆地 | lù dì | đất đai | HSK 5 |
1819 | 录取 | lù qǔ | nhận vào | HSK 5 |
1820 | 陆续 | lù xù | lân lượt tưng ngươi một | HSK 5 |
1821 | 录音 | lù yīn | ghi âm | HSK 5 |
1822 | 轮流 | lún liú | xoay | HSK 5 |
1823 | 论文 | lùn wén | giấy | HSK 5 |
1824 | 落后 | luò hòu | phía sau | HSK 5 |
1825 | 逻辑 | luó ji | hợp lý | HSK 5 |
1826 | 骂 | mà | nguyền rủa | HSK 5 |
1827 | 麦克风 | mài kè fēng | cái mic cờ rô | HSK 5 |
1828 | 馒头 | mán tou | bánh mì hấp | HSK 5 |
1829 | 满足 | mǎn zú | thỏa mãn | HSK 5 |
1830 | 毛病 | máo bìng | lỗi | HSK 5 |
1831 | 矛盾 | máo dùn | mâu thuẫn | HSK 5 |
1832 | 冒险 | mào xiǎn | cuộc phiêu lưu | HSK 5 |
1833 | 贸易 | mào yì | thương mại | HSK 5 |
1834 | 魅力 | mèi lì | quyến rũ | HSK 5 |
1835 | 眉毛 | méi mao | lông mày | HSK 5 |
1836 | 美术 | měi shù | nghệ thuật | HSK 5 |
1837 | 煤炭 | méi tàn | than đá | HSK 5 |
1838 | 媒体 | méi tǐ | phương tiện truyền thông | HSK 5 |
1839 | 梦想 | mèng xiǎng | mơ | HSK 5 |
1840 | 蜜蜂 | mì fēng | con ong | HSK 5 |
1841 | 秘密 | mì mì | bí mật | HSK 5 |
1842 | 密切 | mì qiè | đóng | HSK 5 |
1843 | 秘书 | mì shū | thư ký | HSK 5 |
1844 | 面对 | miàn duì | khuôn mặt | HSK 5 |
1845 | 面积 | miàn jī | khu vực | HSK 5 |
1846 | 面临 | miàn lín | đối mặt | HSK 5 |
1847 | 苗条 | miáo tiáo | mảnh khảnh | HSK 5 |
1848 | 描写 | miáo xiě | sự miêu tả | HSK 5 |
1849 | 敏感 | mǐn gǎn | nhạy cảm | HSK 5 |
1850 | 命令 | mìng lìng | chỉ huy | HSK 5 |
1851 | 名牌 | míng pái | thương hiệu nổi tiếng | HSK 5 |
1852 | 名片 | míng piàn | danh thiếp | HSK 5 |
1853 | 明确 | míng què | thông thoáng | HSK 5 |
1854 | 名胜古迹 | míng shèng gǔ jì | nơi thú vị | HSK 5 |
1855 | 明显 | míng xiǎn | hiển nhiên | HSK 5 |
1856 | 明星 | míng xīng | người nổi tiếng | HSK 5 |
1857 | 命运 | mìng yùn | số phận | HSK 5 |
1858 | 摸 | mō | chạm | HSK 5 |
1859 | 模仿 | mó fǎng | bắt chước | HSK 5 |
1860 | 模糊 | mó hu | mờ | HSK 5 |
1861 | 陌生 | mò shēng | lạ lùng | HSK 5 |
1862 | 模特 | mó tè | mô hình | HSK 5 |
1863 | 摩托车 | mó tuō chē | xe máy | HSK 5 |
1864 | 某 | mǒu | chắc chắn | HSK 5 |
1865 | 目标 | mù biāo | mục tiêu | HSK 5 |
1866 | 目录 | mù lù | mục lục | HSK 5 |
1867 | 目前 | mù qián | hiện tại | HSK 5 |
1868 | 木头 | mù tou | gỗ | HSK 5 |
1869 | 哪怕 | nǎ pà | thậm chí nếu | HSK 5 |
1870 | 难怪 | nán guài | không có thắc mắc | HSK 5 |
1871 | 难免 | nán miǎn | chắc chắn xảy ra | HSK 5 |
1872 | 脑袋 | nǎo dài | cái đầu | HSK 5 |
1873 | 内部 | nèi bù | nội bộ | HSK 5 |
1874 | 内科 | nèi kē | nội y | HSK 5 |
1875 | 嫩 | nèn | đấu thầu | HSK 5 |
1876 | 能干 | néng gàn | có khả năng | HSK 5 |
1877 | 能源 | néng yuán | năng lượng | HSK 5 |
1878 | 嗯 | ńg | đồng ý | HSK 5 |
1879 | 念 | niàn | đọc | HSK 5 |
1880 | 年代 | nián dài | năm | HSK 5 |
1881 | 年纪 | nián jì | tuổi tác | HSK 5 |
1882 | 宁可 | nìng kě | hơn | HSK 5 |
1883 | 牛仔裤 | niú zǎi kù | quần jean | HSK 5 |
1884 | 浓 | nóng | tập trung | HSK 5 |
1885 | 农村 | nóng cūn | vùng nông thôn | HSK 5 |
1886 | 农民 | nóng mín | nông phu | HSK 5 |
1887 | 农业 | nóng yè | nông nghiệp | HSK 5 |
1888 | 女士 | nv3 shì | bệnh đa xơ cứng | HSK 5 |
1889 | 偶然 | ǒu rán | tình cờ | HSK 5 |
1890 | 欧洲 | ōu zhōu | châu âu | HSK 5 |
1891 | 派 | pài | gửi | HSK 5 |
1892 | 拍 | pāi | bắn | HSK 5 |
1893 | 盼望 | pàn wàng | mong | HSK 5 |
1894 | 赔偿 | péi cháng | đền bù | HSK 5 |
1895 | 佩服 | pèi fú | ngưỡng mộ | HSK 5 |
1896 | 配合 | pèi hé | hợp tác | HSK 5 |
1897 | 培训 | péi xùn | đào tạo | HSK 5 |
1898 | 培养 | péi yǎng | tu luyện | HSK 5 |
1899 | 盆 | pén | bình | HSK 5 |
1900 | 碰 | pèng | băng | HSK 5 |
1901 | 匹 | pǐ | trận đấu | HSK 5 |
1902 | 批 | pī | lô hàng | HSK 5 |
1903 | 披 | pī | phi | HSK 5 |
1904 | 疲劳 | pí láo | mệt mỏi | HSK 5 |
1905 | 批准 | pī zhǔn | phê duyệt | HSK 5 |
1906 | 片 | piàn | tấm | HSK 5 |
1907 | 片面 | piàn miàn | một chiều | HSK 5 |
1908 | 飘 | piāo | với cơn gió | HSK 5 |
1909 | 频道 | pín dào | kênh | HSK 5 |
1910 | 拼音 | pīn yīn | bính âm | HSK 5 |
1911 | 凭 | píng | dựa vào | HSK 5 |
1912 | 平 | píng | cấp độ | HSK 5 |
1913 | 平安 | píng 'ān | an toàn | HSK 5 |
1914 | 平常 | píng cháng | thông thường | HSK 5 |
1915 | 平等 | píng děng | bình đẳng | HSK 5 |
1916 | 平方 | píng fāng | quảng trường | HSK 5 |
1917 | 平衡 | píng héng | thăng bằng | HSK 5 |
1918 | 评价 | píng jià | đánh giá | HSK 5 |
1919 | 平静 | píng jìng | điềm tĩnh | HSK 5 |
1920 | 平均 | píng jūn | trung bình cộng | HSK 5 |
1921 | 破产 | pò chǎn | phá sản | HSK 5 |
1922 | 破坏 | pò huài | hư hại | HSK 5 |
1923 | 迫切 | pò qiè | khẩn cấp | HSK 5 |
1924 | 期待 | qī dài | trông mong | HSK 5 |
1925 | 启发 | qǐ fā | khai sáng | HSK 5 |
1926 | 气氛 | qì fēn | không khí | HSK 5 |
1927 | 奇迹 | qí jì | phép màu | HSK 5 |
1928 | 期间 | qī jiān | giai đoạn = stage | HSK 5 |
1929 | 企业 | qǐ yè | xí nghiệp | HSK 5 |
1930 | 汽油 | qì yóu | xăng | HSK 5 |
1931 | 其余 | qí yú | phần còn lại | HSK 5 |
1932 | 欠 | qiàn | nợ | HSK 5 |
1933 | 浅 | qiǎn | nông cạn | HSK 5 |
1934 | 签 | qiān | ký tên | HSK 5 |
1935 | 前途 | qián tú | tương lai | HSK 5 |
1936 | 谦虚 | qiān xū | khiêm tốn | HSK 5 |
1937 | 墙 | qiáng | tường | HSK 5 |
1938 | 抢 | qiǎng | vồ lấy | HSK 5 |
1939 | 枪 | qiāng | súng | HSK 5 |
1940 | 强调 | qiáng diào | nhấn mạnh | HSK 5 |
1941 | 强烈 | qiáng liè | mạnh | HSK 5 |
1942 | 瞧 | qiáo | nhìn | HSK 5 |
1943 | 巧妙 | qiǎo miào | tài giỏi | HSK 5 |
1944 | 悄悄 | qiāo qiāo | lặng lẽ | HSK 5 |
1945 | 切 | qiē | cắt | HSK 5 |
1946 | 亲爱 | qīn ài | kính thưa | HSK 5 |
1947 | 勤奋 | qín fèn | siêng năng | HSK 5 |
1948 | 亲切 | qīn qiè | tốt bụng | HSK 5 |
1949 | 亲自 | qīn zì | cá nhân | HSK 5 |
1950 | 青 | qīng | màu xanh lá | HSK 5 |
1951 | 青春 | qīng chūn | thiếu niên | HSK 5 |
1952 | 清淡 | qīng dàn | ánh sáng | HSK 5 |
1953 | 情景 | qíng jǐng | bối cảnh | HSK 5 |
1954 | 请求 | qǐng qiú | yêu cầu | HSK 5 |
1955 | 青少年 | qīng shào nián | thiếu niên | HSK 5 |
1956 | 轻视 | qīng shì | khinh thường | HSK 5 |
1957 | 情绪 | qíng xù | tâm trạng | HSK 5 |
1958 | 轻易 | qīng yì | dễ dàng | HSK 5 |
1959 | 庆祝 | qìng zhù | ăn mừng | HSK 5 |
1960 | 球迷 | qiú mí | quạt | HSK 5 |
1961 | 娶 | qǔ | kết hôn | HSK 5 |
1962 | 去世 | qù shì | đã qua đời | HSK 5 |
1963 | 趋势 | qū shì | khuynh hướng | HSK 5 |
1964 | 取消 | qǔ xiāo | hủy bỏ | HSK 5 |
1965 | 劝 | quàn | khuyên nhủ | HSK 5 |
1966 | 圈 | quān | nhẫn | HSK 5 |
1967 | 权利 | quán lì | đúng | HSK 5 |
1968 | 权力 | quán lì | sức mạnh đó | HSK 5 |
1969 | 全面 | quán miàn | toàn diện | HSK 5 |
1970 | 确定 | què dìng | mục đích | HSK 5 |
1971 | 缺乏 | quē fá | thiếu | HSK 5 |
1972 | 确认 | què rèn | xác nhận | HSK 5 |
1973 | 群 | qún | nhóm | HSK 5 |
1974 | 燃烧 | rán shāo | sự đốt cháy | HSK 5 |
1975 | 绕 | rào | xung quanh | HSK 5 |
1976 | 热爱 | rè ài | yêu và quý | HSK 5 |
1977 | 热烈 | rè liè | ấm áp | HSK 5 |
1978 | 热心 | rè xīn | nhiệt tâm | HSK 5 |
1979 | 忍不住 | rěn bu zhù | không giúp được | HSK 5 |
1980 | 人才 | rén cái | năng lực | HSK 5 |
1981 | 人口 | rén kǒu | dân số | HSK 5 |
1982 | 人类 | rén lèi | nhân loại | HSK 5 |
1983 | 人民币 | rén mín bì | nhân dân tệ | HSK 5 |
1984 | 人生 | rén shēng | đời sống | HSK 5 |
1985 | 人事 | rén shì | nhân viên | HSK 5 |
1986 | 人物 | rén wù | tính cách | HSK 5 |
1987 | 人员 | rén yuán | nhân viên | HSK 5 |
1988 | 日常 | rì cháng | hằng ngày | HSK 5 |
1989 | 日程 | rì chéng | lịch trình | HSK 5 |
1990 | 日历 | rì lì | lịch | HSK 5 |
1991 | 日期 | rì qī | ngày | HSK 5 |
1992 | 日用品 | rì yòng pǐn | nhu cầu thiết yếu hàng ngày | HSK 5 |
1993 | 日子 | rì zi | ngày | HSK 5 |
1994 | 如何 | rú hé | nó thế nào | HSK 5 |
1995 | 如今 | rú jīn | hiện nay | HSK 5 |
1996 | 软 | ruǎn | mềm mại | HSK 5 |
1997 | 软件 | ruǎn jiàn | phần mềm | HSK 5 |
1998 | 弱 | ruò | yếu | HSK 5 |
1999 | 洒 | sǎ | rắc | HSK 5 |
2000 | 嗓子 | sǎng zi | tiếng nói | HSK 5 |
2001 | 色彩 | sè cǎi | màu sắc | HSK 5 |
2002 | 傻 | shǎ | ngốc nghếch | HSK 5 |
2003 | 杀 | shā | giết chết | HSK 5 |
2004 | 沙漠 | shā mò | sa mạc | HSK 5 |
2005 | 沙滩 | shā tān | bờ biển | HSK 5 |
2006 | 晒 | shài | chỉ | HSK 5 |
2007 | 删除 | shān chú | xóa bỏ | HSK 5 |
2008 | 闪电 | shǎn diàn | tia chớp | HSK 5 |
2009 | 善良 | shàn liáng | lòng tốt | HSK 5 |
2010 | 善于 | shàn yú | giỏi về | HSK 5 |
2011 | 扇子 | shàn zi | quạt | HSK 5 |
2012 | 上当 | shàng dàng | bị lừa | HSK 5 |
2013 | 伤害 | shāng hài | đau | HSK 5 |
2014 | 商品 | shāng pǐn | hàng hóa | HSK 5 |
2015 | 商务 | shāng wù | kinh doanh | HSK 5 |
2016 | 商业 | shāng yè | kinh doanh | HSK 5 |
2017 | 蛇 | shé | con rắn | HSK 5 |
2018 | 设备 | shè bèi | trang thiết bị | HSK 5 |
2019 | 舍不得 | shě bu de | lưỡng lự | HSK 5 |
2020 | 设计 | shè jì | thiết kế | HSK 5 |
2021 | 射击 | shè jī | chụp | HSK 5 |
2022 | 设施 | shè shī | cơ sở | HSK 5 |
2023 | 摄影 | shè yǐng | nhiếp ảnh | HSK 5 |
2024 | 伸 | shēn | căng ra | HSK 5 |
2025 | 身材 | shēn cái | nhân vật | HSK 5 |
2026 | 身份 | shēn fèn | danh tính | HSK 5 |
2027 | 神话 | shén huà | thần thoại | HSK 5 |
2028 | 深刻 | shēn kè | thâm thúy | HSK 5 |
2029 | 神秘 | shén mì | bí ẩn | HSK 5 |
2030 | 升 | shēng | tăng lên | HSK 5 |
2031 | 生产 | shēng chǎn | sản xuất | HSK 5 |
2032 | 声调 | shēng diào | tấn | HSK 5 |
2033 | 生动 | shēng dòng | sống động | HSK 5 |
2034 | 胜利 | shèng lì | chiến thắng | HSK 5 |
2035 | 省略 | shěng lüè | bỏ sót | HSK 5 |
2036 | 生长 | shēng zhǎng | lớn lên | HSK 5 |
2037 | 绳子 | shéng zi | dây thừng | HSK 5 |
2038 | 诗 | shī | thơ | HSK 5 |
2039 | 士兵 | shì bīng | lính | HSK 5 |
2040 | 时差 | shí chā | trễ máy bay phản lực | HSK 5 |
2041 | 市场 | shì chǎng | thị trường | HSK 5 |
2042 | 时代 | shí dài | kỷ nguyên | HSK 5 |
2043 | 似的 | shì de | giống | HSK 5 |
2044 | 实话 | shí huà | sự thật | HSK 5 |
2045 | 实践 | shí jiàn | thực hành | HSK 5 |
2046 | 使劲儿 | shǐ jìn r | cứng | HSK 5 |
2047 | 试卷 | shì juàn | giấy kiểm tra | HSK 5 |
2048 | 时刻 | shí kè | thời gian | HSK 5 |
2049 | 时髦 | shí máo | hợp thời trang | HSK 5 |
2050 | 失眠 | shī mián | mất ngủ | HSK 5 |
2051 | 时期 | shí qī | giai đoạn = stage | HSK 5 |
2052 | 失去 | shī qù | thua | HSK 5 |
2053 | 湿润 | shī rùn | ẩm | HSK 5 |
2054 | 时尚 | shí shàng | thời trang | HSK 5 |
2055 | 事实 | shì shí | thực tế | HSK 5 |
2056 | 石头 | shí tou | sỏi | HSK 5 |
2057 | 食物 | shí wù | món ăn | HSK 5 |
2058 | 事物 | shì wù | điều | HSK 5 |
2059 | 实习 | shí xí | thực hành | HSK 5 |
2060 | 实现 | shí xiàn | hoàn thành | HSK 5 |
2061 | 事先 | shì xiān | trước | HSK 5 |
2062 | 实验 | shí yàn | thí nghiệm | HSK 5 |
2063 | 失业 | shī yè | thất nghiệp | HSK 5 |
2064 | 实用 | shí yòng | thực dụng | HSK 5 |
2065 | 始终 | shǐ zhōng | luôn luôn | HSK 5 |
2066 | 狮子 | shī zi | sư tử | HSK 5 |
2067 | 首 | shǒu | đầu tiên | HSK 5 |
2068 | 手工 | shǒu gōng | sổ tay | HSK 5 |
2069 | 收获 | shōu huò | phần thưởng | HSK 5 |
2070 | 收据 | shōu jù | biên lai | HSK 5 |
2071 | 寿命 | shòu mìng | đời sống | HSK 5 |
2072 | 受伤 | shòu shāng | bị thương | HSK 5 |
2073 | 手术 | shǒu shù | phẫu thuật | HSK 5 |
2074 | 手套 | shǒu tào | găng tay | HSK 5 |
2075 | 手续 | shǒu xù | thủ tục | HSK 5 |
2076 | 手指 | shǒu zhǐ | ngón tay | HSK 5 |
2077 | 数 | shǔ | con số | HSK 5 |
2078 | 鼠标 | shǔ biāo | chuột | HSK 5 |
2079 | 蔬菜 | shū cài | rau | HSK 5 |
2080 | 书架 | shū jià | giá sách | HSK 5 |
2081 | 数据 | shù jù | dữ liệu | HSK 5 |
2082 | 熟练 | shú liàn | có tay nghề cao | HSK 5 |
2083 | 数码 | shù mǎ | kỹ thuật số | HSK 5 |
2084 | 输入 | shū rù | đi vào | HSK 5 |
2085 | 舒适 | shū shì | thoải mái | HSK 5 |
2086 | 属于 | shǔ yú | thuộc về | HSK 5 |
2087 | 梳子 | shū zi | chải | HSK 5 |
2088 | 甩 | shuǎi | bán phá giá | HSK 5 |
2089 | 摔倒 | shuāi dǎo | ngã | HSK 5 |
2090 | 双方 | shuāng fāng | cả hai mặt | HSK 5 |
2091 | 税 | shuì | thuế | HSK 5 |
2092 | 说不定 | shuō bu dìng | có lẽ | HSK 5 |
2093 | 说服 | shuō fú | thuyết phục | HSK 5 |
2094 | 撕 | sī | nước mắt | HSK 5 |
2095 | 丝绸 | sī chóu | lụa | HSK 5 |
2096 | 丝毫 | sī háo | nhỏ nhất | HSK 5 |
2097 | 似乎 | sì hū | hình như | HSK 5 |
2098 | 思考 | sī kǎo | suy nghĩ | HSK 5 |
2099 | 私人 | sī rén | riêng tư | HSK 5 |
2100 | 思想 | sī xiǎng | nghĩ | HSK 5 |
2101 | 搜索 | sōu suǒ | tìm kiếm | HSK 5 |
2102 | 宿舍 | sù shè | phòng ký túc xá | HSK 5 |
2103 | 碎 | suì | bị hỏng | HSK 5 |
2104 | 随身 | suí shēn | mang | HSK 5 |
2105 | 随时 | suí shí | bất cứ lúc nào | HSK 5 |
2106 | 随手 | suí shǒu | tình cờ | HSK 5 |
2107 | 损失 | sǔn shī | thua | HSK 5 |
2108 | 所 | suǒ | vì thế | HSK 5 |
2109 | 锁 | suǒ | khóa | HSK 5 |
2110 | 缩短 | suō duǎn | rút ngắn | HSK 5 |
2111 | 太极拳 | tài jí quán | tai chi | HSK 5 |
2112 | 台阶 | tái jiē | các bước | HSK 5 |
2113 | 太太 | tài tai | bà | HSK 5 |
2114 | 谈判 | tán pàn | đàm phán | HSK 5 |
2115 | 坦率 | tǎn shuài | thẳng thắn | HSK 5 |
2116 | 烫 | tàng | nóng bức | HSK 5 |
2117 | 桃 | táo | đào | HSK 5 |
2118 | 逃 | táo | bỏ trốn | HSK 5 |
2119 | 套 | tào | bộ | HSK 5 |
2120 | 逃避 | táo bì | bỏ trốn | HSK 5 |
2121 | 讨价还价 | tǎo jià huán jià | trả giá | HSK 5 |
2122 | 淘气 | táo qì | nghịch ngợm | HSK 5 |
2123 | 特色 | tè sè | đặc trưng | HSK 5 |
2124 | 特殊 | tè shū | đặc biệt | HSK 5 |
2125 | 特征 | tè zhēng | đặc tính | HSK 5 |
2126 | 疼爱 | téng ài | yêu và quý | HSK 5 |
2127 | 提倡 | tí chàng | khuyến khích | HSK 5 |
2128 | 提纲 | tí gāng | đề cương | HSK 5 |
2129 | 体会 | tǐ huì | kinh nghiệm | HSK 5 |
2130 | 题目 | tí mù | đề tài | HSK 5 |
2131 | 体贴 | tǐ tiē | thận trọng | HSK 5 |
2132 | 提问 | tí wèn | hỏi câu hỏi | HSK 5 |
2133 | 体现 | tǐ xiàn | phản chiếu | HSK 5 |
2134 | 体验 | tǐ yàn | kinh nghiệm | HSK 5 |
2135 | 天空 | tiān kōng | bầu trời | HSK 5 |
2136 | 天真 | tiān zhēn | ngây thơ | HSK 5 |
2137 | 调皮 | tiáo pí | nghịch ngợm | HSK 5 |
2138 | 挑战 | tiǎo zhàn | thử thách | HSK 5 |
2139 | 调整 | tiáo zhěng | điều chỉnh | HSK 5 |
2140 | 通常 | tōng cháng | thông thường | HSK 5 |
2141 | 痛苦 | tòng kǔ | đau đớn | HSK 5 |
2142 | 痛快 | tòng kuài | vui mừng | HSK 5 |
2143 | 统一 | tǒng yī | đoàn kết | HSK 5 |
2144 | 偷 | tōu | lấy trộm | HSK 5 |
2145 | 透明 | tòu míng | trong suốt | HSK 5 |
2146 | 投入 | tóu rù | đầu tư vào | HSK 5 |
2147 | 投资 | tóu zī | đầu tư | HSK 5 |
2148 | 吐 | tù | ném lên | HSK 5 |
2149 | 突出 | tū chū | nổi bật | HSK 5 |
2150 | 土地 | tǔ dì | đất đai | HSK 5 |
2151 | 土豆 | tǔ dòu | khoai tây | HSK 5 |
2152 | 兔子 | tù zi | con thỏ | HSK 5 |
2153 | 团 | tuán | nhóm | HSK 5 |
2154 | 退 | tuì | rút lui | HSK 5 |
2155 | 退步 | tuì bù | thoái lui | HSK 5 |
2156 | 推辞 | tuī cí | từ chối | HSK 5 |
2157 | 推广 | tuī guǎng | khuyến khích | HSK 5 |
2158 | 推荐 | tuī jiàn | giới thiệu | HSK 5 |
2159 | 退休 | tuì xiū | sự nghỉ hưu | HSK 5 |
2160 | 歪 | wāi | quanh co | HSK 5 |
2161 | 外公 | wài gōng | ông nội | HSK 5 |
2162 | 外交 | wài jiāo | ngoại giao | HSK 5 |
2163 | 玩具 | wán jù | đồ chơi | HSK 5 |
2164 | 完美 | wán měi | hoàn hảo | HSK 5 |
2165 | 完善 | wán shàn | hoàn hảo | HSK 5 |
2166 | 万一 | wàn yī | đề phòng | HSK 5 |
2167 | 完整 | wán zhěng | hoàn thành | HSK 5 |
2168 | 往返 | wǎng fǎn | chuyến đi khứ hồi | HSK 5 |
2169 | 网络 | wǎng luò | mạng internet | HSK 5 |
2170 | 王子 | wáng zǐ | hoàng tử | HSK 5 |
2171 | 胃 | wèi | cái bụng | HSK 5 |
2172 | 尾巴 | wěi ba | đuôi | HSK 5 |
2173 | 未必 | wèi bì | không cần thiết | HSK 5 |
2174 | 伟大 | wěi dà | tuyệt quá | HSK 5 |
2175 | 违反 | wéi fǎn | sự vi phạm | HSK 5 |
2176 | 危害 | wēi hài | làm hại | HSK 5 |
2177 | 围巾 | wéi jīn | khăn quàng cổ | HSK 5 |
2178 | 胃口 | wèi kǒu | thèm ăn | HSK 5 |
2179 | 未来 | wèi lái | tương lai | HSK 5 |
2180 | 委屈 | wěi qū | đã sai | HSK 5 |
2181 | 围绕 | wéi rào | xung quanh | HSK 5 |
2182 | 微笑 | wēi xiào | nụ cười | HSK 5 |
2183 | 威胁 | wēi xié | mối đe dọa | HSK 5 |
2184 | 维修 | wéi xiū | dịch vụ | HSK 5 |
2185 | 唯一 | wéi yī | chỉ có | HSK 5 |
2186 | 位于 | wèi yú | ngủ nướng | HSK 5 |
2187 | 位置 | wèi zhi | chức vụ | HSK 5 |
2188 | 闻 | wén | mùi | HSK 5 |
2189 | 吻 | wěn | hôn | HSK 5 |
2190 | 稳定 | wěn dìng | ổn định | HSK 5 |
2191 | 问候 | wèn hòu | lời chào hỏi | HSK 5 |
2192 | 文件 | wén jiàn | tập tin | HSK 5 |
2193 | 文具 | wén jù | văn phòng phẩm | HSK 5 |
2194 | 文明 | wén míng | nền văn minh | HSK 5 |
2195 | 温暖 | wēn nuǎn | ấm áp | HSK 5 |
2196 | 温柔 | wēn róu | đấu thầu | HSK 5 |
2197 | 文学 | wén xué | văn chương | HSK 5 |
2198 | 文字 | wén zì | bản văn | HSK 5 |
2199 | 卧室 | wò shì | phòng ngủ | HSK 5 |
2200 | 握手 | wò shǒu | bắt tay | HSK 5 |
2201 | 勿 | wù | đừng | HSK 5 |
2202 | 雾 | wù | sương mù | HSK 5 |
2203 | 物理 | wù lǐ | vật lý | HSK 5 |
2204 | 无奈 | wú nài | bất lực | HSK 5 |
2205 | 无数 | wú shù | vô số | HSK 5 |
2206 | 武术 | wǔ shù | võ thuật | HSK 5 |
2207 | 无所谓 | wú suǒ wèi | không quan trọng | HSK 5 |
2208 | 物质 | wù zhì | vật chất | HSK 5 |
2209 | 屋子 | wū zi | phòng | HSK 5 |
2210 | 系 | xì | hệ thống | HSK 5 |
2211 | 细节 | xì jié | chi tiết | HSK 5 |
2212 | 戏剧 | xì jù | kịch | HSK 5 |
2213 | 吸取 | xī qǔ | vẽ tranh | HSK 5 |
2214 | 吸收 | xī shōu | hấp thụ | HSK 5 |
2215 | 系统 | xì tǒng | hệ thống | HSK 5 |
2216 | 吓 | xià | sợ hãi | HSK 5 |
2217 | 瞎 | xiā | mù | HSK 5 |
2218 | 夏令营 | xià lìng yíng | trại hè | HSK 5 |
2219 | 下载 | xià zǎi | tải xuống | HSK 5 |
2220 | 县 | xiàn | hạt | HSK 5 |
2221 | 现代 | xiàn dài | hiện đại | HSK 5 |
2222 | 显得 | xiǎn de | xuất hiện | HSK 5 |
2223 | 显然 | xiǎn rán | chắc chắn | HSK 5 |
2224 | 现实 | xiàn shí | thực tế | HSK 5 |
2225 | 显示 | xiǎn shì | trưng bày | HSK 5 |
2226 | 现象 | xiàn xiàng | hiện tượng | HSK 5 |
2227 | 鲜艳 | xiān yàn | sáng | HSK 5 |
2228 | 限制 | xiàn zhì | giới hạn | HSK 5 |
2229 | 项 | xiàng | mục | HSK 5 |
2230 | 香肠 | xiāng cháng | lạp xưởng | HSK 5 |
2231 | 相处 | xiāng chǔ | hòa thuận | HSK 5 |
2232 | 相当 | xiāng dāng | khá | HSK 5 |
2233 | 相对 | xiāng duì | tương đối | HSK 5 |
2234 | 相关 | xiāng guān | có liên quan | HSK 5 |
2235 | 项链 | xiàng liàn | chuỗi hạt | HSK 5 |
2236 | 项目 | xiàng mù | dự án | HSK 5 |
2237 | 想念 | xiǎng niàn | cô | HSK 5 |
2238 | 象棋 | xiàng qí | cờ vua | HSK 5 |
2239 | 享受 | xiǎng shòu | thưởng thức | HSK 5 |
2240 | 相似 | xiāng sì | giống | HSK 5 |
2241 | 想象 | xiǎng xiàng | tưởng tượng | HSK 5 |
2242 | 象征 | xiàng zhēng | biểu tượng | HSK 5 |
2243 | 消费 | xiāo fèi | tiêu dùng | HSK 5 |
2244 | 消化 | xiāo huà | tiêu hóa | HSK 5 |
2245 | 消极 | xiāo jí | tiêu cực | HSK 5 |
2246 | 效率 | xiào lv4 | hiệu quả | HSK 5 |
2247 | 小麦 | xiǎo mài | lúa mì | HSK 5 |
2248 | 小气 | xiǎo qi | keo kiệt | HSK 5 |
2249 | 消失 | xiāo shī | biến mất | HSK 5 |
2250 | 销售 | xiāo shòu | bán hàng | HSK 5 |
2251 | 孝顺 | xiào shun | lòng hiếu thảo | HSK 5 |
2252 | 斜 | xié | xiên | HSK 5 |
2253 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi | HSK 5 |
2254 | 写作 | xiě zuò | viết | HSK 5 |
2255 | 信号 | xìn hào | tín hiệu | HSK 5 |
2256 | 心理 | xīn lǐ | tâm lý | HSK 5 |
2257 | 信任 | xìn rèn | lòng tin | HSK 5 |
2258 | 欣赏 | xīn shǎng | thưởng thức | HSK 5 |
2259 | 心脏 | xīn zàng | tim | HSK 5 |
2260 | 形成 | xíng chéng | hình thức | HSK 5 |
2261 | 行动 | xíng dòng | hoạt động | HSK 5 |
2262 | 幸亏 | xìng kuī | may thay | HSK 5 |
2263 | 行人 | xíng rén | người đi bộ | HSK 5 |
2264 | 形容 | xíng róng | diễn tả | HSK 5 |
2265 | 形势 | xíng shì | tình hình | HSK 5 |
2266 | 形式 | xíng shì | hình thức | HSK 5 |
2267 | 行为 | xíng wéi | hành vi | HSK 5 |
2268 | 形象 | xíng xiàng | hình ảnh | HSK 5 |
2269 | 幸运 | xìng yùn | may mắn | HSK 5 |
2270 | 性质 | xìng zhì | thiên nhiên | HSK 5 |
2271 | 形状 | xíng zhuàng | hình dạng | HSK 5 |
2272 | 胸 | xiōng | ngực | HSK 5 |
2273 | 兄弟 | xiōng dì | anh em | HSK 5 |
2274 | 修改 | xiū gǎi | sửa đổi | HSK 5 |
2275 | 休闲 | xiū xián | binh thương | HSK 5 |
2276 | 叙述 | xù shù | tường thuật | HSK 5 |
2277 | 虚心 | xū xīn | khiêm tốn | HSK 5 |
2278 | 宣布 | xuān bù | thông báo | HSK 5 |
2279 | 宣传 | xuān chuán | công khai | HSK 5 |
2280 | 血 | xuè | máu | HSK 5 |
2281 | 学历 | xué lì | giáo dục | HSK 5 |
2282 | 学术 | xué shù | thuộc về lý thuyết | HSK 5 |
2283 | 学问 | xué wèn | hiểu biết | HSK 5 |
2284 | 训练 | xùn liàn | đào tạo | HSK 5 |
2285 | 迅速 | xùn sù | nhanh | HSK 5 |
2286 | 询问 | xún wèn | hỏi | HSK 5 |
2287 | 寻找 | xún zhǎo | tìm kiếm | HSK 5 |
2288 | 牙齿 | yá chǐ | răng | HSK 5 |
2289 | 押金 | yā jīn | tiền gửi | HSK 5 |
2290 | 延长 | yán cháng | mở rộng | HSK 5 |
2291 | 宴会 | yàn huì | yến tiệc | HSK 5 |
2292 | 演讲 | yǎn jiǎng | phát biểu | HSK 5 |
2293 | 严肃 | yán sù | nghiêm trọng | HSK 5 |
2294 | 痒 | yǎng | ngứa | HSK 5 |
2295 | 样式 | yàng shì | phong cách | HSK 5 |
2296 | 阳台 | yáng tái | ban công | HSK 5 |
2297 | 摇 | yáo | rung chuyển | HSK 5 |
2298 | 咬 | yǎo | cắn | HSK 5 |
2299 | 腰 | yāo | thắt lưng | HSK 5 |
2300 | 要不 | yào bù | hoặc là | HSK 5 |
2301 | 夜 | yè | đêm | HSK 5 |
2302 | 业务 | yè wù | kinh doanh | HSK 5 |
2303 | 业余 | yè yú | nghiệp dư | HSK 5 |
2304 | 亿 | yì | tỷ | HSK 5 |
2305 | 乙 | yǐ | b | HSK 5 |
2306 | 一辈子 | yí bèi zi | cả đời | HSK 5 |
2307 | 一旦 | yí dàn | một lần | HSK 5 |
2308 | 移动 | yí dòng | di động | HSK 5 |
2309 | 遗憾 | yí hàn | sự hối tiếc | HSK 5 |
2310 | 以及 | yǐ jí | cũng như | HSK 5 |
2311 | 以来 | yǐ lái | từ | HSK 5 |
2312 | 议论 | yì lùn | nói chuyện | HSK 5 |
2313 | 一律 | yí lv4 | luôn luôn | HSK 5 |
2314 | 移民 | yí mín | nhập cư | HSK 5 |
2315 | 依然 | yī rán | vẫn | HSK 5 |
2316 | 意外 | yì wài | tai nạn | HSK 5 |
2317 | 疑问 | yí wèn | nghi ngờ | HSK 5 |
2318 | 义务 | yì wù | nghĩa vụ | HSK 5 |
2319 | 意义 | yì yì | ý nghĩa | HSK 5 |
2320 | 一再 | yí zài | nhiều lần | HSK 5 |
2321 | 一致 | yí zhì | thích hợp | HSK 5 |
2322 | 银 | yín | bạc | HSK 5 |
2323 | 因而 | yīn ér | do đó | HSK 5 |
2324 | 印刷 | yìn shuā | in | HSK 5 |
2325 | 因素 | yīn sù | hệ số | HSK 5 |
2326 | 硬 | yìng | cứng | HSK 5 |
2327 | 应付 | yìng fu | xử lý | HSK 5 |
2328 | 硬件 | yìng jiàn | phần cứng | HSK 5 |
2329 | 迎接 | yíng jiē | gặp | HSK 5 |
2330 | 英俊 | yīng jùn | đẹp | HSK 5 |
2331 | 英雄 | yīng xióng | anh hùng | HSK 5 |
2332 | 营养 | yíng yǎng | dinh dưỡng | HSK 5 |
2333 | 营业 | yíng yè | kinh doanh | HSK 5 |
2334 | 应用 | yìng yòng | ứng dụng | HSK 5 |
2335 | 影子 | yǐng zi | bóng | HSK 5 |
2336 | 拥抱 | yōng bào | ôm hôn | HSK 5 |
2337 | 用功 | yòng gōng | làm việc chăm chỉ | HSK 5 |
2338 | 拥挤 | yōng jǐ | đông người | HSK 5 |
2339 | 勇气 | yǒng qì | lòng can đảm | HSK 5 |
2340 | 用途 | yòng tú | sử dụng | HSK 5 |
2341 | 幼儿园 | yòu ér yuán | mẫu giáo | HSK 5 |
2342 | 优惠 | yōu huì | giảm giá | HSK 5 |
2343 | 悠久 | yōu jiǔ | dài | HSK 5 |
2344 | 游览 | yóu lǎn | chuyến du lịch | HSK 5 |
2345 | 有利 | yǒu lì | thuận lợi | HSK 5 |
2346 | 优美 | yōu měi | xinh đẹp | HSK 5 |
2347 | 优势 | yōu shì | lợi thế | HSK 5 |
2348 | 犹豫 | yóu yù | do dự | HSK 5 |
2349 | 油炸 | yóu zhá | chiên | HSK 5 |
2350 | 预报 | yù bào | dự báo | HSK 5 |
2351 | 预订 | yù dìng | đặt trước | HSK 5 |
2352 | 预防 | yù fáng | phòng ngừa | HSK 5 |
2353 | 娱乐 | yú lè | sự giải trí | HSK 5 |
2354 | 玉米 | yù mǐ | ngô | HSK 5 |
2355 | 与其 | yǔ qí | thay vì | HSK 5 |
2356 | 语气 | yǔ qì | tấn | HSK 5 |
2357 | 圆 | yuán | tròn | HSK 5 |
2358 | 元旦 | yuán dàn | ngay đâu năm | HSK 5 |
2359 | 员工 | yuán gōng | nhân viên | HSK 5 |
2360 | 原料 | yuán liào | nguyên liệu thô | HSK 5 |
2361 | 愿望 | yuàn wàng | khao khát | HSK 5 |
2362 | 原则 | yuán zé | về nguyên tắc | HSK 5 |
2363 | 乐器 | yuè qì | nhạc cụ | HSK 5 |
2364 | 晕 | yūn | gosh | HSK 5 |
2365 | 运气 | yùn qi | may mắn | HSK 5 |
2366 | 运输 | yùn shū | vận chuyển | HSK 5 |
2367 | 运用 | yùn yòng | sử dụng | HSK 5 |
2368 | 灾害 | zāi hài | thảm họa | HSK 5 |
2369 | 在乎 | zài hu | quan tâm | HSK 5 |
2370 | 再三 | zài sān | nhiều lần | HSK 5 |
2371 | 在于 | zài yú | nằm trong | HSK 5 |
2372 | 赞成 | zàn chéng | đồng ý | HSK 5 |
2373 | 赞美 | zàn měi | khen ngợi | HSK 5 |
2374 | 造成 | zào chéng | nguyên nhân | HSK 5 |
2375 | 糟糕 | zāo gāo | xấu | HSK 5 |
2376 | 则 | zé | sau đó | HSK 5 |
2377 | 责备 | zé bèi | khiển trách | HSK 5 |
2378 | 窄 | zhǎi | hẹp | HSK 5 |
2379 | 摘 | zhāi | chọn | HSK 5 |
2380 | 占 | zhàn | nhặt lên | HSK 5 |
2381 | 展开 | zhǎn kāi | mở ra | HSK 5 |
2382 | 展览 | zhǎn lǎn | buổi triển lãm | HSK 5 |
2383 | 粘贴 | zhān tiē | dán | HSK 5 |
2384 | 战争 | zhàn zhēng | chiến tranh | HSK 5 |
2385 | 涨 | zhǎng | tăng lên | HSK 5 |
2386 | 长辈 | zhǎng bèi | đàn anh | HSK 5 |
2387 | 账户 | zhàng hù | tài khoản | HSK 5 |
2388 | 掌握 | zhǎng wò | sự hiểu biết | HSK 5 |
2389 | 照常 | zhào cháng | như thường lệ | HSK 5 |
2390 | 招待 | zhāo dài | sự giải trí | HSK 5 |
2391 | 着火 | zháo huǒ | cháy | HSK 5 |
2392 | 召开 | zhào kāi | giữ | HSK 5 |
2393 | 着凉 | zháo liáng | nhiễm lạnh | HSK 5 |
2394 | 哲学 | zhé xué | triết học | HSK 5 |
2395 | 阵 | zhèn | mảng | HSK 5 |
2396 | 振动 | zhèn dòng | rung động | HSK 5 |
2397 | 诊断 | zhěn duàn | chẩn đoán | HSK 5 |
2398 | 针对 | zhēn duì | chống lại | HSK 5 |
2399 | 真实 | zhēn shí | thực tế | HSK 5 |
2400 | 珍惜 | zhēn xī | trân trọng | HSK 5 |
2401 | 正 | zhèng | tích cực | HSK 5 |
2402 | 挣 | zhēng | kiếm | HSK 5 |
2403 | 睁 | zhēng | mở mắt ra | HSK 5 |
2404 | 政府 | zhèng fǔ | chính quyền | HSK 5 |
2405 | 整个 | zhěng gè | toàn bộ | HSK 5 |
2406 | 证件 | zhèng jiàn | chứng chỉ | HSK 5 |
2407 | 证据 | zhèng jù | chứng cớ | HSK 5 |
2408 | 争论 | zhēng lùn | tranh luận | HSK 5 |
2409 | 整齐 | zhěng qí | khéo léo | HSK 5 |
2410 | 征求 | zhēng qiú | tìm | HSK 5 |
2411 | 争取 | zhēng qǔ | phấn đấu | HSK 5 |
2412 | 整体 | zhěng tǐ | tổng thể | HSK 5 |
2413 | 政治 | zhèng zhì | chính trị | HSK 5 |
2414 | 直 | zhí | thẳng | HSK 5 |
2415 | 支 | zhī | ủng hộ | HSK 5 |
2416 | 指导 | zhǐ dǎo | hướng dẫn | HSK 5 |
2417 | 制定 | zhì dìng | làm | HSK 5 |
2418 | 制度 | zhì dù | hệ thống | HSK 5 |
2419 | 智慧 | zhì huì | sự khôn ngoan | HSK 5 |
2420 | 指挥 | zhǐ huī | chỉ huy | HSK 5 |
2421 | 至今 | zhì jīn | đến nay | HSK 5 |
2422 | 治疗 | zhì liáo | sự đối xử | HSK 5 |
2423 | 支票 | zhī piào | kiểm tra | HSK 5 |
2424 | 秩序 | zhì xù | đặt hàng | HSK 5 |
2425 | 至于 | zhì yú | đối với | HSK 5 |
2426 | 志愿者 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | HSK 5 |
2427 | 制造 | zhì zào | chế tạo | HSK 5 |
2428 | 执照 | zhí zhào | giấy phép | HSK 5 |
2429 | 制作 | zhì zuò | làm | HSK 5 |
2430 | 重大 | zhòng dà | chính | HSK 5 |
2431 | 中介 | zhōng jiè | người trung gian | HSK 5 |
2432 | 种类 | zhǒng lèi | loài | HSK 5 |
2433 | 重量 | zhòng liàng | cân nặng | HSK 5 |
2434 | 中心 | zhōng xīn | trung tâm | HSK 5 |
2435 | 中旬 | zhōng xún | trung hạn | HSK 5 |
2436 | 周到 | zhōu dao | chu đáo | HSK 5 |
2437 | 煮 | zhǔ | nấu ăn | HSK 5 |
2438 | 猪 | zhū | con lợn | HSK 5 |
2439 | 逐步 | zhú bù | từng bước một | HSK 5 |
2440 | 注册 | zhù cè | đã đăng ký | HSK 5 |
2441 | 主持 | zhǔ chí | tổ chức | HSK 5 |
2442 | 主动 | zhǔ dòng | sáng kiến | HSK 5 |
2443 | 祝福 | zhù fú | phước lành | HSK 5 |
2444 | 主观 | zhǔ guān | chủ quan | HSK 5 |
2445 | 逐渐 | zhú jiàn | dần dần | HSK 5 |
2446 | 主人 | zhǔ rén | máy chủ | HSK 5 |
2447 | 主任 | zhǔ rèn | giám đốc | HSK 5 |
2448 | 主题 | zhǔ tí | chủ đề | HSK 5 |
2449 | 主席 | zhǔ xí | chủ tịch | HSK 5 |
2450 | 主张 | zhǔ zhāng | yêu cầu | HSK 5 |
2451 | 竹子 | zhú zi | cây tre | HSK 5 |
2452 | 抓 | zhuā | vồ lấy | HSK 5 |
2453 | 抓紧 | zhuā jǐn | chú ý hơn | HSK 5 |
2454 | 转变 | zhuǎn biàn | thay đổi | HSK 5 |
2455 | 转告 | zhuǎn gào | nói | HSK 5 |
2456 | 专家 | zhuān jiā | chuyên gia | HSK 5 |
2457 | 专心 | zhuān xīn | tập trung | HSK 5 |
2458 | 撞 | zhuàng | đánh | HSK 5 |
2459 | 装 | zhuāng | tải về | HSK 5 |
2460 | 状况 | zhuàng kuàng | tình hình | HSK 5 |
2461 | 装饰 | zhuāng shì | trang trí | HSK 5 |
2462 | 状态 | zhuàng tài | trạng thái | HSK 5 |
2463 | 装修 | zhuāng xiū | trang trí | HSK 5 |
2464 | 追 | zhuī | săn bắt | HSK 5 |
2465 | 追求 | zhuī qiú | theo đuổi | HSK 5 |
2466 | 紫 | zǐ | màu tím | HSK 5 |
2467 | 自从 | zì cóng | từ | HSK 5 |
2468 | 自动 | zì dòng | tự động | HSK 5 |
2469 | 资格 | zī gé | bằng cấp | HSK 5 |
2470 | 自豪 | zì háo | tự hào | HSK 5 |
2471 | 资金 | zī jīn | quỹ | HSK 5 |
2472 | 自觉 | zì jué | có ý thức | HSK 5 |
2473 | 资料 | zī liào | dữ liệu | HSK 5 |
2474 | 字幕 | zì mù | phụ đề | HSK 5 |
2475 | 字母 | zì mǔ | lá thư | HSK 5 |
2476 | 姿势 | zī shì | tư thế | HSK 5 |
2477 | 自私 | zì sī | ích kỷ | HSK 5 |
2478 | 咨询 | zī xún | tham mưu | HSK 5 |
2479 | 自由 | zì yóu | miễn phí | HSK 5 |
2480 | 自愿 | zì yuàn | tình nguyện viên | HSK 5 |
2481 | 资源 | zī yuán | tài nguyên | HSK 5 |
2482 | 总裁 | zǒng cái | chủ tịch | HSK 5 |
2483 | 总共 | zǒng gòng | tổng cộng | HSK 5 |
2484 | 综合 | zōng hé | toàn diện | HSK 5 |
2485 | 总理 | zǒng lǐ | thủ tướng | HSK 5 |
2486 | 总算 | zǒng suàn | cuối cùng | HSK 5 |
2487 | 总统 | zǒng tǒng | chủ tịch | HSK 5 |
2488 | 总之 | zǒng zhī | nói ngắn gọn | HSK 5 |
2489 | 组 | zǔ | nhóm | HSK 5 |
2490 | 组成 | zǔ chéng | thành phần | HSK 5 |
2491 | 组合 | zǔ hé | sự phối hợp | HSK 5 |
2492 | 阻止 | zǔ zhǐ | ngăn chặn | HSK 5 |
2493 | 组织 | zǔ zhī | cơ quan | HSK 5 |
2494 | 醉 | zuì | say | HSK 5 |
2495 | 最初 | zuì chū | ban đầu | HSK 5 |
2496 | 尊敬 | zūn jìng | sự tôn trọng | HSK 5 |
2497 | 遵守 | zūn shǒu | tuân thủ | HSK 5 |
2498 | 作品 | zuò pǐn | làm | HSK 5 |
2499 | 作为 | zuò wéi | như | HSK 5 |
2500 | 作文 | zuò wén | thành phần | HSK 5 |
2501 | 挨 | ái | đau khổ | HSK 6 |
2502 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | đặt nó xuống | HSK 6 |
2503 | 爱戴 | ài dài | yêu và quý | HSK 6 |
2504 | 暧昧 | ài mèi | mơ hồ | HSK 6 |
2505 | 癌症 | ái zhèng | ung thư | HSK 6 |
2506 | 案件 | àn jiàn | trường hợp | HSK 6 |
2507 | 案例 | àn lì | trường hợp | HSK 6 |
2508 | 按摩 | àn mó | mát xa | HSK 6 |
2509 | 安宁 | ān níng | bình yên | HSK 6 |
2510 | 暗示 | àn shì | dấu | HSK 6 |
2511 | 安详 | ān xiáng | thanh thản | HSK 6 |
2512 | 安置 | ān zhì | vị trí | HSK 6 |
2513 | 昂贵 | áng guì | đắt | HSK 6 |
2514 | 熬 | áo | sôi lên | HSK 6 |
2515 | 奥秘 | ào mì | huyền bí | HSK 6 |
2516 | 凹凸 | āo tū | băng | HSK 6 |
2517 | 扒 | bā | nướng | HSK 6 |
2518 | 疤 | bā | vết sẹo | HSK 6 |
2519 | 巴不得 | bā bù dé | lo lắng | HSK 6 |
2520 | 霸道 | bà dào | hống hách | HSK 6 |
2521 | 罢工 | bà gōng | đình công | HSK 6 |
2522 | 把关 | bǎ guān | kiểm tra | HSK 6 |
2523 | 巴结 | bā jie | fawn | HSK 6 |
2524 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng | nhổ tận gốc | HSK 6 |
2525 | 把手 | bǎ shǒu | xử lý | HSK 6 |
2526 | 掰 | bāi | tạm biệt | HSK 6 |
2527 | 拜访 | bài fǎng | chuyến thăm | HSK 6 |
2528 | 败坏 | bài huài | hư hỏng | HSK 6 |
2529 | 拜年 | bài nián | chúc mừng năm mới | HSK 6 |
2530 | 拜托 | bài tuō | xin vui lòng | HSK 6 |
2531 | 摆脱 | bǎi tuō | thoát khỏi | HSK 6 |
2532 | 斑 | bān | nơi | HSK 6 |
2533 | 版本 | bǎn běn | phiên bản | HSK 6 |
2534 | 颁布 | bān bù | ban hành | HSK 6 |
2535 | 颁发 | bān fā | vấn đề | HSK 6 |
2536 | 伴侣 | bàn lv3 | đồng hành | HSK 6 |
2537 | 伴随 | bàn suí | đồng hành | HSK 6 |
2538 | 半途而废 | bàn tú ér fèi | bỏ cuộc giữa chừng | HSK 6 |
2539 | 扮演 | bàn yǎn | chơi | HSK 6 |
2540 | 磅 | bàng | lb | HSK 6 |
2541 | 绑架 | bǎng jià | bắt cóc | HSK 6 |
2542 | 榜样 | bǎng yàng | thí dụ | HSK 6 |
2543 | 包庇 | bāo bì | nơi trú ẩn | HSK 6 |
2544 | 报酬 | bào chou | thù lao | HSK 6 |
2545 | 报仇 | bào chóu | sự trả thù | HSK 6 |
2546 | 报答 | bào dá | trả lại | HSK 6 |
2547 | 爆发 | bào fā | thoát ra | HSK 6 |
2548 | 报复 | bào fù | sự trả thù | HSK 6 |
2549 | 抱负 | bào fù | tham vọng | HSK 6 |
2550 | 包袱 | bāo fu | gánh nặng | HSK 6 |
2551 | 保管 | bǎo guǎn | sự coi giư | HSK 6 |
2552 | 曝光 | bào guāng | sự phơi nhiễm | HSK 6 |
2553 | 饱和 | bǎo hé | bão hòa | HSK 6 |
2554 | 报警 | bào jǐng | gọi cảnh sát | HSK 6 |
2555 | 饱经沧桑 | bǎo jīng cāng sāng | vicissitudes | HSK 6 |
2556 | 暴力 | bào lì | bạo lực | HSK 6 |
2557 | 暴露 | bào lù | để lộ ra | HSK 6 |
2558 | 保密 | bǎo mì | giữ bí mật | HSK 6 |
2559 | 保姆 | bǎo mǔ | người trông trẻ | HSK 6 |
2560 | 保守 | bǎo shǒu | thận trọng | HSK 6 |
2561 | 保卫 | bǎo wèi | phòng thủ | HSK 6 |
2562 | 包围 | bāo wéi | được bao quanh | HSK 6 |
2563 | 报销 | bào xiāo | hoàn trả | HSK 6 |
2564 | 保养 | bǎo yǎng | bảo trì | HSK 6 |
2565 | 爆炸 | bào zhà | nổ | HSK 6 |
2566 | 保障 | bǎo zhàng | bảo hành | HSK 6 |
2567 | 保重 | bǎo zhòng | bảo trọng | HSK 6 |
2568 | 包装 | bāo zhuāng | gói hàng | HSK 6 |
2569 | 悲哀 | bēi āi | phiền muộn | HSK 6 |
2570 | 卑鄙 | bēi bǐ | nghĩa là | HSK 6 |
2571 | 悲惨 | bēi cǎn | bi thảm | HSK 6 |
2572 | 被动 | bèi dòng | thụ động | HSK 6 |
2573 | 备份 | bèi fèn | sao lưu | HSK 6 |
2574 | 被告 | bèi gào | bị cáo | HSK 6 |
2575 | 北极 | běi jí | bắc cực | HSK 6 |
2576 | 贝壳 | bèi ké | vỏ sò | HSK 6 |
2577 | 背叛 | bèi pàn | phản bội | HSK 6 |
2578 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng | HSK 6 |
2579 | 备忘录 | bèi wàng lù | bản ghi nhớ | HSK 6 |
2580 | 奔波 | bēn bō | chạy vòng quanh | HSK 6 |
2581 | 奔驰 | bēn chí | benz | HSK 6 |
2582 | 本能 | běn néng | bản năng | HSK 6 |
2583 | 本钱 | běn qián | thủ đô | HSK 6 |
2584 | 本人 | běn rén | riêng tôi | HSK 6 |
2585 | 本身 | běn shēn | chinh no | HSK 6 |
2586 | 本事 | běn shi | có khả năng | HSK 6 |
2587 | 笨拙 | bèn zhuō | vụng về | HSK 6 |
2588 | 甭 | béng | đừng | HSK 6 |
2589 | 蹦 | bèng | nhảy | HSK 6 |
2590 | 迸发 | bèng fā | nổ | HSK 6 |
2591 | 崩溃 | bēng kuì | sự sụp đổ | HSK 6 |
2592 | 臂 | bì | cánh tay | HSK 6 |
2593 | 弊病 | bì bìng | malaise | HSK 6 |
2594 | 弊端 | bì duān | nhược điểm | HSK 6 |
2595 | 比方 | bǐ fang | ví dụ | HSK 6 |
2596 | 逼迫 | bī pò | lực lượng | HSK 6 |
2597 | 闭塞 | bì sè | occlude | HSK 6 |
2598 | 鄙视 | bǐ shì | khinh thường | HSK 6 |
2599 | 鼻涕 | bí tì | mũi | HSK 6 |
2600 | 比喻 | bǐ yù | phép ẩn dụ | HSK 6 |
2601 | 比重 | bǐ zhòng | tỷ lệ | HSK 6 |
2602 | 扁 | biǎn | bằng phẳng | HSK 6 |
2603 | 遍布 | biàn bù | tất cả | HSK 6 |
2604 | 鞭策 | biān cè | thúc đẩy | HSK 6 |
2605 | 贬低 | biǎn dī | chê | HSK 6 |
2606 | 变故 | biàn gù | bất hạnh | HSK 6 |
2607 | 辩护 | biàn hù | phòng thủ | HSK 6 |
2608 | 边疆 | biān jiāng | biên giới | HSK 6 |
2609 | 辩解 | biàn jiě | tha | HSK 6 |
2610 | 边界 | biān jiè | ranh giới | HSK 6 |
2611 | 边境 | biān jìng | biên giới | HSK 6 |
2612 | 便利 | biàn lì | tiện lợi | HSK 6 |
2613 | 变迁 | biàn qiān | thay đổi | HSK 6 |
2614 | 辨认 | biàn rèn | nhận định | HSK 6 |
2615 | 便条 | biàn tiáo | ghi chú | HSK 6 |
2616 | 贬义 | biǎn yì | xúc phạm | HSK 6 |
2617 | 便于 | biàn yú | dễ dàng | HSK 6 |
2618 | 边缘 | biān yuán | cạnh | HSK 6 |
2619 | 辩证 | biàn zhèng | biện chứng | HSK 6 |
2620 | 变质 | biàn zhì | hư hỏng | HSK 6 |
2621 | 编织 | biān zhī | dệt | HSK 6 |
2622 | 辫子 | biàn zi | bím tóc | HSK 6 |
2623 | 标本 | biāo běn | mẫu vật | HSK 6 |
2624 | 标记 | biāo jì | dấu | HSK 6 |
2625 | 表决 | biǎo jué | bỏ phiếu | HSK 6 |
2626 | 表态 | biǎo tài | lập trường | HSK 6 |
2627 | 标题 | biāo tí | tiêu đề | HSK 6 |
2628 | 表彰 | biǎo zhāng | sự công nhận | HSK 6 |
2629 | 憋 | biē | giữ lại | HSK 6 |
2630 | 别扭 | biè niu | khó xử | HSK 6 |
2631 | 别墅 | bié shù | biệt thự | HSK 6 |
2632 | 别致 | bié zhì | sang trọng | HSK 6 |
2633 | 濒临 | bīn lín | trên bờ vực của | HSK 6 |
2634 | 丙 | bǐng | c | HSK 6 |
2635 | 冰雹 | bīng báo | kêu | HSK 6 |
2636 | 并非 | bìng fēi | không phải | HSK 6 |
2637 | 并列 | bìng liè | cạnh bên nhau | HSK 6 |
2638 | 拨 | bō | quay số | HSK 6 |
2639 | 博大精深 | bó dà jīng shēn | rộng và sâu sắc | HSK 6 |
2640 | 搏斗 | bó dòu | đánh nhau | HSK 6 |
2641 | 博览会 | bó lǎn huì | hội chợ | HSK 6 |
2642 | 波浪 | bō làng | làn sóng | HSK 6 |
2643 | 伯母 | bó mǔ | cô | HSK 6 |
2644 | 薄弱 | bó ruò | yếu | HSK 6 |
2645 | 波涛 | bō tāo | sóng | HSK 6 |
2646 | 剥削 | bō xuē | khai thác | HSK 6 |
2647 | 播种 | bō zhòng | gieo hạt | HSK 6 |
2648 | 补偿 | bǔ cháng | trang điểm | HSK 6 |
2649 | 不得已 | bù dé yǐ | phương sách cuối cùng | HSK 6 |
2650 | 步伐 | bù fá | tốc độ | HSK 6 |
2651 | 不妨 | bù fáng | cũng có thể | HSK 6 |
2652 | 不敢当 | bù gǎn dāng | không dám | HSK 6 |
2653 | 布告 | bù gào | để ý | HSK 6 |
2654 | 不顾 | bú gù | bất chấp | HSK 6 |
2655 | 不禁 | bù jīn | không giúp được | HSK 6 |
2656 | 补救 | bǔ jiù | phương thuốc | HSK 6 |
2657 | 布局 | bù jú | bố trí | HSK 6 |
2658 | 不堪 | bù kān | không thể chịu được | HSK 6 |
2659 | 不可思议 | bù kě sī yì | đáng kinh ngạc | HSK 6 |
2660 | 不愧 | bú kuì | xứng đáng | HSK 6 |
2661 | 不料 | bú liào | bất ngờ | HSK 6 |
2662 | 不免 | bù miǎn | không thể tránh khỏi | HSK 6 |
2663 | 哺乳 | bǔ rǔ | cho con bú | HSK 6 |
2664 | 不时 | bù shí | theo thời gian | HSK 6 |
2665 | 部署 | bù shǔ | triển khai | HSK 6 |
2666 | 补贴 | bǔ tiē | trợ cấp | HSK 6 |
2667 | 部位 | bù wèi | vị trí | HSK 6 |
2668 | 不惜 | bù xī | đừng ngại | HSK 6 |
2669 | 不像话 | bú xiàng huà | tàn nhẫn | HSK 6 |
2670 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià | có thể so sánh được | HSK 6 |
2671 | 不屑一顾 | bú xiè yī gù | miễn cưỡng | HSK 6 |
2672 | 不言而喻 | bù yán ér yù | nó đi mà không nói | HSK 6 |
2673 | 不由得 | bù yóu de | không thể không | HSK 6 |
2674 | 不择手段 | bù zé shǒu duàn | chơi hết mình | HSK 6 |
2675 | 布置 | bù zhì | bố trí | HSK 6 |
2676 | 不止 | bù zhǐ | nhiều hơn | HSK 6 |
2677 | 捕捉 | bǔ zhuō | chiếm lấy | HSK 6 |
2678 | 裁缝 | cái feng | thợ may | HSK 6 |
2679 | 财富 | cái fù | sự giàu có | HSK 6 |
2680 | 才干 | cái gàn | năng lực | HSK 6 |
2681 | 采购 | cǎi gòu | mua, tựa vào, bám vào | HSK 6 |
2682 | 采集 | cǎi jí | bộ sưu tập | HSK 6 |
2683 | 采纳 | cǎi nà | nhận con nuôi | HSK 6 |
2684 | 裁判 | cái pàn | trọng tài | HSK 6 |
2685 | 彩票 | cǎi piào | vé số | HSK 6 |
2686 | 财务 | cái wù | tài chính | HSK 6 |
2687 | 裁员 | cái yuán | sa thải | HSK 6 |
2688 | 财政 | cái zhèng | tài chính | HSK 6 |
2689 | 残疾 | cán jí | khuyết tật | HSK 6 |
2690 | 残酷 | cán kù | hung ác | HSK 6 |
2691 | 灿烂 | càn làn | xuất sắc | HSK 6 |
2692 | 残留 | cán liú | phần còn lại | HSK 6 |
2693 | 参谋 | cān móu | nhân viên | HSK 6 |
2694 | 残忍 | cán rěn | hung ác | HSK 6 |
2695 | 参照 | cān zhào | tài liệu tham khảo | HSK 6 |
2696 | 舱 | cāng | cabin | HSK 6 |
2697 | 苍白 | cāng bái | nhợt nhạt | HSK 6 |
2698 | 仓促 | cāng cù | vội vàng | HSK 6 |
2699 | 仓库 | cāng kù | kho | HSK 6 |
2700 | 草案 | cǎo àn | bản nháp | HSK 6 |
2701 | 操劳 | cāo láo | làm việc chăm chỉ | HSK 6 |
2702 | 操练 | cāo liàn | thực hành | HSK 6 |
2703 | 草率 | cǎo shuài | vội vàng | HSK 6 |
2704 | 嘈杂 | cáo zá | ồn ào | HSK 6 |
2705 | 操纵 | cāo zòng | vận dụng | HSK 6 |
2706 | 操作 | cāo zuò | điều hành | HSK 6 |
2707 | 策划 | cè huà | kế hoạch | HSK 6 |
2708 | 测量 | cè liáng | đo lường | HSK 6 |
2709 | 策略 | cè lvè | chiến lược | HSK 6 |
2710 | 侧面 | cè miàn | bên | HSK 6 |
2711 | 层出不穷 | céng chū bù qióng | bất tận | HSK 6 |
2712 | 层次 | céng cì | cấp độ | HSK 6 |
2713 | 岔 | chà | cái nĩa | HSK 6 |
2714 | 差别 | chā bié | sự khác biệt | HSK 6 |
2715 | 查获 | chá huò | tịch thu | HSK 6 |
2716 | 刹那 | chà nà | chốc lát | HSK 6 |
2717 | 诧异 | chà yì | ngạc nhiên | HSK 6 |
2718 | 插座 | chā zuò | ổ cắm | HSK 6 |
2719 | 柴油 | chái yóu | dầu diesel | HSK 6 |
2720 | 馋 | chán | tham | HSK 6 |
2721 | 搀 | chān | pha trộn | HSK 6 |
2722 | 颤抖 | chàn dǒu | run sợ | HSK 6 |
2723 | 缠绕 | chán rào | quanh co | HSK 6 |
2724 | 阐述 | chǎn shù | kỹ lưỡng | HSK 6 |
2725 | 产业 | chǎn yè | ngành công nghiệp | HSK 6 |
2726 | 倡导 | chàng dǎo | biện hộ | HSK 6 |
2727 | 场合 | chǎng hé | dịp | HSK 6 |
2728 | 偿还 | cháng huán | trả lại | HSK 6 |
2729 | 敞开 | chǎng kāi | rộng mở | HSK 6 |
2730 | 场面 | chǎng miàn | bối cảnh | HSK 6 |
2731 | 昌盛 | chāng shèng | sự phồn thịnh | HSK 6 |
2732 | 尝试 | cháng shì | thử | HSK 6 |
2733 | 场所 | chǎng suǒ | địa điểm | HSK 6 |
2734 | 畅通 | chàng tōng | đã mở khóa | HSK 6 |
2735 | 畅销 | chàng xiāo | người bán hàng giỏi nhất | HSK 6 |
2736 | 倡议 | chàng yì | sáng kiến | HSK 6 |
2737 | 朝代 | cháo dài | triều đại | HSK 6 |
2738 | 潮流 | cháo liú | khuynh hướng | HSK 6 |
2739 | 钞票 | chāo piào | tiền giấy | HSK 6 |
2740 | 嘲笑 | cháo xiào | đánh răng | HSK 6 |
2741 | 巢穴 | cháo xué | tổ | HSK 6 |
2742 | 超越 | chāo yuè | vượt ra ngoài | HSK 6 |
2743 | 撤退 | chè tuì | rút lui | HSK 6 |
2744 | 撤销 | chè xiāo | thu hồi | HSK 6 |
2745 | 沉淀 | chén diàn | lượng mưa | HSK 6 |
2746 | 陈旧 | chén jiù | lỗi thời | HSK 6 |
2747 | 陈列 | chén liè | trưng bày | HSK 6 |
2748 | 沉闷 | chén mèn | đần độn | HSK 6 |
2749 | 陈述 | chén shù | tuyên bố | HSK 6 |
2750 | 沉思 | chén sī | thiền | HSK 6 |
2751 | 衬托 | chèn tuō | lên đường | HSK 6 |
2752 | 称心如意 | chèn xīn rú yì | đạt yêu cầu | HSK 6 |
2753 | 沉重 | chén zhòng | nặng | HSK 6 |
2754 | 沉着 | chén zhuó | điềm tĩnh | HSK 6 |
2755 | 乘 | chéng | nhân | HSK 6 |
2756 | 橙 | chéng | trái cam | HSK 6 |
2757 | 盛 | chéng | sheng | HSK 6 |
2758 | 秤 | chèng | quy mô | HSK 6 |
2759 | 承办 | chéng bàn | đảm nhận | HSK 6 |
2760 | 城堡 | chéng bǎo | lâu đài | HSK 6 |
2761 | 承包 | chéng bāo | hợp đồng | HSK 6 |
2762 | 成本 | chéng běn | giá cả | HSK 6 |
2763 | 惩罚 | chéng fá | sự trừng phạt | HSK 6 |
2764 | 称号 | chēng hào | tiêu đề | HSK 6 |
2765 | 成交 | chéng jiāo | thỏa thuận | HSK 6 |
2766 | 承诺 | chéng nuò | cam kết với | HSK 6 |
2767 | 澄清 | chéng qīng | làm rõ | HSK 6 |
2768 | 成天 | chéng tiān | cả ngày dài | HSK 6 |
2769 | 呈现 | chéng xiàn | hiện tại | HSK 6 |
2770 | 成效 | chéng xiào | hiệu quả | HSK 6 |
2771 | 成心 | chéng xīn | thong thả | HSK 6 |
2772 | 成员 | chéng yuán | thành viên | HSK 6 |
2773 | 诚挚 | chéng zhì | chân thành | HSK 6 |
2774 | 赤道 | chì dào | xích đạo | HSK 6 |
2775 | 迟钝 | chí dùn | chậm | HSK 6 |
2776 | 迟缓 | chí huǎn | chậm | HSK 6 |
2777 | 持久 | chí jiǔ | bền vững | HSK 6 |
2778 | 吃苦 | chī kǔ | đau khổ | HSK 6 |
2779 | 吃力 | chī lì | vất vả | HSK 6 |
2780 | 迟疑 | chí yí | do dự | HSK 6 |
2781 | 赤字 | chì zì | thiếu hụt hoặc khuyết | HSK 6 |
2782 | 崇拜 | chóng bài | thờ cúng | HSK 6 |
2783 | 充当 | chōng dāng | hành động như | HSK 6 |
2784 | 重叠 | chóng dié | qua nối chồng | HSK 6 |
2785 | 冲动 | chōng dòng | thúc đẩy | HSK 6 |
2786 | 崇高 | chóng gāo | cao siêu | HSK 6 |
2787 | 冲击 | chōng jī | sốc | HSK 6 |
2788 | 崇敬 | chóng jìng | sự tôn trọng | HSK 6 |
2789 | 充沛 | chōng pèi | dồi dào | HSK 6 |
2790 | 充实 | chōng shí | làm giàu | HSK 6 |
2791 | 冲突 | chōng tū | cuộc xung đột | HSK 6 |
2792 | 充足 | chōng zú | đầy đủ | HSK 6 |
2793 | 筹备 | chóu bèi | sự chuẩn bị | HSK 6 |
2794 | 丑恶 | chǒu è | xấu xí | HSK 6 |
2795 | 稠密 | chóu mì | ngu độn | HSK 6 |
2796 | 除 | chú | ngoại trừ | HSK 6 |
2797 | 储备 | chǔ bèi | dự trữ | HSK 6 |
2798 | 初步 | chū bù | sơ bộ | HSK 6 |
2799 | 储存 | chǔ cún | cửa hàng | HSK 6 |
2800 | 触犯 | chù fàn | phạm tội | HSK 6 |
2801 | 处分 | chǔ fèn | phê chuẩn | HSK 6 |
2802 | 处境 | chǔ jìng | tình hình | HSK 6 |
2803 | 出路 | chū lù | lối thoát | HSK 6 |
2804 | 出卖 | chū mài | bán | HSK 6 |
2805 | 出神 | chū shén | xuất thần | HSK 6 |
2806 | 出身 | chū shēn | gốc | HSK 6 |
2807 | 出息 | chū xi | nổi bật | HSK 6 |
2808 | 储蓄 | chǔ xù | tiết kiệm | HSK 6 |
2809 | 处置 | chǔ zhì | vứt bỏ | HSK 6 |
2810 | 串 | chuàn | chuỗi | HSK 6 |
2811 | 船舶 | chuán bó | tàu | HSK 6 |
2812 | 传达 | chuán dá | chuyên chở | HSK 6 |
2813 | 传单 | chuán dān | tờ rơi | HSK 6 |
2814 | 川流不息 | chuān liú bù xī | luồng liên tục | HSK 6 |
2815 | 喘气 | chuǎn qì | quần | HSK 6 |
2816 | 传授 | chuán shòu | dạy | HSK 6 |
2817 | 穿越 | chuān yuè | đi qua | HSK 6 |
2818 | 床单 | chuáng dān | ga trải giường | HSK 6 |
2819 | 创立 | chuàng lì | thành lập | HSK 6 |
2820 | 创新 | chuàng xīn | sự đổi mới | HSK 6 |
2821 | 创业 | chuàng yè | khởi nghiệp | HSK 6 |
2822 | 创作 | chuàng zuò | sự sáng tạo | HSK 6 |
2823 | 锤 | chuí | cây búa | HSK 6 |
2824 | 吹牛 | chuī niú | khoe khoang | HSK 6 |
2825 | 吹捧 | chuī pěng | nịnh nọt | HSK 6 |
2826 | 炊烟 | chuī yān | khói nấu ăn | HSK 6 |
2827 | 垂直 | chuí zhí | theo chiều dọc | HSK 6 |
2828 | 纯粹 | chún cuì | hoàn toàn | HSK 6 |
2829 | 纯洁 | chún jié | nguyên chất | HSK 6 |
2830 | 刺 | cì | gai | HSK 6 |
2831 | 磁带 | cí dài | băng | HSK 6 |
2832 | 伺候 | cì hòu | giao banh | HSK 6 |
2833 | 次品 | cì pǐn | khiếm khuyết | HSK 6 |
2834 | 慈善 | cí shàn | từ thiện | HSK 6 |
2835 | 慈祥 | cí xiáng | tử tế | HSK 6 |
2836 | 雌雄 | cí xióng | nam và nữ | HSK 6 |
2837 | 次序 | cì xù | đặt hàng | HSK 6 |
2838 | 丛 | cóng | vón cục | HSK 6 |
2839 | 从容 | cóng róng | bình tĩnh | HSK 6 |
2840 | 凑合 | còu he | ứng biến | HSK 6 |
2841 | 粗鲁 | cū lǔ | thô lỗ | HSK 6 |
2842 | 窜 | cuàn | kênh | HSK 6 |
2843 | 摧残 | cuī cán | sự tàn phá | HSK 6 |
2844 | 脆弱 | cuì ruò | mong manh | HSK 6 |
2845 | 搓 | cuō | xoắn | HSK 6 |
2846 | 磋商 | cuō shāng | tham vấn | HSK 6 |
2847 | 挫折 | cuò zhé | thất vọng | HSK 6 |
2848 | 搭 | dā | lấy | HSK 6 |
2849 | 打包 | dǎ bāo | bale | HSK 6 |
2850 | 答辩 | dá biàn | đáp lại | HSK 6 |
2851 | 大不了 | dà bù liǎo | thỏa thuận lớn | HSK 6 |
2852 | 大臣 | dà chén | bộ trưởng, mục sư | HSK 6 |
2853 | 达成 | dá chéng | chạm tới | HSK 6 |
2854 | 搭档 | dā dàng | cộng sự | HSK 6 |
2855 | 答复 | dá fù | đáp lại | HSK 6 |
2856 | 打官司 | dǎ guān si | kiện tụng | HSK 6 |
2857 | 大伙儿 | dà huǒ r | tất cả mọi người | HSK 6 |
2858 | 打击 | dǎ jī | thổi | HSK 6 |
2859 | 打架 | dǎ jià | đánh nhau | HSK 6 |
2860 | 打量 | dǎ liang | nhìn vào | HSK 6 |
2861 | 打猎 | dǎ liè | săn bắn | HSK 6 |
2862 | 搭配 | dā pèi | trận đấu | HSK 6 |
2863 | 大肆 | dà sì | bừa bãi | HSK 6 |
2864 | 大体 | dà tǐ | nói chung | HSK 6 |
2865 | 大意 | dà yì | ý chính | HSK 6 |
2866 | 打仗 | dǎ zhàng | đánh nhau | HSK 6 |
2867 | 大致 | dà zhì | xấp xỉ | HSK 6 |
2868 | 逮捕 | dài bǔ | bắt giữ | HSK 6 |
2869 | 代价 | dài jià | giá cả | HSK 6 |
2870 | 代理 | dài lǐ | ủy quyền | HSK 6 |
2871 | 带领 | dài lǐng | chì | HSK 6 |
2872 | 怠慢 | dài màn | bỏ mặc | HSK 6 |
2873 | 歹徒 | dǎi tú | xã hội đen | HSK 6 |
2874 | 蛋白质 | dàn bái zhì | chất đạm | HSK 6 |
2875 | 担保 | dān bǎo | bảo hành | HSK 6 |
2876 | 诞辰 | dàn chén | sinh nhật | HSK 6 |
2877 | 淡季 | dàn jì | mùa giảm giá | HSK 6 |
2878 | 胆怯 | dǎn qiè | nhút nhát | HSK 6 |
2879 | 诞生 | dàn shēng | sinh ra | HSK 6 |
2880 | 淡水 | dàn shuǐ | nước ngọt | HSK 6 |
2881 | 党 | dǎng | buổi tiệc | HSK 6 |
2882 | 档案 | dàng àn | tập tin | HSK 6 |
2883 | 当场 | dāng chǎng | tại chỗ | HSK 6 |
2884 | 当初 | dāng chū | lúc bắt đầu | HSK 6 |
2885 | 档次 | dàng cì | cấp | HSK 6 |
2886 | 当代 | dāng dài | đồng thời | HSK 6 |
2887 | 当面 | dāng miàn | mặt đối mặt | HSK 6 |
2888 | 当前 | dāng qián | hiện hành | HSK 6 |
2889 | 当事人 | dāng shì rén | buổi tiệc | HSK 6 |
2890 | 当务之急 | dāng wù zhī jí | mệnh lệnh | HSK 6 |
2891 | 当选 | dāng xuǎn | bầu | HSK 6 |
2892 | 倒闭 | dǎo bì | sự sụp đổ | HSK 6 |
2893 | 导弹 | dǎo dàn | hỏa tiễn | HSK 6 |
2894 | 稻谷 | dào gǔ | thóc | HSK 6 |
2895 | 导航 | dǎo háng | dẫn đường | HSK 6 |
2896 | 捣乱 | dǎo luàn | gây rắc rối | HSK 6 |
2897 | 盗窃 | dào qiè | trộm cắp | HSK 6 |
2898 | 导向 | dǎo xiàng | hướng dẫn | HSK 6 |
2899 | 得不偿失 | dé bù cháng shī | không đáng để mất mát | HSK 6 |
2900 | 得力 | dé lì | có hiệu lực | HSK 6 |
2901 | 得天独厚 | dé tiān dú hòu | hạnh phúc | HSK 6 |
2902 | 得罪 | dé zuì | xúc phạm | HSK 6 |
2903 | 瞪 | dèng | nhìn chằm chằm | HSK 6 |
2904 | 蹬 | dēng | đá | HSK 6 |
2905 | 等候 | děng hòu | đang chờ đợi | HSK 6 |
2906 | 等级 | děng jí | cấp | HSK 6 |
2907 | 灯笼 | dēng lóng | đèn lồng | HSK 6 |
2908 | 登录 | dēng lù | đăng nhập | HSK 6 |
2909 | 登陆 | dēng lù | đăng nhập | HSK 6 |
2910 | 堤坝 | dī bà | đầm | HSK 6 |
2911 | 地步 | dì bù | điểm | HSK 6 |
2912 | 抵达 | dǐ dá | đến | HSK 6 |
2913 | 抵抗 | dǐ kàng | sức cản | HSK 6 |
2914 | 敌视 | dí shì | hostile | HSK 6 |
2915 | 地势 | dì shì | địa hình | HSK 6 |
2916 | 递增 | dì zēng | tăng | HSK 6 |
2917 | 地质 | dì zhì | địa chất học | HSK 6 |
2918 | 抵制 | dǐ zhì | kháng cự | HSK 6 |
2919 | 垫 | diàn | tập giấy | HSK 6 |
2920 | 颠簸 | diān bǒ | bumps | HSK 6 |
2921 | 颠倒 | diān dǎo | đảo ngược | HSK 6 |
2922 | 奠定 | diàn dìng | đặt nằm | HSK 6 |
2923 | 惦记 | diàn jì | lo lắng về | HSK 6 |
2924 | 典礼 | diǎn lǐ | lễ | HSK 6 |
2925 | 典型 | diǎn xíng | điển hình | HSK 6 |
2926 | 电源 | diàn yuán | nguồn cấp | HSK 6 |
2927 | 点缀 | diǎn zhuì | chỉnh trang | HSK 6 |
2928 | 吊 | diào | treo | HSK 6 |
2929 | 叼 | diāo | theo | HSK 6 |
2930 | 调动 | diào dòng | vận động | HSK 6 |
2931 | 雕刻 | diāo kè | điêu khắc | HSK 6 |
2932 | 雕塑 | diāo sù | điêu khắc | HSK 6 |
2933 | 跌 | diē | ngã | HSK 6 |
2934 | 丁 | dīng | ding | HSK 6 |
2935 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm | HSK 6 |
2936 | 定期 | dìng qī | đều đặn | HSK 6 |
2937 | 定义 | dìng yì | định nghĩa | HSK 6 |
2938 | 叮嘱 | dīng zhǔ | khuyến khích | HSK 6 |
2939 | 丢人 | diū rén | xấu hổ | HSK 6 |
2940 | 丢三落四 | diū sān là sì | mất tất cả | HSK 6 |
2941 | 栋 | dòng | dong | HSK 6 |
2942 | 动荡 | dòng dàng | rối loạn | HSK 6 |
2943 | 东道主 | dōng dào zhǔ | tổ chức | HSK 6 |
2944 | 动机 | dòng jī | động lực | HSK 6 |
2945 | 冻结 | dòng jié | đông cứng | HSK 6 |
2946 | 动静 | dòng jìng | chuyển động | HSK 6 |
2947 | 动力 | dòng lì | quyền lực | HSK 6 |
2948 | 动脉 | dòng mài | động mạch | HSK 6 |
2949 | 动身 | dòng shēn | rời khỏi | HSK 6 |
2950 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | chủ tịch | HSK 6 |
2951 | 动手 | dòng shǒu | bó tay | HSK 6 |
2952 | 动态 | dòng tài | năng động | HSK 6 |
2953 | 动员 | dòng yuán | huy động | HSK 6 |
2954 | 东张西望 | dōng zhāng xī wàng | nhìn xung quanh | HSK 6 |
2955 | 兜 | dōu | túi | HSK 6 |
2956 | 陡峭 | dǒu qiào | dốc | HSK 6 |
2957 | 斗争 | dòu zhēng | đấu tranh | HSK 6 |
2958 | 赌博 | dǔ bó | bài bạc | HSK 6 |
2959 | 独裁 | dú cái | chế độ độc tài | HSK 6 |
2960 | 督促 | dū cù | thúc giục | HSK 6 |
2961 | 杜绝 | dù jué | chấm dứt | HSK 6 |
2962 | 毒品 | dú pǐn | thuốc | HSK 6 |
2963 | 堵塞 | dǔ sè | tắc nghẽn | HSK 6 |
2964 | 端 | duān | kết thúc | HSK 6 |
2965 | 短促 | duǎn cù | ngắn | HSK 6 |
2966 | 断定 | duàn dìng | mục đích | HSK 6 |
2967 | 断绝 | duàn jué | cắt | HSK 6 |
2968 | 端午节 | duān wǔ jié | lễ hội thuyền rồng | HSK 6 |
2969 | 端正 | duān zhèng | chính xác | HSK 6 |
2970 | 对策 | duì cè | biện pháp đối phó | HSK 6 |
2971 | 对称 | duì chèn | đối diện | HSK 6 |
2972 | 对付 | duì fu | đôi pho vơi | HSK 6 |
2973 | 堆积 | duī jī | tích lũy | HSK 6 |
2974 | 对抗 | duì kàng | đối đầu | HSK 6 |
2975 | 对立 | duì lì | sự đối lập | HSK 6 |
2976 | 对联 | duì lián | câu đối | HSK 6 |
2977 | 队伍 | duì wu | đội | HSK 6 |
2978 | 兑现 | duì xiàn | tiền mặt | HSK 6 |
2979 | 对应 | duì yìng | trao đổi thư tín | HSK 6 |
2980 | 对照 | duì zhào | điều khiển | HSK 6 |
2981 | 顿时 | dùn shí | đột ngột | HSK 6 |
2982 | 堕落 | duò luò | đồi trụy | HSK 6 |
2983 | 哆嗦 | duō suo | run sợ | HSK 6 |
2984 | 多元化 | duō yuán huà | đa dạng hóa | HSK 6 |
2985 | 恶化 | è huà | giảm giá trị | HSK 6 |
2986 | 额外 | é wài | bổ sung | HSK 6 |
2987 | 恶心 | ě xin | buồn nôn | HSK 6 |
2988 | 遏制 | è zhì | lưu trữ | HSK 6 |
2989 | 恩怨 | ēn yuàn | phẫn nộ | HSK 6 |
2990 | 二氧化碳 | èr yǎng huà tàn | cạc-bon đi-ô-xít | HSK 6 |
2991 | 而已 | ér yǐ | đó là nó | HSK 6 |
2992 | 发布 | fā bù | giải phóng | HSK 6 |
2993 | 发财 | fā cái | trở nên giàu | HSK 6 |
2994 | 发呆 | fā dāi | sững sờ | HSK 6 |
2995 | 发动 | fā dòng | phóng | HSK 6 |
2996 | 发觉 | fā jué | tìm thấy | HSK 6 |
2997 | 法人 | fǎ rén | pháp nhân | HSK 6 |
2998 | 发射 | fā shè | khí thải | HSK 6 |
2999 | 发誓 | fā shì | xin thề | HSK 6 |
3000 | 发行 | fā xíng | cấp | HSK 6 |
3001 | 发炎 | fā yán | sốt | HSK 6 |
3002 | 发扬 | fā yáng | tiếp tục | HSK 6 |
3003 | 发育 | fā yù | phát triển | HSK 6 |
3004 | 番 | fān | quạt | HSK 6 |
3005 | 反驳 | fǎn bó | bác bỏ | HSK 6 |
3006 | 反常 | fǎn cháng | bất thường | HSK 6 |
3007 | 范畴 | fàn chóu | thể loại | HSK 6 |
3008 | 反感 | fǎn gǎn | không thích | HSK 6 |
3009 | 繁华 | fán huá | nhộn nhịp | HSK 6 |
3010 | 反抗 | fǎn kàng | nổi dậy | HSK 6 |
3011 | 反馈 | fǎn kuì | phản hồi | HSK 6 |
3012 | 泛滥 | fàn làn | lũ lụt | HSK 6 |
3013 | 贩卖 | fàn mài | bán | HSK 6 |
3014 | 繁忙 | fán máng | bận | HSK 6 |
3015 | 反面 | fǎn miàn | tiêu cực | HSK 6 |
3016 | 反射 | fǎn shè | sự phản chiếu | HSK 6 |
3017 | 凡是 | fán shì | tất cả | HSK 6 |
3018 | 反思 | fǎn sī | suy ngẫm | HSK 6 |
3019 | 繁体字 | fán tǐ zì | truyền thống trung quốc | HSK 6 |
3020 | 反问 | fǎn wèn | câu hỏi tu từ | HSK 6 |
3021 | 繁殖 | fán zhí | giống | HSK 6 |
3022 | 反之 | fǎn zhī | ngược lại | HSK 6 |
3023 | 放大 | fàng dà | phóng to | HSK 6 |
3024 | 放射 | fàng shè | sự bức xạ | HSK 6 |
3025 | 防守 | fáng shǒu | phòng ngự | HSK 6 |
3026 | 方位 | fāng wèi | chức vụ | HSK 6 |
3027 | 访问 | fǎng wèn | truy cập | HSK 6 |
3028 | 方言 | fāng yán | thổ ngữ | HSK 6 |
3029 | 防御 | fáng yù | phòng thủ | HSK 6 |
3030 | 方圆 | fāng yuán | fangyuan | HSK 6 |
3031 | 方针 | fāng zhēn | chính sách | HSK 6 |
3032 | 防治 | fáng zhì | điều khiển | HSK 6 |
3033 | 防止 | fáng zhǐ | ngăn chặn | HSK 6 |
3034 | 纺织 | fǎng zhī | dệt may | HSK 6 |
3035 | 肺 | fèi | phổi | HSK 6 |
3036 | 诽谤 | fěi bàng | sự phỉ báng | HSK 6 |
3037 | 废除 | fèi chú | bãi bỏ | HSK 6 |
3038 | 非法 | fēi fǎ | bất hợp pháp | HSK 6 |
3039 | 废寝忘食 | fèi qǐn wàng shí | chứng mất ngủ | HSK 6 |
3040 | 飞禽走兽 | fēi qín zǒu shòu | chim và thú | HSK 6 |
3041 | 沸腾 | fèi téng | sôi | HSK 6 |
3042 | 肥沃 | féi wò | phì nhiêu | HSK 6 |
3043 | 飞翔 | fēi xiáng | bay | HSK 6 |
3044 | 废墟 | fèi xū | tàn tích | HSK 6 |
3045 | 飞跃 | fēi yuè | nhảy vọt | HSK 6 |
3046 | 分辨 | fēn biàn | phân biệt | HSK 6 |
3047 | 分寸 | fēn cun | đo lường | HSK 6 |
3048 | 吩咐 | fēn fù | đặt hàng | HSK 6 |
3049 | 分红 | fēn hóng | cổ tức | HSK 6 |
3050 | 分解 | fēn jiě | phá vỡ | HSK 6 |
3051 | 分量 | fèn liàng | phần | HSK 6 |
3052 | 分裂 | fēn liè | tách ra | HSK 6 |
3053 | 分泌 | fēn mì | tiết | HSK 6 |
3054 | 分明 | fēn míng | khác biệt | HSK 6 |
3055 | 粉末 | fěn mò | bột | HSK 6 |
3056 | 坟墓 | fén mù | phần mộ | HSK 6 |
3057 | 愤怒 | fèn nù | sự phẫn nộ | HSK 6 |
3058 | 分歧 | fēn qí | bất đồng ý kiến | HSK 6 |
3059 | 分散 | fēn sàn | phân tán | HSK 6 |
3060 | 粉色 | fěn sè | hồng | HSK 6 |
3061 | 粉碎 | fěn suì | smash | HSK 6 |
3062 | 逢 | féng | mỗi | HSK 6 |
3063 | 风暴 | fēng bào | bão táp | HSK 6 |
3064 | 封闭 | fēng bì | đóng cửa | HSK 6 |
3065 | 风度 | fēng dù | phong thái | HSK 6 |
3066 | 风光 | fēng guāng | phong cảnh | HSK 6 |
3067 | 封建 | fēng jiàn | phong kiến | HSK 6 |
3068 | 锋利 | fēng lì | nhọn | HSK 6 |
3069 | 丰满 | fēng mǎn | đầy | HSK 6 |
3070 | 风气 | fēng qì | không khí | HSK 6 |
3071 | 风趣 | fēng qù | buồn cười | HSK 6 |
3072 | 丰盛 | fēng shèng | giàu có | HSK 6 |
3073 | 丰收 | fēng shōu | vụ mùa bội thu | HSK 6 |
3074 | 封锁 | fēng suǒ | sự phong tỏa | HSK 6 |
3075 | 风土人情 | fēng tǔ rén qíng | phong tục địa phương | HSK 6 |
3076 | 风味 | fēng wèi | hương vị | HSK 6 |
3077 | 奉献 | fèng xiàn | sự tận tâm | HSK 6 |
3078 | 否决 | fǒu jué | quyền phủ quyết | HSK 6 |
3079 | 副 | fù | hành vi xấu xa | HSK 6 |
3080 | 腐败 | fǔ bài | tham nhũng | HSK 6 |
3081 | 服从 | fú cóng | tuân theo | HSK 6 |
3082 | 负担 | fù dān | gánh nặng | HSK 6 |
3083 | 幅度 | fú dù | biên độ | HSK 6 |
3084 | 夫妇 | fū fù | cặp đôi | HSK 6 |
3085 | 覆盖 | fù gài | che | HSK 6 |
3086 | 符号 | fú hào | biểu tượng | HSK 6 |
3087 | 附和 | fù hè | đi cùng | HSK 6 |
3088 | 复活 | fù huó | hồi sinh | HSK 6 |
3089 | 附件 | fù jiàn | phụ lục | HSK 6 |
3090 | 腐烂 | fǔ làn | thúi | HSK 6 |
3091 | 福利 | fú lì | phúc lợi | HSK 6 |
3092 | 俘虏 | fú lǔ | bị cầm tù | HSK 6 |
3093 | 抚摸 | fǔ mō | vuốt ve | HSK 6 |
3094 | 福气 | fú qi | ban phước | HSK 6 |
3095 | 服气 | fú qì | thuyết phục | HSK 6 |
3096 | 夫人 | fū ren | quý bà | HSK 6 |
3097 | 辐射 | fú shè | sự bức xạ | HSK 6 |
3098 | 腐蚀 | fǔ shí | ăn mòn | HSK 6 |
3099 | 俯视 | fǔ shì | nhìn xuống | HSK 6 |
3100 | 附属 | fù shǔ | đính kèm | HSK 6 |
3101 | 腹泻 | fù xiè | bệnh tiêu chảy | HSK 6 |
3102 | 复兴 | fù xīng | hồi sinh | HSK 6 |
3103 | 腐朽 | fǔ xiǔ | thối rữa | HSK 6 |
3104 | 敷衍 | fū yǎn | chiếu lệ | HSK 6 |
3105 | 抚养 | fǔ yǎng | nâng cao | HSK 6 |
3106 | 富裕 | fù yù | giàu có | HSK 6 |
3107 | 赋予 | fù yǔ | đưa cho | HSK 6 |
3108 | 辅助 | fǔ zhù | hỗ trợ | HSK 6 |
3109 | 钙 | gài | canxi | HSK 6 |
3110 | 改良 | gǎi liáng | cải tiến | HSK 6 |
3111 | 盖章 | gài zhāng | con tem | HSK 6 |
3112 | 尴尬 | gān gà | khó xử | HSK 6 |
3113 | 干旱 | gān hàn | hạn hán | HSK 6 |
3114 | 干劲 | gàn jìn | hăng hái | HSK 6 |
3115 | 感慨 | gǎn kǎi | thở dài | HSK 6 |
3116 | 感染 | gǎn rǎn | sự nhiễm trùng | HSK 6 |
3117 | 干扰 | gān rǎo | sự can thiệp | HSK 6 |
3118 | 干涉 | gān shè | đặt mái chèo của một người vào | HSK 6 |
3119 | 干预 | gān yù | sự can thiệp | HSK 6 |
3120 | 扛 | gāng | mang | HSK 6 |
3121 | 杠杆 | gàng gǎn | đòn bẩy | HSK 6 |
3122 | 港口 | gǎng kǒu | hải cảng | HSK 6 |
3123 | 纲领 | gāng lǐng | chương trình | HSK 6 |
3124 | 港湾 | gǎng wān | hải cảng | HSK 6 |
3125 | 岗位 | gǎng wèi | bài đăng | HSK 6 |
3126 | 高潮 | gāo cháo | cực điểm | HSK 6 |
3127 | 高超 | gāo chāo | tuyệt vời | HSK 6 |
3128 | 告辞 | gào cí | từ biệt | HSK 6 |
3129 | 高峰 | gāo fēng | đỉnh cao | HSK 6 |
3130 | 稿件 | gǎo jiàn | bản thảo | HSK 6 |
3131 | 告诫 | gào jiè | admonish | HSK 6 |
3132 | 高明 | gāo míng | tài giỏi | HSK 6 |
3133 | 高尚 | gāo shàng | cao quý | HSK 6 |
3134 | 高涨 | gāo zhǎng | bay bổng | HSK 6 |
3135 | 割 | gē | cắt | HSK 6 |
3136 | 搁 | gē | đặt | HSK 6 |
3137 | 疙瘩 | gē da | mụn nhọt | HSK 6 |
3138 | 隔阂 | gé hé | lỗ hổng | HSK 6 |
3139 | 格局 | gé jú | mẫu | HSK 6 |
3140 | 隔离 | gé lí | sự cách ly | HSK 6 |
3141 | 革命 | gé mìng | cuộc cách mạng | HSK 6 |
3142 | 格式 | gé shì | định dạng | HSK 6 |
3143 | 各抒己见 | gè shū jǐ jiàn | bày tỏ ý kiến của họ | HSK 6 |
3144 | 歌颂 | gē sòng | khen ngợi | HSK 6 |
3145 | 个体 | gè tǐ | cá nhân | HSK 6 |
3146 | 鸽子 | gē zi | chim bồ câu | HSK 6 |
3147 | 跟前 | gēn qián | ở đằng trước | HSK 6 |
3148 | 根深蒂固 | gēn shēn dì gù | ăn sâu vào | HSK 6 |
3149 | 跟随 | gēn suí | theo | HSK 6 |
3150 | 根源 | gēn yuán | nguồn | HSK 6 |
3151 | 跟踪 | gēn zōng | theo dõi | HSK 6 |
3152 | 耕地 | gēng dì | đất canh tác | HSK 6 |
3153 | 更新 | gēng xīn | cập nhật | HSK 6 |
3154 | 更正 | gēng zhèng | chính xác | HSK 6 |
3155 | 公安局 | gōng ān jú | cục an ninh công cộng | HSK 6 |
3156 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú | thiếu hụt | HSK 6 |
3157 | 公道 | gōng dào | sự công bằng | HSK 6 |
3158 | 宫殿 | gōng diàn | cung điện | HSK 6 |
3159 | 公告 | gōng gào | sự thông báo | HSK 6 |
3160 | 巩固 | gǒng gù | hợp nhất | HSK 6 |
3161 | 公关 | gōng guān | pr | HSK 6 |
3162 | 共和国 | gòng hé guó | cộng hòa | HSK 6 |
3163 | 共计 | gòng jì | toàn bộ | HSK 6 |
3164 | 供给 | gōng jǐ | cung cấp | HSK 6 |
3165 | 攻击 | gōng jī | tấn công | HSK 6 |
3166 | 恭敬 | gōng jìng | kính cẩn | HSK 6 |
3167 | 攻克 | gōng kè | chiếm lấy | HSK 6 |
3168 | 功劳 | gōng láo | tín dụng | HSK 6 |
3169 | 公民 | gōng mín | công dân | HSK 6 |
3170 | 共鸣 | gòng míng | cộng hưởng | HSK 6 |
3171 | 公然 | gōng rán | công khai | HSK 6 |
3172 | 公认 | gōng rèn | đã được chấp nhận | HSK 6 |
3173 | 公式 | gōng shì | công thức | HSK 6 |
3174 | 公务 | gōng wù | kinh doanh chính thức | HSK 6 |
3175 | 功效 | gōng xiào | hiệu ứng | HSK 6 |
3176 | 工艺品 | gōng yì pǐn | đồ thủ công | HSK 6 |
3177 | 公正 | gōng zhèng | chỉ | HSK 6 |
3178 | 公证 | gōng zhèng | công chứng | HSK 6 |
3179 | 勾结 | gōu jié | thông đồng | HSK 6 |
3180 | 构思 | gòu sī | ý tưởng | HSK 6 |
3181 | 钩子 | gōu zi | móc câu | HSK 6 |
3182 | 鼓动 | gǔ dòng | kích động | HSK 6 |
3183 | 古董 | gǔ dǒng | đồ cổ | HSK 6 |
3184 | 股东 | gǔ dōng | cổ đông | HSK 6 |
3185 | 孤独 | gū dú | cô đơn | HSK 6 |
3186 | 股份 | gǔ fèn | chia sẻ | HSK 6 |
3187 | 辜负 | gū fù | để xuống | HSK 6 |
3188 | 骨干 | gǔ gàn | xương sống | HSK 6 |
3189 | 古怪 | gǔ guài | kỳ dị | HSK 6 |
3190 | 孤立 | gū lì | bị cô lập | HSK 6 |
3191 | 顾虑 | gù lv4 | liên quan | HSK 6 |
3192 | 姑且 | gū qiě | ngập ngừng | HSK 6 |
3193 | 固然 | gù rán | tất nhiên | HSK 6 |
3194 | 固体 | gù tǐ | chất rắn | HSK 6 |
3195 | 顾问 | gù wèn | chuyên gia tư vấn | HSK 6 |
3196 | 故乡 | gù xiāng | trang chủ | HSK 6 |
3197 | 雇佣 | gù yōng | thuê | HSK 6 |
3198 | 固有 | gù yǒu | vốn có | HSK 6 |
3199 | 故障 | gù zhàng | trục trặc | HSK 6 |
3200 | 固执 | gù zhi | bướng bỉnh | HSK 6 |
3201 | 拐杖 | guǎi zhàng | cái nạng | HSK 6 |
3202 | 罐 | guàn | xe tăng | HSK 6 |
3203 | 贯彻 | guàn chè | triển khai thực hiện | HSK 6 |
3204 | 官方 | guān fāng | chính thức | HSK 6 |
3205 | 灌溉 | guàn gài | thủy lợi | HSK 6 |
3206 | 观光 | guān guāng | đi tham quan | HSK 6 |
3207 | 关怀 | guān huái | quan tâm | HSK 6 |
3208 | 惯例 | guàn lì | quy ước | HSK 6 |
3209 | 管辖 | guǎn xiá | quyền hạn | HSK 6 |
3210 | 关照 | guān zhào | quan tâm | HSK 6 |
3211 | 光彩 | guāng cǎi | vinh quang | HSK 6 |
3212 | 光辉 | guāng huī | vinh quang | HSK 6 |
3213 | 广阔 | guǎng kuò | rộng lớn | HSK 6 |
3214 | 光芒 | guāng máng | ánh sáng | HSK 6 |
3215 | 光荣 | guāng róng | vinh quang | HSK 6 |
3216 | 跪 | guì | quỳ | HSK 6 |
3217 | 轨道 | guǐ dào | theo dõi | HSK 6 |
3218 | 规范 | guī fàn | sự chỉ rõ | HSK 6 |
3219 | 规格 | guī gé | sự chỉ rõ | HSK 6 |
3220 | 归根到底 | guī gēn dào dǐ | trong phân tích cuối cùng | HSK 6 |
3221 | 规划 | guī huà | lập kế hoạch | HSK 6 |
3222 | 归还 | guī huán | trở về | HSK 6 |
3223 | 规章 | guī zhāng | quy định | HSK 6 |
3224 | 贵族 | guì zú | cao quý | HSK 6 |
3225 | 棍棒 | gùn bàng | gậy | HSK 6 |
3226 | 过度 | guò dù | kết thúc | HSK 6 |
3227 | 过渡 | guò dù | chuyển tiếp | HSK 6 |
3228 | 果断 | guǒ duàn | dứt khoát | HSK 6 |
3229 | 国防 | guó fáng | quốc phòng | HSK 6 |
3230 | 过奖 | guò jiǎng | đánh giá quá cao | HSK 6 |
3231 | 过滤 | guò lv4 | bộ lọc | HSK 6 |
3232 | 过失 | guò shī | lỗi | HSK 6 |
3233 | 过问 | guò wèn | can thiệp | HSK 6 |
3234 | 国务院 | guó wù yuàn | hội đồng nhà nước | HSK 6 |
3235 | 过瘾 | guò yǐn | thú vị | HSK 6 |
3236 | 过于 | guò yú | quá | HSK 6 |
3237 | 嗨 | hāi | chào | HSK 6 |
3238 | 海拔 | hǎi bá | độ cao | HSK 6 |
3239 | 海滨 | hǎi bīn | bên bờ biển | HSK 6 |
3240 | 含糊 | hán hu | mơ hồ | HSK 6 |
3241 | 罕见 | hǎn jiàn | quý hiếm | HSK 6 |
3242 | 捍卫 | hàn wèi | phòng thủ | HSK 6 |
3243 | 寒暄 | hán xuān | lời chào | HSK 6 |
3244 | 含义 | hán yì | ý nghĩa | HSK 6 |
3245 | 航空 | háng kōng | hàng không | HSK 6 |
3246 | 行列 | háng liè | thứ hạng | HSK 6 |
3247 | 航天 | háng tiān | hàng không vũ trụ | HSK 6 |
3248 | 航行 | háng xíng | thuyền buồm | HSK 6 |
3249 | 耗费 | hào fèi | giá cả | HSK 6 |
3250 | 豪迈 | háo mài | anh hùng | HSK 6 |
3251 | 毫米 | háo mǐ | mm | HSK 6 |
3252 | 毫无 | háo wú | không có gì | HSK 6 |
3253 | 号召 | hào zhào | gọi cho | HSK 6 |
3254 | 呵 | hē | ah | HSK 6 |
3255 | 和蔼 | hé ǎi | tốt bụng | HSK 6 |
3256 | 合并 | hé bìng | hợp nhất | HSK 6 |
3257 | 合成 | hé chéng | tổng hợp | HSK 6 |
3258 | 合伙 | hé huǒ | sự hợp tác | HSK 6 |
3259 | 和解 | hé jiě | hòa giải | HSK 6 |
3260 | 和睦 | hé mù | hòa hợp | HSK 6 |
3261 | 和气 | hé qi | lòng tốt | HSK 6 |
3262 | 合算 | hé suàn | tiết kiệm chi phí | HSK 6 |
3263 | 和谐 | hé xié | hài hòa | HSK 6 |
3264 | 嘿 | hēi | chào | HSK 6 |
3265 | 恨不得 | hèn bu dé | không thể đợi | HSK 6 |
3266 | 痕迹 | hén jì | dấu vết | HSK 6 |
3267 | 狠心 | hěn xīn | nhẫn tâm | HSK 6 |
3268 | 横 | héng | ngang | HSK 6 |
3269 | 哼 | hēng | hừ hừ | HSK 6 |
3270 | 哄 | hōng | dỗ dành | HSK 6 |
3271 | 烘 | hōng | nướng | HSK 6 |
3272 | 轰动 | hōng dòng | cảm giác | HSK 6 |
3273 | 宏观 | hóng guān | macro | HSK 6 |
3274 | 洪水 | hóng shuǐ | lũ lụt | HSK 6 |
3275 | 宏伟 | hóng wěi | tráng lệ | HSK 6 |
3276 | 吼 | hǒu | gầm | HSK 6 |
3277 | 后代 | hòu dài | con đẻ | HSK 6 |
3278 | 后顾之忧 | hòu gù zhī yōu | lo lắng | HSK 6 |
3279 | 喉咙 | hóu lóng | họng | HSK 6 |
3280 | 后勤 | hòu qín | hậu cần | HSK 6 |
3281 | 候选 | hòu xuǎn | ứng cử viên | HSK 6 |
3282 | 呼唤 | hū huàn | gọi | HSK 6 |
3283 | 胡乱 | hú luàn | tình cờ | HSK 6 |
3284 | 忽略 | hū lvè | làm lơ | HSK 6 |
3285 | 湖泊 | hú pō | hồ nước | HSK 6 |
3286 | 呼啸 | hū xiào | hú | HSK 6 |
3287 | 胡须 | hú xū | râu | HSK 6 |
3288 | 呼吁 | hū yù | gọi | HSK 6 |
3289 | 花瓣 | huā bàn | cánh hoa | HSK 6 |
3290 | 化肥 | huà féi | phân bón | HSK 6 |
3291 | 划分 | huà fēn | chia | HSK 6 |
3292 | 花蕾 | huā lěi | chồi non | HSK 6 |
3293 | 华丽 | huá lì | rực rỡ | HSK 6 |
3294 | 华侨 | huá qiáo | trung quốc ở nước ngoài | HSK 6 |
3295 | 画蛇添足 | huà shé tiān zú | thừa | HSK 6 |
3296 | 化石 | huà shí | hóa thạch | HSK 6 |
3297 | 话筒 | huà tǒng | cái mic cờ rô | HSK 6 |
3298 | 化验 | huà yàn | khảo nghiệm | HSK 6 |
3299 | 化妆 | huà zhuāng | trang điểm | HSK 6 |
3300 | 缓和 | huǎn hé | giảm bớt | HSK 6 |
3301 | 环节 | huán jié | liên kết | HSK 6 |
3302 | 欢乐 | huān lè | vui sướng | HSK 6 |
3303 | 还原 | huán yuán | giảm bớt | HSK 6 |
3304 | 患者 | huàn zhě | kiên nhẫn | HSK 6 |
3305 | 晃 | huǎng | rung chuyển | HSK 6 |
3306 | 皇帝 | huáng dì | hoàng đế | HSK 6 |
3307 | 皇后 | huáng hòu | nữ hoàng | HSK 6 |
3308 | 黄昏 | huáng hūn | hoàng hôn | HSK 6 |
3309 | 荒凉 | huāng liáng | hoang tàn | HSK 6 |
3310 | 荒谬 | huāng miù | phi lý | HSK 6 |
3311 | 恍然大悟 | huǎng rán dà wù | đột nhiên nhận ra | HSK 6 |
3312 | 荒唐 | huāng táng | phi lý | HSK 6 |
3313 | 回报 | huí bào | trở về | HSK 6 |
3314 | 汇报 | huì bào | báo cáo | HSK 6 |
3315 | 回避 | huí bì | tránh | HSK 6 |
3316 | 回顾 | huí gù | ôn tập | HSK 6 |
3317 | 悔恨 | huǐ hèn | hối hận | HSK 6 |
3318 | 辉煌 | huī huáng | xuất sắc | HSK 6 |
3319 | 挥霍 | huī huò | splurge | HSK 6 |
3320 | 贿赂 | huì lù | mua chuộc | HSK 6 |
3321 | 毁灭 | huǐ miè | hủy hoại | HSK 6 |
3322 | 回收 | huí shōu | recycle | HSK 6 |
3323 | 会晤 | huì wù | gặp gỡ | HSK 6 |
3324 | 荤 | hūn | thịt | HSK 6 |
3325 | 混合 | hùn hé | pha trộn | HSK 6 |
3326 | 混乱 | hùn luàn | lú lẫn | HSK 6 |
3327 | 昏迷 | hūn mí | hôn mê | HSK 6 |
3328 | 浑身 | hún shēn | tất cả | HSK 6 |
3329 | 混淆 | hùn xiáo | nhầm lẫn | HSK 6 |
3330 | 混浊 | hùn zhuó | đục | HSK 6 |
3331 | 货币 | huò bì | tiền tệ | HSK 6 |
3332 | 活该 | huó gāi | xứng đáng | HSK 6 |
3333 | 火箭 | huǒ jiàn | tên lửa | HSK 6 |
3334 | 活力 | huó lì | sức sống | HSK 6 |
3335 | 火焰 | huǒ yàn | ngọn lửa | HSK 6 |
3336 | 火药 | huǒ yào | thuốc súng | HSK 6 |
3337 | 即便 | jí biàn | thậm chí nếu | HSK 6 |
3338 | 级别 | jí bié | cấp độ | HSK 6 |
3339 | 疾病 | jí bìng | bệnh | HSK 6 |
3340 | 继承 | jì chéng | thừa kế | HSK 6 |
3341 | 基地 | jī dì | căn cứ | HSK 6 |
3342 | 机动 | jī dòng | cơ động | HSK 6 |
3343 | 嫉妒 | jí dù | ghen tuông | HSK 6 |
3344 | 季度 | jì dù | hàng quý | HSK 6 |
3345 | 极端 | jí duān | cực | HSK 6 |
3346 | 饥饿 | jī è | nạn đói | HSK 6 |
3347 | 激发 | jī fā | kích thích | HSK 6 |
3348 | 急功近利 | jí gōng jìn lì | thành công nhanh chóng | HSK 6 |
3349 | 机构 | jī gòu | cơ chế | HSK 6 |
3350 | 籍贯 | jí guàn | quê nhà | HSK 6 |
3351 | 忌讳 | jì huì | điều cấm kỵ | HSK 6 |
3352 | 即将 | jí jiāng | sắp có | HSK 6 |
3353 | 计较 | jì jiào | quan tâm đến | HSK 6 |
3354 | 基金 | jī jīn | quỹ | HSK 6 |
3355 | 寂静 | jì jìng | im lặng | HSK 6 |
3356 | 急剧 | jí jù | nhọn | HSK 6 |
3357 | 季军 | jì jūn | vị trí thứ ba | HSK 6 |
3358 | 激励 | jī lì | kích thích | HSK 6 |
3359 | 机灵 | jī ling | tài giỏi | HSK 6 |
3360 | 机密 | jī mì | bí mật | HSK 6 |
3361 | 技巧 | jì qiǎo | kỹ năng | HSK 6 |
3362 | 急切 | jí qiè | hăng hái | HSK 6 |
3363 | 激情 | jī qíng | niềm đam mê | HSK 6 |
3364 | 集团 | jí tuán | nhóm | HSK 6 |
3365 | 寄托 | jì tuō | ủy thác | HSK 6 |
3366 | 极限 | jí xiàn | giới hạn | HSK 6 |
3367 | 吉祥 | jí xiáng | tốt lành | HSK 6 |
3368 | 迹象 | jì xiàng | ký tên | HSK 6 |
3369 | 讥笑 | jī xiào | giễu cợt | HSK 6 |
3370 | 机械 | jī xiè | cơ khí | HSK 6 |
3371 | 记性 | jì xing | ký ức | HSK 6 |
3372 | 纪要 | jì yào | tóm lược | HSK 6 |
3373 | 基因 | jī yīn | gien | HSK 6 |
3374 | 给予 | jǐ yǔ | đưa cho | HSK 6 |
3375 | 机遇 | jī yù | dịp tốt | HSK 6 |
3376 | 急于求成 | jí yú qiú chéng | mong muốn thành công | HSK 6 |
3377 | 记载 | jì zǎi | ghi lại | HSK 6 |
3378 | 急躁 | jí zào | nóng nảy | HSK 6 |
3379 | 及早 | jí zǎo | sớm | HSK 6 |
3380 | 机智 | jī zhì | dí dỏm | HSK 6 |
3381 | 家常 | jiā cháng | thân thiện | HSK 6 |
3382 | 加工 | jiā gōng | chế biến | HSK 6 |
3383 | 家伙 | jiā huo | chàng | HSK 6 |
3384 | 加剧 | jiā jù | tăng cường | HSK 6 |
3385 | 家属 | jiā shǔ | thành viên gia đình | HSK 6 |
3386 | 佳肴 | jiā yáo | tinh vi | HSK 6 |
3387 | 家喻户晓 | jiā yù hù xiǎo | nổi tiếng | HSK 6 |
3388 | 夹杂 | jiā zá | bao gồm | HSK 6 |
3389 | 剑 | jiàn | thanh kiếm | HSK 6 |
3390 | 溅 | jiàn | giật gân | HSK 6 |
3391 | 拣 | jiǎn | chọn | HSK 6 |
3392 | 煎 | jiān | chiên | HSK 6 |
3393 | 鉴别 | jiàn bié | nhận định | HSK 6 |
3394 | 剪彩 | jiǎn cǎi | cắt dải băng | HSK 6 |
3395 | 间谍 | jiàn dié | gián điệp | HSK 6 |
3396 | 鉴定 | jiàn dìng | nhận biết | HSK 6 |
3397 | 坚定 | jiān dìng | chắc chắn | HSK 6 |
3398 | 监督 | jiān dū | giám sát | HSK 6 |
3399 | 尖端 | jiān duān | tiền boa | HSK 6 |
3400 | 见多识广 | jiàn duō shí guǎng | có kiến thức | HSK 6 |
3401 | 间隔 | jiàn gé | khoảng thời gian | HSK 6 |
3402 | 坚固 | jiān gù | chắc chắn | HSK 6 |
3403 | 简化 | jiǎn huà | đơn giản hóa | HSK 6 |
3404 | 见解 | jiàn jiě | ý kiến | HSK 6 |
3405 | 间接 | jiàn jiē | gián tiếp | HSK 6 |
3406 | 简陋 | jiǎn lòu | thô | HSK 6 |
3407 | 艰难 | jiān nán | khó khăn | HSK 6 |
3408 | 健全 | jiàn quán | âm thanh | HSK 6 |
3409 | 坚韧 | jiān rèn | khó khăn | HSK 6 |
3410 | 尖锐 | jiān ruì | nhọn | HSK 6 |
3411 | 坚实 | jiān shí | chất rắn | HSK 6 |
3412 | 监视 | jiān shì | giám sát | HSK 6 |
3413 | 践踏 | jiàn tà | giẫm đạp | HSK 6 |
3414 | 检讨 | jiǎn tǎo | ôn tập | HSK 6 |
3415 | 简体字 | jiǎn tǐ zì | tiếng trung giản thể | HSK 6 |
3416 | 舰艇 | jiàn tǐng | tàu | HSK 6 |
3417 | 见闻 | jiàn wén | hiểu biết | HSK 6 |
3418 | 检验 | jiǎn yàn | kiểm tra | HSK 6 |
3419 | 简要 | jiǎn yào | ngắn gọn | HSK 6 |
3420 | 见义勇为 | jiàn yì yǒng wéi | căn đều | HSK 6 |
3421 | 坚硬 | jiān yìng | cứng | HSK 6 |
3422 | 鉴于 | jiàn yú | được | HSK 6 |
3423 | 监狱 | jiān yù | nhà tù | HSK 6 |
3424 | 桨 | jiǎng | chèo thuyền | HSK 6 |
3425 | 将近 | jiāng jìn | gần | HSK 6 |
3426 | 将就 | jiāng jiù | sẽ là | HSK 6 |
3427 | 将军 | jiāng jūn | chung | HSK 6 |
3428 | 奖励 | jiǎng lì | phần thưởng | HSK 6 |
3429 | 降临 | jiàng lín | đến | HSK 6 |
3430 | 奖赏 | jiǎng shǎng | phần thưởng | HSK 6 |
3431 | 僵硬 | jiāng yìng | cứng | HSK 6 |
3432 | 搅拌 | jiǎo bàn | khuấy động | HSK 6 |
3433 | 交叉 | jiāo chā | vượt qua | HSK 6 |
3434 | 交代 | jiāo dài | giải thích | HSK 6 |
3435 | 焦点 | jiāo diǎn | tiêu điểm | HSK 6 |
3436 | 焦急 | jiāo jí | lo lắng | HSK 6 |
3437 | 较量 | jiào liàng | cuộc thi | HSK 6 |
3438 | 角落 | jiǎo luò | góc | HSK 6 |
3439 | 缴纳 | jiǎo nà | trả | HSK 6 |
3440 | 娇气 | jiāo qì | squeamish | HSK 6 |
3441 | 交涉 | jiāo shè | đàm phán | HSK 6 |
3442 | 侥幸 | jiǎo xìng | may mắn | HSK 6 |
3443 | 教养 | jiào yǎng | nuôi dưỡng | HSK 6 |
3444 | 交易 | jiāo yì | giao dịch | HSK 6 |
3445 | 皆 | jiē | tất cả | HSK 6 |
3446 | 戒备 | jiè bèi | cảnh giác | HSK 6 |
3447 | 阶层 | jiē céng | lớp học | HSK 6 |
3448 | 杰出 | jié chū | nổi bật | HSK 6 |
3449 | 解除 | jiě chú | bỏ qua | HSK 6 |
3450 | 解放 | jiě fàng | giải phóng | HSK 6 |
3451 | 解雇 | jiě gù | sa thải | HSK 6 |
3452 | 借鉴 | jiè jiàn | vay | HSK 6 |
3453 | 竭尽全力 | jié jìn quán lì | làm hết sức mình đi | HSK 6 |
3454 | 结晶 | jié jīng | kết tinh | HSK 6 |
3455 | 结局 | jié jú | kết thúc | HSK 6 |
3456 | 接连 | jiē lián | nhặt lên | HSK 6 |
3457 | 揭露 | jiē lù | lộ ra | HSK 6 |
3458 | 解剖 | jiě pōu | giải phẫu học | HSK 6 |
3459 | 解散 | jiě sàn | giải tán | HSK 6 |
3460 | 结算 | jié suàn | quyết toán | HSK 6 |
3461 | 解体 | jiě tǐ | sự tan rã | HSK 6 |
3462 | 界限 | jiè xiàn | giới hạn | HSK 6 |
3463 | 截至 | jié zhì | kể từ | HSK 6 |
3464 | 节制 | jié zhì | điều khiển | HSK 6 |
3465 | 截止 | jié zhǐ | cắt | HSK 6 |
3466 | 借助 | jiè zhù | với sự giúp đỡ của | HSK 6 |
3467 | 节奏 | jié zòu | nhịp | HSK 6 |
3468 | 进而 | jìn ér | và sau đó | HSK 6 |
3469 | 进攻 | jìn gōng | tấn công | HSK 6 |
3470 | 进化 | jìn huà | sự phát triển | HSK 6 |
3471 | 津津有味 | jīn jīn yǒu wèi | với niềm vui | HSK 6 |
3472 | 近来 | jìn lái | gần đây | HSK 6 |
3473 | 浸泡 | jìn pào | ngâm | HSK 6 |
3474 | 紧迫 | jǐn pò | khẩn cấp | HSK 6 |
3475 | 金融 | jīn róng | tài chính | HSK 6 |
3476 | 锦上添花 | jǐn shàng tiān huā | đóng băng trên bánh | HSK 6 |
3477 | 晋升 | jìn shēng | khuyến mại | HSK 6 |
3478 | 进展 | jìn zhǎn | phát triển | HSK 6 |
3479 | 井 | jǐng | tốt | HSK 6 |
3480 | 茎 | jīng | thân cây | HSK 6 |
3481 | 精打细算 | jīng dǎ xì suàn | lập kế hoạch cẩn thận | HSK 6 |
3482 | 惊动 | jīng dòng | làm phiền | HSK 6 |
3483 | 经费 | jīng fèi | kinh phí | HSK 6 |
3484 | 警告 | jǐng gào | báo trước | HSK 6 |
3485 | 精华 | jīng huá | bản chất | HSK 6 |
3486 | 精简 | jīng jiǎn | sắp xếp hợp lý | HSK 6 |
3487 | 境界 | jìng jiè | cảnh giới | HSK 6 |
3488 | 兢兢业业 | jīng jīng yè yè | tận tâm | HSK 6 |
3489 | 敬礼 | jìng lǐ | chào nghiêm | HSK 6 |
3490 | 精密 | jīng mì | độ chính xác | HSK 6 |
3491 | 惊奇 | jīng qí | sự ngạc nhiên | HSK 6 |
3492 | 精确 | jīng què | chính xác | HSK 6 |
3493 | 竞赛 | jìng sài | cuộc thi | HSK 6 |
3494 | 警惕 | jǐng tì | cảnh giác | HSK 6 |
3495 | 精通 | jīng tōng | thành thạo | HSK 6 |
3496 | 镜头 | jìng tóu | ống kính | HSK 6 |
3497 | 经纬 | jīng wěi | vĩ độ và kinh độ | HSK 6 |
3498 | 精心 | jīng xīn | kỹ lưỡng | HSK 6 |
3499 | 竞选 | jìng xuǎn | chiến dịch | HSK 6 |
3500 | 惊讶 | jīng yà | ngạc nhiên | HSK 6 |
3501 | 敬业 | jìng yè | tận tâm | HSK 6 |
3502 | 精益求精 | jīng yì qiú jīng | cứ cố gắng cải thiện | HSK 6 |
3503 | 精致 | jīng zhì | tinh tế | HSK 6 |
3504 | 颈椎 | jǐng zhuī | cột sống cổ | HSK 6 |
3505 | 纠纷 | jiū fēn | tranh chấp | HSK 6 |
3506 | 救济 | jiù jì | cứu trợ | HSK 6 |
3507 | 就近 | jiù jìn | gần đây | HSK 6 |
3508 | 酒精 | jiǔ jīng | rượu | HSK 6 |
3509 | 就业 | jiù yè | việc làm | HSK 6 |
3510 | 纠正 | jiū zhèng | chính xác | HSK 6 |
3511 | 就职 | jiù zhí | khánh thành | HSK 6 |
3512 | 剧本 | jù běn | kịch bản | HSK 6 |
3513 | 局部 | jú bù | một phần | HSK 6 |
3514 | 举动 | jǔ dòng | di chuyển | HSK 6 |
3515 | 鞠躬 | jū gōng | cây cung | HSK 6 |
3516 | 聚精会神 | jù jīng huì shén | tập trung | HSK 6 |
3517 | 咀嚼 | jǔ jué | nhai | HSK 6 |
3518 | 剧烈 | jù liè | dữ dội | HSK 6 |
3519 | 拘留 | jū liú | giam giữ | HSK 6 |
3520 | 局面 | jú miàn | tình hình | HSK 6 |
3521 | 居民 | jū mín | cư dân | HSK 6 |
3522 | 沮丧 | jǔ sàng | bực bội | HSK 6 |
3523 | 局势 | jú shì | tình hình | HSK 6 |
3524 | 举世瞩目 | jǔ shì zhǔ mù | thu hút sự chú ý trên toàn thế giới | HSK 6 |
3525 | 拘束 | jū shù | kiềm chế | HSK 6 |
3526 | 据悉 | jù xī | nó được báo cáo rằng | HSK 6 |
3527 | 局限 | jú xiàn | hạn chế | HSK 6 |
3528 | 居住 | jū zhù | trực tiếp | HSK 6 |
3529 | 举足轻重 | jǔ zú qīng zhòng | then chốt | HSK 6 |
3530 | 卷 | juǎn | âm lượng | HSK 6 |
3531 | 决策 | jué cè | quyết định | HSK 6 |
3532 | 倔强 | jué jiàng | bướng bỉnh | HSK 6 |
3533 | 绝望 | jué wàng | tuyệt vọng | HSK 6 |
3534 | 觉悟 | jué wù | ý thức | HSK 6 |
3535 | 觉醒 | jué xǐng | thức tỉnh | HSK 6 |
3536 | 军队 | jūn duì | quân đội | HSK 6 |
3537 | 君子 | jūn zǐ | quý ông | HSK 6 |
3538 | 卡通 | kǎ tōng | phim hoạt hình | HSK 6 |
3539 | 开采 | kāi cǎi | khai thác mỏ | HSK 6 |
3540 | 开除 | kāi chú | trục xuất | HSK 6 |
3541 | 开阔 | kāi kuò | mở | HSK 6 |
3542 | 开朗 | kāi lǎng | vui lòng | HSK 6 |
3543 | 开明 | kāi míng | giác ngộ | HSK 6 |
3544 | 开辟 | kāi pì | mở ra | HSK 6 |
3545 | 开拓 | kāi tuò | mở ra | HSK 6 |
3546 | 开展 | kāi zhǎn | phát triển, xây dựng | HSK 6 |
3547 | 开支 | kāi zhī | chi phí | HSK 6 |
3548 | 看待 | kàn dài | nhìn vào | HSK 6 |
3549 | 刊登 | kān dēng | công bố | HSK 6 |
3550 | 砍伐 | kǎn fá | đốn hạ | HSK 6 |
3551 | 侃侃而谈 | kǎn kǎn ér tán | nói chuyện thoải mái | HSK 6 |
3552 | 勘探 | kān tàn | thăm dò | HSK 6 |
3553 | 刊物 | kān wù | sự xuất bản | HSK 6 |
3554 | 慷慨 | kāng kǎi | hào phóng | HSK 6 |
3555 | 抗议 | kàng yì | phản đối | HSK 6 |
3556 | 考察 | kǎo chá | khảo sát | HSK 6 |
3557 | 考古 | kǎo gǔ | khảo cổ học | HSK 6 |
3558 | 考核 | kǎo hé | thẩm định, lượng định, đánh giá | HSK 6 |
3559 | 靠拢 | kào lǒng | tiến lại gần | HSK 6 |
3560 | 考验 | kǎo yàn | kiểm tra | HSK 6 |
3561 | 磕 | kē | gõ cửa | HSK 6 |
3562 | 刻不容缓 | kè bù róng huǎn | không có thời gian để trì hoãn | HSK 6 |
3563 | 可观 | kě guān | đáng kể | HSK 6 |
3564 | 客户 | kè hù | khách hàng | HSK 6 |
3565 | 可口 | kě kǒu | ngon | HSK 6 |
3566 | 科目 | kē mù | môn học | HSK 6 |
3567 | 课题 | kè tí | môn học | HSK 6 |
3568 | 渴望 | kě wàng | khao khát | HSK 6 |
3569 | 可恶 | kě wù | đáng ghét | HSK 6 |
3570 | 可行 | kě xíng | khả thi | HSK 6 |
3571 | 克制 | kè zhì | kiềm chế | HSK 6 |
3572 | 啃 | kěn | cắn | HSK 6 |
3573 | 恳切 | kěn qiè | chân thành | HSK 6 |
3574 | 坑 | kēng | hố | HSK 6 |
3575 | 孔 | kǒng | hố | HSK 6 |
3576 | 空白 | kòng bái | chỗ trống | HSK 6 |
3577 | 恐怖 | kǒng bù | khủng bố | HSK 6 |
3578 | 空洞 | kōng dòng | rỗng | HSK 6 |
3579 | 恐吓 | kǒng hè | dọa nạt | HSK 6 |
3580 | 恐惧 | kǒng jù | nỗi sợ | HSK 6 |
3581 | 空前绝后 | kōng qián jué hòu | chưa từng có | HSK 6 |
3582 | 空隙 | kòng xì | lỗ hổng | HSK 6 |
3583 | 空想 | kōng xiǎng | tưởng tượng | HSK 6 |
3584 | 空虚 | kōng xū | sự trống rỗng | HSK 6 |
3585 | 扣 | kòu | khóa | HSK 6 |
3586 | 口气 | kǒu qì | tấn | HSK 6 |
3587 | 口腔 | kǒu qiāng | khoang miệng | HSK 6 |
3588 | 口头 | kǒu tóu | miệng | HSK 6 |
3589 | 口音 | kǒu yīn | giọng | HSK 6 |
3590 | 苦尽甘来 | kǔ jìn gān lái | vị đắng | HSK 6 |
3591 | 哭泣 | kū qì | khóc | HSK 6 |
3592 | 苦涩 | kǔ sè | đắng | HSK 6 |
3593 | 枯萎 | kū wěi | khô héo | HSK 6 |
3594 | 枯燥 | kū zào | đần độn | HSK 6 |
3595 | 挎 | kuà | mang | HSK 6 |
3596 | 跨 | kuà | kéo dài | HSK 6 |
3597 | 快活 | kuài huo | vui mừng | HSK 6 |
3598 | 宽敞 | kuān chang | rộng rãi | HSK 6 |
3599 | 款待 | kuǎn dài | lòng hiếu khách | HSK 6 |
3600 | 宽容 | kuān róng | chấp thuận | HSK 6 |
3601 | 款式 | kuǎn shì | phong cách | HSK 6 |
3602 | 筐 | kuāng | cái rổ | HSK 6 |
3603 | 矿产 | kuàng chǎn | khoáng sản | HSK 6 |
3604 | 框架 | kuàng jià | khung | HSK 6 |
3605 | 旷课 | kuàng kè | vắng mặt | HSK 6 |
3606 | 况且 | kuàng qiě | ngoài ra | HSK 6 |
3607 | 亏待 | kuī dài | đối xử tồi tệ | HSK 6 |
3608 | 亏损 | kuī sǔn | thua | HSK 6 |
3609 | 捆绑 | kǔn bǎng | trói | HSK 6 |
3610 | 扩充 | kuò chōng | sự bành trướng | HSK 6 |
3611 | 扩散 | kuò sàn | khuếch tán | HSK 6 |
3612 | 扩张 | kuò zhāng | sự bành trướng | HSK 6 |
3613 | 啦 | lā | la | HSK 6 |
3614 | 喇叭 | lǎ ba | loa | HSK 6 |
3615 | 蜡烛 | là zhú | nến | HSK 6 |
3616 | 来历 | lái lì | gốc | HSK 6 |
3617 | 来源 | lái yuán | nguồn | HSK 6 |
3618 | 懒惰 | lǎn duò | lười biếng | HSK 6 |
3619 | 栏目 | lán mù | cột | HSK 6 |
3620 | 狼狈 | láng bèi | xấu hổ | HSK 6 |
3621 | 狼吞虎咽 | láng tūn hǔ yàn | chó sói | HSK 6 |
3622 | 捞 | lāo | cá | HSK 6 |
3623 | 唠叨 | láo dao | cằn nhằn | HSK 6 |
3624 | 牢固 | láo gù | chắc chắn | HSK 6 |
3625 | 牢骚 | láo sāo | cằn nhằn | HSK 6 |
3626 | 乐趣 | lè qù | vui lòng | HSK 6 |
3627 | 乐意 | lè yì | sẵn lòng | HSK 6 |
3628 | 雷达 | léi dá | ra đa | HSK 6 |
3629 | 类似 | lèi sì | giống | HSK 6 |
3630 | 愣 | lèng | đóng băng | HSK 6 |
3631 | 冷酷 | lěng kù | hung ác | HSK 6 |
3632 | 冷落 | lěng luò | bị bỏ lại | HSK 6 |
3633 | 冷却 | lěng què | nguội đi | HSK 6 |
3634 | 粒 | lì | ngũ cốc | HSK 6 |
3635 | 理睬 | lǐ cǎi | chú ý đến | HSK 6 |
3636 | 立场 | lì chǎng | chức vụ | HSK 6 |
3637 | 里程碑 | lǐ chéng bēi | cột mốc | HSK 6 |
3638 | 历代 | lì dài | lịch sử | HSK 6 |
3639 | 立方 | lì fāng | khối lập phương | HSK 6 |
3640 | 利害 | lì hài | cổ phần | HSK 6 |
3641 | 立交桥 | lì jiāo qiáo | cầu vượt | HSK 6 |
3642 | 礼节 | lǐ jié | phép lịch sự | HSK 6 |
3643 | 历来 | lì lái | luôn luôn | HSK 6 |
3644 | 黎明 | lí míng | bình minh | HSK 6 |
3645 | 力求 | lì qiú | phấn đấu | HSK 6 |
3646 | 礼尚往来 | lǐ shàng wǎng lái | có đi có lại | HSK 6 |
3647 | 理所当然 | lǐ suǒ dāng rán | tất nhiên | HSK 6 |
3648 | 力所能及 | lì suǒ néng jí | trong khả năng của chúng tôi | HSK 6 |
3649 | 立体 | lì tǐ | ba chiều | HSK 6 |
3650 | 例外 | lì wài | ngoại lệ | HSK 6 |
3651 | 力争 | lì zhēng | phấn đấu | HSK 6 |
3652 | 理智 | lǐ zhì | lý do | HSK 6 |
3653 | 理直气壮 | lǐ zhí qì zhuàng | thẳng thắn | HSK 6 |
3654 | 立足 | lì zú | đứng trên | HSK 6 |
3655 | 联欢 | lián huān | họp lại | HSK 6 |
3656 | 廉洁 | lián jié | dọn dẹp | HSK 6 |
3657 | 联络 | lián luò | kết nối | HSK 6 |
3658 | 联盟 | lián méng | liên minh | HSK 6 |
3659 | 连年 | lián nián | năm này qua năm khác | HSK 6 |
3660 | 连锁 | lián suǒ | chuỗi | HSK 6 |
3661 | 连同 | lián tóng | cùng với | HSK 6 |
3662 | 联想 | lián xiǎng | lenovo | HSK 6 |
3663 | 晾 | liàng | không khí | HSK 6 |
3664 | 谅解 | liàng jiě | hiểu biết | HSK 6 |
3665 | 良心 | liáng xīn | lương tâm | HSK 6 |
3666 | 辽阔 | liáo kuò | bao la | HSK 6 |
3667 | 列举 | liè jǔ | liệt kê | HSK 6 |
3668 | 淋 | lín | vòi sen | HSK 6 |
3669 | 临床 | lín chuáng | lâm sàng | HSK 6 |
3670 | 吝啬 | lìn sè | keo kiệt | HSK 6 |
3671 | 凌晨 | líng chén | sáng sớm | HSK 6 |
3672 | 灵感 | líng gǎn | cảm hứng | HSK 6 |
3673 | 领会 | lǐng huì | hiểu biết | HSK 6 |
3674 | 灵魂 | líng hún | linh hồn | HSK 6 |
3675 | 伶俐 | líng lì | thông minh | HSK 6 |
3676 | 灵敏 | líng mǐn | nhạy cảm | HSK 6 |
3677 | 领事馆 | lǐng shì guǎn | lãnh sự quán | HSK 6 |
3678 | 领土 | lǐng tǔ | lãnh thổ | HSK 6 |
3679 | 领悟 | lǐng wù | hiểu | HSK 6 |
3680 | 领先 | lǐng xiān | chì | HSK 6 |
3681 | 零星 | líng xīng | lẻ tẻ | HSK 6 |
3682 | 领袖 | lǐng xiù | lãnh đạo | HSK 6 |
3683 | 溜 | liū | trượt | HSK 6 |
3684 | 流浪 | liú làng | lang thang | HSK 6 |
3685 | 留恋 | liú liàn | hoài cổ | HSK 6 |
3686 | 流露 | liú lù | tiết lộ | HSK 6 |
3687 | 流氓 | liú máng | giả mạo | HSK 6 |
3688 | 留念 | liú niàn | quà lưu niệm | HSK 6 |
3689 | 留神 | liú shén | coi chừng | HSK 6 |
3690 | 流通 | liú tōng | vòng tuần hoàn | HSK 6 |
3691 | 垄断 | lǒng duàn | sự độc quyền | HSK 6 |
3692 | 聋哑 | lóng yǎ | điếc và câm | HSK 6 |
3693 | 笼罩 | lǒng zhào | khâm liệm | HSK 6 |
3694 | 隆重 | lóng zhòng | lớn | HSK 6 |
3695 | 搂 | lǒu | ôm | HSK 6 |
3696 | 炉灶 | lú zào | bếp | HSK 6 |
3697 | 轮船 | lún chuán | tàu hơi nước | HSK 6 |
3698 | 轮廓 | lún kuò | viền | HSK 6 |
3699 | 轮胎 | lún tāi | lốp xe | HSK 6 |
3700 | 论坛 | lùn tán | diễn đàn | HSK 6 |
3701 | 论证 | lùn zhèng | tranh luận | HSK 6 |
3702 | 落成 | luò chéng | đã hoàn thành | HSK 6 |
3703 | 落实 | luò shí | triển khai thực hiện | HSK 6 |
3704 | 啰唆 | luō suo | làm phiền | HSK 6 |
3705 | 络绎不绝 | luò yì bù jué | dòng bất tận | HSK 6 |
3706 | 屡次 | lv3 cì | nhiều lần | HSK 6 |
3707 | 履行 | lv3 xíng | hoàn thành | HSK 6 |
3708 | 掠夺 | lvè duó | cướp bóc | HSK 6 |
3709 | 嘛 | ma | tốt | HSK 6 |
3710 | 麻痹 | má bì | tê liệt | HSK 6 |
3711 | 麻木 | má mù | tê tái | HSK 6 |
3712 | 码头 | mǎ tóu | đê | HSK 6 |
3713 | 蚂蚁 | mǎ yǐ | con kiến | HSK 6 |
3714 | 麻醉 | má zuì | gây tê | HSK 6 |
3715 | 迈 | mài | bươc | HSK 6 |
3716 | 脉搏 | mài bó | mạch đập | HSK 6 |
3717 | 埋伏 | mái fú | phục kích | HSK 6 |
3718 | 埋没 | mái mò | chôn cất | HSK 6 |
3719 | 埋葬 | mái zàng | chôn | HSK 6 |
3720 | 漫长 | màn cháng | dài | HSK 6 |
3721 | 漫画 | màn huà | truyện tranh | HSK 6 |
3722 | 慢性 | màn xìng | mãn tính | HSK 6 |
3723 | 蔓延 | màn yán | lây lan | HSK 6 |
3724 | 埋怨 | mán yuàn | than phiền | HSK 6 |
3725 | 忙碌 | máng lù | bận | HSK 6 |
3726 | 茫茫 | máng máng | bao la | HSK 6 |
3727 | 盲目 | máng mù | mù quáng | HSK 6 |
3728 | 茫然 | máng rán | thua lỗ | HSK 6 |
3729 | 冒充 | mào chōng | mạo danh | HSK 6 |
3730 | 冒犯 | mào fàn | xúc phạm | HSK 6 |
3731 | 茂盛 | mào shèng | hưng thịnh | HSK 6 |
3732 | 枚 | méi | miếng | HSK 6 |
3733 | 美观 | měi guān | xinh đẹp | HSK 6 |
3734 | 媒介 | méi jiè | trung bình | HSK 6 |
3735 | 美满 | měi mǎn | vui mừng | HSK 6 |
3736 | 美妙 | měi miào | tuyệt vời | HSK 6 |
3737 | 猛烈 | měng liè | hung bạo | HSK 6 |
3738 | 萌芽 | méng yá | chồi non | HSK 6 |
3739 | 眯 | mī | nheo mắt | HSK 6 |
3740 | 弥补 | mí bǔ | trang điểm | HSK 6 |
3741 | 密度 | mì dù | tỉ trọng | HSK 6 |
3742 | 密封 | mì fēng | niêm phong | HSK 6 |
3743 | 迷惑 | mí huo | nhầm lẫn | HSK 6 |
3744 | 弥漫 | mí màn | khuếch tán | HSK 6 |
3745 | 迷人 | mí rén | duyên dáng | HSK 6 |
3746 | 迷信 | mí xìn | mê tín | HSK 6 |
3747 | 谜语 | mí yǔ | câu đố | HSK 6 |
3748 | 免得 | miǎn de | e rằng | HSK 6 |
3749 | 棉花 | mián hua | bông | HSK 6 |
3750 | 勉励 | miǎn lì | khuyến khích | HSK 6 |
3751 | 面貌 | miàn mào | khuôn mặt | HSK 6 |
3752 | 勉强 | miǎn qiǎng | miễn cưỡng | HSK 6 |
3753 | 免疫 | miǎn yì | miễn nhiễm | HSK 6 |
3754 | 面子 | miàn zi | khuôn mặt | HSK 6 |
3755 | 描绘 | miáo huì | miêu tả | HSK 6 |
3756 | 藐视 | miǎo shì | khinh bỉ | HSK 6 |
3757 | 渺小 | miǎo xiǎo | nhỏ | HSK 6 |
3758 | 瞄准 | miáo zhǔn | mục đích | HSK 6 |
3759 | 蔑视 | miè shì | khinh thường | HSK 6 |
3760 | 灭亡 | miè wáng | chết | HSK 6 |
3761 | 民间 | mín jiān | dân gian | HSK 6 |
3762 | 敏捷 | mǐn jié | nhanh nhẹn | HSK 6 |
3763 | 敏锐 | mǐn ruì | sắc sảo | HSK 6 |
3764 | 民主 | mín zhǔ | dân chủ | HSK 6 |
3765 | 名次 | míng cì | xếp hạng | HSK 6 |
3766 | 名额 | míng é | hạn ngạch | HSK 6 |
3767 | 名副其实 | míng fù qí shí | xứng đáng với cái tên | HSK 6 |
3768 | 明明 | míng míng | chắc chắn | HSK 6 |
3769 | 命名 | mìng míng | tên | HSK 6 |
3770 | 名誉 | míng yù | uy tín | HSK 6 |
3771 | 明智 | míng zhì | khôn ngoan | HSK 6 |
3772 | 膜 | mó | màng | HSK 6 |
3773 | 摩擦 | mó cā | ma sát | HSK 6 |
3774 | 模范 | mó fàn | mô hình | HSK 6 |
3775 | 魔鬼 | mó guǐ | ác quỷ | HSK 6 |
3776 | 磨合 | mó hé | chạy vào | HSK 6 |
3777 | 莫名其妙 | mò míng qí miào | có vách ngăn | HSK 6 |
3778 | 默默 | mò mò | thầm lặng | HSK 6 |
3779 | 抹杀 | mǒ shā | bôi | HSK 6 |
3780 | 模式 | mó shì | chế độ | HSK 6 |
3781 | 魔术 | mó shù | ma thuật | HSK 6 |
3782 | 墨水儿 | mò shuǐ r | mực | HSK 6 |
3783 | 摸索 | mō suo | mò mẫm | HSK 6 |
3784 | 模型 | mó xíng | mô hình | HSK 6 |
3785 | 谋求 | móu qiú | tìm | HSK 6 |
3786 | 目睹 | mù dǔ | nhân chứng | HSK 6 |
3787 | 目光 | mù guāng | nhìn | HSK 6 |
3788 | 模样 | mú yàng | xuất hiện | HSK 6 |
3789 | 沐浴 | mù yù | tắm | HSK 6 |
3790 | 母语 | mǔ yǔ | bằng tiếng mẹ đẻ | HSK 6 |
3791 | 纳闷儿 | nà mèn r | tự hỏi | HSK 6 |
3792 | 拿手 | ná shǒu | tốt | HSK 6 |
3793 | 耐用 | nài yòng | bền chặt | HSK 6 |
3794 | 难得 | nán dé | quý hiếm | HSK 6 |
3795 | 难堪 | nán kān | xấu hổ | HSK 6 |
3796 | 难能可贵 | nán néng kě guì | đáng khen | HSK 6 |
3797 | 南辕北辙 | nán yuán běi zhé | khác nhau | HSK 6 |
3798 | 恼火 | nǎo huǒ | bực mình | HSK 6 |
3799 | 内涵 | nèi hán | ý nghĩa | HSK 6 |
3800 | 内幕 | nèi mù | câu chuyện nội bộ | HSK 6 |
3801 | 内在 | nèi zài | bên trong | HSK 6 |
3802 | 能量 | néng liàng | năng lượng | HSK 6 |
3803 | 拟定 | nǐ dìng | vẽ lên | HSK 6 |
3804 | 逆行 | nì xíng | nâng cấp | HSK 6 |
3805 | 年度 | nián dù | năm | HSK 6 |
3806 | 捏 | niē | nhón | HSK 6 |
3807 | 拧 | níng | đinh ốc | HSK 6 |
3808 | 凝固 | níng gù | sự đông đặc | HSK 6 |
3809 | 凝聚 | níng jù | sự gắn kết | HSK 6 |
3810 | 宁肯 | nìng kěn | hơn | HSK 6 |
3811 | 凝视 | níng shì | cái nhìn | HSK 6 |
3812 | 宁愿 | nìng yuàn | thà | HSK 6 |
3813 | 纽扣儿 | niǔ kòu r | nút | HSK 6 |
3814 | 扭转 | niǔ zhuǎn | xoắn | HSK 6 |
3815 | 浓厚 | nóng hòu | mạnh | HSK 6 |
3816 | 农历 | nóng lì | âm lịch | HSK 6 |
3817 | 奴隶 | nú lì | nô lệ | HSK 6 |
3818 | 挪 | nuó | di chuyển | HSK 6 |
3819 | 虐待 | nvè dài | lạm dụng | HSK 6 |
3820 | 哦 | ò | oh | HSK 6 |
3821 | 殴打 | ōu dǎ | tiết tấu | HSK 6 |
3822 | 呕吐 | ǒu tù | nôn mửa | HSK 6 |
3823 | 偶像 | ǒu xiàng | thần tượng | HSK 6 |
3824 | 趴 | pā | nói dối | HSK 6 |
3825 | 派别 | pài bié | phe phái | HSK 6 |
3826 | 排斥 | pái chì | đẩy lùi | HSK 6 |
3827 | 排除 | pái chú | loại trừ | HSK 6 |
3828 | 排放 | pái fàng | khí thải | HSK 6 |
3829 | 徘徊 | pái huái | lang thang | HSK 6 |
3830 | 排练 | pái liàn | tập dượt | HSK 6 |
3831 | 派遣 | pài qiǎn | gửi | HSK 6 |
3832 | 畔 | pàn | ngân hàng | HSK 6 |
3833 | 攀登 | pān dēng | leo lên | HSK 6 |
3834 | 判决 | pàn jué | sự phán xét | HSK 6 |
3835 | 盘旋 | pán xuán | đi vòng quanh | HSK 6 |
3836 | 庞大 | páng dà | khổng lồ | HSK 6 |
3837 | 泡沫 | pào mò | bọt | HSK 6 |
3838 | 抛弃 | pāo qì | bỏ rơi | HSK 6 |
3839 | 配备 | pèi bèi | đã trang bị | HSK 6 |
3840 | 配偶 | pèi ǒu | vợ / chồng | HSK 6 |
3841 | 配套 | pèi tào | phù hợp | HSK 6 |
3842 | 培育 | péi yù | dưỡng dục | HSK 6 |
3843 | 盆地 | pén dì | lòng chảo | HSK 6 |
3844 | 捧 | pěng | giữ | HSK 6 |
3845 | 烹饪 | pēng rèn | nấu nướng | HSK 6 |
3846 | 劈 | pī | gian lận | HSK 6 |
3847 | 疲惫 | pí bèi | kiệt sức | HSK 6 |
3848 | 批发 | pī fā | bán sỉ | HSK 6 |
3849 | 皮革 | pí gé | da | HSK 6 |
3850 | 屁股 | pì gu | mông | HSK 6 |
3851 | 疲倦 | pí juàn | mệt mỏi | HSK 6 |
3852 | 批判 | pī pàn | sự chỉ trích | HSK 6 |
3853 | 譬如 | pì rú | ví dụ | HSK 6 |
3854 | 偏差 | piān chā | lệch lạc | HSK 6 |
3855 | 片断 | piàn duàn | miếng | HSK 6 |
3856 | 偏见 | piān jiàn | thiên kiến | HSK 6 |
3857 | 片刻 | piàn kè | chốc lát | HSK 6 |
3858 | 偏僻 | piān pì | xa xôi | HSK 6 |
3859 | 偏偏 | piān piān | ngược lại | HSK 6 |
3860 | 漂浮 | piāo fú | phao nổi | HSK 6 |
3861 | 飘扬 | piāo yáng | chớp cánh | HSK 6 |
3862 | 撇 | piē | đọc lướt | HSK 6 |
3863 | 拼搏 | pīn bó | công việc khó khăn | HSK 6 |
3864 | 品尝 | pǐn cháng | nếm thử | HSK 6 |
3865 | 品德 | pǐn dé | tính cách | HSK 6 |
3866 | 贫乏 | pín fá | nghèo | HSK 6 |
3867 | 频繁 | pín fán | thường xuyên | HSK 6 |
3868 | 贫困 | pín kùn | nghèo | HSK 6 |
3869 | 频率 | pín lv4 | tần số | HSK 6 |
3870 | 拼命 | pīn mìng | tuyệt vọng | HSK 6 |
3871 | 品质 | pǐn zhì | chất lượng | HSK 6 |
3872 | 品种 | pǐn zhǒng | đa dạng | HSK 6 |
3873 | 平凡 | píng fán | bình thường | HSK 6 |
3874 | 评估 | píng gū | đánh giá | HSK 6 |
3875 | 评论 | píng lùn | bình luận | HSK 6 |
3876 | 平面 | píng miàn | bằng phẳng | HSK 6 |
3877 | 屏幕 | píng mù | màn | HSK 6 |
3878 | 平坦 | píng tǎn | bằng phẳng | HSK 6 |
3879 | 平行 | píng xíng | song song, tương đông | HSK 6 |
3880 | 平庸 | píng yōng | tầm thường | HSK 6 |
3881 | 平原 | píng yuán | trơn | HSK 6 |
3882 | 屏障 | píng zhàng | rào chắn | HSK 6 |
3883 | 坡 | pō | dốc | HSK 6 |
3884 | 泼 | pō | giật gân | HSK 6 |
3885 | 颇 | pō | khá | HSK 6 |
3886 | 迫不及待 | pò bù jí dài | không thể đợi | HSK 6 |
3887 | 迫害 | pò hài | áp bức | HSK 6 |
3888 | 破例 | pò lì | tạo một ngoại lệ | HSK 6 |
3889 | 魄力 | pò lì | lòng can đảm | HSK 6 |
3890 | 扑 | pū | chớp cánh | HSK 6 |
3891 | 铺 | pū | cửa tiệm | HSK 6 |
3892 | 瀑布 | pù bù | thác nước | HSK 6 |
3893 | 普及 | pǔ jí | phổ cập | HSK 6 |
3894 | 朴实 | pǔ shí | đơn giản | HSK 6 |
3895 | 朴素 | pǔ sù | đơn giản | HSK 6 |
3896 | 器材 | qì cái | trang thiết bị | HSK 6 |
3897 | 起草 | qǐ cǎo | soạn thảo | HSK 6 |
3898 | 启程 | qǐ chéng | lên đường | HSK 6 |
3899 | 起初 | qǐ chū | lúc đầu | HSK 6 |
3900 | 起伏 | qǐ fú | thăng trầm | HSK 6 |
3901 | 欺负 | qī fu | đầu gấu | HSK 6 |
3902 | 气概 | qì gài | tinh thần | HSK 6 |
3903 | 乞丐 | qǐ gài | người ăn xin | HSK 6 |
3904 | 气功 | qì gōng | khí công | HSK 6 |
3905 | 器官 | qì guān | đàn organ | HSK 6 |
3906 | 起哄 | qǐ hòng | la ó | HSK 6 |
3907 | 迄今为止 | qì jīn wéi zhǐ | cho đến nay | HSK 6 |
3908 | 凄凉 | qī liáng | hoang tàn | HSK 6 |
3909 | 起码 | qǐ mǎ | ít nhất | HSK 6 |
3910 | 启蒙 | qǐ méng | giác ngộ | HSK 6 |
3911 | 奇妙 | qí miào | tuyệt vời | HSK 6 |
3912 | 旗袍 | qí páo | sườn xám | HSK 6 |
3913 | 欺骗 | qī piàn | lừa dối | HSK 6 |
3914 | 气魄 | qì pò | dũng cảm | HSK 6 |
3915 | 齐全 | qí quán | hoàn thành | HSK 6 |
3916 | 气色 | qì sè | nước da | HSK 6 |
3917 | 歧视 | qí shì | phân biệt đối xử | HSK 6 |
3918 | 气势 | qì shì | quán tính | HSK 6 |
3919 | 启事 | qǐ shì | để ý | HSK 6 |
3920 | 启示 | qǐ shì | giác ngộ | HSK 6 |
3921 | 企图 | qǐ tú | cố gắng | HSK 6 |
3922 | 期望 | qī wàng | chờ đợi | HSK 6 |
3923 | 气味 | qì wèi | mùi | HSK 6 |
3924 | 期限 | qī xiàn | thuật ngữ | HSK 6 |
3925 | 气象 | qì xiàng | khí tượng | HSK 6 |
3926 | 齐心协力 | qí xīn xié lì | làm việc cùng nhau | HSK 6 |
3927 | 气压 | qì yā | áp suất không khí | HSK 6 |
3928 | 岂有此理 | qǐ yǒu cǐ lǐ | không hợp lý | HSK 6 |
3929 | 起源 | qǐ yuán | gốc | HSK 6 |
3930 | 旗帜 | qí zhì | ảnh bìa | HSK 6 |
3931 | 气质 | qì zhí | tính cách | HSK 6 |
3932 | 掐 | qiā | nhón | HSK 6 |
3933 | 恰当 | qià dàng | thích hợp | HSK 6 |
3934 | 恰到好处 | qià dào hǎo chù | đúng rồi | HSK 6 |
3935 | 恰巧 | qià qiǎo | thật trùng hợp | HSK 6 |
3936 | 洽谈 | qià tán | đàm phán | HSK 6 |
3937 | 牵 | qiān | chì | HSK 6 |
3938 | 牵扯 | qiān chě | liên quan | HSK 6 |
3939 | 千方百计 | qiān fāng bǎi jì | làm mọi thứ có thể | HSK 6 |
3940 | 前景 | qián jǐng | tiềm năng | HSK 6 |
3941 | 迁就 | qiān jiù | thích nghi | HSK 6 |
3942 | 潜力 | qián lì | tiềm năng | HSK 6 |
3943 | 签署 | qiān shǔ | ký tên | HSK 6 |
3944 | 潜水 | qián shuǐ | lặn | HSK 6 |
3945 | 前提 | qián tí | tiền đề | HSK 6 |
3946 | 迁徙 | qiān xǐ | di cư | HSK 6 |
3947 | 谦逊 | qiān xùn | khiêm tốn | HSK 6 |
3948 | 潜移默化 | qián yí mò huà | không thể nhận ra | HSK 6 |
3949 | 谴责 | qiǎn zé | lên án | HSK 6 |
3950 | 牵制 | qiān zhì | lưu trữ | HSK 6 |
3951 | 抢劫 | qiāng jié | ăn cướp | HSK 6 |
3952 | 抢救 | qiǎng jiù | giải cứu | HSK 6 |
3953 | 强迫 | qiǎng pò | lực lượng | HSK 6 |
3954 | 强制 | qiáng zhì | bắt buộc | HSK 6 |
3955 | 翘 | qiào | alice | HSK 6 |
3956 | 桥梁 | qiáo liáng | cầu | HSK 6 |
3957 | 窍门 | qiào mén | lừa | HSK 6 |
3958 | 锲而不舍 | qiè ér bù shě | kiên trì | HSK 6 |
3959 | 切实 | qiè shí | thực dụng | HSK 6 |
3960 | 侵犯 | qīn fàn | xâm phạm | HSK 6 |
3961 | 勤俭 | qín jiǎn | làm việc chăm chỉ | HSK 6 |
3962 | 勤劳 | qín láo | siêng năng | HSK 6 |
3963 | 侵略 | qīn lvè | hiếu chiến | HSK 6 |
3964 | 亲密 | qīn mì | đóng | HSK 6 |
3965 | 钦佩 | qīn pèi | sự khâm phục | HSK 6 |
3966 | 亲热 | qīn rè | trìu mến | HSK 6 |
3967 | 情报 | qíng bào | sự thông minh | HSK 6 |
3968 | 清澈 | qīng chè | thông thoáng | HSK 6 |
3969 | 清晨 | qīng chén | sáng sớm | HSK 6 |
3970 | 清除 | qīng chú | thông thoáng | HSK 6 |
3971 | 请柬 | qǐng jiǎn | thư mời | HSK 6 |
3972 | 请教 | qǐng jiào | tham khảo ý kiến | HSK 6 |
3973 | 情节 | qíng jié | âm mưu | HSK 6 |
3974 | 清洁 | qīng jié | dọn dẹp | HSK 6 |
3975 | 晴朗 | qíng lǎng | nắng | HSK 6 |
3976 | 情理 | qíng lǐ | giác quan | HSK 6 |
3977 | 清理 | qīng lǐ | dọn dẹp | HSK 6 |
3978 | 请示 | qǐng shì | yêu cầu hướng dẫn | HSK 6 |
3979 | 请帖 | qǐng tiě | thư mời | HSK 6 |
3980 | 倾听 | qīng tīng | nghe | HSK 6 |
3981 | 清晰 | qīng xī | thông thoáng | HSK 6 |
3982 | 倾向 | qīng xiàng | khuynh hướng | HSK 6 |
3983 | 倾斜 | qīng xié | nghiêng | HSK 6 |
3984 | 情形 | qíng xíng | tình hình | HSK 6 |
3985 | 清醒 | qīng xǐng | cẩn thận | HSK 6 |
3986 | 清真 | qīng zhēn | hồi | HSK 6 |
3987 | 丘陵 | qiū líng | đồi núi | HSK 6 |
3988 | 渠道 | qú dào | kênh | HSK 6 |
3989 | 取缔 | qǔ dì | lệnh cấm | HSK 6 |
3990 | 区分 | qū fēn | phân biệt | HSK 6 |
3991 | 屈服 | qū fú | năng suất | HSK 6 |
3992 | 趣味 | qù wèi | nếm thử | HSK 6 |
3993 | 区域 | qū yù | khu vực | HSK 6 |
3994 | 曲折 | qū zhé | quanh co | HSK 6 |
3995 | 驱逐 | qū zhú | trục xuất | HSK 6 |
3996 | 曲子 | qǔ zi | bài hát | HSK 6 |
3997 | 犬 | quǎn | chó | HSK 6 |
3998 | 权衡 | quán héng | đánh đổi | HSK 6 |
3999 | 全局 | quán jú | toàn cầu | HSK 6 |
4000 | 全力以赴 | quán lì yǐ fù | đi ra hết | HSK 6 |
4001 | 圈套 | quān tào | bẩy | HSK 6 |
4002 | 拳头 | quán tou | nắm tay | HSK 6 |
4003 | 权威 | quán wēi | thẩm quyền | HSK 6 |
4004 | 瘸 | qué | què | HSK 6 |
4005 | 确保 | què bǎo | bảo đảm | HSK 6 |
4006 | 缺口 | quē kǒu | lỗ hổng | HSK 6 |
4007 | 确立 | què lì | thành lập | HSK 6 |
4008 | 确切 | què qiè | chính xác | HSK 6 |
4009 | 缺席 | quē xí | vắng mặt | HSK 6 |
4010 | 缺陷 | quē xiàn | khiếm khuyết | HSK 6 |
4011 | 确信 | què xìn | thuyết phục | HSK 6 |
4012 | 群众 | qún zhòng | quần chúng | HSK 6 |
4013 | 染 | rǎn | thuốc nhuộm | HSK 6 |
4014 | 嚷 | rǎng | kêu la | HSK 6 |
4015 | 让步 | ràng bù | nhượng bộ | HSK 6 |
4016 | 扰乱 | rǎo luàn | làm phiền | HSK 6 |
4017 | 饶恕 | ráo shù | tha lỗi | HSK 6 |
4018 | 惹祸 | rě huò | thảm họa tòa án | HSK 6 |
4019 | 热泪盈眶 | rè lèi yíng kuàng | nước mắt trong mắt | HSK 6 |
4020 | 热门 | rè mén | phổ biến | HSK 6 |
4021 | 仁慈 | rén cí | lòng tốt | HSK 6 |
4022 | 人道 | rén dào | nhân đạo | HSK 6 |
4023 | 认定 | rèn dìng | nhìn nhận | HSK 6 |
4024 | 人格 | rén gé | nhân cách | HSK 6 |
4025 | 人工 | rén gōng | nhân tạo | HSK 6 |
4026 | 人家 | rén jia | mọi người | HSK 6 |
4027 | 人间 | rén jiān | thế giới | HSK 6 |
4028 | 认可 | rèn kě | được công nhận | HSK 6 |
4029 | 任命 | rèn mìng | cuộc hẹn | HSK 6 |
4030 | 忍耐 | rěn nài | kiên nhẫn | HSK 6 |
4031 | 人士 | rén shì | người | HSK 6 |
4032 | 忍受 | rěn shòu | chịu đựng | HSK 6 |
4033 | 人为 | rén wéi | nhân tạo | HSK 6 |
4034 | 人性 | rén xìng | bản chất con người | HSK 6 |
4035 | 任性 | rèn xìng | thất thường | HSK 6 |
4036 | 任意 | rèn yì | bất kỳ | HSK 6 |
4037 | 人质 | rén zhì | con tin | HSK 6 |
4038 | 任重道远 | rèn zhòng dào yuǎn | một chặng đường dài để đi | HSK 6 |
4039 | 仍旧 | réng jiù | vẫn | HSK 6 |
4040 | 日新月异 | rì xīn yuè yì | thay đổi theo từng ngày trôi qua | HSK 6 |
4041 | 日益 | rì yì | ngày càng | HSK 6 |
4042 | 融化 | róng huà | tan chảy | HSK 6 |
4043 | 溶解 | róng jiě | làm tan biến | HSK 6 |
4044 | 容貌 | róng mào | xuất hiện | HSK 6 |
4045 | 容纳 | róng nà | thích nghi | HSK 6 |
4046 | 容器 | róng qì | thùng đựng hàng | HSK 6 |
4047 | 融洽 | róng qià | rapport | HSK 6 |
4048 | 容忍 | róng rěn | tha thứ | HSK 6 |
4049 | 荣幸 | róng xìng | với niềm vui | HSK 6 |
4050 | 荣誉 | róng yù | tôn kính | HSK 6 |
4051 | 揉 | róu | chà xát | HSK 6 |
4052 | 柔和 | róu hé | mềm mại | HSK 6 |
4053 | 儒家 | rú jiā | nho giáo | HSK 6 |
4054 | 弱点 | ruò diǎn | yếu đuối | HSK 6 |
4055 | 若干 | ruò gān | một số | HSK 6 |
4056 | 撒谎 | sā huǎng | nói dối | HSK 6 |
4057 | 散布 | sàn bù | lây lan | HSK 6 |
4058 | 散发 | sàn fā | phân phát | HSK 6 |
4059 | 散文 | sǎn wén | văn xuôi | HSK 6 |
4060 | 丧失 | sàng shī | thua | HSK 6 |
4061 | 骚扰 | sāo rǎo | quấy rối | HSK 6 |
4062 | 嫂子 | sǎo zi | chị dâu | HSK 6 |
4063 | 啥 | shá | gì | HSK 6 |
4064 | 刹车 | shā chē | phanh | HSK 6 |
4065 | 筛选 | shāi xuǎn | bộ lọc | HSK 6 |
4066 | 擅长 | shàn cháng | giỏi về | HSK 6 |
4067 | 山脉 | shān mài | núi | HSK 6 |
4068 | 闪烁 | shǎn shuò | nhấp nháy | HSK 6 |
4069 | 擅自 | shàn zì | không được phép | HSK 6 |
4070 | 商标 | shāng biāo | nhãn hiệu | HSK 6 |
4071 | 上级 | shàng jí | cấp trên | HSK 6 |
4072 | 上进 | shàng jìn | động viên | HSK 6 |
4073 | 伤脑筋 | shāng nǎo jīn | khó khăn | HSK 6 |
4074 | 尚且 | shàng qiě | vẫn | HSK 6 |
4075 | 上任 | shàng rèn | nhậm chức | HSK 6 |
4076 | 上瘾 | shàng yǐn | nghiện | HSK 6 |
4077 | 上游 | shàng yóu | thượng nguồn | HSK 6 |
4078 | 哨 | shào | bài đăng | HSK 6 |
4079 | 捎 | shāo | mang theo | HSK 6 |
4080 | 梢 | shāo | tiền boa | HSK 6 |
4081 | 奢侈 | shē chǐ | sang trọng | HSK 6 |
4082 | 涉及 | shè jí | bị liên lụy | HSK 6 |
4083 | 设立 | shè lì | thiết lập | HSK 6 |
4084 | 社区 | shè qū | cộng đồng | HSK 6 |
4085 | 摄氏度 | shè shì dù | độ c | HSK 6 |
4086 | 舌头 | shé tou | lưỡi | HSK 6 |
4087 | 设想 | shè xiǎng | tưởng tượng | HSK 6 |
4088 | 设置 | shè zhì | thiết lập | HSK 6 |
4089 | 深奥 | shēn ào | thâm thúy | HSK 6 |
4090 | 申报 | shēn bào | khai báo | HSK 6 |
4091 | 审查 | shěn chá | ôn tập | HSK 6 |
4092 | 深沉 | shēn chén | sâu | HSK 6 |
4093 | 神经 | shén jīng | thần kinh | HSK 6 |
4094 | 审理 | shěn lǐ | thử nghiệm | HSK 6 |
4095 | 审美 | shěn měi | thẩm mỹ | HSK 6 |
4096 | 审判 | shěn pàn | thử nghiệm | HSK 6 |
4097 | 神奇 | shén qí | huyền diệu | HSK 6 |
4098 | 神气 | shén qì | không khí | HSK 6 |
4099 | 深情厚谊 | shēn qíng hòu yì | tình bạn sâu sắc | HSK 6 |
4100 | 神圣 | shén shèng | linh thiêng | HSK 6 |
4101 | 绅士 | shēn shì | quý ông | HSK 6 |
4102 | 神态 | shén tài | phong thái | HSK 6 |
4103 | 渗透 | shèn tòu | thâm nhập | HSK 6 |
4104 | 神仙 | shén xiān | bất diệt | HSK 6 |
4105 | 呻吟 | shēn yín | kêu van | HSK 6 |
4106 | 慎重 | shèn zhòng | cẩn thận | HSK 6 |
4107 | 盛产 | shèng chǎn | giàu có | HSK 6 |
4108 | 牲畜 | shēng chù | chăn nuôi | HSK 6 |
4109 | 生存 | shēng cún | sống sót | HSK 6 |
4110 | 胜负 | shèng fù | thắng hay thua | HSK 6 |
4111 | 省会 | shěng huì | tỉnh lỵ | HSK 6 |
4112 | 生机 | shēng jī | sức sống | HSK 6 |
4113 | 盛开 | shèng kāi | hoa | HSK 6 |
4114 | 生理 | shēng lǐ | sinh lý | HSK 6 |
4115 | 声明 | shēng míng | tuyên bố | HSK 6 |
4116 | 盛情 | shèng qíng | lòng hiếu khách | HSK 6 |
4117 | 声势 | shēng shì | quán tính | HSK 6 |
4118 | 生疏 | shēng shū | gỉ | HSK 6 |
4119 | 生态 | shēng tài | sinh thái học | HSK 6 |
4120 | 生物 | shēng wù | sinh học | HSK 6 |
4121 | 生效 | shēng xiào | có hiệu lực | HSK 6 |
4122 | 生肖 | shēng xiào | cung hoàng đạo | HSK 6 |
4123 | 盛行 | shèng xíng | chiếm ưu thế | HSK 6 |
4124 | 生锈 | shēng xiù | rỉ sét | HSK 6 |
4125 | 声誉 | shēng yù | uy tín | HSK 6 |
4126 | 生育 | shēng yù | khả năng sinh sản | HSK 6 |
4127 | 拾 | shí | nhặt lên | HSK 6 |
4128 | 势必 | shì bì | ràng buộc để | HSK 6 |
4129 | 识别 | shí bié | nhận định | HSK 6 |
4130 | 时常 | shí cháng | thường xuyên | HSK 6 |
4131 | 世代 | shì dài | các thế hệ | HSK 6 |
4132 | 时而 | shí ér | đôi khi | HSK 6 |
4133 | 示范 | shì fàn | cuộc biểu tình | HSK 6 |
4134 | 师范 | shī fàn | giáo viên | HSK 6 |
4135 | 释放 | shì fàng | giải phóng | HSK 6 |
4136 | 是非 | shì fēi | đúng hay sai | HSK 6 |
4137 | 事故 | shì gù | tai nạn | HSK 6 |
4138 | 时光 | shí guāng | thời gian | HSK 6 |
4139 | 实惠 | shí huì | giá cả phải chăng | HSK 6 |
4140 | 时机 | shí jī | dịp tốt | HSK 6 |
4141 | 事迹 | shì jì | chứng thư | HSK 6 |
4142 | 施加 | shī jiā | áp đặt | HSK 6 |
4143 | 事件 | shì jiàn | biến cố | HSK 6 |
4144 | 实力 | shí lì | sức mạnh | HSK 6 |
4145 | 势力 | shì li | quyền lực | HSK 6 |
4146 | 视力 | shì lì | tầm nhìn | HSK 6 |
4147 | 使命 | shǐ mìng | sứ mệnh | HSK 6 |
4148 | 视频 | shì pín | video | HSK 6 |
4149 | 时事 | shí shì | sự kiện hiện tại | HSK 6 |
4150 | 实施 | shí shī | triển khai thực hiện | HSK 6 |
4151 | 逝世 | shì shì | chết | HSK 6 |
4152 | 失事 | shī shì | xác tàu | HSK 6 |
4153 | 实事求是 | shí shì qiú shì | tìm kiếm sự thật từ sự thật | HSK 6 |
4154 | 事态 | shì tài | tình hình | HSK 6 |
4155 | 尸体 | shī tǐ | xác chết | HSK 6 |
4156 | 试图 | shì tú | cố gắng | HSK 6 |
4157 | 示威 | shì wēi | trình diễn | HSK 6 |
4158 | 事务 | shì wù | sự vụ | HSK 6 |
4159 | 失误 | shī wù | sai lầm | HSK 6 |
4160 | 视线 | shì xiàn | thị giác | HSK 6 |
4161 | 事项 | shì xiàng | vấn đề | HSK 6 |
4162 | 实行 | shí xíng | triển khai thực hiện | HSK 6 |
4163 | 试验 | shì yàn | kiểm tra | HSK 6 |
4164 | 事业 | shì yè | nguyên nhân | HSK 6 |
4165 | 视野 | shì yě | tầm nhìn | HSK 6 |
4166 | 适宜 | shì yí | thích hợp | HSK 6 |
4167 | 示意 | shì yì | tín hiệu | HSK 6 |
4168 | 石油 | shí yóu | dầu | HSK 6 |
4169 | 施展 | shī zhǎn | trưng bày | HSK 6 |
4170 | 实质 | shí zhì | vật chất | HSK 6 |
4171 | 失踪 | shī zōng | còn thiếu | HSK 6 |
4172 | 十足 | shí zú | đầy | HSK 6 |
4173 | 收藏 | shōu cáng | yêu thích | HSK 6 |
4174 | 手法 | shǒu fǎ | kỹ thuật | HSK 6 |
4175 | 守护 | shǒu hù | bảo vệ | HSK 6 |
4176 | 手势 | shǒu shì | cử chỉ | HSK 6 |
4177 | 首饰 | shǒu shì | đồ trang sức | HSK 6 |
4178 | 收缩 | shōu suō | co lại | HSK 6 |
4179 | 首要 | shǒu yào | sơ cấp | HSK 6 |
4180 | 手艺 | shǒu yì | thủ công | HSK 6 |
4181 | 收益 | shōu yì | thu nhập = earnings | HSK 6 |
4182 | 收音机 | shōu yīn jī | đài | HSK 6 |
4183 | 授予 | shòu yǔ | ban cho | HSK 6 |
4184 | 受罪 | shòu zuì | đau khổ | HSK 6 |
4185 | 束 | shù | bó | HSK 6 |
4186 | 竖 | shù | theo chiều dọc | HSK 6 |
4187 | 舒畅 | shū chàng | thoải mái | HSK 6 |
4188 | 数额 | shù é | số tiền | HSK 6 |
4189 | 书法 | shū fǎ | thư pháp | HSK 6 |
4190 | 束缚 | shù fù | bondage | HSK 6 |
4191 | 疏忽 | shū hu | thiếu trách nhiệm | HSK 6 |
4192 | 书记 | shū ji | thư ký | HSK 6 |
4193 | 书籍 | shū jí | sách | HSK 6 |
4194 | 树立 | shù lì | thiết lập | HSK 6 |
4195 | 书面 | shū miàn | bằng văn bản | HSK 6 |
4196 | 疏远 | shū yuǎn | ngoại kiều | HSK 6 |
4197 | 耍 | shuǎ | chơi | HSK 6 |
4198 | 衰老 | shuāi lǎo | tuổi già | HSK 6 |
4199 | 率领 | shuài lǐng | chì | HSK 6 |
4200 | 衰退 | shuāi tuì | từ chối | HSK 6 |
4201 | 涮火锅 | shuàn huǒ guō | lẩu shabu-shabu | HSK 6 |
4202 | 双胞胎 | shuāng bāo tāi | sinh đôi | HSK 6 |
4203 | 爽快 | shuǎng kuài | sẵn sàng | HSK 6 |
4204 | 水利 | shuǐ lì | bảo tồn nước | HSK 6 |
4205 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | vòi | HSK 6 |
4206 | 水泥 | shuǐ ní | xi măng | HSK 6 |
4207 | 瞬间 | shùn jiān | chốc lát | HSK 6 |
4208 | 司法 | sī fǎ | tư pháp | HSK 6 |
4209 | 司令 | sī lìng | chỉ huy | HSK 6 |
4210 | 寺庙 | sì miào | ngôi đền | HSK 6 |
4211 | 思念 | sī niàn | cô | HSK 6 |
4212 | 思索 | sī suǒ | suy nghĩ | HSK 6 |
4213 | 死亡 | sǐ wáng | tử vong | HSK 6 |
4214 | 思维 | sī wéi | suy nghĩ | HSK 6 |
4215 | 斯文 | sī wen | dịu dàng | HSK 6 |
4216 | 肆无忌惮 | sì wú jì dàn | vô lương tâm | HSK 6 |
4217 | 饲养 | sì yǎng | nuôi | HSK 6 |
4218 | 四肢 | sì zhī | tứ chi | HSK 6 |
4219 | 私自 | sī zì | riêng tư | HSK 6 |
4220 | 耸 | sǒng | cao chót vót | HSK 6 |
4221 | 艘 | sōu | tàu | HSK 6 |
4222 | 俗话 | sú huà | tiếng lóng | HSK 6 |
4223 | 素食 | sù shí | đồ chay | HSK 6 |
4224 | 诉讼 | sù sòng | kiện tụng | HSK 6 |
4225 | 苏醒 | sū xǐng | thức dậy | HSK 6 |
4226 | 塑造 | sù zào | hình dạng | HSK 6 |
4227 | 素质 | sù zhì | chất lượng | HSK 6 |
4228 | 算数 | suàn shù | đếm | HSK 6 |
4229 | 隧道 | suì dào | đường hầm | HSK 6 |
4230 | 随即 | suí jí | ngay | HSK 6 |
4231 | 随意 | suí yì | ngẫu nhiên | HSK 6 |
4232 | 岁月 | suì yuè | năm | HSK 6 |
4233 | 损坏 | sǔn huài | hư hại | HSK 6 |
4234 | 索取 | suǒ qǔ | yêu cầu | HSK 6 |
4235 | 索性 | suǒ xìng | đơn giản | HSK 6 |
4236 | 塔 | tǎ | tòa tháp | HSK 6 |
4237 | 塌 | tā | sự sụp đổ | HSK 6 |
4238 | 踏实 | tā shi | ổn định | HSK 6 |
4239 | 泰斗 | tài dǒu | trưởng khoa | HSK 6 |
4240 | 台风 | tái fēng | bão nhiệt đới | HSK 6 |
4241 | 太空 | tài kōng | không gian | HSK 6 |
4242 | 摊 | tān | ngăn cản | HSK 6 |
4243 | 坦白 | tǎn bái | thẳng thắn | HSK 6 |
4244 | 探测 | tàn cè | phát hiện | HSK 6 |
4245 | 瘫痪 | tān huàn | tê liệt | HSK 6 |
4246 | 贪婪 | tān lán | tham | HSK 6 |
4247 | 叹气 | tàn qì | thở dài | HSK 6 |
4248 | 探索 | tàn suǒ | khám phá | HSK 6 |
4249 | 探讨 | tàn tǎo | khám phá | HSK 6 |
4250 | 探望 | tàn wàng | chuyến thăm | HSK 6 |
4251 | 贪污 | tān wū | tham nhũng | HSK 6 |
4252 | 弹性 | tán xìng | độ đàn hồi | HSK 6 |
4253 | 倘若 | tǎng ruò | nếu | HSK 6 |
4254 | 掏 | tāo | đào | HSK 6 |
4255 | 陶瓷 | táo cí | gốm sứ | HSK 6 |
4256 | 讨好 | tǎo hǎo | xin vui lòng | HSK 6 |
4257 | 淘汰 | táo tài | đã loại bỏ | HSK 6 |
4258 | 滔滔不绝 | tāo tāo bù jué | nói không ngừng | HSK 6 |
4259 | 陶醉 | táo zuì | vui chơi | HSK 6 |
4260 | 特长 | tè cháng | chuyên môn | HSK 6 |
4261 | 特定 | tè dìng | riêng | HSK 6 |
4262 | 特意 | tè yì | đặc biệt | HSK 6 |
4263 | 提拔 | tí bá | thăng chức | HSK 6 |
4264 | 题材 | tí cái | chủ đề | HSK 6 |
4265 | 体裁 | tǐ cái | thể loại | HSK 6 |
4266 | 体积 | tǐ jī | âm lượng | HSK 6 |
4267 | 提炼 | tí liàn | tinh luyện | HSK 6 |
4268 | 体谅 | tǐ liàng | thận trọng | HSK 6 |
4269 | 体面 | tǐ miàn | phong nhã | HSK 6 |
4270 | 提示 | tí shì | lời nhắc | HSK 6 |
4271 | 体系 | tǐ xì | hệ thống | HSK 6 |
4272 | 提议 | tí yì | đề nghị | HSK 6 |
4273 | 舔 | tiǎn | liếm | HSK 6 |
4274 | 天才 | tiān cái | thiên tài | HSK 6 |
4275 | 天赋 | tiān fù | năng lực | HSK 6 |
4276 | 田径 | tián jìng | điền kinh | HSK 6 |
4277 | 天伦之乐 | tiān lún zhī lè | gia đình vui vẻ | HSK 6 |
4278 | 天然气 | tiān rán qì | khí tự nhiên | HSK 6 |
4279 | 天生 | tiān shēng | sinh ra | HSK 6 |
4280 | 天堂 | tiān táng | thiên đường | HSK 6 |
4281 | 天文 | tiān wén | thiên văn học | HSK 6 |
4282 | 田野 | tián yě | cánh đồng | HSK 6 |
4283 | 挑拨 | tiǎo bō | chơi tắt | HSK 6 |
4284 | 调和 | tiáo hé | hòa giải | HSK 6 |
4285 | 调剂 | tiáo jì | điều chỉnh | HSK 6 |
4286 | 调节 | tiáo jié | điều chỉnh | HSK 6 |
4287 | 调解 | tiáo jiě | hòa giải | HSK 6 |
4288 | 条款 | tiáo kuǎn | điều kiện | HSK 6 |
4289 | 条理 | tiáo lǐ | có tổ chức | HSK 6 |
4290 | 调料 | tiáo liào | đồ gia vị | HSK 6 |
4291 | 挑剔 | tiāo ti | kén chọn, khó tính | HSK 6 |
4292 | 挑衅 | tiǎo xìn | trêu chọc | HSK 6 |
4293 | 条约 | tiáo yuē | hiệp ước | HSK 6 |
4294 | 跳跃 | tiào yuè | nhảy | HSK 6 |
4295 | 挺拔 | tǐng bá | cao và thẳng | HSK 6 |
4296 | 停泊 | tíng bó | đậu | HSK 6 |
4297 | 停顿 | tíng dùn | tạm ngừng | HSK 6 |
4298 | 停滞 | tíng zhì | trì trệ | HSK 6 |
4299 | 亭子 | tíng zi | gian hàng | HSK 6 |
4300 | 铜 | tóng | đồng | HSK 6 |
4301 | 同胞 | tóng bāo | anh chị em | HSK 6 |
4302 | 统筹兼顾 | tǒng chóu jiān gù | lập kế hoạch tổng thể | HSK 6 |
4303 | 童话 | tóng huà | truyện cổ tích | HSK 6 |
4304 | 通货膨胀 | tōng huò péng zhàng | lạm phát | HSK 6 |
4305 | 统计 | tǒng jì | số liệu thống kê | HSK 6 |
4306 | 通缉 | tōng jī | muốn | HSK 6 |
4307 | 通俗 | tōng sú | phổ biến | HSK 6 |
4308 | 统统 | tǒng tǒng | tất cả | HSK 6 |
4309 | 通讯 | tōng xùn | giao tiếp | HSK 6 |
4310 | 通用 | tōng yòng | phổ cập | HSK 6 |
4311 | 同志 | tóng zhì | gay | HSK 6 |
4312 | 统治 | tǒng zhì | qui định | HSK 6 |
4313 | 投机 | tóu jī | đầu cơ | HSK 6 |
4314 | 透露 | tòu lù | tiết lộ | HSK 6 |
4315 | 投票 | tóu piào | bỏ phiếu | HSK 6 |
4316 | 投诉 | tóu sù | lời phàn nàn | HSK 6 |
4317 | 投降 | tóu xiáng | đầu hàng | HSK 6 |
4318 | 投掷 | tóu zhì | phi | HSK 6 |
4319 | 秃 | tū | hói | HSK 6 |
4320 | 图案 | tú àn | mẫu | HSK 6 |
4321 | 徒弟 | tú dì | học nghề | HSK 6 |
4322 | 途径 | tú jìng | đường | HSK 6 |
4323 | 涂抹 | tú mǒ | bôi nhọ | HSK 6 |
4324 | 突破 | tū pò | đột phá | HSK 6 |
4325 | 土壤 | tǔ rǎng | đất | HSK 6 |
4326 | 团结 | tuán jié | thống nhất | HSK 6 |
4327 | 团体 | tuán tǐ | nhóm | HSK 6 |
4328 | 团圆 | tuán yuán | sum họp | HSK 6 |
4329 | 推测 | tuī cè | suy đoán | HSK 6 |
4330 | 推翻 | tuī fān | lật đổ | HSK 6 |
4331 | 推理 | tuī lǐ | lý luận | HSK 6 |
4332 | 推论 | tuī lùn | sự suy luận | HSK 6 |
4333 | 推销 | tuī xiāo | bán | HSK 6 |
4334 | 吞吞吐吐 | tūn tūn tǔ tǔ | do dự | HSK 6 |
4335 | 妥当 | tuǒ dang | thích hợp | HSK 6 |
4336 | 脱离 | tuō lí | phá bỏ | HSK 6 |
4337 | 唾弃 | tuò qì | bỏ ngoài tai | HSK 6 |
4338 | 妥善 | tuǒ shàn | thích hợp | HSK 6 |
4339 | 妥协 | tuǒ xié | thỏa hiệp | HSK 6 |
4340 | 拖延 | tuō yán | sự trì hoãn | HSK 6 |
4341 | 椭圆 | tuǒ yuán | hình trái xoan | HSK 6 |
4342 | 托运 | tuō yùn | ký gửi | HSK 6 |
4343 | 哇 | wa | wow | HSK 6 |
4344 | 瓦解 | wǎ jiě | sự sụp đổ | HSK 6 |
4345 | 挖掘 | wā jué | đào | HSK 6 |
4346 | 娃娃 | wá wa | búp bê | HSK 6 |
4347 | 外表 | wài biǎo | xuất hiện | HSK 6 |
4348 | 外行 | wài háng | cư sĩ | HSK 6 |
4349 | 外界 | wài jiè | thế giới bên ngoài | HSK 6 |
4350 | 歪曲 | wāi qū | xuyên tạc | HSK 6 |
4351 | 外向 | wài xiàng | hướng ngoaị | HSK 6 |
4352 | 丸 | wán | viên thuốc | HSK 6 |
4353 | 完备 | wán bèi | hoàn thành | HSK 6 |
4354 | 完毕 | wán bì | hoàn thành | HSK 6 |
4355 | 万分 | wàn fēn | vô cùng | HSK 6 |
4356 | 顽固 | wán gù | bướng bỉnh | HSK 6 |
4357 | 挽回 | wǎn huí | quy đổi | HSK 6 |
4358 | 挽救 | wǎn jiù | tiết kiệm | HSK 6 |
4359 | 玩弄 | wán nòng | chơi | HSK 6 |
4360 | 顽强 | wán qiáng | ngoan cường | HSK 6 |
4361 | 惋惜 | wǎn xī | sự hối tiếc | HSK 6 |
4362 | 玩意儿 | wán yì r | điều | HSK 6 |
4363 | 往常 | wǎng cháng | như thường lệ | HSK 6 |
4364 | 往事 | wǎng shì | quá khứ | HSK 6 |
4365 | 妄想 | wàng xiǎng | ảo tưởng | HSK 6 |
4366 | 喂 | wèi | xin chào (động từ) | HSK 6 |
4367 | 违背 | wéi bèi | đi ngược lại | HSK 6 |
4368 | 微不足道 | wēi bù zú dào | không đáng kể | HSK 6 |
4369 | 维持 | wéi chí | duy trì | HSK 6 |
4370 | 唯独 | wéi dú | một mình | HSK 6 |
4371 | 威风 | wēi fēng | uy tín | HSK 6 |
4372 | 微观 | wēi guān | vi mô | HSK 6 |
4373 | 维护 | wéi hù | duy trì | HSK 6 |
4374 | 危机 | wēi jī | cuộc khủng hoảng | HSK 6 |
4375 | 畏惧 | wèi jù | nỗi sợ | HSK 6 |
4376 | 蔚蓝 | wèi lán | azure | HSK 6 |
4377 | 威力 | wēi lì | quyền lực | HSK 6 |
4378 | 未免 | wèi miǎn | chắc chắn xảy ra | HSK 6 |
4379 | 为难 | wéi nán | xấu hổ | HSK 6 |
4380 | 为期 | wéi qī | thời lượng | HSK 6 |
4381 | 维生素 | wéi shēng sù | vitamin | HSK 6 |
4382 | 委托 | wěi tuō | uỷ ban | HSK 6 |
4383 | 威望 | wēi wàng | uy tín | HSK 6 |
4384 | 慰问 | wèi wèn | chia buồn | HSK 6 |
4385 | 威信 | wēi xìn | uy tín | HSK 6 |
4386 | 卫星 | wèi xīng | vệ tinh | HSK 6 |
4387 | 委员 | wěi yuán | thành viên ủy ban | HSK 6 |
4388 | 伪造 | wěi zào | giả mạo | HSK 6 |
4389 | 温带 | wēn dài | vùng ôn đới | HSK 6 |
4390 | 温和 | wēn hé | nhẹ | HSK 6 |
4391 | 文凭 | wén píng | bằng cấp | HSK 6 |
4392 | 问世 | wèn shì | đi ra | HSK 6 |
4393 | 文物 | wén wù | di tích văn hóa | HSK 6 |
4394 | 文献 | wén xiàn | văn chương | HSK 6 |
4395 | 文雅 | wén yǎ | thanh lịch | HSK 6 |
4396 | 文艺 | wén yì | nghệ thuật | HSK 6 |
4397 | 窝 | wō | tổ | HSK 6 |
4398 | 无比 | wú bǐ | vô cùng | HSK 6 |
4399 | 务必 | wù bì | chắc chắn | HSK 6 |
4400 | 误差 | wù chā | lỗi | HSK 6 |
4401 | 无偿 | wú cháng | miễn phí | HSK 6 |
4402 | 无耻 | wú chǐ | không biết xấu hổ | HSK 6 |
4403 | 舞蹈 | wǔ dǎo | nhảy | HSK 6 |
4404 | 无动于衷 | wú dòng yú zhōng | vô tư | HSK 6 |
4405 | 无非 | wú fēi | không có gì hơn | HSK 6 |
4406 | 无辜 | wú gū | vô tội | HSK 6 |
4407 | 乌黑 | wū hēi | máy bay phản lực đen | HSK 6 |
4408 | 误解 | wù jiě | sự hiểu lầm | HSK 6 |
4409 | 无精打采 | wú jīng dǎ cǎi | bơ phờ | HSK 6 |
4410 | 无赖 | wú lài | giả mạo | HSK 6 |
4411 | 无理取闹 | wú lǐ qǔ nào | không hợp lý | HSK 6 |
4412 | 物美价廉 | wù měi jià lián | chất lượng tốt và giá rẻ | HSK 6 |
4413 | 污蔑 | wū miè | vu khống | HSK 6 |
4414 | 无能为力 | wú néng wéi lì | bất lực | HSK 6 |
4415 | 武器 | wǔ qì | cánh tay | HSK 6 |
4416 | 无穷无尽 | wú qióng wú jìn | bất tận | HSK 6 |
4417 | 侮辱 | wǔ rǔ | xúc phạm | HSK 6 |
4418 | 无微不至 | wú wēi bù zhì | tỉ mỉ | HSK 6 |
4419 | 武侠 | wǔ xiá | võ thuật | HSK 6 |
4420 | 诬陷 | wū xiàn | khung | HSK 6 |
4421 | 物业 | wù yè | bất động sản | HSK 6 |
4422 | 无忧无虑 | wú yōu wú lv4 | không lo lắng | HSK 6 |
4423 | 无知 | wú zhī | ngu dốt | HSK 6 |
4424 | 武装 | wǔ zhuāng | trang bị | HSK 6 |
4425 | 物资 | wù zī | nguồn cung cấp | HSK 6 |
4426 | 溪 | xī | lạch nhỏ | HSK 6 |
4427 | 细胞 | xì bāo | ô | HSK 6 |
4428 | 媳妇 | xí fu | con dâu | HSK 6 |
4429 | 膝盖 | xī gài | đầu gối | HSK 6 |
4430 | 袭击 | xí jī | tấn công | HSK 6 |
4431 | 细菌 | xì jūn | vi khuẩn | HSK 6 |
4432 | 系列 | xì liè | loạt | HSK 6 |
4433 | 熄灭 | xī miè | đi ra ngoài | HSK 6 |
4434 | 昔日 | xī rì | ngày xưa | HSK 6 |
4435 | 牺牲 | xī shēng | sự hy sinh | HSK 6 |
4436 | 习俗 | xí sú | tập quán | HSK 6 |
4437 | 喜闻乐见 | xǐ wén lè jiàn | thích nghe | HSK 6 |
4438 | 夕阳 | xī yáng | hoàng hôn | HSK 6 |
4439 | 喜悦 | xǐ yuè | vui sướng | HSK 6 |
4440 | 细致 | xì zhì | tỉ mỉ | HSK 6 |
4441 | 霞 | xiá | xia | HSK 6 |
4442 | 狭隘 | xiá ài | hẹp | HSK 6 |
4443 | 峡谷 | xiá gǔ | hẻm núi | HSK 6 |
4444 | 下属 | xià shǔ | cấp dưới | HSK 6 |
4445 | 狭窄 | xiá zhǎi | hẹp | HSK 6 |
4446 | 嫌 | xián | không thích | HSK 6 |
4447 | 弦 | xián | chuỗi | HSK 6 |
4448 | 现场 | xiàn chǎng | trên công trường | HSK 6 |
4449 | 现成 | xiàn chéng | làm sẵn | HSK 6 |
4450 | 宪法 | xiàn fǎ | tổ chức | HSK 6 |
4451 | 陷害 | xiàn hài | đóng khung | HSK 6 |
4452 | 闲话 | xián huà | mach lẻo | HSK 6 |
4453 | 贤惠 | xián huì | vô vi | HSK 6 |
4454 | 衔接 | xián jiē | kết nối | HSK 6 |
4455 | 先进 | xiān jìn | nâng cao | HSK 6 |
4456 | 陷阱 | xiàn jǐng | bẩy | HSK 6 |
4457 | 鲜明 | xiān míng | sáng | HSK 6 |
4458 | 掀起 | xiān qǐ | lên đường | HSK 6 |
4459 | 先前 | xiān qián | trước đây | HSK 6 |
4460 | 馅儿 | xiàn r | hỗn hợp | HSK 6 |
4461 | 陷入 | xiàn rù | rơi vào | HSK 6 |
4462 | 线索 | xiàn suǒ | manh mối | HSK 6 |
4463 | 纤维 | xiān wéi | chất xơ | HSK 6 |
4464 | 嫌疑 | xián yí | nghi can | HSK 6 |
4465 | 显著 | xiǎn zhù | có ý nghĩa | HSK 6 |
4466 | 现状 | xiàn zhuàng | hiện trạng | HSK 6 |
4467 | 巷 | xiàng | làn đường | HSK 6 |
4468 | 相差 | xiāng chà | sự khác biệt | HSK 6 |
4469 | 向导 | xiàng dǎo | hướng dẫn | HSK 6 |
4470 | 相等 | xiāng děng | công bằng | HSK 6 |
4471 | 想方设法 | xiǎng fāng shè fǎ | tìm đường | HSK 6 |
4472 | 相辅相成 | xiāng fǔ xiāng chéng | bổ sung cho nhau | HSK 6 |
4473 | 向来 | xiàng lái | luôn luôn | HSK 6 |
4474 | 响亮 | xiǎng liàng | to tiếng | HSK 6 |
4475 | 镶嵌 | xiāng qiàn | khảm | HSK 6 |
4476 | 相声 | xiàng sheng | xuyên âm | HSK 6 |
4477 | 向往 | xiàng wǎng | khao khát | HSK 6 |
4478 | 响应 | xiǎng yìng | phản ứng | HSK 6 |
4479 | 相应 | xiāng yìng | tương ứng | HSK 6 |
4480 | 乡镇 | xiāng zhèn | thị trấn | HSK 6 |
4481 | 消除 | xiāo chú | loại bỏ | HSK 6 |
4482 | 消毒 | xiāo dú | khử trùng | HSK 6 |
4483 | 消防 | xiāo fáng | chữa cháy | HSK 6 |
4484 | 消耗 | xiāo hào | tiêu thụ | HSK 6 |
4485 | 销毁 | xiāo huǐ | hủy hoại | HSK 6 |
4486 | 消灭 | xiāo miè | quét sạch | HSK 6 |
4487 | 潇洒 | xiāo sǎ | sang trọng | HSK 6 |
4488 | 肖像 | xiào xiàng | chân dung | HSK 6 |
4489 | 小心翼翼 | xiǎo xīn yì yì | thận trọng | HSK 6 |
4490 | 效益 | xiào yì | lợi ích | HSK 6 |
4491 | 屑 | xiè | mảnh vụn | HSK 6 |
4492 | 携带 | xié dài | mang | HSK 6 |
4493 | 协会 | xié huì | sự liên kết | HSK 6 |
4494 | 谢绝 | xiè jué | từ chối | HSK 6 |
4495 | 泄露 | xiè lù | cho đi | HSK 6 |
4496 | 泄气 | xiè qì | nản lòng | HSK 6 |
4497 | 协商 | xié shāng | đàm phán | HSK 6 |
4498 | 协调 | xié tiáo | sự phối hợp | HSK 6 |
4499 | 协议 | xié yì | giao thức | HSK 6 |
4500 | 协助 | xié zhù | hỗ trợ | HSK 6 |
4501 | 新陈代谢 | xīn chén dài xiè | sự trao đổi chất | HSK 6 |
4502 | 心得 | xīn dé | kinh nghiệm | HSK 6 |
4503 | 心甘情愿 | xīn gān qíng yuàn | sẵn lòng | HSK 6 |
4504 | 信赖 | xìn lài | lòng tin | HSK 6 |
4505 | 新郎 | xīn láng | chàng rể | HSK 6 |
4506 | 心灵 | xīn líng | linh hồn | HSK 6 |
4507 | 信念 | xìn niàn | sự tin tưởng | HSK 6 |
4508 | 新娘 | xīn niáng | cô dâu | HSK 6 |
4509 | 辛勤 | xīn qín | công việc khó khăn | HSK 6 |
4510 | 薪水 | xīn shuǐ | tiền lương | HSK 6 |
4511 | 心态 | xīn tài | tinh thần | HSK 6 |
4512 | 心疼 | xīn téng | đau khổ | HSK 6 |
4513 | 欣慰 | xīn wèi | hài lòng | HSK 6 |
4514 | 欣欣向荣 | xīn xīn xiàng róng | phát triển mạnh | HSK 6 |
4515 | 心血 | xīn xuè | công việc khó khăn | HSK 6 |
4516 | 心眼儿 | xīn yǎn r | trách nhiệm | HSK 6 |
4517 | 信仰 | xìn yǎng | niềm tin | HSK 6 |
4518 | 新颖 | xīn yǐng | cuốn tiểu thuyết | HSK 6 |
4519 | 信誉 | xìn yù | uy tín | HSK 6 |
4520 | 腥 | xīng | tanh | HSK 6 |
4521 | 性感 | xìng gǎn | sexy | HSK 6 |
4522 | 兴高采烈 | xīng gāo cǎi liè | phấn khởi | HSK 6 |
4523 | 兴隆 | xīng lóng | thịnh vượng | HSK 6 |
4524 | 性命 | xìng mìng | đời sống | HSK 6 |
4525 | 性能 | xìng néng | hiệu suất | HSK 6 |
4526 | 刑事 | xíng shì | tội phạm | HSK 6 |
4527 | 形态 | xíng tài | hình thức | HSK 6 |
4528 | 兴旺 | xīng wàng | phát triển mạnh | HSK 6 |
4529 | 行政 | xíng zhèng | hành chính | HSK 6 |
4530 | 兴致勃勃 | xìng zhì bó bó | bị kích thích | HSK 6 |
4531 | 凶恶 | xiōng è | luẩn quẩn | HSK 6 |
4532 | 雄厚 | xióng hòu | mạnh | HSK 6 |
4533 | 胸怀 | xiōng huái | lí trí | HSK 6 |
4534 | 凶手 | xiōng shǒu | kẻ giết người | HSK 6 |
4535 | 胸膛 | xiōng táng | ngực | HSK 6 |
4536 | 雄伟 | xióng wěi | hùng vĩ | HSK 6 |
4537 | 汹涌 | xiōng yǒng | sóng gió | HSK 6 |
4538 | 绣 | xiù | thêu | HSK 6 |
4539 | 羞耻 | xiū chǐ | xấu hổ | HSK 6 |
4540 | 修复 | xiū fù | sửa | HSK 6 |
4541 | 修建 | xiū jiàn | xây dựng | HSK 6 |
4542 | 嗅觉 | xiù jué | mùi | HSK 6 |
4543 | 修养 | xiū yǎng | đào tạo | HSK 6 |
4544 | 虚假 | xū jiǎ | sai | HSK 6 |
4545 | 酗酒 | xù jiǔ | nghiện rượu | HSK 6 |
4546 | 许可 | xǔ kě | giấy phép | HSK 6 |
4547 | 畜牧 | xù mù | chăn nuôi gia súc | HSK 6 |
4548 | 需求 | xū qiú | nhu cầu | HSK 6 |
4549 | 虚荣 | xū róng | tự phụ | HSK 6 |
4550 | 虚伪 | xū wěi | đạo đức giả | HSK 6 |
4551 | 序言 | xù yán | lời nói đầu | HSK 6 |
4552 | 须知 | xū zhī | để ý | HSK 6 |
4553 | 选拔 | xuǎn bá | lựa chọn | HSK 6 |
4554 | 悬挂 | xuán guà | huyền phù | HSK 6 |
4555 | 喧哗 | xuān huá | náo động | HSK 6 |
4556 | 选举 | xuǎn jǔ | cuộc bầu cử | HSK 6 |
4557 | 旋律 | xuán lv4 | làn điệu | HSK 6 |
4558 | 悬念 | xuán niàn | hồi hộp | HSK 6 |
4559 | 宣誓 | xuān shì | tuyên thệ | HSK 6 |
4560 | 选手 | xuǎn shǒu | người chơi | HSK 6 |
4561 | 悬殊 | xuán shū | khác biệt | HSK 6 |
4562 | 悬崖峭壁 | xuán yá qiào bì | vách đá | HSK 6 |
4563 | 宣扬 | xuān yáng | thuyết giáo | HSK 6 |
4564 | 炫耀 | xuàn yào | khoe khoang | HSK 6 |
4565 | 旋转 | xuán zhuǎn | quay | HSK 6 |
4566 | 削 | xuē | cắt | HSK 6 |
4567 | 削弱 | xuē ruò | làm suy yếu | HSK 6 |
4568 | 雪上加霜 | xuě shàng jiā shuāng | tệ hơn | HSK 6 |
4569 | 学说 | xué shuō | học thuyết | HSK 6 |
4570 | 学位 | xué wèi | cử nhân khoa học | HSK 6 |
4571 | 血压 | xuè yā | huyết áp | HSK 6 |
4572 | 循环 | xún huán | đi xe đạp | HSK 6 |
4573 | 巡逻 | xún luó | tuần tra | HSK 6 |
4574 | 寻觅 | xún mì | tìm thấy | HSK 6 |
4575 | 熏陶 | xūn táo | edify | HSK 6 |
4576 | 循序渐进 | xún xù jiàn jìn | từng bước một | HSK 6 |
4577 | 亚军 | yà jūn | về nhì | HSK 6 |
4578 | 压迫 | yā pò | sự áp bức | HSK 6 |
4579 | 鸦雀无声 | yā què wú shēng | im lặng | HSK 6 |
4580 | 压岁钱 | yā suì qián | tiền năm mới | HSK 6 |
4581 | 压缩 | yā suō | nén | HSK 6 |
4582 | 压抑 | yā yì | suy sụp | HSK 6 |
4583 | 压榨 | yā zhà | nhấn | HSK 6 |
4584 | 压制 | yā zhì | đàn áp | HSK 6 |
4585 | 演变 | yǎn biàn | sự phát triển | HSK 6 |
4586 | 掩盖 | yǎn gài | che | HSK 6 |
4587 | 眼光 | yǎn guāng | tầm nhìn | HSK 6 |
4588 | 沿海 | yán hǎi | duyên hải | HSK 6 |
4589 | 严寒 | yán hán | nghiêm trọng lạnh | HSK 6 |
4590 | 掩护 | yǎn hù | che | HSK 6 |
4591 | 烟花爆竹 | yān huā bào zhú | pháo nổ | HSK 6 |
4592 | 严禁 | yán jìn | nghiêm cấm | HSK 6 |
4593 | 严峻 | yán jùn | dữ dội | HSK 6 |
4594 | 严厉 | yán lì | dữ dội | HSK 6 |
4595 | 言论 | yán lùn | phát biểu | HSK 6 |
4596 | 严密 | yán mì | chặt chẽ | HSK 6 |
4597 | 淹没 | yān mò | chìm | HSK 6 |
4598 | 延期 | yán qī | sự mở rộng | HSK 6 |
4599 | 炎热 | yán rè | nóng bức | HSK 6 |
4600 | 眼色 | yǎn sè | nháy mắt | HSK 6 |
4601 | 延伸 | yán shēn | mở rộng | HSK 6 |
4602 | 眼神 | yǎn shén | nhìn | HSK 6 |
4603 | 岩石 | yán shí | đá | HSK 6 |
4604 | 掩饰 | yǎn shì | che đậy | HSK 6 |
4605 | 验收 | yàn shōu | chấp thuận | HSK 6 |
4606 | 厌恶 | yàn wù | ghê tởm | HSK 6 |
4607 | 演习 | yǎn xí | tập thể dục | HSK 6 |
4608 | 延续 | yán xù | tiếp tục | HSK 6 |
4609 | 演绎 | yǎn yì | khấu trừ | HSK 6 |
4610 | 验证 | yàn zhèng | xác minh | HSK 6 |
4611 | 演奏 | yǎn zòu | đang chơi | HSK 6 |
4612 | 样品 | yàng pǐn | mẫu vật | HSK 6 |
4613 | 氧气 | yǎng qì | ôxy | HSK 6 |
4614 | 摇摆 | yáo bǎi | lung lay | HSK 6 |
4615 | 要点 | yào diǎn | điểm | HSK 6 |
4616 | 摇滚 | yáo gǔn | đá | HSK 6 |
4617 | 遥控 | yáo kòng | điều khiển từ xa | HSK 6 |
4618 | 要命 | yào mìng | khủng khiếp | HSK 6 |
4619 | 要素 | yào sù | thành phần | HSK 6 |
4620 | 谣言 | yáo yán | tin đồn | HSK 6 |
4621 | 耀眼 | yào yǎn | chói sáng | HSK 6 |
4622 | 遥远 | yáo yuǎn | xa xôi | HSK 6 |
4623 | 野蛮 | yě mán | tàn bạo | HSK 6 |
4624 | 液体 | yè tǐ | chất lỏng | HSK 6 |
4625 | 野心 | yě xīn | tham vọng | HSK 6 |
4626 | 亦 | yì | cũng thế | HSK 6 |
4627 | 翼 | yì | canh | HSK 6 |
4628 | 以便 | yǐ biàn | vậy nên | HSK 6 |
4629 | 遗产 | yí chǎn | gia tài | HSK 6 |
4630 | 异常 | yì cháng | bất thường | HSK 6 |
4631 | 遗传 | yí chuán | di truyền | HSK 6 |
4632 | 一度 | yí dù | một lần | HSK 6 |
4633 | 一帆风顺 | yì fān fēng shùn | thuận buồm xuôi gió | HSK 6 |
4634 | 一贯 | yí guàn | thích hợp | HSK 6 |
4635 | 疑惑 | yí huò | nghi ngờ | HSK 6 |
4636 | 依旧 | yī jiù | vẫn | HSK 6 |
4637 | 依据 | yī jù | phù hợp với | HSK 6 |
4638 | 一举两得 | yì jǔ liǎng dé | một mũi tên trúng hai đích | HSK 6 |
4639 | 依靠 | yī kào | dựa vào | HSK 6 |
4640 | 依赖 | yī lài | dựa vào | HSK 6 |
4641 | 毅力 | yì lì | kiên trì | HSK 6 |
4642 | 意料 | yì liào | hy vọng | HSK 6 |
4643 | 遗留 | yí liú | di sản | HSK 6 |
4644 | 一流 | yī liú | lớp học đầu tiên | HSK 6 |
4645 | 以免 | yǐ miǎn | để không | HSK 6 |
4646 | 一目了然 | yí mù liǎo rán | trong nháy mắt | HSK 6 |
4647 | 仪器 | yí qì | dụng cụ | HSK 6 |
4648 | 毅然 | yì rán | kiên quyết | HSK 6 |
4649 | 一如既往 | yī rú jì wǎng | như mọi khi | HSK 6 |
4650 | 衣裳 | yī shang | quần áo | HSK 6 |
4651 | 仪式 | yí shì | lễ | HSK 6 |
4652 | 遗失 | yí shī | mất đi | HSK 6 |
4653 | 意识 | yì shí | nhận thức | HSK 6 |
4654 | 一丝不苟 | yì sī bù gǒu | tỉ mỉ | HSK 6 |
4655 | 意图 | yì tú | ý định | HSK 6 |
4656 | 依托 | yī tuō | dựa vào | HSK 6 |
4657 | 以往 | yǐ wǎng | trong quá khứ | HSK 6 |
4658 | 意味着 | yì wèi zhe | nghĩa là | HSK 6 |
4659 | 一向 | yí xiàng | luôn luôn | HSK 6 |
4660 | 意向 | yì xiàng | ý định | HSK 6 |
4661 | 意志 | yì zhì | sẽ | HSK 6 |
4662 | 以至 | yǐ zhì | cũng | HSK 6 |
4663 | 以致 | yǐ zhì | vậy nên | HSK 6 |
4664 | 隐蔽 | yǐn bì | ẩn | HSK 6 |
4665 | 引导 | yǐn dǎo | hướng dẫn | HSK 6 |
4666 | 隐患 | yǐn huàn | ẩn nguy hiểm | HSK 6 |
4667 | 隐瞒 | yǐn mán | ẩn giấu | HSK 6 |
4668 | 阴谋 | yīn móu | âm mưu | HSK 6 |
4669 | 引擎 | yǐn qíng | động cơ | HSK 6 |
4670 | 饮食 | yǐn shí | chế độ ăn | HSK 6 |
4671 | 隐私 | yǐn sī | riêng tư | HSK 6 |
4672 | 音响 | yīn xiǎng | âm thanh | HSK 6 |
4673 | 引用 | yǐn yòng | trích dẫn | HSK 6 |
4674 | 隐约 | yǐn yuē | mờ nhạt | HSK 6 |
4675 | 应酬 | yìng chou | giao lưu | HSK 6 |
4676 | 婴儿 | yīng ér | đứa bé | HSK 6 |
4677 | 盈利 | yíng lì | lợi nhuận | HSK 6 |
4678 | 迎面 | yíng miàn | tiến lên | HSK 6 |
4679 | 英明 | yīng míng | khôn ngoan | HSK 6 |
4680 | 应邀 | yìng yāo | được mời | HSK 6 |
4681 | 英勇 | yīng yǒng | anh hùng | HSK 6 |
4682 | 永恒 | yǒng héng | vĩnh hằng | HSK 6 |
4683 | 用户 | yòng hù | người dùng | HSK 6 |
4684 | 拥护 | yōng hù | ủng hộ | HSK 6 |
4685 | 庸俗 | yōng sú | thô tục | HSK 6 |
4686 | 涌现 | yǒng xiàn | hiện ra | HSK 6 |
4687 | 拥有 | yōng yǒu | có | HSK 6 |
4688 | 勇于 | yǒng yú | can đảm | HSK 6 |
4689 | 踊跃 | yǒng yuè | tích cực | HSK 6 |
4690 | 诱惑 | yòu huò | trong cám dỗ | HSK 6 |
4691 | 油腻 | yóu nì | bóng nhờn | HSK 6 |
4692 | 油漆 | yóu qī | sơn | HSK 6 |
4693 | 犹如 | yóu rú | như thể | HSK 6 |
4694 | 优胜劣汰 | yōu shèng liè tài | sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất | HSK 6 |
4695 | 有条不紊 | yǒu tiáo bù wěn | có phương pháp | HSK 6 |
4696 | 优先 | yōu xiān | sự ưu tiên | HSK 6 |
4697 | 优异 | yōu yì | thông minh | HSK 6 |
4698 | 忧郁 | yōu yù | sầu muộn | HSK 6 |
4699 | 优越 | yōu yuè | cấp trên | HSK 6 |
4700 | 幼稚 | yòu zhì | ngây thơ | HSK 6 |
4701 | 愈 | yù | chữa lành | HSK 6 |
4702 | 熨 | yù | ủi đồ | HSK 6 |
4703 | 玉 | yù | ngọc bích | HSK 6 |
4704 | 愚蠢 | yú chǔn | ngớ ngẩn | HSK 6 |
4705 | 预料 | yù liào | hy vọng | HSK 6 |
4706 | 舆论 | yú lùn | dư luận | HSK 6 |
4707 | 愚昧 | yú mèi | sự ngu dốt | HSK 6 |
4708 | 渔民 | yú mín | ngư dân | HSK 6 |
4709 | 预期 | yù qī | hy vọng | HSK 6 |
4710 | 与日俱增 | yǔ rì jù zēng | tăng lên từng ngày | HSK 6 |
4711 | 羽绒服 | yǔ róng fú | áo khoác xuống | HSK 6 |
4712 | 预算 | yù suàn | ngân sách | HSK 6 |
4713 | 欲望 | yù wàng | khao khát | HSK 6 |
4714 | 预先 | yù xiān | nâng cao | HSK 6 |
4715 | 寓言 | yù yán | ngụ ngôn | HSK 6 |
4716 | 预言 | yù yán | lời tiên tri | HSK 6 |
4717 | 预兆 | yù zhào | điềm báo | HSK 6 |
4718 | 宇宙 | yǔ zhòu | vũ trụ | HSK 6 |
4719 | 原告 | yuán gào | nguyên đơn | HSK 6 |
4720 | 缘故 | yuán gù | lý do | HSK 6 |
4721 | 原理 | yuán lǐ | nguyên tắc | HSK 6 |
4722 | 园林 | yuán lín | vườn | HSK 6 |
4723 | 圆满 | yuán mǎn | hoàn thành | HSK 6 |
4724 | 源泉 | yuán quán | nguồn | HSK 6 |
4725 | 原始 | yuán shǐ | nguyên | HSK 6 |
4726 | 元首 | yuán shǒu | nguyên thủ quốc gia | HSK 6 |
4727 | 元素 | yuán sù | thành phần | HSK 6 |
4728 | 冤枉 | yuān wang | đã sai | HSK 6 |
4729 | 原先 | yuán xiān | nguyên | HSK 6 |
4730 | 元宵节 | yuán xiāo jié | lễ hội đèn lồng | HSK 6 |
4731 | 岳母 | yuè mǔ | mẹ chồng | HSK 6 |
4732 | 乐谱 | yuè pǔ | bản nhạc | HSK 6 |
4733 | 约束 | yuē shù | hạn chế | HSK 6 |
4734 | 蕴藏 | yùn cáng | lưu trữ | HSK 6 |
4735 | 酝酿 | yùn niàng | nấu bia | HSK 6 |
4736 | 运算 | yùn suàn | phép tính | HSK 6 |
4737 | 运行 | yùn xíng | chạy | HSK 6 |
4738 | 孕育 | yùn yù | được lai tạo | HSK 6 |
4739 | 砸 | zá | smash | HSK 6 |
4740 | 咋 | zǎ | làm sao | HSK 6 |
4741 | 杂技 | zá jì | nhào lộn | HSK 6 |
4742 | 杂交 | zá jiāo | lai ghép | HSK 6 |
4743 | 宰 | zǎi | tàn sát | HSK 6 |
4744 | 再接再厉 | zài jiē zài lì | nỗ lực bền bỉ | HSK 6 |
4745 | 灾难 | zāi nàn | thảm họa | HSK 6 |
4746 | 栽培 | zāi péi | canh tác | HSK 6 |
4747 | 在意 | zài yì | quan tâm | HSK 6 |
4748 | 攒 | zǎn | tiết kiệm | HSK 6 |
4749 | 暂且 | zàn qiě | trong lúc này | HSK 6 |
4750 | 赞叹 | zàn tàn | ngưỡng mộ | HSK 6 |
4751 | 赞助 | zàn zhù | nhà tài trợ | HSK 6 |
4752 | 遭受 | zāo shòu | đau khổ | HSK 6 |
4753 | 糟蹋 | zāo tà | spoil | HSK 6 |
4754 | 造型 | zào xíng | làm mẫu | HSK 6 |
4755 | 遭殃 | zāo yāng | đau khổ | HSK 6 |
4756 | 噪音 | zào yīn | tiếng ồn | HSK 6 |
4757 | 遭遇 | zāo yù | gặp gỡ | HSK 6 |
4758 | 责怪 | zé guài | khiển trách | HSK 6 |
4759 | 贼 | zéi | kẻ trộm | HSK 6 |
4760 | 赠送 | zèng sòng | phát phần thưởng | HSK 6 |
4761 | 增添 | zēng tiān | thêm vào | HSK 6 |
4762 | 眨 | zhǎ | chớp mắt | HSK 6 |
4763 | 扎 | zhā | cà vạt | HSK 6 |
4764 | 渣 | zhā | xỉ | HSK 6 |
4765 | 诈骗 | zhà piàn | gian lận | HSK 6 |
4766 | 扎实 | zhā shi | chất rắn | HSK 6 |
4767 | 债券 | zhài quàn | liên kết | HSK 6 |
4768 | 摘要 | zhāi yào | tóm lược | HSK 6 |
4769 | 斩钉截铁 | zhǎn dīng jié tiě | dứt khoát | HSK 6 |
4770 | 战斗 | zhàn dòu | trận đánh | HSK 6 |
4771 | 沾光 | zhān guāng | nhúng | HSK 6 |
4772 | 占据 | zhàn jù | chiếm | HSK 6 |
4773 | 占领 | zhàn lǐng | chiếm đóng | HSK 6 |
4774 | 战略 | zhàn lvè | chiến lược | HSK 6 |
4775 | 展示 | zhǎn shì | khoe khoang | HSK 6 |
4776 | 战术 | zhàn shù | chiến thuật | HSK 6 |
4777 | 展望 | zhǎn wàng | quan điểm | HSK 6 |
4778 | 展现 | zhǎn xiàn | khoe khoang | HSK 6 |
4779 | 崭新 | zhǎn xīn | thương hiệu mới | HSK 6 |
4780 | 瞻仰 | zhān yǎng | vinh danh | HSK 6 |
4781 | 战役 | zhàn yì | trận chiến | HSK 6 |
4782 | 障碍 | zhàng ài | trở ngại | HSK 6 |
4783 | 章程 | zhāng chéng | điều lệ | HSK 6 |
4784 | 帐篷 | zhàng peng | cái lều | HSK 6 |
4785 | 招标 | zhāo biāo | đấu thầu | HSK 6 |
4786 | 着迷 | zháo mí | cuốn hút | HSK 6 |
4787 | 朝气蓬勃 | zhāo qì péng bó | mạnh mẽ | HSK 6 |
4788 | 招收 | zhāo shōu | tuyển dụng | HSK 6 |
4789 | 照样 | zhào yàng | vẫn | HSK 6 |
4790 | 照耀 | zhào yào | tỏa sáng | HSK 6 |
4791 | 沼泽 | zhǎo zé | đầm lầy | HSK 6 |
4792 | 折 | zhé | gập lại | HSK 6 |
4793 | 遮挡 | zhē dǎng | occlude | HSK 6 |
4794 | 折磨 | zhé mó | tra tấn | HSK 6 |
4795 | 折腾 | zhē teng | quăng | HSK 6 |
4796 | 阵地 | zhèn dì | chức vụ | HSK 6 |
4797 | 镇定 | zhèn dìng | điềm tĩnh | HSK 6 |
4798 | 振奋 | zhèn fèn | nâng cao | HSK 6 |
4799 | 珍贵 | zhēn guì | quí | HSK 6 |
4800 | 震撼 | zhèn hàn | sốc | HSK 6 |
4801 | 镇静 | zhèn jìng | điềm tĩnh | HSK 6 |
4802 | 震惊 | zhèn jīng | sốc | HSK 6 |
4803 | 真理 | zhēn lǐ | sự thật | HSK 6 |
4804 | 阵容 | zhèn róng | xếp hàng | HSK 6 |
4805 | 侦探 | zhēn tàn | thám tử | HSK 6 |
4806 | 枕头 | zhěn tou | cái gối | HSK 6 |
4807 | 珍稀 | zhēn xī | quý hiếm | HSK 6 |
4808 | 真相 | zhēn xiàng | sự thật | HSK 6 |
4809 | 振兴 | zhèn xīng | hồi sinh | HSK 6 |
4810 | 真挚 | zhēn zhì | chân thành | HSK 6 |
4811 | 珍珠 | zhēn zhū | ngọc trai | HSK 6 |
4812 | 斟酌 | zhēn zhuó | xem xét | HSK 6 |
4813 | 政策 | zhèng cè | chính sách | HSK 6 |
4814 | 正当 | zhèng dāng | hợp lý | HSK 6 |
4815 | 争端 | zhēng duān | tranh chấp | HSK 6 |
4816 | 整顿 | zhěng dùn | chỉnh sửa | HSK 6 |
4817 | 争夺 | zhēng duó | nội dung | HSK 6 |
4818 | 蒸发 | zhēng fā | bay hơi | HSK 6 |
4819 | 正负 | zhèng fù | tích cực và tiêu cực | HSK 6 |
4820 | 征服 | zhēng fú | chinh phục | HSK 6 |
4821 | 正规 | zhèng guī | đều đặn | HSK 6 |
4822 | 正经 | zhèng jing | nghiêm trọng | HSK 6 |
4823 | 正气 | zhèng qì | sự công bình | HSK 6 |
4824 | 争气 | zhēng qì | thắng lợi | HSK 6 |
4825 | 政权 | zhèng quán | chế độ | HSK 6 |
4826 | 证实 | zhèng shí | xác nhận | HSK 6 |
4827 | 征收 | zhēng shōu | bộ sưu tập | HSK 6 |
4828 | 证书 | zhèng shū | chứng chỉ | HSK 6 |
4829 | 争先恐后 | zhēng xiān kǒng hòu | tranh giành | HSK 6 |
4830 | 正义 | zhèng yì | sự công bằng | HSK 6 |
4831 | 争议 | zhēng yì | tranh chấp | HSK 6 |
4832 | 正月 | zhēng yuè | tháng đầu tiên | HSK 6 |
4833 | 挣扎 | zhēng zhá | đấu tranh | HSK 6 |
4834 | 郑重 | zhèng zhòng | long trọng | HSK 6 |
4835 | 症状 | zhèng zhuàng | triệu chứng | HSK 6 |
4836 | 正宗 | zhèng zōng | xác thực | HSK 6 |
4837 | 枝 | zhī | chi nhánh | HSK 6 |
4838 | 治安 | zhì ān | pháp luật và mệnh lệnh | HSK 6 |
4839 | 值班 | zhí bān | làm nhiệm vụ | HSK 6 |
4840 | 指标 | zhǐ biāo | mục lục | HSK 6 |
4841 | 直播 | zhí bō | phát sóng trực tiếp | HSK 6 |
4842 | 制裁 | zhì cái | trừng phạt | HSK 6 |
4843 | 支撑 | zhī chēng | ủng hộ | HSK 6 |
4844 | 支出 | zhī chū | chi phí | HSK 6 |
4845 | 致辞 | zhì cí | địa chỉ | HSK 6 |
4846 | 指定 | zhǐ dìng | chỉ định | HSK 6 |
4847 | 脂肪 | zhī fáng | mập | HSK 6 |
4848 | 制服 | zhì fú | đồng phục | HSK 6 |
4849 | 之际 | zhī jì | vào dịp | HSK 6 |
4850 | 指甲 | zhǐ jia | móng tay | HSK 6 |
4851 | 直径 | zhí jìng | đường kính | HSK 6 |
4852 | 知觉 | zhī jué | nhận thức | HSK 6 |
4853 | 智力 | zhì lì | sự thông minh | HSK 6 |
4854 | 致力 | zhì lì | cam kết với | HSK 6 |
4855 | 治理 | zhì lǐ | quản trị | HSK 6 |
4856 | 指令 | zhǐ lìng | chỉ dẫn | HSK 6 |
4857 | 滞留 | zhì liú | ở lại | HSK 6 |
4858 | 支流 | zhī liú | phụ lưu | HSK 6 |
4859 | 殖民地 | zhí mín dì | thuộc địa | HSK 6 |
4860 | 指南针 | zhǐ nán zhēn | la bàn | HSK 6 |
4861 | 职能 | zhí néng | chức năng | HSK 6 |
4862 | 智能 | zhì néng | thông minh | HSK 6 |
4863 | 支配 | zhī pèi | thống trị | HSK 6 |
4864 | 志气 | zhì qì | tham vọng | HSK 6 |
4865 | 智商 | zhì shāng | chỉ số thông minh | HSK 6 |
4866 | 致使 | zhì shǐ | nguyên nhân | HSK 6 |
4867 | 指示 | zhǐ shì | hướng dẫn | HSK 6 |
4868 | 指望 | zhǐ wàng | dựa vào | HSK 6 |
4869 | 职位 | zhí wèi | chức vụ | HSK 6 |
4870 | 职务 | zhí wù | chức vụ | HSK 6 |
4871 | 执行 | zhí xíng | thực hiện | HSK 6 |
4872 | 支援 | zhī yuán | ủng hộ | HSK 6 |
4873 | 制约 | zhì yuē | kiềm chế | HSK 6 |
4874 | 指责 | zhǐ zé | buộc tội | HSK 6 |
4875 | 制止 | zhì zhǐ | dừng lại | HSK 6 |
4876 | 支柱 | zhī zhù | cây cột | HSK 6 |
4877 | 执着 | zhí zhuó | sự bền bỉ | HSK 6 |
4878 | 侄子 | zhí zi | cháu trai | HSK 6 |
4879 | 知足常乐 | zhī zú cháng lè | bằng lòng | HSK 6 |
4880 | 忠诚 | zhōng chéng | lòng trung thành | HSK 6 |
4881 | 终点 | zhōng diǎn | kết thúc | HSK 6 |
4882 | 中断 | zhōng duàn | làm gián đoạn | HSK 6 |
4883 | 终究 | zhōng jiū | sau tất cả | HSK 6 |
4884 | 中立 | zhōng lì | trung tính | HSK 6 |
4885 | 肿瘤 | zhǒng liú | khối u | HSK 6 |
4886 | 终身 | zhōng shēn | suốt đời | HSK 6 |
4887 | 忠实 | zhōng shí | trung thành | HSK 6 |
4888 | 众所周知 | zhòng suǒ zhōu zhī | nổi tiếng | HSK 6 |
4889 | 重心 | zhòng xīn | trung tâm của lực hấp dẫn | HSK 6 |
4890 | 衷心 | zhōng xīn | chân thành | HSK 6 |
4891 | 中央 | zhōng yāng | trung tâm | HSK 6 |
4892 | 种植 | zhòng zhí | trồng cây | HSK 6 |
4893 | 终止 | zhōng zhǐ | chấm dứt | HSK 6 |
4894 | 种子 | zhǒng zi | hạt giống | HSK 6 |
4895 | 种族 | zhǒng zú | cuộc đua | HSK 6 |
4896 | 州 | zhōu | tiểu bang | HSK 6 |
4897 | 粥 | zhōu | cháo | HSK 6 |
4898 | 舟 | zhōu | thuyền | HSK 6 |
4899 | 周边 | zhōu biān | bao quanh | HSK 6 |
4900 | 周密 | zhōu mì | cẩn thận | HSK 6 |
4901 | 周年 | zhōu nián | ngày kỷ niệm | HSK 6 |
4902 | 周期 | zhōu qī | đi xe đạp | HSK 6 |
4903 | 皱纹 | zhòu wén | nếp nhăn | HSK 6 |
4904 | 昼夜 | zhòu yè | ngày và đêm | HSK 6 |
4905 | 周折 | zhōu zhé | quay lại | HSK 6 |
4906 | 周转 | zhōu zhuǎn | doanh số | HSK 6 |
4907 | 拄 | zhǔ | vắt kiệt | HSK 6 |
4908 | 株 | zhū | sự căng thẳng, quá tải | HSK 6 |
4909 | 主办 | zhǔ bàn | tổ chức | HSK 6 |
4910 | 主导 | zhǔ dǎo | dẫn đầu | HSK 6 |
4911 | 嘱咐 | zhǔ fù | khuyến khích | HSK 6 |
4912 | 主管 | zhǔ guǎn | người giám sát | HSK 6 |
4913 | 助理 | zhù lǐ | trợ lý giám đốc | HSK 6 |
4914 | 主流 | zhǔ liú | xu hướng | HSK 6 |
4915 | 逐年 | zhú nián | năm này qua năm khác | HSK 6 |
4916 | 主权 | zhǔ quán | chủ quyền | HSK 6 |
4917 | 注射 | zhù shè | mũi tiêm | HSK 6 |
4918 | 注视 | zhù shì | nhìn vào | HSK 6 |
4919 | 注释 | zhù shì | bình luận | HSK 6 |
4920 | 助手 | zhù shǒu | phụ tá | HSK 6 |
4921 | 诸位 | zhū wèi | tất cả mọi người | HSK 6 |
4922 | 主义 | zhǔ yì | giáo lý | HSK 6 |
4923 | 铸造 | zhù zào | vật đúc | HSK 6 |
4924 | 驻扎 | zhù zhā | đóng quân | HSK 6 |
4925 | 住宅 | zhù zhái | khu dân cư | HSK 6 |
4926 | 注重 | zhù zhòng | chú ý đến | HSK 6 |
4927 | 著作 | zhù zuò | sách | HSK 6 |
4928 | 拽 | zhuài | kéo | HSK 6 |
4929 | 砖 | zhuān | gạch | HSK 6 |
4930 | 专长 | zhuān cháng | chuyên môn | HSK 6 |
4931 | 专程 | zhuān chéng | chuyến đi đặc biệt | HSK 6 |
4932 | 转达 | zhuǎn dá | chuyên chở | HSK 6 |
4933 | 传记 | zhuàn jì | tiểu sử | HSK 6 |
4934 | 专利 | zhuān lì | bằng sáng chế | HSK 6 |
4935 | 转让 | zhuǎn ràng | chuyển khoản | HSK 6 |
4936 | 专题 | zhuān tí | đề tài | HSK 6 |
4937 | 转移 | zhuǎn yí | chuyển khoản | HSK 6 |
4938 | 转折 | zhuǎn zhé | bước ngoặt | HSK 6 |
4939 | 幢 | zhuàng | xây dựng | HSK 6 |
4940 | 装备 | zhuāng bèi | trang thiết bị | HSK 6 |
4941 | 壮观 | zhuàng guān | đẹp mắt | HSK 6 |
4942 | 庄稼 | zhuāng jià | cây trồng | HSK 6 |
4943 | 壮丽 | zhuàng lì | tráng lệ | HSK 6 |
4944 | 壮烈 | zhuàng liè | anh hùng | HSK 6 |
4945 | 装卸 | zhuāng xiè | bốc xếp | HSK 6 |
4946 | 庄严 | zhuāng yán | trang nghiêm | HSK 6 |
4947 | 庄重 | zhuāng zhòng | trang nghiêm | HSK 6 |
4948 | 坠 | zhuì | ngã | HSK 6 |
4949 | 追悼 | zhuī dào | đài kỷ niệm | HSK 6 |
4950 | 追究 | zhuī jiū | điều tra | HSK 6 |
4951 | 准则 | zhǔn zé | nguyên tắc | HSK 6 |
4952 | 琢磨 | zhuó mó | suy ngẫm | HSK 6 |
4953 | 着手 | zhuó shǒu | thiết lập về | HSK 6 |
4954 | 着想 | zhuó xiǎng | vì lợi ích của | HSK 6 |
4955 | 卓越 | zhuó yuè | xuất sắc | HSK 6 |
4956 | 着重 | zhuó zhòng | tập trung vào | HSK 6 |
4957 | 自卑 | zì bēi | kém cỏi | HSK 6 |
4958 | 资本 | zī běn | thủ đô | HSK 6 |
4959 | 资产 | zī chǎn | tài sản | HSK 6 |
4960 | 子弹 | zǐ dàn | đạn | HSK 6 |
4961 | 自发 | zì fā | tự phát | HSK 6 |
4962 | 自力更生 | zì lì gēng shēng | tự lực | HSK 6 |
4963 | 自满 | zì mǎn | tự mãn | HSK 6 |
4964 | 滋润 | zī rùn | dưỡng ẩm | HSK 6 |
4965 | 资深 | zī shēn | cao cấp | HSK 6 |
4966 | 姿态 | zī tài | thái độ | HSK 6 |
4967 | 滋味 | zī wèi | nếm thử | HSK 6 |
4968 | 自主 | zì zhǔ | tự chủ | HSK 6 |
4969 | 资助 | zī zhù | kinh phí | HSK 6 |
4970 | 总而言之 | zǒng ér yán zhī | tất cả trong tất cả | HSK 6 |
4971 | 总和 | zǒng hé | tổng | HSK 6 |
4972 | 纵横 | zòng héng | dọc và ngang | HSK 6 |
4973 | 踪迹 | zōng jì | dấu vết | HSK 6 |
4974 | 宗教 | zōng jiào | tôn giáo | HSK 6 |
4975 | 棕色 | zōng sè | nâu | HSK 6 |
4976 | 宗旨 | zōng zhǐ | mục đích | HSK 6 |
4977 | 揍 | zòu | tiết tấu | HSK 6 |
4978 | 走廊 | zǒu láng | hành lang | HSK 6 |
4979 | 走漏 | zǒu lòu | rò rỉ | HSK 6 |
4980 | 走私 | zǒu sī | buôn lậu | HSK 6 |
4981 | 阻碍 | zǔ ài | hinder | HSK 6 |
4982 | 祖父 | zǔ fù | ông nội | HSK 6 |
4983 | 祖国 | zǔ guó | quê hương | HSK 6 |
4984 | 阻拦 | zǔ lán | dừng lại | HSK 6 |
4985 | 租赁 | zū lìn | cho thuê | HSK 6 |
4986 | 阻挠 | zǔ náo | cản trở | HSK 6 |
4987 | 祖先 | zǔ xiān | tổ tiên | HSK 6 |
4988 | 足以 | zú yǐ | đủ | HSK 6 |
4989 | 钻石 | zuàn shí | kim cương | HSK 6 |
4990 | 钻研 | zuān yán | đi sâu vào | HSK 6 |
4991 | 嘴唇 | zuǐ chún | môi | HSK 6 |
4992 | 罪犯 | zuì fàn | tội phạm | HSK 6 |
4993 | 遵循 | zūn xún | theo | HSK 6 |
4994 | 尊严 | zūn yán | phẩm giá | HSK 6 |
4995 | 作弊 | zuò bì | lừa đảo | HSK 6 |
4996 | 作废 | zuò fèi | hư không | HSK 6 |
4997 | 作风 | zuò fēng | phong cách | HSK 6 |
4998 | 作息 | zuò xī | nghỉ ngơi | HSK 6 |
4999 | 座右铭 | zuò yòu míng | châm ngôn | HSK 6 |
5000 | 做主 | zuò zhǔ | gọi các bức ảnh | HSK 6 |
5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ HSK 1 Đến HSK 6
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | TRÌNH ĐỘ |
---|---|---|---|---|
1 | 爱 | ài | yêu và quý | HSK 1 |
2 | 八 | bā | tám | HSK 1 |
3 | 爸爸 | bà ba | bố | HSK 1 |
4 | 北京 | běi jīng | bắc kinh | HSK 1 |
5 | 杯子 | bēi zi | cốc | HSK 1 |
6 | 本 | běn | điều này | HSK 1 |
7 | 不 | bù | đừng | HSK 1 |
8 | 不客气 | bú kè qi | không có gì | HSK 1 |
9 | 菜 | cài | món ăn | HSK 1 |
10 | 茶 | chá | trà | HSK 1 |
11 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
12 | 出租车 | chū zū chē | xe tắc xi | HSK 1 |
13 | 大 | dà | lớn | HSK 1 |
14 | 打电话 | dǎ diàn huà | gọi | HSK 1 |
15 | 的 | de | của | HSK 1 |
16 | 点 | diǎn | điểm | HSK 1 |
17 | 电脑 | diàn nǎo | máy vi tính | HSK 1 |
18 | 电视 | diàn shì | tv | HSK 1 |
19 | 电影 | diàn yǐng | bộ phim | HSK 1 |
20 | 东西 | dōng xi | điều | HSK 1 |
21 | 都 | dōu | tất cả | HSK 1 |
22 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
23 | 对不起 | duì bu qǐ | lấy làm tiếc | HSK 1 |
24 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
25 | 多少 | duō shǎo | bao nhiêu | HSK 1 |
26 | 二 | èr | hai | HSK 1 |
27 | 儿子 | ér zi | con trai | HSK 1 |
28 | 饭店 | fàn diàn | nhà hàng | HSK 1 |
29 | 飞机 | fēi jī | phi cơ | HSK 1 |
30 | 分钟 | fēn zhōng | phút | HSK 1 |
31 | 高兴 | gāo xìng | vui mừng | HSK 1 |
32 | 个 | gè | a | HSK 1 |
33 | 工作 | gōng zuò | việc làm | HSK 1 |
34 | 狗 | gǒu | chó | HSK 1 |
35 | 汉语 | hàn yǔ | người trung quốc | HSK 1 |
36 | 号 | hào | con số | HSK 1 |
37 | 好 | hǎo | nó tốt | HSK 1 |
38 | 和 | hé | với | HSK 1 |
39 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
40 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
41 | 后面 | hòu miàn | phía sau | HSK 1 |
42 | 回 | huí | quay lại | HSK 1 |
43 | 会 | huì | gặp gỡ | HSK 1 |
44 | 几 | jǐ | một vài | HSK 1 |
45 | 家 | jiā | gia đình | HSK 1 |
46 | 叫 | jiào | gọi | HSK 1 |
47 | 今天 | jīn tiān | ngày nay | HSK 1 |
48 | 九 | jiǔ | chín | HSK 1 |
49 | 开 | kāi | mở | HSK 1 |
50 | 看 | kàn | nhìn | HSK 1 |
51 | 看见 | kàn jiàn | xem | HSK 1 |
52 | 块 | kuài | cái | HSK 1 |
53 | 来 | lái | đến | HSK 1 |
54 | 老师 | lǎo shī | giáo viên | HSK 1 |
55 | 了 | le | lên | HSK 1 |
56 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
57 | 里 | lǐ | trong | HSK 1 |
58 | 六 | liù | sáu | HSK 1 |
59 | 吗 | ma | là nó | HSK 1 |
60 | 妈妈 | mā ma | mẹ | HSK 1 |
61 | 买 | mǎi | mua | HSK 1 |
62 | 猫 | māo | con mèo | HSK 1 |
63 | 没关系 | méi guān xi | được rồi | HSK 1 |
64 | 没有 | méi yǒu | không | HSK 1 |
65 | 米饭 | mǐ fàn | cơm | HSK 1 |
66 | 明天 | míng tiān | ngày mai | HSK 1 |
67 | 名字 | míng zi | tên đầu tiên | HSK 1 |
68 | 那 | nà | cái đó | HSK 1 |
69 | 哪 | nǎ | ở đâu | HSK 1 |
70 | 哪儿 | nǎ er | ở đâu | HSK 1 |
71 | 呢 | ne | gì | HSK 1 |
72 | 能 | néng | có thể | HSK 1 |
73 | 你 | nǐ | bạn | HSK 1 |
74 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
75 | 女儿 | nǚ ér | con gái | HSK 1 |
76 | 朋友 | péng you | bạn bè | HSK 1 |
77 | 漂亮 | piào liang | đẹp | HSK 1 |
78 | 苹果 | píng guǒ | táo | HSK 1 |
79 | 七 | qī | bảy | HSK 1 |
80 | 钱 | qián | tiền bạc | HSK 1 |
81 | 前面 | qián miàn | trước mặt | HSK 1 |
82 | 请 | qǐng | xin vui lòng | HSK 1 |
83 | 去 | qù | đi với | HSK 1 |
84 | 热 | rè | nhiệt | HSK 1 |
85 | 人 | rén | mọi người | HSK 1 |
86 | 认识 | rèn shi | hiểu biết | HSK 1 |
87 | 三 | sān | số ba | HSK 1 |
88 | 上 | shàng | trên | HSK 1 |
89 | 商店 | shāng diàn | cửa hàng | HSK 1 |
90 | 上午 | shàng wǔ | buổi sáng | HSK 1 |
91 | 少 | shǎo | ít hơn | HSK 1 |
92 | 谁 | shéi | who | HSK 1 |
93 | 什么 | shén me | gì | HSK 1 |
94 | 十 | shí | mười | HSK 1 |
95 | 是 | shì | đúng | HSK 1 |
96 | 时候 | shí hou | thời gian | HSK 1 |
97 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
98 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
99 | 睡觉 | shuì jiào | đi ngủ | HSK 1 |
100 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | HSK 1 |
101 | 说 | shuō | nói | HSK 1 |
102 | 四 | sì | bốn | HSK 1 |
103 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
104 | 他 | tā | anh ta | HSK 1 |
105 | 她 | tā | cô ấy đã | HSK 1 |
106 | 太 | tài | quá | HSK 1 |
107 | 天气 | tiān qì | thời tiết | HSK 1 |
108 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
109 | 同学 | tóng xué | bạn cùng lớp | HSK 1 |
110 | 喂 | wèi | xin chào (thán từ) | HSK 1 |
111 | 我 | wǒ | tôi | HSK 1 |
112 | 我们 | wǒ men | chúng tôi | HSK 1 |
113 | 五 | wǔ | fives | HSK 1 |
114 | 喜欢 | xǐ huan | giống | HSK 1 |
115 | 下 | xià | dưới | HSK 1 |
116 | 下午 | xià wǔ | vào buổi chiều | HSK 1 |
117 | 下雨 | xià yǔ | mưa | HSK 1 |
118 | 先生 | xiān sheng | ông | HSK 1 |
119 | 现在 | xiàn zài | vừa rồi | HSK 1 |
120 | 想 | xiǎng | nhớ bạn | HSK 1 |
121 | 小 | xiǎo | nhỏ | HSK 1 |
122 | 小姐 | xiǎo jie | cô | HSK 1 |
123 | 写 | xiě | viết | HSK 1 |
124 | 些 | xiē | một số | HSK 1 |
125 | 谢谢 | xiè xie | cảm ơn bạn | HSK 1 |
126 | 星期 | xīng qī | tuần | HSK 1 |
127 | 学生 | xué sheng | sinh viên | HSK 1 |
128 | 学习 | xué xí | học hỏi | HSK 1 |
129 | 学校 | xué xiào | trường học | HSK 1 |
130 | 一 | yī | một | HSK 1 |
131 | 一点儿 | yī diǎn er | một chút | HSK 1 |
132 | 衣服 | yī fu | quần áo | HSK 1 |
133 | 医生 | yī shēng | nhiêu bác sĩ | HSK 1 |
134 | 医院 | yī yuàn | bệnh viện | HSK 1 |
135 | 椅子 | yǐ zi | cái ghế | HSK 1 |
136 | 有 | yǒu | có | HSK 1 |
137 | 月 | yuè | tháng | HSK 1 |
138 | 在 | zài | trong | HSK 1 |
139 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt | HSK 1 |
140 | 怎么 | zěn me | làm sao | HSK 1 |
141 | 怎么样 | zěn me yàng | như thế nào về nó | HSK 1 |
142 | 这 | zhè | điều này | HSK 1 |
143 | 中国 | zhōng guó | trung quốc | HSK 1 |
144 | 中午 | zhōng wǔ | không bật | HSK 1 |
145 | 住 | zhù | trực tiếp | HSK 1 |
146 | 桌子 | zhuō zi | bàn | HSK 1 |
147 | 字 | zì | từ ngữ | HSK 1 |
148 | 做 | zuò | làm | HSK 1 |
149 | 坐 | zuò | ngồi | HSK 1 |
150 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua | HSK 1 |
151 | 吧 | ba | quán ba | HSK 2 |
152 | 白 | bái | trắng | HSK 2 |
153 | 百 | bǎi | trăm | HSK 2 |
154 | 帮助 | bāng zhù | cứu giúp | HSK 2 |
155 | 报纸 | bào zhǐ | báo chí | HSK 2 |
156 | 比 | bǐ | tỉ lệ | HSK 2 |
157 | 别 | bié | đừng | HSK 2 |
158 | 宾馆 | bīn guǎn | khách sạn | HSK 2 |
159 | 长 | cháng | dài (tính từ) | HSK 2 |
160 | 唱歌 | chàng gē | hát | HSK 2 |
161 | 出 | chū | ngoài | HSK 2 |
162 | 穿 | chuān | mặc | HSK 2 |
163 | 次 | cì | times | HSK 2 |
164 | 从 | cóng | từ | HSK 2 |
165 | 错 | cuò | sai lầm | HSK 2 |
166 | 大家 | dà jiā | tất cả mọi người | HSK 2 |
167 | 打篮球 | dǎ lán qiú | chơi bóng rổ | HSK 2 |
168 | 到 | dào | đến | HSK 2 |
169 | 得 | de | nhận (hạt) | HSK 2 |
170 | 等 | děng | chờ (động từ) | HSK 2 |
171 | 弟弟 | dì di | em trai | HSK 2 |
172 | 第一 | dì yī | người đầu tiên | HSK 2 |
173 | 懂 | dǒng | hiểu biết | HSK 2 |
174 | 对 | duì | right (giới từ) | HSK 2 |
175 | 对 | duì | có (tính từ) | HSK 2 |
176 | 房间 | fáng jiān | phòng | HSK 2 |
177 | 非常 | fēi cháng | rất nhiều | HSK 2 |
178 | 服务员 | fú wù yuán | phục vụ nam | HSK 2 |
179 | 高 | gāo | cao | HSK 2 |
180 | 告诉 | gào su | nói | HSK 2 |
181 | 哥哥 | gē ge | anh trai | HSK 2 |
182 | 给 | gěi | đưa cho | HSK 2 |
183 | 公共汽车 | gōng gòng qì chē | xe buýt | HSK 2 |
184 | 公司 | gōng sī | công ty | HSK 2 |
185 | 贵 | guì | đắt | HSK 2 |
186 | 过 | guo | vượt qua (hạt) | HSK 2 |
187 | 还 | hái | ngoài ra (trạng từ) | HSK 2 |
188 | 孩子 | hái zi | đứa trẻ | HSK 2 |
189 | 好吃 | hǎo chī | tốt để ăn | HSK 2 |
190 | 黑 | hēi | đen | HSK 2 |
191 | 红 | hóng | đỏ | HSK 2 |
192 | 火车站 | huǒ chē zhàn | ga xe lửa | HSK 2 |
193 | 机场 | jī chǎng | sân bay | HSK 2 |
194 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng | HSK 2 |
195 | 件 | jiàn | miếng | HSK 2 |
196 | 教室 | jiào shì | lớp học | HSK 2 |
197 | 姐姐 | jiě jie | em gái | HSK 2 |
198 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu | HSK 2 |
199 | 近 | jìn | ở gần | HSK 2 |
200 | 进 | jìn | nâng cao | HSK 2 |
201 | 就 | jiù | trên | HSK 2 |
202 | 觉得 | jué de | cảm thấy | HSK 2 |
203 | 咖啡 | kā fēi | cà phê | HSK 2 |
204 | 开始 | kāi shǐ | khởi đầu | HSK 2 |
205 | 考试 | kǎo shì | kiểm tra | HSK 2 |
206 | 课 | kè | lớp học | HSK 2 |
207 | 可能 | kě néng | có thể | HSK 2 |
208 | 可以 | kě yǐ | có thể | HSK 2 |
209 | 快 | kuài | nhanh | HSK 2 |
210 | 快乐 | kuài lè | vui mừng | HSK 2 |
211 | 累 | lèi | mệt mỏi | HSK 2 |
212 | 离 | lí | từ | HSK 2 |
213 | 两 | liǎng | hai | HSK 2 |
214 | 零 | líng | số không | HSK 2 |
215 | 路 | lù | đường | HSK 2 |
216 | 旅游 | lv3 yóu | du lịch | HSK 2 |
217 | 卖 | mài | bán | HSK 2 |
218 | 慢 | màn | chậm | HSK 2 |
219 | 忙 | máng | bận | HSK 2 |
220 | 每 | měi | mỗi | HSK 2 |
221 | 妹妹 | mèi mei | em gái | HSK 2 |
222 | 门 | mén | cửa | HSK 2 |
223 | 面条 | miàn tiáo | mì | HSK 2 |
224 | 男 | nán | nam giới | HSK 2 |
225 | 您 | nín | bạn | HSK 2 |
226 | 牛奶 | niú nǎi | sữa | HSK 2 |
227 | 女 | nǚ | giống cái | HSK 2 |
228 | 旁边 | páng biān | kế bên | HSK 2 |
229 | 跑步 | pǎo bù | chạy | HSK 2 |
230 | 便宜 | pián yi | rẻ | HSK 2 |
231 | 票 | piào | vé | HSK 2 |
232 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy | HSK 2 |
233 | 妻子 | qī zi | người vợ | HSK 2 |
234 | 千 | qiān | nghìn | HSK 2 |
235 | 铅笔 | qiān bǐ | bút chì | HSK 2 |
236 | 晴 | qíng | thông thoáng | HSK 2 |
237 | 去年 | qù nián | năm ngoái | HSK 2 |
238 | 让 | ràng | để cho | HSK 2 |
239 | 日 | rì | ngày | HSK 2 |
240 | 上班 | shàng bān | làm việc | HSK 2 |
241 | 身体 | shēn tǐ | thân hình | HSK 2 |
242 | 生病 | shēng bìng | đau ốm | HSK 2 |
243 | 生日 | shēng rì | sinh nhật | HSK 2 |
244 | 时间 | shí jiān | thời gian | HSK 2 |
245 | 事情 | shì qing | điều | HSK 2 |
246 | 手表 | shǒu biǎo | đồng hồ đeo tay | HSK 2 |
247 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động | HSK 2 |
248 | 说话 | shuō huà | nói | HSK 2 |
249 | 送 | sòng | phát phần thưởng | HSK 2 |
250 | 虽然…但是… | suī rán …dàn shì … | tuy nhiên, mặc dù… | HSK 2 |
251 | 它 | tā | nó | HSK 2 |
252 | 题 | tí | câu hỏi | HSK 2 |
253 | 踢足球 | tī zú qiú | chơi bóng đá | HSK 2 |
254 | 跳舞 | tiào wǔ | khiêu vũ | HSK 2 |
255 | 外 | wài | bên ngoài | HSK 2 |
256 | 完 | wán | hoàn thành | HSK 2 |
257 | 玩 | wán | chơi | HSK 2 |
258 | 晚上 | wǎn shang | vào ban đêm | HSK 2 |
259 | 往 | wǎng | đến | HSK 2 |
260 | 为什么 | wèi shén me | tại sao | HSK 2 |
261 | 问 | wèn | hỏi | HSK 2 |
262 | 问题 | wèn tí | vấn đề | HSK 2 |
263 | 洗 | xǐ | rửa | HSK 2 |
264 | 西瓜 | xī guā | dưa hấu | HSK 2 |
265 | 希望 | xī wàng | mong | HSK 2 |
266 | 笑 | xiào | cười | HSK 2 |
267 | 小时 | xiǎo shí | giờ | HSK 2 |
268 | 新 | xīn | mới | HSK 2 |
269 | 姓 | xìng | tên | HSK 2 |
270 | 休息 | xiū xi | nghỉ ngơi | HSK 2 |
271 | 雪 | xuě | tuyết | HSK 2 |
272 | 眼睛 | yǎn jing | con mắt | HSK 2 |
273 | 颜色 | yán sè | màu sắc | HSK 2 |
274 | 羊肉 | yáng ròu | cừu | HSK 2 |
275 | 药 | yào | thuốc | HSK 2 |
276 | 要 | yào | muốn | HSK 2 |
277 | 也 | yě | và cả | HSK 2 |
278 | 已经 | yǐ jīng | đã sẵn sàng | HSK 2 |
279 | 一起 | yī qǐ | cùng với nhau | HSK 2 |
280 | 意思 | yì si | ý nghĩa | HSK 2 |
281 | 一下 | yī xià | một chút | HSK 2 |
282 | 阴 | yīn | âm dương | HSK 2 |
283 | 因为…所以… | yīn wèi …suǒ yǐ … | bởi vì… | HSK 2 |
284 | 右边 | yòu bian | đúng | HSK 2 |
285 | 游泳 | yóu yǒng | bơi | HSK 2 |
286 | 鱼 | yú | cá | HSK 2 |
287 | 远 | yuǎn | xa | HSK 2 |
288 | 运动 | yùn dòng | chuyển động | HSK 2 |
289 | 再 | zài | lần nữa | HSK 2 |
290 | 早上 | zǎo shang | buổi sáng | HSK 2 |
291 | 丈夫 | zhàng fu | người chồng | HSK 2 |
292 | 找 | zhǎo | tìm thấy | HSK 2 |
293 | 着 | zhe | với | HSK 2 |
294 | 真 | zhēn | thật | HSK 2 |
295 | 正在 | zhèng zài | đang | HSK 2 |
296 | 知道 | zhī dào | biết rôi | HSK 2 |
297 | 准备 | zhǔn bèi | sẵn sàng | HSK 2 |
298 | 走 | zǒu | đi | HSK 2 |
299 | 最 | zuì | phần lớn | HSK 2 |
300 | 左边 | zuǒ bian | trái | HSK 2 |
301 | 啊 | a | gì | HSK 3 |
302 | 阿姨 | ā yí | cô | HSK 3 |
303 | 矮 | ǎi | ngắn | HSK 3 |
304 | 爱好 | ài hào | sở thích | HSK 3 |
305 | 安静 | ān jìng | hãy yên lặng | HSK 3 |
306 | 把 | bǎ | đặt | HSK 3 |
307 | 半 | bàn | một nửa | HSK 3 |
308 | 搬 | bān | di chuyển | HSK 3 |
309 | 班 | bān | lớp học | HSK 3 |
310 | 办法 | bàn fǎ | phương pháp | HSK 3 |
311 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng | HSK 3 |
312 | 帮忙 | bāng máng | cứu giúp | HSK 3 |
313 | 饱 | bǎo | đầy | HSK 3 |
314 | 包 | bāo | gói hàng | HSK 3 |
315 | 被 | bèi | là | HSK 3 |
316 | 北方 | běi fāng | bắc | HSK 3 |
317 | 笔记本 | bǐ jì běn | sổ tay | HSK 3 |
318 | 比较 | bǐ jiào | so sánh | HSK 3 |
319 | 比赛 | bǐ sài | trò chơi | HSK 3 |
320 | 必须 | bì xū | phải | HSK 3 |
321 | 鼻子 | bí zi | cái mũi | HSK 3 |
322 | 变化 | biàn huà | đa dạng | HSK 3 |
323 | 别人 | bié rén | những người khác | HSK 3 |
324 | 冰箱 | bīng xiāng | tủ lạnh | HSK 3 |
325 | 不但…而且… | bù dàn …ér qiě … | không những ... mà còn… | HSK 3 |
326 | 菜单 | cài dān | thực đơn | HSK 3 |
327 | 参加 | cān jiā | tham dự | HSK 3 |
328 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 3 |
329 | 层 | céng | sàn nhà | HSK 3 |
330 | 差 | chà | sự khác biệt | HSK 3 |
331 | 超市 | chāo shì | siêu thị | HSK 3 |
332 | 衬衫 | chèn shān | áo sơ mi | HSK 3 |
333 | 成绩 | chéng jì | lớp | HSK 3 |
334 | 城市 | chéng shì | thành phố | HSK 3 |
335 | 迟到 | chí dào | muộn | HSK 3 |
336 | 除了 | chú le | ngoại trừ | HSK 3 |
337 | 船 | chuán | chiếc phà | HSK 3 |
338 | 春 | chūn | mùa xuân | HSK 3 |
339 | 词典 | cí diǎn | từ điển | HSK 3 |
340 | 聪明 | cōng ming | tài giỏi | HSK 3 |
341 | 打扫 | dǎ sǎo | dọn dẹp | HSK 3 |
342 | 打算 | dǎ suàn | dự định | HSK 3 |
343 | 带 | dài | ban nhạc | HSK 3 |
344 | 蛋糕 | dàn gāo | bánh ngọt | HSK 3 |
345 | 担心 | dān xīn | lo | HSK 3 |
346 | 当然 | dāng rán | tất nhiên | HSK 3 |
347 | 地 | de | mặt đất (hạt) | HSK 3 |
348 | 灯 | dēng | ánh sáng | HSK 3 |
349 | 地方 | dì fang | địa phương | HSK 3 |
350 | 地铁 | dì tiě | xe điện ngầm | HSK 3 |
351 | 地图 | dì tú | bản đồ | HSK 3 |
352 | 电梯 | diàn tī | thang máy | HSK 3 |
353 | 电子邮件 | diàn zǐ yóu jiàn | HSK 3 | |
354 | 东 | dōng | phía đông | HSK 3 |
355 | 冬 | dōng | mùa đông | HSK 3 |
356 | 动物 | dòng wù | thú vật | HSK 3 |
357 | 段 | duàn | bộ phận | HSK 3 |
358 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 3 |
359 | 锻炼 | duàn liàn | tập thể dục | HSK 3 |
360 | 多么 | duō me | làm sao | HSK 3 |
361 | 饿 | è a | đói bụng | HSK 3 |
362 | 耳朵 | ěr duo | tai | HSK 3 |
363 | 发 | fā | tóc | HSK 3 |
364 | 发烧 | fā shāo | sốt | HSK 3 |
365 | 发现 | fā xiàn | tìm thấy | HSK 3 |
366 | 放 | fàng | đặt | HSK 3 |
367 | 方便 | fāng biàn | tiện | HSK 3 |
368 | 放心 | fàng xīn | yên tâm | HSK 3 |
369 | 分 | fēn | phút | HSK 3 |
370 | 附近 | fù jìn | gần đây | HSK 3 |
371 | 复习 | fù xí | ôn tập | HSK 3 |
372 | 干净 | gān jìng | dọn dẹp | HSK 3 |
373 | 感冒 | gǎn mào | lạnh | HSK 3 |
374 | 感兴趣 | gǎn xìng qù | quan tâm | HSK 3 |
375 | 刚才 | gāng cái | vừa rồi | HSK 3 |
376 | 个子 | gè zi | cao | HSK 3 |
377 | 跟 | gēn | với | HSK 3 |
378 | 根据 | gēn jù | dựa theo | HSK 3 |
379 | 更 | gèng | hơn | HSK 3 |
380 | 公斤 | gōng jīn | kilôgam | HSK 3 |
381 | 公园 | gōng yuán | công viên | HSK 3 |
382 | 故事 | gù shi | câu chuyện | HSK 3 |
383 | 刮风 | guā fēng | có gió | HSK 3 |
384 | 关 | guān | tắt | HSK 3 |
385 | 关系 | guān xì | mối quan hệ | HSK 3 |
386 | 关心 | guān xīn | liên quan | HSK 3 |
387 | 关于 | guān yú | trên | HSK 3 |
388 | 过 | guò | vượt qua (động từ) | HSK 3 |
389 | 国家 | guó jiā | quốc gia | HSK 3 |
390 | 过去 | guò qu | quá khứ | HSK 3 |
391 | 害怕 | hài pà | sợ hãi | HSK 3 |
392 | 还是 | hái shì | vẫn là | HSK 3 |
393 | 黑板 | hēi bǎn | bảng đen | HSK 3 |
394 | 后来 | hòu lái | một lát sau | HSK 3 |
395 | 护照 | hù zhào | hộ chiếu | HSK 3 |
396 | 画 | huà | bức vẽ | HSK 3 |
397 | 花 | huā | hoa (động từ) | HSK 3 |
398 | 花 | huā | hoa (danh từ) | HSK 3 |
399 | 坏 | huài | xấu | HSK 3 |
400 | 还 | huán | return (động từ) | HSK 3 |
401 | 换 | huàn | thay đổi | HSK 3 |
402 | 环境 | huán jìng | vùng lân cận | HSK 3 |
403 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng | HSK 3 |
404 | 黄河 | huáng hé | dòng sông màu vàng | HSK 3 |
405 | 回答 | huí dá | đáp lại | HSK 3 |
406 | 会议 | huì yì | gặp gỡ | HSK 3 |
407 | 或者 | huò zhě | hoặc là | HSK 3 |
408 | 极 | jí | cây sào | HSK 3 |
409 | 记得 | jì de | nhớ lại | HSK 3 |
410 | 几乎 | jī hū | hầu hết | HSK 3 |
411 | 机会 | jī huì | dịp tốt | HSK 3 |
412 | 季节 | jì jié | mùa | HSK 3 |
413 | 检查 | jiǎn chá | một bài kiểm tra | HSK 3 |
414 | 简单 | jiǎn dān | đơn giản | HSK 3 |
415 | 健康 | jiàn kāng | sức khỏe | HSK 3 |
416 | 见面 | jiàn miàn | gặp | HSK 3 |
417 | 讲 | jiǎng | nói | HSK 3 |
418 | 教 | jiào | dạy | HSK 3 |
419 | 脚 | jiǎo | chân | HSK 3 |
420 | 角 | jiǎo | góc | HSK 3 |
421 | 借 | jiè | vay | HSK 3 |
422 | 接 | jiē | nhặt lên | HSK 3 |
423 | 街道 | jiē dào | đường phố | HSK 3 |
424 | 结婚 | jié hūn | kết hôn | HSK 3 |
425 | 解决 | jiě jué | gỡ rối | HSK 3 |
426 | 节目 | jié mù | chương trình | HSK 3 |
427 | 节日 | jié rì | lễ hội | HSK 3 |
428 | 结束 | jié shù | kết thúc | HSK 3 |
429 | 经常 | jīng cháng | thường xuyên | HSK 3 |
430 | 经过 | jīng guò | sau | HSK 3 |
431 | 经理 | jīng lǐ | giám đốc | HSK 3 |
432 | 旧 | jiù | cũ | HSK 3 |
433 | 久 | jiǔ | dài | HSK 3 |
434 | 句子 | jù zi | kết án | HSK 3 |
435 | 决定 | jué dìng | quyết định | HSK 3 |
436 | 刻 | kè | khắc | HSK 3 |
437 | 渴 | kě | khát | HSK 3 |
438 | 可爱 | kě ài | đáng yêu | HSK 3 |
439 | 客人 | kè rén | những vị khách mời | HSK 3 |
440 | 空调 | kōng tiáo | máy lạnh | HSK 3 |
441 | 口 | kǒu | mồm | HSK 3 |
442 | 哭 | kū | khóc | HSK 3 |
443 | 裤子 | kù zi | quân dai | HSK 3 |
444 | 筷子 | kuài zi | đũa | HSK 3 |
445 | 蓝 | lán | màu xanh da trời | HSK 3 |
446 | 老 | lǎo | cũ | HSK 3 |
447 | 离开 | lí kāi | đi chỗ khác | HSK 3 |
448 | 历史 | lì shǐ | lịch sử | HSK 3 |
449 | 礼物 | lǐ wù | quà tặng | HSK 3 |
450 | 脸 | liǎn | khuôn mặt | HSK 3 |
451 | 练习 | liàn xí | tập thể dục | HSK 3 |
452 | 辆 | liàng | xe cộ | HSK 3 |
453 | 了解 | liǎo jiě | để hiểu | HSK 3 |
454 | 聊天 | liáo tiān | trò chuyện với | HSK 3 |
455 | 邻居 | lín jū | hàng xóm | HSK 3 |
456 | 留学 | liú xué | du học | HSK 3 |
457 | 楼 | lóu | sàn nhà | HSK 3 |
458 | 绿 | lv4 | màu xanh lá | HSK 3 |
459 | 马 | mǎ | con ngựa | HSK 3 |
460 | 马上 | mǎ shàng | ngay | HSK 3 |
461 | 满意 | mǎn yì | sự thỏa mãn | HSK 3 |
462 | 帽子 | mào zi | mũ | HSK 3 |
463 | 米 | mǐ | mét | HSK 3 |
464 | 面包 | miàn bāo | bánh mỳ | HSK 3 |
465 | 明白 | míng bai | hiểu biết | HSK 3 |
466 | 拿 | ná | lấy | HSK 3 |
467 | 奶奶 | nǎi nai | bà ngoại | HSK 3 |
468 | 南 | nán | miền nam | HSK 3 |
469 | 难 | nán | khó khăn | HSK 3 |
470 | 难过 | nán guò | buồn | HSK 3 |
471 | 年级 | nián jí | cấp | HSK 3 |
472 | 年轻 | nián qīng | trẻ | HSK 3 |
473 | 鸟 | niǎo | chim | HSK 3 |
474 | 努力 | nǔ lì | làm việc chăm chỉ | HSK 3 |
475 | 爬山 | pá shān | leo núi | HSK 3 |
476 | 盘子 | pán zi | đĩa | HSK 3 |
477 | 胖 | pàng | mập | HSK 3 |
478 | 啤酒 | pí jiǔ | bia | HSK 3 |
479 | 皮鞋 | pí xié | giày da | HSK 3 |
480 | 瓶子 | píng zi | chai | HSK 3 |
481 | 骑 | qí | dap xe | HSK 3 |
482 | 起飞 | qǐ fēi | cởi | HSK 3 |
483 | 奇怪 | qí guài | lạ lùng | HSK 3 |
484 | 起来 | qǐ lái | đứng lên | HSK 3 |
485 | 其实 | qí shí | trong thực tế | HSK 3 |
486 | 其他 | qí tā | khác | HSK 3 |
487 | 清楚 | qīng chu | thông thoáng | HSK 3 |
488 | 请假 | qǐng jià | xin phép | HSK 3 |
489 | 秋 | qiū | mùa thu | HSK 3 |
490 | 裙子 | qún zi | váy | HSK 3 |
491 | 然后 | rán hòu | sau đó | HSK 3 |
492 | 热情 | rè qíng | hăng hái | HSK 3 |
493 | 认为 | rèn wéi | suy nghĩ | HSK 3 |
494 | 认真 | rèn zhēn | nghiêm trọng | HSK 3 |
495 | 容易 | róng yì | dễ dàng | HSK 3 |
496 | 如果 | rú guǒ | trong trường hợp | HSK 3 |
497 | 伞 | sǎn | ô | HSK 3 |
498 | 上网 | shàng wǎng | lên mạng | HSK 3 |
499 | 生气 | shēng qì | bực mình | HSK 3 |
500 | 声音 | shēng yīn | âm thanh | HSK 3 |
501 | 试 | shì | kiểm tra | HSK 3 |
502 | 世界 | shì jiè | thế giới | HSK 3 |
503 | 瘦 | shòu | gầy | HSK 3 |
504 | 树 | shù | cây | HSK 3 |
505 | 舒服 | shū fu | thoải mái | HSK 3 |
506 | 叔叔 | shū shu | chú | HSK 3 |
507 | 数学 | shù xué | toán học | HSK 3 |
508 | 刷牙 | shuā yá | đánh răng | HSK 3 |
509 | 双 | shuāng | gấp đôi | HSK 3 |
510 | 水平 | shuǐ píng | cấp độ | HSK 3 |
511 | 司机 | sī jī | người lái xe | HSK 3 |
512 | 太阳 | tài yáng | mặt trời | HSK 3 |
513 | 特别 | tè bié | đặc biệt | HSK 3 |
514 | 疼 | téng | đau đớn | HSK 3 |
515 | 提高 | tí gāo | cải tiến | HSK 3 |
516 | 体育 | tǐ yù | giáo dục thể chất | HSK 3 |
517 | 甜 | tián | ngọt | HSK 3 |
518 | 条 | tiáo | bài báo | HSK 3 |
519 | 同事 | tóng shì | đồng nghiệp | HSK 3 |
520 | 同意 | tóng yì | đồng ý | HSK 3 |
521 | 头发 | tóu fa | tóc | HSK 3 |
522 | 突然 | tū rán | đột ngột | HSK 3 |
523 | 图书馆 | tú shū guǎn | thư viện | HSK 3 |
524 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 3 |
525 | 万 | wàn | mười nghìn | HSK 3 |
526 | 碗 | wǎn | bát | HSK 3 |
527 | 完成 | wán chéng | thực hiện | HSK 3 |
528 | 忘记 | wàng jì | quên | HSK 3 |
529 | 为 | wèi | cho | HSK 3 |
530 | 位 | wèi | bit | HSK 3 |
531 | 为了 | wèi le | để mà | HSK 3 |
532 | 文化 | wén huà | văn hóa | HSK 3 |
533 | 西 | xī | oo | HSK 3 |
534 | 习惯 | xí guàn | thói quen | HSK 3 |
535 | 洗手间 | xǐ shǒu jiān | phòng vệ sinh | HSK 3 |
536 | 洗澡 | xǐ zǎo | đi tắm | HSK 3 |
537 | 夏 | xià | mùa hè | HSK 3 |
538 | 先 | xiān | đầu tiên | HSK 3 |
539 | 像 | xiàng | giống | HSK 3 |
540 | 向 | xiàng | đến | HSK 3 |
541 | 香蕉 | xiāng jiāo | trái chuối | HSK 3 |
542 | 相信 | xiāng xìn | tin | HSK 3 |
543 | 小心 | xiǎo xīn | hãy cẩn thận | HSK 3 |
544 | 校长 | xiào zhǎng | hiệu trưởng | HSK 3 |
545 | 新闻 | xīn wén | tin tức | HSK 3 |
546 | 新鲜 | xīn xiān | tươi | HSK 3 |
547 | 信用卡 | xìn yòng kǎ | thẻ tín dụng | HSK 3 |
548 | 行李箱 | xíng lǐ xiāng | thân cây | HSK 3 |
549 | 熊猫 | xióng māo | gấu trúc | HSK 3 |
550 | 需要 | xū yào | nhu cầu | HSK 3 |
551 | 选择 | xuǎn zé | lựa chọn | HSK 3 |
552 | 要求 | yāo qiú | yêu cầu | HSK 3 |
553 | 爷爷 | yé ye | ông nội | HSK 3 |
554 | 一般 | yī bān | chung | HSK 3 |
555 | 一边 | yī biān | một bên | HSK 3 |
556 | 一定 | yí dìng | chắc chắn | HSK 3 |
557 | 一共 | yī gòng | toàn bộ | HSK 3 |
558 | 一会儿 | yī huì er | một lúc | HSK 3 |
559 | 以前 | yǐ qián | trước | HSK 3 |
560 | 一样 | yī yàng | tương tự | HSK 3 |
561 | 一直 | yī zhí | luôn luôn | HSK 3 |
562 | 银行 | yín háng | ngân hàng | HSK 3 |
563 | 饮料 | yǐn liào | uống | HSK 3 |
564 | 音乐 | yīn yuè | âm nhạc | HSK 3 |
565 | 应该 | yīng gāi | nên | HSK 3 |
566 | 影响 | yǐng xiǎng | ảnh hưởng | HSK 3 |
567 | 用 | yòng | sử dụng | HSK 3 |
568 | 又 | yòu | cũng thế | HSK 3 |
569 | 有名 | yǒu míng | nổi danh | HSK 3 |
570 | 游戏 | yóu xì | trò chơi | HSK 3 |
571 | 遇到 | yù dào | gặp gỡ | HSK 3 |
572 | 元 | yuán | nhân dân tệ | HSK 3 |
573 | 愿意 | yuàn yì | sẵn lòng | HSK 3 |
574 | 越 | yuè | hơn | HSK 3 |
575 | 月亮 | yuè liang | mặt trăng | HSK 3 |
576 | 站 | zhàn | ga tàu | HSK 3 |
577 | 长 | zhǎng | dài (động từ) | HSK 3 |
578 | 张 | zhāng | zhang | HSK 3 |
579 | 照顾 | zhào gu | chăm lo | HSK 3 |
580 | 着急 | zháo jí | lo lắng | HSK 3 |
581 | 照片 | zhào piàn | tấm ảnh | HSK 3 |
582 | 照相机 | zhào xiàng jī | máy ảnh | HSK 3 |
583 | 只 | zhǐ | chỉ (trạng từ) | HSK 3 |
584 | 只 | zhǐ | chỉ (bộ định lượng) | HSK 3 |
585 | 只有…才… | zhǐ yǒu …cái … | chỉ có... | HSK 3 |
586 | 种 | zhǒng | loài (định lượng) | HSK 3 |
587 | 中间 | zhōng jiān | trung gian | HSK 3 |
588 | 中文 | zhōng wén | người trung quốc | HSK 3 |
589 | 重要 | zhòng yào | quan trọng | HSK 3 |
590 | 终于 | zhōng yú | cuối cùng | HSK 3 |
591 | 周末 | zhōu mò | ngày cuối tuần | HSK 3 |
592 | 主要 | zhǔ yào | chủ yếu | HSK 3 |
593 | 注意 | zhù yì | ghi chú | HSK 3 |
594 | 自己 | zì jǐ | bản thân | HSK 3 |
595 | 自行车 | zì xíng chē | xe đạp | HSK 3 |
596 | 总是 | zǒng shì | luôn luôn | HSK 3 |
597 | 嘴 | zuǐ | mồm | HSK 3 |
598 | 最后 | zuì hòu | cuối cùng | HSK 3 |
599 | 最近 | zuì jìn | gần đây | HSK 3 |
600 | 作业 | zuò yè | hoạt động | HSK 3 |
601 | 爱情 | ài qíng | yêu và quý | HSK 4 |
602 | 安排 | ān pái | sắp xếp | HSK 4 |
603 | 安全 | ān quán | sự an toàn | HSK 4 |
604 | 按时 | àn shí | kịp thời | HSK 4 |
605 | 按照 | àn zhào | dựa theo | HSK 4 |
606 | 百分之 | bǎi fēn zhī | phần trăm | HSK 4 |
607 | 棒 | bàng | baton | HSK 4 |
608 | 抱 | bào | giữ | HSK 4 |
609 | 保护 | bǎo hù | sự bảo vệ | HSK 4 |
610 | 报名 | bào míng | đăng ký | HSK 4 |
611 | 抱歉 | bào qiàn | lấy làm tiếc | HSK 4 |
612 | 保证 | bǎo zhèng | bảo hành | HSK 4 |
613 | 包子 | bāo zi | búi tóc | HSK 4 |
614 | 倍 | bèi | times | HSK 4 |
615 | 笨 | bèn | ngốc nghếch | HSK 4 |
616 | 本来 | běn lái | ban đầu | HSK 4 |
617 | 比如 | bǐ rú | nhu la | HSK 4 |
618 | 毕业 | bì yè | tốt nghiệp | HSK 4 |
619 | 遍 | biàn | tất cả | HSK 4 |
620 | 表格 | biǎo gé | hình thức | HSK 4 |
621 | 表示 | biǎo shì | có nghĩa | HSK 4 |
622 | 表演 | biǎo yǎn | hiệu suất | HSK 4 |
623 | 表扬 | biǎo yáng | khen ngợi | HSK 4 |
624 | 标准 | biāo zhǔn | tiêu chuẩn | HSK 4 |
625 | 饼干 | bǐng gān | bánh quy | HSK 4 |
626 | 并且 | bìng qiě | và | HSK 4 |
627 | 博士 | bó shì | bằng tiến sĩ | HSK 4 |
628 | 不得不 | bù dé bù | phải | HSK 4 |
629 | 部分 | bù fen | phần | HSK 4 |
630 | 不管 | bù guǎn | bất chấp | HSK 4 |
631 | 不过 | bú guò | nhưng | HSK 4 |
632 | 不仅 | bù jǐn | không chỉ | HSK 4 |
633 | 擦 | cā | chà xát | HSK 4 |
634 | 猜 | cāi | phỏng đoán | HSK 4 |
635 | 材料 | cái liào | vật chất | HSK 4 |
636 | 参观 | cān guān | chuyến thăm | HSK 4 |
637 | 餐厅 | cān tīng | nhà hàng | HSK 4 |
638 | 厕所 | cè suǒ | nhà vệ sinh | HSK 4 |
639 | 差不多 | chà bu duō | hầu hết | HSK 4 |
640 | 尝 | cháng | nếm thử | HSK 4 |
641 | 场 | chǎng | cánh đồng | HSK 4 |
642 | 长城 | cháng chéng | vạn lý trường thành | HSK 4 |
643 | 长江 | cháng jiāng | dương tử | HSK 4 |
644 | 超过 | chāo guò | quá | HSK 4 |
645 | 成功 | chéng gōng | sự thành công | HSK 4 |
646 | 诚实 | chéng shí | thật thà | HSK 4 |
647 | 成为 | chéng wéi | trở nên | HSK 4 |
648 | 乘坐 | chéng zuò | dap xe | HSK 4 |
649 | 吃惊 | chī jīng | ngạc nhiên | HSK 4 |
650 | 重新 | chóng xīn | re | HSK 4 |
651 | 抽烟 | chōu yān | hút thuốc | HSK 4 |
652 | 出差 | chū chāi | đi công tác | HSK 4 |
653 | 出发 | chū fā | lên đường | HSK 4 |
654 | 厨房 | chú fáng | phòng bếp | HSK 4 |
655 | 出生 | chū shēng | sinh ra | HSK 4 |
656 | 出现 | chū xiàn | xuất hiện | HSK 4 |
657 | 传真 | chuán zhēn | số fax | HSK 4 |
658 | 窗户 | chuāng hu | cửa sổ | HSK 4 |
659 | 词语 | cí yǔ | từ ngữ | HSK 4 |
660 | 从来 | cóng lái | không bao giờ | HSK 4 |
661 | 粗心 | cū xīn | cẩu thả | HSK 4 |
662 | 存 | cún | tiết kiệm | HSK 4 |
663 | 错误 | cuò wù | lỗi | HSK 4 |
664 | 答案 | dá àn | câu trả lời | HSK 4 |
665 | 打扮 | dǎ ban | ăn mặc đẹp lên | HSK 4 |
666 | 大概 | dà gài | có lẽ | HSK 4 |
667 | 打扰 | dǎ rǎo | làm phiền | HSK 4 |
668 | 大使馆 | dà shǐ guǎn | đại sứ quán | HSK 4 |
669 | 打印 | dǎ yìn | in | HSK 4 |
670 | 大约 | dà yuē | trong khoảng | HSK 4 |
671 | 打招呼 | dǎ zhāo hu | chào | HSK 4 |
672 | 打折 | dǎ zhé | giảm giá | HSK 4 |
673 | 打针 | dǎ zhēn | mũi tiêm | HSK 4 |
674 | 戴 | dài | mặc | HSK 4 |
675 | 大夫 | dài fu | bác sĩ | HSK 4 |
676 | 当 | dāng | khi nào | HSK 4 |
677 | 当时 | dāng shí | sau đó | HSK 4 |
678 | 倒 | dào | đảo ngược | HSK 4 |
679 | 刀 | dāo | dao | HSK 4 |
680 | 到处 | dào chù | mọi nơi | HSK 4 |
681 | 到底 | dào dǐ | đến cuối cùng | HSK 4 |
682 | 道歉 | dào qiàn | xin lỗi | HSK 4 |
683 | 导游 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
684 | 得 | dé | get (động từ phụ) | HSK 4 |
685 | 得意 | dé yì | tự hào | HSK 4 |
686 | 等 | děng | vv (hạt) | HSK 4 |
687 | 登机牌 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay | HSK 4 |
688 | 底 | dǐ | đáy | HSK 4 |
689 | 低 | dī | thấp | HSK 4 |
690 | 地点 | dì diǎn | vị trí | HSK 4 |
691 | 地球 | dì qiú | trái đất | HSK 4 |
692 | 地址 | dì zhǐ | địa chỉ | HSK 4 |
693 | 掉 | diào | rơi vãi | HSK 4 |
694 | 调查 | diào chá | khảo sát | HSK 4 |
695 | 丢 | diū | phi | HSK 4 |
696 | 动作 | dòng zuò | hoạt động | HSK 4 |
697 | 堵车 | dǔ chē | giao thông tắc nghẽn | HSK 4 |
698 | 肚子 | dù zi | bụng | HSK 4 |
699 | 短信 | duǎn xìn | tin nhắn | HSK 4 |
700 | 对话 | duì huà | hội thoại | HSK 4 |
701 | 对面 | duì miàn | đối diện | HSK 4 |
702 | 对于 | duì yú | cho | HSK 4 |
703 | 而 | ér | và | HSK 4 |
704 | 儿童 | ér tóng | đứa trẻ | HSK 4 |
705 | 法律 | fǎ lv4 | hợp pháp | HSK 4 |
706 | 发生 | fā shēng | xảy ra | HSK 4 |
707 | 发展 | fā zhǎn | sự phát triển của | HSK 4 |
708 | 反对 | fǎn duì | phản đối | HSK 4 |
709 | 烦恼 | fán nǎo | buồn bã | HSK 4 |
710 | 翻译 | fān yì | dịch | HSK 4 |
711 | 房东 | fáng dōng | chủ nhà | HSK 4 |
712 | 方法 | fāng fǎ | phương pháp | HSK 4 |
713 | 方面 | fāng miàn | khía cạnh | HSK 4 |
714 | 放弃 | fàng qì | bỏ cuộc | HSK 4 |
715 | 放暑假 | fàng shǔ jià | kì nghỉ hè | HSK 4 |
716 | 放松 | fàng sōng | thư giãn | HSK 4 |
717 | 方向 | fāng xiàng | phương hướng | HSK 4 |
718 | 份 | fèn | chia sẻ | HSK 4 |
719 | 丰富 | fēng fù | giàu có | HSK 4 |
720 | 否则 | fǒu zé | nếu không thì | HSK 4 |
721 | 富 | fù | giàu có | HSK 4 |
722 | 符合 | fú hé | đáp ứng | HSK 4 |
723 | 付款 | fù kuǎn | thanh toán | HSK 4 |
724 | 父亲 | fù qīn | bố | HSK 4 |
725 | 复印 | fù yìn | sao chép | HSK 4 |
726 | 复杂 | fù zá | phức tạp | HSK 4 |
727 | 负责 | fù zé | chịu trách nhiệm | HSK 4 |
728 | 改变 | gǎi biàn | thay đổi | HSK 4 |
729 | 干 | gàn | khô | HSK 4 |
730 | 敢 | gǎn | dám | HSK 4 |
731 | 赶 | gǎn | vội vàng | HSK 4 |
732 | 干杯 | gān bēi | chúc mừng | HSK 4 |
733 | 感动 | gǎn dòng | di chuyển | HSK 4 |
734 | 感觉 | gǎn jué | cảm thấy | HSK 4 |
735 | 感情 | gǎn qíng | cảm giác | HSK 4 |
736 | 感谢 | gǎn xiè | cảm tạ | HSK 4 |
737 | 刚 | gāng | chỉ | HSK 4 |
738 | 高速公路 | gāo sù gōng lù | xa lộ | HSK 4 |
739 | 各 | gè | mỗi | HSK 4 |
740 | 胳膊 | gē bo | cánh tay | HSK 4 |
741 | 功夫 | gōng fu | cố gắng | HSK 4 |
742 | 公里 | gōng lǐ | km | HSK 4 |
743 | 共同 | gòng tóng | chung | HSK 4 |
744 | 工资 | gōng zī | tiền công | HSK 4 |
745 | 够 | gòu | đủ | HSK 4 |
746 | 购物 | gòu wù | mua sắm | HSK 4 |
747 | 估计 | gū jì | ước tính | HSK 4 |
748 | 顾客 | gù kè | khách hàng | HSK 4 |
749 | 鼓励 | gǔ lì | khuyến khích | HSK 4 |
750 | 故意 | gù yì | thong thả | HSK 4 |
751 | 挂 | guà | treo | HSK 4 |
752 | 关键 | guān jiàn | sự cần thiết | HSK 4 |
753 | 管理 | guǎn lǐ | sự quản lý | HSK 4 |
754 | 观众 | guān zhòng | khán giả | HSK 4 |
755 | 逛 | guàng | chuyến thăm | HSK 4 |
756 | 光 | guāng | ánh sáng | HSK 4 |
757 | 广播 | guǎng bō | phát sóng | HSK 4 |
758 | 广告 | guǎng gào | quảng cáo | HSK 4 |
759 | 规定 | guī dìng | quy định | HSK 4 |
760 | 过程 | guò chéng | quá trình | HSK 4 |
761 | 国籍 | guó jí | quốc tịch | HSK 4 |
762 | 国际 | guó jì | quốc tế | HSK 4 |
763 | 果汁 | guǒ zhī | nước ép hoa quả | HSK 4 |
764 | 害羞 | hài xiū | nhát | HSK 4 |
765 | 海洋 | hǎi yáng | đại dương | HSK 4 |
766 | 汗 | hàn | mồ hôi | HSK 4 |
767 | 寒假 | hán jià | kỳ nghỉ đông | HSK 4 |
768 | 航班 | háng bān | chuyến bay | HSK 4 |
769 | 好处 | hǎo chu | lợi ích | HSK 4 |
770 | 号码 | hào mǎ | con số | HSK 4 |
771 | 好像 | hǎo xiàng | giống | HSK 4 |
772 | 合格 | hé gé | đủ tiêu chuẩn | HSK 4 |
773 | 合适 | hé shì | thích hợp | HSK 4 |
774 | 盒子 | hé zi | cái hộp | HSK 4 |
775 | 厚 | hòu | dày | HSK 4 |
776 | 后悔 | hòu huǐ | sự hối tiếc | HSK 4 |
777 | 互联网 | hù lián wǎng | internet | HSK 4 |
778 | 护士 | hù shi | y tá | HSK 4 |
779 | 互相 | hù xiāng | lẫn nhau | HSK 4 |
780 | 怀疑 | huái yí | nghi ngờ | HSK 4 |
781 | 回忆 | huí yì | kỉ niệm | HSK 4 |
782 | 火 | huǒ | ngọn lửa | HSK 4 |
783 | 获得 | huò dé | đạt được | HSK 4 |
784 | 活动 | huó dòng | hoạt động | HSK 4 |
785 | 活泼 | huó po | sống động | HSK 4 |
786 | 寄 | jì | gửi | HSK 4 |
787 | 基础 | jī chǔ | nền tảng | HSK 4 |
788 | 激动 | jī dòng | sự phấn khích | HSK 4 |
789 | 计划 | jì huà | kế hoạch | HSK 4 |
790 | 积极 | jī jí | tích cực | HSK 4 |
791 | 积累 | jī lěi | tích lũy | HSK 4 |
792 | 既然 | jì rán | từ | HSK 4 |
793 | 及时 | jí shí | hợp thời | HSK 4 |
794 | 即使 | jí shǐ | thậm chí nếu | HSK 4 |
795 | 技术 | jì shù | công nghệ | HSK 4 |
796 | 继续 | jì xù | tiếp tục | HSK 4 |
797 | 记者 | jì zhě | phóng viên | HSK 4 |
798 | 假 | jiǎ | sai | HSK 4 |
799 | 加班 | jiā bān | tăng ca | HSK 4 |
800 | 价格 | jià gé | giá bán | HSK 4 |
801 | 家具 | jiā jù | đồ nội thất | HSK 4 |
802 | 加油站 | jiā yóu zhàn | khí ga | HSK 4 |
803 | 坚持 | jiān chí | tuân theo | HSK 4 |
804 | 减肥 | jiǎn féi | giảm cân | HSK 4 |
805 | 减少 | jiǎn shǎo | cắt giảm | HSK 4 |
806 | 建议 | jiàn yì | đề xuất | HSK 4 |
807 | 降低 | jiàng dī | giảm | HSK 4 |
808 | 奖金 | jiǎng jīn | tặng kem | HSK 4 |
809 | 将来 | jiāng lái | tương lai | HSK 4 |
810 | 降落 | jiàng luò | đổ bộ | HSK 4 |
811 | 交 | jiāo | vượt qua | HSK 4 |
812 | 骄傲 | jiāo ào | tự hào | HSK 4 |
813 | 交流 | jiāo liú | giao tiếp với | HSK 4 |
814 | 郊区 | jiāo qū | ngoại ô | HSK 4 |
815 | 教授 | jiào shòu | giáo sư | HSK 4 |
816 | 交通 | jiāo tōng | giao thông | HSK 4 |
817 | 教育 | jiào yù | giáo dục | HSK 4 |
818 | 饺子 | jiǎo zi | bánh bao | HSK 4 |
819 | 节 | jié | phần | HSK 4 |
820 | 结果 | jié guǒ | kết quả | HSK 4 |
821 | 解释 | jiě shì | giải trình | HSK 4 |
822 | 接受 | jiē shòu | chấp nhận | HSK 4 |
823 | 节约 | jié yuē | tiết kiệm | HSK 4 |
824 | 接着 | jiē zhe | sau đó | HSK 4 |
825 | 尽管 | jǐn guǎn | mặc dù | HSK 4 |
826 | 进行 | jìn xíng | leo lên | HSK 4 |
827 | 紧张 | jǐn zhāng | căng thẳng | HSK 4 |
828 | 禁止 | jìn zhǐ | cấm | HSK 4 |
829 | 精彩 | jīng cǎi | tuyệt vời | HSK 4 |
830 | 警察 | jǐng chá | cảnh sát | HSK 4 |
831 | 经济 | jīng jì | thuộc kinh tế | HSK 4 |
832 | 京剧 | jīng jù | kinh kịch | HSK 4 |
833 | 经历 | jīng lì | kinh nghiệm | HSK 4 |
834 | 竟然 | jìng rán | thực ra | HSK 4 |
835 | 景色 | jǐng sè | lượt xem | HSK 4 |
836 | 经验 | jīng yàn | kinh nghiệm | HSK 4 |
837 | 竞争 | jìng zhēng | cuộc thi | HSK 4 |
838 | 镜子 | jìng zi | gương | HSK 4 |
839 | 究竟 | jiū jìng | chính xác | HSK 4 |
840 | 举 | jǔ | thang máy | HSK 4 |
841 | 举办 | jǔ bàn | giữ | HSK 4 |
842 | 聚会 | jù huì | họp lại | HSK 4 |
843 | 拒绝 | jù jué | từ chối | HSK 4 |
844 | 距离 | jù lí | khoảng cách | HSK 4 |
845 | 举行 | jǔ xíng | giữ | HSK 4 |
846 | 开玩笑 | kāi wán xiào | trò đùa | HSK 4 |
847 | 开心 | kāi xīn | vui mừng | HSK 4 |
848 | 看法 | kàn fǎ | lượt xem | HSK 4 |
849 | 考虑 | kǎo lv4 | xem xét | HSK 4 |
850 | 烤鸭 | kǎo yā | vịt quay | HSK 4 |
851 | 棵 | kē | cây | HSK 4 |
852 | 可怜 | kě lián | thảm hại | HSK 4 |
853 | 可是 | kě shì | nhưng | HSK 4 |
854 | 咳嗽 | ké sou | ho | HSK 4 |
855 | 客厅 | kè tīng | phòng khách | HSK 4 |
856 | 可惜 | kě xī | không may | HSK 4 |
857 | 科学 | kē xué | khoa học | HSK 4 |
858 | 肯定 | kěn dìng | chắc chắn rồi | HSK 4 |
859 | 空 | kōng | không khí | HSK 4 |
860 | 恐怕 | kǒng pà | tôi e rằng | HSK 4 |
861 | 空气 | kōng qì | không khí | HSK 4 |
862 | 苦 | kǔ | đắng | HSK 4 |
863 | 矿泉水 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | HSK 4 |
864 | 困 | kùn | ngái ngủ | HSK 4 |
865 | 困难 | kùn nan | khó khăn | HSK 4 |
866 | 辣 | là | nóng bức | HSK 4 |
867 | 拉 | lā | kéo | HSK 4 |
868 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | thùng rác | HSK 4 |
869 | 来不及 | lái bu jí | quá muộn | HSK 4 |
870 | 来得及 | lái de jí | quá muộn | HSK 4 |
871 | 来自 | lái zì | từ | HSK 4 |
872 | 懒 | lǎn | lười biếng | HSK 4 |
873 | 浪费 | làng fèi | chất thải | HSK 4 |
874 | 浪漫 | làng màn | lãng mạn | HSK 4 |
875 | 老虎 | lǎo hǔ | con hổ | HSK 4 |
876 | 冷静 | lěng jìng | điềm tĩnh | HSK 4 |
877 | 礼拜天 | lǐ bài tiān | chủ nhật | HSK 4 |
878 | 理发 | lǐ fà | cắt tóc | HSK 4 |
879 | 厉害 | lì hai | tuyệt quá | HSK 4 |
880 | 理解 | lǐ jiě | hiểu biết | HSK 4 |
881 | 礼貌 | lǐ mào | lịch sự | HSK 4 |
882 | 力气 | lì qi | sức mạnh | HSK 4 |
883 | 例如 | lì rú | ví dụ | HSK 4 |
884 | 理想 | lǐ xiǎng | lý tưởng | HSK 4 |
885 | 俩 | liǎ | cả hai | HSK 4 |
886 | 连 | lián | cũng | HSK 4 |
887 | 联系 | lián xì | tiếp xúc | HSK 4 |
888 | 凉快 | liáng kuai | mát | HSK 4 |
889 | 零钱 | líng qián | thay đổi nhỏ | HSK 4 |
890 | 另外 | lìng wài | ngoài ra | HSK 4 |
891 | 留 | liú | ở lại | HSK 4 |
892 | 流利 | liú lì | trôi chảy | HSK 4 |
893 | 流行 | liú xíng | phổ biến | HSK 4 |
894 | 旅行 | lǚ xíng | du lịch | HSK 4 |
895 | 乱 | luàn | sự hỗn loạn | HSK 4 |
896 | 律师 | lv4 shī | luật sư | HSK 4 |
897 | 麻烦 | má fan | rắc rối | HSK 4 |
898 | 马虎 | mǎ hu | cẩu thả | HSK 4 |
899 | 满 | mǎn | đầy | HSK 4 |
900 | 毛 | máo | tóc | HSK 4 |
901 | 毛巾 | máo jīn | khăn tắm | HSK 4 |
902 | 美丽 | měi lì | xinh đẹp | HSK 4 |
903 | 梦 | mèng | mơ | HSK 4 |
904 | 迷路 | mí lù | bị lạc | HSK 4 |
905 | 密码 | mì mǎ | mật khẩu | HSK 4 |
906 | 免费 | miǎn fèi | miễn phí | HSK 4 |
907 | 秒 | miǎo | thứ hai | HSK 4 |
908 | 民族 | mín zú | quốc gia | HSK 4 |
909 | 目的 | mù dì | mục đích | HSK 4 |
910 | 母亲 | mǔ qīn | mẹ | HSK 4 |
911 | 耐心 | nài xīn | kiên nhẫn | HSK 4 |
912 | 难道 | nán dào | là nó | HSK 4 |
913 | 难受 | nán shòu | khó chịu | HSK 4 |
914 | 内 | nèi | phía trong | HSK 4 |
915 | 内容 | nèi róng | nội dung | HSK 4 |
916 | 能力 | néng lì | có khả năng | HSK 4 |
917 | 年龄 | nián líng | tuổi tác | HSK 4 |
918 | 弄 | nòng | làm | HSK 4 |
919 | 暖和 | nuǎn huo | ấm áp | HSK 4 |
920 | 偶尔 | ǒu ěr | thỉnh thoảng | HSK 4 |
921 | 排队 | pái duì | xếp hàng | HSK 4 |
922 | 排列 | pái liè | sắp xếp | HSK 4 |
923 | 判断 | pàn duàn | sự phán xét | HSK 4 |
924 | 陪 | péi | đồng hành | HSK 4 |
925 | 皮肤 | pí fū | làn da | HSK 4 |
926 | 批评 | pī píng | sự chỉ trích | HSK 4 |
927 | 脾气 | pí qi | nóng nảy | HSK 4 |
928 | 骗 | piàn | lừa đảo | HSK 4 |
929 | 篇 | piān | bài viết | HSK 4 |
930 | 乒乓球 | pīng pāng qiú | bóng bàn | HSK 4 |
931 | 平时 | píng shí | thông thường | HSK 4 |
932 | 破 | pò | bị hỏng | HSK 4 |
933 | 普遍 | pǔ biàn | phổ cập | HSK 4 |
934 | 葡萄 | pú tao | giống nho | HSK 4 |
935 | 普通话 | pǔ tōng huà | quan thoại | HSK 4 |
936 | 其次 | qí cì | thứ hai | HSK 4 |
937 | 气候 | qì hòu | khí hậu | HSK 4 |
938 | 其中 | qí zhōng | trong số họ | HSK 4 |
939 | 千万 | qiān wàn | mười triệu | HSK 4 |
940 | 签证 | qiān zhèng | hộ chiếu | HSK 4 |
941 | 桥 | qiáo | cầu | HSK 4 |
942 | 敲 | qiāo | gõ cửa | HSK 4 |
943 | 巧克力 | qiǎo kè lì | sô cô la | HSK 4 |
944 | 亲戚 | qīn qi | quan hệ | HSK 4 |
945 | 轻 | qīng | ánh sáng | HSK 4 |
946 | 情况 | qíng kuàng | đang xảy ra | HSK 4 |
947 | 轻松 | qīng sōng | dễ dàng | HSK 4 |
948 | 穷 | qióng | nghèo | HSK 4 |
949 | 取 | qǔ | lấy | HSK 4 |
950 | 区别 | qū bié | sự khác biệt | HSK 4 |
951 | 全部 | quán bù | tất cả | HSK 4 |
952 | 却 | què | nhưng | HSK 4 |
953 | 缺点 | quē diǎn | bất lợi | HSK 4 |
954 | 缺少 | quē shǎo | thiếu sót | HSK 4 |
955 | 确实 | què shí | thật | HSK 4 |
956 | 然而 | rán ér | tuy nhiên | HSK 4 |
957 | 热闹 | rè nao | sống động | HSK 4 |
958 | 任何 | rèn hé | bất kì | HSK 4 |
959 | 任务 | rèn wu | bài tập | HSK 4 |
960 | 扔 | rēng | phi | HSK 4 |
961 | 仍然 | réng rán | vẫn | HSK 4 |
962 | 日记 | rì jì | nhật ký | HSK 4 |
963 | 入口 | rù kǒu | cổng vào | HSK 4 |
964 | 散步 | sàn bù | đi dạo | HSK 4 |
965 | 森林 | sēn lín | rừng | HSK 4 |
966 | 沙发 | shā fā | ghế sô pha | HSK 4 |
967 | 商量 | shāng liang | bàn luận | HSK 4 |
968 | 伤心 | shāng xīn | buồn | HSK 4 |
969 | 稍微 | shāo wēi | một chút | HSK 4 |
970 | 勺子 | sháo zi | cái thìa | HSK 4 |
971 | 社会 | shè huì | xã hội | HSK 4 |
972 | 深 | shēn | sâu | HSK 4 |
973 | 申请 | shēn qǐng | ứng dụng | HSK 4 |
974 | 甚至 | shèn zhì | cũng | HSK 4 |
975 | 剩 | shèng | thức ăn thừa | HSK 4 |
976 | 省 | shěng | tỉnh | HSK 4 |
977 | 生活 | shēng huó | đời sống | HSK 4 |
978 | 生命 | shēng mìng | đời sống | HSK 4 |
979 | 生意 | shēng yì | kinh doanh | HSK 4 |
980 | 使 | shǐ | làm | HSK 4 |
981 | 失败 | shī bài | sự thất bại | HSK 4 |
982 | 十分 | shí fēn | rất | HSK 4 |
983 | 是否 | shì fǒu | liệu | HSK 4 |
984 | 师傅 | shī fu | bậc thầy | HSK 4 |
985 | 适合 | shì hé | phù hợp với | HSK 4 |
986 | 实际 | shí jì | thực tế | HSK 4 |
987 | 世纪 | shì jì | kỷ | HSK 4 |
988 | 失望 | shī wàng | thất vọng | HSK 4 |
989 | 适应 | shì yìng | phỏng theo | HSK 4 |
990 | 使用 | shǐ yòng | sử dụng | HSK 4 |
991 | 实在 | shí zài | có thật không | HSK 4 |
992 | 收 | shōu | nhận được | HSK 4 |
993 | 受不了 | shòu bù liǎo | không chịu được | HSK 4 |
994 | 受到 | shòu dào | đau khổ | HSK 4 |
995 | 首都 | shǒu dū | thủ đô | HSK 4 |
996 | 售货员 | shòu huò yuán | nhân viên bán hàng | HSK 4 |
997 | 收入 | shōu rù | thu nhập = earnings | HSK 4 |
998 | 收拾 | shōu shi | đóng gói | HSK 4 |
999 | 首先 | shǒu xiān | đầu tiên | HSK 4 |
1000 | 输 | shū | thua | HSK 4 |
1001 | 数量 | shù liàng | định lượng | HSK 4 |
1002 | 熟悉 | shú xī | quen thuộc với | HSK 4 |
1003 | 数字 | shù zì | kỹ thuật số | HSK 4 |
1004 | 帅 | shuài | đẹp | HSK 4 |
1005 | 顺便 | shùn biàn | nhân tiện | HSK 4 |
1006 | 顺利 | shùn lì | thông suốt | HSK 4 |
1007 | 顺序 | shùn xù | đặt hàng | HSK 4 |
1008 | 说明 | shuō míng | sự miêu tả | HSK 4 |
1009 | 硕士 | shuò shì | bằng thạc sĩ | HSK 4 |
1010 | 死 | sǐ | đã chết | HSK 4 |
1011 | 速度 | sù dù | tốc độ | HSK 4 |
1012 | 塑料袋 | sù liào dài | túi nhựa | HSK 4 |
1013 | 酸 | suān | axit | HSK 4 |
1014 | 随便 | suí biàn | binh thương | HSK 4 |
1015 | 随着 | suí zhe | cùng với | HSK 4 |
1016 | 孙子 | sūn zi | cháu trai | HSK 4 |
1017 | 所有 | suǒ yǒu | tất cả | HSK 4 |
1018 | 台 | tái | ga tàu | HSK 4 |
1019 | 抬 | tái | thang máy | HSK 4 |
1020 | 态度 | tài du | thái độ | HSK 4 |
1021 | 谈 | tán | nói chuyện | HSK 4 |
1022 | 弹钢琴 | tán gāng qín | chơi đàn piano | HSK 4 |
1023 | 糖 | táng | đường | HSK 4 |
1024 | 趟 | tàng | chuyến đi | HSK 4 |
1025 | 躺 | tǎng | nằm xuống | HSK 4 |
1026 | 汤 | tāng | súp | HSK 4 |
1027 | 讨论 | tǎo lùn | bàn luận | HSK 4 |
1028 | 讨厌 | tǎo yàn | ghét | HSK 4 |
1029 | 特点 | tè diǎn | đặc trưng | HSK 4 |
1030 | 提 | tí | đề cập | HSK 4 |
1031 | 提供 | tí gōng | cung cấp | HSK 4 |
1032 | 提前 | tí qián | trước | HSK 4 |
1033 | 提醒 | tí xǐng | nhắc lại | HSK 4 |
1034 | 填空 | tián kòng | điền vào chỗ trống | HSK 4 |
1035 | 条件 | tiáo jiàn | tình trạng | HSK 4 |
1036 | 停 | tíng | dừng lại | HSK 4 |
1037 | 挺 | tǐng | rất | HSK 4 |
1038 | 通过 | tōng guò | bởi | HSK 4 |
1039 | 同情 | tóng qíng | cảm thông | HSK 4 |
1040 | 同时 | tóng shí | đồng thời | HSK 4 |
1041 | 通知 | tōng zhī | để ý | HSK 4 |
1042 | 推 | tuī | đẩy | HSK 4 |
1043 | 推迟 | tuī chí | trì hoãn | HSK 4 |
1044 | 脱 | tuō | cởi | HSK 4 |
1045 | 袜子 | wà zi | bít tất | HSK 4 |
1046 | 完全 | wán quán | hoàn thành | HSK 4 |
1047 | 网球 | wǎng qiú | quần vợt | HSK 4 |
1048 | 往往 | wǎng wǎng | thường xuyên | HSK 4 |
1049 | 网站 | wǎng zhàn | trang mạng | HSK 4 |
1050 | 味道 | wèi dào | nếm thử | HSK 4 |
1051 | 卫生间 | wèi shēng jiān | phòng tắm | HSK 4 |
1052 | 危险 | wēi xiǎn | nguy hiểm | HSK 4 |
1053 | 温度 | wēn dù | nhiệt độ | HSK 4 |
1054 | 文章 | wén zhāng | bài báo | HSK 4 |
1055 | 无 | wú | không | HSK 4 |
1056 | 误会 | wù huì | sự hiểu lầm | HSK 4 |
1057 | 无聊 | wú liáo | chán | HSK 4 |
1058 | 无论 | wú lùn | bất kể | HSK 4 |
1059 | 污染 | wū rǎn | sự ô nhiễm | HSK 4 |
1060 | 西红柿 | xī hóng shì | cà chua | HSK 4 |
1061 | 吸引 | xī yǐn | thu hút | HSK 4 |
1062 | 咸 | xián | mặn | HSK 4 |
1063 | 现金 | xiàn jīn | tiền mặt | HSK 4 |
1064 | 羡慕 | xiàn mù | đố kỵ | HSK 4 |
1065 | 响 | xiǎng | nhẫn | HSK 4 |
1066 | 香 | xiāng | thơm | HSK 4 |
1067 | 相反 | xiāng fǎn | ngược lại | HSK 4 |
1068 | 橡皮 | xiàng pí | cao su | HSK 4 |
1069 | 相同 | xiāng tóng | giống nhau | HSK 4 |
1070 | 详细 | xiáng xì | chi tiết | HSK 4 |
1071 | 小吃 | xiǎo chī | snack | HSK 4 |
1072 | 效果 | xiào guǒ | hiệu ứng | HSK 4 |
1073 | 笑话 | xiào huà | trò đùa | HSK 4 |
1074 | 小伙子 | xiǎo huǒ zi | thanh niên | HSK 4 |
1075 | 小说 | xiǎo shuō | viễn tưởng | HSK 4 |
1076 | 消息 | xiāo xi | tin tức | HSK 4 |
1077 | 信封 | xìn fēng | phong bì | HSK 4 |
1078 | 辛苦 | xīn kǔ | cứng | HSK 4 |
1079 | 心情 | xīn qíng | tâm trạng | HSK 4 |
1080 | 信息 | xìn xī | thông tin | HSK 4 |
1081 | 信心 | xìn xīn | sự tự tin | HSK 4 |
1082 | 行 | xíng | hàng | HSK 4 |
1083 | 醒 | xǐng | thức dậy | HSK 4 |
1084 | 性别 | xìng bié | giới tính | HSK 4 |
1085 | 兴奋 | xīng fèn | bị kích thích | HSK 4 |
1086 | 幸福 | xìng fú | vui mừng | HSK 4 |
1087 | 性格 | xìng gé | tính cách | HSK 4 |
1088 | 修理 | xiū lǐ | sửa | HSK 4 |
1089 | 许多 | xǔ duō | rất nhiều | HSK 4 |
1090 | 学期 | xué qī | học kỳ | HSK 4 |
1091 | 呀 | ya | vâng | HSK 4 |
1092 | 牙膏 | yá gāo | kem đánh răng | HSK 4 |
1093 | 压力 | yā lì | sức ép | HSK 4 |
1094 | 亚洲 | yà zhōu | châu á | HSK 4 |
1095 | 盐 | yán | muối | HSK 4 |
1096 | 演出 | yǎn chū | chỉ | HSK 4 |
1097 | 严格 | yán gé | nghiêm khắc | HSK 4 |
1098 | 眼镜 | yǎn jìng | kính | HSK 4 |
1099 | 研究 | yán jiū | nghiên cứu | HSK 4 |
1100 | 演员 | yǎn yuán | diễn viên | HSK 4 |
1101 | 严重 | yán zhòng | nghiêm trọng | HSK 4 |
1102 | 养成 | yǎng chéng | phát triển, xây dựng | HSK 4 |
1103 | 阳光 | yáng guāng | ánh sáng mặt trời | HSK 4 |
1104 | 样子 | yàng zi | trông giống như | HSK 4 |
1105 | 邀请 | yāo qǐng | mời gọi | HSK 4 |
1106 | 要是 | yào shi | nếu | HSK 4 |
1107 | 钥匙 | yào shi | chìa khóa | HSK 4 |
1108 | 页 | yè | trang | HSK 4 |
1109 | 也许 | yě xǔ | có lẽ | HSK 4 |
1110 | 叶子 | yè zi | lá cây | HSK 4 |
1111 | 以 | yǐ | đến | HSK 4 |
1112 | 意见 | yì jiàn | ý kiến | HSK 4 |
1113 | 一切 | yī qiè | tất cả | HSK 4 |
1114 | 艺术 | yì shù | nghệ thuật | HSK 4 |
1115 | 以为 | yǐ wéi | suy nghĩ | HSK 4 |
1116 | 因此 | yīn cǐ | vì thế | HSK 4 |
1117 | 引起 | yǐn qǐ | nguyên nhân | HSK 4 |
1118 | 印象 | yìn xiàng | ấn tượng | HSK 4 |
1119 | 赢 | yíng | thắng lợi | HSK 4 |
1120 | 应聘 | yìng pìn | áp dụng cho | HSK 4 |
1121 | 勇敢 | yǒng gǎn | can đảm | HSK 4 |
1122 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi và luôn luôn | HSK 4 |
1123 | 由 | yóu | bởi | HSK 4 |
1124 | 优点 | yōu diǎn | lợi thế | HSK 4 |
1125 | 友好 | yǒu hǎo | thân thiện | HSK 4 |
1126 | 邮局 | yóu jú | bưu điện | HSK 4 |
1127 | 幽默 | yōu mò | hài hước | HSK 4 |
1128 | 尤其 | yóu qí | đặc biệt | HSK 4 |
1129 | 有趣 | yǒu qù | hấp dẫn | HSK 4 |
1130 | 优秀 | yōu xiù | thông minh | HSK 4 |
1131 | 友谊 | yǒu yì | hữu nghị | HSK 4 |
1132 | 由于 | yóu yú | do | HSK 4 |
1133 | 与 | yǔ | đấu với | HSK 4 |
1134 | 语法 | yǔ fǎ | ngữ pháp | HSK 4 |
1135 | 愉快 | yú kuài | vui mừng | HSK 4 |
1136 | 羽毛球 | yǔ máo qiú | cầu lông | HSK 4 |
1137 | 于是 | yú shì | sau đó | HSK 4 |
1138 | 预习 | yù xí | xem trước | HSK 4 |
1139 | 语言 | yǔ yán | ngôn ngữ | HSK 4 |
1140 | 原来 | yuán lái | nguyên | HSK 4 |
1141 | 原谅 | yuán liàng | tha lỗi | HSK 4 |
1142 | 原因 | yuán yīn | nguyên nhân | HSK 4 |
1143 | 阅读 | yuè dú | đọc | HSK 4 |
1144 | 约会 | yuē huì | cuộc hẹn | HSK 4 |
1145 | 云 | yún | đám mây | HSK 4 |
1146 | 允许 | yǔn xǔ | cho phép | HSK 4 |
1147 | 杂志 | zá zhì | tạp chí | HSK 4 |
1148 | 咱们 | zán men | chúng tôi | HSK 4 |
1149 | 暂时 | zàn shí | một cách tạm thời | HSK 4 |
1150 | 脏 | zāng | dơ bẩn | HSK 4 |
1151 | 责任 | zé rèn | nhiệm vụ | HSK 4 |
1152 | 增加 | zēng jiā | tăng | HSK 4 |
1153 | 占线 | zhàn xiàn | bận | HSK 4 |
1154 | 照 | zhào | dựa theo | HSK 4 |
1155 | 招聘 | zhāo pìn | tuyển dụng | HSK 4 |
1156 | 真正 | zhēn zhèng | thực tế | HSK 4 |
1157 | 正常 | zhèng cháng | bình thường | HSK 4 |
1158 | 正好 | zhèng hǎo | đúng rồi | HSK 4 |
1159 | 整理 | zhěng lǐ | chọn ra | HSK 4 |
1160 | 证明 | zhèng míng | chứng minh | HSK 4 |
1161 | 正确 | zhèng què | chính xác | HSK 4 |
1162 | 正式 | zhèng shì | chính thức | HSK 4 |
1163 | 指 | zhǐ | có nghĩa | HSK 4 |
1164 | 之 | zhī | của | HSK 4 |
1165 | 支持 | zhī chí | đứng gần | HSK 4 |
1166 | 值得 | zhí de | đáng giá | HSK 4 |
1167 | 只好 | zhǐ hǎo | phải | HSK 4 |
1168 | 直接 | zhí jiē | thẳng thắn | HSK 4 |
1169 | 质量 | zhì liàng | chất lượng | HSK 4 |
1170 | 至少 | zhì shǎo | ít nhất | HSK 4 |
1171 | 知识 | zhī shi | hiểu biết | HSK 4 |
1172 | 植物 | zhí wù | cây | HSK 4 |
1173 | 只要 | zhǐ yào | miễn là | HSK 4 |
1174 | 职业 | zhí yè | nghề nghiệp | HSK 4 |
1175 | 重 | zhòng | cân nặng | HSK 4 |
1176 | 重点 | zhòng diǎn | tiêu điểm | HSK 4 |
1177 | 重视 | zhòng shì | giá trị | HSK 4 |
1178 | 周围 | zhōu wéi | xung quanh | HSK 4 |
1179 | 祝贺 | zhù hè | chúc mừng | HSK 4 |
1180 | 著名 | zhù míng | nổi danh | HSK 4 |
1181 | 主意 | zhǔ yi | ý tưởng | HSK 4 |
1182 | 赚 | zhuàn | kiếm | HSK 4 |
1183 | 转 | zhuǎn | xoay | HSK 4 |
1184 | 专门 | zhuān mén | chuyên nghành | HSK 4 |
1185 | 专业 | zhuān yè | nghề nghiệp | HSK 4 |
1186 | 准确 | zhǔn què | chính xác | HSK 4 |
1187 | 准时 | zhǔn shí | kịp thời | HSK 4 |
1188 | 自然 | zì rán | tự nhiên | HSK 4 |
1189 | 仔细 | zǐ xì | cẩn thận | HSK 4 |
1190 | 自信 | zì xìn | sự tự tin | HSK 4 |
1191 | 总结 | zǒng jié | tóm lại | HSK 4 |
1192 | 租 | zū | thuê | HSK 4 |
1193 | 最好 | zuì hǎo | tốt nhất | HSK 4 |
1194 | 尊重 | zūn zhòng | sự tôn trọng | HSK 4 |
1195 | 座 | zuò | ghế | HSK 4 |
1196 | 作家 | zuò jiā | nhà văn | HSK 4 |
1197 | 座位 | zuò wèi | ghế | HSK 4 |
1198 | 作用 | zuò yòng | hiệu ứng | HSK 4 |
1199 | 左右 | zuǒ yòu | trong khoảng | HSK 4 |
1200 | 作者 | zuò zhě | tác giả | HSK 4 |
1201 | 哎 | āi | chào | HSK 5 |
1202 | 唉 | āi | hự | HSK 5 |
1203 | 爱护 | ài hù | trân trọng | HSK 5 |
1204 | 爱惜 | ài xī | trân trọng | HSK 5 |
1205 | 爱心 | ài xīn | yêu và quý | HSK 5 |
1206 | 岸 | àn | bờ biển | HSK 5 |
1207 | 暗 | àn | tối | HSK 5 |
1208 | 安慰 | ān wèi | sự thoải mái | HSK 5 |
1209 | 安装 | ān zhuāng | cài đặt | HSK 5 |
1210 | 熬夜 | áo yè | thức khuya | HSK 5 |
1211 | 把握 | bǎ wò | sự hiểu biết | HSK 5 |
1212 | 摆 | bǎi | đặt | HSK 5 |
1213 | 办理 | bàn lǐ | xử lý | HSK 5 |
1214 | 傍晚 | bàng wǎn | tối | HSK 5 |
1215 | 薄 | báo | gầy | HSK 5 |
1216 | 宝贝 | bǎo bèi | đứa bé | HSK 5 |
1217 | 保持 | bǎo chí | duy trì | HSK 5 |
1218 | 保存 | bǎo cún | tiết kiệm | HSK 5 |
1219 | 报到 | bào dào | đăng ký vào | HSK 5 |
1220 | 报道 | bào dào | báo cáo | HSK 5 |
1221 | 报告 | bào gào | báo cáo | HSK 5 |
1222 | 宝贵 | bǎo guì | quý giá | HSK 5 |
1223 | 包裹 | bāo guǒ | gói hàng | HSK 5 |
1224 | 包含 | bāo hán | lưu trữ | HSK 5 |
1225 | 包括 | bāo kuò | bao gồm | HSK 5 |
1226 | 保留 | bǎo liú | giữ | HSK 5 |
1227 | 报社 | bào shè | báo chí | HSK 5 |
1228 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm | HSK 5 |
1229 | 抱怨 | bào yuàn | than phiền | HSK 5 |
1230 | 背 | bèi | trở lại | HSK 5 |
1231 | 悲观 | bēi guān | bi quan | HSK 5 |
1232 | 背景 | bèi jǐng | lý lịch | HSK 5 |
1233 | 被子 | bèi zi | may chăn | HSK 5 |
1234 | 本科 | běn kē | đại học | HSK 5 |
1235 | 本领 | běn lǐng | có khả năng | HSK 5 |
1236 | 本质 | běn zhì | thiên nhiên | HSK 5 |
1237 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau | HSK 5 |
1238 | 毕竟 | bì jìng | sau tất cả | HSK 5 |
1239 | 比例 | bǐ lì | tỷ trọng | HSK 5 |
1240 | 避免 | bì miǎn | tránh | HSK 5 |
1241 | 必然 | bì rán | chắc chắn xảy ra | HSK 5 |
1242 | 必要 | bì yào | cần thiết | HSK 5 |
1243 | 便 | biàn | poop | HSK 5 |
1244 | 编辑 | biān jí | biên tập | HSK 5 |
1245 | 辩论 | biàn lùn | tranh luận | HSK 5 |
1246 | 鞭炮 | biān pào | pháo nổ | HSK 5 |
1247 | 表达 | biǎo dá | biểu hiện | HSK 5 |
1248 | 标点 | biāo diǎn | chấm câu | HSK 5 |
1249 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt | HSK 5 |
1250 | 表明 | biǎo míng | chỉ | HSK 5 |
1251 | 表情 | biǎo qíng | biểu hiện | HSK 5 |
1252 | 表现 | biǎo xiàn | mà đã thực hiện | HSK 5 |
1253 | 标志 | biāo zhì | ký tên | HSK 5 |
1254 | 病毒 | bìng dú | vi-rút | HSK 5 |
1255 | 冰激凌 | bīng jī líng | kem | HSK 5 |
1256 | 播放 | bō fàng | chơi | HSK 5 |
1257 | 玻璃 | bō li | cốc thủy tinh | HSK 5 |
1258 | 博物馆 | bó wù guǎn | viện bảo tàng | HSK 5 |
1259 | 脖子 | bó zi | cái cổ | HSK 5 |
1260 | 布 | bù | vải | HSK 5 |
1261 | 不安 | bù ān | bị làm phiền | HSK 5 |
1262 | 补充 | bǔ chōng | phần bổ sung | HSK 5 |
1263 | 不得了 | bù dé liǎo | khủng khiếp | HSK 5 |
1264 | 不断 | bú duàn | tiếp tục | HSK 5 |
1265 | 不见得 | bú jiàn de | không cần thiết | HSK 5 |
1266 | 部门 | bù mén | phòng ban | HSK 5 |
1267 | 不耐烦 | bú nài fán | nóng nảy | HSK 5 |
1268 | 不然 | bù rán | nếu không thì | HSK 5 |
1269 | 不如 | bù rú | không tốt như | HSK 5 |
1270 | 不要紧 | bú yào jǐn | không quan trọng | HSK 5 |
1271 | 步骤 | bù zhòu | bươc | HSK 5 |
1272 | 不足 | bù zú | không đủ | HSK 5 |
1273 | 踩 | cǎi | bước lên | HSK 5 |
1274 | 财产 | cái chǎn | bất động sản | HSK 5 |
1275 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn | HSK 5 |
1276 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng | HSK 5 |
1277 | 采取 | cǎi qǔ | lấy | HSK 5 |
1278 | 参考 | cān kǎo | tài liệu tham khảo | HSK 5 |
1279 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn | HSK 5 |
1280 | 参与 | cān yù | tham dự | HSK 5 |
1281 | 操场 | cāo chǎng | sân chơi | HSK 5 |
1282 | 操心 | cāo xīn | lo | HSK 5 |
1283 | 册 | cè | sách | HSK 5 |
1284 | 测验 | cè yàn | kiểm tra | HSK 5 |
1285 | 曾经 | céng jīng | một lần | HSK 5 |
1286 | 插 | chā | chèn | HSK 5 |
1287 | 差距 | chā jù | lỗ hổng | HSK 5 |
1288 | 叉子 | chā zi | cái nĩa | HSK 5 |
1289 | 拆 | chāi | tháo dỡ | HSK 5 |
1290 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm | HSK 5 |
1291 | 产生 | chǎn shēng | sản xuất | HSK 5 |
1292 | 常识 | cháng shí | ý thức chung | HSK 5 |
1293 | 长途 | cháng tú | đường dài | HSK 5 |
1294 | 朝 | cháo | hướng tới | HSK 5 |
1295 | 吵 | chǎo | ồn ào | HSK 5 |
1296 | 炒 | chǎo | chiên | HSK 5 |
1297 | 抄 | chāo | sao chép | HSK 5 |
1298 | 超级 | chāo jí | siêu | HSK 5 |
1299 | 吵架 | chǎo jià | cuộc tranh cãi | HSK 5 |
1300 | 潮湿 | cháo shī | ướt | HSK 5 |
1301 | 彻底 | chè dǐ | kỹ lưỡng | HSK 5 |
1302 | 车库 | chē kù | nhà để xe | HSK 5 |
1303 | 车厢 | chē xiāng | xe hơi | HSK 5 |
1304 | 趁 | chèn | tận dụng lợi thế của | HSK 5 |
1305 | 沉默 | chén mò | im lặng | HSK 5 |
1306 | 称 | chēng | cân | HSK 5 |
1307 | 承担 | chéng dān | chịu | HSK 5 |
1308 | 程度 | chéng dù | trình độ | HSK 5 |
1309 | 成分 | chéng fèn | thành phần | HSK 5 |
1310 | 成果 | chéng guǒ | các kết quả | HSK 5 |
1311 | 称呼 | chēng hu | gọi | HSK 5 |
1312 | 成就 | chéng jiù | thành tích | HSK 5 |
1313 | 诚恳 | chéng kěn | chân thành | HSK 5 |
1314 | 成立 | chéng lì | thành lập | HSK 5 |
1315 | 成人 | chéng rén | người lớn | HSK 5 |
1316 | 承认 | chéng rèn | sự công nhận | HSK 5 |
1317 | 承受 | chéng shòu | chịu | HSK 5 |
1318 | 成熟 | chéng shú | trưởng thành | HSK 5 |
1319 | 程序 | chéng xù | chương trình | HSK 5 |
1320 | 成语 | chéng yǔ | cách diễn đạt | HSK 5 |
1321 | 称赞 | chēng zàn | khen ngợi | HSK 5 |
1322 | 成长 | chéng zhǎng | lớn lên | HSK 5 |
1323 | 翅膀 | chì bǎng | canh | HSK 5 |
1324 | 吃亏 | chī kuī | đau khổ | HSK 5 |
1325 | 池塘 | chí táng | ao | HSK 5 |
1326 | 持续 | chí xù | tiếp tục | HSK 5 |
1327 | 迟早 | chí zǎo | sớm hay muộn | HSK 5 |
1328 | 尺子 | chǐ zi | cái thước | HSK 5 |
1329 | 冲 | chōng | vội vàng | HSK 5 |
1330 | 充电器 | chōng diàn qì | bộ sạc | HSK 5 |
1331 | 充分 | chōng fèn | đầy | HSK 5 |
1332 | 重复 | chóng fù | nói lại | HSK 5 |
1333 | 充满 | chōng mǎn | đầy | HSK 5 |
1334 | 宠物 | chǒng wù | vật nuôi | HSK 5 |
1335 | 臭 | chòu | hôi | HSK 5 |
1336 | 丑 | chǒu | xấu xí | HSK 5 |
1337 | 抽屉 | chōu ti | ngăn kéo | HSK 5 |
1338 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng | HSK 5 |
1339 | 出版 | chū bǎn | xuất bản | HSK 5 |
1340 | 除非 | chú fēi | trừ khi | HSK 5 |
1341 | 初级 | chū jí | sơ cấp | HSK 5 |
1342 | 出口 | chū kǒu | xuất khẩu | HSK 5 |
1343 | 处理 | chǔ lǐ | đôi pho vơi | HSK 5 |
1344 | 出色 | chū sè | nổi bật | HSK 5 |
1345 | 出示 | chū shì | chỉ | HSK 5 |
1346 | 除夕 | chú xī | giao thừa | HSK 5 |
1347 | 出席 | chū xí | tham gia | HSK 5 |
1348 | 传播 | chuán bō | lây lan | HSK 5 |
1349 | 传染 | chuán rǎn | sự nhiễm trùng | HSK 5 |
1350 | 传说 | chuán shuō | huyền thoại | HSK 5 |
1351 | 传统 | chuán tǒng | truyên thông | HSK 5 |
1352 | 闯 | chuǎng | vội vàng | HSK 5 |
1353 | 窗帘 | chuāng lián | tấm màn | HSK 5 |
1354 | 创造 | chuàng zào | tạo nên | HSK 5 |
1355 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
1356 | 词汇 | cí huì | từ vựng | HSK 5 |
1357 | 刺激 | cì jī | kích thích | HSK 5 |
1358 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra | HSK 5 |
1359 | 次要 | cì yào | thứ hai | HSK 5 |
1360 | 辞职 | cí zhí | từ chức | HSK 5 |
1361 | 从此 | cóng cǐ | kể từ đó | HSK 5 |
1362 | 从而 | cóng ér | bằng cách ấy | HSK 5 |
1363 | 匆忙 | cōng máng | vội | HSK 5 |
1364 | 从前 | cóng qián | trước | HSK 5 |
1365 | 从事 | cóng shì | tham gia | HSK 5 |
1366 | 醋 | cù | giấm | HSK 5 |
1367 | 粗糙 | cū cāo | thô | HSK 5 |
1368 | 促进 | cù jìn | khuyến khích | HSK 5 |
1369 | 促使 | cù shǐ | lời nhắc | HSK 5 |
1370 | 催 | cuī | nhắc lại | HSK 5 |
1371 | 存在 | cún zài | hiện hữu | HSK 5 |
1372 | 措施 | cuò shī | các biện pháp | HSK 5 |
1373 | 达到 | dá dào | hoàn thành | HSK 5 |
1374 | 大方 | dà fāng | hào phóng | HSK 5 |
1375 | 打工 | dǎ gōng | công việc bán thời gian | HSK 5 |
1376 | 打交道 | dǎ jiāo dào | đôi pho vơi | HSK 5 |
1377 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt hơi | HSK 5 |
1378 | 大厦 | dà shà | xây dựng | HSK 5 |
1379 | 打听 | dǎ ting | hỏi về | HSK 5 |
1380 | 大象 | dà xiàng | con voi | HSK 5 |
1381 | 大型 | dà xíng | lớn | HSK 5 |
1382 | 答应 | dā ying | lời hứa | HSK 5 |
1383 | 呆 | dāi | ở lại | HSK 5 |
1384 | 代表 | dài biǎo | tiêu biểu | HSK 5 |
1385 | 贷款 | dài kuǎn | tiền vay | HSK 5 |
1386 | 代替 | dài tì | thay thế | HSK 5 |
1387 | 待遇 | dài yù | sự đối xử | HSK 5 |
1388 | 淡 | dàn | ánh sáng | HSK 5 |
1389 | 单纯 | dān chún | đơn giản | HSK 5 |
1390 | 单调 | dān diào | đơn điệu | HSK 5 |
1391 | 单独 | dān dú | một mình | HSK 5 |
1392 | 担任 | dān rèn | phục vụ như | HSK 5 |
1393 | 单位 | dān wèi | đơn vị | HSK 5 |
1394 | 耽误 | dān wu | giữ | HSK 5 |
1395 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | nhát gan | HSK 5 |
1396 | 单元 | dān yuán | đơn vị | HSK 5 |
1397 | 挡 | dǎng | khối | HSK 5 |
1398 | 当地 | dāng dì | địa phương | HSK 5 |
1399 | 当心 | dāng xīn | coi chừng | HSK 5 |
1400 | 到达 | dào dá | đến | HSK 5 |
1401 | 道德 | dào dé | luân lý | HSK 5 |
1402 | 道理 | dào lǐ | lý do | HSK 5 |
1403 | 倒霉 | dǎo méi | không may | HSK 5 |
1404 | 导演 | dǎo yǎn | giám đốc | HSK 5 |
1405 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo | HSK 5 |
1406 | 导致 | dǎo zhì | dẫn đến | HSK 5 |
1407 | 等待 | děng dài | chờ đợi | HSK 5 |
1408 | 登记 | dēng jì | đăng ký | HSK 5 |
1409 | 等于 | děng yú | công bằng | HSK 5 |
1410 | 递 | dì | vượt qua | HSK 5 |
1411 | 滴 | dī | rơi vãi | HSK 5 |
1412 | 地道 | dì dao | điển hình | HSK 5 |
1413 | 地理 | dì lǐ | môn địa lý | HSK 5 |
1414 | 地区 | dì qū | khu vực | HSK 5 |
1415 | 的确 | dí què | thật | HSK 5 |
1416 | 敌人 | dí rén | kẻ thù | HSK 5 |
1417 | 地毯 | dì tǎn | thảm | HSK 5 |
1418 | 地位 | dì wèi | trạng thái | HSK 5 |
1419 | 地震 | dì zhèn | động đất | HSK 5 |
1420 | 电池 | diàn chí | ắc quy | HSK 5 |
1421 | 电台 | diàn tái | trạm phát thanh | HSK 5 |
1422 | 点心 | diǎn xin | tráng miệng | HSK 5 |
1423 | 钓 | diào | đánh bắt cá | HSK 5 |
1424 | 顶 | dǐng | hàng đầu | HSK 5 |
1425 | 冻 | dòng | đông cứng | HSK 5 |
1426 | 洞 | dòng | hố | HSK 5 |
1427 | 动画片 | dòng huà piān | hoạt hình | HSK 5 |
1428 | 逗 | dòu | trêu chọc | HSK 5 |
1429 | 豆腐 | dòu fu | đậu hũ | HSK 5 |
1430 | 度过 | dù guò | tiêu | HSK 5 |
1431 | 独立 | dú lì | độc lập | HSK 5 |
1432 | 独特 | dú tè | độc nhất | HSK 5 |
1433 | 断 | duàn | phá vỡ | HSK 5 |
1434 | 堆 | duī | đống | HSK 5 |
1435 | 对比 | duì bǐ | so | HSK 5 |
1436 | 对待 | duì dài | đãi | HSK 5 |
1437 | 对方 | duì fāng | mặt khác | HSK 5 |
1438 | 兑换 | duì huàn | đổi | HSK 5 |
1439 | 对手 | duì shǒu | phản đối | HSK 5 |
1440 | 对象 | duì xiàng | vật | HSK 5 |
1441 | 顿 | dùn | tạm ngừng | HSK 5 |
1442 | 吨 | dūn | tấn | HSK 5 |
1443 | 蹲 | dūn | ngồi xổm | HSK 5 |
1444 | 朵 | duǒ | làm | HSK 5 |
1445 | 躲藏 | duǒ cáng | ẩn giấu | HSK 5 |
1446 | 多亏 | duō kuī | cảm ơn | HSK 5 |
1447 | 多余 | duō yú | dư thừa | HSK 5 |
1448 | 恶劣 | è liè | xấu | HSK 5 |
1449 | 耳环 | ěr huán | bông tai | HSK 5 |
1450 | 发表 | fā biǎo | công bố | HSK 5 |
1451 | 发愁 | fā chóu | lo | HSK 5 |
1452 | 发达 | fā dá | đã phát triển | HSK 5 |
1453 | 发抖 | fā dǒu | run sợ | HSK 5 |
1454 | 发挥 | fā huī | chơi | HSK 5 |
1455 | 罚款 | fá kuǎn | khỏe | HSK 5 |
1456 | 发明 | fā míng | sự phát minh | HSK 5 |
1457 | 发票 | fā piào | hóa đơn | HSK 5 |
1458 | 发言 | fā yán | nói | HSK 5 |
1459 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án | HSK 5 |
1460 | 翻 | fān | xoay | HSK 5 |
1461 | 反而 | fǎn ér | thay thế | HSK 5 |
1462 | 反复 | fǎn fù | nhiều lần | HSK 5 |
1463 | 繁荣 | fán róng | sự phồn thịnh | HSK 5 |
1464 | 范围 | fàn wéi | phạm vi | HSK 5 |
1465 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng | HSK 5 |
1466 | 反映 | fǎn yìng | phản chiếu | HSK 5 |
1467 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao | HSK 5 |
1468 | 方 | fāng | quảng trường | HSK 5 |
1469 | 妨碍 | fáng ài | hinder | HSK 5 |
1470 | 方案 | fāng àn | chương trình | HSK 5 |
1471 | 仿佛 | fǎng fú | như thể | HSK 5 |
1472 | 方式 | fāng shì | cách | HSK 5 |
1473 | 非 | fēi | không | HSK 5 |
1474 | 废话 | fèi huà | vô lý | HSK 5 |
1475 | 肥皂 | féi zào | xà phòng | HSK 5 |
1476 | 分别 | fēn bié | tương ứng | HSK 5 |
1477 | 分布 | fēn bù | phân phối | HSK 5 |
1478 | 奋斗 | fèn dòu | đấu tranh | HSK 5 |
1479 | 纷纷 | fēn fēn | lân lượt tưng ngươi một | HSK 5 |
1480 | 分配 | fēn pèi | phân phối | HSK 5 |
1481 | 分手 | fēn shǒu | chia tay | HSK 5 |
1482 | 分析 | fēn xī | phân tích | HSK 5 |
1483 | 讽刺 | fěng cì | trớ trêu | HSK 5 |
1484 | 风格 | fēng gé | phong cách | HSK 5 |
1485 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh | HSK 5 |
1486 | 疯狂 | fēng kuáng | khùng | HSK 5 |
1487 | 风俗 | fēng sú | tập quán | HSK 5 |
1488 | 风险 | fēng xiǎn | rủi ro | HSK 5 |
1489 | 否定 | fǒu dìng | tiêu cực | HSK 5 |
1490 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận | HSK 5 |
1491 | 幅 | fú | chiều rộng | HSK 5 |
1492 | 扶 | fú | cứu giúp | HSK 5 |
1493 | 辅导 | fǔ dǎo | huấn luyện | HSK 5 |
1494 | 妇女 | fù nv3 | đàn bà | HSK 5 |
1495 | 复制 | fù zhì | sao chép | HSK 5 |
1496 | 服装 | fú zhuāng | quần áo | HSK 5 |
1497 | 盖 | gài | che | HSK 5 |
1498 | 改革 | gǎi gé | cải cách | HSK 5 |
1499 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến | HSK 5 |
1500 | 概括 | gài kuò | tổng quát hóa | HSK 5 |
1501 | 概念 | gài niàn | ý tưởng | HSK 5 |
1502 | 改善 | gǎi shàn | cải tiến | HSK 5 |
1503 | 改正 | gǎi zhèng | chính xác | HSK 5 |
1504 | 干脆 | gān cuì | đơn giản | HSK 5 |
1505 | 干活儿 | gàn huó r | công việc | HSK 5 |
1506 | 感激 | gǎn jī | tri ân | HSK 5 |
1507 | 赶紧 | gǎn jǐn | nhanh lên | HSK 5 |
1508 | 赶快 | gǎn kuài | nhanh lên | HSK 5 |
1509 | 感受 | gǎn shòu | cảm thấy | HSK 5 |
1510 | 感想 | gǎn xiǎng | suy nghĩ | HSK 5 |
1511 | 干燥 | gān zào | khô | HSK 5 |
1512 | 钢铁 | gāng tiě | thép | HSK 5 |
1513 | 搞 | gǎo | tham gia | HSK 5 |
1514 | 告别 | gào bié | chia tay | HSK 5 |
1515 | 高档 | gāo dàng | cao cấp | HSK 5 |
1516 | 高级 | gāo jí | nâng cao | HSK 5 |
1517 | 隔壁 | gé bì | cánh cửa tiếp theo | HSK 5 |
1518 | 个别 | gè bié | cá nhân | HSK 5 |
1519 | 个人 | gè rén | cá nhân | HSK 5 |
1520 | 格外 | gé wài | đặc biệt | HSK 5 |
1521 | 个性 | gè xìng | nhân cách | HSK 5 |
1522 | 各自 | gè zì | tương ứng | HSK 5 |
1523 | 根 | gēn | nguồn gốc | HSK 5 |
1524 | 根本 | gēn běn | cơ bản | HSK 5 |
1525 | 公布 | gōng bù | thông báo | HSK 5 |
1526 | 工厂 | gōng chǎng | nhà máy | HSK 5 |
1527 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư | HSK 5 |
1528 | 工具 | gōng jù | dụng cụ | HSK 5 |
1529 | 公开 | gōng kāi | công cộng | HSK 5 |
1530 | 功能 | gōng néng | đặc trưng | HSK 5 |
1531 | 公平 | gōng píng | hội chợ | HSK 5 |
1532 | 工人 | gōng rén | công nhân | HSK 5 |
1533 | 恭喜 | gōng xǐ | xin chúc mừng | HSK 5 |
1534 | 贡献 | gòng xiàn | sự đóng góp | HSK 5 |
1535 | 工业 | gōng yè | ngành công nghiệp | HSK 5 |
1536 | 公寓 | gōng yù | căn hộ, chung cư | HSK 5 |
1537 | 公元 | gōng yuán | a.d. | HSK 5 |
1538 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa | HSK 5 |
1539 | 构成 | gòu chéng | cấu tạo | HSK 5 |
1540 | 沟通 | gōu tōng | giao tiếp | HSK 5 |
1541 | 古代 | gǔ dài | cổ xưa | HSK 5 |
1542 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển | HSK 5 |
1543 | 固定 | gù dìng | đã sửa | HSK 5 |
1544 | 姑姑 | gū gu | cô | HSK 5 |
1545 | 姑娘 | gū niang | con gái | HSK 5 |
1546 | 股票 | gǔ piào | cổ phần | HSK 5 |
1547 | 骨头 | gǔ tou | xương | HSK 5 |
1548 | 鼓舞 | gǔ wǔ | truyền cảm hứng | HSK 5 |
1549 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | tán thưởng | HSK 5 |
1550 | 挂号 | guà hào | đã đăng ký | HSK 5 |
1551 | 乖 | guāi | ngoan nhé | HSK 5 |
1552 | 怪不得 | guài bu de | không có thắc mắc | HSK 5 |
1553 | 拐弯 | guǎi wān | xoay | HSK 5 |
1554 | 官 | guān | chính thức | HSK 5 |
1555 | 关闭 | guān bì | tắt | HSK 5 |
1556 | 观察 | guān chá | được quan sát | HSK 5 |
1557 | 观点 | guān diǎn | lượt xem | HSK 5 |
1558 | 冠军 | guàn jūn | quán quân | HSK 5 |
1559 | 观念 | guān niàn | ý tưởng | HSK 5 |
1560 | 管子 | guǎn zǐ | ống | HSK 5 |
1561 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường | HSK 5 |
1562 | 广大 | guǎng dà | vast | HSK 5 |
1563 | 广泛 | guǎng fàn | rộng rãi | HSK 5 |
1564 | 光滑 | guāng hua | trơn tru | HSK 5 |
1565 | 光临 | guāng lín | đến | HSK 5 |
1566 | 光明 | guāng míng | sáng | HSK 5 |
1567 | 光盘 | guāng pán | cd | HSK 5 |
1568 | 规矩 | guī ju | qui định | HSK 5 |
1569 | 规律 | guī lv4 | pháp luật | HSK 5 |
1570 | 规模 | guī mó | tỉ lệ | HSK 5 |
1571 | 归纳 | guī nà | hướng dẫn | HSK 5 |
1572 | 柜台 | guì tái | quầy tính tiền | HSK 5 |
1573 | 规则 | guī zé | qui định | HSK 5 |
1574 | 滚 | gǔn | cuộn | HSK 5 |
1575 | 锅 | guō | nồi | HSK 5 |
1576 | 过分 | guò fèn | quá đáng | HSK 5 |
1577 | 过敏 | guò mǐn | dị ứng | HSK 5 |
1578 | 过期 | guò qī | đã hết hạn | HSK 5 |
1579 | 国庆节 | guó qìng jié | ngày quốc khánh | HSK 5 |
1580 | 果然 | guǒ rán | có thật không | HSK 5 |
1581 | 果实 | guǒ shí | trái cây | HSK 5 |
1582 | 国王 | guó wáng | nhà vua | HSK 5 |
1583 | 哈 | hā | gì | HSK 5 |
1584 | 海关 | hǎi guān | phong tục | HSK 5 |
1585 | 海鲜 | hǎi xiān | đồ ăn biển | HSK 5 |
1586 | 喊 | hǎn | gọi | HSK 5 |
1587 | 行业 | háng yè | ngành công nghiệp | HSK 5 |
1588 | 豪华 | háo huá | sang trọng | HSK 5 |
1589 | 好客 | hào kè | hiếu khách | HSK 5 |
1590 | 好奇 | hào qí | tò mò | HSK 5 |
1591 | 何必 | hé bì | quan tâm làm gì | HSK 5 |
1592 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp | HSK 5 |
1593 | 何况 | hé kuàng | chưa kể | HSK 5 |
1594 | 合理 | hé lǐ | hợp lý | HSK 5 |
1595 | 和平 | hé píng | sự thanh bình | HSK 5 |
1596 | 合同 | hé tong | hợp đồng | HSK 5 |
1597 | 核心 | hé xīn | cốt lõi | HSK 5 |
1598 | 合影 | hé yǐng | ảnh nhóm | HSK 5 |
1599 | 合作 | hé zuò | hợp tác | HSK 5 |
1600 | 恨 | hèn | ghét | HSK 5 |
1601 | 后背 | hòu bèi | trở lại | HSK 5 |
1602 | 后果 | hòu guǒ | la kêt quả của | HSK 5 |
1603 | 猴子 | hóu zi | con khỉ | HSK 5 |
1604 | 壶 | hú | nồi | HSK 5 |
1605 | 蝴蝶 | hú dié | bươm bướm | HSK 5 |
1606 | 忽然 | hū rán | đột ngột | HSK 5 |
1607 | 忽视 | hū shì | làm lơ | HSK 5 |
1608 | 胡说 | hú shuō | vô lý | HSK 5 |
1609 | 胡同 | hú tòng | hẻm | HSK 5 |
1610 | 糊涂 | hú tu | bối rối | HSK 5 |
1611 | 呼吸 | hū xī | thở | HSK 5 |
1612 | 滑 | huá | trượt | HSK 5 |
1613 | 划 | huà | vẽ tranh | HSK 5 |
1614 | 花生 | huā shēng | đậu phụng | HSK 5 |
1615 | 话题 | huà tí | đề tài | HSK 5 |
1616 | 化学 | huà xué | hóa học | HSK 5 |
1617 | 华裔 | huá yì | người trung quốc | HSK 5 |
1618 | 怀念 | huái niàn | cô | HSK 5 |
1619 | 怀孕 | huái yùn | thai kỳ | HSK 5 |
1620 | 缓解 | huǎn jiě | giảm bớt | HSK 5 |
1621 | 幻想 | huàn xiǎng | tưởng tượng | HSK 5 |
1622 | 黄金 | huáng jīn | vàng | HSK 5 |
1623 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng loạn | HSK 5 |
1624 | 挥 | huī | làn sóng | HSK 5 |
1625 | 灰 | huī | màu xám | HSK 5 |
1626 | 灰尘 | huī chén | bụi bặm | HSK 5 |
1627 | 恢复 | huī fù | khôi phục lại | HSK 5 |
1628 | 汇率 | huì lv4 | tỷ giá | HSK 5 |
1629 | 灰心 | huī xīn | nản lòng | HSK 5 |
1630 | 婚礼 | hūn lǐ | lễ cưới | HSK 5 |
1631 | 婚姻 | hūn yīn | kết hôn | HSK 5 |
1632 | 伙伴 | huǒ bàn | cộng sự | HSK 5 |
1633 | 火柴 | huǒ chái | diêm | HSK 5 |
1634 | 或许 | huò xǔ | có lẽ | HSK 5 |
1635 | 活跃 | huó yuè | hoạt động | HSK 5 |
1636 | 基本 | jī běn | căn bản | HSK 5 |
1637 | 及格 | jí gé | vượt qua | HSK 5 |
1638 | 集合 | jí hé | bộ | HSK 5 |
1639 | 激烈 | jī liè | hung dữ | HSK 5 |
1640 | 系领带 | jì lǐng dài | đeo cà vạt | HSK 5 |
1641 | 纪录 | jì lù | ghi lại | HSK 5 |
1642 | 记录 | jì lù | ghi âm | HSK 5 |
1643 | 纪律 | jì lv4 | kỷ luật | HSK 5 |
1644 | 急忙 | jí máng | vội vàng | HSK 5 |
1645 | 寂寞 | jì mò | cô đơn | HSK 5 |
1646 | 纪念 | jì niàn | kỷ niệm | HSK 5 |
1647 | 极其 | jí qí | vô cùng | HSK 5 |
1648 | 机器 | jī qì | máy móc | HSK 5 |
1649 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp | HSK 5 |
1650 | 计算 | jì suàn | phép tính | HSK 5 |
1651 | 集体 | jí tǐ | tập thể | HSK 5 |
1652 | 记忆 | jì yì | ký ức | HSK 5 |
1653 | 急诊 | jí zhěn | trường hợp khẩn cấp | HSK 5 |
1654 | 集中 | jí zhōng | tập trung | HSK 5 |
1655 | 嫁 | jià | kết hôn | HSK 5 |
1656 | 甲 | jiǎ | a | HSK 5 |
1657 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời | HSK 5 |
1658 | 假如 | jiǎ rú | nếu | HSK 5 |
1659 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết | HSK 5 |
1660 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe | HSK 5 |
1661 | 家庭 | jiā tíng | gia đình | HSK 5 |
1662 | 家务 | jiā wù | công việc nhà | HSK 5 |
1663 | 家乡 | jiā xiāng | quê nhà | HSK 5 |
1664 | 价值 | jià zhí | giá trị | HSK 5 |
1665 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ | HSK 5 |
1666 | 夹子 | jiā zi | kẹp | HSK 5 |
1667 | 捡 | jiǎn | nhặt lên | HSK 5 |
1668 | 肩膀 | jiān bǎng | vai | HSK 5 |
1669 | 剪刀 | jiǎn dāo | cây kéo | HSK 5 |
1670 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn | HSK 5 |
1671 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết | HSK 5 |
1672 | 艰苦 | jiān kǔ | cứng | HSK 5 |
1673 | 建立 | jiàn lì | thiết lập | HSK 5 |
1674 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch | HSK 5 |
1675 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím | HSK 5 |
1676 | 坚强 | jiān qiáng | mạnh | HSK 5 |
1677 | 建设 | jiàn shè | xây dựng | HSK 5 |
1678 | 健身 | jiàn shēn | sự khỏe khoắn | HSK 5 |
1679 | 简直 | jiǎn zhí | đơn giản | HSK 5 |
1680 | 兼职 | jiān zhí | bán thời gian | HSK 5 |
1681 | 建筑 | jiàn zhù | xây dựng | HSK 5 |
1682 | 讲究 | jiǎng jiu | chú ý đến | HSK 5 |
1683 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu | HSK 5 |
1684 | 讲座 | jiǎng zuò | bài học | HSK 5 |
1685 | 浇 | jiāo | đổ | HSK 5 |
1686 | 教材 | jiào cái | sách giáo khoa | HSK 5 |
1687 | 角度 | jiǎo dù | góc | HSK 5 |
1688 | 狡猾 | jiǎo huá | gian xảo | HSK 5 |
1689 | 交换 | jiāo huàn | đổi | HSK 5 |
1690 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp | HSK 5 |
1691 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên | HSK 5 |
1692 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán | HSK 5 |
1693 | 交往 | jiāo wǎng | tiếp xúc | HSK 5 |
1694 | 教训 | jiào xun | bài học | HSK 5 |
1695 | 届 | jiè | phiên họp | HSK 5 |
1696 | 戒 | jiè | thoát | HSK 5 |
1697 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc | HSK 5 |
1698 | 接待 | jiē dài | tiếp nhận | HSK 5 |
1699 | 阶段 | jiē duàn | sân khấu | HSK 5 |
1700 | 结构 | jié gòu | kết cấu | HSK 5 |
1701 | 结合 | jié hé | phối hợp | HSK 5 |
1702 | 接近 | jiē jìn | gần với | HSK 5 |
1703 | 借口 | jiè kǒu | tha | HSK 5 |
1704 | 结论 | jié lùn | tóm lại là | HSK 5 |
1705 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm | HSK 5 |
1706 | 结实 | jiē shi | chất rắn | HSK 5 |
1707 | 结账 | jié zhàng | bill, làm ơn | HSK 5 |
1708 | 戒指 | jiè zhi | nhẫn | HSK 5 |
1709 | 进步 | jìn bù | phát triển | HSK 5 |
1710 | 近代 | jìn dài | thời hiện đại | HSK 5 |
1711 | 紧急 | jǐn jí | khẩn cấp | HSK 5 |
1712 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu | HSK 5 |
1713 | 尽快 | jǐn kuài | càng sớm càng tốt | HSK 5 |
1714 | 尽力 | jìn lì | làm hết sức mình đi | HSK 5 |
1715 | 尽量 | jìn liàng | cố gắng lên | HSK 5 |
1716 | 谨慎 | jǐn shèn | dè dặt | HSK 5 |
1717 | 金属 | jīn shǔ | kim loại | HSK 5 |
1718 | 经典 | jīng diǎn | cổ điển | HSK 5 |
1719 | 精力 | jīng lì | năng lượng | HSK 5 |
1720 | 经商 | jīng shāng | làm kinh doanh | HSK 5 |
1721 | 精神 | jīng shén | tinh thần | HSK 5 |
1722 | 经营 | jīng yíng | điều hành | HSK 5 |
1723 | 救 | jiù | tiết kiệm | HSK 5 |
1724 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba | HSK 5 |
1725 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương | HSK 5 |
1726 | 舅舅 | jiù jiu | chú | HSK 5 |
1727 | 具备 | jù bèi | có | HSK 5 |
1728 | 巨大 | jù dà | khổng lồ | HSK 5 |
1729 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ | HSK 5 |
1730 | 居然 | jū rán | thật bất ngờ | HSK 5 |
1731 | 据说 | jù shuō | người ta nói rằng | HSK 5 |
1732 | 具体 | jù tǐ | riêng | HSK 5 |
1733 | 桔子 | jú zi | trái cam | HSK 5 |
1734 | 捐 | juān | quyên góp | HSK 5 |
1735 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối | HSK 5 |
1736 | 决赛 | jué sài | trận chung kết | HSK 5 |
1737 | 角色 | jué sè | vai trò | HSK 5 |
1738 | 决心 | jué xīn | sự quyết tâm | HSK 5 |
1739 | 军事 | jūn shì | quân đội | HSK 5 |
1740 | 均匀 | jūn yún | như nhau | HSK 5 |
1741 | 卡车 | kǎ chē | xe tải | HSK 5 |
1742 | 开发 | kāi fā | phát triển | HSK 5 |
1743 | 开放 | kāi fàng | mở | HSK 5 |
1744 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc | HSK 5 |
1745 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi | HSK 5 |
1746 | 砍 | kǎn | cắt | HSK 5 |
1747 | 看不起 | kàn bu qǐ | khinh thường | HSK 5 |
1748 | 看望 | kàn wàng | chuyến thăm | HSK 5 |
1749 | 靠 | kào | bởi | HSK 5 |
1750 | 克 | kè | gram | HSK 5 |
1751 | 颗 | kē | miếng | HSK 5 |
1752 | 课程 | kè chéng | khóa học | HSK 5 |
1753 | 克服 | kè fú | vượt qua | HSK 5 |
1754 | 客观 | kè guān | mục tiêu | HSK 5 |
1755 | 可见 | kě jiàn | có thể nhìn thấy | HSK 5 |
1756 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy | HSK 5 |
1757 | 刻苦 | kè kǔ | công việc khó khăn | HSK 5 |
1758 | 可怕 | kě pà | khủng khiếp | HSK 5 |
1759 | 空间 | kōng jiān | không gian | HSK 5 |
1760 | 空闲 | kòng xián | nhàn rỗi | HSK 5 |
1761 | 控制 | kòng zhì | điều khiển | HSK 5 |
1762 | 口味 | kǒu wèi | nếm thử | HSK 5 |
1763 | 夸 | kuā | khoe khoang | HSK 5 |
1764 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại | HSK 5 |
1765 | 会计 | kuài jì | kế toán | HSK 5 |
1766 | 宽 | kuān | chiều rộng | HSK 5 |
1767 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng | HSK 5 |
1768 | 扩大 | kuò dà | mở rộng | HSK 5 |
1769 | 辣椒 | là jiāo | ớt | HSK 5 |
1770 | 拦 | lán | quán ba | HSK 5 |
1771 | 烂 | làn | thối rữa | HSK 5 |
1772 | 朗读 | lǎng dú | đọc lớn tiếng | HSK 5 |
1773 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | dân thường | HSK 5 |
1774 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ | HSK 5 |
1775 | 劳动 | láo dòng | lao động | HSK 5 |
1776 | 劳驾 | láo jià | xin lỗi | HSK 5 |
1777 | 姥姥 | lǎo lao | bà | HSK 5 |
1778 | 老婆 | lǎo pó | người vợ | HSK 5 |
1779 | 老实 | lǎo shi | thật thà | HSK 5 |
1780 | 老鼠 | lǎo shǔ | chuột | HSK 5 |
1781 | 乐观 | lè guān | lạc quan | HSK 5 |
1782 | 雷 | léi | của tôi | HSK 5 |
1783 | 类型 | lèi xíng | các loại | HSK 5 |
1784 | 冷淡 | lěng dàn | lạnh | HSK 5 |
1785 | 梨 | lí | lê | HSK 5 |
1786 | 离婚 | lí hūn | ly hôn | HSK 5 |
1787 | 立即 | lì jí | ngay | HSK 5 |
1788 | 立刻 | lì kè | ngay | HSK 5 |
1789 | 力量 | lì liang | quyền lực | HSK 5 |
1790 | 理论 | lǐ lùn | học thuyết | HSK 5 |
1791 | 厘米 | lí mǐ | cm | HSK 5 |
1792 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận | HSK 5 |
1793 | 利息 | lì xī | quan tâm | HSK 5 |
1794 | 利益 | lì yì | quan tâm | HSK 5 |
1795 | 利用 | lì yòng | sử dụng | HSK 5 |
1796 | 理由 | lǐ yóu | lý do | HSK 5 |
1797 | 恋爱 | liàn ài | đang yêu | HSK 5 |
1798 | 联合 | lián hé | chung | HSK 5 |
1799 | 连忙 | lián máng | mau | HSK 5 |
1800 | 连续 | lián xù | tiếp diễn | HSK 5 |
1801 | 亮 | liàng | sáng | HSK 5 |
1802 | 良好 | liáng hǎo | tốt | HSK 5 |
1803 | 粮食 | liáng shi | món ăn | HSK 5 |
1804 | 了不起 | liǎo bu qǐ | kinh ngạc | HSK 5 |
1805 | 列车 | liè chē | xe lửa | HSK 5 |
1806 | 临时 | lín shí | tạm thời | HSK 5 |
1807 | 铃 | líng | chuông | HSK 5 |
1808 | 领导 | lǐng dǎo | khả năng lãnh đạo | HSK 5 |
1809 | 灵活 | líng huó | linh hoạt | HSK 5 |
1810 | 零件 | líng jiàn | các thành phần | HSK 5 |
1811 | 零食 | líng shí | đồ ăn nhẹ | HSK 5 |
1812 | 领域 | lǐng yù | cánh đồng | HSK 5 |
1813 | 流传 | liú chuán | lây lan | HSK 5 |
1814 | 浏览 | liú lǎn | duyệt qua | HSK 5 |
1815 | 流泪 | liú lèi | những giọt nước mắt | HSK 5 |
1816 | 龙 | lóng | rồng | HSK 5 |
1817 | 漏 | lòu | rò rỉ | HSK 5 |
1818 | 陆地 | lù dì | đất đai | HSK 5 |
1819 | 录取 | lù qǔ | nhận vào | HSK 5 |
1820 | 陆续 | lù xù | lân lượt tưng ngươi một | HSK 5 |
1821 | 录音 | lù yīn | ghi âm | HSK 5 |
1822 | 轮流 | lún liú | xoay | HSK 5 |
1823 | 论文 | lùn wén | giấy | HSK 5 |
1824 | 落后 | luò hòu | phía sau | HSK 5 |
1825 | 逻辑 | luó ji | hợp lý | HSK 5 |
1826 | 骂 | mà | nguyền rủa | HSK 5 |
1827 | 麦克风 | mài kè fēng | cái mic cờ rô | HSK 5 |
1828 | 馒头 | mán tou | bánh mì hấp | HSK 5 |
1829 | 满足 | mǎn zú | thỏa mãn | HSK 5 |
1830 | 毛病 | máo bìng | lỗi | HSK 5 |
1831 | 矛盾 | máo dùn | mâu thuẫn | HSK 5 |
1832 | 冒险 | mào xiǎn | cuộc phiêu lưu | HSK 5 |
1833 | 贸易 | mào yì | thương mại | HSK 5 |
1834 | 魅力 | mèi lì | quyến rũ | HSK 5 |
1835 | 眉毛 | méi mao | lông mày | HSK 5 |
1836 | 美术 | měi shù | nghệ thuật | HSK 5 |
1837 | 煤炭 | méi tàn | than đá | HSK 5 |
1838 | 媒体 | méi tǐ | phương tiện truyền thông | HSK 5 |
1839 | 梦想 | mèng xiǎng | mơ | HSK 5 |
1840 | 蜜蜂 | mì fēng | con ong | HSK 5 |
1841 | 秘密 | mì mì | bí mật | HSK 5 |
1842 | 密切 | mì qiè | đóng | HSK 5 |
1843 | 秘书 | mì shū | thư ký | HSK 5 |
1844 | 面对 | miàn duì | khuôn mặt | HSK 5 |
1845 | 面积 | miàn jī | khu vực | HSK 5 |
1846 | 面临 | miàn lín | đối mặt | HSK 5 |
1847 | 苗条 | miáo tiáo | mảnh khảnh | HSK 5 |
1848 | 描写 | miáo xiě | sự miêu tả | HSK 5 |
1849 | 敏感 | mǐn gǎn | nhạy cảm | HSK 5 |
1850 | 命令 | mìng lìng | chỉ huy | HSK 5 |
1851 | 名牌 | míng pái | thương hiệu nổi tiếng | HSK 5 |
1852 | 名片 | míng piàn | danh thiếp | HSK 5 |
1853 | 明确 | míng què | thông thoáng | HSK 5 |
1854 | 名胜古迹 | míng shèng gǔ jì | nơi thú vị | HSK 5 |
1855 | 明显 | míng xiǎn | hiển nhiên | HSK 5 |
1856 | 明星 | míng xīng | người nổi tiếng | HSK 5 |
1857 | 命运 | mìng yùn | số phận | HSK 5 |
1858 | 摸 | mō | chạm | HSK 5 |
1859 | 模仿 | mó fǎng | bắt chước | HSK 5 |
1860 | 模糊 | mó hu | mờ | HSK 5 |
1861 | 陌生 | mò shēng | lạ lùng | HSK 5 |
1862 | 模特 | mó tè | mô hình | HSK 5 |
1863 | 摩托车 | mó tuō chē | xe máy | HSK 5 |
1864 | 某 | mǒu | chắc chắn | HSK 5 |
1865 | 目标 | mù biāo | mục tiêu | HSK 5 |
1866 | 目录 | mù lù | mục lục | HSK 5 |
1867 | 目前 | mù qián | hiện tại | HSK 5 |
1868 | 木头 | mù tou | gỗ | HSK 5 |
1869 | 哪怕 | nǎ pà | thậm chí nếu | HSK 5 |
1870 | 难怪 | nán guài | không có thắc mắc | HSK 5 |
1871 | 难免 | nán miǎn | chắc chắn xảy ra | HSK 5 |
1872 | 脑袋 | nǎo dài | cái đầu | HSK 5 |
1873 | 内部 | nèi bù | nội bộ | HSK 5 |
1874 | 内科 | nèi kē | nội y | HSK 5 |
1875 | 嫩 | nèn | đấu thầu | HSK 5 |
1876 | 能干 | néng gàn | có khả năng | HSK 5 |
1877 | 能源 | néng yuán | năng lượng | HSK 5 |
1878 | 嗯 | ńg | đồng ý | HSK 5 |
1879 | 念 | niàn | đọc | HSK 5 |
1880 | 年代 | nián dài | năm | HSK 5 |
1881 | 年纪 | nián jì | tuổi tác | HSK 5 |
1882 | 宁可 | nìng kě | hơn | HSK 5 |
1883 | 牛仔裤 | niú zǎi kù | quần jean | HSK 5 |
1884 | 浓 | nóng | tập trung | HSK 5 |
1885 | 农村 | nóng cūn | vùng nông thôn | HSK 5 |
1886 | 农民 | nóng mín | nông phu | HSK 5 |
1887 | 农业 | nóng yè | nông nghiệp | HSK 5 |
1888 | 女士 | nv3 shì | bệnh đa xơ cứng | HSK 5 |
1889 | 偶然 | ǒu rán | tình cờ | HSK 5 |
1890 | 欧洲 | ōu zhōu | châu âu | HSK 5 |
1891 | 派 | pài | gửi | HSK 5 |
1892 | 拍 | pāi | bắn | HSK 5 |
1893 | 盼望 | pàn wàng | mong | HSK 5 |
1894 | 赔偿 | péi cháng | đền bù | HSK 5 |
1895 | 佩服 | pèi fú | ngưỡng mộ | HSK 5 |
1896 | 配合 | pèi hé | hợp tác | HSK 5 |
1897 | 培训 | péi xùn | đào tạo | HSK 5 |
1898 | 培养 | péi yǎng | tu luyện | HSK 5 |
1899 | 盆 | pén | bình | HSK 5 |
1900 | 碰 | pèng | băng | HSK 5 |
1901 | 匹 | pǐ | trận đấu | HSK 5 |
1902 | 批 | pī | lô hàng | HSK 5 |
1903 | 披 | pī | phi | HSK 5 |
1904 | 疲劳 | pí láo | mệt mỏi | HSK 5 |
1905 | 批准 | pī zhǔn | phê duyệt | HSK 5 |
1906 | 片 | piàn | tấm | HSK 5 |
1907 | 片面 | piàn miàn | một chiều | HSK 5 |
1908 | 飘 | piāo | với cơn gió | HSK 5 |
1909 | 频道 | pín dào | kênh | HSK 5 |
1910 | 拼音 | pīn yīn | bính âm | HSK 5 |
1911 | 凭 | píng | dựa vào | HSK 5 |
1912 | 平 | píng | cấp độ | HSK 5 |
1913 | 平安 | píng 'ān | an toàn | HSK 5 |
1914 | 平常 | píng cháng | thông thường | HSK 5 |
1915 | 平等 | píng děng | bình đẳng | HSK 5 |
1916 | 平方 | píng fāng | quảng trường | HSK 5 |
1917 | 平衡 | píng héng | thăng bằng | HSK 5 |
1918 | 评价 | píng jià | đánh giá | HSK 5 |
1919 | 平静 | píng jìng | điềm tĩnh | HSK 5 |
1920 | 平均 | píng jūn | trung bình cộng | HSK 5 |
1921 | 破产 | pò chǎn | phá sản | HSK 5 |
1922 | 破坏 | pò huài | hư hại | HSK 5 |
1923 | 迫切 | pò qiè | khẩn cấp | HSK 5 |
1924 | 期待 | qī dài | trông mong | HSK 5 |
1925 | 启发 | qǐ fā | khai sáng | HSK 5 |
1926 | 气氛 | qì fēn | không khí | HSK 5 |
1927 | 奇迹 | qí jì | phép màu | HSK 5 |
1928 | 期间 | qī jiān | giai đoạn = stage | HSK 5 |
1929 | 企业 | qǐ yè | xí nghiệp | HSK 5 |
1930 | 汽油 | qì yóu | xăng | HSK 5 |
1931 | 其余 | qí yú | phần còn lại | HSK 5 |
1932 | 欠 | qiàn | nợ | HSK 5 |
1933 | 浅 | qiǎn | nông cạn | HSK 5 |
1934 | 签 | qiān | ký tên | HSK 5 |
1935 | 前途 | qián tú | tương lai | HSK 5 |
1936 | 谦虚 | qiān xū | khiêm tốn | HSK 5 |
1937 | 墙 | qiáng | tường | HSK 5 |
1938 | 抢 | qiǎng | vồ lấy | HSK 5 |
1939 | 枪 | qiāng | súng | HSK 5 |
1940 | 强调 | qiáng diào | nhấn mạnh | HSK 5 |
1941 | 强烈 | qiáng liè | mạnh | HSK 5 |
1942 | 瞧 | qiáo | nhìn | HSK 5 |
1943 | 巧妙 | qiǎo miào | tài giỏi | HSK 5 |
1944 | 悄悄 | qiāo qiāo | lặng lẽ | HSK 5 |
1945 | 切 | qiē | cắt | HSK 5 |
1946 | 亲爱 | qīn ài | kính thưa | HSK 5 |
1947 | 勤奋 | qín fèn | siêng năng | HSK 5 |
1948 | 亲切 | qīn qiè | tốt bụng | HSK 5 |
1949 | 亲自 | qīn zì | cá nhân | HSK 5 |
1950 | 青 | qīng | màu xanh lá | HSK 5 |
1951 | 青春 | qīng chūn | thiếu niên | HSK 5 |
1952 | 清淡 | qīng dàn | ánh sáng | HSK 5 |
1953 | 情景 | qíng jǐng | bối cảnh | HSK 5 |
1954 | 请求 | qǐng qiú | yêu cầu | HSK 5 |
1955 | 青少年 | qīng shào nián | thiếu niên | HSK 5 |
1956 | 轻视 | qīng shì | khinh thường | HSK 5 |
1957 | 情绪 | qíng xù | tâm trạng | HSK 5 |
1958 | 轻易 | qīng yì | dễ dàng | HSK 5 |
1959 | 庆祝 | qìng zhù | ăn mừng | HSK 5 |
1960 | 球迷 | qiú mí | quạt | HSK 5 |
1961 | 娶 | qǔ | kết hôn | HSK 5 |
1962 | 去世 | qù shì | đã qua đời | HSK 5 |
1963 | 趋势 | qū shì | khuynh hướng | HSK 5 |
1964 | 取消 | qǔ xiāo | hủy bỏ | HSK 5 |
1965 | 劝 | quàn | khuyên nhủ | HSK 5 |
1966 | 圈 | quān | nhẫn | HSK 5 |
1967 | 权利 | quán lì | đúng | HSK 5 |
1968 | 权力 | quán lì | sức mạnh đó | HSK 5 |
1969 | 全面 | quán miàn | toàn diện | HSK 5 |
1970 | 确定 | què dìng | mục đích | HSK 5 |
1971 | 缺乏 | quē fá | thiếu | HSK 5 |
1972 | 确认 | què rèn | xác nhận | HSK 5 |
1973 | 群 | qún | nhóm | HSK 5 |
1974 | 燃烧 | rán shāo | sự đốt cháy | HSK 5 |
1975 | 绕 | rào | xung quanh | HSK 5 |
1976 | 热爱 | rè ài | yêu và quý | HSK 5 |
1977 | 热烈 | rè liè | ấm áp | HSK 5 |
1978 | 热心 | rè xīn | nhiệt tâm | HSK 5 |
1979 | 忍不住 | rěn bu zhù | không giúp được | HSK 5 |
1980 | 人才 | rén cái | năng lực | HSK 5 |
1981 | 人口 | rén kǒu | dân số | HSK 5 |
1982 | 人类 | rén lèi | nhân loại | HSK 5 |
1983 | 人民币 | rén mín bì | nhân dân tệ | HSK 5 |
1984 | 人生 | rén shēng | đời sống | HSK 5 |
1985 | 人事 | rén shì | nhân viên | HSK 5 |
1986 | 人物 | rén wù | tính cách | HSK 5 |
1987 | 人员 | rén yuán | nhân viên | HSK 5 |
1988 | 日常 | rì cháng | hằng ngày | HSK 5 |
1989 | 日程 | rì chéng | lịch trình | HSK 5 |
1990 | 日历 | rì lì | lịch | HSK 5 |
1991 | 日期 | rì qī | ngày | HSK 5 |
1992 | 日用品 | rì yòng pǐn | nhu cầu thiết yếu hàng ngày | HSK 5 |
1993 | 日子 | rì zi | ngày | HSK 5 |
1994 | 如何 | rú hé | nó thế nào | HSK 5 |
1995 | 如今 | rú jīn | hiện nay | HSK 5 |
1996 | 软 | ruǎn | mềm mại | HSK 5 |
1997 | 软件 | ruǎn jiàn | phần mềm | HSK 5 |
1998 | 弱 | ruò | yếu | HSK 5 |
1999 | 洒 | sǎ | rắc | HSK 5 |
2000 | 嗓子 | sǎng zi | tiếng nói | HSK 5 |
2001 | 色彩 | sè cǎi | màu sắc | HSK 5 |
2002 | 傻 | shǎ | ngốc nghếch | HSK 5 |
2003 | 杀 | shā | giết chết | HSK 5 |
2004 | 沙漠 | shā mò | sa mạc | HSK 5 |
2005 | 沙滩 | shā tān | bờ biển | HSK 5 |
2006 | 晒 | shài | chỉ | HSK 5 |
2007 | 删除 | shān chú | xóa bỏ | HSK 5 |
2008 | 闪电 | shǎn diàn | tia chớp | HSK 5 |
2009 | 善良 | shàn liáng | lòng tốt | HSK 5 |
2010 | 善于 | shàn yú | giỏi về | HSK 5 |
2011 | 扇子 | shàn zi | quạt | HSK 5 |
2012 | 上当 | shàng dàng | bị lừa | HSK 5 |
2013 | 伤害 | shāng hài | đau | HSK 5 |
2014 | 商品 | shāng pǐn | hàng hóa | HSK 5 |
2015 | 商务 | shāng wù | kinh doanh | HSK 5 |
2016 | 商业 | shāng yè | kinh doanh | HSK 5 |
2017 | 蛇 | shé | con rắn | HSK 5 |
2018 | 设备 | shè bèi | trang thiết bị | HSK 5 |
2019 | 舍不得 | shě bu de | lưỡng lự | HSK 5 |
2020 | 设计 | shè jì | thiết kế | HSK 5 |
2021 | 射击 | shè jī | chụp | HSK 5 |
2022 | 设施 | shè shī | cơ sở | HSK 5 |
2023 | 摄影 | shè yǐng | nhiếp ảnh | HSK 5 |
2024 | 伸 | shēn | căng ra | HSK 5 |
2025 | 身材 | shēn cái | nhân vật | HSK 5 |
2026 | 身份 | shēn fèn | danh tính | HSK 5 |
2027 | 神话 | shén huà | thần thoại | HSK 5 |
2028 | 深刻 | shēn kè | thâm thúy | HSK 5 |
2029 | 神秘 | shén mì | bí ẩn | HSK 5 |
2030 | 升 | shēng | tăng lên | HSK 5 |
2031 | 生产 | shēng chǎn | sản xuất | HSK 5 |
2032 | 声调 | shēng diào | tấn | HSK 5 |
2033 | 生动 | shēng dòng | sống động | HSK 5 |
2034 | 胜利 | shèng lì | chiến thắng | HSK 5 |
2035 | 省略 | shěng lüè | bỏ sót | HSK 5 |
2036 | 生长 | shēng zhǎng | lớn lên | HSK 5 |
2037 | 绳子 | shéng zi | dây thừng | HSK 5 |
2038 | 诗 | shī | thơ | HSK 5 |
2039 | 士兵 | shì bīng | lính | HSK 5 |
2040 | 时差 | shí chā | trễ máy bay phản lực | HSK 5 |
2041 | 市场 | shì chǎng | thị trường | HSK 5 |
2042 | 时代 | shí dài | kỷ nguyên | HSK 5 |
2043 | 似的 | shì de | giống | HSK 5 |
2044 | 实话 | shí huà | sự thật | HSK 5 |
2045 | 实践 | shí jiàn | thực hành | HSK 5 |
2046 | 使劲儿 | shǐ jìn r | cứng | HSK 5 |
2047 | 试卷 | shì juàn | giấy kiểm tra | HSK 5 |
2048 | 时刻 | shí kè | thời gian | HSK 5 |
2049 | 时髦 | shí máo | hợp thời trang | HSK 5 |
2050 | 失眠 | shī mián | mất ngủ | HSK 5 |
2051 | 时期 | shí qī | giai đoạn = stage | HSK 5 |
2052 | 失去 | shī qù | thua | HSK 5 |
2053 | 湿润 | shī rùn | ẩm | HSK 5 |
2054 | 时尚 | shí shàng | thời trang | HSK 5 |
2055 | 事实 | shì shí | thực tế | HSK 5 |
2056 | 石头 | shí tou | sỏi | HSK 5 |
2057 | 食物 | shí wù | món ăn | HSK 5 |
2058 | 事物 | shì wù | điều | HSK 5 |
2059 | 实习 | shí xí | thực hành | HSK 5 |
2060 | 实现 | shí xiàn | hoàn thành | HSK 5 |
2061 | 事先 | shì xiān | trước | HSK 5 |
2062 | 实验 | shí yàn | thí nghiệm | HSK 5 |
2063 | 失业 | shī yè | thất nghiệp | HSK 5 |
2064 | 实用 | shí yòng | thực dụng | HSK 5 |
2065 | 始终 | shǐ zhōng | luôn luôn | HSK 5 |
2066 | 狮子 | shī zi | sư tử | HSK 5 |
2067 | 首 | shǒu | đầu tiên | HSK 5 |
2068 | 手工 | shǒu gōng | sổ tay | HSK 5 |
2069 | 收获 | shōu huò | phần thưởng | HSK 5 |
2070 | 收据 | shōu jù | biên lai | HSK 5 |
2071 | 寿命 | shòu mìng | đời sống | HSK 5 |
2072 | 受伤 | shòu shāng | bị thương | HSK 5 |
2073 | 手术 | shǒu shù | phẫu thuật | HSK 5 |
2074 | 手套 | shǒu tào | găng tay | HSK 5 |
2075 | 手续 | shǒu xù | thủ tục | HSK 5 |
2076 | 手指 | shǒu zhǐ | ngón tay | HSK 5 |
2077 | 数 | shǔ | con số | HSK 5 |
2078 | 鼠标 | shǔ biāo | chuột | HSK 5 |
2079 | 蔬菜 | shū cài | rau | HSK 5 |
2080 | 书架 | shū jià | giá sách | HSK 5 |
2081 | 数据 | shù jù | dữ liệu | HSK 5 |
2082 | 熟练 | shú liàn | có tay nghề cao | HSK 5 |
2083 | 数码 | shù mǎ | kỹ thuật số | HSK 5 |
2084 | 输入 | shū rù | đi vào | HSK 5 |
2085 | 舒适 | shū shì | thoải mái | HSK 5 |
2086 | 属于 | shǔ yú | thuộc về | HSK 5 |
2087 | 梳子 | shū zi | chải | HSK 5 |
2088 | 甩 | shuǎi | bán phá giá | HSK 5 |
2089 | 摔倒 | shuāi dǎo | ngã | HSK 5 |
2090 | 双方 | shuāng fāng | cả hai mặt | HSK 5 |
2091 | 税 | shuì | thuế | HSK 5 |
2092 | 说不定 | shuō bu dìng | có lẽ | HSK 5 |
2093 | 说服 | shuō fú | thuyết phục | HSK 5 |
2094 | 撕 | sī | nước mắt | HSK 5 |
2095 | 丝绸 | sī chóu | lụa | HSK 5 |
2096 | 丝毫 | sī háo | nhỏ nhất | HSK 5 |
2097 | 似乎 | sì hū | hình như | HSK 5 |
2098 | 思考 | sī kǎo | suy nghĩ | HSK 5 |
2099 | 私人 | sī rén | riêng tư | HSK 5 |
2100 | 思想 | sī xiǎng | nghĩ | HSK 5 |
2101 | 搜索 | sōu suǒ | tìm kiếm | HSK 5 |
2102 | 宿舍 | sù shè | phòng ký túc xá | HSK 5 |
2103 | 碎 | suì | bị hỏng | HSK 5 |
2104 | 随身 | suí shēn | mang | HSK 5 |
2105 | 随时 | suí shí | bất cứ lúc nào | HSK 5 |
2106 | 随手 | suí shǒu | tình cờ | HSK 5 |
2107 | 损失 | sǔn shī | thua | HSK 5 |
2108 | 所 | suǒ | vì thế | HSK 5 |
2109 | 锁 | suǒ | khóa | HSK 5 |
2110 | 缩短 | suō duǎn | rút ngắn | HSK 5 |
2111 | 太极拳 | tài jí quán | tai chi | HSK 5 |
2112 | 台阶 | tái jiē | các bước | HSK 5 |
2113 | 太太 | tài tai | bà | HSK 5 |
2114 | 谈判 | tán pàn | đàm phán | HSK 5 |
2115 | 坦率 | tǎn shuài | thẳng thắn | HSK 5 |
2116 | 烫 | tàng | nóng bức | HSK 5 |
2117 | 桃 | táo | đào | HSK 5 |
2118 | 逃 | táo | bỏ trốn | HSK 5 |
2119 | 套 | tào | bộ | HSK 5 |
2120 | 逃避 | táo bì | bỏ trốn | HSK 5 |
2121 | 讨价还价 | tǎo jià huán jià | trả giá | HSK 5 |
2122 | 淘气 | táo qì | nghịch ngợm | HSK 5 |
2123 | 特色 | tè sè | đặc trưng | HSK 5 |
2124 | 特殊 | tè shū | đặc biệt | HSK 5 |
2125 | 特征 | tè zhēng | đặc tính | HSK 5 |
2126 | 疼爱 | téng ài | yêu và quý | HSK 5 |
2127 | 提倡 | tí chàng | khuyến khích | HSK 5 |
2128 | 提纲 | tí gāng | đề cương | HSK 5 |
2129 | 体会 | tǐ huì | kinh nghiệm | HSK 5 |
2130 | 题目 | tí mù | đề tài | HSK 5 |
2131 | 体贴 | tǐ tiē | thận trọng | HSK 5 |
2132 | 提问 | tí wèn | hỏi câu hỏi | HSK 5 |
2133 | 体现 | tǐ xiàn | phản chiếu | HSK 5 |
2134 | 体验 | tǐ yàn | kinh nghiệm | HSK 5 |
2135 | 天空 | tiān kōng | bầu trời | HSK 5 |
2136 | 天真 | tiān zhēn | ngây thơ | HSK 5 |
2137 | 调皮 | tiáo pí | nghịch ngợm | HSK 5 |
2138 | 挑战 | tiǎo zhàn | thử thách | HSK 5 |
2139 | 调整 | tiáo zhěng | điều chỉnh | HSK 5 |
2140 | 通常 | tōng cháng | thông thường | HSK 5 |
2141 | 痛苦 | tòng kǔ | đau đớn | HSK 5 |
2142 | 痛快 | tòng kuài | vui mừng | HSK 5 |
2143 | 统一 | tǒng yī | đoàn kết | HSK 5 |
2144 | 偷 | tōu | lấy trộm | HSK 5 |
2145 | 透明 | tòu míng | trong suốt | HSK 5 |
2146 | 投入 | tóu rù | đầu tư vào | HSK 5 |
2147 | 投资 | tóu zī | đầu tư | HSK 5 |
2148 | 吐 | tù | ném lên | HSK 5 |
2149 | 突出 | tū chū | nổi bật | HSK 5 |
2150 | 土地 | tǔ dì | đất đai | HSK 5 |
2151 | 土豆 | tǔ dòu | khoai tây | HSK 5 |
2152 | 兔子 | tù zi | con thỏ | HSK 5 |
2153 | 团 | tuán | nhóm | HSK 5 |
2154 | 退 | tuì | rút lui | HSK 5 |
2155 | 退步 | tuì bù | thoái lui | HSK 5 |
2156 | 推辞 | tuī cí | từ chối | HSK 5 |
2157 | 推广 | tuī guǎng | khuyến khích | HSK 5 |
2158 | 推荐 | tuī jiàn | giới thiệu | HSK 5 |
2159 | 退休 | tuì xiū | sự nghỉ hưu | HSK 5 |
2160 | 歪 | wāi | quanh co | HSK 5 |
2161 | 外公 | wài gōng | ông nội | HSK 5 |
2162 | 外交 | wài jiāo | ngoại giao | HSK 5 |
2163 | 玩具 | wán jù | đồ chơi | HSK 5 |
2164 | 完美 | wán měi | hoàn hảo | HSK 5 |
2165 | 完善 | wán shàn | hoàn hảo | HSK 5 |
2166 | 万一 | wàn yī | đề phòng | HSK 5 |
2167 | 完整 | wán zhěng | hoàn thành | HSK 5 |
2168 | 往返 | wǎng fǎn | chuyến đi khứ hồi | HSK 5 |
2169 | 网络 | wǎng luò | mạng internet | HSK 5 |
2170 | 王子 | wáng zǐ | hoàng tử | HSK 5 |
2171 | 胃 | wèi | cái bụng | HSK 5 |
2172 | 尾巴 | wěi ba | đuôi | HSK 5 |
2173 | 未必 | wèi bì | không cần thiết | HSK 5 |
2174 | 伟大 | wěi dà | tuyệt quá | HSK 5 |
2175 | 违反 | wéi fǎn | sự vi phạm | HSK 5 |
2176 | 危害 | wēi hài | làm hại | HSK 5 |
2177 | 围巾 | wéi jīn | khăn quàng cổ | HSK 5 |
2178 | 胃口 | wèi kǒu | thèm ăn | HSK 5 |
2179 | 未来 | wèi lái | tương lai | HSK 5 |
2180 | 委屈 | wěi qū | đã sai | HSK 5 |
2181 | 围绕 | wéi rào | xung quanh | HSK 5 |
2182 | 微笑 | wēi xiào | nụ cười | HSK 5 |
2183 | 威胁 | wēi xié | mối đe dọa | HSK 5 |
2184 | 维修 | wéi xiū | dịch vụ | HSK 5 |
2185 | 唯一 | wéi yī | chỉ có | HSK 5 |
2186 | 位于 | wèi yú | ngủ nướng | HSK 5 |
2187 | 位置 | wèi zhi | chức vụ | HSK 5 |
2188 | 闻 | wén | mùi | HSK 5 |
2189 | 吻 | wěn | hôn | HSK 5 |
2190 | 稳定 | wěn dìng | ổn định | HSK 5 |
2191 | 问候 | wèn hòu | lời chào hỏi | HSK 5 |
2192 | 文件 | wén jiàn | tập tin | HSK 5 |
2193 | 文具 | wén jù | văn phòng phẩm | HSK 5 |
2194 | 文明 | wén míng | nền văn minh | HSK 5 |
2195 | 温暖 | wēn nuǎn | ấm áp | HSK 5 |
2196 | 温柔 | wēn róu | đấu thầu | HSK 5 |
2197 | 文学 | wén xué | văn chương | HSK 5 |
2198 | 文字 | wén zì | bản văn | HSK 5 |
2199 | 卧室 | wò shì | phòng ngủ | HSK 5 |
2200 | 握手 | wò shǒu | bắt tay | HSK 5 |
2201 | 勿 | wù | đừng | HSK 5 |
2202 | 雾 | wù | sương mù | HSK 5 |
2203 | 物理 | wù lǐ | vật lý | HSK 5 |
2204 | 无奈 | wú nài | bất lực | HSK 5 |
2205 | 无数 | wú shù | vô số | HSK 5 |
2206 | 武术 | wǔ shù | võ thuật | HSK 5 |
2207 | 无所谓 | wú suǒ wèi | không quan trọng | HSK 5 |
2208 | 物质 | wù zhì | vật chất | HSK 5 |
2209 | 屋子 | wū zi | phòng | HSK 5 |
2210 | 系 | xì | hệ thống | HSK 5 |
2211 | 细节 | xì jié | chi tiết | HSK 5 |
2212 | 戏剧 | xì jù | kịch | HSK 5 |
2213 | 吸取 | xī qǔ | vẽ tranh | HSK 5 |
2214 | 吸收 | xī shōu | hấp thụ | HSK 5 |
2215 | 系统 | xì tǒng | hệ thống | HSK 5 |
2216 | 吓 | xià | sợ hãi | HSK 5 |
2217 | 瞎 | xiā | mù | HSK 5 |
2218 | 夏令营 | xià lìng yíng | trại hè | HSK 5 |
2219 | 下载 | xià zǎi | tải xuống | HSK 5 |
2220 | 县 | xiàn | hạt | HSK 5 |
2221 | 现代 | xiàn dài | hiện đại | HSK 5 |
2222 | 显得 | xiǎn de | xuất hiện | HSK 5 |
2223 | 显然 | xiǎn rán | chắc chắn | HSK 5 |
2224 | 现实 | xiàn shí | thực tế | HSK 5 |
2225 | 显示 | xiǎn shì | trưng bày | HSK 5 |
2226 | 现象 | xiàn xiàng | hiện tượng | HSK 5 |
2227 | 鲜艳 | xiān yàn | sáng | HSK 5 |
2228 | 限制 | xiàn zhì | giới hạn | HSK 5 |
2229 | 项 | xiàng | mục | HSK 5 |
2230 | 香肠 | xiāng cháng | lạp xưởng | HSK 5 |
2231 | 相处 | xiāng chǔ | hòa thuận | HSK 5 |
2232 | 相当 | xiāng dāng | khá | HSK 5 |
2233 | 相对 | xiāng duì | tương đối | HSK 5 |
2234 | 相关 | xiāng guān | có liên quan | HSK 5 |
2235 | 项链 | xiàng liàn | chuỗi hạt | HSK 5 |
2236 | 项目 | xiàng mù | dự án | HSK 5 |
2237 | 想念 | xiǎng niàn | cô | HSK 5 |
2238 | 象棋 | xiàng qí | cờ vua | HSK 5 |
2239 | 享受 | xiǎng shòu | thưởng thức | HSK 5 |
2240 | 相似 | xiāng sì | giống | HSK 5 |
2241 | 想象 | xiǎng xiàng | tưởng tượng | HSK 5 |
2242 | 象征 | xiàng zhēng | biểu tượng | HSK 5 |
2243 | 消费 | xiāo fèi | tiêu dùng | HSK 5 |
2244 | 消化 | xiāo huà | tiêu hóa | HSK 5 |
2245 | 消极 | xiāo jí | tiêu cực | HSK 5 |
2246 | 效率 | xiào lv4 | hiệu quả | HSK 5 |
2247 | 小麦 | xiǎo mài | lúa mì | HSK 5 |
2248 | 小气 | xiǎo qi | keo kiệt | HSK 5 |
2249 | 消失 | xiāo shī | biến mất | HSK 5 |
2250 | 销售 | xiāo shòu | bán hàng | HSK 5 |
2251 | 孝顺 | xiào shun | lòng hiếu thảo | HSK 5 |
2252 | 斜 | xié | xiên | HSK 5 |
2253 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi | HSK 5 |
2254 | 写作 | xiě zuò | viết | HSK 5 |
2255 | 信号 | xìn hào | tín hiệu | HSK 5 |
2256 | 心理 | xīn lǐ | tâm lý | HSK 5 |
2257 | 信任 | xìn rèn | lòng tin | HSK 5 |
2258 | 欣赏 | xīn shǎng | thưởng thức | HSK 5 |
2259 | 心脏 | xīn zàng | tim | HSK 5 |
2260 | 形成 | xíng chéng | hình thức | HSK 5 |
2261 | 行动 | xíng dòng | hoạt động | HSK 5 |
2262 | 幸亏 | xìng kuī | may thay | HSK 5 |
2263 | 行人 | xíng rén | người đi bộ | HSK 5 |
2264 | 形容 | xíng róng | diễn tả | HSK 5 |
2265 | 形势 | xíng shì | tình hình | HSK 5 |
2266 | 形式 | xíng shì | hình thức | HSK 5 |
2267 | 行为 | xíng wéi | hành vi | HSK 5 |
2268 | 形象 | xíng xiàng | hình ảnh | HSK 5 |
2269 | 幸运 | xìng yùn | may mắn | HSK 5 |
2270 | 性质 | xìng zhì | thiên nhiên | HSK 5 |
2271 | 形状 | xíng zhuàng | hình dạng | HSK 5 |
2272 | 胸 | xiōng | ngực | HSK 5 |
2273 | 兄弟 | xiōng dì | anh em | HSK 5 |
2274 | 修改 | xiū gǎi | sửa đổi | HSK 5 |
2275 | 休闲 | xiū xián | binh thương | HSK 5 |
2276 | 叙述 | xù shù | tường thuật | HSK 5 |
2277 | 虚心 | xū xīn | khiêm tốn | HSK 5 |
2278 | 宣布 | xuān bù | thông báo | HSK 5 |
2279 | 宣传 | xuān chuán | công khai | HSK 5 |
2280 | 血 | xuè | máu | HSK 5 |
2281 | 学历 | xué lì | giáo dục | HSK 5 |
2282 | 学术 | xué shù | thuộc về lý thuyết | HSK 5 |
2283 | 学问 | xué wèn | hiểu biết | HSK 5 |
2284 | 训练 | xùn liàn | đào tạo | HSK 5 |
2285 | 迅速 | xùn sù | nhanh | HSK 5 |
2286 | 询问 | xún wèn | hỏi | HSK 5 |
2287 | 寻找 | xún zhǎo | tìm kiếm | HSK 5 |
2288 | 牙齿 | yá chǐ | răng | HSK 5 |
2289 | 押金 | yā jīn | tiền gửi | HSK 5 |
2290 | 延长 | yán cháng | mở rộng | HSK 5 |
2291 | 宴会 | yàn huì | yến tiệc | HSK 5 |
2292 | 演讲 | yǎn jiǎng | phát biểu | HSK 5 |
2293 | 严肃 | yán sù | nghiêm trọng | HSK 5 |
2294 | 痒 | yǎng | ngứa | HSK 5 |
2295 | 样式 | yàng shì | phong cách | HSK 5 |
2296 | 阳台 | yáng tái | ban công | HSK 5 |
2297 | 摇 | yáo | rung chuyển | HSK 5 |
2298 | 咬 | yǎo | cắn | HSK 5 |
2299 | 腰 | yāo | thắt lưng | HSK 5 |
2300 | 要不 | yào bù | hoặc là | HSK 5 |
2301 | 夜 | yè | đêm | HSK 5 |
2302 | 业务 | yè wù | kinh doanh | HSK 5 |
2303 | 业余 | yè yú | nghiệp dư | HSK 5 |
2304 | 亿 | yì | tỷ | HSK 5 |
2305 | 乙 | yǐ | b | HSK 5 |
2306 | 一辈子 | yí bèi zi | cả đời | HSK 5 |
2307 | 一旦 | yí dàn | một lần | HSK 5 |
2308 | 移动 | yí dòng | di động | HSK 5 |
2309 | 遗憾 | yí hàn | sự hối tiếc | HSK 5 |
2310 | 以及 | yǐ jí | cũng như | HSK 5 |
2311 | 以来 | yǐ lái | từ | HSK 5 |
2312 | 议论 | yì lùn | nói chuyện | HSK 5 |
2313 | 一律 | yí lv4 | luôn luôn | HSK 5 |
2314 | 移民 | yí mín | nhập cư | HSK 5 |
2315 | 依然 | yī rán | vẫn | HSK 5 |
2316 | 意外 | yì wài | tai nạn | HSK 5 |
2317 | 疑问 | yí wèn | nghi ngờ | HSK 5 |
2318 | 义务 | yì wù | nghĩa vụ | HSK 5 |
2319 | 意义 | yì yì | ý nghĩa | HSK 5 |
2320 | 一再 | yí zài | nhiều lần | HSK 5 |
2321 | 一致 | yí zhì | thích hợp | HSK 5 |
2322 | 银 | yín | bạc | HSK 5 |
2323 | 因而 | yīn ér | do đó | HSK 5 |
2324 | 印刷 | yìn shuā | in | HSK 5 |
2325 | 因素 | yīn sù | hệ số | HSK 5 |
2326 | 硬 | yìng | cứng | HSK 5 |
2327 | 应付 | yìng fu | xử lý | HSK 5 |
2328 | 硬件 | yìng jiàn | phần cứng | HSK 5 |
2329 | 迎接 | yíng jiē | gặp | HSK 5 |
2330 | 英俊 | yīng jùn | đẹp | HSK 5 |
2331 | 英雄 | yīng xióng | anh hùng | HSK 5 |
2332 | 营养 | yíng yǎng | dinh dưỡng | HSK 5 |
2333 | 营业 | yíng yè | kinh doanh | HSK 5 |
2334 | 应用 | yìng yòng | ứng dụng | HSK 5 |
2335 | 影子 | yǐng zi | bóng | HSK 5 |
2336 | 拥抱 | yōng bào | ôm hôn | HSK 5 |
2337 | 用功 | yòng gōng | làm việc chăm chỉ | HSK 5 |
2338 | 拥挤 | yōng jǐ | đông người | HSK 5 |
2339 | 勇气 | yǒng qì | lòng can đảm | HSK 5 |
2340 | 用途 | yòng tú | sử dụng | HSK 5 |
2341 | 幼儿园 | yòu ér yuán | mẫu giáo | HSK 5 |
2342 | 优惠 | yōu huì | giảm giá | HSK 5 |
2343 | 悠久 | yōu jiǔ | dài | HSK 5 |
2344 | 游览 | yóu lǎn | chuyến du lịch | HSK 5 |
2345 | 有利 | yǒu lì | thuận lợi | HSK 5 |
2346 | 优美 | yōu měi | xinh đẹp | HSK 5 |
2347 | 优势 | yōu shì | lợi thế | HSK 5 |
2348 | 犹豫 | yóu yù | do dự | HSK 5 |
2349 | 油炸 | yóu zhá | chiên | HSK 5 |
2350 | 预报 | yù bào | dự báo | HSK 5 |
2351 | 预订 | yù dìng | đặt trước | HSK 5 |
2352 | 预防 | yù fáng | phòng ngừa | HSK 5 |
2353 | 娱乐 | yú lè | sự giải trí | HSK 5 |
2354 | 玉米 | yù mǐ | ngô | HSK 5 |
2355 | 与其 | yǔ qí | thay vì | HSK 5 |
2356 | 语气 | yǔ qì | tấn | HSK 5 |
2357 | 圆 | yuán | tròn | HSK 5 |
2358 | 元旦 | yuán dàn | ngay đâu năm | HSK 5 |
2359 | 员工 | yuán gōng | nhân viên | HSK 5 |
2360 | 原料 | yuán liào | nguyên liệu thô | HSK 5 |
2361 | 愿望 | yuàn wàng | khao khát | HSK 5 |
2362 | 原则 | yuán zé | về nguyên tắc | HSK 5 |
2363 | 乐器 | yuè qì | nhạc cụ | HSK 5 |
2364 | 晕 | yūn | gosh | HSK 5 |
2365 | 运气 | yùn qi | may mắn | HSK 5 |
2366 | 运输 | yùn shū | vận chuyển | HSK 5 |
2367 | 运用 | yùn yòng | sử dụng | HSK 5 |
2368 | 灾害 | zāi hài | thảm họa | HSK 5 |
2369 | 在乎 | zài hu | quan tâm | HSK 5 |
2370 | 再三 | zài sān | nhiều lần | HSK 5 |
2371 | 在于 | zài yú | nằm trong | HSK 5 |
2372 | 赞成 | zàn chéng | đồng ý | HSK 5 |
2373 | 赞美 | zàn měi | khen ngợi | HSK 5 |
2374 | 造成 | zào chéng | nguyên nhân | HSK 5 |
2375 | 糟糕 | zāo gāo | xấu | HSK 5 |
2376 | 则 | zé | sau đó | HSK 5 |
2377 | 责备 | zé bèi | khiển trách | HSK 5 |
2378 | 窄 | zhǎi | hẹp | HSK 5 |
2379 | 摘 | zhāi | chọn | HSK 5 |
2380 | 占 | zhàn | nhặt lên | HSK 5 |
2381 | 展开 | zhǎn kāi | mở ra | HSK 5 |
2382 | 展览 | zhǎn lǎn | buổi triển lãm | HSK 5 |
2383 | 粘贴 | zhān tiē | dán | HSK 5 |
2384 | 战争 | zhàn zhēng | chiến tranh | HSK 5 |
2385 | 涨 | zhǎng | tăng lên | HSK 5 |
2386 | 长辈 | zhǎng bèi | đàn anh | HSK 5 |
2387 | 账户 | zhàng hù | tài khoản | HSK 5 |
2388 | 掌握 | zhǎng wò | sự hiểu biết | HSK 5 |
2389 | 照常 | zhào cháng | như thường lệ | HSK 5 |
2390 | 招待 | zhāo dài | sự giải trí | HSK 5 |
2391 | 着火 | zháo huǒ | cháy | HSK 5 |
2392 | 召开 | zhào kāi | giữ | HSK 5 |
2393 | 着凉 | zháo liáng | nhiễm lạnh | HSK 5 |
2394 | 哲学 | zhé xué | triết học | HSK 5 |
2395 | 阵 | zhèn | mảng | HSK 5 |
2396 | 振动 | zhèn dòng | rung động | HSK 5 |
2397 | 诊断 | zhěn duàn | chẩn đoán | HSK 5 |
2398 | 针对 | zhēn duì | chống lại | HSK 5 |
2399 | 真实 | zhēn shí | thực tế | HSK 5 |
2400 | 珍惜 | zhēn xī | trân trọng | HSK 5 |
2401 | 正 | zhèng | tích cực | HSK 5 |
2402 | 挣 | zhēng | kiếm | HSK 5 |
2403 | 睁 | zhēng | mở mắt ra | HSK 5 |
2404 | 政府 | zhèng fǔ | chính quyền | HSK 5 |
2405 | 整个 | zhěng gè | toàn bộ | HSK 5 |
2406 | 证件 | zhèng jiàn | chứng chỉ | HSK 5 |
2407 | 证据 | zhèng jù | chứng cớ | HSK 5 |
2408 | 争论 | zhēng lùn | tranh luận | HSK 5 |
2409 | 整齐 | zhěng qí | khéo léo | HSK 5 |
2410 | 征求 | zhēng qiú | tìm | HSK 5 |
2411 | 争取 | zhēng qǔ | phấn đấu | HSK 5 |
2412 | 整体 | zhěng tǐ | tổng thể | HSK 5 |
2413 | 政治 | zhèng zhì | chính trị | HSK 5 |
2414 | 直 | zhí | thẳng | HSK 5 |
2415 | 支 | zhī | ủng hộ | HSK 5 |
2416 | 指导 | zhǐ dǎo | hướng dẫn | HSK 5 |
2417 | 制定 | zhì dìng | làm | HSK 5 |
2418 | 制度 | zhì dù | hệ thống | HSK 5 |
2419 | 智慧 | zhì huì | sự khôn ngoan | HSK 5 |
2420 | 指挥 | zhǐ huī | chỉ huy | HSK 5 |
2421 | 至今 | zhì jīn | đến nay | HSK 5 |
2422 | 治疗 | zhì liáo | sự đối xử | HSK 5 |
2423 | 支票 | zhī piào | kiểm tra | HSK 5 |
2424 | 秩序 | zhì xù | đặt hàng | HSK 5 |
2425 | 至于 | zhì yú | đối với | HSK 5 |
2426 | 志愿者 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | HSK 5 |
2427 | 制造 | zhì zào | chế tạo | HSK 5 |
2428 | 执照 | zhí zhào | giấy phép | HSK 5 |
2429 | 制作 | zhì zuò | làm | HSK 5 |
2430 | 重大 | zhòng dà | chính | HSK 5 |
2431 | 中介 | zhōng jiè | người trung gian | HSK 5 |
2432 | 种类 | zhǒng lèi | loài | HSK 5 |
2433 | 重量 | zhòng liàng | cân nặng | HSK 5 |
2434 | 中心 | zhōng xīn | trung tâm | HSK 5 |
2435 | 中旬 | zhōng xún | trung hạn | HSK 5 |
2436 | 周到 | zhōu dao | chu đáo | HSK 5 |
2437 | 煮 | zhǔ | nấu ăn | HSK 5 |
2438 | 猪 | zhū | con lợn | HSK 5 |
2439 | 逐步 | zhú bù | từng bước một | HSK 5 |
2440 | 注册 | zhù cè | đã đăng ký | HSK 5 |
2441 | 主持 | zhǔ chí | tổ chức | HSK 5 |
2442 | 主动 | zhǔ dòng | sáng kiến | HSK 5 |
2443 | 祝福 | zhù fú | phước lành | HSK 5 |
2444 | 主观 | zhǔ guān | chủ quan | HSK 5 |
2445 | 逐渐 | zhú jiàn | dần dần | HSK 5 |
2446 | 主人 | zhǔ rén | máy chủ | HSK 5 |
2447 | 主任 | zhǔ rèn | giám đốc | HSK 5 |
2448 | 主题 | zhǔ tí | chủ đề | HSK 5 |
2449 | 主席 | zhǔ xí | chủ tịch | HSK 5 |
2450 | 主张 | zhǔ zhāng | yêu cầu | HSK 5 |
2451 | 竹子 | zhú zi | cây tre | HSK 5 |
2452 | 抓 | zhuā | vồ lấy | HSK 5 |
2453 | 抓紧 | zhuā jǐn | chú ý hơn | HSK 5 |
2454 | 转变 | zhuǎn biàn | thay đổi | HSK 5 |
2455 | 转告 | zhuǎn gào | nói | HSK 5 |
2456 | 专家 | zhuān jiā | chuyên gia | HSK 5 |
2457 | 专心 | zhuān xīn | tập trung | HSK 5 |
2458 | 撞 | zhuàng | đánh | HSK 5 |
2459 | 装 | zhuāng | tải về | HSK 5 |
2460 | 状况 | zhuàng kuàng | tình hình | HSK 5 |
2461 | 装饰 | zhuāng shì | trang trí | HSK 5 |
2462 | 状态 | zhuàng tài | trạng thái | HSK 5 |
2463 | 装修 | zhuāng xiū | trang trí | HSK 5 |
2464 | 追 | zhuī | săn bắt | HSK 5 |
2465 | 追求 | zhuī qiú | theo đuổi | HSK 5 |
2466 | 紫 | zǐ | màu tím | HSK 5 |
2467 | 自从 | zì cóng | từ | HSK 5 |
2468 | 自动 | zì dòng | tự động | HSK 5 |
2469 | 资格 | zī gé | bằng cấp | HSK 5 |
2470 | 自豪 | zì háo | tự hào | HSK 5 |
2471 | 资金 | zī jīn | quỹ | HSK 5 |
2472 | 自觉 | zì jué | có ý thức | HSK 5 |
2473 | 资料 | zī liào | dữ liệu | HSK 5 |
2474 | 字幕 | zì mù | phụ đề | HSK 5 |
2475 | 字母 | zì mǔ | lá thư | HSK 5 |
2476 | 姿势 | zī shì | tư thế | HSK 5 |
2477 | 自私 | zì sī | ích kỷ | HSK 5 |
2478 | 咨询 | zī xún | tham mưu | HSK 5 |
2479 | 自由 | zì yóu | miễn phí | HSK 5 |
2480 | 自愿 | zì yuàn | tình nguyện viên | HSK 5 |
2481 | 资源 | zī yuán | tài nguyên | HSK 5 |
2482 | 总裁 | zǒng cái | chủ tịch | HSK 5 |
2483 | 总共 | zǒng gòng | tổng cộng | HSK 5 |
2484 | 综合 | zōng hé | toàn diện | HSK 5 |
2485 | 总理 | zǒng lǐ | thủ tướng | HSK 5 |
2486 | 总算 | zǒng suàn | cuối cùng | HSK 5 |
2487 | 总统 | zǒng tǒng | chủ tịch | HSK 5 |
2488 | 总之 | zǒng zhī | nói ngắn gọn | HSK 5 |
2489 | 组 | zǔ | nhóm | HSK 5 |
2490 | 组成 | zǔ chéng | thành phần | HSK 5 |
2491 | 组合 | zǔ hé | sự phối hợp | HSK 5 |
2492 | 阻止 | zǔ zhǐ | ngăn chặn | HSK 5 |
2493 | 组织 | zǔ zhī | cơ quan | HSK 5 |
2494 | 醉 | zuì | say | HSK 5 |
2495 | 最初 | zuì chū | ban đầu | HSK 5 |
2496 | 尊敬 | zūn jìng | sự tôn trọng | HSK 5 |
2497 | 遵守 | zūn shǒu | tuân thủ | HSK 5 |
2498 | 作品 | zuò pǐn | làm | HSK 5 |
2499 | 作为 | zuò wéi | như | HSK 5 |
2500 | 作文 | zuò wén | thành phần | HSK 5 |
2501 | 挨 | ái | đau khổ | HSK 6 |
2502 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | đặt nó xuống | HSK 6 |
2503 | 爱戴 | ài dài | yêu và quý | HSK 6 |
2504 | 暧昧 | ài mèi | mơ hồ | HSK 6 |
2505 | 癌症 | ái zhèng | ung thư | HSK 6 |
2506 | 案件 | àn jiàn | trường hợp | HSK 6 |
2507 | 案例 | àn lì | trường hợp | HSK 6 |
2508 | 按摩 | àn mó | mát xa | HSK 6 |
2509 | 安宁 | ān níng | bình yên | HSK 6 |
2510 | 暗示 | àn shì | dấu | HSK 6 |
2511 | 安详 | ān xiáng | thanh thản | HSK 6 |
2512 | 安置 | ān zhì | vị trí | HSK 6 |
2513 | 昂贵 | áng guì | đắt | HSK 6 |
2514 | 熬 | áo | sôi lên | HSK 6 |
2515 | 奥秘 | ào mì | huyền bí | HSK 6 |
2516 | 凹凸 | āo tū | băng | HSK 6 |
2517 | 扒 | bā | nướng | HSK 6 |
2518 | 疤 | bā | vết sẹo | HSK 6 |
2519 | 巴不得 | bā bù dé | lo lắng | HSK 6 |
2520 | 霸道 | bà dào | hống hách | HSK 6 |
2521 | 罢工 | bà gōng | đình công | HSK 6 |
2522 | 把关 | bǎ guān | kiểm tra | HSK 6 |
2523 | 巴结 | bā jie | fawn | HSK 6 |
2524 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng | nhổ tận gốc | HSK 6 |
2525 | 把手 | bǎ shǒu | xử lý | HSK 6 |
2526 | 掰 | bāi | tạm biệt | HSK 6 |
2527 | 拜访 | bài fǎng | chuyến thăm | HSK 6 |
2528 | 败坏 | bài huài | hư hỏng | HSK 6 |
2529 | 拜年 | bài nián | chúc mừng năm mới | HSK 6 |
2530 | 拜托 | bài tuō | xin vui lòng | HSK 6 |
2531 | 摆脱 | bǎi tuō | thoát khỏi | HSK 6 |
2532 | 斑 | bān | nơi | HSK 6 |
2533 | 版本 | bǎn běn | phiên bản | HSK 6 |
2534 | 颁布 | bān bù | ban hành | HSK 6 |
2535 | 颁发 | bān fā | vấn đề | HSK 6 |
2536 | 伴侣 | bàn lv3 | đồng hành | HSK 6 |
2537 | 伴随 | bàn suí | đồng hành | HSK 6 |
2538 | 半途而废 | bàn tú ér fèi | bỏ cuộc giữa chừng | HSK 6 |
2539 | 扮演 | bàn yǎn | chơi | HSK 6 |
2540 | 磅 | bàng | lb | HSK 6 |
2541 | 绑架 | bǎng jià | bắt cóc | HSK 6 |
2542 | 榜样 | bǎng yàng | thí dụ | HSK 6 |
2543 | 包庇 | bāo bì | nơi trú ẩn | HSK 6 |
2544 | 报酬 | bào chou | thù lao | HSK 6 |
2545 | 报仇 | bào chóu | sự trả thù | HSK 6 |
2546 | 报答 | bào dá | trả lại | HSK 6 |
2547 | 爆发 | bào fā | thoát ra | HSK 6 |
2548 | 报复 | bào fù | sự trả thù | HSK 6 |
2549 | 抱负 | bào fù | tham vọng | HSK 6 |
2550 | 包袱 | bāo fu | gánh nặng | HSK 6 |
2551 | 保管 | bǎo guǎn | sự coi giư | HSK 6 |
2552 | 曝光 | bào guāng | sự phơi nhiễm | HSK 6 |
2553 | 饱和 | bǎo hé | bão hòa | HSK 6 |
2554 | 报警 | bào jǐng | gọi cảnh sát | HSK 6 |
2555 | 饱经沧桑 | bǎo jīng cāng sāng | vicissitudes | HSK 6 |
2556 | 暴力 | bào lì | bạo lực | HSK 6 |
2557 | 暴露 | bào lù | để lộ ra | HSK 6 |
2558 | 保密 | bǎo mì | giữ bí mật | HSK 6 |
2559 | 保姆 | bǎo mǔ | người trông trẻ | HSK 6 |
2560 | 保守 | bǎo shǒu | thận trọng | HSK 6 |
2561 | 保卫 | bǎo wèi | phòng thủ | HSK 6 |
2562 | 包围 | bāo wéi | được bao quanh | HSK 6 |
2563 | 报销 | bào xiāo | hoàn trả | HSK 6 |
2564 | 保养 | bǎo yǎng | bảo trì | HSK 6 |
2565 | 爆炸 | bào zhà | nổ | HSK 6 |
2566 | 保障 | bǎo zhàng | bảo hành | HSK 6 |
2567 | 保重 | bǎo zhòng | bảo trọng | HSK 6 |
2568 | 包装 | bāo zhuāng | gói hàng | HSK 6 |
2569 | 悲哀 | bēi āi | phiền muộn | HSK 6 |
2570 | 卑鄙 | bēi bǐ | nghĩa là | HSK 6 |
2571 | 悲惨 | bēi cǎn | bi thảm | HSK 6 |
2572 | 被动 | bèi dòng | thụ động | HSK 6 |
2573 | 备份 | bèi fèn | sao lưu | HSK 6 |
2574 | 被告 | bèi gào | bị cáo | HSK 6 |
2575 | 北极 | běi jí | bắc cực | HSK 6 |
2576 | 贝壳 | bèi ké | vỏ sò | HSK 6 |
2577 | 背叛 | bèi pàn | phản bội | HSK 6 |
2578 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng | HSK 6 |
2579 | 备忘录 | bèi wàng lù | bản ghi nhớ | HSK 6 |
2580 | 奔波 | bēn bō | chạy vòng quanh | HSK 6 |
2581 | 奔驰 | bēn chí | benz | HSK 6 |
2582 | 本能 | běn néng | bản năng | HSK 6 |
2583 | 本钱 | běn qián | thủ đô | HSK 6 |
2584 | 本人 | běn rén | riêng tôi | HSK 6 |
2585 | 本身 | běn shēn | chinh no | HSK 6 |
2586 | 本事 | běn shi | có khả năng | HSK 6 |
2587 | 笨拙 | bèn zhuō | vụng về | HSK 6 |
2588 | 甭 | béng | đừng | HSK 6 |
2589 | 蹦 | bèng | nhảy | HSK 6 |
2590 | 迸发 | bèng fā | nổ | HSK 6 |
2591 | 崩溃 | bēng kuì | sự sụp đổ | HSK 6 |
2592 | 臂 | bì | cánh tay | HSK 6 |
2593 | 弊病 | bì bìng | malaise | HSK 6 |
2594 | 弊端 | bì duān | nhược điểm | HSK 6 |
2595 | 比方 | bǐ fang | ví dụ | HSK 6 |
2596 | 逼迫 | bī pò | lực lượng | HSK 6 |
2597 | 闭塞 | bì sè | occlude | HSK 6 |
2598 | 鄙视 | bǐ shì | khinh thường | HSK 6 |
2599 | 鼻涕 | bí tì | mũi | HSK 6 |
2600 | 比喻 | bǐ yù | phép ẩn dụ | HSK 6 |
2601 | 比重 | bǐ zhòng | tỷ lệ | HSK 6 |
2602 | 扁 | biǎn | bằng phẳng | HSK 6 |
2603 | 遍布 | biàn bù | tất cả | HSK 6 |
2604 | 鞭策 | biān cè | thúc đẩy | HSK 6 |
2605 | 贬低 | biǎn dī | chê | HSK 6 |
2606 | 变故 | biàn gù | bất hạnh | HSK 6 |
2607 | 辩护 | biàn hù | phòng thủ | HSK 6 |
2608 | 边疆 | biān jiāng | biên giới | HSK 6 |
2609 | 辩解 | biàn jiě | tha | HSK 6 |
2610 | 边界 | biān jiè | ranh giới | HSK 6 |
2611 | 边境 | biān jìng | biên giới | HSK 6 |
2612 | 便利 | biàn lì | tiện lợi | HSK 6 |
2613 | 变迁 | biàn qiān | thay đổi | HSK 6 |
2614 | 辨认 | biàn rèn | nhận định | HSK 6 |
2615 | 便条 | biàn tiáo | ghi chú | HSK 6 |
2616 | 贬义 | biǎn yì | xúc phạm | HSK 6 |
2617 | 便于 | biàn yú | dễ dàng | HSK 6 |
2618 | 边缘 | biān yuán | cạnh | HSK 6 |
2619 | 辩证 | biàn zhèng | biện chứng | HSK 6 |
2620 | 变质 | biàn zhì | hư hỏng | HSK 6 |
2621 | 编织 | biān zhī | dệt | HSK 6 |
2622 | 辫子 | biàn zi | bím tóc | HSK 6 |
2623 | 标本 | biāo běn | mẫu vật | HSK 6 |
2624 | 标记 | biāo jì | dấu | HSK 6 |
2625 | 表决 | biǎo jué | bỏ phiếu | HSK 6 |
2626 | 表态 | biǎo tài | lập trường | HSK 6 |
2627 | 标题 | biāo tí | tiêu đề | HSK 6 |
2628 | 表彰 | biǎo zhāng | sự công nhận | HSK 6 |
2629 | 憋 | biē | giữ lại | HSK 6 |
2630 | 别扭 | biè niu | khó xử | HSK 6 |
2631 | 别墅 | bié shù | biệt thự | HSK 6 |
2632 | 别致 | bié zhì | sang trọng | HSK 6 |
2633 | 濒临 | bīn lín | trên bờ vực của | HSK 6 |
2634 | 丙 | bǐng | c | HSK 6 |
2635 | 冰雹 | bīng báo | kêu | HSK 6 |
2636 | 并非 | bìng fēi | không phải | HSK 6 |
2637 | 并列 | bìng liè | cạnh bên nhau | HSK 6 |
2638 | 拨 | bō | quay số | HSK 6 |
2639 | 博大精深 | bó dà jīng shēn | rộng và sâu sắc | HSK 6 |
2640 | 搏斗 | bó dòu | đánh nhau | HSK 6 |
2641 | 博览会 | bó lǎn huì | hội chợ | HSK 6 |
2642 | 波浪 | bō làng | làn sóng | HSK 6 |
2643 | 伯母 | bó mǔ | cô | HSK 6 |
2644 | 薄弱 | bó ruò | yếu | HSK 6 |
2645 | 波涛 | bō tāo | sóng | HSK 6 |
2646 | 剥削 | bō xuē | khai thác | HSK 6 |
2647 | 播种 | bō zhòng | gieo hạt | HSK 6 |
2648 | 补偿 | bǔ cháng | trang điểm | HSK 6 |
2649 | 不得已 | bù dé yǐ | phương sách cuối cùng | HSK 6 |
2650 | 步伐 | bù fá | tốc độ | HSK 6 |
2651 | 不妨 | bù fáng | cũng có thể | HSK 6 |
2652 | 不敢当 | bù gǎn dāng | không dám | HSK 6 |
2653 | 布告 | bù gào | để ý | HSK 6 |
2654 | 不顾 | bú gù | bất chấp | HSK 6 |
2655 | 不禁 | bù jīn | không giúp được | HSK 6 |
2656 | 补救 | bǔ jiù | phương thuốc | HSK 6 |
2657 | 布局 | bù jú | bố trí | HSK 6 |
2658 | 不堪 | bù kān | không thể chịu được | HSK 6 |
2659 | 不可思议 | bù kě sī yì | đáng kinh ngạc | HSK 6 |
2660 | 不愧 | bú kuì | xứng đáng | HSK 6 |
2661 | 不料 | bú liào | bất ngờ | HSK 6 |
2662 | 不免 | bù miǎn | không thể tránh khỏi | HSK 6 |
2663 | 哺乳 | bǔ rǔ | cho con bú | HSK 6 |
2664 | 不时 | bù shí | theo thời gian | HSK 6 |
2665 | 部署 | bù shǔ | triển khai | HSK 6 |
2666 | 补贴 | bǔ tiē | trợ cấp | HSK 6 |
2667 | 部位 | bù wèi | vị trí | HSK 6 |
2668 | 不惜 | bù xī | đừng ngại | HSK 6 |
2669 | 不像话 | bú xiàng huà | tàn nhẫn | HSK 6 |
2670 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià | có thể so sánh được | HSK 6 |
2671 | 不屑一顾 | bú xiè yī gù | miễn cưỡng | HSK 6 |
2672 | 不言而喻 | bù yán ér yù | nó đi mà không nói | HSK 6 |
2673 | 不由得 | bù yóu de | không thể không | HSK 6 |
2674 | 不择手段 | bù zé shǒu duàn | chơi hết mình | HSK 6 |
2675 | 布置 | bù zhì | bố trí | HSK 6 |
2676 | 不止 | bù zhǐ | nhiều hơn | HSK 6 |
2677 | 捕捉 | bǔ zhuō | chiếm lấy | HSK 6 |
2678 | 裁缝 | cái feng | thợ may | HSK 6 |
2679 | 财富 | cái fù | sự giàu có | HSK 6 |
2680 | 才干 | cái gàn | năng lực | HSK 6 |
2681 | 采购 | cǎi gòu | mua, tựa vào, bám vào | HSK 6 |
2682 | 采集 | cǎi jí | bộ sưu tập | HSK 6 |
2683 | 采纳 | cǎi nà | nhận con nuôi | HSK 6 |
2684 | 裁判 | cái pàn | trọng tài | HSK 6 |
2685 | 彩票 | cǎi piào | vé số | HSK 6 |
2686 | 财务 | cái wù | tài chính | HSK 6 |
2687 | 裁员 | cái yuán | sa thải | HSK 6 |
2688 | 财政 | cái zhèng | tài chính | HSK 6 |
2689 | 残疾 | cán jí | khuyết tật | HSK 6 |
2690 | 残酷 | cán kù | hung ác | HSK 6 |
2691 | 灿烂 | càn làn | xuất sắc | HSK 6 |
2692 | 残留 | cán liú | phần còn lại | HSK 6 |
2693 | 参谋 | cān móu | nhân viên | HSK 6 |
2694 | 残忍 | cán rěn | hung ác | HSK 6 |
2695 | 参照 | cān zhào | tài liệu tham khảo | HSK 6 |
2696 | 舱 | cāng | cabin | HSK 6 |
2697 | 苍白 | cāng bái | nhợt nhạt | HSK 6 |
2698 | 仓促 | cāng cù | vội vàng | HSK 6 |
2699 | 仓库 | cāng kù | kho | HSK 6 |
2700 | 草案 | cǎo àn | bản nháp | HSK 6 |
2701 | 操劳 | cāo láo | làm việc chăm chỉ | HSK 6 |
2702 | 操练 | cāo liàn | thực hành | HSK 6 |
2703 | 草率 | cǎo shuài | vội vàng | HSK 6 |
2704 | 嘈杂 | cáo zá | ồn ào | HSK 6 |
2705 | 操纵 | cāo zòng | vận dụng | HSK 6 |
2706 | 操作 | cāo zuò | điều hành | HSK 6 |
2707 | 策划 | cè huà | kế hoạch | HSK 6 |
2708 | 测量 | cè liáng | đo lường | HSK 6 |
2709 | 策略 | cè lvè | chiến lược | HSK 6 |
2710 | 侧面 | cè miàn | bên | HSK 6 |
2711 | 层出不穷 | céng chū bù qióng | bất tận | HSK 6 |
2712 | 层次 | céng cì | cấp độ | HSK 6 |
2713 | 岔 | chà | cái nĩa | HSK 6 |
2714 | 差别 | chā bié | sự khác biệt | HSK 6 |
2715 | 查获 | chá huò | tịch thu | HSK 6 |
2716 | 刹那 | chà nà | chốc lát | HSK 6 |
2717 | 诧异 | chà yì | ngạc nhiên | HSK 6 |
2718 | 插座 | chā zuò | ổ cắm | HSK 6 |
2719 | 柴油 | chái yóu | dầu diesel | HSK 6 |
2720 | 馋 | chán | tham | HSK 6 |
2721 | 搀 | chān | pha trộn | HSK 6 |
2722 | 颤抖 | chàn dǒu | run sợ | HSK 6 |
2723 | 缠绕 | chán rào | quanh co | HSK 6 |
2724 | 阐述 | chǎn shù | kỹ lưỡng | HSK 6 |
2725 | 产业 | chǎn yè | ngành công nghiệp | HSK 6 |
2726 | 倡导 | chàng dǎo | biện hộ | HSK 6 |
2727 | 场合 | chǎng hé | dịp | HSK 6 |
2728 | 偿还 | cháng huán | trả lại | HSK 6 |
2729 | 敞开 | chǎng kāi | rộng mở | HSK 6 |
2730 | 场面 | chǎng miàn | bối cảnh | HSK 6 |
2731 | 昌盛 | chāng shèng | sự phồn thịnh | HSK 6 |
2732 | 尝试 | cháng shì | thử | HSK 6 |
2733 | 场所 | chǎng suǒ | địa điểm | HSK 6 |
2734 | 畅通 | chàng tōng | đã mở khóa | HSK 6 |
2735 | 畅销 | chàng xiāo | người bán hàng giỏi nhất | HSK 6 |
2736 | 倡议 | chàng yì | sáng kiến | HSK 6 |
2737 | 朝代 | cháo dài | triều đại | HSK 6 |
2738 | 潮流 | cháo liú | khuynh hướng | HSK 6 |
2739 | 钞票 | chāo piào | tiền giấy | HSK 6 |
2740 | 嘲笑 | cháo xiào | đánh răng | HSK 6 |
2741 | 巢穴 | cháo xué | tổ | HSK 6 |
2742 | 超越 | chāo yuè | vượt ra ngoài | HSK 6 |
2743 | 撤退 | chè tuì | rút lui | HSK 6 |
2744 | 撤销 | chè xiāo | thu hồi | HSK 6 |
2745 | 沉淀 | chén diàn | lượng mưa | HSK 6 |
2746 | 陈旧 | chén jiù | lỗi thời | HSK 6 |
2747 | 陈列 | chén liè | trưng bày | HSK 6 |
2748 | 沉闷 | chén mèn | đần độn | HSK 6 |
2749 | 陈述 | chén shù | tuyên bố | HSK 6 |
2750 | 沉思 | chén sī | thiền | HSK 6 |
2751 | 衬托 | chèn tuō | lên đường | HSK 6 |
2752 | 称心如意 | chèn xīn rú yì | đạt yêu cầu | HSK 6 |
2753 | 沉重 | chén zhòng | nặng | HSK 6 |
2754 | 沉着 | chén zhuó | điềm tĩnh | HSK 6 |
2755 | 乘 | chéng | nhân | HSK 6 |
2756 | 橙 | chéng | trái cam | HSK 6 |
2757 | 盛 | chéng | sheng | HSK 6 |
2758 | 秤 | chèng | quy mô | HSK 6 |
2759 | 承办 | chéng bàn | đảm nhận | HSK 6 |
2760 | 城堡 | chéng bǎo | lâu đài | HSK 6 |
2761 | 承包 | chéng bāo | hợp đồng | HSK 6 |
2762 | 成本 | chéng běn | giá cả | HSK 6 |
2763 | 惩罚 | chéng fá | sự trừng phạt | HSK 6 |
2764 | 称号 | chēng hào | tiêu đề | HSK 6 |
2765 | 成交 | chéng jiāo | thỏa thuận | HSK 6 |
2766 | 承诺 | chéng nuò | cam kết với | HSK 6 |
2767 | 澄清 | chéng qīng | làm rõ | HSK 6 |
2768 | 成天 | chéng tiān | cả ngày dài | HSK 6 |
2769 | 呈现 | chéng xiàn | hiện tại | HSK 6 |
2770 | 成效 | chéng xiào | hiệu quả | HSK 6 |
2771 | 成心 | chéng xīn | thong thả | HSK 6 |
2772 | 成员 | chéng yuán | thành viên | HSK 6 |
2773 | 诚挚 | chéng zhì | chân thành | HSK 6 |
2774 | 赤道 | chì dào | xích đạo | HSK 6 |
2775 | 迟钝 | chí dùn | chậm | HSK 6 |
2776 | 迟缓 | chí huǎn | chậm | HSK 6 |
2777 | 持久 | chí jiǔ | bền vững | HSK 6 |
2778 | 吃苦 | chī kǔ | đau khổ | HSK 6 |
2779 | 吃力 | chī lì | vất vả | HSK 6 |
2780 | 迟疑 | chí yí | do dự | HSK 6 |
2781 | 赤字 | chì zì | thiếu hụt hoặc khuyết | HSK 6 |
2782 | 崇拜 | chóng bài | thờ cúng | HSK 6 |
2783 | 充当 | chōng dāng | hành động như | HSK 6 |
2784 | 重叠 | chóng dié | qua nối chồng | HSK 6 |
2785 | 冲动 | chōng dòng | thúc đẩy | HSK 6 |
2786 | 崇高 | chóng gāo | cao siêu | HSK 6 |
2787 | 冲击 | chōng jī | sốc | HSK 6 |
2788 | 崇敬 | chóng jìng | sự tôn trọng | HSK 6 |
2789 | 充沛 | chōng pèi | dồi dào | HSK 6 |
2790 | 充实 | chōng shí | làm giàu | HSK 6 |
2791 | 冲突 | chōng tū | cuộc xung đột | HSK 6 |
2792 | 充足 | chōng zú | đầy đủ | HSK 6 |
2793 | 筹备 | chóu bèi | sự chuẩn bị | HSK 6 |
2794 | 丑恶 | chǒu è | xấu xí | HSK 6 |
2795 | 稠密 | chóu mì | ngu độn | HSK 6 |
2796 | 除 | chú | ngoại trừ | HSK 6 |
2797 | 储备 | chǔ bèi | dự trữ | HSK 6 |
2798 | 初步 | chū bù | sơ bộ | HSK 6 |
2799 | 储存 | chǔ cún | cửa hàng | HSK 6 |
2800 | 触犯 | chù fàn | phạm tội | HSK 6 |
2801 | 处分 | chǔ fèn | phê chuẩn | HSK 6 |
2802 | 处境 | chǔ jìng | tình hình | HSK 6 |
2803 | 出路 | chū lù | lối thoát | HSK 6 |
2804 | 出卖 | chū mài | bán | HSK 6 |
2805 | 出神 | chū shén | xuất thần | HSK 6 |
2806 | 出身 | chū shēn | gốc | HSK 6 |
2807 | 出息 | chū xi | nổi bật | HSK 6 |
2808 | 储蓄 | chǔ xù | tiết kiệm | HSK 6 |
2809 | 处置 | chǔ zhì | vứt bỏ | HSK 6 |
2810 | 串 | chuàn | chuỗi | HSK 6 |
2811 | 船舶 | chuán bó | tàu | HSK 6 |
2812 | 传达 | chuán dá | chuyên chở | HSK 6 |
2813 | 传单 | chuán dān | tờ rơi | HSK 6 |
2814 | 川流不息 | chuān liú bù xī | luồng liên tục | HSK 6 |
2815 | 喘气 | chuǎn qì | quần | HSK 6 |
2816 | 传授 | chuán shòu | dạy | HSK 6 |
2817 | 穿越 | chuān yuè | đi qua | HSK 6 |
2818 | 床单 | chuáng dān | ga trải giường | HSK 6 |
2819 | 创立 | chuàng lì | thành lập | HSK 6 |
2820 | 创新 | chuàng xīn | sự đổi mới | HSK 6 |
2821 | 创业 | chuàng yè | khởi nghiệp | HSK 6 |
2822 | 创作 | chuàng zuò | sự sáng tạo | HSK 6 |
2823 | 锤 | chuí | cây búa | HSK 6 |
2824 | 吹牛 | chuī niú | khoe khoang | HSK 6 |
2825 | 吹捧 | chuī pěng | nịnh nọt | HSK 6 |
2826 | 炊烟 | chuī yān | khói nấu ăn | HSK 6 |
2827 | 垂直 | chuí zhí | theo chiều dọc | HSK 6 |
2828 | 纯粹 | chún cuì | hoàn toàn | HSK 6 |
2829 | 纯洁 | chún jié | nguyên chất | HSK 6 |
2830 | 刺 | cì | gai | HSK 6 |
2831 | 磁带 | cí dài | băng | HSK 6 |
2832 | 伺候 | cì hòu | giao banh | HSK 6 |
2833 | 次品 | cì pǐn | khiếm khuyết | HSK 6 |
2834 | 慈善 | cí shàn | từ thiện | HSK 6 |
2835 | 慈祥 | cí xiáng | tử tế | HSK 6 |
2836 | 雌雄 | cí xióng | nam và nữ | HSK 6 |
2837 | 次序 | cì xù | đặt hàng | HSK 6 |
2838 | 丛 | cóng | vón cục | HSK 6 |
2839 | 从容 | cóng róng | bình tĩnh | HSK 6 |
2840 | 凑合 | còu he | ứng biến | HSK 6 |
2841 | 粗鲁 | cū lǔ | thô lỗ | HSK 6 |
2842 | 窜 | cuàn | kênh | HSK 6 |
2843 | 摧残 | cuī cán | sự tàn phá | HSK 6 |
2844 | 脆弱 | cuì ruò | mong manh | HSK 6 |
2845 | 搓 | cuō | xoắn | HSK 6 |
2846 | 磋商 | cuō shāng | tham vấn | HSK 6 |
2847 | 挫折 | cuò zhé | thất vọng | HSK 6 |
2848 | 搭 | dā | lấy | HSK 6 |
2849 | 打包 | dǎ bāo | bale | HSK 6 |
2850 | 答辩 | dá biàn | đáp lại | HSK 6 |
2851 | 大不了 | dà bù liǎo | thỏa thuận lớn | HSK 6 |
2852 | 大臣 | dà chén | bộ trưởng, mục sư | HSK 6 |
2853 | 达成 | dá chéng | chạm tới | HSK 6 |
2854 | 搭档 | dā dàng | cộng sự | HSK 6 |
2855 | 答复 | dá fù | đáp lại | HSK 6 |
2856 | 打官司 | dǎ guān si | kiện tụng | HSK 6 |
2857 | 大伙儿 | dà huǒ r | tất cả mọi người | HSK 6 |
2858 | 打击 | dǎ jī | thổi | HSK 6 |
2859 | 打架 | dǎ jià | đánh nhau | HSK 6 |
2860 | 打量 | dǎ liang | nhìn vào | HSK 6 |
2861 | 打猎 | dǎ liè | săn bắn | HSK 6 |
2862 | 搭配 | dā pèi | trận đấu | HSK 6 |
2863 | 大肆 | dà sì | bừa bãi | HSK 6 |
2864 | 大体 | dà tǐ | nói chung | HSK 6 |
2865 | 大意 | dà yì | ý chính | HSK 6 |
2866 | 打仗 | dǎ zhàng | đánh nhau | HSK 6 |
2867 | 大致 | dà zhì | xấp xỉ | HSK 6 |
2868 | 逮捕 | dài bǔ | bắt giữ | HSK 6 |
2869 | 代价 | dài jià | giá cả | HSK 6 |
2870 | 代理 | dài lǐ | ủy quyền | HSK 6 |
2871 | 带领 | dài lǐng | chì | HSK 6 |
2872 | 怠慢 | dài màn | bỏ mặc | HSK 6 |
2873 | 歹徒 | dǎi tú | xã hội đen | HSK 6 |
2874 | 蛋白质 | dàn bái zhì | chất đạm | HSK 6 |
2875 | 担保 | dān bǎo | bảo hành | HSK 6 |
2876 | 诞辰 | dàn chén | sinh nhật | HSK 6 |
2877 | 淡季 | dàn jì | mùa giảm giá | HSK 6 |
2878 | 胆怯 | dǎn qiè | nhút nhát | HSK 6 |
2879 | 诞生 | dàn shēng | sinh ra | HSK 6 |
2880 | 淡水 | dàn shuǐ | nước ngọt | HSK 6 |
2881 | 党 | dǎng | buổi tiệc | HSK 6 |
2882 | 档案 | dàng àn | tập tin | HSK 6 |
2883 | 当场 | dāng chǎng | tại chỗ | HSK 6 |
2884 | 当初 | dāng chū | lúc bắt đầu | HSK 6 |
2885 | 档次 | dàng cì | cấp | HSK 6 |
2886 | 当代 | dāng dài | đồng thời | HSK 6 |
2887 | 当面 | dāng miàn | mặt đối mặt | HSK 6 |
2888 | 当前 | dāng qián | hiện hành | HSK 6 |
2889 | 当事人 | dāng shì rén | buổi tiệc | HSK 6 |
2890 | 当务之急 | dāng wù zhī jí | mệnh lệnh | HSK 6 |
2891 | 当选 | dāng xuǎn | bầu | HSK 6 |
2892 | 倒闭 | dǎo bì | sự sụp đổ | HSK 6 |
2893 | 导弹 | dǎo dàn | hỏa tiễn | HSK 6 |
2894 | 稻谷 | dào gǔ | thóc | HSK 6 |
2895 | 导航 | dǎo háng | dẫn đường | HSK 6 |
2896 | 捣乱 | dǎo luàn | gây rắc rối | HSK 6 |
2897 | 盗窃 | dào qiè | trộm cắp | HSK 6 |
2898 | 导向 | dǎo xiàng | hướng dẫn | HSK 6 |
2899 | 得不偿失 | dé bù cháng shī | không đáng để mất mát | HSK 6 |
2900 | 得力 | dé lì | có hiệu lực | HSK 6 |
2901 | 得天独厚 | dé tiān dú hòu | hạnh phúc | HSK 6 |
2902 | 得罪 | dé zuì | xúc phạm | HSK 6 |
2903 | 瞪 | dèng | nhìn chằm chằm | HSK 6 |
2904 | 蹬 | dēng | đá | HSK 6 |
2905 | 等候 | děng hòu | đang chờ đợi | HSK 6 |
2906 | 等级 | děng jí | cấp | HSK 6 |
2907 | 灯笼 | dēng lóng | đèn lồng | HSK 6 |
2908 | 登录 | dēng lù | đăng nhập | HSK 6 |
2909 | 登陆 | dēng lù | đăng nhập | HSK 6 |
2910 | 堤坝 | dī bà | đầm | HSK 6 |
2911 | 地步 | dì bù | điểm | HSK 6 |
2912 | 抵达 | dǐ dá | đến | HSK 6 |
2913 | 抵抗 | dǐ kàng | sức cản | HSK 6 |
2914 | 敌视 | dí shì | hostile | HSK 6 |
2915 | 地势 | dì shì | địa hình | HSK 6 |
2916 | 递增 | dì zēng | tăng | HSK 6 |
2917 | 地质 | dì zhì | địa chất học | HSK 6 |
2918 | 抵制 | dǐ zhì | kháng cự | HSK 6 |
2919 | 垫 | diàn | tập giấy | HSK 6 |
2920 | 颠簸 | diān bǒ | bumps | HSK 6 |
2921 | 颠倒 | diān dǎo | đảo ngược | HSK 6 |
2922 | 奠定 | diàn dìng | đặt nằm | HSK 6 |
2923 | 惦记 | diàn jì | lo lắng về | HSK 6 |
2924 | 典礼 | diǎn lǐ | lễ | HSK 6 |
2925 | 典型 | diǎn xíng | điển hình | HSK 6 |
2926 | 电源 | diàn yuán | nguồn cấp | HSK 6 |
2927 | 点缀 | diǎn zhuì | chỉnh trang | HSK 6 |
2928 | 吊 | diào | treo | HSK 6 |
2929 | 叼 | diāo | theo | HSK 6 |
2930 | 调动 | diào dòng | vận động | HSK 6 |
2931 | 雕刻 | diāo kè | điêu khắc | HSK 6 |
2932 | 雕塑 | diāo sù | điêu khắc | HSK 6 |
2933 | 跌 | diē | ngã | HSK 6 |
2934 | 丁 | dīng | ding | HSK 6 |
2935 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm | HSK 6 |
2936 | 定期 | dìng qī | đều đặn | HSK 6 |
2937 | 定义 | dìng yì | định nghĩa | HSK 6 |
2938 | 叮嘱 | dīng zhǔ | khuyến khích | HSK 6 |
2939 | 丢人 | diū rén | xấu hổ | HSK 6 |
2940 | 丢三落四 | diū sān là sì | mất tất cả | HSK 6 |
2941 | 栋 | dòng | dong | HSK 6 |
2942 | 动荡 | dòng dàng | rối loạn | HSK 6 |
2943 | 东道主 | dōng dào zhǔ | tổ chức | HSK 6 |
2944 | 动机 | dòng jī | động lực | HSK 6 |
2945 | 冻结 | dòng jié | đông cứng | HSK 6 |
2946 | 动静 | dòng jìng | chuyển động | HSK 6 |
2947 | 动力 | dòng lì | quyền lực | HSK 6 |
2948 | 动脉 | dòng mài | động mạch | HSK 6 |
2949 | 动身 | dòng shēn | rời khỏi | HSK 6 |
2950 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | chủ tịch | HSK 6 |
2951 | 动手 | dòng shǒu | bó tay | HSK 6 |
2952 | 动态 | dòng tài | năng động | HSK 6 |
2953 | 动员 | dòng yuán | huy động | HSK 6 |
2954 | 东张西望 | dōng zhāng xī wàng | nhìn xung quanh | HSK 6 |
2955 | 兜 | dōu | túi | HSK 6 |
2956 | 陡峭 | dǒu qiào | dốc | HSK 6 |
2957 | 斗争 | dòu zhēng | đấu tranh | HSK 6 |
2958 | 赌博 | dǔ bó | bài bạc | HSK 6 |
2959 | 独裁 | dú cái | chế độ độc tài | HSK 6 |
2960 | 督促 | dū cù | thúc giục | HSK 6 |
2961 | 杜绝 | dù jué | chấm dứt | HSK 6 |
2962 | 毒品 | dú pǐn | thuốc | HSK 6 |
2963 | 堵塞 | dǔ sè | tắc nghẽn | HSK 6 |
2964 | 端 | duān | kết thúc | HSK 6 |
2965 | 短促 | duǎn cù | ngắn | HSK 6 |
2966 | 断定 | duàn dìng | mục đích | HSK 6 |
2967 | 断绝 | duàn jué | cắt | HSK 6 |
2968 | 端午节 | duān wǔ jié | lễ hội thuyền rồng | HSK 6 |
2969 | 端正 | duān zhèng | chính xác | HSK 6 |
2970 | 对策 | duì cè | biện pháp đối phó | HSK 6 |
2971 | 对称 | duì chèn | đối diện | HSK 6 |
2972 | 对付 | duì fu | đôi pho vơi | HSK 6 |
2973 | 堆积 | duī jī | tích lũy | HSK 6 |
2974 | 对抗 | duì kàng | đối đầu | HSK 6 |
2975 | 对立 | duì lì | sự đối lập | HSK 6 |
2976 | 对联 | duì lián | câu đối | HSK 6 |
2977 | 队伍 | duì wu | đội | HSK 6 |
2978 | 兑现 | duì xiàn | tiền mặt | HSK 6 |
2979 | 对应 | duì yìng | trao đổi thư tín | HSK 6 |
2980 | 对照 | duì zhào | điều khiển | HSK 6 |
2981 | 顿时 | dùn shí | đột ngột | HSK 6 |
2982 | 堕落 | duò luò | đồi trụy | HSK 6 |
2983 | 哆嗦 | duō suo | run sợ | HSK 6 |
2984 | 多元化 | duō yuán huà | đa dạng hóa | HSK 6 |
2985 | 恶化 | è huà | giảm giá trị | HSK 6 |
2986 | 额外 | é wài | bổ sung | HSK 6 |
2987 | 恶心 | ě xin | buồn nôn | HSK 6 |
2988 | 遏制 | è zhì | lưu trữ | HSK 6 |
2989 | 恩怨 | ēn yuàn | phẫn nộ | HSK 6 |
2990 | 二氧化碳 | èr yǎng huà tàn | cạc-bon đi-ô-xít | HSK 6 |
2991 | 而已 | ér yǐ | đó là nó | HSK 6 |
2992 | 发布 | fā bù | giải phóng | HSK 6 |
2993 | 发财 | fā cái | trở nên giàu | HSK 6 |
2994 | 发呆 | fā dāi | sững sờ | HSK 6 |
2995 | 发动 | fā dòng | phóng | HSK 6 |
2996 | 发觉 | fā jué | tìm thấy | HSK 6 |
2997 | 法人 | fǎ rén | pháp nhân | HSK 6 |
2998 | 发射 | fā shè | khí thải | HSK 6 |
2999 | 发誓 | fā shì | xin thề | HSK 6 |
3000 | 发行 | fā xíng | cấp | HSK 6 |
3001 | 发炎 | fā yán | sốt | HSK 6 |
3002 | 发扬 | fā yáng | tiếp tục | HSK 6 |
3003 | 发育 | fā yù | phát triển | HSK 6 |
3004 | 番 | fān | quạt | HSK 6 |
3005 | 反驳 | fǎn bó | bác bỏ | HSK 6 |
3006 | 反常 | fǎn cháng | bất thường | HSK 6 |
3007 | 范畴 | fàn chóu | thể loại | HSK 6 |
3008 | 反感 | fǎn gǎn | không thích | HSK 6 |
3009 | 繁华 | fán huá | nhộn nhịp | HSK 6 |
3010 | 反抗 | fǎn kàng | nổi dậy | HSK 6 |
3011 | 反馈 | fǎn kuì | phản hồi | HSK 6 |
3012 | 泛滥 | fàn làn | lũ lụt | HSK 6 |
3013 | 贩卖 | fàn mài | bán | HSK 6 |
3014 | 繁忙 | fán máng | bận | HSK 6 |
3015 | 反面 | fǎn miàn | tiêu cực | HSK 6 |
3016 | 反射 | fǎn shè | sự phản chiếu | HSK 6 |
3017 | 凡是 | fán shì | tất cả | HSK 6 |
3018 | 反思 | fǎn sī | suy ngẫm | HSK 6 |
3019 | 繁体字 | fán tǐ zì | truyền thống trung quốc | HSK 6 |
3020 | 反问 | fǎn wèn | câu hỏi tu từ | HSK 6 |
3021 | 繁殖 | fán zhí | giống | HSK 6 |
3022 | 反之 | fǎn zhī | ngược lại | HSK 6 |
3023 | 放大 | fàng dà | phóng to | HSK 6 |
3024 | 放射 | fàng shè | sự bức xạ | HSK 6 |
3025 | 防守 | fáng shǒu | phòng ngự | HSK 6 |
3026 | 方位 | fāng wèi | chức vụ | HSK 6 |
3027 | 访问 | fǎng wèn | truy cập | HSK 6 |
3028 | 方言 | fāng yán | thổ ngữ | HSK 6 |
3029 | 防御 | fáng yù | phòng thủ | HSK 6 |
3030 | 方圆 | fāng yuán | fangyuan | HSK 6 |
3031 | 方针 | fāng zhēn | chính sách | HSK 6 |
3032 | 防治 | fáng zhì | điều khiển | HSK 6 |
3033 | 防止 | fáng zhǐ | ngăn chặn | HSK 6 |
3034 | 纺织 | fǎng zhī | dệt may | HSK 6 |
3035 | 肺 | fèi | phổi | HSK 6 |
3036 | 诽谤 | fěi bàng | sự phỉ báng | HSK 6 |
3037 | 废除 | fèi chú | bãi bỏ | HSK 6 |
3038 | 非法 | fēi fǎ | bất hợp pháp | HSK 6 |
3039 | 废寝忘食 | fèi qǐn wàng shí | chứng mất ngủ | HSK 6 |
3040 | 飞禽走兽 | fēi qín zǒu shòu | chim và thú | HSK 6 |
3041 | 沸腾 | fèi téng | sôi | HSK 6 |
3042 | 肥沃 | féi wò | phì nhiêu | HSK 6 |
3043 | 飞翔 | fēi xiáng | bay | HSK 6 |
3044 | 废墟 | fèi xū | tàn tích | HSK 6 |
3045 | 飞跃 | fēi yuè | nhảy vọt | HSK 6 |
3046 | 分辨 | fēn biàn | phân biệt | HSK 6 |
3047 | 分寸 | fēn cun | đo lường | HSK 6 |
3048 | 吩咐 | fēn fù | đặt hàng | HSK 6 |
3049 | 分红 | fēn hóng | cổ tức | HSK 6 |
3050 | 分解 | fēn jiě | phá vỡ | HSK 6 |
3051 | 分量 | fèn liàng | phần | HSK 6 |
3052 | 分裂 | fēn liè | tách ra | HSK 6 |
3053 | 分泌 | fēn mì | tiết | HSK 6 |
3054 | 分明 | fēn míng | khác biệt | HSK 6 |
3055 | 粉末 | fěn mò | bột | HSK 6 |
3056 | 坟墓 | fén mù | phần mộ | HSK 6 |
3057 | 愤怒 | fèn nù | sự phẫn nộ | HSK 6 |
3058 | 分歧 | fēn qí | bất đồng ý kiến | HSK 6 |
3059 | 分散 | fēn sàn | phân tán | HSK 6 |
3060 | 粉色 | fěn sè | hồng | HSK 6 |
3061 | 粉碎 | fěn suì | smash | HSK 6 |
3062 | 逢 | féng | mỗi | HSK 6 |
3063 | 风暴 | fēng bào | bão táp | HSK 6 |
3064 | 封闭 | fēng bì | đóng cửa | HSK 6 |
3065 | 风度 | fēng dù | phong thái | HSK 6 |
3066 | 风光 | fēng guāng | phong cảnh | HSK 6 |
3067 | 封建 | fēng jiàn | phong kiến | HSK 6 |
3068 | 锋利 | fēng lì | nhọn | HSK 6 |
3069 | 丰满 | fēng mǎn | đầy | HSK 6 |
3070 | 风气 | fēng qì | không khí | HSK 6 |
3071 | 风趣 | fēng qù | buồn cười | HSK 6 |
3072 | 丰盛 | fēng shèng | giàu có | HSK 6 |
3073 | 丰收 | fēng shōu | vụ mùa bội thu | HSK 6 |
3074 | 封锁 | fēng suǒ | sự phong tỏa | HSK 6 |
3075 | 风土人情 | fēng tǔ rén qíng | phong tục địa phương | HSK 6 |
3076 | 风味 | fēng wèi | hương vị | HSK 6 |
3077 | 奉献 | fèng xiàn | sự tận tâm | HSK 6 |
3078 | 否决 | fǒu jué | quyền phủ quyết | HSK 6 |
3079 | 副 | fù | hành vi xấu xa | HSK 6 |
3080 | 腐败 | fǔ bài | tham nhũng | HSK 6 |
3081 | 服从 | fú cóng | tuân theo | HSK 6 |
3082 | 负担 | fù dān | gánh nặng | HSK 6 |
3083 | 幅度 | fú dù | biên độ | HSK 6 |
3084 | 夫妇 | fū fù | cặp đôi | HSK 6 |
3085 | 覆盖 | fù gài | che | HSK 6 |
3086 | 符号 | fú hào | biểu tượng | HSK 6 |
3087 | 附和 | fù hè | đi cùng | HSK 6 |
3088 | 复活 | fù huó | hồi sinh | HSK 6 |
3089 | 附件 | fù jiàn | phụ lục | HSK 6 |
3090 | 腐烂 | fǔ làn | thúi | HSK 6 |
3091 | 福利 | fú lì | phúc lợi | HSK 6 |
3092 | 俘虏 | fú lǔ | bị cầm tù | HSK 6 |
3093 | 抚摸 | fǔ mō | vuốt ve | HSK 6 |
3094 | 福气 | fú qi | ban phước | HSK 6 |
3095 | 服气 | fú qì | thuyết phục | HSK 6 |
3096 | 夫人 | fū ren | quý bà | HSK 6 |
3097 | 辐射 | fú shè | sự bức xạ | HSK 6 |
3098 | 腐蚀 | fǔ shí | ăn mòn | HSK 6 |
3099 | 俯视 | fǔ shì | nhìn xuống | HSK 6 |
3100 | 附属 | fù shǔ | đính kèm | HSK 6 |
3101 | 腹泻 | fù xiè | bệnh tiêu chảy | HSK 6 |
3102 | 复兴 | fù xīng | hồi sinh | HSK 6 |
3103 | 腐朽 | fǔ xiǔ | thối rữa | HSK 6 |
3104 | 敷衍 | fū yǎn | chiếu lệ | HSK 6 |
3105 | 抚养 | fǔ yǎng | nâng cao | HSK 6 |
3106 | 富裕 | fù yù | giàu có | HSK 6 |
3107 | 赋予 | fù yǔ | đưa cho | HSK 6 |
3108 | 辅助 | fǔ zhù | hỗ trợ | HSK 6 |
3109 | 钙 | gài | canxi | HSK 6 |
3110 | 改良 | gǎi liáng | cải tiến | HSK 6 |
3111 | 盖章 | gài zhāng | con tem | HSK 6 |
3112 | 尴尬 | gān gà | khó xử | HSK 6 |
3113 | 干旱 | gān hàn | hạn hán | HSK 6 |
3114 | 干劲 | gàn jìn | hăng hái | HSK 6 |
3115 | 感慨 | gǎn kǎi | thở dài | HSK 6 |
3116 | 感染 | gǎn rǎn | sự nhiễm trùng | HSK 6 |
3117 | 干扰 | gān rǎo | sự can thiệp | HSK 6 |
3118 | 干涉 | gān shè | đặt mái chèo của một người vào | HSK 6 |
3119 | 干预 | gān yù | sự can thiệp | HSK 6 |
3120 | 扛 | gāng | mang | HSK 6 |
3121 | 杠杆 | gàng gǎn | đòn bẩy | HSK 6 |
3122 | 港口 | gǎng kǒu | hải cảng | HSK 6 |
3123 | 纲领 | gāng lǐng | chương trình | HSK 6 |
3124 | 港湾 | gǎng wān | hải cảng | HSK 6 |
3125 | 岗位 | gǎng wèi | bài đăng | HSK 6 |
3126 | 高潮 | gāo cháo | cực điểm | HSK 6 |
3127 | 高超 | gāo chāo | tuyệt vời | HSK 6 |
3128 | 告辞 | gào cí | từ biệt | HSK 6 |
3129 | 高峰 | gāo fēng | đỉnh cao | HSK 6 |
3130 | 稿件 | gǎo jiàn | bản thảo | HSK 6 |
3131 | 告诫 | gào jiè | admonish | HSK 6 |
3132 | 高明 | gāo míng | tài giỏi | HSK 6 |
3133 | 高尚 | gāo shàng | cao quý | HSK 6 |
3134 | 高涨 | gāo zhǎng | bay bổng | HSK 6 |
3135 | 割 | gē | cắt | HSK 6 |
3136 | 搁 | gē | đặt | HSK 6 |
3137 | 疙瘩 | gē da | mụn nhọt | HSK 6 |
3138 | 隔阂 | gé hé | lỗ hổng | HSK 6 |
3139 | 格局 | gé jú | mẫu | HSK 6 |
3140 | 隔离 | gé lí | sự cách ly | HSK 6 |
3141 | 革命 | gé mìng | cuộc cách mạng | HSK 6 |
3142 | 格式 | gé shì | định dạng | HSK 6 |
3143 | 各抒己见 | gè shū jǐ jiàn | bày tỏ ý kiến của họ | HSK 6 |
3144 | 歌颂 | gē sòng | khen ngợi | HSK 6 |
3145 | 个体 | gè tǐ | cá nhân | HSK 6 |
3146 | 鸽子 | gē zi | chim bồ câu | HSK 6 |
3147 | 跟前 | gēn qián | ở đằng trước | HSK 6 |
3148 | 根深蒂固 | gēn shēn dì gù | ăn sâu vào | HSK 6 |
3149 | 跟随 | gēn suí | theo | HSK 6 |
3150 | 根源 | gēn yuán | nguồn | HSK 6 |
3151 | 跟踪 | gēn zōng | theo dõi | HSK 6 |
3152 | 耕地 | gēng dì | đất canh tác | HSK 6 |
3153 | 更新 | gēng xīn | cập nhật | HSK 6 |
3154 | 更正 | gēng zhèng | chính xác | HSK 6 |
3155 | 公安局 | gōng ān jú | cục an ninh công cộng | HSK 6 |
3156 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú | thiếu hụt | HSK 6 |
3157 | 公道 | gōng dào | sự công bằng | HSK 6 |
3158 | 宫殿 | gōng diàn | cung điện | HSK 6 |
3159 | 公告 | gōng gào | sự thông báo | HSK 6 |
3160 | 巩固 | gǒng gù | hợp nhất | HSK 6 |
3161 | 公关 | gōng guān | pr | HSK 6 |
3162 | 共和国 | gòng hé guó | cộng hòa | HSK 6 |
3163 | 共计 | gòng jì | toàn bộ | HSK 6 |
3164 | 供给 | gōng jǐ | cung cấp | HSK 6 |
3165 | 攻击 | gōng jī | tấn công | HSK 6 |
3166 | 恭敬 | gōng jìng | kính cẩn | HSK 6 |
3167 | 攻克 | gōng kè | chiếm lấy | HSK 6 |
3168 | 功劳 | gōng láo | tín dụng | HSK 6 |
3169 | 公民 | gōng mín | công dân | HSK 6 |
3170 | 共鸣 | gòng míng | cộng hưởng | HSK 6 |
3171 | 公然 | gōng rán | công khai | HSK 6 |
3172 | 公认 | gōng rèn | đã được chấp nhận | HSK 6 |
3173 | 公式 | gōng shì | công thức | HSK 6 |
3174 | 公务 | gōng wù | kinh doanh chính thức | HSK 6 |
3175 | 功效 | gōng xiào | hiệu ứng | HSK 6 |
3176 | 工艺品 | gōng yì pǐn | đồ thủ công | HSK 6 |
3177 | 公正 | gōng zhèng | chỉ | HSK 6 |
3178 | 公证 | gōng zhèng | công chứng | HSK 6 |
3179 | 勾结 | gōu jié | thông đồng | HSK 6 |
3180 | 构思 | gòu sī | ý tưởng | HSK 6 |
3181 | 钩子 | gōu zi | móc câu | HSK 6 |
3182 | 鼓动 | gǔ dòng | kích động | HSK 6 |
3183 | 古董 | gǔ dǒng | đồ cổ | HSK 6 |
3184 | 股东 | gǔ dōng | cổ đông | HSK 6 |
3185 | 孤独 | gū dú | cô đơn | HSK 6 |
3186 | 股份 | gǔ fèn | chia sẻ | HSK 6 |
3187 | 辜负 | gū fù | để xuống | HSK 6 |
3188 | 骨干 | gǔ gàn | xương sống | HSK 6 |
3189 | 古怪 | gǔ guài | kỳ dị | HSK 6 |
3190 | 孤立 | gū lì | bị cô lập | HSK 6 |
3191 | 顾虑 | gù lv4 | liên quan | HSK 6 |
3192 | 姑且 | gū qiě | ngập ngừng | HSK 6 |
3193 | 固然 | gù rán | tất nhiên | HSK 6 |
3194 | 固体 | gù tǐ | chất rắn | HSK 6 |
3195 | 顾问 | gù wèn | chuyên gia tư vấn | HSK 6 |
3196 | 故乡 | gù xiāng | trang chủ | HSK 6 |
3197 | 雇佣 | gù yōng | thuê | HSK 6 |
3198 | 固有 | gù yǒu | vốn có | HSK 6 |
3199 | 故障 | gù zhàng | trục trặc | HSK 6 |
3200 | 固执 | gù zhi | bướng bỉnh | HSK 6 |
3201 | 拐杖 | guǎi zhàng | cái nạng | HSK 6 |
3202 | 罐 | guàn | xe tăng | HSK 6 |
3203 | 贯彻 | guàn chè | triển khai thực hiện | HSK 6 |
3204 | 官方 | guān fāng | chính thức | HSK 6 |
3205 | 灌溉 | guàn gài | thủy lợi | HSK 6 |
3206 | 观光 | guān guāng | đi tham quan | HSK 6 |
3207 | 关怀 | guān huái | quan tâm | HSK 6 |
3208 | 惯例 | guàn lì | quy ước | HSK 6 |
3209 | 管辖 | guǎn xiá | quyền hạn | HSK 6 |
3210 | 关照 | guān zhào | quan tâm | HSK 6 |
3211 | 光彩 | guāng cǎi | vinh quang | HSK 6 |
3212 | 光辉 | guāng huī | vinh quang | HSK 6 |
3213 | 广阔 | guǎng kuò | rộng lớn | HSK 6 |
3214 | 光芒 | guāng máng | ánh sáng | HSK 6 |
3215 | 光荣 | guāng róng | vinh quang | HSK 6 |
3216 | 跪 | guì | quỳ | HSK 6 |
3217 | 轨道 | guǐ dào | theo dõi | HSK 6 |
3218 | 规范 | guī fàn | sự chỉ rõ | HSK 6 |
3219 | 规格 | guī gé | sự chỉ rõ | HSK 6 |
3220 | 归根到底 | guī gēn dào dǐ | trong phân tích cuối cùng | HSK 6 |
3221 | 规划 | guī huà | lập kế hoạch | HSK 6 |
3222 | 归还 | guī huán | trở về | HSK 6 |
3223 | 规章 | guī zhāng | quy định | HSK 6 |
3224 | 贵族 | guì zú | cao quý | HSK 6 |
3225 | 棍棒 | gùn bàng | gậy | HSK 6 |
3226 | 过度 | guò dù | kết thúc | HSK 6 |
3227 | 过渡 | guò dù | chuyển tiếp | HSK 6 |
3228 | 果断 | guǒ duàn | dứt khoát | HSK 6 |
3229 | 国防 | guó fáng | quốc phòng | HSK 6 |
3230 | 过奖 | guò jiǎng | đánh giá quá cao | HSK 6 |
3231 | 过滤 | guò lv4 | bộ lọc | HSK 6 |
3232 | 过失 | guò shī | lỗi | HSK 6 |
3233 | 过问 | guò wèn | can thiệp | HSK 6 |
3234 | 国务院 | guó wù yuàn | hội đồng nhà nước | HSK 6 |
3235 | 过瘾 | guò yǐn | thú vị | HSK 6 |
3236 | 过于 | guò yú | quá | HSK 6 |
3237 | 嗨 | hāi | chào | HSK 6 |
3238 | 海拔 | hǎi bá | độ cao | HSK 6 |
3239 | 海滨 | hǎi bīn | bên bờ biển | HSK 6 |
3240 | 含糊 | hán hu | mơ hồ | HSK 6 |
3241 | 罕见 | hǎn jiàn | quý hiếm | HSK 6 |
3242 | 捍卫 | hàn wèi | phòng thủ | HSK 6 |
3243 | 寒暄 | hán xuān | lời chào | HSK 6 |
3244 | 含义 | hán yì | ý nghĩa | HSK 6 |
3245 | 航空 | háng kōng | hàng không | HSK 6 |
3246 | 行列 | háng liè | thứ hạng | HSK 6 |
3247 | 航天 | háng tiān | hàng không vũ trụ | HSK 6 |
3248 | 航行 | háng xíng | thuyền buồm | HSK 6 |
3249 | 耗费 | hào fèi | giá cả | HSK 6 |
3250 | 豪迈 | háo mài | anh hùng | HSK 6 |
3251 | 毫米 | háo mǐ | mm | HSK 6 |
3252 | 毫无 | háo wú | không có gì | HSK 6 |
3253 | 号召 | hào zhào | gọi cho | HSK 6 |
3254 | 呵 | hē | ah | HSK 6 |
3255 | 和蔼 | hé ǎi | tốt bụng | HSK 6 |
3256 | 合并 | hé bìng | hợp nhất | HSK 6 |
3257 | 合成 | hé chéng | tổng hợp | HSK 6 |
3258 | 合伙 | hé huǒ | sự hợp tác | HSK 6 |
3259 | 和解 | hé jiě | hòa giải | HSK 6 |
3260 | 和睦 | hé mù | hòa hợp | HSK 6 |
3261 | 和气 | hé qi | lòng tốt | HSK 6 |
3262 | 合算 | hé suàn | tiết kiệm chi phí | HSK 6 |
3263 | 和谐 | hé xié | hài hòa | HSK 6 |
3264 | 嘿 | hēi | chào | HSK 6 |
3265 | 恨不得 | hèn bu dé | không thể đợi | HSK 6 |
3266 | 痕迹 | hén jì | dấu vết | HSK 6 |
3267 | 狠心 | hěn xīn | nhẫn tâm | HSK 6 |
3268 | 横 | héng | ngang | HSK 6 |
3269 | 哼 | hēng | hừ hừ | HSK 6 |
3270 | 哄 | hōng | dỗ dành | HSK 6 |
3271 | 烘 | hōng | nướng | HSK 6 |
3272 | 轰动 | hōng dòng | cảm giác | HSK 6 |
3273 | 宏观 | hóng guān | macro | HSK 6 |
3274 | 洪水 | hóng shuǐ | lũ lụt | HSK 6 |
3275 | 宏伟 | hóng wěi | tráng lệ | HSK 6 |
3276 | 吼 | hǒu | gầm | HSK 6 |
3277 | 后代 | hòu dài | con đẻ | HSK 6 |
3278 | 后顾之忧 | hòu gù zhī yōu | lo lắng | HSK 6 |
3279 | 喉咙 | hóu lóng | họng | HSK 6 |
3280 | 后勤 | hòu qín | hậu cần | HSK 6 |
3281 | 候选 | hòu xuǎn | ứng cử viên | HSK 6 |
3282 | 呼唤 | hū huàn | gọi | HSK 6 |
3283 | 胡乱 | hú luàn | tình cờ | HSK 6 |
3284 | 忽略 | hū lvè | làm lơ | HSK 6 |
3285 | 湖泊 | hú pō | hồ nước | HSK 6 |
3286 | 呼啸 | hū xiào | hú | HSK 6 |
3287 | 胡须 | hú xū | râu | HSK 6 |
3288 | 呼吁 | hū yù | gọi | HSK 6 |
3289 | 花瓣 | huā bàn | cánh hoa | HSK 6 |
3290 | 化肥 | huà féi | phân bón | HSK 6 |
3291 | 划分 | huà fēn | chia | HSK 6 |
3292 | 花蕾 | huā lěi | chồi non | HSK 6 |
3293 | 华丽 | huá lì | rực rỡ | HSK 6 |
3294 | 华侨 | huá qiáo | trung quốc ở nước ngoài | HSK 6 |
3295 | 画蛇添足 | huà shé tiān zú | thừa | HSK 6 |
3296 | 化石 | huà shí | hóa thạch | HSK 6 |
3297 | 话筒 | huà tǒng | cái mic cờ rô | HSK 6 |
3298 | 化验 | huà yàn | khảo nghiệm | HSK 6 |
3299 | 化妆 | huà zhuāng | trang điểm | HSK 6 |
3300 | 缓和 | huǎn hé | giảm bớt | HSK 6 |
3301 | 环节 | huán jié | liên kết | HSK 6 |
3302 | 欢乐 | huān lè | vui sướng | HSK 6 |
3303 | 还原 | huán yuán | giảm bớt | HSK 6 |
3304 | 患者 | huàn zhě | kiên nhẫn | HSK 6 |
3305 | 晃 | huǎng | rung chuyển | HSK 6 |
3306 | 皇帝 | huáng dì | hoàng đế | HSK 6 |
3307 | 皇后 | huáng hòu | nữ hoàng | HSK 6 |
3308 | 黄昏 | huáng hūn | hoàng hôn | HSK 6 |
3309 | 荒凉 | huāng liáng | hoang tàn | HSK 6 |
3310 | 荒谬 | huāng miù | phi lý | HSK 6 |
3311 | 恍然大悟 | huǎng rán dà wù | đột nhiên nhận ra | HSK 6 |
3312 | 荒唐 | huāng táng | phi lý | HSK 6 |
3313 | 回报 | huí bào | trở về | HSK 6 |
3314 | 汇报 | huì bào | báo cáo | HSK 6 |
3315 | 回避 | huí bì | tránh | HSK 6 |
3316 | 回顾 | huí gù | ôn tập | HSK 6 |
3317 | 悔恨 | huǐ hèn | hối hận | HSK 6 |
3318 | 辉煌 | huī huáng | xuất sắc | HSK 6 |
3319 | 挥霍 | huī huò | splurge | HSK 6 |
3320 | 贿赂 | huì lù | mua chuộc | HSK 6 |
3321 | 毁灭 | huǐ miè | hủy hoại | HSK 6 |
3322 | 回收 | huí shōu | recycle | HSK 6 |
3323 | 会晤 | huì wù | gặp gỡ | HSK 6 |
3324 | 荤 | hūn | thịt | HSK 6 |
3325 | 混合 | hùn hé | pha trộn | HSK 6 |
3326 | 混乱 | hùn luàn | lú lẫn | HSK 6 |
3327 | 昏迷 | hūn mí | hôn mê | HSK 6 |
3328 | 浑身 | hún shēn | tất cả | HSK 6 |
3329 | 混淆 | hùn xiáo | nhầm lẫn | HSK 6 |
3330 | 混浊 | hùn zhuó | đục | HSK 6 |
3331 | 货币 | huò bì | tiền tệ | HSK 6 |
3332 | 活该 | huó gāi | xứng đáng | HSK 6 |
3333 | 火箭 | huǒ jiàn | tên lửa | HSK 6 |
3334 | 活力 | huó lì | sức sống | HSK 6 |
3335 | 火焰 | huǒ yàn | ngọn lửa | HSK 6 |
3336 | 火药 | huǒ yào | thuốc súng | HSK 6 |
3337 | 即便 | jí biàn | thậm chí nếu | HSK 6 |
3338 | 级别 | jí bié | cấp độ | HSK 6 |
3339 | 疾病 | jí bìng | bệnh | HSK 6 |
3340 | 继承 | jì chéng | thừa kế | HSK 6 |
3341 | 基地 | jī dì | căn cứ | HSK 6 |
3342 | 机动 | jī dòng | cơ động | HSK 6 |
3343 | 嫉妒 | jí dù | ghen tuông | HSK 6 |
3344 | 季度 | jì dù | hàng quý | HSK 6 |
3345 | 极端 | jí duān | cực | HSK 6 |
3346 | 饥饿 | jī è | nạn đói | HSK 6 |
3347 | 激发 | jī fā | kích thích | HSK 6 |
3348 | 急功近利 | jí gōng jìn lì | thành công nhanh chóng | HSK 6 |
3349 | 机构 | jī gòu | cơ chế | HSK 6 |
3350 | 籍贯 | jí guàn | quê nhà | HSK 6 |
3351 | 忌讳 | jì huì | điều cấm kỵ | HSK 6 |
3352 | 即将 | jí jiāng | sắp có | HSK 6 |
3353 | 计较 | jì jiào | quan tâm đến | HSK 6 |
3354 | 基金 | jī jīn | quỹ | HSK 6 |
3355 | 寂静 | jì jìng | im lặng | HSK 6 |
3356 | 急剧 | jí jù | nhọn | HSK 6 |
3357 | 季军 | jì jūn | vị trí thứ ba | HSK 6 |
3358 | 激励 | jī lì | kích thích | HSK 6 |
3359 | 机灵 | jī ling | tài giỏi | HSK 6 |
3360 | 机密 | jī mì | bí mật | HSK 6 |
3361 | 技巧 | jì qiǎo | kỹ năng | HSK 6 |
3362 | 急切 | jí qiè | hăng hái | HSK 6 |
3363 | 激情 | jī qíng | niềm đam mê | HSK 6 |
3364 | 集团 | jí tuán | nhóm | HSK 6 |
3365 | 寄托 | jì tuō | ủy thác | HSK 6 |
3366 | 极限 | jí xiàn | giới hạn | HSK 6 |
3367 | 吉祥 | jí xiáng | tốt lành | HSK 6 |
3368 | 迹象 | jì xiàng | ký tên | HSK 6 |
3369 | 讥笑 | jī xiào | giễu cợt | HSK 6 |
3370 | 机械 | jī xiè | cơ khí | HSK 6 |
3371 | 记性 | jì xing | ký ức | HSK 6 |
3372 | 纪要 | jì yào | tóm lược | HSK 6 |
3373 | 基因 | jī yīn | gien | HSK 6 |
3374 | 给予 | jǐ yǔ | đưa cho | HSK 6 |
3375 | 机遇 | jī yù | dịp tốt | HSK 6 |
3376 | 急于求成 | jí yú qiú chéng | mong muốn thành công | HSK 6 |
3377 | 记载 | jì zǎi | ghi lại | HSK 6 |
3378 | 急躁 | jí zào | nóng nảy | HSK 6 |
3379 | 及早 | jí zǎo | sớm | HSK 6 |
3380 | 机智 | jī zhì | dí dỏm | HSK 6 |
3381 | 家常 | jiā cháng | thân thiện | HSK 6 |
3382 | 加工 | jiā gōng | chế biến | HSK 6 |
3383 | 家伙 | jiā huo | chàng | HSK 6 |
3384 | 加剧 | jiā jù | tăng cường | HSK 6 |
3385 | 家属 | jiā shǔ | thành viên gia đình | HSK 6 |
3386 | 佳肴 | jiā yáo | tinh vi | HSK 6 |
3387 | 家喻户晓 | jiā yù hù xiǎo | nổi tiếng | HSK 6 |
3388 | 夹杂 | jiā zá | bao gồm | HSK 6 |
3389 | 剑 | jiàn | thanh kiếm | HSK 6 |
3390 | 溅 | jiàn | giật gân | HSK 6 |
3391 | 拣 | jiǎn | chọn | HSK 6 |
3392 | 煎 | jiān | chiên | HSK 6 |
3393 | 鉴别 | jiàn bié | nhận định | HSK 6 |
3394 | 剪彩 | jiǎn cǎi | cắt dải băng | HSK 6 |
3395 | 间谍 | jiàn dié | gián điệp | HSK 6 |
3396 | 鉴定 | jiàn dìng | nhận biết | HSK 6 |
3397 | 坚定 | jiān dìng | chắc chắn | HSK 6 |
3398 | 监督 | jiān dū | giám sát | HSK 6 |
3399 | 尖端 | jiān duān | tiền boa | HSK 6 |
3400 | 见多识广 | jiàn duō shí guǎng | có kiến thức | HSK 6 |
3401 | 间隔 | jiàn gé | khoảng thời gian | HSK 6 |
3402 | 坚固 | jiān gù | chắc chắn | HSK 6 |
3403 | 简化 | jiǎn huà | đơn giản hóa | HSK 6 |
3404 | 见解 | jiàn jiě | ý kiến | HSK 6 |
3405 | 间接 | jiàn jiē | gián tiếp | HSK 6 |
3406 | 简陋 | jiǎn lòu | thô | HSK 6 |
3407 | 艰难 | jiān nán | khó khăn | HSK 6 |
3408 | 健全 | jiàn quán | âm thanh | HSK 6 |
3409 | 坚韧 | jiān rèn | khó khăn | HSK 6 |
3410 | 尖锐 | jiān ruì | nhọn | HSK 6 |
3411 | 坚实 | jiān shí | chất rắn | HSK 6 |
3412 | 监视 | jiān shì | giám sát | HSK 6 |
3413 | 践踏 | jiàn tà | giẫm đạp | HSK 6 |
3414 | 检讨 | jiǎn tǎo | ôn tập | HSK 6 |
3415 | 简体字 | jiǎn tǐ zì | tiếng trung giản thể | HSK 6 |
3416 | 舰艇 | jiàn tǐng | tàu | HSK 6 |
3417 | 见闻 | jiàn wén | hiểu biết | HSK 6 |
3418 | 检验 | jiǎn yàn | kiểm tra | HSK 6 |
3419 | 简要 | jiǎn yào | ngắn gọn | HSK 6 |
3420 | 见义勇为 | jiàn yì yǒng wéi | căn đều | HSK 6 |
3421 | 坚硬 | jiān yìng | cứng | HSK 6 |
3422 | 鉴于 | jiàn yú | được | HSK 6 |
3423 | 监狱 | jiān yù | nhà tù | HSK 6 |
3424 | 桨 | jiǎng | chèo thuyền | HSK 6 |
3425 | 将近 | jiāng jìn | gần | HSK 6 |
3426 | 将就 | jiāng jiù | sẽ là | HSK 6 |
3427 | 将军 | jiāng jūn | chung | HSK 6 |
3428 | 奖励 | jiǎng lì | phần thưởng | HSK 6 |
3429 | 降临 | jiàng lín | đến | HSK 6 |
3430 | 奖赏 | jiǎng shǎng | phần thưởng | HSK 6 |
3431 | 僵硬 | jiāng yìng | cứng | HSK 6 |
3432 | 搅拌 | jiǎo bàn | khuấy động | HSK 6 |
3433 | 交叉 | jiāo chā | vượt qua | HSK 6 |
3434 | 交代 | jiāo dài | giải thích | HSK 6 |
3435 | 焦点 | jiāo diǎn | tiêu điểm | HSK 6 |
3436 | 焦急 | jiāo jí | lo lắng | HSK 6 |
3437 | 较量 | jiào liàng | cuộc thi | HSK 6 |
3438 | 角落 | jiǎo luò | góc | HSK 6 |
3439 | 缴纳 | jiǎo nà | trả | HSK 6 |
3440 | 娇气 | jiāo qì | squeamish | HSK 6 |
3441 | 交涉 | jiāo shè | đàm phán | HSK 6 |
3442 | 侥幸 | jiǎo xìng | may mắn | HSK 6 |
3443 | 教养 | jiào yǎng | nuôi dưỡng | HSK 6 |
3444 | 交易 | jiāo yì | giao dịch | HSK 6 |
3445 | 皆 | jiē | tất cả | HSK 6 |
3446 | 戒备 | jiè bèi | cảnh giác | HSK 6 |
3447 | 阶层 | jiē céng | lớp học | HSK 6 |
3448 | 杰出 | jié chū | nổi bật | HSK 6 |
3449 | 解除 | jiě chú | bỏ qua | HSK 6 |
3450 | 解放 | jiě fàng | giải phóng | HSK 6 |
3451 | 解雇 | jiě gù | sa thải | HSK 6 |
3452 | 借鉴 | jiè jiàn | vay | HSK 6 |
3453 | 竭尽全力 | jié jìn quán lì | làm hết sức mình đi | HSK 6 |
3454 | 结晶 | jié jīng | kết tinh | HSK 6 |
3455 | 结局 | jié jú | kết thúc | HSK 6 |
3456 | 接连 | jiē lián | nhặt lên | HSK 6 |
3457 | 揭露 | jiē lù | lộ ra | HSK 6 |
3458 | 解剖 | jiě pōu | giải phẫu học | HSK 6 |
3459 | 解散 | jiě sàn | giải tán | HSK 6 |
3460 | 结算 | jié suàn | quyết toán | HSK 6 |
3461 | 解体 | jiě tǐ | sự tan rã | HSK 6 |
3462 | 界限 | jiè xiàn | giới hạn | HSK 6 |
3463 | 截至 | jié zhì | kể từ | HSK 6 |
3464 | 节制 | jié zhì | điều khiển | HSK 6 |
3465 | 截止 | jié zhǐ | cắt | HSK 6 |
3466 | 借助 | jiè zhù | với sự giúp đỡ của | HSK 6 |
3467 | 节奏 | jié zòu | nhịp | HSK 6 |
3468 | 进而 | jìn ér | và sau đó | HSK 6 |
3469 | 进攻 | jìn gōng | tấn công | HSK 6 |
3470 | 进化 | jìn huà | sự phát triển | HSK 6 |
3471 | 津津有味 | jīn jīn yǒu wèi | với niềm vui | HSK 6 |
3472 | 近来 | jìn lái | gần đây | HSK 6 |
3473 | 浸泡 | jìn pào | ngâm | HSK 6 |
3474 | 紧迫 | jǐn pò | khẩn cấp | HSK 6 |
3475 | 金融 | jīn róng | tài chính | HSK 6 |
3476 | 锦上添花 | jǐn shàng tiān huā | đóng băng trên bánh | HSK 6 |
3477 | 晋升 | jìn shēng | khuyến mại | HSK 6 |
3478 | 进展 | jìn zhǎn | phát triển | HSK 6 |
3479 | 井 | jǐng | tốt | HSK 6 |
3480 | 茎 | jīng | thân cây | HSK 6 |
3481 | 精打细算 | jīng dǎ xì suàn | lập kế hoạch cẩn thận | HSK 6 |
3482 | 惊动 | jīng dòng | làm phiền | HSK 6 |
3483 | 经费 | jīng fèi | kinh phí | HSK 6 |
3484 | 警告 | jǐng gào | báo trước | HSK 6 |
3485 | 精华 | jīng huá | bản chất | HSK 6 |
3486 | 精简 | jīng jiǎn | sắp xếp hợp lý | HSK 6 |
3487 | 境界 | jìng jiè | cảnh giới | HSK 6 |
3488 | 兢兢业业 | jīng jīng yè yè | tận tâm | HSK 6 |
3489 | 敬礼 | jìng lǐ | chào nghiêm | HSK 6 |
3490 | 精密 | jīng mì | độ chính xác | HSK 6 |
3491 | 惊奇 | jīng qí | sự ngạc nhiên | HSK 6 |
3492 | 精确 | jīng què | chính xác | HSK 6 |
3493 | 竞赛 | jìng sài | cuộc thi | HSK 6 |
3494 | 警惕 | jǐng tì | cảnh giác | HSK 6 |
3495 | 精通 | jīng tōng | thành thạo | HSK 6 |
3496 | 镜头 | jìng tóu | ống kính | HSK 6 |
3497 | 经纬 | jīng wěi | vĩ độ và kinh độ | HSK 6 |
3498 | 精心 | jīng xīn | kỹ lưỡng | HSK 6 |
3499 | 竞选 | jìng xuǎn | chiến dịch | HSK 6 |
3500 | 惊讶 | jīng yà | ngạc nhiên | HSK 6 |
3501 | 敬业 | jìng yè | tận tâm | HSK 6 |
3502 | 精益求精 | jīng yì qiú jīng | cứ cố gắng cải thiện | HSK 6 |
3503 | 精致 | jīng zhì | tinh tế | HSK 6 |
3504 | 颈椎 | jǐng zhuī | cột sống cổ | HSK 6 |
3505 | 纠纷 | jiū fēn | tranh chấp | HSK 6 |
3506 | 救济 | jiù jì | cứu trợ | HSK 6 |
3507 | 就近 | jiù jìn | gần đây | HSK 6 |
3508 | 酒精 | jiǔ jīng | rượu | HSK 6 |
3509 | 就业 | jiù yè | việc làm | HSK 6 |
3510 | 纠正 | jiū zhèng | chính xác | HSK 6 |
3511 | 就职 | jiù zhí | khánh thành | HSK 6 |
3512 | 剧本 | jù běn | kịch bản | HSK 6 |
3513 | 局部 | jú bù | một phần | HSK 6 |
3514 | 举动 | jǔ dòng | di chuyển | HSK 6 |
3515 | 鞠躬 | jū gōng | cây cung | HSK 6 |
3516 | 聚精会神 | jù jīng huì shén | tập trung | HSK 6 |
3517 | 咀嚼 | jǔ jué | nhai | HSK 6 |
3518 | 剧烈 | jù liè | dữ dội | HSK 6 |
3519 | 拘留 | jū liú | giam giữ | HSK 6 |
3520 | 局面 | jú miàn | tình hình | HSK 6 |
3521 | 居民 | jū mín | cư dân | HSK 6 |
3522 | 沮丧 | jǔ sàng | bực bội | HSK 6 |
3523 | 局势 | jú shì | tình hình | HSK 6 |
3524 | 举世瞩目 | jǔ shì zhǔ mù | thu hút sự chú ý trên toàn thế giới | HSK 6 |
3525 | 拘束 | jū shù | kiềm chế | HSK 6 |
3526 | 据悉 | jù xī | nó được báo cáo rằng | HSK 6 |
3527 | 局限 | jú xiàn | hạn chế | HSK 6 |
3528 | 居住 | jū zhù | trực tiếp | HSK 6 |
3529 | 举足轻重 | jǔ zú qīng zhòng | then chốt | HSK 6 |
3530 | 卷 | juǎn | âm lượng | HSK 6 |
3531 | 决策 | jué cè | quyết định | HSK 6 |
3532 | 倔强 | jué jiàng | bướng bỉnh | HSK 6 |
3533 | 绝望 | jué wàng | tuyệt vọng | HSK 6 |
3534 | 觉悟 | jué wù | ý thức | HSK 6 |
3535 | 觉醒 | jué xǐng | thức tỉnh | HSK 6 |
3536 | 军队 | jūn duì | quân đội | HSK 6 |
3537 | 君子 | jūn zǐ | quý ông | HSK 6 |
3538 | 卡通 | kǎ tōng | phim hoạt hình | HSK 6 |
3539 | 开采 | kāi cǎi | khai thác mỏ | HSK 6 |
3540 | 开除 | kāi chú | trục xuất | HSK 6 |
3541 | 开阔 | kāi kuò | mở | HSK 6 |
3542 | 开朗 | kāi lǎng | vui lòng | HSK 6 |
3543 | 开明 | kāi míng | giác ngộ | HSK 6 |
3544 | 开辟 | kāi pì | mở ra | HSK 6 |
3545 | 开拓 | kāi tuò | mở ra | HSK 6 |
3546 | 开展 | kāi zhǎn | phát triển, xây dựng | HSK 6 |
3547 | 开支 | kāi zhī | chi phí | HSK 6 |
3548 | 看待 | kàn dài | nhìn vào | HSK 6 |
3549 | 刊登 | kān dēng | công bố | HSK 6 |
3550 | 砍伐 | kǎn fá | đốn hạ | HSK 6 |
3551 | 侃侃而谈 | kǎn kǎn ér tán | nói chuyện thoải mái | HSK 6 |
3552 | 勘探 | kān tàn | thăm dò | HSK 6 |
3553 | 刊物 | kān wù | sự xuất bản | HSK 6 |
3554 | 慷慨 | kāng kǎi | hào phóng | HSK 6 |
3555 | 抗议 | kàng yì | phản đối | HSK 6 |
3556 | 考察 | kǎo chá | khảo sát | HSK 6 |
3557 | 考古 | kǎo gǔ | khảo cổ học | HSK 6 |
3558 | 考核 | kǎo hé | thẩm định, lượng định, đánh giá | HSK 6 |
3559 | 靠拢 | kào lǒng | tiến lại gần | HSK 6 |
3560 | 考验 | kǎo yàn | kiểm tra | HSK 6 |
3561 | 磕 | kē | gõ cửa | HSK 6 |
3562 | 刻不容缓 | kè bù róng huǎn | không có thời gian để trì hoãn | HSK 6 |
3563 | 可观 | kě guān | đáng kể | HSK 6 |
3564 | 客户 | kè hù | khách hàng | HSK 6 |
3565 | 可口 | kě kǒu | ngon | HSK 6 |
3566 | 科目 | kē mù | môn học | HSK 6 |
3567 | 课题 | kè tí | môn học | HSK 6 |
3568 | 渴望 | kě wàng | khao khát | HSK 6 |
3569 | 可恶 | kě wù | đáng ghét | HSK 6 |
3570 | 可行 | kě xíng | khả thi | HSK 6 |
3571 | 克制 | kè zhì | kiềm chế | HSK 6 |
3572 | 啃 | kěn | cắn | HSK 6 |
3573 | 恳切 | kěn qiè | chân thành | HSK 6 |
3574 | 坑 | kēng | hố | HSK 6 |
3575 | 孔 | kǒng | hố | HSK 6 |
3576 | 空白 | kòng bái | chỗ trống | HSK 6 |
3577 | 恐怖 | kǒng bù | khủng bố | HSK 6 |
3578 | 空洞 | kōng dòng | rỗng | HSK 6 |
3579 | 恐吓 | kǒng hè | dọa nạt | HSK 6 |
3580 | 恐惧 | kǒng jù | nỗi sợ | HSK 6 |
3581 | 空前绝后 | kōng qián jué hòu | chưa từng có | HSK 6 |
3582 | 空隙 | kòng xì | lỗ hổng | HSK 6 |
3583 | 空想 | kōng xiǎng | tưởng tượng | HSK 6 |
3584 | 空虚 | kōng xū | sự trống rỗng | HSK 6 |
3585 | 扣 | kòu | khóa | HSK 6 |
3586 | 口气 | kǒu qì | tấn | HSK 6 |
3587 | 口腔 | kǒu qiāng | khoang miệng | HSK 6 |
3588 | 口头 | kǒu tóu | miệng | HSK 6 |
3589 | 口音 | kǒu yīn | giọng | HSK 6 |
3590 | 苦尽甘来 | kǔ jìn gān lái | vị đắng | HSK 6 |
3591 | 哭泣 | kū qì | khóc | HSK 6 |
3592 | 苦涩 | kǔ sè | đắng | HSK 6 |
3593 | 枯萎 | kū wěi | khô héo | HSK 6 |
3594 | 枯燥 | kū zào | đần độn | HSK 6 |
3595 | 挎 | kuà | mang | HSK 6 |
3596 | 跨 | kuà | kéo dài | HSK 6 |
3597 | 快活 | kuài huo | vui mừng | HSK 6 |
3598 | 宽敞 | kuān chang | rộng rãi | HSK 6 |
3599 | 款待 | kuǎn dài | lòng hiếu khách | HSK 6 |
3600 | 宽容 | kuān róng | chấp thuận | HSK 6 |
3601 | 款式 | kuǎn shì | phong cách | HSK 6 |
3602 | 筐 | kuāng | cái rổ | HSK 6 |
3603 | 矿产 | kuàng chǎn | khoáng sản | HSK 6 |
3604 | 框架 | kuàng jià | khung | HSK 6 |
3605 | 旷课 | kuàng kè | vắng mặt | HSK 6 |
3606 | 况且 | kuàng qiě | ngoài ra | HSK 6 |
3607 | 亏待 | kuī dài | đối xử tồi tệ | HSK 6 |
3608 | 亏损 | kuī sǔn | thua | HSK 6 |
3609 | 捆绑 | kǔn bǎng | trói | HSK 6 |
3610 | 扩充 | kuò chōng | sự bành trướng | HSK 6 |
3611 | 扩散 | kuò sàn | khuếch tán | HSK 6 |
3612 | 扩张 | kuò zhāng | sự bành trướng | HSK 6 |
3613 | 啦 | lā | la | HSK 6 |
3614 | 喇叭 | lǎ ba | loa | HSK 6 |
3615 | 蜡烛 | là zhú | nến | HSK 6 |
3616 | 来历 | lái lì | gốc | HSK 6 |
3617 | 来源 | lái yuán | nguồn | HSK 6 |
3618 | 懒惰 | lǎn duò | lười biếng | HSK 6 |
3619 | 栏目 | lán mù | cột | HSK 6 |
3620 | 狼狈 | láng bèi | xấu hổ | HSK 6 |
3621 | 狼吞虎咽 | láng tūn hǔ yàn | chó sói | HSK 6 |
3622 | 捞 | lāo | cá | HSK 6 |
3623 | 唠叨 | láo dao | cằn nhằn | HSK 6 |
3624 | 牢固 | láo gù | chắc chắn | HSK 6 |
3625 | 牢骚 | láo sāo | cằn nhằn | HSK 6 |
3626 | 乐趣 | lè qù | vui lòng | HSK 6 |
3627 | 乐意 | lè yì | sẵn lòng | HSK 6 |
3628 | 雷达 | léi dá | ra đa | HSK 6 |
3629 | 类似 | lèi sì | giống | HSK 6 |
3630 | 愣 | lèng | đóng băng | HSK 6 |
3631 | 冷酷 | lěng kù | hung ác | HSK 6 |
3632 | 冷落 | lěng luò | bị bỏ lại | HSK 6 |
3633 | 冷却 | lěng què | nguội đi | HSK 6 |
3634 | 粒 | lì | ngũ cốc | HSK 6 |
3635 | 理睬 | lǐ cǎi | chú ý đến | HSK 6 |
3636 | 立场 | lì chǎng | chức vụ | HSK 6 |
3637 | 里程碑 | lǐ chéng bēi | cột mốc | HSK 6 |
3638 | 历代 | lì dài | lịch sử | HSK 6 |
3639 | 立方 | lì fāng | khối lập phương | HSK 6 |
3640 | 利害 | lì hài | cổ phần | HSK 6 |
3641 | 立交桥 | lì jiāo qiáo | cầu vượt | HSK 6 |
3642 | 礼节 | lǐ jié | phép lịch sự | HSK 6 |
3643 | 历来 | lì lái | luôn luôn | HSK 6 |
3644 | 黎明 | lí míng | bình minh | HSK 6 |
3645 | 力求 | lì qiú | phấn đấu | HSK 6 |
3646 | 礼尚往来 | lǐ shàng wǎng lái | có đi có lại | HSK 6 |
3647 | 理所当然 | lǐ suǒ dāng rán | tất nhiên | HSK 6 |
3648 | 力所能及 | lì suǒ néng jí | trong khả năng của chúng tôi | HSK 6 |
3649 | 立体 | lì tǐ | ba chiều | HSK 6 |
3650 | 例外 | lì wài | ngoại lệ | HSK 6 |
3651 | 力争 | lì zhēng | phấn đấu | HSK 6 |
3652 | 理智 | lǐ zhì | lý do | HSK 6 |
3653 | 理直气壮 | lǐ zhí qì zhuàng | thẳng thắn | HSK 6 |
3654 | 立足 | lì zú | đứng trên | HSK 6 |
3655 | 联欢 | lián huān | họp lại | HSK 6 |
3656 | 廉洁 | lián jié | dọn dẹp | HSK 6 |
3657 | 联络 | lián luò | kết nối | HSK 6 |
3658 | 联盟 | lián méng | liên minh | HSK 6 |
3659 | 连年 | lián nián | năm này qua năm khác | HSK 6 |
3660 | 连锁 | lián suǒ | chuỗi | HSK 6 |
3661 | 连同 | lián tóng | cùng với | HSK 6 |
3662 | 联想 | lián xiǎng | lenovo | HSK 6 |
3663 | 晾 | liàng | không khí | HSK 6 |
3664 | 谅解 | liàng jiě | hiểu biết | HSK 6 |
3665 | 良心 | liáng xīn | lương tâm | HSK 6 |
3666 | 辽阔 | liáo kuò | bao la | HSK 6 |
3667 | 列举 | liè jǔ | liệt kê | HSK 6 |
3668 | 淋 | lín | vòi sen | HSK 6 |
3669 | 临床 | lín chuáng | lâm sàng | HSK 6 |
3670 | 吝啬 | lìn sè | keo kiệt | HSK 6 |
3671 | 凌晨 | líng chén | sáng sớm | HSK 6 |
3672 | 灵感 | líng gǎn | cảm hứng | HSK 6 |
3673 | 领会 | lǐng huì | hiểu biết | HSK 6 |
3674 | 灵魂 | líng hún | linh hồn | HSK 6 |
3675 | 伶俐 | líng lì | thông minh | HSK 6 |
3676 | 灵敏 | líng mǐn | nhạy cảm | HSK 6 |
3677 | 领事馆 | lǐng shì guǎn | lãnh sự quán | HSK 6 |
3678 | 领土 | lǐng tǔ | lãnh thổ | HSK 6 |
3679 | 领悟 | lǐng wù | hiểu | HSK 6 |
3680 | 领先 | lǐng xiān | chì | HSK 6 |
3681 | 零星 | líng xīng | lẻ tẻ | HSK 6 |
3682 | 领袖 | lǐng xiù | lãnh đạo | HSK 6 |
3683 | 溜 | liū | trượt | HSK 6 |
3684 | 流浪 | liú làng | lang thang | HSK 6 |
3685 | 留恋 | liú liàn | hoài cổ | HSK 6 |
3686 | 流露 | liú lù | tiết lộ | HSK 6 |
3687 | 流氓 | liú máng | giả mạo | HSK 6 |
3688 | 留念 | liú niàn | quà lưu niệm | HSK 6 |
3689 | 留神 | liú shén | coi chừng | HSK 6 |
3690 | 流通 | liú tōng | vòng tuần hoàn | HSK 6 |
3691 | 垄断 | lǒng duàn | sự độc quyền | HSK 6 |
3692 | 聋哑 | lóng yǎ | điếc và câm | HSK 6 |
3693 | 笼罩 | lǒng zhào | khâm liệm | HSK 6 |
3694 | 隆重 | lóng zhòng | lớn | HSK 6 |
3695 | 搂 | lǒu | ôm | HSK 6 |
3696 | 炉灶 | lú zào | bếp | HSK 6 |
3697 | 轮船 | lún chuán | tàu hơi nước | HSK 6 |
3698 | 轮廓 | lún kuò | viền | HSK 6 |
3699 | 轮胎 | lún tāi | lốp xe | HSK 6 |
3700 | 论坛 | lùn tán | diễn đàn | HSK 6 |
3701 | 论证 | lùn zhèng | tranh luận | HSK 6 |
3702 | 落成 | luò chéng | đã hoàn thành | HSK 6 |
3703 | 落实 | luò shí | triển khai thực hiện | HSK 6 |
3704 | 啰唆 | luō suo | làm phiền | HSK 6 |
3705 | 络绎不绝 | luò yì bù jué | dòng bất tận | HSK 6 |
3706 | 屡次 | lv3 cì | nhiều lần | HSK 6 |
3707 | 履行 | lv3 xíng | hoàn thành | HSK 6 |
3708 | 掠夺 | lvè duó | cướp bóc | HSK 6 |
3709 | 嘛 | ma | tốt | HSK 6 |
3710 | 麻痹 | má bì | tê liệt | HSK 6 |
3711 | 麻木 | má mù | tê tái | HSK 6 |
3712 | 码头 | mǎ tóu | đê | HSK 6 |
3713 | 蚂蚁 | mǎ yǐ | con kiến | HSK 6 |
3714 | 麻醉 | má zuì | gây tê | HSK 6 |
3715 | 迈 | mài | bươc | HSK 6 |
3716 | 脉搏 | mài bó | mạch đập | HSK 6 |
3717 | 埋伏 | mái fú | phục kích | HSK 6 |
3718 | 埋没 | mái mò | chôn cất | HSK 6 |
3719 | 埋葬 | mái zàng | chôn | HSK 6 |
3720 | 漫长 | màn cháng | dài | HSK 6 |
3721 | 漫画 | màn huà | truyện tranh | HSK 6 |
3722 | 慢性 | màn xìng | mãn tính | HSK 6 |
3723 | 蔓延 | màn yán | lây lan | HSK 6 |
3724 | 埋怨 | mán yuàn | than phiền | HSK 6 |
3725 | 忙碌 | máng lù | bận | HSK 6 |
3726 | 茫茫 | máng máng | bao la | HSK 6 |
3727 | 盲目 | máng mù | mù quáng | HSK 6 |
3728 | 茫然 | máng rán | thua lỗ | HSK 6 |
3729 | 冒充 | mào chōng | mạo danh | HSK 6 |
3730 | 冒犯 | mào fàn | xúc phạm | HSK 6 |
3731 | 茂盛 | mào shèng | hưng thịnh | HSK 6 |
3732 | 枚 | méi | miếng | HSK 6 |
3733 | 美观 | měi guān | xinh đẹp | HSK 6 |
3734 | 媒介 | méi jiè | trung bình | HSK 6 |
3735 | 美满 | měi mǎn | vui mừng | HSK 6 |
3736 | 美妙 | měi miào | tuyệt vời | HSK 6 |
3737 | 猛烈 | měng liè | hung bạo | HSK 6 |
3738 | 萌芽 | méng yá | chồi non | HSK 6 |
3739 | 眯 | mī | nheo mắt | HSK 6 |
3740 | 弥补 | mí bǔ | trang điểm | HSK 6 |
3741 | 密度 | mì dù | tỉ trọng | HSK 6 |
3742 | 密封 | mì fēng | niêm phong | HSK 6 |
3743 | 迷惑 | mí huo | nhầm lẫn | HSK 6 |
3744 | 弥漫 | mí màn | khuếch tán | HSK 6 |
3745 | 迷人 | mí rén | duyên dáng | HSK 6 |
3746 | 迷信 | mí xìn | mê tín | HSK 6 |
3747 | 谜语 | mí yǔ | câu đố | HSK 6 |
3748 | 免得 | miǎn de | e rằng | HSK 6 |
3749 | 棉花 | mián hua | bông | HSK 6 |
3750 | 勉励 | miǎn lì | khuyến khích | HSK 6 |
3751 | 面貌 | miàn mào | khuôn mặt | HSK 6 |
3752 | 勉强 | miǎn qiǎng | miễn cưỡng | HSK 6 |
3753 | 免疫 | miǎn yì | miễn nhiễm | HSK 6 |
3754 | 面子 | miàn zi | khuôn mặt | HSK 6 |
3755 | 描绘 | miáo huì | miêu tả | HSK 6 |
3756 | 藐视 | miǎo shì | khinh bỉ | HSK 6 |
3757 | 渺小 | miǎo xiǎo | nhỏ | HSK 6 |
3758 | 瞄准 | miáo zhǔn | mục đích | HSK 6 |
3759 | 蔑视 | miè shì | khinh thường | HSK 6 |
3760 | 灭亡 | miè wáng | chết | HSK 6 |
3761 | 民间 | mín jiān | dân gian | HSK 6 |
3762 | 敏捷 | mǐn jié | nhanh nhẹn | HSK 6 |
3763 | 敏锐 | mǐn ruì | sắc sảo | HSK 6 |
3764 | 民主 | mín zhǔ | dân chủ | HSK 6 |
3765 | 名次 | míng cì | xếp hạng | HSK 6 |
3766 | 名额 | míng é | hạn ngạch | HSK 6 |
3767 | 名副其实 | míng fù qí shí | xứng đáng với cái tên | HSK 6 |
3768 | 明明 | míng míng | chắc chắn | HSK 6 |
3769 | 命名 | mìng míng | tên | HSK 6 |
3770 | 名誉 | míng yù | uy tín | HSK 6 |
3771 | 明智 | míng zhì | khôn ngoan | HSK 6 |
3772 | 膜 | mó | màng | HSK 6 |
3773 | 摩擦 | mó cā | ma sát | HSK 6 |
3774 | 模范 | mó fàn | mô hình | HSK 6 |
3775 | 魔鬼 | mó guǐ | ác quỷ | HSK 6 |
3776 | 磨合 | mó hé | chạy vào | HSK 6 |
3777 | 莫名其妙 | mò míng qí miào | có vách ngăn | HSK 6 |
3778 | 默默 | mò mò | thầm lặng | HSK 6 |
3779 | 抹杀 | mǒ shā | bôi | HSK 6 |
3780 | 模式 | mó shì | chế độ | HSK 6 |
3781 | 魔术 | mó shù | ma thuật | HSK 6 |
3782 | 墨水儿 | mò shuǐ r | mực | HSK 6 |
3783 | 摸索 | mō suo | mò mẫm | HSK 6 |
3784 | 模型 | mó xíng | mô hình | HSK 6 |
3785 | 谋求 | móu qiú | tìm | HSK 6 |
3786 | 目睹 | mù dǔ | nhân chứng | HSK 6 |
3787 | 目光 | mù guāng | nhìn | HSK 6 |
3788 | 模样 | mú yàng | xuất hiện | HSK 6 |
3789 | 沐浴 | mù yù | tắm | HSK 6 |
3790 | 母语 | mǔ yǔ | bằng tiếng mẹ đẻ | HSK 6 |
3791 | 纳闷儿 | nà mèn r | tự hỏi | HSK 6 |
3792 | 拿手 | ná shǒu | tốt | HSK 6 |
3793 | 耐用 | nài yòng | bền chặt | HSK 6 |
3794 | 难得 | nán dé | quý hiếm | HSK 6 |
3795 | 难堪 | nán kān | xấu hổ | HSK 6 |
3796 | 难能可贵 | nán néng kě guì | đáng khen | HSK 6 |
3797 | 南辕北辙 | nán yuán běi zhé | khác nhau | HSK 6 |
3798 | 恼火 | nǎo huǒ | bực mình | HSK 6 |
3799 | 内涵 | nèi hán | ý nghĩa | HSK 6 |
3800 | 内幕 | nèi mù | câu chuyện nội bộ | HSK 6 |
3801 | 内在 | nèi zài | bên trong | HSK 6 |
3802 | 能量 | néng liàng | năng lượng | HSK 6 |
3803 | 拟定 | nǐ dìng | vẽ lên | HSK 6 |
3804 | 逆行 | nì xíng | nâng cấp | HSK 6 |
3805 | 年度 | nián dù | năm | HSK 6 |
3806 | 捏 | niē | nhón | HSK 6 |
3807 | 拧 | níng | đinh ốc | HSK 6 |
3808 | 凝固 | níng gù | sự đông đặc | HSK 6 |
3809 | 凝聚 | níng jù | sự gắn kết | HSK 6 |
3810 | 宁肯 | nìng kěn | hơn | HSK 6 |
3811 | 凝视 | níng shì | cái nhìn | HSK 6 |
3812 | 宁愿 | nìng yuàn | thà | HSK 6 |
3813 | 纽扣儿 | niǔ kòu r | nút | HSK 6 |
3814 | 扭转 | niǔ zhuǎn | xoắn | HSK 6 |
3815 | 浓厚 | nóng hòu | mạnh | HSK 6 |
3816 | 农历 | nóng lì | âm lịch | HSK 6 |
3817 | 奴隶 | nú lì | nô lệ | HSK 6 |
3818 | 挪 | nuó | di chuyển | HSK 6 |
3819 | 虐待 | nvè dài | lạm dụng | HSK 6 |
3820 | 哦 | ò | oh | HSK 6 |
3821 | 殴打 | ōu dǎ | tiết tấu | HSK 6 |
3822 | 呕吐 | ǒu tù | nôn mửa | HSK 6 |
3823 | 偶像 | ǒu xiàng | thần tượng | HSK 6 |
3824 | 趴 | pā | nói dối | HSK 6 |
3825 | 派别 | pài bié | phe phái | HSK 6 |
3826 | 排斥 | pái chì | đẩy lùi | HSK 6 |
3827 | 排除 | pái chú | loại trừ | HSK 6 |
3828 | 排放 | pái fàng | khí thải | HSK 6 |
3829 | 徘徊 | pái huái | lang thang | HSK 6 |
3830 | 排练 | pái liàn | tập dượt | HSK 6 |
3831 | 派遣 | pài qiǎn | gửi | HSK 6 |
3832 | 畔 | pàn | ngân hàng | HSK 6 |
3833 | 攀登 | pān dēng | leo lên | HSK 6 |
3834 | 判决 | pàn jué | sự phán xét | HSK 6 |
3835 | 盘旋 | pán xuán | đi vòng quanh | HSK 6 |
3836 | 庞大 | páng dà | khổng lồ | HSK 6 |
3837 | 泡沫 | pào mò | bọt | HSK 6 |
3838 | 抛弃 | pāo qì | bỏ rơi | HSK 6 |
3839 | 配备 | pèi bèi | đã trang bị | HSK 6 |
3840 | 配偶 | pèi ǒu | vợ / chồng | HSK 6 |
3841 | 配套 | pèi tào | phù hợp | HSK 6 |
3842 | 培育 | péi yù | dưỡng dục | HSK 6 |
3843 | 盆地 | pén dì | lòng chảo | HSK 6 |
3844 | 捧 | pěng | giữ | HSK 6 |
3845 | 烹饪 | pēng rèn | nấu nướng | HSK 6 |
3846 | 劈 | pī | gian lận | HSK 6 |
3847 | 疲惫 | pí bèi | kiệt sức | HSK 6 |
3848 | 批发 | pī fā | bán sỉ | HSK 6 |
3849 | 皮革 | pí gé | da | HSK 6 |
3850 | 屁股 | pì gu | mông | HSK 6 |
3851 | 疲倦 | pí juàn | mệt mỏi | HSK 6 |
3852 | 批判 | pī pàn | sự chỉ trích | HSK 6 |
3853 | 譬如 | pì rú | ví dụ | HSK 6 |
3854 | 偏差 | piān chā | lệch lạc | HSK 6 |
3855 | 片断 | piàn duàn | miếng | HSK 6 |
3856 | 偏见 | piān jiàn | thiên kiến | HSK 6 |
3857 | 片刻 | piàn kè | chốc lát | HSK 6 |
3858 | 偏僻 | piān pì | xa xôi | HSK 6 |
3859 | 偏偏 | piān piān | ngược lại | HSK 6 |
3860 | 漂浮 | piāo fú | phao nổi | HSK 6 |
3861 | 飘扬 | piāo yáng | chớp cánh | HSK 6 |
3862 | 撇 | piē | đọc lướt | HSK 6 |
3863 | 拼搏 | pīn bó | công việc khó khăn | HSK 6 |
3864 | 品尝 | pǐn cháng | nếm thử | HSK 6 |
3865 | 品德 | pǐn dé | tính cách | HSK 6 |
3866 | 贫乏 | pín fá | nghèo | HSK 6 |
3867 | 频繁 | pín fán | thường xuyên | HSK 6 |
3868 | 贫困 | pín kùn | nghèo | HSK 6 |
3869 | 频率 | pín lv4 | tần số | HSK 6 |
3870 | 拼命 | pīn mìng | tuyệt vọng | HSK 6 |
3871 | 品质 | pǐn zhì | chất lượng | HSK 6 |
3872 | 品种 | pǐn zhǒng | đa dạng | HSK 6 |
3873 | 平凡 | píng fán | bình thường | HSK 6 |
3874 | 评估 | píng gū | đánh giá | HSK 6 |
3875 | 评论 | píng lùn | bình luận | HSK 6 |
3876 | 平面 | píng miàn | bằng phẳng | HSK 6 |
3877 | 屏幕 | píng mù | màn | HSK 6 |
3878 | 平坦 | píng tǎn | bằng phẳng | HSK 6 |
3879 | 平行 | píng xíng | song song, tương đông | HSK 6 |
3880 | 平庸 | píng yōng | tầm thường | HSK 6 |
3881 | 平原 | píng yuán | trơn | HSK 6 |
3882 | 屏障 | píng zhàng | rào chắn | HSK 6 |
3883 | 坡 | pō | dốc | HSK 6 |
3884 | 泼 | pō | giật gân | HSK 6 |
3885 | 颇 | pō | khá | HSK 6 |
3886 | 迫不及待 | pò bù jí dài | không thể đợi | HSK 6 |
3887 | 迫害 | pò hài | áp bức | HSK 6 |
3888 | 破例 | pò lì | tạo một ngoại lệ | HSK 6 |
3889 | 魄力 | pò lì | lòng can đảm | HSK 6 |
3890 | 扑 | pū | chớp cánh | HSK 6 |
3891 | 铺 | pū | cửa tiệm | HSK 6 |
3892 | 瀑布 | pù bù | thác nước | HSK 6 |
3893 | 普及 | pǔ jí | phổ cập | HSK 6 |
3894 | 朴实 | pǔ shí | đơn giản | HSK 6 |
3895 | 朴素 | pǔ sù | đơn giản | HSK 6 |
3896 | 器材 | qì cái | trang thiết bị | HSK 6 |
3897 | 起草 | qǐ cǎo | soạn thảo | HSK 6 |
3898 | 启程 | qǐ chéng | lên đường | HSK 6 |
3899 | 起初 | qǐ chū | lúc đầu | HSK 6 |
3900 | 起伏 | qǐ fú | thăng trầm | HSK 6 |
3901 | 欺负 | qī fu | đầu gấu | HSK 6 |
3902 | 气概 | qì gài | tinh thần | HSK 6 |
3903 | 乞丐 | qǐ gài | người ăn xin | HSK 6 |
3904 | 气功 | qì gōng | khí công | HSK 6 |
3905 | 器官 | qì guān | đàn organ | HSK 6 |
3906 | 起哄 | qǐ hòng | la ó | HSK 6 |
3907 | 迄今为止 | qì jīn wéi zhǐ | cho đến nay | HSK 6 |
3908 | 凄凉 | qī liáng | hoang tàn | HSK 6 |
3909 | 起码 | qǐ mǎ | ít nhất | HSK 6 |
3910 | 启蒙 | qǐ méng | giác ngộ | HSK 6 |
3911 | 奇妙 | qí miào | tuyệt vời | HSK 6 |
3912 | 旗袍 | qí páo | sườn xám | HSK 6 |
3913 | 欺骗 | qī piàn | lừa dối | HSK 6 |
3914 | 气魄 | qì pò | dũng cảm | HSK 6 |
3915 | 齐全 | qí quán | hoàn thành | HSK 6 |
3916 | 气色 | qì sè | nước da | HSK 6 |
3917 | 歧视 | qí shì | phân biệt đối xử | HSK 6 |
3918 | 气势 | qì shì | quán tính | HSK 6 |
3919 | 启事 | qǐ shì | để ý | HSK 6 |
3920 | 启示 | qǐ shì | giác ngộ | HSK 6 |
3921 | 企图 | qǐ tú | cố gắng | HSK 6 |
3922 | 期望 | qī wàng | chờ đợi | HSK 6 |
3923 | 气味 | qì wèi | mùi | HSK 6 |
3924 | 期限 | qī xiàn | thuật ngữ | HSK 6 |
3925 | 气象 | qì xiàng | khí tượng | HSK 6 |
3926 | 齐心协力 | qí xīn xié lì | làm việc cùng nhau | HSK 6 |
3927 | 气压 | qì yā | áp suất không khí | HSK 6 |
3928 | 岂有此理 | qǐ yǒu cǐ lǐ | không hợp lý | HSK 6 |
3929 | 起源 | qǐ yuán | gốc | HSK 6 |
3930 | 旗帜 | qí zhì | ảnh bìa | HSK 6 |
3931 | 气质 | qì zhí | tính cách | HSK 6 |
3932 | 掐 | qiā | nhón | HSK 6 |
3933 | 恰当 | qià dàng | thích hợp | HSK 6 |
3934 | 恰到好处 | qià dào hǎo chù | đúng rồi | HSK 6 |
3935 | 恰巧 | qià qiǎo | thật trùng hợp | HSK 6 |
3936 | 洽谈 | qià tán | đàm phán | HSK 6 |
3937 | 牵 | qiān | chì | HSK 6 |
3938 | 牵扯 | qiān chě | liên quan | HSK 6 |
3939 | 千方百计 | qiān fāng bǎi jì | làm mọi thứ có thể | HSK 6 |
3940 | 前景 | qián jǐng | tiềm năng | HSK 6 |
3941 | 迁就 | qiān jiù | thích nghi | HSK 6 |
3942 | 潜力 | qián lì | tiềm năng | HSK 6 |
3943 | 签署 | qiān shǔ | ký tên | HSK 6 |
3944 | 潜水 | qián shuǐ | lặn | HSK 6 |
3945 | 前提 | qián tí | tiền đề | HSK 6 |
3946 | 迁徙 | qiān xǐ | di cư | HSK 6 |
3947 | 谦逊 | qiān xùn | khiêm tốn | HSK 6 |
3948 | 潜移默化 | qián yí mò huà | không thể nhận ra | HSK 6 |
3949 | 谴责 | qiǎn zé | lên án | HSK 6 |
3950 | 牵制 | qiān zhì | lưu trữ | HSK 6 |
3951 | 抢劫 | qiāng jié | ăn cướp | HSK 6 |
3952 | 抢救 | qiǎng jiù | giải cứu | HSK 6 |
3953 | 强迫 | qiǎng pò | lực lượng | HSK 6 |
3954 | 强制 | qiáng zhì | bắt buộc | HSK 6 |
3955 | 翘 | qiào | alice | HSK 6 |
3956 | 桥梁 | qiáo liáng | cầu | HSK 6 |
3957 | 窍门 | qiào mén | lừa | HSK 6 |
3958 | 锲而不舍 | qiè ér bù shě | kiên trì | HSK 6 |
3959 | 切实 | qiè shí | thực dụng | HSK 6 |
3960 | 侵犯 | qīn fàn | xâm phạm | HSK 6 |
3961 | 勤俭 | qín jiǎn | làm việc chăm chỉ | HSK 6 |
3962 | 勤劳 | qín láo | siêng năng | HSK 6 |
3963 | 侵略 | qīn lvè | hiếu chiến | HSK 6 |
3964 | 亲密 | qīn mì | đóng | HSK 6 |
3965 | 钦佩 | qīn pèi | sự khâm phục | HSK 6 |
3966 | 亲热 | qīn rè | trìu mến | HSK 6 |
3967 | 情报 | qíng bào | sự thông minh | HSK 6 |
3968 | 清澈 | qīng chè | thông thoáng | HSK 6 |
3969 | 清晨 | qīng chén | sáng sớm | HSK 6 |
3970 | 清除 | qīng chú | thông thoáng | HSK 6 |
3971 | 请柬 | qǐng jiǎn | thư mời | HSK 6 |
3972 | 请教 | qǐng jiào | tham khảo ý kiến | HSK 6 |
3973 | 情节 | qíng jié | âm mưu | HSK 6 |
3974 | 清洁 | qīng jié | dọn dẹp | HSK 6 |
3975 | 晴朗 | qíng lǎng | nắng | HSK 6 |
3976 | 情理 | qíng lǐ | giác quan | HSK 6 |
3977 | 清理 | qīng lǐ | dọn dẹp | HSK 6 |
3978 | 请示 | qǐng shì | yêu cầu hướng dẫn | HSK 6 |
3979 | 请帖 | qǐng tiě | thư mời | HSK 6 |
3980 | 倾听 | qīng tīng | nghe | HSK 6 |
3981 | 清晰 | qīng xī | thông thoáng | HSK 6 |
3982 | 倾向 | qīng xiàng | khuynh hướng | HSK 6 |
3983 | 倾斜 | qīng xié | nghiêng | HSK 6 |
3984 | 情形 | qíng xíng | tình hình | HSK 6 |
3985 | 清醒 | qīng xǐng | cẩn thận | HSK 6 |
3986 | 清真 | qīng zhēn | hồi | HSK 6 |
3987 | 丘陵 | qiū líng | đồi núi | HSK 6 |
3988 | 渠道 | qú dào | kênh | HSK 6 |
3989 | 取缔 | qǔ dì | lệnh cấm | HSK 6 |
3990 | 区分 | qū fēn | phân biệt | HSK 6 |
3991 | 屈服 | qū fú | năng suất | HSK 6 |
3992 | 趣味 | qù wèi | nếm thử | HSK 6 |
3993 | 区域 | qū yù | khu vực | HSK 6 |
3994 | 曲折 | qū zhé | quanh co | HSK 6 |
3995 | 驱逐 | qū zhú | trục xuất | HSK 6 |
3996 | 曲子 | qǔ zi | bài hát | HSK 6 |
3997 | 犬 | quǎn | chó | HSK 6 |
3998 | 权衡 | quán héng | đánh đổi | HSK 6 |
3999 | 全局 | quán jú | toàn cầu | HSK 6 |
4000 | 全力以赴 | quán lì yǐ fù | đi ra hết | HSK 6 |
4001 | 圈套 | quān tào | bẩy | HSK 6 |
4002 | 拳头 | quán tou | nắm tay | HSK 6 |
4003 | 权威 | quán wēi | thẩm quyền | HSK 6 |
4004 | 瘸 | qué | què | HSK 6 |
4005 | 确保 | què bǎo | bảo đảm | HSK 6 |
4006 | 缺口 | quē kǒu | lỗ hổng | HSK 6 |
4007 | 确立 | què lì | thành lập | HSK 6 |
4008 | 确切 | què qiè | chính xác | HSK 6 |
4009 | 缺席 | quē xí | vắng mặt | HSK 6 |
4010 | 缺陷 | quē xiàn | khiếm khuyết | HSK 6 |
4011 | 确信 | què xìn | thuyết phục | HSK 6 |
4012 | 群众 | qún zhòng | quần chúng | HSK 6 |
4013 | 染 | rǎn | thuốc nhuộm | HSK 6 |
4014 | 嚷 | rǎng | kêu la | HSK 6 |
4015 | 让步 | ràng bù | nhượng bộ | HSK 6 |
4016 | 扰乱 | rǎo luàn | làm phiền | HSK 6 |
4017 | 饶恕 | ráo shù | tha lỗi | HSK 6 |
4018 | 惹祸 | rě huò | thảm họa tòa án | HSK 6 |
4019 | 热泪盈眶 | rè lèi yíng kuàng | nước mắt trong mắt | HSK 6 |
4020 | 热门 | rè mén | phổ biến | HSK 6 |
4021 | 仁慈 | rén cí | lòng tốt | HSK 6 |
4022 | 人道 | rén dào | nhân đạo | HSK 6 |
4023 | 认定 | rèn dìng | nhìn nhận | HSK 6 |
4024 | 人格 | rén gé | nhân cách | HSK 6 |
4025 | 人工 | rén gōng | nhân tạo | HSK 6 |
4026 | 人家 | rén jia | mọi người | HSK 6 |
4027 | 人间 | rén jiān | thế giới | HSK 6 |
4028 | 认可 | rèn kě | được công nhận | HSK 6 |
4029 | 任命 | rèn mìng | cuộc hẹn | HSK 6 |
4030 | 忍耐 | rěn nài | kiên nhẫn | HSK 6 |
4031 | 人士 | rén shì | người | HSK 6 |
4032 | 忍受 | rěn shòu | chịu đựng | HSK 6 |
4033 | 人为 | rén wéi | nhân tạo | HSK 6 |
4034 | 人性 | rén xìng | bản chất con người | HSK 6 |
4035 | 任性 | rèn xìng | thất thường | HSK 6 |
4036 | 任意 | rèn yì | bất kỳ | HSK 6 |
4037 | 人质 | rén zhì | con tin | HSK 6 |
4038 | 任重道远 | rèn zhòng dào yuǎn | một chặng đường dài để đi | HSK 6 |
4039 | 仍旧 | réng jiù | vẫn | HSK 6 |
4040 | 日新月异 | rì xīn yuè yì | thay đổi theo từng ngày trôi qua | HSK 6 |
4041 | 日益 | rì yì | ngày càng | HSK 6 |
4042 | 融化 | róng huà | tan chảy | HSK 6 |
4043 | 溶解 | róng jiě | làm tan biến | HSK 6 |
4044 | 容貌 | róng mào | xuất hiện | HSK 6 |
4045 | 容纳 | róng nà | thích nghi | HSK 6 |
4046 | 容器 | róng qì | thùng đựng hàng | HSK 6 |
4047 | 融洽 | róng qià | rapport | HSK 6 |
4048 | 容忍 | róng rěn | tha thứ | HSK 6 |
4049 | 荣幸 | róng xìng | với niềm vui | HSK 6 |
4050 | 荣誉 | róng yù | tôn kính | HSK 6 |
4051 | 揉 | róu | chà xát | HSK 6 |
4052 | 柔和 | róu hé | mềm mại | HSK 6 |
4053 | 儒家 | rú jiā | nho giáo | HSK 6 |
4054 | 弱点 | ruò diǎn | yếu đuối | HSK 6 |
4055 | 若干 | ruò gān | một số | HSK 6 |
4056 | 撒谎 | sā huǎng | nói dối | HSK 6 |
4057 | 散布 | sàn bù | lây lan | HSK 6 |
4058 | 散发 | sàn fā | phân phát | HSK 6 |
4059 | 散文 | sǎn wén | văn xuôi | HSK 6 |
4060 | 丧失 | sàng shī | thua | HSK 6 |
4061 | 骚扰 | sāo rǎo | quấy rối | HSK 6 |
4062 | 嫂子 | sǎo zi | chị dâu | HSK 6 |
4063 | 啥 | shá | gì | HSK 6 |
4064 | 刹车 | shā chē | phanh | HSK 6 |
4065 | 筛选 | shāi xuǎn | bộ lọc | HSK 6 |
4066 | 擅长 | shàn cháng | giỏi về | HSK 6 |
4067 | 山脉 | shān mài | núi | HSK 6 |
4068 | 闪烁 | shǎn shuò | nhấp nháy | HSK 6 |
4069 | 擅自 | shàn zì | không được phép | HSK 6 |
4070 | 商标 | shāng biāo | nhãn hiệu | HSK 6 |
4071 | 上级 | shàng jí | cấp trên | HSK 6 |
4072 | 上进 | shàng jìn | động viên | HSK 6 |
4073 | 伤脑筋 | shāng nǎo jīn | khó khăn | HSK 6 |
4074 | 尚且 | shàng qiě | vẫn | HSK 6 |
4075 | 上任 | shàng rèn | nhậm chức | HSK 6 |
4076 | 上瘾 | shàng yǐn | nghiện | HSK 6 |
4077 | 上游 | shàng yóu | thượng nguồn | HSK 6 |
4078 | 哨 | shào | bài đăng | HSK 6 |
4079 | 捎 | shāo | mang theo | HSK 6 |
4080 | 梢 | shāo | tiền boa | HSK 6 |
4081 | 奢侈 | shē chǐ | sang trọng | HSK 6 |
4082 | 涉及 | shè jí | bị liên lụy | HSK 6 |
4083 | 设立 | shè lì | thiết lập | HSK 6 |
4084 | 社区 | shè qū | cộng đồng | HSK 6 |
4085 | 摄氏度 | shè shì dù | độ c | HSK 6 |
4086 | 舌头 | shé tou | lưỡi | HSK 6 |
4087 | 设想 | shè xiǎng | tưởng tượng | HSK 6 |
4088 | 设置 | shè zhì | thiết lập | HSK 6 |
4089 | 深奥 | shēn ào | thâm thúy | HSK 6 |
4090 | 申报 | shēn bào | khai báo | HSK 6 |
4091 | 审查 | shěn chá | ôn tập | HSK 6 |
4092 | 深沉 | shēn chén | sâu | HSK 6 |
4093 | 神经 | shén jīng | thần kinh | HSK 6 |
4094 | 审理 | shěn lǐ | thử nghiệm | HSK 6 |
4095 | 审美 | shěn měi | thẩm mỹ | HSK 6 |
4096 | 审判 | shěn pàn | thử nghiệm | HSK 6 |
4097 | 神奇 | shén qí | huyền diệu | HSK 6 |
4098 | 神气 | shén qì | không khí | HSK 6 |
4099 | 深情厚谊 | shēn qíng hòu yì | tình bạn sâu sắc | HSK 6 |
4100 | 神圣 | shén shèng | linh thiêng | HSK 6 |
4101 | 绅士 | shēn shì | quý ông | HSK 6 |
4102 | 神态 | shén tài | phong thái | HSK 6 |
4103 | 渗透 | shèn tòu | thâm nhập | HSK 6 |
4104 | 神仙 | shén xiān | bất diệt | HSK 6 |
4105 | 呻吟 | shēn yín | kêu van | HSK 6 |
4106 | 慎重 | shèn zhòng | cẩn thận | HSK 6 |
4107 | 盛产 | shèng chǎn | giàu có | HSK 6 |
4108 | 牲畜 | shēng chù | chăn nuôi | HSK 6 |
4109 | 生存 | shēng cún | sống sót | HSK 6 |
4110 | 胜负 | shèng fù | thắng hay thua | HSK 6 |
4111 | 省会 | shěng huì | tỉnh lỵ | HSK 6 |
4112 | 生机 | shēng jī | sức sống | HSK 6 |
4113 | 盛开 | shèng kāi | hoa | HSK 6 |
4114 | 生理 | shēng lǐ | sinh lý | HSK 6 |
4115 | 声明 | shēng míng | tuyên bố | HSK 6 |
4116 | 盛情 | shèng qíng | lòng hiếu khách | HSK 6 |
4117 | 声势 | shēng shì | quán tính | HSK 6 |
4118 | 生疏 | shēng shū | gỉ | HSK 6 |
4119 | 生态 | shēng tài | sinh thái học | HSK 6 |
4120 | 生物 | shēng wù | sinh học | HSK 6 |
4121 | 生效 | shēng xiào | có hiệu lực | HSK 6 |
4122 | 生肖 | shēng xiào | cung hoàng đạo | HSK 6 |
4123 | 盛行 | shèng xíng | chiếm ưu thế | HSK 6 |
4124 | 生锈 | shēng xiù | rỉ sét | HSK 6 |
4125 | 声誉 | shēng yù | uy tín | HSK 6 |
4126 | 生育 | shēng yù | khả năng sinh sản | HSK 6 |
4127 | 拾 | shí | nhặt lên | HSK 6 |
4128 | 势必 | shì bì | ràng buộc để | HSK 6 |
4129 | 识别 | shí bié | nhận định | HSK 6 |
4130 | 时常 | shí cháng | thường xuyên | HSK 6 |
4131 | 世代 | shì dài | các thế hệ | HSK 6 |
4132 | 时而 | shí ér | đôi khi | HSK 6 |
4133 | 示范 | shì fàn | cuộc biểu tình | HSK 6 |
4134 | 师范 | shī fàn | giáo viên | HSK 6 |
4135 | 释放 | shì fàng | giải phóng | HSK 6 |
4136 | 是非 | shì fēi | đúng hay sai | HSK 6 |
4137 | 事故 | shì gù | tai nạn | HSK 6 |
4138 | 时光 | shí guāng | thời gian | HSK 6 |
4139 | 实惠 | shí huì | giá cả phải chăng | HSK 6 |
4140 | 时机 | shí jī | dịp tốt | HSK 6 |
4141 | 事迹 | shì jì | chứng thư | HSK 6 |
4142 | 施加 | shī jiā | áp đặt | HSK 6 |
4143 | 事件 | shì jiàn | biến cố | HSK 6 |
4144 | 实力 | shí lì | sức mạnh | HSK 6 |
4145 | 势力 | shì li | quyền lực | HSK 6 |
4146 | 视力 | shì lì | tầm nhìn | HSK 6 |
4147 | 使命 | shǐ mìng | sứ mệnh | HSK 6 |
4148 | 视频 | shì pín | video | HSK 6 |
4149 | 时事 | shí shì | sự kiện hiện tại | HSK 6 |
4150 | 实施 | shí shī | triển khai thực hiện | HSK 6 |
4151 | 逝世 | shì shì | chết | HSK 6 |
4152 | 失事 | shī shì | xác tàu | HSK 6 |
4153 | 实事求是 | shí shì qiú shì | tìm kiếm sự thật từ sự thật | HSK 6 |
4154 | 事态 | shì tài | tình hình | HSK 6 |
4155 | 尸体 | shī tǐ | xác chết | HSK 6 |
4156 | 试图 | shì tú | cố gắng | HSK 6 |
4157 | 示威 | shì wēi | trình diễn | HSK 6 |
4158 | 事务 | shì wù | sự vụ | HSK 6 |
4159 | 失误 | shī wù | sai lầm | HSK 6 |
4160 | 视线 | shì xiàn | thị giác | HSK 6 |
4161 | 事项 | shì xiàng | vấn đề | HSK 6 |
4162 | 实行 | shí xíng | triển khai thực hiện | HSK 6 |
4163 | 试验 | shì yàn | kiểm tra | HSK 6 |
4164 | 事业 | shì yè | nguyên nhân | HSK 6 |
4165 | 视野 | shì yě | tầm nhìn | HSK 6 |
4166 | 适宜 | shì yí | thích hợp | HSK 6 |
4167 | 示意 | shì yì | tín hiệu | HSK 6 |
4168 | 石油 | shí yóu | dầu | HSK 6 |
4169 | 施展 | shī zhǎn | trưng bày | HSK 6 |
4170 | 实质 | shí zhì | vật chất | HSK 6 |
4171 | 失踪 | shī zōng | còn thiếu | HSK 6 |
4172 | 十足 | shí zú | đầy | HSK 6 |
4173 | 收藏 | shōu cáng | yêu thích | HSK 6 |
4174 | 手法 | shǒu fǎ | kỹ thuật | HSK 6 |
4175 | 守护 | shǒu hù | bảo vệ | HSK 6 |
4176 | 手势 | shǒu shì | cử chỉ | HSK 6 |
4177 | 首饰 | shǒu shì | đồ trang sức | HSK 6 |
4178 | 收缩 | shōu suō | co lại | HSK 6 |
4179 | 首要 | shǒu yào | sơ cấp | HSK 6 |
4180 | 手艺 | shǒu yì | thủ công | HSK 6 |
4181 | 收益 | shōu yì | thu nhập = earnings | HSK 6 |
4182 | 收音机 | shōu yīn jī | đài | HSK 6 |
4183 | 授予 | shòu yǔ | ban cho | HSK 6 |
4184 | 受罪 | shòu zuì | đau khổ | HSK 6 |
4185 | 束 | shù | bó | HSK 6 |
4186 | 竖 | shù | theo chiều dọc | HSK 6 |
4187 | 舒畅 | shū chàng | thoải mái | HSK 6 |
4188 | 数额 | shù é | số tiền | HSK 6 |
4189 | 书法 | shū fǎ | thư pháp | HSK 6 |
4190 | 束缚 | shù fù | bondage | HSK 6 |
4191 | 疏忽 | shū hu | thiếu trách nhiệm | HSK 6 |
4192 | 书记 | shū ji | thư ký | HSK 6 |
4193 | 书籍 | shū jí | sách | HSK 6 |
4194 | 树立 | shù lì | thiết lập | HSK 6 |
4195 | 书面 | shū miàn | bằng văn bản | HSK 6 |
4196 | 疏远 | shū yuǎn | ngoại kiều | HSK 6 |
4197 | 耍 | shuǎ | chơi | HSK 6 |
4198 | 衰老 | shuāi lǎo | tuổi già | HSK 6 |
4199 | 率领 | shuài lǐng | chì | HSK 6 |
4200 | 衰退 | shuāi tuì | từ chối | HSK 6 |
4201 | 涮火锅 | shuàn huǒ guō | lẩu shabu-shabu | HSK 6 |
4202 | 双胞胎 | shuāng bāo tāi | sinh đôi | HSK 6 |
4203 | 爽快 | shuǎng kuài | sẵn sàng | HSK 6 |
4204 | 水利 | shuǐ lì | bảo tồn nước | HSK 6 |
4205 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | vòi | HSK 6 |
4206 | 水泥 | shuǐ ní | xi măng | HSK 6 |
4207 | 瞬间 | shùn jiān | chốc lát | HSK 6 |
4208 | 司法 | sī fǎ | tư pháp | HSK 6 |
4209 | 司令 | sī lìng | chỉ huy | HSK 6 |
4210 | 寺庙 | sì miào | ngôi đền | HSK 6 |
4211 | 思念 | sī niàn | cô | HSK 6 |
4212 | 思索 | sī suǒ | suy nghĩ | HSK 6 |
4213 | 死亡 | sǐ wáng | tử vong | HSK 6 |
4214 | 思维 | sī wéi | suy nghĩ | HSK 6 |
4215 | 斯文 | sī wen | dịu dàng | HSK 6 |
4216 | 肆无忌惮 | sì wú jì dàn | vô lương tâm | HSK 6 |
4217 | 饲养 | sì yǎng | nuôi | HSK 6 |
4218 | 四肢 | sì zhī | tứ chi | HSK 6 |
4219 | 私自 | sī zì | riêng tư | HSK 6 |
4220 | 耸 | sǒng | cao chót vót | HSK 6 |
4221 | 艘 | sōu | tàu | HSK 6 |
4222 | 俗话 | sú huà | tiếng lóng | HSK 6 |
4223 | 素食 | sù shí | đồ chay | HSK 6 |
4224 | 诉讼 | sù sòng | kiện tụng | HSK 6 |
4225 | 苏醒 | sū xǐng | thức dậy | HSK 6 |
4226 | 塑造 | sù zào | hình dạng | HSK 6 |
4227 | 素质 | sù zhì | chất lượng | HSK 6 |
4228 | 算数 | suàn shù | đếm | HSK 6 |
4229 | 隧道 | suì dào | đường hầm | HSK 6 |
4230 | 随即 | suí jí | ngay | HSK 6 |
4231 | 随意 | suí yì | ngẫu nhiên | HSK 6 |
4232 | 岁月 | suì yuè | năm | HSK 6 |
4233 | 损坏 | sǔn huài | hư hại | HSK 6 |
4234 | 索取 | suǒ qǔ | yêu cầu | HSK 6 |
4235 | 索性 | suǒ xìng | đơn giản | HSK 6 |
4236 | 塔 | tǎ | tòa tháp | HSK 6 |
4237 | 塌 | tā | sự sụp đổ | HSK 6 |
4238 | 踏实 | tā shi | ổn định | HSK 6 |
4239 | 泰斗 | tài dǒu | trưởng khoa | HSK 6 |
4240 | 台风 | tái fēng | bão nhiệt đới | HSK 6 |
4241 | 太空 | tài kōng | không gian | HSK 6 |
4242 | 摊 | tān | ngăn cản | HSK 6 |
4243 | 坦白 | tǎn bái | thẳng thắn | HSK 6 |
4244 | 探测 | tàn cè | phát hiện | HSK 6 |
4245 | 瘫痪 | tān huàn | tê liệt | HSK 6 |
4246 | 贪婪 | tān lán | tham | HSK 6 |
4247 | 叹气 | tàn qì | thở dài | HSK 6 |
4248 | 探索 | tàn suǒ | khám phá | HSK 6 |
4249 | 探讨 | tàn tǎo | khám phá | HSK 6 |
4250 | 探望 | tàn wàng | chuyến thăm | HSK 6 |
4251 | 贪污 | tān wū | tham nhũng | HSK 6 |
4252 | 弹性 | tán xìng | độ đàn hồi | HSK 6 |
4253 | 倘若 | tǎng ruò | nếu | HSK 6 |
4254 | 掏 | tāo | đào | HSK 6 |
4255 | 陶瓷 | táo cí | gốm sứ | HSK 6 |
4256 | 讨好 | tǎo hǎo | xin vui lòng | HSK 6 |
4257 | 淘汰 | táo tài | đã loại bỏ | HSK 6 |
4258 | 滔滔不绝 | tāo tāo bù jué | nói không ngừng | HSK 6 |
4259 | 陶醉 | táo zuì | vui chơi | HSK 6 |
4260 | 特长 | tè cháng | chuyên môn | HSK 6 |
4261 | 特定 | tè dìng | riêng | HSK 6 |
4262 | 特意 | tè yì | đặc biệt | HSK 6 |
4263 | 提拔 | tí bá | thăng chức | HSK 6 |
4264 | 题材 | tí cái | chủ đề | HSK 6 |
4265 | 体裁 | tǐ cái | thể loại | HSK 6 |
4266 | 体积 | tǐ jī | âm lượng | HSK 6 |
4267 | 提炼 | tí liàn | tinh luyện | HSK 6 |
4268 | 体谅 | tǐ liàng | thận trọng | HSK 6 |
4269 | 体面 | tǐ miàn | phong nhã | HSK 6 |
4270 | 提示 | tí shì | lời nhắc | HSK 6 |
4271 | 体系 | tǐ xì | hệ thống | HSK 6 |
4272 | 提议 | tí yì | đề nghị | HSK 6 |
4273 | 舔 | tiǎn | liếm | HSK 6 |
4274 | 天才 | tiān cái | thiên tài | HSK 6 |
4275 | 天赋 | tiān fù | năng lực | HSK 6 |
4276 | 田径 | tián jìng | điền kinh | HSK 6 |
4277 | 天伦之乐 | tiān lún zhī lè | gia đình vui vẻ | HSK 6 |
4278 | 天然气 | tiān rán qì | khí tự nhiên | HSK 6 |
4279 | 天生 | tiān shēng | sinh ra | HSK 6 |
4280 | 天堂 | tiān táng | thiên đường | HSK 6 |
4281 | 天文 | tiān wén | thiên văn học | HSK 6 |
4282 | 田野 | tián yě | cánh đồng | HSK 6 |
4283 | 挑拨 | tiǎo bō | chơi tắt | HSK 6 |
4284 | 调和 | tiáo hé | hòa giải | HSK 6 |
4285 | 调剂 | tiáo jì | điều chỉnh | HSK 6 |
4286 | 调节 | tiáo jié | điều chỉnh | HSK 6 |
4287 | 调解 | tiáo jiě | hòa giải | HSK 6 |
4288 | 条款 | tiáo kuǎn | điều kiện | HSK 6 |
4289 | 条理 | tiáo lǐ | có tổ chức | HSK 6 |
4290 | 调料 | tiáo liào | đồ gia vị | HSK 6 |
4291 | 挑剔 | tiāo ti | kén chọn, khó tính | HSK 6 |
4292 | 挑衅 | tiǎo xìn | trêu chọc | HSK 6 |
4293 | 条约 | tiáo yuē | hiệp ước | HSK 6 |
4294 | 跳跃 | tiào yuè | nhảy | HSK 6 |
4295 | 挺拔 | tǐng bá | cao và thẳng | HSK 6 |
4296 | 停泊 | tíng bó | đậu | HSK 6 |
4297 | 停顿 | tíng dùn | tạm ngừng | HSK 6 |
4298 | 停滞 | tíng zhì | trì trệ | HSK 6 |
4299 | 亭子 | tíng zi | gian hàng | HSK 6 |
4300 | 铜 | tóng | đồng | HSK 6 |
4301 | 同胞 | tóng bāo | anh chị em | HSK 6 |
4302 | 统筹兼顾 | tǒng chóu jiān gù | lập kế hoạch tổng thể | HSK 6 |
4303 | 童话 | tóng huà | truyện cổ tích | HSK 6 |
4304 | 通货膨胀 | tōng huò péng zhàng | lạm phát | HSK 6 |
4305 | 统计 | tǒng jì | số liệu thống kê | HSK 6 |
4306 | 通缉 | tōng jī | muốn | HSK 6 |
4307 | 通俗 | tōng sú | phổ biến | HSK 6 |
4308 | 统统 | tǒng tǒng | tất cả | HSK 6 |
4309 | 通讯 | tōng xùn | giao tiếp | HSK 6 |
4310 | 通用 | tōng yòng | phổ cập | HSK 6 |
4311 | 同志 | tóng zhì | gay | HSK 6 |
4312 | 统治 | tǒng zhì | qui định | HSK 6 |
4313 | 投机 | tóu jī | đầu cơ | HSK 6 |
4314 | 透露 | tòu lù | tiết lộ | HSK 6 |
4315 | 投票 | tóu piào | bỏ phiếu | HSK 6 |
4316 | 投诉 | tóu sù | lời phàn nàn | HSK 6 |
4317 | 投降 | tóu xiáng | đầu hàng | HSK 6 |
4318 | 投掷 | tóu zhì | phi | HSK 6 |
4319 | 秃 | tū | hói | HSK 6 |
4320 | 图案 | tú àn | mẫu | HSK 6 |
4321 | 徒弟 | tú dì | học nghề | HSK 6 |
4322 | 途径 | tú jìng | đường | HSK 6 |
4323 | 涂抹 | tú mǒ | bôi nhọ | HSK 6 |
4324 | 突破 | tū pò | đột phá | HSK 6 |
4325 | 土壤 | tǔ rǎng | đất | HSK 6 |
4326 | 团结 | tuán jié | thống nhất | HSK 6 |
4327 | 团体 | tuán tǐ | nhóm | HSK 6 |
4328 | 团圆 | tuán yuán | sum họp | HSK 6 |
4329 | 推测 | tuī cè | suy đoán | HSK 6 |
4330 | 推翻 | tuī fān | lật đổ | HSK 6 |
4331 | 推理 | tuī lǐ | lý luận | HSK 6 |
4332 | 推论 | tuī lùn | sự suy luận | HSK 6 |
4333 | 推销 | tuī xiāo | bán | HSK 6 |
4334 | 吞吞吐吐 | tūn tūn tǔ tǔ | do dự | HSK 6 |
4335 | 妥当 | tuǒ dang | thích hợp | HSK 6 |
4336 | 脱离 | tuō lí | phá bỏ | HSK 6 |
4337 | 唾弃 | tuò qì | bỏ ngoài tai | HSK 6 |
4338 | 妥善 | tuǒ shàn | thích hợp | HSK 6 |
4339 | 妥协 | tuǒ xié | thỏa hiệp | HSK 6 |
4340 | 拖延 | tuō yán | sự trì hoãn | HSK 6 |
4341 | 椭圆 | tuǒ yuán | hình trái xoan | HSK 6 |
4342 | 托运 | tuō yùn | ký gửi | HSK 6 |
4343 | 哇 | wa | wow | HSK 6 |
4344 | 瓦解 | wǎ jiě | sự sụp đổ | HSK 6 |
4345 | 挖掘 | wā jué | đào | HSK 6 |
4346 | 娃娃 | wá wa | búp bê | HSK 6 |
4347 | 外表 | wài biǎo | xuất hiện | HSK 6 |
4348 | 外行 | wài háng | cư sĩ | HSK 6 |
4349 | 外界 | wài jiè | thế giới bên ngoài | HSK 6 |
4350 | 歪曲 | wāi qū | xuyên tạc | HSK 6 |
4351 | 外向 | wài xiàng | hướng ngoaị | HSK 6 |
4352 | 丸 | wán | viên thuốc | HSK 6 |
4353 | 完备 | wán bèi | hoàn thành | HSK 6 |
4354 | 完毕 | wán bì | hoàn thành | HSK 6 |
4355 | 万分 | wàn fēn | vô cùng | HSK 6 |
4356 | 顽固 | wán gù | bướng bỉnh | HSK 6 |
4357 | 挽回 | wǎn huí | quy đổi | HSK 6 |
4358 | 挽救 | wǎn jiù | tiết kiệm | HSK 6 |
4359 | 玩弄 | wán nòng | chơi | HSK 6 |
4360 | 顽强 | wán qiáng | ngoan cường | HSK 6 |
4361 | 惋惜 | wǎn xī | sự hối tiếc | HSK 6 |
4362 | 玩意儿 | wán yì r | điều | HSK 6 |
4363 | 往常 | wǎng cháng | như thường lệ | HSK 6 |
4364 | 往事 | wǎng shì | quá khứ | HSK 6 |
4365 | 妄想 | wàng xiǎng | ảo tưởng | HSK 6 |
4366 | 喂 | wèi | xin chào (động từ) | HSK 6 |
4367 | 违背 | wéi bèi | đi ngược lại | HSK 6 |
4368 | 微不足道 | wēi bù zú dào | không đáng kể | HSK 6 |
4369 | 维持 | wéi chí | duy trì | HSK 6 |
4370 | 唯独 | wéi dú | một mình | HSK 6 |
4371 | 威风 | wēi fēng | uy tín | HSK 6 |
4372 | 微观 | wēi guān | vi mô | HSK 6 |
4373 | 维护 | wéi hù | duy trì | HSK 6 |
4374 | 危机 | wēi jī | cuộc khủng hoảng | HSK 6 |
4375 | 畏惧 | wèi jù | nỗi sợ | HSK 6 |
4376 | 蔚蓝 | wèi lán | azure | HSK 6 |
4377 | 威力 | wēi lì | quyền lực | HSK 6 |
4378 | 未免 | wèi miǎn | chắc chắn xảy ra | HSK 6 |
4379 | 为难 | wéi nán | xấu hổ | HSK 6 |
4380 | 为期 | wéi qī | thời lượng | HSK 6 |
4381 | 维生素 | wéi shēng sù | vitamin | HSK 6 |
4382 | 委托 | wěi tuō | uỷ ban | HSK 6 |
4383 | 威望 | wēi wàng | uy tín | HSK 6 |
4384 | 慰问 | wèi wèn | chia buồn | HSK 6 |
4385 | 威信 | wēi xìn | uy tín | HSK 6 |
4386 | 卫星 | wèi xīng | vệ tinh | HSK 6 |
4387 | 委员 | wěi yuán | thành viên ủy ban | HSK 6 |
4388 | 伪造 | wěi zào | giả mạo | HSK 6 |
4389 | 温带 | wēn dài | vùng ôn đới | HSK 6 |
4390 | 温和 | wēn hé | nhẹ | HSK 6 |
4391 | 文凭 | wén píng | bằng cấp | HSK 6 |
4392 | 问世 | wèn shì | đi ra | HSK 6 |
4393 | 文物 | wén wù | di tích văn hóa | HSK 6 |
4394 | 文献 | wén xiàn | văn chương | HSK 6 |
4395 | 文雅 | wén yǎ | thanh lịch | HSK 6 |
4396 | 文艺 | wén yì | nghệ thuật | HSK 6 |
4397 | 窝 | wō | tổ | HSK 6 |
4398 | 无比 | wú bǐ | vô cùng | HSK 6 |
4399 | 务必 | wù bì | chắc chắn | HSK 6 |
4400 | 误差 | wù chā | lỗi | HSK 6 |
4401 | 无偿 | wú cháng | miễn phí | HSK 6 |
4402 | 无耻 | wú chǐ | không biết xấu hổ | HSK 6 |
4403 | 舞蹈 | wǔ dǎo | nhảy | HSK 6 |
4404 | 无动于衷 | wú dòng yú zhōng | vô tư | HSK 6 |
4405 | 无非 | wú fēi | không có gì hơn | HSK 6 |
4406 | 无辜 | wú gū | vô tội | HSK 6 |
4407 | 乌黑 | wū hēi | máy bay phản lực đen | HSK 6 |
4408 | 误解 | wù jiě | sự hiểu lầm | HSK 6 |
4409 | 无精打采 | wú jīng dǎ cǎi | bơ phờ | HSK 6 |
4410 | 无赖 | wú lài | giả mạo | HSK 6 |
4411 | 无理取闹 | wú lǐ qǔ nào | không hợp lý | HSK 6 |
4412 | 物美价廉 | wù měi jià lián | chất lượng tốt và giá rẻ | HSK 6 |
4413 | 污蔑 | wū miè | vu khống | HSK 6 |
4414 | 无能为力 | wú néng wéi lì | bất lực | HSK 6 |
4415 | 武器 | wǔ qì | cánh tay | HSK 6 |
4416 | 无穷无尽 | wú qióng wú jìn | bất tận | HSK 6 |
4417 | 侮辱 | wǔ rǔ | xúc phạm | HSK 6 |
4418 | 无微不至 | wú wēi bù zhì | tỉ mỉ | HSK 6 |
4419 | 武侠 | wǔ xiá | võ thuật | HSK 6 |
4420 | 诬陷 | wū xiàn | khung | HSK 6 |
4421 | 物业 | wù yè | bất động sản | HSK 6 |
4422 | 无忧无虑 | wú yōu wú lv4 | không lo lắng | HSK 6 |
4423 | 无知 | wú zhī | ngu dốt | HSK 6 |
4424 | 武装 | wǔ zhuāng | trang bị | HSK 6 |
4425 | 物资 | wù zī | nguồn cung cấp | HSK 6 |
4426 | 溪 | xī | lạch nhỏ | HSK 6 |
4427 | 细胞 | xì bāo | ô | HSK 6 |
4428 | 媳妇 | xí fu | con dâu | HSK 6 |
4429 | 膝盖 | xī gài | đầu gối | HSK 6 |
4430 | 袭击 | xí jī | tấn công | HSK 6 |
4431 | 细菌 | xì jūn | vi khuẩn | HSK 6 |
4432 | 系列 | xì liè | loạt | HSK 6 |
4433 | 熄灭 | xī miè | đi ra ngoài | HSK 6 |
4434 | 昔日 | xī rì | ngày xưa | HSK 6 |
4435 | 牺牲 | xī shēng | sự hy sinh | HSK 6 |
4436 | 习俗 | xí sú | tập quán | HSK 6 |
4437 | 喜闻乐见 | xǐ wén lè jiàn | thích nghe | HSK 6 |
4438 | 夕阳 | xī yáng | hoàng hôn | HSK 6 |
4439 | 喜悦 | xǐ yuè | vui sướng | HSK 6 |
4440 | 细致 | xì zhì | tỉ mỉ | HSK 6 |
4441 | 霞 | xiá | xia | HSK 6 |
4442 | 狭隘 | xiá ài | hẹp | HSK 6 |
4443 | 峡谷 | xiá gǔ | hẻm núi | HSK 6 |
4444 | 下属 | xià shǔ | cấp dưới | HSK 6 |
4445 | 狭窄 | xiá zhǎi | hẹp | HSK 6 |
4446 | 嫌 | xián | không thích | HSK 6 |
4447 | 弦 | xián | chuỗi | HSK 6 |
4448 | 现场 | xiàn chǎng | trên công trường | HSK 6 |
4449 | 现成 | xiàn chéng | làm sẵn | HSK 6 |
4450 | 宪法 | xiàn fǎ | tổ chức | HSK 6 |
4451 | 陷害 | xiàn hài | đóng khung | HSK 6 |
4452 | 闲话 | xián huà | mach lẻo | HSK 6 |
4453 | 贤惠 | xián huì | vô vi | HSK 6 |
4454 | 衔接 | xián jiē | kết nối | HSK 6 |
4455 | 先进 | xiān jìn | nâng cao | HSK 6 |
4456 | 陷阱 | xiàn jǐng | bẩy | HSK 6 |
4457 | 鲜明 | xiān míng | sáng | HSK 6 |
4458 | 掀起 | xiān qǐ | lên đường | HSK 6 |
4459 | 先前 | xiān qián | trước đây | HSK 6 |
4460 | 馅儿 | xiàn r | hỗn hợp | HSK 6 |
4461 | 陷入 | xiàn rù | rơi vào | HSK 6 |
4462 | 线索 | xiàn suǒ | manh mối | HSK 6 |
4463 | 纤维 | xiān wéi | chất xơ | HSK 6 |
4464 | 嫌疑 | xián yí | nghi can | HSK 6 |
4465 | 显著 | xiǎn zhù | có ý nghĩa | HSK 6 |
4466 | 现状 | xiàn zhuàng | hiện trạng | HSK 6 |
4467 | 巷 | xiàng | làn đường | HSK 6 |
4468 | 相差 | xiāng chà | sự khác biệt | HSK 6 |
4469 | 向导 | xiàng dǎo | hướng dẫn | HSK 6 |
4470 | 相等 | xiāng děng | công bằng | HSK 6 |
4471 | 想方设法 | xiǎng fāng shè fǎ | tìm đường | HSK 6 |
4472 | 相辅相成 | xiāng fǔ xiāng chéng | bổ sung cho nhau | HSK 6 |
4473 | 向来 | xiàng lái | luôn luôn | HSK 6 |
4474 | 响亮 | xiǎng liàng | to tiếng | HSK 6 |
4475 | 镶嵌 | xiāng qiàn | khảm | HSK 6 |
4476 | 相声 | xiàng sheng | xuyên âm | HSK 6 |
4477 | 向往 | xiàng wǎng | khao khát | HSK 6 |
4478 | 响应 | xiǎng yìng | phản ứng | HSK 6 |
4479 | 相应 | xiāng yìng | tương ứng | HSK 6 |
4480 | 乡镇 | xiāng zhèn | thị trấn | HSK 6 |
4481 | 消除 | xiāo chú | loại bỏ | HSK 6 |
4482 | 消毒 | xiāo dú | khử trùng | HSK 6 |
4483 | 消防 | xiāo fáng | chữa cháy | HSK 6 |
4484 | 消耗 | xiāo hào | tiêu thụ | HSK 6 |
4485 | 销毁 | xiāo huǐ | hủy hoại | HSK 6 |
4486 | 消灭 | xiāo miè | quét sạch | HSK 6 |
4487 | 潇洒 | xiāo sǎ | sang trọng | HSK 6 |
4488 | 肖像 | xiào xiàng | chân dung | HSK 6 |
4489 | 小心翼翼 | xiǎo xīn yì yì | thận trọng | HSK 6 |
4490 | 效益 | xiào yì | lợi ích | HSK 6 |
4491 | 屑 | xiè | mảnh vụn | HSK 6 |
4492 | 携带 | xié dài | mang | HSK 6 |
4493 | 协会 | xié huì | sự liên kết | HSK 6 |
4494 | 谢绝 | xiè jué | từ chối | HSK 6 |
4495 | 泄露 | xiè lù | cho đi | HSK 6 |
4496 | 泄气 | xiè qì | nản lòng | HSK 6 |
4497 | 协商 | xié shāng | đàm phán | HSK 6 |
4498 | 协调 | xié tiáo | sự phối hợp | HSK 6 |
4499 | 协议 | xié yì | giao thức | HSK 6 |
4500 | 协助 | xié zhù | hỗ trợ | HSK 6 |
4501 | 新陈代谢 | xīn chén dài xiè | sự trao đổi chất | HSK 6 |
4502 | 心得 | xīn dé | kinh nghiệm | HSK 6 |
4503 | 心甘情愿 | xīn gān qíng yuàn | sẵn lòng | HSK 6 |
4504 | 信赖 | xìn lài | lòng tin | HSK 6 |
4505 | 新郎 | xīn láng | chàng rể | HSK 6 |
4506 | 心灵 | xīn líng | linh hồn | HSK 6 |
4507 | 信念 | xìn niàn | sự tin tưởng | HSK 6 |
4508 | 新娘 | xīn niáng | cô dâu | HSK 6 |
4509 | 辛勤 | xīn qín | công việc khó khăn | HSK 6 |
4510 | 薪水 | xīn shuǐ | tiền lương | HSK 6 |
4511 | 心态 | xīn tài | tinh thần | HSK 6 |
4512 | 心疼 | xīn téng | đau khổ | HSK 6 |
4513 | 欣慰 | xīn wèi | hài lòng | HSK 6 |
4514 | 欣欣向荣 | xīn xīn xiàng róng | phát triển mạnh | HSK 6 |
4515 | 心血 | xīn xuè | công việc khó khăn | HSK 6 |
4516 | 心眼儿 | xīn yǎn r | trách nhiệm | HSK 6 |
4517 | 信仰 | xìn yǎng | niềm tin | HSK 6 |
4518 | 新颖 | xīn yǐng | cuốn tiểu thuyết | HSK 6 |
4519 | 信誉 | xìn yù | uy tín | HSK 6 |
4520 | 腥 | xīng | tanh | HSK 6 |
4521 | 性感 | xìng gǎn | sexy | HSK 6 |
4522 | 兴高采烈 | xīng gāo cǎi liè | phấn khởi | HSK 6 |
4523 | 兴隆 | xīng lóng | thịnh vượng | HSK 6 |
4524 | 性命 | xìng mìng | đời sống | HSK 6 |
4525 | 性能 | xìng néng | hiệu suất | HSK 6 |
4526 | 刑事 | xíng shì | tội phạm | HSK 6 |
4527 | 形态 | xíng tài | hình thức | HSK 6 |
4528 | 兴旺 | xīng wàng | phát triển mạnh | HSK 6 |
4529 | 行政 | xíng zhèng | hành chính | HSK 6 |
4530 | 兴致勃勃 | xìng zhì bó bó | bị kích thích | HSK 6 |
4531 | 凶恶 | xiōng è | luẩn quẩn | HSK 6 |
4532 | 雄厚 | xióng hòu | mạnh | HSK 6 |
4533 | 胸怀 | xiōng huái | lí trí | HSK 6 |
4534 | 凶手 | xiōng shǒu | kẻ giết người | HSK 6 |
4535 | 胸膛 | xiōng táng | ngực | HSK 6 |
4536 | 雄伟 | xióng wěi | hùng vĩ | HSK 6 |
4537 | 汹涌 | xiōng yǒng | sóng gió | HSK 6 |
4538 | 绣 | xiù | thêu | HSK 6 |
4539 | 羞耻 | xiū chǐ | xấu hổ | HSK 6 |
4540 | 修复 | xiū fù | sửa | HSK 6 |
4541 | 修建 | xiū jiàn | xây dựng | HSK 6 |
4542 | 嗅觉 | xiù jué | mùi | HSK 6 |
4543 | 修养 | xiū yǎng | đào tạo | HSK 6 |
4544 | 虚假 | xū jiǎ | sai | HSK 6 |
4545 | 酗酒 | xù jiǔ | nghiện rượu | HSK 6 |
4546 | 许可 | xǔ kě | giấy phép | HSK 6 |
4547 | 畜牧 | xù mù | chăn nuôi gia súc | HSK 6 |
4548 | 需求 | xū qiú | nhu cầu | HSK 6 |
4549 | 虚荣 | xū róng | tự phụ | HSK 6 |
4550 | 虚伪 | xū wěi | đạo đức giả | HSK 6 |
4551 | 序言 | xù yán | lời nói đầu | HSK 6 |
4552 | 须知 | xū zhī | để ý | HSK 6 |
4553 | 选拔 | xuǎn bá | lựa chọn | HSK 6 |
4554 | 悬挂 | xuán guà | huyền phù | HSK 6 |
4555 | 喧哗 | xuān huá | náo động | HSK 6 |
4556 | 选举 | xuǎn jǔ | cuộc bầu cử | HSK 6 |
4557 | 旋律 | xuán lv4 | làn điệu | HSK 6 |
4558 | 悬念 | xuán niàn | hồi hộp | HSK 6 |
4559 | 宣誓 | xuān shì | tuyên thệ | HSK 6 |
4560 | 选手 | xuǎn shǒu | người chơi | HSK 6 |
4561 | 悬殊 | xuán shū | khác biệt | HSK 6 |
4562 | 悬崖峭壁 | xuán yá qiào bì | vách đá | HSK 6 |
4563 | 宣扬 | xuān yáng | thuyết giáo | HSK 6 |
4564 | 炫耀 | xuàn yào | khoe khoang | HSK 6 |
4565 | 旋转 | xuán zhuǎn | quay | HSK 6 |
4566 | 削 | xuē | cắt | HSK 6 |
4567 | 削弱 | xuē ruò | làm suy yếu | HSK 6 |
4568 | 雪上加霜 | xuě shàng jiā shuāng | tệ hơn | HSK 6 |
4569 | 学说 | xué shuō | học thuyết | HSK 6 |
4570 | 学位 | xué wèi | cử nhân khoa học | HSK 6 |
4571 | 血压 | xuè yā | huyết áp | HSK 6 |
4572 | 循环 | xún huán | đi xe đạp | HSK 6 |
4573 | 巡逻 | xún luó | tuần tra | HSK 6 |
4574 | 寻觅 | xún mì | tìm thấy | HSK 6 |
4575 | 熏陶 | xūn táo | edify | HSK 6 |
4576 | 循序渐进 | xún xù jiàn jìn | từng bước một | HSK 6 |
4577 | 亚军 | yà jūn | về nhì | HSK 6 |
4578 | 压迫 | yā pò | sự áp bức | HSK 6 |
4579 | 鸦雀无声 | yā què wú shēng | im lặng | HSK 6 |
4580 | 压岁钱 | yā suì qián | tiền năm mới | HSK 6 |
4581 | 压缩 | yā suō | nén | HSK 6 |
4582 | 压抑 | yā yì | suy sụp | HSK 6 |
4583 | 压榨 | yā zhà | nhấn | HSK 6 |
4584 | 压制 | yā zhì | đàn áp | HSK 6 |
4585 | 演变 | yǎn biàn | sự phát triển | HSK 6 |
4586 | 掩盖 | yǎn gài | che | HSK 6 |
4587 | 眼光 | yǎn guāng | tầm nhìn | HSK 6 |
4588 | 沿海 | yán hǎi | duyên hải | HSK 6 |
4589 | 严寒 | yán hán | nghiêm trọng lạnh | HSK 6 |
4590 | 掩护 | yǎn hù | che | HSK 6 |
4591 | 烟花爆竹 | yān huā bào zhú | pháo nổ | HSK 6 |
4592 | 严禁 | yán jìn | nghiêm cấm | HSK 6 |
4593 | 严峻 | yán jùn | dữ dội | HSK 6 |
4594 | 严厉 | yán lì | dữ dội | HSK 6 |
4595 | 言论 | yán lùn | phát biểu | HSK 6 |
4596 | 严密 | yán mì | chặt chẽ | HSK 6 |
4597 | 淹没 | yān mò | chìm | HSK 6 |
4598 | 延期 | yán qī | sự mở rộng | HSK 6 |
4599 | 炎热 | yán rè | nóng bức | HSK 6 |
4600 | 眼色 | yǎn sè | nháy mắt | HSK 6 |
4601 | 延伸 | yán shēn | mở rộng | HSK 6 |
4602 | 眼神 | yǎn shén | nhìn | HSK 6 |
4603 | 岩石 | yán shí | đá | HSK 6 |
4604 | 掩饰 | yǎn shì | che đậy | HSK 6 |
4605 | 验收 | yàn shōu | chấp thuận | HSK 6 |
4606 | 厌恶 | yàn wù | ghê tởm | HSK 6 |
4607 | 演习 | yǎn xí | tập thể dục | HSK 6 |
4608 | 延续 | yán xù | tiếp tục | HSK 6 |
4609 | 演绎 | yǎn yì | khấu trừ | HSK 6 |
4610 | 验证 | yàn zhèng | xác minh | HSK 6 |
4611 | 演奏 | yǎn zòu | đang chơi | HSK 6 |
4612 | 样品 | yàng pǐn | mẫu vật | HSK 6 |
4613 | 氧气 | yǎng qì | ôxy | HSK 6 |
4614 | 摇摆 | yáo bǎi | lung lay | HSK 6 |
4615 | 要点 | yào diǎn | điểm | HSK 6 |
4616 | 摇滚 | yáo gǔn | đá | HSK 6 |
4617 | 遥控 | yáo kòng | điều khiển từ xa | HSK 6 |
4618 | 要命 | yào mìng | khủng khiếp | HSK 6 |
4619 | 要素 | yào sù | thành phần | HSK 6 |
4620 | 谣言 | yáo yán | tin đồn | HSK 6 |
4621 | 耀眼 | yào yǎn | chói sáng | HSK 6 |
4622 | 遥远 | yáo yuǎn | xa xôi | HSK 6 |
4623 | 野蛮 | yě mán | tàn bạo | HSK 6 |
4624 | 液体 | yè tǐ | chất lỏng | HSK 6 |
4625 | 野心 | yě xīn | tham vọng | HSK 6 |
4626 | 亦 | yì | cũng thế | HSK 6 |
4627 | 翼 | yì | canh | HSK 6 |
4628 | 以便 | yǐ biàn | vậy nên | HSK 6 |
4629 | 遗产 | yí chǎn | gia tài | HSK 6 |
4630 | 异常 | yì cháng | bất thường | HSK 6 |
4631 | 遗传 | yí chuán | di truyền | HSK 6 |
4632 | 一度 | yí dù | một lần | HSK 6 |
4633 | 一帆风顺 | yì fān fēng shùn | thuận buồm xuôi gió | HSK 6 |
4634 | 一贯 | yí guàn | thích hợp | HSK 6 |
4635 | 疑惑 | yí huò | nghi ngờ | HSK 6 |
4636 | 依旧 | yī jiù | vẫn | HSK 6 |
4637 | 依据 | yī jù | phù hợp với | HSK 6 |
4638 | 一举两得 | yì jǔ liǎng dé | một mũi tên trúng hai đích | HSK 6 |
4639 | 依靠 | yī kào | dựa vào | HSK 6 |
4640 | 依赖 | yī lài | dựa vào | HSK 6 |
4641 | 毅力 | yì lì | kiên trì | HSK 6 |
4642 | 意料 | yì liào | hy vọng | HSK 6 |
4643 | 遗留 | yí liú | di sản | HSK 6 |
4644 | 一流 | yī liú | lớp học đầu tiên | HSK 6 |
4645 | 以免 | yǐ miǎn | để không | HSK 6 |
4646 | 一目了然 | yí mù liǎo rán | trong nháy mắt | HSK 6 |
4647 | 仪器 | yí qì | dụng cụ | HSK 6 |
4648 | 毅然 | yì rán | kiên quyết | HSK 6 |
4649 | 一如既往 | yī rú jì wǎng | như mọi khi | HSK 6 |
4650 | 衣裳 | yī shang | quần áo | HSK 6 |
4651 | 仪式 | yí shì | lễ | HSK 6 |
4652 | 遗失 | yí shī | mất đi | HSK 6 |
4653 | 意识 | yì shí | nhận thức | HSK 6 |
4654 | 一丝不苟 | yì sī bù gǒu | tỉ mỉ | HSK 6 |
4655 | 意图 | yì tú | ý định | HSK 6 |
4656 | 依托 | yī tuō | dựa vào | HSK 6 |
4657 | 以往 | yǐ wǎng | trong quá khứ | HSK 6 |
4658 | 意味着 | yì wèi zhe | nghĩa là | HSK 6 |
4659 | 一向 | yí xiàng | luôn luôn | HSK 6 |
4660 | 意向 | yì xiàng | ý định | HSK 6 |
4661 | 意志 | yì zhì | sẽ | HSK 6 |
4662 | 以至 | yǐ zhì | cũng | HSK 6 |
4663 | 以致 | yǐ zhì | vậy nên | HSK 6 |
4664 | 隐蔽 | yǐn bì | ẩn | HSK 6 |
4665 | 引导 | yǐn dǎo | hướng dẫn | HSK 6 |
4666 | 隐患 | yǐn huàn | ẩn nguy hiểm | HSK 6 |
4667 | 隐瞒 | yǐn mán | ẩn giấu | HSK 6 |
4668 | 阴谋 | yīn móu | âm mưu | HSK 6 |
4669 | 引擎 | yǐn qíng | động cơ | HSK 6 |
4670 | 饮食 | yǐn shí | chế độ ăn | HSK 6 |
4671 | 隐私 | yǐn sī | riêng tư | HSK 6 |
4672 | 音响 | yīn xiǎng | âm thanh | HSK 6 |
4673 | 引用 | yǐn yòng | trích dẫn | HSK 6 |
4674 | 隐约 | yǐn yuē | mờ nhạt | HSK 6 |
4675 | 应酬 | yìng chou | giao lưu | HSK 6 |
4676 | 婴儿 | yīng ér | đứa bé | HSK 6 |
4677 | 盈利 | yíng lì | lợi nhuận | HSK 6 |
4678 | 迎面 | yíng miàn | tiến lên | HSK 6 |
4679 | 英明 | yīng míng | khôn ngoan | HSK 6 |
4680 | 应邀 | yìng yāo | được mời | HSK 6 |
4681 | 英勇 | yīng yǒng | anh hùng | HSK 6 |
4682 | 永恒 | yǒng héng | vĩnh hằng | HSK 6 |
4683 | 用户 | yòng hù | người dùng | HSK 6 |
4684 | 拥护 | yōng hù | ủng hộ | HSK 6 |
4685 | 庸俗 | yōng sú | thô tục | HSK 6 |
4686 | 涌现 | yǒng xiàn | hiện ra | HSK 6 |
4687 | 拥有 | yōng yǒu | có | HSK 6 |
4688 | 勇于 | yǒng yú | can đảm | HSK 6 |
4689 | 踊跃 | yǒng yuè | tích cực | HSK 6 |
4690 | 诱惑 | yòu huò | trong cám dỗ | HSK 6 |
4691 | 油腻 | yóu nì | bóng nhờn | HSK 6 |
4692 | 油漆 | yóu qī | sơn | HSK 6 |
4693 | 犹如 | yóu rú | như thể | HSK 6 |
4694 | 优胜劣汰 | yōu shèng liè tài | sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất | HSK 6 |
4695 | 有条不紊 | yǒu tiáo bù wěn | có phương pháp | HSK 6 |
4696 | 优先 | yōu xiān | sự ưu tiên | HSK 6 |
4697 | 优异 | yōu yì | thông minh | HSK 6 |
4698 | 忧郁 | yōu yù | sầu muộn | HSK 6 |
4699 | 优越 | yōu yuè | cấp trên | HSK 6 |
4700 | 幼稚 | yòu zhì | ngây thơ | HSK 6 |
4701 | 愈 | yù | chữa lành | HSK 6 |
4702 | 熨 | yù | ủi đồ | HSK 6 |
4703 | 玉 | yù | ngọc bích | HSK 6 |
4704 | 愚蠢 | yú chǔn | ngớ ngẩn | HSK 6 |
4705 | 预料 | yù liào | hy vọng | HSK 6 |
4706 | 舆论 | yú lùn | dư luận | HSK 6 |
4707 | 愚昧 | yú mèi | sự ngu dốt | HSK 6 |
4708 | 渔民 | yú mín | ngư dân | HSK 6 |
4709 | 预期 | yù qī | hy vọng | HSK 6 |
4710 | 与日俱增 | yǔ rì jù zēng | tăng lên từng ngày | HSK 6 |
4711 | 羽绒服 | yǔ róng fú | áo khoác xuống | HSK 6 |
4712 | 预算 | yù suàn | ngân sách | HSK 6 |
4713 | 欲望 | yù wàng | khao khát | HSK 6 |
4714 | 预先 | yù xiān | nâng cao | HSK 6 |
4715 | 寓言 | yù yán | ngụ ngôn | HSK 6 |
4716 | 预言 | yù yán | lời tiên tri | HSK 6 |
4717 | 预兆 | yù zhào | điềm báo | HSK 6 |
4718 | 宇宙 | yǔ zhòu | vũ trụ | HSK 6 |
4719 | 原告 | yuán gào | nguyên đơn | HSK 6 |
4720 | 缘故 | yuán gù | lý do | HSK 6 |
4721 | 原理 | yuán lǐ | nguyên tắc | HSK 6 |
4722 | 园林 | yuán lín | vườn | HSK 6 |
4723 | 圆满 | yuán mǎn | hoàn thành | HSK 6 |
4724 | 源泉 | yuán quán | nguồn | HSK 6 |
4725 | 原始 | yuán shǐ | nguyên | HSK 6 |
4726 | 元首 | yuán shǒu | nguyên thủ quốc gia | HSK 6 |
4727 | 元素 | yuán sù | thành phần | HSK 6 |
4728 | 冤枉 | yuān wang | đã sai | HSK 6 |
4729 | 原先 | yuán xiān | nguyên | HSK 6 |
4730 | 元宵节 | yuán xiāo jié | lễ hội đèn lồng | HSK 6 |
4731 | 岳母 | yuè mǔ | mẹ chồng | HSK 6 |
4732 | 乐谱 | yuè pǔ | bản nhạc | HSK 6 |
4733 | 约束 | yuē shù | hạn chế | HSK 6 |
4734 | 蕴藏 | yùn cáng | lưu trữ | HSK 6 |
4735 | 酝酿 | yùn niàng | nấu bia | HSK 6 |
4736 | 运算 | yùn suàn | phép tính | HSK 6 |
4737 | 运行 | yùn xíng | chạy | HSK 6 |
4738 | 孕育 | yùn yù | được lai tạo | HSK 6 |
4739 | 砸 | zá | smash | HSK 6 |
4740 | 咋 | zǎ | làm sao | HSK 6 |
4741 | 杂技 | zá jì | nhào lộn | HSK 6 |
4742 | 杂交 | zá jiāo | lai ghép | HSK 6 |
4743 | 宰 | zǎi | tàn sát | HSK 6 |
4744 | 再接再厉 | zài jiē zài lì | nỗ lực bền bỉ | HSK 6 |
4745 | 灾难 | zāi nàn | thảm họa | HSK 6 |
4746 | 栽培 | zāi péi | canh tác | HSK 6 |
4747 | 在意 | zài yì | quan tâm | HSK 6 |
4748 | 攒 | zǎn | tiết kiệm | HSK 6 |
4749 | 暂且 | zàn qiě | trong lúc này | HSK 6 |
4750 | 赞叹 | zàn tàn | ngưỡng mộ | HSK 6 |
4751 | 赞助 | zàn zhù | nhà tài trợ | HSK 6 |
4752 | 遭受 | zāo shòu | đau khổ | HSK 6 |
4753 | 糟蹋 | zāo tà | spoil | HSK 6 |
4754 | 造型 | zào xíng | làm mẫu | HSK 6 |
4755 | 遭殃 | zāo yāng | đau khổ | HSK 6 |
4756 | 噪音 | zào yīn | tiếng ồn | HSK 6 |
4757 | 遭遇 | zāo yù | gặp gỡ | HSK 6 |
4758 | 责怪 | zé guài | khiển trách | HSK 6 |
4759 | 贼 | zéi | kẻ trộm | HSK 6 |
4760 | 赠送 | zèng sòng | phát phần thưởng | HSK 6 |
4761 | 增添 | zēng tiān | thêm vào | HSK 6 |
4762 | 眨 | zhǎ | chớp mắt | HSK 6 |
4763 | 扎 | zhā | cà vạt | HSK 6 |
4764 | 渣 | zhā | xỉ | HSK 6 |
4765 | 诈骗 | zhà piàn | gian lận | HSK 6 |
4766 | 扎实 | zhā shi | chất rắn | HSK 6 |
4767 | 债券 | zhài quàn | liên kết | HSK 6 |
4768 | 摘要 | zhāi yào | tóm lược | HSK 6 |
4769 | 斩钉截铁 | zhǎn dīng jié tiě | dứt khoát | HSK 6 |
4770 | 战斗 | zhàn dòu | trận đánh | HSK 6 |
4771 | 沾光 | zhān guāng | nhúng | HSK 6 |
4772 | 占据 | zhàn jù | chiếm | HSK 6 |
4773 | 占领 | zhàn lǐng | chiếm đóng | HSK 6 |
4774 | 战略 | zhàn lvè | chiến lược | HSK 6 |
4775 | 展示 | zhǎn shì | khoe khoang | HSK 6 |
4776 | 战术 | zhàn shù | chiến thuật | HSK 6 |
4777 | 展望 | zhǎn wàng | quan điểm | HSK 6 |
4778 | 展现 | zhǎn xiàn | khoe khoang | HSK 6 |
4779 | 崭新 | zhǎn xīn | thương hiệu mới | HSK 6 |
4780 | 瞻仰 | zhān yǎng | vinh danh | HSK 6 |
4781 | 战役 | zhàn yì | trận chiến | HSK 6 |
4782 | 障碍 | zhàng ài | trở ngại | HSK 6 |
4783 | 章程 | zhāng chéng | điều lệ | HSK 6 |
4784 | 帐篷 | zhàng peng | cái lều | HSK 6 |
4785 | 招标 | zhāo biāo | đấu thầu | HSK 6 |
4786 | 着迷 | zháo mí | cuốn hút | HSK 6 |
4787 | 朝气蓬勃 | zhāo qì péng bó | mạnh mẽ | HSK 6 |
4788 | 招收 | zhāo shōu | tuyển dụng | HSK 6 |
4789 | 照样 | zhào yàng | vẫn | HSK 6 |
4790 | 照耀 | zhào yào | tỏa sáng | HSK 6 |
4791 | 沼泽 | zhǎo zé | đầm lầy | HSK 6 |
4792 | 折 | zhé | gập lại | HSK 6 |
4793 | 遮挡 | zhē dǎng | occlude | HSK 6 |
4794 | 折磨 | zhé mó | tra tấn | HSK 6 |
4795 | 折腾 | zhē teng | quăng | HSK 6 |
4796 | 阵地 | zhèn dì | chức vụ | HSK 6 |
4797 | 镇定 | zhèn dìng | điềm tĩnh | HSK 6 |
4798 | 振奋 | zhèn fèn | nâng cao | HSK 6 |
4799 | 珍贵 | zhēn guì | quí | HSK 6 |
4800 | 震撼 | zhèn hàn | sốc | HSK 6 |
4801 | 镇静 | zhèn jìng | điềm tĩnh | HSK 6 |
4802 | 震惊 | zhèn jīng | sốc | HSK 6 |
4803 | 真理 | zhēn lǐ | sự thật | HSK 6 |
4804 | 阵容 | zhèn róng | xếp hàng | HSK 6 |
4805 | 侦探 | zhēn tàn | thám tử | HSK 6 |
4806 | 枕头 | zhěn tou | cái gối | HSK 6 |
4807 | 珍稀 | zhēn xī | quý hiếm | HSK 6 |
4808 | 真相 | zhēn xiàng | sự thật | HSK 6 |
4809 | 振兴 | zhèn xīng | hồi sinh | HSK 6 |
4810 | 真挚 | zhēn zhì | chân thành | HSK 6 |
4811 | 珍珠 | zhēn zhū | ngọc trai | HSK 6 |
4812 | 斟酌 | zhēn zhuó | xem xét | HSK 6 |
4813 | 政策 | zhèng cè | chính sách | HSK 6 |
4814 | 正当 | zhèng dāng | hợp lý | HSK 6 |
4815 | 争端 | zhēng duān | tranh chấp | HSK 6 |
4816 | 整顿 | zhěng dùn | chỉnh sửa | HSK 6 |
4817 | 争夺 | zhēng duó | nội dung | HSK 6 |
4818 | 蒸发 | zhēng fā | bay hơi | HSK 6 |
4819 | 正负 | zhèng fù | tích cực và tiêu cực | HSK 6 |
4820 | 征服 | zhēng fú | chinh phục | HSK 6 |
4821 | 正规 | zhèng guī | đều đặn | HSK 6 |
4822 | 正经 | zhèng jing | nghiêm trọng | HSK 6 |
4823 | 正气 | zhèng qì | sự công bình | HSK 6 |
4824 | 争气 | zhēng qì | thắng lợi | HSK 6 |
4825 | 政权 | zhèng quán | chế độ | HSK 6 |
4826 | 证实 | zhèng shí | xác nhận | HSK 6 |
4827 | 征收 | zhēng shōu | bộ sưu tập | HSK 6 |
4828 | 证书 | zhèng shū | chứng chỉ | HSK 6 |
4829 | 争先恐后 | zhēng xiān kǒng hòu | tranh giành | HSK 6 |
4830 | 正义 | zhèng yì | sự công bằng | HSK 6 |
4831 | 争议 | zhēng yì | tranh chấp | HSK 6 |
4832 | 正月 | zhēng yuè | tháng đầu tiên | HSK 6 |
4833 | 挣扎 | zhēng zhá | đấu tranh | HSK 6 |
4834 | 郑重 | zhèng zhòng | long trọng | HSK 6 |
4835 | 症状 | zhèng zhuàng | triệu chứng | HSK 6 |
4836 | 正宗 | zhèng zōng | xác thực | HSK 6 |
4837 | 枝 | zhī | chi nhánh | HSK 6 |
4838 | 治安 | zhì ān | pháp luật và mệnh lệnh | HSK 6 |
4839 | 值班 | zhí bān | làm nhiệm vụ | HSK 6 |
4840 | 指标 | zhǐ biāo | mục lục | HSK 6 |
4841 | 直播 | zhí bō | phát sóng trực tiếp | HSK 6 |
4842 | 制裁 | zhì cái | trừng phạt | HSK 6 |
4843 | 支撑 | zhī chēng | ủng hộ | HSK 6 |
4844 | 支出 | zhī chū | chi phí | HSK 6 |
4845 | 致辞 | zhì cí | địa chỉ | HSK 6 |
4846 | 指定 | zhǐ dìng | chỉ định | HSK 6 |
4847 | 脂肪 | zhī fáng | mập | HSK 6 |
4848 | 制服 | zhì fú | đồng phục | HSK 6 |
4849 | 之际 | zhī jì | vào dịp | HSK 6 |
4850 | 指甲 | zhǐ jia | móng tay | HSK 6 |
4851 | 直径 | zhí jìng | đường kính | HSK 6 |
4852 | 知觉 | zhī jué | nhận thức | HSK 6 |
4853 | 智力 | zhì lì | sự thông minh | HSK 6 |
4854 | 致力 | zhì lì | cam kết với | HSK 6 |
4855 | 治理 | zhì lǐ | quản trị | HSK 6 |
4856 | 指令 | zhǐ lìng | chỉ dẫn | HSK 6 |
4857 | 滞留 | zhì liú | ở lại | HSK 6 |
4858 | 支流 | zhī liú | phụ lưu | HSK 6 |
4859 | 殖民地 | zhí mín dì | thuộc địa | HSK 6 |
4860 | 指南针 | zhǐ nán zhēn | la bàn | HSK 6 |
4861 | 职能 | zhí néng | chức năng | HSK 6 |
4862 | 智能 | zhì néng | thông minh | HSK 6 |
4863 | 支配 | zhī pèi | thống trị | HSK 6 |
4864 | 志气 | zhì qì | tham vọng | HSK 6 |
4865 | 智商 | zhì shāng | chỉ số thông minh | HSK 6 |
4866 | 致使 | zhì shǐ | nguyên nhân | HSK 6 |
4867 | 指示 | zhǐ shì | hướng dẫn | HSK 6 |
4868 | 指望 | zhǐ wàng | dựa vào | HSK 6 |
4869 | 职位 | zhí wèi | chức vụ | HSK 6 |
4870 | 职务 | zhí wù | chức vụ | HSK 6 |
4871 | 执行 | zhí xíng | thực hiện | HSK 6 |
4872 | 支援 | zhī yuán | ủng hộ | HSK 6 |
4873 | 制约 | zhì yuē | kiềm chế | HSK 6 |
4874 | 指责 | zhǐ zé | buộc tội | HSK 6 |
4875 | 制止 | zhì zhǐ | dừng lại | HSK 6 |
4876 | 支柱 | zhī zhù | cây cột | HSK 6 |
4877 | 执着 | zhí zhuó | sự bền bỉ | HSK 6 |
4878 | 侄子 | zhí zi | cháu trai | HSK 6 |
4879 | 知足常乐 | zhī zú cháng lè | bằng lòng | HSK 6 |
4880 | 忠诚 | zhōng chéng | lòng trung thành | HSK 6 |
4881 | 终点 | zhōng diǎn | kết thúc | HSK 6 |
4882 | 中断 | zhōng duàn | làm gián đoạn | HSK 6 |
4883 | 终究 | zhōng jiū | sau tất cả | HSK 6 |
4884 | 中立 | zhōng lì | trung tính | HSK 6 |
4885 | 肿瘤 | zhǒng liú | khối u | HSK 6 |
4886 | 终身 | zhōng shēn | suốt đời | HSK 6 |
4887 | 忠实 | zhōng shí | trung thành | HSK 6 |
4888 | 众所周知 | zhòng suǒ zhōu zhī | nổi tiếng | HSK 6 |
4889 | 重心 | zhòng xīn | trung tâm của lực hấp dẫn | HSK 6 |
4890 | 衷心 | zhōng xīn | chân thành | HSK 6 |
4891 | 中央 | zhōng yāng | trung tâm | HSK 6 |
4892 | 种植 | zhòng zhí | trồng cây | HSK 6 |
4893 | 终止 | zhōng zhǐ | chấm dứt | HSK 6 |
4894 | 种子 | zhǒng zi | hạt giống | HSK 6 |
4895 | 种族 | zhǒng zú | cuộc đua | HSK 6 |
4896 | 州 | zhōu | tiểu bang | HSK 6 |
4897 | 粥 | zhōu | cháo | HSK 6 |
4898 | 舟 | zhōu | thuyền | HSK 6 |
4899 | 周边 | zhōu biān | bao quanh | HSK 6 |
4900 | 周密 | zhōu mì | cẩn thận | HSK 6 |
4901 | 周年 | zhōu nián | ngày kỷ niệm | HSK 6 |
4902 | 周期 | zhōu qī | đi xe đạp | HSK 6 |
4903 | 皱纹 | zhòu wén | nếp nhăn | HSK 6 |
4904 | 昼夜 | zhòu yè | ngày và đêm | HSK 6 |
4905 | 周折 | zhōu zhé | quay lại | HSK 6 |
4906 | 周转 | zhōu zhuǎn | doanh số | HSK 6 |
4907 | 拄 | zhǔ | vắt kiệt | HSK 6 |
4908 | 株 | zhū | sự căng thẳng, quá tải | HSK 6 |
4909 | 主办 | zhǔ bàn | tổ chức | HSK 6 |
4910 | 主导 | zhǔ dǎo | dẫn đầu | HSK 6 |
4911 | 嘱咐 | zhǔ fù | khuyến khích | HSK 6 |
4912 | 主管 | zhǔ guǎn | người giám sát | HSK 6 |
4913 | 助理 | zhù lǐ | trợ lý giám đốc | HSK 6 |
4914 | 主流 | zhǔ liú | xu hướng | HSK 6 |
4915 | 逐年 | zhú nián | năm này qua năm khác | HSK 6 |
4916 | 主权 | zhǔ quán | chủ quyền | HSK 6 |
4917 | 注射 | zhù shè | mũi tiêm | HSK 6 |
4918 | 注视 | zhù shì | nhìn vào | HSK 6 |
4919 | 注释 | zhù shì | bình luận | HSK 6 |
4920 | 助手 | zhù shǒu | phụ tá | HSK 6 |
4921 | 诸位 | zhū wèi | tất cả mọi người | HSK 6 |
4922 | 主义 | zhǔ yì | giáo lý | HSK 6 |
4923 | 铸造 | zhù zào | vật đúc | HSK 6 |
4924 | 驻扎 | zhù zhā | đóng quân | HSK 6 |
4925 | 住宅 | zhù zhái | khu dân cư | HSK 6 |
4926 | 注重 | zhù zhòng | chú ý đến | HSK 6 |
4927 | 著作 | zhù zuò | sách | HSK 6 |
4928 | 拽 | zhuài | kéo | HSK 6 |
4929 | 砖 | zhuān | gạch | HSK 6 |
4930 | 专长 | zhuān cháng | chuyên môn | HSK 6 |
4931 | 专程 | zhuān chéng | chuyến đi đặc biệt | HSK 6 |
4932 | 转达 | zhuǎn dá | chuyên chở | HSK 6 |
4933 | 传记 | zhuàn jì | tiểu sử | HSK 6 |
4934 | 专利 | zhuān lì | bằng sáng chế | HSK 6 |
4935 | 转让 | zhuǎn ràng | chuyển khoản | HSK 6 |
4936 | 专题 | zhuān tí | đề tài | HSK 6 |
4937 | 转移 | zhuǎn yí | chuyển khoản | HSK 6 |
4938 | 转折 | zhuǎn zhé | bước ngoặt | HSK 6 |
4939 | 幢 | zhuàng | xây dựng | HSK 6 |
4940 | 装备 | zhuāng bèi | trang thiết bị | HSK 6 |
4941 | 壮观 | zhuàng guān | đẹp mắt | HSK 6 |
4942 | 庄稼 | zhuāng jià | cây trồng | HSK 6 |
4943 | 壮丽 | zhuàng lì | tráng lệ | HSK 6 |
4944 | 壮烈 | zhuàng liè | anh hùng | HSK 6 |
4945 | 装卸 | zhuāng xiè | bốc xếp | HSK 6 |
4946 | 庄严 | zhuāng yán | trang nghiêm | HSK 6 |
4947 | 庄重 | zhuāng zhòng | trang nghiêm | HSK 6 |
4948 | 坠 | zhuì | ngã | HSK 6 |
4949 | 追悼 | zhuī dào | đài kỷ niệm | HSK 6 |
4950 | 追究 | zhuī jiū | điều tra | HSK 6 |
4951 | 准则 | zhǔn zé | nguyên tắc | HSK 6 |
4952 | 琢磨 | zhuó mó | suy ngẫm | HSK 6 |
4953 | 着手 | zhuó shǒu | thiết lập về | HSK 6 |
4954 | 着想 | zhuó xiǎng | vì lợi ích của | HSK 6 |
4955 | 卓越 | zhuó yuè | xuất sắc | HSK 6 |
4956 | 着重 | zhuó zhòng | tập trung vào | HSK 6 |
4957 | 自卑 | zì bēi | kém cỏi | HSK 6 |
4958 | 资本 | zī běn | thủ đô | HSK 6 |
4959 | 资产 | zī chǎn | tài sản | HSK 6 |
4960 | 子弹 | zǐ dàn | đạn | HSK 6 |
4961 | 自发 | zì fā | tự phát | HSK 6 |
4962 | 自力更生 | zì lì gēng shēng | tự lực | HSK 6 |
4963 | 自满 | zì mǎn | tự mãn | HSK 6 |
4964 | 滋润 | zī rùn | dưỡng ẩm | HSK 6 |
4965 | 资深 | zī shēn | cao cấp | HSK 6 |
4966 | 姿态 | zī tài | thái độ | HSK 6 |
4967 | 滋味 | zī wèi | nếm thử | HSK 6 |
4968 | 自主 | zì zhǔ | tự chủ | HSK 6 |
4969 | 资助 | zī zhù | kinh phí | HSK 6 |
4970 | 总而言之 | zǒng ér yán zhī | tất cả trong tất cả | HSK 6 |
4971 | 总和 | zǒng hé | tổng | HSK 6 |
4972 | 纵横 | zòng héng | dọc và ngang | HSK 6 |
4973 | 踪迹 | zōng jì | dấu vết | HSK 6 |
4974 | 宗教 | zōng jiào | tôn giáo | HSK 6 |
4975 | 棕色 | zōng sè | nâu | HSK 6 |
4976 | 宗旨 | zōng zhǐ | mục đích | HSK 6 |
4977 | 揍 | zòu | tiết tấu | HSK 6 |
4978 | 走廊 | zǒu láng | hành lang | HSK 6 |
4979 | 走漏 | zǒu lòu | rò rỉ | HSK 6 |
4980 | 走私 | zǒu sī | buôn lậu | HSK 6 |
4981 | 阻碍 | zǔ ài | hinder | HSK 6 |
4982 | 祖父 | zǔ fù | ông nội | HSK 6 |
4983 | 祖国 | zǔ guó | quê hương | HSK 6 |
4984 | 阻拦 | zǔ lán | dừng lại | HSK 6 |
4985 | 租赁 | zū lìn | cho thuê | HSK 6 |
4986 | 阻挠 | zǔ náo | cản trở | HSK 6 |
4987 | 祖先 | zǔ xiān | tổ tiên | HSK 6 |
4988 | 足以 | zú yǐ | đủ | HSK 6 |
4989 | 钻石 | zuàn shí | kim cương | HSK 6 |
4990 | 钻研 | zuān yán | đi sâu vào | HSK 6 |
4991 | 嘴唇 | zuǐ chún | môi | HSK 6 |
4992 | 罪犯 | zuì fàn | tội phạm | HSK 6 |
4993 | 遵循 | zūn xún | theo | HSK 6 |
4994 | 尊严 | zūn yán | phẩm giá | HSK 6 |
4995 | 作弊 | zuò bì | lừa đảo | HSK 6 |
4996 | 作废 | zuò fèi | hư không | HSK 6 |
4997 | 作风 | zuò fēng | phong cách | HSK 6 |
4998 | 作息 | zuò xī | nghỉ ngơi | HSK 6 |
4999 | 座右铭 | zuò yòu míng | châm ngôn | HSK 6 |
5000 | 做主 | zuò zhǔ | gọi các bức ảnh | HSK 6 |
5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ HSK 1 Đến HSK 6
Học từ vựng là bước quan trọng để chinh phục tiếng Trung và vượt qua các kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 6. Bộ 5000 từ vựng tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 6 là tài liệu không thể thiếu cho người học, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về từ vựng HSK, cách học hiệu quả, và cung cấp nguồn tải tài liệu chuẩn xác.
Từ Vựng HSK Là Gì?
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung dành cho người nước ngoài, được chia thành 6 cấp độ từ HSK 1 (cơ bản) đến HSK 6 (nâng cao). Mỗi cấp độ yêu cầu số lượng từ vựng cụ thể như sau:
- HSK 1: 150 từ vựng – Phù hợp cho người mới bắt đầu, tập trung vào giao tiếp cơ bản như chào hỏi, giới thiệu bản thân.
- HSK 2: 300 từ vựng – Mở rộng các chủ đề hàng ngày như mua sắm, thời tiết.
- HSK 3: 600 từ vựng – Bắt đầu giao tiếp ở mức trung cấp, thảo luận các chủ đề phức tạp hơn.
- HSK 4: 1200 từ vựng – Yêu cầu đọc hiểu và viết đoạn văn ngắn.
- HSK 5: 2500 từ vựng – Tập trung vào giao tiếp lưu loát, đọc báo, viết bài luận.
- HSK 6: 5000 từ vựng – Đạt trình độ gần như người bản ngữ, hiểu các văn bản học thuật và giao tiếp chuyên sâu.
Tổng cộng, để đạt HSK 6, bạn cần nắm vững khoảng 5000 từ vựng, bao gồm cả từ cơ bản đến nâng cao.
Tại Sao Nên Học 5000 Từ Vựng HSK?
Học từ vựng HSK mang lại nhiều lợi ích:
- Chuẩn hóa kiến thức: Bộ từ vựng được thiết kế theo trình độ, giúp bạn học đúng trọng tâm.
- Tăng cơ hội thi đỗ: Từ vựng HSK chiếm phần lớn trong các phần thi nghe, đọc, viết.
- Cải thiện giao tiếp: Nắm vững từ vựng giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc.
- Tiết kiệm thời gian: Tập trung vào các từ phổ biến, tránh học lan man.
Cách Học 5000 Từ Vựng Tiếng Trung HSK Hiệu Quả
Học 5000 từ vựng có thể là thử thách lớn, nhưng với phương pháp đúng, bạn sẽ đạt kết quả nhanh chóng. Dưới đây là các bước cụ thể:
- Chia nhỏ mục tiêu:
- Học 10-20 từ mỗi ngày, tùy theo trình độ.
- Ôn lại từ cũ trước khi học từ mới để củng cố trí nhớ.
- Sử dụng flashcards:
- Ứng dụng như Anki, Quizlet hỗ trợ bạn học từ vựng qua hình ảnh, âm thanh, và ví dụ.
- Ghi chú cách viết, phát âm (pinyin), và nghĩa tiếng Việt.
- Học theo ngữ cảnh:
- Đặt câu với từ mới để hiểu cách sử dụng thực tế.
- Xem phim, nghe nhạc, hoặc đọc sách tiếng Trung để gặp lại từ vựng trong ngữ cảnh.
- Luyện tập thường xuyên:
- Thực hành viết tay để ghi nhớ chữ Hán.
- Tham gia các bài kiểm tra từ vựng HSK online để đánh giá tiến độ.
- Tận dụng tài liệu chuẩn:
- Tải bộ từ vựng HSK chính thức từ các nguồn uy tín như Hanban hoặc các ứng dụng học tiếng Trung.
- Sử dụng sách luyện thi HSK như “HSK Standard Course” hoặc “New HSK Vocabulary”.
Tài Liệu Tải 5000 Từ Vựng HSK Ở Đâu?
Để học hiệu quả, bạn cần tài liệu chuẩn xác. Dưới đây là các nguồn tải từ vựng HSK đáng tin cậy:
- Website chính thức của HSK: Cung cấp danh sách từ vựng miễn phí cho từng cấp độ.
- Ứng dụng học tiếng Trung: Duolingo, Pleco, HelloChinese có tích hợp từ vựng HSK.
- Sách tham khảo: Các sách như “HSK Vocabulary Breakthrough” hoặc “Chinese Vocabulary for HSK” được biên soạn chi tiết.
- Cộng đồng học tiếng Trung: Tham gia các nhóm trên Facebook, Reddit để chia sẻ tài liệu miễn phí.
Lưu ý: Đảm bảo tài liệu được cập nhật theo phiên bản HSK mới nhất (HSK 3.0, áp dụng từ 2022) để tránh học sai từ vựng.
Mẹo Ôn Tập Từ Vựng HSK Hiệu Quả
- Học theo chủ đề: Nhóm từ vựng theo chủ đề (gia đình, công việc, du lịch) để dễ ghi nhớ.
- Kết hợp nghe và nói: Luyện phát âm chuẩn qua các ứng dụng như Forvo hoặc shadowing (bắt chước người bản ngữ).
- Thi thử HSK: Làm đề thi mẫu để kiểm tra khả năng áp dụng từ vựng.
- Tạo thói quen học hàng ngày: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn tập.
Kết Luận
Bộ 5000 từ vựng tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 6 là chìa khóa giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK và sử dụng tiếng Trung thành thạo. Bằng cách học đúng phương pháp, sử dụng tài liệu chuẩn, và kiên trì luyện tập, bạn sẽ đạt được mục tiêu nhanh chóng. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và chia sẻ tiến độ của bạn với cộng đồng học tiếng Trung!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Học bao lâu để nắm hết 5000 từ vựng HSK?
Tùy vào trình độ và thời gian học, trung bình mất 2-3 năm với 10-20 từ mỗi ngày. - Tài liệu từ vựng HSK có miễn phí không?
Có, nhiều website và ứng dụng cung cấp danh sách từ vựng miễn phí, nhưng sách tham khảo có thể cần mua. - HSK 3.0 có gì khác so với HSK cũ?
HSK 3.0 (2022) tăng số lượng từ vựng và yêu cầu cao hơn ở các cấp độ nâng cao.
Bài viết liên quan:
1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể
Sách 1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể
Từ khóa có thể bạn đang tìm kiếm
1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản
100 từ vựng tiếng Trung cơ bản
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung PHỒN thể A1
Từ vựng tiếng Trung phồn thể bạn B
Bộ phận cơ thể người tiếng Trung phồn the
Sách từ vựng tiếng Trung phồn thể
Số đếm tiếng Trung phồn the
5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất
5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất
5000 từ vựng tiếng Trung PDF
Bằng tiếng Trung phồn the
Từ vựng tiếng trung TOCFL band A