CSKH 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL Tìm STT TIẾNG TRUNG PHI... Luyện thi TOCFL TOCFL TOCFL Band A TOCFL Band B TOCFL Band C Tiếng Trung Phồn Thể Từ Vựng Tiếng Trung Từ vựng TOCFL 12 thg 4, 2024
CSKH 600 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 - Học và Thực Hành - DaiLoan.vn 600 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 - Học và Thực Hành - DaiLoan.vn 600 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 - Học và Thực Hành - DaiLoan.vn> Tìm TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT VÍ DỤ 爱情 ài qíng [ái tình] tình yêu 在爱情... Từ Vựng HSK Từ Vựng HSK 4 12 thg 4, 2024
CSKH 4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2 4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2: Học và Thành Thạo 4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu Tìm TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI LEVEL 阿姨 āyí Dì, cô N B1 哎 āi Chao ôi, ... 12 thg 4, 2024
CSKH 1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2: Học và Thành Thạo 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu Tìm STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI LEVEL A 2 啊 ā a, à, á (P) A1 3 愛 ài... TOCFL Từ vựng Band A 11 thg 4, 2024
CSKH Từ vựng tiếng Trung có Phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Anh 序號 詞語 級別 注音 漢拼 詞類/性質 詞彙英譯 語義/義項 情境 用法-常用搭配詞 例句 1 愛 第1級 ㄞˋ ài Vs to love 核心詞 我愛你。他很愛吃水果。 2 愛 第1級 ㄞˋ ài N love 核心詞 爸爸媽媽對孩子的愛很多。 3 八 第1級 ㄅㄚ bā N eight 8 核心詞 八個,八張,八年 他買了八個包子。 4 爸爸/爸 第1級 ㄅㄚˋ ˙ㄅㄚ / ㄅㄚˋ bàb... 10 thg 4, 2024
CSKH Hướng Dẫn Phát Âm Tiếng Trung Qua Bảng Phiên Âm Pinyin Hướng Dẫn Phát Âm Tiếng Trung Qua Bảng Phiên Âm Pinyin Tiếng Trung, với hệ thống ngữ âm phức tạp và đặc thù, thường tạo ra thách thức đối với người mới học. Bảng phiên âm Pinyin là công cụ không thể t... Bảng Phiên Âm Pinyin Phiên Âm Pinyin Phát Âm Tiếng Trung Vận mẫu tiếng Trung 10 thg 4, 2024
CSKH Tài liệu hướng dẫn thi chứng chỉ Tocfl ... Luyện thi TOCFL TOCFL TOCFL Band A TOCFL Band B TOCFL Band C 10 thg 4, 2024
CSKH Danh sách từ vựng Tiếng Trung cho người mới bắt đầu Tocfl A Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) 分類 細目 正體字 简体字 漢拼 詞性 英文 人物 人物 姓 姓 xìng V/N surn... 9 thg 4, 2024
CSKH Danh sách từ vựng tiếng Trung cho người mới bắt đầu Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) 分類 細目 正體字 简体字 漢拼 詞性 英文 人物 人物 它 它 tā N it 人物 人物... 9 thg 4, 2024
CSKH Danh sách từ vựng Tiếng trung cho người mới bắt đầu Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) 分類 細目 正體字 简体字 漢拼 詞性 英文 人物 人物 姓 姓 xìng V/N surn... Từ vựng Band A 9 thg 4, 2024
CSKH Từ vựng tiếng Trung Band A Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) 分類 細目 正體字 简体字 漢拼 詞性 英文 人物 人物 人 人 rén N person ... 9 thg 4, 2024
CSKH 5000 Từ vựng Tiếng Trung, học và luyện thi Tocfl Từ Band A đến Band C Từ Vựng Tiếng Trung Band A đến Band C (TOCFL 1 - TOCFL 3) Từ Vựng Tiếng Trung Band A đến Band C (TOCFL 1 đến TOCFL 3) STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 啊 a A, Chà, À 2 愛 ài Yêu, Thích 3 矮 ǎi L... Luyện thi TOCFL TOCFL TOCFL Band A TOCFL Band B TOCFL Band C Từ vựng TOCFL 6 thg 4, 2024