CSKH Danh sách từ vựng tiếng Trung cho người mới bắt đầu Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) 分類 細目 正體字 简体字 漢拼 詞性 英文 人物 人物 它 它 tā N it 人物 人物... 9 thg 4, 2024
CSKH Danh sách từ vựng Tiếng trung cho người mới bắt đầu Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) 分類 細目 正體字 简体字 漢拼 詞性 英文 人物 人物 姓 姓 xìng V/N surn... Từ vựng Band A 9 thg 4, 2024
CSKH Từ vựng tiếng Trung Band A Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) 分類 細目 正體字 简体字 漢拼 詞性 英文 人物 人物 人 人 rén N person ... 9 thg 4, 2024
CSKH 5000 Từ vựng Tiếng Trung, học và luyện thi Tocfl Từ Band A đến Band C Từ Vựng Tiếng Trung Band A đến Band C (TOCFL 1 - TOCFL 3) Từ Vựng Tiếng Trung Band A đến Band C (TOCFL 1 đến TOCFL 3) STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 啊 a A, Chà, À 2 愛 ài Yêu, Thích 3 矮 ǎi L... Luyện thi TOCFL TOCFL TOCFL Band A TOCFL Band B TOCFL Band C Từ vựng TOCFL 6 thg 4, 2024
CSKH Từ vựng Tiếng Trung và luyện thi Tocfl Từ vựng TOCFL 1 Từ vựng TOCFL 2 Từ vựng TOCFL 3 Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Tocfl 1) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Tocfl 1) STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 啊 a A, Chà, À 2 愛 ài Yêu, Thích 3 矮 ǎi... Luyện thi TOCFL TOCFL Band A Tiếng Trung Từ vựng Band A Từ vựng TOCFL 6 thg 4, 2024
CSKH Thanh Âm Vận Mẫu Tiếng Trung Mp3 Bảng Thanh Mẫu và Vận Mẫu Tiếng Trung - Phiên Âm Pinyin với Âm Thanh Audio, MP3 Bảng Thanh Mẫu, Vận Mẫu Tiếng Trung Có Âm Thanh Audio, Mp3 b p m f d t n l g k h j q x z c s zh ch sh r i zi ci si zhi c... Thanh Mẫu Tiếng Trung Vận mẫu tiếng Trung 1 thg 4, 2024