4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | LOẠI | LEVEL |
---|---|---|---|---|
阿姨 | āyí | Dì, cô | N | B1 |
哎 | āi | Chao ôi, ơ kìa | Ptc | B1 |
唉 | āi | Hừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài) | Ptc | B1 |
愛 | ài | Yêu | N | B1 |
愛情 | àiqíng | Tình yêu | N | B1 |
愛惜 | àixí | Yêu quý, quý trọng | Vst | B1 |
愛心 | àixīn | Tình yêu/ biểu tượng trái tim | N | B1 |
安定 | āndìng | ổn định, yên ổn | Vs | B1 |
安排 | ānpái | Sự sắp xếp | N | B1 |
安排 | ānpái | Sắp đặt, sắp xếp | V | B1 |
安心 | ānxīn | Rắp tâm, mưu tính | Vs | B1 |
按 | àn | Theo, dựa vào… | Prep | B1 |
按照 | ànzhào | Dựa theo, căn cứ theo… | Prep | B1 |
B | ||||
巴士 | bāshì | Xe buýt | N | B1 |
把 | bǎ | Cán, quai, tay cầm, cuống | M | B1 |
把握 | băwò | Cầm, nắm, nắm bắt | V | B1 |
白 | bái | Trắng | Vs | B1 |
白(白) | bái(bái) | Vô ích | Adv | B1 |
白菜 | báicài | Cải trắng | N | B1 |
白天 | báitian | Ban ngày | N | B1 |
擺 | băi | Xếp đặt, bày biện | V | B1 |
百貨公司 | băihuògōngsī | Công ty bách hóa | N | B1 |
班機 | bānjī | Chuyến bay | N | B1 |
搬家 | bānjiā | Dọn nhà, chuyển nhà | V-sep | B1 |
辦 | bàn | Xử lý, lo liệu | V | B1 |
辦理 | bànlĭ | Giải quyết, thực hiện | V | B1 |
半天 | bàntiān | Nửa ngày | N | B1 |
半夜 | bànyè | Nửa đêm | N | B1 |
幫助 | bāngzhù | Giúp đỡ | V | B1 |
榜樣 | băngyàng | Tấm gương | N | B1 |
棒 | bàng | Tốt, giỏi | Vs | B1 |
包 | bāo | Bao lại, gói lại | V | B1 |
包含 | bāohán | Bao hàm, hàm chứa | Vst | B1 |
寶貝 | băobèi | Bảo bối, cục cưng | N | B1 |
寶貴 | băoguì | Quý giá, quý báu | Vs | B1 |
保護 | băohù | Bảo vệ, giữ gìn | V | B1 |
保守 | băoshǒu | Tuân theo, tuân thủ | Vs | B1 |
保養 | băoyăng | Bảo dưỡng, chăm sóc | V | B1 |
保證/証 | băozhèng | Vật chứng, vật đảm bảo | N | B1 |
保證/証 | băozhèng | Cam đoan, bảo đảm | V | B1 |
抱 | bào | Bế, bồng, ôm | V | B1 |
抱怨 | bàoyuàn | Oán hận, oán trách | V | B1 |
報名 | bàomíng | Đăng ký, ghi danh | V-sep | B1 |
背包 | bēibāo | Ba lô, túi đeo vai | N | B1 |
北方 | běifāng | Phương Bắc | N | B1 |
被動 | bèidòng | Bị động | Vs | B1 |
背後 | bèihòu | Phía sau | N | B1 |
背景 | bèijĭng | Phông nền, cảnh | N | B1 |
輩子 | bèizi | Cuộc đời | N | B1 |
本 | běn | Gốc, thân | Det | B1 |
本人 | běnrén | Bản thân, tự mình | N | B1 |
本子 | běnzi | Cuốn vở | N | B1 |
笨 | bèn | Ngốc nghếch | Vs | B1 |
逼 | bī | Dồn ép | V | B1 |
筆 | bĭ | Bút | M | B1 |
比 | bǐ | So sánh, so với | V | B1 |
比如(說) | bǐrú(shuō) | Ví dụ như | Prep | B1 |
畢竟 | bìjìng | Rốt cuộc, suy cho cùng | Adv | B1 |
避免 | bìmiăn | Tránh, phòng ngừa | V | B1 |
必要 | bìyào | Cần thiết | Vs | B1 |
鞭炮 | biānpào | Pháo, bánh pháo | N | B1 |
變 | biàn | Thay đổi | Vp | B1 |
變成 | biànchéng | Biến thành, trở thành | Vpt | B1 |
變更 | biàngēng | Thay đổi, biến đổi | V | B1 |
變化 | biànhuà | Sự thay đổi | N | B1 |
變化 | biànhuà | Biến hóa | Vs | B1 |
便條 | biàntiáo | Giấy ghi chú | N | B1 |
標準 | biāozhŭn | Chuẩn mực | N | B1 |
標準 | biāozhŭn | Tiêu chuẩn | Vs | B1 |
表 | biǎo | Bề ngoài, mặt ngoài | N | B1 |
表達 | biăodá | Bày tỏ | V | B1 |
表面 | biăomiàn | Mặt ngoài, phía ngoài | N | B1 |
表示 | biăoshì | Biểu thị, tỏ ý | V | B1 |
表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện | N | B1 |
表現 | biǎoxiàn | Thể hiện, tỏ ra | V | B1 |
表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | V | B1 |
別的 | biéde | Cái khác | Det | B1 |
冰 | bīng | Đá, băng | N | B1 |
冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | Viên đá, khối đá | N | B1 |
餅 | bǐng | Bánh | N | B1 |
病 | bìng | Bệnh, ốm đau | Vp | B1 |
伯伯 | bóbo | Bác trai | N | B1 |
博士 | bóshì | Tiến sĩ | N | B1 |
播 | bò | Truyền bá | V | B1 |
不必 | bùbì | Không cần, khỏi phải | Vaux | B1 |
不斷 | bùduàn | Không ngừng | Adv | B1 |
不斷 | bùduàn | Liên tục, liên tiếp | Vs | B1 |
不過 | bùguò | Vừa mới | Adv | B1 |
不過 | bùguò | Nhưng | Conj | B1 |
不見(了) | bùjiàn(le) | Không gặp, không thấy nữa | Vp | B1 |
不論 | bùlùn | Cho dù, bất luận | Conj | B1 |
不幸 | bùxìng | Bất hạnh | Vs | B1 |
不用說 | bùyòngshuō | Không cần nói | Conj | B1 |
不得不 | bùdébù | Không thể không | Adv | B1 |
不得了 | bùdéliăo | Cực kỳ | Vs | B1 |
不管 | bùguǎn | Cho dù, bất kể | Conj | B1 |
不滿 | bùmăn | Không vừa lòng | Vs | B1 |
不如 | bùrú | Không bằng | conj | B1 |
不少 | bùshǎo | Không ít | Det | B1 |
不少 | bùshǎo | Nhiều | Vs | B1 |
不足 | bùzú | Không đủ | Vs | B1 |
部 | bù | Bộ phận, phòng ban | M | B1 |
部分/份 | bùfen | Một phần | Det | B1 |
部分/份 | bùfen | Bộ phận | N | B1 |
部門 | bùmén | Ngành, bộ môn | N | B1 |
布 | bù | Vài bố | N | B1 |
布/佈置 | bùzhì | Sắp xếp, xếp đặt | V | B1 |
C | ||||
擦 | cā | Chà, cọ xát | V | B1 |
猜 | cāi | Đoán, phỏng đoán | V | B1 |
材料 | cáiliào | Vật liệu, tư liệu | N | B1 |
採用 | căiyòng | Áp dụng | V | B1 |
餐 | cān | Bữa ăn | M | B1 |
餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | N | B1 |
參考 | cānkăo | Tham khảo | V | B1 |
草地 | cǎodì | Bãi cỏ, đồng cỏ | N | B1 |
草原 | cǎoyuán | Thảo nguyên | N | B1 |
層 | céng | Tầng lớp | M | B1 |
曾 | céng | Từng | Adv | B1 |
曾經 | céngjīng | Đã từng | Adv | B1 |
差別 | chābié | Khác biệt, chênh lệch | N | B1 |
差異 | chāyì | Khác nhau | N | B1 |
查 | chá | V | B1 | |
"差(一)點/ 差(一)點兒" | chà(yī)diăn/ chà(yī)diăn | Kém 1 chút | Adv | B1 |
產品 | chănpǐn | Sản phẩm | N | B1 |
產生 | chănshēng | Sản sinh, xuất hiện | Vpt | B1 |
常 | cháng | Thường, thông thường | Adv | B1 |
嘗/嚐試 | chángshì | Nếm, thử | V | B1 |
場 | chǎng | Sân | M | B1 |
超過 | chāoguò | Vượt lên, vượt qua | Vpt | B1 |
超級 | chāojí | siêu, cực kì | Vs-attr | B1 |
炒 | chăo | Xào | V | B1 |
吵 | chăo | ồn ào, ầm ĩ | V | B1 |
吵架 | chăojià | Cãi nhau | V-sep | B1 |
車禍 | chēhuò | Tai nạn xe cộ | N | B1 |
趁 | chèn | Nhân (lúc) | Prep | B1 |
成 | chéng | Hoàn thành | Vpt | B1 |
成果 | chéngguǒ | Kết quả, thành quả | N | B1 |
成就 | chéngjiù | Thành tựu | N | B1 |
成熟 | chéngshóu | Trưởng thành | Vs | B1 |
成長 | chéngzhăng | Lớn, trưởng thành | Vs | B1 |
程度 | chéngdù | Trình độ, mức độ | N | B1 |
承認 | chéngrèn | Thừa nhận | V | B1 |
誠實 | chéngshí | Thành thật | Vs | B1 |
吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Sống phóng túng | Vi | B1 |
尺 | chǐ | M | B1 | |
充實 | chōngshí | Phong phú, đầy đủ | Vs | B1 |
重新 | chóngxīn | Lại lần nữa, lại từ đầu | Adv | B1 |
蟲(子) | chóng(zi) | Con sâu, sâu bọ | N | B1 |
抽 | chōu | Rút ra | V | B1 |
醜 | chŏu | Xấu | Vs | B1 |
臭 | chòu | Hôi | Vs | B1 |
初 | chū | Đầu tiên, thứ nhất | N | B1 |
出版 | chūbăn | Xuất bản | V | B1 |
出差 | chūchāi | Đi công tác | V-sep | B1 |
出門 | chūmén | Đi ra ngoài | V-sep | B1 |
出租 | chūzū | Cho thuê | V | B1 |
除了 | chúle | Ngoài ra | Prep | B1 |
除夕 | chúxì | Giao thừa | N | B1 |
廚師 | chúshī | Đầu bếp | N | B1 |
處理 | chŭlĭ | Giải quyết (vấn đề) | V | B1 |
傳統 | chuántŏng | Truyền thống | Vs | B1 |
串 | chuàn | Xuyên suốt | M | B1 |
創造 | chuàngzào | Sáng tạo, tạo ra | V | B1 |
吹 | chuī | Thổi | V | B1 |
春節 | chūnjié | Tết âm lịch | N | B1 |
詞 | cí | Lời, từ | N | B1 |
此 | cĭ | Này, cái này | Det | B1 |
刺激 | cìjī | Sự thúc đẩy | N | B1 |
刺激 | cìjī | Kích thích, kích động | Vs | B1 |
從不 | cóngbù | Không bao giờ | Adv | B1 |
從來 | cónglái | Từ trước đến nay | Adv | B1 |
從小 | cóngxiăo | Từ nhỏ | Adv | B1 |
醋 | cù | Giấm | N | B1 |
存 | cún | Tồn tại | V | B1 |
存在 | cúnzài | Tồn tại, có thật | Vi | B1 |
寸 | cùn | Tấc | M | B1 |
錯 | cuò | Sai | N | B1 |
錯誤 | cuòwù | Sai lầm, lệch lạc | N | B1 |
挫折 | cuòzhé | Ngăn trở, chèn ép | N | B1 |
D | ||||
答應 | dāyìng | Đồng ý | V | B1 |
達成 | dáchéng | Đạt đến | Vpt | B1 |
打工 | dăgōng | Làm thuê | V-sep | B1 |
打架 | dăjià | Đánh nhau | V-sep | B1 |
打聽 | dătīng | Nghe ngóng | V | B1 |
打仗 | dăzhàng | Đánh trận | V-sep | B1 |
打折 | dăzhé | Giảm giá | V-sep | B1 |
大大 | dàdà | Rất, cực kỳ | Adv | B1 |
大多數 | dàduōshù | Đại đa số | Det | B1 |
大方 | dàfāng | Rộng rãi, phóng khoáng | Vs | B1 |
大概 | dàgài | Đại khái, sơ lược | Adv | B1 |
大會 | dàhuì | Đại hội, hội nghị | N | B1 |
大陸 | dàlù | Đại lục | N | B1 |
大門 | dàmén | Cổng chính | N | B1 |
大小 | dàxiăo | Lớn nhỏ | N | B1 |
大約 | dàyuē | Khoảng chừng | Adv | B1 |
袋 | dài | Bao, gói | M | B1 |
代表 | dàibiǎo | Đại biểu | N | B1 |
代表 | dàibiǎo | Đại diện | V | B1 |
代替 | dàitì | Thay thế | V | B1 |
帶來 | dàilái | Đem đến, mang lại | V | B1 |
帶領 | dàilĭng | Dẫn dắt | V | B1 |
單純 | dānchún | Đơn thuần | Vs | B1 |
單身 | dānshēn | Độc thân | Vs | B1 |
擔任 | dānrèn | Đảm nhiệm | V | B1 |
但 | dàn | Nhưng | Conj | B1 |
淡 | dàn | Nhạt | Vs | B1 |
當 | dāng | Xác đáng, thích hợp | Vst | B1 |
當場 | dāngchăng | Tại chỗ | Adv | B1 |
當地 | dāngdì | Bản địa | N | B1 |
當面 | dāngmiàn | Trước mặt | Adv | B1 |
當年 | dāngnián | Năm đó | N | B1 |
當天 | dàngtiān | Ngày hôm đó | N | B1 |
當中 | dāngzhōng | Trong khi | N | B1 |
當作 | dàngzuò | Coi như, xem như | Vst | B1 |
當做 | dàngzuò | Cho rằng, coi như là | Vst | B1 |
倒 | dǎo | Đảo ngược | V | B1 |
島 | dăo | Đảo | N | B1 |
導演 | dăoyăn | Đạo diễn | N | B1 |
到 | dào | Đến | Conj | B1 |
到 | dào | Chu đáo, đầy đủ | Prep | B1 |
到處 | dàochù | Khắp nơi | Adv | B1 |
到底 | dàodĭ | Đến cuối cùng | Adv | B1 |
到底 | dàodĭ | Rốt cuộc, suy cho cùng | Vs-pred | B1 |
道德 | dàodé | Đạo đức | N | B1 |
道教 | Dàojiào | Đạo giáo | N | B1 |
道理 | dàolĭ | Đạo lý, quy luật | N | B1 |
道歉 | dàoqiàn | Xin thứ lỗi | V-sep | B1 |
倒 | dào | Trái lại | Adv | B1 |
倒是 | dàoshì | Ngược lại | Adv | B1 |
得 | dé | Được, có được | Vaux | B1 |
得到 | dédào | Đạt được | Vpt | B1 |
得意 | déyì | Đắc ý | Vs | B1 |
得很 | dehěn | Rất nhiều | B1 | |
的話 | dehuà | Nếu | B1 | |
得 | děi | Phải | Vpt | B1 |
燈光 | dēngguāng | Ánh đèn | N | B1 |
等 | děng | Đợi | V | B1 |
等/等等 | děng/děngděng | Vân vân | Ptc | B1 |
等待 | děngdài | Chờ đợi | V | B1 |
低 | dī | Thấp | Vs | B1 |
敵人 | dírén | Quân địch | N | B1 |
底 | dĭ | Của | N | B1 |
底下 | dĭxia | Phía dưới | N | B1 |
抵達 | dĭdá | Đến nơi | V | B1 |
地 | dì | Một cách | Ptc | B1 |
地板 | dìbăn | Sàn nhà, nền nhà | N | B1 |
地帶 | dìdài | Miền, vùng | N | B1 |
地點 | dìdiăn | Địa điểm | N | B1 |
地理 | dìlĭ | Địa lý | N | B1 |
地區 | dìqū | Khu vực | N | B1 |
地攤 | dìtān | Hàng rong, vỉa hè | N | B1 |
地位 | dìwèi | Vị trí | N | B1 |
地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất | N | B1 |
地形 | dìxíng | Địa hình | N | B1 |
點 | diăn | Giọt, hạt, chấm | M | B1 |
點 | diăn | Điểm | N | B1 |
點 | diăn | Ít, chút ít | V | B1 |
點/點兒 | diǍn/diǍnr | Một chút | B1 | |
電 | diàn | Điện | N | B1 |
電車 | diànchē | Tàu điện, xe điện | N | B1 |
電池 | diànchí | Pin, bình điện, ắc-quy | N | B1 |
電燈 | diàndēng | Đèn điện | N | B1 |
店員 | diànyuán | Nhân viên cửa hàng | N | B1 |
調查 | diàochá | Điều tra | V | B1 |
訂 | dìng | Lập, ký kết | V | B1 |
丟 | diū | Mất, thất lạc | Vpt | B1 |
東北 | dōngběi | Đông bắc | N | B1 |
東方 | dōngfāng | Phương Đông | N | B1 |
東南 | dōngnán | Đông nam | N | B1 |
懂事 | dǒngshì | Hiểu việc | Vs | B1 |
逗 | dòu | Đùa, giỡn | V | B1 |
豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | Đậu phụ | N | B1 |
豆漿 | dòujiāng | Sữa đậu nành | N | B1 |
都市 | dūshì | Đô thị | N | B1 |
毒品 | dúpĭn | Chất độc hại | N | B1 |
獨特 | dútè | Đặc biệt | Vs | B1 |
讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc | N | B1 |
段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc | M | B1 |
堆 | duī | Chồng chất | M | B1 |
對 | duì | Đối với | M | B1 |
對 | duì | Hướng về | Prep | B1 |
對 | duì | Đối chiếu | V | B1 |
對方 | duìfāng | Đối phương | N | B1 |
對話 | duìhuà | Đối thoại | N | B1 |
對了 | duìle | Đúng rồi | B1 | |
對象 | duìxiàng | Đối tượng | N | B1 |
多多少少 | duōduoshăoshăo | Hoặc nhiều hoặc ít | Adv | B1 |
多麼 | duōme | Bao nhiêu, biết bao | Adv | B1 |
朵 | duǒ | Đóa, đám | M | B1 |
頓 | dùn | Đống | M | B1 |
E | ||||
嗯 | en | ừm | Ptc | B1 |
而 | ér | Và | Conj | B1 |
兒童 | értóng | Nhi đồng | N | B1 |
F | ||||
發 | fā | phát ra | V | B1 |
發表 | fābiăo | Phát biểu | V | B1 |
發財 | fācái | Phát tài | Vp-sep | B1 |
發出 | fāchū | Phát sinh | Vpt | B1 |
發達 | fādá | Phát đạt | Vs | B1 |
發揮 | fāhuī | Phát huy | V | B1 |
發覺 | fājué | Phát giác | Vpt | B1 |
發明 | fāmíng | Phát minh | N | B1 |
發明 | fāmíng | Sáng chế | Vpt | B1 |
發脾氣 | fāpíqi | Nổi nóng | Vi | B1 |
發票 | fāpiào | Hóa đơn | N | B1 |
法律 | fălǜ | Pháp luật | N | B1 |
翻 | fān | Lật, đổ | V | B1 |
翻譯 | fānyì | Phiên dịch | V | B1 |
煩惱 | fánnăo | Phiền não | Vs | B1 |
反而 | fănér | Ngược lại | Conj | B1 |
反應 | fănyìng | Phản ứng | N | B1 |
犯 | fàn | Phạm (pháp) | Vst | B1 |
範圍 | fànwéi | Phạm vi | N | B1 |
方面 | fāngmiàn | Phương diện | N | B1 |
方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức | N | B1 |
房東 | fángdōng | Chủ cho thuê nhà | N | B1 |
房客 | fángkè | Khách thuê nhà | N | B1 |
房屋 | fángwū | Nhà, tòa nhà | N | B1 |
訪問 | fǎngwèn | Phỏng vấn | V | B1 |
放心 | fàngxīn | Yên tâm | Vs-sep | B1 |
非 | fēi | Không phải | Adv | B1 |
非 | fēi | Sai, trái | Vst | B1 |
飛 | fēi | Bay | Vi | B1 |
費用 | fèiyòng | Chi phí | N | B1 |
分開 | fēnkāi | Xa nhau, tách biệt | Vp | B1 |
份 | fèn | Tách ra | M | B1 |
封 | fēng | Phong tước | M | B1 |
豐富 | fēngfù | Phong phú | Vs | B1 |
風格 | fēnggé | Phong cách | N | B1 |
風俗 | fēngsú | Phong tục | N | B1 |
佛教 | Fójiào | Phật giáo | N | B1 |
否則 | fŏuzé | Nếu không, bằng không thì | Conj | B1 |
夫婦 | fūfù | Vợ chồng | N | B1 |
符合 | fúhé | Phù hợp | Vst | B1 |
福利 | fúlì | Lợi ích | N | B1 |
服裝 | fúzhuāng | Trang phục | N | B1 |
腐敗 | fŭbài | Hủ bại, mục nát | Vs | B1 |
付出 | fùchū | Trả giá | Vpt | B1 |
負擔 | fùdān | Gánh nặng | N | B1 |
負擔 | fùdān | Gánh vác, đảm nhiệm | V | B1 |
負責 | fùzé | Chịu trách nhiệm | Vs | B1 |
複習 | fùxí | Ôn tập | V | B1 |
G | ||||
該 | gāi | Nên | Vaux | B1 |
改 | gǎi | Thay đổi | V | B1 |
改變 | gǎibiàn | Biến động, biến đổi | N | B1 |
改變 | gǎibiàn | Cải biên, sửa đổi | V | B1 |
改進 | găijìn | Cải tiến | V | B1 |
改善 | găishàn | Cải thiện | V | B1 |
改天 | găitiān | Ngày khác, hôm khác | Adv | B1 |
蓋 | gài | Nắp, vung | V | B1 |
概念 | gàiniàn | Khái niệm | N | B1 |
敢 | gǎn | Dám | Vaux | B1 |
趕 | găn | Đuổi theo, gấp, vội vàng | V | B1 |
趕快 | gǎnkuài | Khẩn trương, vội vã | Adv | B1 |
趕上 | gănshàng | Đuổi kịp | Vpt | B1 |
感動 | găndòng | Cảm động, xúc động | Vs | B1 |
感想 | gănxiăng | Cảm tưởng, cảm nghĩ | N | B1 |
感興趣 | gănxìngqù | Có hứng thú với | Vs | B1 |
剛 | gāng | Chỉ vừa, vừa mới | Adv | B1 |
高速 | gāosù | Cao tốc, cực nhanh | Vs-attr | B1 |
高中 | gāozhōng | Cấp 3, trung học phổ thông | N | B1 |
搞 | găo | Làm, tạo ra | V | B1 |
歌曲 | gēqŭ | Ca khúc, bài hát | N | B1 |
歌星 | gēxīng | Ngôi sao ca nhạc | N | B1 |
隔壁 | gébì | Sát vách, bên cạnh | N | B1 |
革命 | gémìng | Cách mạng | Vi | B1 |
個人 | gèrén | Cá nhân | N | B1 |
個子/個兒 | gèzi/gèr | Vóc dáng, vóc người | N | B1 |
各式各樣 | gèshìgèyàng | Đủ kiểu đủ loại | Vs-attr | B1 |
各位 | gèwèi | Các vị, mọi người | N | B1 |
個 | ge | Cái | Ptc | B1 |
給 | gěi | Cho, cung cấp | Prep | B1 |
跟 | gēn | Với, cùng với | Prep | B1 |
跟 | gēn | Đi theo | V | B1 |
根 | gēn | Cuống, gốc | M | B1 |
根 | gēn | Rễ, rễ cây | N | B1 |
根據 | gēnjù | Căn cứ vào, dựa vào | Prep | B1 |
更加 | gèngjiā | Hơn nữa, thêm | Adv | B1 |
公尺 | gōngchĭ | Mét (đơn vị chiều dài) | M | B1 |
公分 | gōngfēn | Cen-ti-mét | M | B1 |
公共 | gōnggòng | Công cộng | Vs-attr | B1 |
公克 | gōngkè | Gram | M | B1 |
公路 | gōnglù | Đường cái, quốc lộ | N | B1 |
功夫 | gōngfu | Bản lĩnh, công sức | N | B1 |
功能 | gōngnéng | Công năng, tác dụng | N | B1 |
工具 | gōngjù | Công cụ | N | B1 |
工業 | gōngyè | Công nghiệp | N | B1 |
工作 | gōngzuò | Công việc | Vi | B1 |
恭喜 | gōngxǐ | Chúc mừng | V | B1 |
共 | gòng | Chung, cùng nhau | Adv | B1 |
共同 | gòngtóng | Cộng đồng, chung | Vs-attr | B1 |
貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến, sự đóng góp | N | B1 |
貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến | V | B1 |
溝通 | gōutōng | Trao đổi, giao tiếp | V | B1 |
夠 | gòu | Đủ, đầy đủ | Adv | B1 |
購買 | gòumăi | Mua, mua sắm | V | B1 |
姑娘 | gūniáng | Cô gái | N | B1 |
古 | gŭ | Cổ, cổ xưa | Vs-attr | B1 |
古代 | gŭdài | Cổ đại | N | B1 |
古蹟 | gŭjī | Cổ tích | N | B1 |
古老 | gŭlăo | Cổ kính, cũ xưa | Vs | B1 |
顧 | gù | Ngoảnh lại nhìn | V | B1 |
故意 | gùyì | Cố ý, cố tình | Vs | B1 |
刮 | guā | Cạo | V | B1 |
乖 | guāi | Ngoan ngoãn | Vs | B1 |
怪 | guài | Kỳ quái | V | B1 |
怪 | guài | Cực kỳ, vô cùng | Vs | B1 |
關 | guān | Đóng lại, khép lại | Vp | B1 |
觀察 | guānchá | Quan sát, xem xét | V | B1 |
觀點 | guāndiăn | Quan điểm | N | B1 |
觀念 | guānniàn | Quan niệm | N | B1 |
觀眾 | guānzhòng | Quần chúng | N | B1 |
管 | guăn | Quản lý, cai quản | V | B1 |
罐 | guàn | Hộp, vại, lọ | M | B1 |
廣播 | guǎngbò | Chương trình phát thanh | N | B1 |
廣播 | guǎngbò | Phát thanh | Vi | B1 |
廣場 | guăngchăng | Quảng trường | N | B1 |
廣告 | guănggào | Quảng cáo | N | B1 |
逛 | guàng | Đi dạo, đi bách bộ | V | B1 |
逛街 | guàngjiē | Tản bộ, dạo phố | V-sep | B1 |
規矩 | guījŭ | Quy tắc | N | B1 |
規模 | guīmó | Quy mô | N | B1 |
鬼 | guǐ | Ma quỷ | N | B1 |
貴姓 | guìxìng | Quý danh, tên họ | B1 | |
櫃子 | guìzi | Cái tủ | N | B1 |
國內 | guónèi | Quốc nội, trong nước | N | B1 |
國外 | guówài | Nước ngoài | N | B1 |
國王 | guówáng | Quốc vương, vua | N | B1 |
國語 | guóyŭ | Quốc ngữ | N | B1 |
過去 | guòqù | Đã qua, quá khứ | N | B1 |
過日子 | guòrìzi | Sống, sinh hoạt | Vi | B1 |
H | ||||
嗨 | hāi | Haizz (thở dài) | Ptc | B1 |
還好 | háihăo | Khá tốt, tàm tạm | Adv | B1 |
還是 | háishì | Vẫn còn | Adv | B1 |
還要 | háiyào | Cần phải | Adv | B1 |
海報 | hăibào | Áp phích | N | B1 |
海灘 | hăitān | Bãi biển | N | B1 |
海洋 | hǎiyáng | Hải dương, biển cả | N | B1 |
害 | hài | Hại, có hại | V | B1 |
害怕 | hàipà | Sợ hãi | Vs | B1 |
行 | háng | Hàng lối, ngành nghề | M | B1 |
航空 | hángkōng | Hàng không | N | B1 |
好 | hào | Vs | B1 | |
好處 | hǎochù | Có lợi, có ích | N | B1 |
好好/好好兒 | hǎohǎo/hǎohǎor | Tốt lành, cẩn thận | Adv | B1 |
好幾 | hǎojǐ | Nhiều, mấy | Det | B1 |
好了 | hǎole | Được rồi, OK | Ptc | B1 |
好些 | hǎoxiē | Nhiều, rất nhiều | Det | B1 |
和 | hé | Và | Prep | B1 |
盒 | hé | Hộp | M | B1 |
合 | hé | Adv | B1 | |
合唱 | héchàng | Hợp xướng, đồng ca | V | B1 |
合作 | hézuò | Hợp tác | Vs | B1 |
黑 | hēi | Đen, đen tối | Vs | B1 |
恨 | hèn | Hận, thù hận | Vst | B1 |
恨不得 | hènbude | Mong muốn, khao khát | Vst | B1 |
紅 | hóng | Đỏ | Vs | B1 |
紅包 | hóngbāo | Tiền lì xì | N | B1 |
紅豆 | hóngdòu | Đậu đỏ | N | B1 |
厚 | hòu | Dày | Vs | B1 |
後 | hòu | Sau | Det | B1 |
後 | hòu | Phía sau | N | B1 |
忽然 | hūrán | Bỗng nhiên, đột nhiên | Adv | B1 |
糊塗 | hútú | Hồ đồ | Vs | B1 |
互相 | hùxiāng | Lẫn nhau, với nhau | Adv | B1 |
花 | huā | Tiêu (tiền/thời gian) | V | B1 |
花心 | huāxīn | Lăng nhăng | Vs | B1 |
滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết | V-sep | B1 |
畫家 | huàjiā | Họa sĩ | N | B1 |
話說回來 | huàshuōhuílái | Quay lại chủ đề chính… | B1 | |
話題 | huàtí | Đề tài, chủ đề | N | B1 |
化妝品 | huàzhuāngpĭn | Đồ trang điểm | N | B1 |
壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, điều có hại | N | B1 |
還 | huán | Hoán đổi | V | B1 |
環保 | huánbăo | Bảo vệ môi trường | N | B1 |
黃 | huáng | Vàng | Vs | B1 |
回 | huí | Lần | M | B1 |
回答 | huídá | Trả lời, đáp lại | N | B1 |
回想 | huíxiăng | Hồi tưởng, nhớ lại | V | B1 |
會 | huì | N | B1 | |
會場 | huìchăng | Hội trường | N | B1 |
會話 | huìhuà | Hội họa | N | B1 |
會議 | huìyì | Hội nghị | N | B1 |
婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ, đám cưới | N | B1 |
婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | N | B1 |
混亂 | hùnluàn | Hỗn loạn, lẫn lộn | Vs | B1 |
活 | huó | Sống, sinh sống | Vs-attr | B1 |
活動 | huódòng | Hoạt động | Vi | B1 |
或許 | huòxŭ | Có thể, có lẽ là | Adv | B1 |
J | ||||
基本 | jīběn | Căn bản, cơ bản | N | B1 |
基本 | jīběn | Chủ yếu | Vs | B1 |
基礎 | jīchŭ | Nền móng, cơ sở | N | B1 |
基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo | N | B1 |
激動 | jīdòng | Xúc động | Vs | B1 |
激烈 | jīliè | Quyết liệt, dữ dội | Vs | B1 |
積極 | jījí | Tích cực, hăng hái | Vs | B1 |
機器 | jīqì | Cơ khí, máy móc | N | B1 |
及 | jí | Đạt đến | Conj | B1 |
急 | jí | Gấp, vội | Vs | B1 |
極 | jí | Đỉnh điểm | Adv | B1 |
極了 | jíle | Vô cùng, cực kỳ | B1 | |
擠 | jǐ | Chen chúc | V | B1 |
擠 | jǐ | Dồn lại | Vs | B1 |
既 | jì | Đã, phàm đã… | Conj | B1 |
記 | jì | Nhớ, ghi chép lại | Vst | B1 |
記錄 | jìlù | Biên bản | N | B1 |
記錄 | jìlù | Ghi chép lại | V | B1 |
記憶 | jìyì | Hồi tưởng, ký ức | N | B1 |
季節 | jìjié | Mùa, mùa vụ | N | B1 |
紀念 | jìniàn | Đồ kỷ niệm | N | B1 |
紀念 | jìniàn | Tưởng niệm | Vst | B1 |
技巧 | jìqiăo | Kỹ xảo | N | B1 |
繼續 | jìxù | Tiếp tục | V | B1 |
加 | jiā | Cộng, tăng thêm | V | B1 |
加強 | jiāqiáng | Tăng cường | V | B1 |
加入 | jiārù | Thêm vào, tham gia vào | Vpt | B1 |
加上 | jiāshàng | Cộng vào, thêm vào đó | V | B1 |
加油 | jiāyóu | Cố lên! | Vi | B1 |
家 | jiā | Nhà, gia đình | M | B1 |
家鄉 | jiāxiāng | Quê nhà, quê hương | N | B1 |
家長 | jiāzhăng | Phụ huynh | N | B1 |
假 | jiă | Giả, không thật | Vs | B1 |
假如 | jiărú | Giá như, nếu như | Conj | B1 |
假裝 | jiăzhuāng | Giả vờ | V | B1 |
架 | jià | Cái giá, khung | M | B1 |
假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | N | B1 |
價值 | jiàzhí | Giá trị (hàng hóa) | N | B1 |
肩膀 | jiānbăng | Bờ vài | N | B1 |
堅持 | jiānchí | Kiên trì | Vs | B1 |
堅強 | jiānqiáng | Kiên cường | Vs | B1 |
減 | jiăn | Giảm, trừ bớt | Vst | B1 |
減輕 | jiănqīng | Giảm nhẹ | Vpt | B1 |
減少 | jiănshăo | Giảm thiểu | Vpt | B1 |
簡直 | jiănzhí | Quả thật là | Adv | B1 |
見 | jiàn | Trông thấy | Vpt | B1 |
建立 | jiànlì | Xây dựng | V | B1 |
建設 | jiànshè | Kiến thiết | N | B1 |
建設 | jiànshè | Xây dựng, lập nên | V | B1 |
建議 | jiànyì | Đề nghị, đề xuất | N | B1 |
建議 | jiànyì | Đưa ra lời khuyên | V | B1 |
將來 | jiānglái | Tương lai, sau này | N | B1 |
講價 | jiăngjià | Mặc cả, trả giá | Vi | B1 |
講究 | jiăngjiu | Chú trọng, chú ý | Vs | B1 |
獎學金 | jiăngxuéjīn | Học bổng | N | B1 |
降低 | jiàngdī | Hạ thấp | Vpt | B1 |
醬油 | jiàngyóu | Nước tương, xì dầu | N | B1 |
交 | jiāo | Giao nộp | V | B1 |
交流 | jiāoliú | Giao lưu, trao đổi | Vi | B1 |
交友 | jiāoyǒu | Kết bạn | Vi | B1 |
驕傲 | jiāoào | Kiêu ngạo, kiêu căng | Vs | B1 |
郊區 | jiāoqū | Vùng ngoại ô | N | B1 |
角度 | jiăodù | Góc độ, quan điểm | N | B1 |
角色 | jiăo/juésè | Nhân vật, kiểu người | N | B1 |
叫 | jiào | Kêu, gọi | V | B1 |
叫 | jiào | Hô hoán | Vst | B1 |
較 | jiào | So sánh | Adv | B1 |
教 | jiào | Dạy dỗ | Vst | B1 |
教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | N | B1 |
教導 | jiàodăo | Chỉ bảo, dạy bảo | V | B1 |
教法 | jiàofă | Phương pháp giảng dạy | N | B1 |
教練 | jiàoliàn | Huấn luyện viên | N | B1 |
教授 | jiàoshòu | Truyền thụ | N | B1 |
教訓 | jiàoxun | Giáo huấn, dạy dỗ | N | B1 |
教育 | jiàoyù | Giáo dục, đào tạo | N | B1 |
教育 | jiàoyù | Chỉ dẫn, dạy | V | B1 |
接觸 | jiēchù | Tiếp xúc | V | B1 |
接受 | jiēshòu | Tiếp thu | V | B1 |
接著 | jiēzhe | Tiếp theo | Adv | B1 |
結 | jié | Kết, đan thành | V | B1 |
結果 | jiéguǒ | Kết quả | Conj | B1 |
結局 | jiéjú | Kết cục | N | B1 |
節 | jié | Mấu, khớp | M | B1 |
節日 | jiérì | Ngày lễ, ngày hội | N | B1 |
解決 | jiějué | Giải quyết | V | B1 |
解釋 | jiěshì | Giải thích | V | B1 |
姊妹 | jiěmèi | Chị em | N | B1 |
斤 | jīn | Cân (=1/2kg) | M | B1 |
金(子) | jīn(zi) | Vàng | N | B1 |
緊 | jǐn | Căng, kéo căng | Vs | B1 |
僅 | jĭn | Vẻn vẹn, chỉ | Adv | B1 |
儘管 | jĭnguăn | Mặc dù, cho dù | Conj | B1 |
盡 | jìn | Hết sức, cố | Vst | B1 |
進 | jìn | Tiến vào | V | B1 |
進行 | jìnxíng | Tiến hành | V | B1 |
進一步 | jìnyíbù | Tiến lên 1 bước | Adv | B1 |
經 | jīng | Trải qua | V | B1 |
經費 | jīngfèi | Kinh phí | N | B1 |
經過 | jīngguò | Quá trình | N | B1 |
經過 | jīngguò | Trải qua, đi qua | Vst | B1 |
經驗 | jīngyàn | Kinh nghiệm | Vpt | B1 |
精神 | jīngshén | Tinh thần | N | B1 |
驚訝 | jīngyà | Kinh ngạc | Vs | B1 |
酒吧 | jiŭbā | Quán bar | N | B1 |
救 | jiù | Cứu giúp | V | B1 |
舅舅 | jiùjiu | Cậu (em của mẹ) | N | B1 |
舅媽 | jiùmā | Mợ (vợ của cậu) | N | B1 |
就 | jiù | Thì | Prep | B1 |
就是 | jiùshì | Nhất định | Conj | B1 |
就算 | jiùsuàn | Cho dù | Conj | B1 |
就要 | jiùyào | Sẽ, sẽ đến | Adv | B1 |
居住 | jūzhù | Cư trú, sống, ở | Vi | B1 |
橘子 | júzi | Cây quýt, quả quýt | N | B1 |
舉 | jǔ | Giương, nâng lên | V | B1 |
舉辦 | jŭbàn | Tổ chức, cử hành | V | B1 |
舉手 | jŭshŏu | Giơ tay | V-sep | B1 |
舉行 | jǔxíng | Tiến hành, tổ chức | V | B1 |
句 | jù | Câu | M | B1 |
聚 | jù | Tụ tập | Vi | B1 |
劇本 | jùběn | kịch bản | N | B1 |
劇情 | jùqíng | Tình tiết vở kịch | N | B1 |
拒絕 | jùjué | Từ chối, cự tuyệt | V | B1 |
距離 | jùlí | Khoảng cách, cự ly | N | B1 |
具有 | jùyŏu | Có, vốn có | Vst | B1 |
絕對 | juéduì | Tuyệt đối | Adv | B1 |
軍隊 | jūnduì | Quân đội | N | B1 |
軍人 | jūnrén | Quân nhân | N | B1 |
K | ||||
卡車 | kǎchē | Xe tải | N | B1 |
開放 | kāifàng | Mở bỏ phong tỏa | V | B1 |
開花 | kāihuā | Nở hoa | Vp-sep | B1 |
開朗 | kāilăng | Thoáng mát | Vs | B1 |
開始 | kāishǐ | Bắt đầu | N | B1 |
開玩笑 | kāiwánxiào | Đùa, giỡn | V-sep | B1 |
看不起 | kànbuqĭ | Khinh thường, xem thường | Vst | B1 |
看法 | kànfǎ | Cách nhìn, quan điểm | N | B1 |
看起來 | kànqĭlái | Xem ra, coi như | Adv | B1 |
考 | kǎo | Thi, hỏi, đố | V | B1 |
棵 | kē | Cây, ngọn | M | B1 |
刻 | kè | Khắc, mười lăm phút | M | B1 |
科 | kē | Môn học, môn, khoa | M | B1 |
科技 | kējì | Khoa học kĩ thuật | N | B1 |
科學 | kēxué | Khoa học, ngành học | Vs | B1 |
可 | kě | Adv | B1 | |
可 | kě | Vaux | B1 | |
可靠 | kěkào | Đáng tin | Vs | B1 |
可樂 | kělè | Cô-ca | N | B1 |
可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận | Vs | B1 |
可惜 | kěxí | Đáng tiếc | Vs | B1 |
可以 | kěyǐ | Có thể | Vaux | B1 |
渴望 | kěwàng | Khát vọng, khát khao | Vst | B1 |
克 | kè | Khắc, khắc chế | M | B1 |
克服 | kèfú | Khắc phục | Vpt | B1 |
課程 | kèchéng | Chương trình học | N | B1 |
課堂 | kètáng | Tại lớp, trong lớp | N | B1 |
課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn | N | B1 |
客滿 | kèmăn | Không còn chỗ trống | Vp | B1 |
刻 | kè | Khắc | V | B1 |
肯 | kěn | Đồng ý, tán thành | Vaux | B1 |
肯定 | kěndìng | Khẳng định | Vs | B1 |
空 | kōng | Trống không | Vs | B1 |
空間 | kōngjiān | Không gian | N | B1 |
空軍 | kōngjūn | Không quân | N | B1 |
恐怕 | kǒngpà | E rằng, sợ rằng | Adv | B1 |
空 | kòng | Trống rỗng | Vs | B1 |
口 | kǒu | Miệng | N | B1 |
口袋 | kǒudài | Túi áo, túi, bao | N | B1 |
口味 | kŏuwèi | Khẩu vị, hương vị | N | B1 |
誇張 | kuāzhāng | Khoa trương | Vs | B1 |
快 | kuài | Nhanh | Adv | B1 |
快要 | kuàiyào | Sắp, suýt | Adv | B1 |
寬 | kuān | Rộng, bao quát | Vs | B1 |
況且 | kuàngqiě | Vả lại | Conj | B1 |
困難 | kùnnán | Khó khăn, trở ngại | N | B1 |
困難 | kùnnán | Gặp trắc trở, khó khăn | Vs | B1 |
擴大 | kuòdà | Mở rộng, tăng thêm | V | B1 |
L | ||||
拉肚子 | lādùzi | Bị đau bụng, tiêu chảy | V-sep | B1 |
啦 | la | Đấy, nhé | Ptc | B1 |
來 | lái | Đến | Adv | B1 |
來 | lái | Xảy đến, xảy ra | Ptc | B1 |
來不及 | láibùjí | Không kịp | Vs | B1 |
來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp | Vs | B1 |
藍 | lán | Lam, xanh lam | Vs | B1 |
浪漫 | làngmàn | Lãng mạn | Vs | B1 |
老公 | lăogōng | Chồng | N | B1 |
老虎 | lăohŭ | Con hổ | N | B1 |
老婆 | lăopo | Vợ | N | B1 |
老實 | lăoshi | Trung thành, trung thực | Vs | B1 |
老是 | lăoshì | Luôn luôn | Adv | B1 |
樂 | lè | Âm nhạc | Vs | B1 |
樂觀 | lèguān | Lạc quan, vui vẻ | Vs | B1 |
樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú | N | B1 |
垃圾 | lèsè | Rác, rác thải | N | B1 |
淚 | lèi | Nước mắt, lệ | N | B1 |
類 | lèi | Chủng loại | M | B1 |
冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng, lạnh nhạt | Vs | B1 |
離 | lí | Xa rời, xa cách | Prep | B1 |
離婚 | líhūn | Li dị, li hôn | Vp-sep | B1 |
里 | lǐ | M | B1 | |
裡邊 | lĭbiān | Bên trong | N | B1 |
理解 | lĭjiě | Hiểu, tìm hiểu | Vst | B1 |
理論 | lĭlùn | Lý luận, lý thuyết | N | B1 |
理想 | lĭxiăng | Lý tưởng | N | B1 |
理想 | lĭxiăng | Ước vọng, hy vọng | Vs | B1 |
裏面 | lǐmiàn | Bên trong | N | B1 |
禮堂 | lĭtáng | Lễ đường | N | B1 |
力 | lì | Lực, sức lực | N | B1 |
力量 | lìlìang | Lực lượng, sức mạnh | N | B1 |
厲害 | lìhai | Lợi hại, gay gắt, dữ dội | Vs | B1 |
立刻 | lìkè | Ngay lập tức | Adv | B1 |
例如 | lìrú | Ví dụ | Prep | B1 |
例子 | lìzi | Thí dụ | N | B1 |
利益 | lìyì | Lợi ích, quyền lợi | N | B1 |
利用 | lìyòng | Sử dụng, dùng, lợi dụng | V | B1 |
連 | lián | Ngay cả… | Conj | B1 |
連 | lián | Gắn bó, nối liền | Vst | B1 |
連/聯絡 | liánluò | Liên lạc, liên hệ | V | B1 |
連續劇 | liánxùjù | Phim bộ, phim nhiều tập | N | B1 |
練 | liàn | Luyện tập | V | B1 |
戀愛 | liànài | Yêu đương | Vp | B1 |
涼 | liáng | Để nguội | Vs | B1 |
良好 | liánghăo | Tốt đẹp | Vs | B1 |
亮 | liàng | Phát sáng | Vs | B1 |
聊 | liáo | Nói chuyện phiếm | V | B1 |
了不起 | liăobuqĭ | Giỏi lắm, khá lắm | Vs | B1 |
靈魂 | línghún | Linh hồn | N | B1 |
零錢 | língqián | Tiền lẻ | N | B1 |
零用錢 | língyòngqián | Tiền tiêu vặt | N | B1 |
領 | lǐng | Dẫn dắt | V | B1 |
領導 | lĭngdăo | Lãnh đạo | V | B1 |
領域 | lĭngyù | Lĩnh vực | N | B1 |
令 | lìng | Ra lệnh | Vst | B1 |
流 | liú | Chảy, đổ, di chuyển | V | B1 |
流汗 | liúhàn | Đổ mồ hôi | V-sep | B1 |
流血 | liúxiě | Đổ máu | V-sep | B1 |
留學 | liúxué | Du học | Vi | B1 |
留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh | N | B1 |
龍 | lóng | Con rồng | N | B1 |
錄 | lù | Ghi chép, thu (băng) | V | B1 |
錄取 | lùqŭ | Tuyển chọn, nhận vào | V | B1 |
錄音 | lùyīn | Thu âm, ghi âm | V-sep | B1 |
露營 | lùyíng | Đóng quân dã ngoại | V-sep | B1 |
亂 | luàn | Loạn, rối, lộn xộn | Vs | B1 |
輪胎 | lúntāi | Lốp xe | N | B1 |
旅客 | lǚkè | Lữ khách, hành khách | N | B1 |
綠 | lǜ | Trở nên xanh | Vs | B1 |
律師 | lǜshī | Luật sư | N | B1 |
M | ||||
麻煩 | máfan | Phiền phức, phiền toái | Vs | B1 |
馬桶 | mătŏng | Cái bô (có nắp) | N | B1 |
碼頭 | mătou | Bến đò, bến sông | N | B1 |
螞蟻 | măyĭ | Con kiến | N | B1 |
罵 | mà | Chửi, mắng | V | B1 |
嘛 | ma | Đi, mà | Ptc | B1 |
滿 | măn | Đầy, chật | Det | B1 |
滿 | măn | Thỏa mãn | Vs | B1 |
滿足 | mănzú | Làm thỏa mãn, hài lòng | Vs | B1 |
慢慢 | mànmàn | Chậm rãi | B1 | |
慢跑 | mànpăo | Chạy bộ | Vi | B1 |
慢用 | mànyòng | Ăn từ từ, thưởng thức món ăn | Vi | B1 |
毛 | máo | Lông | N | B1 |
毛病 | máobìng | Khuyết điểm, thói xấu | N | B1 |
貿易 | màoyì | Thương mại, buôn bán | N | B1 |
沒 | méi | Chưa | Ptc | B1 |
沒 | méi | Chìm, lặn | Vp | B1 |
沒什麼 | méishénme | Không sao, không việc gì | Vs | B1 |
沒想到 | méixiăngdào | Không ngờ rằng | B1 | |
玫瑰 | méigui | Hoa hồng | N | B1 |
每 | měi | Mỗi | Adv | B1 |
美好 | měihăo | Tốt đẹp | Vs | B1 |
門 | mén | Cửa, cánh cửa | M | B1 |
夢 | mèng | Mơ, giấc mơ | N | B1 |
迷路 | mílù | Lạc đường | Vp-sep | B1 |
迷人 | mírén | Mê hoặc lòng người | Vs | B1 |
米飯 | mǐfàn | Cơm | N | B1 |
米粉 | mĭfěn | Bột gạo, bún | N | B1 |
秘/祕密 | mìmì | Bí mật | N | B1 |
密切 | mìqiè | Mật thiết | Vs | B1 |
免費 | miănfèi | Miễn phí | Vs | B1 |
面 | miàn | Mặt | M | B1 |
面 | miàn | Trước mặt, đối diện | N | B1 |
面積 | miànjī | Diện tích | N | B1 |
面前 | miànqián | Phía trước, trước mặt | N | B1 |
麵條 | miàntiáo | Mì sợi | N | B1 |
描寫 | miáoxiě | Miêu tả | V | B1 |
秒 | miǎo | Giây | M | B1 |
廟 | miào | Miếu, đền thờ | N | B1 |
民國 | mínguó | Dân quốc | N | B1 |
民族 | mínzú | Dân tộc | N | B1 |
名 | míng | Tên gọi | M | B1 |
名詞 | míngcí | Danh từ | N | B1 |
明白 | míngbái | Hiểu | Vpt | B1 |
明顯 | míngxiăn | Rõ ràng, nổi bật | Vs | B1 |
明星 | míngxīng | Ngôi sao | N | B1 |
命 | mìng | Sinh mệnh, mạng | N | B1 |
摸 | mō | Mơ hồ | V | B1 |
摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | Xe gắn máy, xe mô-tô | N | B1 |
陌生 | mòshēng | Xa lạ, không quen | Vs | B1 |
某 | mŏu | Nào đó | Det | B1 |
木 | mù | Mộc, cây gỗ | N | B1 |
木頭(˙ㄊㄡ) | mùtou | Gỗ, mảnh gỗ | N | B1 |
目的 | mùdì | Mục đích | N | B1 |
目前 | mùqián | Hiện nay, trước mắt | N | B1 |
N | ||||
拿手 | náshŏu | Sở trường | Vs | B1 |
哪些 | nǎxiē | Cái nào, người nào | Det | B1 |
那 | nà | Kia, đó | Conj | B1 |
那麼 | nàme | Như vậy, như thế | Conj | B1 |
那樣 | nàyàng | Như thế | Adv | B1 |
那樣 | nàyàng | như vậy | Vs | B1 |
哪 | na | Ptc | B1 | |
奶 | nǎi | Sữa | N | B1 |
奶茶 | nǎichá | Trà sữa | N | B1 |
耐心 | nàixīn | Sự kiên nhẫn | N | B1 |
南方 | nánfāng | Phương Nam | N | B1 |
難怪 | nánguài | Thảo nào, hèn chi | Adv | B1 |
難看 | nánkàn | Xấu xí, khó coi | Vs | B1 |
腦 | năo | Não | N | B1 |
腦子 | năozi | Não bộ | N | B1 |
鬧鐘 | nàozhōng | Đồng hồ báo thức | N | B1 |
內 | nèi | Trong, phía trong | N | B1 |
內容 | nèiróng | Nội dung | N | B1 |
能 | néng | Năng lực, có thể | Vaux | B1 |
能夠 | nénggòu | Có khả năng | Vaux | B1 |
能力 | nénglì | Năng lực, khả năng | N | B1 |
年 | nián | Năm | N | B1 |
年代 | niándài | Thời đại, thời kỳ | N | B1 |
年齡 | niánlíng | Tuổi tác | N | B1 |
年年 | niánnián | Hằng năm, mỗi năm | Adv | B1 |
念書 | niànshū | Học bài, đọc sách | V-sep | B1 |
農業 | nóngyè | Nông nghiệp | N | B1 |
女士 | nǚshì | Bà, phu nhân, quý cô | N | B1 |
O | ||||
喔 | ō | ờ | Ptc | B1 |
哦 | ó | Ngâm thơ | Ptc | B1 |
噢 | yǔ | ờ | Ptc | B1 |
P | ||||
拍 | pāi | Đập, vỗ, phủi | V | B1 |
排 | pái | Xếp, sắp xếp | V | B1 |
牌子 | páizi | Thẻ, bảng, biển hiệu | N | B1 |
盼望 | pànwàng | Trông mong, mong mỏi | Vst | B1 |
旁 | páng | Bên cạnh | N | B1 |
陪 | péi | ở cùng với | V | B1 |
培養 | péiyăng | Nuôi dưỡng, bồi dưỡng | V | B1 |
配 | pèi | Kết đôi | V | B1 |
配合 | pèihé | Kết hợp, phối hợp | V | B1 |
碰 | pèng | Đụng, chạm, vấp phải | V | B1 |
碰到 | pèngdào | Đi qua, đụng phải | Vpt | B1 |
碰上 | pèngshàng | Gặp gỡ, đụng trúng | Vpt | B1 |
批評 | pīpíng | Phê bình | V | B1 |
皮 | pí | Vỏ, da | N | B1 |
皮帶 | pídài | Dây thắt lưng | N | B1 |
皮膚 | pífū | Da dẻ | N | B1 |
皮鞋 | píxié | Giày da | N | B1 |
篇 | piān | Bài, trang vở | M | B1 |
騙子 | piànzi | Tên lừa đảo | N | B1 |
品質 | pĭnzhí | Phẩm chất | N | B1 |
坪 | píng | Bình địa, bãi | M | B1 |
平 | píng | Bằng phẳng, san bằng | Vs | B1 |
平安 | píngān | Bình an | Vs | B1 |
平等 | píngděng | Bình đẳng | Vs | B1 |
平時 | píngshí | Bình thường | N | B1 |
平原 | píngyuán | Đồng bằng, bình nguyên | N | B1 |
瓶子 | píngzi | Bình, chai | N | B1 |
破 | pò | Vỡ, thủng | Vp | B1 |
破壞 | pòhuài | Phá hoại, làm hỏng | V | B1 |
葡萄 | pútao | Trái nho | N | B1 |
普遍 | pŭbiàn | Phổ biến | Vs | B1 |
Q | ||||
欺負 | qīfù | Bắt nạt, ăn hiếp | V | B1 |
其次 | qícì | Lần sau, lần tiếp theo | Conj | B1 |
其實 | qíshí | Thực ra | Adv | B1 |
其中 | qízhōng | Trong đó | Det | B1 |
期 | qí | M | B1 | |
期間 | qíjiān | Dịp, thời kì, thời gian | N | B1 |
起 | qĭ | Rời khỏi, nảy lên | N | B1 |
起 | qĭ | Nhổ, nhấc, lôi lên | V | B1 |
起來 | qĭlái | Ngồi dậy, đứng dậy | Ptc | B1 |
氣 | qì | Không khí, hơi thở | N | B1 |
氣 | qì | Bực bội, nổi cáu | Vst | B1 |
氣溫 | qìwēn | Nhiệt độ không khí | N | B1 |
汽水 | qìshuǐ | Nước có ga | N | B1 |
企業 | qìyè | Xí nghiệp | N | B1 |
簽名 | qiānmíng | Ký tên | V-sep | B1 |
簽證 | qiānzhèng | Thị thực, visa | N | B1 |
謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường | Vs | B1 |
前 | qián | Trước | Det | B1 |
前 | qián | Phía trước | N | B1 |
前年 | qiánnián | Năm trước, năm kia | N | B1 |
淺 | qiǎn | Róc rách (tiếng nước chảy) | Vs | B1 |
強盜 | qiángdào | Bọn giặc, bọn cướp | N | B1 |
強調 | qiángdiào | Cường điệu, nhấn mạnh | V | B1 |
搶 | qiǎng | Va, đập | V | B1 |
親 | qīn | Thông gia, sui gia | V | B1 |
親切 | qīnqiè | Thân mật, thân thiết | Vs | B1 |
親手 | qīnshŏu | Tự tay, chính tay | Adv | B1 |
親眼 | qīnyăn | Tận mắt, chính mắt | Adv | B1 |
親自 | qīnzì | Tự mình, đích thân | Adv | B1 |
清 | qīng | Trong suốt, trong veo | Vs-pred | B1 |
青年 | qīngnián | Tuổi trẻ, thanh niên | N | B1 |
青少年 | qīngshàonián | Vị thành niên, thiếu niên | N | B1 |
輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm | Vs | B1 |
晴 | qíng | Trời quang | Vs-pred | B1 |
情 | qíng | Tình cảm | N | B1 |
情人 | qíngrén | Tình nhân, người yêu | N | B1 |
情況 | qíngkuàng | Tình huống | N | B1 |
情形 | qíngxíng | Tình hình | N | B1 |
請教 | qĭngjiào | Thỉnh giáo, xin chỉ bảo | V | B1 |
請求 | qĭngqiú | Thỉnh cầu, đề nghị | V | B1 |
窮 | qióng | Nghèo nàn | Vs | B1 |
求 | qiú | Thỉnh cầu, yêu cầu | V | B1 |
球 | qiú | Hình cầu | N | B1 |
球場 | qiúchăng | Sân bóng | N | B1 |
球賽 | qiúsài | Cuộc thi đấu bóng | N | B1 |
球員 | qiúyuán | Cầu thủ | N | B1 |
取代 | qŭdài | Lật đổ, thay thế địa vị | V | B1 |
去 | qù | Rời bỏ, mất đi | Adv | B1 |
去 | qù | Năm ngoái, mùa trước | Ptc | B1 |
去世 | qùshì | Qua đời, mất | Vp | B1 |
全 | quán | Đầy đủ, toàn bộ | Det | B1 |
全球 | quánqiú | Toàn cầu, toàn thế giới | N | B1 |
全身 | quánshēn | Toàn thân | N | B1 |
缺點 | quēdiăn | Khuyết điểm | N | B1 |
卻 | què | Mà lại | Adv | B1 |
確定 | quèdìng | Xác định | Vs | B1 |
確認 | quèrèn | Xác nhận | V | B1 |
R | ||||
讓 | ràng | Nhường | V | B1 |
熱狗 | règŏu | Bánh hotdog | N | B1 |
熱水 | rèshuǐ | Nước nóng | N | B1 |
人家 | rénjiā | Nhà, hộ, gia đình | N | B1 |
人間 | rénjiān | Nhân gian, trần gian | N | B1 |
人口 | rénkǒu | Nhân khẩu, dân số | N | B1 |
人類 | rénlèi | Loài người, nhân loại | N | B1 |
人們 | rénmen | Mọi người | N | B1 |
人民 | rénmín | Nhân dân | N | B1 |
人人 | rénrén | Người người, mọi người | N | B1 |
人數 | rénshù | Số người | N | B1 |
人物 | rénwù | Nhân vật | N | B1 |
忍 | rěn | Nhẫn nhịn, chịu đựng | Vs | B1 |
忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại | Vst | B1 |
認 | rèn | Nhận thức, thừa nhận | V | B1 |
認得 | rènde | Nhận ra, biết được | Vst | B1 |
任務 | rènwù | Nhiệm vụ | N | B1 |
扔 | rēng | Ném, vứt bỏ | Vpt | B1 |
仍 | réng | Dựa vào, chiếu theo, dựa theo | Adv | B1 |
仍然 | réngrán | Vẫn cứ, tiếp tục | Adv | B1 |
日出 | rìchū | Bình minh | Vi | B1 |
日記 | rìjì | Nhật ký | N | B1 |
日子 | rìzi | Ngày, thời kỳ | N | B1 |
如 | rú | Theo như, giống như | Conj | B1 |
如此 | rúcǐ | Như vậy, như thế | Vs | B1 |
如下 | rúxià | Như sau, như dưới đây | Vs | B1 |
如意 | rúyì | Như ý, vừa ý | Vs | B1 |
弱 | ruò | Yếu đuối, yếu sức | Vs | B1 |
S | ||||
傘 | sǎn | Cái ô, dù | N | B1 |
殺 | shā | Giết | V | B1 |
晒 | shài | Phơi nắng, sưởi nắng | V | B1 |
山區 | shānqū | Vùng núi, miền núi | N | B1 |
傷害 | shānghài | Làm tổn thương | V | B1 |
商品 | shāngpĭn | Hàng hóa | N | B1 |
商人 | shāngrén | Thương nhân | N | B1 |
商業 | shāngyè | Thương mại | N | B1 |
上 | shàng | ở trên, bên trên | Det | B1 |
上 | shàng | Trên, trước | N | B1 |
上當 | shàngdàng | Bị lừa, mắc lừa | Vp | B1 |
上帝 | shàngdì | Thượng đế | N | B1 |
上街 | shàngjiē | Đi ra ngoài đường | Vi | B1 |
上衣 | shàngyī | Mặc quần áo | N | B1 |
燒 | shāo | Đốt, thiêu | V | B1 |
少 | shǎo | Ít, thiếu, mất | Adv | B1 |
蛇 | shé | Uốn khúc | N | B1 |
設備 | shèbèi | Thiết bị | N | B1 |
設計 | shèjì | Bản thiết kế | N | B1 |
設計 | shèjì | Thiết kế | V | B1 |
深 | shēn | Sâu, độ sâu | Vs | B1 |
深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu vào | Vs | B1 |
身邊 | shēnbiān | Bên cạnh | N | B1 |
身高 | shēngāo | Chiều cao | N | B1 |
身上 | shēnshàng | Trên người | N | B1 |
甚至 | shènzhì | Thậm chí, đến nỗi | Adv | B1 |
升 | shēng | Thăng lên, lên chức | V | B1 |
聲 | shēng | Thanh, âm thanh | M | B1 |
聲調 | shēngdiào | Thanh điệu, âm điệu | N | B1 |
生 | shēng | Sinh đẻ, sinh trưởng | V | B1 |
生產 | shēngchăn | Sản xuất | V | B1 |
生動 | shēngdòng | Sinh động, sống động | Vs | B1 |
生活 | shēnghuó | Cuộc sống | Vi | B1 |
生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, tính mạng | N | B1 |
生意 | shēngyì | Buôn bán, làm ăn | N | B1 |
生字 | shēngzì | Từ mới | N | B1 |
省 | shěng | Tự kiểm điểm bản thân | Vst | B1 |
省錢 | shěngqián | Tiết kiệm tiền | Vs-sep | B1 |
剩 | shèng | Thừa lại, còn lại | Vst | B1 |
剩下 | shèngxia | Thừa, còn lại | Vpt | B1 |
濕 | shī | ẩm | Vs | B1 |
失戀 | shīliàn | Thất tình | Vp | B1 |
失去 | shīqù | Mất | Vpt | B1 |
獅子 | shīzi | Sư tử | N | B1 |
十分 | shífēn | Rất, hết sức, vô cùng | Adv | B1 |
石頭 | shítou | Đá | N | B1 |
石油 | shíyóu | Dầu mỏ, dầu thô | N | B1 |
時 | shí | Thời gian | N | B1 |
時代 | shídài | Thời đại | N | B1 |
時刻 | shíkè | Thời khắc | N | B1 |
實話 | shíhuà | Lời nói thật | N | B1 |
實際 | shíjì | Thực tế | Vs | B1 |
實力 | shílì | Thực lực, sức mạnh | N | B1 |
實行 | shíxíng | Thực hiện, thi hành | V | B1 |
實在 | shízài | Chắc chắn, cẩn thận | Vs | B1 |
使得 | shĭde | Làm cho, khiến cho | Vst | B1 |
使用 | shĭyòng | Sử dụng, dùng | V | B1 |
事實 | shìshí | Sự thật | N | B1 |
事業 | shìyè | Sự nghiệp | N | B1 |
適應 | shìyìng | Thích ứng | Vst | B1 |
市長 | shìzhăng | Thị trưởng | N | B1 |
收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch | N | B1 |
收音機 | shōuyīnjī | Máy thu thanh | N | B1 |
熟 | shóu / shú | Quen thuộc, thành thạo | Vs | B1 |
首 | shǒu | Đầu, đứng đầu | M | B1 |
手套 | shŏutào | Găng tay, bao tay | N | B1 |
手續 | shŏuxù | Thủ tục | N | B1 |
受得了 | shòudeliao | Có thể chịu được | Vst | B1 |
書包 | shūbāo | Túi sách, cặp sách | N | B1 |
書架 | shūjià | Giá sách | N | B1 |
蔬菜 | shūcài | Rau, rau cải | N | B1 |
舒適 | shūshì | Dễ chịu, thoải mái | Vs | B1 |
叔叔 | shúshu | Chú | N | B1 |
熟悉 | shoúxī | Hiểu rõ, quen thuộc | Vst | B1 |
數 | shŭ | Đếm | V | B1 |
數字 | shùzì | Chữ số, con số | N | B1 |
樹木 | shùmù | Cây cối | N | B1 |
刷牙 | shuāyá | Đánh răng | V-sep | B1 |
帥 | shuài | Đẹp trai | Vs | B1 |
雙 | shuāng | Đôi, gấp đôi | Vs-attr | B1 |
水餃 | shuĭjiăo | Bánh sủi cảo | N | B1 |
水平 | shuĭpíng | Trình độ | N | B1 |
水準 | shuĭzhŭn | Mực nước | N | B1 |
睡著 | shuìzháo | Ngủ | Vp | B1 |
順便 | shùnbiàn | Thuận tiện, tiện thể | Adv | B1 |
順利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ | Vs | B1 |
說法 | shuōfă | Cách nói | N | B1 |
說明 | shuōmíng | Lời thuyết minh | N | B1 |
說明 | shuōmíng | Giải thích rõ, nói rõ | V | B1 |
說起來 | shuōqilai | Nói về, nói đến… | Adv | B1 |
思考 | sīkăo | Suy xét, suy nghĩ | V | B1 |
思想 | sīxiăng | Tư tưởng, ý nghĩ | N | B1 |
似乎 | sìhū | Hình như, dường như | Adv | B1 |
寺廟 | sìmiào | Chùa miếu | N | B1 |
速度 | sùdù | Tốc độ | N | B1 |
算了 | suànle | Để nó trôi qua đi, quên nó đi | Vs | B1 |
隨便 | suíbiàn | Tùy thích, tùy ý | Vs | B1 |
隨時 | suíshí | Bất cứ lúc nào | Adv | B1 |
所 | suǒ | Chỗ, nơi, chốn | Ptc | B1 |
所 | suŏ | Ngôi, nhà, gian | M | B1 |
所謂 | suŏwèi | Cái gọi là, điều mà họ gọi là | Vs-attr | B1 |
T | ||||
它 | tā | Nó, cái đó, điều đó | N | B1 |
它們 | tāmen | Chúng nó | N | B1 |
台 | tái | Cái đài, bục, sân khấu | M | B1 |
抬 | tái | Đưa lên, ngẩng, ngước | V | B1 |
颱風 | táifēng | Bão | N | B1 |
態度 | tàidù | Thái độ | N | B1 |
談話 | tánhuà | Nói chuyện, trò chuyện | V-sep | B1 |
堂 | táng | Phòng khách, nhà chính | M | B1 |
堂 | táng | Phòng | N | B1 |
討厭 | tǎoyàn | Ghét | Vst | B1 |
套 | tào | Bộ, căn | M | B1 |
特地 | tèdì | Chuyên biệt, đặc biệt | Adv | B1 |
特色 | tèsè | Đặc sắc | N | B1 |
特殊 | tèshū | Đặc thù, đặc biệt | Vs | B1 |
提 | tí | Xách, nhấc, nâng lên, nếu ra | V | B1 |
提到 | tídào | Đề cập đến | Vpt | B1 |
提高 | tígāo | Đề cao, nâng cao | V | B1 |
提供 | tígōng | Cung cấp | V | B1 |
題材 | tícái | Đề tài | N | B1 |
題目 | tímù | Đề mục, đầu đề | N | B1 |
體會 | tĭhuì | Hiểu, lĩnh hội | Vst | B1 |
體力 | tĭlì | Thể lực, sức khỏe | N | B1 |
體貼 | tĭtiē | Săn sóc, quan tâm | Vst | B1 |
體重 | tĭzhòng | Thể trọng, trọng lượng | N | B1 |
替 | tì | Thay thế | Prep | B1 |
天堂 | tiāntáng | Thiên đường | N | B1 |
天天 | tiāntiān | Mỗi ngày, hàng ngày | Adv | B1 |
天下 | tiānxià | Thiên hạ | N | B1 |
田 | tián | Ruộng, đồng | N | B1 |
填 | tián | Điền vào, ghi vào | V | B1 |
甜點 | tiándiăn | Món điểm tâm ngọt | N | B1 |
條件 | tiáojiàn | Điều kiện | N | B1 |
挑戰 | tiăozhàn | Thử thách, thách đấu | V | B1 |
貼 | tiē | Dán, kề, sát | V | B1 |
鐵 | tiě | Sắt | N | B1 |
鐵路 | tiělù | Đường sắt, đường ray | N | B1 |
聽見 | tīngjiàn | Nghe thấy | Vpt | B1 |
聽力 | tīnglì | Khả năng nghe | N | B1 |
聽起來 | tīngqĭlái | Nghe như là… | Adv | B1 |
聽眾 | tīngzhòng | Người nghe, thính giả | N | B1 |
挺 | tĭng | Khá là | Adv | B1 |
通 | tōng | Thông | Vs-pred | B1 |
通過 | tōngguò | Thông qua | Vpt | B1 |
同 | tóng | Giống nhau | Det | B1 |
同 | tóng | Cùng nhau | Prep | B1 |
同情 | tóngqíng | Đồng tình | Vst | B1 |
同時 | tóngshí | Đồng thời, cùng lúc | N | B1 |
同樣 | tóngyàng | Giống nhau, như nhau | Adv | B1 |
同樣 | tóngyàng | Đồng dạng | Vs-attr | B1 |
痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ | Vs | B1 |
投 | tóu | Ném, quăng, bỏ vào | V | B1 |
投資 | tóuzī | Đầu tư | V | B1 |
頭 | tóu | Đầu | Det | B1 |
頭痛 | tóutòng | Đau đầu, nhức đầu | Vs | B1 |
圖 | tú | Bức vẽ, bức tranh | N | B1 |
突然 | túrán | Đột nhiên, bỗng nhiên | Adv | B1 |
土 | tǔ | Đất đai | N | B1 |
土地 | tǔdì | Ruộng đất, đất đai | N | B1 |
兔子 | tùzi | Con thỏ | N | B1 |
團體 | tuántĭ | Tập thể | N | B1 |
團圓 | tuányuán | Đoàn viên, sum họp | Vs | B1 |
推 | tuī | Đẩy | V | B1 |
推薦 | tuījiàn | Tiến cử, đề xuất, giới thiệu | V | B1 |
推銷 | tuīxiāo | Đẩy mạnh tiêu thụ | V | B1 |
退步 | tuìbù | Nhượng bộ, lùi bước | Vp | B1 |
退休 | tuìxiū | Về hưu, nghỉ hưu | Vp | B1 |
脫 | tuō | Rụng, tróc, cởi ra | V | B1 |
W | ||||
娃娃 | wáwa | Em bé, búp bê | N | B1 |
外邊 | wàibiān | Bên ngoài | N | B1 |
外公 | wàigōng | Ông ngoại | N | B1 |
外婆 | wàipó | Bà ngoại | N | B1 |
外文 | wàiwén | Ngoại văn, chữ nước ngoài | N | B1 |
外語 | wàiyǔ | Ngoại ngữ | N | B1 |
完成 | wánchéng | Hoàn thành | Vpt | B1 |
完全 | wánquán | Đầy đủ, trọn vẹn | Adv | B1 |
玩具 | wánjù | Đồ chơi | N | B1 |
晚 | wǎn | Tối, muộn, trễ | Vs | B1 |
萬一 | wànyī | Nhỡ đâu, ngộ nhỡ | Adv | B1 |
網 | wăng | Lưới | N | B1 |
網路 | wănglù | Mạng lưới | N | B1 |
往往 | wăngwăng | Thường thường | Adv | B1 |
忘記 | wàngjì | Quên, không nhớ | Vpt | B1 |
維持 | wéichí | Duy trì | V | B1 |
微笑 | wéixiào | Mỉm cười | Vi | B1 |
為主 | wéizhŭ | Chủ yếu dựa vào | Vs | B1 |
偉大 | wěidà | Vĩ đại, lớn lao | Vs | B1 |
為 | wèi | Thành, biến thành | Prep | B1 |
未來 | wèilái | Tương lai | N | B1 |
位置 | wèizhì | Vị trí | N | B1 |
位子 | wèizi | Chỗ ngồi | N | B1 |
溫柔 | wēnróu | Dịu dàng | Vs | B1 |
文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu | N | B1 |
文學 | wénxué | Văn học | N | B1 |
文字 | wénzì | Chữ viết | N | B1 |
聞 | wén | Nghe thấy | V | B1 |
穩定 | wěndìng | ổn định | Vs | B1 |
問好 | wènhăo | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | Vi | B1 |
問候 | wènhòu | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | V | B1 |
握手 | wòshǒu | Bắt tay, cầm tay | V-sep | B1 |
屋子 | wūzi | Gian nhà, gian phòng | N | B1 |
無 | wú | Không có | Vs-attr | B1 |
無法 | wúfă | Vô phương, không còn cách nào | Adv | B1 |
無論如何 | wúlùnrúhé | Bất kể như thế nào | Conj | B1 |
無窮 | wúqióng | Vô cùng, vô hạn | Vs | B1 |
無所謂 | wúsuŏwèi | Không sao cả, không quan trọng | Vs | B1 |
誤會 | wùhuì | Sự hiểu lầm | N | B1 |
物價 | wùjià | Vật giá, giá cả | N | B1 |
X | ||||
西北 | xīběi | Tây bắc | N | B1 |
西餐 | xīcān | Món Tây | N | B1 |
西方 | xīfāng | Phương Tây | N | B1 |
西南 | xīnán | Tây Nam | N | B1 |
吸毒 | xīdú | Hút (chích) ma túy | V-sep | B1 |
吸收 | xīshōu | Hấp thu | V | B1 |
吸引 | xīyĭn | Hấp dẫn, thu hút | Vst | B1 |
犧牲 | xīshēng | Hi sinh | Vpt | B1 |
希望 | xīwàng | Hi vọng, mong muốn | N | B1 |
喜愛 | xĭài | Yêu thích, quý mến | Vst | B1 |
細 | xì | Nhỏ, mảnh | Vs | B1 |
細心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỉ | Vs | B1 |
戲 | xì | Trò chơi | N | B1 |
戲劇 | xìjù | Kịch, hí kịch | N | B1 |
系統 | xìtŏng | Hệ thống | N | B1 |
下 | xià | Dưới | Det | B1 |
下 | xià | Lần, cái | M | B1 |
下 | xià | N | B1 | |
下 | xià | Hạ xuống | V | B1 |
下來 | xiàlai | Xuống | Ptc | B1 |
嚇 | xià | Dọa dẫm | Vs-pred | B1 |
嚇一跳 | xiàyítiào | Giật mình, sợ hãi | Vp | B1 |
線 | xiàn | Sợi, đường | N | B1 |
現代 | xiàndài | Hiện đại | N | B1 |
現代 | xiàndài | Hiện đại | Vs | B1 |
現實 | xiànshí | Hiện thực, thực tại | N | B1 |
現實 | xiànshí | Hiện thực | Vs | B1 |
現象 | xiànxiàng | Hiện tạng | N | B1 |
限制 | xiànzhì | Hạn chế, giới hạn | N | B1 |
相當 | xiāngdāng | Tương đương, ngang nhau | Adv | B1 |
相對 | xiāngduì | Trái ngược, đối lập nhau | Vs-attr | B1 |
相反 | xiāngfăn | Tương phản, trái ngược | Vs | B1 |
相關 | xiāngguān | Liên quan | Vs | B1 |
相同 | xiāngtóng | Tương đồng, giống nhau | Vs | B1 |
箱子 | xiāngzi | Hòm, rương | N | B1 |
香水 | xiāngshuĭ | Nước hoa, dầu thơm | N | B1 |
詳細 | xiángxì | Kỹ càng tỉ mỉ | Vs | B1 |
響 | xiǎng | Vang lên, kêu | Vp | B1 |
想到 | xiăngdào | Nghĩ đến, nghĩ về | Vpt | B1 |
想法 | xiǎngfǎ | Ý nghĩ, nhận xét | N | B1 |
想像 | xiăngxiàng | Trí tưởng tượng | N | B1 |
想像 | xiăngxiàng | Tưởng tượng, nghĩ ra | Vst | B1 |
項 | xiàng | Hạng mục | M | B1 |
相機 | xiàngjī | Máy chụp hình | N | B1 |
相聲 | xiàngshēng | N | B1 | |
小吃 | xiăochī | Món ăn vặt | N | B1 |
小朋友 | xiǎopéngyǒu | Trẻ em, bạn nhỏ | N | B1 |
小組 | xiăozŭ | Tổ, nhóm nhỏ | N | B1 |
效果 | xiàoguŏ | Hiệu quả | N | B1 |
笑話 | xiàohuà | Truyện cười | N | B1 |
孝順 | xiàoshùn | Hiếu thảo | Vs | B1 |
孝順 | xiàoshùn | Một ít, một vài | Vst | B1 |
協助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | V | B1 |
血 | xiě | Máu, ruột thịt | N | B1 |
謝 | xiè | Cảm ơn | V | B1 |
心得 | xīndé | Tâm đắc | N | B1 |
心理 | xīnlĭ | Tâm lý | N | B1 |
心意 | xīnyì | Tâm ý, tấm lòng | N | B1 |
欣賞 | xīnshăng | Thưởng thức | Vst | B1 |
新生 | xīnshēng | Mới ra đời | N | B1 |
信 | xìn | Tin tưởng | Vst | B1 |
信箱 | xìnxiāng | Thùng thư, hòm thư | N | B1 |
信心 | xìnxīn | Lòng tin, tự tin | N | B1 |
興奮 | xīngfèn | Phấn khởi, hăng hái | Vs | B1 |
行 | xíng | Đi | Vs | B1 |
行動 | xíngdòng | Hành vi, cử động | N | B1 |
行為 | xíngwéi | Hành vi | N | B1 |
形容 | xíngróng | Hình dung, miêu tả | V | B1 |
醒 | xĭng | Tỉnh, tỉnh ngộ | Vp | B1 |
醒來 | xĭnglái | Đánh thức | Vp | B1 |
姓 | xìng | Họ | N | B1 |
性別 | xìngbié | Giới tính | N | B1 |
性格 | xìnggé | Tính cách | N | B1 |
幸好 | xìnghăo | May mắn, may mà | Adv | B1 |
幸虧 | xìngkuī | May mà | Adv | B1 |
幸運 | xìngyùn | Vận may | Vs | B1 |
兇 | xiōng | Hung ác | Vs | B1 |
兄弟 | xiōngdì | Người anh em | N | B1 |
熊貓 | xióngmāo | Gấu trúc | N | B1 |
修 | xiū | Sửa | V | B1 |
修改 | xiūgăi | Sửa chữa | V | B1 |
修理 | xiūlĭ | Cắt sửa | V | B1 |
需求 | xūqiú | Nhu cầu | N | B1 |
需要 | xūyào | Yêu cầu | N | B1 |
選 | xuǎn | Chọn, lựa chọn | V | B1 |
選舉 | xuănjŭ | Tuyển cử | N | B1 |
選擇 | xuǎnzé | Sự lựa chọn | N | B1 |
選擇 | xuǎnzé | Tuyển chọn | V | B1 |
學會 | xuéhuì | Học cách | Vpt | B1 |
學問 | xuéwèn | Học vấn | N | B1 |
尋找 | xúnzhăo | Tìm kiếm | V | B1 |
訓練 | xùnliàn | Huấn luyện, tập luyện | V | B1 |
Y | ||||
呀 | yā | A, à, nhé | Ptc | B1 |
鴨(子) | yā(zi) | Con vịt | N | B1 |
押金 | yājīn | Tiền thế chấp, tiền cọc | N | B1 |
牙 | yá | Răng, ngà voi | N | B1 |
牙齒 | yáchĭ | Răng | N | B1 |
煙火 | yānhuŏ | Pháo hoa | N | B1 |
研究 | yánjiù | Nghiên cứu | N | B1 |
研究 | yánjiù | Tìm tòi học hỏi | V | B1 |
嚴重 | yánzhòng | Nghiêm trọng | Vs | B1 |
演 | yăn | Diễn | V | B1 |
演出 | yănchū | Diễn xuất | V | B1 |
演講 | yănjiăng | Diễn thuyết | Vi | B1 |
演員 | yănyuán | Diễn viên | N | B1 |
眼光 | yănguāng | Ánh mắt | N | B1 |
眼淚 | yănlèi | Nước mắt | N | B1 |
陽光 | yángguāng | Ánh nắng | N | B1 |
養 | yăng | Nuôi dưỡng | V | B1 |
樣 | yàng | Hình dáng, kiểu | M | B1 |
樣樣 | yàngyàng | Tất cả các loại | Det | B1 |
邀請 | yāoqĭng | Mời | V | B1 |
要求 | yāoqiú | Nguyện vọng | N | B1 |
要求 | yāoqiú | Yêu cầu | V | B1 |
咬 | yăo | Cắn, kẹp chặt | V | B1 |
要 | yào | Cần, | Vst | B1 |
要不然 | yàobùrán | Nếu không | Conj | B1 |
要不是 | yàobúshì | Nếu nó không phải | Conj | B1 |
要緊 | yàojĭn | Quan trọng, gấp rút | Vs | B1 |
野餐 | yěcān | Bữa cơm dã ngoại | Vi | B1 |
也好 | yěhăo | Cũng tốt | B1 | |
頁 | yè | Tờ, trang (giấy) | M | B1 |
夜裡/裏 | yèli/li | Ban đêm | N | B1 |
夜市 | yèshì | Chợ đêm | N | B1 |
一下子/一下子兒 | yīxiàzi/ yīxiàzir | Trong chốc lát | N | B1 |
衣櫃 | yīguì | Tủ quần áo | N | B1 |
依靠 | yīkào | Nhờ vào, dựa vào | V | B1 |
一塊/一塊兒 | yīkuài/yíkuàir | Một khối | Adv | B1 |
一切 | yīqiè | Tất cả, mọi thứ | Det | B1 |
一向 | yīxiàng | Gần đây, thời gian qua | Adv | B1 |
一樣 | yīyàng | Như nhau, giống nhau | N | B1 |
已 | yĭ | Đã | Adv | B1 |
以 | yĭ | Để, nhằm | Prep | B1 |
以後 | yĭhòu | Về sau, sau đó | N | B1 |
以來 | yĭlái | Trước nay | N | B1 |
以免 | yĭmiăn | Để tránh khỏi | Conj | B1 |
以內 | yĭnèi | Trong vòng | N | B1 |
以前 | yĭqián | Trước đây | N | B1 |
以上 | yĭshàng | Trở lên | N | B1 |
以外 | yĭwài | Ngoài ra | N | B1 |
以為 | yĭwéi | Cho rằng, cho là | V | B1 |
以下 | yĭxià | Trở xuống | N | B1 |
一般來說 | yìbānláishuō | Nói chung | B1 | |
一點/一點兒 | yìdiǍn/yìdiǍnr | Một chút | Adv | B1 |
一方面 | yìfāngmiàn | Một mặt thì… | Conj | B1 |
一連 | yìlián | Liên tiếp, không ngừng | Adv | B1 |
一生 | yìshēng | Suốt đời, cả đời | N | B1 |
一時 | yìshí | Một lúc, nhất thời | N | B1 |
一同 | yìtóng | Cùng, chung | Adv | B1 |
意見 | yìjiàn | Ý kiến | N | B1 |
意外 | yìwài | Bất ngờ, không ngờ | N | B1 |
意義 | yìyì | Ý nghĩa | N | B1 |
陰 | yīn | Âm | Vs | B1 |
因此 | yīncĭ | Vì vậy, do đó | Conj | B1 |
音響 | yīnxiăng | Âm thanh, giọng | N | B1 |
引起 | yĭnqĭ | Gây nên, dẫn tới | V | B1 |
應 | yīng | Trả lời, đáp lời | Vaux | B1 |
應該 | yīnggāi | Nên | Vaux | B1 |
英俊 | yīngjùn | Tài năng xuất chúng | Vs | B1 |
營養 | yíngyăng | Chất dinh dưỡng | N | B1 |
影片 | yĭngpiàn | Phim nhựa | N | B1 |
擁有 | yŏngyŏu | Có, hàm chứa | Vst | B1 |
用 | yòng | Dùng, sử dụng | Prep | B1 |
用法 | yòngfă | Cách dùng | N | B1 |
用功 | yònggōng | Cố gắng, chăm chỉ | Vs | B1 |
用品 | yòngpĭn | Đồ dùng, vật dụng | N | B1 |
優點 | yōudiăn | Ưu điểm | N | B1 |
優秀 | yōuxiù | Ưu tú | Vs | B1 |
幽默 | yōumò | Hài hước | Vs | B1 |
郵票 | yóupiào | Tem | N | B1 |
尤其 | yóuqí | Nhất là, đặc biệt là… | Adv | B1 |
遊客 | yóukè | Du khách | N | B1 |
游泳池 | yóuyŏngchí | Hồ bơi, bể bơi | N | B1 |
由於 | yóuyú | Bởi vì | Conj | B1 |
"有(一)點/ 有(一)點兒" | yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)di | Hơi hơi, một chút | Adv | B1 |
有的 | yǒude | Có | Det | B1 |
有名 | yǒumíng | Nổi tiếng | Vs | B1 |
有錢 | yǒuqián | Có tiền | Vs | B1 |
有效 | yŏuxiào | Có hiệu quả | Vs | B1 |
有意思 | yǒuyìsi | Thú vị | Vs | B1 |
友誼 | yŏuyì | Hữu nghị | N | B1 |
於是 | yúshì | Thế là | Conj | B1 |
與 | yǔ | Với | Conj | B1 |
與 | yǔ | Prep | B1 | |
玉 | yù | Ngọc, ngọc thạch | N | B1 |
玉米 | yùmi | Cây ngô, bắp | N | B1 |
預備 | yùbèi | Dự bị | V | B1 |
預習 | yùxí | Ôn trước, chuẩn bị bài | V | B1 |
遇到 | yùdào | Gặp phải | Vpt | B1 |
圓 | yuán | Hình tròn | N | B1 |
員工 | yuángōng | Công nhân, viên chức | N | B1 |
原諒 | yuánliàng | Tha thứ, thứ lỗi | Vst | B1 |
原因 | yuányīn | Nguyên nhân | N | B1 |
願望 | yuànwàng | Nguyện vọng | N | B1 |
院子 | yuànzi | Sân trong | N | B1 |
約 | yuē | Cân | Adv | B1 |
約會 | yuēhuì | Hẹn hò | N | B1 |
約會 | yuēhuì | Hẹn gặp | Vi | B1 |
越 | yuè | Vượt qua | Adv | B1 |
月餅 | yuèbĭng | Bánh trung thu | N | B1 |
閱讀 | yuèdú | Xem, đọc | V | B1 |
樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc | N | B1 |
運氣 | yùnqì | Vận may | N | B1 |
Z | ||||
在 | zài | Tồn tại, sống, ở | Vst | B1 |
在意 | zàiyì | Để ý | Vst | B1 |
在於 | zàiyú | ở chỗ | Vst | B1 |
早 | zăo | Sớm | Adv | B1 |
早日 | zăorì | Trước kia | Adv | B1 |
早晚 | zăowăn | Sớm tối | N | B1 |
造成 | zàochéng | Tạo thành | Vpt | B1 |
噪音 | zàoyīn | Tạp âm | N | B1 |
責任 | zérèn | Trách nhiệm | N | B1 |
增加 | zēngjiā | Tăng thêm | Vpt | B1 |
炸 | zhà/zhá | Chiên, rán | V | B1 |
摘 | zhāi | Hái, bẻ, ngắt | V | B1 |
站 | zhàn | Trạm | N | B1 |
暫時 | zhànshí | Tạm thời | Adv | B1 |
戰爭 | zhànzhēng | Chiến tranh | N | B1 |
長 | zhǎng | Lớn | Vs | B1 |
長大 | zhǎngdà | Cao lớn | Vp | B1 |
掌握 | zhăngwò | Nắm bắt | V | B1 |
障礙 | zhàngài | Trở ngại, chướng ngại vật | N | B1 |
招待 | zhāodài | Tiếp đãi | V | B1 |
招牌 | zhāopái | Bảng hiệu | N | B1 |
找錢 | zhǎoqián | Trả lại tiền thừa | V-sep | B1 |
照 | zhào | Theo như | Prep | B1 |
照 | zhào | Chiếu rọi | V | B1 |
哲學 | zhéxué | Triết học | N | B1 |
這裏 | zhèlĭ | ở đây, nơi đây | N | B1 |
這下子 | zhèxiàzi | Lúc này | N | B1 |
這樣 | zhèyàng | Như thế này | Vs | B1 |
這樣子 | zhèyàngzi | Như thế | Adv | B1 |
這樣子 | zhèyàngzi | Như thế này | Vs | B1 |
真的 | zhēnde | Có thật không? | Adv | B1 |
真理 | zhēnlĭ | Chân lý | N | B1 |
真實 | zhēnshí | Chân thực | Vs | B1 |
真是 | zhēnshì | Thật là! | Adv | B1 |
真心 | zhēnxīn | Thật lòng | Vs | B1 |
真正 | zhēnzhèng | Chân chính | Adv | B1 |
真正 | zhēnzhèng | Xác thực | Vs-attr | B1 |
珍貴 | zhēnguì | Quý giá | Vs | B1 |
整 | zhěng | Trọn, cả | Det | B1 |
整理 | zhěnglĭ | Thu xếp, thu dọn | V | B1 |
整齊 | zhěngqí | Ngăn nắp, ngay ngắn | Vs | B1 |
正 | zhèng | Chính | Adv | B1 |
正常 | zhèngcháng | Bình thường | Vs | B1 |
正確 | zhèngquè | Chính xác | Vs | B1 |
正式 | zhèngshì | Chính thức | Vs | B1 |
證明 | zhèngmíng | Chứng minh | V | B1 |
證書 | zhèngshū | Giấy chứng nhận, chứng chỉ | N | B1 |
支 | zhī | Chống, đỡ | M | B1 |
知 | zhī | Biết | Vst | B1 |
知識 | zhīshì | Tri thức | N | B1 |
之後 | zhīhòu | Sau khi | N | B1 |
之間 | zhījiān | Giữa | N | B1 |
之前 | zhīqián | Trước khi | N | B1 |
直 | zhí | Thẳng đứng, dọc | Vs | B1 |
直到 | zhídào | Đến tận khi | Prep | B1 |
值得 | zhíde | Xứng đáng | Vst | B1 |
殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | N | B1 |
植物 | zhíwù | Thực vật | N | B1 |
職員 | zhíyuán | Nhân viên chức | N | B1 |
指 | zhĭ | Chỉ trỏ | V | B1 |
只是 | zhĭshì | Chỉ là | Conj | B1 |
只要 | zhǐyào | Chỉ cần, miễn là | Conj | B1 |
只有 | zhĭyǒu | Chỉ có | Adv | B1 |
只有 | zhĭyŏu | Chỉ có | Conj | B1 |
制度 | zhìdù | Chế độ | N | B1 |
智慧 | zhìhuì | Trí tuệ | N | B1 |
至少 | zhìshăo | Chí ít, ít nhất | Adv | B1 |
至於 | zhìyú | Đến nỗi | Prep | B1 |
中 | zhōng | Trung tâm | N | B1 |
中部 | zhōngbù | Phần giữa | N | B1 |
中餐 | zhōngcān | Món ăn Trung Quốc | N | B1 |
終於 | zhōngyú | Cuối cùng | Adv | B1 |
鐘 | zhōng | Đồng hồ, cái chuông | N | B1 |
種 | zhòng | Tập trung | V | B1 |
重點 | zhòngdiăn | Trọng điểm | N | B1 |
重視 | zhòngshì | Coi trọng | Vst | B1 |
周圍 | zhōuwéi | Xung quanh, chu vi | N | B1 |
主動 | zhŭdòng | Chủ động | Vs | B1 |
主婦 | zhŭfù | Bà chủ | N | B1 |
主管 | zhŭguăn | Chủ quản | N | B1 |
主人 | zhǔrén | Chủ nhân, chủ sở hữu | N | B1 |
主任 | zhǔrèn | Chủ nhiệm | N | B1 |
主題 | zhŭtí | Chủ đề | N | B1 |
主要 | zhǔyào | Chủ yếu, chính | Adv | B1 |
主要 | zhŭyào | Chủ yếu | Vs-attr | B1 |
主意 | zhǔyì | Chủ ý, biện pháp | N | B1 |
祝 | zhù | Chúc | V | B1 |
祝福 | zhùfú | Lời chúc | N | B1 |
祝福 | zhùfú | Chúc phúc | V | B1 |
助 | zhù | Giúp đỡ, giúp | V | B1 |
助理 | zhùlĭ | Trợ lí, giúp việc | N | B1 |
著名 | zhùmíng | Nổi danh | Vs | B1 |
抓 | zhuā | Cầm nắm, bắt | V | B1 |
專心 | zhuānxīn | Chuyên tâm, chăm chú | Vs | B1 |
專業 | zhuānyè | Chuyên nghiệp | Vs-attr | B1 |
狀態 | zhuàngtài | Trạng thái | N | B1 |
追求 | zhuīqiú | Theo đuổi | V | B1 |
準時 | zhŭnshí | Đúng giờ | Vs | B1 |
著 | zhuó | Đang | V | B1 |
資料 | zīliào | Tư liệu, tài liệu | N | B1 |
資源 | zīyuán | Nguồn tài nguyên | N | B1 |
仔細 | zĭxì | Tỉ mỉ | Vs | B1 |
自從 | zìcóng | Từ khi, từ lúc | Prep | B1 |
自動 | zìdòng | Tự động | Vs | B1 |
自然 | zìrán | Tự nhiên | Vs | B1 |
自殺 | zìshā | Tự tử | Vi | B1 |
自信 | zìxìn | Tự tin | N | B1 |
自由 | zìyóu | Sự tự do | N | B1 |
自由 | zìyóu | Tự do | Vs | B1 |
自在 | zìzài | An nhàn, thanh thản | Vs | B1 |
宗教 | zōngjiào | Tôn giáo, đạo | N | B1 |
總而言之 | zǒngéryánzhī | Tóm lại | Conj | B1 |
總算 | zǒngsuàn | Cuối cùng cũng… | Adv | B1 |
總統 | zǒngtǒng | Tổng thống | N | B1 |
總之 | zǒngzhī | Nói chung, tóm lại | Conj | B1 |
走走 | zǒuzou | Đi dạo, tản bộ | Vi | B1 |
組 | zŭ | Tổ, nhóm | M | B1 |
祖父 | zŭfù | Ông nội | N | B1 |
祖母 | zŭmŭ | Bà nội | N | B1 |
祖先 | zŭxiān | Tổ tiên | N | B1 |
嘴 | zuĭ | Miệng | N | B1 |
醉 | zuì | Say, say rượu | Vp | B1 |
最初 | zuìchū | Ban đầu | N | B1 |
最多 | zuìduō | Nhiều nhất | Adv | B1 |
最好 | zuìhǎo | Tốt nhất | Adv | B1 |
最後 | zuìhòu | Cuối cùng | N | B1 |
最佳 | zuìjiā | Tốt nhất | Vs-attr | B1 |
尊敬 | zūnjìng | Tôn kính | Vst | B1 |
作 | zuò | Làm | V | B1 |
作品 | zuòpĭn | Tác phẩm | N | B1 |
作者 | zuòzhě | Tác giả | N | B1 |
座 | zuò | Chỗ ngồi | M | B1 |
做/作法 | zuòfă | Cách làm, phương pháp | N | B1 |
做夢 | zuòmèng | Nằm mơ | V-sep | B1 |
做人 | zuòrén | Làm người | Vi | B1 |
做事 | zuòshì | Làm việc | Vi | B1 |
A | ||||
哎呀 | āiyā | ơ kìa, ái chà, trời ơi | Ptc | B2 |
哎喲 | āiyāo | chao ôi | Ptc | B2 |
愛好 | àihào | sở thích | N | B2 |
愛好 | àihào | thích, yêu thích | Vst | B2 |
愛護 | àihù | bảo vệ, giữ gìn | Vst | B2 |
愛人 | àirén | vợ, chồng, người yêu | N | B2 |
安慰 | ānwèi | an ủi | V | B2 |
安裝 | ānzhuāng | lắp đặt, lắp ráp | V | B2 |
按 | àn | nhấn, bấm, đè | V | B2 |
按時 | ànshí | đúng hạn | Adv | B2 |
暗 | àn | tối, tối tăm | Vs | B2 |
暗中 | ànzhōng | trong bóng tối | Adv | B2 |
骯髒 | āngzhāng | dơ bẩn | Vs | B2 |
熬 | áo | luộc, nấu, sắc (thuốc) | V | B2 |
B | ||||
拔 | bá | nhổ, rút | V | B2 |
把 | bă | cán, quai, tay cầm | M | B2 |
把握 | băwò | cầm, nắm, nắm bắt | N | B2 |
罷工 | bàgōng | bãi công, đình công | Vi | B2 |
罷了 | bàle | mà thôi, thôi | Ptc | B2 |
擺脫 | băituō | thoát khỏi | V | B2 |
敗 | bài | thua, bại trận | Vp | B2 |
拜 | bài | lạy, vái | V | B2 |
拜拜 | bàibai | cúi chào | Vi | B2 |
拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi | V | B2 |
拜年 | bàinián | đi chúc tết | V-sep | B2 |
拜託 | bàituō | nhờ vả | V | B2 |
般 | bān | loại, kiểu, cách, hạng | B2 | |
班 | bān | lớp, ca, buổi làm | M | B2 |
班長 | bānzhăng | lớp trưởng | N | B2 |
搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải | V | B2 |
拌 | bàn | trộn, trộn lẫn | V | B2 |
半路 | bànlù | nửa đường, giữa đường | N | B2 |
半數 | bànshù | một nửa | Det | B2 |
辦公 | bàngōng | làm việc | Vi | B2 |
辦事 | bànshì | làm việc | Vi | B2 |
扮演 | bànyăn | đóng vai, sắm vai | V | B2 |
傍晚 | bāngwăn | chạng vạng, chập tối | N | B2 |
磅 | bàng | M | B2 | |
棒 | bàng | gậy, thỏi | M | B2 |
棒子 | bàngzi | cây gậy | N | B2 |
包裹 | bāoguǒ | gói, kiện hàng | N | B2 |
包括 | bāokuò | bao gồm | Vst | B2 |
包裝 | bāozhuāng | bao bì | N | B2 |
包裝 | bāozhuāng | đóng gói | V | B2 |
保 | băo | giữ, gìn giữ | V | B2 |
保持 | băochí | duy trì, giữ nguyên | V | B2 |
保存 | băocún | bảo tồn | V | B2 |
保留 | băoliú | bảo lưu, giữ nguyên | V | B2 |
保衛 | băowèi | bảo vệ, che chở | V | B2 |
保障 | băozhàng | vật bảo đảm, đồ bảo hộ | N | B2 |
保障 | băozhàng | bảo đảm, bảo hộ | V | B2 |
寶寶 | băobao | cục cưng, bé cưng | N | B2 |
抱 | bào | bế, bồng, ôm | Vst | B2 |
報 | bào | báo cho biết | V | B2 |
報仇 | bàochóu | báo thù, trả thù | V-sep | B2 |
報答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | Vpt | B2 |
報導 | bàodăo | báo cáo tin tức | V | B2 |
報到 | bàodào | báo cáo có mặt | Vi | B2 |
報警 | bàojĭng | báo nguy, báo cảnh sát | V-sep | B2 |
報社 | bàoshè | toà soạn, tòa báo | N | B2 |
暴力 | bàolì | bạo lực, vũ lực | N | B2 |
暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp | Vs | B2 |
爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung | Vp | B2 |
悲劇 | bēijù | bi kịch | N | B2 |
悲痛 | bēitòng | bi thương, đau buồn | Vs | B2 |
倍 | bèi | lần, gấp bội | N | B2 |
備 | bèi | chuẩn bị, phòng bị | V | B2 |
背面 | bèimiàn | mặt trái, mặt sau lưng | N | B2 |
奔 | bēn | chạy | Vi | B2 |
奔跑 | bēnpăo | chạy nhanh | Vi | B2 |
本來 | běnlái | vốn có, lúc đầu | Vs-attr | B2 |
本領 | běnlĭng | bản lĩnh, năng lực | N | B2 |
本身 | běnshēn | bản thân | N | B2 |
本土 | běntŭ | quê hương, mảnh đất này | N | B2 |
笨重 | bènzhòng | cồng kềnh, to lớn | Vs | B2 |
比 | bĭ | so sánh, so đo | V | B2 |
比方 | bĭfāng | ví, so bì | N | B2 |
比方(說) | bĭfāng(shūo) | so sánh với | Vst | B2 |
比較 | bĭjiào | so sánh | N | B2 |
比較 | bĭjiào | tương đối, khá | V | B2 |
比例 | bĭlì | tỉ lệ | N | B2 |
彼此 | bĭcĭ | lẫn nhau | N | B2 |
筆記 | bĭjì | ghi chép | N | B2 |
筆試 | bĭshì | cuộc thi viết | N | B2 |
筆試 | bĭshì | thi viết | Vi | B2 |
閉 | bì | đóng, khép, bịt | Vi | B2 |
必須 | bìxū | phải, nhất định | Vs-attr | B2 |
必要 | bìyào | cần thiết, thiết yếu | N | B2 |
編 | biān | bện, đan, thắt | V | B2 |
扁 | biăn | Vs | B2 | |
便 | biàn | tiện lợi, thuận tiện | Adv | B2 |
便利 | biànlì | tiện lợi | Vs | B2 |
變動 | biàndòng | biến động, thay đổi | N | B2 |
變動 | biàndòng | thay đổi, biến đổi | Vp | B2 |
標題 | biāotí | đầu đề, tiêu đề | N | B2 |
標誌 | biāozhì | ký hiệu | N | B2 |
表格 | biăogé | bảng, bảng hiệu | N | B2 |
表情 | biăoqíng | biểu cảm | N | B2 |
表揚 | biăoyáng | khen, biểu dương | V | B2 |
冰 | bīng | băng, nước đá | Vs | B2 |
丙 | bĭng | N | B2 | |
並 | bìng | hợp lại, nhập lại | Adv | B2 |
並 | bìng | song song, cùng lúc đó | Conj | B2 |
並且 | bìngqiě | đồng thời, và | Conj | B2 |
病毒 | bìngdú | siêu vi trùng, virus | N | B2 |
病房 | bìngfáng | phòng bệnh | N | B2 |
撥 | bō | đẩy, gẩy | V | B2 |
菠菜 | bōcài | rau chân vịt | N | B2 |
波動 | bōdòng | chập chờn, không ổn định | Vi | B2 |
玻璃 | bōli | thủy tinh | N | B2 |
薄 | bó | mỏng manh | Vs | B2 |
薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém | Vs | B2 |
伯父 | bófù | bác trai | N | B2 |
伯母 | bómŭ | bác gái | N | B2 |
捕 | bŭ | bắt, vồ, tóm | V | B2 |
補 | bŭ | tu bổ, sửa chữa | V | B2 |
補償 | bŭcháng | bồi thường, đền bù | V | B2 |
補充 | bŭchōng | bổ sung | V | B2 |
補課 | bŭkè | học bù, dạy bù | V-sep | B2 |
補習 | bŭxí | bổ túc | V-sep | B2 |
補助 | bŭzhù | trợ cấp | N | B2 |
補助 | bŭzhù | giúp đỡ | V | B2 |
步 | bù | bước chân | M | B2 |
不大 | bùdà | vừa phải | Adv | B2 |
不安 | bùān | bất an, bất ổn | Vs | B2 |
不成 | bùchéng | không được phép | Vs-pred | B2 |
不當 | bùdàng | không thích đáng | Vs | B2 |
不到 | bùdào | không đến, không xuất hiện | Vst | B2 |
不得已 | bùdéyĭ | bất đắc dĩ | Vs | B2 |
不敢當 | bùgăndāng | không dám | Vs | B2 |
不顧 | bùgù | không quan tâm | Vst | B2 |
不過 | bùguò | cực kỳ, hết mức | Adv | B2 |
不見得 | bùjiànde | chưa chắc | Adv | B2 |
不僅 | bùjĭn | không chỉ | Conj | B2 |
不良 | bùliáng | không tốt | Vs | B2 |
不平 | bùpíng | không công bằng | Vs | B2 |
不然 | bùrán | chi bằng | Conj | B2 |
不如 | bùrú | không bằng, kém hơn | Vst | B2 |
不許 | bùxŭ | không được phép | Adv | B2 |
不宜 | bùyí | không thích hợp | Vs | B2 |
不由得 | bùyóude | đành phải | Adv | B2 |
不止 | bùzhĭ | không dứt, không ngớt | Vs-pred | B2 |
部隊 | bùduì | bộ đội | N | B2 |
部長 | bùzhăng | bộ trưởng | N | B2 |
布/佈告 | bùgào | bản thông báo | N | B2 |
布/佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo | N | B2 |
C | ||||
財產 | cáichăn | tài sản | N | B2 |
財富 | cáifù | của cải | N | B2 |
才能 | cáinéng | tài năng | N | B2 |
裁判 | cáipàn | phán xử, xét xử | N | B2 |
裁員 | cáiyuán | giảm biên chế | Vpt | B2 |
踩 | căi | giẫm, đạp | V | B2 |
採 | căi | hái, ngắt | V | B2 |
採購 | căigòu | chọn mua, mua sắm | V | B2 |
彩色 | căisè | màu sắc | Vs-attr | B2 |
參與 | cānyù | tham dự | V | B2 |
蠶 | cán | tằm | N | B2 |
慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn | Vs | B2 |
慘 | căn | bi thảm | Vs | B2 |
倉庫 | cāngkù | kho, nhà kho | N | B2 |
藏 | cáng | giấu, trốn | V | B2 |
操心 | cāoxīn | bận tâm, lo nghĩ | Vs | B2 |
操作 | cāozuò | thao tác | V | B2 |
冊 | cè | sổ, quyển | M | B2 |
策略 | cèlüè | sách lược | N | B2 |
測量 | cèliáng | đo lường | V | B2 |
測試 | cèshì | kiểm tra | V | B2 |
測驗 | cèyàn | kiểm tra, sát hạch | N | B2 |
測驗 | cèyàn | kiểm nghiệm, đo lường | V | B2 |
差 | chā | so le | N | B2 |
差錯 | chācuò | sai lầm, nhầm lẫn | N | B2 |
差距 | chājù | chênh lệch, khoảng cách | N | B2 |
插 | chā | cắm vào, chọc vào | V | B2 |
插花 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | Vi | B2 |
插圖 | chātú | tranh minh họa | N | B2 |
茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | quán trà | N | B2 |
茶會 | cháhuì | tiệc trà | N | B2 |
茶葉 | cháyè | lá trà | N | B2 |
拆 | chāi | mở ra, dỡ ra | V | B2 |
產 | chăn | đẻ, sinh sản | V | B2 |
產量 | chănliàng | sản lượng | N | B2 |
產業 | chănyè | sản nghiệp | N | B2 |
嘗/嚐試 | chángshì | thử nghiệm | N | B2 |
常識 | chángshì | thường thức | N | B2 |
長處 | chángchù | sở trường | N | B2 |
長度 | chángdù | độ dài | N | B2 |
長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | N | B2 |
長久 | chángjiŭ | lâu dài | Vs | B2 |
長途 | chángtú | đường dài | Vs-attr | B2 |
場 | chăng | sân phơi | M | B2 |
場地 | chăngdì | sân bãi | N | B2 |
場合 | chănghé | trường hợp, nơi | N | B2 |
場所 | chăngsuŏ | nơi chốn | N | B2 |
廠商 | chăngshāng | nhà máy | N | B2 |
抄 | chāo | sao chép | V | B2 |
鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc | N | B2 |
超出 | chāochū | vượt qua, vượt khỏi | Vpt | B2 |
超人 | chāorén | siêu nhân | N | B2 |
超越 | chāoyuè | vượt quá, hơn hẳn | V | B2 |
超重 | chāozhòng | siêu trọng, quá tải | Vp | B2 |
朝 | cháo | triều, triều đại | Prep | B2 |
潮流 | cháoliú | thủy triều, trào lưu | N | B2 |
潮溼/濕 | cháoshī | ẩm ướt | Vs | B2 |
吵鬧 | chăonào | tranh cãi ầm ĩ | Vi | B2 |
車票 | chēpiào | vé xe | N | B2 |
扯 | chě | kéo, lôi, căng | V | B2 |
澈底 | chèdĭ | triệt để, đến cùng | Vs | B2 |
沉 | chén | chìm, rơi xuống | Vp | B2 |
陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm | V | B2 |
稱 | chēng | gọi, gọi là | V | B2 |
撐 | chēng | chống, chống đỡ | V | B2 |
成 | chéng | M | B2 | |
成 | chéng | hoàn thành | Vpt | B2 |
成本 | chéngběn | giá thành | N | B2 |
成分/份 | chéngfèn | thành phần | N | B2 |
成交 | chéngjiāo | thống nhất mua bán | Vp | B2 |
成立 | chénglì | thành lập, lập | Vpt | B2 |
成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày | Adv | B2 |
成為 | chéngwéi | trở thành. biến thành | Vpt | B2 |
成語 | chéngyŭ | thành ngữ | N | B2 |
乘 | chéng | đáp, đi | V | B2 |
乘客 | chéngkè | hành khách | N | B2 |
誠懇 | chéngkěn | thành khẩn, chân thành | Vs | B2 |
誠意 | chéngyì | thành ý, lòng thành | N | B2 |
呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày ra | Vpt | B2 |
程序 | chéngxù | trình tự | N | B2 |
吃虧 | chīkuī | chịu thiệt | Vs | B2 |
遲 | chí | chậm, trể | Vp | B2 |
遲早 | chízăo | không sớm thì muộn | Adv | B2 |
尺寸 | chĭcùn | kích cỡ, kích thước | N | B2 |
翅膀 | chìbăng | cánh (chim, côn trùng) | N | B2 |
沖 | chōng | xông lên | V | B2 |
充分/份 | chōngfèn | đầy đủ, trọn vẹn | Vs | B2 |
充滿 | chōngmăn | lấp đầy | Vpt | B2 |
充足 | chōngzú | đầy đủ | Vs | B2 |
重 | chóng | nặng | Adv | B2 |
崇拜 | chóngbài | tôn thờ, sùng bái | Vst | B2 |
崇高 | chónggāo | cao thượng, cao quý | Vs | B2 |
抽屜 | chōuti | ngắn kéo, két | N | B2 |
愁 | chóu | ưu sầu, lo âu | Vs | B2 |
出 | chū | ra, xuất, đến | Vst | B2 |
出產 | chūchăn | xuất bản | Vst | B2 |
出境 | chūjìng | xuất cảnh | Vp | B2 |
出口 | chūkŏu | mở miệng, nói | V | B2 |
出色 | chūsè | xuất sắc | Vs | B2 |
出身 | chūshēn | xuất thân | Vpt | B2 |
出事 | chūshì | xảy ra sự cố | Vp-sep | B2 |
出售 | chūshòu | bán ra | V | B2 |
出席 | chūxí | dự họp, tham dự hội nghị | V | B2 |
出院 | chūyuàn | ra viện, xuất viện | Vi | B2 |
初 | chū | đầu, thứ nhất | Adv | B2 |
初步 | chūbù | bước đầu | Adv | B2 |
初步 | chūbù | mở đầu, khởi đầu | Vs-attr | B2 |
初級 | chūjí | sơ cấp, sơ bộ | Vs | B2 |
除 | chú | ngoại lệ, không kể | Prep | B2 |
除 | chú | trừ, loại ra | V | B2 |
除 | chú | chia, phép chia | Vst | B2 |
除非 | chúfēi | trừ phi | Conj | B2 |
儲存 | chúcún | dự trữ, để dành | V | B2 |
儲蓄 | chúxù | để dành, dành dụm | Vi | B2 |
處 | chŭ | nơi, chốn | M | B2 |
處罰 | chŭfá | xử phạt | V | B2 |
處 | chù | V | B2 | |
處處 | chùchù | khắp nơi | Adv | B2 |
傳 | chuán | truyện ký | V | B2 |
傳播 | chuánbò | truyền bá | V | B2 |
傳達 | chuándá | truyền đạt | V | B2 |
傳單 | chuándān | truyền đơn | N | B2 |
傳染 | chuánrăn | truyền nhiễm | V | B2 |
傳說 | chuánshuō | truyền thuyết | N | B2 |
傳說 | chuánshuō | truyền lại, thuật lại | V | B2 |
傳送 | chuánsòng | chuyên chở | V | B2 |
傳統 | chuántŏng | truyền thống | N | B2 |
傳真 | chuánzhēn | fax | V | B2 |
窗口 | chuāngkŏu | cửa bán vé, cửa chắn | N | B2 |
床 | chuáng | giường | M | B2 |
床單 | chuángdān | khăn trải giường | N | B2 |
幢 | chuáng | căn, tòa, ngôi (nhà) | M | B2 |
闖 | chuăng | xông, xông xáo | V | B2 |
創作 | chuàngzuò | sáng tác, soạn thảo | N | B2 |
春季 | chūnjì | mùa xuân | N | B2 |
春假 | chūnjià | nghỉ xuân, nghỉ tết | N | B2 |
純 | chún | thuần chủng | Vs | B2 |
磁帶 | cídài | băng từ, băng nhạc | N | B2 |
詞典 | cídiăn | từ điển | N | B2 |
詞彙 | cíhuì | từ ngữ, từ vựng | N | B2 |
辭職 | cízhí | từ chức | Vi | B2 |
此外 | cĭwài | ngoài ra | Conj | B2 |
刺 | cì | xoẹt (từ tượng thanh) | V | B2 |
刺激 | cìjī | kích thích, kích động | V | B2 |
次數 | cìshù | số lần | N | B2 |
從 | cóng | thong dong | Adv | B2 |
從此 | cóngcĭ | từ đó | Adv | B2 |
從沒 | cóngméi | chưa bao giờ | Adv | B2 |
從事 | cóngshì | tham gia, dấn thân vào | Vst | B2 |
湊 | còu | gom góp, thu thập | V | B2 |
粗 | cū | thô, nhám | Vs | B2 |
粗心 | cūxīn | sơ ý, bất cẩn | Vs | B2 |
促進 | cùjìn | xúc tiến, đẩy mạnh | V | B2 |
催 | cuī | hối thúc, thúc giục | V | B2 |
存款 | cúnkuăn | tiền tiết kiệm | N | B2 |
搓 | cuō | xoa, xoắn, vặn | V | B2 |
錯過 | cuòguò | lỡ mất | Vpt | B2 |
錯字 | cuòzì | chữ sai, lỗi in | N | B2 |
措施 | cuòshī | biện pháp | N | B2 |
D | ||||
答 | dá | trả lời, đáp | V | B2 |
答案 | dáàn | đáp án, câu trả lời | N | B2 |
達到 | dádào | đạt được, đạt đến | Vpt | B2 |
打 | dă | tá, lố | M | B2 |
打扮 | dăbàn | trang điểm | Vi | B2 |
打包 | dăbāo | đóng gói, mở gói | V | B2 |
打斷 | dăduàn | cắt ngang, ngắt lời | Vpt | B2 |
打擾 | dărăo | quấy rối, làm phiền | V | B2 |
打算 | dăsuàn | dự định | N | B2 |
打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi | V-sep | B2 |
打針 | dăzhēn | chích, tiêm | V-sep | B2 |
打字 | dăzì | đánh chữ | V-sep | B2 |
大半 | dàbàn | hơn nửa, quá nửa | Det | B2 |
大便 | dàbiàn | đi đại tiện | N | B2 |
大膽 | dàdăn | dũng cảm | Vs | B2 |
大地 | dàdì | mặt đất, đất đai | N | B2 |
大都 | dàdōu | phần lớn, đa số | Adv | B2 |
大哥 | dàgē | anh cả | N | B2 |
大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động | N | B2 |
大街 | dàjiē | đường phố | N | B2 |
大力 | dàlì | ra sức, dốc sức | Adv | B2 |
大量 | dàliàng | nhiều, lớn | Det | B2 |
大腦 | dànăo | đại não | N | B2 |
大清早 | dàqīngzăo | sáng sớm | N | B2 |
大嫂 | dàsăo | chị dâu cả | N | B2 |
大腿 | dàtuĭ | bắp đùi | N | B2 |
大型 | dàxíng | cỡ lớn | Vs-attr | B2 |
大意 | dàyì | không chú ý, sơ ý | Vs | B2 |
大有 | dàyŏu | được mùa, bội thu | Vst | B2 |
大致 | dàzhì | khoảng chừng, đại khái | Adv | B2 |
大眾 | dàzhòng | quần chúng, dân chúng | N | B2 |
大自然 | dàzìrán | thiên nhiên | N | B2 |
待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | trong chốc lát, sau này | Adv | B2 |
待 | dài | dừng lại, nán lại | V | B2 |
代 | dài | thời đại | N | B2 |
代 | dài | thay thế, dùm | V | B2 |
代表 | dàibiăo | đại diện | Vs | B2 |
代溝 | dàigōu | sự khác biệt | N | B2 |
代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền | N | B2 |
代理 | dàilĭ | thay mặt | V | B2 |
帶動 | dàidòng | kéo theo, lôi kéo | V | B2 |
帶路 | dàilù | dẫn đường | Vi | B2 |
帶子 | dàizi | thắt lưng | N | B2 |
大夫 | dàifu | bác sĩ | N | B2 |
貸款 | dàikuăn | khoản vay | N | B2 |
貸款 | dàikuăn | cho vay | V-sep | B2 |
待遇 | dàiyù | đối xử | N | B2 |
單 | dān | đơn | Adv | B2 |
單調 | dāndiào | đơn điệu | Vs | B2 |
單位 | dānwèi | đơn vị | N | B2 |
單子 | dānzi | tờ khai, tờ đơn | N | B2 |
擔保 | dānbăo | đảm bảo | V | B2 |
耽誤 | dānwù | làm chậm trễ, để lỡ | V | B2 |
膽量 | dănliàng | sự gan dạ | N | B2 |
膽小 | dănxiăo | nhát gan | Vs | B2 |
蛋白質 | dànbáizhí | N | B2 | |
誕生 | dànshēng | sinh ra, ra đời | Vp | B2 |
當初 | dāngchū | lúc đầu, hồi đó | N | B2 |
當時 | dāngshí | lúc đó, khi đó | N | B2 |
當選 | dāngxuăn | trúng cử | Vpt | B2 |
當中 | dāngzhōng | ở giữa, chính giữa | N | B2 |
擋 | dăng | sắp đặt, thu dọn | V | B2 |
檔案 | dăngàn | hồ sơ, tài liệu | N | B2 |
當 | dàng | coi như, cho rằng | Vst | B2 |
倒楣 | dăoméi | gặp xui xẻo | Vs | B2 |
導演 | dăoyăn | đạo diễn | V | B2 |
導遊 | dăoyóu | hướng dẫn du lịch | N | B2 |
倒 | dào | ngược, đảo ngược lại | V | B2 |
道 | dào | đường | M | B2 |
道路 | dàolù | con đường | N | B2 |
到達 | dàodá | đến, tới | Vpt | B2 |
得分 | défēn | được điểm, đạt điểm | Vs-sep | B2 |
得獎 | déjiăng | đạt giải | V-sep | B2 |
得了 | déle | được rồi | B2 | |
得罪 | dézuì | đắc tội | Vpt | B2 |
登 | dēng | trèo, leo lên | V | B2 |
登記 | dēngjì | đăng ký | Vp | B2 |
登山 | dēngshān | leo núi | V-sep | B2 |
等不及 | děngbují | không đợi được | Vi | B2 |
等到 | děngdào | đợi đến lúc | Prep | B2 |
等級 | děngjí | đẳng cấp, bậc | N | B2 |
等於 | děngyú | bằng với | Vst | B2 |
凳子 | dèngzi | ghế, băng ghế | N | B2 |
滴 | dī | giọt | M | B2 |
低潮 | dīcháo | N | B2 | |
的確 | díquè | đích thực, quả thực là | Adv | B2 |
抵 | dĭ | chống đỡ | V | B2 |
抵抗 | dĭkàng | đề kháng, chống cự | V | B2 |
遞 | dì | truyền đạt | V | B2 |
地面 | dìmiàn | mặt đất | N | B2 |
地毯 | dìtăn | thảm trải sàn | N | B2 |
地下 | dìxià | ngầm, trong long đất | Vs-attr | B2 |
地震 | dìzhèn | động đất | Vp | B2 |
典禮 | diănlĭ | lễ lớn | N | B2 |
典型 | diănxíng | điển hình | Vs | B2 |
點燃 | diănrán | châm, đốt | V | B2 |
點頭 | diăntóu | gật đầu | V-sep | B2 |
墊 | diàn | kê, lót, chèn, đệm | V | B2 |
電報 | diànbào | bức điện báo | N | B2 |
電動 | diàndòng | chạy bằng điện | Vs-attr | B2 |
電扇 | diànshàn | quạt điện | N | B2 |
電視台 | diànshìtái | đài truyền hình | N | B2 |
電台 | diàntái | đài phát thanh | N | B2 |
電線 | diànxiàn | dây điện | N | B2 |
電子 | diànzĭ | điện tử | N | B2 |
雕刻 | diāokè | điêu khắc | N | B2 |
雕刻 | diāokè | chạm trổ | V | B2 |
吊 | diào | treo, buộc, kéo lên | V | B2 |
釣 | diào | câu lên | V | B2 |
跌 | dié | ngã, té, rơi xuống | Vp | B2 |
跌倒 | diédăo | ngã, té nhào | Vp | B2 |
丁 | dīng | tưng tưng ( từ tượng thanh) | N | B2 |
盯 | dīng | nhìn chằm chằm | V | B2 |
頂 | dǐng | đỉnh, chóp | M | B2 |
訂婚 | dìnghūn | đính hôn | V-sep | B2 |
訂位 | dìngwèi | đặt chỗ | V-sep | B2 |
定期 | dìngqí | định kỳ | Adv | B2 |
定期 | dìngqí | định ngày | Vs-attr | B2 |
丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu hổ | Vs-sep | B2 |
丟人 | diūrén | mất thể diện, bẽ mặt | Vs | B2 |
冬季 | dōngjì | mùa đông | N | B2 |
懂得 | dǒngde | hiểu, biết | Vst | B2 |
洞 | dòng | động, hang động | N | B2 |
凍 | dòng | đông lại, đóng băng | Vs | B2 |
棟 | dòng | xà ngang | M | B2 |
動不動 | dòngbudòng | động 1 chút, hở 1 chút là... | Adv | B2 |
動詞 | dòngcí | động từ | N | B2 |
動人 | dòngrén | làm cho cảm động | Vs | B2 |
動身 | dòngshēn | khởi hành, xuất phát | Vi | B2 |
動手 | dòngshǒu | bắt tay vào làm | Vi | B2 |
動作 | dòngzuò | động tác | N | B2 |
鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh | Vi | B2 |
毒 | dú | độc, chất độc | N | B2 |
毒 | dú | có hại | Vs | B2 |
獨立 | dúlì | độc lập | Vs | B2 |
獨自 | dúzì | một mình, tự mình | Adv | B2 |
賭 | dŭ | đánh bạc | V | B2 |
度 | dù | đo lường | V | B2 |
度過 | dùguò | trải qua | V | B2 |
端 | duān | bưng, mang, đem | V | B2 |
斷 | duàn | cắt đứt, đoạn tuyệt | Vp | B2 |
鍛鍊 | duànliàn | rèn luyện | V | B2 |
堆 | duī | chồng chất, tích tụ | V | B2 |
隊 | duì | hàng ngũ, đội ngũ | M | B2 |
隊員 | duìyuán | đội viên | N | B2 |
對岸 | duìàn | bờ đối diện | N | B2 |
對策 | duìcè | đối sách | N | B2 |
對待 | duìdài | đối đãi, đối xử | V | B2 |
對付 | duìfù | đối phó | V | B2 |
對抗 | duìkàng | đối kháng | V | B2 |
對立 | duìlì | đối lập | Vs | B2 |
對於 | duìyú | đối với, về... | Prep | B2 |
蹲 | dūn | ngồi xổm | Vi | B2 |
頓 | dùn | M | B2 | |
噸 | dùn | tấn | M | B2 |
多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | hơn phân nửa | Det | B2 |
多多 | duōduō | rất nhiều | Adv | B2 |
多少 | duōshăo | nhiều ít, hơi hơi | Adv | B2 |
多數 | duōshù | đa số, số nhiều | Det | B2 |
多謝 | duōxiè | cảm ơn | Vst | B2 |
奪 | duó | cướp đoạt | V | B2 |
躲 | duŏ | trốn tránh | Vi | B2 |
E | ||||
鵝 | é | ngỗng | N | B2 |
惡劣 | èliè | ác liệt | Vs | B2 |
而已 | éryĭ | mà thôi, thế thôi | Ptc | B2 |
F | ||||
發 | fā | phát, gởi | Vp | B2 |
發動 | fādòng | phát động, bắt đầu | V | B2 |
發抖 | fādŏu | run rẩy | Vi | B2 |
發起 | fāqĭ | đề nghị, đề xuất | Vp | B2 |
發射 | fāshè | bắn, phát ra, phóng | V | B2 |
發行 | fāxíng | phát hành | V | B2 |
發言 | fāyán | phát ngôn, phát biểu | V-sep | B2 |
發揚 | fāyáng | phát huy | V | B2 |
發音 | fāyīn | phát âm | Vi | B2 |
發展 | fāzhăn | phát triển | V | B2 |
罰 | fá | phạt, xử phạt | V | B2 |
法子 | fázi | phương pháp, cách thức | N | B2 |
法院 | făyuàn | tòa án | N | B2 |
髮型 | făxíng | kiểu tóc | N | B2 |
番 | fān | gấp đôi | M | B2 |
翻 | fān | lật, đổ | V | B2 |
煩 | fán | phiền muộn | Vs | B2 |
煩惱 | fánnăo | phiền não | N | B2 |
繁忙 | fánmáng | bận rộn | Vs | B2 |
繁榮 | fánróng | phồn vinh | Vs | B2 |
繁殖 | fánzhí | sinh sôi nảy nở | V | B2 |
反 | făn | ngược, trái | V | B2 |
反 | făn | phản | Vst | B2 |
反對 | fănduì | phản đối | Vst | B2 |
反覆 | fănfù | lặp đi lặp lại | Adv | B2 |
反抗 | fănkàng | phản kháng | V | B2 |
反面 | fănmiàn | mặt trái, phản diện | N | B2 |
反問 | fănwèn | hỏi lại | V | B2 |
反映 | fănyìng | phản ứng | V | B2 |
反應 | fănyìng | phản ứng | Vi | B2 |
反正 | fănzhèng | cho dù, dù sao | Adv | B2 |
返回 | fănhuí | phản hồi | V | B2 |
犯錯 | fàncuò | phạm sai lầm | V-sep | B2 |
犯法 | fànfă | phạm pháp | V-sep | B2 |
犯人 | fànrén | phạm nhân, tội phạm | N | B2 |
犯罪 | fànzuì | phạm tội | V-sep | B2 |
方 | fāng | vuông | Vs-attr | B2 |
方案 | fāngàn | kế hoạch | N | B2 |
防 | fáng | phòng ngừa | V | B2 |
防守 | fángshǒu | phòng thủ | V | B2 |
防止 | fángzhĭ | phòng ngừa | V | B2 |
放大 | fàngdà | phóng đại | V | B2 |
放棄 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ | V | B2 |
放手 | fàngshŏu | buông tay | Vi | B2 |
放學 | fàngxué | tan học, nghỉ học | Vp-sep | B2 |
非法 | fēifă | phi pháp, không hợp pháp | Vs-attr | B2 |
肥 | féi | béo, mập | Vs | B2 |
肥胖 | féipàng | béo phì | Vs | B2 |
肥皂 | féizào | xà phòng | N | B2 |
肺 | fèi | phổi | N | B2 |
費 | fèi | phí, chi phí | Vst | B2 |
廢話 | fèihuà | lời vô ích | N | B2 |
廢氣 | fèiqì | khí thải | N | B2 |
廢水 | fèishuĭ | nước thải | N | B2 |
廢物 | fèiwù | đồ bỏ đi, phế phẩm | N | B2 |
分別 | fēnbié | phân biệt, lần lượt | Adv | B2 |
分別 | fēnbié | ly biệt | N | B2 |
分別 | fēnbié | chia nhau, phân công nhau | V | B2 |
分布/佈 | fēnbù | phân bố | Vs | B2 |
分工 | fēngōng | phân công | Vi | B2 |
分明 | fēnmíng | rõ ràng, phân minh | Vs-pred | B2 |
分配 | fēnpèi | phân phối | V | B2 |
分散 | fēnsàn | phân tán, phân ly | Vs | B2 |
分手 | fēnshǒu | chia tay | Vp | B2 |
分數 | fēnshù | điểm số | N | B2 |
分析 | fēnxī | phân tích | N | B2 |
分析 | fēnxī | phân tích | V | B2 |
紛紛 | fēnfēn | sôi nổi, ào ào | Adv | B2 |
吩咐 | fēnfù | dặn dò | V | B2 |
粉筆 | fěnbĭ | phấn viết bảng | N | B2 |
份/份兒 | fèn/fènr | phần, địa vị | N | B2 |
奮鬥 | fèndòu | phấn đấu, cố gắng | Vi | B2 |
憤怒 | fènnù | phẫn nộ, căm phẫn | Vs | B2 |
封 | fēng | phong tước | V | B2 |
封建 | fēngjiàn | phong kiến | Vs-attr | B2 |
蜂蜜 | fēngmì | mật ong | N | B2 |
風氣 | fēngqì | bầu không khí | N | B2 |
風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị | Vs | B2 |
風險 | fēngxiăn | nguy hiểm, mạo hiểm | N | B2 |
瘋 | fēng | điên | Vp | B2 |
瘋狂 | fēngkuáng | điên cuồng | Vs | B2 |
瘋子 | fēngzi | người điên | N | B2 |
逢 | féng | gặp mặt | Vst | B2 |
縫 | féng | may, khâu | V | B2 |
諷刺 | fèngcì | châm biếm, mỉa mai | V | B2 |
否定 | fŏudìng | phủ định | V | B2 |
否認 | fŏurèn | phủ nhận | V | B2 |
夫妻 | fūqī | vợ chồng | N | B2 |
夫人 | fūrén | phu nhân, vợ | N | B2 |
幅 | fú | khổ (vải) | M | B2 |
扶 | fú | đỡ, vịn, dìu | V | B2 |
服 | fú | V | B2 | |
服 | fú | Vst | B2 | |
浮 | fú | nổi, nở, phù | Vi | B2 |
符號 | fúhào | ký hiệu, dấu hiệu | N | B2 |
付 | fù | bộ, đôi, khuôn | M | B2 |
赴 | fù | đi đến, di dự | V | B2 |
副 | fù | phó, phụ | M | B2 |
輔導 | fŭdăo | phụ đạo | V | B2 |
富 | fù | giàu có | Vs-attr | B2 |
富裕 | fùyù | dồi dào, sung túc | Vs | B2 |
附加 | fùjiā | phụ thêm, kèm theo | Vpt | B2 |
婦女 | fùnǚ | phụ nữ | N | B2 |
複雜 | fùzá | phức tạp | Vs | B2 |
複製 | fùzhì | phục chế, làm lại | V | B2 |
G | ||||
該 | gāi | sửa đổi | Det | B2 |
改革 | găigé | cải cách | V | B2 |
改造 | găizào | cải tạo, sửa đổi | V | B2 |
改正 | găizhèng | cải chính, đính chính | V | B2 |
蓋(子) | gài(zi) | nắp, vung | N | B2 |
肝 | gān | lá gan | N | B2 |
乾杯 | gānbēi | cạn ly | Vi | B2 |
乾脆 | gāncuì | thẳng thắn, dứt khoát | Vs | B2 |
趕 | găn | đuổi, đuổi theo, xua đuổi | Vs | B2 |
趕緊 | gănjĭn | vội vàng, khẩn trương | Adv | B2 |
感到 | găndào | cảm thấy | Vpt | B2 |
感恩 | gănēn | cảm ơn | Vs | B2 |
感激 | gănjī | cảm kích | Vst | B2 |
感情 | gănqíng | tình cảm | N | B2 |
感染 | gănrăn | lây nhiễm | Vpt | B2 |
感受 | gănshòu | cảm nhận | N | B2 |
感受 | gănshòu | tiếp thu | Vst | B2 |
幹 | gàn | liên can, liên quan | V | B2 |
幹部 | gànbù | cán bộ | N | B2 |
幹嘛 | gànma | làm gì? | Adv | B2 |
幹嘛 | gànma | làm gì? | Vi | B2 |
幹什麼 | gànshénme | làm sao, tại sao | B2 | |
鋼 | gāng | thép | N | B2 |
鋼筆 | gāngbĭ | bút máy | N | B2 |
剛好 | gānghăo | vừa vặn, vừa khít | Vs | B2 |
港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông | N | B2 |
港口 | găngkŏu | bến tàu, bến cảng | N | B2 |
高潮 | gāocháo | triều cường, cao trào | N | B2 |
高大 | gāodà | cao lớn | Vs | B2 |
高度 | gāodù | cao độ, độ cao | N | B2 |
高度 | gāodù | rất cao | Vs-attr | B2 |
高峰 | gāofēng | đỉnh núi, đỉnh cao | N | B2 |
高貴 | gāoguì | cao quý | Vs | B2 |
高級 | gāojí | cao cấp | Vs | B2 |
高明 | gāomíng | cao siêu, thông minh | Vs | B2 |
高手 | gāoshŏu | cao thủ | N | B2 |
高原 | gāoyuán | cao nguyên | N | B2 |
告 | gào | nói với | V | B2 |
告辭 | gàocí | cáo từ, tạm biệt | Vi | B2 |
割 | gē | cắt, gặt | V | B2 |
擱 | gē | chịu đựng | V | B2 |
歌劇 | gējù | ca kịch | N | B2 |
隔 | gé | ngăn cách | Vst | B2 |
革命 | gémìng | cách mạng | N | B2 |
各 | gè | các, tất cả | Adv | B2 |
各行各業 | gèhánggèyè | các ngành nghề | N | B2 |
個別 | gèbié | riêng lẻ, riêng biệt | Vs-attr | B2 |
個性 | gèxìng | cá tính | N | B2 |
根本 | gēnběn | từ trước đến giờ, vốn dĩ | Adv | B2 |
根本 | gēnběn | căn bản, gốc rễ, cội nguồn | N | B2 |
根據 | gēnjù | căn cứ vào | N | B2 |
供 | gōng | cúng, dâng | V | B2 |
工程 | gōngchéng | công trình | N | B2 |
工夫 | gōngfu | người làm thuê | N | B2 |
工會 | gōnghuì | công đoàn | N | B2 |
工錢 | gōngqián | tiền công, tiền lương | N | B2 |
工資 | gōngzī | tiền lương | N | B2 |
公布/佈 | gōngbù | công bố | V | B2 |
公公 | gōnggōng | bố chồng | N | B2 |
公開 | gōngkāi | công khai | Vs | B2 |
公立 | gōnglì | công lập | Vs-attr | B2 |
公平 | gōngpíng | công bằng | Vs | B2 |
公式 | gōngshì | công thức | N | B2 |
公用 | gōngyòng | công cộng, dùng chung | Vs-attr | B2 |
公元 | gōngyuán | công nguyên | N | B2 |
供應 | gōngyìng | cung ứng, cung cấp | V | B2 |
共 | gòng | tổng cộng | Adv | B2 |
共同 | gòngtóng | chung, cùng | Adv | B2 |
構成 | gòuchéng | cấu thành, tạo thành | V | B2 |
構造 | gòuzào | cấu tạo, cấu trúc | N | B2 |
孤單 | gūdān | cô đơn, lẻ loi | Vs | B2 |
估計 | gūjì | đánh giá, dự tính | V | B2 |
姑姑 | gūgu | bác, cô (chị em gái của bố) | N | B2 |
姑丈 | gūzhàng | dượng (chồng của cô) | N | B2 |
古典 | gŭdiăn | điển tích, cổ điển | Vs | B2 |
鼓 | gŭ | cái trống | N | B2 |
鼓勵 | gŭlì | sự khuyến khích | N | B2 |
鼓勵 | gŭlì | khích lệ, cổ vũ | V | B2 |
鼓舞 | gŭwŭ | cổ vũ | V | B2 |
鼓掌 | gŭzhăng | vỗ tay | Vi | B2 |
骨頭 | gútou | xương cốt | N | B2 |
固定 | gùdìng | cố định | Vs | B2 |
顧問 | gùwèn | cố vấn | N | B2 |
故鄉 | gùxiāng | cố hương, quê nhà | N | B2 |
瓜 | guā | dưa, dưa chuột | N | B2 |
瓜子 | guāzĭ | hạt dưa | N | B2 |
掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng kí | N | B2 |
怪 | guài | kỳ quái | Adv | B2 |
官方 | guānfāng | nhà nước | N | B2 |
官員 | guānyuán | quan chức | N | B2 |
關 | guān | cửa ải | M | B2 |
關鍵 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt | N | B2 |
關上 | guānshàng | đóng lại, khép, tắt | V | B2 |
關於 | guānyú | về, liên quan đến | Prep | B2 |
觀光 | guānguāng | tham quan | Vi | B2 |
管道 | guăndào | đường ống, ống dẫn | N | B2 |
管制 | guănzhì | quản chế, kiểm soát | V | B2 |
慣 | guàn | quen, thói quen | Vp | B2 |
慣例 | guànlì | lệ thường, thông lệ | N | B2 |
冠軍 | guànjūn | quán quân | N | B2 |
罐頭 | guàntou | vò, lọ, vại, hũ | N | B2 |
罐子 | guànzi | vò, hũ (bằng sành sứ) | N | B2 |
光 | guāng | ánh sáng, cảnh vật | Adv | B2 |
光 | guāng | có lợi, có ích | Vp | B2 |
光亮 | guāngliàng | sáng ngời | Vs | B2 |
光臨 | guānglín | đến dự | V | B2 |
光明 | guāngmíng | sáng rực, sáng chói | Vs | B2 |
光榮 | guāngróng | quang vinh, vẻ vang | Vs | B2 |
光是 | guāngshì | duy nhất, chỉ | Adv | B2 |
光線 | guāngxiàn | tia sáng | N | B2 |
廣 | guăng | rộng rãi | Vs | B2 |
廣大 | guăngdà | rộng lớn | Vs | B2 |
廣泛 | guăngfàn | phổ biến | Vs | B2 |
廣告 | guănggào | bát ngát, mênh mông | Vi | B2 |
廣闊 | guăngkuò | rộng lớn | Vs | B2 |
規定 | guīdìng | nội quy | N | B2 |
規定 | guīdìng | quy định | V | B2 |
規畫/劃 | guīhuà | kế hoạch | N | B2 |
規畫/劃 | guīhuà | lập kế hoạch | V | B2 |
規律 | guīlǜ | quy luật | N | B2 |
規則 | guīzé | quy tắc | N | B2 |
跪 | guì | quỳ gối | Vi | B2 |
櫃臺/台 | guìtái | quầy hàng | N | B2 |
貴族 | guìzú | quý tộc | N | B2 |
滾 | gŭn | cút đi | Vi | B2 |
鍋(子) | guō(zi) | cái nồi | N | B2 |
國會 | guóhuì | quốc hội | N | B2 |
國籍 | guójí | quốc tịch | N | B2 |
國際 | guójì | quốc tế | N | B2 |
國立 | guólì | quốc lập, công lập | Vs-attr | B2 |
國旗 | guóqí | quốc kỳ | N | B2 |
國小 | guóxiăo | tiểu học | N | B2 |
國中 | guózhōng | trung học cơ sở | N | B2 |
裹 | guŏ | quấn, bọc | V | B2 |
果然 | guŏrán | quả nhiên, đúng là | Adv | B2 |
過 | guò | qua, trải qua | Adv | B2 |
過程 | guòchéng | quá trình | N | B2 |
過度 | guòdù | quá mức | Vs | B2 |
過渡 | guòdù | chuyển tiếp sang | Vi | B2 |
過節 | guòjié | ăn tết, chơi lễ | V-sep | B2 |
過濾 | guòlǜ | lọc (bột, nước) | V | B2 |
過期 | guòqí | quá hạn | Vp | B2 |
過世 | guòshì | mất, qua đời | Vp | B2 |
H | ||||
還不如 | háibùrú | chi bằng... | Conj | B2 |
還有 | háiyŏu | vẫn còn | Conj | B2 |
海關 | hăiguān | hải quan | N | B2 |
海軍 | hăijūn | hải quân | N | B2 |
海外 | hăiwài | hải ngoại, nước ngoài | N | B2 |
海峽 | hăixiá | eo biển | N | B2 |
海鮮 | hăixiān | hải sản | N | B2 |
害處 | hàichù | điều có hại | N | B2 |
含 | hán | ngậm, chứa | V | B2 |
含 | hán | kín đáo | Vst | B2 |
含量 | hánliàng | hàm lượng | N | B2 |
寒冷 | hánlěng | lạnh lẽo | Vs | B2 |
喊 | hăn | la hét | V | B2 |
汗 | hàn | mồ hôi | N | B2 |
行業 | hángyè | ngành nghề | N | B2 |
毫無 | háowú | không hề | Vst | B2 |
好 | hăo | tốt lành | Adv | B2 |
好 | hăo | hòa hợp | Conj | B2 |
好在 | hăozài | may mà | Adv | B2 |
耗 | hào | tiêu hao, hao tốn | Vst | B2 |
好客 | hàokè | hiếu khách | Vs | B2 |
好奇 | hàoqí | hiếu kỳ | Vs | B2 |
號召 | hàozhào | kêu gọi | V | B2 |
合 | hé | đấu | Vi | B2 |
合 | hé | cái đấu (để đong lương thực) | Vs | B2 |
合不來 | hébulái | không hợp nhau | Vs | B2 |
合成 | héchéng | hợp thành | Vst | B2 |
合得來 | hédelái | hợp nhau, hòa hợp | Vs | B2 |
合法 | héfă | hợp pháp | Vs | B2 |
合格 | hégé | hợp lệ | Vp | B2 |
合乎 | héhū | phù hợp | Vst | B2 |
合理 | hélĭ | hợp lý | Vs | B2 |
合適 | héshì | thích hợp | Vs | B2 |
合算 | hésuàn | có lợi | Vs | B2 |
和好 | héhăo | hòa thuận | Vp | B2 |
和平 | hépíng | hòa bình | Vs | B2 |
和氣 | héqì | ôn hòa, nhã nhặn | Vs | B2 |
何必 | hébì | hà tất, hà cớ | Adv | B2 |
何況 | hékuàng | huống hồ, vả lại | Conj | B2 |
河流 | héliú | sông ngòi | N | B2 |
嘿 | hēi | tối | Ptc | B2 |
黑暗 | hēiàn | tối tăm, đen tối | Vs | B2 |
黑夜 | hēiyè | đêm khuya | N | B2 |
痕跡 | hénjī | dấu vết | N | B2 |
恨 | hèn | thù hận | N | B2 |
橫 | héng | ngang, hoành, vắt ngang | Vs-attr | B2 |
喉嚨 | hóulong | yết hầu, cổ họng | N | B2 |
猴子 | hóuzi | con khỉ | N | B2 |
後代 | hòudài | đời sau | N | B2 |
後方 | hòufāng | hậu phương | N | B2 |
後果 | hòuguŏ | hậu quả | N | B2 |
後悔 | hòuhuĭ | hối hận | Vs | B2 |
後年 | hòunián | năm sau nữa | N | B2 |
後頭 | hòutou | phía sau, mặt sau | N | B2 |
後退 | hòutuì | lùi về sau | Vi | B2 |
後院 | hòuyuàn | sân sau | N | B2 |
呼 | hū | huýt sáo | V | B2 |
呼吸 | hūxī | hít thở | Vi | B2 |
忽略 | hūlüè | không chú ý, sơ hở | Vst | B2 |
忽視 | hūshì | xem nhẹ, lơ là | Vst | B2 |
蝴蝶 | húdié | bươm bướm | N | B2 |
鬍子 | húzi | râu, ria | N | B2 |
戶 | hù | hộ, nhà | M | B2 |
戶外 | hùwài | ngoài trời | N | B2 |
互助 | hùzhù | hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau | Vi | B2 |
花草 | huācăo | hoa cỏ | N | B2 |
花費 | huāfèi | chi phí | N | B2 |
花費 | huāfèi | tiêu xài | V | B2 |
花盆 | huāpén | chậu hoa | N | B2 |
花瓶 | huāpíng | bình hoa | N | B2 |
花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn | N | B2 |
花生 | huāshēng | đậu phộng | N | B2 |
划 | huá | trơn, nhẵn | V | B2 |
滑 | huá | trơn bóng | Vp | B2 |
滑 | huá | gian xảo, lừa dối | Vs | B2 |
華僑 | huáqiáo | Hoa Kiều | N | B2 |
華人 | huárén | người Hoa | N | B2 |
化 | huà | tiêu, xài | Vst | B2 |
化 | huà | tiêu tốn | Vp | B2 |
化學 | huàxué | hóa học | N | B2 |
化妝 | huàzhuāng | trang điểm | Vi | B2 |
化裝 | huàzhuāng | hóa trang | Vi | B2 |
懷念 | huáiniàn | hoài niệm, nhớ nhung | Vst | B2 |
懷孕 | huáiyùn | mang thai | Vi | B2 |
壞蛋 | huàidàn | đồ tồi, khốn nạn | N | B2 |
歡呼 | huānhū | hạnh phúc | Vi | B2 |
歡樂 | huānlè | vui mừng, vui vẻ | Vs | B2 |
歡喜 | huānxĭ | vui sướng, thích thú | Vs | B2 |
緩和 | huănhé | xoa dịu | V | B2 |
緩慢 | huănmàn | từ tốn, chậm chạp | Vs | B2 |
幻想 | huànxiăng | ảo tưởng | N | B2 |
幻想 | huànxiăng | tưởng tượng | Vi | B2 |
慌 | huāng | hoảng sợ | Vs | B2 |
皇帝 | huángdì | hoàng đế | N | B2 |
黃豆 | huángdòu | đậu tương, đậu nành | N | B2 |
黃昏 | huánghūn | hoàng hôn | N | B2 |
灰 | huī | tro, than | Vs-attr | B2 |
灰色 | huīsè | màu xám | N | B2 |
灰心 | huīxīn | nản lòng | Vs | B2 |
揮 | huī | khua, vung, múa | V | B2 |
回 | huí | quanh co, trở về | V | B2 |
回電 | huídiàn | gửi điện trả lời | V-sep | B2 |
"回教/ 伊斯蘭教" | huíjiào / yīsīlánjià | đạo Hồi | N | B2 |
回收 | huíshōu | thu hồi | V | B2 |
回頭 | huítóu | quay đầu, ngoảnh lại | V-sep | B2 |
回信 | huíxìn | hồi âm | V-sep | B2 |
回憶 | huíyì | hồi tưởng, nhớ lại | Vst | B2 |
匯款 | huìkuăn | gửi tiền, chuyển tiền | V-sep | B2 |
會員 | huìyuán | hội viên | N | B2 |
昏倒 | hūndăo | ngất xỉu | Vp | B2 |
昏迷 | hūnmí | hôn mê | Vp | B2 |
混 | hùn | trộn lẫn | V | B2 |
混合 | hùnhé | hỗn hợp | V | B2 |
活該 | huógāi | đáng đời | Vs | B2 |
活力 | huólì | sinh lực, sức sống | N | B2 |
活潑 | huópō | hoạt bát | Vs | B2 |
活躍 | huóyuè | sinh động | Vs | B2 |
火柴 | huŏchái | diêm quẹt | N | B2 |
火腿 | huŏtuĭ | chân giò hun khói | N | B2 |
火災 | huŏzāi | hỏa hoạn | N | B2 |
禍 | huò | họa, tai nạn | N | B2 |
或多或少 | huòduōhuòshăo | dù ít dù nhiều | Adv | B2 |
或者 | huòzhě | có lẽ, hoặc là | Conj | B2 |
貨物 | huòwù | hàng hóa | N | B2 |
獲得 | huòdé | thu được, giành được | Vpt | B2 |
J | ||||
肌肉 | jīròu | cơ bắp | N | B2 |
基本上 | jīběnshàng | chủ yếu, cốt yếu | Adv | B2 |
基金 | jījīn | quỹ, ngân sách | N | B2 |
幾乎 | jīhū | hầu như, gần như | Adv | B2 |
機構 | jīgòu | cơ cấu, cơ quan | N | B2 |
機關 | jīguān | bộ phận | N | B2 |
機票 | jīpiào | vé máy bay | N | B2 |
機械 | jīxiè | máy móc | N | B2 |
及格 | jígé | đạt tiêu chuẩn | Vp | B2 |
及時 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | Adv | B2 |
即將 | jíjiāng | sắp, sẽ | Adv | B2 |
即使 | jíshĭ | cho dù | Conj | B2 |
極其 | jíqí | cực kỳ | Adv | B2 |
級 | jí | cấp bậc | M | B2 |
集 | jí | tập | M | B2 |
集 | jí | tập hợp, tụ tập | V | B2 |
集合 | jíhé | thu thập, tập hợp | Vi | B2 |
集郵 | jíyóu | sưu tập tem | Vi | B2 |
集中 | jízhōng | tập trung | V | B2 |
集中 | jízhōng | tập hợp | Vs | B2 |
疾病 | jíbìng | bệnh tật | N | B2 |
急忙 | jímáng | vội vã | Adv | B2 |
寂寞 | jímò | cô quạnh, cô đơn | Vs | B2 |
既然 | jìrán | nếu đã... | Conj | B2 |
技術 | jìshù | kỹ thuật | N | B2 |
計算 | jìsuàn | tính toán | V | B2 |
計較 | jìjiào | so bì, tị nạnh | Vs | B2 |
記性 | jìxìng | trí nhớ | N | B2 |
記憶 | jìyì | nhớ lại, ký ức | Vi | B2 |
記載 | jìzài | ghi chép | V | B2 |
記住 | jìzhù | ghi nhớ | Vpt | B2 |
加班 | jiābān | tăng ca, làm thêm giờ | V-sep | B2 |
加工 | jiāgōng | gia công | V-sep | B2 |
加上 | jiāshàng | công, thêm vào | Conj | B2 |
加速 | jiāsù | tăng tốc | V | B2 |
加以 | jiāyĭ | tiến hành | Adv | B2 |
家事 | jiāshì | việc nhà, chuyện nhà | N | B2 |
夾 | jiá | kép, đôi | V | B2 |
甲 | jiă | giáp/ hạng, bậc | N/M | B2 |
嫁 | jià | lấy chồng, xuất giá | V | B2 |
駕駛 | jiàshĭ | điều khiển | N | B2 |
駕駛 | jiàshĭ | lái, bẻ lái | V | B2 |
價值 | jiàzhí | giá trị (hàng hóa) | Vst | B2 |
尖 | jiān | nhọn, nhạy, thính | Vs | B2 |
尖銳 | jiānruì | sắc bén | Vs | B2 |
肩 | jiān | vai, bả vai | N | B2 |
兼 | jiān | gấp đôi | V | B2 |
間 | jiān | giữa, ở giữa | N | B2 |
堅定 | jiāndìng | kiên định, không dao động | Vs | B2 |
堅決 | jiānjué | kiên quyết | Vs | B2 |
監視 | jiānshì | giám thị, theo dõi | V | B2 |
監獄 | jiānyù | nhà tù, nhà giam | N | B2 |
揀 | jiăn | lựa chọn, lựa | V | B2 |
撿 | jiăn | nhặt lấy, lượm | V | B2 |
剪刀 | jiăndāo | cây kéo | N | B2 |
檢驗 | jiănyàn | kiểm tra, kiểm nghiệm | V | B2 |
建 | jiàn | xây dựng. thiết lập | V | B2 |
建國 | jiànguó | kiến quốc, lấp quốc | Vi | B2 |
建築 | jiànzhú | kiến trúc | N | B2 |
建築 | jiànzhú | xây dựng, gầy dựng | V | B2 |
箭 | jiàn | mũi tên | N | B2 |
漸漸 | jiànjiàn | dần dần | Adv | B2 |
間接 | jiànjiē | gián tiếp | Vs-attr | B2 |
鍵盤 | jiànpán | bàn phím | N | B2 |
健全 | jiànquán | khỏe mạnh, vững vàng | Vs | B2 |
江 | jiāng | sông | N | B2 |
將 | jiāng | mang, xách, dìu | Adv | B2 |
將要 | jiāngyào | sắp sửa, sẽ | Adv | B2 |
獎金 | jiăngjīn | tiền thưởng | N | B2 |
獎品 | jiăngpĭn | phần thưởng | N | B2 |
降 | jiàng | đầu hàng | Vp | B2 |
降價 | jiàngjià | giảm giá | Vp-sep | B2 |
澆 | jiāo | tưới, đổ | V | B2 |
交代 | jiāodai | bàn giao | V | B2 |
交換 | jiāohuàn | trao đổi | V | B2 |
交際 | jiāojì | giao tiếp | Vi | B2 |
交往 | jiāowăng | quan hệ qua lại | Vi | B2 |
交易 | jiāoyì | giao dịch | N | B2 |
交易 | jiāoyì | mua bán | Vi | B2 |
郊外 | jiāowài | ngoại ô | N | B2 |
角 | jiăo | sừng/ góc, góc tư | N | B2 |
角落 | jiăoluò | góc, xó | N | B2 |
繳 | jiăo | giao nộp | V | B2 |
腳步 | jiăobù | bước chân | N | B2 |
較 | jiào | so sánh, so đo | Prep | B2 |
叫喊 | jiàohăn | la hét, kêu la | V | B2 |
教會 | jiàohuì | giáo hội | N | B2 |
教授 | jiàoshòu | giảng dạy, truyền thụ | V | B2 |
教學 | jiàoxué | dạy học | Vi | B2 |
教訓 | jiàoxun | dạy bảo, giáo huấn | V | B2 |
接 | jiē | tiếp cận, tiếp xúc | Vst | B2 |
接待 | jiēdài | tiếp đãi, chiêu đãi | V | B2 |
接到 | jiēdào | để nhận | Vpt | B2 |
接見 | jiējiàn | tiếp kiến, gặp gỡ | V | B2 |
接近 | jiējìn | tiếp cận | V | B2 |
接近 | jiējìn | gần kề | Vs | B2 |
街道 | jiēdào | đường phố | N | B2 |
街頭 | jiētóu | đầu phố | N | B2 |
階段 | jiēduàn | giai đoạn, bước | N | B2 |
節 | jié | mấu chốt, khớp | M | B2 |
節省 | jiéshěng | tiết kiệm, dành dụm | Vst | B2 |
節約 | jiéyuē | tiết kiệm | Vst | B2 |
結 | jié | kết, đan, bện | N | B2 |
結構 | jiégòu | kết cấu, cấu hình | N | B2 |
結果 | jiéguŏ | kết quả | N | B2 |
結果 | jiéguŏ | kết trải, ra quả | Vp-sep | B2 |
結合 | jiéhé | kết hợp | Vpt | B2 |
結論 | jiélùn | kết luận | N | B2 |
結算 | jiésuàn | kết toán, quyết đoán | Vi | B2 |
結帳 | jiézhàng | thanh toán | Vi | B2 |
截止 | jiézhĭ | hết hạn | Vp | B2 |
解 | jiě | tách ra | V | B2 |
解除 | jiěchú | xua tan, giải trừ | V | B2 |
解答 | jiědá | giải đáp | V | B2 |
屆 | jiè | lúc, lần | M | B2 |
界線 | jièxiàn | giới tuyến, ranh giới | N | B2 |
戒指 | jièzhĭ | chiếc nhẫn | N | B2 |
今後 | jīnhòu | từ nay về sau | N | B2 |
金額 | jīné | kim ngạch, số tiền | N | B2 |
金融 | jīnróng | tài chính | N | B2 |
金屬 | jīnshŭ | kim loại | N | B2 |
儘管 | jĭnguăn | cứ việc, vẫn cứ | Adv | B2 |
儘量 | jĭnliàng | có hết sức, ra sức | Adv | B2 |
緊急 | jĭnjí | khẩn cấp | Vs | B2 |
僅僅 | jĭnjĭn | vẻn vẻn, chỉ, mới | Adv | B2 |
近 | jìn | gần, cận kề | Vst | B2 |
近來 | jìnlái | gần đây, dạo này | Adv | B2 |
近視 | jìnshì | cận thị | Vs | B2 |
盡力 | jìnlì | tận lực, hết sức | Vs | B2 |
進入 | jìnrù | vào, tiến vào | V | B2 |
進口 | jìnkŏu | nhập khẩu | V | B2 |
禁止 | jìnzhĭ | cấm đoán | V | B2 |
浸 | jìn | ngâm, dầm | V | B2 |
精彩 | jīngcăi | ưu việt, xuất sắc | Vs | B2 |
精力 | jīnglì | tinh thần và thể lực | N | B2 |
精細 | jīngxì | tinh tế | Vs | B2 |
經濟 | jīngjì | kinh tế | N | B2 |
經歷 | jīnglì | trải nghiệm | N | B2 |
經歷 | jīnglì | từng trải, trải qua | Vst | B2 |
經營 | jīngyíng | kinh doanh | V | B2 |
京劇 | jīngjù | kinh kịch | N | B2 |
驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc | Vs | B2 |
警告 | jĭnggào | cảnh cáo | N | B2 |
警告 | jĭnggào | nhắc nhở, cảnh cáo | V | B2 |
景色 | jĭngsè | cảnh sắc, phong cảnh | N | B2 |
靜 | jìng | yên tĩnh, tĩnh | Vs | B2 |
鏡(子) | jìng(zi) | gương, kính | N | B2 |
敬愛 | jìngài | kính yêu | Vst | B2 |
敬酒 | jìngjiŭ | mời rượu, kính rượu | V-sep | B2 |
敬禮 | jìnglĭ | cúi chào | V-sep | B2 |
淨化 | jìnghuà | làm sạch, tinh chế | Vpt | B2 |
竟然 | jìngrán | mà, vậy mà | Adv | B2 |
競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh | Vi | B2 |
糾正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa | V | B2 |
酒會 | jiŭhuì | tiệc rượu | N | B2 |
就 | jiù | thì, sẽ | Adv | B2 |
就是 | jiùshì | nhất định, cứ | Adv | B2 |
就是說 | jiùshìshuō | đó là, chính là | Conj | B2 |
就業 | jiùyè | vào nghề, đi làm | Vi | B2 |
救火 | jiùhuŏ | cứu hỏa, chữa cháy | Vi | B2 |
究竟 | jiùjìng | kết quả, thành quả | Adv | B2 |
居民 | jūmín | cư dân | N | B2 |
居然 | jūrán | lại có thể | Adv | B2 |
局 | jú | cảnh, cục, cuộc | M | B2 |
鞠躬 | júgōng | cúi chào, khom | Vi | B2 |
巨大 | jùdà | to lớn, vĩ đại | Vs | B2 |
具 | jù | cái | M | B2 |
具 | jù | vốn có | Vst | B2 |
具備 | jùbèi | có đủ, có sẵn | Vst | B2 |
具體 | jùtĭ | cụ thể | Vs | B2 |
俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ | N | B2 |
聚集 | jùjí | tập hợp, tụ họp | Vi | B2 |
距離 | jùlí | cách, khoảng cách | Prep | B2 |
劇場 | jùchăng | rạp, nhà hát | N | B2 |
劇烈 | jùliè | kịch liệt | Vs | B2 |
劇院 | jùyuàn | rạp, nhà hát | N | B2 |
據說 | jùshuō | nghe nói | Conj | B2 |
捐 | juān | vứt bỏ, bỏ đi | V | B2 |
捐款 | juānkuăn | quyên tiền | N | B2 |
捐款 | juānkuăn | tặng, cúng, hiến | V-sep | B2 |
卷 | juăn | quyển, cuốn | M | B2 |
捲 | juăn | cuốn, cuộn | V | B2 |
決/絕 | jué | quyết định | Adv | B2 |
決心 | juéxīn | lòng quyết tâm | N | B2 |
決心 | juéxīn | quyết tâm | Vp | B2 |
絕不 | juébù | tuyệt đối không | Adv | B2 |
絕大部分 | juédàbùfèn | đa số áp đảo | Det | B2 |
絕對 | juéduì | tuyệt đối | Vs-attr | B2 |
覺悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ | Vp | B2 |
軍 | jūn | quân,quân đội | N | B2 |
軍事 | jūnshì | quân sự | N | B2 |
K | ||||
卡 | kă | tờ, phiếu | M | B2 |
卡 | kă | kẹt lại | Vi | B2 |
卡通 | kătōng | phim hoạt hình | N | B2 |
開 | kāi | mở ra | Vp | B2 |
開除 | kāichú | khai trừ, đuổi ra | V | B2 |
開刀 | kāidāo | khai đao, chặt | V-sep | B2 |
開發 | kāifā | chi trả, thanh toán | V | B2 |
開戶 | kāihù | mở tài khoản | V-sep | B2 |
開課 | kāikè | nhập học, khai giảng | V-sep | B2 |
開明 | kāimíng | khai sáng, văn minh | Vs | B2 |
開設 | kāishè | mở lớp, bố trí | V | B2 |
開拓 | kāituò | khai phá | V | B2 |
開演 | kāiyăn | bắt đầu diễn | Vp | B2 |
看家 | kānjiā | giữ nhà, coi nhà | Vi | B2 |
砍 | kăn | chặt, chẻ | V | B2 |
看 | kàn | chăm sóc, trông giữ | Vst | B2 |
看得起 | kàndeqĭ | tôn trọng, nể mặt | Vst | B2 |
看看 | kànkan | xem qua, kiểm tra | B2 | |
看來 | kànlái | hình như | Adv | B2 |
看樣子 | kànyàngzi | xem ra | Adv | B2 |
抗議 | kàngyì | kháng nghị | V | B2 |
考察 | kăochá | khảo sát | V | B2 |
考卷 | kăojuàn | bài thi | N | B2 |
考慮 | kăolǜ | suy xét | V | B2 |
考取 | kăoqŭ | thi đậu | Vpt | B2 |
靠 | kào | dựa vào | Prep | B2 |
靠近 | kàojìn | kề, kế, dựa sát | V | B2 |
科目 | kēmù | môn học | N | B2 |
顆 | kē | hạt, viên | M | B2 |
可是 | kěshì | thế nhưng | Adv | B2 |
可喜 | kěxĭ | đáng mừng | Vs | B2 |
可笑 | kěxiào | buồn cười, nực cười | Vs | B2 |
客房 | kèfáng | phòng trọ | N | B2 |
客觀 | kèguān | khách quan | Vs | B2 |
客戶 | kèhù | khách thuê nhà | N | B2 |
課外 | kèwài | ngoại khóa | Vs-attr | B2 |
空 | kōng | trống không | Adv | B2 |
空前 | kōngqián | không gian | Vs-attr | B2 |
空中 | kōngzhōng | trong không trung | N | B2 |
恐怖 | kŏngbù | khủng bố | Vs | B2 |
空/空兒 | kòng/kòngr | thời gian rảnh | N | B2 |
控制 | kòngzhì | khống chế | V | B2 |
口 | kŏu | miệng | M | B2 |
口才 | kŏucái | tài ăn nói | N | B2 |
口號 | kŏuhào | khẩu hiệu | N | B2 |
口紅 | kŏuhóng | thỏi son | N | B2 |
口氣 | kŏuqì | khẩu khí | N | B2 |
口試 | kŏushì | cuộc thi vấn đáp | N | B2 |
口試 | kŏushì | thi vấn đáp | Vi | B2 |
口水 | kŏushuĭ | nước bọt | N | B2 |
口音 | kŏuyīn | khẩu âm, giọng nói | N | B2 |
口語 | kŏuyŭ | khẩu ngữ | N | B2 |
扣 | kòu | cài, móc | V | B2 |
誇獎 | kuājiăng | khen ngợi | V | B2 |
跨 | kuà | sải bước | V | B2 |
會計 | kuàijì | kế toán viên | N | B2 |
寬度 | kuāndù | độ rộng | N | B2 |
L | ||||
喇叭 | lăba | kèn đồng, còi | N | B2 |
蠟燭 | làzhú | cây nến, đèn cầy | N | B2 |
辣椒 | làjiāo | ớt, quả ớt | N | B2 |
來 | lái | đến, tới | N | B2 |
來回 | láihuí | đi về, khứ hồi | V | B2 |
來臨 | láilín | đến, tới, đi tới | Vp | B2 |
來往 | láiwăng | qua lại, vãng lai | Vi | B2 |
來信 | láixìn | gởi thư | N | B2 |
來源 | láiyuán | nguồn gốc | N | B2 |
來自 | láizì | đến từ | Vpt | B2 |
籃子 | lánzi | làn xách, giỏ | N | B2 |
懶 | lăn | lười nhác | Vs | B2 |
懶得 | lănde | lười, chẳng muốn... | Vaux | B2 |
爛 | làn | nát, nhừ, nhão | Vs | B2 |
濫用 | lànyòng | lạm dụng | V | B2 |
狼 | láng | con sói | N | B2 |
浪 | làng | sóng, làn sóng | N | B2 |
浪費 | làngfèi | lãng phí | Vs | B2 |
撈 | lāo | kiếm, moi, vét | V | B2 |
牢 | láo | chuồng, nhà tù, ngục | Vs | B2 |
牢騷 | láosāo | kêu ca, oán than | N | B2 |
勞動 | láodòng | lao động | V | B2 |
勞工 | láogōng | công nhân | N | B2 |
勞力 | láolì | sức lao động | N | B2 |
嘮叨 | láodao | lải nhải | Vi | B2 |
老 | lăo | già, lão | Adv | B2 |
老百姓 | lăobăixìng | nhân dân | N | B2 |
老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | bà chủ | N | B2 |
老大 | lăodà | lão đại, đại ca | N | B2 |
老家 | lăojiā | quê nhà, nguyên quán | N | B2 |
老實說 | lăoshíshuō | nói thật lòng thì... | B2 | |
老太太 | lăotàitai | bà, quý bà | N | B2 |
樂意 | lèyì | cam tâm tình nguyện | Vs | B2 |
類似 | lèisì | tương tự, giống | Vs | B2 |
冷靜 | lěngjìng | vắng vẻ, yên tĩnh | Vs | B2 |
冷飲 | lěngyĭn | đồ uống lạnh | N | B2 |
梨(子) | lí(zi) | cây lê | N | B2 |
理 | lĭ | quản lý, sắp xếp | V | B2 |
理 | lĭ | để ý | Vst | B2 |
理由 | lĭyóu | lý do | N | B2 |
裡/裏頭 | lĭtou | bên trong | N | B2 |
禮 | lĭ | lễ nghi | N | B2 |
禮品 | lĭpĭn | quà tặng, lễ vật | N | B2 |
力氣 | lìqi | sức lực | N | B2 |
立 | lì | đứng, dựng | V | B2 |
立場 | lìchăng | lập trường | N | B2 |
立即 | lìjí | lập tức, ngay | Adv | B2 |
利 | lì | sắc bén | Vs | B2 |
利潤 | lìrùn | lợi nhuận, lãi | N | B2 |
利息 | lìxí | lợi tức, lãi | N | B2 |
例外 | lìwài | ngoại lệ | Vs | B2 |
粒 | lì | hạt, viên | M | B2 |
聯合 | liánhé | đoàn kết, kết hợp | V | B2 |
聯合國 | liánhéguó | liên hiệp quốc | N | B2 |
連 | lián | gắn bó, nối liền | Adv | B2 |
連接 | liánjiē | liên tiếp | Vst | B2 |
連忙 | liánmáng | vội vã | Adv | B2 |
連續 | liánxù | liên tục | Vs-attr | B2 |
臉色 | liănsè | sắc mặt | N | B2 |
量 | liáng | đong, đo | V | B2 |
糧食 | liángshí | lương thực | N | B2 |
倆 | liăng | ngón, trò (nói về thủ đoạn) | N | B2 |
亮 | liàng | phát sáng | V | B2 |
諒解 | liàngjiě | thông cảm | Vst | B2 |
了 | liăo | hiểu | Vst | B2 |
列 | liè | xếp vào, liệt vào | M | B2 |
裂 | liè | hở, phanh ra | Vp | B2 |
淋 | lín | xối, dội, dầm | V | B2 |
臨 | lín | gần, đối diện | Vst | B2 |
臨時 | línshí | đến lúc | N | B2 |
凌晨 | língchén | rạng sáng | N | B2 |
靈活 | línghuó | linh hoạt | Vs | B2 |
零件 | língjiàn | linh kiện | N | B2 |
零售 | língshòu | bán lẻ | V | B2 |
零下 | língxià | dưới 0, âm | Vs-attr | B2 |
領帶 | lĭngdài | cà-vạt | N | B2 |
領導 | lĭngdăo | lãnh đạo | N | B2 |
領土 | lĭngtŭ | lãnh thổ | N | B2 |
領先 | lĭngxiān | vượt lên đầu, dẫn đầu | Vpt | B2 |
領袖 | lĭngxiù | lãnh tụ | N | B2 |
另 | lìng | ngoài, khác | Det | B2 |
另外 | lìngwài | ngoài ra | Conj | B2 |
另外 | lìngwài | việc khác | Det | B2 |
溜 | liū | xào, lăn | Vi | B2 |
流動 | liúdòng | chảy, lưu động | Vi | B2 |
流利 | liúlì | lưu loát | Vs | B2 |
留念 | liúniàn | lưu niệm | Vs | B2 |
嘍 | lóu | Ptc | B2 | |
摟 | lǒu | ôm | V | B2 |
露 | lù | để trần, để lộ ra | V | B2 |
路燈 | lùdēng | đèn đường | N | B2 |
路線 | lùxiàn | tuyến đường | N | B2 |
陸軍 | lùjūn | lục quân, bộ binh | N | B2 |
陸續 | lùxù | lần lượt | Adv | B2 |
錄用 | lùyòng | tuyển dụng | V | B2 |
輪船 | lúnchuán | tàu thủy | N | B2 |
輪流 | lúnliú | luân phiên | Adv | B2 |
輪子 | lúnzi | bánh xe | N | B2 |
論 | lùn | luận | V | B2 |
論文 | lùnwén | luận văn | N | B2 |
落 | luò | rơi, rụng | Vi | B2 |
落後 | luòhòu | rớt lại phía sau | Vpt | B2 |
落實 | luòshí | làm cho chắc chắn | V | B2 |
落伍 | luòwŭ | lạc đơn vị | Vs | B2 |
旅行社 | lǚxíngshè | công ty du lịch | N | B2 |
綠豆 | lǜdòu | đậu xanh | N | B2 |
略 | lüè | bỏ bớt, lược bớt | Vs | B2 |
M | ||||
麻 | má | chập choạng, mờ tối | Vs | B2 |
麻雀 | máquè | chim sẻ, mạt chược | N | B2 |
馬虎 | măhu | qua loa, đại khái | Vs | B2 |
埋 | mái | oán trách | V | B2 |
買單 | măidān | thanh toán | V-sep | B2 |
買賣 | măimài | mua bán | V | B2 |
饅頭 | mántou | bánh bao | N | B2 |
滿/蠻 | măn/mán | đầy, chật | Adv | B2 |
漫畫 | mànhuà | tranh hoạt hình | N | B2 |
忙碌 | mánglù | bận rộn | Vs | B2 |
盲目 | mángmù | mù quáng | Vs | B2 |
矛盾 | máodùn | mâu thuẫn | Vs | B2 |
毛巾 | máojīn | khăn mặt | N | B2 |
冒 | mào | bốc lên, tỏa ra | V | B2 |
煤 | méi | than đá | N | B2 |
梅花 | méihuā | hoa mai | N | B2 |
美觀 | měiguān | đẹp, mỹ quan | Vs | B2 |
美妙 | měimiào | tuyệt vời, mỹ miều | Vs | B2 |
魅力 | mèilì | sức quyến rũ | N | B2 |
門 | mén | cửa, ngõ | M | B2 |
門票 | ménpiào | vé vào cửa | N | B2 |
門診 | ménzhěn | khám bệnh | Vi | B2 |
猛 | měng | dũng mãnh | Vs | B2 |
夢到 | mèngdào | mơ thấy | Vpt | B2 |
夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng | N | B2 |
夢想 | mèngxiăng | khát khao, mơ ước | V | B2 |
迷 | mí | say đắm | Vst | B2 |
迷糊 | míhu | bối rối | Vs | B2 |
迷失 | míshī | mất phương hướng | Vp | B2 |
迷信 | míxìn | mê tín | N | B2 |
迷信 | míxìn | sùng bái | Vs | B2 |
密 | mì | dày, chặt chẽ | Vs | B2 |
蜜蜂 | mìfēng | mật ong | N | B2 |
秘/祕書 | mìshū | thư ký | N | B2 |
棉 | mián | bong vải | N | B2 |
棉被 | miánbèi | chăn bông | N | B2 |
棉花 | miánhua | cây bông vải | N | B2 |
免得 | miănde | tránh khỏi, đỡ phải | Vaux | B2 |
勉強 | miǎnqiǎng | miễn cưỡng | Vs | B2 |
面 | miàn | mặt | M | B2 |
面對 | miànduì | đối mặt | V | B2 |
面臨 | miànlín | đứng trước, gặp phải | Vst | B2 |
面貌 | miànmào | diện mạo | N | B2 |
面子 | miànzi | bề mặt | N | B2 |
麵粉 | miànfěn | bột mì | N | B2 |
妙 | miào | đẹp, tuyệt diệu | Vs | B2 |
滅亡 | mièwáng | diệt vong | Vp | B2 |
民間 | mínjiān | dân gian | N | B2 |
民謠 | mínyáo | ca dao | N | B2 |
民眾 | mínzhòng | dân chúng | N | B2 |
民主 | mínzhŭ | dân chủ | N | B2 |
民主 | mínzhŭ | dân chủ | Vs | B2 |
名 | míng | tên gọi | Vst | B2 |
名稱 | míngchēng | tên, tên gọi | N | B2 |
名單 | míngdān | danh sách | N | B2 |
名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | N | B2 |
名片 | míngpiàn | danh thiếp | N | B2 |
明白 | míngbái | rõ ràng | Vs | B2 |
明亮 | míngliàng | sáng sủa | Vs | B2 |
明明 | míngmíng | rõ ràng, rành rành | Adv | B2 |
明確 | míngquè | đúng đắn | Vs | B2 |
命 | mìng | sinh mệnh, tính mạng | V | B2 |
命令 | mìnglìng | mệnh lệnh | N | B2 |
命令 | mìnglìng | ra lệnh | V | B2 |
命運 | mìngyùn | số phận | N | B2 |
磨 | mó | xay | V | B2 |
模仿 | mófăng | mô phỏng, bắt chước theo | V | B2 |
模糊 | móhú | mơ hồ | Vs | B2 |
模型 | móxíng | mô hình | N | B2 |
模樣 | móyàng | dáng dấp | N | B2 |
抹 | mŏ | lau chùi | V | B2 |
目標 | mùbiāo | mục tiêu | N | B2 |
目的地 | mùdìdì | đích đến, nơi đến | N | B2 |
目錄 | mùlù | mục lục | N | B2 |
N | ||||
哪怕 | năpà | cho dù | Conj | B2 |
奶粉 | năifěn | sữa bột | N | B2 |
耐心 | nàixīn | kiên trì | Adv | B2 |
耐用 | nàiyòng | bền | Vs | B2 |
難道 | nándào | lẽ nào, chẳng lẽ | Adv | B2 |
難得 | nándé | khó có được | Vs | B2 |
難受 | nánshòu | khó chịu | Vs | B2 |
難以 | nányǐ | khó mà | Adv | B2 |
男性 | nánxìng | nam giới | N | B2 |
腦袋 | năodai | đầu, ý thức | N | B2 |
腦筋 | năojīn | suy nghĩ, đầu óc | N | B2 |
鬧 | nào | ồn ào | V | B2 |
鬧區 | nàoqū | trung tâm thành phố | N | B2 |
內部 | nèibù | nội bộ | N | B2 |
內地 | nèidì | đất liền | N | B2 |
內行 | nèiháng | trong nghề, thành thạo | Vs | B2 |
內科 | nèikē | nội khoa | N | B2 |
能幹 | nénggàn | tài giỏi | Vs | B2 |
能源 | néngyuán | nguồn năng lượng | N | B2 |
泥 | ní | bùn | N | B2 |
泥土 | nítŭ | thổ nhưỡng | N | B2 |
黏/粘 | nián | dính | V | B2 |
黏/粘 | nián | dính, sánh | Vs | B2 |
尿 | niào | nước tiểu | N | B2 |
尿 | niào | đi tiểu | Vi | B2 |
捏 | niē | nhón, nhặt | V | B2 |
寧可 | níngkě | thà rằng, thà | Vaux | B2 |
寧願 | níngyuàn | tình nguyện | Vaux | B2 |
鈕扣 | niŭkòu | cúc áo | N | B2 |
農場 | nóngchăng | nông trường | N | B2 |
農產品 | nóngchănpĭn | nông sản | N | B2 |
農村 | nóngcūn | nông thôn | N | B2 |
農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | nông dân | N | B2 |
農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu | N | B2 |
濃 | nóng | đặc, đậm | Vs | B2 |
濃厚 | nónghòu | dày đặc | Vs | B2 |
暖 | nuăn | ấm áp | Vs | B2 |
暖和 | nuănhuo | ấm, sưởi ấm | Vs | B2 |
暖氣 | nuănqì | lò sưởi, hơi ấm | N | B2 |
女性 | nǚxìng | nữ giới | N | B2 |
O | ||||
偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên, tình cờ | Vs | B2 |
P | ||||
排 | pái | hàng | M | B2 |
排 | pái | xếp, sắp xếp | V | B2 |
排斥 | páichì | bài xích | V | B2 |
排列 | páiliè | xếp đặt | V | B2 |
排球 | páiqiú | bóng chuyền | N | B2 |
派 | pài | phái, bè cánh | V | B2 |
攀 | pān | leo, trèo | V | B2 |
盤 | pán | khay, mâm | M | B2 |
判斷 | pànduàn | phán đoán | V | B2 |
泡 | pào | ngâm | V | B2 |
炮 | pào | xào, nướng, rang | N | B2 |
砲 | pào | N | B2 | |
賠 | péi | bồi thường, đền | V | B2 |
賠償 | péicháng | đền bù | V | B2 |
陪同 | péitóng | cùng đi | V | B2 |
佩服 | pèifu | bái phục, khâm phục | Vst | B2 |
噴 | pēn | phun ra | V | B2 |
盆 | pén | chậu, bồn | M | B2 |
膨脹 | péngzhàng | giãn nở, bành trướng | Vp | B2 |
捧 | pěng | nâng, bê, bưng | V | B2 |
碰見 | pèngjiàn | tình cờ gặp | Vpt | B2 |
匹 | pī | sánh được, xứng với | M | B2 |
批 | pī | tập, xấp | M | B2 |
批 | pī | phát, đánh | V | B2 |
批判 | pīpàn | phê bình, phê phán | V | B2 |
皮 | pí | da, vỏ | Vs | B2 |
披 | pī | khoác, choàng | V | B2 |
疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | Vs | B2 |
疲勞 | píláo | mệt nhoài | Vs | B2 |
脾氣 | píqi | tính tình, tính cách | N | B2 |
屁股 | pìgu | mông đít | N | B2 |
篇 | piān | bài, phần, trang | M | B2 |
偏/偏偏 | piān/piānpiān | lại, cứ, cố ý | Adv | B2 |
偏食 | piānshí | kén ăn | Vs | B2 |
偏向 | piānxiàng | khuynh hướng | Vst | B2 |
騙 | piàn | lừa gạt | V | B2 |
片面 | piànmiàn | phiến diện | Vs-attr | B2 |
片子 | piànzi | tấm, miếng, danh thiếp | N | B2 |
飄 | piāo | tung bay | Vi | B2 |
拼命 | pīnmìng | liều mạng | Vs | B2 |
貧窮 | pínqióng | bần cùng, nghèo túng | Vs | B2 |
品德 | pĭndé | đức tính | N | B2 |
聘請 | pìnqĭng | mời đảm nhiệm chức vụ | V | B2 |
憑 | píng | dựa, tựa | Prep | B2 |
平常 | píngcháng | thường ngày | Vs | B2 |
平衡 | pínghéng | cân bằng | Vst | B2 |
平靜 | píngjìng | yên bình | Vs | B2 |
平均 | píngjūn | trung bình | Vs | B2 |
婆婆 | pópo | mẹ chồng | N | B2 |
頗 | pŏ | tương đối | Adv | B2 |
破爛 | pòlàn | rách nát, tả tơi | Vs | B2 |
破裂 | pòliè | vỡ, rạn nứt | Vp | B2 |
迫切 | pòqiè | cấp bách | Vs | B2 |
撲 | pū | bổ nhào | V | B2 |
撲滅 | pūmiè | dập tắt | V | B2 |
鋪 | pū | trải, lót | V | B2 |
普及 | pŭjí | phổ cập | Vs | B2 |
普通 | pŭtōng | phổ thông | Vs | B2 |
普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông | N | B2 |
瀑布 | pùbù | thác nước | N | B2 |
Q | ||||
欺騙 | qīpiàn | lừa dối | V | B2 |
妻子 | qīzĭ | vợ | N | B2 |
期 | qí | một năm tròn, một tháng tròn | N | B2 |
期限 | qíxiàn | kỳ hạn | N | B2 |
其 | qí | của nó, bọn nó | N | B2 |
其餘 | qíyú | còn lại | Det | B2 |
棋 | qí | đánh cờ, chơi cờ | N | B2 |
齊 | qí | làm cho đều nhau | Vs | B2 |
齊全 | qíquán | đầy đủ | Vs | B2 |
旗袍 | qípáo | sườn xám | N | B2 |
旗子 | qízi | lá cờ | N | B2 |
歧視 | qíshì | kỳ thị | Vst | B2 |
起 | qĭ | cái, vụ | M | B2 |
起 | qĭ | dậy, rời khỏi | V | B2 |
起初 | qĭchū | lúc đầu, mới đầu | Adv | B2 |
起火 | qĭhuŏ | nấu cơm, thổi cơm | Vp | B2 |
企圖 | qìtú | ý đồ, mưu đồ | N | B2 |
企圖 | qìtú | mưu tính | Vaux | B2 |
汽油 | qìyóu | xăng | N | B2 |
器材 | qìcái | dụng cụ | N | B2 |
器官 | qìguān | bộ máy, cơ quan | N | B2 |
氣氛 | qìfēn | bầu không khí | N | B2 |
氣憤 | qìfèn | tức giận, căm giận | Vs | B2 |
氣候 | qìhòu | khí hậu | N | B2 |
氣味 | qìwèi | mùi | N | B2 |
氣息 | qìxí | hơi thở | N | B2 |
氣象 | qìxiàng | khí tượng | N | B2 |
千萬 | qiānwàn | nhất định, tuyệt đối | Adv | B2 |
牽 | qiān | dắt | V | B2 |
遷 | qiān | di chuyển, dời | V | B2 |
簽 | qiān | khâu, may lược | V | B2 |
簽訂 | qiāndìng | ký kết | V | B2 |
簽約 | qiānyuē | ký hợp đồng | V-sep | B2 |
簽字 | qiānzì | ký tên | V-sep | B2 |
前方 | qiánfāng | phía trước | N | B2 |
前進 | qiánjìn | tiến lên | V | B2 |
前頭 | qiántou | trước mặt | N | B2 |
前途 | qiántú | tiền đồ | N | B2 |
前往 | qiánwăng | tiến về phía trước | V | B2 |
前院 | qiányuàn | trước sân | N | B2 |
欠 | qiàn | ngáp | V | B2 |
歉意 | qiànyì | áy náy | N | B2 |
槍 | qiāng | cây giáo | N | B2 |
強 | qiáng | kiên cường | Vs | B2 |
強大 | qiángdà | lớn mạnh | Vs | B2 |
強度 | qiángdù | cường độ | N | B2 |
強烈 | qiángliè | mãnh liệt | Vs | B2 |
強人 | qiángrén | tên cướp | N | B2 |
牆壁 | qiángbì | tường, bức tường | N | B2 |
強迫 | qiăngpò | ép buộc | V | B2 |
搶救 | qiăngjiù | cấp cứu | V | B2 |
敲 | qiāo | gõ, khua | V | B2 |
瞧 | qiáo | nhìn | V | B2 |
巧 | qiăo | nhanh nhẹn, khéo léo | Vs | B2 |
巧妙 | qiăomiào | tài tình, khéo léo | Vs | B2 |
悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ | Adv | B2 |
切 | qiē | thân thiết, gần gũi | V | B2 |
且 | qiě | mà còn | Conj | B2 |
親愛 | qīnài | thân ái | Vs-attr | B2 |
親口 | qīnkŏu | chính miệng | Adv | B2 |
親戚 | qīnqī | thân thích | N | B2 |
親人 | qīnrén | người thân | N | B2 |
侵害 | qīnhài | xâm hại | V | B2 |
侵入 | qīnrù | xâm nhập | V | B2 |
勤勞 | qínláo | cần cù | Vs | B2 |
寢室 | qǐnshì | phòng ngủ | N | B2 |
青 | qīng | xanh, màu xanh | Vs | B2 |
清 | qīng | trong suốt | V | B2 |
清晨 | qīngchén | sáng sớm | N | B2 |
清除 | qīngchú | loại bỏ | V | B2 |
清楚 | qīngchŭ | rõ ràng | Vs | B2 |
清淡 | qīngdàn | nhẹ, loãng, nhạt | Vs | B2 |
清晰 | qīngxī | rõ rệt | Vs | B2 |
清醒 | qīngxĭng | tỉnh táo | Vs | B2 |
輕傷 | qīngshāng | bị thương nhẹ | N | B2 |
輕視 | qīngshì | khinh thường | Vst | B2 |
傾向 | qīngxiàng | nghiêng về | Vst | B2 |
情書 | qíngshū | thư tình | N | B2 |
情緒 | qíngxù | hứng thú | N | B2 |
秋季 | qiūjì | mùa thu | N | B2 |
求婚 | qiúhūn | cầu hôn | V-sep | B2 |
球隊 | qiúduì | đội bóng | N | B2 |
球鞋 | qiúxié | giày đá bóng | N | B2 |
曲折 | qūzhé | quanh co | Vs | B2 |
區別 | qūbié | điểm khác biệt | N | B2 |
區別 | qūbié | phân biệt | V | B2 |
區域 | qūyù | khu vực, vùng | N | B2 |
取 | qŭ | lấy, đạt được | V | B2 |
取得 | qŭdé | giành được | Vpt | B2 |
取笑 | qŭxiào | pha trò | V | B2 |
取消 | qŭxiāo | thủ tiêu | V | B2 |
娶 | qŭ | lấy vợ | V | B2 |
去 | qù | rời đi | V | B2 |
圈 | quān | chuồng | M | B2 |
全家 | quánjiā | cả nhà | N | B2 |
全面 | quánmiàn | toàn diện | Adv | B2 |
全面 | quánmiàn | mọi mặt | Vs-attr | B2 |
全體 | quántĭ | toàn thể | N | B2 |
拳頭 | quántou | nắm đấm, nắm tay | N | B2 |
權利 | quánlì | quyền lợi | N | B2 |
勸 | quàn | khuyên nhủ | V | B2 |
缺 | quē | thiếu | Vst | B2 |
缺乏 | quēfá | thiếu hụt | Vst | B2 |
缺少 | quēshăo | thiếu | Vst | B2 |
缺席 | quēxí | vắng họp, nghỉ học | Vs | B2 |
確實 | quèshí | đích thực | Vs | B2 |
群 | qún | bầy, đàn | M | B2 |
群眾 | qúnzhòng | quần chúng | N | B2 |
R | ||||
然而 | ránér | nhưng mà | Conj | B2 |
燃料 | ránliào | nguyên liệu, chất đốt | N | B2 |
燃燒 | ránshāo | bùng cháy | V | B2 |
染 | răn | nhuộm | V | B2 |
讓 | ràng | nhường | V | B2 |
讓步 | ràngbù | nhường bước | Vi | B2 |
繞 | rào | quấn, buộc | V | B2 |
惹 | rě | dẫn đến | V | B2 |
惹 | rě | trêu chọc | Vst | B2 |
熱愛 | rèài | yêu, tha thiết | Vst | B2 |
熱烈 | rèliè | nhiệt liệt | Vs | B2 |
熱門 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn | Vs | B2 |
熱情 | rèqíng | sự niềm nở | N | B2 |
熱情 | rèqíng | nhiệt tình | Vs | B2 |
熱心 | rèxīn | sốt sắng | Vs | B2 |
人才 | réncái | nhân tài | N | B2 |
人格 | réngé | tính cách | N | B2 |
人工 | réngōng | nhân công | N | B2 |
人力 | rénlì | nhân lực | N | B2 |
人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqín | cảm xúc của con người | N | B2 |
人權 | rénquán | nhân quyền | N | B2 |
人生 | rénshēng | đời người | N | B2 |
人事 | rénshì | việc của con người | N | B2 |
人體 | réntĭ | nhân thể, thân thể | N | B2 |
人心 | rénxīn | lòng người | N | B2 |
人行道 | rénxíngdào | đường dành cho người đi bộ | N | B2 |
人員 | rényuán | nhân viên | N | B2 |
忍不住 | rěnbùzhù | không thể chịu đựng | Vs | B2 |
忍受 | rěnshòu | nén chịu | Vst | B2 |
忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm | Vs | B2 |
任 | rèn | bổ nhiệm | Vst | B2 |
任性 | rènxìng | tùy hứng | Vs | B2 |
日常 | rìcháng | hàng ngày | Vs-attr | B2 |
日後 | rìhòu | sau này | N | B2 |
日用品 | rìyòngpĭn | vật dụng hàng ngày | N | B2 |
容 | róng | dung nạp | Vst | B2 |
融化 | rónghuà | tan, hòa tan | Vp | B2 |
榮幸 | róngxìng | vinh hạnh | Vs | B2 |
如 | rú | như, giống như | Vst | B2 |
如果說 | rúguŏshuō | nếu nói | Conj | B2 |
如何 | rúhé | như thế nào, ra sao | Adv | B2 |
如何 | rúhé | làm sao, làm thế nào | Vs | B2 |
如今 | rújīn | giờ đây, đến nay | N | B2 |
如同 | rútóng | dường như | Vst | B2 |
入 | rù | đi vào | V | B2 |
入境 | rùjìng | nhập cảnh | V | B2 |
入口 | rùkŏu | nhập khẩu | N | B2 |
入學 | rùxué | nhập học | Vp | B2 |
軟 | ruăn | mềm mại | Vs | B2 |
S | ||||
塞 | sāi | nhét, đút | V | B2 |
賽跑 | sàipăo | thi chạy | Vi | B2 |
三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác | N | B2 |
散 | sàn | lỏng lẻo, rời rạc | V | B2 |
散 | sàn | không tập trung | Vp | B2 |
喪失 | sàngshī | mất mát | Vpt | B2 |
艘 | sāo | chiếc, con | M | B2 |
掃 | săo | quét, loại bỏ | V | B2 |
色彩 | sècăi | màu sắc | N | B2 |
色情 | sèqíng | tình dục | N | B2 |
沙 | shā | sàng | N | B2 |
沙漠 | shāmò | sa mạc | N | B2 |
沙灘 | shātān | bãi cát | N | B2 |
沙子 | shāzi | hạt cát | N | B2 |
殺價 | shājià | ép giá | V-sep | B2 |
傻 | shă | dốt, ngốc | Vs | B2 |
曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng | Vi | B2 |
山地 | shāndì | vùng núi | N | B2 |
閃 | shăn | lánh, trốn | Vi | B2 |
閃 | shăn | chớp, chợt xuất hiện | Vp | B2 |
善於 | shànyú | có sở trường về... | Vst | B2 |
扇子 | shànzi | cái quạt | N | B2 |
傷 | shāng | tổn thất | N | B2 |
傷 | shāng | làm tổn hại | Vs | B2 |
傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí | Vs | B2 |
商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu | N | B2 |
商場 | shāngchăng | thương trường | N | B2 |
商量 | shāngliang | thương lượng | V | B2 |
上 | shàng | ở trên | V | B2 |
上級 | shàngjí | cấp trên | N | B2 |
上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên | Vi | B2 |
上市 | shàngshì | đưa ra thị trường | Vp | B2 |
上述 | shàngshù | kể trên, nói trên | N | B2 |
上台/臺 | shàngtái | lên sân khấu | V-sep | B2 |
上頭 | shàngtou | búi tóc | N | B2 |
上下 | shàngxià | trên dưới | N | B2 |
上游 | shàngyóu | thượng nguồn | N | B2 |
稍 | shāo | sơ qua | Adv | B2 |
稍微 | shāowéi | hơi, một chút | Adv | B2 |
少數 | shăoshù | thiểu số | Det | B2 |
少年 | shàonián | thiếu niên | N | B2 |
少女 | shàonǚ | thiếu nữ | N | B2 |
舌頭 | shétou | lưỡi | N | B2 |
捨不得 | shěbùde | không nỡ | Vst | B2 |
捨得 | shěde | cam lòng | Vst | B2 |
射 | shè | bắn, sút | V | B2 |
社會 | shèhuì | xã hội | N | B2 |
社交 | shèjiāo | giao tiếp xã hội | N | B2 |
社團 | shètuán | đoàn thể | N | B2 |
設立 | shèlì | thành lập | V | B2 |
設置 | shèzhì | thiết lập | V | B2 |
攝影 | shèyĭng | chụp ảnh | Vi | B2 |
申請 | shēnqĭng | xin | V | B2 |
伸 | shēn | duỗi, dang | V | B2 |
伸手 | shēnshŏu | chìa tay | Vi | B2 |
身材 | shēncái | vóc người | N | B2 |
身分 | shēnfèn | tư cách, thân phận | N | B2 |
身分證 | shēnfènzhèng | chứng minh nhân dân | N | B2 |
深刻 | shēnkè | sâu sắc | Vs | B2 |
深淺 | shēnqiăn | mức độ | N | B2 |
深夜 | shēnyè | đêm khuya | N | B2 |
神 | shén | thần linh | N | B2 |
神話 | shénhuà | thần thoại | N | B2 |
神經 | shénjīng | thần kinh | N | B2 |
神秘 | shénmì | thần bí | Vs | B2 |
神奇 | shénqí | thần kỳ | Vs | B2 |
神氣 | shénqì | thần sắc | Vs | B2 |
神聖 | shénshèng | thần thánh, thiêng liêng | Vs | B2 |
神仙 | shénxiān | thần tiên | N | B2 |
審查 | shěnchá | thẩm tra | V | B2 |
慎重 | shènzhòng | thận trọng | Vs | B2 |
升 | shēng | lên cao, thăng | Vp | B2 |
升高 | shēnggāo | nâng cao | Vp | B2 |
升級 | shēngjí | thăng chức | Vp | B2 |
升學 | shēngxué | học lên | Vi | B2 |
生 | shēng | sinh đẻ | Vs-attr | B2 |
生存 | shēngcún | sinh tồn | Vs | B2 |
生肖 | shēngxiào | cầm tinh | N | B2 |
生長 | shēngzhăng | sinh trưởng, lớn lên | Vs | B2 |
聲 | shēng | âm thanh | M | B2 |
繩(子) | shéng(zi) | dây thừng | N | B2 |
省 | shěng | tự kiểm điểm bản thân | Vs | B2 |
省得 | shěngde | tránh khỏi | Vaux | B2 |
勝 | shèng | Vp | B2 | |
勝利 | shènglì | thắng lợi | Vp | B2 |
失敗 | shībài | thất bại | Vs | B2 |
失掉 | shīdiào | lỡ mất | Vpt | B2 |
失眠 | shīmián | mất ngủ | Vp | B2 |
失望 | shīwàng | thất vọng | Vs | B2 |
失業 | shīyè | thất nghiệp | Vp | B2 |
溼 | shī | Vs | B2 | |
詩 | shī | thơ ca | N | B2 |
詩人 | shīrén | nhà thơ | N | B2 |
師父 | shīfu | sư phụ | N | B2 |
師傅 | shīfù | thầy dạy, sư phụ | N | B2 |
師母 | shīmŭ | sư mẫu (vợ của thầy) | N | B2 |
施工 | shīgōng | thi công | Vi | B2 |
時常 | shícháng | thường thường | Adv | B2 |
時機 | shíjī | thời cơ | N | B2 |
時期 | shíqí | thời kỳ | N | B2 |
時時 | shíshí | luôn luôn | Adv | B2 |
食品 | shípĭn | thực phẩm | N | B2 |
實用 | shíyòng | thực dụng | Vs | B2 |
實在 | shízài | chắc chắn | Adv | B2 |
實施 | shíshī | thực thi | V | B2 |
實現 | shíxiàn | thực hiện | V | B2 |
實驗 | shíyàn | thí nghiệm | N | B2 |
實驗 | shíyàn | thực nghiệm | Vi | B2 |
使 | shĭ | sai khiến | V | B2 |
始終 | shĭzhōng | từ đầu đến cuối | Adv | B2 |
示威 | shìwēi | thị uy, uy lực | Vi | B2 |
式樣 | shìyàng | kiểu dáng | N | B2 |
世 | shì | đời, thế hệ | N | B2 |
世紀 | shìjì | thế kỷ | N | B2 |
市立 | shìlì | thành phố | Vs-attr | B2 |
市民 | shìmín | dân thành phố | N | B2 |
市區 | shìqū | khu vực thành thị | N | B2 |
視 | shì | nhìn, đối xử | Prep | B2 |
視野 | shìyě | tầm nhìn | N | B2 |
適當 | shìdàng | thỏa đáng | Vs | B2 |
適合 | shìhé | phù hợp | Vst | B2 |
適用 | shìyòng | thích hợp dùng | Vst | B2 |
是非 | shìfēi | phải trải, đúng sai | N | B2 |
是否 | shìfŏu | phải chăng | Adv | B2 |
事件 | shìjiàn | sự kiện | N | B2 |
事實上 | shìshíshàng | trên thực tế | Adv | B2 |
事物 | shìwù | sự vật | N | B2 |
事先 | shìxiān | trước khi xảy ra | Adv | B2 |
勢力 | shìlì | thế lực | N | B2 |
試驗 | shìyàn | thử nghiệm | V | B2 |
收據 | shōujù | biên lai, biên nhận | N | B2 |
收看 | shōukàn | thưởng thức | V | B2 |
收入 | shōurù | thu nhập | N | B2 |
收拾 | shōushí | chỉnh đốn | V | B2 |
手電筒 | shŏudiàntŏng | đèn pin | N | B2 |
手段 | shŏuduàn | thủ đoạn | N | B2 |
手工 | shŏugōng | thủ công | N | B2 |
手術 | shŏushù | phẫu thuật | N | B2 |
首 | shŏu | đầu, đứng đầu | Det | B2 |
首都 | shŏudū | thủ đô | N | B2 |
首先 | shŏuxiān | đầu tiên | Adv | B2 |
受 | shòu | chịu đựng | Prep | B2 |
受 | shòu | nhận, được | Vst | B2 |
受不了 | shòubuliăo | chịu không nổi | Vst | B2 |
受到 | shòudào | nhận được | Vpt | B2 |
售 | shòu | thi hành, thực hiện | V | B2 |
壽命 | shòumìng | tuổi thọ | N | B2 |
疏忽 | shūhū | lơ là, qua quýt | Vp | B2 |
書房 | shūfáng | phòng sách | N | B2 |
書籍 | shūjí | sách vở | N | B2 |
輸出 | shūchū | xuất cảng, xuất khẩu | V | B2 |
輸入 | shūrù | nhập cảng, nhập khẩu | V | B2 |
熟練 | shúliàn | thuần thục | Vs | B2 |
熟人 | shúrén | người quen | N | B2 |
屬 | shŭ | loài, loại | Vst | B2 |
屬於 | shŭyú | thuộc về | Vst | B2 |
暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè | N | B2 |
束 | shù | buộc, cột | M | B2 |
數 | shù | nhiều lần | N | B2 |
數量 | shùliàng | số lượng | N | B2 |
數目 | shùmù | con số | N | B2 |
樹林 | shùlín | rừng cây | N | B2 |
刷 | shuā | quẹt (thẻ) | V | B2 |
刷(子) | shuā(zi) | bàn chải | N | B2 |
刷卡 | shuākă | quẹt thẻ | V-sep | B2 |
耍 | shuă | giở trò | V | B2 |
摔 | shuāi | ngã, té | V | B2 |
衰退 | shuāituì | suy yếu | Vp | B2 |
甩 | shuăi | vung, vẩy | V | B2 |
率領 | shuàilĭng | dẫn đầu | V | B2 |
雙 | shuāng | đôi, kép | M | B2 |
雙胞胎 | shuāngbāotāi | thai song sinh | N | B2 |
雙方 | shuāngfāng | hai bên, đôi bên | N | B2 |
水分 | shuĭfèn | hàm lượng nước | N | B2 |
水災 | shuĭzāi | lũ lụt | N | B2 |
稅 | shuì | thuế | N | B2 |
說服 | shuìfú | thuyết phục | V | B2 |
順 | shùn | thuận, xuôi | Prep | B2 |
順 | shùn | lần lượt | Vs | B2 |
順手 | shùnshŏu | thuận tay, tiện tay | Vs | B2 |
順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | N | B2 |
說不定 | shuōbudìng | không nói chắc | Adv | B2 |
碩士 | shuòshì | thạc sĩ | N | B2 |
絲 | sī | tơ tằm, sợi | N | B2 |
撕 | sī | xé, kéo | V | B2 |
私立 | sīlì | tư nhân | Vs-attr | B2 |
私人 | sīrén | tư nhân, cá nhân | N | B2 |
思索 | sīsuŏ | suy nghĩ tìm tòi | V | B2 |
死 | sĭ | chết | Adv | B2 |
死亡 | sĭwáng | tử vong | Vp | B2 |
四處 | sìchù | khắp nơi | Adv | B2 |
四處 | sìchù | xung quanh | N | B2 |
四方 | sìfāng | khắp nơi | N | B2 |
四季 | sìjì | bốn mùa | N | B2 |
四周/週 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | N | B2 |
飼養 | sìyăng | chăn nuôi | V | B2 |
鬆 | sōng | cây thông | Vs | B2 |
送行 | sòngxíng | tiễn đưa | Vi | B2 |
俗 | sú | phong tục | Vs | B2 |
俗話 | súhuà | tục ngữ | N | B2 |
俗話說 | súhuàshuō | tục ngữ có câu... | B2 | |
算 | suàn | tính toán | V | B2 |
算起來 | suànqilai | làm tròn, tính toán | Adv | B2 |
算是 | suànshì | rốt cuộc, xem như là | Vst | B2 |
算帳 | suànzhàng | tính sổ, đòi công bằng | V-sep | B2 |
隨 | suí | theo, đi theo | Vst | B2 |
隨手 | suíshŏu | thuận tay, tiện tay | Adv | B2 |
隨意 | suíyì | tùy ý | Vs | B2 |
隨著 | suízhe | cùng với | Prep | B2 |
碎 | suì | vỡ, bể | Vp | B2 |
歲數 | suìshu | số tuổi | N | B2 |
孫女 | sūnnǚ | cháu gái | N | B2 |
孫子 | sūnzi | cháu trai | N | B2 |
損失 | sŭnshī | tổn thất | N | B2 |
損失 | sŭnshī | thiệt hại | Vpt | B2 |
縮 | suō | co, rút lại | V | B2 |
縮短 | suōduăn | rút ngắn | V | B2 |
縮水 | suōshuĭ | ngâm nước | Vp | B2 |
鎖 | suŏ | cái khóa | N | B2 |
鎖 | suŏ | khóa lại | V | B2 |
T | ||||
塌 | tā | đổ sụp | Vp | B2 |
踏 | tà | giẫm, đạp | V | B2 |
抬頭 | táitóu | ngẩng đầu | V-sep | B2 |
太空 | tàikōng | vũ trụ | N | B2 |
攤子 | tānzi | sạp, quầy (hàng) | N | B2 |
彈 | tán | đánh, gảy (đàn) | V | B2 |
談判 | tánpàn | đàm phán | Vi | B2 |
毯子 | tănzi | tấm thảm | N | B2 |
探 | tàn | thăm dò | V | B2 |
探親 | tànqīn | thăm người thân | V-sep | B2 |
探討 | tàntăo | nghiên cứu thảo luận | V | B2 |
趟 | tàng | lần, chuyến | M | B2 |
燙 | tàng | phỏng, bỏng | V | B2 |
燙 | tàng | là, ủi | Vs | B2 |
掏 | tāo | móc, đào | V | B2 |
逃 | táo | trốn chạy | Vi | B2 |
逃避 | táobì | trốn tránh | V | B2 |
逃走 | táozŏu | chạy trốn | Vp | B2 |
陶瓷 | táocí | gốm sứ | N | B2 |
淘氣 | táoqì | tinh nghịch | Vs | B2 |
桃子 | táozi | quả đào | N | B2 |
討 | tăo | thỉnh cầu, xin | V | B2 |
套 | tào | bộ | M | B2 |
套 | tào | trùm ngoài, bọc ngoài | V | B2 |
特別 | tèbié | đặc biệt | Adv | B2 |
特點 | tèdiăn | đặc điểm | N | B2 |
提 | tí | đề cập, nói đến | V | B2 |
提起 | tíqĭ | nhắc nhở | V | B2 |
提前 | tíqián | trước thời hạn | Vp | B2 |
提醒 | tíxĭng | nhắc nhở | V | B2 |
提早 | tízăo | sớm hơn, trước thời hạn | Vp | B2 |
題 | tí | đề mục | M | B2 |
體溫 | tĭwēn | nhiệt độ cơ thể | N | B2 |
體驗 | tǐyàn | trải nghiệm | V | B2 |
天才 | tiāncái | thiên tài | N | B2 |
天空 | tiānkōng | bầu trời | N | B2 |
天然 | tiānrán | thiên nhiên | Vs | B2 |
天文 | tiānwén | thiên văn | N | B2 |
天真 | tiānzhēn | ngây thơ | Vs | B2 |
天主教 | tiānzhŭjiào | đạo Thiên Chúa | N | B2 |
田野 | tiányě | đồng ruộng | N | B2 |
挑 | tiāo | khều, khêu | V | B2 |
挑選 | tiāoxuăn | chọn lựa | V | B2 |
條 | tiáo | cành, nhánh | M | B2 |
條約 | tiáoyuē | điều ước | N | B2 |
調 | tiáo | điều động, phân phối | V | B2 |
調整 | tiáozhěng | điều chỉnh | V | B2 |
跳高 | tiàogāo | nhảy cao | Vi | B2 |
跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa | Vi | B2 |
貼心 | tiēxīn | thân mật | Vs | B2 |
停止 | tíngzhĭ | đình chỉ | Vpt | B2 |
挺 | tĭng | thẳng, ngay thẳng | V | B2 |
挺 | tĭng | ưỡn, ngửa ra | Vs | B2 |
通 | tōng | hồi, trận | M | B2 |
通 | tōng | thông | Vs | B2 |
通常 | tōngcháng | thông thường | Adv | B2 |
通過 | tōngguò | thông qua | V | B2 |
通信 | tōngxìn | thư từ qua lại | V-sep | B2 |
通訊 | tōngxùn | thông tin | N | B2 |
同 | tóng | giống nhau | Adv | B2 |
同 | tóng | cùng nhau | Vs | B2 |
同胞 | tóngbāo | anh chị em ruột | N | B2 |
同志 | tóngzhì | đồng chí | N | B2 |
銅 | tóng | đồng (kim loại) | N | B2 |
桶 | tǒng | thùng | M | B2 |
統計 | tǒngjì | thống kê | V | B2 |
統一 | tǒngyī | thống nhất | Vs | B2 |
統治 | tǒngzhì | thống trị | V | B2 |
痛快 | tòngkuai | vui vẻ | Vs | B2 |
偷/偷偷 | tōu/tōutōu | vụng trộm, lén lút | Adv | B2 |
頭 | tóu | đầu | M | B2 |
頭腦 | tóunăo | đầu óc, tư duy | N | B2 |
投票 | tóupiào | bỏ phiếu | V-sep | B2 |
投入 | tóurù | đi vào | V | B2 |
投降 | tóuxiáng | đầu hàng | Vi | B2 |
投資 | tóuzī | đầu tư | N | B2 |
透 | tòu | thẩm thấu, thấm qua | Vs | B2 |
透過 | tòuguò | qua | Prep | B2 |
禿 | tū | trọc, trụi | Vs | B2 |
突出 | túchū | xông ra, nhô ra | Vs | B2 |
突破 | túpò | sự đột phá | N | B2 |
突破 | túpò | đột phá | V | B2 |
途徑 | tújìng | con đường, đường lối | N | B2 |
圖書 | túshū | con dấu, con mộc | N | B2 |
圖章 | túzhāng | dấu ấn, dấu mộc | N | B2 |
吐 | tŭ | nhổ, nhả | V | B2 |
團 | tuán | hình tròn | M | B2 |
團結 | tuánjié | đoàn kết | Vs | B2 |
推動 | tuīdòng | thúc đẩy | V | B2 |
推翻 | tuīfān | lật đổ | V | B2 |
推廣 | tuīguăng | mở rộng | V | B2 |
退 | tuì | lui, lùi | Vpt | B2 |
退出 | tuìchū | rút khỏi | Vpt | B2 |
退回 | tuìhuí | trả lại | Vpt | B2 |
吞 | tūn | nuốt, ngốn | V | B2 |
拖 | tuō | kéo, dắt | V | B2 |
拖鞋 | tuōxié | dép lê | N | B2 |
托兒所 | tuōérsuŏ | nhà trẻ | N | B2 |
脫離 | tuōlí | thoát ly | V | B2 |
妥當 | tuǒdang | thỏa đáng | Vs | B2 |
妥善 | tuŏshàn | ổn thỏa | Vs | B2 |
妥協 | tuŏxié | thỏa hiệp | Vi | B2 |
W | ||||
哇 | wā | oa oa, oe oe (từ tượng thanh) | Ptc | B2 |
挖 | wā | đào, khoét | V | B2 |
歪 | wāi | nghiêng, lệch | Vs | B2 |
外部 | wàibù | phần ngoài, vẻ ngoài | N | B2 |
外出 | wàichū | đi chơi | Vi | B2 |
外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | N | B2 |
外觀 | wàiguān | bề ngoài | N | B2 |
外行 | wàiháng | không chuyên môn, ngoài nghề | Vs | B2 |
外匯 | wàihuì | ngoại hối | N | B2 |
外交 | wàijiāo | ngoại giao | N | B2 |
外界 | wàijiè | bên ngoài | N | B2 |
外科 | wàikē | ngoại khoa | N | B2 |
外頭 | wàitou | bề ngoài | N | B2 |
彎 | wān | cong, ngoằn ngoèo | Vs | B2 |
彎腰 | wānyāo | cúi gập người | V-sep | B2 |
完畢 | wánbì | hoàn tất | Vp | B2 |
完善 | wánshàn | hoàn thiện | Vs | B2 |
完整 | wánzhěng | toàn vẹn | Vs | B2 |
玩笑 | wánxiào | vui đùa | N | B2 |
晚輩 | wănbèi | thế hệ sau, hậu bối | N | B2 |
往 | wăng | hướng về | V | B2 |
望 | wàng | trông, nhìn (xa) | V | B2 |
威脅 | wēixié | sự uy hiếp | N | B2 |
威脅 | wēixié | uy hiếp | V | B2 |
圍 | wéi | vây, bao vây | V | B2 |
違反 | wéifăn | trái với | Vst | B2 |
維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ | V | B2 |
維他命 | wéitāmìng | vitamin | N | B2 |
危機 | wéijī | nguy cơ | N | B2 |
為難 | wéinán | khó xử | Vs | B2 |
唯一 | wéiyī | duy nhất | Vs-attr | B2 |
尾巴 | wěiba | cái đuôi | N | B2 |
委屈 | wěiqū | tủi thân | Vs | B2 |
委託 | wěituō | ủy thác | V | B2 |
委員 | wěiyuán | ủy viên | N | B2 |
未 | wèi | vị, chưa, không | Adv | B2 |
未婚 | wèihūn | chưa cưới | Vs | B2 |
位於 | wèiyú | nằm ở | Vst | B2 |
味/味兒 | wèi/wèir | vị | N | B2 |
味精 | wèijīng | bột ngọt | N | B2 |
為何 | wèihé | vì sao | Adv | B2 |
衛生 | wèishēng | vệ sinh | Vs | B2 |
衛生紙 | wèishēngzhĭ | giấy vệ sinh | N | B2 |
衛星 | wèixīng | vệ tinh nhân tạo | N | B2 |
慰問 | wèiwèn | thăm hỏi | V | B2 |
溫和 | wēnhé | ôn hòa | Vs | B2 |
文法 | wénfă | ngữ pháp, văn phạm | N | B2 |
文具 | wénjù | văn phòng phẩm | N | B2 |
文憑 | wénpíng | văn bằng | N | B2 |
文物 | wénwù | di vật văn hóa | N | B2 |
文藝 | wényì | văn nghệ | N | B2 |
蚊子 | wénzi | con muỗi | N | B2 |
吻 | wěn | mõm (động vật) | N | B2 |
吻 | wěn | hôn | V | B2 |
穩 | wěn | ổn định, vững | Vs | B2 |
握 | wò | nắm, bắt, cầm | V | B2 |
臥房 | wòfáng | phòng ngủ | N | B2 |
汙/污染 | wūrăn | ô nhiễm | V | B2 |
無可奈何 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào | Vs | B2 |
無論 | wúlùn | bất kể, bất luận | Conj | B2 |
無情 | wúqíng | vô tình | Vs | B2 |
無數 | wúshù | vô số | Det | B2 |
無限 | wúxiàn | vô hạn | Vs | B2 |
無意 | wúyì | vô ý | Vs | B2 |
武器 | wŭqì | vũ khí | N | B2 |
武術 | wŭshù | võ thuật | N | B2 |
舞 | wŭ | vũ, khiêu vũ | N | B2 |
舞蹈 | wŭdào | điệu múa, vũ đạo | N | B2 |
舞台/臺 | wŭtái | sân khấu | N | B2 |
舞廳 | wŭtīng | phòng nhảy | N | B2 |
勿 | wù | chớ, đừng, không nên | Adv | B2 |
物理 | wùlĭ | vật lý | N | B2 |
物質 | wùzhí | vật chất | N | B2 |
誤 | wù | lầm, sai | Adv | B2 |
誤 | wù | lỡ tay | Vst | B2 |
誤點 | wùdiăn | trễ giờ | Vp | B2 |
誤會 | wùhuì | hiểu lầm | Vst | B2 |
霧 | wù | sương mù | N | B2 |
X | ||||
西裝 | xīzhuāng | âu phục | N | B2 |
吸 | xī | hút, hít | V | B2 |
吸取 | xīqŭ | rút ra, hấp thụ | V | B2 |
吸食 | xīshí | hút, húp | V | B2 |
吸菸 | xīyān | hút thuốc | V-sep | B2 |
媳婦 | xífù | con dâu | N | B2 |
喜酒 | xĭjiŭ | rượu cưới | N | B2 |
喜劇 | xǐjù | hài kịch | N | B2 |
系列 | xìliè | hàng loạt | N | B2 |
細胞 | xìbāo | tế bào | N | B2 |
細節 | xìjié | tình tiết, chi tiết | N | B2 |
細菌 | xìjùn | vi trùng | N | B2 |
細小 | xìxiăo | nhỏ bé | Vs | B2 |
瞎 | xiā | mù lòa | Vp | B2 |
蝦(子) | xiā(zi) | con cóc | N | B2 |
蝦米 | xiāmi | tôm nhỏ, tép | N | B2 |
下巴 | xiàba | cằm, hàm | N | B2 |
下降 | xiàjiàng | hạ thấp | Vp | B2 |
下來 | xiàlái | xuống | N | B2 |
下棋 | xiàqí | chơi cờ, đánh cờ | V-sep | B2 |
下去 | xiàqu | xuống phía dưới | Ptc | B2 |
下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều | N | B2 |
下游 | xiàyóu | hạ lưu | N | B2 |
夏季 | xiàjì | mùa hè | N | B2 |
先進 | xiānjìn | tiên tiến | Vs | B2 |
鮮 | xiān | ít, hiếm | Vs | B2 |
鮮花 | xiānhuā | hoa tươi | N | B2 |
鮮奶 | xiānnăi | sữa tươi | N | B2 |
鮮血 | xiānxiě | máu tươi | N | B2 |
閒 | xián | nhàn, rỗi | Vs | B2 |
嫌 | xián | nghi ngờ | Vst | B2 |
顯得 | xiănde | lộ ra | Vs | B2 |
顯然 | xiănrán | hiển nhiên | Adv | B2 |
顯示 | xiănshì | biểu thị, tỏ ra | V | B2 |
顯著 | xiănzhù | hiển thị | Vs | B2 |
現 | xiàn | hiện nay | Adv | B2 |
現場 | xiànchăng | hiện trường | N | B2 |
現成 | xiànchéng | sẵn có | Vs-attr | B2 |
現金 | xiànjīn | tiền mặt | N | B2 |
羨慕 | xiànmù | hâm mộ | Vst | B2 |
限制 | xiànzhì | hạn chế | V | B2 |
相 | xiāng | Adv | B2 | |
相處 | xiāngchŭ | sống chung với nhau | Vi | B2 |
相當 | xiāngdāng | tương đương | Vs | B2 |
相互 | xiānghù | lẫn nhau | Adv | B2 |
相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái | Vs | B2 |
相似 | xiāngsì | tương tự | Vs | B2 |
箱 | xiāng | rương, hòm | M | B2 |
香腸 | xiāngcháng | lạp xưởng | N | B2 |
鄉村 | xiāngcūn | nông thôn | N | B2 |
想不到 | xiăngbudào | không ngờ tới | B2 | |
想念 | xiăngniàn | tưởng niệm, nhớ nhung | Vst | B2 |
享受 | xiăngshòu | hưởng thụ, tận hưởng | Vst | B2 |
享有 | xiăngyŏu | được hưởng (quyền lợi…) | Vst | B2 |
響應 | xiăngyìng | hưởng ứng | V | B2 |
象 | xiàng | con voi | N | B2 |
相片/相片兒 | xiàngpiàn/xiàngpi | ảnh chụp (người) | N | B2 |
相親 | xiàngqīn | gặp mặt, xem mắt | V-sep | B2 |
巷(子) | xiàng(zi) | ngõ, hẻm | N | B2 |
向來 | xiànglái | từ trước đến nay | Adv | B2 |
項目 | xiàngmù | hạng mục | N | B2 |
消 | xiāo | biến mất | Vp | B2 |
消除 | xiāochú | trừ khử | V | B2 |
消費 | xiāofèi | chi phí | N | B2 |
消費 | xiāofèi | tiêu dùng | V | B2 |
消化 | xiāohuà | tiêu hóa | V | B2 |
消極 | xiāojí | tiêu cực | Vs | B2 |
消滅 | xiāomiè | tiêu diệt | Vpt | B2 |
消失 | xiāoshī | tan biến | Vp | B2 |
消/宵夜 | xiāoyè | đồ ăn khuya | N | B2 |
銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | N | B2 |
銷售 | xiāoshòu | tiêu thụ | V | B2 |
小便 | xiăobiàn | tiểu tiện | Vi | B2 |
小費 | xiăofèi | tiền boa, tiền tip | N | B2 |
小麥 | xiăomài | lúa mì | N | B2 |
小氣 | xiăoqì | keo kiệt | Vs | B2 |
小腿 | xiăotuǐ | cẳng chân | N | B2 |
小子 | xiăozi | người trẻ tuổi | N | B2 |
曉得 | xiăode | biết, hiểu | Vst | B2 |
校車 | xiàochē | xe buýt đưa đón của trường | N | B2 |
校友 | xiàoyŏu | bạn cùng trường | N | B2 |
效率 | xiàolǜ | hiệu suất | N | B2 |
笑容 | xiàoróng | nụ cười | N | B2 |
歇 | xiē | nghỉ ngơi | Vi | B2 |
斜 | xié | nghiêng | Vs | B2 |
血管 | xiěguăn | mạch máu | N | B2 |
血型 | xiěxíng | nhóm máu | N | B2 |
血液 | xiěyè | thành phần chính | N | B2 |
心靈 | xīnlíng | thông minh, sáng dạ | N | B2 |
心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí | N | B2 |
心聲 | xīnshēng | tiếng lòng | N | B2 |
心跳 | xīntiào | nhịp tim đập | N | B2 |
心臟 | xīnzàng | trái tim | N | B2 |
新郎 | xīnláng | chú rể | N | B2 |
新娘 | xīnniáng | cô dâu | N | B2 |
新式 | xīnshì | kiểu mới | Vs-attr | B2 |
新興 | xīnxīng | mới mẻ | Vs-attr | B2 |
薪水 | xīnshuĭ | tiền lương | N | B2 |
信號 | xìnhào | tin hiệu | N | B2 |
信任 | xìnrèn | tín nhiệm | Vst | B2 |
信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng | N | B2 |
信仰 | xìnyăng | tin tưởng và ngưỡng mộ | Vst | B2 |
信用 | xìnyòng | chữ tín, tín dụng | N | B2 |
星光 | xīngguāng | ánh sao | N | B2 |
行程 | xíngchéng | lộ trình | N | B2 |
行動 | xíngdòng | hành vi, cử động | Vi | B2 |
行人 | xíngrén | người đi đường | N | B2 |
形成 | xíngchéng | hình thành | Vpt | B2 |
形式 | xíngshì | hình thức | N | B2 |
形象 | xíngxiàng | hình tượng | N | B2 |
形狀 | xíngzhuàng | hình dạng | N | B2 |
性質 | xìngzhí | tính chất | N | B2 |
雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ, to lớn | Vs | B2 |
休假 | xiūjià | nghỉ phép | V-sep | B2 |
休閒 | xiūxián | nhàn rỗi | Vi | B2 |
修正 | xiūzhèng | đính chính | V | B2 |
需 | xū | nhu cầu, cần | Vst | B2 |
須知 | xūzhī | điều cần biết | N | B2 |
許 | xŭ | tán dương, ca ngợi | V | B2 |
許願 | xŭyuàn | cầu nguyện | V-sep | B2 |
宣布/佈 | xuānbù | tuyên bố | V | B2 |
宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | N | B2 |
宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | V | B2 |
懸 | xuán | treo, công bố | V | B2 |
選手 | xuănshŏu | tuyển thủ | N | B2 |
靴(子) | xuē(zi) | chiếc ủng | N | B2 |
學會 | xuéhuì | học cách | N | B2 |
學歷 | xuélì | học vấn | N | B2 |
學術 | xuéshù | học thuật | N | B2 |
學位 | xuéwèi | học vị | N | B2 |
學業 | xuéyè | bài tập | N | B2 |
學者 | xuézhě | học giả | N | B2 |
雪花 | xuěhuā | hoa tuyết | N | B2 |
削減 | xuèjiăn | cắt giảm | V | B2 |
尋 | xún | tìm kiếm | V | B2 |
循環 | xúnhuán | tuần hoàn | Vi | B2 |
迅速 | xùnsù | cấp tốc | Vs | B2 |
Y | ||||
壓 | yā | ép, đè | V | B2 |
壓力 | yālì | áp lực | N | B2 |
壓迫 | yāpò | áp bức | V | B2 |
牙膏 | yágāo | kem đánh răng | N | B2 |
煙/菸 | yān | khói | N | B2 |
沿 | yán | xuôi theo | Prep | B2 |
嚴 | yán | chặt chẽ, nghiêm | Vs | B2 |
嚴格 | yángé | nghiêm khắc | Vs | B2 |
嚴肅 | yánsù | nghiêm túc | Vs | B2 |
鹽巴 | yánbā | muối ăn | N | B2 |
延長 | yáncháng | kéo dài | V | B2 |
癌症 | áizhèng | ung thư | N | B2 |
演唱 | yănchàng | biểu diễn | V | B2 |
演奏 | yănzòu | biểu diễn (nhạc cụ) | V | B2 |
掩蓋 | yăngài | che đậy | V | B2 |
宴會 | yànhuì | tiệc | N | B2 |
厭惡 | yànwù | chán ghét | Vs | B2 |
癢 | yăng | ngứa | Vs | B2 |
氧氣 | yăngqì | khí ô-xy | N | B2 |
樣品 | yàngpĭn | hàng mẫu | N | B2 |
喲 | yāo | nhé, nha | Ptc | B2 |
腰 | yāo | lưng, eo | N | B2 |
搖 | yáo | đong đưa, rung | V | B2 |
搖擺 | yáobăi | lúc lắc, lắc lư | V | B2 |
搖頭 | yáotóu | lắc đầu | V-sep | B2 |
要不 | yàobù | nếu không thì... | Conj | B2 |
要好 | yàohăo | thân nhau, có quan hệ tốt | Vs | B2 |
要命 | yàomìng | chết người, nguy hiểm | Vs | B2 |
藥方 | yàofāng | phương thuốc | N | B2 |
藥水 | yàoshuĭ | thuốc nước | N | B2 |
藥物 | yàowù | thuốc | N | B2 |
野 | yě | ngoài đồng,vườn | Vs | B2 |
野獸 | yěshòu | dã thú, muông thú | N | B2 |
野心 | yěxīn | dã tâm | N | B2 |
夜景 | yèjǐng | cảnh đêm | N | B2 |
夜晚 | yèwăn | ban đêm | N | B2 |
業務 | yèwù | nghiệp vụ | N | B2 |
業餘 | yèyú | rảnh rỗi | Vs-attr | B2 |
葉子 | yèzi | lá cây | N | B2 |
一一 | yīyī | từng cái một | Adv | B2 |
衣裳 | yīshang | quần áo | N | B2 |
依據 | yījù | căn cứ theo | N | B2 |
依然 | yīrán | như cũ | Adv | B2 |
醫 | yī | y khoa | V | B2 |
醫師 | yīshī | y sĩ, thầy thuốc | N | B2 |
醫學 | yīxué | y học | N | B2 |
一帶 | yīdài | vùng, khu vực | N | B2 |
一旦 | yīdàn | một ngày, một khi | Conj | B2 |
一大早 | yīdàzăo | sáng sớm | N | B2 |
一面 | yīmiàn | một mặt | Adv | B2 |
一再 | yīzài | nhiều lần, năm lần bảy lượt | Adv | B2 |
一致 | yīzhì | nhất trí | Vs | B2 |
移 | yí | di chuyển | V | B2 |
移動 | yídòng | di động | V | B2 |
移民 | yímín | di dân | Vp | B2 |
疑問 | yíwèn | nghi vấn, nghi ngờ | N | B2 |
儀器 | yíqì | máy móc | N | B2 |
儀式 | yíshì | nghi thức | N | B2 |
乙 | yĭ | ất | N | B2 |
已婚 | yĭhūn | đã có gia đình, đã kết hôn | Vs | B2 |
以 | yĭ | dùng, lấy, theo | Conj | B2 |
以便 | yĭbiàn | để, nhằm | Conj | B2 |
以及 | yĭjí | và, cùng | Conj | B2 |
以往 | yĭwăng | ngày xưa | N | B2 |
一般而言 | yībānéryán | nói chung | Conj | B2 |
一口氣 | yīkŏuqì | một hơi thở | Adv | B2 |
一旁 | yīpáng | bên cạnh | N | B2 |
一齊 | yīqí | đồng thời | Adv | B2 |
一天到晚 | yītiāndàowăn | suốt ngày, từ sáng đến tối | Adv | B2 |
易 | yì | dễ dàng | Vs | B2 |
意識 | yìshì | ý thức | N | B2 |
意外 | yìwài | bất ngờ, không ngờ | Vs | B2 |
意願 | yìyuàn | nguyện vọng | N | B2 |
意志 | yìzhì | ý chí | N | B2 |
億 | yì | một trăm triệu | N | B2 |
義務 | yìwù | nghĩa vụ | N | B2 |
議會 | yìhuì | nghị viện, quốc hội | N | B2 |
因而 | yīnér | cho nên, bởi thế | Conj | B2 |
因素 | yīnsù | nhân tố | N | B2 |
銀 | yín | bạc | N | B2 |
引發 | yĭnfā | gợi ra | V | B2 |
飲 | yĭn | uống | V | B2 |
飲食 | yĭnshí | đồ ăn thức uống | N | B2 |
印 | yìn | con dấu | V | B2 |
印刷 | yìnshuā | in ấn | Vi | B2 |
印象 | yìnxiàng | ấn tượng | N | B2 |
印章 | yìnzhāng | con dấu | N | B2 |
應當 | yīngdāng | nên, cần phải | Adv | B2 |
嬰兒 | yīngér | trẻ sơ sinh | N | B2 |
英雄 | yīngxióng | anh hùng | N | B2 |
贏得 | yíngdé | giành được | Vpt | B2 |
迎接 | yíngjiē | nghênh đón | V | B2 |
營養 | yíngyăng | dinh dưỡng | Vs | B2 |
營業 | yíngyè | kinh doanh | Vi | B2 |
影本 | yĭngběn | bản sao | N | B2 |
影印 | yĭngyìn | in chụp, photocopy | V | B2 |
影子 | yĭngzi | bóng dáng | N | B2 |
硬 | yìng | cứng rắn | Vs | B2 |
應付 | yìngfù | ứng phó | V | B2 |
應邀 | yìngyāo | nhận lời mời | Vi | B2 |
應用 | yìngyòng | ứng dụng | V | B2 |
擁抱 | yŏngbào | ôm | V | B2 |
擁護 | yŏnghù | ủng hộ, tán thành | V | B2 |
擁擠 | yŏngjĭ | chen chúc | Vs | B2 |
勇氣 | yŏngqì | dũng khí | N | B2 |
用不著 | yòngbùzháo | không cần | Adv | B2 |
用處 | yòngchu | tác dụng | N | B2 |
用得著 | yòngdezháo | có thể sử dụng | Vs | B2 |
用具 | yòngjù | dụng cụ | N | B2 |
用力 | yònglì | cố sức, gắng sức | Vs-sep | B2 |
用心 | yòngxīn | chăm chỉ, để tâm | Vs-sep | B2 |
憂鬱 | yōuyù | buồn thương | Vs | B2 |
優惠 | yōuhuì | ưu đãi | Vs | B2 |
優良 | yōuliáng | tốt đẹp | Vs | B2 |
優美 | yōuměi | tươi đẹp | Vs | B2 |
優越 | yōuyuè | ưu việt | Vs | B2 |
由 | yóu | nguyên do, do | Prep | B2 |
油 | yóu | dầu, mỡ | Vs | B2 |
油膩 | yóunì | chứa nhiều dầu mỡ, ngấy | Vs | B2 |
游 | yóu | bơi lội | Vi | B2 |
郵差 | yóuchāi | người đưa thư | N | B2 |
郵件 | yóujiàn | bưu kiện | N | B2 |
遊戲 | yóuxì | trò chơi | N | B2 |
遊戲 | yóuxì | chơi trò chơi | Vi | B2 |
遊行 | yóuxíng | du hành | Vi | B2 |
猶豫 | yóuyù | do dự | Vs | B2 |
友好 | yŏuhăo | hữu nghị | Vs | B2 |
有關 | yŏuguān | có liên quan | Prep | B2 |
有關 | yŏuguān | đề cập đến | Vs | B2 |
有力 | yŏulì | mạnh mẽ | Vs | B2 |
有利 | yŏulì | có lợi, có ích | Vs | B2 |
有些 | yŏuxiē | có một số | Adv | B2 |
有些 | yŏuxiē | có phần | Det | B2 |
娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí | N | B2 |
語調 | yŭdiào | ngữ điệu | N | B2 |
語氣 | yŭqì | ngữ khí, giọng điệu | N | B2 |
語音 | yŭyīn | ngữ âm | N | B2 |
與其 | yŭqí | so với, thay vì | Conj | B2 |
遇 | yù | gặp mặt | Vst | B2 |
遇見 | yùjiàn | gặp phải | Vpt | B2 |
預報 | yùbào | dự báo | N | B2 |
預定 | yùdìng | dự định | V | B2 |
預訂 | yùdìng | đặt trước | V | B2 |
預計 | yùjì | dự tính | Vaux | B2 |
預算 | yùsuàn | dự toán | N | B2 |
預先 | yùxiān | trước, sẵn | Adv | B2 |
冤枉 | yuānwăng | bị oan, làm oan | Vs | B2 |
冤枉 | yuānwăng | xử oan | Vst | B2 |
元旦 | yuándàn | nguyên đán | N | B2 |
原來 | yuánlái | lúc đầu | Vs-attr | B2 |
原理 | yuánlĭ | nguyên lý | N | B2 |
原料 | yuánliào | nguyên liệu | N | B2 |
原始 | yuánshĭ | đầu tiên, nguyên thủy | Vs | B2 |
原先 | yuánxiān | trước kia,ban đầu | Adv | B2 |
原則 | yuánzé | nguyên tắc | N | B2 |
原則上 | yuánzéshàng | về nguyên tắc | Adv | B2 |
原子筆 | yuánzĭbĭ | bút bi | N | B2 |
圓滿 | yuánmăn | toàn vẹn | Vs | B2 |
圓形 | yuánxíng | tròn | N | B2 |
緣故 | yuángù | duyên cớ, nguyên do | N | B2 |
遠大 | yuăndà | rộng lớn | Vs | B2 |
願 | yuàn | mong ước | Vst | B2 |
月分 | yuèfèn | tháng | N | B2 |
月光 | yuèguāng | ánh trăng | N | B2 |
月球 | yuèqiú | mặt trăng | N | B2 |
暈 | yūn | choáng váng | Vs | B2 |
允許 | yŭnxŭ | cho phép | V | B2 |
運輸 | yùnshū | vận tải, vận chuyển | V | B2 |
運送 | yùnsòng | chuyên chở | V | B2 |
運用 | yùnyòng | vận dụng | V | B2 |
運轉 | yùnzhuăn | quay quanh, xoay quanh | Vi | B2 |
砸 | zá | đánh, đập | V | B2 |
雜 | zá | tạp, lặt vặt, linh tinh | Vs | B2 |
災害 | zāihài | tai họa, thiên tai | N | B2 |
災難 | zāinàn | tai nạn | N | B2 |
在乎 | zàihū | lưu ý, để ý | Vst | B2 |
再度 | zàidù | lại lần nữa | Adv | B2 |
再說 | zàishuō | vả lại, hơn nữa | Conj | B2 |
載 | zài | chở | V | B2 |
咱們 | zánmen | chúng ta | N | B2 |
贊成 | zànchéng | tán thành | Vst | B2 |
贊同 | zàntóng | đồng ý | Vst | B2 |
讚美 | zànměi | ca ngợi, ca tụng | V | B2 |
葬禮 | zànglĭ | lễ tang | N | B2 |
糟 | zāo | mục nát, hỏng việc | Vs | B2 |
糟糕 | zāogāo | hỏng bét, kinh khủng | Vs | B2 |
遭到 | zāodào | đau khổ | Vpt | B2 |
遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu | Vst | B2 |
遭遇 | zāoyù | cảnh ngộ | N | B2 |
早晨 | zăochén | sáng sớm | N | B2 |
早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | Adv | B2 |
早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | N | B2 |
早晚 | zǎowǎn | sớm tối, sớm muộn thì... | Adv | B2 |
早已 | zăoyĭ | sớm đã, từ lâu đã | Adv | B2 |
造 | zào | làm ra, tạo ra | V | B2 |
造句 | zàojù | đặt câu | V-sep | B2 |
則 | zé | phép tắc | Adv | B2 |
則 | zé | điều, mục | M | B2 |
怎 | zěn | sao, thế nào | Adv | B2 |
增長 | zēngzhăng | tăng trưởng | Vst | B2 |
贈品 | zèngpĭn | quà tặng | N | B2 |
贈送 | zèngsòng | biếu, tặng | V | B2 |
窄 | zhăi | hẹp, chật | Vs | B2 |
展出 | zhănchū | hiển thị | V | B2 |
展開 | zhănkāi | triển khai | V | B2 |
展覽 | zhănlăn | buổi triển lãm | N | B2 |
展覽 | zhănlăn | triển lãm | V | B2 |
展示 | zhănshì | bày ra, phơi ra | V | B2 |
占/佔 | zhàn | xem bói | V | B2 |
占/佔 | zhàn | chiếm (%) | Vst | B2 |
占/佔有 | zhànyŏu | chiếm giữ | Vst | B2 |
站住 | zhànzhù | dừng lại, đứng lại | Vi | B2 |
戰場 | zhànchăng | chiến trường | N | B2 |
張 | zhāng | mở ra, giương ra | V | B2 |
章 | zhāng | chương, mục | M | B2 |
長 | zhǎng | lớn, nhiều tuổi | Vst | B2 |
長輩 | zhǍngbèi | đàn anh, trưởng bối | N | B2 |
漲 | zhăng | tăng lên cao | Vp | B2 |
漲價 | zhăngjià | tăng giá | Vp-sep | B2 |
掌聲 | zhăngshēng | tiếng vỗ tay | N | B2 |
帳單 | zhàngdān | hóa đoan | N | B2 |
丈夫 | zhàngfū | chồng | N | B2 |
招呼 | zhāohu | chào hỏi | V | B2 |
招手 | zhāoshŏu | vẫy tay | V-sep | B2 |
照 | zhào | chiếu, soi, rọi | Adv | B2 |
照常 | zhàocháng | như thường lệ | Vs | B2 |
召開 | zhàokāi | mời dự họp | V | B2 |
折 | zhé | bẻ gãy | V | B2 |
折合 | zhéhé | tương đương | Vst | B2 |
折扣 | zhékòu | chiếu khấu, giảm giá | N | B2 |
折磨 | zhémó | dằn vặt, dày vò | V | B2 |
者 | zhě | người, kẻ | N | B2 |
針 | zhēn | cây kim | N | B2 |
針對 | zhēnduì | nhằm vào, chĩa vào | Prep | B2 |
偵探 | zhēntàn | trinh thám | N | B2 |
珍惜 | zhēnxí | trân quý | Vst | B2 |
珍珠 | zhēnzhū | trân châu | N | B2 |
真心 | zhēnxīn | thật lòng, thành thật | N | B2 |
枕頭 | zhěntou | cái gối | N | B2 |
陣 | zhèn | trận | M | B2 |
陣子 | zhènzi | trận, hồi, cơn | N | B2 |
震動 | zhèndòng | rung động | Vi | B2 |
爭 | zhēng | tranh giành | V | B2 |
爭論 | zhēnglùn | tranh luận | V | B2 |
爭取 | zhēngqŭ | tranh thủ | V | B2 |
睜 | zhēng | mở to (mắt) | V | B2 |
徵求 | zhēngqiú | trưng cầu | V | B2 |
正月 | zhēngyuè | tháng giêng | N | B2 |
整 | zhěng | trọn, cả, chẵn | N | B2 |
整 | zhěng | chỉnh đốn | Vs | B2 |
整潔 | zhěngjié | ngăn nắp, gọn gàng | Vs | B2 |
整數 | zhěngshù | số nguyên | N | B2 |
正 | zhèng | tháng 1 | Vs | B2 |
正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông | N | B2 |
正規 | zhèngguī | chính quy | Vs-attr | B2 |
正好 | zhènghăo | vừa vặn, đúng lúc | Adv | B2 |
正好 | zhènghăo | được dịp | Vs | B2 |
正經 | zhèngjing | đoan trang | Vs | B2 |
正面 | zhèngmiàn | mặt chính | N | B2 |
政策 | zhèngcè | chính sách | N | B2 |
政黨 | zhèngdăng | chính đảng | N | B2 |
政府 | zhèngfŭ | chính phủ | N | B2 |
證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận | N | B2 |
證據 | zhèngjù | chứng cứ | N | B2 |
證明 | zhèngmíng | chứng nhận | N | B2 |
證實 | zhèngshí | chứng thực | Vpt | B2 |
症狀 | zhèngzhuàng | bệnh trạng | N | B2 |
之 | zhī | hướng, tới | N | B2 |
之 | zhī | này, đó | Ptc | B2 |
之間 | zhījiān | giữa | N | B2 |
之類 | zhīlèi | vân vân | N | B2 |
支 | zhī | chống, đỡ | M | B2 |
支持 | zhīchí | ủng hộ | V | B2 |
支出 | zhīchū | chi tiêu | Vpt | B2 |
支票 | zhīpiào | chi phiếu | N | B2 |
支援 | zhīyuán | chi viện | V | B2 |
直 | zhí | thẳng đứng | Adv | B2 |
直接 | zhíjiē | trực tiếp | Vs | B2 |
直線 | zhíxiàn | đường thẳng, trực tiếp | Adv | B2 |
值 | zhí | giá trị | Vst | B2 |
擲 | zhí | ném, quang | V | B2 |
職位 | zhíwèi | chức vị | N | B2 |
執行 | zhíxíng | chấp hành, thực thi | V | B2 |
止 | zhǐ | dừng lại | Vs | B2 |
只 | zhĭ | chỉ có | M | B2 |
只是 | zhĭshì | chỉ là, chẳng qua là, nhưng | Adv | B2 |
指 | zhĭ | chỉ điểm, chỉ ra | V | B2 |
指出 | zhĭchū | chỉ ra | Vpt | B2 |
指導 | zhĭdăo | chỉ đạo, hướng dẫn | V | B2 |
指定 | zhĭdìng | chỉ định | V | B2 |
指示 | zhĭshì | chỉ thị | N | B2 |
指示 | zhĭshì | chỉ thị | V | B2 |
指責 | zhǐzé | chỉ trích | V | B2 |
紙張 | zhĭzhāng | giấy | N | B2 |
治 | zhì | sắp đặt, sửa sang | V | B2 |
至 | zhì | đến nỗi | V | B2 |
制定 | zhìdìng | lập ra, đặt ra quy định | V | B2 |
制止 | zhìzhĭ | ngăn cấm | V | B2 |
志氣 | zhìqì | chí khí | N | B2 |
志願 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng | N | B2 |
秩序 | zhìxù | trật tự | N | B2 |
製造 | zhìzào | chế tạo | V | B2 |
製作 | zhìzuò | chế ra, làm ra | V | B2 |
中 | zhōng | trúng, bị, mắc phải | Vs-attr | B2 |
中級 | zhōngjí | trung cấp | N | B2 |
中年 | zhōngnián | trung niên | N | B2 |
中途 | zhōngtú | nửa đường, giữa đường | N | B2 |
中央 | zhōngyāng | trung ương | N | B2 |
中藥 | zhōngyào | thuốc Đông Y | N | B2 |
腫 | zhŏng | sưng, phù | Vs | B2 |
種類 | zhŏnglèi | chủng loại | N | B2 |
種子 | zhŏngzĭ | hạt giống | N | B2 |
種族 | zhŏngzú | chủng tộc | N | B2 |
中 | zhòng | trúng | Vp | B2 |
中毒 | zhòngdú | trúng độc | Vp-sep | B2 |
重 | zhòng | nặng | Vst | B2 |
重大 | zhòngdà | trọng đại, to lớn | Vs | B2 |
重量 | zhòngliàng | trong lượng | N | B2 |
重傷 | zhòngshāng | trọng thương | N | B2 |
重傷 | zhòngshāng | bị thương nặng | Vs | B2 |
重心 | zhòngxīn | trọng tâm | N | B2 |
州 | zhōu | châu | N | B2 |
周/週 | zhōu | tuần | M | B2 |
周到 | zhōudào | chu đáo | Vs | B2 |
粥 | zhōu | cháo | N | B2 |
竹(子) | zhú(zi) | cây trúc, tre | N | B2 |
逐漸 | zhújiàn | dần dần | Adv | B2 |
主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm | V | B2 |
主持 | zhŭchí | chủ trì | V | B2 |
主觀 | zhŭguān | chủ quan | Vs | B2 |
主角 | zhŭjiăo/jué | vai chính, nhân vật chính | N | B2 |
主席 | zhŭxí | chủ tịch | N | B2 |
主張 | zhŭzhāng | chủ trương | N | B2 |
主張 | zhŭzhāng | cho rằng | V | B2 |
祝賀 | zhùhè | chúc mừng | V | B2 |
住院 | zhùyuàn | nằm viện | V-sep | B2 |
住宅 | zhùzhái | nơi ở, chỗ ở | N | B2 |
住址 | zhùzhĭ | chỗ ở | N | B2 |
注射 | zhùshè | tiêm, chích | V | B2 |
註冊 | zhùcè | đăng ký | V-sep | B2 |
專家 | zhuānjiā | chuyên gia | N | B2 |
專利 | zhuānlì | độc quyền | N | B2 |
專門 | zhuānmén | chuyên biệt | Vs | B2 |
專人 | zhuānrén | chuyên gia | N | B2 |
專業 | zhuānyè | chuyên nghiệp | N | B2 |
轉 | zhuăn | chuyển | V | B2 |
轉變 | zhuănbiàn | chuyển biến | Vpt | B2 |
轉播 | zhuănbò | tiếp sóng (phát thanh) | V | B2 |
轉達 | zhuăndá | truyền đạt | V | B2 |
轉告 | zhuăngào | chuyển lời | V | B2 |
轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển | Vi | B2 |
轉身 | zhuănshēn | quay người lại | Vi | B2 |
轉向 | zhuănxiàng | mất phương hướng | V | B2 |
轉 | zhuàn | chuyển | Vp | B2 |
賺 | zhuàn | kiếm (tiền) | V | B2 |
裝飾 | zhuāngshì | trang sức | V | B2 |
壯 | zhuàng | cường tráng | Vs | B2 |
撞 | zhuàng | đụng, va chạm | V | B2 |
狀況 | zhuàngkuàng | tình trạng | N | B2 |
追 | zhuī | truy đuổi | V | B2 |
准 | zhŭn | cho phép | V | B2 |
准考證/証 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi | N | B2 |
準 | zhŭn | chuẩn, chuẩn mực | Vs | B2 |
準確 | zhŭnquè | chính xác | Vs | B2 |
捉 | zhuō | cầm, nắm, bắt | V | B2 |
桌 | zhuō | bàn, mâm | M | B2 |
資本 | zīběn | tư bản | N | B2 |
資格 | zīgé | tư cách | N | B2 |
資金 | zījīn | tiền vốn, quỹ | N | B2 |
資訊 | zīxùn | thông tin | N | B2 |
紫 | zĭ | màu tím | Vs-attr | B2 |
子女 | zĭnǚ | con cái | N | B2 |
字幕 | zìmù | phụ đề | N | B2 |
字母 | zìmŭ | chữ cái | N | B2 |
自來水 | zìláishuĭ | nước máy | N | B2 |
自然 | zìrán | tự nhiên | N | B2 |
自私 | zìsī | ích kỷ | Vs | B2 |
自我 | zìwǒ | tự mình, bản thân | N | B2 |
自信 | zìxìn | tự tin | Vs | B2 |
自願 | zìyuàn | tự nguyện | Vs | B2 |
自主 | zìzhŭ | tự chủ | Vs | B2 |
總 | zǒng | tổng | Adv | B2 |
總共 | zǒnggòng | tổng cộng | Adv | B2 |
總理 | zǒnglĭ | thủ tướng | N | B2 |
綜合 | zònghé | tổng hợp | V | B2 |
綜合 | zònghé | tổng hợp | Vs-attr | B2 |
走道 | zǒudào | vỉa hè, hành lang | N | B2 |
走私 | zǒusī | buôn lậu | V | B2 |
足 | zú | chân, giò | Vs | B2 |
足以 | zúyĭ | đủ để | Vaux | B2 |
組 | zŭ | tổ chức | V | B2 |
組織 | zŭzhī | tổ chức, hệ thống | N | B2 |
阻礙 | zŭài | ngăn cản | V | B2 |
阻止 | zŭzhĭ | cản trở | V | B2 |
祖國 | zŭguó | tổ quốc | N | B2 |
鑽 | zuān | dùi, khoan | V | B2 |
鑽石 | zuànshí | kim cương | N | B2 |
罪 | zuì | tội | N | B2 |
最少 | zuìshăo | ít nhất, tối thiểu | Adv | B2 |
遵守 | zūnshŏu | tuân thủ | Vst | B2 |
尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | Vst | B2 |
左右 | zuŏyòu | trái và phải, hai bên | N | B2 |
左右 | zuŏyòu | khoảng | V | B2 |
作 | zuò | làm, sáng tác | V | B2 |
作家 | zuòjiā | tác giả | N | B2 |
作為 | zuòwéi | hành động | Vst | B2 |
作文 | zuòwén | bài văn | N | B2 |
作文 | zuòwén | làm văn, viết văn | Vi | B2 |
作用 | zuòyòng | ảnh hưởng, tác dụng | N | B2 |
做 | zuò | làm ra, chế tạo ra | V | B2 |
做客 | zuòkè | làm khách | Vi | B2 |
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | LOẠI | LEVEL |
---|---|---|---|---|
阿姨 | āyí | Dì, cô | N | B1 |
哎 | āi | Chao ôi, ơ kìa | Ptc | B1 |
唉 | āi | Hừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài) | Ptc | B1 |
愛 | ài | Yêu | N | B1 |
愛情 | àiqíng | Tình yêu | N | B1 |
愛惜 | àixí | Yêu quý, quý trọng | Vst | B1 |
愛心 | àixīn | Tình yêu/ biểu tượng trái tim | N | B1 |
安定 | āndìng | ổn định, yên ổn | Vs | B1 |
安排 | ānpái | Sự sắp xếp | N | B1 |
安排 | ānpái | Sắp đặt, sắp xếp | V | B1 |
安心 | ānxīn | Rắp tâm, mưu tính | Vs | B1 |
按 | àn | Theo, dựa vào… | Prep | B1 |
按照 | ànzhào | Dựa theo, căn cứ theo… | Prep | B1 |
B | ||||
巴士 | bāshì | Xe buýt | N | B1 |
把 | bǎ | Cán, quai, tay cầm, cuống | M | B1 |
把握 | băwò | Cầm, nắm, nắm bắt | V | B1 |
白 | bái | Trắng | Vs | B1 |
白(白) | bái(bái) | Vô ích | Adv | B1 |
白菜 | báicài | Cải trắng | N | B1 |
白天 | báitian | Ban ngày | N | B1 |
擺 | băi | Xếp đặt, bày biện | V | B1 |
百貨公司 | băihuògōngsī | Công ty bách hóa | N | B1 |
班機 | bānjī | Chuyến bay | N | B1 |
搬家 | bānjiā | Dọn nhà, chuyển nhà | V-sep | B1 |
辦 | bàn | Xử lý, lo liệu | V | B1 |
辦理 | bànlĭ | Giải quyết, thực hiện | V | B1 |
半天 | bàntiān | Nửa ngày | N | B1 |
半夜 | bànyè | Nửa đêm | N | B1 |
幫助 | bāngzhù | Giúp đỡ | V | B1 |
榜樣 | băngyàng | Tấm gương | N | B1 |
棒 | bàng | Tốt, giỏi | Vs | B1 |
包 | bāo | Bao lại, gói lại | V | B1 |
包含 | bāohán | Bao hàm, hàm chứa | Vst | B1 |
寶貝 | băobèi | Bảo bối, cục cưng | N | B1 |
寶貴 | băoguì | Quý giá, quý báu | Vs | B1 |
保護 | băohù | Bảo vệ, giữ gìn | V | B1 |
保守 | băoshǒu | Tuân theo, tuân thủ | Vs | B1 |
保養 | băoyăng | Bảo dưỡng, chăm sóc | V | B1 |
保證/証 | băozhèng | Vật chứng, vật đảm bảo | N | B1 |
保證/証 | băozhèng | Cam đoan, bảo đảm | V | B1 |
抱 | bào | Bế, bồng, ôm | V | B1 |
抱怨 | bàoyuàn | Oán hận, oán trách | V | B1 |
報名 | bàomíng | Đăng ký, ghi danh | V-sep | B1 |
背包 | bēibāo | Ba lô, túi đeo vai | N | B1 |
北方 | běifāng | Phương Bắc | N | B1 |
被動 | bèidòng | Bị động | Vs | B1 |
背後 | bèihòu | Phía sau | N | B1 |
背景 | bèijĭng | Phông nền, cảnh | N | B1 |
輩子 | bèizi | Cuộc đời | N | B1 |
本 | běn | Gốc, thân | Det | B1 |
本人 | běnrén | Bản thân, tự mình | N | B1 |
本子 | běnzi | Cuốn vở | N | B1 |
笨 | bèn | Ngốc nghếch | Vs | B1 |
逼 | bī | Dồn ép | V | B1 |
筆 | bĭ | Bút | M | B1 |
比 | bǐ | So sánh, so với | V | B1 |
比如(說) | bǐrú(shuō) | Ví dụ như | Prep | B1 |
畢竟 | bìjìng | Rốt cuộc, suy cho cùng | Adv | B1 |
避免 | bìmiăn | Tránh, phòng ngừa | V | B1 |
必要 | bìyào | Cần thiết | Vs | B1 |
鞭炮 | biānpào | Pháo, bánh pháo | N | B1 |
變 | biàn | Thay đổi | Vp | B1 |
變成 | biànchéng | Biến thành, trở thành | Vpt | B1 |
變更 | biàngēng | Thay đổi, biến đổi | V | B1 |
變化 | biànhuà | Sự thay đổi | N | B1 |
變化 | biànhuà | Biến hóa | Vs | B1 |
便條 | biàntiáo | Giấy ghi chú | N | B1 |
標準 | biāozhŭn | Chuẩn mực | N | B1 |
標準 | biāozhŭn | Tiêu chuẩn | Vs | B1 |
表 | biǎo | Bề ngoài, mặt ngoài | N | B1 |
表達 | biăodá | Bày tỏ | V | B1 |
表面 | biăomiàn | Mặt ngoài, phía ngoài | N | B1 |
表示 | biăoshì | Biểu thị, tỏ ý | V | B1 |
表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện | N | B1 |
表現 | biǎoxiàn | Thể hiện, tỏ ra | V | B1 |
表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | V | B1 |
別的 | biéde | Cái khác | Det | B1 |
冰 | bīng | Đá, băng | N | B1 |
冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | Viên đá, khối đá | N | B1 |
餅 | bǐng | Bánh | N | B1 |
病 | bìng | Bệnh, ốm đau | Vp | B1 |
伯伯 | bóbo | Bác trai | N | B1 |
博士 | bóshì | Tiến sĩ | N | B1 |
播 | bò | Truyền bá | V | B1 |
不必 | bùbì | Không cần, khỏi phải | Vaux | B1 |
不斷 | bùduàn | Không ngừng | Adv | B1 |
不斷 | bùduàn | Liên tục, liên tiếp | Vs | B1 |
不過 | bùguò | Vừa mới | Adv | B1 |
不過 | bùguò | Nhưng | Conj | B1 |
不見(了) | bùjiàn(le) | Không gặp, không thấy nữa | Vp | B1 |
不論 | bùlùn | Cho dù, bất luận | Conj | B1 |
不幸 | bùxìng | Bất hạnh | Vs | B1 |
不用說 | bùyòngshuō | Không cần nói | Conj | B1 |
不得不 | bùdébù | Không thể không | Adv | B1 |
不得了 | bùdéliăo | Cực kỳ | Vs | B1 |
不管 | bùguǎn | Cho dù, bất kể | Conj | B1 |
不滿 | bùmăn | Không vừa lòng | Vs | B1 |
不如 | bùrú | Không bằng | conj | B1 |
不少 | bùshǎo | Không ít | Det | B1 |
不少 | bùshǎo | Nhiều | Vs | B1 |
不足 | bùzú | Không đủ | Vs | B1 |
部 | bù | Bộ phận, phòng ban | M | B1 |
部分/份 | bùfen | Một phần | Det | B1 |
部分/份 | bùfen | Bộ phận | N | B1 |
部門 | bùmén | Ngành, bộ môn | N | B1 |
布 | bù | Vài bố | N | B1 |
布/佈置 | bùzhì | Sắp xếp, xếp đặt | V | B1 |
C | ||||
擦 | cā | Chà, cọ xát | V | B1 |
猜 | cāi | Đoán, phỏng đoán | V | B1 |
材料 | cáiliào | Vật liệu, tư liệu | N | B1 |
採用 | căiyòng | Áp dụng | V | B1 |
餐 | cān | Bữa ăn | M | B1 |
餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | N | B1 |
參考 | cānkăo | Tham khảo | V | B1 |
草地 | cǎodì | Bãi cỏ, đồng cỏ | N | B1 |
草原 | cǎoyuán | Thảo nguyên | N | B1 |
層 | céng | Tầng lớp | M | B1 |
曾 | céng | Từng | Adv | B1 |
曾經 | céngjīng | Đã từng | Adv | B1 |
差別 | chābié | Khác biệt, chênh lệch | N | B1 |
差異 | chāyì | Khác nhau | N | B1 |
查 | chá | V | B1 | |
"差(一)點/ 差(一)點兒" | chà(yī)diăn/ chà(yī)diăn | Kém 1 chút | Adv | B1 |
產品 | chănpǐn | Sản phẩm | N | B1 |
產生 | chănshēng | Sản sinh, xuất hiện | Vpt | B1 |
常 | cháng | Thường, thông thường | Adv | B1 |
嘗/嚐試 | chángshì | Nếm, thử | V | B1 |
場 | chǎng | Sân | M | B1 |
超過 | chāoguò | Vượt lên, vượt qua | Vpt | B1 |
超級 | chāojí | siêu, cực kì | Vs-attr | B1 |
炒 | chăo | Xào | V | B1 |
吵 | chăo | ồn ào, ầm ĩ | V | B1 |
吵架 | chăojià | Cãi nhau | V-sep | B1 |
車禍 | chēhuò | Tai nạn xe cộ | N | B1 |
趁 | chèn | Nhân (lúc) | Prep | B1 |
成 | chéng | Hoàn thành | Vpt | B1 |
成果 | chéngguǒ | Kết quả, thành quả | N | B1 |
成就 | chéngjiù | Thành tựu | N | B1 |
成熟 | chéngshóu | Trưởng thành | Vs | B1 |
成長 | chéngzhăng | Lớn, trưởng thành | Vs | B1 |
程度 | chéngdù | Trình độ, mức độ | N | B1 |
承認 | chéngrèn | Thừa nhận | V | B1 |
誠實 | chéngshí | Thành thật | Vs | B1 |
吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Sống phóng túng | Vi | B1 |
尺 | chǐ | M | B1 | |
充實 | chōngshí | Phong phú, đầy đủ | Vs | B1 |
重新 | chóngxīn | Lại lần nữa, lại từ đầu | Adv | B1 |
蟲(子) | chóng(zi) | Con sâu, sâu bọ | N | B1 |
抽 | chōu | Rút ra | V | B1 |
醜 | chŏu | Xấu | Vs | B1 |
臭 | chòu | Hôi | Vs | B1 |
初 | chū | Đầu tiên, thứ nhất | N | B1 |
出版 | chūbăn | Xuất bản | V | B1 |
出差 | chūchāi | Đi công tác | V-sep | B1 |
出門 | chūmén | Đi ra ngoài | V-sep | B1 |
出租 | chūzū | Cho thuê | V | B1 |
除了 | chúle | Ngoài ra | Prep | B1 |
除夕 | chúxì | Giao thừa | N | B1 |
廚師 | chúshī | Đầu bếp | N | B1 |
處理 | chŭlĭ | Giải quyết (vấn đề) | V | B1 |
傳統 | chuántŏng | Truyền thống | Vs | B1 |
串 | chuàn | Xuyên suốt | M | B1 |
創造 | chuàngzào | Sáng tạo, tạo ra | V | B1 |
吹 | chuī | Thổi | V | B1 |
春節 | chūnjié | Tết âm lịch | N | B1 |
詞 | cí | Lời, từ | N | B1 |
此 | cĭ | Này, cái này | Det | B1 |
刺激 | cìjī | Sự thúc đẩy | N | B1 |
刺激 | cìjī | Kích thích, kích động | Vs | B1 |
從不 | cóngbù | Không bao giờ | Adv | B1 |
從來 | cónglái | Từ trước đến nay | Adv | B1 |
從小 | cóngxiăo | Từ nhỏ | Adv | B1 |
醋 | cù | Giấm | N | B1 |
存 | cún | Tồn tại | V | B1 |
存在 | cúnzài | Tồn tại, có thật | Vi | B1 |
寸 | cùn | Tấc | M | B1 |
錯 | cuò | Sai | N | B1 |
錯誤 | cuòwù | Sai lầm, lệch lạc | N | B1 |
挫折 | cuòzhé | Ngăn trở, chèn ép | N | B1 |
D | ||||
答應 | dāyìng | Đồng ý | V | B1 |
達成 | dáchéng | Đạt đến | Vpt | B1 |
打工 | dăgōng | Làm thuê | V-sep | B1 |
打架 | dăjià | Đánh nhau | V-sep | B1 |
打聽 | dătīng | Nghe ngóng | V | B1 |
打仗 | dăzhàng | Đánh trận | V-sep | B1 |
打折 | dăzhé | Giảm giá | V-sep | B1 |
大大 | dàdà | Rất, cực kỳ | Adv | B1 |
大多數 | dàduōshù | Đại đa số | Det | B1 |
大方 | dàfāng | Rộng rãi, phóng khoáng | Vs | B1 |
大概 | dàgài | Đại khái, sơ lược | Adv | B1 |
大會 | dàhuì | Đại hội, hội nghị | N | B1 |
大陸 | dàlù | Đại lục | N | B1 |
大門 | dàmén | Cổng chính | N | B1 |
大小 | dàxiăo | Lớn nhỏ | N | B1 |
大約 | dàyuē | Khoảng chừng | Adv | B1 |
袋 | dài | Bao, gói | M | B1 |
代表 | dàibiǎo | Đại biểu | N | B1 |
代表 | dàibiǎo | Đại diện | V | B1 |
代替 | dàitì | Thay thế | V | B1 |
帶來 | dàilái | Đem đến, mang lại | V | B1 |
帶領 | dàilĭng | Dẫn dắt | V | B1 |
單純 | dānchún | Đơn thuần | Vs | B1 |
單身 | dānshēn | Độc thân | Vs | B1 |
擔任 | dānrèn | Đảm nhiệm | V | B1 |
但 | dàn | Nhưng | Conj | B1 |
淡 | dàn | Nhạt | Vs | B1 |
當 | dāng | Xác đáng, thích hợp | Vst | B1 |
當場 | dāngchăng | Tại chỗ | Adv | B1 |
當地 | dāngdì | Bản địa | N | B1 |
當面 | dāngmiàn | Trước mặt | Adv | B1 |
當年 | dāngnián | Năm đó | N | B1 |
當天 | dàngtiān | Ngày hôm đó | N | B1 |
當中 | dāngzhōng | Trong khi | N | B1 |
當作 | dàngzuò | Coi như, xem như | Vst | B1 |
當做 | dàngzuò | Cho rằng, coi như là | Vst | B1 |
倒 | dǎo | Đảo ngược | V | B1 |
島 | dăo | Đảo | N | B1 |
導演 | dăoyăn | Đạo diễn | N | B1 |
到 | dào | Đến | Conj | B1 |
到 | dào | Chu đáo, đầy đủ | Prep | B1 |
到處 | dàochù | Khắp nơi | Adv | B1 |
到底 | dàodĭ | Đến cuối cùng | Adv | B1 |
到底 | dàodĭ | Rốt cuộc, suy cho cùng | Vs-pred | B1 |
道德 | dàodé | Đạo đức | N | B1 |
道教 | Dàojiào | Đạo giáo | N | B1 |
道理 | dàolĭ | Đạo lý, quy luật | N | B1 |
道歉 | dàoqiàn | Xin thứ lỗi | V-sep | B1 |
倒 | dào | Trái lại | Adv | B1 |
倒是 | dàoshì | Ngược lại | Adv | B1 |
得 | dé | Được, có được | Vaux | B1 |
得到 | dédào | Đạt được | Vpt | B1 |
得意 | déyì | Đắc ý | Vs | B1 |
得很 | dehěn | Rất nhiều | B1 | |
的話 | dehuà | Nếu | B1 | |
得 | děi | Phải | Vpt | B1 |
燈光 | dēngguāng | Ánh đèn | N | B1 |
等 | děng | Đợi | V | B1 |
等/等等 | děng/děngděng | Vân vân | Ptc | B1 |
等待 | děngdài | Chờ đợi | V | B1 |
低 | dī | Thấp | Vs | B1 |
敵人 | dírén | Quân địch | N | B1 |
底 | dĭ | Của | N | B1 |
底下 | dĭxia | Phía dưới | N | B1 |
抵達 | dĭdá | Đến nơi | V | B1 |
地 | dì | Một cách | Ptc | B1 |
地板 | dìbăn | Sàn nhà, nền nhà | N | B1 |
地帶 | dìdài | Miền, vùng | N | B1 |
地點 | dìdiăn | Địa điểm | N | B1 |
地理 | dìlĭ | Địa lý | N | B1 |
地區 | dìqū | Khu vực | N | B1 |
地攤 | dìtān | Hàng rong, vỉa hè | N | B1 |
地位 | dìwèi | Vị trí | N | B1 |
地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất | N | B1 |
地形 | dìxíng | Địa hình | N | B1 |
點 | diăn | Giọt, hạt, chấm | M | B1 |
點 | diăn | Điểm | N | B1 |
點 | diăn | Ít, chút ít | V | B1 |
點/點兒 | diǍn/diǍnr | Một chút | B1 | |
電 | diàn | Điện | N | B1 |
電車 | diànchē | Tàu điện, xe điện | N | B1 |
電池 | diànchí | Pin, bình điện, ắc-quy | N | B1 |
電燈 | diàndēng | Đèn điện | N | B1 |
店員 | diànyuán | Nhân viên cửa hàng | N | B1 |
調查 | diàochá | Điều tra | V | B1 |
訂 | dìng | Lập, ký kết | V | B1 |
丟 | diū | Mất, thất lạc | Vpt | B1 |
東北 | dōngběi | Đông bắc | N | B1 |
東方 | dōngfāng | Phương Đông | N | B1 |
東南 | dōngnán | Đông nam | N | B1 |
懂事 | dǒngshì | Hiểu việc | Vs | B1 |
逗 | dòu | Đùa, giỡn | V | B1 |
豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | Đậu phụ | N | B1 |
豆漿 | dòujiāng | Sữa đậu nành | N | B1 |
都市 | dūshì | Đô thị | N | B1 |
毒品 | dúpĭn | Chất độc hại | N | B1 |
獨特 | dútè | Đặc biệt | Vs | B1 |
讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc | N | B1 |
段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc | M | B1 |
堆 | duī | Chồng chất | M | B1 |
對 | duì | Đối với | M | B1 |
對 | duì | Hướng về | Prep | B1 |
對 | duì | Đối chiếu | V | B1 |
對方 | duìfāng | Đối phương | N | B1 |
對話 | duìhuà | Đối thoại | N | B1 |
對了 | duìle | Đúng rồi | B1 | |
對象 | duìxiàng | Đối tượng | N | B1 |
多多少少 | duōduoshăoshăo | Hoặc nhiều hoặc ít | Adv | B1 |
多麼 | duōme | Bao nhiêu, biết bao | Adv | B1 |
朵 | duǒ | Đóa, đám | M | B1 |
頓 | dùn | Đống | M | B1 |
E | ||||
嗯 | en | ừm | Ptc | B1 |
而 | ér | Và | Conj | B1 |
兒童 | értóng | Nhi đồng | N | B1 |
F | ||||
發 | fā | phát ra | V | B1 |
發表 | fābiăo | Phát biểu | V | B1 |
發財 | fācái | Phát tài | Vp-sep | B1 |
發出 | fāchū | Phát sinh | Vpt | B1 |
發達 | fādá | Phát đạt | Vs | B1 |
發揮 | fāhuī | Phát huy | V | B1 |
發覺 | fājué | Phát giác | Vpt | B1 |
發明 | fāmíng | Phát minh | N | B1 |
發明 | fāmíng | Sáng chế | Vpt | B1 |
發脾氣 | fāpíqi | Nổi nóng | Vi | B1 |
發票 | fāpiào | Hóa đơn | N | B1 |
法律 | fălǜ | Pháp luật | N | B1 |
翻 | fān | Lật, đổ | V | B1 |
翻譯 | fānyì | Phiên dịch | V | B1 |
煩惱 | fánnăo | Phiền não | Vs | B1 |
反而 | fănér | Ngược lại | Conj | B1 |
反應 | fănyìng | Phản ứng | N | B1 |
犯 | fàn | Phạm (pháp) | Vst | B1 |
範圍 | fànwéi | Phạm vi | N | B1 |
方面 | fāngmiàn | Phương diện | N | B1 |
方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức | N | B1 |
房東 | fángdōng | Chủ cho thuê nhà | N | B1 |
房客 | fángkè | Khách thuê nhà | N | B1 |
房屋 | fángwū | Nhà, tòa nhà | N | B1 |
訪問 | fǎngwèn | Phỏng vấn | V | B1 |
放心 | fàngxīn | Yên tâm | Vs-sep | B1 |
非 | fēi | Không phải | Adv | B1 |
非 | fēi | Sai, trái | Vst | B1 |
飛 | fēi | Bay | Vi | B1 |
費用 | fèiyòng | Chi phí | N | B1 |
分開 | fēnkāi | Xa nhau, tách biệt | Vp | B1 |
份 | fèn | Tách ra | M | B1 |
封 | fēng | Phong tước | M | B1 |
豐富 | fēngfù | Phong phú | Vs | B1 |
風格 | fēnggé | Phong cách | N | B1 |
風俗 | fēngsú | Phong tục | N | B1 |
佛教 | Fójiào | Phật giáo | N | B1 |
否則 | fŏuzé | Nếu không, bằng không thì | Conj | B1 |
夫婦 | fūfù | Vợ chồng | N | B1 |
符合 | fúhé | Phù hợp | Vst | B1 |
福利 | fúlì | Lợi ích | N | B1 |
服裝 | fúzhuāng | Trang phục | N | B1 |
腐敗 | fŭbài | Hủ bại, mục nát | Vs | B1 |
付出 | fùchū | Trả giá | Vpt | B1 |
負擔 | fùdān | Gánh nặng | N | B1 |
負擔 | fùdān | Gánh vác, đảm nhiệm | V | B1 |
負責 | fùzé | Chịu trách nhiệm | Vs | B1 |
複習 | fùxí | Ôn tập | V | B1 |
G | ||||
該 | gāi | Nên | Vaux | B1 |
改 | gǎi | Thay đổi | V | B1 |
改變 | gǎibiàn | Biến động, biến đổi | N | B1 |
改變 | gǎibiàn | Cải biên, sửa đổi | V | B1 |
改進 | găijìn | Cải tiến | V | B1 |
改善 | găishàn | Cải thiện | V | B1 |
改天 | găitiān | Ngày khác, hôm khác | Adv | B1 |
蓋 | gài | Nắp, vung | V | B1 |
概念 | gàiniàn | Khái niệm | N | B1 |
敢 | gǎn | Dám | Vaux | B1 |
趕 | găn | Đuổi theo, gấp, vội vàng | V | B1 |
趕快 | gǎnkuài | Khẩn trương, vội vã | Adv | B1 |
趕上 | gănshàng | Đuổi kịp | Vpt | B1 |
感動 | găndòng | Cảm động, xúc động | Vs | B1 |
感想 | gănxiăng | Cảm tưởng, cảm nghĩ | N | B1 |
感興趣 | gănxìngqù | Có hứng thú với | Vs | B1 |
剛 | gāng | Chỉ vừa, vừa mới | Adv | B1 |
高速 | gāosù | Cao tốc, cực nhanh | Vs-attr | B1 |
高中 | gāozhōng | Cấp 3, trung học phổ thông | N | B1 |
搞 | găo | Làm, tạo ra | V | B1 |
歌曲 | gēqŭ | Ca khúc, bài hát | N | B1 |
歌星 | gēxīng | Ngôi sao ca nhạc | N | B1 |
隔壁 | gébì | Sát vách, bên cạnh | N | B1 |
革命 | gémìng | Cách mạng | Vi | B1 |
個人 | gèrén | Cá nhân | N | B1 |
個子/個兒 | gèzi/gèr | Vóc dáng, vóc người | N | B1 |
各式各樣 | gèshìgèyàng | Đủ kiểu đủ loại | Vs-attr | B1 |
各位 | gèwèi | Các vị, mọi người | N | B1 |
個 | ge | Cái | Ptc | B1 |
給 | gěi | Cho, cung cấp | Prep | B1 |
跟 | gēn | Với, cùng với | Prep | B1 |
跟 | gēn | Đi theo | V | B1 |
根 | gēn | Cuống, gốc | M | B1 |
根 | gēn | Rễ, rễ cây | N | B1 |
根據 | gēnjù | Căn cứ vào, dựa vào | Prep | B1 |
更加 | gèngjiā | Hơn nữa, thêm | Adv | B1 |
公尺 | gōngchĭ | Mét (đơn vị chiều dài) | M | B1 |
公分 | gōngfēn | Cen-ti-mét | M | B1 |
公共 | gōnggòng | Công cộng | Vs-attr | B1 |
公克 | gōngkè | Gram | M | B1 |
公路 | gōnglù | Đường cái, quốc lộ | N | B1 |
功夫 | gōngfu | Bản lĩnh, công sức | N | B1 |
功能 | gōngnéng | Công năng, tác dụng | N | B1 |
工具 | gōngjù | Công cụ | N | B1 |
工業 | gōngyè | Công nghiệp | N | B1 |
工作 | gōngzuò | Công việc | Vi | B1 |
恭喜 | gōngxǐ | Chúc mừng | V | B1 |
共 | gòng | Chung, cùng nhau | Adv | B1 |
共同 | gòngtóng | Cộng đồng, chung | Vs-attr | B1 |
貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến, sự đóng góp | N | B1 |
貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến | V | B1 |
溝通 | gōutōng | Trao đổi, giao tiếp | V | B1 |
夠 | gòu | Đủ, đầy đủ | Adv | B1 |
購買 | gòumăi | Mua, mua sắm | V | B1 |
姑娘 | gūniáng | Cô gái | N | B1 |
古 | gŭ | Cổ, cổ xưa | Vs-attr | B1 |
古代 | gŭdài | Cổ đại | N | B1 |
古蹟 | gŭjī | Cổ tích | N | B1 |
古老 | gŭlăo | Cổ kính, cũ xưa | Vs | B1 |
顧 | gù | Ngoảnh lại nhìn | V | B1 |
故意 | gùyì | Cố ý, cố tình | Vs | B1 |
刮 | guā | Cạo | V | B1 |
乖 | guāi | Ngoan ngoãn | Vs | B1 |
怪 | guài | Kỳ quái | V | B1 |
怪 | guài | Cực kỳ, vô cùng | Vs | B1 |
關 | guān | Đóng lại, khép lại | Vp | B1 |
觀察 | guānchá | Quan sát, xem xét | V | B1 |
觀點 | guāndiăn | Quan điểm | N | B1 |
觀念 | guānniàn | Quan niệm | N | B1 |
觀眾 | guānzhòng | Quần chúng | N | B1 |
管 | guăn | Quản lý, cai quản | V | B1 |
罐 | guàn | Hộp, vại, lọ | M | B1 |
廣播 | guǎngbò | Chương trình phát thanh | N | B1 |
廣播 | guǎngbò | Phát thanh | Vi | B1 |
廣場 | guăngchăng | Quảng trường | N | B1 |
廣告 | guănggào | Quảng cáo | N | B1 |
逛 | guàng | Đi dạo, đi bách bộ | V | B1 |
逛街 | guàngjiē | Tản bộ, dạo phố | V-sep | B1 |
規矩 | guījŭ | Quy tắc | N | B1 |
規模 | guīmó | Quy mô | N | B1 |
鬼 | guǐ | Ma quỷ | N | B1 |
貴姓 | guìxìng | Quý danh, tên họ | B1 | |
櫃子 | guìzi | Cái tủ | N | B1 |
國內 | guónèi | Quốc nội, trong nước | N | B1 |
國外 | guówài | Nước ngoài | N | B1 |
國王 | guówáng | Quốc vương, vua | N | B1 |
國語 | guóyŭ | Quốc ngữ | N | B1 |
過去 | guòqù | Đã qua, quá khứ | N | B1 |
過日子 | guòrìzi | Sống, sinh hoạt | Vi | B1 |
H | ||||
嗨 | hāi | Haizz (thở dài) | Ptc | B1 |
還好 | háihăo | Khá tốt, tàm tạm | Adv | B1 |
還是 | háishì | Vẫn còn | Adv | B1 |
還要 | háiyào | Cần phải | Adv | B1 |
海報 | hăibào | Áp phích | N | B1 |
海灘 | hăitān | Bãi biển | N | B1 |
海洋 | hǎiyáng | Hải dương, biển cả | N | B1 |
害 | hài | Hại, có hại | V | B1 |
害怕 | hàipà | Sợ hãi | Vs | B1 |
行 | háng | Hàng lối, ngành nghề | M | B1 |
航空 | hángkōng | Hàng không | N | B1 |
好 | hào | Vs | B1 | |
好處 | hǎochù | Có lợi, có ích | N | B1 |
好好/好好兒 | hǎohǎo/hǎohǎor | Tốt lành, cẩn thận | Adv | B1 |
好幾 | hǎojǐ | Nhiều, mấy | Det | B1 |
好了 | hǎole | Được rồi, OK | Ptc | B1 |
好些 | hǎoxiē | Nhiều, rất nhiều | Det | B1 |
和 | hé | Và | Prep | B1 |
盒 | hé | Hộp | M | B1 |
合 | hé | Adv | B1 | |
合唱 | héchàng | Hợp xướng, đồng ca | V | B1 |
合作 | hézuò | Hợp tác | Vs | B1 |
黑 | hēi | Đen, đen tối | Vs | B1 |
恨 | hèn | Hận, thù hận | Vst | B1 |
恨不得 | hènbude | Mong muốn, khao khát | Vst | B1 |
紅 | hóng | Đỏ | Vs | B1 |
紅包 | hóngbāo | Tiền lì xì | N | B1 |
紅豆 | hóngdòu | Đậu đỏ | N | B1 |
厚 | hòu | Dày | Vs | B1 |
後 | hòu | Sau | Det | B1 |
後 | hòu | Phía sau | N | B1 |
忽然 | hūrán | Bỗng nhiên, đột nhiên | Adv | B1 |
糊塗 | hútú | Hồ đồ | Vs | B1 |
互相 | hùxiāng | Lẫn nhau, với nhau | Adv | B1 |
花 | huā | Tiêu (tiền/thời gian) | V | B1 |
花心 | huāxīn | Lăng nhăng | Vs | B1 |
滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết | V-sep | B1 |
畫家 | huàjiā | Họa sĩ | N | B1 |
話說回來 | huàshuōhuílái | Quay lại chủ đề chính… | B1 | |
話題 | huàtí | Đề tài, chủ đề | N | B1 |
化妝品 | huàzhuāngpĭn | Đồ trang điểm | N | B1 |
壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, điều có hại | N | B1 |
還 | huán | Hoán đổi | V | B1 |
環保 | huánbăo | Bảo vệ môi trường | N | B1 |
黃 | huáng | Vàng | Vs | B1 |
回 | huí | Lần | M | B1 |
回答 | huídá | Trả lời, đáp lại | N | B1 |
回想 | huíxiăng | Hồi tưởng, nhớ lại | V | B1 |
會 | huì | N | B1 | |
會場 | huìchăng | Hội trường | N | B1 |
會話 | huìhuà | Hội họa | N | B1 |
會議 | huìyì | Hội nghị | N | B1 |
婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ, đám cưới | N | B1 |
婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | N | B1 |
混亂 | hùnluàn | Hỗn loạn, lẫn lộn | Vs | B1 |
活 | huó | Sống, sinh sống | Vs-attr | B1 |
活動 | huódòng | Hoạt động | Vi | B1 |
或許 | huòxŭ | Có thể, có lẽ là | Adv | B1 |
J | ||||
基本 | jīběn | Căn bản, cơ bản | N | B1 |
基本 | jīběn | Chủ yếu | Vs | B1 |
基礎 | jīchŭ | Nền móng, cơ sở | N | B1 |
基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo | N | B1 |
激動 | jīdòng | Xúc động | Vs | B1 |
激烈 | jīliè | Quyết liệt, dữ dội | Vs | B1 |
積極 | jījí | Tích cực, hăng hái | Vs | B1 |
機器 | jīqì | Cơ khí, máy móc | N | B1 |
及 | jí | Đạt đến | Conj | B1 |
急 | jí | Gấp, vội | Vs | B1 |
極 | jí | Đỉnh điểm | Adv | B1 |
極了 | jíle | Vô cùng, cực kỳ | B1 | |
擠 | jǐ | Chen chúc | V | B1 |
擠 | jǐ | Dồn lại | Vs | B1 |
既 | jì | Đã, phàm đã… | Conj | B1 |
記 | jì | Nhớ, ghi chép lại | Vst | B1 |
記錄 | jìlù | Biên bản | N | B1 |
記錄 | jìlù | Ghi chép lại | V | B1 |
記憶 | jìyì | Hồi tưởng, ký ức | N | B1 |
季節 | jìjié | Mùa, mùa vụ | N | B1 |
紀念 | jìniàn | Đồ kỷ niệm | N | B1 |
紀念 | jìniàn | Tưởng niệm | Vst | B1 |
技巧 | jìqiăo | Kỹ xảo | N | B1 |
繼續 | jìxù | Tiếp tục | V | B1 |
加 | jiā | Cộng, tăng thêm | V | B1 |
加強 | jiāqiáng | Tăng cường | V | B1 |
加入 | jiārù | Thêm vào, tham gia vào | Vpt | B1 |
加上 | jiāshàng | Cộng vào, thêm vào đó | V | B1 |
加油 | jiāyóu | Cố lên! | Vi | B1 |
家 | jiā | Nhà, gia đình | M | B1 |
家鄉 | jiāxiāng | Quê nhà, quê hương | N | B1 |
家長 | jiāzhăng | Phụ huynh | N | B1 |
假 | jiă | Giả, không thật | Vs | B1 |
假如 | jiărú | Giá như, nếu như | Conj | B1 |
假裝 | jiăzhuāng | Giả vờ | V | B1 |
架 | jià | Cái giá, khung | M | B1 |
假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | N | B1 |
價值 | jiàzhí | Giá trị (hàng hóa) | N | B1 |
肩膀 | jiānbăng | Bờ vài | N | B1 |
堅持 | jiānchí | Kiên trì | Vs | B1 |
堅強 | jiānqiáng | Kiên cường | Vs | B1 |
減 | jiăn | Giảm, trừ bớt | Vst | B1 |
減輕 | jiănqīng | Giảm nhẹ | Vpt | B1 |
減少 | jiănshăo | Giảm thiểu | Vpt | B1 |
簡直 | jiănzhí | Quả thật là | Adv | B1 |
見 | jiàn | Trông thấy | Vpt | B1 |
建立 | jiànlì | Xây dựng | V | B1 |
建設 | jiànshè | Kiến thiết | N | B1 |
建設 | jiànshè | Xây dựng, lập nên | V | B1 |
建議 | jiànyì | Đề nghị, đề xuất | N | B1 |
建議 | jiànyì | Đưa ra lời khuyên | V | B1 |
將來 | jiānglái | Tương lai, sau này | N | B1 |
講價 | jiăngjià | Mặc cả, trả giá | Vi | B1 |
講究 | jiăngjiu | Chú trọng, chú ý | Vs | B1 |
獎學金 | jiăngxuéjīn | Học bổng | N | B1 |
降低 | jiàngdī | Hạ thấp | Vpt | B1 |
醬油 | jiàngyóu | Nước tương, xì dầu | N | B1 |
交 | jiāo | Giao nộp | V | B1 |
交流 | jiāoliú | Giao lưu, trao đổi | Vi | B1 |
交友 | jiāoyǒu | Kết bạn | Vi | B1 |
驕傲 | jiāoào | Kiêu ngạo, kiêu căng | Vs | B1 |
郊區 | jiāoqū | Vùng ngoại ô | N | B1 |
角度 | jiăodù | Góc độ, quan điểm | N | B1 |
角色 | jiăo/juésè | Nhân vật, kiểu người | N | B1 |
叫 | jiào | Kêu, gọi | V | B1 |
叫 | jiào | Hô hoán | Vst | B1 |
較 | jiào | So sánh | Adv | B1 |
教 | jiào | Dạy dỗ | Vst | B1 |
教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | N | B1 |
教導 | jiàodăo | Chỉ bảo, dạy bảo | V | B1 |
教法 | jiàofă | Phương pháp giảng dạy | N | B1 |
教練 | jiàoliàn | Huấn luyện viên | N | B1 |
教授 | jiàoshòu | Truyền thụ | N | B1 |
教訓 | jiàoxun | Giáo huấn, dạy dỗ | N | B1 |
教育 | jiàoyù | Giáo dục, đào tạo | N | B1 |
教育 | jiàoyù | Chỉ dẫn, dạy | V | B1 |
接觸 | jiēchù | Tiếp xúc | V | B1 |
接受 | jiēshòu | Tiếp thu | V | B1 |
接著 | jiēzhe | Tiếp theo | Adv | B1 |
結 | jié | Kết, đan thành | V | B1 |
結果 | jiéguǒ | Kết quả | Conj | B1 |
結局 | jiéjú | Kết cục | N | B1 |
節 | jié | Mấu, khớp | M | B1 |
節日 | jiérì | Ngày lễ, ngày hội | N | B1 |
解決 | jiějué | Giải quyết | V | B1 |
解釋 | jiěshì | Giải thích | V | B1 |
姊妹 | jiěmèi | Chị em | N | B1 |
斤 | jīn | Cân (=1/2kg) | M | B1 |
金(子) | jīn(zi) | Vàng | N | B1 |
緊 | jǐn | Căng, kéo căng | Vs | B1 |
僅 | jĭn | Vẻn vẹn, chỉ | Adv | B1 |
儘管 | jĭnguăn | Mặc dù, cho dù | Conj | B1 |
盡 | jìn | Hết sức, cố | Vst | B1 |
進 | jìn | Tiến vào | V | B1 |
進行 | jìnxíng | Tiến hành | V | B1 |
進一步 | jìnyíbù | Tiến lên 1 bước | Adv | B1 |
經 | jīng | Trải qua | V | B1 |
經費 | jīngfèi | Kinh phí | N | B1 |
經過 | jīngguò | Quá trình | N | B1 |
經過 | jīngguò | Trải qua, đi qua | Vst | B1 |
經驗 | jīngyàn | Kinh nghiệm | Vpt | B1 |
精神 | jīngshén | Tinh thần | N | B1 |
驚訝 | jīngyà | Kinh ngạc | Vs | B1 |
酒吧 | jiŭbā | Quán bar | N | B1 |
救 | jiù | Cứu giúp | V | B1 |
舅舅 | jiùjiu | Cậu (em của mẹ) | N | B1 |
舅媽 | jiùmā | Mợ (vợ của cậu) | N | B1 |
就 | jiù | Thì | Prep | B1 |
就是 | jiùshì | Nhất định | Conj | B1 |
就算 | jiùsuàn | Cho dù | Conj | B1 |
就要 | jiùyào | Sẽ, sẽ đến | Adv | B1 |
居住 | jūzhù | Cư trú, sống, ở | Vi | B1 |
橘子 | júzi | Cây quýt, quả quýt | N | B1 |
舉 | jǔ | Giương, nâng lên | V | B1 |
舉辦 | jŭbàn | Tổ chức, cử hành | V | B1 |
舉手 | jŭshŏu | Giơ tay | V-sep | B1 |
舉行 | jǔxíng | Tiến hành, tổ chức | V | B1 |
句 | jù | Câu | M | B1 |
聚 | jù | Tụ tập | Vi | B1 |
劇本 | jùběn | kịch bản | N | B1 |
劇情 | jùqíng | Tình tiết vở kịch | N | B1 |
拒絕 | jùjué | Từ chối, cự tuyệt | V | B1 |
距離 | jùlí | Khoảng cách, cự ly | N | B1 |
具有 | jùyŏu | Có, vốn có | Vst | B1 |
絕對 | juéduì | Tuyệt đối | Adv | B1 |
軍隊 | jūnduì | Quân đội | N | B1 |
軍人 | jūnrén | Quân nhân | N | B1 |
K | ||||
卡車 | kǎchē | Xe tải | N | B1 |
開放 | kāifàng | Mở bỏ phong tỏa | V | B1 |
開花 | kāihuā | Nở hoa | Vp-sep | B1 |
開朗 | kāilăng | Thoáng mát | Vs | B1 |
開始 | kāishǐ | Bắt đầu | N | B1 |
開玩笑 | kāiwánxiào | Đùa, giỡn | V-sep | B1 |
看不起 | kànbuqĭ | Khinh thường, xem thường | Vst | B1 |
看法 | kànfǎ | Cách nhìn, quan điểm | N | B1 |
看起來 | kànqĭlái | Xem ra, coi như | Adv | B1 |
考 | kǎo | Thi, hỏi, đố | V | B1 |
棵 | kē | Cây, ngọn | M | B1 |
刻 | kè | Khắc, mười lăm phút | M | B1 |
科 | kē | Môn học, môn, khoa | M | B1 |
科技 | kējì | Khoa học kĩ thuật | N | B1 |
科學 | kēxué | Khoa học, ngành học | Vs | B1 |
可 | kě | Adv | B1 | |
可 | kě | Vaux | B1 | |
可靠 | kěkào | Đáng tin | Vs | B1 |
可樂 | kělè | Cô-ca | N | B1 |
可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận | Vs | B1 |
可惜 | kěxí | Đáng tiếc | Vs | B1 |
可以 | kěyǐ | Có thể | Vaux | B1 |
渴望 | kěwàng | Khát vọng, khát khao | Vst | B1 |
克 | kè | Khắc, khắc chế | M | B1 |
克服 | kèfú | Khắc phục | Vpt | B1 |
課程 | kèchéng | Chương trình học | N | B1 |
課堂 | kètáng | Tại lớp, trong lớp | N | B1 |
課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn | N | B1 |
客滿 | kèmăn | Không còn chỗ trống | Vp | B1 |
刻 | kè | Khắc | V | B1 |
肯 | kěn | Đồng ý, tán thành | Vaux | B1 |
肯定 | kěndìng | Khẳng định | Vs | B1 |
空 | kōng | Trống không | Vs | B1 |
空間 | kōngjiān | Không gian | N | B1 |
空軍 | kōngjūn | Không quân | N | B1 |
恐怕 | kǒngpà | E rằng, sợ rằng | Adv | B1 |
空 | kòng | Trống rỗng | Vs | B1 |
口 | kǒu | Miệng | N | B1 |
口袋 | kǒudài | Túi áo, túi, bao | N | B1 |
口味 | kŏuwèi | Khẩu vị, hương vị | N | B1 |
誇張 | kuāzhāng | Khoa trương | Vs | B1 |
快 | kuài | Nhanh | Adv | B1 |
快要 | kuàiyào | Sắp, suýt | Adv | B1 |
寬 | kuān | Rộng, bao quát | Vs | B1 |
況且 | kuàngqiě | Vả lại | Conj | B1 |
困難 | kùnnán | Khó khăn, trở ngại | N | B1 |
困難 | kùnnán | Gặp trắc trở, khó khăn | Vs | B1 |
擴大 | kuòdà | Mở rộng, tăng thêm | V | B1 |
L | ||||
拉肚子 | lādùzi | Bị đau bụng, tiêu chảy | V-sep | B1 |
啦 | la | Đấy, nhé | Ptc | B1 |
來 | lái | Đến | Adv | B1 |
來 | lái | Xảy đến, xảy ra | Ptc | B1 |
來不及 | láibùjí | Không kịp | Vs | B1 |
來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp | Vs | B1 |
藍 | lán | Lam, xanh lam | Vs | B1 |
浪漫 | làngmàn | Lãng mạn | Vs | B1 |
老公 | lăogōng | Chồng | N | B1 |
老虎 | lăohŭ | Con hổ | N | B1 |
老婆 | lăopo | Vợ | N | B1 |
老實 | lăoshi | Trung thành, trung thực | Vs | B1 |
老是 | lăoshì | Luôn luôn | Adv | B1 |
樂 | lè | Âm nhạc | Vs | B1 |
樂觀 | lèguān | Lạc quan, vui vẻ | Vs | B1 |
樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú | N | B1 |
垃圾 | lèsè | Rác, rác thải | N | B1 |
淚 | lèi | Nước mắt, lệ | N | B1 |
類 | lèi | Chủng loại | M | B1 |
冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng, lạnh nhạt | Vs | B1 |
離 | lí | Xa rời, xa cách | Prep | B1 |
離婚 | líhūn | Li dị, li hôn | Vp-sep | B1 |
里 | lǐ | M | B1 | |
裡邊 | lĭbiān | Bên trong | N | B1 |
理解 | lĭjiě | Hiểu, tìm hiểu | Vst | B1 |
理論 | lĭlùn | Lý luận, lý thuyết | N | B1 |
理想 | lĭxiăng | Lý tưởng | N | B1 |
理想 | lĭxiăng | Ước vọng, hy vọng | Vs | B1 |
裏面 | lǐmiàn | Bên trong | N | B1 |
禮堂 | lĭtáng | Lễ đường | N | B1 |
力 | lì | Lực, sức lực | N | B1 |
力量 | lìlìang | Lực lượng, sức mạnh | N | B1 |
厲害 | lìhai | Lợi hại, gay gắt, dữ dội | Vs | B1 |
立刻 | lìkè | Ngay lập tức | Adv | B1 |
例如 | lìrú | Ví dụ | Prep | B1 |
例子 | lìzi | Thí dụ | N | B1 |
利益 | lìyì | Lợi ích, quyền lợi | N | B1 |
利用 | lìyòng | Sử dụng, dùng, lợi dụng | V | B1 |
連 | lián | Ngay cả… | Conj | B1 |
連 | lián | Gắn bó, nối liền | Vst | B1 |
連/聯絡 | liánluò | Liên lạc, liên hệ | V | B1 |
連續劇 | liánxùjù | Phim bộ, phim nhiều tập | N | B1 |
練 | liàn | Luyện tập | V | B1 |
戀愛 | liànài | Yêu đương | Vp | B1 |
涼 | liáng | Để nguội | Vs | B1 |
良好 | liánghăo | Tốt đẹp | Vs | B1 |
亮 | liàng | Phát sáng | Vs | B1 |
聊 | liáo | Nói chuyện phiếm | V | B1 |
了不起 | liăobuqĭ | Giỏi lắm, khá lắm | Vs | B1 |
靈魂 | línghún | Linh hồn | N | B1 |
零錢 | língqián | Tiền lẻ | N | B1 |
零用錢 | língyòngqián | Tiền tiêu vặt | N | B1 |
領 | lǐng | Dẫn dắt | V | B1 |
領導 | lĭngdăo | Lãnh đạo | V | B1 |
領域 | lĭngyù | Lĩnh vực | N | B1 |
令 | lìng | Ra lệnh | Vst | B1 |
流 | liú | Chảy, đổ, di chuyển | V | B1 |
流汗 | liúhàn | Đổ mồ hôi | V-sep | B1 |
流血 | liúxiě | Đổ máu | V-sep | B1 |
留學 | liúxué | Du học | Vi | B1 |
留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh | N | B1 |
龍 | lóng | Con rồng | N | B1 |
錄 | lù | Ghi chép, thu (băng) | V | B1 |
錄取 | lùqŭ | Tuyển chọn, nhận vào | V | B1 |
錄音 | lùyīn | Thu âm, ghi âm | V-sep | B1 |
露營 | lùyíng | Đóng quân dã ngoại | V-sep | B1 |
亂 | luàn | Loạn, rối, lộn xộn | Vs | B1 |
輪胎 | lúntāi | Lốp xe | N | B1 |
旅客 | lǚkè | Lữ khách, hành khách | N | B1 |
綠 | lǜ | Trở nên xanh | Vs | B1 |
律師 | lǜshī | Luật sư | N | B1 |
M | ||||
麻煩 | máfan | Phiền phức, phiền toái | Vs | B1 |
馬桶 | mătŏng | Cái bô (có nắp) | N | B1 |
碼頭 | mătou | Bến đò, bến sông | N | B1 |
螞蟻 | măyĭ | Con kiến | N | B1 |
罵 | mà | Chửi, mắng | V | B1 |
嘛 | ma | Đi, mà | Ptc | B1 |
滿 | măn | Đầy, chật | Det | B1 |
滿 | măn | Thỏa mãn | Vs | B1 |
滿足 | mănzú | Làm thỏa mãn, hài lòng | Vs | B1 |
慢慢 | mànmàn | Chậm rãi | B1 | |
慢跑 | mànpăo | Chạy bộ | Vi | B1 |
慢用 | mànyòng | Ăn từ từ, thưởng thức món ăn | Vi | B1 |
毛 | máo | Lông | N | B1 |
毛病 | máobìng | Khuyết điểm, thói xấu | N | B1 |
貿易 | màoyì | Thương mại, buôn bán | N | B1 |
沒 | méi | Chưa | Ptc | B1 |
沒 | méi | Chìm, lặn | Vp | B1 |
沒什麼 | méishénme | Không sao, không việc gì | Vs | B1 |
沒想到 | méixiăngdào | Không ngờ rằng | B1 | |
玫瑰 | méigui | Hoa hồng | N | B1 |
每 | měi | Mỗi | Adv | B1 |
美好 | měihăo | Tốt đẹp | Vs | B1 |
門 | mén | Cửa, cánh cửa | M | B1 |
夢 | mèng | Mơ, giấc mơ | N | B1 |
迷路 | mílù | Lạc đường | Vp-sep | B1 |
迷人 | mírén | Mê hoặc lòng người | Vs | B1 |
米飯 | mǐfàn | Cơm | N | B1 |
米粉 | mĭfěn | Bột gạo, bún | N | B1 |
秘/祕密 | mìmì | Bí mật | N | B1 |
密切 | mìqiè | Mật thiết | Vs | B1 |
免費 | miănfèi | Miễn phí | Vs | B1 |
面 | miàn | Mặt | M | B1 |
面 | miàn | Trước mặt, đối diện | N | B1 |
面積 | miànjī | Diện tích | N | B1 |
面前 | miànqián | Phía trước, trước mặt | N | B1 |
麵條 | miàntiáo | Mì sợi | N | B1 |
描寫 | miáoxiě | Miêu tả | V | B1 |
秒 | miǎo | Giây | M | B1 |
廟 | miào | Miếu, đền thờ | N | B1 |
民國 | mínguó | Dân quốc | N | B1 |
民族 | mínzú | Dân tộc | N | B1 |
名 | míng | Tên gọi | M | B1 |
名詞 | míngcí | Danh từ | N | B1 |
明白 | míngbái | Hiểu | Vpt | B1 |
明顯 | míngxiăn | Rõ ràng, nổi bật | Vs | B1 |
明星 | míngxīng | Ngôi sao | N | B1 |
命 | mìng | Sinh mệnh, mạng | N | B1 |
摸 | mō | Mơ hồ | V | B1 |
摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | Xe gắn máy, xe mô-tô | N | B1 |
陌生 | mòshēng | Xa lạ, không quen | Vs | B1 |
某 | mŏu | Nào đó | Det | B1 |
木 | mù | Mộc, cây gỗ | N | B1 |
木頭(˙ㄊㄡ) | mùtou | Gỗ, mảnh gỗ | N | B1 |
目的 | mùdì | Mục đích | N | B1 |
目前 | mùqián | Hiện nay, trước mắt | N | B1 |
N | ||||
拿手 | náshŏu | Sở trường | Vs | B1 |
哪些 | nǎxiē | Cái nào, người nào | Det | B1 |
那 | nà | Kia, đó | Conj | B1 |
那麼 | nàme | Như vậy, như thế | Conj | B1 |
那樣 | nàyàng | Như thế | Adv | B1 |
那樣 | nàyàng | như vậy | Vs | B1 |
哪 | na | Ptc | B1 | |
奶 | nǎi | Sữa | N | B1 |
奶茶 | nǎichá | Trà sữa | N | B1 |
耐心 | nàixīn | Sự kiên nhẫn | N | B1 |
南方 | nánfāng | Phương Nam | N | B1 |
難怪 | nánguài | Thảo nào, hèn chi | Adv | B1 |
難看 | nánkàn | Xấu xí, khó coi | Vs | B1 |
腦 | năo | Não | N | B1 |
腦子 | năozi | Não bộ | N | B1 |
鬧鐘 | nàozhōng | Đồng hồ báo thức | N | B1 |
內 | nèi | Trong, phía trong | N | B1 |
內容 | nèiróng | Nội dung | N | B1 |
能 | néng | Năng lực, có thể | Vaux | B1 |
能夠 | nénggòu | Có khả năng | Vaux | B1 |
能力 | nénglì | Năng lực, khả năng | N | B1 |
年 | nián | Năm | N | B1 |
年代 | niándài | Thời đại, thời kỳ | N | B1 |
年齡 | niánlíng | Tuổi tác | N | B1 |
年年 | niánnián | Hằng năm, mỗi năm | Adv | B1 |
念書 | niànshū | Học bài, đọc sách | V-sep | B1 |
農業 | nóngyè | Nông nghiệp | N | B1 |
女士 | nǚshì | Bà, phu nhân, quý cô | N | B1 |
O | ||||
喔 | ō | ờ | Ptc | B1 |
哦 | ó | Ngâm thơ | Ptc | B1 |
噢 | yǔ | ờ | Ptc | B1 |
P | ||||
拍 | pāi | Đập, vỗ, phủi | V | B1 |
排 | pái | Xếp, sắp xếp | V | B1 |
牌子 | páizi | Thẻ, bảng, biển hiệu | N | B1 |
盼望 | pànwàng | Trông mong, mong mỏi | Vst | B1 |
旁 | páng | Bên cạnh | N | B1 |
陪 | péi | ở cùng với | V | B1 |
培養 | péiyăng | Nuôi dưỡng, bồi dưỡng | V | B1 |
配 | pèi | Kết đôi | V | B1 |
配合 | pèihé | Kết hợp, phối hợp | V | B1 |
碰 | pèng | Đụng, chạm, vấp phải | V | B1 |
碰到 | pèngdào | Đi qua, đụng phải | Vpt | B1 |
碰上 | pèngshàng | Gặp gỡ, đụng trúng | Vpt | B1 |
批評 | pīpíng | Phê bình | V | B1 |
皮 | pí | Vỏ, da | N | B1 |
皮帶 | pídài | Dây thắt lưng | N | B1 |
皮膚 | pífū | Da dẻ | N | B1 |
皮鞋 | píxié | Giày da | N | B1 |
篇 | piān | Bài, trang vở | M | B1 |
騙子 | piànzi | Tên lừa đảo | N | B1 |
品質 | pĭnzhí | Phẩm chất | N | B1 |
坪 | píng | Bình địa, bãi | M | B1 |
平 | píng | Bằng phẳng, san bằng | Vs | B1 |
平安 | píngān | Bình an | Vs | B1 |
平等 | píngděng | Bình đẳng | Vs | B1 |
平時 | píngshí | Bình thường | N | B1 |
平原 | píngyuán | Đồng bằng, bình nguyên | N | B1 |
瓶子 | píngzi | Bình, chai | N | B1 |
破 | pò | Vỡ, thủng | Vp | B1 |
破壞 | pòhuài | Phá hoại, làm hỏng | V | B1 |
葡萄 | pútao | Trái nho | N | B1 |
普遍 | pŭbiàn | Phổ biến | Vs | B1 |
Q | ||||
欺負 | qīfù | Bắt nạt, ăn hiếp | V | B1 |
其次 | qícì | Lần sau, lần tiếp theo | Conj | B1 |
其實 | qíshí | Thực ra | Adv | B1 |
其中 | qízhōng | Trong đó | Det | B1 |
期 | qí | M | B1 | |
期間 | qíjiān | Dịp, thời kì, thời gian | N | B1 |
起 | qĭ | Rời khỏi, nảy lên | N | B1 |
起 | qĭ | Nhổ, nhấc, lôi lên | V | B1 |
起來 | qĭlái | Ngồi dậy, đứng dậy | Ptc | B1 |
氣 | qì | Không khí, hơi thở | N | B1 |
氣 | qì | Bực bội, nổi cáu | Vst | B1 |
氣溫 | qìwēn | Nhiệt độ không khí | N | B1 |
汽水 | qìshuǐ | Nước có ga | N | B1 |
企業 | qìyè | Xí nghiệp | N | B1 |
簽名 | qiānmíng | Ký tên | V-sep | B1 |
簽證 | qiānzhèng | Thị thực, visa | N | B1 |
謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường | Vs | B1 |
前 | qián | Trước | Det | B1 |
前 | qián | Phía trước | N | B1 |
前年 | qiánnián | Năm trước, năm kia | N | B1 |
淺 | qiǎn | Róc rách (tiếng nước chảy) | Vs | B1 |
強盜 | qiángdào | Bọn giặc, bọn cướp | N | B1 |
強調 | qiángdiào | Cường điệu, nhấn mạnh | V | B1 |
搶 | qiǎng | Va, đập | V | B1 |
親 | qīn | Thông gia, sui gia | V | B1 |
親切 | qīnqiè | Thân mật, thân thiết | Vs | B1 |
親手 | qīnshŏu | Tự tay, chính tay | Adv | B1 |
親眼 | qīnyăn | Tận mắt, chính mắt | Adv | B1 |
親自 | qīnzì | Tự mình, đích thân | Adv | B1 |
清 | qīng | Trong suốt, trong veo | Vs-pred | B1 |
青年 | qīngnián | Tuổi trẻ, thanh niên | N | B1 |
青少年 | qīngshàonián | Vị thành niên, thiếu niên | N | B1 |
輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm | Vs | B1 |
晴 | qíng | Trời quang | Vs-pred | B1 |
情 | qíng | Tình cảm | N | B1 |
情人 | qíngrén | Tình nhân, người yêu | N | B1 |
情況 | qíngkuàng | Tình huống | N | B1 |
情形 | qíngxíng | Tình hình | N | B1 |
請教 | qĭngjiào | Thỉnh giáo, xin chỉ bảo | V | B1 |
請求 | qĭngqiú | Thỉnh cầu, đề nghị | V | B1 |
窮 | qióng | Nghèo nàn | Vs | B1 |
求 | qiú | Thỉnh cầu, yêu cầu | V | B1 |
球 | qiú | Hình cầu | N | B1 |
球場 | qiúchăng | Sân bóng | N | B1 |
球賽 | qiúsài | Cuộc thi đấu bóng | N | B1 |
球員 | qiúyuán | Cầu thủ | N | B1 |
取代 | qŭdài | Lật đổ, thay thế địa vị | V | B1 |
去 | qù | Rời bỏ, mất đi | Adv | B1 |
去 | qù | Năm ngoái, mùa trước | Ptc | B1 |
去世 | qùshì | Qua đời, mất | Vp | B1 |
全 | quán | Đầy đủ, toàn bộ | Det | B1 |
全球 | quánqiú | Toàn cầu, toàn thế giới | N | B1 |
全身 | quánshēn | Toàn thân | N | B1 |
缺點 | quēdiăn | Khuyết điểm | N | B1 |
卻 | què | Mà lại | Adv | B1 |
確定 | quèdìng | Xác định | Vs | B1 |
確認 | quèrèn | Xác nhận | V | B1 |
R | ||||
讓 | ràng | Nhường | V | B1 |
熱狗 | règŏu | Bánh hotdog | N | B1 |
熱水 | rèshuǐ | Nước nóng | N | B1 |
人家 | rénjiā | Nhà, hộ, gia đình | N | B1 |
人間 | rénjiān | Nhân gian, trần gian | N | B1 |
人口 | rénkǒu | Nhân khẩu, dân số | N | B1 |
人類 | rénlèi | Loài người, nhân loại | N | B1 |
人們 | rénmen | Mọi người | N | B1 |
人民 | rénmín | Nhân dân | N | B1 |
人人 | rénrén | Người người, mọi người | N | B1 |
人數 | rénshù | Số người | N | B1 |
人物 | rénwù | Nhân vật | N | B1 |
忍 | rěn | Nhẫn nhịn, chịu đựng | Vs | B1 |
忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại | Vst | B1 |
認 | rèn | Nhận thức, thừa nhận | V | B1 |
認得 | rènde | Nhận ra, biết được | Vst | B1 |
任務 | rènwù | Nhiệm vụ | N | B1 |
扔 | rēng | Ném, vứt bỏ | Vpt | B1 |
仍 | réng | Dựa vào, chiếu theo, dựa theo | Adv | B1 |
仍然 | réngrán | Vẫn cứ, tiếp tục | Adv | B1 |
日出 | rìchū | Bình minh | Vi | B1 |
日記 | rìjì | Nhật ký | N | B1 |
日子 | rìzi | Ngày, thời kỳ | N | B1 |
如 | rú | Theo như, giống như | Conj | B1 |
如此 | rúcǐ | Như vậy, như thế | Vs | B1 |
如下 | rúxià | Như sau, như dưới đây | Vs | B1 |
如意 | rúyì | Như ý, vừa ý | Vs | B1 |
弱 | ruò | Yếu đuối, yếu sức | Vs | B1 |
S | ||||
傘 | sǎn | Cái ô, dù | N | B1 |
殺 | shā | Giết | V | B1 |
晒 | shài | Phơi nắng, sưởi nắng | V | B1 |
山區 | shānqū | Vùng núi, miền núi | N | B1 |
傷害 | shānghài | Làm tổn thương | V | B1 |
商品 | shāngpĭn | Hàng hóa | N | B1 |
商人 | shāngrén | Thương nhân | N | B1 |
商業 | shāngyè | Thương mại | N | B1 |
上 | shàng | ở trên, bên trên | Det | B1 |
上 | shàng | Trên, trước | N | B1 |
上當 | shàngdàng | Bị lừa, mắc lừa | Vp | B1 |
上帝 | shàngdì | Thượng đế | N | B1 |
上街 | shàngjiē | Đi ra ngoài đường | Vi | B1 |
上衣 | shàngyī | Mặc quần áo | N | B1 |
燒 | shāo | Đốt, thiêu | V | B1 |
少 | shǎo | Ít, thiếu, mất | Adv | B1 |
蛇 | shé | Uốn khúc | N | B1 |
設備 | shèbèi | Thiết bị | N | B1 |
設計 | shèjì | Bản thiết kế | N | B1 |
設計 | shèjì | Thiết kế | V | B1 |
深 | shēn | Sâu, độ sâu | Vs | B1 |
深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu vào | Vs | B1 |
身邊 | shēnbiān | Bên cạnh | N | B1 |
身高 | shēngāo | Chiều cao | N | B1 |
身上 | shēnshàng | Trên người | N | B1 |
甚至 | shènzhì | Thậm chí, đến nỗi | Adv | B1 |
升 | shēng | Thăng lên, lên chức | V | B1 |
聲 | shēng | Thanh, âm thanh | M | B1 |
聲調 | shēngdiào | Thanh điệu, âm điệu | N | B1 |
生 | shēng | Sinh đẻ, sinh trưởng | V | B1 |
生產 | shēngchăn | Sản xuất | V | B1 |
生動 | shēngdòng | Sinh động, sống động | Vs | B1 |
生活 | shēnghuó | Cuộc sống | Vi | B1 |
生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, tính mạng | N | B1 |
生意 | shēngyì | Buôn bán, làm ăn | N | B1 |
生字 | shēngzì | Từ mới | N | B1 |
省 | shěng | Tự kiểm điểm bản thân | Vst | B1 |
省錢 | shěngqián | Tiết kiệm tiền | Vs-sep | B1 |
剩 | shèng | Thừa lại, còn lại | Vst | B1 |
剩下 | shèngxia | Thừa, còn lại | Vpt | B1 |
濕 | shī | ẩm | Vs | B1 |
失戀 | shīliàn | Thất tình | Vp | B1 |
失去 | shīqù | Mất | Vpt | B1 |
獅子 | shīzi | Sư tử | N | B1 |
十分 | shífēn | Rất, hết sức, vô cùng | Adv | B1 |
石頭 | shítou | Đá | N | B1 |
石油 | shíyóu | Dầu mỏ, dầu thô | N | B1 |
時 | shí | Thời gian | N | B1 |
時代 | shídài | Thời đại | N | B1 |
時刻 | shíkè | Thời khắc | N | B1 |
實話 | shíhuà | Lời nói thật | N | B1 |
實際 | shíjì | Thực tế | Vs | B1 |
實力 | shílì | Thực lực, sức mạnh | N | B1 |
實行 | shíxíng | Thực hiện, thi hành | V | B1 |
實在 | shízài | Chắc chắn, cẩn thận | Vs | B1 |
使得 | shĭde | Làm cho, khiến cho | Vst | B1 |
使用 | shĭyòng | Sử dụng, dùng | V | B1 |
事實 | shìshí | Sự thật | N | B1 |
事業 | shìyè | Sự nghiệp | N | B1 |
適應 | shìyìng | Thích ứng | Vst | B1 |
市長 | shìzhăng | Thị trưởng | N | B1 |
收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch | N | B1 |
收音機 | shōuyīnjī | Máy thu thanh | N | B1 |
熟 | shóu / shú | Quen thuộc, thành thạo | Vs | B1 |
首 | shǒu | Đầu, đứng đầu | M | B1 |
手套 | shŏutào | Găng tay, bao tay | N | B1 |
手續 | shŏuxù | Thủ tục | N | B1 |
受得了 | shòudeliao | Có thể chịu được | Vst | B1 |
書包 | shūbāo | Túi sách, cặp sách | N | B1 |
書架 | shūjià | Giá sách | N | B1 |
蔬菜 | shūcài | Rau, rau cải | N | B1 |
舒適 | shūshì | Dễ chịu, thoải mái | Vs | B1 |
叔叔 | shúshu | Chú | N | B1 |
熟悉 | shoúxī | Hiểu rõ, quen thuộc | Vst | B1 |
數 | shŭ | Đếm | V | B1 |
數字 | shùzì | Chữ số, con số | N | B1 |
樹木 | shùmù | Cây cối | N | B1 |
刷牙 | shuāyá | Đánh răng | V-sep | B1 |
帥 | shuài | Đẹp trai | Vs | B1 |
雙 | shuāng | Đôi, gấp đôi | Vs-attr | B1 |
水餃 | shuĭjiăo | Bánh sủi cảo | N | B1 |
水平 | shuĭpíng | Trình độ | N | B1 |
水準 | shuĭzhŭn | Mực nước | N | B1 |
睡著 | shuìzháo | Ngủ | Vp | B1 |
順便 | shùnbiàn | Thuận tiện, tiện thể | Adv | B1 |
順利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ | Vs | B1 |
說法 | shuōfă | Cách nói | N | B1 |
說明 | shuōmíng | Lời thuyết minh | N | B1 |
說明 | shuōmíng | Giải thích rõ, nói rõ | V | B1 |
說起來 | shuōqilai | Nói về, nói đến… | Adv | B1 |
思考 | sīkăo | Suy xét, suy nghĩ | V | B1 |
思想 | sīxiăng | Tư tưởng, ý nghĩ | N | B1 |
似乎 | sìhū | Hình như, dường như | Adv | B1 |
寺廟 | sìmiào | Chùa miếu | N | B1 |
速度 | sùdù | Tốc độ | N | B1 |
算了 | suànle | Để nó trôi qua đi, quên nó đi | Vs | B1 |
隨便 | suíbiàn | Tùy thích, tùy ý | Vs | B1 |
隨時 | suíshí | Bất cứ lúc nào | Adv | B1 |
所 | suǒ | Chỗ, nơi, chốn | Ptc | B1 |
所 | suŏ | Ngôi, nhà, gian | M | B1 |
所謂 | suŏwèi | Cái gọi là, điều mà họ gọi là | Vs-attr | B1 |
T | ||||
它 | tā | Nó, cái đó, điều đó | N | B1 |
它們 | tāmen | Chúng nó | N | B1 |
台 | tái | Cái đài, bục, sân khấu | M | B1 |
抬 | tái | Đưa lên, ngẩng, ngước | V | B1 |
颱風 | táifēng | Bão | N | B1 |
態度 | tàidù | Thái độ | N | B1 |
談話 | tánhuà | Nói chuyện, trò chuyện | V-sep | B1 |
堂 | táng | Phòng khách, nhà chính | M | B1 |
堂 | táng | Phòng | N | B1 |
討厭 | tǎoyàn | Ghét | Vst | B1 |
套 | tào | Bộ, căn | M | B1 |
特地 | tèdì | Chuyên biệt, đặc biệt | Adv | B1 |
特色 | tèsè | Đặc sắc | N | B1 |
特殊 | tèshū | Đặc thù, đặc biệt | Vs | B1 |
提 | tí | Xách, nhấc, nâng lên, nếu ra | V | B1 |
提到 | tídào | Đề cập đến | Vpt | B1 |
提高 | tígāo | Đề cao, nâng cao | V | B1 |
提供 | tígōng | Cung cấp | V | B1 |
題材 | tícái | Đề tài | N | B1 |
題目 | tímù | Đề mục, đầu đề | N | B1 |
體會 | tĭhuì | Hiểu, lĩnh hội | Vst | B1 |
體力 | tĭlì | Thể lực, sức khỏe | N | B1 |
體貼 | tĭtiē | Săn sóc, quan tâm | Vst | B1 |
體重 | tĭzhòng | Thể trọng, trọng lượng | N | B1 |
替 | tì | Thay thế | Prep | B1 |
天堂 | tiāntáng | Thiên đường | N | B1 |
天天 | tiāntiān | Mỗi ngày, hàng ngày | Adv | B1 |
天下 | tiānxià | Thiên hạ | N | B1 |
田 | tián | Ruộng, đồng | N | B1 |
填 | tián | Điền vào, ghi vào | V | B1 |
甜點 | tiándiăn | Món điểm tâm ngọt | N | B1 |
條件 | tiáojiàn | Điều kiện | N | B1 |
挑戰 | tiăozhàn | Thử thách, thách đấu | V | B1 |
貼 | tiē | Dán, kề, sát | V | B1 |
鐵 | tiě | Sắt | N | B1 |
鐵路 | tiělù | Đường sắt, đường ray | N | B1 |
聽見 | tīngjiàn | Nghe thấy | Vpt | B1 |
聽力 | tīnglì | Khả năng nghe | N | B1 |
聽起來 | tīngqĭlái | Nghe như là… | Adv | B1 |
聽眾 | tīngzhòng | Người nghe, thính giả | N | B1 |
挺 | tĭng | Khá là | Adv | B1 |
通 | tōng | Thông | Vs-pred | B1 |
通過 | tōngguò | Thông qua | Vpt | B1 |
同 | tóng | Giống nhau | Det | B1 |
同 | tóng | Cùng nhau | Prep | B1 |
同情 | tóngqíng | Đồng tình | Vst | B1 |
同時 | tóngshí | Đồng thời, cùng lúc | N | B1 |
同樣 | tóngyàng | Giống nhau, như nhau | Adv | B1 |
同樣 | tóngyàng | Đồng dạng | Vs-attr | B1 |
痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ | Vs | B1 |
投 | tóu | Ném, quăng, bỏ vào | V | B1 |
投資 | tóuzī | Đầu tư | V | B1 |
頭 | tóu | Đầu | Det | B1 |
頭痛 | tóutòng | Đau đầu, nhức đầu | Vs | B1 |
圖 | tú | Bức vẽ, bức tranh | N | B1 |
突然 | túrán | Đột nhiên, bỗng nhiên | Adv | B1 |
土 | tǔ | Đất đai | N | B1 |
土地 | tǔdì | Ruộng đất, đất đai | N | B1 |
兔子 | tùzi | Con thỏ | N | B1 |
團體 | tuántĭ | Tập thể | N | B1 |
團圓 | tuányuán | Đoàn viên, sum họp | Vs | B1 |
推 | tuī | Đẩy | V | B1 |
推薦 | tuījiàn | Tiến cử, đề xuất, giới thiệu | V | B1 |
推銷 | tuīxiāo | Đẩy mạnh tiêu thụ | V | B1 |
退步 | tuìbù | Nhượng bộ, lùi bước | Vp | B1 |
退休 | tuìxiū | Về hưu, nghỉ hưu | Vp | B1 |
脫 | tuō | Rụng, tróc, cởi ra | V | B1 |
W | ||||
娃娃 | wáwa | Em bé, búp bê | N | B1 |
外邊 | wàibiān | Bên ngoài | N | B1 |
外公 | wàigōng | Ông ngoại | N | B1 |
外婆 | wàipó | Bà ngoại | N | B1 |
外文 | wàiwén | Ngoại văn, chữ nước ngoài | N | B1 |
外語 | wàiyǔ | Ngoại ngữ | N | B1 |
完成 | wánchéng | Hoàn thành | Vpt | B1 |
完全 | wánquán | Đầy đủ, trọn vẹn | Adv | B1 |
玩具 | wánjù | Đồ chơi | N | B1 |
晚 | wǎn | Tối, muộn, trễ | Vs | B1 |
萬一 | wànyī | Nhỡ đâu, ngộ nhỡ | Adv | B1 |
網 | wăng | Lưới | N | B1 |
網路 | wănglù | Mạng lưới | N | B1 |
往往 | wăngwăng | Thường thường | Adv | B1 |
忘記 | wàngjì | Quên, không nhớ | Vpt | B1 |
維持 | wéichí | Duy trì | V | B1 |
微笑 | wéixiào | Mỉm cười | Vi | B1 |
為主 | wéizhŭ | Chủ yếu dựa vào | Vs | B1 |
偉大 | wěidà | Vĩ đại, lớn lao | Vs | B1 |
為 | wèi | Thành, biến thành | Prep | B1 |
未來 | wèilái | Tương lai | N | B1 |
位置 | wèizhì | Vị trí | N | B1 |
位子 | wèizi | Chỗ ngồi | N | B1 |
溫柔 | wēnróu | Dịu dàng | Vs | B1 |
文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu | N | B1 |
文學 | wénxué | Văn học | N | B1 |
文字 | wénzì | Chữ viết | N | B1 |
聞 | wén | Nghe thấy | V | B1 |
穩定 | wěndìng | ổn định | Vs | B1 |
問好 | wènhăo | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | Vi | B1 |
問候 | wènhòu | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | V | B1 |
握手 | wòshǒu | Bắt tay, cầm tay | V-sep | B1 |
屋子 | wūzi | Gian nhà, gian phòng | N | B1 |
無 | wú | Không có | Vs-attr | B1 |
無法 | wúfă | Vô phương, không còn cách nào | Adv | B1 |
無論如何 | wúlùnrúhé | Bất kể như thế nào | Conj | B1 |
無窮 | wúqióng | Vô cùng, vô hạn | Vs | B1 |
無所謂 | wúsuŏwèi | Không sao cả, không quan trọng | Vs | B1 |
誤會 | wùhuì | Sự hiểu lầm | N | B1 |
物價 | wùjià | Vật giá, giá cả | N | B1 |
X | ||||
西北 | xīběi | Tây bắc | N | B1 |
西餐 | xīcān | Món Tây | N | B1 |
西方 | xīfāng | Phương Tây | N | B1 |
西南 | xīnán | Tây Nam | N | B1 |
吸毒 | xīdú | Hút (chích) ma túy | V-sep | B1 |
吸收 | xīshōu | Hấp thu | V | B1 |
吸引 | xīyĭn | Hấp dẫn, thu hút | Vst | B1 |
犧牲 | xīshēng | Hi sinh | Vpt | B1 |
希望 | xīwàng | Hi vọng, mong muốn | N | B1 |
喜愛 | xĭài | Yêu thích, quý mến | Vst | B1 |
細 | xì | Nhỏ, mảnh | Vs | B1 |
細心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỉ | Vs | B1 |
戲 | xì | Trò chơi | N | B1 |
戲劇 | xìjù | Kịch, hí kịch | N | B1 |
系統 | xìtŏng | Hệ thống | N | B1 |
下 | xià | Dưới | Det | B1 |
下 | xià | Lần, cái | M | B1 |
下 | xià | N | B1 | |
下 | xià | Hạ xuống | V | B1 |
下來 | xiàlai | Xuống | Ptc | B1 |
嚇 | xià | Dọa dẫm | Vs-pred | B1 |
嚇一跳 | xiàyítiào | Giật mình, sợ hãi | Vp | B1 |
線 | xiàn | Sợi, đường | N | B1 |
現代 | xiàndài | Hiện đại | N | B1 |
現代 | xiàndài | Hiện đại | Vs | B1 |
現實 | xiànshí | Hiện thực, thực tại | N | B1 |
現實 | xiànshí | Hiện thực | Vs | B1 |
現象 | xiànxiàng | Hiện tạng | N | B1 |
限制 | xiànzhì | Hạn chế, giới hạn | N | B1 |
相當 | xiāngdāng | Tương đương, ngang nhau | Adv | B1 |
相對 | xiāngduì | Trái ngược, đối lập nhau | Vs-attr | B1 |
相反 | xiāngfăn | Tương phản, trái ngược | Vs | B1 |
相關 | xiāngguān | Liên quan | Vs | B1 |
相同 | xiāngtóng | Tương đồng, giống nhau | Vs | B1 |
箱子 | xiāngzi | Hòm, rương | N | B1 |
香水 | xiāngshuĭ | Nước hoa, dầu thơm | N | B1 |
詳細 | xiángxì | Kỹ càng tỉ mỉ | Vs | B1 |
響 | xiǎng | Vang lên, kêu | Vp | B1 |
想到 | xiăngdào | Nghĩ đến, nghĩ về | Vpt | B1 |
想法 | xiǎngfǎ | Ý nghĩ, nhận xét | N | B1 |
想像 | xiăngxiàng | Trí tưởng tượng | N | B1 |
想像 | xiăngxiàng | Tưởng tượng, nghĩ ra | Vst | B1 |
項 | xiàng | Hạng mục | M | B1 |
相機 | xiàngjī | Máy chụp hình | N | B1 |
相聲 | xiàngshēng | N | B1 | |
小吃 | xiăochī | Món ăn vặt | N | B1 |
小朋友 | xiǎopéngyǒu | Trẻ em, bạn nhỏ | N | B1 |
小組 | xiăozŭ | Tổ, nhóm nhỏ | N | B1 |
效果 | xiàoguŏ | Hiệu quả | N | B1 |
笑話 | xiàohuà | Truyện cười | N | B1 |
孝順 | xiàoshùn | Hiếu thảo | Vs | B1 |
孝順 | xiàoshùn | Một ít, một vài | Vst | B1 |
協助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | V | B1 |
血 | xiě | Máu, ruột thịt | N | B1 |
謝 | xiè | Cảm ơn | V | B1 |
心得 | xīndé | Tâm đắc | N | B1 |
心理 | xīnlĭ | Tâm lý | N | B1 |
心意 | xīnyì | Tâm ý, tấm lòng | N | B1 |
欣賞 | xīnshăng | Thưởng thức | Vst | B1 |
新生 | xīnshēng | Mới ra đời | N | B1 |
信 | xìn | Tin tưởng | Vst | B1 |
信箱 | xìnxiāng | Thùng thư, hòm thư | N | B1 |
信心 | xìnxīn | Lòng tin, tự tin | N | B1 |
興奮 | xīngfèn | Phấn khởi, hăng hái | Vs | B1 |
行 | xíng | Đi | Vs | B1 |
行動 | xíngdòng | Hành vi, cử động | N | B1 |
行為 | xíngwéi | Hành vi | N | B1 |
形容 | xíngróng | Hình dung, miêu tả | V | B1 |
醒 | xĭng | Tỉnh, tỉnh ngộ | Vp | B1 |
醒來 | xĭnglái | Đánh thức | Vp | B1 |
姓 | xìng | Họ | N | B1 |
性別 | xìngbié | Giới tính | N | B1 |
性格 | xìnggé | Tính cách | N | B1 |
幸好 | xìnghăo | May mắn, may mà | Adv | B1 |
幸虧 | xìngkuī | May mà | Adv | B1 |
幸運 | xìngyùn | Vận may | Vs | B1 |
兇 | xiōng | Hung ác | Vs | B1 |
兄弟 | xiōngdì | Người anh em | N | B1 |
熊貓 | xióngmāo | Gấu trúc | N | B1 |
修 | xiū | Sửa | V | B1 |
修改 | xiūgăi | Sửa chữa | V | B1 |
修理 | xiūlĭ | Cắt sửa | V | B1 |
需求 | xūqiú | Nhu cầu | N | B1 |
需要 | xūyào | Yêu cầu | N | B1 |
選 | xuǎn | Chọn, lựa chọn | V | B1 |
選舉 | xuănjŭ | Tuyển cử | N | B1 |
選擇 | xuǎnzé | Sự lựa chọn | N | B1 |
選擇 | xuǎnzé | Tuyển chọn | V | B1 |
學會 | xuéhuì | Học cách | Vpt | B1 |
學問 | xuéwèn | Học vấn | N | B1 |
尋找 | xúnzhăo | Tìm kiếm | V | B1 |
訓練 | xùnliàn | Huấn luyện, tập luyện | V | B1 |
Y | ||||
呀 | yā | A, à, nhé | Ptc | B1 |
鴨(子) | yā(zi) | Con vịt | N | B1 |
押金 | yājīn | Tiền thế chấp, tiền cọc | N | B1 |
牙 | yá | Răng, ngà voi | N | B1 |
牙齒 | yáchĭ | Răng | N | B1 |
煙火 | yānhuŏ | Pháo hoa | N | B1 |
研究 | yánjiù | Nghiên cứu | N | B1 |
研究 | yánjiù | Tìm tòi học hỏi | V | B1 |
嚴重 | yánzhòng | Nghiêm trọng | Vs | B1 |
演 | yăn | Diễn | V | B1 |
演出 | yănchū | Diễn xuất | V | B1 |
演講 | yănjiăng | Diễn thuyết | Vi | B1 |
演員 | yănyuán | Diễn viên | N | B1 |
眼光 | yănguāng | Ánh mắt | N | B1 |
眼淚 | yănlèi | Nước mắt | N | B1 |
陽光 | yángguāng | Ánh nắng | N | B1 |
養 | yăng | Nuôi dưỡng | V | B1 |
樣 | yàng | Hình dáng, kiểu | M | B1 |
樣樣 | yàngyàng | Tất cả các loại | Det | B1 |
邀請 | yāoqĭng | Mời | V | B1 |
要求 | yāoqiú | Nguyện vọng | N | B1 |
要求 | yāoqiú | Yêu cầu | V | B1 |
咬 | yăo | Cắn, kẹp chặt | V | B1 |
要 | yào | Cần, | Vst | B1 |
要不然 | yàobùrán | Nếu không | Conj | B1 |
要不是 | yàobúshì | Nếu nó không phải | Conj | B1 |
要緊 | yàojĭn | Quan trọng, gấp rút | Vs | B1 |
野餐 | yěcān | Bữa cơm dã ngoại | Vi | B1 |
也好 | yěhăo | Cũng tốt | B1 | |
頁 | yè | Tờ, trang (giấy) | M | B1 |
夜裡/裏 | yèli/li | Ban đêm | N | B1 |
夜市 | yèshì | Chợ đêm | N | B1 |
一下子/一下子兒 | yīxiàzi/ yīxiàzir | Trong chốc lát | N | B1 |
衣櫃 | yīguì | Tủ quần áo | N | B1 |
依靠 | yīkào | Nhờ vào, dựa vào | V | B1 |
一塊/一塊兒 | yīkuài/yíkuàir | Một khối | Adv | B1 |
一切 | yīqiè | Tất cả, mọi thứ | Det | B1 |
一向 | yīxiàng | Gần đây, thời gian qua | Adv | B1 |
一樣 | yīyàng | Như nhau, giống nhau | N | B1 |
已 | yĭ | Đã | Adv | B1 |
以 | yĭ | Để, nhằm | Prep | B1 |
以後 | yĭhòu | Về sau, sau đó | N | B1 |
以來 | yĭlái | Trước nay | N | B1 |
以免 | yĭmiăn | Để tránh khỏi | Conj | B1 |
以內 | yĭnèi | Trong vòng | N | B1 |
以前 | yĭqián | Trước đây | N | B1 |
以上 | yĭshàng | Trở lên | N | B1 |
以外 | yĭwài | Ngoài ra | N | B1 |
以為 | yĭwéi | Cho rằng, cho là | V | B1 |
以下 | yĭxià | Trở xuống | N | B1 |
一般來說 | yìbānláishuō | Nói chung | B1 | |
一點/一點兒 | yìdiǍn/yìdiǍnr | Một chút | Adv | B1 |
一方面 | yìfāngmiàn | Một mặt thì… | Conj | B1 |
一連 | yìlián | Liên tiếp, không ngừng | Adv | B1 |
一生 | yìshēng | Suốt đời, cả đời | N | B1 |
一時 | yìshí | Một lúc, nhất thời | N | B1 |
一同 | yìtóng | Cùng, chung | Adv | B1 |
意見 | yìjiàn | Ý kiến | N | B1 |
意外 | yìwài | Bất ngờ, không ngờ | N | B1 |
意義 | yìyì | Ý nghĩa | N | B1 |
陰 | yīn | Âm | Vs | B1 |
因此 | yīncĭ | Vì vậy, do đó | Conj | B1 |
音響 | yīnxiăng | Âm thanh, giọng | N | B1 |
引起 | yĭnqĭ | Gây nên, dẫn tới | V | B1 |
應 | yīng | Trả lời, đáp lời | Vaux | B1 |
應該 | yīnggāi | Nên | Vaux | B1 |
英俊 | yīngjùn | Tài năng xuất chúng | Vs | B1 |
營養 | yíngyăng | Chất dinh dưỡng | N | B1 |
影片 | yĭngpiàn | Phim nhựa | N | B1 |
擁有 | yŏngyŏu | Có, hàm chứa | Vst | B1 |
用 | yòng | Dùng, sử dụng | Prep | B1 |
用法 | yòngfă | Cách dùng | N | B1 |
用功 | yònggōng | Cố gắng, chăm chỉ | Vs | B1 |
用品 | yòngpĭn | Đồ dùng, vật dụng | N | B1 |
優點 | yōudiăn | Ưu điểm | N | B1 |
優秀 | yōuxiù | Ưu tú | Vs | B1 |
幽默 | yōumò | Hài hước | Vs | B1 |
郵票 | yóupiào | Tem | N | B1 |
尤其 | yóuqí | Nhất là, đặc biệt là… | Adv | B1 |
遊客 | yóukè | Du khách | N | B1 |
游泳池 | yóuyŏngchí | Hồ bơi, bể bơi | N | B1 |
由於 | yóuyú | Bởi vì | Conj | B1 |
"有(一)點/ 有(一)點兒" | yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)di | Hơi hơi, một chút | Adv | B1 |
有的 | yǒude | Có | Det | B1 |
有名 | yǒumíng | Nổi tiếng | Vs | B1 |
有錢 | yǒuqián | Có tiền | Vs | B1 |
有效 | yŏuxiào | Có hiệu quả | Vs | B1 |
有意思 | yǒuyìsi | Thú vị | Vs | B1 |
友誼 | yŏuyì | Hữu nghị | N | B1 |
於是 | yúshì | Thế là | Conj | B1 |
與 | yǔ | Với | Conj | B1 |
與 | yǔ | Prep | B1 | |
玉 | yù | Ngọc, ngọc thạch | N | B1 |
玉米 | yùmi | Cây ngô, bắp | N | B1 |
預備 | yùbèi | Dự bị | V | B1 |
預習 | yùxí | Ôn trước, chuẩn bị bài | V | B1 |
遇到 | yùdào | Gặp phải | Vpt | B1 |
圓 | yuán | Hình tròn | N | B1 |
員工 | yuángōng | Công nhân, viên chức | N | B1 |
原諒 | yuánliàng | Tha thứ, thứ lỗi | Vst | B1 |
原因 | yuányīn | Nguyên nhân | N | B1 |
願望 | yuànwàng | Nguyện vọng | N | B1 |
院子 | yuànzi | Sân trong | N | B1 |
約 | yuē | Cân | Adv | B1 |
約會 | yuēhuì | Hẹn hò | N | B1 |
約會 | yuēhuì | Hẹn gặp | Vi | B1 |
越 | yuè | Vượt qua | Adv | B1 |
月餅 | yuèbĭng | Bánh trung thu | N | B1 |
閱讀 | yuèdú | Xem, đọc | V | B1 |
樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc | N | B1 |
運氣 | yùnqì | Vận may | N | B1 |
Z | ||||
在 | zài | Tồn tại, sống, ở | Vst | B1 |
在意 | zàiyì | Để ý | Vst | B1 |
在於 | zàiyú | ở chỗ | Vst | B1 |
早 | zăo | Sớm | Adv | B1 |
早日 | zăorì | Trước kia | Adv | B1 |
早晚 | zăowăn | Sớm tối | N | B1 |
造成 | zàochéng | Tạo thành | Vpt | B1 |
噪音 | zàoyīn | Tạp âm | N | B1 |
責任 | zérèn | Trách nhiệm | N | B1 |
增加 | zēngjiā | Tăng thêm | Vpt | B1 |
炸 | zhà/zhá | Chiên, rán | V | B1 |
摘 | zhāi | Hái, bẻ, ngắt | V | B1 |
站 | zhàn | Trạm | N | B1 |
暫時 | zhànshí | Tạm thời | Adv | B1 |
戰爭 | zhànzhēng | Chiến tranh | N | B1 |
長 | zhǎng | Lớn | Vs | B1 |
長大 | zhǎngdà | Cao lớn | Vp | B1 |
掌握 | zhăngwò | Nắm bắt | V | B1 |
障礙 | zhàngài | Trở ngại, chướng ngại vật | N | B1 |
招待 | zhāodài | Tiếp đãi | V | B1 |
招牌 | zhāopái | Bảng hiệu | N | B1 |
找錢 | zhǎoqián | Trả lại tiền thừa | V-sep | B1 |
照 | zhào | Theo như | Prep | B1 |
照 | zhào | Chiếu rọi | V | B1 |
哲學 | zhéxué | Triết học | N | B1 |
這裏 | zhèlĭ | ở đây, nơi đây | N | B1 |
這下子 | zhèxiàzi | Lúc này | N | B1 |
這樣 | zhèyàng | Như thế này | Vs | B1 |
這樣子 | zhèyàngzi | Như thế | Adv | B1 |
這樣子 | zhèyàngzi | Như thế này | Vs | B1 |
真的 | zhēnde | Có thật không? | Adv | B1 |
真理 | zhēnlĭ | Chân lý | N | B1 |
真實 | zhēnshí | Chân thực | Vs | B1 |
真是 | zhēnshì | Thật là! | Adv | B1 |
真心 | zhēnxīn | Thật lòng | Vs | B1 |
真正 | zhēnzhèng | Chân chính | Adv | B1 |
真正 | zhēnzhèng | Xác thực | Vs-attr | B1 |
珍貴 | zhēnguì | Quý giá | Vs | B1 |
整 | zhěng | Trọn, cả | Det | B1 |
整理 | zhěnglĭ | Thu xếp, thu dọn | V | B1 |
整齊 | zhěngqí | Ngăn nắp, ngay ngắn | Vs | B1 |
正 | zhèng | Chính | Adv | B1 |
正常 | zhèngcháng | Bình thường | Vs | B1 |
正確 | zhèngquè | Chính xác | Vs | B1 |
正式 | zhèngshì | Chính thức | Vs | B1 |
證明 | zhèngmíng | Chứng minh | V | B1 |
證書 | zhèngshū | Giấy chứng nhận, chứng chỉ | N | B1 |
支 | zhī | Chống, đỡ | M | B1 |
知 | zhī | Biết | Vst | B1 |
知識 | zhīshì | Tri thức | N | B1 |
之後 | zhīhòu | Sau khi | N | B1 |
之間 | zhījiān | Giữa | N | B1 |
之前 | zhīqián | Trước khi | N | B1 |
直 | zhí | Thẳng đứng, dọc | Vs | B1 |
直到 | zhídào | Đến tận khi | Prep | B1 |
值得 | zhíde | Xứng đáng | Vst | B1 |
殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | N | B1 |
植物 | zhíwù | Thực vật | N | B1 |
職員 | zhíyuán | Nhân viên chức | N | B1 |
指 | zhĭ | Chỉ trỏ | V | B1 |
只是 | zhĭshì | Chỉ là | Conj | B1 |
只要 | zhǐyào | Chỉ cần, miễn là | Conj | B1 |
只有 | zhĭyǒu | Chỉ có | Adv | B1 |
只有 | zhĭyŏu | Chỉ có | Conj | B1 |
制度 | zhìdù | Chế độ | N | B1 |
智慧 | zhìhuì | Trí tuệ | N | B1 |
至少 | zhìshăo | Chí ít, ít nhất | Adv | B1 |
至於 | zhìyú | Đến nỗi | Prep | B1 |
中 | zhōng | Trung tâm | N | B1 |
中部 | zhōngbù | Phần giữa | N | B1 |
中餐 | zhōngcān | Món ăn Trung Quốc | N | B1 |
終於 | zhōngyú | Cuối cùng | Adv | B1 |
鐘 | zhōng | Đồng hồ, cái chuông | N | B1 |
種 | zhòng | Tập trung | V | B1 |
重點 | zhòngdiăn | Trọng điểm | N | B1 |
重視 | zhòngshì | Coi trọng | Vst | B1 |
周圍 | zhōuwéi | Xung quanh, chu vi | N | B1 |
主動 | zhŭdòng | Chủ động | Vs | B1 |
主婦 | zhŭfù | Bà chủ | N | B1 |
主管 | zhŭguăn | Chủ quản | N | B1 |
主人 | zhǔrén | Chủ nhân, chủ sở hữu | N | B1 |
主任 | zhǔrèn | Chủ nhiệm | N | B1 |
主題 | zhŭtí | Chủ đề | N | B1 |
主要 | zhǔyào | Chủ yếu, chính | Adv | B1 |
主要 | zhŭyào | Chủ yếu | Vs-attr | B1 |
主意 | zhǔyì | Chủ ý, biện pháp | N | B1 |
祝 | zhù | Chúc | V | B1 |
祝福 | zhùfú | Lời chúc | N | B1 |
祝福 | zhùfú | Chúc phúc | V | B1 |
助 | zhù | Giúp đỡ, giúp | V | B1 |
助理 | zhùlĭ | Trợ lí, giúp việc | N | B1 |
著名 | zhùmíng | Nổi danh | Vs | B1 |
抓 | zhuā | Cầm nắm, bắt | V | B1 |
專心 | zhuānxīn | Chuyên tâm, chăm chú | Vs | B1 |
專業 | zhuānyè | Chuyên nghiệp | Vs-attr | B1 |
狀態 | zhuàngtài | Trạng thái | N | B1 |
追求 | zhuīqiú | Theo đuổi | V | B1 |
準時 | zhŭnshí | Đúng giờ | Vs | B1 |
著 | zhuó | Đang | V | B1 |
資料 | zīliào | Tư liệu, tài liệu | N | B1 |
資源 | zīyuán | Nguồn tài nguyên | N | B1 |
仔細 | zĭxì | Tỉ mỉ | Vs | B1 |
自從 | zìcóng | Từ khi, từ lúc | Prep | B1 |
自動 | zìdòng | Tự động | Vs | B1 |
自然 | zìrán | Tự nhiên | Vs | B1 |
自殺 | zìshā | Tự tử | Vi | B1 |
自信 | zìxìn | Tự tin | N | B1 |
自由 | zìyóu | Sự tự do | N | B1 |
自由 | zìyóu | Tự do | Vs | B1 |
自在 | zìzài | An nhàn, thanh thản | Vs | B1 |
宗教 | zōngjiào | Tôn giáo, đạo | N | B1 |
總而言之 | zǒngéryánzhī | Tóm lại | Conj | B1 |
總算 | zǒngsuàn | Cuối cùng cũng… | Adv | B1 |
總統 | zǒngtǒng | Tổng thống | N | B1 |
總之 | zǒngzhī | Nói chung, tóm lại | Conj | B1 |
走走 | zǒuzou | Đi dạo, tản bộ | Vi | B1 |
組 | zŭ | Tổ, nhóm | M | B1 |
祖父 | zŭfù | Ông nội | N | B1 |
祖母 | zŭmŭ | Bà nội | N | B1 |
祖先 | zŭxiān | Tổ tiên | N | B1 |
嘴 | zuĭ | Miệng | N | B1 |
醉 | zuì | Say, say rượu | Vp | B1 |
最初 | zuìchū | Ban đầu | N | B1 |
最多 | zuìduō | Nhiều nhất | Adv | B1 |
最好 | zuìhǎo | Tốt nhất | Adv | B1 |
最後 | zuìhòu | Cuối cùng | N | B1 |
最佳 | zuìjiā | Tốt nhất | Vs-attr | B1 |
尊敬 | zūnjìng | Tôn kính | Vst | B1 |
作 | zuò | Làm | V | B1 |
作品 | zuòpĭn | Tác phẩm | N | B1 |
作者 | zuòzhě | Tác giả | N | B1 |
座 | zuò | Chỗ ngồi | M | B1 |
做/作法 | zuòfă | Cách làm, phương pháp | N | B1 |
做夢 | zuòmèng | Nằm mơ | V-sep | B1 |
做人 | zuòrén | Làm người | Vi | B1 |
做事 | zuòshì | Làm việc | Vi | B1 |
A | ||||
哎呀 | āiyā | ơ kìa, ái chà, trời ơi | Ptc | B2 |
哎喲 | āiyāo | chao ôi | Ptc | B2 |
愛好 | àihào | sở thích | N | B2 |
愛好 | àihào | thích, yêu thích | Vst | B2 |
愛護 | àihù | bảo vệ, giữ gìn | Vst | B2 |
愛人 | àirén | vợ, chồng, người yêu | N | B2 |
安慰 | ānwèi | an ủi | V | B2 |
安裝 | ānzhuāng | lắp đặt, lắp ráp | V | B2 |
按 | àn | nhấn, bấm, đè | V | B2 |
按時 | ànshí | đúng hạn | Adv | B2 |
暗 | àn | tối, tối tăm | Vs | B2 |
暗中 | ànzhōng | trong bóng tối | Adv | B2 |
骯髒 | āngzhāng | dơ bẩn | Vs | B2 |
熬 | áo | luộc, nấu, sắc (thuốc) | V | B2 |
B | ||||
拔 | bá | nhổ, rút | V | B2 |
把 | bă | cán, quai, tay cầm | M | B2 |
把握 | băwò | cầm, nắm, nắm bắt | N | B2 |
罷工 | bàgōng | bãi công, đình công | Vi | B2 |
罷了 | bàle | mà thôi, thôi | Ptc | B2 |
擺脫 | băituō | thoát khỏi | V | B2 |
敗 | bài | thua, bại trận | Vp | B2 |
拜 | bài | lạy, vái | V | B2 |
拜拜 | bàibai | cúi chào | Vi | B2 |
拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi | V | B2 |
拜年 | bàinián | đi chúc tết | V-sep | B2 |
拜託 | bàituō | nhờ vả | V | B2 |
般 | bān | loại, kiểu, cách, hạng | B2 | |
班 | bān | lớp, ca, buổi làm | M | B2 |
班長 | bānzhăng | lớp trưởng | N | B2 |
搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải | V | B2 |
拌 | bàn | trộn, trộn lẫn | V | B2 |
半路 | bànlù | nửa đường, giữa đường | N | B2 |
半數 | bànshù | một nửa | Det | B2 |
辦公 | bàngōng | làm việc | Vi | B2 |
辦事 | bànshì | làm việc | Vi | B2 |
扮演 | bànyăn | đóng vai, sắm vai | V | B2 |
傍晚 | bāngwăn | chạng vạng, chập tối | N | B2 |
磅 | bàng | M | B2 | |
棒 | bàng | gậy, thỏi | M | B2 |
棒子 | bàngzi | cây gậy | N | B2 |
包裹 | bāoguǒ | gói, kiện hàng | N | B2 |
包括 | bāokuò | bao gồm | Vst | B2 |
包裝 | bāozhuāng | bao bì | N | B2 |
包裝 | bāozhuāng | đóng gói | V | B2 |
保 | băo | giữ, gìn giữ | V | B2 |
保持 | băochí | duy trì, giữ nguyên | V | B2 |
保存 | băocún | bảo tồn | V | B2 |
保留 | băoliú | bảo lưu, giữ nguyên | V | B2 |
保衛 | băowèi | bảo vệ, che chở | V | B2 |
保障 | băozhàng | vật bảo đảm, đồ bảo hộ | N | B2 |
保障 | băozhàng | bảo đảm, bảo hộ | V | B2 |
寶寶 | băobao | cục cưng, bé cưng | N | B2 |
抱 | bào | bế, bồng, ôm | Vst | B2 |
報 | bào | báo cho biết | V | B2 |
報仇 | bàochóu | báo thù, trả thù | V-sep | B2 |
報答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | Vpt | B2 |
報導 | bàodăo | báo cáo tin tức | V | B2 |
報到 | bàodào | báo cáo có mặt | Vi | B2 |
報警 | bàojĭng | báo nguy, báo cảnh sát | V-sep | B2 |
報社 | bàoshè | toà soạn, tòa báo | N | B2 |
暴力 | bàolì | bạo lực, vũ lực | N | B2 |
暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp | Vs | B2 |
爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung | Vp | B2 |
悲劇 | bēijù | bi kịch | N | B2 |
悲痛 | bēitòng | bi thương, đau buồn | Vs | B2 |
倍 | bèi | lần, gấp bội | N | B2 |
備 | bèi | chuẩn bị, phòng bị | V | B2 |
背面 | bèimiàn | mặt trái, mặt sau lưng | N | B2 |
奔 | bēn | chạy | Vi | B2 |
奔跑 | bēnpăo | chạy nhanh | Vi | B2 |
本來 | běnlái | vốn có, lúc đầu | Vs-attr | B2 |
本領 | běnlĭng | bản lĩnh, năng lực | N | B2 |
本身 | běnshēn | bản thân | N | B2 |
本土 | běntŭ | quê hương, mảnh đất này | N | B2 |
笨重 | bènzhòng | cồng kềnh, to lớn | Vs | B2 |
比 | bĭ | so sánh, so đo | V | B2 |
比方 | bĭfāng | ví, so bì | N | B2 |
比方(說) | bĭfāng(shūo) | so sánh với | Vst | B2 |
比較 | bĭjiào | so sánh | N | B2 |
比較 | bĭjiào | tương đối, khá | V | B2 |
比例 | bĭlì | tỉ lệ | N | B2 |
彼此 | bĭcĭ | lẫn nhau | N | B2 |
筆記 | bĭjì | ghi chép | N | B2 |
筆試 | bĭshì | cuộc thi viết | N | B2 |
筆試 | bĭshì | thi viết | Vi | B2 |
閉 | bì | đóng, khép, bịt | Vi | B2 |
必須 | bìxū | phải, nhất định | Vs-attr | B2 |
必要 | bìyào | cần thiết, thiết yếu | N | B2 |
編 | biān | bện, đan, thắt | V | B2 |
扁 | biăn | Vs | B2 | |
便 | biàn | tiện lợi, thuận tiện | Adv | B2 |
便利 | biànlì | tiện lợi | Vs | B2 |
變動 | biàndòng | biến động, thay đổi | N | B2 |
變動 | biàndòng | thay đổi, biến đổi | Vp | B2 |
標題 | biāotí | đầu đề, tiêu đề | N | B2 |
標誌 | biāozhì | ký hiệu | N | B2 |
表格 | biăogé | bảng, bảng hiệu | N | B2 |
表情 | biăoqíng | biểu cảm | N | B2 |
表揚 | biăoyáng | khen, biểu dương | V | B2 |
冰 | bīng | băng, nước đá | Vs | B2 |
丙 | bĭng | N | B2 | |
並 | bìng | hợp lại, nhập lại | Adv | B2 |
並 | bìng | song song, cùng lúc đó | Conj | B2 |
並且 | bìngqiě | đồng thời, và | Conj | B2 |
病毒 | bìngdú | siêu vi trùng, virus | N | B2 |
病房 | bìngfáng | phòng bệnh | N | B2 |
撥 | bō | đẩy, gẩy | V | B2 |
菠菜 | bōcài | rau chân vịt | N | B2 |
波動 | bōdòng | chập chờn, không ổn định | Vi | B2 |
玻璃 | bōli | thủy tinh | N | B2 |
薄 | bó | mỏng manh | Vs | B2 |
薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém | Vs | B2 |
伯父 | bófù | bác trai | N | B2 |
伯母 | bómŭ | bác gái | N | B2 |
捕 | bŭ | bắt, vồ, tóm | V | B2 |
補 | bŭ | tu bổ, sửa chữa | V | B2 |
補償 | bŭcháng | bồi thường, đền bù | V | B2 |
補充 | bŭchōng | bổ sung | V | B2 |
補課 | bŭkè | học bù, dạy bù | V-sep | B2 |
補習 | bŭxí | bổ túc | V-sep | B2 |
補助 | bŭzhù | trợ cấp | N | B2 |
補助 | bŭzhù | giúp đỡ | V | B2 |
步 | bù | bước chân | M | B2 |
不大 | bùdà | vừa phải | Adv | B2 |
不安 | bùān | bất an, bất ổn | Vs | B2 |
不成 | bùchéng | không được phép | Vs-pred | B2 |
不當 | bùdàng | không thích đáng | Vs | B2 |
不到 | bùdào | không đến, không xuất hiện | Vst | B2 |
不得已 | bùdéyĭ | bất đắc dĩ | Vs | B2 |
不敢當 | bùgăndāng | không dám | Vs | B2 |
不顧 | bùgù | không quan tâm | Vst | B2 |
不過 | bùguò | cực kỳ, hết mức | Adv | B2 |
不見得 | bùjiànde | chưa chắc | Adv | B2 |
不僅 | bùjĭn | không chỉ | Conj | B2 |
不良 | bùliáng | không tốt | Vs | B2 |
不平 | bùpíng | không công bằng | Vs | B2 |
不然 | bùrán | chi bằng | Conj | B2 |
不如 | bùrú | không bằng, kém hơn | Vst | B2 |
不許 | bùxŭ | không được phép | Adv | B2 |
不宜 | bùyí | không thích hợp | Vs | B2 |
不由得 | bùyóude | đành phải | Adv | B2 |
不止 | bùzhĭ | không dứt, không ngớt | Vs-pred | B2 |
部隊 | bùduì | bộ đội | N | B2 |
部長 | bùzhăng | bộ trưởng | N | B2 |
布/佈告 | bùgào | bản thông báo | N | B2 |
布/佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo | N | B2 |
C | ||||
財產 | cáichăn | tài sản | N | B2 |
財富 | cáifù | của cải | N | B2 |
才能 | cáinéng | tài năng | N | B2 |
裁判 | cáipàn | phán xử, xét xử | N | B2 |
裁員 | cáiyuán | giảm biên chế | Vpt | B2 |
踩 | căi | giẫm, đạp | V | B2 |
採 | căi | hái, ngắt | V | B2 |
採購 | căigòu | chọn mua, mua sắm | V | B2 |
彩色 | căisè | màu sắc | Vs-attr | B2 |
參與 | cānyù | tham dự | V | B2 |
蠶 | cán | tằm | N | B2 |
慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn | Vs | B2 |
慘 | căn | bi thảm | Vs | B2 |
倉庫 | cāngkù | kho, nhà kho | N | B2 |
藏 | cáng | giấu, trốn | V | B2 |
操心 | cāoxīn | bận tâm, lo nghĩ | Vs | B2 |
操作 | cāozuò | thao tác | V | B2 |
冊 | cè | sổ, quyển | M | B2 |
策略 | cèlüè | sách lược | N | B2 |
測量 | cèliáng | đo lường | V | B2 |
測試 | cèshì | kiểm tra | V | B2 |
測驗 | cèyàn | kiểm tra, sát hạch | N | B2 |
測驗 | cèyàn | kiểm nghiệm, đo lường | V | B2 |
差 | chā | so le | N | B2 |
差錯 | chācuò | sai lầm, nhầm lẫn | N | B2 |
差距 | chājù | chênh lệch, khoảng cách | N | B2 |
插 | chā | cắm vào, chọc vào | V | B2 |
插花 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | Vi | B2 |
插圖 | chātú | tranh minh họa | N | B2 |
茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | quán trà | N | B2 |
茶會 | cháhuì | tiệc trà | N | B2 |
茶葉 | cháyè | lá trà | N | B2 |
拆 | chāi | mở ra, dỡ ra | V | B2 |
產 | chăn | đẻ, sinh sản | V | B2 |
產量 | chănliàng | sản lượng | N | B2 |
產業 | chănyè | sản nghiệp | N | B2 |
嘗/嚐試 | chángshì | thử nghiệm | N | B2 |
常識 | chángshì | thường thức | N | B2 |
長處 | chángchù | sở trường | N | B2 |
長度 | chángdù | độ dài | N | B2 |
長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | N | B2 |
長久 | chángjiŭ | lâu dài | Vs | B2 |
長途 | chángtú | đường dài | Vs-attr | B2 |
場 | chăng | sân phơi | M | B2 |
場地 | chăngdì | sân bãi | N | B2 |
場合 | chănghé | trường hợp, nơi | N | B2 |
場所 | chăngsuŏ | nơi chốn | N | B2 |
廠商 | chăngshāng | nhà máy | N | B2 |
抄 | chāo | sao chép | V | B2 |
鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc | N | B2 |
超出 | chāochū | vượt qua, vượt khỏi | Vpt | B2 |
超人 | chāorén | siêu nhân | N | B2 |
超越 | chāoyuè | vượt quá, hơn hẳn | V | B2 |
超重 | chāozhòng | siêu trọng, quá tải | Vp | B2 |
朝 | cháo | triều, triều đại | Prep | B2 |
潮流 | cháoliú | thủy triều, trào lưu | N | B2 |
潮溼/濕 | cháoshī | ẩm ướt | Vs | B2 |
吵鬧 | chăonào | tranh cãi ầm ĩ | Vi | B2 |
車票 | chēpiào | vé xe | N | B2 |
扯 | chě | kéo, lôi, căng | V | B2 |
澈底 | chèdĭ | triệt để, đến cùng | Vs | B2 |
沉 | chén | chìm, rơi xuống | Vp | B2 |
陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm | V | B2 |
稱 | chēng | gọi, gọi là | V | B2 |
撐 | chēng | chống, chống đỡ | V | B2 |
成 | chéng | M | B2 | |
成 | chéng | hoàn thành | Vpt | B2 |
成本 | chéngběn | giá thành | N | B2 |
成分/份 | chéngfèn | thành phần | N | B2 |
成交 | chéngjiāo | thống nhất mua bán | Vp | B2 |
成立 | chénglì | thành lập, lập | Vpt | B2 |
成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày | Adv | B2 |
成為 | chéngwéi | trở thành. biến thành | Vpt | B2 |
成語 | chéngyŭ | thành ngữ | N | B2 |
乘 | chéng | đáp, đi | V | B2 |
乘客 | chéngkè | hành khách | N | B2 |
誠懇 | chéngkěn | thành khẩn, chân thành | Vs | B2 |
誠意 | chéngyì | thành ý, lòng thành | N | B2 |
呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày ra | Vpt | B2 |
程序 | chéngxù | trình tự | N | B2 |
吃虧 | chīkuī | chịu thiệt | Vs | B2 |
遲 | chí | chậm, trể | Vp | B2 |
遲早 | chízăo | không sớm thì muộn | Adv | B2 |
尺寸 | chĭcùn | kích cỡ, kích thước | N | B2 |
翅膀 | chìbăng | cánh (chim, côn trùng) | N | B2 |
沖 | chōng | xông lên | V | B2 |
充分/份 | chōngfèn | đầy đủ, trọn vẹn | Vs | B2 |
充滿 | chōngmăn | lấp đầy | Vpt | B2 |
充足 | chōngzú | đầy đủ | Vs | B2 |
重 | chóng | nặng | Adv | B2 |
崇拜 | chóngbài | tôn thờ, sùng bái | Vst | B2 |
崇高 | chónggāo | cao thượng, cao quý | Vs | B2 |
抽屜 | chōuti | ngắn kéo, két | N | B2 |
愁 | chóu | ưu sầu, lo âu | Vs | B2 |
出 | chū | ra, xuất, đến | Vst | B2 |
出產 | chūchăn | xuất bản | Vst | B2 |
出境 | chūjìng | xuất cảnh | Vp | B2 |
出口 | chūkŏu | mở miệng, nói | V | B2 |
出色 | chūsè | xuất sắc | Vs | B2 |
出身 | chūshēn | xuất thân | Vpt | B2 |
出事 | chūshì | xảy ra sự cố | Vp-sep | B2 |
出售 | chūshòu | bán ra | V | B2 |
出席 | chūxí | dự họp, tham dự hội nghị | V | B2 |
出院 | chūyuàn | ra viện, xuất viện | Vi | B2 |
初 | chū | đầu, thứ nhất | Adv | B2 |
初步 | chūbù | bước đầu | Adv | B2 |
初步 | chūbù | mở đầu, khởi đầu | Vs-attr | B2 |
初級 | chūjí | sơ cấp, sơ bộ | Vs | B2 |
除 | chú | ngoại lệ, không kể | Prep | B2 |
除 | chú | trừ, loại ra | V | B2 |
除 | chú | chia, phép chia | Vst | B2 |
除非 | chúfēi | trừ phi | Conj | B2 |
儲存 | chúcún | dự trữ, để dành | V | B2 |
儲蓄 | chúxù | để dành, dành dụm | Vi | B2 |
處 | chŭ | nơi, chốn | M | B2 |
處罰 | chŭfá | xử phạt | V | B2 |
處 | chù | V | B2 | |
處處 | chùchù | khắp nơi | Adv | B2 |
傳 | chuán | truyện ký | V | B2 |
傳播 | chuánbò | truyền bá | V | B2 |
傳達 | chuándá | truyền đạt | V | B2 |
傳單 | chuándān | truyền đơn | N | B2 |
傳染 | chuánrăn | truyền nhiễm | V | B2 |
傳說 | chuánshuō | truyền thuyết | N | B2 |
傳說 | chuánshuō | truyền lại, thuật lại | V | B2 |
傳送 | chuánsòng | chuyên chở | V | B2 |
傳統 | chuántŏng | truyền thống | N | B2 |
傳真 | chuánzhēn | fax | V | B2 |
窗口 | chuāngkŏu | cửa bán vé, cửa chắn | N | B2 |
床 | chuáng | giường | M | B2 |
床單 | chuángdān | khăn trải giường | N | B2 |
幢 | chuáng | căn, tòa, ngôi (nhà) | M | B2 |
闖 | chuăng | xông, xông xáo | V | B2 |
創作 | chuàngzuò | sáng tác, soạn thảo | N | B2 |
春季 | chūnjì | mùa xuân | N | B2 |
春假 | chūnjià | nghỉ xuân, nghỉ tết | N | B2 |
純 | chún | thuần chủng | Vs | B2 |
磁帶 | cídài | băng từ, băng nhạc | N | B2 |
詞典 | cídiăn | từ điển | N | B2 |
詞彙 | cíhuì | từ ngữ, từ vựng | N | B2 |
辭職 | cízhí | từ chức | Vi | B2 |
此外 | cĭwài | ngoài ra | Conj | B2 |
刺 | cì | xoẹt (từ tượng thanh) | V | B2 |
刺激 | cìjī | kích thích, kích động | V | B2 |
次數 | cìshù | số lần | N | B2 |
從 | cóng | thong dong | Adv | B2 |
從此 | cóngcĭ | từ đó | Adv | B2 |
從沒 | cóngméi | chưa bao giờ | Adv | B2 |
從事 | cóngshì | tham gia, dấn thân vào | Vst | B2 |
湊 | còu | gom góp, thu thập | V | B2 |
粗 | cū | thô, nhám | Vs | B2 |
粗心 | cūxīn | sơ ý, bất cẩn | Vs | B2 |
促進 | cùjìn | xúc tiến, đẩy mạnh | V | B2 |
催 | cuī | hối thúc, thúc giục | V | B2 |
存款 | cúnkuăn | tiền tiết kiệm | N | B2 |
搓 | cuō | xoa, xoắn, vặn | V | B2 |
錯過 | cuòguò | lỡ mất | Vpt | B2 |
錯字 | cuòzì | chữ sai, lỗi in | N | B2 |
措施 | cuòshī | biện pháp | N | B2 |
D | ||||
答 | dá | trả lời, đáp | V | B2 |
答案 | dáàn | đáp án, câu trả lời | N | B2 |
達到 | dádào | đạt được, đạt đến | Vpt | B2 |
打 | dă | tá, lố | M | B2 |
打扮 | dăbàn | trang điểm | Vi | B2 |
打包 | dăbāo | đóng gói, mở gói | V | B2 |
打斷 | dăduàn | cắt ngang, ngắt lời | Vpt | B2 |
打擾 | dărăo | quấy rối, làm phiền | V | B2 |
打算 | dăsuàn | dự định | N | B2 |
打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi | V-sep | B2 |
打針 | dăzhēn | chích, tiêm | V-sep | B2 |
打字 | dăzì | đánh chữ | V-sep | B2 |
大半 | dàbàn | hơn nửa, quá nửa | Det | B2 |
大便 | dàbiàn | đi đại tiện | N | B2 |
大膽 | dàdăn | dũng cảm | Vs | B2 |
大地 | dàdì | mặt đất, đất đai | N | B2 |
大都 | dàdōu | phần lớn, đa số | Adv | B2 |
大哥 | dàgē | anh cả | N | B2 |
大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động | N | B2 |
大街 | dàjiē | đường phố | N | B2 |
大力 | dàlì | ra sức, dốc sức | Adv | B2 |
大量 | dàliàng | nhiều, lớn | Det | B2 |
大腦 | dànăo | đại não | N | B2 |
大清早 | dàqīngzăo | sáng sớm | N | B2 |
大嫂 | dàsăo | chị dâu cả | N | B2 |
大腿 | dàtuĭ | bắp đùi | N | B2 |
大型 | dàxíng | cỡ lớn | Vs-attr | B2 |
大意 | dàyì | không chú ý, sơ ý | Vs | B2 |
大有 | dàyŏu | được mùa, bội thu | Vst | B2 |
大致 | dàzhì | khoảng chừng, đại khái | Adv | B2 |
大眾 | dàzhòng | quần chúng, dân chúng | N | B2 |
大自然 | dàzìrán | thiên nhiên | N | B2 |
待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | trong chốc lát, sau này | Adv | B2 |
待 | dài | dừng lại, nán lại | V | B2 |
代 | dài | thời đại | N | B2 |
代 | dài | thay thế, dùm | V | B2 |
代表 | dàibiăo | đại diện | Vs | B2 |
代溝 | dàigōu | sự khác biệt | N | B2 |
代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền | N | B2 |
代理 | dàilĭ | thay mặt | V | B2 |
帶動 | dàidòng | kéo theo, lôi kéo | V | B2 |
帶路 | dàilù | dẫn đường | Vi | B2 |
帶子 | dàizi | thắt lưng | N | B2 |
大夫 | dàifu | bác sĩ | N | B2 |
貸款 | dàikuăn | khoản vay | N | B2 |
貸款 | dàikuăn | cho vay | V-sep | B2 |
待遇 | dàiyù | đối xử | N | B2 |
單 | dān | đơn | Adv | B2 |
單調 | dāndiào | đơn điệu | Vs | B2 |
單位 | dānwèi | đơn vị | N | B2 |
單子 | dānzi | tờ khai, tờ đơn | N | B2 |
擔保 | dānbăo | đảm bảo | V | B2 |
耽誤 | dānwù | làm chậm trễ, để lỡ | V | B2 |
膽量 | dănliàng | sự gan dạ | N | B2 |
膽小 | dănxiăo | nhát gan | Vs | B2 |
蛋白質 | dànbáizhí | N | B2 | |
誕生 | dànshēng | sinh ra, ra đời | Vp | B2 |
當初 | dāngchū | lúc đầu, hồi đó | N | B2 |
當時 | dāngshí | lúc đó, khi đó | N | B2 |
當選 | dāngxuăn | trúng cử | Vpt | B2 |
當中 | dāngzhōng | ở giữa, chính giữa | N | B2 |
擋 | dăng | sắp đặt, thu dọn | V | B2 |
檔案 | dăngàn | hồ sơ, tài liệu | N | B2 |
當 | dàng | coi như, cho rằng | Vst | B2 |
倒楣 | dăoméi | gặp xui xẻo | Vs | B2 |
導演 | dăoyăn | đạo diễn | V | B2 |
導遊 | dăoyóu | hướng dẫn du lịch | N | B2 |
倒 | dào | ngược, đảo ngược lại | V | B2 |
道 | dào | đường | M | B2 |
道路 | dàolù | con đường | N | B2 |
到達 | dàodá | đến, tới | Vpt | B2 |
得分 | défēn | được điểm, đạt điểm | Vs-sep | B2 |
得獎 | déjiăng | đạt giải | V-sep | B2 |
得了 | déle | được rồi | B2 | |
得罪 | dézuì | đắc tội | Vpt | B2 |
登 | dēng | trèo, leo lên | V | B2 |
登記 | dēngjì | đăng ký | Vp | B2 |
登山 | dēngshān | leo núi | V-sep | B2 |
等不及 | děngbují | không đợi được | Vi | B2 |
等到 | děngdào | đợi đến lúc | Prep | B2 |
等級 | děngjí | đẳng cấp, bậc | N | B2 |
等於 | děngyú | bằng với | Vst | B2 |
凳子 | dèngzi | ghế, băng ghế | N | B2 |
滴 | dī | giọt | M | B2 |
低潮 | dīcháo | N | B2 | |
的確 | díquè | đích thực, quả thực là | Adv | B2 |
抵 | dĭ | chống đỡ | V | B2 |
抵抗 | dĭkàng | đề kháng, chống cự | V | B2 |
遞 | dì | truyền đạt | V | B2 |
地面 | dìmiàn | mặt đất | N | B2 |
地毯 | dìtăn | thảm trải sàn | N | B2 |
地下 | dìxià | ngầm, trong long đất | Vs-attr | B2 |
地震 | dìzhèn | động đất | Vp | B2 |
典禮 | diănlĭ | lễ lớn | N | B2 |
典型 | diănxíng | điển hình | Vs | B2 |
點燃 | diănrán | châm, đốt | V | B2 |
點頭 | diăntóu | gật đầu | V-sep | B2 |
墊 | diàn | kê, lót, chèn, đệm | V | B2 |
電報 | diànbào | bức điện báo | N | B2 |
電動 | diàndòng | chạy bằng điện | Vs-attr | B2 |
電扇 | diànshàn | quạt điện | N | B2 |
電視台 | diànshìtái | đài truyền hình | N | B2 |
電台 | diàntái | đài phát thanh | N | B2 |
電線 | diànxiàn | dây điện | N | B2 |
電子 | diànzĭ | điện tử | N | B2 |
雕刻 | diāokè | điêu khắc | N | B2 |
雕刻 | diāokè | chạm trổ | V | B2 |
吊 | diào | treo, buộc, kéo lên | V | B2 |
釣 | diào | câu lên | V | B2 |
跌 | dié | ngã, té, rơi xuống | Vp | B2 |
跌倒 | diédăo | ngã, té nhào | Vp | B2 |
丁 | dīng | tưng tưng ( từ tượng thanh) | N | B2 |
盯 | dīng | nhìn chằm chằm | V | B2 |
頂 | dǐng | đỉnh, chóp | M | B2 |
訂婚 | dìnghūn | đính hôn | V-sep | B2 |
訂位 | dìngwèi | đặt chỗ | V-sep | B2 |
定期 | dìngqí | định kỳ | Adv | B2 |
定期 | dìngqí | định ngày | Vs-attr | B2 |
丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu hổ | Vs-sep | B2 |
丟人 | diūrén | mất thể diện, bẽ mặt | Vs | B2 |
冬季 | dōngjì | mùa đông | N | B2 |
懂得 | dǒngde | hiểu, biết | Vst | B2 |
洞 | dòng | động, hang động | N | B2 |
凍 | dòng | đông lại, đóng băng | Vs | B2 |
棟 | dòng | xà ngang | M | B2 |
動不動 | dòngbudòng | động 1 chút, hở 1 chút là... | Adv | B2 |
動詞 | dòngcí | động từ | N | B2 |
動人 | dòngrén | làm cho cảm động | Vs | B2 |
動身 | dòngshēn | khởi hành, xuất phát | Vi | B2 |
動手 | dòngshǒu | bắt tay vào làm | Vi | B2 |
動作 | dòngzuò | động tác | N | B2 |
鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh | Vi | B2 |
毒 | dú | độc, chất độc | N | B2 |
毒 | dú | có hại | Vs | B2 |
獨立 | dúlì | độc lập | Vs | B2 |
獨自 | dúzì | một mình, tự mình | Adv | B2 |
賭 | dŭ | đánh bạc | V | B2 |
度 | dù | đo lường | V | B2 |
度過 | dùguò | trải qua | V | B2 |
端 | duān | bưng, mang, đem | V | B2 |
斷 | duàn | cắt đứt, đoạn tuyệt | Vp | B2 |
鍛鍊 | duànliàn | rèn luyện | V | B2 |
堆 | duī | chồng chất, tích tụ | V | B2 |
隊 | duì | hàng ngũ, đội ngũ | M | B2 |
隊員 | duìyuán | đội viên | N | B2 |
對岸 | duìàn | bờ đối diện | N | B2 |
對策 | duìcè | đối sách | N | B2 |
對待 | duìdài | đối đãi, đối xử | V | B2 |
對付 | duìfù | đối phó | V | B2 |
對抗 | duìkàng | đối kháng | V | B2 |
對立 | duìlì | đối lập | Vs | B2 |
對於 | duìyú | đối với, về... | Prep | B2 |
蹲 | dūn | ngồi xổm | Vi | B2 |
頓 | dùn | M | B2 | |
噸 | dùn | tấn | M | B2 |
多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | hơn phân nửa | Det | B2 |
多多 | duōduō | rất nhiều | Adv | B2 |
多少 | duōshăo | nhiều ít, hơi hơi | Adv | B2 |
多數 | duōshù | đa số, số nhiều | Det | B2 |
多謝 | duōxiè | cảm ơn | Vst | B2 |
奪 | duó | cướp đoạt | V | B2 |
躲 | duŏ | trốn tránh | Vi | B2 |
E | ||||
鵝 | é | ngỗng | N | B2 |
惡劣 | èliè | ác liệt | Vs | B2 |
而已 | éryĭ | mà thôi, thế thôi | Ptc | B2 |
F | ||||
發 | fā | phát, gởi | Vp | B2 |
發動 | fādòng | phát động, bắt đầu | V | B2 |
發抖 | fādŏu | run rẩy | Vi | B2 |
發起 | fāqĭ | đề nghị, đề xuất | Vp | B2 |
發射 | fāshè | bắn, phát ra, phóng | V | B2 |
發行 | fāxíng | phát hành | V | B2 |
發言 | fāyán | phát ngôn, phát biểu | V-sep | B2 |
發揚 | fāyáng | phát huy | V | B2 |
發音 | fāyīn | phát âm | Vi | B2 |
發展 | fāzhăn | phát triển | V | B2 |
罰 | fá | phạt, xử phạt | V | B2 |
法子 | fázi | phương pháp, cách thức | N | B2 |
法院 | făyuàn | tòa án | N | B2 |
髮型 | făxíng | kiểu tóc | N | B2 |
番 | fān | gấp đôi | M | B2 |
翻 | fān | lật, đổ | V | B2 |
煩 | fán | phiền muộn | Vs | B2 |
煩惱 | fánnăo | phiền não | N | B2 |
繁忙 | fánmáng | bận rộn | Vs | B2 |
繁榮 | fánróng | phồn vinh | Vs | B2 |
繁殖 | fánzhí | sinh sôi nảy nở | V | B2 |
反 | făn | ngược, trái | V | B2 |
反 | făn | phản | Vst | B2 |
反對 | fănduì | phản đối | Vst | B2 |
反覆 | fănfù | lặp đi lặp lại | Adv | B2 |
反抗 | fănkàng | phản kháng | V | B2 |
反面 | fănmiàn | mặt trái, phản diện | N | B2 |
反問 | fănwèn | hỏi lại | V | B2 |
反映 | fănyìng | phản ứng | V | B2 |
反應 | fănyìng | phản ứng | Vi | B2 |
反正 | fănzhèng | cho dù, dù sao | Adv | B2 |
返回 | fănhuí | phản hồi | V | B2 |
犯錯 | fàncuò | phạm sai lầm | V-sep | B2 |
犯法 | fànfă | phạm pháp | V-sep | B2 |
犯人 | fànrén | phạm nhân, tội phạm | N | B2 |
犯罪 | fànzuì | phạm tội | V-sep | B2 |
方 | fāng | vuông | Vs-attr | B2 |
方案 | fāngàn | kế hoạch | N | B2 |
防 | fáng | phòng ngừa | V | B2 |
防守 | fángshǒu | phòng thủ | V | B2 |
防止 | fángzhĭ | phòng ngừa | V | B2 |
放大 | fàngdà | phóng đại | V | B2 |
放棄 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ | V | B2 |
放手 | fàngshŏu | buông tay | Vi | B2 |
放學 | fàngxué | tan học, nghỉ học | Vp-sep | B2 |
非法 | fēifă | phi pháp, không hợp pháp | Vs-attr | B2 |
肥 | féi | béo, mập | Vs | B2 |
肥胖 | féipàng | béo phì | Vs | B2 |
肥皂 | féizào | xà phòng | N | B2 |
肺 | fèi | phổi | N | B2 |
費 | fèi | phí, chi phí | Vst | B2 |
廢話 | fèihuà | lời vô ích | N | B2 |
廢氣 | fèiqì | khí thải | N | B2 |
廢水 | fèishuĭ | nước thải | N | B2 |
廢物 | fèiwù | đồ bỏ đi, phế phẩm | N | B2 |
分別 | fēnbié | phân biệt, lần lượt | Adv | B2 |
分別 | fēnbié | ly biệt | N | B2 |
分別 | fēnbié | chia nhau, phân công nhau | V | B2 |
分布/佈 | fēnbù | phân bố | Vs | B2 |
分工 | fēngōng | phân công | Vi | B2 |
分明 | fēnmíng | rõ ràng, phân minh | Vs-pred | B2 |
分配 | fēnpèi | phân phối | V | B2 |
分散 | fēnsàn | phân tán, phân ly | Vs | B2 |
分手 | fēnshǒu | chia tay | Vp | B2 |
分數 | fēnshù | điểm số | N | B2 |
分析 | fēnxī | phân tích | N | B2 |
分析 | fēnxī | phân tích | V | B2 |
紛紛 | fēnfēn | sôi nổi, ào ào | Adv | B2 |
吩咐 | fēnfù | dặn dò | V | B2 |
粉筆 | fěnbĭ | phấn viết bảng | N | B2 |
份/份兒 | fèn/fènr | phần, địa vị | N | B2 |
奮鬥 | fèndòu | phấn đấu, cố gắng | Vi | B2 |
憤怒 | fènnù | phẫn nộ, căm phẫn | Vs | B2 |
封 | fēng | phong tước | V | B2 |
封建 | fēngjiàn | phong kiến | Vs-attr | B2 |
蜂蜜 | fēngmì | mật ong | N | B2 |
風氣 | fēngqì | bầu không khí | N | B2 |
風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị | Vs | B2 |
風險 | fēngxiăn | nguy hiểm, mạo hiểm | N | B2 |
瘋 | fēng | điên | Vp | B2 |
瘋狂 | fēngkuáng | điên cuồng | Vs | B2 |
瘋子 | fēngzi | người điên | N | B2 |
逢 | féng | gặp mặt | Vst | B2 |
縫 | féng | may, khâu | V | B2 |
諷刺 | fèngcì | châm biếm, mỉa mai | V | B2 |
否定 | fŏudìng | phủ định | V | B2 |
否認 | fŏurèn | phủ nhận | V | B2 |
夫妻 | fūqī | vợ chồng | N | B2 |
夫人 | fūrén | phu nhân, vợ | N | B2 |
幅 | fú | khổ (vải) | M | B2 |
扶 | fú | đỡ, vịn, dìu | V | B2 |
服 | fú | V | B2 | |
服 | fú | Vst | B2 | |
浮 | fú | nổi, nở, phù | Vi | B2 |
符號 | fúhào | ký hiệu, dấu hiệu | N | B2 |
付 | fù | bộ, đôi, khuôn | M | B2 |
赴 | fù | đi đến, di dự | V | B2 |
副 | fù | phó, phụ | M | B2 |
輔導 | fŭdăo | phụ đạo | V | B2 |
富 | fù | giàu có | Vs-attr | B2 |
富裕 | fùyù | dồi dào, sung túc | Vs | B2 |
附加 | fùjiā | phụ thêm, kèm theo | Vpt | B2 |
婦女 | fùnǚ | phụ nữ | N | B2 |
複雜 | fùzá | phức tạp | Vs | B2 |
複製 | fùzhì | phục chế, làm lại | V | B2 |
G | ||||
該 | gāi | sửa đổi | Det | B2 |
改革 | găigé | cải cách | V | B2 |
改造 | găizào | cải tạo, sửa đổi | V | B2 |
改正 | găizhèng | cải chính, đính chính | V | B2 |
蓋(子) | gài(zi) | nắp, vung | N | B2 |
肝 | gān | lá gan | N | B2 |
乾杯 | gānbēi | cạn ly | Vi | B2 |
乾脆 | gāncuì | thẳng thắn, dứt khoát | Vs | B2 |
趕 | găn | đuổi, đuổi theo, xua đuổi | Vs | B2 |
趕緊 | gănjĭn | vội vàng, khẩn trương | Adv | B2 |
感到 | găndào | cảm thấy | Vpt | B2 |
感恩 | gănēn | cảm ơn | Vs | B2 |
感激 | gănjī | cảm kích | Vst | B2 |
感情 | gănqíng | tình cảm | N | B2 |
感染 | gănrăn | lây nhiễm | Vpt | B2 |
感受 | gănshòu | cảm nhận | N | B2 |
感受 | gănshòu | tiếp thu | Vst | B2 |
幹 | gàn | liên can, liên quan | V | B2 |
幹部 | gànbù | cán bộ | N | B2 |
幹嘛 | gànma | làm gì? | Adv | B2 |
幹嘛 | gànma | làm gì? | Vi | B2 |
幹什麼 | gànshénme | làm sao, tại sao | B2 | |
鋼 | gāng | thép | N | B2 |
鋼筆 | gāngbĭ | bút máy | N | B2 |
剛好 | gānghăo | vừa vặn, vừa khít | Vs | B2 |
港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông | N | B2 |
港口 | găngkŏu | bến tàu, bến cảng | N | B2 |
高潮 | gāocháo | triều cường, cao trào | N | B2 |
高大 | gāodà | cao lớn | Vs | B2 |
高度 | gāodù | cao độ, độ cao | N | B2 |
高度 | gāodù | rất cao | Vs-attr | B2 |
高峰 | gāofēng | đỉnh núi, đỉnh cao | N | B2 |
高貴 | gāoguì | cao quý | Vs | B2 |
高級 | gāojí | cao cấp | Vs | B2 |
高明 | gāomíng | cao siêu, thông minh | Vs | B2 |
高手 | gāoshŏu | cao thủ | N | B2 |
高原 | gāoyuán | cao nguyên | N | B2 |
告 | gào | nói với | V | B2 |
告辭 | gàocí | cáo từ, tạm biệt | Vi | B2 |
割 | gē | cắt, gặt | V | B2 |
擱 | gē | chịu đựng | V | B2 |
歌劇 | gējù | ca kịch | N | B2 |
隔 | gé | ngăn cách | Vst | B2 |
革命 | gémìng | cách mạng | N | B2 |
各 | gè | các, tất cả | Adv | B2 |
各行各業 | gèhánggèyè | các ngành nghề | N | B2 |
個別 | gèbié | riêng lẻ, riêng biệt | Vs-attr | B2 |
個性 | gèxìng | cá tính | N | B2 |
根本 | gēnběn | từ trước đến giờ, vốn dĩ | Adv | B2 |
根本 | gēnběn | căn bản, gốc rễ, cội nguồn | N | B2 |
根據 | gēnjù | căn cứ vào | N | B2 |
供 | gōng | cúng, dâng | V | B2 |
工程 | gōngchéng | công trình | N | B2 |
工夫 | gōngfu | người làm thuê | N | B2 |
工會 | gōnghuì | công đoàn | N | B2 |
工錢 | gōngqián | tiền công, tiền lương | N | B2 |
工資 | gōngzī | tiền lương | N | B2 |
公布/佈 | gōngbù | công bố | V | B2 |
公公 | gōnggōng | bố chồng | N | B2 |
公開 | gōngkāi | công khai | Vs | B2 |
公立 | gōnglì | công lập | Vs-attr | B2 |
公平 | gōngpíng | công bằng | Vs | B2 |
公式 | gōngshì | công thức | N | B2 |
公用 | gōngyòng | công cộng, dùng chung | Vs-attr | B2 |
公元 | gōngyuán | công nguyên | N | B2 |
供應 | gōngyìng | cung ứng, cung cấp | V | B2 |
共 | gòng | tổng cộng | Adv | B2 |
共同 | gòngtóng | chung, cùng | Adv | B2 |
構成 | gòuchéng | cấu thành, tạo thành | V | B2 |
構造 | gòuzào | cấu tạo, cấu trúc | N | B2 |
孤單 | gūdān | cô đơn, lẻ loi | Vs | B2 |
估計 | gūjì | đánh giá, dự tính | V | B2 |
姑姑 | gūgu | bác, cô (chị em gái của bố) | N | B2 |
姑丈 | gūzhàng | dượng (chồng của cô) | N | B2 |
古典 | gŭdiăn | điển tích, cổ điển | Vs | B2 |
鼓 | gŭ | cái trống | N | B2 |
鼓勵 | gŭlì | sự khuyến khích | N | B2 |
鼓勵 | gŭlì | khích lệ, cổ vũ | V | B2 |
鼓舞 | gŭwŭ | cổ vũ | V | B2 |
鼓掌 | gŭzhăng | vỗ tay | Vi | B2 |
骨頭 | gútou | xương cốt | N | B2 |
固定 | gùdìng | cố định | Vs | B2 |
顧問 | gùwèn | cố vấn | N | B2 |
故鄉 | gùxiāng | cố hương, quê nhà | N | B2 |
瓜 | guā | dưa, dưa chuột | N | B2 |
瓜子 | guāzĭ | hạt dưa | N | B2 |
掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng kí | N | B2 |
怪 | guài | kỳ quái | Adv | B2 |
官方 | guānfāng | nhà nước | N | B2 |
官員 | guānyuán | quan chức | N | B2 |
關 | guān | cửa ải | M | B2 |
關鍵 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt | N | B2 |
關上 | guānshàng | đóng lại, khép, tắt | V | B2 |
關於 | guānyú | về, liên quan đến | Prep | B2 |
觀光 | guānguāng | tham quan | Vi | B2 |
管道 | guăndào | đường ống, ống dẫn | N | B2 |
管制 | guănzhì | quản chế, kiểm soát | V | B2 |
慣 | guàn | quen, thói quen | Vp | B2 |
慣例 | guànlì | lệ thường, thông lệ | N | B2 |
冠軍 | guànjūn | quán quân | N | B2 |
罐頭 | guàntou | vò, lọ, vại, hũ | N | B2 |
罐子 | guànzi | vò, hũ (bằng sành sứ) | N | B2 |
光 | guāng | ánh sáng, cảnh vật | Adv | B2 |
光 | guāng | có lợi, có ích | Vp | B2 |
光亮 | guāngliàng | sáng ngời | Vs | B2 |
光臨 | guānglín | đến dự | V | B2 |
光明 | guāngmíng | sáng rực, sáng chói | Vs | B2 |
光榮 | guāngróng | quang vinh, vẻ vang | Vs | B2 |
光是 | guāngshì | duy nhất, chỉ | Adv | B2 |
光線 | guāngxiàn | tia sáng | N | B2 |
廣 | guăng | rộng rãi | Vs | B2 |
廣大 | guăngdà | rộng lớn | Vs | B2 |
廣泛 | guăngfàn | phổ biến | Vs | B2 |
廣告 | guănggào | bát ngát, mênh mông | Vi | B2 |
廣闊 | guăngkuò | rộng lớn | Vs | B2 |
規定 | guīdìng | nội quy | N | B2 |
規定 | guīdìng | quy định | V | B2 |
規畫/劃 | guīhuà | kế hoạch | N | B2 |
規畫/劃 | guīhuà | lập kế hoạch | V | B2 |
規律 | guīlǜ | quy luật | N | B2 |
規則 | guīzé | quy tắc | N | B2 |
跪 | guì | quỳ gối | Vi | B2 |
櫃臺/台 | guìtái | quầy hàng | N | B2 |
貴族 | guìzú | quý tộc | N | B2 |
滾 | gŭn | cút đi | Vi | B2 |
鍋(子) | guō(zi) | cái nồi | N | B2 |
國會 | guóhuì | quốc hội | N | B2 |
國籍 | guójí | quốc tịch | N | B2 |
國際 | guójì | quốc tế | N | B2 |
國立 | guólì | quốc lập, công lập | Vs-attr | B2 |
國旗 | guóqí | quốc kỳ | N | B2 |
國小 | guóxiăo | tiểu học | N | B2 |
國中 | guózhōng | trung học cơ sở | N | B2 |
裹 | guŏ | quấn, bọc | V | B2 |
果然 | guŏrán | quả nhiên, đúng là | Adv | B2 |
過 | guò | qua, trải qua | Adv | B2 |
過程 | guòchéng | quá trình | N | B2 |
過度 | guòdù | quá mức | Vs | B2 |
過渡 | guòdù | chuyển tiếp sang | Vi | B2 |
過節 | guòjié | ăn tết, chơi lễ | V-sep | B2 |
過濾 | guòlǜ | lọc (bột, nước) | V | B2 |
過期 | guòqí | quá hạn | Vp | B2 |
過世 | guòshì | mất, qua đời | Vp | B2 |
H | ||||
還不如 | háibùrú | chi bằng... | Conj | B2 |
還有 | háiyŏu | vẫn còn | Conj | B2 |
海關 | hăiguān | hải quan | N | B2 |
海軍 | hăijūn | hải quân | N | B2 |
海外 | hăiwài | hải ngoại, nước ngoài | N | B2 |
海峽 | hăixiá | eo biển | N | B2 |
海鮮 | hăixiān | hải sản | N | B2 |
害處 | hàichù | điều có hại | N | B2 |
含 | hán | ngậm, chứa | V | B2 |
含 | hán | kín đáo | Vst | B2 |
含量 | hánliàng | hàm lượng | N | B2 |
寒冷 | hánlěng | lạnh lẽo | Vs | B2 |
喊 | hăn | la hét | V | B2 |
汗 | hàn | mồ hôi | N | B2 |
行業 | hángyè | ngành nghề | N | B2 |
毫無 | háowú | không hề | Vst | B2 |
好 | hăo | tốt lành | Adv | B2 |
好 | hăo | hòa hợp | Conj | B2 |
好在 | hăozài | may mà | Adv | B2 |
耗 | hào | tiêu hao, hao tốn | Vst | B2 |
好客 | hàokè | hiếu khách | Vs | B2 |
好奇 | hàoqí | hiếu kỳ | Vs | B2 |
號召 | hàozhào | kêu gọi | V | B2 |
合 | hé | đấu | Vi | B2 |
合 | hé | cái đấu (để đong lương thực) | Vs | B2 |
合不來 | hébulái | không hợp nhau | Vs | B2 |
合成 | héchéng | hợp thành | Vst | B2 |
合得來 | hédelái | hợp nhau, hòa hợp | Vs | B2 |
合法 | héfă | hợp pháp | Vs | B2 |
合格 | hégé | hợp lệ | Vp | B2 |
合乎 | héhū | phù hợp | Vst | B2 |
合理 | hélĭ | hợp lý | Vs | B2 |
合適 | héshì | thích hợp | Vs | B2 |
合算 | hésuàn | có lợi | Vs | B2 |
和好 | héhăo | hòa thuận | Vp | B2 |
和平 | hépíng | hòa bình | Vs | B2 |
和氣 | héqì | ôn hòa, nhã nhặn | Vs | B2 |
何必 | hébì | hà tất, hà cớ | Adv | B2 |
何況 | hékuàng | huống hồ, vả lại | Conj | B2 |
河流 | héliú | sông ngòi | N | B2 |
嘿 | hēi | tối | Ptc | B2 |
黑暗 | hēiàn | tối tăm, đen tối | Vs | B2 |
黑夜 | hēiyè | đêm khuya | N | B2 |
痕跡 | hénjī | dấu vết | N | B2 |
恨 | hèn | thù hận | N | B2 |
橫 | héng | ngang, hoành, vắt ngang | Vs-attr | B2 |
喉嚨 | hóulong | yết hầu, cổ họng | N | B2 |
猴子 | hóuzi | con khỉ | N | B2 |
後代 | hòudài | đời sau | N | B2 |
後方 | hòufāng | hậu phương | N | B2 |
後果 | hòuguŏ | hậu quả | N | B2 |
後悔 | hòuhuĭ | hối hận | Vs | B2 |
後年 | hòunián | năm sau nữa | N | B2 |
後頭 | hòutou | phía sau, mặt sau | N | B2 |
後退 | hòutuì | lùi về sau | Vi | B2 |
後院 | hòuyuàn | sân sau | N | B2 |
呼 | hū | huýt sáo | V | B2 |
呼吸 | hūxī | hít thở | Vi | B2 |
忽略 | hūlüè | không chú ý, sơ hở | Vst | B2 |
忽視 | hūshì | xem nhẹ, lơ là | Vst | B2 |
蝴蝶 | húdié | bươm bướm | N | B2 |
鬍子 | húzi | râu, ria | N | B2 |
戶 | hù | hộ, nhà | M | B2 |
戶外 | hùwài | ngoài trời | N | B2 |
互助 | hùzhù | hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau | Vi | B2 |
花草 | huācăo | hoa cỏ | N | B2 |
花費 | huāfèi | chi phí | N | B2 |
花費 | huāfèi | tiêu xài | V | B2 |
花盆 | huāpén | chậu hoa | N | B2 |
花瓶 | huāpíng | bình hoa | N | B2 |
花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn | N | B2 |
花生 | huāshēng | đậu phộng | N | B2 |
划 | huá | trơn, nhẵn | V | B2 |
滑 | huá | trơn bóng | Vp | B2 |
滑 | huá | gian xảo, lừa dối | Vs | B2 |
華僑 | huáqiáo | Hoa Kiều | N | B2 |
華人 | huárén | người Hoa | N | B2 |
化 | huà | tiêu, xài | Vst | B2 |
化 | huà | tiêu tốn | Vp | B2 |
化學 | huàxué | hóa học | N | B2 |
化妝 | huàzhuāng | trang điểm | Vi | B2 |
化裝 | huàzhuāng | hóa trang | Vi | B2 |
懷念 | huáiniàn | hoài niệm, nhớ nhung | Vst | B2 |
懷孕 | huáiyùn | mang thai | Vi | B2 |
壞蛋 | huàidàn | đồ tồi, khốn nạn | N | B2 |
歡呼 | huānhū | hạnh phúc | Vi | B2 |
歡樂 | huānlè | vui mừng, vui vẻ | Vs | B2 |
歡喜 | huānxĭ | vui sướng, thích thú | Vs | B2 |
緩和 | huănhé | xoa dịu | V | B2 |
緩慢 | huănmàn | từ tốn, chậm chạp | Vs | B2 |
幻想 | huànxiăng | ảo tưởng | N | B2 |
幻想 | huànxiăng | tưởng tượng | Vi | B2 |
慌 | huāng | hoảng sợ | Vs | B2 |
皇帝 | huángdì | hoàng đế | N | B2 |
黃豆 | huángdòu | đậu tương, đậu nành | N | B2 |
黃昏 | huánghūn | hoàng hôn | N | B2 |
灰 | huī | tro, than | Vs-attr | B2 |
灰色 | huīsè | màu xám | N | B2 |
灰心 | huīxīn | nản lòng | Vs | B2 |
揮 | huī | khua, vung, múa | V | B2 |
回 | huí | quanh co, trở về | V | B2 |
回電 | huídiàn | gửi điện trả lời | V-sep | B2 |
"回教/ 伊斯蘭教" | huíjiào / yīsīlánjià | đạo Hồi | N | B2 |
回收 | huíshōu | thu hồi | V | B2 |
回頭 | huítóu | quay đầu, ngoảnh lại | V-sep | B2 |
回信 | huíxìn | hồi âm | V-sep | B2 |
回憶 | huíyì | hồi tưởng, nhớ lại | Vst | B2 |
匯款 | huìkuăn | gửi tiền, chuyển tiền | V-sep | B2 |
會員 | huìyuán | hội viên | N | B2 |
昏倒 | hūndăo | ngất xỉu | Vp | B2 |
昏迷 | hūnmí | hôn mê | Vp | B2 |
混 | hùn | trộn lẫn | V | B2 |
混合 | hùnhé | hỗn hợp | V | B2 |
活該 | huógāi | đáng đời | Vs | B2 |
活力 | huólì | sinh lực, sức sống | N | B2 |
活潑 | huópō | hoạt bát | Vs | B2 |
活躍 | huóyuè | sinh động | Vs | B2 |
火柴 | huŏchái | diêm quẹt | N | B2 |
火腿 | huŏtuĭ | chân giò hun khói | N | B2 |
火災 | huŏzāi | hỏa hoạn | N | B2 |
禍 | huò | họa, tai nạn | N | B2 |
或多或少 | huòduōhuòshăo | dù ít dù nhiều | Adv | B2 |
或者 | huòzhě | có lẽ, hoặc là | Conj | B2 |
貨物 | huòwù | hàng hóa | N | B2 |
獲得 | huòdé | thu được, giành được | Vpt | B2 |
J | ||||
肌肉 | jīròu | cơ bắp | N | B2 |
基本上 | jīběnshàng | chủ yếu, cốt yếu | Adv | B2 |
基金 | jījīn | quỹ, ngân sách | N | B2 |
幾乎 | jīhū | hầu như, gần như | Adv | B2 |
機構 | jīgòu | cơ cấu, cơ quan | N | B2 |
機關 | jīguān | bộ phận | N | B2 |
機票 | jīpiào | vé máy bay | N | B2 |
機械 | jīxiè | máy móc | N | B2 |
及格 | jígé | đạt tiêu chuẩn | Vp | B2 |
及時 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | Adv | B2 |
即將 | jíjiāng | sắp, sẽ | Adv | B2 |
即使 | jíshĭ | cho dù | Conj | B2 |
極其 | jíqí | cực kỳ | Adv | B2 |
級 | jí | cấp bậc | M | B2 |
集 | jí | tập | M | B2 |
集 | jí | tập hợp, tụ tập | V | B2 |
集合 | jíhé | thu thập, tập hợp | Vi | B2 |
集郵 | jíyóu | sưu tập tem | Vi | B2 |
集中 | jízhōng | tập trung | V | B2 |
集中 | jízhōng | tập hợp | Vs | B2 |
疾病 | jíbìng | bệnh tật | N | B2 |
急忙 | jímáng | vội vã | Adv | B2 |
寂寞 | jímò | cô quạnh, cô đơn | Vs | B2 |
既然 | jìrán | nếu đã... | Conj | B2 |
技術 | jìshù | kỹ thuật | N | B2 |
計算 | jìsuàn | tính toán | V | B2 |
計較 | jìjiào | so bì, tị nạnh | Vs | B2 |
記性 | jìxìng | trí nhớ | N | B2 |
記憶 | jìyì | nhớ lại, ký ức | Vi | B2 |
記載 | jìzài | ghi chép | V | B2 |
記住 | jìzhù | ghi nhớ | Vpt | B2 |
加班 | jiābān | tăng ca, làm thêm giờ | V-sep | B2 |
加工 | jiāgōng | gia công | V-sep | B2 |
加上 | jiāshàng | công, thêm vào | Conj | B2 |
加速 | jiāsù | tăng tốc | V | B2 |
加以 | jiāyĭ | tiến hành | Adv | B2 |
家事 | jiāshì | việc nhà, chuyện nhà | N | B2 |
夾 | jiá | kép, đôi | V | B2 |
甲 | jiă | giáp/ hạng, bậc | N/M | B2 |
嫁 | jià | lấy chồng, xuất giá | V | B2 |
駕駛 | jiàshĭ | điều khiển | N | B2 |
駕駛 | jiàshĭ | lái, bẻ lái | V | B2 |
價值 | jiàzhí | giá trị (hàng hóa) | Vst | B2 |
尖 | jiān | nhọn, nhạy, thính | Vs | B2 |
尖銳 | jiānruì | sắc bén | Vs | B2 |
肩 | jiān | vai, bả vai | N | B2 |
兼 | jiān | gấp đôi | V | B2 |
間 | jiān | giữa, ở giữa | N | B2 |
堅定 | jiāndìng | kiên định, không dao động | Vs | B2 |
堅決 | jiānjué | kiên quyết | Vs | B2 |
監視 | jiānshì | giám thị, theo dõi | V | B2 |
監獄 | jiānyù | nhà tù, nhà giam | N | B2 |
揀 | jiăn | lựa chọn, lựa | V | B2 |
撿 | jiăn | nhặt lấy, lượm | V | B2 |
剪刀 | jiăndāo | cây kéo | N | B2 |
檢驗 | jiănyàn | kiểm tra, kiểm nghiệm | V | B2 |
建 | jiàn | xây dựng. thiết lập | V | B2 |
建國 | jiànguó | kiến quốc, lấp quốc | Vi | B2 |
建築 | jiànzhú | kiến trúc | N | B2 |
建築 | jiànzhú | xây dựng, gầy dựng | V | B2 |
箭 | jiàn | mũi tên | N | B2 |
漸漸 | jiànjiàn | dần dần | Adv | B2 |
間接 | jiànjiē | gián tiếp | Vs-attr | B2 |
鍵盤 | jiànpán | bàn phím | N | B2 |
健全 | jiànquán | khỏe mạnh, vững vàng | Vs | B2 |
江 | jiāng | sông | N | B2 |
將 | jiāng | mang, xách, dìu | Adv | B2 |
將要 | jiāngyào | sắp sửa, sẽ | Adv | B2 |
獎金 | jiăngjīn | tiền thưởng | N | B2 |
獎品 | jiăngpĭn | phần thưởng | N | B2 |
降 | jiàng | đầu hàng | Vp | B2 |
降價 | jiàngjià | giảm giá | Vp-sep | B2 |
澆 | jiāo | tưới, đổ | V | B2 |
交代 | jiāodai | bàn giao | V | B2 |
交換 | jiāohuàn | trao đổi | V | B2 |
交際 | jiāojì | giao tiếp | Vi | B2 |
交往 | jiāowăng | quan hệ qua lại | Vi | B2 |
交易 | jiāoyì | giao dịch | N | B2 |
交易 | jiāoyì | mua bán | Vi | B2 |
郊外 | jiāowài | ngoại ô | N | B2 |
角 | jiăo | sừng/ góc, góc tư | N | B2 |
角落 | jiăoluò | góc, xó | N | B2 |
繳 | jiăo | giao nộp | V | B2 |
腳步 | jiăobù | bước chân | N | B2 |
較 | jiào | so sánh, so đo | Prep | B2 |
叫喊 | jiàohăn | la hét, kêu la | V | B2 |
教會 | jiàohuì | giáo hội | N | B2 |
教授 | jiàoshòu | giảng dạy, truyền thụ | V | B2 |
教學 | jiàoxué | dạy học | Vi | B2 |
教訓 | jiàoxun | dạy bảo, giáo huấn | V | B2 |
接 | jiē | tiếp cận, tiếp xúc | Vst | B2 |
接待 | jiēdài | tiếp đãi, chiêu đãi | V | B2 |
接到 | jiēdào | để nhận | Vpt | B2 |
接見 | jiējiàn | tiếp kiến, gặp gỡ | V | B2 |
接近 | jiējìn | tiếp cận | V | B2 |
接近 | jiējìn | gần kề | Vs | B2 |
街道 | jiēdào | đường phố | N | B2 |
街頭 | jiētóu | đầu phố | N | B2 |
階段 | jiēduàn | giai đoạn, bước | N | B2 |
節 | jié | mấu chốt, khớp | M | B2 |
節省 | jiéshěng | tiết kiệm, dành dụm | Vst | B2 |
節約 | jiéyuē | tiết kiệm | Vst | B2 |
結 | jié | kết, đan, bện | N | B2 |
結構 | jiégòu | kết cấu, cấu hình | N | B2 |
結果 | jiéguŏ | kết quả | N | B2 |
結果 | jiéguŏ | kết trải, ra quả | Vp-sep | B2 |
結合 | jiéhé | kết hợp | Vpt | B2 |
結論 | jiélùn | kết luận | N | B2 |
結算 | jiésuàn | kết toán, quyết đoán | Vi | B2 |
結帳 | jiézhàng | thanh toán | Vi | B2 |
截止 | jiézhĭ | hết hạn | Vp | B2 |
解 | jiě | tách ra | V | B2 |
解除 | jiěchú | xua tan, giải trừ | V | B2 |
解答 | jiědá | giải đáp | V | B2 |
屆 | jiè | lúc, lần | M | B2 |
界線 | jièxiàn | giới tuyến, ranh giới | N | B2 |
戒指 | jièzhĭ | chiếc nhẫn | N | B2 |
今後 | jīnhòu | từ nay về sau | N | B2 |
金額 | jīné | kim ngạch, số tiền | N | B2 |
金融 | jīnróng | tài chính | N | B2 |
金屬 | jīnshŭ | kim loại | N | B2 |
儘管 | jĭnguăn | cứ việc, vẫn cứ | Adv | B2 |
儘量 | jĭnliàng | có hết sức, ra sức | Adv | B2 |
緊急 | jĭnjí | khẩn cấp | Vs | B2 |
僅僅 | jĭnjĭn | vẻn vẻn, chỉ, mới | Adv | B2 |
近 | jìn | gần, cận kề | Vst | B2 |
近來 | jìnlái | gần đây, dạo này | Adv | B2 |
近視 | jìnshì | cận thị | Vs | B2 |
盡力 | jìnlì | tận lực, hết sức | Vs | B2 |
進入 | jìnrù | vào, tiến vào | V | B2 |
進口 | jìnkŏu | nhập khẩu | V | B2 |
禁止 | jìnzhĭ | cấm đoán | V | B2 |
浸 | jìn | ngâm, dầm | V | B2 |
精彩 | jīngcăi | ưu việt, xuất sắc | Vs | B2 |
精力 | jīnglì | tinh thần và thể lực | N | B2 |
精細 | jīngxì | tinh tế | Vs | B2 |
經濟 | jīngjì | kinh tế | N | B2 |
經歷 | jīnglì | trải nghiệm | N | B2 |
經歷 | jīnglì | từng trải, trải qua | Vst | B2 |
經營 | jīngyíng | kinh doanh | V | B2 |
京劇 | jīngjù | kinh kịch | N | B2 |
驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc | Vs | B2 |
警告 | jĭnggào | cảnh cáo | N | B2 |
警告 | jĭnggào | nhắc nhở, cảnh cáo | V | B2 |
景色 | jĭngsè | cảnh sắc, phong cảnh | N | B2 |
靜 | jìng | yên tĩnh, tĩnh | Vs | B2 |
鏡(子) | jìng(zi) | gương, kính | N | B2 |
敬愛 | jìngài | kính yêu | Vst | B2 |
敬酒 | jìngjiŭ | mời rượu, kính rượu | V-sep | B2 |
敬禮 | jìnglĭ | cúi chào | V-sep | B2 |
淨化 | jìnghuà | làm sạch, tinh chế | Vpt | B2 |
竟然 | jìngrán | mà, vậy mà | Adv | B2 |
競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh | Vi | B2 |
糾正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa | V | B2 |
酒會 | jiŭhuì | tiệc rượu | N | B2 |
就 | jiù | thì, sẽ | Adv | B2 |
就是 | jiùshì | nhất định, cứ | Adv | B2 |
就是說 | jiùshìshuō | đó là, chính là | Conj | B2 |
就業 | jiùyè | vào nghề, đi làm | Vi | B2 |
救火 | jiùhuŏ | cứu hỏa, chữa cháy | Vi | B2 |
究竟 | jiùjìng | kết quả, thành quả | Adv | B2 |
居民 | jūmín | cư dân | N | B2 |
居然 | jūrán | lại có thể | Adv | B2 |
局 | jú | cảnh, cục, cuộc | M | B2 |
鞠躬 | júgōng | cúi chào, khom | Vi | B2 |
巨大 | jùdà | to lớn, vĩ đại | Vs | B2 |
具 | jù | cái | M | B2 |
具 | jù | vốn có | Vst | B2 |
具備 | jùbèi | có đủ, có sẵn | Vst | B2 |
具體 | jùtĭ | cụ thể | Vs | B2 |
俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ | N | B2 |
聚集 | jùjí | tập hợp, tụ họp | Vi | B2 |
距離 | jùlí | cách, khoảng cách | Prep | B2 |
劇場 | jùchăng | rạp, nhà hát | N | B2 |
劇烈 | jùliè | kịch liệt | Vs | B2 |
劇院 | jùyuàn | rạp, nhà hát | N | B2 |
據說 | jùshuō | nghe nói | Conj | B2 |
捐 | juān | vứt bỏ, bỏ đi | V | B2 |
捐款 | juānkuăn | quyên tiền | N | B2 |
捐款 | juānkuăn | tặng, cúng, hiến | V-sep | B2 |
卷 | juăn | quyển, cuốn | M | B2 |
捲 | juăn | cuốn, cuộn | V | B2 |
決/絕 | jué | quyết định | Adv | B2 |
決心 | juéxīn | lòng quyết tâm | N | B2 |
決心 | juéxīn | quyết tâm | Vp | B2 |
絕不 | juébù | tuyệt đối không | Adv | B2 |
絕大部分 | juédàbùfèn | đa số áp đảo | Det | B2 |
絕對 | juéduì | tuyệt đối | Vs-attr | B2 |
覺悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ | Vp | B2 |
軍 | jūn | quân,quân đội | N | B2 |
軍事 | jūnshì | quân sự | N | B2 |
K | ||||
卡 | kă | tờ, phiếu | M | B2 |
卡 | kă | kẹt lại | Vi | B2 |
卡通 | kătōng | phim hoạt hình | N | B2 |
開 | kāi | mở ra | Vp | B2 |
開除 | kāichú | khai trừ, đuổi ra | V | B2 |
開刀 | kāidāo | khai đao, chặt | V-sep | B2 |
開發 | kāifā | chi trả, thanh toán | V | B2 |
開戶 | kāihù | mở tài khoản | V-sep | B2 |
開課 | kāikè | nhập học, khai giảng | V-sep | B2 |
開明 | kāimíng | khai sáng, văn minh | Vs | B2 |
開設 | kāishè | mở lớp, bố trí | V | B2 |
開拓 | kāituò | khai phá | V | B2 |
開演 | kāiyăn | bắt đầu diễn | Vp | B2 |
看家 | kānjiā | giữ nhà, coi nhà | Vi | B2 |
砍 | kăn | chặt, chẻ | V | B2 |
看 | kàn | chăm sóc, trông giữ | Vst | B2 |
看得起 | kàndeqĭ | tôn trọng, nể mặt | Vst | B2 |
看看 | kànkan | xem qua, kiểm tra | B2 | |
看來 | kànlái | hình như | Adv | B2 |
看樣子 | kànyàngzi | xem ra | Adv | B2 |
抗議 | kàngyì | kháng nghị | V | B2 |
考察 | kăochá | khảo sát | V | B2 |
考卷 | kăojuàn | bài thi | N | B2 |
考慮 | kăolǜ | suy xét | V | B2 |
考取 | kăoqŭ | thi đậu | Vpt | B2 |
靠 | kào | dựa vào | Prep | B2 |
靠近 | kàojìn | kề, kế, dựa sát | V | B2 |
科目 | kēmù | môn học | N | B2 |
顆 | kē | hạt, viên | M | B2 |
可是 | kěshì | thế nhưng | Adv | B2 |
可喜 | kěxĭ | đáng mừng | Vs | B2 |
可笑 | kěxiào | buồn cười, nực cười | Vs | B2 |
客房 | kèfáng | phòng trọ | N | B2 |
客觀 | kèguān | khách quan | Vs | B2 |
客戶 | kèhù | khách thuê nhà | N | B2 |
課外 | kèwài | ngoại khóa | Vs-attr | B2 |
空 | kōng | trống không | Adv | B2 |
空前 | kōngqián | không gian | Vs-attr | B2 |
空中 | kōngzhōng | trong không trung | N | B2 |
恐怖 | kŏngbù | khủng bố | Vs | B2 |
空/空兒 | kòng/kòngr | thời gian rảnh | N | B2 |
控制 | kòngzhì | khống chế | V | B2 |
口 | kŏu | miệng | M | B2 |
口才 | kŏucái | tài ăn nói | N | B2 |
口號 | kŏuhào | khẩu hiệu | N | B2 |
口紅 | kŏuhóng | thỏi son | N | B2 |
口氣 | kŏuqì | khẩu khí | N | B2 |
口試 | kŏushì | cuộc thi vấn đáp | N | B2 |
口試 | kŏushì | thi vấn đáp | Vi | B2 |
口水 | kŏushuĭ | nước bọt | N | B2 |
口音 | kŏuyīn | khẩu âm, giọng nói | N | B2 |
口語 | kŏuyŭ | khẩu ngữ | N | B2 |
扣 | kòu | cài, móc | V | B2 |
誇獎 | kuājiăng | khen ngợi | V | B2 |
跨 | kuà | sải bước | V | B2 |
會計 | kuàijì | kế toán viên | N | B2 |
寬度 | kuāndù | độ rộng | N | B2 |
L | ||||
喇叭 | lăba | kèn đồng, còi | N | B2 |
蠟燭 | làzhú | cây nến, đèn cầy | N | B2 |
辣椒 | làjiāo | ớt, quả ớt | N | B2 |
來 | lái | đến, tới | N | B2 |
來回 | láihuí | đi về, khứ hồi | V | B2 |
來臨 | láilín | đến, tới, đi tới | Vp | B2 |
來往 | láiwăng | qua lại, vãng lai | Vi | B2 |
來信 | láixìn | gởi thư | N | B2 |
來源 | láiyuán | nguồn gốc | N | B2 |
來自 | láizì | đến từ | Vpt | B2 |
籃子 | lánzi | làn xách, giỏ | N | B2 |
懶 | lăn | lười nhác | Vs | B2 |
懶得 | lănde | lười, chẳng muốn... | Vaux | B2 |
爛 | làn | nát, nhừ, nhão | Vs | B2 |
濫用 | lànyòng | lạm dụng | V | B2 |
狼 | láng | con sói | N | B2 |
浪 | làng | sóng, làn sóng | N | B2 |
浪費 | làngfèi | lãng phí | Vs | B2 |
撈 | lāo | kiếm, moi, vét | V | B2 |
牢 | láo | chuồng, nhà tù, ngục | Vs | B2 |
牢騷 | láosāo | kêu ca, oán than | N | B2 |
勞動 | láodòng | lao động | V | B2 |
勞工 | láogōng | công nhân | N | B2 |
勞力 | láolì | sức lao động | N | B2 |
嘮叨 | láodao | lải nhải | Vi | B2 |
老 | lăo | già, lão | Adv | B2 |
老百姓 | lăobăixìng | nhân dân | N | B2 |
老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | bà chủ | N | B2 |
老大 | lăodà | lão đại, đại ca | N | B2 |
老家 | lăojiā | quê nhà, nguyên quán | N | B2 |
老實說 | lăoshíshuō | nói thật lòng thì... | B2 | |
老太太 | lăotàitai | bà, quý bà | N | B2 |
樂意 | lèyì | cam tâm tình nguyện | Vs | B2 |
類似 | lèisì | tương tự, giống | Vs | B2 |
冷靜 | lěngjìng | vắng vẻ, yên tĩnh | Vs | B2 |
冷飲 | lěngyĭn | đồ uống lạnh | N | B2 |
梨(子) | lí(zi) | cây lê | N | B2 |
理 | lĭ | quản lý, sắp xếp | V | B2 |
理 | lĭ | để ý | Vst | B2 |
理由 | lĭyóu | lý do | N | B2 |
裡/裏頭 | lĭtou | bên trong | N | B2 |
禮 | lĭ | lễ nghi | N | B2 |
禮品 | lĭpĭn | quà tặng, lễ vật | N | B2 |
力氣 | lìqi | sức lực | N | B2 |
立 | lì | đứng, dựng | V | B2 |
立場 | lìchăng | lập trường | N | B2 |
立即 | lìjí | lập tức, ngay | Adv | B2 |
利 | lì | sắc bén | Vs | B2 |
利潤 | lìrùn | lợi nhuận, lãi | N | B2 |
利息 | lìxí | lợi tức, lãi | N | B2 |
例外 | lìwài | ngoại lệ | Vs | B2 |
粒 | lì | hạt, viên | M | B2 |
聯合 | liánhé | đoàn kết, kết hợp | V | B2 |
聯合國 | liánhéguó | liên hiệp quốc | N | B2 |
連 | lián | gắn bó, nối liền | Adv | B2 |
連接 | liánjiē | liên tiếp | Vst | B2 |
連忙 | liánmáng | vội vã | Adv | B2 |
連續 | liánxù | liên tục | Vs-attr | B2 |
臉色 | liănsè | sắc mặt | N | B2 |
量 | liáng | đong, đo | V | B2 |
糧食 | liángshí | lương thực | N | B2 |
倆 | liăng | ngón, trò (nói về thủ đoạn) | N | B2 |
亮 | liàng | phát sáng | V | B2 |
諒解 | liàngjiě | thông cảm | Vst | B2 |
了 | liăo | hiểu | Vst | B2 |
列 | liè | xếp vào, liệt vào | M | B2 |
裂 | liè | hở, phanh ra | Vp | B2 |
淋 | lín | xối, dội, dầm | V | B2 |
臨 | lín | gần, đối diện | Vst | B2 |
臨時 | línshí | đến lúc | N | B2 |
凌晨 | língchén | rạng sáng | N | B2 |
靈活 | línghuó | linh hoạt | Vs | B2 |
零件 | língjiàn | linh kiện | N | B2 |
零售 | língshòu | bán lẻ | V | B2 |
零下 | língxià | dưới 0, âm | Vs-attr | B2 |
領帶 | lĭngdài | cà-vạt | N | B2 |
領導 | lĭngdăo | lãnh đạo | N | B2 |
領土 | lĭngtŭ | lãnh thổ | N | B2 |
領先 | lĭngxiān | vượt lên đầu, dẫn đầu | Vpt | B2 |
領袖 | lĭngxiù | lãnh tụ | N | B2 |
另 | lìng | ngoài, khác | Det | B2 |
另外 | lìngwài | ngoài ra | Conj | B2 |
另外 | lìngwài | việc khác | Det | B2 |
溜 | liū | xào, lăn | Vi | B2 |
流動 | liúdòng | chảy, lưu động | Vi | B2 |
流利 | liúlì | lưu loát | Vs | B2 |
留念 | liúniàn | lưu niệm | Vs | B2 |
嘍 | lóu | Ptc | B2 | |
摟 | lǒu | ôm | V | B2 |
露 | lù | để trần, để lộ ra | V | B2 |
路燈 | lùdēng | đèn đường | N | B2 |
路線 | lùxiàn | tuyến đường | N | B2 |
陸軍 | lùjūn | lục quân, bộ binh | N | B2 |
陸續 | lùxù | lần lượt | Adv | B2 |
錄用 | lùyòng | tuyển dụng | V | B2 |
輪船 | lúnchuán | tàu thủy | N | B2 |
輪流 | lúnliú | luân phiên | Adv | B2 |
輪子 | lúnzi | bánh xe | N | B2 |
論 | lùn | luận | V | B2 |
論文 | lùnwén | luận văn | N | B2 |
落 | luò | rơi, rụng | Vi | B2 |
落後 | luòhòu | rớt lại phía sau | Vpt | B2 |
落實 | luòshí | làm cho chắc chắn | V | B2 |
落伍 | luòwŭ | lạc đơn vị | Vs | B2 |
旅行社 | lǚxíngshè | công ty du lịch | N | B2 |
綠豆 | lǜdòu | đậu xanh | N | B2 |
略 | lüè | bỏ bớt, lược bớt | Vs | B2 |
M | ||||
麻 | má | chập choạng, mờ tối | Vs | B2 |
麻雀 | máquè | chim sẻ, mạt chược | N | B2 |
馬虎 | măhu | qua loa, đại khái | Vs | B2 |
埋 | mái | oán trách | V | B2 |
買單 | măidān | thanh toán | V-sep | B2 |
買賣 | măimài | mua bán | V | B2 |
饅頭 | mántou | bánh bao | N | B2 |
滿/蠻 | măn/mán | đầy, chật | Adv | B2 |
漫畫 | mànhuà | tranh hoạt hình | N | B2 |
忙碌 | mánglù | bận rộn | Vs | B2 |
盲目 | mángmù | mù quáng | Vs | B2 |
矛盾 | máodùn | mâu thuẫn | Vs | B2 |
毛巾 | máojīn | khăn mặt | N | B2 |
冒 | mào | bốc lên, tỏa ra | V | B2 |
煤 | méi | than đá | N | B2 |
梅花 | méihuā | hoa mai | N | B2 |
美觀 | měiguān | đẹp, mỹ quan | Vs | B2 |
美妙 | měimiào | tuyệt vời, mỹ miều | Vs | B2 |
魅力 | mèilì | sức quyến rũ | N | B2 |
門 | mén | cửa, ngõ | M | B2 |
門票 | ménpiào | vé vào cửa | N | B2 |
門診 | ménzhěn | khám bệnh | Vi | B2 |
猛 | měng | dũng mãnh | Vs | B2 |
夢到 | mèngdào | mơ thấy | Vpt | B2 |
夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng | N | B2 |
夢想 | mèngxiăng | khát khao, mơ ước | V | B2 |
迷 | mí | say đắm | Vst | B2 |
迷糊 | míhu | bối rối | Vs | B2 |
迷失 | míshī | mất phương hướng | Vp | B2 |
迷信 | míxìn | mê tín | N | B2 |
迷信 | míxìn | sùng bái | Vs | B2 |
密 | mì | dày, chặt chẽ | Vs | B2 |
蜜蜂 | mìfēng | mật ong | N | B2 |
秘/祕書 | mìshū | thư ký | N | B2 |
棉 | mián | bong vải | N | B2 |
棉被 | miánbèi | chăn bông | N | B2 |
棉花 | miánhua | cây bông vải | N | B2 |
免得 | miănde | tránh khỏi, đỡ phải | Vaux | B2 |
勉強 | miǎnqiǎng | miễn cưỡng | Vs | B2 |
面 | miàn | mặt | M | B2 |
面對 | miànduì | đối mặt | V | B2 |
面臨 | miànlín | đứng trước, gặp phải | Vst | B2 |
面貌 | miànmào | diện mạo | N | B2 |
面子 | miànzi | bề mặt | N | B2 |
麵粉 | miànfěn | bột mì | N | B2 |
妙 | miào | đẹp, tuyệt diệu | Vs | B2 |
滅亡 | mièwáng | diệt vong | Vp | B2 |
民間 | mínjiān | dân gian | N | B2 |
民謠 | mínyáo | ca dao | N | B2 |
民眾 | mínzhòng | dân chúng | N | B2 |
民主 | mínzhŭ | dân chủ | N | B2 |
民主 | mínzhŭ | dân chủ | Vs | B2 |
名 | míng | tên gọi | Vst | B2 |
名稱 | míngchēng | tên, tên gọi | N | B2 |
名單 | míngdān | danh sách | N | B2 |
名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | N | B2 |
名片 | míngpiàn | danh thiếp | N | B2 |
明白 | míngbái | rõ ràng | Vs | B2 |
明亮 | míngliàng | sáng sủa | Vs | B2 |
明明 | míngmíng | rõ ràng, rành rành | Adv | B2 |
明確 | míngquè | đúng đắn | Vs | B2 |
命 | mìng | sinh mệnh, tính mạng | V | B2 |
命令 | mìnglìng | mệnh lệnh | N | B2 |
命令 | mìnglìng | ra lệnh | V | B2 |
命運 | mìngyùn | số phận | N | B2 |
磨 | mó | xay | V | B2 |
模仿 | mófăng | mô phỏng, bắt chước theo | V | B2 |
模糊 | móhú | mơ hồ | Vs | B2 |
模型 | móxíng | mô hình | N | B2 |
模樣 | móyàng | dáng dấp | N | B2 |
抹 | mŏ | lau chùi | V | B2 |
目標 | mùbiāo | mục tiêu | N | B2 |
目的地 | mùdìdì | đích đến, nơi đến | N | B2 |
目錄 | mùlù | mục lục | N | B2 |
N | ||||
哪怕 | năpà | cho dù | Conj | B2 |
奶粉 | năifěn | sữa bột | N | B2 |
耐心 | nàixīn | kiên trì | Adv | B2 |
耐用 | nàiyòng | bền | Vs | B2 |
難道 | nándào | lẽ nào, chẳng lẽ | Adv | B2 |
難得 | nándé | khó có được | Vs | B2 |
難受 | nánshòu | khó chịu | Vs | B2 |
難以 | nányǐ | khó mà | Adv | B2 |
男性 | nánxìng | nam giới | N | B2 |
腦袋 | năodai | đầu, ý thức | N | B2 |
腦筋 | năojīn | suy nghĩ, đầu óc | N | B2 |
鬧 | nào | ồn ào | V | B2 |
鬧區 | nàoqū | trung tâm thành phố | N | B2 |
內部 | nèibù | nội bộ | N | B2 |
內地 | nèidì | đất liền | N | B2 |
內行 | nèiháng | trong nghề, thành thạo | Vs | B2 |
內科 | nèikē | nội khoa | N | B2 |
能幹 | nénggàn | tài giỏi | Vs | B2 |
能源 | néngyuán | nguồn năng lượng | N | B2 |
泥 | ní | bùn | N | B2 |
泥土 | nítŭ | thổ nhưỡng | N | B2 |
黏/粘 | nián | dính | V | B2 |
黏/粘 | nián | dính, sánh | Vs | B2 |
尿 | niào | nước tiểu | N | B2 |
尿 | niào | đi tiểu | Vi | B2 |
捏 | niē | nhón, nhặt | V | B2 |
寧可 | níngkě | thà rằng, thà | Vaux | B2 |
寧願 | níngyuàn | tình nguyện | Vaux | B2 |
鈕扣 | niŭkòu | cúc áo | N | B2 |
農場 | nóngchăng | nông trường | N | B2 |
農產品 | nóngchănpĭn | nông sản | N | B2 |
農村 | nóngcūn | nông thôn | N | B2 |
農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | nông dân | N | B2 |
農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu | N | B2 |
濃 | nóng | đặc, đậm | Vs | B2 |
濃厚 | nónghòu | dày đặc | Vs | B2 |
暖 | nuăn | ấm áp | Vs | B2 |
暖和 | nuănhuo | ấm, sưởi ấm | Vs | B2 |
暖氣 | nuănqì | lò sưởi, hơi ấm | N | B2 |
女性 | nǚxìng | nữ giới | N | B2 |
O | ||||
偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên, tình cờ | Vs | B2 |
P | ||||
排 | pái | hàng | M | B2 |
排 | pái | xếp, sắp xếp | V | B2 |
排斥 | páichì | bài xích | V | B2 |
排列 | páiliè | xếp đặt | V | B2 |
排球 | páiqiú | bóng chuyền | N | B2 |
派 | pài | phái, bè cánh | V | B2 |
攀 | pān | leo, trèo | V | B2 |
盤 | pán | khay, mâm | M | B2 |
判斷 | pànduàn | phán đoán | V | B2 |
泡 | pào | ngâm | V | B2 |
炮 | pào | xào, nướng, rang | N | B2 |
砲 | pào | N | B2 | |
賠 | péi | bồi thường, đền | V | B2 |
賠償 | péicháng | đền bù | V | B2 |
陪同 | péitóng | cùng đi | V | B2 |
佩服 | pèifu | bái phục, khâm phục | Vst | B2 |
噴 | pēn | phun ra | V | B2 |
盆 | pén | chậu, bồn | M | B2 |
膨脹 | péngzhàng | giãn nở, bành trướng | Vp | B2 |
捧 | pěng | nâng, bê, bưng | V | B2 |
碰見 | pèngjiàn | tình cờ gặp | Vpt | B2 |
匹 | pī | sánh được, xứng với | M | B2 |
批 | pī | tập, xấp | M | B2 |
批 | pī | phát, đánh | V | B2 |
批判 | pīpàn | phê bình, phê phán | V | B2 |
皮 | pí | da, vỏ | Vs | B2 |
披 | pī | khoác, choàng | V | B2 |
疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | Vs | B2 |
疲勞 | píláo | mệt nhoài | Vs | B2 |
脾氣 | píqi | tính tình, tính cách | N | B2 |
屁股 | pìgu | mông đít | N | B2 |
篇 | piān | bài, phần, trang | M | B2 |
偏/偏偏 | piān/piānpiān | lại, cứ, cố ý | Adv | B2 |
偏食 | piānshí | kén ăn | Vs | B2 |
偏向 | piānxiàng | khuynh hướng | Vst | B2 |
騙 | piàn | lừa gạt | V | B2 |
片面 | piànmiàn | phiến diện | Vs-attr | B2 |
片子 | piànzi | tấm, miếng, danh thiếp | N | B2 |
飄 | piāo | tung bay | Vi | B2 |
拼命 | pīnmìng | liều mạng | Vs | B2 |
貧窮 | pínqióng | bần cùng, nghèo túng | Vs | B2 |
品德 | pĭndé | đức tính | N | B2 |
聘請 | pìnqĭng | mời đảm nhiệm chức vụ | V | B2 |
憑 | píng | dựa, tựa | Prep | B2 |
平常 | píngcháng | thường ngày | Vs | B2 |
平衡 | pínghéng | cân bằng | Vst | B2 |
平靜 | píngjìng | yên bình | Vs | B2 |
平均 | píngjūn | trung bình | Vs | B2 |
婆婆 | pópo | mẹ chồng | N | B2 |
頗 | pŏ | tương đối | Adv | B2 |
破爛 | pòlàn | rách nát, tả tơi | Vs | B2 |
破裂 | pòliè | vỡ, rạn nứt | Vp | B2 |
迫切 | pòqiè | cấp bách | Vs | B2 |
撲 | pū | bổ nhào | V | B2 |
撲滅 | pūmiè | dập tắt | V | B2 |
鋪 | pū | trải, lót | V | B2 |
普及 | pŭjí | phổ cập | Vs | B2 |
普通 | pŭtōng | phổ thông | Vs | B2 |
普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông | N | B2 |
瀑布 | pùbù | thác nước | N | B2 |
Q | ||||
欺騙 | qīpiàn | lừa dối | V | B2 |
妻子 | qīzĭ | vợ | N | B2 |
期 | qí | một năm tròn, một tháng tròn | N | B2 |
期限 | qíxiàn | kỳ hạn | N | B2 |
其 | qí | của nó, bọn nó | N | B2 |
其餘 | qíyú | còn lại | Det | B2 |
棋 | qí | đánh cờ, chơi cờ | N | B2 |
齊 | qí | làm cho đều nhau | Vs | B2 |
齊全 | qíquán | đầy đủ | Vs | B2 |
旗袍 | qípáo | sườn xám | N | B2 |
旗子 | qízi | lá cờ | N | B2 |
歧視 | qíshì | kỳ thị | Vst | B2 |
起 | qĭ | cái, vụ | M | B2 |
起 | qĭ | dậy, rời khỏi | V | B2 |
起初 | qĭchū | lúc đầu, mới đầu | Adv | B2 |
起火 | qĭhuŏ | nấu cơm, thổi cơm | Vp | B2 |
企圖 | qìtú | ý đồ, mưu đồ | N | B2 |
企圖 | qìtú | mưu tính | Vaux | B2 |
汽油 | qìyóu | xăng | N | B2 |
器材 | qìcái | dụng cụ | N | B2 |
器官 | qìguān | bộ máy, cơ quan | N | B2 |
氣氛 | qìfēn | bầu không khí | N | B2 |
氣憤 | qìfèn | tức giận, căm giận | Vs | B2 |
氣候 | qìhòu | khí hậu | N | B2 |
氣味 | qìwèi | mùi | N | B2 |
氣息 | qìxí | hơi thở | N | B2 |
氣象 | qìxiàng | khí tượng | N | B2 |
千萬 | qiānwàn | nhất định, tuyệt đối | Adv | B2 |
牽 | qiān | dắt | V | B2 |
遷 | qiān | di chuyển, dời | V | B2 |
簽 | qiān | khâu, may lược | V | B2 |
簽訂 | qiāndìng | ký kết | V | B2 |
簽約 | qiānyuē | ký hợp đồng | V-sep | B2 |
簽字 | qiānzì | ký tên | V-sep | B2 |
前方 | qiánfāng | phía trước | N | B2 |
前進 | qiánjìn | tiến lên | V | B2 |
前頭 | qiántou | trước mặt | N | B2 |
前途 | qiántú | tiền đồ | N | B2 |
前往 | qiánwăng | tiến về phía trước | V | B2 |
前院 | qiányuàn | trước sân | N | B2 |
欠 | qiàn | ngáp | V | B2 |
歉意 | qiànyì | áy náy | N | B2 |
槍 | qiāng | cây giáo | N | B2 |
強 | qiáng | kiên cường | Vs | B2 |
強大 | qiángdà | lớn mạnh | Vs | B2 |
強度 | qiángdù | cường độ | N | B2 |
強烈 | qiángliè | mãnh liệt | Vs | B2 |
強人 | qiángrén | tên cướp | N | B2 |
牆壁 | qiángbì | tường, bức tường | N | B2 |
強迫 | qiăngpò | ép buộc | V | B2 |
搶救 | qiăngjiù | cấp cứu | V | B2 |
敲 | qiāo | gõ, khua | V | B2 |
瞧 | qiáo | nhìn | V | B2 |
巧 | qiăo | nhanh nhẹn, khéo léo | Vs | B2 |
巧妙 | qiăomiào | tài tình, khéo léo | Vs | B2 |
悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ | Adv | B2 |
切 | qiē | thân thiết, gần gũi | V | B2 |
且 | qiě | mà còn | Conj | B2 |
親愛 | qīnài | thân ái | Vs-attr | B2 |
親口 | qīnkŏu | chính miệng | Adv | B2 |
親戚 | qīnqī | thân thích | N | B2 |
親人 | qīnrén | người thân | N | B2 |
侵害 | qīnhài | xâm hại | V | B2 |
侵入 | qīnrù | xâm nhập | V | B2 |
勤勞 | qínláo | cần cù | Vs | B2 |
寢室 | qǐnshì | phòng ngủ | N | B2 |
青 | qīng | xanh, màu xanh | Vs | B2 |
清 | qīng | trong suốt | V | B2 |
清晨 | qīngchén | sáng sớm | N | B2 |
清除 | qīngchú | loại bỏ | V | B2 |
清楚 | qīngchŭ | rõ ràng | Vs | B2 |
清淡 | qīngdàn | nhẹ, loãng, nhạt | Vs | B2 |
清晰 | qīngxī | rõ rệt | Vs | B2 |
清醒 | qīngxĭng | tỉnh táo | Vs | B2 |
輕傷 | qīngshāng | bị thương nhẹ | N | B2 |
輕視 | qīngshì | khinh thường | Vst | B2 |
傾向 | qīngxiàng | nghiêng về | Vst | B2 |
情書 | qíngshū | thư tình | N | B2 |
情緒 | qíngxù | hứng thú | N | B2 |
秋季 | qiūjì | mùa thu | N | B2 |
求婚 | qiúhūn | cầu hôn | V-sep | B2 |
球隊 | qiúduì | đội bóng | N | B2 |
球鞋 | qiúxié | giày đá bóng | N | B2 |
曲折 | qūzhé | quanh co | Vs | B2 |
區別 | qūbié | điểm khác biệt | N | B2 |
區別 | qūbié | phân biệt | V | B2 |
區域 | qūyù | khu vực, vùng | N | B2 |
取 | qŭ | lấy, đạt được | V | B2 |
取得 | qŭdé | giành được | Vpt | B2 |
取笑 | qŭxiào | pha trò | V | B2 |
取消 | qŭxiāo | thủ tiêu | V | B2 |
娶 | qŭ | lấy vợ | V | B2 |
去 | qù | rời đi | V | B2 |
圈 | quān | chuồng | M | B2 |
全家 | quánjiā | cả nhà | N | B2 |
全面 | quánmiàn | toàn diện | Adv | B2 |
全面 | quánmiàn | mọi mặt | Vs-attr | B2 |
全體 | quántĭ | toàn thể | N | B2 |
拳頭 | quántou | nắm đấm, nắm tay | N | B2 |
權利 | quánlì | quyền lợi | N | B2 |
勸 | quàn | khuyên nhủ | V | B2 |
缺 | quē | thiếu | Vst | B2 |
缺乏 | quēfá | thiếu hụt | Vst | B2 |
缺少 | quēshăo | thiếu | Vst | B2 |
缺席 | quēxí | vắng họp, nghỉ học | Vs | B2 |
確實 | quèshí | đích thực | Vs | B2 |
群 | qún | bầy, đàn | M | B2 |
群眾 | qúnzhòng | quần chúng | N | B2 |
R | ||||
然而 | ránér | nhưng mà | Conj | B2 |
燃料 | ránliào | nguyên liệu, chất đốt | N | B2 |
燃燒 | ránshāo | bùng cháy | V | B2 |
染 | răn | nhuộm | V | B2 |
讓 | ràng | nhường | V | B2 |
讓步 | ràngbù | nhường bước | Vi | B2 |
繞 | rào | quấn, buộc | V | B2 |
惹 | rě | dẫn đến | V | B2 |
惹 | rě | trêu chọc | Vst | B2 |
熱愛 | rèài | yêu, tha thiết | Vst | B2 |
熱烈 | rèliè | nhiệt liệt | Vs | B2 |
熱門 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn | Vs | B2 |
熱情 | rèqíng | sự niềm nở | N | B2 |
熱情 | rèqíng | nhiệt tình | Vs | B2 |
熱心 | rèxīn | sốt sắng | Vs | B2 |
人才 | réncái | nhân tài | N | B2 |
人格 | réngé | tính cách | N | B2 |
人工 | réngōng | nhân công | N | B2 |
人力 | rénlì | nhân lực | N | B2 |
人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqín | cảm xúc của con người | N | B2 |
人權 | rénquán | nhân quyền | N | B2 |
人生 | rénshēng | đời người | N | B2 |
人事 | rénshì | việc của con người | N | B2 |
人體 | réntĭ | nhân thể, thân thể | N | B2 |
人心 | rénxīn | lòng người | N | B2 |
人行道 | rénxíngdào | đường dành cho người đi bộ | N | B2 |
人員 | rényuán | nhân viên | N | B2 |
忍不住 | rěnbùzhù | không thể chịu đựng | Vs | B2 |
忍受 | rěnshòu | nén chịu | Vst | B2 |
忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm | Vs | B2 |
任 | rèn | bổ nhiệm | Vst | B2 |
任性 | rènxìng | tùy hứng | Vs | B2 |
日常 | rìcháng | hàng ngày | Vs-attr | B2 |
日後 | rìhòu | sau này | N | B2 |
日用品 | rìyòngpĭn | vật dụng hàng ngày | N | B2 |
容 | róng | dung nạp | Vst | B2 |
融化 | rónghuà | tan, hòa tan | Vp | B2 |
榮幸 | róngxìng | vinh hạnh | Vs | B2 |
如 | rú | như, giống như | Vst | B2 |
如果說 | rúguŏshuō | nếu nói | Conj | B2 |
如何 | rúhé | như thế nào, ra sao | Adv | B2 |
如何 | rúhé | làm sao, làm thế nào | Vs | B2 |
如今 | rújīn | giờ đây, đến nay | N | B2 |
如同 | rútóng | dường như | Vst | B2 |
入 | rù | đi vào | V | B2 |
入境 | rùjìng | nhập cảnh | V | B2 |
入口 | rùkŏu | nhập khẩu | N | B2 |
入學 | rùxué | nhập học | Vp | B2 |
軟 | ruăn | mềm mại | Vs | B2 |
S | ||||
塞 | sāi | nhét, đút | V | B2 |
賽跑 | sàipăo | thi chạy | Vi | B2 |
三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác | N | B2 |
散 | sàn | lỏng lẻo, rời rạc | V | B2 |
散 | sàn | không tập trung | Vp | B2 |
喪失 | sàngshī | mất mát | Vpt | B2 |
艘 | sāo | chiếc, con | M | B2 |
掃 | săo | quét, loại bỏ | V | B2 |
色彩 | sècăi | màu sắc | N | B2 |
色情 | sèqíng | tình dục | N | B2 |
沙 | shā | sàng | N | B2 |
沙漠 | shāmò | sa mạc | N | B2 |
沙灘 | shātān | bãi cát | N | B2 |
沙子 | shāzi | hạt cát | N | B2 |
殺價 | shājià | ép giá | V-sep | B2 |
傻 | shă | dốt, ngốc | Vs | B2 |
曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng | Vi | B2 |
山地 | shāndì | vùng núi | N | B2 |
閃 | shăn | lánh, trốn | Vi | B2 |
閃 | shăn | chớp, chợt xuất hiện | Vp | B2 |
善於 | shànyú | có sở trường về... | Vst | B2 |
扇子 | shànzi | cái quạt | N | B2 |
傷 | shāng | tổn thất | N | B2 |
傷 | shāng | làm tổn hại | Vs | B2 |
傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí | Vs | B2 |
商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu | N | B2 |
商場 | shāngchăng | thương trường | N | B2 |
商量 | shāngliang | thương lượng | V | B2 |
上 | shàng | ở trên | V | B2 |
上級 | shàngjí | cấp trên | N | B2 |
上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên | Vi | B2 |
上市 | shàngshì | đưa ra thị trường | Vp | B2 |
上述 | shàngshù | kể trên, nói trên | N | B2 |
上台/臺 | shàngtái | lên sân khấu | V-sep | B2 |
上頭 | shàngtou | búi tóc | N | B2 |
上下 | shàngxià | trên dưới | N | B2 |
上游 | shàngyóu | thượng nguồn | N | B2 |
稍 | shāo | sơ qua | Adv | B2 |
稍微 | shāowéi | hơi, một chút | Adv | B2 |
少數 | shăoshù | thiểu số | Det | B2 |
少年 | shàonián | thiếu niên | N | B2 |
少女 | shàonǚ | thiếu nữ | N | B2 |
舌頭 | shétou | lưỡi | N | B2 |
捨不得 | shěbùde | không nỡ | Vst | B2 |
捨得 | shěde | cam lòng | Vst | B2 |
射 | shè | bắn, sút | V | B2 |
社會 | shèhuì | xã hội | N | B2 |
社交 | shèjiāo | giao tiếp xã hội | N | B2 |
社團 | shètuán | đoàn thể | N | B2 |
設立 | shèlì | thành lập | V | B2 |
設置 | shèzhì | thiết lập | V | B2 |
攝影 | shèyĭng | chụp ảnh | Vi | B2 |
申請 | shēnqĭng | xin | V | B2 |
伸 | shēn | duỗi, dang | V | B2 |
伸手 | shēnshŏu | chìa tay | Vi | B2 |
身材 | shēncái | vóc người | N | B2 |
身分 | shēnfèn | tư cách, thân phận | N | B2 |
身分證 | shēnfènzhèng | chứng minh nhân dân | N | B2 |
深刻 | shēnkè | sâu sắc | Vs | B2 |
深淺 | shēnqiăn | mức độ | N | B2 |
深夜 | shēnyè | đêm khuya | N | B2 |
神 | shén | thần linh | N | B2 |
神話 | shénhuà | thần thoại | N | B2 |
神經 | shénjīng | thần kinh | N | B2 |
神秘 | shénmì | thần bí | Vs | B2 |
神奇 | shénqí | thần kỳ | Vs | B2 |
神氣 | shénqì | thần sắc | Vs | B2 |
神聖 | shénshèng | thần thánh, thiêng liêng | Vs | B2 |
神仙 | shénxiān | thần tiên | N | B2 |
審查 | shěnchá | thẩm tra | V | B2 |
慎重 | shènzhòng | thận trọng | Vs | B2 |
升 | shēng | lên cao, thăng | Vp | B2 |
升高 | shēnggāo | nâng cao | Vp | B2 |
升級 | shēngjí | thăng chức | Vp | B2 |
升學 | shēngxué | học lên | Vi | B2 |
生 | shēng | sinh đẻ | Vs-attr | B2 |
生存 | shēngcún | sinh tồn | Vs | B2 |
生肖 | shēngxiào | cầm tinh | N | B2 |
生長 | shēngzhăng | sinh trưởng, lớn lên | Vs | B2 |
聲 | shēng | âm thanh | M | B2 |
繩(子) | shéng(zi) | dây thừng | N | B2 |
省 | shěng | tự kiểm điểm bản thân | Vs | B2 |
省得 | shěngde | tránh khỏi | Vaux | B2 |
勝 | shèng | Vp | B2 | |
勝利 | shènglì | thắng lợi | Vp | B2 |
失敗 | shībài | thất bại | Vs | B2 |
失掉 | shīdiào | lỡ mất | Vpt | B2 |
失眠 | shīmián | mất ngủ | Vp | B2 |
失望 | shīwàng | thất vọng | Vs | B2 |
失業 | shīyè | thất nghiệp | Vp | B2 |
溼 | shī | Vs | B2 | |
詩 | shī | thơ ca | N | B2 |
詩人 | shīrén | nhà thơ | N | B2 |
師父 | shīfu | sư phụ | N | B2 |
師傅 | shīfù | thầy dạy, sư phụ | N | B2 |
師母 | shīmŭ | sư mẫu (vợ của thầy) | N | B2 |
施工 | shīgōng | thi công | Vi | B2 |
時常 | shícháng | thường thường | Adv | B2 |
時機 | shíjī | thời cơ | N | B2 |
時期 | shíqí | thời kỳ | N | B2 |
時時 | shíshí | luôn luôn | Adv | B2 |
食品 | shípĭn | thực phẩm | N | B2 |
實用 | shíyòng | thực dụng | Vs | B2 |
實在 | shízài | chắc chắn | Adv | B2 |
實施 | shíshī | thực thi | V | B2 |
實現 | shíxiàn | thực hiện | V | B2 |
實驗 | shíyàn | thí nghiệm | N | B2 |
實驗 | shíyàn | thực nghiệm | Vi | B2 |
使 | shĭ | sai khiến | V | B2 |
始終 | shĭzhōng | từ đầu đến cuối | Adv | B2 |
示威 | shìwēi | thị uy, uy lực | Vi | B2 |
式樣 | shìyàng | kiểu dáng | N | B2 |
世 | shì | đời, thế hệ | N | B2 |
世紀 | shìjì | thế kỷ | N | B2 |
市立 | shìlì | thành phố | Vs-attr | B2 |
市民 | shìmín | dân thành phố | N | B2 |
市區 | shìqū | khu vực thành thị | N | B2 |
視 | shì | nhìn, đối xử | Prep | B2 |
視野 | shìyě | tầm nhìn | N | B2 |
適當 | shìdàng | thỏa đáng | Vs | B2 |
適合 | shìhé | phù hợp | Vst | B2 |
適用 | shìyòng | thích hợp dùng | Vst | B2 |
是非 | shìfēi | phải trải, đúng sai | N | B2 |
是否 | shìfŏu | phải chăng | Adv | B2 |
事件 | shìjiàn | sự kiện | N | B2 |
事實上 | shìshíshàng | trên thực tế | Adv | B2 |
事物 | shìwù | sự vật | N | B2 |
事先 | shìxiān | trước khi xảy ra | Adv | B2 |
勢力 | shìlì | thế lực | N | B2 |
試驗 | shìyàn | thử nghiệm | V | B2 |
收據 | shōujù | biên lai, biên nhận | N | B2 |
收看 | shōukàn | thưởng thức | V | B2 |
收入 | shōurù | thu nhập | N | B2 |
收拾 | shōushí | chỉnh đốn | V | B2 |
手電筒 | shŏudiàntŏng | đèn pin | N | B2 |
手段 | shŏuduàn | thủ đoạn | N | B2 |
手工 | shŏugōng | thủ công | N | B2 |
手術 | shŏushù | phẫu thuật | N | B2 |
首 | shŏu | đầu, đứng đầu | Det | B2 |
首都 | shŏudū | thủ đô | N | B2 |
首先 | shŏuxiān | đầu tiên | Adv | B2 |
受 | shòu | chịu đựng | Prep | B2 |
受 | shòu | nhận, được | Vst | B2 |
受不了 | shòubuliăo | chịu không nổi | Vst | B2 |
受到 | shòudào | nhận được | Vpt | B2 |
售 | shòu | thi hành, thực hiện | V | B2 |
壽命 | shòumìng | tuổi thọ | N | B2 |
疏忽 | shūhū | lơ là, qua quýt | Vp | B2 |
書房 | shūfáng | phòng sách | N | B2 |
書籍 | shūjí | sách vở | N | B2 |
輸出 | shūchū | xuất cảng, xuất khẩu | V | B2 |
輸入 | shūrù | nhập cảng, nhập khẩu | V | B2 |
熟練 | shúliàn | thuần thục | Vs | B2 |
熟人 | shúrén | người quen | N | B2 |
屬 | shŭ | loài, loại | Vst | B2 |
屬於 | shŭyú | thuộc về | Vst | B2 |
暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè | N | B2 |
束 | shù | buộc, cột | M | B2 |
數 | shù | nhiều lần | N | B2 |
數量 | shùliàng | số lượng | N | B2 |
數目 | shùmù | con số | N | B2 |
樹林 | shùlín | rừng cây | N | B2 |
刷 | shuā | quẹt (thẻ) | V | B2 |
刷(子) | shuā(zi) | bàn chải | N | B2 |
刷卡 | shuākă | quẹt thẻ | V-sep | B2 |
耍 | shuă | giở trò | V | B2 |
摔 | shuāi | ngã, té | V | B2 |
衰退 | shuāituì | suy yếu | Vp | B2 |
甩 | shuăi | vung, vẩy | V | B2 |
率領 | shuàilĭng | dẫn đầu | V | B2 |
雙 | shuāng | đôi, kép | M | B2 |
雙胞胎 | shuāngbāotāi | thai song sinh | N | B2 |
雙方 | shuāngfāng | hai bên, đôi bên | N | B2 |
水分 | shuĭfèn | hàm lượng nước | N | B2 |
水災 | shuĭzāi | lũ lụt | N | B2 |
稅 | shuì | thuế | N | B2 |
說服 | shuìfú | thuyết phục | V | B2 |
順 | shùn | thuận, xuôi | Prep | B2 |
順 | shùn | lần lượt | Vs | B2 |
順手 | shùnshŏu | thuận tay, tiện tay | Vs | B2 |
順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | N | B2 |
說不定 | shuōbudìng | không nói chắc | Adv | B2 |
碩士 | shuòshì | thạc sĩ | N | B2 |
絲 | sī | tơ tằm, sợi | N | B2 |
撕 | sī | xé, kéo | V | B2 |
私立 | sīlì | tư nhân | Vs-attr | B2 |
私人 | sīrén | tư nhân, cá nhân | N | B2 |
思索 | sīsuŏ | suy nghĩ tìm tòi | V | B2 |
死 | sĭ | chết | Adv | B2 |
死亡 | sĭwáng | tử vong | Vp | B2 |
四處 | sìchù | khắp nơi | Adv | B2 |
四處 | sìchù | xung quanh | N | B2 |
四方 | sìfāng | khắp nơi | N | B2 |
四季 | sìjì | bốn mùa | N | B2 |
四周/週 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | N | B2 |
飼養 | sìyăng | chăn nuôi | V | B2 |
鬆 | sōng | cây thông | Vs | B2 |
送行 | sòngxíng | tiễn đưa | Vi | B2 |
俗 | sú | phong tục | Vs | B2 |
俗話 | súhuà | tục ngữ | N | B2 |
俗話說 | súhuàshuō | tục ngữ có câu... | B2 | |
算 | suàn | tính toán | V | B2 |
算起來 | suànqilai | làm tròn, tính toán | Adv | B2 |
算是 | suànshì | rốt cuộc, xem như là | Vst | B2 |
算帳 | suànzhàng | tính sổ, đòi công bằng | V-sep | B2 |
隨 | suí | theo, đi theo | Vst | B2 |
隨手 | suíshŏu | thuận tay, tiện tay | Adv | B2 |
隨意 | suíyì | tùy ý | Vs | B2 |
隨著 | suízhe | cùng với | Prep | B2 |
碎 | suì | vỡ, bể | Vp | B2 |
歲數 | suìshu | số tuổi | N | B2 |
孫女 | sūnnǚ | cháu gái | N | B2 |
孫子 | sūnzi | cháu trai | N | B2 |
損失 | sŭnshī | tổn thất | N | B2 |
損失 | sŭnshī | thiệt hại | Vpt | B2 |
縮 | suō | co, rút lại | V | B2 |
縮短 | suōduăn | rút ngắn | V | B2 |
縮水 | suōshuĭ | ngâm nước | Vp | B2 |
鎖 | suŏ | cái khóa | N | B2 |
鎖 | suŏ | khóa lại | V | B2 |
T | ||||
塌 | tā | đổ sụp | Vp | B2 |
踏 | tà | giẫm, đạp | V | B2 |
抬頭 | táitóu | ngẩng đầu | V-sep | B2 |
太空 | tàikōng | vũ trụ | N | B2 |
攤子 | tānzi | sạp, quầy (hàng) | N | B2 |
彈 | tán | đánh, gảy (đàn) | V | B2 |
談判 | tánpàn | đàm phán | Vi | B2 |
毯子 | tănzi | tấm thảm | N | B2 |
探 | tàn | thăm dò | V | B2 |
探親 | tànqīn | thăm người thân | V-sep | B2 |
探討 | tàntăo | nghiên cứu thảo luận | V | B2 |
趟 | tàng | lần, chuyến | M | B2 |
燙 | tàng | phỏng, bỏng | V | B2 |
燙 | tàng | là, ủi | Vs | B2 |
掏 | tāo | móc, đào | V | B2 |
逃 | táo | trốn chạy | Vi | B2 |
逃避 | táobì | trốn tránh | V | B2 |
逃走 | táozŏu | chạy trốn | Vp | B2 |
陶瓷 | táocí | gốm sứ | N | B2 |
淘氣 | táoqì | tinh nghịch | Vs | B2 |
桃子 | táozi | quả đào | N | B2 |
討 | tăo | thỉnh cầu, xin | V | B2 |
套 | tào | bộ | M | B2 |
套 | tào | trùm ngoài, bọc ngoài | V | B2 |
特別 | tèbié | đặc biệt | Adv | B2 |
特點 | tèdiăn | đặc điểm | N | B2 |
提 | tí | đề cập, nói đến | V | B2 |
提起 | tíqĭ | nhắc nhở | V | B2 |
提前 | tíqián | trước thời hạn | Vp | B2 |
提醒 | tíxĭng | nhắc nhở | V | B2 |
提早 | tízăo | sớm hơn, trước thời hạn | Vp | B2 |
題 | tí | đề mục | M | B2 |
體溫 | tĭwēn | nhiệt độ cơ thể | N | B2 |
體驗 | tǐyàn | trải nghiệm | V | B2 |
天才 | tiāncái | thiên tài | N | B2 |
天空 | tiānkōng | bầu trời | N | B2 |
天然 | tiānrán | thiên nhiên | Vs | B2 |
天文 | tiānwén | thiên văn | N | B2 |
天真 | tiānzhēn | ngây thơ | Vs | B2 |
天主教 | tiānzhŭjiào | đạo Thiên Chúa | N | B2 |
田野 | tiányě | đồng ruộng | N | B2 |
挑 | tiāo | khều, khêu | V | B2 |
挑選 | tiāoxuăn | chọn lựa | V | B2 |
條 | tiáo | cành, nhánh | M | B2 |
條約 | tiáoyuē | điều ước | N | B2 |
調 | tiáo | điều động, phân phối | V | B2 |
調整 | tiáozhěng | điều chỉnh | V | B2 |
跳高 | tiàogāo | nhảy cao | Vi | B2 |
跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa | Vi | B2 |
貼心 | tiēxīn | thân mật | Vs | B2 |
停止 | tíngzhĭ | đình chỉ | Vpt | B2 |
挺 | tĭng | thẳng, ngay thẳng | V | B2 |
挺 | tĭng | ưỡn, ngửa ra | Vs | B2 |
通 | tōng | hồi, trận | M | B2 |
通 | tōng | thông | Vs | B2 |
通常 | tōngcháng | thông thường | Adv | B2 |
通過 | tōngguò | thông qua | V | B2 |
通信 | tōngxìn | thư từ qua lại | V-sep | B2 |
通訊 | tōngxùn | thông tin | N | B2 |
同 | tóng | giống nhau | Adv | B2 |
同 | tóng | cùng nhau | Vs | B2 |
同胞 | tóngbāo | anh chị em ruột | N | B2 |
同志 | tóngzhì | đồng chí | N | B2 |
銅 | tóng | đồng (kim loại) | N | B2 |
桶 | tǒng | thùng | M | B2 |
統計 | tǒngjì | thống kê | V | B2 |
統一 | tǒngyī | thống nhất | Vs | B2 |
統治 | tǒngzhì | thống trị | V | B2 |
痛快 | tòngkuai | vui vẻ | Vs | B2 |
偷/偷偷 | tōu/tōutōu | vụng trộm, lén lút | Adv | B2 |
頭 | tóu | đầu | M | B2 |
頭腦 | tóunăo | đầu óc, tư duy | N | B2 |
投票 | tóupiào | bỏ phiếu | V-sep | B2 |
投入 | tóurù | đi vào | V | B2 |
投降 | tóuxiáng | đầu hàng | Vi | B2 |
投資 | tóuzī | đầu tư | N | B2 |
透 | tòu | thẩm thấu, thấm qua | Vs | B2 |
透過 | tòuguò | qua | Prep | B2 |
禿 | tū | trọc, trụi | Vs | B2 |
突出 | túchū | xông ra, nhô ra | Vs | B2 |
突破 | túpò | sự đột phá | N | B2 |
突破 | túpò | đột phá | V | B2 |
途徑 | tújìng | con đường, đường lối | N | B2 |
圖書 | túshū | con dấu, con mộc | N | B2 |
圖章 | túzhāng | dấu ấn, dấu mộc | N | B2 |
吐 | tŭ | nhổ, nhả | V | B2 |
團 | tuán | hình tròn | M | B2 |
團結 | tuánjié | đoàn kết | Vs | B2 |
推動 | tuīdòng | thúc đẩy | V | B2 |
推翻 | tuīfān | lật đổ | V | B2 |
推廣 | tuīguăng | mở rộng | V | B2 |
退 | tuì | lui, lùi | Vpt | B2 |
退出 | tuìchū | rút khỏi | Vpt | B2 |
退回 | tuìhuí | trả lại | Vpt | B2 |
吞 | tūn | nuốt, ngốn | V | B2 |
拖 | tuō | kéo, dắt | V | B2 |
拖鞋 | tuōxié | dép lê | N | B2 |
托兒所 | tuōérsuŏ | nhà trẻ | N | B2 |
脫離 | tuōlí | thoát ly | V | B2 |
妥當 | tuǒdang | thỏa đáng | Vs | B2 |
妥善 | tuŏshàn | ổn thỏa | Vs | B2 |
妥協 | tuŏxié | thỏa hiệp | Vi | B2 |
W | ||||
哇 | wā | oa oa, oe oe (từ tượng thanh) | Ptc | B2 |
挖 | wā | đào, khoét | V | B2 |
歪 | wāi | nghiêng, lệch | Vs | B2 |
外部 | wàibù | phần ngoài, vẻ ngoài | N | B2 |
外出 | wàichū | đi chơi | Vi | B2 |
外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | N | B2 |
外觀 | wàiguān | bề ngoài | N | B2 |
外行 | wàiháng | không chuyên môn, ngoài nghề | Vs | B2 |
外匯 | wàihuì | ngoại hối | N | B2 |
外交 | wàijiāo | ngoại giao | N | B2 |
外界 | wàijiè | bên ngoài | N | B2 |
外科 | wàikē | ngoại khoa | N | B2 |
外頭 | wàitou | bề ngoài | N | B2 |
彎 | wān | cong, ngoằn ngoèo | Vs | B2 |
彎腰 | wānyāo | cúi gập người | V-sep | B2 |
完畢 | wánbì | hoàn tất | Vp | B2 |
完善 | wánshàn | hoàn thiện | Vs | B2 |
完整 | wánzhěng | toàn vẹn | Vs | B2 |
玩笑 | wánxiào | vui đùa | N | B2 |
晚輩 | wănbèi | thế hệ sau, hậu bối | N | B2 |
往 | wăng | hướng về | V | B2 |
望 | wàng | trông, nhìn (xa) | V | B2 |
威脅 | wēixié | sự uy hiếp | N | B2 |
威脅 | wēixié | uy hiếp | V | B2 |
圍 | wéi | vây, bao vây | V | B2 |
違反 | wéifăn | trái với | Vst | B2 |
維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ | V | B2 |
維他命 | wéitāmìng | vitamin | N | B2 |
危機 | wéijī | nguy cơ | N | B2 |
為難 | wéinán | khó xử | Vs | B2 |
唯一 | wéiyī | duy nhất | Vs-attr | B2 |
尾巴 | wěiba | cái đuôi | N | B2 |
委屈 | wěiqū | tủi thân | Vs | B2 |
委託 | wěituō | ủy thác | V | B2 |
委員 | wěiyuán | ủy viên | N | B2 |
未 | wèi | vị, chưa, không | Adv | B2 |
未婚 | wèihūn | chưa cưới | Vs | B2 |
位於 | wèiyú | nằm ở | Vst | B2 |
味/味兒 | wèi/wèir | vị | N | B2 |
味精 | wèijīng | bột ngọt | N | B2 |
為何 | wèihé | vì sao | Adv | B2 |
衛生 | wèishēng | vệ sinh | Vs | B2 |
衛生紙 | wèishēngzhĭ | giấy vệ sinh | N | B2 |
衛星 | wèixīng | vệ tinh nhân tạo | N | B2 |
慰問 | wèiwèn | thăm hỏi | V | B2 |
溫和 | wēnhé | ôn hòa | Vs | B2 |
文法 | wénfă | ngữ pháp, văn phạm | N | B2 |
文具 | wénjù | văn phòng phẩm | N | B2 |
文憑 | wénpíng | văn bằng | N | B2 |
文物 | wénwù | di vật văn hóa | N | B2 |
文藝 | wényì | văn nghệ | N | B2 |
蚊子 | wénzi | con muỗi | N | B2 |
吻 | wěn | mõm (động vật) | N | B2 |
吻 | wěn | hôn | V | B2 |
穩 | wěn | ổn định, vững | Vs | B2 |
握 | wò | nắm, bắt, cầm | V | B2 |
臥房 | wòfáng | phòng ngủ | N | B2 |
汙/污染 | wūrăn | ô nhiễm | V | B2 |
無可奈何 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào | Vs | B2 |
無論 | wúlùn | bất kể, bất luận | Conj | B2 |
無情 | wúqíng | vô tình | Vs | B2 |
無數 | wúshù | vô số | Det | B2 |
無限 | wúxiàn | vô hạn | Vs | B2 |
無意 | wúyì | vô ý | Vs | B2 |
武器 | wŭqì | vũ khí | N | B2 |
武術 | wŭshù | võ thuật | N | B2 |
舞 | wŭ | vũ, khiêu vũ | N | B2 |
舞蹈 | wŭdào | điệu múa, vũ đạo | N | B2 |
舞台/臺 | wŭtái | sân khấu | N | B2 |
舞廳 | wŭtīng | phòng nhảy | N | B2 |
勿 | wù | chớ, đừng, không nên | Adv | B2 |
物理 | wùlĭ | vật lý | N | B2 |
物質 | wùzhí | vật chất | N | B2 |
誤 | wù | lầm, sai | Adv | B2 |
誤 | wù | lỡ tay | Vst | B2 |
誤點 | wùdiăn | trễ giờ | Vp | B2 |
誤會 | wùhuì | hiểu lầm | Vst | B2 |
霧 | wù | sương mù | N | B2 |
X | ||||
西裝 | xīzhuāng | âu phục | N | B2 |
吸 | xī | hút, hít | V | B2 |
吸取 | xīqŭ | rút ra, hấp thụ | V | B2 |
吸食 | xīshí | hút, húp | V | B2 |
吸菸 | xīyān | hút thuốc | V-sep | B2 |
媳婦 | xífù | con dâu | N | B2 |
喜酒 | xĭjiŭ | rượu cưới | N | B2 |
喜劇 | xǐjù | hài kịch | N | B2 |
系列 | xìliè | hàng loạt | N | B2 |
細胞 | xìbāo | tế bào | N | B2 |
細節 | xìjié | tình tiết, chi tiết | N | B2 |
細菌 | xìjùn | vi trùng | N | B2 |
細小 | xìxiăo | nhỏ bé | Vs | B2 |
瞎 | xiā | mù lòa | Vp | B2 |
蝦(子) | xiā(zi) | con cóc | N | B2 |
蝦米 | xiāmi | tôm nhỏ, tép | N | B2 |
下巴 | xiàba | cằm, hàm | N | B2 |
下降 | xiàjiàng | hạ thấp | Vp | B2 |
下來 | xiàlái | xuống | N | B2 |
下棋 | xiàqí | chơi cờ, đánh cờ | V-sep | B2 |
下去 | xiàqu | xuống phía dưới | Ptc | B2 |
下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều | N | B2 |
下游 | xiàyóu | hạ lưu | N | B2 |
夏季 | xiàjì | mùa hè | N | B2 |
先進 | xiānjìn | tiên tiến | Vs | B2 |
鮮 | xiān | ít, hiếm | Vs | B2 |
鮮花 | xiānhuā | hoa tươi | N | B2 |
鮮奶 | xiānnăi | sữa tươi | N | B2 |
鮮血 | xiānxiě | máu tươi | N | B2 |
閒 | xián | nhàn, rỗi | Vs | B2 |
嫌 | xián | nghi ngờ | Vst | B2 |
顯得 | xiănde | lộ ra | Vs | B2 |
顯然 | xiănrán | hiển nhiên | Adv | B2 |
顯示 | xiănshì | biểu thị, tỏ ra | V | B2 |
顯著 | xiănzhù | hiển thị | Vs | B2 |
現 | xiàn | hiện nay | Adv | B2 |
現場 | xiànchăng | hiện trường | N | B2 |
現成 | xiànchéng | sẵn có | Vs-attr | B2 |
現金 | xiànjīn | tiền mặt | N | B2 |
羨慕 | xiànmù | hâm mộ | Vst | B2 |
限制 | xiànzhì | hạn chế | V | B2 |
相 | xiāng | Adv | B2 | |
相處 | xiāngchŭ | sống chung với nhau | Vi | B2 |
相當 | xiāngdāng | tương đương | Vs | B2 |
相互 | xiānghù | lẫn nhau | Adv | B2 |
相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái | Vs | B2 |
相似 | xiāngsì | tương tự | Vs | B2 |
箱 | xiāng | rương, hòm | M | B2 |
香腸 | xiāngcháng | lạp xưởng | N | B2 |
鄉村 | xiāngcūn | nông thôn | N | B2 |
想不到 | xiăngbudào | không ngờ tới | B2 | |
想念 | xiăngniàn | tưởng niệm, nhớ nhung | Vst | B2 |
享受 | xiăngshòu | hưởng thụ, tận hưởng | Vst | B2 |
享有 | xiăngyŏu | được hưởng (quyền lợi…) | Vst | B2 |
響應 | xiăngyìng | hưởng ứng | V | B2 |
象 | xiàng | con voi | N | B2 |
相片/相片兒 | xiàngpiàn/xiàngpi | ảnh chụp (người) | N | B2 |
相親 | xiàngqīn | gặp mặt, xem mắt | V-sep | B2 |
巷(子) | xiàng(zi) | ngõ, hẻm | N | B2 |
向來 | xiànglái | từ trước đến nay | Adv | B2 |
項目 | xiàngmù | hạng mục | N | B2 |
消 | xiāo | biến mất | Vp | B2 |
消除 | xiāochú | trừ khử | V | B2 |
消費 | xiāofèi | chi phí | N | B2 |
消費 | xiāofèi | tiêu dùng | V | B2 |
消化 | xiāohuà | tiêu hóa | V | B2 |
消極 | xiāojí | tiêu cực | Vs | B2 |
消滅 | xiāomiè | tiêu diệt | Vpt | B2 |
消失 | xiāoshī | tan biến | Vp | B2 |
消/宵夜 | xiāoyè | đồ ăn khuya | N | B2 |
銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | N | B2 |
銷售 | xiāoshòu | tiêu thụ | V | B2 |
小便 | xiăobiàn | tiểu tiện | Vi | B2 |
小費 | xiăofèi | tiền boa, tiền tip | N | B2 |
小麥 | xiăomài | lúa mì | N | B2 |
小氣 | xiăoqì | keo kiệt | Vs | B2 |
小腿 | xiăotuǐ | cẳng chân | N | B2 |
小子 | xiăozi | người trẻ tuổi | N | B2 |
曉得 | xiăode | biết, hiểu | Vst | B2 |
校車 | xiàochē | xe buýt đưa đón của trường | N | B2 |
校友 | xiàoyŏu | bạn cùng trường | N | B2 |
效率 | xiàolǜ | hiệu suất | N | B2 |
笑容 | xiàoróng | nụ cười | N | B2 |
歇 | xiē | nghỉ ngơi | Vi | B2 |
斜 | xié | nghiêng | Vs | B2 |
血管 | xiěguăn | mạch máu | N | B2 |
血型 | xiěxíng | nhóm máu | N | B2 |
血液 | xiěyè | thành phần chính | N | B2 |
心靈 | xīnlíng | thông minh, sáng dạ | N | B2 |
心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí | N | B2 |
心聲 | xīnshēng | tiếng lòng | N | B2 |
心跳 | xīntiào | nhịp tim đập | N | B2 |
心臟 | xīnzàng | trái tim | N | B2 |
新郎 | xīnláng | chú rể | N | B2 |
新娘 | xīnniáng | cô dâu | N | B2 |
新式 | xīnshì | kiểu mới | Vs-attr | B2 |
新興 | xīnxīng | mới mẻ | Vs-attr | B2 |
薪水 | xīnshuĭ | tiền lương | N | B2 |
信號 | xìnhào | tin hiệu | N | B2 |
信任 | xìnrèn | tín nhiệm | Vst | B2 |
信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng | N | B2 |
信仰 | xìnyăng | tin tưởng và ngưỡng mộ | Vst | B2 |
信用 | xìnyòng | chữ tín, tín dụng | N | B2 |
星光 | xīngguāng | ánh sao | N | B2 |
行程 | xíngchéng | lộ trình | N | B2 |
行動 | xíngdòng | hành vi, cử động | Vi | B2 |
行人 | xíngrén | người đi đường | N | B2 |
形成 | xíngchéng | hình thành | Vpt | B2 |
形式 | xíngshì | hình thức | N | B2 |
形象 | xíngxiàng | hình tượng | N | B2 |
形狀 | xíngzhuàng | hình dạng | N | B2 |
性質 | xìngzhí | tính chất | N | B2 |
雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ, to lớn | Vs | B2 |
休假 | xiūjià | nghỉ phép | V-sep | B2 |
休閒 | xiūxián | nhàn rỗi | Vi | B2 |
修正 | xiūzhèng | đính chính | V | B2 |
需 | xū | nhu cầu, cần | Vst | B2 |
須知 | xūzhī | điều cần biết | N | B2 |
許 | xŭ | tán dương, ca ngợi | V | B2 |
許願 | xŭyuàn | cầu nguyện | V-sep | B2 |
宣布/佈 | xuānbù | tuyên bố | V | B2 |
宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | N | B2 |
宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | V | B2 |
懸 | xuán | treo, công bố | V | B2 |
選手 | xuănshŏu | tuyển thủ | N | B2 |
靴(子) | xuē(zi) | chiếc ủng | N | B2 |
學會 | xuéhuì | học cách | N | B2 |
學歷 | xuélì | học vấn | N | B2 |
學術 | xuéshù | học thuật | N | B2 |
學位 | xuéwèi | học vị | N | B2 |
學業 | xuéyè | bài tập | N | B2 |
學者 | xuézhě | học giả | N | B2 |
雪花 | xuěhuā | hoa tuyết | N | B2 |
削減 | xuèjiăn | cắt giảm | V | B2 |
尋 | xún | tìm kiếm | V | B2 |
循環 | xúnhuán | tuần hoàn | Vi | B2 |
迅速 | xùnsù | cấp tốc | Vs | B2 |
Y | ||||
壓 | yā | ép, đè | V | B2 |
壓力 | yālì | áp lực | N | B2 |
壓迫 | yāpò | áp bức | V | B2 |
牙膏 | yágāo | kem đánh răng | N | B2 |
煙/菸 | yān | khói | N | B2 |
沿 | yán | xuôi theo | Prep | B2 |
嚴 | yán | chặt chẽ, nghiêm | Vs | B2 |
嚴格 | yángé | nghiêm khắc | Vs | B2 |
嚴肅 | yánsù | nghiêm túc | Vs | B2 |
鹽巴 | yánbā | muối ăn | N | B2 |
延長 | yáncháng | kéo dài | V | B2 |
癌症 | áizhèng | ung thư | N | B2 |
演唱 | yănchàng | biểu diễn | V | B2 |
演奏 | yănzòu | biểu diễn (nhạc cụ) | V | B2 |
掩蓋 | yăngài | che đậy | V | B2 |
宴會 | yànhuì | tiệc | N | B2 |
厭惡 | yànwù | chán ghét | Vs | B2 |
癢 | yăng | ngứa | Vs | B2 |
氧氣 | yăngqì | khí ô-xy | N | B2 |
樣品 | yàngpĭn | hàng mẫu | N | B2 |
喲 | yāo | nhé, nha | Ptc | B2 |
腰 | yāo | lưng, eo | N | B2 |
搖 | yáo | đong đưa, rung | V | B2 |
搖擺 | yáobăi | lúc lắc, lắc lư | V | B2 |
搖頭 | yáotóu | lắc đầu | V-sep | B2 |
要不 | yàobù | nếu không thì... | Conj | B2 |
要好 | yàohăo | thân nhau, có quan hệ tốt | Vs | B2 |
要命 | yàomìng | chết người, nguy hiểm | Vs | B2 |
藥方 | yàofāng | phương thuốc | N | B2 |
藥水 | yàoshuĭ | thuốc nước | N | B2 |
藥物 | yàowù | thuốc | N | B2 |
野 | yě | ngoài đồng,vườn | Vs | B2 |
野獸 | yěshòu | dã thú, muông thú | N | B2 |
野心 | yěxīn | dã tâm | N | B2 |
夜景 | yèjǐng | cảnh đêm | N | B2 |
夜晚 | yèwăn | ban đêm | N | B2 |
業務 | yèwù | nghiệp vụ | N | B2 |
業餘 | yèyú | rảnh rỗi | Vs-attr | B2 |
葉子 | yèzi | lá cây | N | B2 |
一一 | yīyī | từng cái một | Adv | B2 |
衣裳 | yīshang | quần áo | N | B2 |
依據 | yījù | căn cứ theo | N | B2 |
依然 | yīrán | như cũ | Adv | B2 |
醫 | yī | y khoa | V | B2 |
醫師 | yīshī | y sĩ, thầy thuốc | N | B2 |
醫學 | yīxué | y học | N | B2 |
一帶 | yīdài | vùng, khu vực | N | B2 |
一旦 | yīdàn | một ngày, một khi | Conj | B2 |
一大早 | yīdàzăo | sáng sớm | N | B2 |
一面 | yīmiàn | một mặt | Adv | B2 |
一再 | yīzài | nhiều lần, năm lần bảy lượt | Adv | B2 |
一致 | yīzhì | nhất trí | Vs | B2 |
移 | yí | di chuyển | V | B2 |
移動 | yídòng | di động | V | B2 |
移民 | yímín | di dân | Vp | B2 |
疑問 | yíwèn | nghi vấn, nghi ngờ | N | B2 |
儀器 | yíqì | máy móc | N | B2 |
儀式 | yíshì | nghi thức | N | B2 |
乙 | yĭ | ất | N | B2 |
已婚 | yĭhūn | đã có gia đình, đã kết hôn | Vs | B2 |
以 | yĭ | dùng, lấy, theo | Conj | B2 |
以便 | yĭbiàn | để, nhằm | Conj | B2 |
以及 | yĭjí | và, cùng | Conj | B2 |
以往 | yĭwăng | ngày xưa | N | B2 |
一般而言 | yībānéryán | nói chung | Conj | B2 |
一口氣 | yīkŏuqì | một hơi thở | Adv | B2 |
一旁 | yīpáng | bên cạnh | N | B2 |
一齊 | yīqí | đồng thời | Adv | B2 |
一天到晚 | yītiāndàowăn | suốt ngày, từ sáng đến tối | Adv | B2 |
易 | yì | dễ dàng | Vs | B2 |
意識 | yìshì | ý thức | N | B2 |
意外 | yìwài | bất ngờ, không ngờ | Vs | B2 |
意願 | yìyuàn | nguyện vọng | N | B2 |
意志 | yìzhì | ý chí | N | B2 |
億 | yì | một trăm triệu | N | B2 |
義務 | yìwù | nghĩa vụ | N | B2 |
議會 | yìhuì | nghị viện, quốc hội | N | B2 |
因而 | yīnér | cho nên, bởi thế | Conj | B2 |
因素 | yīnsù | nhân tố | N | B2 |
銀 | yín | bạc | N | B2 |
引發 | yĭnfā | gợi ra | V | B2 |
飲 | yĭn | uống | V | B2 |
飲食 | yĭnshí | đồ ăn thức uống | N | B2 |
印 | yìn | con dấu | V | B2 |
印刷 | yìnshuā | in ấn | Vi | B2 |
印象 | yìnxiàng | ấn tượng | N | B2 |
印章 | yìnzhāng | con dấu | N | B2 |
應當 | yīngdāng | nên, cần phải | Adv | B2 |
嬰兒 | yīngér | trẻ sơ sinh | N | B2 |
英雄 | yīngxióng | anh hùng | N | B2 |
贏得 | yíngdé | giành được | Vpt | B2 |
迎接 | yíngjiē | nghênh đón | V | B2 |
營養 | yíngyăng | dinh dưỡng | Vs | B2 |
營業 | yíngyè | kinh doanh | Vi | B2 |
影本 | yĭngběn | bản sao | N | B2 |
影印 | yĭngyìn | in chụp, photocopy | V | B2 |
影子 | yĭngzi | bóng dáng | N | B2 |
硬 | yìng | cứng rắn | Vs | B2 |
應付 | yìngfù | ứng phó | V | B2 |
應邀 | yìngyāo | nhận lời mời | Vi | B2 |
應用 | yìngyòng | ứng dụng | V | B2 |
擁抱 | yŏngbào | ôm | V | B2 |
擁護 | yŏnghù | ủng hộ, tán thành | V | B2 |
擁擠 | yŏngjĭ | chen chúc | Vs | B2 |
勇氣 | yŏngqì | dũng khí | N | B2 |
用不著 | yòngbùzháo | không cần | Adv | B2 |
用處 | yòngchu | tác dụng | N | B2 |
用得著 | yòngdezháo | có thể sử dụng | Vs | B2 |
用具 | yòngjù | dụng cụ | N | B2 |
用力 | yònglì | cố sức, gắng sức | Vs-sep | B2 |
用心 | yòngxīn | chăm chỉ, để tâm | Vs-sep | B2 |
憂鬱 | yōuyù | buồn thương | Vs | B2 |
優惠 | yōuhuì | ưu đãi | Vs | B2 |
優良 | yōuliáng | tốt đẹp | Vs | B2 |
優美 | yōuměi | tươi đẹp | Vs | B2 |
優越 | yōuyuè | ưu việt | Vs | B2 |
由 | yóu | nguyên do, do | Prep | B2 |
油 | yóu | dầu, mỡ | Vs | B2 |
油膩 | yóunì | chứa nhiều dầu mỡ, ngấy | Vs | B2 |
游 | yóu | bơi lội | Vi | B2 |
郵差 | yóuchāi | người đưa thư | N | B2 |
郵件 | yóujiàn | bưu kiện | N | B2 |
遊戲 | yóuxì | trò chơi | N | B2 |
遊戲 | yóuxì | chơi trò chơi | Vi | B2 |
遊行 | yóuxíng | du hành | Vi | B2 |
猶豫 | yóuyù | do dự | Vs | B2 |
友好 | yŏuhăo | hữu nghị | Vs | B2 |
有關 | yŏuguān | có liên quan | Prep | B2 |
有關 | yŏuguān | đề cập đến | Vs | B2 |
有力 | yŏulì | mạnh mẽ | Vs | B2 |
有利 | yŏulì | có lợi, có ích | Vs | B2 |
有些 | yŏuxiē | có một số | Adv | B2 |
有些 | yŏuxiē | có phần | Det | B2 |
娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí | N | B2 |
語調 | yŭdiào | ngữ điệu | N | B2 |
語氣 | yŭqì | ngữ khí, giọng điệu | N | B2 |
語音 | yŭyīn | ngữ âm | N | B2 |
與其 | yŭqí | so với, thay vì | Conj | B2 |
遇 | yù | gặp mặt | Vst | B2 |
遇見 | yùjiàn | gặp phải | Vpt | B2 |
預報 | yùbào | dự báo | N | B2 |
預定 | yùdìng | dự định | V | B2 |
預訂 | yùdìng | đặt trước | V | B2 |
預計 | yùjì | dự tính | Vaux | B2 |
預算 | yùsuàn | dự toán | N | B2 |
預先 | yùxiān | trước, sẵn | Adv | B2 |
冤枉 | yuānwăng | bị oan, làm oan | Vs | B2 |
冤枉 | yuānwăng | xử oan | Vst | B2 |
元旦 | yuándàn | nguyên đán | N | B2 |
原來 | yuánlái | lúc đầu | Vs-attr | B2 |
原理 | yuánlĭ | nguyên lý | N | B2 |
原料 | yuánliào | nguyên liệu | N | B2 |
原始 | yuánshĭ | đầu tiên, nguyên thủy | Vs | B2 |
原先 | yuánxiān | trước kia,ban đầu | Adv | B2 |
原則 | yuánzé | nguyên tắc | N | B2 |
原則上 | yuánzéshàng | về nguyên tắc | Adv | B2 |
原子筆 | yuánzĭbĭ | bút bi | N | B2 |
圓滿 | yuánmăn | toàn vẹn | Vs | B2 |
圓形 | yuánxíng | tròn | N | B2 |
緣故 | yuángù | duyên cớ, nguyên do | N | B2 |
遠大 | yuăndà | rộng lớn | Vs | B2 |
願 | yuàn | mong ước | Vst | B2 |
月分 | yuèfèn | tháng | N | B2 |
月光 | yuèguāng | ánh trăng | N | B2 |
月球 | yuèqiú | mặt trăng | N | B2 |
暈 | yūn | choáng váng | Vs | B2 |
允許 | yŭnxŭ | cho phép | V | B2 |
運輸 | yùnshū | vận tải, vận chuyển | V | B2 |
運送 | yùnsòng | chuyên chở | V | B2 |
運用 | yùnyòng | vận dụng | V | B2 |
運轉 | yùnzhuăn | quay quanh, xoay quanh | Vi | B2 |
砸 | zá | đánh, đập | V | B2 |
雜 | zá | tạp, lặt vặt, linh tinh | Vs | B2 |
災害 | zāihài | tai họa, thiên tai | N | B2 |
災難 | zāinàn | tai nạn | N | B2 |
在乎 | zàihū | lưu ý, để ý | Vst | B2 |
再度 | zàidù | lại lần nữa | Adv | B2 |
再說 | zàishuō | vả lại, hơn nữa | Conj | B2 |
載 | zài | chở | V | B2 |
咱們 | zánmen | chúng ta | N | B2 |
贊成 | zànchéng | tán thành | Vst | B2 |
贊同 | zàntóng | đồng ý | Vst | B2 |
讚美 | zànměi | ca ngợi, ca tụng | V | B2 |
葬禮 | zànglĭ | lễ tang | N | B2 |
糟 | zāo | mục nát, hỏng việc | Vs | B2 |
糟糕 | zāogāo | hỏng bét, kinh khủng | Vs | B2 |
遭到 | zāodào | đau khổ | Vpt | B2 |
遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu | Vst | B2 |
遭遇 | zāoyù | cảnh ngộ | N | B2 |
早晨 | zăochén | sáng sớm | N | B2 |
早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | Adv | B2 |
早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | N | B2 |
早晚 | zǎowǎn | sớm tối, sớm muộn thì... | Adv | B2 |
早已 | zăoyĭ | sớm đã, từ lâu đã | Adv | B2 |
造 | zào | làm ra, tạo ra | V | B2 |
造句 | zàojù | đặt câu | V-sep | B2 |
則 | zé | phép tắc | Adv | B2 |
則 | zé | điều, mục | M | B2 |
怎 | zěn | sao, thế nào | Adv | B2 |
增長 | zēngzhăng | tăng trưởng | Vst | B2 |
贈品 | zèngpĭn | quà tặng | N | B2 |
贈送 | zèngsòng | biếu, tặng | V | B2 |
窄 | zhăi | hẹp, chật | Vs | B2 |
展出 | zhănchū | hiển thị | V | B2 |
展開 | zhănkāi | triển khai | V | B2 |
展覽 | zhănlăn | buổi triển lãm | N | B2 |
展覽 | zhănlăn | triển lãm | V | B2 |
展示 | zhănshì | bày ra, phơi ra | V | B2 |
占/佔 | zhàn | xem bói | V | B2 |
占/佔 | zhàn | chiếm (%) | Vst | B2 |
占/佔有 | zhànyŏu | chiếm giữ | Vst | B2 |
站住 | zhànzhù | dừng lại, đứng lại | Vi | B2 |
戰場 | zhànchăng | chiến trường | N | B2 |
張 | zhāng | mở ra, giương ra | V | B2 |
章 | zhāng | chương, mục | M | B2 |
長 | zhǎng | lớn, nhiều tuổi | Vst | B2 |
長輩 | zhǍngbèi | đàn anh, trưởng bối | N | B2 |
漲 | zhăng | tăng lên cao | Vp | B2 |
漲價 | zhăngjià | tăng giá | Vp-sep | B2 |
掌聲 | zhăngshēng | tiếng vỗ tay | N | B2 |
帳單 | zhàngdān | hóa đoan | N | B2 |
丈夫 | zhàngfū | chồng | N | B2 |
招呼 | zhāohu | chào hỏi | V | B2 |
招手 | zhāoshŏu | vẫy tay | V-sep | B2 |
照 | zhào | chiếu, soi, rọi | Adv | B2 |
照常 | zhàocháng | như thường lệ | Vs | B2 |
召開 | zhàokāi | mời dự họp | V | B2 |
折 | zhé | bẻ gãy | V | B2 |
折合 | zhéhé | tương đương | Vst | B2 |
折扣 | zhékòu | chiếu khấu, giảm giá | N | B2 |
折磨 | zhémó | dằn vặt, dày vò | V | B2 |
者 | zhě | người, kẻ | N | B2 |
針 | zhēn | cây kim | N | B2 |
針對 | zhēnduì | nhằm vào, chĩa vào | Prep | B2 |
偵探 | zhēntàn | trinh thám | N | B2 |
珍惜 | zhēnxí | trân quý | Vst | B2 |
珍珠 | zhēnzhū | trân châu | N | B2 |
真心 | zhēnxīn | thật lòng, thành thật | N | B2 |
枕頭 | zhěntou | cái gối | N | B2 |
陣 | zhèn | trận | M | B2 |
陣子 | zhènzi | trận, hồi, cơn | N | B2 |
震動 | zhèndòng | rung động | Vi | B2 |
爭 | zhēng | tranh giành | V | B2 |
爭論 | zhēnglùn | tranh luận | V | B2 |
爭取 | zhēngqŭ | tranh thủ | V | B2 |
睜 | zhēng | mở to (mắt) | V | B2 |
徵求 | zhēngqiú | trưng cầu | V | B2 |
正月 | zhēngyuè | tháng giêng | N | B2 |
整 | zhěng | trọn, cả, chẵn | N | B2 |
整 | zhěng | chỉnh đốn | Vs | B2 |
整潔 | zhěngjié | ngăn nắp, gọn gàng | Vs | B2 |
整數 | zhěngshù | số nguyên | N | B2 |
正 | zhèng | tháng 1 | Vs | B2 |
正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông | N | B2 |
正規 | zhèngguī | chính quy | Vs-attr | B2 |
正好 | zhènghăo | vừa vặn, đúng lúc | Adv | B2 |
正好 | zhènghăo | được dịp | Vs | B2 |
正經 | zhèngjing | đoan trang | Vs | B2 |
正面 | zhèngmiàn | mặt chính | N | B2 |
政策 | zhèngcè | chính sách | N | B2 |
政黨 | zhèngdăng | chính đảng | N | B2 |
政府 | zhèngfŭ | chính phủ | N | B2 |
證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận | N | B2 |
證據 | zhèngjù | chứng cứ | N | B2 |
證明 | zhèngmíng | chứng nhận | N | B2 |
證實 | zhèngshí | chứng thực | Vpt | B2 |
症狀 | zhèngzhuàng | bệnh trạng | N | B2 |
之 | zhī | hướng, tới | N | B2 |
之 | zhī | này, đó | Ptc | B2 |
之間 | zhījiān | giữa | N | B2 |
之類 | zhīlèi | vân vân | N | B2 |
支 | zhī | chống, đỡ | M | B2 |
支持 | zhīchí | ủng hộ | V | B2 |
支出 | zhīchū | chi tiêu | Vpt | B2 |
支票 | zhīpiào | chi phiếu | N | B2 |
支援 | zhīyuán | chi viện | V | B2 |
直 | zhí | thẳng đứng | Adv | B2 |
直接 | zhíjiē | trực tiếp | Vs | B2 |
直線 | zhíxiàn | đường thẳng, trực tiếp | Adv | B2 |
值 | zhí | giá trị | Vst | B2 |
擲 | zhí | ném, quang | V | B2 |
職位 | zhíwèi | chức vị | N | B2 |
執行 | zhíxíng | chấp hành, thực thi | V | B2 |
止 | zhǐ | dừng lại | Vs | B2 |
只 | zhĭ | chỉ có | M | B2 |
只是 | zhĭshì | chỉ là, chẳng qua là, nhưng | Adv | B2 |
指 | zhĭ | chỉ điểm, chỉ ra | V | B2 |
指出 | zhĭchū | chỉ ra | Vpt | B2 |
指導 | zhĭdăo | chỉ đạo, hướng dẫn | V | B2 |
指定 | zhĭdìng | chỉ định | V | B2 |
指示 | zhĭshì | chỉ thị | N | B2 |
指示 | zhĭshì | chỉ thị | V | B2 |
指責 | zhǐzé | chỉ trích | V | B2 |
紙張 | zhĭzhāng | giấy | N | B2 |
治 | zhì | sắp đặt, sửa sang | V | B2 |
至 | zhì | đến nỗi | V | B2 |
制定 | zhìdìng | lập ra, đặt ra quy định | V | B2 |
制止 | zhìzhĭ | ngăn cấm | V | B2 |
志氣 | zhìqì | chí khí | N | B2 |
志願 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng | N | B2 |
秩序 | zhìxù | trật tự | N | B2 |
製造 | zhìzào | chế tạo | V | B2 |
製作 | zhìzuò | chế ra, làm ra | V | B2 |
中 | zhōng | trúng, bị, mắc phải | Vs-attr | B2 |
中級 | zhōngjí | trung cấp | N | B2 |
中年 | zhōngnián | trung niên | N | B2 |
中途 | zhōngtú | nửa đường, giữa đường | N | B2 |
中央 | zhōngyāng | trung ương | N | B2 |
中藥 | zhōngyào | thuốc Đông Y | N | B2 |
腫 | zhŏng | sưng, phù | Vs | B2 |
種類 | zhŏnglèi | chủng loại | N | B2 |
種子 | zhŏngzĭ | hạt giống | N | B2 |
種族 | zhŏngzú | chủng tộc | N | B2 |
中 | zhòng | trúng | Vp | B2 |
中毒 | zhòngdú | trúng độc | Vp-sep | B2 |
重 | zhòng | nặng | Vst | B2 |
重大 | zhòngdà | trọng đại, to lớn | Vs | B2 |
重量 | zhòngliàng | trong lượng | N | B2 |
重傷 | zhòngshāng | trọng thương | N | B2 |
重傷 | zhòngshāng | bị thương nặng | Vs | B2 |
重心 | zhòngxīn | trọng tâm | N | B2 |
州 | zhōu | châu | N | B2 |
周/週 | zhōu | tuần | M | B2 |
周到 | zhōudào | chu đáo | Vs | B2 |
粥 | zhōu | cháo | N | B2 |
竹(子) | zhú(zi) | cây trúc, tre | N | B2 |
逐漸 | zhújiàn | dần dần | Adv | B2 |
主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm | V | B2 |
主持 | zhŭchí | chủ trì | V | B2 |
主觀 | zhŭguān | chủ quan | Vs | B2 |
主角 | zhŭjiăo/jué | vai chính, nhân vật chính | N | B2 |
主席 | zhŭxí | chủ tịch | N | B2 |
主張 | zhŭzhāng | chủ trương | N | B2 |
主張 | zhŭzhāng | cho rằng | V | B2 |
祝賀 | zhùhè | chúc mừng | V | B2 |
住院 | zhùyuàn | nằm viện | V-sep | B2 |
住宅 | zhùzhái | nơi ở, chỗ ở | N | B2 |
住址 | zhùzhĭ | chỗ ở | N | B2 |
注射 | zhùshè | tiêm, chích | V | B2 |
註冊 | zhùcè | đăng ký | V-sep | B2 |
專家 | zhuānjiā | chuyên gia | N | B2 |
專利 | zhuānlì | độc quyền | N | B2 |
專門 | zhuānmén | chuyên biệt | Vs | B2 |
專人 | zhuānrén | chuyên gia | N | B2 |
專業 | zhuānyè | chuyên nghiệp | N | B2 |
轉 | zhuăn | chuyển | V | B2 |
轉變 | zhuănbiàn | chuyển biến | Vpt | B2 |
轉播 | zhuănbò | tiếp sóng (phát thanh) | V | B2 |
轉達 | zhuăndá | truyền đạt | V | B2 |
轉告 | zhuăngào | chuyển lời | V | B2 |
轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển | Vi | B2 |
轉身 | zhuănshēn | quay người lại | Vi | B2 |
轉向 | zhuănxiàng | mất phương hướng | V | B2 |
轉 | zhuàn | chuyển | Vp | B2 |
賺 | zhuàn | kiếm (tiền) | V | B2 |
裝飾 | zhuāngshì | trang sức | V | B2 |
壯 | zhuàng | cường tráng | Vs | B2 |
撞 | zhuàng | đụng, va chạm | V | B2 |
狀況 | zhuàngkuàng | tình trạng | N | B2 |
追 | zhuī | truy đuổi | V | B2 |
准 | zhŭn | cho phép | V | B2 |
准考證/証 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi | N | B2 |
準 | zhŭn | chuẩn, chuẩn mực | Vs | B2 |
準確 | zhŭnquè | chính xác | Vs | B2 |
捉 | zhuō | cầm, nắm, bắt | V | B2 |
桌 | zhuō | bàn, mâm | M | B2 |
資本 | zīběn | tư bản | N | B2 |
資格 | zīgé | tư cách | N | B2 |
資金 | zījīn | tiền vốn, quỹ | N | B2 |
資訊 | zīxùn | thông tin | N | B2 |
紫 | zĭ | màu tím | Vs-attr | B2 |
子女 | zĭnǚ | con cái | N | B2 |
字幕 | zìmù | phụ đề | N | B2 |
字母 | zìmŭ | chữ cái | N | B2 |
自來水 | zìláishuĭ | nước máy | N | B2 |
自然 | zìrán | tự nhiên | N | B2 |
自私 | zìsī | ích kỷ | Vs | B2 |
自我 | zìwǒ | tự mình, bản thân | N | B2 |
自信 | zìxìn | tự tin | Vs | B2 |
自願 | zìyuàn | tự nguyện | Vs | B2 |
自主 | zìzhŭ | tự chủ | Vs | B2 |
總 | zǒng | tổng | Adv | B2 |
總共 | zǒnggòng | tổng cộng | Adv | B2 |
總理 | zǒnglĭ | thủ tướng | N | B2 |
綜合 | zònghé | tổng hợp | V | B2 |
綜合 | zònghé | tổng hợp | Vs-attr | B2 |
走道 | zǒudào | vỉa hè, hành lang | N | B2 |
走私 | zǒusī | buôn lậu | V | B2 |
足 | zú | chân, giò | Vs | B2 |
足以 | zúyĭ | đủ để | Vaux | B2 |
組 | zŭ | tổ chức | V | B2 |
組織 | zŭzhī | tổ chức, hệ thống | N | B2 |
阻礙 | zŭài | ngăn cản | V | B2 |
阻止 | zŭzhĭ | cản trở | V | B2 |
祖國 | zŭguó | tổ quốc | N | B2 |
鑽 | zuān | dùi, khoan | V | B2 |
鑽石 | zuànshí | kim cương | N | B2 |
罪 | zuì | tội | N | B2 |
最少 | zuìshăo | ít nhất, tối thiểu | Adv | B2 |
遵守 | zūnshŏu | tuân thủ | Vst | B2 |
尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | Vst | B2 |
左右 | zuŏyòu | trái và phải, hai bên | N | B2 |
左右 | zuŏyòu | khoảng | V | B2 |
作 | zuò | làm, sáng tác | V | B2 |
作家 | zuòjiā | tác giả | N | B2 |
作為 | zuòwéi | hành động | Vst | B2 |
作文 | zuòwén | bài văn | N | B2 |
作文 | zuòwén | làm văn, viết văn | Vi | B2 |
作用 | zuòyòng | ảnh hưởng, tác dụng | N | B2 |
做 | zuò | làm ra, chế tạo ra | V | B2 |
做客 | zuòkè | làm khách | Vi | B2 |
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2