Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể |
1 | 愛好 | àihào | N / Vst | ái hảo | sở thích |
2 | 愛護 | àihù | Vst | ái hộ | yêu thương, bảo vệ |
3 | 愛人 | àirén | N | ái nhân | người yêu, vợ/chồng |
4 | 哎呀 | āiyā | Ptc | ai nha | ái chà, trời ơi |
5 | 哎喲 | āiyāo | Ptc | ai yô | ôi trời, trời ơi |
6 | 癌症/癌 | áizhèng/ái | N | nham chứng | ung thư |
7 | 按 | àn | V | án | ấn, nhấn |
8 | 暗 | àn | Vs | ám | tối, mờ tối |
9 | 案(子) | àn(zi) | N | án (tử) | vụ án, trường hợp |
10 | 骯髒 | āngzāng | Vs | ang tàng | bẩn, dơ |
11 | 按時 | ànshí | Adv | án thời | đúng giờ |
12 | 安慰 | ānwèi | V | an ủi | an ủi |
13 | 暗中 | ànzhōng | Adv | ám trung | trong bóng tối, ngầm |
14 | 安裝 | ānzhuāng | V | an trang | lắp đặt |
15 | 熬 | áo | V | ngao | chịu đựng, nấu nhừ |
16 | 拔 | bá | V | bạt | nhổ |
17 | 罷工 | bàgōng | Vi | bãi công | đình công |
18 | 敗 | bài | Vp | bại | thất bại |
19 | 拜 | bài | V | bái | chào, bái |
20 | 拜拜 | bàibài | Vi | bái bái | tạm biệt |
21 | 拜訪 | bàifăng | V | bái phỏng | thăm hỏi |
22 | 拜年 | bàinián | V-sep | bái niên | chúc Tết |
23 | 拜託 | bàituō | V | bái thác | nhờ cậy, xin nhờ |
24 | 擺脫 | băituō | V | bài thoát | thoát khỏi |
25 | 罷了 | bàle | Ptc | bãi liễu | thôi, chỉ thế thôi |
26 | 拌 | bàn | V | bạn | trộn, khuấy |
27 | 般 | bān | | ban | loại, kiểu |
28 | 磅 | bàng | M | bàng | cân, cân nặng |
29 | 棒 | bàng | M | Bổng | Tuyệt vời |
30 | 棒(子) | bàng(zi) | N | bổng (tử) | gậy, cây gậy |
31 | 辦公 | bàngōng | Vi | biện công | làm việc, văn phòng |
32 | 傍晚 | bāngwăn | N | bàng vãn | hoàng hôn, chiều tối |
33 | 半路 | bànlù | N | bán lộ | nửa đường |
34 | 辦事 | bànshì | Vi | biện sự | làm việc |
35 | 半數 | bànshù | Det | bán số | một nửa, phân nửa |
36 | 扮演 | bànyăn | V | phẫn diễn | đóng vai |
37 | 搬運 | bānyùn | V | ban vận | vận chuyển |
38 | 班長 | bānzhăng | N | ban trưởng | lớp trưởng, trưởng nhóm |
39 | 抱 | bào | Vst | bão | ôm, bế |
40 | 報 | bào | V | báo | báo cáo, báo |
41 | 保 | băo | V | bảo | bảo vệ, giữ gìn |
42 | 寶 | băo | N | bảo | quý giá, bảo vật |
43 | 寶寶 | băobao | N | bảo bảo | em bé, cưng yêu |
44 | 保持 | băochí | V | bảo trì | duy trì |
45 | 報仇 | bàochóu | V-sep | báo thù | trả thù |
46 | 保存 | băocún | V | bảo tồn | bảo quản, lưu giữ |
47 | 報答 | bàodá | Vpt | báo đáp | đền đáp |
48 | 報到 | bàodào | Vi | báo đáo | báo cáo, trình diện |
49 | 報導 | bàodăo | V / N | báo đạo | đưa tin, báo cáo |
50 | 包裹 | bāoguŏ | N | bao quả | gói hàng |
51 | 報警 | bàojĭng | V-sep | báo cảnh | báo cảnh sát |
52 | 暴力 | bàolì | N /Vs | bạo lực | bạo lực |
53 | 保留 | băoliú | V | bảo lưu | giữ lại, bảo lưu |
54 | 抱歉 | bàoqiàn | Vs | bão khiểm | xin lỗi |
55 | 報社 | bàoshè | N | báo xã | tòa soạn báo |
56 | 保衛 | băowèi | V | bảo vệ | bảo vệ |
57 | 暴躁 | bàozào | Vs | bạo táo | cáu gắt, nóng nảy |
58 | 爆炸 | bàozhà | Vp | bạo tạc | nổ, bùng nổ |
59 | 保障 | băozhàng | N / V | bảo chướng | bảo đảm |
60 | 包裝 | bāozhuāng | N / V | bao trang | bao bì, đóng gói |
61 | 把握 | băwò | N | bả ác | nắm bắt, chắc chắn |
62 | 備 | bèi | V | bị | chuẩn bị |
63 | 被(子) | bèi(zi) | N | bị (tử) | chăn, mền |
64 | 悲劇 | bēijù | N | bi kịch | bi kịch |
65 | 背面 | bèimiàn | N | bối diện | mặt sau |
66 | 悲痛 | bēitòng | Vs | bi thống | đau thương |
67 | 背心 | bèixīn | N | bối tâm | áo ba lỗ, áo lót |
68 | 奔 | bēn | Vi | bôn | chạy nhanh, lao nhanh |
69 | 本來 | běnlái | Vs-attr | Bản lai | Vốn dĩ, trước đây |
70 | 本領 | běnlĭng | N | bản lĩnh | bản lĩnh, tài năng |
71 | 奔跑 | bēnpăo | Vi | bôn bào | chạy nhanh |
72 | 本身 | běnshēn | N | bản thân | bản thân |
73 | 本土 | běntŭ | N | bản thổ | bản địa, trong nước |
74 | 笨重 | bènzhòng | Vs | bôn trọng | nặng nề |
75 | 閉 | bì | Vi | bế | đóng, khép |
76 | 便 | biàn | Adv / N | tiện | thuận tiện |
77 | 扁 | biăn | Vs | tiện | dẹt, phẳng |
78 | 編 | biān | V | biên | biên soạn, chỉnh lý |
79 | 變動 | biàndòng | N / Vp | biến động | thay đổi |
80 | 便利 | biànlì | Vs | tiện lợi | tiện lợi |
81 | 表格 | biăogé | N | biểu cách | biểu mẫu |
82 | 表情 | biăoqíng | N | biểu tình | biểu cảm, nét mặt |
83 | 標題 | biāotí | N | tiêu đề | tiêu đề |
84 | 表揚 | biăoyáng | V | biểu dương | biểu dương |
85 | 標誌 | biāozhì | N | tiêu chí | ký hiệu, biểu tượng |
86 | 彼此 | bĭcĭ | N | bỉ thử | hai bên, lẫn nhau |
87 | 筆記 | bĭjì | N | bút ký | ghi chép |
88 | 比較 | bĭjiào | N / V | bỉ giáo | so sánh |
89 | 比例 | bĭlì | N | bỉ lệ | tỷ lệ |
90 | 並 | bìng | Adv / Conj | tịnh | và, cũng |
91 | 丙 | bĭng | N | bính | hạng ba, loại ba |
92 | 冰 | bīng | Vs | Băng | Đá |
93 | 病毒 | bìngdú | N | bệnh độc | vi rút |
94 | 病房 | bìngfáng | N | bệnh phòng | phòng bệnh |
95 | 並且 | bìngqiě | Conj | tịnh thả | đồng thời, hơn nữa |
96 | 病情 | bìngqíng | N | bệnh tình | tình trạng bệnh |
97 | 筆試 | bĭshì | N / Vi | bút thí | thi viết |
98 | 鼻涕 | bítì | N | tị thế | nước mũi |
99 | 必須 | bìxū | Vs-attr | Tất tu | Phải, cần |
100 | 必要 | bìyào | N | tất yếu | cần thiết |
101 | 薄 | bó | Vs | bạc | mỏng |
102 | 撥 | bō | V | bát | gạt, đẩy, phân phối |
103 | 菠菜 | bōcài | N | ba thái | rau chân vịt |
104 | 波動 | bōdòng | Vi | ba động | dao động, biến động |
105 | 玻璃 | bōlí | N | pha lê | kính, thủy tinh |
106 | 薄弱 | bóruò | Vs | bạc nhược | yếu đuối, kém cỏi |
107 | 捕 | bŭ | V | bộ | bắt, chộp |
108 | 補 | bŭ | V | bổ | bổ sung, sửa chữa |
109 | 不安 | bùān | Vs | bất an | bất an, lo lắng |
110 | 補償 | bŭcháng | V | bổ thường | bồi thường, đền bù |
111 | 不成 | bùchéng | Vs-pred | bất thành | không thể, không được |
112 | 補充 | bŭchōng | V | bổ sung | bổ sung |
113 | 不大 | bùdà | Adv | bất đại | không lớn, không đáng kể |
114 | 不當 | bùdàng | Vs | bất đương | không thích đáng |
115 | 不到 | bùdào | Vst | bất đáo | không đạt tới |
116 | 不得已 | bùdéyĭ | Vs | bất đắc dĩ | không còn cách nào khác |
117 | 部隊 | bùduì | N | bộ đội | bộ đội |
118 | 不敢當 | bùgăndāng | Vs | bất cảm đương | không dám nhận |
119 | 布告/佈告 | bùgào | N | bố cáo | thông báo |
120 | 布告欄/佈告欄 | bùgàolán | N | bố cáo lan | bảng thông báo |
121 | 不顧 | bùgù | Vst | bất cố | không quan tâm, bất chấp |
122 | 不見得 | bùjiànde | Adv | bất kiến đắc | chưa chắc |
123 | 不僅 | bùjĭn | Conj | bất cận | không chỉ |
124 | 補課 | bŭkè | V-sep | bổ khóa | học bù |
125 | 不良 | bùliáng | Vs | bất lương | không tốt, xấu |
126 | 不平 | bùpíng | Vs | bất bình | bất bình, không công bằng |
127 | 不然 | bùrán | Conj | bất nhiên | nếu không, nếu vậy |
128 | 不如 | bùrú | Vst | bất như | không bằng |
129 | 補習 | bŭxí | V-sep | bổ tập | học thêm |
130 | 補習班 | bŭxíbān | N | bổ tập ban | lớp học thêm |
131 | 不許 | bùxŭ | Adv | bất hứa | không cho phép |
132 | 不宜 | bùyí | Vs | bất nghi | không thích hợp |
133 | 不由得 | bùyóude | Adv | bất do đắc | không thể không, bất giác |
134 | 部長 | bùzhăng | N | bộ trưởng | bộ trưởng |
135 | 不止 | bùzhĭ | Vs-pred | bất chỉ | không chỉ |
136 | 補助 | bŭzhù | N / V | bổ trợ | hỗ trợ, trợ cấp |
137 | 踩 | căi | V | thải | đạp, dẫm |
138 | 採 | căi | V | thải | thu hoạch, hái |
139 | 財產 | cáichăn | N | tài sản | tài sản |
140 | 財富 | cáifù | N | tài phú | của cải, giàu có |
141 | 採購 | căigòu | V | thải cấu | mua sắm, thu mua |
142 | 才能 | cáinéng | N | tài năng | tài năng, khả năng |
143 | 裁判 | cáipàn | N | tài phán | trọng tài, phán xét |
144 | 彩色 | căisè | Vs-attr | thái sắc | màu sắc, nhiều màu |
145 | 裁員 | cáiyuán | Vpt | tài viên | cắt giảm nhân sự |
146 | 蠶 | cán | N | tàm | con tằm |
147 | 慘 | căn | Vs | thảm | thảm hại |
148 | 藏 | cáng | V | tàng | giấu, cất |
149 | 倉庫 | cāngkù | N | thương khố | kho, nhà kho |
150 | 慚愧 | cánkuì | Vs | tàm quý | xấu hổ, hổ thẹn |
151 | 參與 | cānyù | V | tham dự | tham gia |
152 | 操心 | cāoxīn | Vs | thao tâm | lo lắng |
153 | 操作 | cāozuò | V | thao tác | thao tác, vận hành |
154 | 冊 | cè | M | sách | quyển sách |
155 | 測量 | cèliáng | V | trắc lượng | đo lường |
156 | 策略 | cèlüè | N | sách lược | chiến lược |
157 | 測試 | cèshì | V | trắc thí | thử nghiệm |
158 | 測驗 | cèyàn | N / V | trắc nghiệm | kiểm tra |
159 | 差 | chā | N | Sai | Kém |
160 | 插 | chā | V | sáp | chèn vào, cắm |
161 | 差錯 | chācuò | N | sai thác | sai sót, lỗi lầm |
162 | 插花 | chāhuā | Vi | sáp hoa | cắm hoa |
163 | 茶會 | cháhuì | N | trà hội | tiệc trà |
164 | 拆 | chāi | V | sái | tháo dỡ |
165 | 差距 | chājù | N | sai cự | chênh lệch |
166 | 產 | chăn | V | sản | sản xuất |
167 | 長處 | chángchù | N | trường xứ | điểm mạnh |
168 | 場地 | chăngdì | N | trường địa | địa điểm |
169 | 長度 | chángdù | N | trường độ | chiều dài |
170 | 長方形 | chángfāngxíng | N | trường phương hình | hình chữ nhật |
171 | 場合 | chănghé | N | trường hợp | trường hợp, dịp |
172 | 長久 | chángjiŭ | Vs | trường cửu | lâu dài |
173 | 廠商 | chăngshāng | N | xưởng thương | nhà sản xuất, doanh nghiệp |
174 | 嘗試/嚐試 | chángshì | N | thường thí | thử, thử nghiệm |
175 | 常識 | chángshì | N | thường thức | kiến thức cơ bản |
176 | 場所 | chăngsuŏ | N | trường sở | địa điểm |
177 | 長途 | chángtú | Vs-attr | trường đồ | đường dài |
178 | 產量 | chănliàng | N | sản lượng | sản lượng |
179 | 產業 | chănyè | N | sản nghiệp | ngành công nghiệp |
180 | 朝 | cháo | Prep | triều | hướng tới, triều đại |
181 | 抄 | chāo | V | sao | sao chép, chép |
182 | 超出 | chāochū | Vpt | siêu xuất | vượt quá |
183 | 潮流 | cháoliú | N | triều lưu | trào lưu, xu hướng |
184 | 吵鬧 | chăonào | Vi | sảo náo | ồn ào |
185 | 鈔票 | chāopiào | N | sao phiếu | tiền giấy |
186 | 超人 | chāorén | N | siêu nhân | siêu nhân, phi thường |
187 | 潮溼/潮濕 | cháoshī | Vs | triều thấp | ẩm ướt |
188 | 超越 | chāoyuè | V | siêu việt | vượt qua, vượt trội |
189 | 超重 | chāozhòng | Vp | siêu trọng | quá nặng |
190 | 插圖 | chātú | N | sáp đồ | hình minh họa |
191 | 茶葉 | cháyè | N | trà diệp | lá trà |
192 | 扯 | chě | V | xả | kéo, xé |
193 | 澈底/徹底 | chèdĭ | Vs | triệt để | triệt để, thấu đáo |
194 | 沉/沈 | chén | Vp | trầm | chìm, sâu |
195 | 成 | chéng | M / Vpt | thành | thành, được |
196 | 稱 | chēng | V | xưng | gọi, gọi là |
197 | 撐 | chēng | V | sân | chống, đỡ |
198 | 成本 | chéngběn | N | thành bản | chi phí, vốn |
199 | 成分/成份 | chéngfèn | N | thành phần | thành phần, bộ phận |
200 | 成交 | chéngjiāo | Vp | thành giao | giao dịch thành công |
201 | 乘客 | chéngkè | N | thừa khách | hành khách |
202 | 誠懇 | chéngkěn | Vs | thành khẩn | chân thành, thật thà |
203 | 成立 | chénglì | Vpt | thành lập | thành lập |
204 | 成人 | chéngrén | N | thành nhân | người lớn, trưởng thành |
205 | 成天 | chéngtiān | Adv | thành thiên | cả ngày |
206 | 成為 | chéngwéi | Vpt | thành vi | trở thành |
207 | 呈現 | chéngxiàn | Vpt | trình hiện | xuất hiện, hiện ra |
208 | 程序 | chéngxù | N | trình tự | trình tự, thủ tục |
209 | 誠意 | chéngyì | N | thành ý | thành ý, ý tốt |
210 | 成語 | chéngyŭ | N | thành ngữ | thành ngữ |
211 | 陳列 | chénliè | V | trần liệt | trưng bày |
212 | 車票 | chēpiào | N | xa phiếu | vé xe |
213 | 遲 | chí | Vp | trì | muộn |
214 | 翅膀/翅 | chìbăng/chì | N | sí bàng/sí | cánh |
215 | 尺寸 | chĭcùn | N | xích thốn | kích thước |
216 | 吃虧 | chīkuī | Vs | cật khuy | chịu thiệt |
217 | 持續 | chíxù | Vaux | trì tục | liên tục, duy trì |
218 | 遲早 | chízăo | Adv | trì tảo | sớm muộn |
219 | 重 | chóng | Adv | Trọng | Nặng |
220 | 沖 | chōng | V | xung | xông tới, pha |
221 | 衝 | chōng | Vi | xung | xung đột, va chạm |
222 | 崇拜 | chóngbài | Vst | sùng bái | tôn thờ, tôn kính |
223 | 充分/充份 | chōngfèn | Vs | sung phân | đầy đủ, trọn vẹn |
224 | 崇高 | chónggāo | Vs | sùng cao | cao cả, đáng kính |
225 | 充滿 | chōngmăn | Vpt | sung mãn | tràn đầy |
226 | 衝突 | chōngtú | N | xung đột | xung đột, mâu thuẫn |
227 | 充足 | chōngzú | Vs | sung túc | đầy đủ |
228 | 愁 | chóu | Vs / N | sầu | buồn rầu, lo âu |
229 | 抽屜 | chōutì | N | trừu thế | ngăn kéo |
230 | 處 | chù | M | xử | nơi chốn, xử lý |
231 | 處 | chŭ | V | xử | nơi chốn, xử lý |
232 | 出 | chū | Vst | Xuất | Ra ngoài |
233 | 初 | chū | Adv | sơ | lần đầu, sơ cấp |
234 | 傳播 | chuánbò | V | truyền bá | truyền bá, lan truyền |
235 | 傳達 | chuándá | V | truyền đạt | truyền đạt |
236 | 傳單 | chuándān | N | truyền đơn | tờ rơi |
237 | 床 | chuáng | M | Sàng | Giường |
238 | 幢 | chuáng | M | tràng | tòa (nhà) |
239 | 闖 | chuăng | V | sấm | xông vào, đột nhập |
240 | 床單 | chuángdān | N | sàng đơn | ga giường |
241 | 窗口 | chuāngkŏu | N | song khẩu | cửa sổ |
242 | 創新 | chuàngxīn | V | sáng tân | sáng tạo mới |
243 | 創作 | chuàngzuò | N /V | sáng tác | sáng tác |
244 | 傳染 | chuánrăn | V | truyền nhiễm | lây lan, truyền nhiễm |
245 | 傳說 | chuánshuō | N / V | truyền thuyết | truyền thuyết |
246 | 傳送 | chuánsòng | V | truyền tống | gửi đi, truyền tải |
247 | 傳統 | chuántŏng | N | Truyền thống | Truyền thống |
248 | 傳真 | chuánzhēn | V | Truyền chân | Fax |
249 | 初步 | chūbù | Adv / Vs-attr | sơ bộ | bước đầu, sơ bộ |
250 | 出產 | chūchăn | Vst | xuất sản | sản xuất |
251 | 處處 | chùchù | Adv | xử xử | khắp nơi, đâu đâu |
252 | 儲存 | chúcún | V | trữ tồn | lưu trữ, tích trữ |
253 | 處罰 | chŭfá | V | xử phạt | xử phạt |
254 | 除非 | chúfēi | Conj | trừ phi | trừ phi, trừ khi |
255 | 初級 | chūjí | Vs | sơ cấp | cấp thấp, cơ bản |
256 | 出境 | chūjìng | Vp | xuất cảnh | xuất cảnh |
257 | 出口 | chūkŏu | V /N | Xuất khẩu | Lối ra |
258 | 純 | chún | Vs | thuần | thuần túy, trong sáng |
259 | 出色 | chūsè | Vs | xuất sắc | xuất sắc |
260 | 出身 | chūshēn | Vpt | xuất thân | xuất thân, lai lịch |
261 | 出事 | chūshì | Vp-sep | xuất sự | xảy ra chuyện |
262 | 出售 | chūshòu | V | xuất thụ | bán ra |
263 | 出席 | chūxí | V | xuất tịch | tham dự, có mặt |
264 | 儲蓄 | chúxù | Vi | trữ súc | tiết kiệm, để dành |
265 | 出院 | chūyuàn | Vi | xuất viện | ra viện |
266 | 刺 | cì | V | thích | châm, chích |
267 | 詞典/辭典 | cídiăn | N | từ điển | từ điển |
268 | 詞彙 | cíhuì | N | từ vựng | từ vựng |
269 | 刺激 | cìjī | V | thích kích | kích thích, khích lệ |
270 | 次數 | cìshù | N | thứ số | số lần |
271 | 此外 | cĭwài | Conj | thử ngoại | ngoài ra |
272 | 辭職 | cízhí | Vi | từ chức | từ chức |
273 | 從 | cóng | Adv | Tùng | Từ |
274 | 從此 | cóngcĭ | Adv | tòng thử | từ đó |
275 | 從沒 | cóngméi | Adv | tòng một | chưa từng |
276 | 從事 | cóngshì | Vst | tòng sự | tham gia, làm việc |
277 | 湊 | còu | V | thấu | tụ họp, gom góp |
278 | 粗 | cū | Vs | thô | thô, sơ sài |
279 | 催 | cuī | V | thôi | thúc giục |
280 | 促進 | cùjìn | V | xúc tiến | thúc đẩy |
281 | 存款 | cúnkuăn | N | tồn khoản | tiền gửi ngân hàng |
282 | 搓 | cuō | V | xoa | xoa, vò |
283 | 錯過 | cuòguò | Vpt | thác quá | bỏ lỡ |
284 | 措施 | cuòshī | N | thác thi | biện pháp |
285 | 錯字 | cuòzì | N | thác tự | lỗi chữ |
286 | 粗心 | cūxīn | Vs | thô tâm | bất cẩn, sơ suất |
287 | 打 | dă | M | Đả | Đánh, chơi |
288 | 大半 | dàbàn | Det | đại bán | hơn một nửa |
289 | 打扮 | dăbàn | Vi | đả phấn | trang điểm, ăn diện |
290 | 打包 | dăbāo | V | đả bao | gói lại |
291 | 大便 | dàbiàn | N | đại tiện | đại tiện |
292 | 大膽 | dàdăn | Vs | đại đảm | dũng cảm, táo bạo |
293 | 達到 | dádào | Vpt | đạt đáo | đạt được |
294 | 大地 | dàdì | N | đại địa | đất rộng, địa cầu |
295 | 大都 | dàdōu | Adv | đại đô | phần lớn |
296 | 打斷 | dăduàn | Vpt | đả đoạn | làm gián đoạn, cắt ngang |
297 | 大哥 | dàgē | N | đại ca | anh cả |
298 | 待 | dài | V / Vi | đãi | chờ, đợi |
299 | 代 | dài | N / V | đại | thay thế, đại diện |
300 | 帶(子) | dài(zi) | N | đới (tử) | dây, dải |
301 | 代表 | dàibiăo | Vs | đại biểu | đại diện, thay mặt |
302 | 帶動 | dàidòng | V | đới động | thúc đẩy, dẫn dắt |
303 | 大夫 | dàifū | N | đại phu | bác sĩ |
304 | 代溝 | dàigōu | N | đại câu | khoảng cách thế hệ |
305 | 待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | Adv | đãi hội | lát nữa, chút nữa |
306 | 代價 | dàijià | N | đại giá | giá phải trả |
307 | 貸款 | dàikuăn | N / V-sep | thải khoản | vay tiền |
308 | 代理 | dàilĭ | V | đại lý | làm thay, đại lý |
309 | 帶路 | dàilù | Vi | đới lộ | dẫn đường |
310 | 待遇 | dàiyù | N | đãi ngộ | chế độ đãi ngộ |
311 | 大街 | dàjiē | N | đại nhai | phố lớn |
312 | 大力 | dàlì | Adv | đại lực | hết sức, mạnh mẽ |
313 | 大量 | dàliàng | Det | đại lượng | số lượng lớn |
314 | 單 | dān | Adv | đơn | đơn, một |
315 | 單(子) | dān(zi) | N | đơn (tử) | phiếu, tờ |
316 | 大腦 | dànăo | N | đại não | não lớn, đầu óc |
317 | 蛋白質 | dànbáizhí | N | đản bạch chất | protein |
318 | 擔保 | dānbăo | V | đảm bảo | đảm bảo, bảo lãnh |
319 | 單調 | dāndiào | Vs | đơn điệu | đơn điệu |
320 | 當 | dàng | Vst | Đương | Khi, đang |
321 | 擋 | dăng | V | đáng | cản, chắn |
322 | 檔案 | dăngàn | N | đáng án | hồ sơ, tài liệu |
323 | 當初 | dāngchū | N | đương sơ | lúc đầu, ban đầu |
324 | 當選 | dāngxuăn | Vpt | đương tuyển | trúng cử |
325 | 當中 | dāngzhōng | N | Đương trung | Trong số, giữa |
326 | 膽量 | dănliàng | N | đảm lượng | lòng can đảm |
327 | 誕生 | dànshēng | Vp | đản sinh | ra đời, sinh ra |
328 | 單位 | dānwèi | N | đơn vị | đơn vị |
329 | 耽誤 | dānwù | V | đam ngộ | làm lỡ, trì hoãn |
330 | 膽小 | dănxiăo | Vs | đảm tiểu | nhát gan, sợ hãi |
331 | 到達 | dàodá | Vpt | đáo đạt | đến nơi, đạt đến |
332 | 道路 | dàolù | N | đạo lộ | đường xá |
333 | 倒楣 | dăoméi | Vs | đảo mai | xui xẻo, không may |
334 | 到期 | dàoqí | Vp | đáo kỳ | đến hạn |
335 | 導演 | dăoyăn | V | đạo diễn | đạo diễn |
336 | 導遊 | dăoyóu | N | đạo du | hướng dẫn viên du lịch |
337 | 大清早 | dàqīngzăo | N | đại thanh tảo | sáng sớm |
338 | 打擾 | dărăo | V | đả nhiễu | làm phiền |
339 | 大嫂 | dàsăo | N | đại tẩu | chị dâu |
340 | 打算 | dăsuàn | N | Đả toán | Dự định |
341 | 大腿 | dàtuĭ | N | đại đùi | đùi lớn |
342 | 大型 | dàxíng | Vs-attr | đại hình | cỡ lớn, quy mô lớn |
343 | 大意 | dàyì | Vs / N | đại ý | ý chính, sơ suất |
344 | 大有 | dàyŏu | Vst | đại hữu | có rất nhiều |
345 | 打招呼 | dăzhāohū | V-sep | đả chiêu hô | chào hỏi |
346 | 打針 | dăzhēn | V-sep | đả châm | tiêm, chích |
347 | 大致 | dàzhì | Adv / Vs-attr | đại chí | đại khái |
348 | 大眾 | dàzhòng | N | đại chúng | quần chúng, mọi người |
349 | 打字 | dăzì | V-sep | đả tự | đánh máy, gõ chữ |
350 | 大自然 | dàzìrán | N | đại tự nhiên | thiên nhiên rộng lớn |
351 | 得分 | défēn | Vs-sep | đắc phân | ghi điểm, đạt điểm |
352 | 得獎 | déjiăng | V-sep | đắc thưởng | nhận thưởng |
353 | 得了 | déle | | đắc liễu | thôi, đủ rồi |
354 | 登 | dēng | V | đăng | leo, đăng ký |
355 | 凳(子) | dèng(zi) | N | đằng (tử) | ghế đẩu |
356 | 等不及 | děngbùjí | Vi | đẳng bất cập | không kịp chờ |
357 | 等級 | děngjí | N | đẳng cấp | cấp bậc, mức độ |
358 | 登記 | dēngjì | Vp | đăng ký | đăng ký |
359 | 登山 | dēngshān | V-sep | đăng sơn | leo núi |
360 | 等於 | děngyú | Vst | đẳng ư | bằng, ngang bằng |
361 | 得罪 | dézuì | Vpt | đắc tội | xúc phạm, làm phật ý |
362 | 抵 | dĭ | V | đề | chống lại, đến nơi |
363 | 遞 | dì | V | đệ | đưa, chuyển giao |
364 | 滴 | dī | M / V | tích | giọt, rơi |
365 | 墊 | diàn | V | điệm | đệm, kê |
366 | 電報 | diànbào | N | điện báo | điện báo |
367 | 電動 | diàndòng | Vs-attr | điện động | chạy điện |
368 | 典禮 | diănlĭ | N | điển lễ | buổi lễ |
369 | 電器 | diànqì | N | điện khí | thiết bị điện |
370 | 點燃 | diănrán | V | điểm nhiên | châm lửa |
371 | 電扇/電風扇 | diànshàn/diànfēngshàn | N | điện phiến | quạt điện |
372 | 電視劇 | diànshìjù | N | điện thị kịch | phim truyền hình |
373 | 電視台/電視臺 | diànshìtái | N | điện thị đài | đài truyền hình |
374 | 電台/電臺 | diàntái | N | điện đài | đài phát thanh |
375 | 點頭 | diăntóu | V-sep | điểm đầu | gật đầu |
376 | 電線 | diànxiàn | N | điện tuyến | dây điện |
377 | 典型 | diănxíng | Vs / N | điển hình | điển hình |
378 | 電子 | diànzĭ | N | điện tử | điện tử |
379 | 吊 | diào | V | điếu | treo, móc |
380 | 釣 | diào | V | điếu | câu cá |
381 | 雕刻 | diāokè | N / V | điêu khắc | chạm trổ, điêu khắc |
382 | 釣魚 | diàoyú | V-sep | điếu ngư | câu cá |
383 | 低潮 | dīcháo | N | đê triều | xuống dốc, khó khăn |
384 | 跌 | dié | Vp | điệt | ngã, té |
385 | 跌倒 | diédăo | Vp | điệt đảo | ngã, té ngửa |
386 | 抵抗 | dĭkàng | V | đề kháng | kháng cự, chống lại |
387 | 地面 | dìmiàn | N | địa diện | mặt đất |
388 | 頂 | dĭng | M | đỉnh | đỉnh, đầu |
389 | 丁 | dīng | N | đinh | người trẻ tuổi |
390 | 盯 | dīng | V | đinh | nhìn chằm chằm |
391 | 訂購 | dìnggòu | V | định cấu | đặt hàng |
392 | 訂婚 | dìnghūn | V-sep | định hôn | đính hôn |
393 | 定期 | dìngqí | Adv / Vs-attr | định kỳ | định kỳ |
394 | 的確 | díquè | Adv | đích xác | thực sự |
395 | 地毯 | dìtăn | N | địa thảm | thảm sàn |
396 | 丟臉 | diūliăn | Vs-sep | đâu diện | mất mặt |
397 | 丟人 | diūrén | Vs | đâu nhân | mất mặt |
398 | 地下 | dìxià | Vs-attr | địa hạ | dưới đất, ngầm |
399 | 地震 | dìzhèn | Vp | địa chấn | động đất |
400 | 洞 | dòng | N | động | hang, lỗ, hố |
401 | 凍 | dòng | Vs | đông | đông lạnh |
402 | 棟 | dòng | M | động | tòa nhà, gian nhà |
403 | 動不動 | dòngbùdòng | Adv | động bất động | thường xuyên, dễ dàng |
404 | 動詞 | dòngcí | N | động từ | động từ |
405 | 懂得 | dŏngde | Vst | hiểu được | hiểu biết |
406 | 冬季 | dōngjì | N | đông quý | mùa đông |
407 | 動人 | dòngrén | Vs | động nhân | cảm động |
408 | 動身 | dòngshēn | Vi | động thân | rời đi |
409 | 動手 | dòngshŏu | Vi | động thủ | bắt tay làm, bắt đầu làm |
410 | 動作 | dòngzuò | N | động tác | hành động, cử chỉ |
411 | 鬥爭 | dòuzhēng | Vi | đấu tranh | đấu tranh, tranh đấu |
412 | 毒 | dú | N / Vs | độc | độc hại, thuốc độc |
413 | 度 | dù | V | Độ | Độ (nhiệt độ, mức độ) |
414 | 賭 | dŭ | V | đổ | đánh bạc |
415 | 斷 | duàn | Vp | đoạn | cắt đứt, dừng lại |
416 | 端 | duān | V | đoạn, đầu | đầu, điểm, khía cạnh |
417 | 鍛鍊 | duànliàn | V | đoán luyện | rèn luyện, tập luyện |
418 | 度過/渡過 | dùguò | V | độ qua | vượt qua |
419 | 隊 | duì | M | đội | đội nhóm, đội ngũ |
420 | 堆 | duī | V | đôi | đống, chất đống |
421 | 對岸 | duìàn | N | đối ngạn | bờ bên kia |
422 | 對策 | duìcè | N | đối sách | kế hoạch, biện pháp |
423 | 對待 | duìdài | V | đối đãi | đối xử, tiếp đãi |
424 | 對付 | duìfù | V | đối phó | giải quyết, xử lý |
425 | 對抗 | duìkàng | V | đối kháng | kháng cự |
426 | 對立 | duìlì | Vs | đối lập | đối lập |
427 | 對於 | duìyú | Prep | đối với | đối với, về |
428 | 隊員 | duìyuán | N | đội viên | thành viên đội |
429 | 獨立 | dúlì | Vs | độc lập | độc lập |
430 | 頓 | dùn | M | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
431 | 噸 | dùn | M | tấn | tấn |
432 | 蹲 | dūn | Vi | đồn | ngồi xổm |
433 | 躲 | duŏ | Vi | đoạ | trốn, tránh |
434 | 奪 | duó | V | đoạt | giành, đoạt |
435 | 多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | Det | đa bán | phần lớn, đa số |
436 | 多多 | duōduō | Adv | đa đa | nhiều, vô số |
437 | 多少 | duōshăo | Adv | Đa thiểu | Bao nhiêu |
438 | 多數 | duōshù | Det | đa số | đa số, phần lớn |
439 | 多謝 | duōxiè | Vst | đa tạ | cảm ơn rất nhiều |
440 | 獨自 | dúzì | Adv | độc tự | một mình |
441 | 鵝 | é | N | ngỗng | con ngỗng |
442 | 惡劣 | èliè | Vs | ác liệt | xấu, khắc nghiệt |
443 | 而已 | éryĭ | Ptc | nhi dĩ | chỉ vậy thôi, chẳng qua là |
444 | 罰 | fá | V | phạt | phạt |
445 | 發 | fā | Vp | phát | phát ra, xuất ra |
446 | 發動 | fādòng | V | phát động | phát động, khởi động |
447 | 發抖 | fādŏu | Vi | phát dao | run rẩy |
448 | 反 | făn | V / Vst | phản | ngược lại, phản đối |
449 | 番 | fān | M | phiên | lượt, lần |
450 | 翻 | fān | V | phiên | lật, xoay |
451 | 犯錯 | fàncuò | V-sep | phạm sai | phạm sai lầm |
452 | 反對 | fănduì | Vst | phản đối | phản đối |
453 | 犯法 | fànfă | V-sep | phạm pháp | vi phạm pháp luật |
454 | 反覆 | fănfù | Adv | phản phúc | lặp lại, thay đổi |
455 | 防 | fáng | V | phòng | phòng ngừa |
456 | 方 | fāng | Vs-attr | phương | phương hướng, mặt |
457 | 方案 | fāngàn | N | phương án | kế hoạch, giải pháp |
458 | 放大 | fàngdà | V | phóng đại | làm to lên |
459 | 放棄 | fàngqì | V | phóng khí | từ bỏ |
460 | 防守 | fángshŏu | V | phòng thủ | bảo vệ, phòng thủ |
461 | 放手 | fàngshŏu | Vi | phóng thủ | buông tay |
462 | 放鬆 | fàngsōng | Vs | phóng tùng | thư giãn |
463 | 放學 | fàngxué | Vp-sep | phóng học | tan học |
464 | 防止 | fángzhĭ | V | phòng chỉ | ngăn chặn, tránh |
465 | 返回 | fănhuí | V | phản hồi | quay lại |
466 | 反抗 | fănkàng | V | phản kháng | kháng cự |
467 | 繁忙 | fánmáng | Vs | phồn mang | bận rộn |
468 | 反面 | fănmiàn | N | phản diện | mặt trái |
469 | 煩惱 | fánnăo | N | phiền não | phiền muộn, lo lắng |
470 | 犯人 | fànrén | N | phạm nhân | tội phạm |
471 | 繁榮 | fánróng | Vs | phồn vinh | phát triển, thịnh vượng |
472 | 反問 | fănwèn | V | phản vấn | hỏi ngược lại |
473 | 反映 | fănyìng | V | phản ánh | phản ánh |
474 | 反應 | fănyìng | Vi | phản ứng | phản ứng |
475 | 反正 | fănzhèng | Adv | phản chính | dù sao đi nữa |
476 | 繁殖 | fánzhí | V | phồn thực | sinh sản |
477 | 犯罪 | fànzuì | V-sep | phạm tội | phạm tội |
478 | 發起 | fāqĭ | Vp | phát khởi | khởi xướng |
479 | 發射 | fāshè | V | phát xạ | bắn ra, phát射 |
480 | 髮型 | făxíng | N | phát hình | kiểu tóc |
481 | 發行 | fāxíng | V | phát hành | phát hành |
482 | 發言 | fāyán | V-sep | phát ngôn | phát biểu |
483 | 發炎 | fāyán | Vp | phát viêm | viêm nhiễm |
484 | 發揚 | fāyáng | V | phát dương | phát triển, nâng cao |
485 | 發音 | fāyīn | Vi / N | phát âm | phát âm |
486 | 法院 | făyuàn | N | pháp viện | tòa án |
487 | 發展 | fāzhăn | V / N | phát triển | phát triển |
488 | 法子 | fázi | N | pháp tử | cách thức |
489 | 肥 | féi | Vs | phì | béo, mập |
490 | 肺 | fèi | N | phế | phổi |
491 | 費 | fèi | Vst | phí | chi phí |
492 | 非法 | fēifă | Vs-attr | phi pháp | bất hợp pháp |
493 | 廢話 | fèihuà | N | phế thoại | lời vô nghĩa |
494 | 肥胖 | féipàng | Vs | phì phàm | béo phì |
495 | 廢氣 | fèiqì | N | phế khí | khí thải |
496 | 廢水 | fèishuĭ | N | phế thủy | nước thải |
497 | 廢物 | fèiwù | N | phế vật | đồ bỏ đi, đồ vô dụng |
498 | 份/份兒 | fèn/fènr | N | phần (tử) | phần, bộ phận |
499 | 粉筆 | fěnbĭ | N | phấn bút | phấn viết |
500 | 分別 | fēnbié | Adv / N /V | phân biệt | sự khác biệt, phân biệt |
501 | 分布/分佈 | fēnbù | Vs | phân bố | phân phối, phân chia |
502 | 奮鬥 | fèndòu | Vi | phấn đấu | cố gắng, nỗ lực |
503 | 紛紛 | fēnfēn | Adv | phân phân | ầm ầm, rầm rầm |
504 | 吩咐 | fēnfù | V | phân phó | ra lệnh, chỉ thị |
505 | 逢 | féng | Vst | phùng | gặp gỡ, gặp phải |
506 | 縫 | féng | V | phùng | đường chỉ, khe hở |
507 | 封 | fēng | V | Phong | Phong thư, niêm phong |
508 | 瘋 | fēng | Vp | phong | điên, mất trí |
509 | 諷刺 | fèngcì | V | phúng kích | châm biếm, chế giễu |
510 | 封建 | fēngjiàn | Vs-attr | phong kiến | phong kiến, chế độ phong kiến |
511 | 瘋狂 | fēngkuáng | Vs | phong cuồng | điên rồ, cuồng loạn |
512 | 蜂蜜 | fēngmì | N | phấn mật | mật ong |
513 | 分工 | fēngōng | Vi | phân công | phân chia công việc |
514 | 風氣 | fēngqì | N | phong khí | khí thế, thói quen xã hội |
515 | 風趣 | fēngqù | Vs | phong thú | hài hước, thú vị |
516 | 風險 | fēngxiăn | N | phong hiểm | rủi ro, nguy hiểm |
517 | 瘋子 | fēngzi | N | phong tử | người điên, người cuồng |
518 | 粉紅 | fěnhóng | Vs-attr | phấn hồng | màu hồng |
519 | 分明 | fēnmíng | Vs-pred / Adv | phân minh | rõ ràng, minh bạch |
520 | 憤怒 | fènnù | Vs | phẫn nộ | tức giận, phẫn uất |
521 | 分配 | fēnpèi | V | phân phối | phân phát, phân chia |
522 | 分散 | fēnsàn | Vs | phân tán | rải rác, phân tán |
523 | 分手 | fēnshŏu | Vp | phân thủ | chia tay, chia lìa |
524 | 分數 | fēnshù | N | phân số | điểm số, tỷ lệ |
525 | 分析 | fēnxī | N / V | phân tích | phân tích, giải thích |
526 | 分享 | fēnxiăng | V | phân chia | chia sẻ |
527 | 否定 | fŏudìng | V | phủ định | từ chối, phủ nhận |
528 | 否認 | fŏurèn | V | phủ nhận | không thừa nhận |
529 | 幅 | fú | M | phúc | bức tranh, chiều rộng |
530 | 扶 | fú | V | phù | nâng đỡ, hỗ trợ |
531 | 服 | fú | V / Vst | phục | áo quần, phục vụ |
532 | 浮 | fú | Vi | phù | nổi, lơ lửng |
533 | 付 | fù | M | Phó | Trả |
534 | 赴 | fù | V | phó | đi đến, đến |
535 | 副 | fù | M | phó | phụ, phụ trợ |
536 | 富 | fù | Vs-attr | phú | giàu có, phong phú |
537 | 輔導 | fŭdăo | V | phụ đạo | hướng dẫn, tư vấn |
538 | 符號 | fúhào | N | phù hiệu | ký hiệu, dấu hiệu |
539 | 附加 | fùjiā | Vpt | phụ gia | bổ sung |
540 | 婦女 | fùnǚ | N | phụ nữ | phụ nữ, đàn bà |
541 | 夫妻 | fūqī | N | phu thê | vợ chồng |
542 | 夫人 | fūrén | N | phu nhân | bà, phu nhân |
543 | 富裕 | fùyù | Vs | phú dư | giàu có, thịnh vượng |
544 | 複雜 | fùzá | Vs | phức tạp | phức tạp, khó hiểu |
545 | 複製 | fùzhì | V | phức chế | sao chép, nhân bản |
546 | 該 | gāi | Det | cai | nên, cần phải |
547 | 蓋(子) | gài(zi) | N | cái (tử) | nắp, vung, chụp |
548 | 改革 | găigé | V | cải cách | cải cách, đổi mới |
549 | 改造 | găizào | V | cải tạo | tu sửa, cải tạo |
550 | 改正 | găizhèng | V | cải chính | sửa chữa, chỉnh sửa |
551 | 幹 | gàn | V | cán | làm, thực hiện |
552 | 趕 | găn | Vs | cản | vội, gấp |
553 | 肝 | gān | N | gan | gan, tạng gan |
554 | 乾杯 | gānbēi | Vi | can bôi | nâng cốc, chúc mừng |
555 | 幹部 | gànbù | N | cán bộ | cán bộ, nhân viên chủ chốt |
556 | 乾脆 | gāncuì | Vs | can tuyền | dứt khoát, rõ ràng |
557 | 感到 | găndào | Vpt | cảm đắc | cảm thấy |
558 | 感恩 | gănēn | Vs | cảm ân | biết ơn |
559 | 鋼 | gāng | N | gang | thép, kim loại cứng |
560 | 鋼筆 | gāngbĭ | N | gang bút | bút bi, bút mực |
561 | 港幣 | găngbì | N | cảng tệ | đô la Hồng Kông |
562 | 港口/港 | găngkŏu/găng | N | cảng khẩu | cảng, bến cảng |
563 | 感激 | gănjī | Vst | cảm kích | cảm kích, biết ơn |
564 | 趕緊 | gănjĭn | Adv | cảm kính | nhanh chóng, vội vã |
565 | 幹嘛 | gànma | Adv / Vi | cảm ma | làm gì, sao lại làm vậy |
566 | 感情 | gănqíng | N | cảm tình | cảm xúc, tình cảm |
567 | 感染 | gănrăn | Vpt | cảm nhiễm | nhiễm bệnh |
568 | 幹什麼 | gànshénme | | cảm gì | làm gì |
569 | 感受 | gănshòu | N / Vst | cảm thụ | cảm nhận |
570 | 告 | gào | V | cáo | thông báo, tố cáo |
571 | 高潮 | gāocháo | N | cao trào | cao trào, cực điểm |
572 | 告辭 | gàocí | Vi | cáo từ | từ biệt, chia tay |
573 | 高大 | gāodà | Vs | cao đại | to lớn, vĩ đại |
574 | 高度 | gāodù | N / Vs-attr | cao độ | chiều cao, độ cao |
575 | 高峰 | gāofēng | N | cao phong | đỉnh cao, cao điểm |
576 | 高貴 | gāoguì | Vs | cao quý | cao quý, sang trọng |
577 | 高明 | gāomíng | Vs | cao minh | tài giỏi, thông minh |
578 | 高手 | gāoshŏu | N | cao thủ | chuyên gia, người giỏi |
579 | 高原 | gāoyuán | N | cao nguyên | cao nguyên |
580 | 隔 | gé | Vst / Prep | cách | cách, ngăn cách |
581 | 各 | gè | Adv | Các | Các |
582 | 割 | gē | V | cát | cắt, chẻ |
583 | 擱 | gē | V | các | đặt, bỏ |
584 | 個別 | gèbié | Vs-attr | cá biệt | cá nhân, riêng biệt |
585 | 歌唱 | gēchàng | Vi | ca xướng | hát |
586 | 各行各業 | gèhánggèyè | N | các hành các nghiệp | mọi ngành nghề |
587 | 歌劇 | gējù | N | ca kịch | nhạc kịch |
588 | 革命 | gémìng | N | cách mạng | cách mạng |
589 | 根本 | gēnběn | Adv / N | căn bản | cơ bản, nền tảng |
590 | 根據 | gēnjù | N | căn cứ | dựa trên, theo |
591 | 歌手 | gēshŏu | N | ca thủ | ca sĩ |
592 | 個性 | gèxìng | N | cá tính | tính cách |
593 | 各自 | gèzì | N | các tự | mỗi người |
594 | 供 | gōng | V | cung | cung cấp |
595 | 公布/公佈 | gōngbù | V | công bố | công bố, công khai |
596 | 工程 | gōngchéng | N | công trình | công trình, dự án |
597 | 工夫 | gōngfu | N | công phu | công sức, thời gian |
598 | 公公 | gōnggōng | N | công công | bố chồng |
599 | 工會 | gōnghuì | N | công hội | công đoàn |
600 | 公開 | gōngkāi | Vs | công khai | công bố, công khai |
601 | 公立 | gōnglì | Vs-attr | công lập | công lập, nhà nước |
602 | 公平 | gōngpíng | Vs | công bình | công bằng |
603 | 工錢 | gōngqián | N | công tiền | tiền công |
604 | 公式 | gōngshì | N | công thức | công thức |
605 | 共同 | gòngtóng | Adv | cộng đồng | chung, cùng |
606 | 供應 | gōngyìng | V | cung ứng | cung cấp, cung ứng |
607 | 公用 | gōngyòng | Vs-attr | công dụng | dùng chung |
608 | 公元 | gōngyuán | N | công nguyên | công nguyên (năm tính) |
609 | 工資 | gōngzī | N | công chi | tiền lương |
610 | 構成 | gòuchéng | V | cấu thành | cấu thành |
611 | 構造 | gòuzào | N | cấu trúc | cấu trúc |
612 | 鼓 | gŭ | N | cổ | trống, kêu |
613 | 掛號信 | guàhàoxìn | N | quái hiệu thư | thư bảo đảm |
614 | 怪 | guài | Adv | quái | kỳ lạ, trách móc |
615 | 怪不得 | guàibùde | Adv | quái bất đắc | không có gì lạ |
616 | 慣 | guàn | Vp / V | quán | thói quen, quen |
617 | 關 | guān | M | Quan | Đóng |
618 | 罐(子) | guàn(zi) | N | quán (tử) | bình, lọ |
619 | 管道 | guăndào | N | quản đạo | đường ống, hệ thống |
620 | 官方 | guānfāng | N | quan phương | chính thức, chính quyền |
621 | 廣 | guăng | Vs | quảng | rộng lớn, quảng bá |
622 | 光 | guāng | Adv / Vp | Quang | Sáng, ánh sáng |
623 | 廣大 | guăngdà | Vs | quảng đại | rộng lớn |
624 | 廣泛 | guăngfàn | Vs | quảng phổ | rộng rãi, phổ biến |
625 | 廣告 | guănggào | Vi | quảng cáo | quảng cáo |
626 | 廣闊 | guăngkuò | Vs | quảng quát | rộng lớn |
627 | 光亮 | guāngliàng | Vs | quang sáng | sáng sủa, chiếu sáng |
628 | 光臨 | guānglín | V | quang lâm | tới, đến thăm |
629 | 光明 | guāngmíng | Vs | quang minh | ánh sáng, sáng sủa |
630 | 光榮 | guāngróng | Vs | quang vinh | vinh quang, danh dự |
631 | 光是 | guāngshì | Adv | quang chỉ | chỉ là |
632 | 觀光 | guānguāng | Vi / N | quan quan | tham quan |
633 | 光線 | guāngxiàn | N | quang tuyến | ánh sáng, tia sáng |
634 | 關鍵 | guānjiàn | N | quan then | mấu chốt, quan trọng |
635 | 冠軍 | guànjūn | N | quán quân | nhà vô địch |
636 | 慣例 | guànlì | N | quán lệ | thói quen, thông lệ |
637 | 關上 | guānshàng | V | quan thượng | đóng lại |
638 | 罐頭 | guàntou | N | quán đầu | đồ hộp |
639 | 關於 | guānyú | Prep | quan vũ | về, liên quan đến |
640 | 官員 | guānyuán | N | quan viên | quan chức |
641 | 管制 | guănzhì | V | quản chế | kiểm soát, điều khiển |
642 | 瓜子 | guāzĭ | N | qua tử | hạt dưa |
643 | 孤單 | gūdān | Vs | cô đơn | cô đơn, lẻ loi |
644 | 古典 | gŭdiăn | Vs | cổ điển | cổ điển, truyền thống |
645 | 固定 | gùdìng | Vs | cố định | cố định, không thay đổi |
646 | 跪 | guì | Vi | quỳ | quỳ xuống |
647 | 規定 | guīdìng | N / V | quy định | quy định |
648 | 規畫/規劃 | guīhuà | N / V | quy hoạch | lên kế hoạch, quy hoạch |
649 | 規律 | guīlǜ | N | quy luật | quy tắc, luật lệ |
650 | 櫃臺/櫃台/櫃檯 | guìtái | N | quầy thu ngân | quầy, quầy hàng |
651 | 規則 | guīzé | N / Vs | quy tắc | quy định, luật lệ |
652 | 貴族 | guìzú | N | quý tộc | tầng lớp quý tộc |
653 | 估計 | gūjì | V | ước tính | dự đoán, tính toán |
654 | 鼓勵 | gŭlì | N / V | cổ vũ | khuyến khích, động viên |
655 | 滾 | gŭn | Vi | cuộn, lăn | cuộn, lăn |
656 | 裹 | guŏ | V | quấn, gói | cuốn, gói |
657 | 過 | guò | Adv | Quá | Đã từng |
658 | 鍋(子) | guō(zi) | N | oáo (tử) | nồi, chảo |
659 | 過程 | guòchéng | N | quá trình | quá trình, tiến trình |
660 | 過度 | guòdù | Vs | quá độ | quá mức |
661 | 過渡 | guòdù | Vi | quá độ | chuyển tiếp, tạm thời |
662 | 國會 | guóhuì | N | quốc hội | quốc hội |
663 | 國籍 | guójí | N | quốc tịch | quốc tịch |
664 | 國際 | guójì | N | quốc tế | quốc tế |
665 | 國立 | guòjié | V-sep | quốc lập | quốc gia |
666 | 過節 | guólì | Vs-attr | quá tiết | tổ chức lễ hội, nghỉ lễ |
667 | 過濾 | guòlǜ | V | quá lọc | lọc qua |
668 | 過敏 | guòmĭn | Vs | quá mẫn | dị ứng |
669 | 國旗 | guóqí | N | quốc kỳ | cờ quốc gia |
670 | 過期 | guòqí | Vp | quá kỳ | quá hạn |
671 | 果然 | guŏrán | Adv | quả nhiên | quả thật, đúng như vậy |
672 | 過世 | guòshì | Vp | quá thế | qua đời |
673 | 國中 | guózhōng | N | quốc trung | trường trung học |
674 | 骨頭/骨 | gútou/gŭ | N | cốt đầu | xương |
675 | 顧問 | gùwèn | N | cố vấn | tư vấn, cố vấn |
676 | 鼓舞 | gŭwŭ | V | cổ vũ, khích lệ | khích lệ, động viên |
677 | 故鄉 | gùxiāng | N | cố hương | quê hương |
678 | 姑丈 | gūzhàng | N | cô trượng | chồng của dì |
679 | 鼓掌 | gŭzhăng | Vi | cổ tràng | vỗ tay |
680 | 還不如 | háibùrú | Conj | hẳn bất như | còn không bằng |
681 | 害處 | hàichù | N | hại xử | tác hại |
682 | 海關 | hăiguān | N | hải quan | hải quan |
683 | 海軍 | hăijūn | N | hải quân | quân đội biển |
684 | 海外 | hăiwài | N | hải ngoại | ở ngoài nước |
685 | 海峽 | hăixiá | N | hải hạp | eo biển |
686 | 還有 | háiyŏu | Conj | hẳn hữu | còn lại, còn có |
687 | 含 | hán | V / Vst | hàm | chứa đựng, bao gồm |
688 | 喊 | hăn | V | hán | kêu, hô |
689 | 行業 | hángyè | N | hành nghiệp | ngành nghề |
690 | 寒冷 | hánlěng | Vs | hàn lãnh | lạnh lẽo |
691 | 含量 | hánliàng | N | hàm lượng | lượng chứa đựng |
692 | 耗 | hào | Vst | hao | tiêu hao |
693 | 好 | hăo | Conj | Hảo | Tốt |
694 | 好客 | hàokè | Vs | hảo khách | hiếu khách |
695 | 好奇 | hàoqí | Vs | hảo kỳ | tò mò |
696 | 毫無 | háowú | Vst | hào vô | không có gì, không chút nào |
697 | 好在 | hăozài | Adv | hảo tại | may mắn là |
698 | 號召 | hàozhào | V | hiệu triệu | kêu gọi, động viên |
699 | 合 | hé | Vi / Vs | hợp | hợp, vừa |
700 | 何必 | hébì | Adv | hà tất | sao lại, tại sao |
701 | 合不來 | hébùlái | Vs | hợp bất lai | không hợp nhau |
702 | 合成 | héchéng | Vst | hợp thành | kết hợp, tạo thành |
703 | 合得來 | hédelái | Vs | hợp đắc lai | hợp nhau, hòa hợp |
704 | 合法 | héfă | Vs | hợp pháp | hợp pháp |
705 | 合格 | hégé | Vp | hợp cách | đạt tiêu chuẩn, hợp lệ |
706 | 和好 | héhăo | Vp | hòa hảo | làm hòa, hòa hợp |
707 | 合乎 | héhū | Vst | hợp hồ | phù hợp, thích hợp |
708 | 嘿 | hēi | Ptc | hê | chào, a ha (kêu gọi, chào hỏi) |
709 | 黑暗 | hēiàn | Vs | hắc ám | tối tăm, đen tối |
710 | 黑夜 | hēiyè | N | hắc dạ | đêm tối |
711 | 何況 | hékuàng | Conj | hà huống | huống chi, làm sao mà... |
712 | 合理 | hélĭ | Vs | hợp lý | hợp lý |
713 | 河流 | héliú | N | hà lưu | dòng sông, dòng nước |
714 | 恨 | hèn | N | hận | ghét, hận |
715 | 橫 | héng | Vs-attr | hoành | ngang, ngang dọc |
716 | 痕跡 | hénjī | N | vết tích | dấu vết, vết tích |
717 | 和平 | hépíng | Vs | hòa bình | hòa bình |
718 | 和氣 | héqì | Vs | hòa khí | hòa nhã, dễ chịu |
719 | 合算 | hésuàn | Vs | hợp toán | có lợi, tính toán hợp lý |
720 | 合約 | héyuē | N | hợp ước | hợp đồng |
721 | 猴(子) | hóu(zi) | N | hậu (tử) | con khỉ |
722 | 後代 | hòudài | N | hậu đại | thế hệ sau |
723 | 後方 | hòufāng | N | hậu phương | phía sau |
724 | 後果 | hòuguŏ | N | hậu quả | kết quả, hậu quả |
725 | 後悔 | hòuhuĭ | Vs | hậu hối | hối hận, tiếc nuối |
726 | 喉嚨/喉 | hóulóng/hóu | N | hầu lộng | cổ họng |
727 | 後頭 | hòutou | N | hậu đầu | phía sau |
728 | 後退 | hòutuì | Vi | hậu thoái | lùi lại, thụt lùi |
729 | 後院 | hòuyuàn | N | hậu viện | sân sau |
730 | 戶 | hù | M | hổ | hộ gia đình, cửa, nhà |
731 | 呼 | hū | V | hô | kêu gọi, hô |
732 | 鬍(子) | hú(zi) | N | hô (tử) | râu |
733 | 划 | huá | V | hoạch | vạch, cắt, chèo (thuyền) |
734 | 滑 | huá | Vp / Vs | hoạt | trơn, trượt |
735 | 化 | huà | Vst / Vp | hóa | thay đổi, hóa học |
736 | 花草 | huācăo | N | hoa thảo | hoa cỏ, cây cỏ |
737 | 花費 | huāfèi | N / V | hoa phí | chi phí |
738 | 壞蛋 | huàidàn | N | hoại đản | kẻ xấu, kẻ hư hỏng |
739 | 懷念 | huáiniàn | Vst | hoài niệm | tưởng nhớ, hoài cổ |
740 | 懷疑 | huáiyí | Vst | hoài nghi | nghi ngờ |
741 | 懷孕 | huáiyùn | Vi | hoài thai | mang thai |
742 | 畫面 | huàmiàn | N | họa diện | màn hình, cảnh tượng |
743 | 慌 | huāng | Vs | hoảng | hoang mang, cuống quýt |
744 | 皇帝 | huángdì | N | hoàng đế | vua, hoàng đế |
745 | 黃豆 | huángdòu | N | hoàng đậu | đậu nành |
746 | 黃昏 | huánghūn | N | hoàng hôn | hoàng hôn, chiều tà |
747 | 緩和 | huănhé | V | hoãn hòa | làm dịu, giảm bớt |
748 | 歡呼 | huānhū | Vi | hoan hô | hô hoán, hoan nghênh |
749 | 歡樂 | huānlè | Vs | hoan lạc | vui mừng, hoan hỉ |
750 | 緩慢 | huănmàn | Vs | hoãn manh | chậm rãi, từ từ |
751 | 歡喜 | huānxĭ | Vs | hoan hỉ | vui vẻ, hoan hỉ |
752 | 幻想 | huànxiăng | N / Vi | huyền tưởng | tưởng tượng, ảo tưởng |
753 | 花盆 | huāpén | N | hoa bồn | chậu hoa |
754 | 花瓶 | huāpíng | N | hoa bình | lọ hoa |
755 | 華僑 | huáqiáo | N | hoa kiều | kiều bào, người Hoa sống ở nước ngoài |
756 | 華人 | huárén | N | hoa nhân | người Hoa |
757 | 花色 | huāsè | N | hoa sắc | màu sắc hoa |
758 | 花生 | huāshēng | N | hoa sinh | lạc (đậu phộng) |
759 | 化學 | huàxué | N | hóa học | hóa học |
760 | 化妝 | huàzhuāng | Vi | hóa trang | trang điểm |
761 | 化裝 | huàzhuāng | Vi | hóa trang | trang điểm |
762 | 蝴蝶 | húdié | N | hồ điệp | con bướm |
763 | 互動 | hùdòng | N | hổ động | tương tác, giao tiếp |
764 | 灰 | huī | Vs-attr / N | hoại | xám, bụi, tro |
765 | 揮 | huī | V | huy | vẫy, phất, quơ |
766 | 回電 | huídiàn | V-sep | hồi điện | gọi lại, trả lời điện thoại |
767 | 回教/伊斯蘭教 | Huíjiào /Yīsīlánjiào | N | hồi giáo | đạo Hồi, Islam |
768 | 匯款 | huìkuăn | V-sep | hội khoản | chuyển tiền |
769 | 灰色 | huīsè | N | hoại sắc | màu xám |
770 | 回收 | huíshōu | V | hồi thu | thu hồi, tái chế |
771 | 回頭 | huítóu | V-sep | hồi đầu | quay lại |
772 | 灰心 | huīxīn | Vs | hoại tâm | thất vọng, chán nản |
773 | 回憶 | huíyì | Vst / N | hồi ức | kỷ niệm |
774 | 會員 | huìyuán | N | hội viên | hội viên, thành viên |
775 | 忽略 | hūlüè | Vst | hốt lược | bỏ qua, không chú ý |
776 | 混 | hùn | V | hỗn | trộn, lẫn lộn |
777 | 昏倒 | hūndăo | Vp | hôn đáo | ngất xỉu, lả đi |
778 | 混合 | hùnhé | V | hỗn hợp | trộn lẫn, hòa trộn |
779 | 昏迷 | hūnmí | Vp | hôn mê | ngất xỉu, mê man |
780 | 獲 | huò | Vst | hoạch | đạt được, thu được |
781 | 禍 | huò | N | họa | tai họa, thảm họa |
782 | 火柴 | huŏchái | N | hỏa thiêu | diêm, que diêm |
783 | 獲得 | huòdé | Vpt | hoạch đắc | đạt được |
784 | 或多或少 | huòduōhuòshăo | Adv | hoặc đa hoặc thiểu | hơn ít, hơn nhiều |
785 | 活該 | huógāi | Vs | hoạt cai | đáng, xứng đáng |
786 | 活力 | huólì | N | hoạt lực | sức sống, năng lượng |
787 | 活潑 | huópō | Vs | hoạt bát | lanh lợi, hoạt bát |
788 | 貨物 | huòwù | N | hóa vật | hàng hóa, sản phẩm |
789 | 活躍 | huóyuè | Vs | hoạt ác | sôi nổi, năng động |
790 | 火災 | huŏzāi | N | hỏa tai | hỏa hoạn, cháy |
791 | 忽視 | hūshì | Vst | hốt thị | bỏ qua, lơ là |
792 | 戶外 | hùwài | N | hộ ngoại | ngoài trời, ngoài nhà |
793 | 呼吸 | hūxī | Vi | hô hấp | thở |
794 | 互助 | hùzhù | Vi | hổ trợ | giúp đỡ lẫn nhau |
795 | 級 | jí | M | cấp | cấp bậc, mức độ |
796 | 集 | jí | M / V | tập | nhóm, tập hợp |
797 | 夾 | jiá | V | gia | kẹp, chèn, gắp |
798 | 嫁 | jià | V | giá | gả, lấy chồng |
799 | 甲 | jiă | N/M | giáp | cấp một, đầu tiên |
800 | 家電 | jiādiàn | N | gia điện | đồ điện gia dụng |
801 | 加工 | jiāgōng | V-sep | gia công | chế biến, gia công |
802 | 建 | jiàn | V | kiến | xây dựng |
803 | 箭 | jiàn | N | tiễn | tên, mũi tên |
804 | 揀 | jiăn | V | giám | chọn lựa, lựa chọn |
805 | 撿 | jiăn | V | kiển | nhặt, lượm |
806 | 尖 | jiān | Vs | tiêu | nhọn, sắc |
807 | 兼 | jiān | V | kiêm | kiêm nhiệm, kiêm quản |
808 | 煎 | jiān | V | chiên | chiên (dầu) |
809 | 剪刀 | jiăndāo | N | tiễn đao | kéo |
810 | 堅定 | jiāndìng | Vs | kiên định | vững vàng, kiên quyết |
811 | 降 | jiàng | Vp | giáng | giảm xuống |
812 | 江 | jiāng | N | giang | sông |
813 | 將 | jiāng | Adv | tương | sẽ, dự định |
814 | 降價 | jiàngjià | Vp-sep | giáng giá | giảm giá |
815 | 獎金 | jiăngjīn | N | thưởng kim | tiền thưởng |
816 | 獎品 | jiăngpĭn | N | thưởng phẩm | quà tặng, phần thưởng |
817 | 建國 | jiànguó | Vi | kiến quốc | xây dựng đất nước |
818 | 將要 | jiāngyào | Adv | tương yào | sẽ, chuẩn bị, sắp đến |
819 | 漸漸/漸 | jiànjiàn | Adv | tiệm tiệm | từ từ, dần dần |
820 | 間接 | jiànjiē | Vs-attr | gian tiếp | gián tiếp |
821 | 堅決 | jiānjué | Vs | kiên quyết | quyết liệt, cứng rắn |
822 | 鍵盤 | jiànpán | N | kiện bàn | bàn phím |
823 | 健全 | jiànquán | Vs | kiện toàn | vững mạnh, lành mạnh |
824 | 尖銳 | jiānruì | Vs | tiêu nhuyễn | sắc bén, nhọn |
825 | 監視 | jiānshì | V | giám thị | giám sát |
826 | 檢驗 | jiănyàn | V | kiểm nghiệm | kiểm tra, thử nghiệm |
827 | 監獄 | jiānyù | N | giám ngục | nhà tù |
828 | 建築 | jiànzhú | N / V | kiến trúc | xây dựng, kiến trúc |
829 | 較 | jiào | Prep | giáp | so sánh, hơn, kém |
830 | 角 | jiăo | N | giác | góc, sừng, cạnh |
831 | 繳 | jiăo | V | giảo | nộp, đóng (thuế) |
832 | 澆 | jiāo | V | giao | tưới, dội |
833 | 腳步 | jiăobù | N | cước bước | bước đi, bước chân |
834 | 交代 | jiāodài | V | giao đại | giải thích, giao phó |
835 | 叫喊 | jiàohăn | V | kêu hán | hét lên, gọi |
836 | 交換 | jiāohuàn | V | giao hoán | trao đổi |
837 | 教會 | jiàohuì | N | giáo hội | nhà thờ |
838 | 交際 | jiāojì | Vi | giao tế | giao tiếp, quan hệ |
839 | 角落 | jiăoluò | N | giác lạc | góc, xó xỉnh |
840 | 教授 | jiàoshòu | V | Giáo thụ | Giáo sư |
841 | 郊外 | jiāowài | N | giao ngoại | ngoại ô |
842 | 交往 | jiāowăng | Vi | giao vãng | qua lại, giao tiếp |
843 | 教學 | jiàoxué | Vi | giáo học | dạy học |
844 | 教訓 | jiàoxùn | V | giáo huấn | bài học, giáo huấn |
845 | 交易 | jiāoyì | N / Vi | giao dịch | thương mại |
846 | 假期 | jiàqí | N | giả kỳ | kỳ nghỉ |
847 | 加上 | jiāshàng | Conj | Gia thượng | Thêm vào |
848 | 家事 | jiāshì | N | gia sự | việc nhà, gia đình |
849 | 駕駛/駕 | jiàshĭ/jià | N / V | giá sĩ | lái xe, tài xế |
850 | 加速 | jiāsù | V | gia tốc | tăng tốc |
851 | 加以 | jiāyĭ | Adv | gia dĩ | thêm vào, sử dụng |
852 | 價值 | jiàzhí | Vst | giá trị | giá trị |
853 | 基本上 | jīběnshàng | Adv | cơ bản thượng | về cơ bản |
854 | 疾病 | jíbìng | N | tật bệnh | bệnh tật |
855 | 嫉妒/忌妒 | jídù/jìdù | Vst | tật đố | ghen tị, đố kỵ |
856 | 結 | jié | N | kết | kết nối, kết quả |
857 | 屆 | jiè | M | giới | kỳ, giai đoạn |
858 | 解 | jiě | V | giải | giải quyết |
859 | 接 | jiē | V | Tiếp | Nhận |
860 | 解除 | jiěchú | V | giải trừ | loại bỏ, gỡ bỏ |
861 | 解答 | jiědá | V | giải đáp | trả lời |
862 | 接待 | jiēdài | V | tiếp đãi | tiếp đón, đón tiếp |
863 | 接到 | jiēdào | Vpt | tiếp đắc | nhận được |
864 | 街道 | jiēdào | N | nhai đạo | đường phố |
865 | 階段 | jiēduàn | N | giai đoạn | bước, giai đoạn |
866 | 結構 | jiégòu | N | kết cấu | cấu trúc, cấu tạo |
867 | 結果 | jiéguŏ | N / Vp-sep | Kết quả | Kết quả |
868 | 結合 | jiéhé | Vpt | kết hợp | hợp nhất |
869 | 接見 | jiējiàn | V | tiếp kiến | gặp gỡ, tiếp đón |
870 | 接近 | jiējìn | V / Vs | tiếp cận | gần gũi |
871 | 結論 | jiélùn | N | kết luận | kết luận |
872 | 節慶 | jiéqìng | N | tiết thịnh | lễ hội, ngày lễ |
873 | 節省 | jiéshěng | Vst | tiết kiệm | tiết kiệm |
874 | 結算 | jiésuàn | Vi | kết toán | thanh toán |
875 | 街頭 | jiētóu | N | nhai đầu | đường phố |
876 | 接下來 | jiēxiàlái | Adv | tiếp hạ lai | tiếp theo, tiếp tục |
877 | 界線 | jièxiàn | N | giới tuyến | biên giới, ranh giới |
878 | 節約 | jiéyuē | Vst | tiết ước | tiết kiệm |
879 | 結帳 | jiézhàng | Vi | kết trương | thanh toán |
880 | 截止 | jiézhĭ | Vp | tiết chỉ | kết thúc, chấm dứt |
881 | 戒指 | jièzhĭ | N | giới chỉ | nhẫn |
882 | 及格 | jígé | Vp | cập cách | đạt yêu cầu, đủ tiêu chuẩn |
883 | 機構 | jīgòu | N | cơ cấu | tổ chức, cơ cấu |
884 | 機關 | jīguān | N | cơ quan | cơ quan, phòng ban |
885 | 集合 | jíhé | Vi | tập hợp | họp lại, tụ họp |
886 | 幾乎 | jīhū | Adv | cựu hồ | hầu như, gần như |
887 | 即將 | jíjiāng | Adv | tức giáng | sắp tới, sắp sửa |
888 | 計較 | jìjiào | Vs | kế giảo | tính toán, so sánh |
889 | 基金 | jījīn | N | cơ kim | quỹ đầu tư |
890 | 急忙 | jímáng | Adv | cấp mang | vội vã, khẩn trương |
891 | 寂寞 | jímò | Vs | tịch mịch | cô đơn, vắng vẻ |
892 | 近 | jìn | Vst | Cận | Gần |
893 | 浸 | jìn | V | tẩm | ngâm, nhúng |
894 | 金額 | jīné | N | kim ngạch | số tiền, giá trị |
895 | 靜 | jìng | Vs | tĩnh | im lặng, yên tĩnh |
896 | 竟 | jìng | Adv | cánh | thực sự, đến mức |
897 | 鏡(子) | jìng(zi) | N | kính (tử) | gương |
898 | 敬愛 | jìngài | Vst | kính ái | kính trọng, yêu quý |
899 | 精彩/精采 | jīngcăi | Vs | tinh thái | tuyệt vời, xuất sắc |
900 | 警告 | jĭnggào | N / V | cảnh cáo | cảnh báo |
901 | 淨化 | jìnghuà | Vpt | tịnh hóa | làm sạch, thanh lọc |
902 | 經濟 | jīngjì | N | kinh tế | kinh tế |
903 | 敬酒 | jìngjiŭ | V-sep | kính rượu | mời rượu |
904 | 京劇 | jīngjù | N | kinh kịch | kịch Bắc Kinh |
905 | 敬禮 | jìnglĭ | V-sep | kính lễ | chào hỏi, kính lễ |
906 | 精力 | jīnglì | N | tinh lực | năng lượng |
907 | 經歷 | jīnglì | N / Vst | kinh lịch | trải qua, kinh nghiệm |
908 | 竟然 | jìngrán | Adv | cánh nhiên | không ngờ, bất ngờ |
909 | 驚人 | jīngrén | Vs | kinh nhân | kinh ngạc, đáng ngạc nhiên |
910 | 景色 | jĭngsè | N | cảnh sắc | phong cảnh, cảnh quan |
911 | 儘管 | jĭnguăn | Adv | tận quản | mặc dù, cứ việc |
912 | 精細 | jīngxì | Vs | tinh tế | tỉ mỉ, chi tiết |
913 | 經營 | jīngyíng | V | kinh doanh | điều hành, quản lý |
914 | 競爭 | jìngzhēng | Vi | cạnh tranh | cạnh tranh, thi đấu |
915 | 今後 | jīnhòu | N | kim hậu | từ nay về sau |
916 | 緊急 | jĭnjí | Vs | khẩn cấp | gấp gáp, cấp bách |
917 | 進口 | jìnkŏu | V | tiến khẩu | nhập khẩu |
918 | 近來 | jìnlái | Adv | cận lai | gần đây |
919 | 盡力 | jìnlì | Vs | tận lực | cố gắng hết sức |
920 | 盡量 | jìnliàng | Adv | tận lượng | hết sức, cố gắng |
921 | 儘量 | jĭnliàng | Adv | tân lượng | cố gắng hết mức |
922 | 金錢 | jīnqián | N | kim tiền | tiền bạc |
923 | 金融 | jīnróng | N | kim dụng | tài chính, ngân hàng |
924 | 進入 | jìnrù | V | tiến nhập | vào, đi vào |
925 | 近視 | jìnshì | Vs | cận thị | tật cận thị |
926 | 金屬 | jīnshŭ | N | kim thuộc | kim loại |
927 | 禁止 | jìnzhĭ | V | cấm chỉ | cấm, ngừng |
928 | 機票 | jīpiào | N | cơ phiếu | vé máy bay |
929 | 極其 | jíqí | Adv | cực kỳ | vô cùng, rất |
930 | 既然 | jìrán | Conj | kì nhiên | đã vậy, vì vậy |
931 | 肌肉 | jīròu | N | cơ nhục | cơ bắp |
932 | 即使 | jíshĭ | Conj | tức thị | ngay cả khi, mặc dù |
933 | 技術 | jìshù | N | kỹ thuật | kỹ thuật, công nghệ |
934 | 計算 | jìsuàn | V | kế toán | tính toán |
935 | 酒會 | jiŭhuì | N | tửu hội | tiệc rượu |
936 | 救火 | jiùhuŏ | Vi | cứu hỏa | chữa cháy |
937 | 究竟 | jiùjìng | Adv | cứu cánh | rốt cuộc, cuối cùng |
938 | 就是 | jiùshì | Adv | tựu thị | chính là, cho dù |
939 | 就是說 | jiùshìshuō | Conj | chính thị | tức là, có nghĩa là |
940 | 就業 | jiùyè | Vi | tự nghiệp | việc làm |
941 | 糾正 | jiūzhèng | V | cứu chính | chỉnh sửa, sửa chữa |
942 | 機械 | jīxiè | N | cơ khí | máy móc |
943 | 記性 | jìxìng | N | ký tính | trí nhớ |
944 | 記憶 | jìyì | Vi | ký ức | ký ức, trí nhớ |
945 | 集郵 | jíyóu | Vi | tập bưu thiếp | sưu tầm tem thư |
946 | 記載 | jìzài | V | ký tá | ghi chép, mô tả |
947 | 急診 | jízhěn | Vi | cấp chẩn | cấp cứu, cấp điều trị |
948 | 集中 | jízhōng | V / Vs | tập trung | tập trung |
949 | 記住 | jìzhù | Vpt | ký trú | nhớ, ghi nhớ |
950 | 局 | jú | M | cục | cơ quan, phòng |
951 | 具 | jù | M / Vst | cụ | dụng cụ, thiết bị |
952 | 卷 | juăn | M | quyển | cuốn, cuộn |
953 | 捲 | juăn | V | cuốn | cuộn, vặn |
954 | 捐 | juān | V | quyên | quyên góp, đóng góp |
955 | 捐款 | juānkuăn | N / V-sep | quyên khoản | đóng góp tiền |
956 | 具備 | jùbèi | Vst | cụ bị | có đủ, trang bị đầy đủ |
957 | 聚餐 | jùcān | V-sep | tụ ăn | ăn chung, ăn tập thể |
958 | 劇場 | jùchăng | N | kịch trường | nhà hát, rạp hát |
959 | 巨大/巨 | jùdà/jù | Vs | đại | to lớn, vĩ đại |
960 | 決/絕 | jué | Adv | quyết/ tuyệt | quyết định, tuyệt đối |
961 | 絕不 | juébù | Adv | tuyệt không | tuyệt đối không |
962 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Det | tuyệt đại bộ phận | phần lớn, phần chính |
963 | 絕對 | juéduì | Vs-attr | tuyệt đối | tuyệt đối |
964 | 覺悟 | juéwù | Vp | giác ngộ | nhận thức, hiểu rõ |
965 | 決心 | juéxīn | N / Vp | quyết tâm | quyết chí, kiên quyết |
966 | 鞠躬 | júgōng | Vi | cúi chào | cúi đầu, chào kính |
967 | 聚集 | jùjí | Vi | tụ tập | tập hợp, tụ họp |
968 | 俱樂部 | jùlèbù | N | câu lạc bộ | câu lạc bộ, CLB |
969 | 距離 | jùlí | Prep | cự ly | khoảng cách |
970 | 舉例 | jŭlì | V-sep | chủ thí | đưa ra ví dụ |
971 | 劇烈 | jùliè | Vs | kịch liệt | dữ dội, mạnh mẽ |
972 | 居民 | jūmín | N | cư dân | dân cư |
973 | 軍 | jūn | N | quân | quân đội |
974 | 軍事 | jūnshì | N | quân sự | liên quan đến quân đội |
975 | 居然 | jūrán | Adv | cư nhiên | không ngờ, thật là |
976 | 據說 | jùshuō | Conj | cựu thuyết | theo lời đồn, nghe nói |
977 | 具體 | jùtĭ | Vs | cụ thể | rõ ràng, chi tiết |
978 | 劇院 | jùyuàn | N | kịch viện | nhà hát, rạp hát |
979 | 卡 | kă | M / Vi | ca | thẻ, vé |
980 | 開 | kāi | Vp | Khai | Mở |
981 | 開除 | kāichú | V | khai trừ | đuổi ra |
982 | 開刀 | kāidāo | V-sep | khai đao | phẫu thuật |
983 | 開動 | kāidòng | Vi | khai động | bắt đầu hoạt động |
984 | 開發 | kāifā | V | khai phát | phát triển, khai thác |
985 | 開戶 | kāihù | V-sep | khai hộ | mở tài khoản |
986 | 開課 | kāikè | V-sep | khai khóa | mở lớp học |
987 | 開明 | kāimíng | Vs | khai minh | sáng suốt, minh bạch |
988 | 開設 | kāishè | V | khai thiết | thiết lập, mở ra |
989 | 開拓 | kāituò | V | khai thác | phát triển, mở rộng |
990 | 開演 | kāiyăn | Vp | khai diễn | bắt đầu buổi biểu diễn |
991 | 看 | kàn | Vst | Khán | Xem, nhìn |
992 | 砍 | kăn | V | khám | chặt, đốn |
993 | 看得起 | kàndeqĭ | Vst | khán đắc khởi | đánh giá cao, tôn trọng |
994 | 抗議 | kàngyì | V | kháng nghị | phản đối |
995 | 看家 | kānjiā | Vi | khán gia | trông nhà, chăm sóc nhà cửa |
996 | 看看(˙ㄎㄢ) | kànkan | | khán khán | nhìn một chút, thử xem |
997 | 看來 | kànlái | Adv | khán lai | xem ra, có vẻ |
998 | 看樣子 | kànyàngzi | Adv | khán dáng tử | xem ra, có vẻ |
999 | 靠 | kào | Prep | khào | dựa vào, phụ thuộc |
1000 | 考察 | kăochá | V | khảo sát | điều tra, khảo sát |
1001 | 靠近 | kàojìn | V | khào cận | đến gần, tiếp cận |
1002 | 考卷 | kăojuàn | N | khảo quyển | bài thi |
1003 | 考慮 | kăolǜ | V | khảo lự | cân nhắc, xem xét |
1004 | 考取 | kăoqŭ | Vpt | khảo thủ | thi đỗ, đỗ đạt |
1005 | 卡通 | kătōng | N | ca thung | hoạt hình, phim hoạt hình |
1006 | 客房 | kèfáng | N | khách phòng | phòng khách |
1007 | 客觀 | kèguān | Vs | khách quan | khách quan, khách thể |
1008 | 客戶 | kèhù | N | khách hộ | khách hàng |
1009 | 科目 | kēmù | N | khoa mục | môn học |
1010 | 可是 | kěshì | Adv | Khả thị | Nhưng |
1011 | 課外 |