Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 5 (TOCFL 5, C1)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 (TOCFL 5, Band C1)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể Level 5 | |||||
1 | 挨 | āi | Vst | ai | bị, chịu (chịu đựng) |
2 | 欸 | ăi | Ptc | ai | thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, chú ý |
3 | 愛戴 | àidài | Vst | ái đái | kính trọng, yêu mến |
4 | 愛國 | àiguó | Vs | ái quốc | yêu nước |
5 | 愛滋病 | àizībìng | N | ái tỵ bệnh | bệnh HIV/AIDS |
6 | 安頓 | āndùn | V | an đôn | sắp xếp, ổn định |
7 | 安撫 | ānfŭ | V | an phú | an ủi, vỗ về |
8 | 安寧 | ānníng | Vs | an ninh | bình yên, thanh thản |
9 | 安詳 | ānxiáng | Vs | an tường | bình thản, yên tĩnh |
10 | 安置 | ānzhì | V | an trí | sắp xếp, bố trí |
11 | 暗暗 | ànàn | Adv | ám ám | lén lút, một cách thầm lặng |
12 | 案件 | ànjiàn | N | án kiện | vụ án, trường hợp |
13 | 案情 | ànqíng | N | án tình | tình tiết vụ án |
14 | 按摩 | ànmó | V | ấn ma | mát xa |
15 | 昂貴 | ángguì | Vs | ngàng quý | đắt giá, cao cấp |
16 | 奧妙 | àomiào | Vs | áo diệu | huyền bí, tinh tế |
17 | 懊惱 | àonăo | Vs | ngạo nảo | buồn phiền, thất vọng |
18 | 八卦 | bāguà | N | bát quái | tin đồn, chuyện phiếm |
19 | 八字 | bāzì | N | bát tự | số mệnh, chữ ký (theo Tứ Trụ) |
20 | 把持 | băchí | V | bá trì | nắm giữ, kiểm soát |
21 | 把手 | băshŏu | N | bả thủ | tay cầm, tay nắm |
22 | 白皮書 | báipíshū | N | bạch bì thư | sách trắng (tài liệu chính thức, báo cáo) |
23 | 拜會 | bàihuì | V | bái hội | thăm, gặp mặt (thể hiện sự kính trọng) |
24 | 頒發/頒 | bānfā/bān | V | ban phát | trao tặng, phát tặng |
25 | 頒獎 | bānjiăng | V-sep | ban thưởng | trao giải thưởng |
26 | 辦案 | bànàn | V-sep | bàn án | giải quyết vụ án |
27 | 半島 | bàndăo | N | bán đảo | bán đảo |
28 | 半導體 | bàndăotĭ | N | bán đạo thể | chất bán dẫn |
29 | 幫 | bāng | M | Bang | Giúp |
30 | 綁 | băng | V | bàng | buộc, trói |
31 | 包袱 | bāofú | N | bao phục | gánh nặng, gánh vác |
32 | 包圍 | bāowéi | V | bao vi | bao vây |
33 | 寶貝 | băobèi | Vst | bảo bối | bảo bối, người yêu quý |
34 | 寶石 | băoshí | N | bảo thạch | đá quý |
35 | 飽和 | băohé | Vs | bão hòa | bão hòa (trong hóa học, vật lý) |
36 | 飽滿 | băomăn | Vs | bão mãn | đầy đủ, no nê |
37 | 保安 | băoān | N | bảo an | bảo vệ an ninh |
38 | 保管 | băoguăn | V | bảo quản | bảo trì, giữ gìn |
39 | 保齡球 | băolíngqiú | N | bảo linh cầu | bowling (môn thể thao) |
40 | 保姆 | băomŭ | N | bảo mẫu | giúp việc, người chăm sóc |
41 | 保全 | băoquán | Vs-attr | bảo toàn | bảo vệ, giữ gìn an toàn |
42 | 保險 | băoxiăn | Vs | Bảo hiểm | Bảo hiểm |
43 | 保佑 | băoyòu | V | bảo ước | phù hộ, che chở |
44 | 保重 | băozhòng | Vi | bảo trọng | giữ gìn, bảo vệ sức khỏe |
45 | 報案 | bàoàn | V-sep | báo án | khai báo vụ án |
46 | 報表 | bàobiăo | N | báo biểu | báo cáo, tờ báo cáo |
47 | 報酬 | bàochóu | N | báo thù | tiền công, thù lao |
48 | 報復 | bàofù | V | báo phục | trả thù, trả đũa |
49 | 報關 | bàoguān | V-sep | báo quan | khai báo hải quan |
50 | 報價 | bàojià | N | báo giá | báo giá sản phẩm |
51 | 報刊 | bàokān | N | báo san | báo chí |
52 | 報應 | bàoyìng | N | báo ứng | sự báo đáp, hậu quả |
53 | 報章 | bàozhāng | N | báo chương | báo chí, tờ báo |
54 | 暴雨 | bàoyŭ | N | bạo vũ | mưa lớn, mưa bão |
55 | 爆發 | bàofā | Vpt | bạo phát | bùng nổ, phát nổ |
56 | 抱負 | bàofù | N | bảo phó | khát vọng, hoài bão |
57 | 碑 | bēi | N | bi | bia đá |
58 | 悲哀 | bēiāi | Vs | bi ai | buồn bã, sầu muộn |
59 | 悲觀 | bēiguān | Vs | bi quan | bi quan, tiêu cực |
60 | 貝殼 | bèiké | N | bối giác | vỏ sò, vỏ ốc |
61 | 倍數 | bèishù | N | bội số | số lần, bội số |
62 | 背誦 | bèisòng | V | bối tụng | đọc thuộc lòng |
63 | 奔騰 | bēnténg | Vi | bôn đăng | vọt lên, dâng trào |
64 | 本 | běn | Adv | Bản | Quyển (sách) |
65 | 本事 | běnshì | N | bản sự | năng lực, khả năng |
66 | 本位 | běnwèi | N | bản vị | vị trí gốc, căn bản |
67 | 本性 | běnxìng | N | bản tính | bản chất, tính cách |
68 | 本質 | běnzhí | N | bản chất | bản chất, cốt lõi |
69 | 崩潰 | bēngkuì | Vp | bùng hoại | sụp đổ, tan vỡ |
70 | 甭 | béng | Adv | đừng, không cần | không cần |
71 | 敝 | bì | Det | bỉ | hư hỏng, yếu kém |
72 | 必 | bì | Adv | tất | cần thiết, phải |
73 | 編輯 | biānjí | N / V | biên tập | chỉnh sửa, biên soạn |
74 | 編寫 | biānxiě | V | biên tả | viết, biên soạn |
75 | 編織 | biānzhī | V | biên chiết | đan lát |
76 | 編制 | biānzhì | N | biên chế | tổ chức, cấu trúc |
77 | 編製 | biānzhì | V | biên tạo | sản xuất, tạo ra |
78 | 邊界 | biānjiè | N | biên giới | ranh giới |
79 | 邊緣 | biānyuán | N | biên duyên | rìa, mép, bờ |
80 | 貶 | biăn | Vp | biếm | hạ thấp, chỉ trích |
81 | 貶值 | biănzhí | Vp | biếm trị | giảm giá trị |
82 | 匾額 | biăné | N | biển mục | biển hiệu, bảng tên |
83 | 辨認 | biànrèn | V | biện nhận | nhận diện, nhận ra |
84 | 辨識 | biànshì | V | biện thức | nhận diện, phân biệt |
85 | 辯 | biàn | V | biện | biện luận, tranh luận |
86 | 辯護 | biànhù | Vi | biện hộ | bảo vệ, biện hộ |
87 | 辯論 | biànlùn | Vi | biện luận | tranh luận, bàn luận |
88 | 變革 | biàngé | N | biến cách | cải cách, thay đổi lớn |
89 | 變遷 | biànqiān | Vs | biến thiên | sự thay đổi, biến động |
90 | 變通 | biàntōng | Vi | biến thông | linh hoạt, thích ứng |
91 | 變形 | biànxíng | Vp | biến hình | biến dạng, thay đổi hình dạng |
92 | 標籤 | biāoqiān | N | tiêu phiến | nhãn, mác, thẻ |
93 | 標語 | biāoyŭ | N | tiêu ngữ | khẩu hiệu, slogan |
94 | 表白 | biăobái | Vi | biểu bạch | thổ lộ, tỏ bày tình cảm |
95 | 表明 | biăomíng | Vi | biểu minh | chỉ rõ, làm rõ |
96 | 鼻孔 | bíkŏng | N | tỵ khổng | lỗ mũi |
97 | 筆錄 | bĭlù | N | bút lục | ghi chép, biên bản |
98 | 筆友 | bĭyŏu | N | bút hữu | bạn viết thư, bạn qua thư tín |
99 | 比率 | bĭlǜ | N | tỉ suất | tỷ lệ, tỉ lệ phần trăm |
100 | 比擬 | bĭnĭ | V | tỉ nghị | so sánh, đối chiếu |
101 | 比喻 | bĭyù | N | tỉ dụ | phép ẩn dụ, sự so sánh |
102 | 比重 | bĭzhòng | N | tỉ trọng | trọng số, tỷ trọng |
103 | 必備 | bìbèi | Vs-attr | tất bị | cần thiết, phải có |
104 | 必定 | bìdìng | Adv | tất định | nhất định, chắc chắn |
105 | 必然 | bìrán | Adv | tất nhiên | tất yếu, đương nhiên |
106 | 閉幕 | bìmù | Vp | bế mạc | kết thúc, bế mạc (hội nghị, sự kiện) |
107 | 閉塞 | bìsè | Vs | bế tắc | tắc nghẽn, không thông |
108 | 避難 | bìnàn | Vi | tị nạn | chạy trốn, lánh nạn |
109 | 避孕 | bìyùn | V-sep | tị dục | tránh thai |
110 | 畢生 | bìshēng | N | bạt sinh | suốt đời, cả đời |
111 | 幣值 | bìzhí | N | tệ giá | giá trị đồng tiền |
112 | 憋 | biē | V | bí | nhịn, kìm nén |
113 | 別 | bié | V | Biệt | Đừng |
114 | 別墅 | biéshù | N | biệt thự | villa, nhà riêng biệt |
115 | 兵 | bīng | N | binh | quân lính, chiến binh |
116 | 賓館 | bīnguăn | N | tân quán | khách sạn |
117 | 柄 | bĭng | N | bính | cán, tay cầm |
118 | 並列 | bìngliè | Vst | tịnh liệt | liệt kê, đặt cạnh nhau |
119 | 並重 | bìngzhòng | Vs | tịnh trọng | trọng yếu, quan trọng |
120 | 併發 | bìngfā | Vpt | biến phát | phát sinh, bùng phát |
121 | 病床 | bìngchuáng | N | bệnh sàng | giường bệnh |
122 | 病菌 | bìngjùn | N | bệnh khuẩn | vi khuẩn gây bệnh |
123 | 病患 | bìnghuàn | N | bệnh hoạn | người bệnh |
124 | 波 | bō | M | ba | sóng |
125 | 波及 | bōjí | Vst | ba cập | ảnh hưởng, lan rộng |
126 | 波浪 | bōlàng | N | ba lãng | sóng biển |
127 | 剝 | bō | V | bào | bóc, lột |
128 | 剝削 | bōxuè | V | bào hiếp | khai thác, bóc lột |
129 | 搏鬥 | bódòu | Vi | bác đấu | đấu tranh, chiến đấu |
130 | 播出 | bòchū | V | phát sóng | phát sóng (truyền hình) |
131 | 補給 | bǔjĭ | V | bổ cấp | cung cấp, tiếp tế |
132 | 補救 | bŭjiù | V | bổ cứu | cứu chữa, sửa chữa |
133 | 哺乳動物 | bŭrŭdòngwù | N | bộ nhũ động vật | động vật có vú |
134 | 不便 | bùbiàn | Vs | bất tiện | không tiện lợi |
135 | 不得 | bùdé | Adv | bất đắc | không thể, không có khả năng |
136 | 不等 | bùděng | N | bất đẳng | không tương xứng, không đồng đều |
137 | 不動產 | bùdòngchăn | N | bất động sản | tài sản bất động |
138 | 不法 | bùfă | Vs-attr | bất pháp | phạm pháp, trái luật |
139 | 不凡 | bùfán | Vs | bất phàm | không tầm thường, xuất sắc |
140 | 不妨 | bùfáng | Adv | bất phương | không có vấn đề gì, không sao |
141 | 不公 | bùgōng | Vs | bất công | bất công bằng |
142 | 不及 | bùjí | Vs-pred | bất cập | không bằng, không đạt được |
143 | 不禁 | bùjīn | Vaux | bất tân | không thể không, không thể cầm lòng |
144 | 不堪 | bùkān | Vs | bất kham | không chịu nổi, không thể chịu đựng được |
145 | 不力 | bùlì | Vs-pred | bất lực | bất lực, không có khả năng |
146 | 不料 | bùliào | Adv | bất liệu | không ngờ, không tưởng tượng được |
147 | 不免 | bùmiăn | Adv | bất miễn | không tránh khỏi, không thể không |
148 | 不容 | bùróng | Adv | bất dung | không chấp nhận, không thể chịu đựng |
149 | 不時 | bùshí | Adv | bất thời | không kịp thời, không đúng lúc |
150 | 不惜 | bùxí | Vs | bất tích | không tiếc, không ngần ngại |
151 | 不下 | bùxià | Adv | bất hạ | không thể giảm, không thể hạ thấp |
152 | 不肖 | bùxiào | Vs-attr | bất hiếu | không hiếu thảo |
153 | 不懈 | bùxiè | Vs | bất hạ | không ngừng nghỉ, không lười biếng |
154 | 不再 | bùzài | Vs-pred | bất tái | không còn nữa, không tái diễn |
155 | 不致 | bùzhì | Adv | bất trí | không đến mức, không xảy ra |
156 | 不知不覺 | bùzhībùjué | Adv | bất tri bất giác | vô tình, không biết, không nhận ra |
157 | 不至於/不致於 | bùzhìyú | Adv | bất chí ư | không đến mức, không quá mức |
158 | 部落 | bùluò | N | bộ lạc | bộ tộc, nhóm người cùng nguồn gốc |
159 | 部署 | bùshù | V | bộ thụ | sắp xếp, tổ chức, bố trí |
160 | 步調 | bùdiào | N | bước đi | nhịp điệu, tốc độ đi |
161 | 步驟 | bùzòu | N | bước tắc | bước đi, cách làm |
162 | 猜測 | cāicè | V | suy đoán | đoán, phỏng đoán |
163 | 猜忌 | cāijì | Vst | suy tị | nghi ngờ, không tin tưởng |
164 | 猜想 | cāixiăng | V | suy tưởng | tưởng tượng, phỏng đoán |
165 | 裁縫 | cáiféng | N | tài phong | thợ may |
166 | 裁減 | cáijiăn | V | tài giảm | cắt giảm, giảm bớt |
167 | 財團 | cáituán | N | tài đoàn | tập đoàn tài chính |
168 | 財政 | cáizhèng | N | tài chính | chính sách tài chính |
169 | 才智 | cáizhì | N | tài trí | trí tuệ, khả năng |
170 | 採訪 | căifăng | V | thải phỏng | phỏng vấn, tiếp xúc |
171 | 採光 | căiguāng | N | thải quang | ánh sáng tự nhiên |
172 | 採納 | căinà | V | thải nạp | nhận vào, tiếp nhận |
173 | 採取 | căiqŭ | V | thải thủ | lấy, thu thập |
174 | 彩繪 | căihuì | V | thái hội | vẽ tranh màu |
175 | 餐具 | cānjù | N | can cụ | dụng cụ ăn uống |
176 | 參謀 | cānmóu | N | tham mưu | cố vấn, người giúp đỡ |
177 | 殘暴 | cánbào | Vs | tàn bạo | độc ác, tàn nhẫn |
178 | 殘酷 | cánkù | Vs | tàn khốc | tàn bạo, không thương xót |
179 | 殘殺 | cánshā | V | tàn sát | giết hại, tàn sát |
180 | 慘重 | cănzhòng | Vs | thảm trọng | nghiêm trọng, trầm trọng |
181 | 燦爛 | cànlàn | Vs | tán lạn | rực rỡ, lấp lánh |
182 | 蒼白 | cāngbái | Vs | thương bạch | tái nhợt, nhợt nhạt |
183 | 蒼蠅 | cāngyíng | N | thương ruồi | ruồi |
184 | 操縱 | cāozòng | V | thao túng | điều khiển, chi phối |
185 | 草案 | căoàn | N | thảo án | dự thảo, bản dự thảo |
186 | 草叢 | căocóng | N | thảo tùng | đám cỏ, bụi cỏ |
187 | 草率 | căoshuài | Vs | thảo suất | qua loa, cẩu thả |
188 | 草藥 | căoyào | N | thảo dược | thuốc nam, thuốc từ cây cỏ |
189 | 測 | cè | V | trắc | đo lường, kiểm tra |
190 | 策畫/策劃 | cèhuà | V | sách họa | kế hoạch, vạch ra phương án |
191 | 差額 | chāé | N | sai ngạch | khoản chênh lệch, sự khác biệt |
192 | 插曲 | chāqŭ | N | sáp khúc | phần nhạc phụ, một đoạn nhạc xen vào |
193 | 插嘴 | chāzuĭ | V-sep | sáp thuỷ | cắt lời, ngắt lời |
194 | 茶具 | chájù | N | trà cụ | dụng cụ pha trà, bộ đồ trà |
195 | 察覺 | chájué | Vpt | sát giác | nhận thấy, phát hiện |
196 | 查明 | chámíng | V | tra minh | làm rõ, điều tra rõ ràng |
197 | 蟬 | chán | N | sên | con ve, con châu chấu |
198 | 饞 | chán | Vs | tham | thèm ăn, đói khát |
199 | 潺潺 | chánchán | Vs | tràn tràn | tiếng nước chảy róc rách |
200 | 猖獗 | chāngjué | Vs | sàng tuyệt | tàn bạo, hung hãn |
201 | 腸(子) | cháng(zi) | N | tràng | ruột, cơ quan tiêu hóa |
202 | 長遠 | chángyuăn | Vs | trường viễn | lâu dài, xa xôi |
203 | 場次 | chăngcì | N | trường thứ | buổi diễn, số lần tổ chức |
204 | 場面 | chăngmiàn | N | trường diện | cảnh tượng, cảnh quay |
205 | 倡導 | chàngdăo | V | xướng đạo | khởi xướng, đề xướng |
206 | 唱腔 | chàngqiāng | N | xướng khang | âm điệu, giọng hát trong opera |
207 | 暢銷 | chàngxiāo | Vs | sáng tảo | bán chạy, bán được nhiều |
208 | 產物 | chănwù | N | sản vật | sản phẩm, thành quả |
209 | 產值 | chănzhí | N | sản trị | giá trị sản xuất |
210 | 超速 | chāosù | Vp | siêu tốc | vượt tốc độ |
211 | 超脫 | chāotuō | Vst | siêu thoát | thoát khỏi, vượt lên |
212 | 抄襲 | chāoxí | V | sao tịch | sao chép, đạo văn |
213 | 吵嘴 | chăozuĭ | Vi | xảo chẩm | cãi nhau, tranh cãi |
214 | 車輛 | chēliàng | N | xa lương | phương tiện, xe cộ |
215 | 車廂 | chēxiāng | N | xa khoang | toa xe |
216 | 撤回 | chèhuí | V | triệt hồi | rút lại, thu hồi |
217 | 撤銷 | chèxiāo | V | triệt tẩy | hủy bỏ, bãi bỏ |
218 | 沉默/沈默 | chénmò | Vs | trầm mặc | im lặng, không nói gì |
219 | 沉思 | chénsī | Vi | trầm tư | suy nghĩ sâu sắc, ngẫm nghĩ |
220 | 沉重/沈重 | chénzhòng | Vs | trầm trọng | nặng nề, nghiêm trọng |
221 | 塵土 | chéntŭ | N | trần thổ | bụi đất, bụi bẩn |
222 | 呈 | chéng | Vst | trình | trình bày, thể hiện |
223 | 乘 | chéng | Vst | Thừa | Nhân |
224 | 承包 | chéngbāo | V | thừa bao | nhận thầu, nhận hợp đồng |
225 | 承擔 | chéngdān | V | thừa đảm | gánh vác, chịu trách nhiệm |
226 | 承諾 | chéngnuò | N | thừa nạp | cam kết, hứa hẹn |
227 | 成敗 | chéngbài | N | thành bại | thành công hay thất bại |
228 | 成見 | chéngjiàn | N | thành kiến | định kiến, quan điểm cố định |
229 | 成就 | chéngjiù | V | thành tựu | thành tựu, đạt được |
230 | 成品 | chéngpĭn | N | thành phẩm | sản phẩm hoàn thành |
231 | 成全 | chéngquán | V | thành toàn | giúp ai đạt được mục tiêu |
232 | 成效 | chéngxiào | N | thành hiệu | kết quả đạt được, hiệu quả |
233 | 成衣 | chéngyī | N | thành y | áo quần may sẵn |
234 | 成員 | chéngyuán | N | thành viên | thành viên trong một tổ chức |
235 | 成長 | chéngzhăng | N | thành trưởng | phát triển, lớn lên |
236 | 稱號 | chēnghào | N | xưng hiệu | danh hiệu |
237 | 稱呼 | chēnghū | V | xưng hô | gọi tên, cách xưng hô |
238 | 撐腰 | chēngyāo | Vi | trướng yên | ủng hộ, giúp đỡ |
239 | 程式 | chéngshì | N | trình tự | chương trình, mã lệnh |
240 | 呈獻 | chéngxiàn | V | trình hiến | dâng hiến, trình bày |
241 | 誠心 | chéngxīn | N | thành tâm | lòng thành, chân thành |
242 | 誠心誠意 | chéngxīnchéngyì | Vs | thành tâm thành ý | chân thành, tận tâm |
243 | 誠摯 | chéngzhì | Vs | thành chí | chân thành, nghiêm túc |
244 | 稱 | chèng | V | xưng | gọi, gọi là |
245 | 吃驚 | chījīng | Vs | ăn kinh | ngạc nhiên, bất ngờ |
246 | 吃苦 | chīkŭ | Vs | ăn khổ | chịu khó khăn, chịu đựng |
247 | 吃力 | chīlì | Vs | ăn lực | tốn sức, vất vả |
248 | 持 | chí | V | trì | giữ, cầm, duy trì |
249 | 持久 | chíjiŭ | Vs | trì cữu | lâu dài, bền bỉ |
250 | 持平 | chípíng | Vs | trì bình | giữ ổn định, duy trì trạng thái bình thường |
251 | 池(子) | chí(zi) | N | trì (tử) | ao, hồ, bể chứa nước |
252 | 遲鈍 | chídùn | Vs | trì độn | chậm chạp, lề mề |
253 | 充斥 | chōngchì | Vst | sung xích | tràn ngập, lấp đầy |
254 | 充裕 | chōngyù | Vs | sung túc | phong phú, đầy đủ |
255 | 沖淡 | chōngdàn | V | sung đạm | làm loãng, giảm bớt |
256 | 沖天 | chōngtiān | Vs | sung thiên | bay lên trời, vút lên |
257 | 衝動 | chōngdòng | Vs | sung động | cơn bốc đồng, cảm xúc mạnh mẽ |
258 | 衝擊 | chōngjí | V | sung kích | tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh |
259 | 憧憬 | chōngjĭng | Vst | sung cảnh | ước ao, mơ ước |
260 | 重疊 | chóngdié | Vs | trọng điệp | trùng lặp, chồng lên nhau |
261 | 崇尚 | chóngshàng | Vst | sùng thượng | tôn trọng, kính trọng |
262 | 寵愛 | chŏngài | Vst | sủng ái | yêu thương, cưng chiều |
263 | 寵物 | chŏngwù | N | sủng vật | vật nuôi, thú cưng |
264 | 抽查 | chōuchá | V | xâu tra | kiểm tra ngẫu nhiên |
265 | 抽空 | chōukòng | Vi | xâu không | dành thời gian, tìm thời gian |
266 | 抽象 | chōuxiàng | Vs | xâu tượng | trừu tượng |
267 | 抽樣 | chōuyàng | V-sep | xâu mẫu | lấy mẫu, thí nghiệm mẫu |
268 | 仇 | chóu | N | thù | kẻ thù, sự thù hận |
269 | 仇恨 | chóuhèn | N | thù hận | sự oán hận, hận thù |
270 | 稠密 | chóumì | Vs | sàu mật | dày đặc, chen chúc |
271 | 出超 | chūchāo | Vs | xuất siêu | xuất khẩu vượt quá |
272 | 出錯 | chūcuò | Vp-sep | xuất sai | gặp lỗi, sai sót |
273 | 出發點 | chūfādiăn | N | xuất phát điểm | điểm bắt đầu, khởi đầu |
274 | 出局 | chūjú | Vp | xuất cục | bị loại, ra ngoài cuộc chơi |
275 | 出力 | chūlì | V-sep | xuất lực | làm việc, cống hiến |
276 | 出路 | chūlù | N | xuất lộ | con đường thoát, cơ hội |
277 | 出馬 | chūmă | Vi | xuất mã | tham gia, bước vào |
278 | 出賣 | chūmài | V | xuất mãi | bán, rao bán |
279 | 出面 | chūmiàn | Vi | xuất diện | xuất hiện, đứng ra |
280 | 出名 | chūmíng | Vs | xuất danh | nổi tiếng |
281 | 出品 | chūpĭn | N | xuất phẩm | sản phẩm, đồ đạc xuất xưởng |
282 | 出示 | chūshì | V | xuất thị | trình bày, đưa ra |
283 | 出手 | chūshŏu | Vi | xuất thủ | ra tay, tấn công |
284 | 出頭 | chūtóu | Vp | xuất đầu | nổi bật, đứng ra |
285 | 出土 | chūtŭ | Vp | xuất thổ | khai quật, xuất hiện từ đất |
286 | 出息(˙ㄒㄧ) | chūxi | N | xuất hý | hy vọng, cơ hội phát triển |
287 | 出血 | chūxiě | Vp | xuất huyết | chảy máu, mất máu |
288 | 初期 | chūqí | N | sơ kỳ | giai đoạn đầu, giai đoạn ban đầu |
289 | 儲備 | chúbèi | V | trữ bồi | dự trữ, tích lũy |
290 | 除此之外 | chúcĭzhīwài | Conj | trừ thử tác | ngoài ra, bên cạnh đó |
291 | 鋤頭 | chútou | N | xừ đầu | cái cuốc, công cụ cày đất |
292 | 處 | chŭ | Vi | xử | nơi chốn, xử lý |
293 | 處方 | chŭfāng | N | xử phương | toa thuốc |
294 | 處分 | chŭfèn | N / V | xử phân | xử phạt, trừng phạt |
295 | 處境 | chŭjìng | N | xử cảnh | tình huống, hoàn cảnh |
296 | 處事 | chŭshì | Vi | xử sự | giải quyết công việc, đối xử |
297 | 處於 | chŭyú | Vst | xử ở | ở trong tình huống |
298 | 處女 | chŭnǚ | N | xử nữ | cô gái chưa kết hôn, trinh nữ |
299 | 穿梭 | chuānsuō | Vi | xuyên sa | đi qua lại, xuyên qua |
300 | 傳 | chuán | V | Truyền | Truyền, chuyển giao |
301 | 傳遞 | chuándì | V | truyền đạt | chuyển tiếp, truyền tải |
302 | 傳奇 | chuánqí | N / Vs | truyền kỳ | huyền thoại, sử thi |
303 | 傳神 | chuánshén | Vs | truyền thần | sống động, sinh động |
304 | 傳授 | chuánshòu | V | truyền thụ | giảng dạy, truyền đạt kiến thức |
305 | 船隻 | chuánzhī | N | thuyền chiết | tàu thuyền, phương tiện thủy |
306 | 喘 | chuăn | V | suốt | thở hổn hển, thở gấp |
307 | 創傷 | chuāngshāng | N | sáng thương | vết thương, chấn thương |
308 | 創 | chuàng | V | sáng | tạo ra, sáng tạo |
309 | 創辦 | chuàngbàn | V | sáng biện | sáng lập, thành lập |
310 | 創立 | chuànglì | V | sáng lập | lập ra, tạo dựng |
311 | 創業 | chuàngyè | V-sep | sáng nghiệp | khởi nghiệp, bắt đầu sự nghiệp |
312 | 吹牛 | chuīniú | V-sep | xuy bâu | khoác lác, nói phét |
313 | 垂 | chuí | V | thùy | treo, rủ xuống |
314 | 垂直 | chuízhí | Vs | thùy trực | thẳng đứng, dọc theo chiều thẳng |
315 | 辭 | cí | V | từ | từ chức, từ chối, lời từ biệt |
316 | 辭行 | cíxíng | Vi | từ hành | từ biệt, chia tay |
317 | 慈善 | císhàn | Vs | từ thiện | thiện nguyện, từ tâm |
318 | 此刻 | cĭkè | N | thử khắc | ngay lúc này, khoảnh khắc này |
319 | 次 | cì | Det | Thứ | Lần |
320 | 次要 | cìyào | Vs-attr | thứ yếu | không quan trọng, ít quan trọng |
321 | 伺候 | cìhòu | V | tạ hầu | phục vụ, chăm sóc |
322 | 刺殺 | cìshā | V | kích sát | ám sát, giết người |
323 | 匆忙 | cōngmáng | Vs | xung mang | vội vã, hối hả |
324 | 從容 | cōngróng | Vs | từ dung | bình tĩnh, thảnh thơi |
325 | 從而 | cóngér | Conj | từ nhi | do đó, vì thế |
326 | 湊巧 | còuqiăo | Vs | tấu xảo | tình cờ, ngẫu nhiên |
327 | 粗糙 | cūcāo | Vs | thô sảo | thô kệch, không mịn màng |
328 | 粗魯 | cūlŭ | Vs | thô lỗ | thô bạo, không tinh tế |
329 | 促 | cù | V | xúc | thúc đẩy, làm tăng tốc |
330 | 促成 | cùchéng | Vpt | xúc thành | tạo điều kiện, thúc đẩy thành công |
331 | 促使 | cùshĭ | Vst | xúc sử | thúc đẩy, tạo ra sự thay đổi |
332 | 促銷 | cùxiāo | V | xúc tiêu | quảng cáo, khuyến mãi |
333 | 簇擁 | cùyŏng | V | tú ôm | bao vây, vây quanh |
334 | 摧殘 | cuīcán | V | thôi tàn | tàn phá, phá hủy |
335 | 摧毀 | cuīhuĭ | V | thôi hủy | phá hủy, tàn phá |
336 | 催眠 | cuīmián | V | thôi miên | gây mê, thôi miên |
337 | 脆弱 | cuìruò | Vs | thối nhược | yếu đuối, mong manh |
338 | 存貨 | cúnhuò | N | tồn hoá | hàng tồn kho, vật liệu dự trữ |
339 | 磋商 | cuōshāng | Vi | toái thương | thảo luận, thương thảo |
340 | 撮合 | cuòhé | V | toát hợp | kết nối, hòa giải |
341 | 搭配 | dāpèi | V | đạp phối | phối hợp, kết hợp |
342 | 達 | dá | Vst | đạt | đạt được, thành công |
343 | 答覆 | dáfù | V | đáp phúc | trả lời, phản hồi |
344 | 打 | dă | Prep | Đả | Đánh, chơi |
345 | 打鬥 | dădòu | Vi | đả đấu | đánh nhau, chiến đấu |
346 | 打賭 | dădŭ | V-sep | đả đổ | đánh cược, cá cược |
347 | 打發 | dăfā | V | đả phát | giải quyết, làm xong |
348 | 打擊 | dăjí | V | đả kích | tấn công, làm tổn thương |
349 | 打量 | dăliàng | V | đả lượng | đánh giá, xem xét |
350 | 打獵 | dăliè | V-sep | đả liệp | săn bắn, đi săn |
351 | 打牌 | dăpái | V-sep | đả bài | chơi bài, đánh bài |
352 | 打手 | dăshŏu | N | đả thủ | người đánh, người thực hiện công việc |
353 | 打烊 | dăyáng | Vp | đả ương | đóng cửa, hết giờ làm việc |
354 | 大道 | dàdào | N | đại đạo | đại lộ, đường lớn |
355 | 大隊 | dàduì | N | đại đội | đội quân lớn, nhóm lớn |
356 | 大使 | dàshĭ | N | đại sứ | đại sứ, người đại diện chính thức |
357 | 大選 | dàxuăn | N | đại tuyển | bầu cử lớn, cuộc bầu cử |
358 | 大洋洲 | dàyángzhōu | N | đại dương châu | châu Đại Dương |
359 | 呆 | dāi | Vs | đái | ngớ ngẩn, lờ đờ, mù quáng |
360 | 歹徒 | dăitú | N | đái đồ | tội phạm, kẻ cướp, kẻ xấu |
361 | 逮捕 | dăibŭ | V | đái bắt | bắt giữ, bắt khẩn cấp |
362 | 代課 | dàikè | V-sep | đại khóa | dạy thay, dạy thay thế |
363 | 怠慢 | dàimàn | Vst | đãi mạn | lơ là, không chú ý, phớt lờ |
364 | 擔 | dān | V | đảm | gánh vác, chịu trách nhiệm |
365 | 擔當 | dāndāng | V | đảm đương | đảm nhận, gánh vác trách nhiệm |
366 | 擔負 | dānfù | V | đảm phụ | gánh vác, chịu trách nhiệm |
367 | 單獨 | dāndú | Adv | đơn độc | một mình, riêng biệt |
368 | 單價 | dānjià | N | đơn giá | giá mỗi đơn vị, giá bán lẻ |
369 | 單據 | dānjù | N | đơn cước | hóa đơn, biên lai |
370 | 單親 | dānqīn | Vs-attr | đơn thân | cha mẹ đơn thân, gia đình đơn thân |
371 | 單行道 | dānxíngdào | N | đơn hành đạo | đường một chiều |
372 | 膽 | dăn | N | đảm | can đảm, dũng cảm |
373 | 膽固醇 | dăngùchún | N | đảm cố trùng | cholesterol |
374 | 但 | dàn | Adv | nhưng | nhưng, tuy nhiên |
375 | 淡季 | dànjì | N | đạm quý | mùa thấp điểm, mùa ít khách |
376 | 淡水 | dànshuĭ | N | đạm thủy | nước ngọt |
377 | 刀 | dāo | M | đao | dao, kiếm |
378 | 導師 | dăoshī | N | đạo sư | thầy giáo, người hướng dẫn |
379 | 導致 | dăozhì | Vst | đạo chí | gây ra, dẫn đến |
380 | 島嶼 | dăoyŭ | N | đảo tự | hòn đảo, vùng đảo |
381 | 道 | dào | Vi | Đạo | Món (ăn) |
382 | 道別 | dàobié | Vi | đạo biệt | chia tay, tạm biệt |
383 | 道地 | dàodì | Vs | đạo địa | chính thống, đúng đắn |
384 | 道士 | dàoshì | N | đạo sỹ | thầy tu, người học đạo, thầy pháp |
385 | 道義 | dàoyì | N | đạo nghĩa | đạo đức, lý lẽ |
386 | 到頭來 | dàotóulái | Adv | đến đầu lai | rốt cuộc, cuối cùng |
387 | 倒數 | dàoshŭ | Vi | đảo số | đếm ngược |
388 | 當 | dāng | Det | Đương | Khi, đang |
389 | 當兵 | dāngbīng | V-sep | đương binh | làm lính, phục vụ trong quân đội |
390 | 當代 | dāngdài | N | đương đại | hiện đại, thời đại hiện nay |
391 | 當局 | dāngjú | N | đương cục | chính quyền, nhà cầm quyền |
392 | 當前 | dāngqián | N | đương tiền | hiện tại, trước mắt |
393 | 當心 | dāngxīn | Vs | đương tâm | cẩn thận, chú ý |
394 | 黨派 | dăngpài | N | đảng phái | các nhóm, đảng phái chính trị |
395 | 黨員 | dăngyuán | N | đảng viên | thành viên đảng |
396 | 得以 | déyĭ | Adv | đắc dĩ | có thể, có khả năng |
397 | 登場 | dēngchăng | Vi | đăng trường | xuất hiện, ra sân khấu |
398 | 登陸 | dēnglù | Vi | đăng lục | đổ bộ, lên bờ |
399 | 燈火 | dēnghuŏ | N | đăng hỏa | ánh sáng đèn, đèn chiếu sáng |
400 | 燈籠 | dēnglóng | N | đăng lồng | đèn lồng |
401 | 等候 | děnghòu | Vst | đẳng hậu | chờ đợi, chờ đón |
402 | 等價 | děngjià | Vs | đẳng giá | giá trị ngang nhau |
403 | 瞪 | dèng | V | đẳng | trừng mắt, nhìn chằm chằm |
404 | 嘀咕 | dígū | Vi | đế câu | lầm bầm, nói thì thầm |
405 | 底片 | dĭpiàn | N | đế phiến | phim nền, phim chưa rửa |
406 | 抵押 | dĭyā | V | đế áp | thế chấp, cầm cố |
407 | 抵制 | dĭzhì | V | đế chế | chống lại, phản đối |
408 | 地表 | dìbiăo | N | địa bề | bề mặt trái đất |
409 | 地步 | dìbù | N | địa bước | tình huống, hoàn cảnh |
410 | 地勢 | dìshì | N | địa thế | địa hình, địa hình đất đai |
411 | 地域 | dìyù | N | địa vực | khu vực, phạm vi địa lý |
412 | 地獄 | dìyù | N | địa ngục | địa ngục, thế giới sau khi chết |
413 | 地質 | dìzhí | N | địa chất | khoa học đất, địa chất học |
414 | 地主 | dìzhŭ | N | địa chủ | chủ đất, chủ sở hữu đất đai |
415 | 締結 | dìjié | V | đế kết | ký kết, thành lập |
416 | 締造 | dìzào | V | đế tạo | tạo dựng, thành lập |
417 | 弟兄 | dìxiōng | N | đệ huynh | anh em trai, huynh đệ |
418 | 顛覆 | diānfù | V | điên phục | lật đổ, đảo ngược |
419 | 典雅 | diănyă | Vs | điển nhã | thanh lịch, tao nhã |
420 | 點子 | diănzi | N | điểm tử | ý tưởng, sáng kiến |
421 | 奠定 | diàndìng | Vpt | điện định | đặt nền móng, xác định |
422 | 惦記 | diànjì | Vst | điện ký | nhớ, nghĩ tới |
423 | 電工 | diàngōng | N | điện công | thợ điện |
424 | 電力 | diànlì | N | điện lực | năng lượng điện |
425 | 電流 | diànliú | N | điện lưu | dòng điện |
426 | 電壓 | diànyā | N | điện áp | điện áp |
427 | 凋零 | diāolíng | Vs | điêu linh | héo úa, tàn lụi |
428 | 調 | diào | V | điều | điều chỉnh, điều tra |
429 | 調查 | diàochá | N | điều tra | điều tra, khảo sát |
430 | 調度 | diàodù | Vi | điều độ | điều phối, sắp xếp |
431 | 吊橋 | diàoqiáo | N | điểu kiều | cầu treo |
432 | 疊 | dié | V | điệp | xếp chồng, chồng lên nhau |
433 | 頂 | dĭng | Adv / V | đỉnh | đỉnh, đầu |
434 | 定額 | dìngé | N | định ngạch | mức cố định |
435 | 定義 | dìngyì | N | định nghĩa | xác định, giải thích nghĩa |
436 | 釘 | dìng | V | đinh | đinh tán, đóng đinh |
437 | 丟棄 | diūqì | V | tiêu khí | bỏ đi, vứt bỏ |
438 | 凍結 | dòngjié | V | đông kết | đông lạnh, đóng băng |
439 | 洞穴 | dòngxuè | N | động huyệt | hang động |
440 | 動產 | dòngchăn | N | động sản | tài sản di động |
441 | 動機 | dòngjī | N | động cơ | lý do, động lực |
442 | 動靜 | dòngjìng | N | động tĩnh | sự thay đổi, động thái |
443 | 動力 | dònglì | N | động lực | sức mạnh, động lực |
444 | 動亂 | dòngluàn | Vs | động loạn | loạn lạc, xáo trộn |
445 | 動脈 | dòngmài | N | động mạch | động mạch, mạch máu lớn |
446 | 動態 | dòngtài | N | động thái | trạng thái thay đổi |
447 | 動向 | dòngxiàng | N | động hướng | xu hướng phát triển |
448 | 動員 | dòngyuán | V | động viên | huy động, tập hợp lực lượng |
449 | 抖 | dŏu | V | đẩu | run, giật, làm rung |
450 | 陡 | dŏu | Vs | đẩu | dốc, nghiêng, dốc đứng |
451 | 逗留 | dòuliú | Vi | đậu lưu | tạm trú, lưu lại một thời gian |
452 | 鬥志 | dòuzhì | N | đấu chí | tinh thần chiến đấu, quyết tâm |
453 | 督促 | dūcù | V | đốc thúc | thúc giục, giám sát |
454 | 獨創 | dúchuàng | V | độc sáng | sáng tạo độc đáo |
455 | 獨到 | dúdào | Vs | độc đáo | có phương pháp đặc biệt, có tầm nhìn riêng biệt |
456 | 獨占/獨佔 | dúzhàn | V | độc chiếm | chiếm độc quyền |
457 | 讀物 | dúwù | N | đọc vật | sách báo, tài liệu để đọc |
458 | 堵 | dŭ | V | 堵 | chặn, tắc nghẽn |
459 | 堵塞 | dŭsè | Vst | 堵塞 | tắc nghẽn, bế tắc |
460 | 賭博 | dŭbó | Vi | đổ bạc | đánh bạc, cờ bạc |
461 | 賭場 | dŭchăng | N | đổ trường | sòng bạc, casino |
462 | 渡 | dù | V | độ | vượt qua, qua sông, biển |
463 | 度量衡 | dùliànghéng | N | độ lượng | hệ thống đo lường, các đơn vị đo lường |
464 | 端正 | duānzhèng | Vs | đoan chính | ngay ngắn, nghiêm chỉnh |
465 | 短缺 | duănquē | Vs | đoản thiếu | thiếu hụt, khan hiếm |
466 | 短暫 | duănzhàn | Vs | đoản tạm | ngắn ngủi, tạm thời |
467 | 斷絕 | duànjué | V | đoạn tuyệt | cắt đứt, chấm dứt |
468 | 堆積 | duījī | V | đùi tích | chất đống, tích tụ lại |
469 | 隊伍 | duìwŭ | N | đội ngũ | đội nhóm, nhóm người |
470 | 兌現 | duìxiàn | V | huệ hiện | thực hiện, đổi thành tiền mặt |
471 | 對比 | duìbĭ | N | đối tỷ | so sánh, đối chiếu |
472 | 對照 | duìzhào | Vst | đối chiếu | so sánh, đối chiếu |
473 | 對峙 | duìzhì | Vs | đối chướng | đối đầu, đối kháng |
474 | 頓 | dùn | Adv / Vi | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
475 | 頓時 | dùnshí | Adv | đốn thời | ngay lập tức, trong chớp mắt |
476 | 多寡 | duōguă | N | đa qua | nhiều hay ít, số lượng |
477 | 多虧 | duōkuī | Adv | đa suy | may mắn nhờ vào, nhờ vào sự giúp đỡ |
478 | 多媒體 | duōméitĭ | N | đa truyền thông | đa phương tiện, truyền thông đa dạng |
479 | 多元 | duōyuán | Vs | đa nguyên | đa dạng, đa chiều |
480 | 奪魁 | duókuí | Vp | đoạt quầy | chiến thắng, giành vị trí đầu tiên |
481 | 躲避 | duŏbì | V | đới tị | trốn tránh, né tránh |
482 | 墮胎 | duòtāi | V-sep | đọa thai | phá thai, nạo thai |
483 | 額外 | éwài | Vs-attr | ngạch ngoại | thêm vào, ngoài ra |
484 | 惡 | è | Vs-attr | ác | xấu, ác ý, độc ác |
485 | 惡化 | èhuà | Vp | ác hóa | trở nên tồi tệ hơn, xấu đi |
486 | 惡性 | èxìng | Vs-attr | ác tính | tính ác, tính xấu |
487 | 惡意 | èyì | N | ác ý | ý đồ xấu, ý đồ ác |
488 | 恩愛 | ēnài | Vs | ân ái | tình yêu, tình cảm vợ chồng |
489 | 恩情 | ēnqíng | N | ân tình | lòng tốt, sự giúp đỡ |
490 | 恩人 | ēnrén | N | ân nhân | người đã giúp đỡ mình |
491 | 恩怨 | ēnyuàn | N | ân oán | ân tình và thù oán |
492 | 而是 | érshì | Conj | nhi sỹ | mà là, chính là |
493 | 而言 | éryán | nhi ngôn | nói về, xét về | |
494 | 兒女 | érnǚ | N | nhi nữ | con cái, con trai con gái |
495 | 耳光 | ěrguāng | N | nhĩ quang | cái tát vào mặt |
496 | 發 | fā | M | phát | phát ra, xuất ra |
497 | 發電 | fādiàn | Vi | phát điện | phát ra điện năng |
498 | 發瘋 | fāfēng | Vp | phát cuồng | trở nên điên loạn, mất trí |
499 | 發掘 | fājué | V | phát quật | khai quật, khám phá |
500 | 發誓 | fāshì | V-sep | phát thệ | thề, tuyên thệ |
501 | 發育 | fāyù | Vs | phát dục | phát triển, trưởng thành |
502 | 發作 | fāzuò | Vp | phát tác | bộc phát, lên cơn (bệnh) |
503 | 法定 | fădìng | Vs-attr | pháp định | hợp pháp, theo luật định |
504 | 法官 | făguān | N | pháp quan | thẩm phán, quan tòa |
505 | 法令 | fălìng | N | pháp lệnh | điều lệ, nghị định pháp lý |
506 | 法人 | fărén | N | pháp nhân | tổ chức, cá nhân theo luật pháp |
507 | 法則 | făzé | N | pháp tắc | nguyên tắc, quy luật |
508 | 法制 | făzhì | N | pháp chế | hệ thống pháp lý |
509 | 法治 | făzhì | N | pháp trị | pháp trị, chế độ pháp trị |
510 | 翻臉 | fānliăn | Vp | phiên diện | thay đổi thái độ, nổi giận |
511 | 翻身 | fānshēn | V-sep | phiên thân | thay đổi, thoát khỏi tình trạng xấu |
512 | 翻新 | fānxīn | V | phiên tân | đổi mới, cải cách |
513 | 繁多 | fánduō | Vs | phồn đa | rất nhiều, đa dạng |
514 | 繁體 | fántĭ | N | phồn thể | chữ viết phồn thể |
515 | 藩籬 | fánlí | N | phường li | hàng rào, vật cản |
516 | 凡/凡是 | fán/fánshì | Conj | phàm/phàm thị | tất cả, mọi thứ |
517 | 返 | făn | V | phản | quay lại, trở về |
518 | 反擊 | fănjí | V | phản kích | phản công, đánh trả |
519 | 反射 | fănshè | Vi | phản xạ | sự phản chiếu, phản hồi |
520 | 反省 | fănxĭng | Vi | phản tỉnh | tự suy ngẫm, kiểm điểm |
521 | 反之 | fănzhī | Conj | phản chiếu | trái lại, ngược lại |
522 | 犯規 | fànguī | V-sep | phạm quy | vi phạm quy định |
523 | 販毒 | fàndú | Vi | phạm độc | buôn bán ma túy |
524 | 販賣 | fànmài | V | phạm mãi | bán, giao dịch |
525 | 方位 | fāngwèi | N | phương vị | hướng, phương hướng |
526 | 方向盤 | fāngxiàngpán | N | phương hướng bàn | vô lăng, tay lái |
527 | 方針 | fāngzhēn | N | phương châm | phương hướng, chiến lược |
528 | 方正 | fāngzhèng | Vs | phương chính | ngay thẳng, chỉnh tề |
529 | 妨礙 | fángài | V | phương hại | gây trở ngại, cản trở |
530 | 防備 | fángbèi | V | phòng bị | bảo vệ, phòng thủ |
531 | 防範 | fángfàn | V | phòng phạm | phòng ngừa, bảo vệ |
532 | 防水 | fángshuĭ | Vs | phòng thủy | chống nước |
533 | 防衛 | fángwèi | V | phòng vệ | tự vệ, bảo vệ |
534 | 防禦 | fángyù | V | phòng ngự | bảo vệ, phòng thủ |
535 | 防治 | fángzhì | V | phòng trị | phòng ngừa và điều trị |
536 | 仿冒 | făngmào | V | phỏng mạo | làm giả, bắt chước |
537 | 仿造 | făngzào | V | phỏng tạo | làm giả, sao chép |
538 | 紡織 | făngzhī | Vi | phóng trí | dệt vải, công nghiệp dệt |
539 | 放蕩 | fàngdàng | Vs | phóng đãng | phóng túng, buông thả |
540 | 放寬 | fàngkuān | V | phóng khoan | nới lỏng, thư giãn |
541 | 放款 | fàngkuăn | Vi | phóng khoán | cho vay tiền |
542 | 放任 | fàngrèn | Vst | phóng nhiệm | để mặc, bỏ qua |
543 | 放映 | fàngyìng | V | phóng ánh | chiếu phim |
544 | 放逐 | fàngzhú | Vi | phóng trục | đuổi đi, xua đuổi |
545 | 非凡 | fēifán | Vs | phi phàm | xuất sắc, phi thường |
546 | 飛彈 | fēidàn | N | phi đạn | tên lửa, đạn bay |
547 | 飛快 | fēikuài | Adv | phi khoái | cực nhanh, bay vọt |
548 | 飛翔 | fēixiáng | Vi | phi tường | bay lượn, vỗ cánh bay |
549 | 飛行 | fēixíng | Vi | phi hành | bay, sự bay |
550 | 肥料 | féiliào | N | phì liệu | phân bón |
551 | 廢 | fèi | V | phế | bỏ đi, loại bỏ |
552 | 廢除 | fèichú | V | phế trừ | bãi bỏ, hủy bỏ |
553 | 廢棄 | fèiqì | V | phế khí | bỏ đi, vứt bỏ |
554 | 廢墟 | fèixū | N | phế huy | đống đổ nát, phế tích |
555 | 廢止 | fèizhĭ | V | phế chỉ | dừng lại, bãi bỏ |
556 | 費力 | fèilì | Vs | phí lực | tốn công sức, mất sức |
557 | 沸騰 | fèiténg | Vp | phí đằng | sôi sục, bùng lên |
558 | 肺炎 | fèiyán | N | phổi yên | viêm phổi |
559 | 分貝 | fēnbèi | M | phân bội | đơn vị đo âm thanh, decibel |
560 | 分辨 | fēnbiàn | V | phân biệt | phân biệt, phân loại |
561 | 分寸 | fēncùn | N | phân xuân | chừng mực, khuôn khổ |
562 | 分擔 | fēndān | V | phân đảm | chia sẻ, gánh vác |
563 | 分發 | fēnfā | Vi | phân phát | phát tán, phân phối |
564 | 分割 | fēngē | V | phân cắt | chia cắt, phân chia |
565 | 分化 | fēnhuà | Vpt | phân hóa | phân chia, sự phân hóa |
566 | 分級 | fēnjí | V-sep | phân cấp | phân loại, phân cấp |
567 | 分家 | fēnjiā | V-sep | phân gia | chia gia tài |
568 | 分解 | fēnjiě | V | phân giải | phân tích, giải quyết |
569 | 分離 | fēnlí | Vs | phân ly | chia ra, phân tách |
570 | 分裂 | fēnliè | Vp | phân liệt | phân rã, tách rời |
571 | 分泌 | fēnmì | V | phân bí | tiết ra (mồ hôi, nước mắt, etc.) |
572 | 分子 | fēnzĭ | N | phân tử | phân tử, thành phần cơ bản |
573 | 墳墓/墳/墓 | fénmù/fén/mù | N | phần mộ | mộ, nơi chôn cất |
574 | 粉刷 | fěnshuā | V | phân sáp | quét vôi, tô sơn |
575 | 分量 | fènliàng | N | phân lượng | số lượng, trọng lượng |
576 | 糞 | fèn | N | phân | phân, phân bón |
577 | 封閉 | fēngbì | Vs | phong bế | đóng lại, phong tỏa |
578 | 封鎖 | fēngsuŏ | V | phong tỏa | chặn, cấm, bao vây |
579 | 封條 | fēngtiáo | N | phong điều | dấu niêm phong |
580 | 風暴 | fēngbào | N | phong bão | bão, cơn bão lớn |
581 | 風潮 | fēngcháo | N | phong trào | làn sóng, xu hướng |
582 | 風光 | fēngguāng | N / Vs | phong quang | cảnh quan, phong cảnh |
583 | 風化 | fēnghuà | Vp | phong hóa | phong hóa, mài mòn do thời gian |
584 | 風力 | fēnglì | N | phong lực | lực gió, sức gió |
585 | 風尚 | fēngshàng | N | phong thượng | xu hướng, tập quán |
586 | 風水 | fēngshuĭ | N | phong thủy | phong thủy, tác động của môi trường |
587 | 風行 | fēngxíng | Vs | phong hành | lan truyền, lưu hành |
588 | 鋒面 | fēngmiàn | N | phong diện | mặt sắc, mặt cạnh sắc nhọn |
589 | 豐盛 | fēngshèng | Vs | phong thịnh | phong phú, thịnh soạn |
590 | 豐收 | fēngshōu | Vs | phong thu hoạch | mùa màng bội thu |
591 | 縫 | fèng | N | phùng | đường chỉ, khe hở |
592 | 奉獻 | fèngxiàn | V | phụng hiến | cống hiến, đóng góp |
593 | 奉養 | fèngyàng | V | phụng dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
594 | 佛經 | fójīng | N | phật kinh | kinh sách của Phật giáo |
595 | 佛像 | fóxiàng | N | phật tượng | tượng Phật |
596 | 否決 | fŏujué | V | phủ quyết | bác bỏ, từ chối (đề nghị, luật) |
597 | 膚淺 | fūqiăn | Vs | phu thiển | nông cạn, thiếu chiều sâu |
598 | 敷衍 | fūyăn | V | phu diễn | hời hợt, không chuyên tâm |
599 | 俘虜 | fúlŭ | N / V | phù lưu | tù binh, người bị bắt |
600 | 浮動 | fúdòng | Vi | phù động | dao động, thay đổi |
601 | 服從 | fúcóng | V | phục tòng | tuân theo, nghe theo |
602 | 服飾 | fúshì | N | phục sức | trang phục |
603 | 服務 | fúwù | N | Phục vụ | Phục vụ, dịch vụ |
604 | 服刑 | fúxíng | V-sep | phục hình | thi hành án, chịu án |
605 | 幅度 | fúdù | N | phúc độ | độ rộng, phạm vi |
606 | 福氣 | fúqì | N | phúc khí | phúc, may mắn |
607 | 輻射 | fúshè | N | phúc xạ | bức xạ, tia phóng xạ |
608 | 斧頭/斧 | fŭtou/fŭ | N | phủ đầu | cái rìu |
609 | 撫養 | fŭyăng | V | phụ dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc (con cái) |
610 | 撫育 | fŭyù | V | phụ dục | nuôi nấng, dạy dỗ |
611 | 腐爛 | fŭlàn | Vp | hủ lạn | thối rữa, phân hủy |
612 | 腐蝕 | fŭshí | Vst | hủ thiêu | ăn mòn, xói mòn |
613 | 腐朽 | fŭxiŭ | Vp | hủ hủ | mục nát, hư hỏng |
614 | 付款 | fùkuăn | V-sep | phó khoán | thanh toán, trả tiền |
615 | 負 | fù | Vst | phủ | gánh vác, mang, chịu trách nhiệm |
616 | 負面 | fùmiàn | N | phủ diện | tiêu cực, mặt trái |
617 | 富貴 | fùguì | N | phú quý | giàu có, phú vinh |
618 | 富有 | fùyŏu | Vst | phú hữu | giàu có, sở hữu |
619 | 婦人 | fùrén | N | phụ nhân | phụ nữ, vợ |
620 | 附上 | fùshàng | Vpt | phụ thượng | đính kèm, gắn thêm |
621 | 復甦 | fùsū | Vp | phục sinh | phục hồi, sống lại |
622 | 復原 | fùyuán | Vp | phục nguyên | phục hồi, hồi phục |
623 | 賦予 | fùyŭ | V | phụ dự | ban tặng, trao cho |
624 | 該死 | gāisĭ | Vs | cai tử | đáng chết, đáng bị trừng phạt |
625 | 改編 | găibiān | V | cải biên | chỉnh sửa, thay đổi (kịch bản, tác phẩm) |
626 | 改觀 | găiguān | Vp | cải quan | thay đổi diện mạo, hình thức |
627 | 改良 | găiliáng | V | cải lương | cải tiến, cải thiện |
628 | 改選 | găixuăn | V | cải tuyển | bầu lại, chọn lại |
629 | 鈣 | gài | N | canxi | canxi, một nguyên tố hóa học |
630 | 概 | gài | Adv | khái | khái quát, tóm tắt |
631 | 概括 | gàiguā | Vst | khái quát | tổng hợp, tóm lược |
632 | 概況 | gàikuàng | N | khái huống | tình hình, trạng thái chung |
633 | 蓋章 | gàizhāng | V-sep | cái chương | đóng dấu, niêm phong |
634 | 尷尬 | gāngà | Vs | gian ngáo | lúng túng, xấu hổ |
635 | 干擾 | gānrăo | V | can nhiễu | làm gián đoạn, quấy rối |
636 | 干涉 | gānshè | V | can thiệp | can thiệp, sự tham gia vào vấn đề của người khác |
637 | 乾燥 | gānzào | Vs | can táo | khô, khô ráo, không có độ ẩm |
638 | 感觸 | gănchù | N | cảm xúc | cảm nhận, xúc động |
639 | 感性 | gănxìng | Vs | cảm tính | nhạy cảm, có khả năng cảm nhận được những điều tinh tế |
640 | 趕忙 | gănmáng | Adv | khẩn vội | vội vã, hối hả |
641 | 綱領 | gānglĭng | N | cương lĩnh | phương châm, định hướng chính |
642 | 剛強 | gāngqiáng | Vs | cương cường | mạnh mẽ, kiên cường |
643 | 鋼鐵 | gāngtiě | N | gang thiết | thép, kim loại |
644 | 崗位 | găngwèi | N | cương vị | vị trí công tác, công việc |
645 | 高見 | gāojiàn | N | cao kiến | sự sáng suốt, tầm nhìn xa |
646 | 高壓 | gāoyā | N | cao áp | áp lực cao |
647 | 告別 | gàobié | V | cáo biệt | từ biệt, chia tay |
648 | 告狀 | gàozhuàng | V-sep | cáo trạng | tố cáo, báo cáo sai phạm |
649 | 胳膊 | gēbó | N | cái cánh tay | tay |
650 | 歌頌 | gēsòng | V | ca tán | ca ngợi, tán thưởng |
651 | 疙瘩 | gēda | N | cái u | cục u, khối u |
652 | 鴿(子) | gē(zi) | N | cáp tử | chim bồ câu |
653 | 隔閡 | géhé | N | cách hách | sự cách biệt, khoảng cách |
654 | 隔天 | gétiān | N | cách thiên | ngày hôm sau, ngày kế tiếp |
655 | 格局 | géjú | N | cách cục | khuôn khổ, cấu trúc |
656 | 格式 | géshì | N | cách thức | hình thức, định dạng |
657 | 格外 | géwài | Adv | cách ngoại | đặc biệt, ngoài dự tính |
658 | 革新 | géxīn | V | cách tân | cải cách, đổi mới |
659 | 各界 | gèjiè | N | các giới | các lĩnh vực, các ngành |
660 | 個數 | gèshù | N | cá số | số lượng, số đơn vị |
661 | 個體 | gètĭ | N | cá thể | cá nhân, đơn vị riêng lẻ |
662 | 給予 | gěiyŭ | V | cấp dự | trao cho, cấp cho |
663 | 跟進 | gēnjìn | Vi | cam tiến | theo dõi, tiếp tục thực hiện |
664 | 跟前 | gēnqián | N | cam tiền | phía trước, ngay trước |
665 | 根源 | gēnyuán | N | căn nguyên | nguồn gốc, nguồn cội |
666 | 耕地 | gēngdì | N | canh đất | đất trồng trọt, canh tác |
667 | 更動 | gēngdòng | V | canh động | thay đổi, điều chỉnh |
668 | 弓 | gōng | N | cung | cung tên |
669 | 工地 | gōngdì | N | công địa | công trường |
670 | 工讀 | gōngdú | Vi | công đọc | công việc học, công việc làm thêm |
671 | 工藝品 | gōngyìpĭn | N | công nghệ phẩm | sản phẩm thủ công |
672 | 公安 | gōngān | N | công an | lực lượng cảnh sát |
673 | 公費 | gōngfèi | N | công phí | chi phí công cộng, công quỹ |
674 | 公會 | gōnghuì | N | công hội | hiệp hội, tổ chức công |
675 | 公民 | gōngmín | N | công dân | người dân, công dân |
676 | 公認 | gōngrèn | V | công nhận | công nhận, thừa nhận |
677 | 公事 | gōngshì | N | công sự | công việc của chính phủ, công vụ |
678 | 公文 | gōngwén | N | công văn | tài liệu hành chính |
679 | 公務 | gōngwù | N | công vụ | công việc hành chính |
680 | 公務員 | gōngwùyuán | N | công vụ viên | nhân viên công chức |
681 | 公益 | gōngyì | N | công ích | lợi ích công cộng |
682 | 公債 | gōngzhài | N | công trái | trái phiếu của chính phủ |
683 | 功勞 | gōngláo | N | công lao | công lao, thành tích |
684 | 功利 | gōnglì | Vs | công lợi | tính lợi ích, ích lợi |
685 | 攻 | gōng | V | công | tấn công |
686 | 攻讀 | gōngdú | V | công đọc | học tập, nghiên cứu |
687 | 攻擊 | gōngjí | V | công kích | tấn công, chỉ trích |
688 | 供給 | gōnjĭ | V | cung cấp | cung cấp, tiếp tế |
689 | 宮殿 | gōngdiàn | N | cung điện | cung điện, lâu đài |
690 | 恭敬 | gōngjìng | Vs | cung kính | tôn kính, cung kính |
691 | 恭維 | gōngwéi | V | cung vĩ | khen ngợi, tán dương |
692 | 鞏固 | gŏnggù | Vs | củng cố | làm vững chắc, củng cố |
693 | 共產 | gòngchăn | Vs-attr | cộng sản | chủ nghĩa cộng sản |
694 | 共和國 | gònghéguó | N | cộng hòa quốc | quốc gia cộng hòa |
695 | 共鳴 | gòngmíng | N | cộng minh | sự đồng cảm, sự cộng hưởng |
696 | 供養 | gòngyàng | V | cung dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
697 | 勾結 | gōujié | V | câu kết | thông đồng, hợp tác phi pháp |
698 | 溝 | gōu | N | câu | kênh, mương, rãnh |
699 | 購 | gòu | V | câu | mua sắm, mua vào |
700 | 構想 | gòuxiăng | N | cấu tưởng | ý tưởng, kế hoạch |
701 | 孤獨 | gūdú | Vs | cô độc | cô đơn, biệt lập |
702 | 孤兒 | gūér | N | cô nhi | trẻ mồ côi |
703 | 孤立 | gūlì | Vs | cô lập | cô lập, tách biệt |
704 | 辜負 | gūfù | Vst | cu phụ | làm thất vọng, phụ lòng |
705 | 估價 | gūjià | V-sep | ước giá | đánh giá, định giá |
706 | 古怪 | gŭguài | Vs | cổ quái | kỳ quặc, lạ lùng |
707 | 古籍 | gŭjí | N | cổ tịch | sách cổ, tài liệu cổ |
708 | 古物 | gŭwù | N | cổ vật | vật phẩm cổ, di tích |
709 | 股 | gŭ | M | cổ | cổ phiếu |
710 | 股市 | gŭshì | N | cổ thị | thị trường chứng khoán |
711 | 鼓吹 | gŭchuī | V | cổ xúy | tuyên truyền, khích lệ |
712 | 鼓動 | gŭdòng | V | cổ động | khích động, kích động |
713 | 故 | gù | Conj | cố | cũ, trước đây |
714 | 雇/僱 | gù | V | cống | thuê mướn, thuê lao động |
715 | 雇用/僱用 | gùyòng | V | cống dụng | thuê mướn, tuyển dụng |
716 | 固然 | gùrán | Conj | cố nhiên | đương nhiên, hiển nhiên |
717 | 固體 | gùtĭ | N | cố thể | thể rắn, vật chất rắn |
718 | 固有 | gùyŏu | Vs-attr | cố hữu | vốn có, sẵn có |
719 | 固執 | gùzhí | Vs | cố chấp | cứng đầu, kiên quyết |
720 | 顧全 | gùquán | V | cố toàn | lo lắng cho tất cả, chu đáo |
721 | 蝸牛 | guāniú | N | qua lâu | con ốc sên |
722 | 寡婦 | guăfù | N | quả phụ | góa phụ |
723 | 拐 | guăi | V | quải | bắt cóc, lừa đảo |
724 | 官 | guān | N | quan | quan chức |
725 | 官司 | guānsī | N | quan sự | vụ kiện tụng, tranh chấp pháp lý |
726 | 棺材/棺 | guāncái/guān | N | quan tài | quan tài, hòm đựng xác |
727 | 觀 | guàn | V | quan | quan sát, nhìn |
728 | 觀測 | guāncè | V | quan trắc | đo đạc, quan sát kỹ lưỡng |
729 | 觀感 | guāngăn | N | quan cảm | cảm nhận, ấn tượng |
730 | 觀看 | guānkàn | V | quan khán | xem, quan sát |
731 | 觀摩 | guānmó | V | quan ma | quan sát và học hỏi |
732 | 觀望 | guānwàng | Vi | quan vọng | theo dõi, đợi chờ |
733 | 關稅 | guānshuì | N | quan thuế | thuế quan |
734 | 關切 | guānqiè | Vst | quan thiết | quan tâm, chăm sóc |
735 | 關懷 | guānhuái | Vst | quan hoài | quan tâm, chăm sóc |
736 | 關頭 | guāntóu | N | quan đầu | lúc quan trọng, giai đoạn quyết định |
737 | 關係 | guānxì | Vst | Quan hệ | Quan hệ |
738 | 關照 | guānzhào | Vst | quan chiếu | chăm sóc, quan tâm |
739 | 管教 | guănjiào | V | quản giáo | giáo dục, huấn luyện |
740 | 管理 | guănlĭ | N | Quản lý | Quản lý |
741 | 管線 | guănxiàn | N | quản tuyến | tuyến đường, đường ống |
742 | 管(子) | guăn(zi) | N | quản | ống, cái quản |
743 | 貫徹 | guànchè | Vst | quán triệt | thực hiện, thi hành nghiêm túc |
744 | 灌 | guàn | V | quán | tưới, làm đầy |
745 | 灌溉 | guàngài | V | quán cái | tưới tiêu, cấp nước |
746 | 灌輸 | guànshū | V | quán thâu | truyền đạt, truyền vào |
747 | 光顧 | guānggù | V | quang cố | thăm hỏi, thăm viếng |
748 | 光滑 | guānghuá | Vs | quang hoạt | mịn màng, trơn bóng |
749 | 光輝 | guānghuī | N | quang huy | ánh sáng, sự rực rỡ |
750 | 光芒 | guāngmáng | N | quang mang | ánh sáng mạnh, tia sáng |
751 | 規範 | guīfàn | N | quy phạm | quy tắc, tiêu chuẩn |
752 | 規格 | guīgé | N | quy cách | tiêu chuẩn, quy định |
753 | 規矩 | guījŭ | Vs | quy củ | quy tắc, nề nếp |
754 | 歸 | guī | V / Vst | quy | về, trở lại |
755 | 歸還 | guīhuán | V | quy hoàn | trả lại, hoàn trả |
756 | 歸納 | guīnà | V | quy nạp | tổng hợp, kết luận |
757 | 軌道 | guĭdào | N | quỹ đạo | đường ray, quỹ đạo |
758 | 鬼怪 | guĭguài | N | quỷ quái | ma quái, yêu quái |
759 | 貴 | guì | Det | Quý | Đắt |
760 | 貴賓 | guìbīn | N | quý nhân | khách quý, khách mời |
761 | 棍(子) | gùn(zi) | N | quật tử | cây gậy, que gậy |
762 | 國產 | guóchăn | Vs-attr | quốc sản | sản xuất trong nước |
763 | 國防 | guófáng | N | quốc phòng | phòng thủ quốc gia |
764 | 國境 | guójìng | N | quốc cảnh | biên giới quốc gia |
765 | 國君 | guójūn | N | quốc quân | vua, lãnh đạo đất nước |
766 | 國民 | guómín | N | quốc dân | công dân, người dân của quốc gia |
767 | 國營 | guóyíng | Vs-attr | quốc doanh | doanh nghiệp nhà nước |
768 | 果斷 | guŏduàn | Vs | quả quyết | quyết đoán, dứt khoát |
769 | 果實 | guŏshí | N | quả thực | kết quả, thành quả |
770 | 果樹 | guŏshù | N | quả thụ | cây ăn quả |
771 | 果真 | guŏzhēn | Adv | quả thật | thật sự, quả thật |
772 | 過關 | guòguān | V-sep | quá quan | vượt qua thử thách |
773 | 過量 | guòliàng | Vs | quá lượng | vượt quá số lượng |
774 | 過目 | guòmù | Vi | quá mục | xem qua, duyệt qua |
775 | 過人 | guòrén | Vs | quá người | xuất sắc, vượt trội |
776 | 過失 | guòshī | N | quá thất | sai sót, lỗi lầm |
777 | 過癮 | guòyĭn | Vs | quá hứng | thỏa mãn, tận hưởng |
778 | 過重 | guòzhòng | Vs | quá trọng | quá nặng |
779 | 海拔 | hăibá | N | hải bá | độ cao so với mực nước biển |
780 | 海面 | hăimiàn | N | hải diện | mặt biển |
781 | 海嘯 | hăixiào | N | hải triều | sóng thần |
782 | 海運 | hăiyùn | N | hải vận | vận chuyển biển |
783 | 害蟲 | hàichóng | N | hại trùng | côn trùng gây hại |
784 | 行號 | hánghào | N | hành hiệu | công ty, doanh nghiệp |
785 | 行列 | hángliè | N | hành liệt | hàng ngũ, đội ngũ |
786 | 航空信 | hángkōngxìn | N | hàng không tín | thư hàng không |
787 | 航行 | hángxíng | Vi | hàng hành | di chuyển bằng đường hàng không |
788 | 毫不 | háobù | Adv | hào bất | không chút nào, không hề |
789 | 好比 | hăobĭ | Vst | hảo tỷ | ví như, giống như |
790 | 好手 | hăoshŏu | N | hảo thủ | tay giỏi, người tài giỏi |
791 | 好受 | hăoshòu | Vs | hảo thụ | dễ chịu, thoải mái |
792 | 號 | hào | Vst | Hiệu | Số |
793 | 號子/證券行 | hàozi /zhèngquànháng | N | hiệu tử/chứng khoán | sàn giao dịch chứng khoán |
794 | 合併 | hébìng | V | hợp nhất | kết hợp, sáp nhập |
795 | 合同 | hétóng | N | hợp đồng | hợp đồng |
796 | 合意 | héyì | Vs | hợp ý | đồng ý, thỏa thuận |
797 | 何 | hé | Det | hà | gì, nào |
798 | 何在 | hézài | Vs | hà tại | ở đâu, ở chỗ nào |
799 | 和解 | héjiě | Vi | hòa giải | giải quyết mâu thuẫn |
800 | 和睦 | hémù | Vs | hòa mục | hòa thuận, hòa hợp |
801 | 和諧 | héxié | Vs | hòa hài | hài hòa, hòa thuận |
802 | 核定 | hédìng | V | hạt định | phê duyệt, xác định |
803 | 核對 | héduì | V | hạt đối | đối chiếu, kiểm tra |
804 | 核算 | hésuàn | V | hạt toán | tính toán, kiểm tra lại |
805 | 核准 | hézhŭn | V | hạt chuẩn | phê chuẩn, duyệt qua |
806 | 核子 | hézĭ | N | hạt tử | hạt nhân |
807 | 黑名單 | hēimíngdān | N | hắc danh đơn | danh sách đen |
808 | 黑社會 | hēishèhuì | N | hắc xã hội | xã hội đen |
809 | 狠 | hěn | Vs | hám | tàn nhẫn, quyết liệt |
810 | 狠心 | hěnxīn | Vs | hám tâm | lòng ác, tàn nhẫn |
811 | 哼 | hēng | Ptc / Vi | hưng | kêu, thở dài |
812 | 橫 | héng | Vi | hoành | ngang, ngang dọc |
813 | 衡量 | héngliáng | V | hành lượng | đo lường, đánh giá |
814 | 轟動 | hōngdòng | Vs | hùng động | gây sự chú ý lớn, làm xôn xao |
815 | 轟轟烈烈 | hōnghōnglièliè | Vs | hùng hùng liệt liệt | dữ dội, mạnh mẽ |
816 | 紅利 | hónglì | N | hồng lợi | tiền thưởng, lợi nhuận |
817 | 紅燒 | hóngshāo | V | hồng thiêu | món ăn nấu với nước sốt đậm đặc |
818 | 洪水 | hóngshuĭ | N | hồng thủy | lũ lụt |
819 | 宏偉 | hóngwěi | Vs | hồng vĩ | vĩ đại, hoành tráng |
820 | 哄 | hŏng | V | hồng | dỗ, vỗ về |
821 | 後輩 | hòubèi | N | hậu bối | thế hệ sau, đàn em |
822 | 候選人 | hòuxuănrén | N | hậu tuyển nhân | ứng viên |
823 | 呼籲 | hūyù | Vi | hô ứng | kêu gọi, yêu cầu |
824 | 壺 | hú | M | hồ | bình, lọ (dụng cụ chứa) |
825 | 胡亂 | húluàn | Adv | hồ loạn | một cách vô lý, một cách lộn xộn |
826 | 狐疑 | húyí | Vs | hồ nghi | nghi ngờ |
827 | 戶口 | hùkŏu | N | hộ khẩu | sổ hộ khẩu |
828 | 互補 | hùbŭ | Vs | hỗ bổ | bổ sung cho nhau |
829 | 互惠 | hùhuì | Vs | hỗ huệ | trao đổi có lợi cho nhau |
830 | 護 | hù | V | hộ | bảo vệ |
831 | 花瓣 | huābàn | N | hoa phiến | cánh hoa |
832 | 花朵 | huāduŏ | N | hoa đoá | bông hoa |
833 | 花卉 | huāhuì | N | hoa hòe | loài hoa, cây hoa |
834 | 花紋 | huāwén | N | hoa văn | họa tiết hoa văn |
835 | 花樣 | huāyàng | N | hoa dạng | kiểu dáng, mẫu mã |
836 | 划不來 | huábùlái | Vs | hoạc bất lai | không đáng làm, không có giá trị |
837 | 划得來 | huádelái | Vs | hoạc đắc lai | có lợi, có giá trị |
838 | 華裔 | huáyì | N | Hoa diễu | người Hoa (người gốc Hoa sống ở nước ngoài) |
839 | 化工 | huàgōng | N | hóa công | công nghiệp hóa học |
840 | 化石 | huàshí | N | hóa thạch | hóa thạch, hóa đá |
841 | 話劇 | huàjù | N | thoại kịch | kịch nói |
842 | 畫展 | huàzhăn | N | họa triển | triển lãm tranh |
843 | 劃時代 | huàshídài | Vs-attr | hoạch thời đại | có ảnh hưởng lớn đến cả thời đại |
844 | 懷 | huái | Vst | hoài | nhớ, tưởng nhớ |
845 | 歡送 | huānsòng | V | hoan tống | tiễn biệt, chào tạm biệt |
846 | 幻象 | huànxiàng | N | hoang tưởng | ảo giác, hoang tưởng |
847 | 換取 | huànqŭ | V | hoán thủ | đổi lấy, trao đổi |
848 | 患 | huàn | Vst | hoạn | gặp phải, mắc phải |
849 | 患者 | huànzhě | N | hoạn giả | bệnh nhân |
850 | 荒唐 | huāngtáng | Vs | hoang đường | hoang tưởng, vô lý |
851 | 慌張 | huāngzhāng | Vs | hoảng tràng | hoang mang, vội vã |
852 | 惶恐 | huángkŏng | Vs | hoang khủng | lo sợ, sợ hãi |
853 | 恍惚 | huănghū | Vs | hoảng hốt | lơ mơ, mơ hồ |
854 | 灰塵 | huīchén | N | huyền trần | bụi bặm |
855 | 輝煌 | huīhuáng | Vs | huy hoàng | rực rỡ, lộng lẫy |
856 | 回合 | huíhé | N | hồi hợp | vòng, hiệp (trong đấu tranh, thể thao) |
857 | 回絕 | huíjué | V | hồi tuyệt | từ chối, bác bỏ |
858 | 回升 | huíshēng | Vp | hồi thăng | hồi phục, tăng lại |
859 | 迴響/回響 | huíxiăng | N | hồi hưởng | tiếng vọng, hồi âm |
860 | 毀 | huĭ | V | hủy | phá hủy, làm hỏng |
861 | 毀損 | huĭsŭn | V | hủy tổn | phá hủy, làm hỏng |
862 | 悔恨 | huĭhèn | Vs | hối hận | ân hận, hối lỗi |
863 | 匯 | huì | V | hội | giao dịch, trao đổi |
864 | 匯票 | huìpiào | N | hội phiếu | phiếu chuyển tiền quốc tế |
865 | 會見 | huìjiàn | V | hội kiến | gặp gỡ, tiếp kiến |
866 | 會談 | huìtán | Vi | hội đàm | cuộc họp, đàm phán |
867 | 會意 | huìyì | Vp | hội ý | hiểu ý, thông cảm ý |
868 | 繪畫 | huìhuà | N | hội họa | vẽ tranh, hội họa |
869 | 賄賂 | huìlù | V | hối lộ | sự hối lộ, đút lót |
870 | 彗星 | huìxīng | N | huệ tinh | sao chổi |
871 | 昏 | hūn | Vs | hôn | mờ mịt, mơ hồ, u tối |
872 | 渾身 | húnshēn | N | hồn thân | toàn thân |
873 | 混 | hùn | Vs | hỗn | trộn, lẫn lộn |
874 | 混淆 | hùnyáo | Vs | hỗn tạp | pha trộn, lẫn lộn |
875 | 混濁 | hùnzhuó | Vs | hỗn trọc | đục, không rõ |
876 | 活/活兒 | huó/huór | N | hoạt/hoạt nhi | sống, hoạt động |
877 | 活期 | huóqí | Vs-attr | hoạt kỳ | tài khoản thanh toán, kỳ hạn không cố định |
878 | 火箭 | huŏjiàn | N | hỏa tiễn | tên lửa |
879 | 火力 | huŏlì | N | hỏa lực | lực lượng vũ trang, sức mạnh vũ khí |
880 | 火焰 | huŏyàn | N | hỏa diễm | ngọn lửa |
881 | 火藥 | huŏyào | N | hỏa dược | thuốc nổ |
882 | 伙伴/夥伴 | huŏbàn | N | bạn hợp | bạn đồng hành, đối tác |
883 | 貨幣 | huòbì | N | hóa tệ | tiền tệ, tiền mặt |
884 | 貨品 | huòpĭn | N | hóa phẩm | hàng hóa |
885 | 豁達 | huòdá | Vs | hoát đạt | rộng lượng, khoan dung |
886 | 積 | jī | Vst | tích | tích lũy, tích cóp |
887 | 基層 | jīcéng | N | cơ tầng | tầng cơ bản, cơ sở |
888 | 基地 | jīdì | N | cơ sở | căn cứ, cơ sở |
889 | 基督 | Jīdū | N | Cơ Đốc | Chúa Kitô |
890 | 基因 | jīyīn | N | cơ nhân | gen, yếu tố di truyền |
891 | 機動 | jīdòng | Vs-attr | cơ động | động cơ, linh hoạt |
892 | 機警 | jījĭng | Vs | cơ cảnh | cảnh giác, cảnh tỉnh |
893 | 機率 | jīlǜ | N | cơ suất | xác suất, tỷ lệ |
894 | 機密 | jīmì | N | cơ mật | bí mật |
895 | 機器人 | jīqìrén | N | cơ khí nhân | robot |
896 | 機制 | jīzhì | N | cơ chế | cơ cấu, hệ thống |
897 | 肌膚 | jīfū | N | cơ phu | làn da |
898 | 飢餓/饑餓 | jīè | Vs | cơ đói | đói, thiếu ăn |
899 | 畸形 | jīxíng | Vs | kỳ hình | dị dạng, không bình thường |
900 | 激增 | jīzēng | Vs | kích tăng | tăng nhanh, tăng đột biến |
901 | 及早 | jízăo | Adv | cập tảo | kịp thời, sớm |
902 | 吉利 | jílì | Vs | cát lợi | may mắn, thuận lợi |
903 | 吉祥 | jíxiáng | Vs | cát tường | may mắn, tốt lành |
904 | 汲取 | jíqŭ | V | cáp thủy | rút ra, lấy (nước, kiến thức) |
905 | 即 | jí | Vst | tức | ngay, liền |
906 | 即日 | jírì | N | tức nhật | ngay trong ngày |
907 | 即時 | jíshí | Adv | tức thời | ngay lập tức |
908 | 極端 | jíduān | N / Vs | cực đoan | cực kỳ, cực đoan |
909 | 極力 | jílì | Adv | cực lực | hết sức, nỗ lực hết mình |
910 | 極為 | jíwéi | Adv | cực vi | rất, vô cùng |
911 | 集合 | jíhé | N | tập hợp | họp lại, tụ họp |
912 | 集結 | jíjié | V | tập kết | tập hợp lại, dồn lại |
913 | 集權 | jíquán | Vs | tập quyền | quyền lực tập trung |
914 | 集體 | jítĭ | Adv | tập thể | nhóm, đoàn thể |
915 | 集團 | jítuán | N | tập đoàn | công ty, nhóm lớn |
916 | 急救 | jíjiù | Vi | cấp cứu | cứu hộ, sơ cứu |
917 | 急躁 | jízào | Vs | cấp tảo | nóng vội, thiếu kiên nhẫn |
918 | 籍貫 | jíguàn | N | tịch quán | quê quán |
919 | 擊 | jí | V | kích | đánh, đấm |
920 | 擊落 | jíluò | V | kích lạc | đánh rơi |
921 | 計 | jì | Vst | kế | kế hoạch, tính toán |
922 | 暨 | jì | Conj | ký | và, cùng với |
923 | 繼承 | jìchéng | Vpt | kế thừa | thừa kế, tiếp nối |
924 | 季風 | jìfēng | N | quý phong | gió mùa |
925 | 劑量 | jìliàng | N | chế lượng | liều lượng |
926 | 紀律 | jìlǜ | N | kỷ luật | quy định, kỷ luật |
927 | 技能 | jìnéng | N | kỹ năng | kỹ năng |
928 | 技藝 | jìyì | N | kỹ nghệ | tài năng, nghệ thuật |
929 | 祭祀 | jìsì | V | tế tự | cúng tế |
930 | 傢伙 | jiāhuŏ | N | gia hòa | thằng, gã, người |
931 | 家家戶戶 | jiājiāhùhù | N | gia gia hộ hộ | mọi gia đình |
932 | 家屬 | jiāshŭ | N | gia thuộc | thành viên gia đình |
933 | 佳節 | jiājié | N | giai tiết | lễ hội |
934 | 佳人 | jiārén | N | giai nhân | người đẹp |
935 | 加緊 | jiājĭn | V | gia cường | tăng cường |
936 | 加快 | jiākuài | V | gia tốc | tăng tốc |
937 | 加薪 | jiāxīn | V-sep | gia tân | tăng lương |
938 | 加重 | jiāzhòng | V | gia trọng | làm nặng thêm |
939 | 枷鎖 | jiāsuŏ | N | gia sở | xiềng xích |
940 | 夾雜 | jiázá | Vpt | giáp tạp | pha trộn, lẫn lộn |
941 | 假 | jiă | Prep | Giả | Kỳ nghỉ, giả dối |
942 | 假若 | jiăruò | Conj | giả nếu | giả dụ, nếu |
943 | 假使 | jiăshĭ | Conj | giả sử | giả sử, nếu |
944 | 假象 | jiăxiàng | N | giả tượng | ảo tưởng |
945 | 架/架(子) | jià/jià(zi) | V / N | giá/giá tử | kệ, giá (dụng cụ) |
946 | 架構 | jiàgòu | N | giá cấu | cấu trúc |
947 | 監督 | jiāndū | V | giám sát | giám sát, quản lý |
948 | 尖端 | jiānduān | Vs-attr | 尖端 | đỉnh cao, cực kỳ |
949 | 堅固 | jiāngù | Vs | kiên cố | chắc chắn |
950 | 堅忍 | jiānrěn | Vs | kiên nhẫn | kiên trì |
951 | 堅信 | jiānxìn | Vst | kiên tín | tin tưởng vững chắc |
952 | 堅硬 | jiānyìng | Vs | kiên cứng | cứng cáp |
953 | 兼職 | jiānzhí | Vi | kiêm chức | làm thêm, công việc thứ hai |
954 | 艱鉅 | jiānjù | Vs | gian truân | khó khăn, gian khổ |
955 | 艱苦 | jiānkŭ | Vs | gian khổ | khó khăn |
956 | 艱難 | jiānnán | Vs | gian nan | khó khăn, khổ sở |
957 | 簡便 | jiănbiàn | Vs | giản tiện | đơn giản và tiện lợi |
958 | 簡稱 | jiănchēng | Vst | giản xưng | viết tắt |
959 | 簡化 | jiănhuà | Vpt | giản hóa | đơn giản hóa |
960 | 簡體 | jiăntĭ | N | giản thể | chữ giản thể |
961 | 檢討 | jiăntăo | V | kiểm thảo | kiểm điểm, thảo luận |
962 | 賤 | jiàn | Vs | ti tiện | rẻ mạt, đê tiện |
963 | 濺 | jiàn | V | tiễn | văng, bắn |
964 | 見解 | jiànjiě | N | kiến giải | quan điểm, ý kiến |
965 | 見識 | jiànshì | V | kiến thức | kinh nghiệm, sự hiểu biết |
966 | 見證 | jiànzhèng | V | kiến chứng | chứng kiến |
967 | 建造 | jiànzào | V | kiến tạo | xây dựng |
968 | 健身 | jiànshēn | Vi | kiện thân | rèn luyện sức khỏe |
969 | 健身房 | jiànshēnfáng | N | kiện thân phòng | phòng tập thể dục |
970 | 健壯 | jiànzhuàng | Vs | kiện tráng | khỏe mạnh |
971 | 將 | jiāng | Prep | tương | sẽ, dự định |
972 | 將軍 | jiāngjūn | N | tướng quân | tướng quân |
973 | 獎勵 | jiănglì | V | thưởng | phần thưởng, khen thưởng |
974 | 獎賞 | jiăngshăng | N | thưởng | thưởng, khen thưởng |
975 | 獎狀 | jiăngzhuàng | N | chứng nhận | giấy chứng nhận, bằng khen |
976 | 講理 | jiănglĭ | Vs | giảng lý | giảng giải, giải thích hợp lý |
977 | 講習 | jiăngxí | N | giảng tập | lớp học, khóa học |
978 | 講義 | jiăngyì | N | giảng nghĩa | bài giảng, bài học |
979 | 講座 | jiăngzuò | N | giảng tòa | khóa học, lớp học |
980 | 交錯 | jiāocuò | Vs | giao thác | lẫn lộn, xen kẽ |
981 | 交貨 | jiāohuò | V-sep | giao hàng | giao hàng hóa |
982 | 交集 | jiāojí | N | giao hợp | giao thoa, giao điểm |
983 | 交情 | jiāoqíng | N | giao tình | mối quan hệ, tình cảm |
984 | 交涉 | jiāoshè | Vi | giao thiệp | thương thảo, đàm phán |
985 | 交談 | jiāotán | Vi | giao đàm | trò chuyện, nói chuyện |
986 | 焦急 | jiāojí | Vs | lo lắng | nóng ruột, lo âu |
987 | 腳本 | jiăoběn | N | kịch bản | kịch bản, kịch bản phim |
988 | 攪和(ㄏㄨㄛˋ) | jiăohuò | Vi | Giảo Hòa | Lộn xộn, làm rối lên, gây xáo trộn |
989 | 轎車 | jiàochē | N | kiệu xe | xe ô tô, xe hơi |
990 | 叫好 | jiàohăo | Vi | kêu hay | vỗ tay khen ngợi, hoan hô |
991 | 教官 | jiàoguān | N | giáo quan | giảng viên, huấn luyện viên |
992 | 教化 | jiàohuà | V | giáo hóa | giáo dục, cải hóa |
993 | 教誨 | jiàohuĭ | N | giáo huấn | dạy bảo, chỉ bảo |
994 | 教徒 | jiàotú | N | giáo đồ | tín đồ, người theo tôn giáo |
995 | 教學 | jiàoxué | N | giáo học | dạy học |
996 | 教員 | jiàoyuán | N | giáo viên | giáo viên |
997 | 較量 | jiàoliàng | Vi | so tài | thi đấu, so sánh |
998 | 皆 | jiē | Adv | giai | tất cả, mọi người |
999 | 階層 | jiēcéng | N | giai tầng | tầng lớp, cấp bậc |
1000 | 階級 | jiējí | N | giai cấp | giai cấp, tầng lớp xã hội |
1001 | 街坊 | jiēfāng | N | phố phường | khu phố, hàng xóm |
1002 | 接管 | jiēguăn | V | tiếp quản | quản lý, nhận lãnh |
1003 | 接連 | jiēlián | Adv | tiếp liền | liên tiếp, nối tiếp |
1004 | 接納 | jiēnà | V | tiếp nhận | chấp nhận, nhận vào |
1005 | 接洽 | jiēqià | V | tiếp xúc | giao tiếp, làm việc |
1006 | 揭幕 | jiēmù | Vp | khai mạc | khai trương, mở màn |
1007 | 揭曉 | jiēxiăo | V | khai hiển | công bố, thông báo |
1008 | 截 | jié | M / V | triệt | chặn, cắt đứt |
1009 | 潔白 | jiébái | Vs | khiết bạch | trong sáng, sạch sẽ |
1010 | 節儉 | jiéjiăn | Vs | tiết kiệm | tiết kiệm, không lãng phí |
1011 | 竭力 | jiélì | Adv | kiệt lực | hết sức, nỗ lực hết mình |
1012 | 結實(˙ㄕ) | jiéshi | Vs | Kết Thực | Chắc chắn, bền bỉ, vững chãi |
1013 | 結業 | jiéyè | Vp | kết nghiệp | kết thúc công việc, tan ca |
1014 | 結緣 | jiéyuán | Vi | kết duyên | kết nối, tạo mối quan hệ |
1015 | 解答 | jiědá | N | giải đáp | trả lời |
1016 | 解放 | jiěfàng | V | giải phóng | giải thoát, tự do |
1017 | 解渴 | jiěkě | Vs | giải khát | giải quyết cơn khát |
1018 | 解剖 | jiěpŏu | V | giải phẫu | mổ xẻ, giải phẫu |
1019 | 解說 | jiěshuō | V | giải thuyết | giải thích, thuyết minh |
1020 | 解體 | jiětĭ | Vp | giải thể | tan rã, phá vỡ |
1021 | 解脫 | jiětuō | V | giải thoát | giải cứu, thoát khỏi |
1022 | 解約 | jiěyuē | Vp-sep | giải hợp đồng | hủy hợp đồng |
1023 | 屆 | jiè | Vst | giới | kỳ, giai đoạn |
1024 | 屆時 | jièshí | Adv | giới thời | khi đến thời điểm |
1025 | 戒 | jiè | V | giới | kiêng, tránh |
1026 | 戒備 | jièbèi | Vi | giới bị | phòng bị, cảnh giác |
1027 | 借貸 | jièdài | V | tạm thải | cho vay, vay mượn |
1028 | 藉口 | jièkŏu | N | tịch khẩu | lý do, viện cớ |
1029 | 介入 | jièrù | V | giới nhập | can thiệp, tham gia vào |
1030 | 金魚 | jīnyú | N | kim ngư | cá vàng |
1031 | 津貼 | jīntiē | N | tân tiếp | trợ cấp, phụ cấp |
1032 | 緊湊 | jĭncòu | Vs | khẩn trương | gấp gáp, vội vã |
1033 | 緊密 | jĭnmì | Vs | khẩn mật | chặt chẽ, khít khao |
1034 | 緊縮 | jĭnsuō | Vi | khẩn súc | thu hẹp, co lại |
1035 | 謹慎 | jĭnshèn | Vs | cẩn thận | thận trọng, chú ý |
1036 | 近 | jìn | Det | Cận | Gần |
1037 | 勁/勁兒 | jìn/jìnr | N | lực | sức lực, năng lực |
1038 | 進場 | jìnchăng | Vi | tiến trường | vào sân, vào cuộc |
1039 | 進度 | jìndù | N | tiến độ | tiến trình, tiến độ |
1040 | 進而 | jìnér | Conj | tiến nhiễu | tiến xa hơn |
1041 | 進攻 | jìngōng | V | tiến công | tấn công |
1042 | 進化 | jìnhuà | Vp | tiến hóa | tiến triển, phát triển |
1043 | 進軍 | jìnjūn | V | tiến quân | hành quân, tiến quân |
1044 | 進修 | jìnxiū | V | tiến tu | học thêm, tiếp tục học |
1045 | 進展 | jìnzhăn | Vi | tiến triển | phát triển, tiến triển |
1046 | 晉級 | jìnjí | Vp | tiến cấp | thăng cấp, thăng tiến |
1047 | 禁令 | jìnlìng | N | cấm lệnh | lệnh cấm |
1048 | 精 | jīng | Vs | tinh | tinh thần, tinh tế |
1049 | 精光 | jīngguāng | Vs | tinh quang | hoàn toàn, không còn gì |
1050 | 精華 | jīnghuá | N | tinh hoa | tinh túy, phần tinh chất |
1051 | 精明 | jīngmíng | Vs | tinh minh | thông minh, sáng suốt |
1052 | 精髓 | jīngsuĭ | N | tinh tuý | tinh hoa, cốt lõi |
1053 | 精緻 | jīngzhì | Vs | tinh xảo | tinh tế, chi tiết |
1054 | 經典 | jīngdiăn | N | kinh điển | cổ điển, tiêu biểu |
1055 | 經濟 | jīngjì | Vs | kinh tế | kinh tế |
1056 | 經書 | jīngshū | N | kinh thư | sách kinh, kinh điển |
1057 | 驚惶 | jīnghuáng | Vs | kinh hoàng | hoảng sợ, sợ hãi |
1058 | 驚奇 | jīngqí | Vs | kinh kỳ | kinh ngạc, bất ngờ |
1059 | 驚喜 | jīngxĭ | Vs | kinh hỷ | ngạc nhiên, vui mừng |
1060 | 驚險 | jīngxiăn | Vs | kinh hiểm | nguy hiểm, đáng sợ |
1061 | 鯨魚 | jīngyú | N | kinh ngư | cá voi |
1062 | 井 | jĭng | N | tỉnh | giếng |
1063 | 警報 | jĭngbào | N | cảnh báo | báo động |
1064 | 警覺 | jĭngjué | Vs | cảnh giác | tỉnh táo, cảnh giác |
1065 | 警惕 | jĭngtì | V | cảnh tiễng | cảnh báo, đề phòng |
1066 | 警衛 | jĭngwèi | N | cảnh vệ | vệ sĩ, lính gác |
1067 | 景觀 | jĭngguān | N | cảnh quan | cảnh vật, cảnh đẹp |
1068 | 景氣 | jĭngqì | N | cảnh khí | tình hình kinh tế |
1069 | 景物 | jĭngwù | N | cảnh vật | cảnh vật, đồ vật |
1070 | 景象 | jĭngxiàng | N | cảnh tượng | hình ảnh, quang cảnh |
1071 | 淨 | jìng | Adv | tịnh | sạch sẽ, trong sáng |
1072 | 敬 | jìng | V | kính | tôn kính, kính trọng |
1073 | 敬佩 | jìngpèi | Vst | kính bái | kính trọng |
1074 | 境地 | jìngdì | N | cảnh đất | tình cảnh, hoàn cảnh |
1075 | 靜脈 | jìngmài | N | tĩnh mạch | mạch máu |
1076 | 靜態 | jìngtài | N | tĩnh thái | trạng thái tĩnh |
1077 | 競賽 | jìngsài | Vi | cạnh tài | cuộc thi, thi đấu |
1078 | 競選 | jìngxuăn | V | cạnh tuyển | tranh cử, thi đấu |
1079 | 競爭 | jìngzhēng | N | cạnh tranh | cạnh tranh, thi đấu |
1080 | 揪 | jiū | V | jiū | nắm, kéo (vật) |
1081 | 糾紛 | jiūfēn | N | cứu phẫn | tranh chấp, xung đột |
1082 | 酒店 | jiŭdiàn | N | Tửu Điếm | Khách sạn |
1083 | 酒館 | jiŭguăn | N | Tửu Quán | Quán rượu, quán bia |
1084 | 酒精 | jiŭjīng | N | Tửu Tinh | Cồn, rượu |
1085 | 就 | jiù | Vst | Tựu | Liền, ngay |
1086 | 就緒 | jiùxù | Vs | Tựu Hựu | Sẵn sàng, chuẩn bị xong |
1087 | 救濟 | jiùjì | V | Cứu Tế | Cứu giúp, cứu trợ |
1088 | 救援 | jiùyuán | V | Cứu Viện | Cứu hộ, cứu trợ |
1089 | 居 | jū | Vst | Cư | Sống, cư trú |
1090 | 局部 | júbù | Det | Cục Bộ | Phần, bộ phận |
1091 | 局面 | júmiàn | N | Cục Diện | Tình hình, hoàn cảnh |
1092 | 沮喪 | jŭsàng | Vs | Tự Tảng | Buồn bã, chán nản |
1093 | 舉止 | jŭzhĭ | N | Cử Chỉ | Cử chỉ, thái độ |
1094 | 舉重 | jŭzhòng | N | Cử Trọng | Cử tạ, nâng tạ |
1095 | 巨人 | jùrén | N | Cự Nhân | Người khổng lồ |
1096 | 拒 | jù | V | Cự | Từ chối |
1097 | 據悉 | jùxī | Conj | Cứ Tức | Theo báo cáo |
1098 | 俱全 | jùquán | Vs-pred | Cụ Toàn | Hoàn chỉnh, đầy đủ |
1099 | 捐獻 | juānxiàn | V | Quyên Hiến | Đóng góp, quyên góp |
1100 | 捐贈 | juānzèng | V | Quyên Tặng | Tặng, biếu, quyên góp |
1101 | 決賽 | juésài | N | Quyết Tế | Chung kết |
1102 | 決議 | juéyì | N | Quyết Nghị | Quyết định, nghị quyết |
1103 | 抉擇 | juézé | N | Quyết Tắc | Lựa chọn, quyết định |
1104 | 絕大多數 | juédàduōshù | Det | Tuyệt Đại Đa Số | Đại đa số |
1105 | 絕跡 | juéjī | Vp | Tuyệt Tích | Biến mất, tuyệt chủng |
1106 | 均 | jūn | Adv | Quân | Đều, đều đặn |
1107 | 均衡 | jūnhéng | Vs | Quân Hành | Cân bằng |
1108 | 均勻 | jūnyún | Vs | Quân Vân | Đồng đều |
1109 | 軍備 | jūnbèi | N | Quân Bị | Quân trang, quân sự |
1110 | 軍閥 | jūnfá | N | Quân Phái | Quân phiệt, quân đội chia rẽ |
1111 | 軍官 | jūnguān | N | Quân Quan | Quan quân, sĩ quan |
1112 | 軍艦 | jūnjiàn | N | Quân Hạm | Tàu chiến, tàu quân sự |
1113 | 開辦 | kāibàn | V | Khai Bàn | Mở, sáng lập |
1114 | 開導 | kāidăo | V | Khai Đạo | Hướng dẫn, khai sáng |
1115 | 開發 | kāifā | N | khai phát | phát triển, khai thác |
1116 | 開飯 | kāifàn | Vp | Khai Phạn | Ăn cơm, dùng bữa |
1117 | 開放 | kāifàng | Vs | khai phóng | mở cửa, khai thông |
1118 | 開口 | kāikŏu | V-sep | Khai Khẩu | Mở miệng, nói ra |
1119 | 開闊 | kāikuò | Vs | Khai Khoát | Rộng lớn, rộng rãi |
1120 | 開路 | kāilù | V-sep | Khai Lộ | Mở đường, mở lối |
1121 | 開幕 | kāimù | Vp | Khai Mạc | Lễ khai mạc, mở màn |
1122 | 開盤 | kāipán | Vp | Khai Phiên | Mở sàn (chứng khoán) |
1123 | 開闢 | kāipì | V | Khai Phát | Khai phá, mở rộng |
1124 | 開啟 | kāiqĭ | Vpt | Khai Khởi | Mở ra, khởi động |
1125 | 開頭/開頭兒 | kāitóu/kāitóur | N | Khai Đầu | Khởi đầu, bắt đầu |
1126 | 開銷 | kāixiāo | N | Khai Tiêu | Chi tiêu, chi phí |
1127 | 開業 | kāiyè | Vp | Khai Nghiệp | Mở cửa hàng, mở doanh nghiệp |
1128 | 開展 | kāizhăn | V | Khai Trí | Triển khai, phát triển |
1129 | 開張 | kāizhāng | Vp | Khai Trương | Khai trương (doanh nghiệp) |
1130 | 刊物 | kānwù | N | San Vật | Ấn phẩm, tạp chí |
1131 | 刊登 | kāndēng | V | San Đăng | Đăng tải, xuất bản |
1132 | 看守 | kānshŏu | V | Khán Thủ | Giám sát, canh giữ |
1133 | 康復 | kāngfù | Vp | Khang Phục | Hồi phục, phục hồi |
1134 | 慷慨 | kāngkăi | Vs | Khang Khái | Hào phóng, rộng lượng |
1135 | 扛 | káng | V | Khang | Chống đỡ, gánh vác |
1136 | 抗爭 | kàngzhēng | Vi | Kháng Tranh | Kháng cự, đấu tranh |
1137 | 考場 | kăochăng | N | Khảo Trường | Phòng thi |
1138 | 考古 | kăogŭ | Vi | Khảo Cổ | Khảo cổ, nghiên cứu cổ vật |
1139 | 考量 | kăoliáng | N | Khảo Lượng | Xem xét, cân nhắc |
1140 | 考生 | kăoshēng | N | Khảo Sinh | Thí sinh |
1141 | 考驗 | kăoyàn | V | Khảo Nghiệm | Kiểm tra, thử thách |
1142 | 烤肉 | kăoròu | N | Khảo Nhục | Nướng thịt |
1143 | 靠 | kào | Vst | khào | dựa vào, phụ thuộc |
1144 | 刻畫/刻劃 | kèhuà | Vi | Khắc Họa | Khắc họa, miêu tả |
1145 | 科幻 | kēhuàn | Vs | Khoa Hoang | Khoa học viễn tưởng |
1146 | 苛責 | kēzé | V | Kha Trách | Mắng mỏ, chỉ trích |
1147 | 殼 | ké | N | Xác | Vỏ, lớp vỏ |
1148 | 可觀 | kěguān | Vs | Khả Quan | Có thể nhìn thấy, đáng chú ý |
1149 | 可見 | kějiàn | Conj | Khả Kiến | Có thể thấy được, hiển nhiên |
1150 | 可望 | kěwàng | Vaux | Khả Vọng | Có thể hy vọng, có thể mong đợi |
1151 | 可行 | kěxíng | Vs | Khả Hành | Có thể thực hiện, khả thi |
1152 | 刻薄 | kèbó | Vs | Khắc Bạc | Tàn nhẫn, khắc nghiệt |
1153 | 刻苦 | kèkŭ | Vs | Khắc Khổ | Chịu đựng, gian khổ |
1154 | 刻意 | kèyì | Adv | Khắc Ý | Cố ý, có chủ đích |
1155 | 客機 | kèjī | N | Khách Cơ | Máy bay thương mại |
1156 | 課業 | kèyè | N | Khóa Nghiệp | Công việc học tập, môn học |
1157 | 克制 | kèzhì | V | Khắc Chế | Kiềm chế, kiểm soát |
1158 | 吭聲 | kēngshēng | Vi | Hành Thinh | Phát ra tiếng, lên tiếng |
1159 | 空曠 | kōngkuàng | Vs | Không Khoáng | Rộng rãi, trống trải |
1160 | 空難 | kōngnàn | N | Không Nan | Tai nạn hàng không |
1161 | 空談 | kōngtán | Vi | Không Đàm | Nói suông, vô ích |
1162 | 空運 | kōngyùn | V | Không Vận | Vận chuyển bằng đường hàng không |
1163 | 孔 | kŏng | N | Khổng | Lỗ, khe hở, lỗ hổng |
1164 | 恐嚇 | kŏnghè | V | Khủng Hách | Đe dọa, khủng bố |
1165 | 恐懼 | kŏngjù | Vs | Khủng Cự | Sợ hãi, lo sợ |
1166 | 口頭 | kŏutóu | N | Khẩu Đầu | Bằng miệng, lời nói |
1167 | 口吻 | kŏuwěn | N | Khẩu Vận | Giọng điệu, sắc thái trong lời nói |
1168 | 扣除 | kòuchú | V | Khấu Trừ | Khấu trừ, giảm bớt |
1169 | 苦工 | kŭgōng | N | Khổ Công | Công việc vất vả, nặng nhọc |
1170 | 苦難 | kŭnàn | N | Khổ Nạn | Nỗi khổ, khó khăn |
1171 | 苦惱 | kŭnăo | Vs | Khổ Nảo | Lo lắng, phiền muộn |
1172 | 苦衷 | kŭzhōng | N | Khổ Trung | Nỗi lòng, nỗi khổ |
1173 | 庫存 | kùcún | N | Khố Tồn | Tồn kho, hàng tồn kho |
1174 | 誇耀 | kuāyào | V | Khoa Yêu | Khoe khoang, phô trương |
1175 | 跨越 | kuàyuè | V | Quá Việt | Vượt qua, vượt lên |
1176 | 快活 | kuàihuó | Vs | Khoái Hoạt | Vui vẻ, hạnh phúc |
1177 | 寬廣 | kuānguăng | Vs | Khuôn Quảng | Rộng lớn, rộng rãi |
1178 | 寬闊 | kuānkuò | Vs | Khuôn Khoát | Rộng lớn, bao la |
1179 | 款 | kuăn | M | Khoản | Khoản, hạng mục |
1180 | 款待 | kuăndài | V | Khoản Đãi | Tiếp đãi, chiêu đãi |
1181 | 狂風 | kuángfēng | N | Cuồng Phong | Gió cuồng, gió mạnh |
1182 | 狂妄 | kuángwàng | Vs | Cuồng Vọng | Liều lĩnh, điên cuồng |
1183 | 礦產 | kuàngchăn | N | Khoáng Sản | Tài nguyên khoáng sản |
1184 | 礦工 | kuànggōng | N | Khoáng Công | Thợ mỏ |
1185 | 虧 | kuī | Vp | Khuy | Thua lỗ, thiếu hụt |
1186 | 昆蟲 | kūnchóng | N | Côn Trùng | Côn trùng |
1187 | 捆 | kŭn | V | Khuân | Buộc lại, trói lại |
1188 | 困 | kùn | Vi | Khốn | Khó khăn, bế tắc |
1189 | 困境 | kùnjìng | N | Khốn Cảnh | Tình huống khó khăn |
1190 | 困擾 | kùnrăo | N / Vs | Khốn Nhiễu | Quấy rầy, phiền toái |
1191 | 擴建 | kuòjiàn | V | Khoát Kiến | Mở rộng, xây dựng thêm |
1192 | 擴散 | kuòsàn | Vs | Khoát Tán | Phát tán, lan rộng |
1193 | 擴張 | kuòzhāng | Vst | Khoát Trương | Mở rộng, phát triển |
1194 | 拉票 | lāpiào | V-sep | La Phiếu | Vận động bầu cử, thu hút phiếu bầu |
1195 | 臘月 | làyuè | N | Lạp Nguyệt | Tháng chạp (theo âm lịch) |
1196 | 來賓 | láibīn | N | Lai Khách | Khách mời, người đến thăm |
1197 | 來得 | láide | Adv | Lai Đắc | Đến được, đạt được |
1198 | 來客 | láikè | N | Lai Khách | Khách hàng, người đến chơi |
1199 | 欄 | lán | M | Lan | Cột, bảng, khu vực |
1200 | 攔 | lán | V | Lan | Chặn, ngăn cản |
1201 | 懶惰 | lănduò | Vs | Lười Đọng | Lười biếng, trì trệ |
1202 | 懶散 | lănsăn | Vs | Lười Tán | Lười biếng, không chăm chỉ |
1203 | 朗讀 | lăngdú | V | Lãng Độc | Đọc to, đọc rõ |
1204 | 朗誦 | lăngsòng | V | Lãng Tụng | Đọc thơ, tụng kinh |
1205 | 牢 | láo | N | lao | chắc chắn, bền vững |
1206 | 勞改 | láogăi | Vi | Lao Cải | Cải tạo lao động, cải tạo tù nhân |
1207 | 勞累 | láolèi | Vs | Lao Lệ | Mệt mỏi, làm việc vất vả |
1208 | 老人家 | lăorénjia | N | Lão Nhân Gia | Người già, ông bà |
1209 | 老天爺 | lăotiānyé | N | Lão Thiên Gia | Ông trời, trời ơi |
1210 | 老頭兒/老頭(子) | lăotóur/lăotóu(zi) | N | Lão Đầu Tử | Người lớn tuổi, ông già |
1211 | 老鄉 | lăoxiāng | N | Lão Hương | Người đồng hương, bạn đồng hương |
1212 | 老子 | lăozi | N | Lão Tử | Ông già, cha (cách gọi thân mật) |
1213 | 雷 | léi | N | Lôi | Sấm sét, sấm |
1214 | 雷達 | léidá | N | Lôi Đạo | Radar, sóng vô tuyến |
1215 | 雷同 | léitóng | Vs | Lôi Đồng | Giống nhau, tương tự |
1216 | 累積 | lěijī | V | Lũy Tích | Tích lũy, dồn lại |
1217 | 類似 | lèisì | Vst | loại tự | tương tự, giống nhau |
1218 | 冷凍 | lěngdòng | V | Lãnh Đông | Đông lạnh, làm lạnh |
1219 | 冷汗 | lěnghàn | N | Lãnh Hãn | Mồ hôi lạnh, lo sợ |
1220 | 冷清 | lěngqīng | Vs | Lãnh Thanh | Tĩnh mịch, vắng vẻ |
1221 | 勒索 | lèsuŏ | V | Lặc Sách | Tống tiền, cưỡng ép tiền bạc |
1222 | 哩 | lī | Ptc | Lý | Đơn vị đo chiều dài (mile) |
1223 | 黎明 | límíng | N | Ly Minh | Bình minh, sáng sớm |
1224 | 罹難 | línàn | Vp | Ly Nan | Gặp tai nạn, bị nạn |
1225 | 里程 | lĭchéng | N | Lý Trình | Quảng đường, lộ trình |
1226 | 理財 | lĭcái | Vi | Lý Tài | Quản lý tài chính |
1227 | 理論 | lĭlùn | Vi | lý luận | lý luận |
1228 | 理所當然 | lĭsuŏdāngrán | Vs | Lý Sở Đương Nhiên | Lẽ đương nhiên, hợp lý |
1229 | 理性 | lĭxìng | Vs | Lý Tính | Lý trí, lý luận |
1230 | 理學 | lĭxué | N | Lý Học | Môn lý học |
1231 | 理智 | lĭzhì | Vs | Lý Trí | Lý trí, lý luận, sự sáng suốt |
1232 | 禮服 | lĭfú | N | Lễ Phục | Áo lễ, trang phục trong các dịp lễ hội, trang trọng |
1233 | 禮節 | lĭjié | N | Lễ Tiết | Lễ nghi, phép tắc |
1234 | 禮貌 | lĭmào | Vs | Lễ mạo | Lịch sự |
1235 | 力求 | lìqiú | V | Lực Cầu | Cố gắng hết sức, nỗ lực đạt được |
1236 | 力行 | lìxíng | V | Lực Hành | Thực hiện, hành động kiên trì |
1237 | 力學 | lìxué | N | Lực Học | Môn học về lực, cơ học |
1238 | 立國 | lìguó | Vi | Lập Quốc | Thành lập đất nước, dựng nước |
1239 | 立即 | lìjí | Vs-attr | lập tức | ngay lập tức, tức thời |
1240 | 立體 | lìtĭ | Vs | Lập Thể | 3D, thể ba chiều |
1241 | 利率 | lìlǜ | N | Lợi Suất | Tỷ lệ lãi suất |
1242 | 利弊 | lìbì | N | Lợi Bĩ | Lợi ích và bất lợi |
1243 | 例 | lì | Prep | Lệ | Ví dụ, trường hợp, mẫu |
1244 | 歷屆 | lìjiè | N | Lịch Kiệt | Các thế hệ trước, các kỳ trước |
1245 | 歷來 | lìlái | N | Lịch Lai | Từ trước đến nay, xuyên suốt |
1246 | 歷年 | lìnián | N | Lịch Niên | Các năm qua, các năm trước |
1247 | 聯 | lián | N / V | Liên | Liên kết, kết nối |
1248 | 聯盟 | liánméng | N | Liên Minh | Liên minh, hợp tác |
1249 | 聯繫/連繫 | liánxì | V | Liên Hệ | Kết nối, liên lạc |
1250 | 聯想 | liánxiăng | V | Liên Tưởng | Liên tưởng, suy nghĩ liên quan |
1251 | 連帶 | liándài | Vs-attr | Liên Đới | Mối liên kết, liên quan chặt chẽ |
1252 | 連結/聯結 | liánjié | V | Liên Kết | Kết nối, liên kết |
1253 | 連任 | liánrèn | Vst | Liên Nhiệm | Đảm nhiệm lại, tái đắc cử |
1254 | 連線 | liánxiàn | V-sep | Liên Tuyến | Kết nối, tạo đường truyền |
1255 | 廉價 | liánjià | Vs | Liêm Giá | Giá rẻ, tiết kiệm |
1256 | 廉潔 | liánjié | Vs | Liêm Tiết | Thanh liêm, trong sạch |
1257 | 臉龐 | liănpáng | N | Liên Phường | Khuôn mặt, diện mạo |
1258 | 臉譜 | liănpŭ | N | Liên Phổ | Biểu đồ khuôn mặt, nét mặt |
1259 | 良機 | liángjī | N | Lương Cơ | Cơ hội tốt, cơ hội thuận lợi |
1260 | 兩極 | liăngjí | N | Lưỡng Cực | Hai cực, đối lập hoàn toàn |
1261 | 兩口子 | liăngkŏuzi | N | Lưỡng Khẩu | Vợ chồng, hai vợ chồng |
1262 | 遼闊 | liáokuò | Vs | Lưu Quát | Rộng lớn, bao la |
1263 | 列 | liè | V | liệt | xếp thành hàng, loại |
1264 | 列車 | lièchē | N | Liệt Xa | Tàu hỏa, chuyến tàu |
1265 | 列國 | lièguó | N | Liệt Quốc | Các quốc gia, các nước |
1266 | 列入 | lièrù | Vst | Liệt Nhập | Đưa vào danh sách, liệt kê |
1267 | 獵人 | lièrén | N | Liệp Nhân | Thợ săn |
1268 | 烈士 | lièshì | N | Liệt Sĩ | Anh hùng, người hy sinh |
1269 | 臨 | lín | Adv / Prep | lâm | sắp, đến gần, đối diện |
1270 | 臨床 | línchuáng | Vs-attr | Lâm Sàng | Liên quan đến khám chữa bệnh |
1271 | 鄰里 | línlĭ | N | Lân Lý | Hàng xóm, khu vực lân cận |
1272 | 鈴 | líng | N | Linh | Chuông, kêu gọi |
1273 | 靈 | líng | Vs | Linh | Linh hồn, thần thánh |
1274 | 靈感 | línggăn | N | Linh Cảm | Cảm hứng, sự nhận thức đặc biệt |
1275 | 靈驗 | língyàn | Vs | Linh Nghiệm | Linh nghiệm, thần thánh |
1276 | 領隊 | lĭngduì | N | Lĩnh Đội | Trưởng đoàn, người dẫn đầu |
1277 | 領會 | lĭnghuì | Vst | Lĩnh Hội | Hiểu rõ, nắm vững |
1278 | 領悟 | lĭngwù | Vpt | Lĩnh Ngộ | Thấu hiểu, giác ngộ |
1279 | 令 | lìng | V | lệnh | lệnh, làm |
1280 | 另 | lìng | Adv | Lệnh | Khác |
1281 | 流程 | liúchéng | N | Lưu Trình | Quá trình, chuỗi hoạt động |
1282 | 流傳 | liúchuán | V | Lưu Truyền | Truyền bá, lan truyền |
1283 | 流落 | liúluò | Vi | Lưu Lạc | Lưu lạc, bơ vơ, lang thang |
1284 | 流氓 | liúmáng | N | Lưu Mang | Kẻ du côn, người hư hỏng |
1285 | 流失 | liúshī | Vst | Lưu Thất | Mất đi, thất thoát |
1286 | 流水 | liúshuĭ | N | Lưu Thủy | Nước chảy, dòng nước |
1287 | 流通 | liútōng | Vi | Lưu Thông | Lưu thông, lưu hành |
1288 | 流星 | liúxīng | N | Lưu Tinh | Sao băng, sao chổi |
1289 | 流域 | liúyù | N | Lưu Vực | Lưu vực, khu vực xung quanh sông ngòi |
1290 | 柳樹 | liŭshù | N | Liễu Thụ | Cây liễu |
1291 | 籠(子) | lóng(zi) | N | Lồng | Cái lồng, lồng chim |
1292 | 籠罩 | lóngzhào | Vs | Lồng Chao | Bao phủ, che phủ |
1293 | 壟斷 | lŏngduàn | V | Lũng Đoạt | Độc chiếm, độc quyền |
1294 | 樓房 | lóufáng | N | Lâu Phòng | Nhà, tòa nhà |
1295 | 漏 | lòu | Vpt | Lậu | Rỉ ra, chảy ra ngoài |
1296 | 爐(子) | lú(zi) | N | Lô | Lò, lò nung |
1297 | 陸地 | lùdì | N | Lục Địa | Đất liền, đất khô |
1298 | 路過 | lùguò | V | Lộ Quá | Đi qua, đi ngang qua |
1299 | 露天 | lùtiān | N | Lộ Thiên | Ngoài trời, không có mái che |
1300 | 錄影 | lùyĭng | V-sep | Lục Ảnh | Quay video, ghi hình |
1301 | 錄影機 | lùyĭngjī | N | Lục Ảnh Cơ | Máy quay video |
1302 | 輪廓 | lúnkuò | N | Luân Khắc | Đường nét, hình dáng tổng thể |
1303 | 倫理 | lúnlĭ | N | Luân Lý | Đạo lý, quy tắc đạo đức |
1304 | 淪陷 | lúnxiàn | Vp | Lân Hám | Rơi vào tình trạng khó khăn, sụp đổ |
1305 | 論點 | lùndiăn | N | Luận Điểm | Quan điểm, luận đề |
1306 | 卵 | luăn | N | Oán | Trứng |
1307 | 囉嗦/囉唆 | luōsuō | Vs | Loa So | Nói nhiều, nói dài dòng |
1308 | 鑼 | luó | N | La | Cái trống (thường dùng trong âm nhạc truyền thống) |
1309 | 邏輯 | luójí | N | Logic | Lý luận, logic |
1310 | 落得 | luòdé | Vst | Lạc Đắc | Rơi vào, kết quả là |
1311 | 落魄 | luòtuò | Vs | Lạc Phách | Hành động nghèo khó, khốn cùng |
1312 | 落選 | luòxuăn | Vp | Lạc Tuyển | Không được chọn, bị loại trong cuộc thi |
1313 | 駱駝 | luòtuó | N | Lạc Đà | Con lạc đà |
1314 | 驢 | lǘ | N | Lừa | Con lừa |
1315 | 鋁 | lǚ | N | Lỗ | Nhôm (kim loại) |
1316 | 旅費 | lǚfèi | N | Lữ Phí | Chi phí đi lại |
1317 | 旅途 | lǚtú | N | Lữ Đồ | Chuyến đi, hành trình |
1318 | 履歷 | lǚlì | N | Lý Lịch | Hồ sơ công việc, lý lịch |
1319 | 履行 | lǚxíng | V | Lý Hành | Thực hiện, hành động theo kế hoạch |
1320 | 略 | lüè | Adv | lược | lược qua, sơ qua |
1321 | 麻醉 | mázuì | V | Ma Tuy | Gây mê, thuốc mê |
1322 | 馬鈴薯 | mălíngshŭ | N | Mã Linh Thổ | Khoai tây |
1323 | 埋伏 | máifú | Vi | Mai Phục | Mai phục, phục kích |
1324 | 買賣 | măimài | N | mãi mại | mua bán, giao dịch |
1325 | 買主 | măizhŭ | N | Mãi Chủ | Người mua |
1326 | 邁 | mài | V | Mái | Tiến lên, bước tới |
1327 | 邁進 | màijìn | Vi | Mái Tiến | Tiến bước, tiến về phía trước |
1328 | 麥(子) | mài(zi) | N | Mạch (Tử) | Lúa mì |
1329 | 瞞 | mán | V | Mạn | Lừa dối, giấu giếm |
1330 | 蠻橫 | mánhèng | Vs | Man Hành | Hung hãn, thô lỗ |
1331 | 滿懷 | mănhuái | Vst | Mãn Hoài | Tràn đầy (cảm xúc) |
1332 | 漫長 | màncháng | Vs | Man Trường | Dài đằng đẵng, dài lâu |
1333 | 蔓延 | mànyán | Vs | Mạn Diên | Lan rộng, kéo dài |
1334 | 盲從 | mángcóng | Vs | Mang Tòng | Mù quáng theo, không suy nghĩ |
1335 | 盲人 | mángrén | N | Mang Nhân | Người mù |
1336 | 茫然 | mángrán | Vs | Mang Nhiên | Hoang mang, lạc lối |
1337 | 毛毯 | máotăn | N | Mao Đ blanket | Chăn lông |
1338 | 茂密 | màomì | Vs | Mậu Mật | Rậm rạp, dày đặc |
1339 | 冒險 | màoxiăn | Vi | Mạo Hiểm | Mạo hiểm, thách thức |
1340 | 枚 | méi | M | Mai | (Lượng từ dùng cho đồ vật nhỏ, thường là đồng xu) |
1341 | 眉毛/眉 | méimáo/méi | N | Mi Mao | Lông mày |
1342 | 眉頭 | méitóu | N | Mi Đầu | Đầu lông mày |
1343 | 每每 | měiměi | Adv | Mỗi Mỗi | Mỗi khi, luôn luôn |
1344 | 美滿 | měimăn | Vs | Mỹ Mãn | Hạnh phúc trọn vẹn, viên mãn |
1345 | 悶 | mēn | Vs | Mân | Chán nản, bực bội |
1346 | 門戶 | ménhù | N | Môn Hộ | Cửa nhà, cửa ra vào |
1347 | 蒙 | méng | Vst | Mông | Lừa dối, ngớ ngẩn |
1348 | 猛 | měng | Adv | mãnh | mạnh mẽ, dữ dội |
1349 | 猛烈 | měngliè | Vs | Mạnh Liệt | Mãnh liệt, mãnh mẽ |
1350 | 夢見 | mèngjiàn | Vpt | Mộng Kiến | Mơ thấy |
1351 | 謎 | mí | N | Mê | Câu đố, bí ẩn |
1352 | 謎語 | míyŭ | N | Mê Ngữ | Câu đố, câu hỏi khó hiểu |
1353 | 迷宮 | mígōng | N | Mê Cung | Mê cung |
1354 | 迷惑 | míhuò | Vs | Mê Hoặc | Làm cho bối rối, gây hoang mang |
1355 | 迷戀 | míliàn | Vst | Mê Luyến | Mê đắm, say mê |
1356 | 彌補 | míbŭ | V | Mi Bổ | Bù đắp, sửa chữa |
1357 | 密集 | mìjí | Vs | Mật Tập | Dày đặc, tập trung |
1358 | 蜜 | mì | N | Mật | Mật ong |
1359 | 鳴 | míng | Vi | Minh | Kêu, hót, gáy |
1360 | 明白 | míngbái | Adv | minh bạch | hiểu, rõ ràng |
1361 | 明理 | mínglĭ | Vs | Minh Lý | Sáng suốt, hiểu lý lẽ |
1362 | 明日 | míngrì | N | Minh Nhật | Ngày mai |
1363 | 明智 | míngzhì | Vs | Minh Triết | Sáng suốt, thông minh |
1364 | 名額 | míngé | N | Danh Ngạch | Số lượng danh sách, chỉ tiêu |
1365 | 名號 | mínghào | N | Danh Hiệu | Danh xưng, tên gọi |
1366 | 名氣 | míngqì | N | Danh Khí | Danh tiếng, uy tín |
1367 | 名勝 | míngshèng | N | Danh Thắng | Danh lam thắng cảnh |
1368 | 名聲 | míngshēng | N | Danh Thính | Danh tiếng |
1369 | 名堂 | míngtáng | N | Danh Đường | Công việc, công trình nổi bật |
1370 | 名下 | míngxià | N | Danh Hạ | Dưới tên, quyền sở hữu |
1371 | 冥想 | míngxiăng | Vi | Minh Tưởng | Thiền, suy nghĩ sâu sắc |
1372 | 命名 | mìngmíng | V-sep | Mệnh Danh | Đặt tên, gọi tên |
1373 | 命中 | mìngzhòng | Vpt | Mệnh Trung | Trúng số, đúng mục tiêu |
1374 | 綿延 | miányán | Vst | Miên Duệ | Kéo dài, tiếp nối |
1375 | 勉強 | miănqiăng | V | miễn cưỡng | gượng ép, miễn cưỡng |
1376 | 免稅 | miănshuì | Vs | Miễn Thuế | Miễn thuế |
1377 | 免疫 | miănyì | Vs | Miễn Dịch | Miễn dịch |
1378 | 面孔 | miànkŏng | N | Diện Khẩu | Khuôn mặt |
1379 | 描繪 | miáohuì | V | Miêu Họa | Vẽ, mô tả |
1380 | 描述 | miáoshù | V | Miêu Thự | Mô tả, diễn đạt |
1381 | 民俗 | mínsú | N | Dân Tục | Phong tục dân gian |
1382 | 民營 | mínyíng | Vs-attr | Dân Doanh | Doanh nghiệp tư nhân |
1383 | 敏感 | mĭngăn | Vs | Mẫn Cảm | Nhạy cảm |
1384 | 敏捷 | mĭnjié | Vs | Mẫn Tiết | Nhanh nhẹn, linh hoạt |
1385 | 滅 | miè | V | Diệt | Tiêu diệt, hủy diệt |
1386 | 模範 | mófàn | N | Mô Phạm | Mẫu mực, gương mẫu |
1387 | 模具 | mójù | N | Mô Cụ | Khuôn mẫu |
1388 | 模式 | móshì | N | Mô Thức | Mô hình, kiểu mẫu |
1389 | 魔術 | móshù | N | Ma Thuật | Phép thuật |
1390 | 末期 | mòqí | N | Mạt Kỳ | Thời kỳ cuối, giai đoạn cuối |
1391 | 墨 | mò | N | Mặc | Mực (viết), mực vẽ |
1392 | 沒落 | mòluò | Vs | Mất Lạc | Suy tàn, xuống cấp |
1393 | 沒收 | mòshōu | V | Mất Thu | Tịch thu, thu hồi |
1394 | 默默/默 | mòmò | Adv | Mặc Mặc | Im lặng, yên tĩnh |
1395 | 默契 | mòqì | N | Mặc Hợp | Hiệp ước im lặng, sự ăn ý |
1396 | 漠視 | mòshì | V | Mạc Thị | Lờ đi, không quan tâm |
1397 | 謀生 | móushēng | Vi | Mưu Sinh | Kiếm sống |
1398 | 某些 | mŏuxiē | Det | Mỗ Một | Một số, một vài |
1399 | 畝 | mŭ | M | Mẫu | Mẫu (đơn vị đo diện tích) |
1400 | 木材 | mùcái | N | Mộc Tài | Gỗ, vật liệu gỗ |
1401 | 木刻 | mùkē | N | Mộc Khắc | Khắc gỗ |
1402 | 木料 | mùliào | N | Mộc Liệu | Nguyên liệu gỗ |
1403 | 木偶 | mùŏu | N | Mộc Ấu | Múa rối gỗ |
1404 | 沐浴 | mùyù | Vi | Mục Dục | Tắm rửa, tắm gội |
1405 | 目睹 | mùdŭ | Vpt | Mục Đỗ | Chứng kiến, nhìn thấy |
1406 | 目光 | mùguāng | N | Mục Quang | Ánh mắt, tầm nhìn |
1407 | 目擊 | mùjí | Vpt | Mục Kích | Chứng kiến, thấy trực tiếp |
1408 | 牧場 | mùchăng | N | Mục Trường | Đồng cỏ, trang trại |
1409 | 幕 | mù | N | Mạc | Màn, bức màn, cảnh (trong kịch, phim) |
1410 | 募集 | mùjí | V | Mộ Tập | Tuyển dụng, thu thập |
1411 | 拿 | ná | Prep | Nã | Cầm, lấy |
1412 | 納悶 | nàmèn | Vs | Nạp Mẫn | Bối rối, khó hiểu |
1413 | 納入 | nàrù | V | Nạp Nhập | Chấp nhận, đưa vào |
1414 | 納稅 | nàshuì | V-sep | Nạp Thuế | Nộp thuế |
1415 | 乃/乃是 | năi/năishì | Adv | Nãi/ Nãi Thị | Chính là, tức là |
1416 | 耐 | nài | Vs-pred | Nại | Chịu đựng, kiên trì |
1417 | 耐力 | nàilì | N | Nại Lực | Sức bền, sức chịu đựng |
1418 | 男方 | nánfāng | N | Nam Phương | Phía nam, bên nam |
1419 | 南極洲 | nánjízhōu | N | Nam Cực Châu | Lục địa Nam Cực |
1420 | 難度 | nándù | N | Nan Độ | Độ khó |
1421 | 難關 | nánguān | N | Nan Quan | Khó khăn, thử thách |
1422 | 難免 | nánmiăn | Vs | Nan Miễn | Khó tránh, không tránh khỏi |
1423 | 難題 | nántí | N | Nan Đề | Vấn đề khó khăn |
1424 | 難民 | nànmín | N | Nan Dân | Người tị nạn |
1425 | 囊括 | nángguā | V | Ngang Quát | Bao quát, bao gồm |
1426 | 腦海 | năohăi | N | Não Hải | Trong đầu, tâm trí |
1427 | 腦力 | năolì | N | Não Lực | Năng lực trí tuệ |
1428 | 內閣 | nèigé | N | Nội Các | Nội các (chính phủ) |
1429 | 內涵 | nèihán | N | Nội Hàm | Nội dung, hàm ý, ý nghĩa ẩn chứa |
1430 | 內銷 | nèixiāo | Vs-attr | Nội Tiêu | Bán trong nước, tiêu thụ nội địa |
1431 | 內在 | nèizài | N | Nội Tại | Bên trong, thuộc về bản chất |
1432 | 內戰 | nèizhàn | N | Nội Chiến | Chiến tranh nội bộ |
1433 | 內政 | nèizhèng | N | Nội Chính | Chính trị nội bộ |
1434 | 能量 | néngliàng | N | Năng Lượng | Năng lượng |
1435 | 擬 | nĭ | V | Nghĩ | Dự tính, mô phỏng, giả định |
1436 | 擬定 | nĭdìng | V | Nghĩ Định | Lập kế hoạch, dự thảo |
1437 | 念頭 | niàntou | N | Niệm Đầu | Ý tưởng, suy nghĩ |
1438 | 娘 | niáng | N | Nương | Mẹ, mẹ ruột |
1439 | 娘家 | niángjiā | N | Nương Gia | Nhà mẹ (nhà vợ) |
1440 | 凝固 | nínggù | Vp | Ngưng Cố | Đóng băng, đông cứng lại |
1441 | 凝結 | níngjié | V | Ngưng Kết | Kết tụ lại, đông kết |
1442 | 凝聚 | níngjù | V | Ngưng Tụ | Tụ hợp lại, gắn kết |
1443 | 凝視 | níngshì | V | Ngưng Thị | Nhìn chằm chằm |
1444 | 扭轉 | niŭzhuăn | V | Nhuýnh Chuyển | Lật ngược tình thế, xoay chuyển |
1445 | 農具 | nóngjù | N | Nông Cụ | Dụng cụ nông nghiệp |
1446 | 農田 | nóngtián | N | Nông Điền | Ruộng đồng |
1447 | 農作物 | nóngzuòwù | N | Nông Tác Vật | Nông sản, cây trồng |
1448 | 奴隸 | núlì | N | Nô Lệ | Nô lệ |
1449 | 努力 | nŭlì | N | Nỗ lực | Cố gắng |
1450 | 怒氣 | nùqì | N | Nộ Khí | Cơn giận, phẫn nộ |
1451 | 挪 | nuó | V | Noa | Di chuyển, đổi chỗ |
1452 | 懦弱 | nuòruò | Vs | Nhuệ Nhược | Yếu đuối, nhu nhược |
1453 | 諾言 | nuòyán | N | Nặc Ngôn | Lời hứa, cam kết |
1454 | 女方 | nǚfāng | N | Nữ Phương | Phía nữ, bên nữ |
1455 | 虐待 | nüèdài | V | Nhục Hại | Lạm dụng, ngược đãi |
1456 | 趴 | pā | Vi | Pa | Nằm sấp, bò |
1457 | 拍馬屁 | pāimăpì | Vi | Phách Mã Bì | Nịnh hót, tán tụng thái quá |
1458 | 拍攝 | pāishè | V | Phách Xạ | Chụp ảnh, quay phim |
1459 | 拍子 | pāizi | N | Phách Tử | Nhịp, phách (nhạc học) |
1460 | 排除 | páichú | V | Bài Trừ | Loại trừ, loại bỏ |
1461 | 排擠 | páijĭ | V | Bài Tị | Đẩy ra, đuổi đi |
1462 | 排名 | páimíng | Vi | Bài Danh | Xếp hạng, xếp thứ tự |
1463 | 派出所 | pàichūsuŏ | N | Phái Xuất Sở | Đồn công an, trạm cảnh sát |
1464 | 派遣 | pàiqiăn | V | Phái Khiển | Cử đi, phái đi |
1465 | 派頭 | pàitóu | N | Phái Đầu | Phong thái, dáng vẻ |
1466 | 判 | pàn | V | Phán | Phán quyết, xét xử |
1467 | 盼 | pàn | Vst | Phán | Hy vọng, mong chờ |
1468 | 旁人 | pángrén | N | Bàng Nhân | Người khác, người ngoài |
1469 | 旁聽 | pángtīng | V | Bàng Thính | Nghe lén, nghe lén cuộc hội thoại |
1470 | 拋 | pāo | V | Phao | Ném, vứt |
1471 | 拋棄 | pāoqì | V | Phao Khí | Vứt bỏ, từ bỏ |
1472 | 跑道 | păodào | N | Bảo Đạo | Đường chạy, sân chạy |
1473 | 泡 | pào | M | Phao | Ngâm, pha (trà) |
1474 | 泡沫 | pàomò | N | Phao Mạt | Bọt biển, bong bóng |
1475 | 陪伴 | péibàn | V | Bồi Bạn | Đi cùng, đồng hành |
1476 | 培訓 | péixùn | V | Bồi Huấn | Đào tạo, huấn luyện |
1477 | 培育 | péiyù | V | Bồi Dục | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
1478 | 配 | pèi | V / Vs | phối | phối hợp |
1479 | 配給 | pèijĭ | V | Phối Cấp | Cung cấp, phân phát |
1480 | 配音 | pèiyīn | V-sep | Phối Âm | Lồng tiếng, thuyết minh |
1481 | 噴漆 | pēnqī | V-sep | Phun Kỳ | Phun sơn |
1482 | 盆地 | péndì | N | Bồn Địa | Chậu, bồn (địa lý), thung lũng |
1483 | 蓬勃 | péngbó | Vs | Phong Bác | Phát triển mạnh mẽ, sôi nổi |
1484 | 捧場 | pěngchăng | Vi | Bổng Tràng | Ủng hộ, giúp đỡ |
1485 | 批發 | pīfā | V | Phê Phát | Bán sỉ |
1486 | 批准 | pīzhŭn | Vpt | Phê Chuẩn | Phê duyệt, chấp nhận |
1487 | 疲憊 | píbèi | Vs | Bì Bạc | Mệt mỏi, kiệt sức |
1488 | 匹 | pĭ | M | thất | con (dùng cho con ngựa, con lừa) |
1489 | 譬如/譬如說 | pìrú/pìrúshuō | Prep | Tỉ Như | Ví dụ như, chẳng hạn như |
1490 | 偏差 | piānchā | N | Thiên Sai | Sai lệch |
1491 | 便宜 | piányí | N / Vst | Tiện nghi | Rẻ |
1492 | 片刻 | piànkè | N | Phiến Khắc | Một lát, một chút thời gian |
1493 | 票 | piào | M | Phiếu | Vé |
1494 | 拼 | pīn | V | Tinh | Ghép lại, kết hợp |
1495 | 貧苦 | pínkŭ | Vs | Bần Khổ | Nghèo khổ |
1496 | 貧民 | pínmín | N | Bần Dân | Người nghèo |
1497 | 品味 | pĭnwèi | N | Phẩm Vị | Sở thích, khẩu vị |
1498 | 品種 | pĭnzhŏng | N | Phẩm Chủng | Giống, loại |
1499 | 平凡 | píngfán | Vs | Bình Phàm | Bình thường, tầm thường |
1500 | 平面 | píngmiàn | N | Bình Diện | Bề mặt phẳng |
1501 | 平穩 | píngwěn | Vs | Bình Ổn | Ổn định |
1502 | 平行 | píngxíng | Vs | Bình Hành | Song song |
1503 | 評估 | pínggū | V | Bình Cứu | Đánh giá |
1504 | 評價 | píngjià | N | Bình Giá | Đánh giá, xếp loại |
1505 | 評論 | pínglùn | V | Bình Luận | Bình luận, nhận xét |
1506 | 潑 | pō | V | Phát | Tạt, vẩy |
1507 | 婆家 | pójiā | N | Bà Gia | Nhà chồng |
1508 | 破案 | pòàn | V-sep | Phá Án | Giải quyết án, phá án |
1509 | 破產 | pòchăn | Vp | Phá Sản | Phá sản, vỡ nợ |
1510 | 破除 | pòchú | V | Phá Trừ | Loại bỏ, tiêu diệt |
1511 | 破獲 | pòhuò | V | Phá Hoạch | Phá vỡ, phá hủy |
1512 | 破例 | pòlì | Vp-sep | Phá Lệ | Phá lệ, làm ngoại lệ |
1513 | 破碎 | pòsuì | Vs | Phá Toái | Vỡ, hỏng |
1514 | 迫害 | pòhài | V | Bức Hại | Hành hạ, bức hiếp |
1515 | 魄力 | pòlì | N | Bạt Lực | Nghị lực, sức mạnh tâm hồn |
1516 | 樸素 | púsù | Vs | Phác Tố | Đơn giản, mộc mạc |
1517 | 曝光 | pùguāng | Vp | Phóng Quang | Phơi bày, lộ ra |
1518 | 暴露 | pùlù | Vs | Bạo Lộ | Phơi bày, lộ ra |
1519 | 漆 | qī | N | Tất | Sơn, mực sơn |
1520 | 淒涼 | qīliáng | Vs | Thê Lương | Buồn bã, u ám |
1521 | 欺侮 | qīwŭ | V | Kỳ Vũ | Ức hiếp, lạm dụng |
1522 | 奇觀 | qíguān | N | Kỳ Quan | Kỳ quan, cảnh tượng đặc biệt |
1523 | 奇蹟 | qíjī | N | Kỳ Tích | Phép màu, kỳ tích |
1524 | 奇妙 | qímiào | Vs | Kỳ Diệu | Kỳ lạ, kỳ diệu |
1525 | 奇異 | qíyì | Vs | Kỳ Dị | Lạ, khác thường |
1526 | 期貨 | qíhuò | N | Kỳ Hóa | Hàng hóa tương lai (chứng khoán) |
1527 | 旗幟 | qízhì | N | Kỳ Chỉ | Cờ, biểu tượng |
1528 | 乞丐 | qĭgài | N | Kì Khách | Kẻ ăn xin |
1529 | 啟 | qĭ | Vi | Khởi | Mở, bắt đầu, khởi xướng |
1530 | 啟發 | qĭfā | V | Khởi Phát | Khơi dậy, phát triển, gợi mở |
1531 | 啟示 | qĭshì | N | Khởi Thị | Chỉ dẫn, gợi ý |
1532 | 啟事 | qĭshì | N | Khởi Sự | Thông báo, tin tức |
1533 | 起步 | qĭbù | Vi | Khởi Bộ | Bắt đầu, khởi động |
1534 | 起伏 | qĭfú | Vi | Khởi Phục | Lên xuống, dao động |
1535 | 起碼 | qĭmă | Adv | Khởi Mã | Tối thiểu, ít nhất |
1536 | 起源 | qĭyuán | N | Khởi Nguyên | Nguồn gốc, bắt nguồn |
1537 | 氣概 | qìgài | N | Khí Đại | Tinh thần, thái độ, khí phách |
1538 | 氣管 | qìguăn | N | Khí Quản | Cuống họng, đường thở |
1539 | 氣派 | qìpài | Vs | Khí Phái | Phong cách, khí thế |
1540 | 氣勢 | qìshì | N | Khí Thế | Thế lực, khí thế |
1541 | 氣體 | qìtĭ | N | Khí Thể | Thể khí |
1542 | 氣壓 | qìyā | N | Khí Áp | Áp suất khí |
1543 | 契機 | qìjī | N | Khế Cơ | Cơ hội, thời cơ |
1544 | 棄權 | qìquán | Vi | Khước Quyền | Từ bỏ quyền lợi |
1545 | 恰當 | qiàdàng | Vs | Thích Đáng | Phù hợp, thích hợp |
1546 | 恰好 | qiàhăo | Adv | Thích Hảo | Vừa đúng, vừa vặn |
1547 | 恰恰 | qiàqià | Adv | Thích Thích | Đúng lúc, vừa vặn |
1548 | 洽商 | qiàshāng | Vi | Hợp Thương | Thương lượng, đàm phán |
1549 | 洽談 | qiàtán | Vi | Hợp Đàm | Thương thảo, đàm phán |
1550 | 鉛 | qiān | N | Diêm | Chì (kim loại) |
1551 | 牽連 | qiānlián | Vst | Khiên Liên | Dính líu, liên quan |
1552 | 簽署 | qiānshù | V | Hiên Thư | Ký tên, ký kết |
1553 | 千萬 | qiānwàn | Det | thiên vạn | rất nhiều, hàng triệu |
1554 | 謙遜 | qiānxùn | Vs | Khiêm Tốn | Khiêm nhường, tôn trọng |
1555 | 前輩 | qiánbèi | N | Tiền Bối | Người đi trước, tiền bối |
1556 | 前程 | qiánchéng | N | Tiền Trình | Tương lai, tiền đồ |
1557 | 前後 | qiánhòu | N | Tiền Hậu | Trước sau, toàn bộ |
1558 | 前景 | qiánjĭng | N | Tiền Cảnh | Triển vọng, tương lai |
1559 | 前科 | qiánkē | N | Tiền Khoa | Tiền án |
1560 | 前提 | qiántí | N | Tiền Đề | Điều kiện tiên quyết |
1561 | 潛藏 | qiáncáng | Vi | Tiềm Tàng | Tiềm ẩn, che giấu |
1562 | 潛力 | qiánlì | N | Tiềm Lực | Tiềm năng |
1563 | 虔誠 | qiánchéng | Vs | Khiêm Thành | Sùng kính, thành kính |
1564 | 淺薄 | qiănbó | Vs | Thiển Bạc | Nông cạn, hời hợt |
1565 | 淺顯 | qiănxiăn | Vs | Thiển Hiển | Dễ hiểu, rõ ràng |
1566 | 腔調 | qiāngdiào | N | Xang Điều | Giọng điệu, âm điệu |
1567 | 牆角 | qiángjiăo | N | Tường Giác | Góc tường |
1568 | 強勁 | qiángjìng | Vs | Cường Kình | Mạnh mẽ, vững vàng |
1569 | 強求 | qiăngqiú | V | Cường Cầu | Cưỡng ép, ép buộc |
1570 | 強權 | qiángquán | N | Cường Quyền | Quyền lực mạnh mẽ |
1571 | 強壯 | qiángzhuàng | Vs | Cường Tráng | Mạnh mẽ, vạm vỡ |
1572 | 瞧不起 | qiáobùqĭ | Vst | Khiêu Bất Khí | Khinh thường, coi thường |
1573 | 橋樑/橋梁 | qiáoliáng | N | Kiều Lương | Cầu, cầu nối |
1574 | 巧合 | qiăohé | Vs | Xảo Hợp | Ngẫu nhiên, trùng hợp |
1575 | 俏 | qiào | Vs | Xảo | Xinh đẹp, dễ thương |
1576 | 翹 | qiào | Vs | Khiêu | Nghiêng, vểnh, vươn lên |
1577 | 峭壁 | qiàobì | N | Tiêu Bích | Vách đá dốc đứng |
1578 | 翹課 | qiàokè | V-sep | Khiêu Khóa | Bỏ học, trốn học |
1579 | 切磋 | qiēcuō | V | Thiết Thoa | Trao đổi, luyện tập |
1580 | 且 | qiě | Adv | Thả | Và, hơn nữa |
1581 | 切實 | qièshí | Vs | Thiết Thực | Cụ thể, thực tế |
1582 | 竊賊 | qièzéi | N | Thiết Tặc | Kẻ trộm, cắp |
1583 | 親 | qīn | Vs | thân | thân thiết |
1584 | 親熱 | qīnrè | Vs | Thân Nhiệt | Nồng nhiệt, thân mật |
1585 | 親身 | qīnshēn | Adv | Thân Thân | Tự mình, bản thân |
1586 | 親生 | qīnshēng | Vs-attr | Thân Sinh | Sinh ra, do mẹ sinh |
1587 | 侵犯 | qīnfàn | V | Xâm Phạm | Xâm lấn, vi phạm |
1588 | 侵略 | qīnlüè | V | Xâm Lược | Xâm chiếm, xâm lược |
1589 | 侵蝕 | qīnshí | V | Xâm Thực | Xâm hại, ăn mòn |
1590 | 侵襲 | qīnxí | V | Xâm Tập | Tấn công, xâm nhập |
1591 | 欽佩 | qīnpèi | Vst | Khâm Bái | Kính trọng, ngưỡng mộ |
1592 | 琴 | qín | N | Cầm | Đàn, đàn tỳ bà |
1593 | 勤奮 | qínfèn | Vs | Cần Phấn | Chăm chỉ, cần cù |
1594 | 青春 | qīngchūn | N | Thanh Xuân | Tuổi trẻ, thời thanh xuân |
1595 | 青翠 | qīngcuì | Vs | Thanh Thúy | Xanh tươi, tươi sáng |
1596 | 青蛙 | qīngwā | N | Thanh Wa | Con ếch |
1597 | 清澈 | qīngchè | Vs | Thanh Triệt | Trong suốt, rõ ràng |
1598 | 清潔 | qīngjié | Vs | Thanh Khiết | Sạch sẽ, vệ sinh |
1599 | 清靜 | qīngjìng | Vs | Thanh Tịnh | Yên tĩnh, thanh bình |
1600 | 清廉 | qīnglián | Vs | Thanh Liêm | Liêm khiết, trong sạch |
1601 | 清幽 | qīngyōu | Vs | Thanh U | Yên tĩnh, thanh thoát |
1602 | 清掃 | qīngsăo | V | Thanh Tảo | Quét dọn, vệ sinh |
1603 | 傾向 | qīngxiàng | N | khuynh hướng | xu hướng, chiều hướng |
1604 | 輕薄 | qīngbó | Vs | Khinh Bạc | Hời hợt, thiếu trách nhiệm |
1605 | 輕蔑 | qīngmiè | Vs | Khinh Miệt | Khinh thường, coi thường |
1606 | 輕易 | qīngyì | Adv | Khinh Dịch | Dễ dàng, nhẹ nhàng |
1607 | 情報 | qíngbào | N | Tình Báo | Thông tin, tình báo |
1608 | 情操 | qíngcāo | N | Tình Thao | Tình cảm, cảm xúc |
1609 | 情婦 | qíngfù | N | Tình Phụ | Người tình (nữ) |
1610 | 情節 | qíngjié | N | Tình Tiết | Câu chuyện, cốt truyện |
1611 | 情景 | qíngjĭng | N | Tình Cảnh | Cảnh tượng, tình huống |
1612 | 情侶 | qínglǚ | N | Tình Lữ | Cặp đôi, người yêu |
1613 | 情趣 | qíngqù | N | Tình Thú | Sở thích, niềm vui |
1614 | 慶幸 | qìngxìng | Vs | Khánh Hạnh | May mắn, hạnh phúc |
1615 | 丘陵 | qiūlíng | N | Khâu Lĩnh | Đồi, gò, vùng đồi núi |
1616 | 求學 | qiúxué | Vi | Cầu Học | Học hành, tìm kiếm tri thức |
1617 | 求助 | qiúzhù | Vi | Cầu Trợ | Cầu cứu, tìm sự giúp đỡ |
1618 | 屈服 | qūfú | Vs | Khuất Phục | Khuất phục, chịu thua |
1619 | 趨勢 | qūshì | N | Xuy Trí | Xu hướng, trào lưu |
1620 | 渠道 | qúdào | N | Kênh Đạo | Kênh, đường ống, phương tiện |
1621 | 取材 | qŭcái | Vs | Thủ Tài | Lấy tài liệu, lấy nguồn thông tin |
1622 | 取締 | qŭdì | V | Thủ Đế | Cấm, ngừng, kiểm soát (hoạt động trái phép) |
1623 | 取樣 | qŭyàng | N | Thủ Dạng | Lấy mẫu, mẫu thử |
1624 | 取悅 | qŭyuè | V | Thủ Duệ | Làm vui lòng, làm vừa lòng |
1625 | 趣味 | qùwèi | N | Thú Vị | Sở thích, niềm vui |
1626 | 圈 | quān | V | quyển | vòng tròn, chu vi |
1627 | 圈子 | quānzi | N | Quyển Tử | Nhóm, cộng đồng, giới |
1628 | 拳 | quán | M | Quyền | Quyền (quyền lực), đấm, quyền cước |
1629 | 全力 | quánlì | Adv | Toàn Lực | Toàn bộ sức lực, hết sức |
1630 | 全盤 | quánpán | Det | Toàn Bàn | Toàn bộ, toàn diện |
1631 | 權力 | quánlì | N | Quyền Lực | Quyền lực |
1632 | 權威 | quánwēi | N | Quyền Uy | Quyền uy, quyền lực tối cao |
1633 | 權益 | quányì | N | Quyền Ích | Quyền lợi, quyền lợi chính đáng |
1634 | 泉源 | quányuán | N | Tuyền Nguyên | Nguồn suối, nguồn gốc |
1635 | 勸導 | quàndăo | V | Khuyên Đạo | Khuyên bảo, hướng dẫn |
1636 | 勸告 | quàngào | N | Khuyên Cáo | Khuyên bảo, lời khuyên |
1637 | 缺陷 | quēxiàn | N | Khiếm Hãm | Khiếm khuyết, khuyết điểm |
1638 | 確保 | quèbăo | V | Xác Bảo | Đảm bảo, chắc chắn |
1639 | 確切 | quèqiè | Vs | Xác Thiết | Chính xác, rõ ràng |
1640 | 確實 | quèshí | Adv | xác thực | chính xác, thật sự |
1641 | 群島 | qúndăo | N | Quần Đảo | Quần đảo |
1642 | 群居 | qúnjū | Vs | Quần Cư | Sống chung, sống tập thể |
1643 | 染料 | rănliào | N | Nhiễm Liệu | Thuốc nhuộm |
1644 | 嚷 | răng | Vi | Nhảng | Kêu la, la hét |
1645 | 饒 | ráo | V | Nao | Khoan dung, tha thứ |
1646 | 熱潮 | rècháo | N | Nhiệt Triều | Trào lưu, phong trào nóng |
1647 | 熱帶 | rèdài | N | Nhiệt Đới | Vùng nhiệt đới |
1648 | 熱水瓶 | rèshuĭpíng | N | Nhiệt Thủy Bình | Bình nước nóng |
1649 | 仁愛 | rénài | N | Nhân Ái | Lòng nhân ái, lòng thương người |
1650 | 人次 | réncì | N | Nhân Thứ | Số lượt người |
1651 | 人道 | réndào | N | Nhân Đạo | Đạo đức nhân loại |
1652 | 人禍 | rénhuò | N | Nhân Họa | Tai họa do con người gây ra |
1653 | 人際 | rénjì | N | Nhân Tế | Quan hệ xã hội, giao tiếp |
1654 | 人情 | rénqíng | N | Nhân Tình | Quan hệ xã hội, tình người |
1655 | 人群 | rénqún | N | Nhân Quần | Đám đông, quần chúng |
1656 | 人士 | rénshì | N | Nhân Sĩ | Người (có học, có tiếng), nhân vật |
1657 | 人手 | rénshŏu | N | Nhân Thủ | Nhân lực, lực lượng lao động |
1658 | 人選 | rénxuăn | N | Nhân Tuyển | Người chọn lựa, ứng viên |
1659 | 人造 | rénzào | Vs-attr | Nhân Tạo | Nhân tạo, do con người tạo ra |
1660 | 忍痛 | rěntòng | Vs | Nhẫn Thống | Chịu đựng đau đớn, kiên cường chịu đựng |
1661 | 任 | rèn | M | nhậm | đảm nhiệm, giao phó |
1662 | 任期 | rènqí | N | Nhậm Kỳ | Thời gian tại nhiệm, nhiệm kỳ |
1663 | 任意 | rènyì | Adv | Nhậm Ý | Tùy ý, tự do lựa chọn |
1664 | 認錯 | rèncuò | Vp | Nhận Thác | Nhận lỗi, thừa nhận sai |
1665 | 認定 | rèndìng | V | Nhận Định | Xác nhận, định rõ |
1666 | 日程 | rìchéng | N | Nhật Trình | Lịch trình, thời gian biểu |
1667 | 日光燈 | rìguāngdēng | N | Nhật Quang Đăng | Đèn huỳnh quang |
1668 | 日益 | rìyì | Adv | Nhật Ích | Ngày càng, ngày càng nhiều |
1669 | 容量 | róngliàng | N | Dung Lượng | Dung tích, sức chứa |
1670 | 容納 | róngnà | Vst | Dung Nạp | Tiếp nhận, chứa đựng |
1671 | 容器 | róngqì | N | Dung Khí | Đồ chứa, vật chứa |
1672 | 容許 | róngxŭ | V | Dung Hứa | Cho phép, chấp nhận |
1673 | 溶 | róng | Vs | Dung | Tan chảy, hòa tan |
1674 | 溶化 | rónghuà | Vp | Dung Hóa | Tan chảy, tan ra |
1675 | 融合 | rónghé | V | Dung Hợp | Hòa hợp, dung hòa |
1676 | 融洽 | róngqià | Vs | Dung Thỏa | Hòa hợp, hài hòa |
1677 | 榮譽 | róngyù | N | Vinh Dự | Vinh dự, danh dự |
1678 | 揉 | róu | V | Nhâu | Xoa, vỗ về |
1679 | 柔軟 | róuruăn | Vs | Nhu Nhuyễn | Mềm mại, linh hoạt |
1680 | 肉麻 | ròumá | Vs | Nhục Ma | Lố bịch, quá mức, ngượng ngùng |
1681 | 肉體 | ròutĭ | N | Nhục Thể | Thể xác, thân thể |
1682 | 如此 | rúcĭ | Adv | như thử | như vậy |
1683 | 儒家 | rújiā | N | Nho Gia | Trường phái Nho giáo |
1684 | 入超 | rùchāo | Vs | Nhập Siêu | Nhập khẩu vượt quá xuất khẩu |
1685 | 入口 | rùkŏu | Vi | Nhập khẩu | Lối vào |
1686 | 入世 | rùshì | Vs | Nhập Thế | Gia nhập thế giới, bước vào xã hội |
1687 | 軟弱 | ruănruò | Vs | Nhu Nhược | Mềm yếu, yếu đuối |
1688 | 軟體 | ruăntĭ | N | Nhu Thể | Phần mềm (máy tính) |
1689 | 若 | ruò | Conj | Nhược | Nếu, nếu như |
1690 | 若干 | ruògān | Det | Nhược Can | Một vài, một số lượng nhất định |
1691 | 撒謊 | sāhuăng | V-sep | Tả Hàng | Nói dối |
1692 | 撒 | să | V | Tả | Rải, vãi, tung |
1693 | 灑 | să | V | Tả | Rưới, tưới |
1694 | 賽 | sài | V | Tái | Cuộc thi, cuộc đấu |
1695 | 散文 | sănwén | N | Tán Văn | Văn xuôi |
1696 | 散布/散佈 | sànbù | V | Tán Phổ | Phát tán, phân tán |
1697 | 喪事 | sāngshì | N | Tang Sự | Tang lễ |
1698 | 嗓子 | săngzi | N | Tạng Tử | Họng, cổ họng |
1699 | 喪生 | sàngshēng | Vp | Tang Sinh | Chết, tử vong |
1700 | 騷動 | sāodòng | Vi | Tao Động | Náo động, hỗn loạn |
1701 | 嫂子 | săozi | N | Thảo Tử | Chị dâu |
1702 | 色澤 | sèzé | N | Sắc Tắc | Màu sắc, vẻ ngoài |
1703 | 剎(ㄕㄚ)車/煞車 | shāchē | V-sep | Sát Xa/ Sát Xa | Phanh xe, dừng lại đột ngột |
1704 | 沙啞 | shāyă | Vs | Sa Họa | Cổ họng khàn, giọng khàn |
1705 | 傻瓜 | shăguā | N | Sỏ Qua | Kẻ ngốc, đần độn |
1706 | 山峰 | shānfēng | N | Sơn Phong | Đỉnh núi |
1707 | 山谷 | shāngŭ | N | Sơn Cốc | Thung lũng |
1708 | 山脈 | shānmài | N | Sơn Mạch | Dãy núi |
1709 | 閃電 | shăndiàn | N | Thiểm Điện | Sét |
1710 | 閃爍 | shănshuò | Vi | Thiểm Sóc | Lấp lánh, chớp sáng |
1711 | 閃耀 | shănyào | Vs | Thiểm Diệu | Tỏa sáng, lấp lánh |
1712 | 擅長 | shàncháng | Vst | Tham Sở | Thành thạo, giỏi về |
1713 | 傷害 | shānghài | N | thương hại | tổn thương, làm hại |
1714 | 傷口 | shāngkŏu | N | Thương Khẩu | Vết thương |
1715 | 傷亡 | shāngwáng | Vp | Thương Vong | Thương vong, thương tích và tử vong |
1716 | 商榷 | shāngquè | Vi | Thương Thảo | Thảo luận, thương lượng |
1717 | 商討 | shāngtăo | V | Thương Thảo | Bàn bạc, thảo luận |
1718 | 賞 | shăng | V | Thưởng | Thưởng, khen thưởng |
1719 | 尚 | shàng | Adv | Thượng | Còn, vẫn, quan trọng |
1720 | 上吊 | shàngdiào | Vi | Thượng Điếu | Treo cổ tự tử |
1721 | 上好 | shànghăo | Vs-attr | Thượng Hảo | Tốt, chất lượng cao |
1722 | 上進 | shàngjìn | Vs | Thượng Tiến | Tiến bộ, phát triển |
1723 | 上空 | shàngkōng | N | Thượng Không | Không trung, bầu trời |
1724 | 上路 | shànglù | Vp | Thượng Lộ | Lên đường, bắt đầu hành trình |
1725 | 上門 | shàngmén | Vi | Thượng Môn | Đến nhà, đến cửa (thăm viếng) |
1726 | 上司 | shàngsī | N | Thượng Tư | Cấp trên, sếp, người quản lý |
1727 | 上下 | shàngxià | N | thượng hạ | lên xuống, trên dưới |
1728 | 上旬 | shàngxún | N | Thượng Tuần | Mười ngày đầu tháng |
1729 | 上演 | shàngyăn | V | Thượng Diễn | Biểu diễn, trình diễn (kịch, phim) |
1730 | 上癮 | shàngyĭn | Vp | Thượng Nghiện | Nghiện, say mê quá mức |
1731 | 上漲 | shàngzhăng | Vp | Thượng Trướng | Tăng lên, tăng giá |
1732 | 燒香 | shāoxiāng | V-sep | Thiêu Hương | Đốt hương, thắp hương |
1733 | 奢侈 | shēchĭ | Vs | Xa Sỉ | Xa hoa, phung phí |
1734 | 奢望 | shēwàng | Vst | Xa Vọng | Ước mơ xa vời, hy vọng không thực tế |
1735 | 設 | shè | V | Thiết | Thiết lập, đặt ra |
1736 | 設施 | shèshī | N | Thiết Thí | Cơ sở vật chất, trang thiết bị |
1737 | 設想 | shèxiăng | Vi | Thiết Tưởng | Dự định, tưởng tượng |
1738 | 射擊 | shèjí | V | Xạ Kích | Bắn súng, nổ súng |
1739 | 射手 | shèshŏu | N | Xạ Thủ | Người bắn, xạ thủ |
1740 | 涉及 | shèjí | Vpt | Thiệp Nhập | Liên quan đến, có liên quan |
1741 | 涉嫌 | shèxián | Vst | Thiệp Hiềm | Bị nghi ngờ, có liên quan đến tội phạm |
1742 | 社論 | shèlùn | N | Xã Luận | Bài xã luận, bình luận của báo chí |
1743 | 攝取 | shèqŭ | V | Nhiếp Thủ | Hấp thụ, thu nhận (thức ăn, dưỡng chất) |
1744 | 攝氏 | shèshì | N | Nhiếp Thị | Đơn vị đo nhiệt độ (Celsius) |
1745 | 攝影機 | shèyĭngjī | N | Nhiếp Ảnh Cơ | Máy ảnh, máy quay phim |
1746 | 深奧 | shēnào | Vs | Thâm Áo | Sâu sắc, phức tạp |
1747 | 深沉 | shēnchén | Vs | Thâm Trầm | Sâu lắng, nghiêm túc, trầm lắng |
1748 | 深度 | shēndù | N | Thâm Độ | Độ sâu, chiều sâu |
1749 | 深厚 | shēnhòu | Vs | Thâm Hậu | Sâu sắc, thâm hậu |
1750 | 深切 | shēnqiè | Vs | Thâm Thiết | Sâu sắc, thiết tha |
1751 | 深入 | shēnrù | V | thâm nhập | đi sâu vào |
1752 | 深造 | shēnzào | Vi | Thâm Tạo | Học thêm, học lên cao |
1753 | 身段 | shēnduàn | N | Thân Đoạn | Dáng người, hình thể |
1754 | 身教 | shēnjiào | N | Thân Giáo | Giáo dục bằng hành động, giáo dục qua việc làm |
1755 | 身為 | shēnwéi | Vst | Thân Vi | Là (chức vụ, vai trò) |
1756 | 身子 | shēnzi | N | Thân Tử | Cơ thể, thân thể |
1757 | 伸張 | shēnzhāng | V | Thân Trương | Mở rộng, kéo dài |
1758 | 神 | shén | Vs | thần | thần thánh, siêu nhiên |
1759 | 神情 | shénqíng | N | Thần Tình | Biểu cảm khuôn mặt, thần thái |
1760 | 審核 | shěnhé | V | Thẩm Hạch | Kiểm tra, xét duyệt |
1761 | 審判 | shěnpàn | V | Thẩm Phán | Phán xét, xét xử |
1762 | 審慎 | shěnshèn | Vs | Thẩm Thận | Cẩn trọng, thận trọng |
1763 | 審議 | shěnyì | V | Thẩm Nghị | Xem xét, thảo luận |
1764 | 甚 | shèn | Adv | Thậm | Rất, cực kỳ |
1765 | 滲入 | shènrù | V | Sẩm Nhập | Thấm vào, thấm dần |
1766 | 生火 | shēnghuŏ | V-sep | Sinh Hỏa | Đốt lửa, nhóm lửa |
1767 | 生理 | shēnglĭ | N | Sinh Lý | Sinh lý (về cơ thể con người) |
1768 | 生平 | shēngpíng | N | Sinh Bình | Cuộc đời, tiểu sử |
1769 | 生氣 | shēngqì | N | Sinh khí | Tức giận |
1770 | 生前 | shēngqián | N | Sinh Tiền | Trước khi qua đời, trong lúc còn sống |
1771 | 生人 | shēngrén | N | Sinh Nhân | Người còn sống |
1772 | 生死 | shēngsĭ | N | Sinh Tử | Sự sống và cái chết |
1773 | 生態 | shēngtài | N | Sinh Thái | Hệ sinh thái |
1774 | 生物 | shēngwù | N | Sinh Vật | Sinh vật, động thực vật |
1775 | 生效 | shēngxiào | Vp | Sinh Hiệu | Có hiệu lực |
1776 | 生硬 | shēngyìng | Vs | Sinh Nghiêng | Cứng nhắc, thiếu linh hoạt |
1777 | 生育 | shēngyù | N / V | Sinh Dục | Sinh đẻ, sinh con |
1778 | 生殖 | shēngzhí | Vi | Sinh Chức | Sinh sản, sinh dục |
1779 | 升遷 | shēngqiān | Vi | Thăng Thiên | Thăng chức |
1780 | 升值 | shēngzhí | Vp | Thăng Giá | Tăng giá trị |
1781 | 聲稱 | shēngchēng | V | Thanh Xưng | Tuyên bố, khẳng định |
1782 | 聲明 | shēngmíng | N | Thanh Minh | Tuyên bố, thông báo chính thức |
1783 | 聲勢 | shēngshì | N | Thanh Thế | Thế lực, khí thế |
1784 | 省 | shěng | N | tỉnh | tiết kiệm, tỉnh (địa lý) |
1785 | 省事 | shěngshì | Vs | Tỉnh Sự | Tiết kiệm công sức, dễ dàng |
1786 | 盛 | shèng | Vs | Thịnh | Hưng thịnh, phát đạt |
1787 | 盛情 | shèngqíng | N | Thịnh Tình | Lòng hiếu khách, sự đối đãi nồng hậu |
1788 | 盛行 | shèngxíng | Vs | Thịnh Hành | Thịnh hành, phổ biến |
1789 | 盛裝 | shèngzhuāng | Vs | Thịnh Trang | Mặc đẹp, ăn diện |
1790 | 勝地 | shèngdì | N | Thắng Địa | Địa điểm thắng lợi, địa điểm lý tưởng |
1791 | 聖賢 | shèngxián | N | Thánh Hiền | Thánh nhân, bậc hiền triết |
1792 | 失 | shī | Vpt | Thất | Mất, thất bại |
1793 | 失靈 | shīlíng | Vp | Thất Linh | Mất khả năng hoạt động |
1794 | 失落 | shīluò | Vs | Thất Lạc | Mất mát, thất lạc |
1795 | 失明 | shīmíng | Vp | Thất Minh | Mù, mất thị lực |
1796 | 失事 | shīshì | Vp | Thất Sự | Gặp sự cố, tai nạn |
1797 | 失手 | shīshŏu | Vs | Thất Thủ | Lỡ tay, làm mất |
1798 | 失蹤 | shīzōng | Vp | Thất Tung | Mất tích |
1799 | 師範 | shīfàn | Vs-attr | Sư Phạm | Trường sư phạm, giáo viên |
1800 | 施肥 | shīféi | V-sep | Thi Phì | Bón phân |
1801 | 施行 | shīxíng | V | Thi Hành | Thi hành, thực hiện |
1802 | 屍體 | shītĭ | N | Thi Thể | Xác chết |
1803 | 石膏 | shígāo | N | Thạch Cao | Thạch cao (vật liệu xây dựng) |
1804 | 十足 | shízú | Vs | Thập Túc | Hoàn toàn, đầy đủ |
1805 | 拾 | shí | V | Thập | Nhặt, thu gom |
1806 | 時光 | shíguāng | N | Thời Quang | Thời gian |
1807 | 時節 | shíjié | N | Thời Tiết | Mùa vụ, mùa |
1808 | 時髦 | shímáo | Vs | Thời Mao | Mốt, hợp thời |
1809 | 時效 | shíxiào | N | Thời Hiệu | Thời gian có hiệu lực |
1810 | 實地 | shídì | Adv | Thực Địa | Thực tế, thực hành |
1811 | 實踐 | shíjiàn | V | Thực Tiễn | Thực hiện, hành động |
1812 | 實況 | shíkuàng | N | Thực Huống | Tình hình thực tế |
1813 | 實例 | shílì | N | Thực Lệ | Ví dụ thực tế |
1814 | 實習 | shíxí | Vi | Thực Tập | Thực hành, thực tập |
1815 | 實證 | shízhèng | N | Thực Chứng | Chứng minh thực tế |
1816 | 實質 | shízhí | N | Thực Chất | Bản chất, thực tế |
1817 | 屎 | shĭ | N | Sĩ | Phân, chất thải |
1818 | 史料 | shĭliào | N | Sử Liệu | Tài liệu lịch sử |
1819 | 使喚 | shĭhuàn | V | Sử Hán | Ra lệnh, sai bảo |
1820 | 使節 | shĭjié | N | Sử Tiết | Sứ giả, phái đoàn ngoại giao |
1821 | 使勁 | shĭjìng | Vi | Sử Tỉnh | Dùng sức, nỗ lực hết mình |
1822 | 使命 | shĭmìng | N | Sứ Mệnh | Nhiệm vụ, sứ mệnh |
1823 | 士兵 | shìbīng | N | Sĩ Binh | Lính, chiến sĩ |
1824 | 仕女 | shìnǚ | N | Sĩ Nữ | Phụ nữ, quý tộc nữ |
1825 | 示範 | shìfàn | Vi | Thị Phạm | Mẫu, làm mẫu |
1826 | 市面 | shìmiàn | N | Thị Diện | Thị trường, mặt hàng |
1827 | 市容 | shìróng | N | Thị Dung | Diện mạo của thành phố |
1828 | 世代 | shìdài | N | Thế Đại | Thế hệ, đời sau |
1829 | 世間 | shìjiān | N | Thế Gian | Thế giới, nhân gian |
1830 | 世事 | shìshì | N | Thế Sự | Công việc đời sống, sự việc thế gian |
1831 | 試卷 | shìjuàn | N | Thí Quyển | Đề thi, bài thi |
1832 | 試圖 | shìtú | Vaux | Thí Đồ | Cố gắng, thử làm |
1833 | 逝世 | shìshì | Vp | Thệ Thế | Qua đời, mất |
1834 | 勢必 | shìbì | Adv | Thế Bất | Nhất định, chắc chắn |
1835 | 事故 | shìgù | N | Sự Cố | Tai nạn, sự việc ngoài dự đoán |
1836 | 事變 | shìbiàn | N | Sự Biến | Biến cố, thay đổi lớn |
1837 | 事態 | shìtài | N | Sự Thái | Tình hình, tình trạng |
1838 | 事務 | shìwù | N | Sự Vụ | Công việc, sự vụ |
1839 | 事宜 | shìyí | N | Sự Nghi | Công việc, vấn đề |
1840 | 釋放 | shìfàng | V | Thích Phóng | Thả, giải phóng |
1841 | 嗜好 | shìhào | N | Thị Hảo | Sở thích, đam mê |
1842 | 視為 | shìwéi | V | Thị Vi | Xem như, coi là |
1843 | 適宜 | shìyí | Vs | Thích Nghi | Phù hợp, thích hợp |
1844 | 適中 | shìzhōng | Vs | Thích Trung | Vừa phải, hợp lý |
1845 | 收藏 | shōucáng | V | Thâu Tàng | Sưu tầm, thu thập |
1846 | 收買 | shōumăi | V | Thu Mại | Mua chuộc, mua bán |
1847 | 收縮 | shōusuō | Vi | Thu Súc | Thu hẹp, co lại |
1848 | 收聽 | shōutīng | V | Thu Thính | Nghe, tiếp nhận thông tin |
1849 | 收益 | shōuyì | N | Thu Ích | Lợi nhuận, thu nhập |
1850 | 手冊 | shŏucè | N | Thủ Sách | Sổ tay, sách hướng dẫn |
1851 | 手槍 | shŏuqiāng | N | Thủ Khang | Súng ngắn, súng lục |
1852 | 手勢 | shŏushì | N | Thủ Thế | Dấu hiệu, động tác tay |
1853 | 守 | shŏu | V | Thủ | Giữ, bảo vệ |
1854 | 守護 | shŏuhù | V | Thủ Hộ | Bảo vệ, gìn giữ |
1855 | 首府 | shŏufŭ | N | Thủ Phủ | Thủ đô, thành phố chính |
1856 | 首領 | shŏulĭng | N | Thủ Lãnh | Lãnh đạo, thủ lĩnh |
1857 | 首席 | shŏuxí | N | Thủ Tịch | Chủ tịch, người đứng đầu |
1858 | 首飾 | shŏushì | N | Thủ Sức | Đồ trang sức, trang sức |
1859 | 首先 | shŏuxiān | Conj | thủ tiên | đầu tiên |
1860 | 首長 | shŏuzhăng | N | Thủ Trưởng | Người đứng đầu, lãnh đạo |
1861 | 受害 | shòuhài | Vp | Thụ Hại | Bị thiệt hại, bị hại |
1862 | 受訓 | shòuxùn | V-sep | Thụ Huấn | Nhận huấn luyện, đào tạo |
1863 | 售貨員 | shòuhuòyuán | N | Thụ Hóa Viên | Nhân viên bán hàng |
1864 | 授課 | shòukè | V-sep | Thụ Khóa | Giảng dạy, truyền đạt bài học |
1865 | 狩獵 | shòuliè | V | Thú Liệp | Săn bắn |
1866 | 壽星 | shòuxīng | N | Thọ Tinh | Người có sinh nhật (ngày sinh) |
1867 | 疏導 | shūdăo | V | Sơ Đạo | Hướng dẫn, dẫn dắt |
1868 | 疏散 | shūsàn | V | Sơ Tán | Tản ra, giải tán |
1869 | 梳 | shū | V | Sơ | Chải, gỡ (tóc) |
1870 | 書本 | shūběn | N | Thư Bản | Sách |
1871 | 書面 | shūmiàn | N | Thư Diện | Dạng văn bản, viết tay |
1872 | 書寫 | shūxiě | V | Thư Tả | Viết, ghi chép |
1873 | 舒暢 | shūchàng | Vs | Thư Sướng | Thoải mái, dễ chịu |
1874 | 舒展 | shūzhăn | V | Thư Triển | Giãn ra, mở rộng |
1875 | 輸血 | shūxiě | V-sep | Thua Huyết | Truyền máu |
1876 | 束縛 | shùfú | V | Thúc Phược | Ràng buộc, kiềm chế |
1877 | 樹苗 | shùmiáo | N | Thụ Miêu | Cây giống, cây con |
1878 | 數據 | shùjù | N | Sổ Cứu | Dữ liệu, con số |
1879 | 率 | shuài | V | Suất | Tỉ lệ, tỷ suất |
1880 | 霜 | shuāng | N | Sương | Sương giá |
1881 | 雙重 | shuāngchóng | Vs-attr | Song Trùng | Đôi, kép |
1882 | 雙打 | shuāngdă | N | Song Đả | Đánh đôi (tennis) |
1883 | 爽快 | shuăngkuài | Vs | Sảng Khoái | Thoải mái, vui vẻ |
1884 | 水道 | shuĭdào | N | Thủy Đạo | Kênh nước, con đường nước |
1885 | 水稻 | shuĭdào | N | Thủy Đạo | Lúa nước |
1886 | 水晶 | shuĭjīng | N | Thủy Tinh | Pha lê, thủy tinh |
1887 | 水庫 | shuĭkù | N | Thủy Khố | Hồ chứa nước |
1888 | 水力 | shuĭlì | N | Thủy Lực | Lực lượng thủy động |
1889 | 水泥 | shuĭní | N | Thủy Nhuệ | Xi măng |
1890 | 水源 | shuĭyuán | N | Thủy Nguyên | Nguồn nước |
1891 | 水蒸氣 | shuĭzhēngqì | N | Thủy Chưng Khí | Hơi nước |
1892 | 順從 | shùncóng | Vs | Thuận Tùng | Tuân theo, vâng lời |
1893 | 順應 | shùnyìng | Vst | Thuận Ứng | Phù hợp, thích ứng |
1894 | 瞬間 | shùnjiān | N | Thuấn Gian | Khoảnh khắc, tức thì |
1895 | 說謊 | shuōhuăng | V-sep | Thuyết Hướng | Nói dối |
1896 | 說笑 | shuōxiào | Vi | Thuyết Tiếu | Nói đùa, nói chuyện vui |
1897 | 思潮 | sīcháo | N | Tư Triều | Xu hướng tư tưởng |
1898 | 思念 | sīniàn | Vst | Tư Niệm | Nhớ, tưởng nhớ |
1899 | 思維 | sīwéi | N | Tư Vị | Tư duy |
1900 | 絲毫 | sīháo | Det | Ti丝 hao | Một chút, chút xíu, một tí |
1901 | 司令 | sīlìng | N | Ty Lệnh | Tướng lĩnh, người chỉ huy |
1902 | 斯文 | sīwén | Vs | Ti Văn | Nho nhã, lịch sự, có văn hóa |
1903 | 私心 | sīxīn | N | Tư Tâm | Lòng ích kỷ, tư lợi |
1904 | 賜 | sì | V | Tứ | Ban cho, ban tặng |
1905 | 似的/似地 | sìde | Tự đích/Tự địa | Giống như, kiểu như | |
1906 | 松樹/松 | sōngshù/sōng | N | Tùng Thụ/Tùng | Cây thông |
1907 | 慫恿 | sŏngyŏng | V | Tùng Dũng | Khuyến khích, dụ dỗ |
1908 | 搜集 | sōují | V | Sưu Tập | Thu thập, sưu tầm |
1909 | 俗稱 | súchēng | Vst | Tục Xưng | Tên gọi phổ biến, tên thường gọi |
1910 | 俗語 | súyŭ | N | Tục Ngữ | Lời nói dân gian, tục ngữ |
1911 | 訴苦 | sùkŭ | Vi | Tố Khổ | Than phiền, kể lể khó khăn |
1912 | 素質 | sùzhí | N | Tố Chất | Tính cách, phẩm chất |
1913 | 算命 | suànmìng | V-sep | Toán Mệnh | Xem bói, đoán mệnh |
1914 | 算術 | suànshù | N | Toán Thuật | Phép toán, toán học |
1915 | 雖說 | suīshuō | Conj | Tuy Thuyết | Mặc dù nói, dù nói rằng |
1916 | 隨 | suí | Adv / Prep | tuỳ | theo, tùy thuộc |
1917 | 隨後 | suíhòu | N | Tùy Hậu | Sau đó, tiếp theo |
1918 | 隨即 | suíjí | Adv | Tùy Ký | Ngay lập tức, lập tức |
1919 | 隨身 | suíshēn | Adv | Tùy Thân | Mang theo người, mang theo bên mình |
1920 | 隨同 | suítóng | Prep | Tùy Đồng | Cùng với, đi cùng |
1921 | 隧道 | suìdào | N | Tuyến Đạo | Đường hầm |
1922 | 歲月 | suìyuè | N | Tuế Nguyệt | Thời gian, năm tháng |
1923 | 損 | sŭn | V | Tổn | Tổn hại, thiệt hại |
1924 | 損害 | sŭnhài | V | Tổn Hại | Thiệt hại, hư hỏng |
1925 | 損壞 | sŭnhuài | V | Tổn Hoại | Hỏng, tổn thất |
1926 | 損傷 | sŭnshāng | Vst | Tổn Thương | Vết thương, tổn thương |
1927 | 縮小 | suōxiăo | Vp | Súc Tiểu | Thu nhỏ, giảm bớt |
1928 | 所得 | suŏdé | N | Sở Đắc | Thu nhập, những gì đạt được |
1929 | 所在 | suŏzài | N | Sở Tại | Nơi ở, nơi có mặt |
1930 | 索賠 | suŏpéi | Vi | Tác Bồi | Yêu cầu bồi thường |
1931 | 瑣碎 | suŏsuì | Vs | Tỏa Toái | Lặt vặt, nhỏ nhặt |
1932 | 他人 | tārén | N | Tha Nhân | Người khác |
1933 | 塔 | tă | N | Tháp | Tháp, tòa tháp |
1934 | 踏實 | tàshí | Vs | Đạp Thực | Chắc chắn, vững vàng, thực tế |
1935 | 台階 | táijiē | N | Đài Giai | Bậc thang, cầu thang |
1936 | 太平 | tàipíng | Vs | Thái Bình | Bình an, yên ổn |
1937 | 態勢 | tàishì | N | Thái Thế | Tình hình, thế thái |
1938 | 貪 | tān | Vs | Tham | Tham lam |
1939 | 貪心 | tānxīn | Vs | Tham Tâm | Lòng tham, tham vọng |
1940 | 痰 | tán | N | Đàm | Đờm, dịch trong cổ họng |
1941 | 談論 | tánlùn | V | Đàm Luận | Thảo luận, nói về |
1942 | 彈性 | tánxìng | N | Đàn Tính | Linh hoạt, có tính đàn hồi |
1943 | 坦克 | tănkè | N | Thản Khắc | Xe tăng |
1944 | 坦然 | tănrán | Vs | Thản Nhiên | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
1945 | 探病 | tànbìng | V-sep | Thám Bệnh | Thăm bệnh |
1946 | 探究 | tànjiù | V | Thám Cứu | Nghiên cứu, khám phá |
1947 | 探索 | tànsuŏ | V | Thám Sở | Tìm kiếm, thám hiểm |
1948 | 探望 | tànwàng | V | Thám Vọng | Thăm viếng, thăm dò |
1949 | 探險 | tànxiăn | Vi | Thám Hiểm | Thám hiểm, mạo hiểm |
1950 | 堂堂 | tángtáng | Vs | Đường Đường | To lớn, vĩ đại |
1951 | 倘若 | tăngruò | Conj | Đẳng Nhược | Nếu, giả sử |
1952 | 陶器 | táoqì | N | Đào Khí | Đồ gốm |
1953 | 逃生 | táoshēng | Vi | Đào Sinh | Thoát hiểm, cứu sống |
1954 | 逃稅 | táoshuì | V-sep | Đào Thuế | Trốn thuế |
1955 | 淘汰 | táotài | V | Đào Thải | Loại bỏ, thải loại |
1956 | 套房 | tàofáng | N | Thoát Phòng | Phòng suite, phòng khách sạn |
1957 | 套裝 | tàozhuāng | N | Thoát Trang | Bộ đồ, trang phục |
1958 | 特此 | tècĭ | Adv | Đặc Thử | Nhân dịp này, vì lý do này |
1959 | 特區 | tèqū | N | Đặc Khu | Khu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt |
1960 | 特權 | tèquán | N | Đặc Quyền | Quyền lợi đặc biệt |
1961 | 特約 | tèyuē | Vs-attr | Đặc Ước | Hợp đồng đặc biệt |
1962 | 特徵 | tèzhēng | N | Đặc Trưng | Đặc điểm, dấu hiệu đặc trưng |
1963 | 疼愛 | téngài | Vst | Đằng Ái | Yêu thương, chăm sóc |
1964 | 剔除 | tīchú | V | Thích Trừ | Loại bỏ, loại ra |
1965 | 啼 | tí | Vi | Đề | Kêu, khóc (dùng cho trẻ con hoặc động vật) |
1966 | 提拔 | tíbá | V | Đề Bạt | Đề bạt, thăng chức |
1967 | 提倡 | tíchàng | V | Đề Xướng | Khuyến khích, thúc đẩy |
1968 | 提出 | tíchū | Vpt | Đề Xuất | Đề xuất, đưa ra |
1969 | 提及 | tíjí | V | Đề Cập | Đề cập đến, nhắc đến |
1970 | 提名 | tímíng | V | Đề Danh | Đề cử, bầu chọn |
1971 | 提升/提昇 | tíshēng | V | Đề Thăng | Nâng cao, cải thiện |
1972 | 提議 | tíyì | V | Đề Nghị | Đề nghị, đưa ra ý kiến |
1973 | 體操 | tĭcāo | N | Thể Thao | Thể dục, thể thao |
1974 | 體格 | tĭgé | N | Thể Cách | Thể chất, thân hình |
1975 | 體積 | tĭjī | N | Thể Tích | Thể tích, khối lượng |
1976 | 體諒 | tĭliàng | Vst | Thể Lượng | Thông cảm, hiểu |
1977 | 體面 | tĭmiàn | Vs | Thể Diện | Thể diện, danh dự |
1978 | 體系 | tĭxì | N | Thể Hệ | Hệ thống, cấu trúc |
1979 | 體質 | tĭzhí | N | Thể Chất | Chất lượng cơ thể, thể lực |
1980 | 替代 | tìdài | Vst | Thế Đổi | Thay thế, thế chỗ |
1981 | 添 | tiān | V | Thiêm | Thêm vào, bổ sung |
1982 | 天敵 | tiāndí | N | Thiên Địch | Kẻ thù tự nhiên, thiên địch |
1983 | 天然氣 | tiānránqì | N | Thiên Nhiên Khí | Khí tự nhiên, khí đốt |
1984 | 天性 | tiānxìng | N | Thiên Tính | Bản chất tự nhiên, bản năng |
1985 | 天災 | tiānzāi | N | Thiên Tai | Thiên tai, thảm họa tự nhiên |
1986 | 田地 | tiándì | N | Điền Địa | Cánh đồng, đất đai |
1987 | 田徑 | tiánjìng | N | Điền Kinh | Môn điền kinh, thể thao chạy |
1988 | 甜美 | tiánměi | Vs | Tiêm Mị | Ngọt ngào, dễ thương |
1989 | 挑剔 | tiāotī | V | Thiêu Tí | Chê bai, kén chọn |
1990 | 調和 | tiáohé | V / Vs | Điều Hòa | Hài hòa, điều tiết |
1991 | 調節 | tiáojié | V | Điều Tiết | Điều chỉnh, điều tiết |
1992 | 調皮 | tiáopí | Vs | Điều Pí | Nghịch ngợm |
1993 | 條例 | tiáolì | N | Điều Lệ | Điều lệ, quy định |
1994 | 挑戰 | tiăozhàn | N | khiêu chiến | thách thức, khiêu chiến |
1995 | 聽寫 | tīngxiě | V | Thính Tả | Viết chính tả |
1996 | 停頓 | tíngdùn | Vi | Đình Đốn | Dừng lại, gián đoạn |
1997 | 停留 | tíngliú | Vi | Đình Lưu | Dừng lại, tạm dừng |
1998 | 停滯 | tíngzhì | Vi | Đình Trệ | Ngừng lại, đình trệ |
1999 | 通 | tōng | M | thông | thông suốt, qua |
2000 | 通報 | tōngbào | V | Thông Báo | Thông báo, thông tin về sự kiện nào đó |
2001 | 通車 | tōngchē | Vp | Thông Xa | Khai thông tuyến xe, thông xe |
2002 | 通稱 | tōngchēng | Vst | Thông Xưng | Tên gọi chung, tên phổ biến |
2003 | 通貨膨脹 | tōnghuòpéngzhàng | Vs | Thông Hóa Bành Trướng | Lạm phát |
2004 | 通緝 | tōngqì | V | Thông Cấp | Lệnh truy nã |
2005 | 通行 | tōngxíng | Vi | Thông Hành | Lưu thông, đi lại được |
2006 | 通用 | tōngyòng | Vs-attr | Thông Dụng | Dùng chung, phổ biến |
2007 | 同伴 | tóngbàn | N | Đồng Bạn | Bạn đồng hành |
2008 | 同化 | tónghuà | V | Đồng Hóa | Đồng hóa, trở nên giống nhau |
2009 | 同鄉 | tóngxiāng | N | Đồng Hương | Người cùng quê |
2010 | 同心 | tóngxīn | Vs | Đồng Tâm | Tập trung, đoàn kết |
2011 | 同性戀 | tóngxìngliàn | N | Đồng Tính Luyến Ái | Đồng tính, tình yêu giữa người cùng giới |
2012 | 同業 | tóngyè | N | Đồng Nghiệp | Cùng ngành nghề, cùng lĩnh vực |
2013 | 統計 | tŏngjì | N | thống kê | thống kê, đo đạc |
2014 | 統統 | tŏngtŏng | Adv | Thống Thống | Tất cả, toàn bộ |
2015 | 統制 | tŏngzhì | V | Thống Chế | Kiểm soát, điều tiết |
2016 | 痛恨 | tònghèn | Vst | Thống Hận | Rất ghét, căm phẫn |
2017 | 偷渡 | tōudù | Vi | Đầu Độ | Vượt biên trái phép |
2018 | 偷懶 | tōulăn | Vs | Đầu Lười | Lười biếng, trốn việc |
2019 | 投保 | tóubăo | V | Đầu Bảo | Mua bảo hiểm |
2020 | 投機 | tóujī | Vs | Đầu Kỳ | Đầu cơ, đầu tư mạo hiểm |
2021 | 投入 | tóurù | Vs | đầu nhập | đầu tư, bỏ vào |
2022 | 透明 | tòumíng | Vs | Thấu Minh | Minh bạch, trong suốt |
2023 | 徒弟 | túdì | N | Đồ Đệ | Đệ tử, học trò |
2024 | 突擊 | tújí | V | Đột Kích | Tấn công bất ngờ, đột kích |
2025 | 突兀 | túwù | Vs | Đột Ức | Đột ngột, bất ngờ, lạ lùng |
2026 | 塗 | tú | V | Đồ | Sơn, phủ lên, vẽ |
2027 | 圖 | tú | V | Đồ | Hình ảnh |
2028 | 圖表 | túbiăo | N | Đồ Biểu | Biểu đồ, sơ đồ |
2029 | 圖騰 | túténg | N | Đồ Đằng | Hình vẽ mang ý nghĩa biểu tượng |
2030 | 土壤 | tŭrăng | N | Thổ Nhưỡng | Đất đai, đất canh tác |
2031 | 團 | tuán | M | đoàn | nhóm, đoàn thể |
2032 | 團聚 | tuánjù | Vs | Đoàn Tụ | Sum vầy, tụ họp |
2033 | 團員 | tuányuán | N | Đoàn Viên | Thành viên của một đoàn thể |
2034 | 推測 | tuīcè | V | Thôi Trắc | Suy đoán, phỏng đoán |
2035 | 推崇 | tuīchóng | Vst | Thôi Sùng | Tôn trọng, tôn sùng |
2036 | 推出 | tuīchū | Vpt | Thôi Xuất | Đưa ra, phát hành, ra mắt |
2037 | 推選 | tuīxuăn | V | Thôi Tuyển | Lựa chọn, bầu cử |
2038 | 退化 | tuìhuà | Vp | Thoái Hóa | Thoái hóa, suy thoái |
2039 | 吞吞吐吐 | tūntūntŭtŭ | Vi | Thôn Thôn Thổ Thổ | Nói ấp úng, lưỡng lự |
2040 | 托 | tuō | V | Thác | Nhờ vả, giao phó |
2041 | 拖累 | tuōlèi | V | Đoái Lệ | Kéo theo, làm phiền |
2042 | 拖延 | tuōyán | Vst | Đoái Diên | Kéo dài, trì hoãn |
2043 | 脫身 | tuōshēn | Vp | Thoát Thân | Thoát khỏi, ra khỏi tình thế khó khăn |
2044 | 脫手 | tuōshŏu | Vp | Thoát Thủ | Để tuột tay, bỏ rơi |
2045 | 外號 | wàihào | N | Ngoại Hào | Biệt danh |
2046 | 外力 | wàilì | N | Ngoại Lực | Lực lượng bên ngoài |
2047 | 外貿 | wàimào | N | Ngoại Mậu | Thương mại quốc tế |
2048 | 外線 | wàixiàn | N | Ngoại Tuyến | Đường dây bên ngoài, liên lạc ngoài mạng |
2049 | 外銷 | wàixiāo | V | Ngoại Tiêu | Xuất khẩu |
2050 | 外遇 | wàiyù | N | Ngoại Duyên | Quan hệ ngoài luồng, ngoại tình |
2051 | 外在 | wàizài | N | Ngoại Tại | Vật thể bên ngoài, tính bên ngoài |
2052 | 外資 | wàizī | N | Ngoại Tư | Vốn đầu tư nước ngoài |
2053 | 彎曲 | wānqū | Vs | Loan Khúc | Uốn cong, vặn vẹo |
2054 | 完備 | wánbèi | Vs | Hoàn Bị | Hoàn thiện, đầy đủ |
2055 | 玩弄 | wánnòng | V | Oán Lộng | Lợi dụng, đùa giỡn |
2056 | 頑強 | wánqiáng | Vs | Ngoan Cường | Kiên cường, bền bỉ |
2057 | 挽 | wăn | V | Vãn | Cứu vãn, gỡ lại |
2058 | 挽救 | wănjiù | V | Vãn Cứu | Cứu vãn, cứu chữa |
2059 | 萬分 | wànfēn | Adv | Vạn Phân | Vô cùng, cực kỳ |
2060 | 萬事 | wànshì | N | Vạn Sự | Mọi việc, tất cả sự việc |
2061 | 萬歲 | wànsuì | Vs | Vạn Tuế | Sống lâu, trường thọ |
2062 | 萬萬 | wànwàn | Adv | Vạn Vạn | Rất, cực kỳ |
2063 | 萬物 | wànwù | N | Vạn Vật | Tất cả mọi thứ, vạn vật |
2064 | 惋惜 | wànxí | Vs | Wan Tích | Tiếc nuối, xót xa |
2065 | 亡國 | wángguó | Vp | Vong Quốc | Mất nước, quốc gia bị tiêu diệt |
2066 | 往來 | wănglái | Vi | Vãng Lai | Qua lại, giao dịch, liên lạc |
2067 | 旺季 | wàngjì | N | Vượng Quý | Mùa cao điểm, mùa bận rộn |
2068 | 旺盛 | wàngshèng | Vs | Vượng Thịnh | Mạnh mẽ, hưng thịnh |
2069 | 威風 | wēifēng | Vs | Uy Phong | Uy nghi, khí thế |
2070 | 威力 | wēilì | N | Uy Lực | Quyền lực, sức mạnh |
2071 | 萎縮 | wēisuō | Vs | Uy Tụy | Héo úa, co lại, suy yếu |
2072 | 為 | wéi | Vst | vị | vì, để |
2073 | 為人 | wéirén | N | Vì Nhân | Cách đối xử với người khác |
2074 | 為生 | wéishēng | Vs | Vì Sinh | Vì cuộc sống, kiếm sống |
2075 | 為首 | wéishŏu | Vs | Vì Thủ | Làm đầu, đứng đầu |
2076 | 為止 | wéizhĭ | N | Vì Chỉ | Cho đến khi, cho đến khi kết thúc |
2077 | 違背 | wéibèi | Vpt | Vi Bội | Vi phạm, trái với |
2078 | 違約 | wéiyuē | V-sep | Vi Ước | Vi phạm hợp đồng |
2079 | 危害 | wéihài | V | Nguy Hại | Gây hại, đe dọa |
2080 | 圍巾 | wéijīn | N | Viêm Cân | Khăn quàng |
2081 | 圍牆 | wéiqiáng | N | Viên Tường | Tường bao, tường xung quanh |
2082 | 圍繞 | wéirào | V | Viên Rao | Quay quanh, bao quanh |
2083 | 微弱 | wéiruò | Vs | Vi Nhược | Yếu ớt, yếu đuối |
2084 | 微小 | wéixiăo | Vs | Vi Tiểu | Nhỏ bé, rất nhỏ |
2085 | 胃 | wèi | N | Vị | Dạ dày |
2086 | 胃口 | wèikŏu | N | Vị Khẩu | Cảm giác thèm ăn |
2087 | 未必 | wèibì | Adv | Vị Tất | Chưa chắc, không nhất thiết |
2088 | 未婚夫 | wèihūnfū | N | Vị Hôn Phu | Chồng chưa cưới |
2089 | 未婚妻 | wèihūnqī | N | Vị Hôn Thê | Vợ chưa cưới |
2090 | 未免 | wèimiăn | Adv | Vị Miễn | Có phần, không tránh khỏi |
2091 | 衛生 | wèishēng | N | vệ sinh | vệ sinh |
2092 | 溫帶 | wēndài | N | Ôn Đới | Vùng ôn đới |
2093 | 溫習 | wēnxí | V | Ôn Tập | Ôn lại, ôn bài |
2094 | 溫馴 | wēnxún | Vs | Ôn Tuần | Dễ bảo, hiền lành |
2095 | 瘟疫 | wēnyì | N | Ôn Dịch | Dịch bệnh, bệnh dịch |
2096 | 文明 | wénmíng | N | Văn Minh | Văn minh, tiến bộ |
2097 | 文壇 | wéntán | N | Văn Đàn | Giới văn học |
2098 | 文獻 | wénxiàn | N | Văn Hiến | Tài liệu, sách vở |
2099 | 聞名 | wénmíng | Vst | Văn Danh | Nổi tiếng |
2100 | 穩健 | wěnjiàn | Vs | Ổn Kiện | Vững vàng, ổn định |
2101 | 紊亂 | wènluàn | Vs | Vấn Loạn | Hỗn loạn, rối loạn |
2102 | 問世 | wènshì | Vp | Vấn Thế | Ra đời, được xuất bản |
2103 | 臥 | wò | Vi | Ngọa | Nằm, nằm nghỉ |
2104 | 烏龜/龜 | wūguī/guī | N | Ô Quái/Quái | Con rùa |
2105 | 烏鴉 | wūyā | N | Ô Quái | Con quạ |
2106 | 汙染 | wūrăn | N | Ô nhiễm | Ô nhiễm |
2107 | 無比 | wúbĭ | Vs | Vô Tỷ | Không gì sánh bằng, vô song |
2108 | 無線電 | wúxiàndiàn | N | Vô Tuyến Điện | Đài phát thanh không dây, radio |
2109 | 無形 | wúxíng | Vs | Vô Hình | Không có hình dạng, vô hình |
2110 | 無疑 | wúyí | Adv | Vô Nghi | Không nghi ngờ, chắc chắn |
2111 | 五金 | wŭjīn | N | Ngũ Kim | Kim loại, hàng hóa kim khí |
2112 | 武力 | wŭlì | N | Vũ Lực | Sức mạnh quân sự |
2113 | 武士 | wŭshì | N | Vũ Sĩ | Kị sĩ, chiến sĩ |
2114 | 武裝 | wŭzhuāng | N | Vũ Trang | Trang bị vũ khí, trang bị quân sự |
2115 | 侮辱 | wŭrù | V | Vũ Nhục | Lăng mạ, sỉ nhục |
2116 | 物產 | wùchăn | N | Vật Sản | Sản phẩm, tài nguyên |
2117 | 物品 | wùpĭn | N | Vật Phẩm | Đồ vật, vật phẩm |
2118 | 物體 | wùtĭ | N | Vật Thể | Đối tượng, vật thể |
2119 | 物資 | wùzī | N | Vật Tư | Vật liệu, nguyên liệu |
2120 | 誤差 | wùchā | N | Ngộ Sai | Sai số, sự sai lệch |
2121 | 誤解 | wùjiě | Vst | Ngộ Giải | Hiểu nhầm, hiểu sai |
2122 | 務實 | wùshí | Vs | Vụ Thực | Thực tế, thiết thực |
2123 | 西服 | xīfú | N | Tây Phục | Áo vest, đồ vest |
2124 | 西洋 | xīyáng | N | Tây Dương | Phương Tây, các nước phương Tây |
2125 | 西醫 | xīyī | N | Tây Y | Y học phương Tây |
2126 | 溪流 | xīliú | N | Khê Lưu | Suối, dòng suối |
2127 | 席 | xí | M | Tịch | Ghế, chỗ ngồi |
2128 | 席位 | xíwèi | N | Tịch Vị | Chỗ ngồi |
2129 | 錫 | xí | N | Thiếc | Kim loại thiếc |
2130 | 襲擊 | xíjí | V | Tập Kích | Tấn công bất ngờ |
2131 | 昔日 | xírì | N | Tích Nhật | Ngày xưa, ngày trước |
2132 | 習題 | xítí | N | Tập Đề | Bài tập, câu hỏi luyện tập |
2133 | 洗禮 | xĭlĭ | N | Tẩy Lễ | Lễ rửa tội |
2134 | 喜氣 | xĭqì | N | Hỉ Khí | Không khí vui mừng |
2135 | 喜悅 | xĭyuè | Vs | Hỉ Duyệt | Vui mừng, hạnh phúc |
2136 | 戲曲 | xìqŭ | N | Hí Khúc | Kịch, hát bội |
2137 | 瑕疵 | xiácī | N | Hà Tì | Khuyết điểm, sai sót |
2138 | 峽谷 | xiágŭ | N | Hà Cốc | Hẻm núi, khe núi |
2139 | 狹小 | xiáxiăo | Vs | Hiệp Tiểu | Chật hẹp |
2140 | 狹窄 | xiázhăi | Vs | Hiệp Triệt | Hẹp, chật chội |
2141 | 下筆 | xiàbĭ | Vi | Hạ Bút | Bắt đầu viết |
2142 | 下跌 | xiàdié | Vp | Hạ Điệp | Giảm xuống, suy giảm |
2143 | 下滑 | xiàhuá | Vp | Hạ Hoạt | Trượt xuống, giảm dần |
2144 | 下列 | xiàliè | Vs-attr | Hạ Liệt | Dưới đây, liệt kê dưới đây |
2145 | 下水 | xiàshuĭ | V-sep | Hạ Thủy | Xuống nước, bắt đầu làm việc |
2146 | 下水道 | xiàshuĭdào | N | Hạ Thủy Đạo | Cống, hệ thống cống thoát nước |
2147 | 下旬 | xiàxún | N | Hạ Tuần | Phần cuối tháng, nửa sau tháng |
2148 | 掀 | xiān | V | Hiên | Dở lên, lật lên |
2149 | 仙丹 | xiāndān | N | Tiên Đan | Thuốc tiên, thuốc có tác dụng kỳ diệu |
2150 | 先後 | xiānhòu | N | Tiên Hậu | Trước và sau, thứ tự |
2151 | 先進 | xiānjìn | N | tiên tiến | tiên tiến |
2152 | 先驅 | xiānqū | N | Tiên Khu | Người tiên phong |
2153 | 先天 | xiāntiān | Vs-attr | Tiên Thiên | Bẩm sinh, thiên phú |
2154 | 鮮明 | xiānmíng | Vs | Tiên Minh | Rõ ràng, nổi bật |
2155 | 鮮艶/鮮豔 | xiānyàn | Vs | Tiên Diễm | Tươi đẹp, rực rỡ |
2156 | 纖維 | xiānwéi | N | Tiên Vi | Sợi, chất xơ |
2157 | 嫌疑 | xiányí | N | Hiềm Nghi | Nghi ngờ |
2158 | 顯現 | xiănxiàn | Vst | Hiển Hiện | Hiện ra, xuất hiện rõ ràng |
2159 | 限度 | xiàndù | N | Hạn Độ | Giới hạn, mức độ |
2160 | 憲法 | xiànfă | N | Hiến Pháp | Hiến pháp, bộ luật cơ bản |
2161 | 線路 | xiànlù | N | Tuyến Lộ | Đường dây, tuyến đường |
2162 | 陷入 | xiànrù | V | Hãm Nhập | Rơi vào, lún vào |
2163 | 獻身 | xiànshēn | V-sep | Hiến Thân | Cống hiến, hy sinh |
2164 | 現今 | xiànjīn | N | Hiện Kim | Ngày nay, hiện nay |
2165 | 現行 | xiànxíng | Vs-attr | Hiện Hành | Đang thi hành, hiện hành |
2166 | 現狀 | xiànzhuàng | N | Hiện Trạng | Tình trạng hiện tại |
2167 | 相傳 | xiāngchuán | Vi | Tương Truyền | Truyền lại, lưu truyền |
2168 | 相仿 | xiāngfăng | Vs | Tương Phỏng | Tương tự, giống nhau |
2169 | 相符 | xiāngfú | Vs | Tương Hợp | Phù hợp, giống nhau |
2170 | 相繼 | xiāngjì | Adv | Tương Kế | Lần lượt, tiếp theo |
2171 | 相配 | xiāngpèi | Vs | Tương Phối | Phù hợp, tương thích |
2172 | 鄉土 | xiāngtŭ | Vs | Hương Thổ | Quê hương, vùng đất quê |
2173 | 香皂 | xiāngzào | N | Hương Tảo | Xà phòng |
2174 | 鑲 | xiāng | V | Tương | Khảm, đính vào |
2175 | 想開 | xiăngkāi | Vp | Tưởng Khai | Mở lòng, suy nghĩ thoáng |
2176 | 響亮 | xiăngliàng | Vs | Hưởng Lượng | Âm thanh lớn, vang dội |
2177 | 向 | xiàng | Adv | Hướng | Hướng |
2178 | 嚮導 | xiàngdăo | N | Hướng Đạo | Người dẫn đường |
2179 | 嚮往 | xiàngwăng | Vst | Hướng Vọng | Mong muốn, khao khát |
2180 | 象徵 | xiàngzhēng | N / Vst | Tượng Trưng | Biểu tượng, đại diện |
2181 | 消毒 | xiāodú | V-sep | Tiêu Độc | Khử trùng, sát khuẩn |
2182 | 消防 | xiāofáng | Vs-attr | Tiêu Phòng | Phòng cháy chữa cháy |
2183 | 消耗 | xiāohào | V | Tiêu Hao | Tiêu hao, tiêu thụ |
2184 | 消遣 | xiāoqiăn | N / V | Tiêu Khiển | Giải trí, tiêu khiển |
2185 | 瀟灑 | xiāosă | Vs | Tiêu Tả | Thanh thoát, duyên dáng |
2186 | 逍遙 | xiāoyáo | Vs | Tiêu Dao | Thảnh thơi, tự do |
2187 | 小伙子/小夥子 | xiăohuŏzi | N | Tiểu Hỏa Tử | Chàng trai trẻ, thanh niên |
2188 | 效法 | xiàofă | V | Hiệu Pháp | Bắt chước, làm theo |
2189 | 效勞 | xiàoláo | Vi | Hiệu Lao | Cống hiến, phục vụ |
2190 | 效力 | xiàolì | N | Hiệu Lực | Hiệu quả, sức mạnh |
2191 | 效忠 | xiàozhōng | V | Hiệu Trung | Trung thành, trung thành với |
2192 | 笑嘻嘻 | xiàoxīxī | Vi | Tiếu Hi Hi | Cười hớn hở |
2193 | 孝子 | xiàozĭ | N | Hiếu Tử | Con hiếu thảo |
2194 | 協辦 | xiébàn | V | Hiệp Biện | Phối hợp tổ chức |
2195 | 協定 | xiédìng | N | Hiệp Định | Thỏa thuận, hiệp định |
2196 | 協會 | xiéhuì | N | Hiệp Hội | Hội, tổ chức |
2197 | 協商 | xiéshāng | V | Hiệp Thương | Thảo luận, thương thảo |
2198 | 協調 | xiétiáo | V / Vs | Hiệp Điều | Điều chỉnh, phối hợp |
2199 | 協議 | xiéyì | N / V | Hiệp Nghị | Hiệp định, thỏa thuận |
2200 | 血汗 | xiěhàn | N | Huyết Hãn | Mồ hôi và máu, nỗ lực không ngừng, công sức bỏ ra |
2201 | 血跡 | xiějī | N | Huyết Tích | Vết máu |
2202 | 血壓 | xiěyā | N | Huyết Áp | Áp suất máu |
2203 | 寫實 | xiěshí | Vs | Tả Thực | Mô tả chân thực, miêu tả đúng thực tế |
2204 | 洩氣 | xièqì | Vs | Tiết Khí | Thất vọng, chán nản |
2205 | 心愛 | xīnài | Vs-attr | Tâm Ái | Yêu thương, yêu quý |
2206 | 心軟 | xīnruăn | Vs | Tâm Nguỵ | Mềm lòng, dễ bị cảm động |
2207 | 心事 | xīnshì | N | Tâm Sự | Lo lắng, băn khoăn |
2208 | 心思 | xīnsī | N | Tâm Tư | Suy nghĩ, tâm trạng |
2209 | 心酸 | xīnsuān | Vs | Tâm Toan | Cảm thấy đau buồn, xót xa |
2210 | 心態 | xīntài | N | Tâm Thái | Thái độ, tâm trạng |
2211 | 心疼 | xīnténg | Vst | Tâm Đăng | Xót xa, đau lòng |
2212 | 心胸 | xīnxiōng | N | Tâm Hung | Tấm lòng, lòng dạ |
2213 | 辛勤 | xīnqín | Vs | Tân Cần | Chăm chỉ, siêng năng |
2214 | 辛酸 | xīnsuān | Vs | Tân Toan | Đau khổ, vất vả |
2215 | 新潮 | xīncháo | Vs | Tân Triều | Mới mẻ, hợp thời, hiện đại |
2216 | 新手 | xīnshŏu | N | Tân Thủ | Người mới, người chưa có kinh nghiệm |
2217 | 新穎 | xīnyĭng | Vs | Tân Dĩnh | Mới mẻ, độc đáo |
2218 | 信賴 | xìnlài | Vst | Tín Lại | Tin tưởng, dựa vào |
2219 | 信念 | xìnniàn | N | Tín Niệm | Niềm tin, lòng tin |
2220 | 信徒 | xìntú | N | Tín Đồ | Người tín đồ, người theo đạo |
2221 | 信息 | xìnxí | N | Tin Tức | Thông tin, tin tức |
2222 | 星辰 | xīngchén | N | Tinh Trần | Các vì sao, thiên thể |
2223 | 星座 | xīngzuò | N | Tinh Tọa | Cung hoàng đạo, chòm sao |
2224 | 興建 | xīngjiàn | V | Hưng Kiến | Xây dựng, xây dựng mới |
2225 | 興隆 | xīnglóng | Vs | Hưng Long | Phồn vinh, phát đạt |
2226 | 興起 | xīngqĭ | Vpt | Hưng Khởi | Nổi lên, phát triển |
2227 | 行善 | xíngshàn | Vi | Hành Thiện | Làm việc thiện, hành động tốt |
2228 | 行使 | xíngshĭ | V | Hành Thực | Thực thi, sử dụng |
2229 | 行星 | xíngxīng | N | Hành Tinh | Hành tinh |
2230 | 行政 | xíngzhèng | N | Hành Chính | Quản lý hành chính |
2231 | 刑事 | xíngshì | N | Hình Sự | Liên quan đến pháp luật, hình sự |
2232 | 形勢 | xíngshì | N | Hình Thế | Tình hình, hoàn cảnh |
2233 | 形態 | xíngtài | N | Hình Thái | Hình thức, dạng thức |
2234 | 形體 | xíngtĭ | N | Hình Thể | Hình thể, hình dạng |
2235 | 形形色色 | xíngxíngsèsè | Vs | Hình Hình Sắc Sắc | Đủ loại, đa dạng |
2236 | 型態 | xíngtài | N | Hình Thái | Kiểu dáng, hình thức |
2237 | 性 | xìng | N | Tính | Tính chất, giới tính |
2238 | 性能 | xìngnéng | N | Tính Năng | Tính năng, khả năng |
2239 | 性情 | xìngqíng | N | Tính Tình | Tính cách, tính tình |
2240 | 興致 | xìngzhì | N | Hưng Trí | Hứng thú, sự quan tâm |
2241 | 胸 | xiōng | N | Hung | Ngực, trái tim |
2242 | 胸口 | xiōngkŏu | N | Hung Khẩu | Vùng ngực |
2243 | 修補 | xiūbŭ | V | Tu Bổ | Sửa chữa, vá lại |
2244 | 修訂 | xiūdìng | V | Tu Đính | Sửa đổi, chỉnh sửa |
2245 | 修建 | xiūjiàn | V | Tu Kiến | Xây dựng, tu sửa |
2246 | 修女 | xiūnǚ | N | Tu Nữ | Nữ tu, nữ tu sĩ |
2247 | 修養 | xiūyăng | N | Tu Dưỡng | Rèn luyện, dưỡng dục |
2248 | 修築 | xiūzhú | V | Tu Trúc | Xây dựng lại, tu sửa |
2249 | 繡 | xiù | V | Tú | Thêu, thêu dệt |
2250 | 虛擬 | xūnĭ | V | Hư Nghị | Ảo, giả lập |
2251 | 虛心 | xūxīn | Vs | Hư Tâm | Khiêm tốn, khiêm nhường |
2252 | 許 | xŭ | N | hứa | cho phép |
2253 | 許多 | xŭduō | Adv | Hứa đa | Nhiều |
2254 | 許久 | xŭjiŭ | N | Hứa Cửu | Lâu, một thời gian dài |
2255 | 許可 | xŭkě | V | Hứa Khả | Cho phép, sự cho phép |
2256 | 酗酒 | xùjiŭ | Vi | Hữu Tửu | Uống rượu say, nghiện rượu |
2257 | 序幕 | xùmù | N | Tự Mộc | Mở đầu, khởi đầu |
2258 | 敘述 | xùshù | V | Tự Thuật | Miêu tả, kể lại |
2259 | 宣稱 | xuānchēng | V | Tuyên Xưng | Tuyên bố, công nhận |
2260 | 宣告 | xuāngào | V | Tuyên Cáo | Tuyên bố, thông báo |
2261 | 宣示 | xuānshì | V | Tuyên Thị | Tuyên bố, công bố |
2262 | 宣誓 | xuānshì | Vi | Tuyên Thệ | Thề, tuyên thệ |
2263 | 宣言 | xuānyán | N | Tuyên Ngôn | Tuyên ngôn, phát biểu |
2264 | 宣揚 | xuānyáng | V | Tuyên Dương | Quảng bá, tuyên dương |
2265 | 旋律 | xuánlǜ | N | Xuân Lý | Giai điệu, âm điệu |
2266 | 旋轉 | xuánzhuăn | Vi | Xuân Chuyển | Xoay, quay |
2267 | 懸殊 | xuánshū | Vs | Huyền Sù | Chênh lệch lớn |
2268 | 懸崖/崖 | xuányái/yái | N | Huyền Nhai | Vách đá, vực thẳm |
2269 | 選拔 | xuănbá | V | Tuyển Bạt | Tuyển chọn, chọn lọc |
2270 | 選購 | xuăngòu | V | Tuyển Cấu | Mua sắm, chọn mua |
2271 | 選民 | xuănmín | N | Tuyển Dân | Cử tri, người bỏ phiếu |
2272 | 選票 | xuănpiào | N | Tuyển Phiếu | Lá phiếu, thẻ bầu cử |
2273 | 選修 | xuănxiū | V | Tuyển Tu | Môn học tự chọn |
2274 | 學分 | xuéfēn | N | Học Phân | Tín chỉ học tập |
2275 | 學科 | xuékē | N | Học Khoa | Môn học, chuyên ngành |
2276 | 學年 | xuénián | N | Học Niên | Năm học |
2277 | 學識 | xuéshì | N | Học Thức | Kiến thức, học vấn |
2278 | 學說 | xuéshuō | N | Học Thuyết | Học thuyết, lý thuyết |
2279 | 學徒 | xuétú | N | Học Đồ | Học viên, người học việc |
2280 | 學員 | xuéyuán | N | Học Viên | Học viên, học sinh |
2281 | 學制 | xuézhì | N | Học Chế | Hệ thống giáo dục |
2282 | 雪人 | xuěrén | N | Tuyết Nhân | Người tuyết |
2283 | 削弱 | xuèruò | V | Tước Nhược | Làm yếu đi, giảm sức mạnh |
2284 | 循環 | xúnhuán | N | tuần hoàn | tuần hoàn |
2285 | 巡邏 | xúnluó | Vi | Tuần Lô | Tuần tra, kiểm tra định kỳ |
2286 | 巡視 | xúnshì | V | Tuần Thị | Kiểm tra, thanh tra |
2287 | 詢問 | xúnwèn | V | Hỏi Vấn | Hỏi thăm, yêu cầu thông tin |
2288 | 訓 | xùn | V | Huấn | Huấn luyện, dạy bảo |
2289 | 押 | yā | V | Áp | Giữ, giam giữ, đè nén |
2290 | 鴉片 | yāpiàn | N | A Tiêm | Thuốc phiện |
2291 | 壓歲錢 | yāsuìqián | N | Áp Tuế Tiền | Tiền lì xì trong dịp Tết |
2292 | 壓縮 | yāsuō | V | Áp Súc | Nén lại, co lại |
2293 | 壓制 | yāzhì | V | Áp Chế | Kìm nén, đàn áp |
2294 | 牙科 | yákē | N | Nha Khoa | Ngành nha khoa |
2295 | 芽 | yá | N | Nha | Mầm, chồi |
2296 | 啞 | yă | Vp | Ám | Câm, không nói được |
2297 | 亞軍 | yàjūn | N | Á Quân | Hạng nhì, người về nhì |
2298 | 淹 | yān | V | Yên | Ngập nước, chìm trong nước |
2299 | 言論 | yánlùn | N | Ngôn Luận | Lời nói, phát ngôn |
2300 | 岩石 | yánshí | N | Nham Thạch | Đá, đá núi |
2301 | 延遲 | yánchí | Vpt | Diên Trì | Hoãn lại, trì hoãn |
2302 | 延伸 | yánshēn | Vs | Diên Thân | Mở rộng, kéo dài |
2303 | 延誤 | yánwù | Vpt | Diên Ngộ | Trễ, muộn, chậm trễ |
2304 | 延續 | yánxù | Vst | Diên Tục | Kéo dài, tiếp tục |
2305 | 沿海 | yánhăi | N | Duyên Hải | Dọc theo bờ biển |
2306 | 沿途 | yántú | N | Duyên Đồ | Dọc đường, trên đường đi |
2307 | 沿襲 | yánxí | Vst | Duyên Tập | Kế thừa, tiếp nối |
2308 | 沿用 | yányòng | V | Duyên Dụng | Tiếp tục sử dụng, áp dụng tiếp |
2309 | 嚴禁 | yánjìn | V | Nghiêm Cấm | Cấm nghiêm ngặt |
2310 | 嚴厲 | yánlì | Vs | Nghiêm Lệ | Nghiêm khắc, chặt chẽ |
2311 | 嚴密 | yánmì | Vs | Nghiêm Mật | Chặt chẽ, cẩn mật |
2312 | 演變 | yănbiàn | Vs | Diễn Biến | Biến chuyển, thay đổi |
2313 | 演講 | yănjiăng | N | diễn giảng | diễn thuyết |
2314 | 演說 | yănshuō | N | Diễn Thuyết | Diễn thuyết, bài phát biểu |
2315 | 演習 | yănxí | Vi | Diễn Tập | Tập luyện, thực hành |
2316 | 眼界 | yănjiè | N | Nhãn Giới | Tầm nhìn, quan điểm |
2317 | 眼看 | yănkàn | V | Nhãn Khán | Nhìn thấy, thấy rõ |
2318 | 衍生 | yănshēng | V | Diễn Sinh | Phát sinh, sinh ra từ |
2319 | 燕窩 | yànwō | N | Yến Oa | Tổ yến |
2320 | 燕(子) | yàn(zi) | N | Yến (Tử) | Chim yến |
2321 | 央求 | yāngqiú | V | Ứng Cầu | Cầu xin, nài nỉ |
2322 | 仰 | yăng | V | Ngưỡng | Nhìn lên, ngưỡng mộ |
2323 | 仰慕 | yăngmù | Vst | Ngưỡng Mộ | Kính trọng, ngưỡng mộ |
2324 | 養分/養份 | yăngfèn | N | Dưỡng Phân | Dinh dưỡng, chất dinh dưỡng |
2325 | 養老 | yănglăo | Vs | Dưỡng Lão | Nuôi dưỡng tuổi già |
2326 | 養育 | yăngyù | V | Dưỡng Dục | Nuôi nấng, chăm sóc |
2327 | 邀 | yāo | V | Yêu | Mời gọi, mời |
2328 | 窯 | yáo | N | Diêu | Lò gốm |
2329 | 搖晃 | yáohuàng | Vi | Dao Hoảng | Lắc lư, rung rinh |
2330 | 謠言 | yáoyán | N | Dao Ngôn | Tin đồn, lời đồn đại |
2331 | 遙遠 | yáoyuăn | Vs | Dao Viễn | Xa xôi, rất xa |
2332 | 要點 | yàodiăn | N | Yêu Điểm | Điểm quan trọng, điểm chính |
2333 | 要犯 | yàofàn | N | Yêu Phạm | Tội phạm chính, thủ phạm |
2334 | 藥品 | yàopĭn | N | Dược Phẩm | Thuốc, dược phẩm |
2335 | 業績 | yèjī | N | Nghiệp Tích | Thành tựu công việc, thành tích |
2336 | 依 | yī | Prep | Y | Dựa vào, theo |
2337 | 依舊 | yījiù | Adv | Y Cựu | Vẫn như cũ, như trước |
2338 | 依據 | yījù | Prep | y cứ | căn cứ |
2339 | 依賴 | yīlài | Vst | Y Lại | Dựa dẫm, lệ thuộc vào |
2340 | 依照 | yīzhào | Prep | Y Chiếu | Theo, dựa vào |
2341 | 醫療 | yīliáo | N | Y Liệu | Chữa trị, điều trị |
2342 | 醫術 | yīshù | N | Y Thuật | Nghệ thuật chữa bệnh |
2343 | 醫藥 | yīyào | N | Y Dược | Y học và dược phẩm |
2344 | 一定 | yīdìng | Vs-attr | Nhất định | Nhất định |
2345 | 一道 | yīdào | Adv | Nhất Đạo | Một lúc, cùng một lúc |
2346 | 一度 | yīdù | Adv | Nhất Độ | Một lần, một thời gian |
2347 | 一概 | yīgài | Adv | Nhất Khái | Tất cả, chung chung |
2348 | 一貫 | yīguàn | Vs-attr | Nhất Quán | Kiên định, thống nhất |
2349 | 一律 | yīlǜ | Adv | Nhất Lệ | Theo kiểu, giống nhau |
2350 | 一味 | yīwèi | Adv | Nhất Vị | Đơn giản, chỉ có một cách |
2351 | 咦 | yí | Ptc | Nhi | Biểu thị sự ngạc nhiên |
2352 | 儀表 | yíbiăo | N | Nghi Biểu | Bề ngoài, diện mạo |
2353 | 遺產 | yíchăn | N | Di Sản | Di sản, tài sản thừa kế |
2354 | 遺傳 | yíchuán | Vst | Di Truyền | Di truyền |
2355 | 遺憾 | yíhàn | Vs | Di Hám | Tiếc nuối, sự tiếc nuối |
2356 | 遺留 | yíliú | V | Di Lưu | Để lại, lưu lại |
2357 | 遺棄 | yíqì | V | Di Khí | Bỏ rơi, bỏ đi |
2358 | 遺體 | yítĭ | N | Di Thể | Xác chết |
2359 | 遺忘 | yíwàng | Vpt | Di Vong | Quên, lãng quên |
2360 | 遺志 | yízhì | N | Di Chí | Di nguyện, ý chí trước khi mất |
2361 | 遺址 | yízhĭ | N | Di Chỉ | Di chỉ, di tích |
2362 | 疑慮 | yílǜ | N | Nghi Lự | Lo lắng, hoài nghi |
2363 | 移植 | yízhí | V | Di Trồng | Cấy ghép, cấy |
2364 | 倚 | yĭ | V | Ý | Dựa vào, ngả vào |
2365 | 以至/以致/以至於/以致於 | yĭzhì/yĭzhìyú | Conj | Dĩ Chí | Đến mức, dẫn đến |
2366 | 亦 | yì | Adv / Conj | Diệc | Cũng, cũng là |
2367 | 一連串 | yīliánchuàn | Vs-attr | Nhất Liên Xuyến | Một loạt, một chuỗi |
2368 | 一流 | yīliú | Vs | Nhất Lưu | Hàng đầu, xuất sắc |
2369 | 一如 | yīrú | Prep | Nhất Như | Giống như, giống y hệt |
2370 | 一心 | yīxīn | Adv | Nhất Tâm | Tập trung vào một mục tiêu, lòng dạ chung thủy |
2371 | 液體 | yètĭ | N | Dịch Thể | Dung dịch, thể lỏng |
2372 | 抑制 | yìzhì | V | Ức Chế | Kiềm chế, ngăn chặn |
2373 | 意識到 | yìshìdào | Vpt | Ý Thức Được | Nhận thức được, nhận ra |
2374 | 意圖 | yìtú | N | Ý Đồ | Dự định, ý định |
2375 | 意味 | yìwèi | Vst | Ý Vị | Ý nghĩa, biểu hiện của sự việc |
2376 | 毅力 | yìlì | N | Dũng Lực | Sức mạnh ý chí |
2377 | 翌日 | yìrì | N | Dịch Nhật | Ngày hôm sau, ngày kế tiếp |
2378 | 異常 | yìcháng | Vs | Dị Thường | Bất thường, lạ thường |
2379 | 異鄉 | yìxiāng | N | Dị Hương | Nơi khác, đất khách |
2380 | 議定 | yìdìng | V | Nghị Định | Thảo luận và quyết định, thỏa thuận |
2381 | 議論 | yìlùn | V | Nghị Luận | Bình luận, tranh luận |
2382 | 議題 | yìtí | N | Nghị Đề | Đề tài thảo luận |
2383 | 議員 | yìyuán | N | Nghị Viên | Thành viên hội đồng, nghị sĩ |
2384 | 音 | yīn | N | Âm | Âm thanh, tiếng |
2385 | 因果 | yīnguŏ | N | Nhân Quả | Nguyên nhân và hậu quả |
2386 | 陰謀 | yīnmóu | N | Âm Mưu | Kế hoạch xấu, âm mưu |
2387 | 陰影 | yīnyĭng | N | Âm Ảnh | Bóng tối, bóng ma |
2388 | 銀幕 | yínmù | N | Ngân Mạc | Màn bạc, màn hình chiếu phim |
2389 | 銀色 | yínsè | N | Ngân Sắc | Màu bạc, màu bạc ánh kim |
2390 | 銀子 | yínzi | N | Ngân Tử | Tiền bạc, tiền xu |
2391 | 引 | yĭn | V | Dẫn | Dẫn dắt, kéo theo |
2392 | 引導 | yĭndăo | V | Dẫn Đạo | Hướng dẫn, chỉ đạo |
2393 | 引進 | yĭnjìn | V | Dẫn Nhập | Đưa vào, giới thiệu |
2394 | 引擎 | yĭnqíng | N | Dẫn Cơ | Động cơ, máy móc |
2395 | 隱藏 | yĭncáng | V | Ẩn Tàng | Ẩn giấu, che giấu |
2396 | 隱士 | yĭnshì | N | Ẩn Sĩ | Người ẩn dật, ẩn sĩ |
2397 | 隱約 | yĭnyuē | Adv | Ẩn Ước | Mơ hồ, không rõ ràng |
2398 | 印證 | yìnzhèng | V | Ấn Chứng | Chứng minh, xác nhận |
2399 | 櫻桃 | yīngtáo | N | Anh Đào | Quả anh đào |
2400 | 英勇 | yīngyŏng | Vs | Anh Dũng | Dũng cảm, anh dũng |
2401 | 應 | yìng | Prep / V | Ứng | Đáp ứng, nên làm |
2402 | 鷹/老鷹 | yīng/lăoyīng | N | ưng/lão ưng | Chim ưng, đại bàng |
2403 | 營地 | yíngdì | N | Doanh Địa | Trại, khu vực làm việc quân sự |
2404 | 營造 | yíngzào | V | Doanh Tạo | Xây dựng, xây cất |
2405 | 迎 | yíng | V | Nghiêng | Chào đón, tiếp đón |
2406 | 迎合 | yínghé | Vst | Nghiêng Hợp | Đáp ứng, làm vừa lòng |
2407 | 影射 | yĭngshè | Vst | Ảnh Xạ | Ám chỉ, bóng gió |
2408 | 硬 | yìng | Adv | ngạnh | cứng, rắn |
2409 | 硬體 | yìngtĭ | N | Cứng Thể | Phần cứng (máy tính) |
2410 | 應變 | yìngbiàn | Vi | Ứng Biến | Ứng phó, thích ứng |
2411 | 應酬 | yìngchóu | Vi | Ứng Châu | Tiếp đãi, đối phó |
2412 | 應急 | yìngjí | Vs | Ứng Cấp | Ứng phó khẩn cấp |
2413 | 應驗 | yìngyàn | Vpt | Ứng Nghiệm | Kiểm tra, chứng minh đúng |
2414 | 應徵 | yìngzhēng | V | Ứng Tình | Tham gia tuyển dụng, ứng tuyển |
2415 | 唷 | yō | Ptc | Nhi | Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc hỏi lại |
2416 | 湧 | yŏng | V | Dũng | Dâng trào, nổi lên |
2417 | 踴躍 | yŏngyuè | Vs | Dũng Dược | Hăng hái, nhiệt tình |
2418 | 用戶 | yònghù | N | Dụng Hộ | Người sử dụng, khách hàng |
2419 | 用途 | yòngtú | N | Dụng Đồ | Công dụng, mục đích sử dụng |
2420 | 悠久 | yōujiŭ | Vs | Du Cửu | Lâu dài, vĩnh viễn |
2421 | 悠閒 | yōuxián | Vs | Du Hiền | Thoải mái, thư giãn |
2422 | 優待 | yōudài | V | Ưu Đãi | Ưu đãi, đặc ân |
2423 | 優勢 | yōushì | N | Ưu Thế | Lợi thế, ưu điểm |
2424 | 優先 | yōuxiān | Adv | Ưu Tiên | Ưu tiên, ưu đãi |
2425 | 優異 | yōuyì | Vs | Ưu Dị | Xuất sắc, nổi bật |
2426 | 鈾 | yòu | N | Du | Uranium |
2427 | 由來 | yóulái | N | Do Lai | Nguồn gốc, xuất xứ |
2428 | 遊覽 | yóulăn | V | Du Lãm | Tham quan, du lịch |
2429 | 油田 | yóutián | N | Dầu Điền | Mỏ dầu |
2430 | 油條 | yóutiáo | N | Dầu Điều | Quẩy, bánh quẩy |
2431 | 友愛 | yŏuài | Vst | Hữu Ái | Tình bạn, tình hữu nghị |
2432 | 有機 | yŏujī | Vs-attr | Hữu Cơ | Hữu cơ (có liên quan đến sinh học) |
2433 | 有理 | yŏulĭ | Vs | Hữu Lý | Có lý, hợp lý |
2434 | 有所 | yŏusuŏ | Vst | Hữu Sở | Có một chút, có phần |
2435 | 有為 | yŏuwéi | Vs | Hữu Vi | Có tài, có thành tích |
2436 | 有限 | yŏuxiàn | Vs | Hữu Hạn | Hữu hạn, giới hạn |
2437 | 有形 | yŏuxíng | Vs | Hữu Hình | Hữu hình, có thể nhìn thấy |
2438 | 有心人 | yŏuxīnrén | N | Hữu Tâm Nhân | Người có tâm, có ý |
2439 | 有益 | yŏuyì | Vst | Hữu Ích | Có ích, có lợi |
2440 | 有意 | yŏuyì | Vaux | Hữu Ý | Có ý định, cố ý |
2441 | 有緣 | yŏuyuán | Vs | Hữu Duyên | Có duyên |
2442 | 誘惑 | yòuhuò | V | Dụ Hoặc | Cám dỗ, quyến rũ |
2443 | 幼稚 | yòuzhì | Vs | Ấu Trĩ | Trẻ con, ngây thơ |
2444 | 于 | yú | Prep | Ứu | Ở, tại, với (trong trường hợp này, mang nghĩa "tại") |
2445 | 於 | yú | Prep | Ủ | Tại, ở |
2446 | 逾 | yú | Vst | Dữ | Vượt quá, vượt quá mức |
2447 | 餘 | yú | N / Vst | Dư | Dư thừa, còn lại |
2448 | 語法 | yǔfă | N | Ngữ Pháp | Ngữ pháp |
2449 | 愚蠢 | yúchŭn | Vs | Ngô Trẩn | Ngu ngốc, dại dột |
2450 | 輿論 | yúlùn | N | Du Luận | Dư luận, ý kiến công chúng |
2451 | 漁民 | yúmín | N | Ngư Dân | Ngư dân, người đánh bắt cá |
2452 | 予 | yŭ | V | Dự | Cấp cho, ban cho |
2453 | 予以 | yŭyĭ | V | Dự Dĩ | Cấp cho, ban cho (thường dùng trong văn viết) |
2454 | 與會 | yùhuì | Vi | Dữ Hội | Tham dự, có mặt |
2455 | 雨季 | yŭjì | N | Vũ Kỳ | Mùa mưa |
2456 | 語文 | yŭwén | N | Ngữ Văn | Ngôn ngữ và văn học |
2457 | 宇宙 | yŭzhòu | N | Vũ Trụ | Vũ trụ, không gian |
2458 | 愈 | yù | Adv | Dữ | Hơn nữa, càng thêm |
2459 | 玉器 | yùqì | N | Ngọc Khí | Đồ trang sức bằng ngọc |
2460 | 預測 | yùcè | V | Dự Xác | Dự báo, tiên đoán |
2461 | 預防 | yùfáng | V | Dự Phòng | Phòng ngừa, dự phòng |
2462 | 預告 | yùgào | V | Dự Cáo | Dự báo, thông báo trước |
2463 | 預估 | yùgū | V | Dự Cứ | Ước tính, dự đoán |
2464 | 預賽 | yùsài | N | Dự Tế | Vòng loại, cuộc thi sơ khảo |
2465 | 預約 | yùyuē | V | Dự Ước | Đặt trước, hẹn trước |
2466 | 寓言 | yùyán | N | Vu Ngôn | Truyện ngụ ngôn |
2467 | 園林 | yuánlín | N | Viên Lâm | Vườn cây, khu vườn |
2468 | 元氣 | yuánqì | N | Nguyên Khí | Sinh lực, năng lượng sống |
2469 | 元首 | yuánshŏu | N | Nguyên Thủ | Người lãnh đạo, nguyên thủ quốc gia |
2470 | 元素 | yuánsù | N | Nguyên Tố | Nguyên tố, thành phần cơ bản |
2471 | 原 | yuán | Adv | Nguyên | Nguyên bản, cơ sở |
2472 | 原形 | yuánxíng | N | Nguyên Hình | Hình dáng ban đầu |
2473 | 原野 | yuányě | N | Nguyên Dã | Cánh đồng, đồng cỏ |
2474 | 原狀 | yuánzhuàng | N | Nguyên Trạng | Tình trạng ban đầu |
2475 | 原住民 | yuánzhùmín | N | Nguyên Trú Dân | Người bản địa |
2476 | 原子 | yuánzĭ | N | Nguyên Tử | Nguyên tử |
2477 | 原子彈 | yuánzĭdàn | N | Nguyên Tử Đạn | Bom nguyên tử |
2478 | 援助 | yuánzhù | V | Viện Trợ | Giúp đỡ, viện trợ |
2479 | 遠景 | yuănjĭng | N | Viễn Cảnh | Viễn cảnh, tầm nhìn tương lai |
2480 | 怨 | yuàn | Vst | Oán | Oán giận, hận thù |
2481 | 約束 | yuēshù | V | Ước Thúc | Cam kết, điều kiện |
2482 | 躍 | yuè | Vi | Dược | Nhảy lên, vọt lên |
2483 | 樂隊 | yuèduì | N | Lạc Đoàn | Ban nhạc |
2484 | 運 | yùn | V | Vận | Vận mệnh, vận may |
2485 | 運行 | yùnxíng | Vi | Vận Hành | Hoạt động, chạy (máy móc) |
2486 | 孕婦 | yùnfù | N | Dự Phụ | Phụ nữ mang thai |
2487 | 醞釀 | yùnniàng | V | Duyệt Nướng | Lên men (rượu), lên kế hoạch |
2488 | 栽 | zāi | V | Tài | Trồng, cấy ghép |
2489 | 災禍 | zāihuò | N | Tai Họa | Tai họa, thiên tai |
2490 | 災情 | zāiqíng | N | Tai Tình | Tình hình thảm họa |
2491 | 在場 | zàichăng | Vi | Tại Trường | Có mặt, có mặt tại |
2492 | 在世 | zàishì | Vs | Tại Thế | Còn sống, sống |
2493 | 在座 | zàizuò | Vi | Tại Tọa | Có mặt, ngồi ở đó |
2494 | 再生 | zàishēng | Vs-attr | Tái Sinh | Tái sinh, hồi phục |
2495 | 咱 | zán | N | Tán | Chúng ta, chúng mình |
2496 | 贊助 | zànzhù | V | Tán Trợ | Tài trợ, đóng góp |
2497 | 讚嘆/讚歎 | zàntàn | Vi | Tán Thán | Khen ngợi, tán dương |
2498 | 贓物 | zāngwù | N | Tằng Vật | Tài sản cướp được, đồ gian |
2499 | 遭 | zāo | M / Prep / Vst | Tao | Gặp phải, chịu đựng (thường là điều không tốt) |
2500 | 遭遇 | zāoyù | Vst | tao ngộ | gặp phải, trải qua |
2501 | 造反 | zàofăn | Vi | Tạo Phản | Nổi loạn, khởi nghĩa, làm phản |
2502 | 造化 | zàohuà | N | Tạo Hóa | Vận mệnh, số phận, sự sáng tạo của tự nhiên |
2503 | 造物主 | zàowùzhŭ | N | Tạo Vật Chủ | Thượng đế, đấng sáng tạo |
2504 | 造型 | zàoxíng | N | Tạo Hình | Hình thức, kiểu dáng, mẫu mã |
2505 | 責備 | zébèi | V | Trách Bị | Trách móc, chỉ trích |
2506 | 增進 | zēngjìn | V | Tăng Tiến | Tăng cường, thúc đẩy, làm cho tốt hơn |
2507 | 增強 | zēngqiáng | Vp | Tăng Cường | Củng cố, làm mạnh mẽ hơn |
2508 | 增值 | zēngzhí | Vp | Tăng Giá | Tăng giá trị, làm giá trị gia tăng |
2509 | 扎 | zhā | V | Chích | Cắm, chọc vào (thường là vật nhọn) |
2510 | 炸藥 | zhàyào | N | Chát Dược | Thuốc nổ, chất nổ |
2511 | 沾 | zhān | V | Triêm | Dính, bị vấy bẩn |
2512 | 盞 | zhăn | M | Chẩm | Cái chén, cái ly (đơn vị đếm) |
2513 | 展望 | zhănwàng | Vst | Triển Vọng | Nhìn xa, triển vọng, hy vọng về tương lai |
2514 | 展現 | zhănxiàn | V | Triển Hiện | Thể hiện, trình bày, biểu thị |
2515 | 嶄新 | zhănxīn | Vs-attr | Chấn Tân | Mới mẻ, hoàn toàn mới |
2516 | 占據/佔據 | zhànjù | V | Chiếm Cứ | Chiếm đóng, chiếm lấy |
2517 | 占領/佔領 | zhànlĭng | V | Chiếm Lĩnh | Chiếm giữ, chiếm lãnh thổ |
2518 | 顫抖 | zhàndŏu | Vi | Chấn Đẩu | Run rẩy, rùng mình (do sợ hãi hoặc lạnh) |
2519 | 戰火 | zhànhuŏ | N | Chiến Hỏa | Lửa chiến tranh, chiến tranh |
2520 | 戰機 | zhànjī | N | Chiến Cơ | Máy bay chiến đấu |
2521 | 戰亂 | zhànluàn | N | Chiến Loạn | Nội chiến, loạn lạc, chiến tranh hỗn loạn |
2522 | 戰略 | zhànlüè | N | Chiến Lược | Chiến lược, kế hoạch chiến đấu |
2523 | 戰勝 | zhànshèng | V | Chiến Thắng | Chiến thắng, thắng lợi |
2524 | 戰士 | zhànshì | N | Chiến Sĩ | Người lính, chiến binh |
2525 | 戰術 | zhànshù | N | Chiến Thuật | Kỹ thuật chiến đấu, chiến thuật |
2526 | 戰線 | zhànxiàn | N | Chiến Tuyến | Mặt trận, chiến tuyến |
2527 | 戰友 | zhànyŏu | N | Chiến Hữu | Đồng đội, bạn chiến đấu |
2528 | 戰戰兢兢 | zhànzhànjīngjīng | Vs | Chiến Chiến Kinh Kinh | Cẩn trọng, lo lắng, e dè |
2529 | 張貼 | zhāngtiē | V | Trương Thiết | Dán, treo (thông báo, poster) |
2530 | 長子 | zhăngzĭ | N | Trưởng Tử | Con trai cả |
2531 | 帳篷 | zhàngpéng | N | Trướng Phòng | Lều (dùng trong cắm trại) |
2532 | 丈 | zhàng | M | Trượng | Đơn vị đo chiều dài (1 trượng = 10 thước) |
2533 | 朝氣 | zhāoqì | N | Triều Khí | Sinh lực, năng lượng, nhiệt huyết |
2534 | 著想 | zháoxiăng | Vs | Trứ Tưởng | Quan tâm, lo lắng cho |
2535 | 找尋 | zhăoxún | V | Chiếu Tầm | Tìm kiếm, tìm tòi |
2536 | 沼澤 | zhăozé | N | Triều Trạch | Đầm lầy, vùng đất ẩm ướt |
2537 | 召集 | zhàojí | V | Triệu Tập | Triệu tập, tập hợp lại |
2538 | 照例 | zhàolì | Adv | Chiếu Lệ | Theo lệ, theo thông lệ |
2539 | 照耀 | zhàoyào | V | Chiếu Chiếu | Chiếu sáng, chiếu rọi |
2540 | 遮 | zhē | V | Chi | Che, che phủ, che đậy |
2541 | 遮蔽 | zhēbì | V | Chi Tế | Che khuất, che chắn |
2542 | 折騰 | zhēténg | V | Chiết Teng | Giày vò, làm khổ, quay cuồng |
2543 | 針灸 | zhēnjiŭ | Vi | Châm Cứu | Châm cứu |
2544 | 真情 | zhēnqíng | N | Chân Tình | Tình cảm chân thật |
2545 | 診斷 | zhěnduàn | V | Chẩn Đoán | Chẩn đoán, đánh giá bệnh tình |
2546 | 診所 | zhěnsuŏ | N | Chẩn Sở | Phòng khám, bệnh viện nhỏ |
2547 | 鎮定 | zhèndìng | Vs | Chấn Định | Bình tĩnh, ổn định, làm dịu lại |
2548 | 鎮壓 | zhènyā | V | Chấn Áp | Đàn áp, áp bức |
2549 | 振動 | zhèndòng | Vi | Chấn Động | Rung động, dao động |
2550 | 震驚 | zhènjīng | Vs | Chấn Kinh | Kinh hoàng, sửng sốt, ngạc nhiên |
2551 | 陣營 | zhènyíng | N | Trận Doanh | Trại, doanh trại, phe nhóm |
2552 | 蒸 | zhēng | V | Chưng | Hấp, làm nóng, bốc hơi |
2553 | 蒸發 | zhēngfā | Vi | Chưng Phát | Bay hơi, bốc hơi |
2554 | 蒸氣 | zhēngqì | N | Chưng Khí | Hơi nước |
2555 | 爭辯 | zhēngbiàn | Vi | Tranh Biện | Cãi vã, tranh luận |
2556 | 爭奪 | zhēngduó | V | Tranh Đoạt | Tranh giành, chiếm đoạt |
2557 | 爭論 | zhēnglùn | N | tranh luận | tranh cãi |
2558 | 爭氣 | zhēngqì | Vs | Tranh Khí | Cố gắng để khẳng định mình, phấn đấu |
2559 | 爭議 | zhēngyì | N | Tranh Nghị | Tranh cãi, bất đồng ý kiến |
2560 | 徵收 | zhēngshōu | V | Trưng Thu | Thu thuế, thu tiền |
2561 | 掙扎 | zhēngzhá | Vi | Tranh Trắc | Vật lộn, đấu tranh |
2562 | 整 | zhěng | V | Chỉnh | Toàn bộ, đầy đủ |
2563 | 整頓 | zhěngdùn | V | Chỉnh Đốn | Chỉnh đốn, sắp xếp lại |
2564 | 整整 | zhěngzhěng | Adv | Chỉnh Chỉnh | Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn |
2565 | 正當 | zhèngdāng | Vs | Chính Đương | Chính đáng, hợp lý, đúng đắn |
2566 | 正面 | zhèngmiàn | Adv | chính diện | mặt chính, mặt trước |
2567 | 正統 | zhèngtŏng | N | Chính Thống | Chính thống, truyền thống |
2568 | 正義 | zhèngyì | N | Chính Nghĩa | Công lý, chính nghĩa |
2569 | 政績 | zhèngjī | N | Chính Thành | Thành tích chính trị |
2570 | 政見 | zhèngjiàn | N | Chính Kiến | Quan điểm chính trị |
2571 | 政權 | zhèngquán | N | Chính Quyền | Chính quyền |
2572 | 證券 | zhèngquàn | N | Chứng Khoán | Chứng khoán |
2573 | 證人 | zhèngrén | N | Chứng Nhân | Nhân chứng |
2574 | 掙 | zhèng | V | Tranh | Vật lộn, đấu tranh |
2575 | 之內 | zhīnèi | N | Chi Nội | Trong, bên trong |
2576 | 之所以 | zhīsuŏyĭ | Conj | Chi Sở Dĩ | Lý do tại sao, lý do |
2577 | 支撐 | zhīchēng | V | Chi Tranh | Chống đỡ, hỗ trợ |
2578 | 支付 | zhīfù | V | Chi Phất | Thanh toán, chi trả |
2579 | 支配 | zhīpèi | V | Chi Phối | Quản lý, điều phối |
2580 | 支應 | zhīyìng | V | Chi Ứng | Cung cấp, đáp ứng |
2581 | 知足 | zhīzú | Vs | Tri Túc | Biết đủ, hài lòng với những gì mình có |
2582 | 脂肪 | zhīfáng | N | Chí Phương | Mỡ, chất béo |
2583 | 織 | zhī | V | Chức | Dệt, làm ra, tạo ra |
2584 | 直徑 | zhíjìng | N | Trực Kính | Đường kính |
2585 | 值班 | zhíbān | V-sep | Trị Ban | Ca làm việc |
2586 | 值錢 | zhíqián | Vs | Trị Tiền | Có giá trị, quý giá |
2587 | 殖民 | zhímín | Vi | Chích Mân | Thực dân hóa, chiếm đóng đất đai |
2588 | 質量 | zhíliàng | N | Chất Lượng | Chất lượng |
2589 | 質疑 | zhíyí | V | Chất Nghi | Hoài nghi, nghi ngờ |
2590 | 職務 | zhíwù | N | Chức Vụ | Chức vụ |
2591 | 職責 | zhízé | N | Chức Trách | Trách nhiệm công việc |
2592 | 執照 | zhízhào | N | Chấp Chiếu | Giấy phép, chứng chỉ |
2593 | 執政 | zhízhèng | Vi | Chấp Chính | Cầm quyền, lãnh đạo |
2594 | 執著 | zhízhuó | Vs | Chấp Trứ | Kiên trì, bền bỉ |
2595 | 止 | zhĭ | N | chỉ | dừng lại |
2596 | 只得 | zhĭdé | Adv | Chỉ Đắc | Chỉ có thể, chỉ đành |
2597 | 指標 | zhĭbiāo | N | Chỉ Tiêu | Chỉ tiêu, tiêu chuẩn |
2598 | 指點 | zhĭdiăn | V | Chỉ Điểm | Chỉ ra, hướng dẫn |
2599 | 指揮 | zhĭhuī | N / V | Chỉ Huy | Chỉ huy, lãnh đạo |
2600 | 指控 | zhĭkòng | V | Chỉ Công | Buộc tội, tố cáo |
2601 | 指南針 | zhĭnánzhēn | N | Chỉ Nam Châm | La bàn, dụng cụ chỉ hướng |
2602 | 指數 | zhĭshù | N | Chỉ Số | Chỉ số, tỉ lệ |
2603 | 指望 | zhĭwàng | Vst | Chỉ Vọng | Hi vọng, mong đợi |
2604 | 指紋 | zhĭwén | N | Chỉ Văn | Dấu vân tay |
2605 | 指引 | zhĭyĭn | V | Chỉ Dẫn | Chỉ dẫn, hướng dẫn |
2606 | 指正 | zhĭzhèng | V | Chỉ Chính | Chỉ ra lỗi sai, sửa chữa |
2607 | 至 | zhì | Conj / Prep | chí | đến, tới |
2608 | 至今 | zhìjīn | Adv | Chi Kim | Đến nay, cho đến bây giờ |
2609 | 治安 | zhìān | N | Trị An | An ninh trật tự |
2610 | 治本 | zhìběn | Vi | Trị Bổn | Giải quyết tận gốc, vấn đề căn bản |
2611 | 治標 | zhìbiāo | Vi | Trị Tiêu | Giải quyết tạm thời, biện pháp ngắn hạn |
2612 | 治理 | zhìlĭ | V | Trị Lý | Quản lý, cai trị |
2613 | 治療 | zhìliáo | V | Trị Liệu | Điều trị, chữa bệnh |
2614 | 志趣 | zhìqù | N | Chí Thuý | Sở thích, chí hướng |
2615 | 志向 | zhìxiàng | N | Chí Hướng | Mục tiêu, hoài bão |
2616 | 致詞 | zhìcí | Vi | Chí Từ | Phát biểu, phát ngôn |
2617 | 致富 | zhìfù | Vs | Chí Phú | Làm giàu, đạt được sự giàu có |
2618 | 致力 | zhìlì | Vst | Chí Lực | Tập trung vào, cống hiến hết mình |
2619 | 致命 | zhìmìng | Vs | Chí Mệnh | Chí mạng, gây chết người |
2620 | 致意 | zhìyì | Vi | Chí Ý | Gửi lời chào, bày tỏ lòng cảm ơn |
2621 | 智力 | zhìlì | N | Trí Lực | Trí tuệ, năng lực trí óc |
2622 | 制裁 | zhìcái | V | Chế Tài | Trừng phạt, xử lý, chế tài |
2623 | 製品 | zhìpĭn | N | Chế Phẩm | Sản phẩm, hàng hóa sản xuất |
2624 | 滯留 | zhìliú | Vi | Trệ Lưu | Kẹt lại, tạm dừng lại (do tắc nghẽn, trì hoãn) |
2625 | 中斷 | zhōngduàn | V | Trung Đoạn | Ngừng lại, gián đoạn |
2626 | 中和 | zhōnghé | V | Trung Hòa | Trung hòa, điều hòa |
2627 | 中立 | zhōnglì | Vs | Trung Lập | Trung lập, không nghiêng về phe nào |
2628 | 中旬 | zhōngxún | N | Trung Tuần | Giữa tháng (khoảng từ ngày 11 đến 20) |
2629 | 中葉 | zhōngyè | N | Trung Diệp | Giữa mùa (mùa hè) |
2630 | 中醫 | zhōngyī | N | Trung Y | Y học cổ truyền Trung Quốc |
2631 | 中庸 | zhōngyōng | Vs | Trung Dung | Trung dung, con đường vừa phải, không cực đoan |
2632 | 忠實 | zhōngshí | Vs | Trung Thực | Trung thành, chân thực |
2633 | 衷心 | zhōngxīn | Adv | Trung Tâm | Lòng thành, hết lòng |
2634 | 終場 | zhōngchăng | N | Chung Trường | Kết thúc, phần cuối (thường dùng trong thể thao) |
2635 | 終結 | zhōngjié | V | Chung Kết | Kết thúc, chấm dứt |
2636 | 終究 | zhōngjiù | Adv | Chung Cứu | Cuối cùng, sau tất cả |
2637 | 終身 | zhōngshēn | N | Chung Thân | Cả đời, suốt đời |
2638 | 種種 | zhŏngzhŏng | Det | Chủng Chủng | Mọi loại, đủ loại |
2639 | 種植 | zhòngzhí | V | Chủng Trồng | Trồng trọt, trồng cây |
2640 | 中風 | zhòngfēng | Vp | Trung Phong | Đột quỵ |
2641 | 中獎 | zhòngjiăng | Vp | Trung Giải | Trúng thưởng |
2642 | 中肯 | zhòngkěn | Vs | Trung Khẩn | Thích hợp, hợp lý, chính xác |
2643 | 中暑 | zhòngshŭ | Vp | Trung Thử | Bị say nắng |
2644 | 重用 | zhòngyòng | V | Trọng Dụng | Sử dụng, giao trọng trách |
2645 | 重鎮 | zhòngzhèn | N | Trọng Trấn | Vị trí quan trọng, chỗ đứng vững chắc |
2646 | 周邊 | zhōubiān | N | Chu Biên | Xung quanh, khu vực lân cận |
2647 | 周密 | zhōumì | Vs | Chu Mật | Tỉ mỉ, cẩn thận, chi tiết |
2648 | 周詳 | zhōuxiáng | Vs | Chu Tường | Tỉ mỉ, đầy đủ, toàn diện |
2649 | 周遊 | zhōuyóu | V | Chu Du | Du lịch vòng quanh |
2650 | 周轉 | zhōuzhuăn | V | Chu Chuyển | Quay vòng, luân chuyển (vốn, hàng hóa) |
2651 | 皺 | zhòu | Vs | Chấu | Nếp nhăn, gấp nếp |
2652 | 皺紋 | zhòuwén | N | Chấu Vân | Nếp nhăn (trên da) |
2653 | 株 | zhū | M | Châu | Cây giống, cây trồng |
2654 | 諸多 | zhūduō | Det | Chư Đa | Rất nhiều, vô số |
2655 | 逐 | zhú | Prep / V | Trục | Đuổi, đẩy ra |
2656 | 逐步 | zhúbù | Adv | Trục Bước | Dần dần, từng bước một |
2657 | 主導 | zhŭdăo | V | Chủ Đạo | Dẫn dắt, chủ động dẫn đầu |
2658 | 主管 | zhŭguăn | V | chủ quản | người quản lý |
2659 | 主見 | zhŭjiàn | N | Chủ Kiến | Quan điểm cá nhân |
2660 | 主力 | zhŭlì | N | Chủ Lực | Lực lượng chủ chốt |
2661 | 主流 | zhŭliú | N | Chủ Lưu | Chính thống, dòng chính |
2662 | 主權 | zhŭquán | N | Chủ Quyền | Quyền lực tối cao của quốc gia |
2663 | 主人翁 | zhŭrénwēng | N | Chủ Nhân Ông | Người chủ, người đứng đầu |
2664 | 主義 | zhŭyì | N | Chủ Nghĩa | Nguyên tắc, lý tưởng |
2665 | 主宰 | zhŭzăi | V | Chủ Tể | Người làm chủ, thống trị |
2666 | 主旨 | zhŭzhĭ | N | Chủ Chỉ | Mục đích chính, ý chính |
2667 | 主軸 | zhŭzhóu | N | Chủ Trục | Trục chính, trụ cột |
2668 | 囑咐 | zhŭfù | V | Chúc Phó | Dặn dò, chỉ dẫn |
2669 | 矚目 | zhŭmù | Vi | Chú Mục | Chú ý, theo dõi một cách chăm chú |
2670 | 注定/註定 | zhùdìng | Vaux | Chú Định | Định mệnh, đã được sắp đặt |
2671 | 注目 | zhùmù | Vi | Chú Mục | Dành sự chú ý, quan tâm |
2672 | 注視 | zhùshì | V | Chú Thị | Nhìn chằm chằm, chú ý nhìn |
2673 | 注重 | zhùzhòng | Vst | Chú Trọng | Chú trọng, quan tâm đến |
2674 | 住宿 | zhùsù | Vi | Túc Sự | Lưu trú, chỗ ở |
2675 | 柱(子) | zhù(zi) | N | Trụ | Cột, trụ (dùng để nâng đỡ) |
2676 | 助教 | zhùjiào | N | Trợ Giảng | Trợ giảng viên |
2677 | 助手 | zhùshŏu | N | Trợ Thủ | Người giúp việc, trợ lý |
2678 | 佇立 | zhùlì | Vi | Trú Lập | Đứng yên, đứng im |
2679 | 著作 | zhùzuò | N | Trứ Tác | Tác phẩm, sách vở |
2680 | 駐 | zhù | V | Trú | Đóng quân, đóng tại một nơi |
2681 | 抓緊 | zhuājĭn | V | Chụp Cẩn | Nắm bắt, không để mất cơ hội |
2682 | 專櫃 | zhuānguì | N | Chuyên Quầy | Quầy chuyên dụng, quầy bán hàng |
2683 | 專員 | zhuānyuán | N | Chuyên Viên | Chuyên gia, nhân viên chuyên môn |
2684 | 專制 | zhuānzhì | Vs | Chuyên Chế | Chuyên chế, độc tài |
2685 | 磚 | zhuān | N | Chuyên | Gạch, viên gạch |
2686 | 轉動 | zhuăndòng | V | Chuyển Động | Quay, chuyển động |
2687 | 轉化 | zhuănhuà | Vp | Chuyển Hóa | Biến đổi, chuyển hóa |
2688 | 轉機 | zhuănjī | N | chuyển cơ hội | cơ hội mới |
2689 | 轉手 | zhuănshŏu | V | Chuyển Thủ | Bán lại, chuyển nhượng |
2690 | 轉眼 | zhuănyăn | Adv | Chuyển Nhãn | Chớp mắt, trong chớp mắt |
2691 | 轉移 | zhuănyí | V | Chuyển Di | Di chuyển, chuyển hướng |
2692 | 轉帳 | zhuănzhàng | V-sep | Chuyển Trương | Chuyển khoản (tiền) |
2693 | 撰寫 | zhuànxiě | V | Toạn Tả | Viết, soạn thảo |
2694 | 莊嚴 | zhuāngyán | Vs | Trang Nghiêm | Uy nghiêm, trang trọng |
2695 | 裝備 | zhuāngbèi | N | Trang Bị | Trang bị, thiết bị |
2696 | 裝潢 | zhuānghuáng | V | Trang Hoàng | Trang trí, nội thất |
2697 | 裝配 | zhuāngpèi | V | Trang Phối | Lắp ráp, lắp đặt |
2698 | 裝運 | zhuāngyùn | V | Trang Vận | Vận chuyển, chuyển hàng |
2699 | 裝置 | zhuāngzhì | V | Trang Chỉ | Thiết bị, dụng cụ |
2700 | 壯觀 | zhuàngguān | Vs | Tráng Quan | Hùng vĩ, tráng lệ |
2701 | 壯麗 | zhuànglì | Vs | Tráng Lệ | Hùng vĩ, lộng lẫy |
2702 | 狀元 | zhuàngyuán | N | Trạng Nguyên | Người đứng đầu trong kỳ thi |
2703 | 追捕 | zhuībŭ | V | Truy Bắt | Săn lùng, truy nã |
2704 | 追查 | zhuīchá | V | Truy Tra | Điều tra, truy tìm |
2705 | 追究 | zhuījiù | V | Truy Cứu | Điều tra, truy cứu |
2706 | 準 | zhŭn | Adv | chuẩn | đúng chuẩn |
2707 | 準備 | zhŭnbèi | N | Chuẩn bị | Chuẩn bị |
2708 | 準則 | zhŭnzé | N | Chuẩn Tắc | Tiêu chuẩn, quy định |
2709 | 准許 | zhŭnxŭ | V | Chuẩn Hứa | Cho phép, đồng ý |
2710 | 卓越 | zhuóyuè | Vs | Trác Việt | Xuất sắc, vượt trội |
2711 | 著手 | zhuóshŏu | Vi | Trứ Thủ | Bắt tay vào làm, bắt đầu công việc |
2712 | 著眼 | zhuóyăn | Vi | Trứ Nhãn | Chú ý, tập trung vào |
2713 | 著重 | zhuózhòng | Vst | Trứ Trọng | Nhấn mạnh, chú trọng |
2714 | 酌量 | zhuóliáng | Adv | Trác Lượng | Cân nhắc, xem xét kỹ |
2715 | 資深 | zīshēn | Vs | Tư Thâm | Có kinh nghiệm, lâu năm trong nghề |
2716 | 資助 | zīzhù | V | Tư Trợ | Hỗ trợ, tài trợ |
2717 | 姿勢 | zīshì | N | Tư Thế | Tư thế, dáng điệu |
2718 | 姿態 | zītài | N | Tư Thái | Thái độ, cách cư xử |
2719 | 滋味 | zīwèi | N | Tư Vị | Hương vị, cảm giác |
2720 | 子彈 | zĭdàn | N | Tử Đạn | Đạn dược, viên đạn |
2721 | 子弟 | zĭdì | N | Tử Đệ | Con cháu, con trai |
2722 | 子孫 | zĭsūn | N | Tử Tôn | Con cháu, thế hệ sau |
2723 | 紫外線 | zĭwàixiàn | N | Tử Ngoại Tuyến | Tia cực tím, tia UV |
2724 | 自 | zì | Prep | Tự | Bản thân, tự mình |
2725 | 自稱 | zìchēng | Vst | Tự Xưng | Tự gọi mình là, tự nhận mình là |
2726 | 自費 | zìfèi | Vi | Tự Phí | Chi trả tự túc, tự mình trả tiền |
2727 | 自豪 | zìháo | Vs | Tự Hào | Tự hào, kiêu hãnh về bản thân |
2728 | 自覺 | zìjué | Vst | Tự Giác | Tự nhận thức, tự giác |
2729 | 自立 | zìlì | Vs | Tự Lập | Tự lập, tự mình đứng vững |
2730 | 自滿 | zìmăn | Vs | Tự Mãn | Tự mãn, thỏa mãn với bản thân |
2731 | 自然 | zìrán | Adv | Tự nhiên | Tự nhiên |
2732 | 自身 | zìshēn | N | Tự Thân | Bản thân, chính mình |
2733 | 自行 | zìxíng | Adv | Tự Hành | Tự làm, tự mình thực hiện |
2734 | 自制 | zìzhì | Vi | Tự Chế | Tự chế tạo, tự kiểm soát |
2735 | 自治 | zìzhì | Vi | Tự Trị | Tự quản lý, tự trị |
2736 | 自傳 | zìzhuàn | N | Tự Truyện | Tự truyện, sách viết về bản thân |
2737 | 字體 | zìtĭ | N | Tự Thể | Kiểu chữ, font chữ |
2738 | 字眼/字眼兒 | zìyăn/zìyănr | N | Tự Nhãn/Tự Nhãn Nhi | Từ ngữ, từ vựng, cách nói |
2739 | 字樣 | zìyàng | N | Tự Dạng | Hình thức chữ viết, kiểu chữ |
2740 | 宗旨 | zōngzhĭ | N | Tông Chỉ | Mục đích, mục tiêu |
2741 | 總裁 | zŏngcái | N | Tổng Tài | Giám đốc điều hành (CEO) |
2742 | 總得 | zŏngděi | Adv | Tổng Đắc | Tổng cộng, tổng kết |
2743 | 總額 | zŏngé | N | Tổng Ngạch | Tổng số tiền |
2744 | 總和 | zŏnghé | N | Tổng Hòa | Tổng hợp, tổng số |
2745 | 總結 | zŏngjié | N | Tổng Kết | Kết luận, tóm tắt |
2746 | 總經理 | zŏngjīnglĭ | N | Tổng Kinh Lý | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
2747 | 總數 | zŏngshù | N | Tổng Số | Tổng số, tổng cộng |
2748 | 縱火 | zònghuŏ | V-sep | Tùng Hỏa | Phóng hỏa, đốt phá |
2749 | 縱容 | zòngróng | Vst | Tùng Dung | Tha thứ, dung túng |
2750 | 縱使 | zòngshĭ | Conj | Tùng Thực | Dù cho, mặc dù |
2751 | 走廊 | zŏuláng | N | Tẩu Lang | Hành lang |
2752 | 揍 | zòu | V | Tẩu | Đánh, đấm |
2753 | 租賃 | zūlìn | V | Tô Lâm | Thuê, cho thuê |
2754 | 祖宗 | zŭzōng | N | Tổ Tông | Tổ tiên, ông bà tổ tiên |
2755 | 阻擋 | zŭdăng | V | Tổ Đoạn | Ngăn cản, cản trở |
2756 | 阻力 | zŭlì | N | Tổ Lực | Sức cản, lực cản |
2757 | 阻撓 | zŭnáo | V | Tổ Nạo | Cản trở, ngăn chặn |
2758 | 阻塞 | zŭsè | Vs | Tổ Tắc | Tắc nghẽn, chặn lại |
2759 | 組裝 | zŭzhuāng | V | Tổ Trang | Lắp ráp, hợp thành |
2760 | 鑽研 | zuānyán | V | Toán Nghiên | Nghiên cứu chuyên sâu |
2761 | 嘴唇/嘴脣/唇/脣 | zuĭchún/chún | N | Chủy Xuân/Chủy Lân | Môi, môi miệng |
2762 | 罪惡 | zuìè | N | Tội Ác | Tội ác, điều xấu |
2763 | 罪名 | zuìmíng | N | Tội Danh | Tên tội, cáo buộc |
2764 | 罪行 | zuìxìng | N | Tội Hành | Hành vi phạm tội |
2765 | 尊 | zūn | M / Vst | Tôn | Tôn trọng, kính trọng |
2766 | 尊嚴 | zūnyán | N | Tôn Nghiêm | Dignity, sự nghiêm trang |
2767 | 遵循 | zūnxún | Vst | Tuân Tuân | Tuân theo, tuân thủ |
2768 | 作風 | zuòfēng | N | Tác Phong | Phong cách làm việc |
2769 | 作怪 | zuòguài | Vi | Tác Quái | Quậy phá, gây rối |
2770 | 作物 | zuòwù | N | Tác Vật | Cây trồng, sản phẩm nông nghiệp |
2771 | 作戰 | zuòzhàn | Vi | Tác Chiến | Chiến đấu, chiến tranh |
2772 | 作證/做證 | zuòzhèng | V-sep | Tác Chứng | Làm chứng, chứng thực |
2773 | 坐牢 | zuòláo | V-sep | Tọa Lao | Ngồi tù, bị giam giữ |
2774 | 坐鎮 | zuòzhèn | Vi | Tọa Trấn | Ngồi giữ chức vụ, chủ trì |
2775 | 座談 | zuòtán | Vi | Tọa Đàm | Hội thảo, trao đổi |
2776 | 座右銘 | zuòyòumíng | N | Tọa Hữu Minh | Châm ngôn, câu nói ghi nhớ (thường để bên cạnh khi ngồi để tham khảo) |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 5 (TOCFL 5, C1)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 (TOCFL 5, Band C1)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể Level 5 | |||||
1 | 挨 | āi | Vst | ai | bị, chịu (chịu đựng) |
2 | 欸 | ăi | Ptc | ai | thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, chú ý |
3 | 愛戴 | àidài | Vst | ái đái | kính trọng, yêu mến |
4 | 愛國 | àiguó | Vs | ái quốc | yêu nước |
5 | 愛滋病 | àizībìng | N | ái tỵ bệnh | bệnh HIV/AIDS |
6 | 安頓 | āndùn | V | an đôn | sắp xếp, ổn định |
7 | 安撫 | ānfŭ | V | an phú | an ủi, vỗ về |
8 | 安寧 | ānníng | Vs | an ninh | bình yên, thanh thản |
9 | 安詳 | ānxiáng | Vs | an tường | bình thản, yên tĩnh |
10 | 安置 | ānzhì | V | an trí | sắp xếp, bố trí |
11 | 暗暗 | ànàn | Adv | ám ám | lén lút, một cách thầm lặng |
12 | 案件 | ànjiàn | N | án kiện | vụ án, trường hợp |
13 | 案情 | ànqíng | N | án tình | tình tiết vụ án |
14 | 按摩 | ànmó | V | ấn ma | mát xa |
15 | 昂貴 | ángguì | Vs | ngàng quý | đắt giá, cao cấp |
16 | 奧妙 | àomiào | Vs | áo diệu | huyền bí, tinh tế |
17 | 懊惱 | àonăo | Vs | ngạo nảo | buồn phiền, thất vọng |
18 | 八卦 | bāguà | N | bát quái | tin đồn, chuyện phiếm |
19 | 八字 | bāzì | N | bát tự | số mệnh, chữ ký (theo Tứ Trụ) |
20 | 把持 | băchí | V | bá trì | nắm giữ, kiểm soát |
21 | 把手 | băshŏu | N | bả thủ | tay cầm, tay nắm |
22 | 白皮書 | báipíshū | N | bạch bì thư | sách trắng (tài liệu chính thức, báo cáo) |
23 | 拜會 | bàihuì | V | bái hội | thăm, gặp mặt (thể hiện sự kính trọng) |
24 | 頒發/頒 | bānfā/bān | V | ban phát | trao tặng, phát tặng |
25 | 頒獎 | bānjiăng | V-sep | ban thưởng | trao giải thưởng |
26 | 辦案 | bànàn | V-sep | bàn án | giải quyết vụ án |
27 | 半島 | bàndăo | N | bán đảo | bán đảo |
28 | 半導體 | bàndăotĭ | N | bán đạo thể | chất bán dẫn |
29 | 幫 | bāng | M | Bang | Giúp |
30 | 綁 | băng | V | bàng | buộc, trói |
31 | 包袱 | bāofú | N | bao phục | gánh nặng, gánh vác |
32 | 包圍 | bāowéi | V | bao vi | bao vây |
33 | 寶貝 | băobèi | Vst | bảo bối | bảo bối, người yêu quý |
34 | 寶石 | băoshí | N | bảo thạch | đá quý |
35 | 飽和 | băohé | Vs | bão hòa | bão hòa (trong hóa học, vật lý) |
36 | 飽滿 | băomăn | Vs | bão mãn | đầy đủ, no nê |
37 | 保安 | băoān | N | bảo an | bảo vệ an ninh |
38 | 保管 | băoguăn | V | bảo quản | bảo trì, giữ gìn |
39 | 保齡球 | băolíngqiú | N | bảo linh cầu | bowling (môn thể thao) |
40 | 保姆 | băomŭ | N | bảo mẫu | giúp việc, người chăm sóc |
41 | 保全 | băoquán | Vs-attr | bảo toàn | bảo vệ, giữ gìn an toàn |
42 | 保險 | băoxiăn | Vs | Bảo hiểm | Bảo hiểm |
43 | 保佑 | băoyòu | V | bảo ước | phù hộ, che chở |
44 | 保重 | băozhòng | Vi | bảo trọng | giữ gìn, bảo vệ sức khỏe |
45 | 報案 | bàoàn | V-sep | báo án | khai báo vụ án |
46 | 報表 | bàobiăo | N | báo biểu | báo cáo, tờ báo cáo |
47 | 報酬 | bàochóu | N | báo thù | tiền công, thù lao |
48 | 報復 | bàofù | V | báo phục | trả thù, trả đũa |
49 | 報關 | bàoguān | V-sep | báo quan | khai báo hải quan |
50 | 報價 | bàojià | N | báo giá | báo giá sản phẩm |
51 | 報刊 | bàokān | N | báo san | báo chí |
52 | 報應 | bàoyìng | N | báo ứng | sự báo đáp, hậu quả |
53 | 報章 | bàozhāng | N | báo chương | báo chí, tờ báo |
54 | 暴雨 | bàoyŭ | N | bạo vũ | mưa lớn, mưa bão |
55 | 爆發 | bàofā | Vpt | bạo phát | bùng nổ, phát nổ |
56 | 抱負 | bàofù | N | bảo phó | khát vọng, hoài bão |
57 | 碑 | bēi | N | bi | bia đá |
58 | 悲哀 | bēiāi | Vs | bi ai | buồn bã, sầu muộn |
59 | 悲觀 | bēiguān | Vs | bi quan | bi quan, tiêu cực |
60 | 貝殼 | bèiké | N | bối giác | vỏ sò, vỏ ốc |
61 | 倍數 | bèishù | N | bội số | số lần, bội số |
62 | 背誦 | bèisòng | V | bối tụng | đọc thuộc lòng |
63 | 奔騰 | bēnténg | Vi | bôn đăng | vọt lên, dâng trào |
64 | 本 | běn | Adv | Bản | Quyển (sách) |
65 | 本事 | běnshì | N | bản sự | năng lực, khả năng |
66 | 本位 | běnwèi | N | bản vị | vị trí gốc, căn bản |
67 | 本性 | běnxìng | N | bản tính | bản chất, tính cách |
68 | 本質 | běnzhí | N | bản chất | bản chất, cốt lõi |
69 | 崩潰 | bēngkuì | Vp | bùng hoại | sụp đổ, tan vỡ |
70 | 甭 | béng | Adv | đừng, không cần | không cần |
71 | 敝 | bì | Det | bỉ | hư hỏng, yếu kém |
72 | 必 | bì | Adv | tất | cần thiết, phải |
73 | 編輯 | biānjí | N / V | biên tập | chỉnh sửa, biên soạn |
74 | 編寫 | biānxiě | V | biên tả | viết, biên soạn |
75 | 編織 | biānzhī | V | biên chiết | đan lát |
76 | 編制 | biānzhì | N | biên chế | tổ chức, cấu trúc |
77 | 編製 | biānzhì | V | biên tạo | sản xuất, tạo ra |
78 | 邊界 | biānjiè | N | biên giới | ranh giới |
79 | 邊緣 | biānyuán | N | biên duyên | rìa, mép, bờ |
80 | 貶 | biăn | Vp | biếm | hạ thấp, chỉ trích |
81 | 貶值 | biănzhí | Vp | biếm trị | giảm giá trị |
82 | 匾額 | biăné | N | biển mục | biển hiệu, bảng tên |
83 | 辨認 | biànrèn | V | biện nhận | nhận diện, nhận ra |
84 | 辨識 | biànshì | V | biện thức | nhận diện, phân biệt |
85 | 辯 | biàn | V | biện | biện luận, tranh luận |
86 | 辯護 | biànhù | Vi | biện hộ | bảo vệ, biện hộ |
87 | 辯論 | biànlùn | Vi | biện luận | tranh luận, bàn luận |
88 | 變革 | biàngé | N | biến cách | cải cách, thay đổi lớn |
89 | 變遷 | biànqiān | Vs | biến thiên | sự thay đổi, biến động |
90 | 變通 | biàntōng | Vi | biến thông | linh hoạt, thích ứng |
91 | 變形 | biànxíng | Vp | biến hình | biến dạng, thay đổi hình dạng |
92 | 標籤 | biāoqiān | N | tiêu phiến | nhãn, mác, thẻ |
93 | 標語 | biāoyŭ | N | tiêu ngữ | khẩu hiệu, slogan |
94 | 表白 | biăobái | Vi | biểu bạch | thổ lộ, tỏ bày tình cảm |
95 | 表明 | biăomíng | Vi | biểu minh | chỉ rõ, làm rõ |
96 | 鼻孔 | bíkŏng | N | tỵ khổng | lỗ mũi |
97 | 筆錄 | bĭlù | N | bút lục | ghi chép, biên bản |
98 | 筆友 | bĭyŏu | N | bút hữu | bạn viết thư, bạn qua thư tín |
99 | 比率 | bĭlǜ | N | tỉ suất | tỷ lệ, tỉ lệ phần trăm |
100 | 比擬 | bĭnĭ | V | tỉ nghị | so sánh, đối chiếu |
101 | 比喻 | bĭyù | N | tỉ dụ | phép ẩn dụ, sự so sánh |
102 | 比重 | bĭzhòng | N | tỉ trọng | trọng số, tỷ trọng |
103 | 必備 | bìbèi | Vs-attr | tất bị | cần thiết, phải có |
104 | 必定 | bìdìng | Adv | tất định | nhất định, chắc chắn |
105 | 必然 | bìrán | Adv | tất nhiên | tất yếu, đương nhiên |
106 | 閉幕 | bìmù | Vp | bế mạc | kết thúc, bế mạc (hội nghị, sự kiện) |
107 | 閉塞 | bìsè | Vs | bế tắc | tắc nghẽn, không thông |
108 | 避難 | bìnàn | Vi | tị nạn | chạy trốn, lánh nạn |
109 | 避孕 | bìyùn | V-sep | tị dục | tránh thai |
110 | 畢生 | bìshēng | N | bạt sinh | suốt đời, cả đời |
111 | 幣值 | bìzhí | N | tệ giá | giá trị đồng tiền |
112 | 憋 | biē | V | bí | nhịn, kìm nén |
113 | 別 | bié | V | Biệt | Đừng |
114 | 別墅 | biéshù | N | biệt thự | villa, nhà riêng biệt |
115 | 兵 | bīng | N | binh | quân lính, chiến binh |
116 | 賓館 | bīnguăn | N | tân quán | khách sạn |
117 | 柄 | bĭng | N | bính | cán, tay cầm |
118 | 並列 | bìngliè | Vst | tịnh liệt | liệt kê, đặt cạnh nhau |
119 | 並重 | bìngzhòng | Vs | tịnh trọng | trọng yếu, quan trọng |
120 | 併發 | bìngfā | Vpt | biến phát | phát sinh, bùng phát |
121 | 病床 | bìngchuáng | N | bệnh sàng | giường bệnh |
122 | 病菌 | bìngjùn | N | bệnh khuẩn | vi khuẩn gây bệnh |
123 | 病患 | bìnghuàn | N | bệnh hoạn | người bệnh |
124 | 波 | bō | M | ba | sóng |
125 | 波及 | bōjí | Vst | ba cập | ảnh hưởng, lan rộng |
126 | 波浪 | bōlàng | N | ba lãng | sóng biển |
127 | 剝 | bō | V | bào | bóc, lột |
128 | 剝削 | bōxuè | V | bào hiếp | khai thác, bóc lột |
129 | 搏鬥 | bódòu | Vi | bác đấu | đấu tranh, chiến đấu |
130 | 播出 | bòchū | V | phát sóng | phát sóng (truyền hình) |
131 | 補給 | bǔjĭ | V | bổ cấp | cung cấp, tiếp tế |
132 | 補救 | bŭjiù | V | bổ cứu | cứu chữa, sửa chữa |
133 | 哺乳動物 | bŭrŭdòngwù | N | bộ nhũ động vật | động vật có vú |
134 | 不便 | bùbiàn | Vs | bất tiện | không tiện lợi |
135 | 不得 | bùdé | Adv | bất đắc | không thể, không có khả năng |
136 | 不等 | bùděng | N | bất đẳng | không tương xứng, không đồng đều |
137 | 不動產 | bùdòngchăn | N | bất động sản | tài sản bất động |
138 | 不法 | bùfă | Vs-attr | bất pháp | phạm pháp, trái luật |
139 | 不凡 | bùfán | Vs | bất phàm | không tầm thường, xuất sắc |
140 | 不妨 | bùfáng | Adv | bất phương | không có vấn đề gì, không sao |
141 | 不公 | bùgōng | Vs | bất công | bất công bằng |
142 | 不及 | bùjí | Vs-pred | bất cập | không bằng, không đạt được |
143 | 不禁 | bùjīn | Vaux | bất tân | không thể không, không thể cầm lòng |
144 | 不堪 | bùkān | Vs | bất kham | không chịu nổi, không thể chịu đựng được |
145 | 不力 | bùlì | Vs-pred | bất lực | bất lực, không có khả năng |
146 | 不料 | bùliào | Adv | bất liệu | không ngờ, không tưởng tượng được |
147 | 不免 | bùmiăn | Adv | bất miễn | không tránh khỏi, không thể không |
148 | 不容 | bùróng | Adv | bất dung | không chấp nhận, không thể chịu đựng |
149 | 不時 | bùshí | Adv | bất thời | không kịp thời, không đúng lúc |
150 | 不惜 | bùxí | Vs | bất tích | không tiếc, không ngần ngại |
151 | 不下 | bùxià | Adv | bất hạ | không thể giảm, không thể hạ thấp |
152 | 不肖 | bùxiào | Vs-attr | bất hiếu | không hiếu thảo |
153 | 不懈 | bùxiè | Vs | bất hạ | không ngừng nghỉ, không lười biếng |
154 | 不再 | bùzài | Vs-pred | bất tái | không còn nữa, không tái diễn |
155 | 不致 | bùzhì | Adv | bất trí | không đến mức, không xảy ra |
156 | 不知不覺 | bùzhībùjué | Adv | bất tri bất giác | vô tình, không biết, không nhận ra |
157 | 不至於/不致於 | bùzhìyú | Adv | bất chí ư | không đến mức, không quá mức |
158 | 部落 | bùluò | N | bộ lạc | bộ tộc, nhóm người cùng nguồn gốc |
159 | 部署 | bùshù | V | bộ thụ | sắp xếp, tổ chức, bố trí |
160 | 步調 | bùdiào | N | bước đi | nhịp điệu, tốc độ đi |
161 | 步驟 | bùzòu | N | bước tắc | bước đi, cách làm |
162 | 猜測 | cāicè | V | suy đoán | đoán, phỏng đoán |
163 | 猜忌 | cāijì | Vst | suy tị | nghi ngờ, không tin tưởng |
164 | 猜想 | cāixiăng | V | suy tưởng | tưởng tượng, phỏng đoán |
165 | 裁縫 | cáiféng | N | tài phong | thợ may |
166 | 裁減 | cáijiăn | V | tài giảm | cắt giảm, giảm bớt |
167 | 財團 | cáituán | N | tài đoàn | tập đoàn tài chính |
168 | 財政 | cáizhèng | N | tài chính | chính sách tài chính |
169 | 才智 | cáizhì | N | tài trí | trí tuệ, khả năng |
170 | 採訪 | căifăng | V | thải phỏng | phỏng vấn, tiếp xúc |
171 | 採光 | căiguāng | N | thải quang | ánh sáng tự nhiên |
172 | 採納 | căinà | V | thải nạp | nhận vào, tiếp nhận |
173 | 採取 | căiqŭ | V | thải thủ | lấy, thu thập |
174 | 彩繪 | căihuì | V | thái hội | vẽ tranh màu |
175 | 餐具 | cānjù | N | can cụ | dụng cụ ăn uống |
176 | 參謀 | cānmóu | N | tham mưu | cố vấn, người giúp đỡ |
177 | 殘暴 | cánbào | Vs | tàn bạo | độc ác, tàn nhẫn |
178 | 殘酷 | cánkù | Vs | tàn khốc | tàn bạo, không thương xót |
179 | 殘殺 | cánshā | V | tàn sát | giết hại, tàn sát |
180 | 慘重 | cănzhòng | Vs | thảm trọng | nghiêm trọng, trầm trọng |
181 | 燦爛 | cànlàn | Vs | tán lạn | rực rỡ, lấp lánh |
182 | 蒼白 | cāngbái | Vs | thương bạch | tái nhợt, nhợt nhạt |
183 | 蒼蠅 | cāngyíng | N | thương ruồi | ruồi |
184 | 操縱 | cāozòng | V | thao túng | điều khiển, chi phối |
185 | 草案 | căoàn | N | thảo án | dự thảo, bản dự thảo |
186 | 草叢 | căocóng | N | thảo tùng | đám cỏ, bụi cỏ |
187 | 草率 | căoshuài | Vs | thảo suất | qua loa, cẩu thả |
188 | 草藥 | căoyào | N | thảo dược | thuốc nam, thuốc từ cây cỏ |
189 | 測 | cè | V | trắc | đo lường, kiểm tra |
190 | 策畫/策劃 | cèhuà | V | sách họa | kế hoạch, vạch ra phương án |
191 | 差額 | chāé | N | sai ngạch | khoản chênh lệch, sự khác biệt |
192 | 插曲 | chāqŭ | N | sáp khúc | phần nhạc phụ, một đoạn nhạc xen vào |
193 | 插嘴 | chāzuĭ | V-sep | sáp thuỷ | cắt lời, ngắt lời |
194 | 茶具 | chájù | N | trà cụ | dụng cụ pha trà, bộ đồ trà |
195 | 察覺 | chájué | Vpt | sát giác | nhận thấy, phát hiện |
196 | 查明 | chámíng | V | tra minh | làm rõ, điều tra rõ ràng |
197 | 蟬 | chán | N | sên | con ve, con châu chấu |
198 | 饞 | chán | Vs | tham | thèm ăn, đói khát |
199 | 潺潺 | chánchán | Vs | tràn tràn | tiếng nước chảy róc rách |
200 | 猖獗 | chāngjué | Vs | sàng tuyệt | tàn bạo, hung hãn |
201 | 腸(子) | cháng(zi) | N | tràng | ruột, cơ quan tiêu hóa |
202 | 長遠 | chángyuăn | Vs | trường viễn | lâu dài, xa xôi |
203 | 場次 | chăngcì | N | trường thứ | buổi diễn, số lần tổ chức |
204 | 場面 | chăngmiàn | N | trường diện | cảnh tượng, cảnh quay |
205 | 倡導 | chàngdăo | V | xướng đạo | khởi xướng, đề xướng |
206 | 唱腔 | chàngqiāng | N | xướng khang | âm điệu, giọng hát trong opera |
207 | 暢銷 | chàngxiāo | Vs | sáng tảo | bán chạy, bán được nhiều |
208 | 產物 | chănwù | N | sản vật | sản phẩm, thành quả |
209 | 產值 | chănzhí | N | sản trị | giá trị sản xuất |
210 | 超速 | chāosù | Vp | siêu tốc | vượt tốc độ |
211 | 超脫 | chāotuō | Vst | siêu thoát | thoát khỏi, vượt lên |
212 | 抄襲 | chāoxí | V | sao tịch | sao chép, đạo văn |
213 | 吵嘴 | chăozuĭ | Vi | xảo chẩm | cãi nhau, tranh cãi |
214 | 車輛 | chēliàng | N | xa lương | phương tiện, xe cộ |
215 | 車廂 | chēxiāng | N | xa khoang | toa xe |
216 | 撤回 | chèhuí | V | triệt hồi | rút lại, thu hồi |
217 | 撤銷 | chèxiāo | V | triệt tẩy | hủy bỏ, bãi bỏ |
218 | 沉默/沈默 | chénmò | Vs | trầm mặc | im lặng, không nói gì |
219 | 沉思 | chénsī | Vi | trầm tư | suy nghĩ sâu sắc, ngẫm nghĩ |
220 | 沉重/沈重 | chénzhòng | Vs | trầm trọng | nặng nề, nghiêm trọng |
221 | 塵土 | chéntŭ | N | trần thổ | bụi đất, bụi bẩn |
222 | 呈 | chéng | Vst | trình | trình bày, thể hiện |
223 | 乘 | chéng | Vst | Thừa | Nhân |
224 | 承包 | chéngbāo | V | thừa bao | nhận thầu, nhận hợp đồng |
225 | 承擔 | chéngdān | V | thừa đảm | gánh vác, chịu trách nhiệm |
226 | 承諾 | chéngnuò | N | thừa nạp | cam kết, hứa hẹn |
227 | 成敗 | chéngbài | N | thành bại | thành công hay thất bại |
228 | 成見 | chéngjiàn | N | thành kiến | định kiến, quan điểm cố định |
229 | 成就 | chéngjiù | V | thành tựu | thành tựu, đạt được |
230 | 成品 | chéngpĭn | N | thành phẩm | sản phẩm hoàn thành |
231 | 成全 | chéngquán | V | thành toàn | giúp ai đạt được mục tiêu |
232 | 成效 | chéngxiào | N | thành hiệu | kết quả đạt được, hiệu quả |
233 | 成衣 | chéngyī | N | thành y | áo quần may sẵn |
234 | 成員 | chéngyuán | N | thành viên | thành viên trong một tổ chức |
235 | 成長 | chéngzhăng | N | thành trưởng | phát triển, lớn lên |
236 | 稱號 | chēnghào | N | xưng hiệu | danh hiệu |
237 | 稱呼 | chēnghū | V | xưng hô | gọi tên, cách xưng hô |
238 | 撐腰 | chēngyāo | Vi | trướng yên | ủng hộ, giúp đỡ |
239 | 程式 | chéngshì | N | trình tự | chương trình, mã lệnh |
240 | 呈獻 | chéngxiàn | V | trình hiến | dâng hiến, trình bày |
241 | 誠心 | chéngxīn | N | thành tâm | lòng thành, chân thành |
242 | 誠心誠意 | chéngxīnchéngyì | Vs | thành tâm thành ý | chân thành, tận tâm |
243 | 誠摯 | chéngzhì | Vs | thành chí | chân thành, nghiêm túc |
244 | 稱 | chèng | V | xưng | gọi, gọi là |
245 | 吃驚 | chījīng | Vs | ăn kinh | ngạc nhiên, bất ngờ |
246 | 吃苦 | chīkŭ | Vs | ăn khổ | chịu khó khăn, chịu đựng |
247 | 吃力 | chīlì | Vs | ăn lực | tốn sức, vất vả |
248 | 持 | chí | V | trì | giữ, cầm, duy trì |
249 | 持久 | chíjiŭ | Vs | trì cữu | lâu dài, bền bỉ |
250 | 持平 | chípíng | Vs | trì bình | giữ ổn định, duy trì trạng thái bình thường |
251 | 池(子) | chí(zi) | N | trì (tử) | ao, hồ, bể chứa nước |
252 | 遲鈍 | chídùn | Vs | trì độn | chậm chạp, lề mề |
253 | 充斥 | chōngchì | Vst | sung xích | tràn ngập, lấp đầy |
254 | 充裕 | chōngyù | Vs | sung túc | phong phú, đầy đủ |
255 | 沖淡 | chōngdàn | V | sung đạm | làm loãng, giảm bớt |
256 | 沖天 | chōngtiān | Vs | sung thiên | bay lên trời, vút lên |
257 | 衝動 | chōngdòng | Vs | sung động | cơn bốc đồng, cảm xúc mạnh mẽ |
258 | 衝擊 | chōngjí | V | sung kích | tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh |
259 | 憧憬 | chōngjĭng | Vst | sung cảnh | ước ao, mơ ước |
260 | 重疊 | chóngdié | Vs | trọng điệp | trùng lặp, chồng lên nhau |
261 | 崇尚 | chóngshàng | Vst | sùng thượng | tôn trọng, kính trọng |
262 | 寵愛 | chŏngài | Vst | sủng ái | yêu thương, cưng chiều |
263 | 寵物 | chŏngwù | N | sủng vật | vật nuôi, thú cưng |
264 | 抽查 | chōuchá | V | xâu tra | kiểm tra ngẫu nhiên |
265 | 抽空 | chōukòng | Vi | xâu không | dành thời gian, tìm thời gian |
266 | 抽象 | chōuxiàng | Vs | xâu tượng | trừu tượng |
267 | 抽樣 | chōuyàng | V-sep | xâu mẫu | lấy mẫu, thí nghiệm mẫu |
268 | 仇 | chóu | N | thù | kẻ thù, sự thù hận |
269 | 仇恨 | chóuhèn | N | thù hận | sự oán hận, hận thù |
270 | 稠密 | chóumì | Vs | sàu mật | dày đặc, chen chúc |
271 | 出超 | chūchāo | Vs | xuất siêu | xuất khẩu vượt quá |
272 | 出錯 | chūcuò | Vp-sep | xuất sai | gặp lỗi, sai sót |
273 | 出發點 | chūfādiăn | N | xuất phát điểm | điểm bắt đầu, khởi đầu |
274 | 出局 | chūjú | Vp | xuất cục | bị loại, ra ngoài cuộc chơi |
275 | 出力 | chūlì | V-sep | xuất lực | làm việc, cống hiến |
276 | 出路 | chūlù | N | xuất lộ | con đường thoát, cơ hội |
277 | 出馬 | chūmă | Vi | xuất mã | tham gia, bước vào |
278 | 出賣 | chūmài | V | xuất mãi | bán, rao bán |
279 | 出面 | chūmiàn | Vi | xuất diện | xuất hiện, đứng ra |
280 | 出名 | chūmíng | Vs | xuất danh | nổi tiếng |
281 | 出品 | chūpĭn | N | xuất phẩm | sản phẩm, đồ đạc xuất xưởng |
282 | 出示 | chūshì | V | xuất thị | trình bày, đưa ra |
283 | 出手 | chūshŏu | Vi | xuất thủ | ra tay, tấn công |
284 | 出頭 | chūtóu | Vp | xuất đầu | nổi bật, đứng ra |
285 | 出土 | chūtŭ | Vp | xuất thổ | khai quật, xuất hiện từ đất |
286 | 出息(˙ㄒㄧ) | chūxi | N | xuất hý | hy vọng, cơ hội phát triển |
287 | 出血 | chūxiě | Vp | xuất huyết | chảy máu, mất máu |
288 | 初期 | chūqí | N | sơ kỳ | giai đoạn đầu, giai đoạn ban đầu |
289 | 儲備 | chúbèi | V | trữ bồi | dự trữ, tích lũy |
290 | 除此之外 | chúcĭzhīwài | Conj | trừ thử tác | ngoài ra, bên cạnh đó |
291 | 鋤頭 | chútou | N | xừ đầu | cái cuốc, công cụ cày đất |
292 | 處 | chŭ | Vi | xử | nơi chốn, xử lý |
293 | 處方 | chŭfāng | N | xử phương | toa thuốc |
294 | 處分 | chŭfèn | N / V | xử phân | xử phạt, trừng phạt |
295 | 處境 | chŭjìng | N | xử cảnh | tình huống, hoàn cảnh |
296 | 處事 | chŭshì | Vi | xử sự | giải quyết công việc, đối xử |
297 | 處於 | chŭyú | Vst | xử ở | ở trong tình huống |
298 | 處女 | chŭnǚ | N | xử nữ | cô gái chưa kết hôn, trinh nữ |
299 | 穿梭 | chuānsuō | Vi | xuyên sa | đi qua lại, xuyên qua |
300 | 傳 | chuán | V | Truyền | Truyền, chuyển giao |
301 | 傳遞 | chuándì | V | truyền đạt | chuyển tiếp, truyền tải |
302 | 傳奇 | chuánqí | N / Vs | truyền kỳ | huyền thoại, sử thi |
303 | 傳神 | chuánshén | Vs | truyền thần | sống động, sinh động |
304 | 傳授 | chuánshòu | V | truyền thụ | giảng dạy, truyền đạt kiến thức |
305 | 船隻 | chuánzhī | N | thuyền chiết | tàu thuyền, phương tiện thủy |
306 | 喘 | chuăn | V | suốt | thở hổn hển, thở gấp |
307 | 創傷 | chuāngshāng | N | sáng thương | vết thương, chấn thương |
308 | 創 | chuàng | V | sáng | tạo ra, sáng tạo |
309 | 創辦 | chuàngbàn | V | sáng biện | sáng lập, thành lập |
310 | 創立 | chuànglì | V | sáng lập | lập ra, tạo dựng |
311 | 創業 | chuàngyè | V-sep | sáng nghiệp | khởi nghiệp, bắt đầu sự nghiệp |
312 | 吹牛 | chuīniú | V-sep | xuy bâu | khoác lác, nói phét |
313 | 垂 | chuí | V | thùy | treo, rủ xuống |
314 | 垂直 | chuízhí | Vs | thùy trực | thẳng đứng, dọc theo chiều thẳng |
315 | 辭 | cí | V | từ | từ chức, từ chối, lời từ biệt |
316 | 辭行 | cíxíng | Vi | từ hành | từ biệt, chia tay |
317 | 慈善 | císhàn | Vs | từ thiện | thiện nguyện, từ tâm |
318 | 此刻 | cĭkè | N | thử khắc | ngay lúc này, khoảnh khắc này |
319 | 次 | cì | Det | Thứ | Lần |
320 | 次要 | cìyào | Vs-attr | thứ yếu | không quan trọng, ít quan trọng |
321 | 伺候 | cìhòu | V | tạ hầu | phục vụ, chăm sóc |
322 | 刺殺 | cìshā | V | kích sát | ám sát, giết người |
323 | 匆忙 | cōngmáng | Vs | xung mang | vội vã, hối hả |
324 | 從容 | cōngróng | Vs | từ dung | bình tĩnh, thảnh thơi |
325 | 從而 | cóngér | Conj | từ nhi | do đó, vì thế |
326 | 湊巧 | còuqiăo | Vs | tấu xảo | tình cờ, ngẫu nhiên |
327 | 粗糙 | cūcāo | Vs | thô sảo | thô kệch, không mịn màng |
328 | 粗魯 | cūlŭ | Vs | thô lỗ | thô bạo, không tinh tế |
329 | 促 | cù | V | xúc | thúc đẩy, làm tăng tốc |
330 | 促成 | cùchéng | Vpt | xúc thành | tạo điều kiện, thúc đẩy thành công |
331 | 促使 | cùshĭ | Vst | xúc sử | thúc đẩy, tạo ra sự thay đổi |
332 | 促銷 | cùxiāo | V | xúc tiêu | quảng cáo, khuyến mãi |
333 | 簇擁 | cùyŏng | V | tú ôm | bao vây, vây quanh |
334 | 摧殘 | cuīcán | V | thôi tàn | tàn phá, phá hủy |
335 | 摧毀 | cuīhuĭ | V | thôi hủy | phá hủy, tàn phá |
336 | 催眠 | cuīmián | V | thôi miên | gây mê, thôi miên |
337 | 脆弱 | cuìruò | Vs | thối nhược | yếu đuối, mong manh |
338 | 存貨 | cúnhuò | N | tồn hoá | hàng tồn kho, vật liệu dự trữ |
339 | 磋商 | cuōshāng | Vi | toái thương | thảo luận, thương thảo |
340 | 撮合 | cuòhé | V | toát hợp | kết nối, hòa giải |
341 | 搭配 | dāpèi | V | đạp phối | phối hợp, kết hợp |
342 | 達 | dá | Vst | đạt | đạt được, thành công |
343 | 答覆 | dáfù | V | đáp phúc | trả lời, phản hồi |
344 | 打 | dă | Prep | Đả | Đánh, chơi |
345 | 打鬥 | dădòu | Vi | đả đấu | đánh nhau, chiến đấu |
346 | 打賭 | dădŭ | V-sep | đả đổ | đánh cược, cá cược |
347 | 打發 | dăfā | V | đả phát | giải quyết, làm xong |
348 | 打擊 | dăjí | V | đả kích | tấn công, làm tổn thương |
349 | 打量 | dăliàng | V | đả lượng | đánh giá, xem xét |
350 | 打獵 | dăliè | V-sep | đả liệp | săn bắn, đi săn |
351 | 打牌 | dăpái | V-sep | đả bài | chơi bài, đánh bài |
352 | 打手 | dăshŏu | N | đả thủ | người đánh, người thực hiện công việc |
353 | 打烊 | dăyáng | Vp | đả ương | đóng cửa, hết giờ làm việc |
354 | 大道 | dàdào | N | đại đạo | đại lộ, đường lớn |
355 | 大隊 | dàduì | N | đại đội | đội quân lớn, nhóm lớn |
356 | 大使 | dàshĭ | N | đại sứ | đại sứ, người đại diện chính thức |
357 | 大選 | dàxuăn | N | đại tuyển | bầu cử lớn, cuộc bầu cử |
358 | 大洋洲 | dàyángzhōu | N | đại dương châu | châu Đại Dương |
359 | 呆 | dāi | Vs | đái | ngớ ngẩn, lờ đờ, mù quáng |
360 | 歹徒 | dăitú | N | đái đồ | tội phạm, kẻ cướp, kẻ xấu |
361 | 逮捕 | dăibŭ | V | đái bắt | bắt giữ, bắt khẩn cấp |
362 | 代課 | dàikè | V-sep | đại khóa | dạy thay, dạy thay thế |
363 | 怠慢 | dàimàn | Vst | đãi mạn | lơ là, không chú ý, phớt lờ |
364 | 擔 | dān | V | đảm | gánh vác, chịu trách nhiệm |
365 | 擔當 | dāndāng | V | đảm đương | đảm nhận, gánh vác trách nhiệm |
366 | 擔負 | dānfù | V | đảm phụ | gánh vác, chịu trách nhiệm |
367 | 單獨 | dāndú | Adv | đơn độc | một mình, riêng biệt |
368 | 單價 | dānjià | N | đơn giá | giá mỗi đơn vị, giá bán lẻ |
369 | 單據 | dānjù | N | đơn cước | hóa đơn, biên lai |
370 | 單親 | dānqīn | Vs-attr | đơn thân | cha mẹ đơn thân, gia đình đơn thân |
371 | 單行道 | dānxíngdào | N | đơn hành đạo | đường một chiều |
372 | 膽 | dăn | N | đảm | can đảm, dũng cảm |
373 | 膽固醇 | dăngùchún | N | đảm cố trùng | cholesterol |
374 | 但 | dàn | Adv | nhưng | nhưng, tuy nhiên |
375 | 淡季 | dànjì | N | đạm quý | mùa thấp điểm, mùa ít khách |
376 | 淡水 | dànshuĭ | N | đạm thủy | nước ngọt |
377 | 刀 | dāo | M | đao | dao, kiếm |
378 | 導師 | dăoshī | N | đạo sư | thầy giáo, người hướng dẫn |
379 | 導致 | dăozhì | Vst | đạo chí | gây ra, dẫn đến |
380 | 島嶼 | dăoyŭ | N | đảo tự | hòn đảo, vùng đảo |
381 | 道 | dào | Vi | Đạo | Món (ăn) |
382 | 道別 | dàobié | Vi | đạo biệt | chia tay, tạm biệt |
383 | 道地 | dàodì | Vs | đạo địa | chính thống, đúng đắn |
384 | 道士 | dàoshì | N | đạo sỹ | thầy tu, người học đạo, thầy pháp |
385 | 道義 | dàoyì | N | đạo nghĩa | đạo đức, lý lẽ |
386 | 到頭來 | dàotóulái | Adv | đến đầu lai | rốt cuộc, cuối cùng |
387 | 倒數 | dàoshŭ | Vi | đảo số | đếm ngược |
388 | 當 | dāng | Det | Đương | Khi, đang |
389 | 當兵 | dāngbīng | V-sep | đương binh | làm lính, phục vụ trong quân đội |
390 | 當代 | dāngdài | N | đương đại | hiện đại, thời đại hiện nay |
391 | 當局 | dāngjú | N | đương cục | chính quyền, nhà cầm quyền |
392 | 當前 | dāngqián | N | đương tiền | hiện tại, trước mắt |
393 | 當心 | dāngxīn | Vs | đương tâm | cẩn thận, chú ý |
394 | 黨派 | dăngpài | N | đảng phái | các nhóm, đảng phái chính trị |
395 | 黨員 | dăngyuán | N | đảng viên | thành viên đảng |
396 | 得以 | déyĭ | Adv | đắc dĩ | có thể, có khả năng |
397 | 登場 | dēngchăng | Vi | đăng trường | xuất hiện, ra sân khấu |
398 | 登陸 | dēnglù | Vi | đăng lục | đổ bộ, lên bờ |
399 | 燈火 | dēnghuŏ | N | đăng hỏa | ánh sáng đèn, đèn chiếu sáng |
400 | 燈籠 | dēnglóng | N | đăng lồng | đèn lồng |
401 | 等候 | děnghòu | Vst | đẳng hậu | chờ đợi, chờ đón |
402 | 等價 | děngjià | Vs | đẳng giá | giá trị ngang nhau |
403 | 瞪 | dèng | V | đẳng | trừng mắt, nhìn chằm chằm |
404 | 嘀咕 | dígū | Vi | đế câu | lầm bầm, nói thì thầm |
405 | 底片 | dĭpiàn | N | đế phiến | phim nền, phim chưa rửa |
406 | 抵押 | dĭyā | V | đế áp | thế chấp, cầm cố |
407 | 抵制 | dĭzhì | V | đế chế | chống lại, phản đối |
408 | 地表 | dìbiăo | N | địa bề | bề mặt trái đất |
409 | 地步 | dìbù | N | địa bước | tình huống, hoàn cảnh |
410 | 地勢 | dìshì | N | địa thế | địa hình, địa hình đất đai |
411 | 地域 | dìyù | N | địa vực | khu vực, phạm vi địa lý |
412 | 地獄 | dìyù | N | địa ngục | địa ngục, thế giới sau khi chết |
413 | 地質 | dìzhí | N | địa chất | khoa học đất, địa chất học |
414 | 地主 | dìzhŭ | N | địa chủ | chủ đất, chủ sở hữu đất đai |
415 | 締結 | dìjié | V | đế kết | ký kết, thành lập |
416 | 締造 | dìzào | V | đế tạo | tạo dựng, thành lập |
417 | 弟兄 | dìxiōng | N | đệ huynh | anh em trai, huynh đệ |
418 | 顛覆 | diānfù | V | điên phục | lật đổ, đảo ngược |
419 | 典雅 | diănyă | Vs | điển nhã | thanh lịch, tao nhã |
420 | 點子 | diănzi | N | điểm tử | ý tưởng, sáng kiến |
421 | 奠定 | diàndìng | Vpt | điện định | đặt nền móng, xác định |
422 | 惦記 | diànjì | Vst | điện ký | nhớ, nghĩ tới |
423 | 電工 | diàngōng | N | điện công | thợ điện |
424 | 電力 | diànlì | N | điện lực | năng lượng điện |
425 | 電流 | diànliú | N | điện lưu | dòng điện |
426 | 電壓 | diànyā | N | điện áp | điện áp |
427 | 凋零 | diāolíng | Vs | điêu linh | héo úa, tàn lụi |
428 | 調 | diào | V | điều | điều chỉnh, điều tra |
429 | 調查 | diàochá | N | điều tra | điều tra, khảo sát |
430 | 調度 | diàodù | Vi | điều độ | điều phối, sắp xếp |
431 | 吊橋 | diàoqiáo | N | điểu kiều | cầu treo |
432 | 疊 | dié | V | điệp | xếp chồng, chồng lên nhau |
433 | 頂 | dĭng | Adv / V | đỉnh | đỉnh, đầu |
434 | 定額 | dìngé | N | định ngạch | mức cố định |
435 | 定義 | dìngyì | N | định nghĩa | xác định, giải thích nghĩa |
436 | 釘 | dìng | V | đinh | đinh tán, đóng đinh |
437 | 丟棄 | diūqì | V | tiêu khí | bỏ đi, vứt bỏ |
438 | 凍結 | dòngjié | V | đông kết | đông lạnh, đóng băng |
439 | 洞穴 | dòngxuè | N | động huyệt | hang động |
440 | 動產 | dòngchăn | N | động sản | tài sản di động |
441 | 動機 | dòngjī | N | động cơ | lý do, động lực |
442 | 動靜 | dòngjìng | N | động tĩnh | sự thay đổi, động thái |
443 | 動力 | dònglì | N | động lực | sức mạnh, động lực |
444 | 動亂 | dòngluàn | Vs | động loạn | loạn lạc, xáo trộn |
445 | 動脈 | dòngmài | N | động mạch | động mạch, mạch máu lớn |
446 | 動態 | dòngtài | N | động thái | trạng thái thay đổi |
447 | 動向 | dòngxiàng | N | động hướng | xu hướng phát triển |
448 | 動員 | dòngyuán | V | động viên | huy động, tập hợp lực lượng |
449 | 抖 | dŏu | V | đẩu | run, giật, làm rung |
450 | 陡 | dŏu | Vs | đẩu | dốc, nghiêng, dốc đứng |
451 | 逗留 | dòuliú | Vi | đậu lưu | tạm trú, lưu lại một thời gian |
452 | 鬥志 | dòuzhì | N | đấu chí | tinh thần chiến đấu, quyết tâm |
453 | 督促 | dūcù | V | đốc thúc | thúc giục, giám sát |
454 | 獨創 | dúchuàng | V | độc sáng | sáng tạo độc đáo |
455 | 獨到 | dúdào | Vs | độc đáo | có phương pháp đặc biệt, có tầm nhìn riêng biệt |
456 | 獨占/獨佔 | dúzhàn | V | độc chiếm | chiếm độc quyền |
457 | 讀物 | dúwù | N | đọc vật | sách báo, tài liệu để đọc |
458 | 堵 | dŭ | V | 堵 | chặn, tắc nghẽn |
459 | 堵塞 | dŭsè | Vst | 堵塞 | tắc nghẽn, bế tắc |
460 | 賭博 | dŭbó | Vi | đổ bạc | đánh bạc, cờ bạc |
461 | 賭場 | dŭchăng | N | đổ trường | sòng bạc, casino |
462 | 渡 | dù | V | độ | vượt qua, qua sông, biển |
463 | 度量衡 | dùliànghéng | N | độ lượng | hệ thống đo lường, các đơn vị đo lường |
464 | 端正 | duānzhèng | Vs | đoan chính | ngay ngắn, nghiêm chỉnh |
465 | 短缺 | duănquē | Vs | đoản thiếu | thiếu hụt, khan hiếm |
466 | 短暫 | duănzhàn | Vs | đoản tạm | ngắn ngủi, tạm thời |
467 | 斷絕 | duànjué | V | đoạn tuyệt | cắt đứt, chấm dứt |
468 | 堆積 | duījī | V | đùi tích | chất đống, tích tụ lại |
469 | 隊伍 | duìwŭ | N | đội ngũ | đội nhóm, nhóm người |
470 | 兌現 | duìxiàn | V | huệ hiện | thực hiện, đổi thành tiền mặt |
471 | 對比 | duìbĭ | N | đối tỷ | so sánh, đối chiếu |
472 | 對照 | duìzhào | Vst | đối chiếu | so sánh, đối chiếu |
473 | 對峙 | duìzhì | Vs | đối chướng | đối đầu, đối kháng |
474 | 頓 | dùn | Adv / Vi | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
475 | 頓時 | dùnshí | Adv | đốn thời | ngay lập tức, trong chớp mắt |
476 | 多寡 | duōguă | N | đa qua | nhiều hay ít, số lượng |
477 | 多虧 | duōkuī | Adv | đa suy | may mắn nhờ vào, nhờ vào sự giúp đỡ |
478 | 多媒體 | duōméitĭ | N | đa truyền thông | đa phương tiện, truyền thông đa dạng |
479 | 多元 | duōyuán | Vs | đa nguyên | đa dạng, đa chiều |
480 | 奪魁 | duókuí | Vp | đoạt quầy | chiến thắng, giành vị trí đầu tiên |
481 | 躲避 | duŏbì | V | đới tị | trốn tránh, né tránh |
482 | 墮胎 | duòtāi | V-sep | đọa thai | phá thai, nạo thai |
483 | 額外 | éwài | Vs-attr | ngạch ngoại | thêm vào, ngoài ra |
484 | 惡 | è | Vs-attr | ác | xấu, ác ý, độc ác |
485 | 惡化 | èhuà | Vp | ác hóa | trở nên tồi tệ hơn, xấu đi |
486 | 惡性 | èxìng | Vs-attr | ác tính | tính ác, tính xấu |
487 | 惡意 | èyì | N | ác ý | ý đồ xấu, ý đồ ác |
488 | 恩愛 | ēnài | Vs | ân ái | tình yêu, tình cảm vợ chồng |
489 | 恩情 | ēnqíng | N | ân tình | lòng tốt, sự giúp đỡ |
490 | 恩人 | ēnrén | N | ân nhân | người đã giúp đỡ mình |
491 | 恩怨 | ēnyuàn | N | ân oán | ân tình và thù oán |
492 | 而是 | érshì | Conj | nhi sỹ | mà là, chính là |
493 | 而言 | éryán | nhi ngôn | nói về, xét về | |
494 | 兒女 | érnǚ | N | nhi nữ | con cái, con trai con gái |
495 | 耳光 | ěrguāng | N | nhĩ quang | cái tát vào mặt |
496 | 發 | fā | M | phát | phát ra, xuất ra |
497 | 發電 | fādiàn | Vi | phát điện | phát ra điện năng |
498 | 發瘋 | fāfēng | Vp | phát cuồng | trở nên điên loạn, mất trí |
499 | 發掘 | fājué | V | phát quật | khai quật, khám phá |
500 | 發誓 | fāshì | V-sep | phát thệ | thề, tuyên thệ |
501 | 發育 | fāyù | Vs | phát dục | phát triển, trưởng thành |
502 | 發作 | fāzuò | Vp | phát tác | bộc phát, lên cơn (bệnh) |
503 | 法定 | fădìng | Vs-attr | pháp định | hợp pháp, theo luật định |
504 | 法官 | făguān | N | pháp quan | thẩm phán, quan tòa |
505 | 法令 | fălìng | N | pháp lệnh | điều lệ, nghị định pháp lý |
506 | 法人 | fărén | N | pháp nhân | tổ chức, cá nhân theo luật pháp |
507 | 法則 | făzé | N | pháp tắc | nguyên tắc, quy luật |
508 | 法制 | făzhì | N | pháp chế | hệ thống pháp lý |
509 | 法治 | făzhì | N | pháp trị | pháp trị, chế độ pháp trị |
510 | 翻臉 | fānliăn | Vp | phiên diện | thay đổi thái độ, nổi giận |
511 | 翻身 | fānshēn | V-sep | phiên thân | thay đổi, thoát khỏi tình trạng xấu |
512 | 翻新 | fānxīn | V | phiên tân | đổi mới, cải cách |
513 | 繁多 | fánduō | Vs | phồn đa | rất nhiều, đa dạng |
514 | 繁體 | fántĭ | N | phồn thể | chữ viết phồn thể |
515 | 藩籬 | fánlí | N | phường li | hàng rào, vật cản |
516 | 凡/凡是 | fán/fánshì | Conj | phàm/phàm thị | tất cả, mọi thứ |
517 | 返 | făn | V | phản | quay lại, trở về |
518 | 反擊 | fănjí | V | phản kích | phản công, đánh trả |
519 | 反射 | fănshè | Vi | phản xạ | sự phản chiếu, phản hồi |
520 | 反省 | fănxĭng | Vi | phản tỉnh | tự suy ngẫm, kiểm điểm |
521 | 反之 | fănzhī | Conj | phản chiếu | trái lại, ngược lại |
522 | 犯規 | fànguī | V-sep | phạm quy | vi phạm quy định |
523 | 販毒 | fàndú | Vi | phạm độc | buôn bán ma túy |
524 | 販賣 | fànmài | V | phạm mãi | bán, giao dịch |
525 | 方位 | fāngwèi | N | phương vị | hướng, phương hướng |
526 | 方向盤 | fāngxiàngpán | N | phương hướng bàn | vô lăng, tay lái |
527 | 方針 | fāngzhēn | N | phương châm | phương hướng, chiến lược |
528 | 方正 | fāngzhèng | Vs | phương chính | ngay thẳng, chỉnh tề |
529 | 妨礙 | fángài | V | phương hại | gây trở ngại, cản trở |
530 | 防備 | fángbèi | V | phòng bị | bảo vệ, phòng thủ |
531 | 防範 | fángfàn | V | phòng phạm | phòng ngừa, bảo vệ |
532 | 防水 | fángshuĭ | Vs | phòng thủy | chống nước |
533 | 防衛 | fángwèi | V | phòng vệ | tự vệ, bảo vệ |
534 | 防禦 | fángyù | V | phòng ngự | bảo vệ, phòng thủ |
535 | 防治 | fángzhì | V | phòng trị | phòng ngừa và điều trị |
536 | 仿冒 | făngmào | V | phỏng mạo | làm giả, bắt chước |
537 | 仿造 | făngzào | V | phỏng tạo | làm giả, sao chép |
538 | 紡織 | făngzhī | Vi | phóng trí | dệt vải, công nghiệp dệt |
539 | 放蕩 | fàngdàng | Vs | phóng đãng | phóng túng, buông thả |
540 | 放寬 | fàngkuān | V | phóng khoan | nới lỏng, thư giãn |
541 | 放款 | fàngkuăn | Vi | phóng khoán | cho vay tiền |
542 | 放任 | fàngrèn | Vst | phóng nhiệm | để mặc, bỏ qua |
543 | 放映 | fàngyìng | V | phóng ánh | chiếu phim |
544 | 放逐 | fàngzhú | Vi | phóng trục | đuổi đi, xua đuổi |
545 | 非凡 | fēifán | Vs | phi phàm | xuất sắc, phi thường |
546 | 飛彈 | fēidàn | N | phi đạn | tên lửa, đạn bay |
547 | 飛快 | fēikuài | Adv | phi khoái | cực nhanh, bay vọt |
548 | 飛翔 | fēixiáng | Vi | phi tường | bay lượn, vỗ cánh bay |
549 | 飛行 | fēixíng | Vi | phi hành | bay, sự bay |
550 | 肥料 | féiliào | N | phì liệu | phân bón |
551 | 廢 | fèi | V | phế | bỏ đi, loại bỏ |
552 | 廢除 | fèichú | V | phế trừ | bãi bỏ, hủy bỏ |
553 | 廢棄 | fèiqì | V | phế khí | bỏ đi, vứt bỏ |
554 | 廢墟 | fèixū | N | phế huy | đống đổ nát, phế tích |
555 | 廢止 | fèizhĭ | V | phế chỉ | dừng lại, bãi bỏ |
556 | 費力 | fèilì | Vs | phí lực | tốn công sức, mất sức |
557 | 沸騰 | fèiténg | Vp | phí đằng | sôi sục, bùng lên |
558 | 肺炎 | fèiyán | N | phổi yên | viêm phổi |
559 | 分貝 | fēnbèi | M | phân bội | đơn vị đo âm thanh, decibel |
560 | 分辨 | fēnbiàn | V | phân biệt | phân biệt, phân loại |
561 | 分寸 | fēncùn | N | phân xuân | chừng mực, khuôn khổ |
562 | 分擔 | fēndān | V | phân đảm | chia sẻ, gánh vác |
563 | 分發 | fēnfā | Vi | phân phát | phát tán, phân phối |
564 | 分割 | fēngē | V | phân cắt | chia cắt, phân chia |
565 | 分化 | fēnhuà | Vpt | phân hóa | phân chia, sự phân hóa |
566 | 分級 | fēnjí | V-sep | phân cấp | phân loại, phân cấp |
567 | 分家 | fēnjiā | V-sep | phân gia | chia gia tài |
568 | 分解 | fēnjiě | V | phân giải | phân tích, giải quyết |
569 | 分離 | fēnlí | Vs | phân ly | chia ra, phân tách |
570 | 分裂 | fēnliè | Vp | phân liệt | phân rã, tách rời |
571 | 分泌 | fēnmì | V | phân bí | tiết ra (mồ hôi, nước mắt, etc.) |
572 | 分子 | fēnzĭ | N | phân tử | phân tử, thành phần cơ bản |
573 | 墳墓/墳/墓 | fénmù/fén/mù | N | phần mộ | mộ, nơi chôn cất |
574 | 粉刷 | fěnshuā | V | phân sáp | quét vôi, tô sơn |
575 | 分量 | fènliàng | N | phân lượng | số lượng, trọng lượng |
576 | 糞 | fèn | N | phân | phân, phân bón |
577 | 封閉 | fēngbì | Vs | phong bế | đóng lại, phong tỏa |
578 | 封鎖 | fēngsuŏ | V | phong tỏa | chặn, cấm, bao vây |
579 | 封條 | fēngtiáo | N | phong điều | dấu niêm phong |
580 | 風暴 | fēngbào | N | phong bão | bão, cơn bão lớn |
581 | 風潮 | fēngcháo | N | phong trào | làn sóng, xu hướng |
582 | 風光 | fēngguāng | N / Vs | phong quang | cảnh quan, phong cảnh |
583 | 風化 | fēnghuà | Vp | phong hóa | phong hóa, mài mòn do thời gian |
584 | 風力 | fēnglì | N | phong lực | lực gió, sức gió |
585 | 風尚 | fēngshàng | N | phong thượng | xu hướng, tập quán |
586 | 風水 | fēngshuĭ | N | phong thủy | phong thủy, tác động của môi trường |
587 | 風行 | fēngxíng | Vs | phong hành | lan truyền, lưu hành |
588 | 鋒面 | fēngmiàn | N | phong diện | mặt sắc, mặt cạnh sắc nhọn |
589 | 豐盛 | fēngshèng | Vs | phong thịnh | phong phú, thịnh soạn |
590 | 豐收 | fēngshōu | Vs | phong thu hoạch | mùa màng bội thu |
591 | 縫 | fèng | N | phùng | đường chỉ, khe hở |
592 | 奉獻 | fèngxiàn | V | phụng hiến | cống hiến, đóng góp |
593 | 奉養 | fèngyàng | V | phụng dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
594 | 佛經 | fójīng | N | phật kinh | kinh sách của Phật giáo |
595 | 佛像 | fóxiàng | N | phật tượng | tượng Phật |
596 | 否決 | fŏujué | V | phủ quyết | bác bỏ, từ chối (đề nghị, luật) |
597 | 膚淺 | fūqiăn | Vs | phu thiển | nông cạn, thiếu chiều sâu |
598 | 敷衍 | fūyăn | V | phu diễn | hời hợt, không chuyên tâm |
599 | 俘虜 | fúlŭ | N / V | phù lưu | tù binh, người bị bắt |
600 | 浮動 | fúdòng | Vi | phù động | dao động, thay đổi |
601 | 服從 | fúcóng | V | phục tòng | tuân theo, nghe theo |
602 | 服飾 | fúshì | N | phục sức | trang phục |
603 | 服務 | fúwù | N | Phục vụ | Phục vụ, dịch vụ |
604 | 服刑 | fúxíng | V-sep | phục hình | thi hành án, chịu án |
605 | 幅度 | fúdù | N | phúc độ | độ rộng, phạm vi |
606 | 福氣 | fúqì | N | phúc khí | phúc, may mắn |
607 | 輻射 | fúshè | N | phúc xạ | bức xạ, tia phóng xạ |
608 | 斧頭/斧 | fŭtou/fŭ | N | phủ đầu | cái rìu |
609 | 撫養 | fŭyăng | V | phụ dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc (con cái) |
610 | 撫育 | fŭyù | V | phụ dục | nuôi nấng, dạy dỗ |
611 | 腐爛 | fŭlàn | Vp | hủ lạn | thối rữa, phân hủy |
612 | 腐蝕 | fŭshí | Vst | hủ thiêu | ăn mòn, xói mòn |
613 | 腐朽 | fŭxiŭ | Vp | hủ hủ | mục nát, hư hỏng |
614 | 付款 | fùkuăn | V-sep | phó khoán | thanh toán, trả tiền |
615 | 負 | fù | Vst | phủ | gánh vác, mang, chịu trách nhiệm |
616 | 負面 | fùmiàn | N | phủ diện | tiêu cực, mặt trái |
617 | 富貴 | fùguì | N | phú quý | giàu có, phú vinh |
618 | 富有 | fùyŏu | Vst | phú hữu | giàu có, sở hữu |
619 | 婦人 | fùrén | N | phụ nhân | phụ nữ, vợ |
620 | 附上 | fùshàng | Vpt | phụ thượng | đính kèm, gắn thêm |
621 | 復甦 | fùsū | Vp | phục sinh | phục hồi, sống lại |
622 | 復原 | fùyuán | Vp | phục nguyên | phục hồi, hồi phục |
623 | 賦予 | fùyŭ | V | phụ dự | ban tặng, trao cho |
624 | 該死 | gāisĭ | Vs | cai tử | đáng chết, đáng bị trừng phạt |
625 | 改編 | găibiān | V | cải biên | chỉnh sửa, thay đổi (kịch bản, tác phẩm) |
626 | 改觀 | găiguān | Vp | cải quan | thay đổi diện mạo, hình thức |
627 | 改良 | găiliáng | V | cải lương | cải tiến, cải thiện |
628 | 改選 | găixuăn | V | cải tuyển | bầu lại, chọn lại |
629 | 鈣 | gài | N | canxi | canxi, một nguyên tố hóa học |
630 | 概 | gài | Adv | khái | khái quát, tóm tắt |
631 | 概括 | gàiguā | Vst | khái quát | tổng hợp, tóm lược |
632 | 概況 | gàikuàng | N | khái huống | tình hình, trạng thái chung |
633 | 蓋章 | gàizhāng | V-sep | cái chương | đóng dấu, niêm phong |
634 | 尷尬 | gāngà | Vs | gian ngáo | lúng túng, xấu hổ |
635 | 干擾 | gānrăo | V | can nhiễu | làm gián đoạn, quấy rối |
636 | 干涉 | gānshè | V | can thiệp | can thiệp, sự tham gia vào vấn đề của người khác |
637 | 乾燥 | gānzào | Vs | can táo | khô, khô ráo, không có độ ẩm |
638 | 感觸 | gănchù | N | cảm xúc | cảm nhận, xúc động |
639 | 感性 | gănxìng | Vs | cảm tính | nhạy cảm, có khả năng cảm nhận được những điều tinh tế |
640 | 趕忙 | gănmáng | Adv | khẩn vội | vội vã, hối hả |
641 | 綱領 | gānglĭng | N | cương lĩnh | phương châm, định hướng chính |
642 | 剛強 | gāngqiáng | Vs | cương cường | mạnh mẽ, kiên cường |
643 | 鋼鐵 | gāngtiě | N | gang thiết | thép, kim loại |
644 | 崗位 | găngwèi | N | cương vị | vị trí công tác, công việc |
645 | 高見 | gāojiàn | N | cao kiến | sự sáng suốt, tầm nhìn xa |
646 | 高壓 | gāoyā | N | cao áp | áp lực cao |
647 | 告別 | gàobié | V | cáo biệt | từ biệt, chia tay |
648 | 告狀 | gàozhuàng | V-sep | cáo trạng | tố cáo, báo cáo sai phạm |
649 | 胳膊 | gēbó | N | cái cánh tay | tay |
650 | 歌頌 | gēsòng | V | ca tán | ca ngợi, tán thưởng |
651 | 疙瘩 | gēda | N | cái u | cục u, khối u |
652 | 鴿(子) | gē(zi) | N | cáp tử | chim bồ câu |
653 | 隔閡 | géhé | N | cách hách | sự cách biệt, khoảng cách |
654 | 隔天 | gétiān | N | cách thiên | ngày hôm sau, ngày kế tiếp |
655 | 格局 | géjú | N | cách cục | khuôn khổ, cấu trúc |
656 | 格式 | géshì | N | cách thức | hình thức, định dạng |
657 | 格外 | géwài | Adv | cách ngoại | đặc biệt, ngoài dự tính |
658 | 革新 | géxīn | V | cách tân | cải cách, đổi mới |
659 | 各界 | gèjiè | N | các giới | các lĩnh vực, các ngành |
660 | 個數 | gèshù | N | cá số | số lượng, số đơn vị |
661 | 個體 | gètĭ | N | cá thể | cá nhân, đơn vị riêng lẻ |
662 | 給予 | gěiyŭ | V | cấp dự | trao cho, cấp cho |
663 | 跟進 | gēnjìn | Vi | cam tiến | theo dõi, tiếp tục thực hiện |
664 | 跟前 | gēnqián | N | cam tiền | phía trước, ngay trước |
665 | 根源 | gēnyuán | N | căn nguyên | nguồn gốc, nguồn cội |
666 | 耕地 | gēngdì | N | canh đất | đất trồng trọt, canh tác |
667 | 更動 | gēngdòng | V | canh động | thay đổi, điều chỉnh |
668 | 弓 | gōng | N | cung | cung tên |
669 | 工地 | gōngdì | N | công địa | công trường |
670 | 工讀 | gōngdú | Vi | công đọc | công việc học, công việc làm thêm |
671 | 工藝品 | gōngyìpĭn | N | công nghệ phẩm | sản phẩm thủ công |
672 | 公安 | gōngān | N | công an | lực lượng cảnh sát |
673 | 公費 | gōngfèi | N | công phí | chi phí công cộng, công quỹ |
674 | 公會 | gōnghuì | N | công hội | hiệp hội, tổ chức công |
675 | 公民 | gōngmín | N | công dân | người dân, công dân |
676 | 公認 | gōngrèn | V | công nhận | công nhận, thừa nhận |
677 | 公事 | gōngshì | N | công sự | công việc của chính phủ, công vụ |
678 | 公文 | gōngwén | N | công văn | tài liệu hành chính |
679 | 公務 | gōngwù | N | công vụ | công việc hành chính |
680 | 公務員 | gōngwùyuán | N | công vụ viên | nhân viên công chức |
681 | 公益 | gōngyì | N | công ích | lợi ích công cộng |
682 | 公債 | gōngzhài | N | công trái | trái phiếu của chính phủ |
683 | 功勞 | gōngláo | N | công lao | công lao, thành tích |
684 | 功利 | gōnglì | Vs | công lợi | tính lợi ích, ích lợi |
685 | 攻 | gōng | V | công | tấn công |
686 | 攻讀 | gōngdú | V | công đọc | học tập, nghiên cứu |
687 | 攻擊 | gōngjí | V | công kích | tấn công, chỉ trích |
688 | 供給 | gōnjĭ | V | cung cấp | cung cấp, tiếp tế |
689 | 宮殿 | gōngdiàn | N | cung điện | cung điện, lâu đài |
690 | 恭敬 | gōngjìng | Vs | cung kính | tôn kính, cung kính |
691 | 恭維 | gōngwéi | V | cung vĩ | khen ngợi, tán dương |
692 | 鞏固 | gŏnggù | Vs | củng cố | làm vững chắc, củng cố |
693 | 共產 | gòngchăn | Vs-attr | cộng sản | chủ nghĩa cộng sản |
694 | 共和國 | gònghéguó | N | cộng hòa quốc | quốc gia cộng hòa |
695 | 共鳴 | gòngmíng | N | cộng minh | sự đồng cảm, sự cộng hưởng |
696 | 供養 | gòngyàng | V | cung dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
697 | 勾結 | gōujié | V | câu kết | thông đồng, hợp tác phi pháp |
698 | 溝 | gōu | N | câu | kênh, mương, rãnh |
699 | 購 | gòu | V | câu | mua sắm, mua vào |
700 | 構想 | gòuxiăng | N | cấu tưởng | ý tưởng, kế hoạch |
701 | 孤獨 | gūdú | Vs | cô độc | cô đơn, biệt lập |
702 | 孤兒 | gūér | N | cô nhi | trẻ mồ côi |
703 | 孤立 | gūlì | Vs | cô lập | cô lập, tách biệt |
704 | 辜負 | gūfù | Vst | cu phụ | làm thất vọng, phụ lòng |
705 | 估價 | gūjià | V-sep | ước giá | đánh giá, định giá |
706 | 古怪 | gŭguài | Vs | cổ quái | kỳ quặc, lạ lùng |
707 | 古籍 | gŭjí | N | cổ tịch | sách cổ, tài liệu cổ |
708 | 古物 | gŭwù | N | cổ vật | vật phẩm cổ, di tích |
709 | 股 | gŭ | M | cổ | cổ phiếu |
710 | 股市 | gŭshì | N | cổ thị | thị trường chứng khoán |
711 | 鼓吹 | gŭchuī | V | cổ xúy | tuyên truyền, khích lệ |
712 | 鼓動 | gŭdòng | V | cổ động | khích động, kích động |
713 | 故 | gù | Conj | cố | cũ, trước đây |
714 | 雇/僱 | gù | V | cống | thuê mướn, thuê lao động |
715 | 雇用/僱用 | gùyòng | V | cống dụng | thuê mướn, tuyển dụng |
716 | 固然 | gùrán | Conj | cố nhiên | đương nhiên, hiển nhiên |
717 | 固體 | gùtĭ | N | cố thể | thể rắn, vật chất rắn |
718 | 固有 | gùyŏu | Vs-attr | cố hữu | vốn có, sẵn có |
719 | 固執 | gùzhí | Vs | cố chấp | cứng đầu, kiên quyết |
720 | 顧全 | gùquán | V | cố toàn | lo lắng cho tất cả, chu đáo |
721 | 蝸牛 | guāniú | N | qua lâu | con ốc sên |
722 | 寡婦 | guăfù | N | quả phụ | góa phụ |
723 | 拐 | guăi | V | quải | bắt cóc, lừa đảo |
724 | 官 | guān | N | quan | quan chức |
725 | 官司 | guānsī | N | quan sự | vụ kiện tụng, tranh chấp pháp lý |
726 | 棺材/棺 | guāncái/guān | N | quan tài | quan tài, hòm đựng xác |
727 | 觀 | guàn | V | quan | quan sát, nhìn |
728 | 觀測 | guāncè | V | quan trắc | đo đạc, quan sát kỹ lưỡng |
729 | 觀感 | guāngăn | N | quan cảm | cảm nhận, ấn tượng |
730 | 觀看 | guānkàn | V | quan khán | xem, quan sát |
731 | 觀摩 | guānmó | V | quan ma | quan sát và học hỏi |
732 | 觀望 | guānwàng | Vi | quan vọng | theo dõi, đợi chờ |
733 | 關稅 | guānshuì | N | quan thuế | thuế quan |
734 | 關切 | guānqiè | Vst | quan thiết | quan tâm, chăm sóc |
735 | 關懷 | guānhuái | Vst | quan hoài | quan tâm, chăm sóc |
736 | 關頭 | guāntóu | N | quan đầu | lúc quan trọng, giai đoạn quyết định |
737 | 關係 | guānxì | Vst | Quan hệ | Quan hệ |
738 | 關照 | guānzhào | Vst | quan chiếu | chăm sóc, quan tâm |
739 | 管教 | guănjiào | V | quản giáo | giáo dục, huấn luyện |
740 | 管理 | guănlĭ | N | Quản lý | Quản lý |
741 | 管線 | guănxiàn | N | quản tuyến | tuyến đường, đường ống |
742 | 管(子) | guăn(zi) | N | quản | ống, cái quản |
743 | 貫徹 | guànchè | Vst | quán triệt | thực hiện, thi hành nghiêm túc |
744 | 灌 | guàn | V | quán | tưới, làm đầy |
745 | 灌溉 | guàngài | V | quán cái | tưới tiêu, cấp nước |
746 | 灌輸 | guànshū | V | quán thâu | truyền đạt, truyền vào |
747 | 光顧 | guānggù | V | quang cố | thăm hỏi, thăm viếng |
748 | 光滑 | guānghuá | Vs | quang hoạt | mịn màng, trơn bóng |
749 | 光輝 | guānghuī | N | quang huy | ánh sáng, sự rực rỡ |
750 | 光芒 | guāngmáng | N | quang mang | ánh sáng mạnh, tia sáng |
751 | 規範 | guīfàn | N | quy phạm | quy tắc, tiêu chuẩn |
752 | 規格 | guīgé | N | quy cách | tiêu chuẩn, quy định |
753 | 規矩 | guījŭ | Vs | quy củ | quy tắc, nề nếp |
754 | 歸 | guī | V / Vst | quy | về, trở lại |
755 | 歸還 | guīhuán | V | quy hoàn | trả lại, hoàn trả |
756 | 歸納 | guīnà | V | quy nạp | tổng hợp, kết luận |
757 | 軌道 | guĭdào | N | quỹ đạo | đường ray, quỹ đạo |
758 | 鬼怪 | guĭguài | N | quỷ quái | ma quái, yêu quái |
759 | 貴 | guì | Det | Quý | Đắt |
760 | 貴賓 | guìbīn | N | quý nhân | khách quý, khách mời |
761 | 棍(子) | gùn(zi) | N | quật tử | cây gậy, que gậy |
762 | 國產 | guóchăn | Vs-attr | quốc sản | sản xuất trong nước |
763 | 國防 | guófáng | N | quốc phòng | phòng thủ quốc gia |
764 | 國境 | guójìng | N | quốc cảnh | biên giới quốc gia |
765 | 國君 | guójūn | N | quốc quân | vua, lãnh đạo đất nước |
766 | 國民 | guómín | N | quốc dân | công dân, người dân của quốc gia |
767 | 國營 | guóyíng | Vs-attr | quốc doanh | doanh nghiệp nhà nước |
768 | 果斷 | guŏduàn | Vs | quả quyết | quyết đoán, dứt khoát |
769 | 果實 | guŏshí | N | quả thực | kết quả, thành quả |
770 | 果樹 | guŏshù | N | quả thụ | cây ăn quả |
771 | 果真 | guŏzhēn | Adv | quả thật | thật sự, quả thật |
772 | 過關 | guòguān | V-sep | quá quan | vượt qua thử thách |
773 | 過量 | guòliàng | Vs | quá lượng | vượt quá số lượng |
774 | 過目 | guòmù | Vi | quá mục | xem qua, duyệt qua |
775 | 過人 | guòrén | Vs | quá người | xuất sắc, vượt trội |
776 | 過失 | guòshī | N | quá thất | sai sót, lỗi lầm |
777 | 過癮 | guòyĭn | Vs | quá hứng | thỏa mãn, tận hưởng |
778 | 過重 | guòzhòng | Vs | quá trọng | quá nặng |
779 | 海拔 | hăibá | N | hải bá | độ cao so với mực nước biển |
780 | 海面 | hăimiàn | N | hải diện | mặt biển |
781 | 海嘯 | hăixiào | N | hải triều | sóng thần |
782 | 海運 | hăiyùn | N | hải vận | vận chuyển biển |
783 | 害蟲 | hàichóng | N | hại trùng | côn trùng gây hại |
784 | 行號 | hánghào | N | hành hiệu | công ty, doanh nghiệp |
785 | 行列 | hángliè | N | hành liệt | hàng ngũ, đội ngũ |
786 | 航空信 | hángkōngxìn | N | hàng không tín | thư hàng không |
787 | 航行 | hángxíng | Vi | hàng hành | di chuyển bằng đường hàng không |
788 | 毫不 | háobù | Adv | hào bất | không chút nào, không hề |
789 | 好比 | hăobĭ | Vst | hảo tỷ | ví như, giống như |
790 | 好手 | hăoshŏu | N | hảo thủ | tay giỏi, người tài giỏi |
791 | 好受 | hăoshòu | Vs | hảo thụ | dễ chịu, thoải mái |
792 | 號 | hào | Vst | Hiệu | Số |
793 | 號子/證券行 | hàozi /zhèngquànháng | N | hiệu tử/chứng khoán | sàn giao dịch chứng khoán |
794 | 合併 | hébìng | V | hợp nhất | kết hợp, sáp nhập |
795 | 合同 | hétóng | N | hợp đồng | hợp đồng |
796 | 合意 | héyì | Vs | hợp ý | đồng ý, thỏa thuận |
797 | 何 | hé | Det | hà | gì, nào |
798 | 何在 | hézài | Vs | hà tại | ở đâu, ở chỗ nào |
799 | 和解 | héjiě | Vi | hòa giải | giải quyết mâu thuẫn |
800 | 和睦 | hémù | Vs | hòa mục | hòa thuận, hòa hợp |
801 | 和諧 | héxié | Vs | hòa hài | hài hòa, hòa thuận |
802 | 核定 | hédìng | V | hạt định | phê duyệt, xác định |
803 | 核對 | héduì | V | hạt đối | đối chiếu, kiểm tra |
804 | 核算 | hésuàn | V | hạt toán | tính toán, kiểm tra lại |
805 | 核准 | hézhŭn | V | hạt chuẩn | phê chuẩn, duyệt qua |
806 | 核子 | hézĭ | N | hạt tử | hạt nhân |
807 | 黑名單 | hēimíngdān | N | hắc danh đơn | danh sách đen |
808 | 黑社會 | hēishèhuì | N | hắc xã hội | xã hội đen |
809 | 狠 | hěn | Vs | hám | tàn nhẫn, quyết liệt |
810 | 狠心 | hěnxīn | Vs | hám tâm | lòng ác, tàn nhẫn |
811 | 哼 | hēng | Ptc / Vi | hưng | kêu, thở dài |
812 | 橫 | héng | Vi | hoành | ngang, ngang dọc |
813 | 衡量 | héngliáng | V | hành lượng | đo lường, đánh giá |
814 | 轟動 | hōngdòng | Vs | hùng động | gây sự chú ý lớn, làm xôn xao |
815 | 轟轟烈烈 | hōnghōnglièliè | Vs | hùng hùng liệt liệt | dữ dội, mạnh mẽ |
816 | 紅利 | hónglì | N | hồng lợi | tiền thưởng, lợi nhuận |
817 | 紅燒 | hóngshāo | V | hồng thiêu | món ăn nấu với nước sốt đậm đặc |
818 | 洪水 | hóngshuĭ | N | hồng thủy | lũ lụt |
819 | 宏偉 | hóngwěi | Vs | hồng vĩ | vĩ đại, hoành tráng |
820 | 哄 | hŏng | V | hồng | dỗ, vỗ về |
821 | 後輩 | hòubèi | N | hậu bối | thế hệ sau, đàn em |
822 | 候選人 | hòuxuănrén | N | hậu tuyển nhân | ứng viên |
823 | 呼籲 | hūyù | Vi | hô ứng | kêu gọi, yêu cầu |
824 | 壺 | hú | M | hồ | bình, lọ (dụng cụ chứa) |
825 | 胡亂 | húluàn | Adv | hồ loạn | một cách vô lý, một cách lộn xộn |
826 | 狐疑 | húyí | Vs | hồ nghi | nghi ngờ |
827 | 戶口 | hùkŏu | N | hộ khẩu | sổ hộ khẩu |
828 | 互補 | hùbŭ | Vs | hỗ bổ | bổ sung cho nhau |
829 | 互惠 | hùhuì | Vs | hỗ huệ | trao đổi có lợi cho nhau |
830 | 護 | hù | V | hộ | bảo vệ |
831 | 花瓣 | huābàn | N | hoa phiến | cánh hoa |
832 | 花朵 | huāduŏ | N | hoa đoá | bông hoa |
833 | 花卉 | huāhuì | N | hoa hòe | loài hoa, cây hoa |
834 | 花紋 | huāwén | N | hoa văn | họa tiết hoa văn |
835 | 花樣 | huāyàng | N | hoa dạng | kiểu dáng, mẫu mã |
836 | 划不來 | huábùlái | Vs | hoạc bất lai | không đáng làm, không có giá trị |
837 | 划得來 | huádelái | Vs | hoạc đắc lai | có lợi, có giá trị |
838 | 華裔 | huáyì | N | Hoa diễu | người Hoa (người gốc Hoa sống ở nước ngoài) |
839 | 化工 | huàgōng | N | hóa công | công nghiệp hóa học |
840 | 化石 | huàshí | N | hóa thạch | hóa thạch, hóa đá |
841 | 話劇 | huàjù | N | thoại kịch | kịch nói |
842 | 畫展 | huàzhăn | N | họa triển | triển lãm tranh |
843 | 劃時代 | huàshídài | Vs-attr | hoạch thời đại | có ảnh hưởng lớn đến cả thời đại |
844 | 懷 | huái | Vst | hoài | nhớ, tưởng nhớ |
845 | 歡送 | huānsòng | V | hoan tống | tiễn biệt, chào tạm biệt |
846 | 幻象 | huànxiàng | N | hoang tưởng | ảo giác, hoang tưởng |
847 | 換取 | huànqŭ | V | hoán thủ | đổi lấy, trao đổi |
848 | 患 | huàn | Vst | hoạn | gặp phải, mắc phải |
849 | 患者 | huànzhě | N | hoạn giả | bệnh nhân |
850 | 荒唐 | huāngtáng | Vs | hoang đường | hoang tưởng, vô lý |
851 | 慌張 | huāngzhāng | Vs | hoảng tràng | hoang mang, vội vã |
852 | 惶恐 | huángkŏng | Vs | hoang khủng | lo sợ, sợ hãi |
853 | 恍惚 | huănghū | Vs | hoảng hốt | lơ mơ, mơ hồ |
854 | 灰塵 | huīchén | N | huyền trần | bụi bặm |
855 | 輝煌 | huīhuáng | Vs | huy hoàng | rực rỡ, lộng lẫy |
856 | 回合 | huíhé | N | hồi hợp | vòng, hiệp (trong đấu tranh, thể thao) |
857 | 回絕 | huíjué | V | hồi tuyệt | từ chối, bác bỏ |
858 | 回升 | huíshēng | Vp | hồi thăng | hồi phục, tăng lại |
859 | 迴響/回響 | huíxiăng | N | hồi hưởng | tiếng vọng, hồi âm |
860 | 毀 | huĭ | V | hủy | phá hủy, làm hỏng |
861 | 毀損 | huĭsŭn | V | hủy tổn | phá hủy, làm hỏng |
862 | 悔恨 | huĭhèn | Vs | hối hận | ân hận, hối lỗi |
863 | 匯 | huì | V | hội | giao dịch, trao đổi |
864 | 匯票 | huìpiào | N | hội phiếu | phiếu chuyển tiền quốc tế |
865 | 會見 | huìjiàn | V | hội kiến | gặp gỡ, tiếp kiến |
866 | 會談 | huìtán | Vi | hội đàm | cuộc họp, đàm phán |
867 | 會意 | huìyì | Vp | hội ý | hiểu ý, thông cảm ý |
868 | 繪畫 | huìhuà | N | hội họa | vẽ tranh, hội họa |
869 | 賄賂 | huìlù | V | hối lộ | sự hối lộ, đút lót |
870 | 彗星 | huìxīng | N | huệ tinh | sao chổi |
871 | 昏 | hūn | Vs | hôn | mờ mịt, mơ hồ, u tối |
872 | 渾身 | húnshēn | N | hồn thân | toàn thân |
873 | 混 | hùn | Vs | hỗn | trộn, lẫn lộn |
874 | 混淆 | hùnyáo | Vs | hỗn tạp | pha trộn, lẫn lộn |
875 | 混濁 | hùnzhuó | Vs | hỗn trọc | đục, không rõ |
876 | 活/活兒 | huó/huór | N | hoạt/hoạt nhi | sống, hoạt động |
877 | 活期 | huóqí | Vs-attr | hoạt kỳ | tài khoản thanh toán, kỳ hạn không cố định |
878 | 火箭 | huŏjiàn | N | hỏa tiễn | tên lửa |
879 | 火力 | huŏlì | N | hỏa lực | lực lượng vũ trang, sức mạnh vũ khí |
880 | 火焰 | huŏyàn | N | hỏa diễm | ngọn lửa |
881 | 火藥 | huŏyào | N | hỏa dược | thuốc nổ |
882 | 伙伴/夥伴 | huŏbàn | N | bạn hợp | bạn đồng hành, đối tác |
883 | 貨幣 | huòbì | N | hóa tệ | tiền tệ, tiền mặt |
884 | 貨品 | huòpĭn | N | hóa phẩm | hàng hóa |
885 | 豁達 | huòdá | Vs | hoát đạt | rộng lượng, khoan dung |
886 | 積 | jī | Vst | tích | tích lũy, tích cóp |
887 | 基層 | jīcéng | N | cơ tầng | tầng cơ bản, cơ sở |
888 | 基地 | jīdì | N | cơ sở | căn cứ, cơ sở |
889 | 基督 | Jīdū | N | Cơ Đốc | Chúa Kitô |
890 | 基因 | jīyīn | N | cơ nhân | gen, yếu tố di truyền |
891 | 機動 | jīdòng | Vs-attr | cơ động | động cơ, linh hoạt |
892 | 機警 | jījĭng | Vs | cơ cảnh | cảnh giác, cảnh tỉnh |
893 | 機率 | jīlǜ | N | cơ suất | xác suất, tỷ lệ |
894 | 機密 | jīmì | N | cơ mật | bí mật |
895 | 機器人 | jīqìrén | N | cơ khí nhân | robot |
896 | 機制 | jīzhì | N | cơ chế | cơ cấu, hệ thống |
897 | 肌膚 | jīfū | N | cơ phu | làn da |
898 | 飢餓/饑餓 | jīè | Vs | cơ đói | đói, thiếu ăn |
899 | 畸形 | jīxíng | Vs | kỳ hình | dị dạng, không bình thường |
900 | 激增 | jīzēng | Vs | kích tăng | tăng nhanh, tăng đột biến |
901 | 及早 | jízăo | Adv | cập tảo | kịp thời, sớm |
902 | 吉利 | jílì | Vs | cát lợi | may mắn, thuận lợi |
903 | 吉祥 | jíxiáng | Vs | cát tường | may mắn, tốt lành |
904 | 汲取 | jíqŭ | V | cáp thủy | rút ra, lấy (nước, kiến thức) |
905 | 即 | jí | Vst | tức | ngay, liền |
906 | 即日 | jírì | N | tức nhật | ngay trong ngày |
907 | 即時 | jíshí | Adv | tức thời | ngay lập tức |
908 | 極端 | jíduān | N / Vs | cực đoan | cực kỳ, cực đoan |
909 | 極力 | jílì | Adv | cực lực | hết sức, nỗ lực hết mình |
910 | 極為 | jíwéi | Adv | cực vi | rất, vô cùng |
911 | 集合 | jíhé | N | tập hợp | họp lại, tụ họp |
912 | 集結 | jíjié | V | tập kết | tập hợp lại, dồn lại |
913 | 集權 | jíquán | Vs | tập quyền | quyền lực tập trung |
914 | 集體 | jítĭ | Adv | tập thể | nhóm, đoàn thể |
915 | 集團 | jítuán | N | tập đoàn | công ty, nhóm lớn |
916 | 急救 | jíjiù | Vi | cấp cứu | cứu hộ, sơ cứu |
917 | 急躁 | jízào | Vs | cấp tảo | nóng vội, thiếu kiên nhẫn |
918 | 籍貫 | jíguàn | N | tịch quán | quê quán |
919 | 擊 | jí | V | kích | đánh, đấm |
920 | 擊落 | jíluò | V | kích lạc | đánh rơi |
921 | 計 | jì | Vst | kế | kế hoạch, tính toán |
922 | 暨 | jì | Conj | ký | và, cùng với |
923 | 繼承 | jìchéng | Vpt | kế thừa | thừa kế, tiếp nối |
924 | 季風 | jìfēng | N | quý phong | gió mùa |
925 | 劑量 | jìliàng | N | chế lượng | liều lượng |
926 | 紀律 | jìlǜ | N | kỷ luật | quy định, kỷ luật |
927 | 技能 | jìnéng | N | kỹ năng | kỹ năng |
928 | 技藝 | jìyì | N | kỹ nghệ | tài năng, nghệ thuật |
929 | 祭祀 | jìsì | V | tế tự | cúng tế |
930 | 傢伙 | jiāhuŏ | N | gia hòa | thằng, gã, người |
931 | 家家戶戶 | jiājiāhùhù | N | gia gia hộ hộ | mọi gia đình |
932 | 家屬 | jiāshŭ | N | gia thuộc | thành viên gia đình |
933 | 佳節 | jiājié | N | giai tiết | lễ hội |
934 | 佳人 | jiārén | N | giai nhân | người đẹp |
935 | 加緊 | jiājĭn | V | gia cường | tăng cường |
936 | 加快 | jiākuài | V | gia tốc | tăng tốc |
937 | 加薪 | jiāxīn | V-sep | gia tân | tăng lương |
938 | 加重 | jiāzhòng | V | gia trọng | làm nặng thêm |
939 | 枷鎖 | jiāsuŏ | N | gia sở | xiềng xích |
940 | 夾雜 | jiázá | Vpt | giáp tạp | pha trộn, lẫn lộn |
941 | 假 | jiă | Prep | Giả | Kỳ nghỉ, giả dối |
942 | 假若 | jiăruò | Conj | giả nếu | giả dụ, nếu |
943 | 假使 | jiăshĭ | Conj | giả sử | giả sử, nếu |
944 | 假象 | jiăxiàng | N | giả tượng | ảo tưởng |
945 | 架/架(子) | jià/jià(zi) | V / N | giá/giá tử | kệ, giá (dụng cụ) |
946 | 架構 | jiàgòu | N | giá cấu | cấu trúc |
947 | 監督 | jiāndū | V | giám sát | giám sát, quản lý |
948 | 尖端 | jiānduān | Vs-attr | 尖端 | đỉnh cao, cực kỳ |
949 | 堅固 | jiāngù | Vs | kiên cố | chắc chắn |
950 | 堅忍 | jiānrěn | Vs | kiên nhẫn | kiên trì |
951 | 堅信 | jiānxìn | Vst | kiên tín | tin tưởng vững chắc |
952 | 堅硬 | jiānyìng | Vs | kiên cứng | cứng cáp |
953 | 兼職 | jiānzhí | Vi | kiêm chức | làm thêm, công việc thứ hai |
954 | 艱鉅 | jiānjù | Vs | gian truân | khó khăn, gian khổ |
955 | 艱苦 | jiānkŭ | Vs | gian khổ | khó khăn |
956 | 艱難 | jiānnán | Vs | gian nan | khó khăn, khổ sở |
957 | 簡便 | jiănbiàn | Vs | giản tiện | đơn giản và tiện lợi |
958 | 簡稱 | jiănchēng | Vst | giản xưng | viết tắt |
959 | 簡化 | jiănhuà | Vpt | giản hóa | đơn giản hóa |
960 | 簡體 | jiăntĭ | N | giản thể | chữ giản thể |
961 | 檢討 | jiăntăo | V | kiểm thảo | kiểm điểm, thảo luận |
962 | 賤 | jiàn | Vs | ti tiện | rẻ mạt, đê tiện |
963 | 濺 | jiàn | V | tiễn | văng, bắn |
964 | 見解 | jiànjiě | N | kiến giải | quan điểm, ý kiến |
965 | 見識 | jiànshì | V | kiến thức | kinh nghiệm, sự hiểu biết |
966 | 見證 | jiànzhèng | V | kiến chứng | chứng kiến |
967 | 建造 | jiànzào | V | kiến tạo | xây dựng |
968 | 健身 | jiànshēn | Vi | kiện thân | rèn luyện sức khỏe |
969 | 健身房 | jiànshēnfáng | N | kiện thân phòng | phòng tập thể dục |
970 | 健壯 | jiànzhuàng | Vs | kiện tráng | khỏe mạnh |
971 | 將 | jiāng | Prep | tương | sẽ, dự định |
972 | 將軍 | jiāngjūn | N | tướng quân | tướng quân |
973 | 獎勵 | jiănglì | V | thưởng | phần thưởng, khen thưởng |
974 | 獎賞 | jiăngshăng | N | thưởng | thưởng, khen thưởng |
975 | 獎狀 | jiăngzhuàng | N | chứng nhận | giấy chứng nhận, bằng khen |
976 | 講理 | jiănglĭ | Vs | giảng lý | giảng giải, giải thích hợp lý |
977 | 講習 | jiăngxí | N | giảng tập | lớp học, khóa học |
978 | 講義 | jiăngyì | N | giảng nghĩa | bài giảng, bài học |
979 | 講座 | jiăngzuò | N | giảng tòa | khóa học, lớp học |
980 | 交錯 | jiāocuò | Vs | giao thác | lẫn lộn, xen kẽ |
981 | 交貨 | jiāohuò | V-sep | giao hàng | giao hàng hóa |
982 | 交集 | jiāojí | N | giao hợp | giao thoa, giao điểm |
983 | 交情 | jiāoqíng | N | giao tình | mối quan hệ, tình cảm |
984 | 交涉 | jiāoshè | Vi | giao thiệp | thương thảo, đàm phán |
985 | 交談 | jiāotán | Vi | giao đàm | trò chuyện, nói chuyện |
986 | 焦急 | jiāojí | Vs | lo lắng | nóng ruột, lo âu |
987 | 腳本 | jiăoběn | N | kịch bản | kịch bản, kịch bản phim |
988 | 攪和(ㄏㄨㄛˋ) | jiăohuò | Vi | Giảo Hòa | Lộn xộn, làm rối lên, gây xáo trộn |
989 | 轎車 | jiàochē | N | kiệu xe | xe ô tô, xe hơi |
990 | 叫好 | jiàohăo | Vi | kêu hay | vỗ tay khen ngợi, hoan hô |
991 | 教官 | jiàoguān | N | giáo quan | giảng viên, huấn luyện viên |
992 | 教化 | jiàohuà | V | giáo hóa | giáo dục, cải hóa |
993 | 教誨 | jiàohuĭ | N | giáo huấn | dạy bảo, chỉ bảo |
994 | 教徒 | jiàotú | N | giáo đồ | tín đồ, người theo tôn giáo |
995 | 教學 | jiàoxué | N | giáo học | dạy học |
996 | 教員 | jiàoyuán | N | giáo viên | giáo viên |
997 | 較量 | jiàoliàng | Vi | so tài | thi đấu, so sánh |
998 | 皆 | jiē | Adv | giai | tất cả, mọi người |
999 | 階層 | jiēcéng | N | giai tầng | tầng lớp, cấp bậc |
1000 | 階級 | jiējí | N | giai cấp | giai cấp, tầng lớp xã hội |
1001 | 街坊 | jiēfāng | N | phố phường | khu phố, hàng xóm |
1002 | 接管 | jiēguăn | V | tiếp quản | quản lý, nhận lãnh |
1003 | 接連 | jiēlián | Adv | tiếp liền | liên tiếp, nối tiếp |
1004 | 接納 | jiēnà | V | tiếp nhận | chấp nhận, nhận vào |
1005 | 接洽 | jiēqià | V | tiếp xúc | giao tiếp, làm việc |
1006 | 揭幕 | jiēmù | Vp | khai mạc | khai trương, mở màn |
1007 | 揭曉 | jiēxiăo | V | khai hiển | công bố, thông báo |
1008 | 截 | jié | M / V | triệt | chặn, cắt đứt |
1009 | 潔白 | jiébái | Vs | khiết bạch | trong sáng, sạch sẽ |
1010 | 節儉 | jiéjiăn | Vs | tiết kiệm | tiết kiệm, không lãng phí |
1011 | 竭力 | jiélì | Adv | kiệt lực | hết sức, nỗ lực hết mình |
1012 | 結實(˙ㄕ) | jiéshi | Vs | Kết Thực | Chắc chắn, bền bỉ, vững chãi |
1013 | 結業 | jiéyè | Vp | kết nghiệp | kết thúc công việc, tan ca |
1014 | 結緣 | jiéyuán | Vi | kết duyên | kết nối, tạo mối quan hệ |
1015 | 解答 | jiědá | N | giải đáp | trả lời |
1016 | 解放 | jiěfàng | V | giải phóng | giải thoát, tự do |
1017 | 解渴 | jiěkě | Vs | giải khát | giải quyết cơn khát |
1018 | 解剖 | jiěpŏu | V | giải phẫu | mổ xẻ, giải phẫu |
1019 | 解說 | jiěshuō | V | giải thuyết | giải thích, thuyết minh |
1020 | 解體 | jiětĭ | Vp | giải thể | tan rã, phá vỡ |
1021 | 解脫 | jiětuō | V | giải thoát | giải cứu, thoát khỏi |
1022 | 解約 | jiěyuē | Vp-sep | giải hợp đồng | hủy hợp đồng |
1023 | 屆 | jiè | Vst | giới | kỳ, giai đoạn |
1024 | 屆時 | jièshí | Adv | giới thời | khi đến thời điểm |
1025 | 戒 | jiè | V | giới | kiêng, tránh |
1026 | 戒備 | jièbèi | Vi | giới bị | phòng bị, cảnh giác |
1027 | 借貸 | jièdài | V | tạm thải | cho vay, vay mượn |
1028 | 藉口 | jièkŏu | N | tịch khẩu | lý do, viện cớ |
1029 | 介入 | jièrù | V | giới nhập | can thiệp, tham gia vào |
1030 | 金魚 | jīnyú | N | kim ngư | cá vàng |
1031 | 津貼 | jīntiē | N | tân tiếp | trợ cấp, phụ cấp |
1032 | 緊湊 | jĭncòu | Vs | khẩn trương | gấp gáp, vội vã |
1033 | 緊密 | jĭnmì | Vs | khẩn mật | chặt chẽ, khít khao |
1034 | 緊縮 | jĭnsuō | Vi | khẩn súc | thu hẹp, co lại |
1035 | 謹慎 | jĭnshèn | Vs | cẩn thận | thận trọng, chú ý |
1036 | 近 | jìn | Det | Cận | Gần |
1037 | 勁/勁兒 | jìn/jìnr | N | lực | sức lực, năng lực |
1038 | 進場 | jìnchăng | Vi | tiến trường | vào sân, vào cuộc |
1039 | 進度 | jìndù | N | tiến độ | tiến trình, tiến độ |
1040 | 進而 | jìnér | Conj | tiến nhiễu | tiến xa hơn |
1041 | 進攻 | jìngōng | V | tiến công | tấn công |
1042 | 進化 | jìnhuà | Vp | tiến hóa | tiến triển, phát triển |
1043 | 進軍 | jìnjūn | V | tiến quân | hành quân, tiến quân |
1044 | 進修 | jìnxiū | V | tiến tu | học thêm, tiếp tục học |
1045 | 進展 | jìnzhăn | Vi | tiến triển | phát triển, tiến triển |
1046 | 晉級 | jìnjí | Vp | tiến cấp | thăng cấp, thăng tiến |
1047 | 禁令 | jìnlìng | N | cấm lệnh | lệnh cấm |
1048 | 精 | jīng | Vs | tinh | tinh thần, tinh tế |
1049 | 精光 | jīngguāng | Vs | tinh quang | hoàn toàn, không còn gì |
1050 | 精華 | jīnghuá | N | tinh hoa | tinh túy, phần tinh chất |
1051 | 精明 | jīngmíng | Vs | tinh minh | thông minh, sáng suốt |
1052 | 精髓 | jīngsuĭ | N | tinh tuý | tinh hoa, cốt lõi |
1053 | 精緻 | jīngzhì | Vs | tinh xảo | tinh tế, chi tiết |
1054 | 經典 | jīngdiăn | N | kinh điển | cổ điển, tiêu biểu |
1055 | 經濟 | jīngjì | Vs | kinh tế | kinh tế |
1056 | 經書 | jīngshū | N | kinh thư | sách kinh, kinh điển |
1057 | 驚惶 | jīnghuáng | Vs | kinh hoàng | hoảng sợ, sợ hãi |
1058 | 驚奇 | jīngqí | Vs | kinh kỳ | kinh ngạc, bất ngờ |
1059 | 驚喜 | jīngxĭ | Vs | kinh hỷ | ngạc nhiên, vui mừng |
1060 | 驚險 | jīngxiăn | Vs | kinh hiểm | nguy hiểm, đáng sợ |
1061 | 鯨魚 | jīngyú | N | kinh ngư | cá voi |
1062 | 井 | jĭng | N | tỉnh | giếng |
1063 | 警報 | jĭngbào | N | cảnh báo | báo động |
1064 | 警覺 | jĭngjué | Vs | cảnh giác | tỉnh táo, cảnh giác |
1065 | 警惕 | jĭngtì | V | cảnh tiễng | cảnh báo, đề phòng |
1066 | 警衛 | jĭngwèi | N | cảnh vệ | vệ sĩ, lính gác |
1067 | 景觀 | jĭngguān | N | cảnh quan | cảnh vật, cảnh đẹp |
1068 | 景氣 | jĭngqì | N | cảnh khí | tình hình kinh tế |
1069 | 景物 | jĭngwù | N | cảnh vật | cảnh vật, đồ vật |
1070 | 景象 | jĭngxiàng | N | cảnh tượng | hình ảnh, quang cảnh |
1071 | 淨 | jìng | Adv | tịnh | sạch sẽ, trong sáng |
1072 | 敬 | jìng | V | kính | tôn kính, kính trọng |
1073 | 敬佩 | jìngpèi | Vst | kính bái | kính trọng |
1074 | 境地 | jìngdì | N | cảnh đất | tình cảnh, hoàn cảnh |
1075 | 靜脈 | jìngmài | N | tĩnh mạch | mạch máu |
1076 | 靜態 | jìngtài | N | tĩnh thái | trạng thái tĩnh |
1077 | 競賽 | jìngsài | Vi | cạnh tài | cuộc thi, thi đấu |
1078 | 競選 | jìngxuăn | V | cạnh tuyển | tranh cử, thi đấu |
1079 | 競爭 | jìngzhēng | N | cạnh tranh | cạnh tranh, thi đấu |
1080 | 揪 | jiū | V | jiū | nắm, kéo (vật) |
1081 | 糾紛 | jiūfēn | N | cứu phẫn | tranh chấp, xung đột |
1082 | 酒店 | jiŭdiàn | N | Tửu Điếm | Khách sạn |
1083 | 酒館 | jiŭguăn | N | Tửu Quán | Quán rượu, quán bia |
1084 | 酒精 | jiŭjīng | N | Tửu Tinh | Cồn, rượu |
1085 | 就 | jiù | Vst | Tựu | Liền, ngay |
1086 | 就緒 | jiùxù | Vs | Tựu Hựu | Sẵn sàng, chuẩn bị xong |
1087 | 救濟 | jiùjì | V | Cứu Tế | Cứu giúp, cứu trợ |
1088 | 救援 | jiùyuán | V | Cứu Viện | Cứu hộ, cứu trợ |
1089 | 居 | jū | Vst | Cư | Sống, cư trú |
1090 | 局部 | júbù | Det | Cục Bộ | Phần, bộ phận |
1091 | 局面 | júmiàn | N | Cục Diện | Tình hình, hoàn cảnh |
1092 | 沮喪 | jŭsàng | Vs | Tự Tảng | Buồn bã, chán nản |
1093 | 舉止 | jŭzhĭ | N | Cử Chỉ | Cử chỉ, thái độ |
1094 | 舉重 | jŭzhòng | N | Cử Trọng | Cử tạ, nâng tạ |
1095 | 巨人 | jùrén | N | Cự Nhân | Người khổng lồ |
1096 | 拒 | jù | V | Cự | Từ chối |
1097 | 據悉 | jùxī | Conj | Cứ Tức | Theo báo cáo |
1098 | 俱全 | jùquán | Vs-pred | Cụ Toàn | Hoàn chỉnh, đầy đủ |
1099 | 捐獻 | juānxiàn | V | Quyên Hiến | Đóng góp, quyên góp |
1100 | 捐贈 | juānzèng | V | Quyên Tặng | Tặng, biếu, quyên góp |
1101 | 決賽 | juésài | N | Quyết Tế | Chung kết |
1102 | 決議 | juéyì | N | Quyết Nghị | Quyết định, nghị quyết |
1103 | 抉擇 | juézé | N | Quyết Tắc | Lựa chọn, quyết định |
1104 | 絕大多數 | juédàduōshù | Det | Tuyệt Đại Đa Số | Đại đa số |
1105 | 絕跡 | juéjī | Vp | Tuyệt Tích | Biến mất, tuyệt chủng |
1106 | 均 | jūn | Adv | Quân | Đều, đều đặn |
1107 | 均衡 | jūnhéng | Vs | Quân Hành | Cân bằng |
1108 | 均勻 | jūnyún | Vs | Quân Vân | Đồng đều |
1109 | 軍備 | jūnbèi | N | Quân Bị | Quân trang, quân sự |
1110 | 軍閥 | jūnfá | N | Quân Phái | Quân phiệt, quân đội chia rẽ |
1111 | 軍官 | jūnguān | N | Quân Quan | Quan quân, sĩ quan |
1112 | 軍艦 | jūnjiàn | N | Quân Hạm | Tàu chiến, tàu quân sự |
1113 | 開辦 | kāibàn | V | Khai Bàn | Mở, sáng lập |
1114 | 開導 | kāidăo | V | Khai Đạo | Hướng dẫn, khai sáng |
1115 | 開發 | kāifā | N | khai phát | phát triển, khai thác |
1116 | 開飯 | kāifàn | Vp | Khai Phạn | Ăn cơm, dùng bữa |
1117 | 開放 | kāifàng | Vs | khai phóng | mở cửa, khai thông |
1118 | 開口 | kāikŏu | V-sep | Khai Khẩu | Mở miệng, nói ra |
1119 | 開闊 | kāikuò | Vs | Khai Khoát | Rộng lớn, rộng rãi |
1120 | 開路 | kāilù | V-sep | Khai Lộ | Mở đường, mở lối |
1121 | 開幕 | kāimù | Vp | Khai Mạc | Lễ khai mạc, mở màn |
1122 | 開盤 | kāipán | Vp | Khai Phiên | Mở sàn (chứng khoán) |
1123 | 開闢 | kāipì | V | Khai Phát | Khai phá, mở rộng |
1124 | 開啟 | kāiqĭ | Vpt | Khai Khởi | Mở ra, khởi động |
1125 | 開頭/開頭兒 | kāitóu/kāitóur | N | Khai Đầu | Khởi đầu, bắt đầu |
1126 | 開銷 | kāixiāo | N | Khai Tiêu | Chi tiêu, chi phí |
1127 | 開業 | kāiyè | Vp | Khai Nghiệp | Mở cửa hàng, mở doanh nghiệp |
1128 | 開展 | kāizhăn | V | Khai Trí | Triển khai, phát triển |
1129 | 開張 | kāizhāng | Vp | Khai Trương | Khai trương (doanh nghiệp) |
1130 | 刊物 | kānwù | N | San Vật | Ấn phẩm, tạp chí |
1131 | 刊登 | kāndēng | V | San Đăng | Đăng tải, xuất bản |
1132 | 看守 | kānshŏu | V | Khán Thủ | Giám sát, canh giữ |
1133 | 康復 | kāngfù | Vp | Khang Phục | Hồi phục, phục hồi |
1134 | 慷慨 | kāngkăi | Vs | Khang Khái | Hào phóng, rộng lượng |
1135 | 扛 | káng | V | Khang | Chống đỡ, gánh vác |
1136 | 抗爭 | kàngzhēng | Vi | Kháng Tranh | Kháng cự, đấu tranh |
1137 | 考場 | kăochăng | N | Khảo Trường | Phòng thi |
1138 | 考古 | kăogŭ | Vi | Khảo Cổ | Khảo cổ, nghiên cứu cổ vật |
1139 | 考量 | kăoliáng | N | Khảo Lượng | Xem xét, cân nhắc |
1140 | 考生 | kăoshēng | N | Khảo Sinh | Thí sinh |
1141 | 考驗 | kăoyàn | V | Khảo Nghiệm | Kiểm tra, thử thách |
1142 | 烤肉 | kăoròu | N | Khảo Nhục | Nướng thịt |
1143 | 靠 | kào | Vst | khào | dựa vào, phụ thuộc |
1144 | 刻畫/刻劃 | kèhuà | Vi | Khắc Họa | Khắc họa, miêu tả |
1145 | 科幻 | kēhuàn | Vs | Khoa Hoang | Khoa học viễn tưởng |
1146 | 苛責 | kēzé | V | Kha Trách | Mắng mỏ, chỉ trích |
1147 | 殼 | ké | N | Xác | Vỏ, lớp vỏ |
1148 | 可觀 | kěguān | Vs | Khả Quan | Có thể nhìn thấy, đáng chú ý |
1149 | 可見 | kějiàn | Conj | Khả Kiến | Có thể thấy được, hiển nhiên |
1150 | 可望 | kěwàng | Vaux | Khả Vọng | Có thể hy vọng, có thể mong đợi |
1151 | 可行 | kěxíng | Vs | Khả Hành | Có thể thực hiện, khả thi |
1152 | 刻薄 | kèbó | Vs | Khắc Bạc | Tàn nhẫn, khắc nghiệt |
1153 | 刻苦 | kèkŭ | Vs | Khắc Khổ | Chịu đựng, gian khổ |
1154 | 刻意 | kèyì | Adv | Khắc Ý | Cố ý, có chủ đích |
1155 | 客機 | kèjī | N | Khách Cơ | Máy bay thương mại |
1156 | 課業 | kèyè | N | Khóa Nghiệp | Công việc học tập, môn học |
1157 | 克制 | kèzhì | V | Khắc Chế | Kiềm chế, kiểm soát |
1158 | 吭聲 | kēngshēng | Vi | Hành Thinh | Phát ra tiếng, lên tiếng |
1159 | 空曠 | kōngkuàng | Vs | Không Khoáng | Rộng rãi, trống trải |
1160 | 空難 | kōngnàn | N | Không Nan | Tai nạn hàng không |
1161 | 空談 | kōngtán | Vi | Không Đàm | Nói suông, vô ích |
1162 | 空運 | kōngyùn | V | Không Vận | Vận chuyển bằng đường hàng không |
1163 | 孔 | kŏng | N | Khổng | Lỗ, khe hở, lỗ hổng |
1164 | 恐嚇 | kŏnghè | V | Khủng Hách | Đe dọa, khủng bố |
1165 | 恐懼 | kŏngjù | Vs | Khủng Cự | Sợ hãi, lo sợ |
1166 | 口頭 | kŏutóu | N | Khẩu Đầu | Bằng miệng, lời nói |
1167 | 口吻 | kŏuwěn | N | Khẩu Vận | Giọng điệu, sắc thái trong lời nói |
1168 | 扣除 | kòuchú | V | Khấu Trừ | Khấu trừ, giảm bớt |
1169 | 苦工 | kŭgōng | N | Khổ Công | Công việc vất vả, nặng nhọc |
1170 | 苦難 | kŭnàn | N | Khổ Nạn | Nỗi khổ, khó khăn |
1171 | 苦惱 | kŭnăo | Vs | Khổ Nảo | Lo lắng, phiền muộn |
1172 | 苦衷 | kŭzhōng | N | Khổ Trung | Nỗi lòng, nỗi khổ |
1173 | 庫存 | kùcún | N | Khố Tồn | Tồn kho, hàng tồn kho |
1174 | 誇耀 | kuāyào | V | Khoa Yêu | Khoe khoang, phô trương |
1175 | 跨越 | kuàyuè | V | Quá Việt | Vượt qua, vượt lên |
1176 | 快活 | kuàihuó | Vs | Khoái Hoạt | Vui vẻ, hạnh phúc |
1177 | 寬廣 | kuānguăng | Vs | Khuôn Quảng | Rộng lớn, rộng rãi |
1178 | 寬闊 | kuānkuò | Vs | Khuôn Khoát | Rộng lớn, bao la |
1179 | 款 | kuăn | M | Khoản | Khoản, hạng mục |
1180 | 款待 | kuăndài | V | Khoản Đãi | Tiếp đãi, chiêu đãi |
1181 | 狂風 | kuángfēng | N | Cuồng Phong | Gió cuồng, gió mạnh |
1182 | 狂妄 | kuángwàng | Vs | Cuồng Vọng | Liều lĩnh, điên cuồng |
1183 | 礦產 | kuàngchăn | N | Khoáng Sản | Tài nguyên khoáng sản |
1184 | 礦工 | kuànggōng | N | Khoáng Công | Thợ mỏ |
1185 | 虧 | kuī | Vp | Khuy | Thua lỗ, thiếu hụt |
1186 | 昆蟲 | kūnchóng | N | Côn Trùng | Côn trùng |
1187 | 捆 | kŭn | V | Khuân | Buộc lại, trói lại |
1188 | 困 | kùn | Vi | Khốn | Khó khăn, bế tắc |
1189 | 困境 | kùnjìng | N | Khốn Cảnh | Tình huống khó khăn |
1190 | 困擾 | kùnrăo | N / Vs | Khốn Nhiễu | Quấy rầy, phiền toái |
1191 | 擴建 | kuòjiàn | V | Khoát Kiến | Mở rộng, xây dựng thêm |
1192 | 擴散 | kuòsàn | Vs | Khoát Tán | Phát tán, lan rộng |
1193 | 擴張 | kuòzhāng | Vst | Khoát Trương | Mở rộng, phát triển |
1194 | 拉票 | lāpiào | V-sep | La Phiếu | Vận động bầu cử, thu hút phiếu bầu |
1195 | 臘月 | làyuè | N | Lạp Nguyệt | Tháng chạp (theo âm lịch) |
1196 | 來賓 | láibīn | N | Lai Khách | Khách mời, người đến thăm |
1197 | 來得 | láide | Adv | Lai Đắc | Đến được, đạt được |
1198 | 來客 | láikè | N | Lai Khách | Khách hàng, người đến chơi |
1199 | 欄 | lán | M | Lan | Cột, bảng, khu vực |
1200 | 攔 | lán | V | Lan | Chặn, ngăn cản |
1201 | 懶惰 | lănduò | Vs | Lười Đọng | Lười biếng, trì trệ |
1202 | 懶散 | lănsăn | Vs | Lười Tán | Lười biếng, không chăm chỉ |
1203 | 朗讀 | lăngdú | V | Lãng Độc | Đọc to, đọc rõ |
1204 | 朗誦 | lăngsòng | V | Lãng Tụng | Đọc thơ, tụng kinh |
1205 | 牢 | láo | N | lao | chắc chắn, bền vững |
1206 | 勞改 | láogăi | Vi | Lao Cải | Cải tạo lao động, cải tạo tù nhân |
1207 | 勞累 | láolèi | Vs | Lao Lệ | Mệt mỏi, làm việc vất vả |
1208 | 老人家 | lăorénjia | N | Lão Nhân Gia | Người già, ông bà |
1209 | 老天爺 | lăotiānyé | N | Lão Thiên Gia | Ông trời, trời ơi |
1210 | 老頭兒/老頭(子) | lăotóur/lăotóu(zi) | N | Lão Đầu Tử | Người lớn tuổi, ông già |
1211 | 老鄉 | lăoxiāng | N | Lão Hương | Người đồng hương, bạn đồng hương |
1212 | 老子 | lăozi | N | Lão Tử | Ông già, cha (cách gọi thân mật) |
1213 | 雷 | léi | N | Lôi | Sấm sét, sấm |
1214 | 雷達 | léidá | N | Lôi Đạo | Radar, sóng vô tuyến |
1215 | 雷同 | léitóng | Vs | Lôi Đồng | Giống nhau, tương tự |
1216 | 累積 | lěijī | V | Lũy Tích | Tích lũy, dồn lại |
1217 | 類似 | lèisì | Vst | loại tự | tương tự, giống nhau |
1218 | 冷凍 | lěngdòng | V | Lãnh Đông | Đông lạnh, làm lạnh |
1219 | 冷汗 | lěnghàn | N | Lãnh Hãn | Mồ hôi lạnh, lo sợ |
1220 | 冷清 | lěngqīng | Vs | Lãnh Thanh | Tĩnh mịch, vắng vẻ |
1221 | 勒索 | lèsuŏ | V | Lặc Sách | Tống tiền, cưỡng ép tiền bạc |
1222 | 哩 | lī | Ptc | Lý | Đơn vị đo chiều dài (mile) |
1223 | 黎明 | límíng | N | Ly Minh | Bình minh, sáng sớm |
1224 | 罹難 | línàn | Vp | Ly Nan | Gặp tai nạn, bị nạn |
1225 | 里程 | lĭchéng | N | Lý Trình | Quảng đường, lộ trình |
1226 | 理財 | lĭcái | Vi | Lý Tài | Quản lý tài chính |
1227 | 理論 | lĭlùn | Vi | lý luận | lý luận |
1228 | 理所當然 | lĭsuŏdāngrán | Vs | Lý Sở Đương Nhiên | Lẽ đương nhiên, hợp lý |
1229 | 理性 | lĭxìng | Vs | Lý Tính | Lý trí, lý luận |
1230 | 理學 | lĭxué | N | Lý Học | Môn lý học |
1231 | 理智 | lĭzhì | Vs | Lý Trí | Lý trí, lý luận, sự sáng suốt |
1232 | 禮服 | lĭfú | N | Lễ Phục | Áo lễ, trang phục trong các dịp lễ hội, trang trọng |
1233 | 禮節 | lĭjié | N | Lễ Tiết | Lễ nghi, phép tắc |
1234 | 禮貌 | lĭmào | Vs | Lễ mạo | Lịch sự |
1235 | 力求 | lìqiú | V | Lực Cầu | Cố gắng hết sức, nỗ lực đạt được |
1236 | 力行 | lìxíng | V | Lực Hành | Thực hiện, hành động kiên trì |
1237 | 力學 | lìxué | N | Lực Học | Môn học về lực, cơ học |
1238 | 立國 | lìguó | Vi | Lập Quốc | Thành lập đất nước, dựng nước |
1239 | 立即 | lìjí | Vs-attr | lập tức | ngay lập tức, tức thời |
1240 | 立體 | lìtĭ | Vs | Lập Thể | 3D, thể ba chiều |
1241 | 利率 | lìlǜ | N | Lợi Suất | Tỷ lệ lãi suất |
1242 | 利弊 | lìbì | N | Lợi Bĩ | Lợi ích và bất lợi |
1243 | 例 | lì | Prep | Lệ | Ví dụ, trường hợp, mẫu |
1244 | 歷屆 | lìjiè | N | Lịch Kiệt | Các thế hệ trước, các kỳ trước |
1245 | 歷來 | lìlái | N | Lịch Lai | Từ trước đến nay, xuyên suốt |
1246 | 歷年 | lìnián | N | Lịch Niên | Các năm qua, các năm trước |
1247 | 聯 | lián | N / V | Liên | Liên kết, kết nối |
1248 | 聯盟 | liánméng | N | Liên Minh | Liên minh, hợp tác |
1249 | 聯繫/連繫 | liánxì | V | Liên Hệ | Kết nối, liên lạc |
1250 | 聯想 | liánxiăng | V | Liên Tưởng | Liên tưởng, suy nghĩ liên quan |
1251 | 連帶 | liándài | Vs-attr | Liên Đới | Mối liên kết, liên quan chặt chẽ |
1252 | 連結/聯結 | liánjié | V | Liên Kết | Kết nối, liên kết |
1253 | 連任 | liánrèn | Vst | Liên Nhiệm | Đảm nhiệm lại, tái đắc cử |
1254 | 連線 | liánxiàn | V-sep | Liên Tuyến | Kết nối, tạo đường truyền |
1255 | 廉價 | liánjià | Vs | Liêm Giá | Giá rẻ, tiết kiệm |
1256 | 廉潔 | liánjié | Vs | Liêm Tiết | Thanh liêm, trong sạch |
1257 | 臉龐 | liănpáng | N | Liên Phường | Khuôn mặt, diện mạo |
1258 | 臉譜 | liănpŭ | N | Liên Phổ | Biểu đồ khuôn mặt, nét mặt |
1259 | 良機 | liángjī | N | Lương Cơ | Cơ hội tốt, cơ hội thuận lợi |
1260 | 兩極 | liăngjí | N | Lưỡng Cực | Hai cực, đối lập hoàn toàn |
1261 | 兩口子 | liăngkŏuzi | N | Lưỡng Khẩu | Vợ chồng, hai vợ chồng |
1262 | 遼闊 | liáokuò | Vs | Lưu Quát | Rộng lớn, bao la |
1263 | 列 | liè | V | liệt | xếp thành hàng, loại |
1264 | 列車 | lièchē | N | Liệt Xa | Tàu hỏa, chuyến tàu |
1265 | 列國 | lièguó | N | Liệt Quốc | Các quốc gia, các nước |
1266 | 列入 | lièrù | Vst | Liệt Nhập | Đưa vào danh sách, liệt kê |
1267 | 獵人 | lièrén | N | Liệp Nhân | Thợ săn |
1268 | 烈士 | lièshì | N | Liệt Sĩ | Anh hùng, người hy sinh |
1269 | 臨 | lín | Adv / Prep | lâm | sắp, đến gần, đối diện |
1270 | 臨床 | línchuáng | Vs-attr | Lâm Sàng | Liên quan đến khám chữa bệnh |
1271 | 鄰里 | línlĭ | N | Lân Lý | Hàng xóm, khu vực lân cận |
1272 | 鈴 | líng | N | Linh | Chuông, kêu gọi |
1273 | 靈 | líng | Vs | Linh | Linh hồn, thần thánh |
1274 | 靈感 | línggăn | N | Linh Cảm | Cảm hứng, sự nhận thức đặc biệt |
1275 | 靈驗 | língyàn | Vs | Linh Nghiệm | Linh nghiệm, thần thánh |
1276 | 領隊 | lĭngduì | N | Lĩnh Đội | Trưởng đoàn, người dẫn đầu |
1277 | 領會 | lĭnghuì | Vst | Lĩnh Hội | Hiểu rõ, nắm vững |
1278 | 領悟 | lĭngwù | Vpt | Lĩnh Ngộ | Thấu hiểu, giác ngộ |
1279 | 令 | lìng | V | lệnh | lệnh, làm |
1280 | 另 | lìng | Adv | Lệnh | Khác |
1281 | 流程 | liúchéng | N | Lưu Trình | Quá trình, chuỗi hoạt động |
1282 | 流傳 | liúchuán | V | Lưu Truyền | Truyền bá, lan truyền |
1283 | 流落 | liúluò | Vi | Lưu Lạc | Lưu lạc, bơ vơ, lang thang |
1284 | 流氓 | liúmáng | N | Lưu Mang | Kẻ du côn, người hư hỏng |
1285 | 流失 | liúshī | Vst | Lưu Thất | Mất đi, thất thoát |
1286 | 流水 | liúshuĭ | N | Lưu Thủy | Nước chảy, dòng nước |
1287 | 流通 | liútōng | Vi | Lưu Thông | Lưu thông, lưu hành |
1288 | 流星 | liúxīng | N | Lưu Tinh | Sao băng, sao chổi |
1289 | 流域 | liúyù | N | Lưu Vực | Lưu vực, khu vực xung quanh sông ngòi |
1290 | 柳樹 | liŭshù | N | Liễu Thụ | Cây liễu |
1291 | 籠(子) | lóng(zi) | N | Lồng | Cái lồng, lồng chim |
1292 | 籠罩 | lóngzhào | Vs | Lồng Chao | Bao phủ, che phủ |
1293 | 壟斷 | lŏngduàn | V | Lũng Đoạt | Độc chiếm, độc quyền |
1294 | 樓房 | lóufáng | N | Lâu Phòng | Nhà, tòa nhà |
1295 | 漏 | lòu | Vpt | Lậu | Rỉ ra, chảy ra ngoài |
1296 | 爐(子) | lú(zi) | N | Lô | Lò, lò nung |
1297 | 陸地 | lùdì | N | Lục Địa | Đất liền, đất khô |
1298 | 路過 | lùguò | V | Lộ Quá | Đi qua, đi ngang qua |
1299 | 露天 | lùtiān | N | Lộ Thiên | Ngoài trời, không có mái che |
1300 | 錄影 | lùyĭng | V-sep | Lục Ảnh | Quay video, ghi hình |
1301 | 錄影機 | lùyĭngjī | N | Lục Ảnh Cơ | Máy quay video |
1302 | 輪廓 | lúnkuò | N | Luân Khắc | Đường nét, hình dáng tổng thể |
1303 | 倫理 | lúnlĭ | N | Luân Lý | Đạo lý, quy tắc đạo đức |
1304 | 淪陷 | lúnxiàn | Vp | Lân Hám | Rơi vào tình trạng khó khăn, sụp đổ |
1305 | 論點 | lùndiăn | N | Luận Điểm | Quan điểm, luận đề |
1306 | 卵 | luăn | N | Oán | Trứng |
1307 | 囉嗦/囉唆 | luōsuō | Vs | Loa So | Nói nhiều, nói dài dòng |
1308 | 鑼 | luó | N | La | Cái trống (thường dùng trong âm nhạc truyền thống) |
1309 | 邏輯 | luójí | N | Logic | Lý luận, logic |
1310 | 落得 | luòdé | Vst | Lạc Đắc | Rơi vào, kết quả là |
1311 | 落魄 | luòtuò | Vs | Lạc Phách | Hành động nghèo khó, khốn cùng |
1312 | 落選 | luòxuăn | Vp | Lạc Tuyển | Không được chọn, bị loại trong cuộc thi |
1313 | 駱駝 | luòtuó | N | Lạc Đà | Con lạc đà |
1314 | 驢 | lǘ | N | Lừa | Con lừa |
1315 | 鋁 | lǚ | N | Lỗ | Nhôm (kim loại) |
1316 | 旅費 | lǚfèi | N | Lữ Phí | Chi phí đi lại |
1317 | 旅途 | lǚtú | N | Lữ Đồ | Chuyến đi, hành trình |
1318 | 履歷 | lǚlì | N | Lý Lịch | Hồ sơ công việc, lý lịch |
1319 | 履行 | lǚxíng | V | Lý Hành | Thực hiện, hành động theo kế hoạch |
1320 | 略 | lüè | Adv | lược | lược qua, sơ qua |
1321 | 麻醉 | mázuì | V | Ma Tuy | Gây mê, thuốc mê |
1322 | 馬鈴薯 | mălíngshŭ | N | Mã Linh Thổ | Khoai tây |
1323 | 埋伏 | máifú | Vi | Mai Phục | Mai phục, phục kích |
1324 | 買賣 | măimài | N | mãi mại | mua bán, giao dịch |
1325 | 買主 | măizhŭ | N | Mãi Chủ | Người mua |
1326 | 邁 | mài | V | Mái | Tiến lên, bước tới |
1327 | 邁進 | màijìn | Vi | Mái Tiến | Tiến bước, tiến về phía trước |
1328 | 麥(子) | mài(zi) | N | Mạch (Tử) | Lúa mì |
1329 | 瞞 | mán | V | Mạn | Lừa dối, giấu giếm |
1330 | 蠻橫 | mánhèng | Vs | Man Hành | Hung hãn, thô lỗ |
1331 | 滿懷 | mănhuái | Vst | Mãn Hoài | Tràn đầy (cảm xúc) |
1332 | 漫長 | màncháng | Vs | Man Trường | Dài đằng đẵng, dài lâu |
1333 | 蔓延 | mànyán | Vs | Mạn Diên | Lan rộng, kéo dài |
1334 | 盲從 | mángcóng | Vs | Mang Tòng | Mù quáng theo, không suy nghĩ |
1335 | 盲人 | mángrén | N | Mang Nhân | Người mù |
1336 | 茫然 | mángrán | Vs | Mang Nhiên | Hoang mang, lạc lối |
1337 | 毛毯 | máotăn | N | Mao Đ blanket | Chăn lông |
1338 | 茂密 | màomì | Vs | Mậu Mật | Rậm rạp, dày đặc |
1339 | 冒險 | màoxiăn | Vi | Mạo Hiểm | Mạo hiểm, thách thức |
1340 | 枚 | méi | M | Mai | (Lượng từ dùng cho đồ vật nhỏ, thường là đồng xu) |
1341 | 眉毛/眉 | méimáo/méi | N | Mi Mao | Lông mày |
1342 | 眉頭 | méitóu | N | Mi Đầu | Đầu lông mày |
1343 | 每每 | měiměi | Adv | Mỗi Mỗi | Mỗi khi, luôn luôn |
1344 | 美滿 | měimăn | Vs | Mỹ Mãn | Hạnh phúc trọn vẹn, viên mãn |
1345 | 悶 | mēn | Vs | Mân | Chán nản, bực bội |
1346 | 門戶 | ménhù | N | Môn Hộ | Cửa nhà, cửa ra vào |
1347 | 蒙 | méng | Vst | Mông | Lừa dối, ngớ ngẩn |
1348 | 猛 | měng | Adv | mãnh | mạnh mẽ, dữ dội |
1349 | 猛烈 | měngliè | Vs | Mạnh Liệt | Mãnh liệt, mãnh mẽ |
1350 | 夢見 | mèngjiàn | Vpt | Mộng Kiến | Mơ thấy |
1351 | 謎 | mí | N | Mê | Câu đố, bí ẩn |
1352 | 謎語 | míyŭ | N | Mê Ngữ | Câu đố, câu hỏi khó hiểu |
1353 | 迷宮 | mígōng | N | Mê Cung | Mê cung |
1354 | 迷惑 | míhuò | Vs | Mê Hoặc | Làm cho bối rối, gây hoang mang |
1355 | 迷戀 | míliàn | Vst | Mê Luyến | Mê đắm, say mê |
1356 | 彌補 | míbŭ | V | Mi Bổ | Bù đắp, sửa chữa |
1357 | 密集 | mìjí | Vs | Mật Tập | Dày đặc, tập trung |
1358 | 蜜 | mì | N | Mật | Mật ong |
1359 | 鳴 | míng | Vi | Minh | Kêu, hót, gáy |
1360 | 明白 | míngbái | Adv | minh bạch | hiểu, rõ ràng |
1361 | 明理 | mínglĭ | Vs | Minh Lý | Sáng suốt, hiểu lý lẽ |
1362 | 明日 | míngrì | N | Minh Nhật | Ngày mai |
1363 | 明智 | míngzhì | Vs | Minh Triết | Sáng suốt, thông minh |
1364 | 名額 | míngé | N | Danh Ngạch | Số lượng danh sách, chỉ tiêu |
1365 | 名號 | mínghào | N | Danh Hiệu | Danh xưng, tên gọi |
1366 | 名氣 | míngqì | N | Danh Khí | Danh tiếng, uy tín |
1367 | 名勝 | míngshèng | N | Danh Thắng | Danh lam thắng cảnh |
1368 | 名聲 | míngshēng | N | Danh Thính | Danh tiếng |
1369 | 名堂 | míngtáng | N | Danh Đường | Công việc, công trình nổi bật |
1370 | 名下 | míngxià | N | Danh Hạ | Dưới tên, quyền sở hữu |
1371 | 冥想 | míngxiăng | Vi | Minh Tưởng | Thiền, suy nghĩ sâu sắc |
1372 | 命名 | mìngmíng | V-sep | Mệnh Danh | Đặt tên, gọi tên |
1373 | 命中 | mìngzhòng | Vpt | Mệnh Trung | Trúng số, đúng mục tiêu |
1374 | 綿延 | miányán | Vst | Miên Duệ | Kéo dài, tiếp nối |
1375 | 勉強 | miănqiăng | V | miễn cưỡng | gượng ép, miễn cưỡng |
1376 | 免稅 | miănshuì | Vs | Miễn Thuế | Miễn thuế |
1377 | 免疫 | miănyì | Vs | Miễn Dịch | Miễn dịch |
1378 | 面孔 | miànkŏng | N | Diện Khẩu | Khuôn mặt |
1379 | 描繪 | miáohuì | V | Miêu Họa | Vẽ, mô tả |
1380 | 描述 | miáoshù | V | Miêu Thự | Mô tả, diễn đạt |
1381 | 民俗 | mínsú | N | Dân Tục | Phong tục dân gian |
1382 | 民營 | mínyíng | Vs-attr | Dân Doanh | Doanh nghiệp tư nhân |
1383 | 敏感 | mĭngăn | Vs | Mẫn Cảm | Nhạy cảm |
1384 | 敏捷 | mĭnjié | Vs | Mẫn Tiết | Nhanh nhẹn, linh hoạt |
1385 | 滅 | miè | V | Diệt | Tiêu diệt, hủy diệt |
1386 | 模範 | mófàn | N | Mô Phạm | Mẫu mực, gương mẫu |
1387 | 模具 | mójù | N | Mô Cụ | Khuôn mẫu |
1388 | 模式 | móshì | N | Mô Thức | Mô hình, kiểu mẫu |
1389 | 魔術 | móshù | N | Ma Thuật | Phép thuật |
1390 | 末期 | mòqí | N | Mạt Kỳ | Thời kỳ cuối, giai đoạn cuối |
1391 | 墨 | mò | N | Mặc | Mực (viết), mực vẽ |
1392 | 沒落 | mòluò | Vs | Mất Lạc | Suy tàn, xuống cấp |
1393 | 沒收 | mòshōu | V | Mất Thu | Tịch thu, thu hồi |
1394 | 默默/默 | mòmò | Adv | Mặc Mặc | Im lặng, yên tĩnh |
1395 | 默契 | mòqì | N | Mặc Hợp | Hiệp ước im lặng, sự ăn ý |
1396 | 漠視 | mòshì | V | Mạc Thị | Lờ đi, không quan tâm |
1397 | 謀生 | móushēng | Vi | Mưu Sinh | Kiếm sống |
1398 | 某些 | mŏuxiē | Det | Mỗ Một | Một số, một vài |
1399 | 畝 | mŭ | M | Mẫu | Mẫu (đơn vị đo diện tích) |
1400 | 木材 | mùcái | N | Mộc Tài | Gỗ, vật liệu gỗ |
1401 | 木刻 | mùkē | N | Mộc Khắc | Khắc gỗ |
1402 | 木料 | mùliào | N | Mộc Liệu | Nguyên liệu gỗ |
1403 | 木偶 | mùŏu | N | Mộc Ấu | Múa rối gỗ |
1404 | 沐浴 | mùyù | Vi | Mục Dục | Tắm rửa, tắm gội |
1405 | 目睹 | mùdŭ | Vpt | Mục Đỗ | Chứng kiến, nhìn thấy |
1406 | 目光 | mùguāng | N | Mục Quang | Ánh mắt, tầm nhìn |
1407 | 目擊 | mùjí | Vpt | Mục Kích | Chứng kiến, thấy trực tiếp |
1408 | 牧場 | mùchăng | N | Mục Trường | Đồng cỏ, trang trại |
1409 | 幕 | mù | N | Mạc | Màn, bức màn, cảnh (trong kịch, phim) |
1410 | 募集 | mùjí | V | Mộ Tập | Tuyển dụng, thu thập |
1411 | 拿 | ná | Prep | Nã | Cầm, lấy |
1412 | 納悶 | nàmèn | Vs | Nạp Mẫn | Bối rối, khó hiểu |
1413 | 納入 | nàrù | V | Nạp Nhập | Chấp nhận, đưa vào |
1414 | 納稅 | nàshuì | V-sep | Nạp Thuế | Nộp thuế |
1415 | 乃/乃是 | năi/năishì | Adv | Nãi/ Nãi Thị | Chính là, tức là |
1416 | 耐 | nài | Vs-pred | Nại | Chịu đựng, kiên trì |
1417 | 耐力 | nàilì | N | Nại Lực | Sức bền, sức chịu đựng |
1418 | 男方 | nánfāng | N | Nam Phương | Phía nam, bên nam |
1419 | 南極洲 | nánjízhōu | N | Nam Cực Châu | Lục địa Nam Cực |
1420 | 難度 | nándù | N | Nan Độ | Độ khó |
1421 | 難關 | nánguān | N | Nan Quan | Khó khăn, thử thách |
1422 | 難免 | nánmiăn | Vs | Nan Miễn | Khó tránh, không tránh khỏi |
1423 | 難題 | nántí | N | Nan Đề | Vấn đề khó khăn |
1424 | 難民 | nànmín | N | Nan Dân | Người tị nạn |
1425 | 囊括 | nángguā | V | Ngang Quát | Bao quát, bao gồm |
1426 | 腦海 | năohăi | N | Não Hải | Trong đầu, tâm trí |
1427 | 腦力 | năolì | N | Não Lực | Năng lực trí tuệ |
1428 | 內閣 | nèigé | N | Nội Các | Nội các (chính phủ) |
1429 | 內涵 | nèihán | N | Nội Hàm | Nội dung, hàm ý, ý nghĩa ẩn chứa |
1430 | 內銷 | nèixiāo | Vs-attr | Nội Tiêu | Bán trong nước, tiêu thụ nội địa |
1431 | 內在 | nèizài | N | Nội Tại | Bên trong, thuộc về bản chất |
1432 | 內戰 | nèizhàn | N | Nội Chiến | Chiến tranh nội bộ |
1433 | 內政 | nèizhèng | N | Nội Chính | Chính trị nội bộ |
1434 | 能量 | néngliàng | N | Năng Lượng | Năng lượng |
1435 | 擬 | nĭ | V | Nghĩ | Dự tính, mô phỏng, giả định |
1436 | 擬定 | nĭdìng | V | Nghĩ Định | Lập kế hoạch, dự thảo |
1437 | 念頭 | niàntou | N | Niệm Đầu | Ý tưởng, suy nghĩ |
1438 | 娘 | niáng | N | Nương | Mẹ, mẹ ruột |
1439 | 娘家 | niángjiā | N | Nương Gia | Nhà mẹ (nhà vợ) |
1440 | 凝固 | nínggù | Vp | Ngưng Cố | Đóng băng, đông cứng lại |
1441 | 凝結 | níngjié | V | Ngưng Kết | Kết tụ lại, đông kết |
1442 | 凝聚 | níngjù | V | Ngưng Tụ | Tụ hợp lại, gắn kết |
1443 | 凝視 | níngshì | V | Ngưng Thị | Nhìn chằm chằm |
1444 | 扭轉 | niŭzhuăn | V | Nhuýnh Chuyển | Lật ngược tình thế, xoay chuyển |
1445 | 農具 | nóngjù | N | Nông Cụ | Dụng cụ nông nghiệp |
1446 | 農田 | nóngtián | N | Nông Điền | Ruộng đồng |
1447 | 農作物 | nóngzuòwù | N | Nông Tác Vật | Nông sản, cây trồng |
1448 | 奴隸 | núlì | N | Nô Lệ | Nô lệ |
1449 | 努力 | nŭlì | N | Nỗ lực | Cố gắng |
1450 | 怒氣 | nùqì | N | Nộ Khí | Cơn giận, phẫn nộ |
1451 | 挪 | nuó | V | Noa | Di chuyển, đổi chỗ |
1452 | 懦弱 | nuòruò | Vs | Nhuệ Nhược | Yếu đuối, nhu nhược |
1453 | 諾言 | nuòyán | N | Nặc Ngôn | Lời hứa, cam kết |
1454 | 女方 | nǚfāng | N | Nữ Phương | Phía nữ, bên nữ |
1455 | 虐待 | nüèdài | V | Nhục Hại | Lạm dụng, ngược đãi |
1456 | 趴 | pā | Vi | Pa | Nằm sấp, bò |
1457 | 拍馬屁 | pāimăpì | Vi | Phách Mã Bì | Nịnh hót, tán tụng thái quá |
1458 | 拍攝 | pāishè | V | Phách Xạ | Chụp ảnh, quay phim |
1459 | 拍子 | pāizi | N | Phách Tử | Nhịp, phách (nhạc học) |
1460 | 排除 | páichú | V | Bài Trừ | Loại trừ, loại bỏ |
1461 | 排擠 | páijĭ | V | Bài Tị | Đẩy ra, đuổi đi |
1462 | 排名 | páimíng | Vi | Bài Danh | Xếp hạng, xếp thứ tự |
1463 | 派出所 | pàichūsuŏ | N | Phái Xuất Sở | Đồn công an, trạm cảnh sát |
1464 | 派遣 | pàiqiăn | V | Phái Khiển | Cử đi, phái đi |
1465 | 派頭 | pàitóu | N | Phái Đầu | Phong thái, dáng vẻ |
1466 | 判 | pàn | V | Phán | Phán quyết, xét xử |
1467 | 盼 | pàn | Vst | Phán | Hy vọng, mong chờ |
1468 | 旁人 | pángrén | N | Bàng Nhân | Người khác, người ngoài |
1469 | 旁聽 | pángtīng | V | Bàng Thính | Nghe lén, nghe lén cuộc hội thoại |
1470 | 拋 | pāo | V | Phao | Ném, vứt |
1471 | 拋棄 | pāoqì | V | Phao Khí | Vứt bỏ, từ bỏ |
1472 | 跑道 | păodào | N | Bảo Đạo | Đường chạy, sân chạy |
1473 | 泡 | pào | M | Phao | Ngâm, pha (trà) |
1474 | 泡沫 | pàomò | N | Phao Mạt | Bọt biển, bong bóng |
1475 | 陪伴 | péibàn | V | Bồi Bạn | Đi cùng, đồng hành |
1476 | 培訓 | péixùn | V | Bồi Huấn | Đào tạo, huấn luyện |
1477 | 培育 | péiyù | V | Bồi Dục | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
1478 | 配 | pèi | V / Vs | phối | phối hợp |
1479 | 配給 | pèijĭ | V | Phối Cấp | Cung cấp, phân phát |
1480 | 配音 | pèiyīn | V-sep | Phối Âm | Lồng tiếng, thuyết minh |
1481 | 噴漆 | pēnqī | V-sep | Phun Kỳ | Phun sơn |
1482 | 盆地 | péndì | N | Bồn Địa | Chậu, bồn (địa lý), thung lũng |
1483 | 蓬勃 | péngbó | Vs | Phong Bác | Phát triển mạnh mẽ, sôi nổi |
1484 | 捧場 | pěngchăng | Vi | Bổng Tràng | Ủng hộ, giúp đỡ |
1485 | 批發 | pīfā | V | Phê Phát | Bán sỉ |
1486 | 批准 | pīzhŭn | Vpt | Phê Chuẩn | Phê duyệt, chấp nhận |
1487 | 疲憊 | píbèi | Vs | Bì Bạc | Mệt mỏi, kiệt sức |
1488 | 匹 | pĭ | M | thất | con (dùng cho con ngựa, con lừa) |
1489 | 譬如/譬如說 | pìrú/pìrúshuō | Prep | Tỉ Như | Ví dụ như, chẳng hạn như |
1490 | 偏差 | piānchā | N | Thiên Sai | Sai lệch |
1491 | 便宜 | piányí | N / Vst | Tiện nghi | Rẻ |
1492 | 片刻 | piànkè | N | Phiến Khắc | Một lát, một chút thời gian |
1493 | 票 | piào | M | Phiếu | Vé |
1494 | 拼 | pīn | V | Tinh | Ghép lại, kết hợp |
1495 | 貧苦 | pínkŭ | Vs | Bần Khổ | Nghèo khổ |
1496 | 貧民 | pínmín | N | Bần Dân | Người nghèo |
1497 | 品味 | pĭnwèi | N | Phẩm Vị | Sở thích, khẩu vị |
1498 | 品種 | pĭnzhŏng | N | Phẩm Chủng | Giống, loại |
1499 | 平凡 | píngfán | Vs | Bình Phàm | Bình thường, tầm thường |
1500 | 平面 | píngmiàn | N | Bình Diện | Bề mặt phẳng |
1501 | 平穩 | píngwěn | Vs | Bình Ổn | Ổn định |
1502 | 平行 | píngxíng | Vs | Bình Hành | Song song |
1503 | 評估 | pínggū | V | Bình Cứu | Đánh giá |
1504 | 評價 | píngjià | N | Bình Giá | Đánh giá, xếp loại |
1505 | 評論 | pínglùn | V | Bình Luận | Bình luận, nhận xét |
1506 | 潑 | pō | V | Phát | Tạt, vẩy |
1507 | 婆家 | pójiā | N | Bà Gia | Nhà chồng |
1508 | 破案 | pòàn | V-sep | Phá Án | Giải quyết án, phá án |
1509 | 破產 | pòchăn | Vp | Phá Sản | Phá sản, vỡ nợ |
1510 | 破除 | pòchú | V | Phá Trừ | Loại bỏ, tiêu diệt |
1511 | 破獲 | pòhuò | V | Phá Hoạch | Phá vỡ, phá hủy |
1512 | 破例 | pòlì | Vp-sep | Phá Lệ | Phá lệ, làm ngoại lệ |
1513 | 破碎 | pòsuì | Vs | Phá Toái | Vỡ, hỏng |
1514 | 迫害 | pòhài | V | Bức Hại | Hành hạ, bức hiếp |
1515 | 魄力 | pòlì | N | Bạt Lực | Nghị lực, sức mạnh tâm hồn |
1516 | 樸素 | púsù | Vs | Phác Tố | Đơn giản, mộc mạc |
1517 | 曝光 | pùguāng | Vp | Phóng Quang | Phơi bày, lộ ra |
1518 | 暴露 | pùlù | Vs | Bạo Lộ | Phơi bày, lộ ra |
1519 | 漆 | qī | N | Tất | Sơn, mực sơn |
1520 | 淒涼 | qīliáng | Vs | Thê Lương | Buồn bã, u ám |
1521 | 欺侮 | qīwŭ | V | Kỳ Vũ | Ức hiếp, lạm dụng |
1522 | 奇觀 | qíguān | N | Kỳ Quan | Kỳ quan, cảnh tượng đặc biệt |
1523 | 奇蹟 | qíjī | N | Kỳ Tích | Phép màu, kỳ tích |
1524 | 奇妙 | qímiào | Vs | Kỳ Diệu | Kỳ lạ, kỳ diệu |
1525 | 奇異 | qíyì | Vs | Kỳ Dị | Lạ, khác thường |
1526 | 期貨 | qíhuò | N | Kỳ Hóa | Hàng hóa tương lai (chứng khoán) |
1527 | 旗幟 | qízhì | N | Kỳ Chỉ | Cờ, biểu tượng |
1528 | 乞丐 | qĭgài | N | Kì Khách | Kẻ ăn xin |
1529 | 啟 | qĭ | Vi | Khởi | Mở, bắt đầu, khởi xướng |
1530 | 啟發 | qĭfā | V | Khởi Phát | Khơi dậy, phát triển, gợi mở |
1531 | 啟示 | qĭshì | N | Khởi Thị | Chỉ dẫn, gợi ý |
1532 | 啟事 | qĭshì | N | Khởi Sự | Thông báo, tin tức |
1533 | 起步 | qĭbù | Vi | Khởi Bộ | Bắt đầu, khởi động |
1534 | 起伏 | qĭfú | Vi | Khởi Phục | Lên xuống, dao động |
1535 | 起碼 | qĭmă | Adv | Khởi Mã | Tối thiểu, ít nhất |
1536 | 起源 | qĭyuán | N | Khởi Nguyên | Nguồn gốc, bắt nguồn |
1537 | 氣概 | qìgài | N | Khí Đại | Tinh thần, thái độ, khí phách |
1538 | 氣管 | qìguăn | N | Khí Quản | Cuống họng, đường thở |
1539 | 氣派 | qìpài | Vs | Khí Phái | Phong cách, khí thế |
1540 | 氣勢 | qìshì | N | Khí Thế | Thế lực, khí thế |
1541 | 氣體 | qìtĭ | N | Khí Thể | Thể khí |
1542 | 氣壓 | qìyā | N | Khí Áp | Áp suất khí |
1543 | 契機 | qìjī | N | Khế Cơ | Cơ hội, thời cơ |
1544 | 棄權 | qìquán | Vi | Khước Quyền | Từ bỏ quyền lợi |
1545 | 恰當 | qiàdàng | Vs | Thích Đáng | Phù hợp, thích hợp |
1546 | 恰好 | qiàhăo | Adv | Thích Hảo | Vừa đúng, vừa vặn |
1547 | 恰恰 | qiàqià | Adv | Thích Thích | Đúng lúc, vừa vặn |
1548 | 洽商 | qiàshāng | Vi | Hợp Thương | Thương lượng, đàm phán |
1549 | 洽談 | qiàtán | Vi | Hợp Đàm | Thương thảo, đàm phán |
1550 | 鉛 | qiān | N | Diêm | Chì (kim loại) |
1551 | 牽連 | qiānlián | Vst | Khiên Liên | Dính líu, liên quan |
1552 | 簽署 | qiānshù | V | Hiên Thư | Ký tên, ký kết |
1553 | 千萬 | qiānwàn | Det | thiên vạn | rất nhiều, hàng triệu |
1554 | 謙遜 | qiānxùn | Vs | Khiêm Tốn | Khiêm nhường, tôn trọng |
1555 | 前輩 | qiánbèi | N | Tiền Bối | Người đi trước, tiền bối |
1556 | 前程 | qiánchéng | N | Tiền Trình | Tương lai, tiền đồ |
1557 | 前後 | qiánhòu | N | Tiền Hậu | Trước sau, toàn bộ |
1558 | 前景 | qiánjĭng | N | Tiền Cảnh | Triển vọng, tương lai |
1559 | 前科 | qiánkē | N | Tiền Khoa | Tiền án |
1560 | 前提 | qiántí | N | Tiền Đề | Điều kiện tiên quyết |
1561 | 潛藏 | qiáncáng | Vi | Tiềm Tàng | Tiềm ẩn, che giấu |
1562 | 潛力 | qiánlì | N | Tiềm Lực | Tiềm năng |
1563 | 虔誠 | qiánchéng | Vs | Khiêm Thành | Sùng kính, thành kính |
1564 | 淺薄 | qiănbó | Vs | Thiển Bạc | Nông cạn, hời hợt |
1565 | 淺顯 | qiănxiăn | Vs | Thiển Hiển | Dễ hiểu, rõ ràng |
1566 | 腔調 | qiāngdiào | N | Xang Điều | Giọng điệu, âm điệu |
1567 | 牆角 | qiángjiăo | N | Tường Giác | Góc tường |
1568 | 強勁 | qiángjìng | Vs | Cường Kình | Mạnh mẽ, vững vàng |
1569 | 強求 | qiăngqiú | V | Cường Cầu | Cưỡng ép, ép buộc |
1570 | 強權 | qiángquán | N | Cường Quyền | Quyền lực mạnh mẽ |
1571 | 強壯 | qiángzhuàng | Vs | Cường Tráng | Mạnh mẽ, vạm vỡ |
1572 | 瞧不起 | qiáobùqĭ | Vst | Khiêu Bất Khí | Khinh thường, coi thường |
1573 | 橋樑/橋梁 | qiáoliáng | N | Kiều Lương | Cầu, cầu nối |
1574 | 巧合 | qiăohé | Vs | Xảo Hợp | Ngẫu nhiên, trùng hợp |
1575 | 俏 | qiào | Vs | Xảo | Xinh đẹp, dễ thương |
1576 | 翹 | qiào | Vs | Khiêu | Nghiêng, vểnh, vươn lên |
1577 | 峭壁 | qiàobì | N | Tiêu Bích | Vách đá dốc đứng |
1578 | 翹課 | qiàokè | V-sep | Khiêu Khóa | Bỏ học, trốn học |
1579 | 切磋 | qiēcuō | V | Thiết Thoa | Trao đổi, luyện tập |
1580 | 且 | qiě | Adv | Thả | Và, hơn nữa |
1581 | 切實 | qièshí | Vs | Thiết Thực | Cụ thể, thực tế |
1582 | 竊賊 | qièzéi | N | Thiết Tặc | Kẻ trộm, cắp |
1583 | 親 | qīn | Vs | thân | thân thiết |
1584 | 親熱 | qīnrè | Vs | Thân Nhiệt | Nồng nhiệt, thân mật |
1585 | 親身 | qīnshēn | Adv | Thân Thân | Tự mình, bản thân |
1586 | 親生 | qīnshēng | Vs-attr | Thân Sinh | Sinh ra, do mẹ sinh |
1587 | 侵犯 | qīnfàn | V | Xâm Phạm | Xâm lấn, vi phạm |
1588 | 侵略 | qīnlüè | V | Xâm Lược | Xâm chiếm, xâm lược |
1589 | 侵蝕 | qīnshí | V | Xâm Thực | Xâm hại, ăn mòn |
1590 | 侵襲 | qīnxí | V | Xâm Tập | Tấn công, xâm nhập |
1591 | 欽佩 | qīnpèi | Vst | Khâm Bái | Kính trọng, ngưỡng mộ |
1592 | 琴 | qín | N | Cầm | Đàn, đàn tỳ bà |
1593 | 勤奮 | qínfèn | Vs | Cần Phấn | Chăm chỉ, cần cù |
1594 | 青春 | qīngchūn | N | Thanh Xuân | Tuổi trẻ, thời thanh xuân |
1595 | 青翠 | qīngcuì | Vs | Thanh Thúy | Xanh tươi, tươi sáng |
1596 | 青蛙 | qīngwā | N | Thanh Wa | Con ếch |
1597 | 清澈 | qīngchè | Vs | Thanh Triệt | Trong suốt, rõ ràng |
1598 | 清潔 | qīngjié | Vs | Thanh Khiết | Sạch sẽ, vệ sinh |
1599 | 清靜 | qīngjìng | Vs | Thanh Tịnh | Yên tĩnh, thanh bình |
1600 | 清廉 | qīnglián | Vs | Thanh Liêm | Liêm khiết, trong sạch |
1601 | 清幽 | qīngyōu | Vs | Thanh U | Yên tĩnh, thanh thoát |
1602 | 清掃 | qīngsăo | V | Thanh Tảo | Quét dọn, vệ sinh |
1603 | 傾向 | qīngxiàng | N | khuynh hướng | xu hướng, chiều hướng |
1604 | 輕薄 | qīngbó | Vs | Khinh Bạc | Hời hợt, thiếu trách nhiệm |
1605 | 輕蔑 | qīngmiè | Vs | Khinh Miệt | Khinh thường, coi thường |
1606 | 輕易 | qīngyì | Adv | Khinh Dịch | Dễ dàng, nhẹ nhàng |
1607 | 情報 | qíngbào | N | Tình Báo | Thông tin, tình báo |
1608 | 情操 | qíngcāo | N | Tình Thao | Tình cảm, cảm xúc |
1609 | 情婦 | qíngfù | N | Tình Phụ | Người tình (nữ) |
1610 | 情節 | qíngjié | N | Tình Tiết | Câu chuyện, cốt truyện |
1611 | 情景 | qíngjĭng | N | Tình Cảnh | Cảnh tượng, tình huống |
1612 | 情侶 | qínglǚ | N | Tình Lữ | Cặp đôi, người yêu |
1613 | 情趣 | qíngqù | N | Tình Thú | Sở thích, niềm vui |
1614 | 慶幸 | qìngxìng | Vs | Khánh Hạnh | May mắn, hạnh phúc |
1615 | 丘陵 | qiūlíng | N | Khâu Lĩnh | Đồi, gò, vùng đồi núi |
1616 | 求學 | qiúxué | Vi | Cầu Học | Học hành, tìm kiếm tri thức |
1617 | 求助 | qiúzhù | Vi | Cầu Trợ | Cầu cứu, tìm sự giúp đỡ |
1618 | 屈服 | qūfú | Vs | Khuất Phục | Khuất phục, chịu thua |
1619 | 趨勢 | qūshì | N | Xuy Trí | Xu hướng, trào lưu |
1620 | 渠道 | qúdào | N | Kênh Đạo | Kênh, đường ống, phương tiện |
1621 | 取材 | qŭcái | Vs | Thủ Tài | Lấy tài liệu, lấy nguồn thông tin |
1622 | 取締 | qŭdì | V | Thủ Đế | Cấm, ngừng, kiểm soát (hoạt động trái phép) |
1623 | 取樣 | qŭyàng | N | Thủ Dạng | Lấy mẫu, mẫu thử |
1624 | 取悅 | qŭyuè | V | Thủ Duệ | Làm vui lòng, làm vừa lòng |
1625 | 趣味 | qùwèi | N | Thú Vị | Sở thích, niềm vui |
1626 | 圈 | quān | V | quyển | vòng tròn, chu vi |
1627 | 圈子 | quānzi | N | Quyển Tử | Nhóm, cộng đồng, giới |
1628 | 拳 | quán | M | Quyền | Quyền (quyền lực), đấm, quyền cước |
1629 | 全力 | quánlì | Adv | Toàn Lực | Toàn bộ sức lực, hết sức |
1630 | 全盤 | quánpán | Det | Toàn Bàn | Toàn bộ, toàn diện |
1631 | 權力 | quánlì | N | Quyền Lực | Quyền lực |
1632 | 權威 | quánwēi | N | Quyền Uy | Quyền uy, quyền lực tối cao |
1633 | 權益 | quányì | N | Quyền Ích | Quyền lợi, quyền lợi chính đáng |
1634 | 泉源 | quányuán | N | Tuyền Nguyên | Nguồn suối, nguồn gốc |
1635 | 勸導 | quàndăo | V | Khuyên Đạo | Khuyên bảo, hướng dẫn |
1636 | 勸告 | quàngào | N | Khuyên Cáo | Khuyên bảo, lời khuyên |
1637 | 缺陷 | quēxiàn | N | Khiếm Hãm | Khiếm khuyết, khuyết điểm |
1638 | 確保 | quèbăo | V | Xác Bảo | Đảm bảo, chắc chắn |
1639 | 確切 | quèqiè | Vs | Xác Thiết | Chính xác, rõ ràng |
1640 | 確實 | quèshí | Adv | xác thực | chính xác, thật sự |
1641 | 群島 | qúndăo | N | Quần Đảo | Quần đảo |
1642 | 群居 | qúnjū | Vs | Quần Cư | Sống chung, sống tập thể |
1643 | 染料 | rănliào | N | Nhiễm Liệu | Thuốc nhuộm |
1644 | 嚷 | răng | Vi | Nhảng | Kêu la, la hét |
1645 | 饒 | ráo | V | Nao | Khoan dung, tha thứ |
1646 | 熱潮 | rècháo | N | Nhiệt Triều | Trào lưu, phong trào nóng |
1647 | 熱帶 | rèdài | N | Nhiệt Đới | Vùng nhiệt đới |
1648 | 熱水瓶 | rèshuĭpíng | N | Nhiệt Thủy Bình | Bình nước nóng |
1649 | 仁愛 | rénài | N | Nhân Ái | Lòng nhân ái, lòng thương người |
1650 | 人次 | réncì | N | Nhân Thứ | Số lượt người |
1651 | 人道 | réndào | N | Nhân Đạo | Đạo đức nhân loại |
1652 | 人禍 | rénhuò | N | Nhân Họa | Tai họa do con người gây ra |
1653 | 人際 | rénjì | N | Nhân Tế | Quan hệ xã hội, giao tiếp |
1654 | 人情 | rénqíng | N | Nhân Tình | Quan hệ xã hội, tình người |
1655 | 人群 | rénqún | N | Nhân Quần | Đám đông, quần chúng |
1656 | 人士 | rénshì | N | Nhân Sĩ | Người (có học, có tiếng), nhân vật |
1657 | 人手 | rénshŏu | N | Nhân Thủ | Nhân lực, lực lượng lao động |
1658 | 人選 | rénxuăn | N | Nhân Tuyển | Người chọn lựa, ứng viên |
1659 | 人造 | rénzào | Vs-attr | Nhân Tạo | Nhân tạo, do con người tạo ra |
1660 | 忍痛 | rěntòng | Vs | Nhẫn Thống | Chịu đựng đau đớn, kiên cường chịu đựng |
1661 | 任 | rèn | M | nhậm | đảm nhiệm, giao phó |
1662 | 任期 | rènqí | N | Nhậm Kỳ | Thời gian tại nhiệm, nhiệm kỳ |
1663 | 任意 | rènyì | Adv | Nhậm Ý | Tùy ý, tự do lựa chọn |
1664 | 認錯 | rèncuò | Vp | Nhận Thác | Nhận lỗi, thừa nhận sai |
1665 | 認定 | rèndìng | V | Nhận Định | Xác nhận, định rõ |
1666 | 日程 | rìchéng | N | Nhật Trình | Lịch trình, thời gian biểu |
1667 | 日光燈 | rìguāngdēng | N | Nhật Quang Đăng | Đèn huỳnh quang |
1668 | 日益 | rìyì | Adv | Nhật Ích | Ngày càng, ngày càng nhiều |
1669 | 容量 | róngliàng | N | Dung Lượng | Dung tích, sức chứa |
1670 | 容納 | róngnà | Vst | Dung Nạp | Tiếp nhận, chứa đựng |
1671 | 容器 | róngqì | N | Dung Khí | Đồ chứa, vật chứa |
1672 | 容許 | róngxŭ | V | Dung Hứa | Cho phép, chấp nhận |
1673 | 溶 | róng | Vs | Dung | Tan chảy, hòa tan |
1674 | 溶化 | rónghuà | Vp | Dung Hóa | Tan chảy, tan ra |
1675 | 融合 | rónghé | V | Dung Hợp | Hòa hợp, dung hòa |
1676 | 融洽 | róngqià | Vs | Dung Thỏa | Hòa hợp, hài hòa |
1677 | 榮譽 | róngyù | N | Vinh Dự | Vinh dự, danh dự |
1678 | 揉 | róu | V | Nhâu | Xoa, vỗ về |
1679 | 柔軟 | róuruăn | Vs | Nhu Nhuyễn | Mềm mại, linh hoạt |
1680 | 肉麻 | ròumá | Vs | Nhục Ma | Lố bịch, quá mức, ngượng ngùng |
1681 | 肉體 | ròutĭ | N | Nhục Thể | Thể xác, thân thể |
1682 | 如此 | rúcĭ | Adv | như thử | như vậy |
1683 | 儒家 | rújiā | N | Nho Gia | Trường phái Nho giáo |
1684 | 入超 | rùchāo | Vs | Nhập Siêu | Nhập khẩu vượt quá xuất khẩu |
1685 | 入口 | rùkŏu | Vi | Nhập khẩu | Lối vào |
1686 | 入世 | rùshì | Vs | Nhập Thế | Gia nhập thế giới, bước vào xã hội |
1687 | 軟弱 | ruănruò | Vs | Nhu Nhược | Mềm yếu, yếu đuối |
1688 | 軟體 | ruăntĭ | N | Nhu Thể | Phần mềm (máy tính) |
1689 | 若 | ruò | Conj | Nhược | Nếu, nếu như |
1690 | 若干 | ruògān | Det | Nhược Can | Một vài, một số lượng nhất định |
1691 | 撒謊 | sāhuăng | V-sep | Tả Hàng | Nói dối |
1692 | 撒 | să | V | Tả | Rải, vãi, tung |
1693 | 灑 | să | V | Tả | Rưới, tưới |
1694 | 賽 | sài | V | Tái | Cuộc thi, cuộc đấu |
1695 | 散文 | sănwén | N | Tán Văn | Văn xuôi |
1696 | 散布/散佈 | sànbù | V | Tán Phổ | Phát tán, phân tán |
1697 | 喪事 | sāngshì | N | Tang Sự | Tang lễ |
1698 | 嗓子 | săngzi | N | Tạng Tử | Họng, cổ họng |
1699 | 喪生 | sàngshēng | Vp | Tang Sinh | Chết, tử vong |
1700 | 騷動 | sāodòng | Vi | Tao Động | Náo động, hỗn loạn |
1701 | 嫂子 | săozi | N | Thảo Tử | Chị dâu |
1702 | 色澤 | sèzé | N | Sắc Tắc | Màu sắc, vẻ ngoài |
1703 | 剎(ㄕㄚ)車/煞車 | shāchē | V-sep | Sát Xa/ Sát Xa | Phanh xe, dừng lại đột ngột |
1704 | 沙啞 | shāyă | Vs | Sa Họa | Cổ họng khàn, giọng khàn |
1705 | 傻瓜 | shăguā | N | Sỏ Qua | Kẻ ngốc, đần độn |
1706 | 山峰 | shānfēng | N | Sơn Phong | Đỉnh núi |
1707 | 山谷 | shāngŭ | N | Sơn Cốc | Thung lũng |
1708 | 山脈 | shānmài | N | Sơn Mạch | Dãy núi |
1709 | 閃電 | shăndiàn | N | Thiểm Điện | Sét |
1710 | 閃爍 | shănshuò | Vi | Thiểm Sóc | Lấp lánh, chớp sáng |
1711 | 閃耀 | shănyào | Vs | Thiểm Diệu | Tỏa sáng, lấp lánh |
1712 | 擅長 | shàncháng | Vst | Tham Sở | Thành thạo, giỏi về |
1713 | 傷害 | shānghài | N | thương hại | tổn thương, làm hại |
1714 | 傷口 | shāngkŏu | N | Thương Khẩu | Vết thương |
1715 | 傷亡 | shāngwáng | Vp | Thương Vong | Thương vong, thương tích và tử vong |
1716 | 商榷 | shāngquè | Vi | Thương Thảo | Thảo luận, thương lượng |
1717 | 商討 | shāngtăo | V | Thương Thảo | Bàn bạc, thảo luận |
1718 | 賞 | shăng | V | Thưởng | Thưởng, khen thưởng |
1719 | 尚 | shàng | Adv | Thượng | Còn, vẫn, quan trọng |
1720 | 上吊 | shàngdiào | Vi | Thượng Điếu | Treo cổ tự tử |
1721 | 上好 | shànghăo | Vs-attr | Thượng Hảo | Tốt, chất lượng cao |
1722 | 上進 | shàngjìn | Vs | Thượng Tiến | Tiến bộ, phát triển |
1723 | 上空 | shàngkōng | N | Thượng Không | Không trung, bầu trời |
1724 | 上路 | shànglù | Vp | Thượng Lộ | Lên đường, bắt đầu hành trình |
1725 | 上門 | shàngmén | Vi | Thượng Môn | Đến nhà, đến cửa (thăm viếng) |
1726 | 上司 | shàngsī | N | Thượng Tư | Cấp trên, sếp, người quản lý |
1727 | 上下 | shàngxià | N | thượng hạ | lên xuống, trên dưới |
1728 | 上旬 | shàngxún | N | Thượng Tuần | Mười ngày đầu tháng |
1729 | 上演 | shàngyăn | V | Thượng Diễn | Biểu diễn, trình diễn (kịch, phim) |
1730 | 上癮 | shàngyĭn | Vp | Thượng Nghiện | Nghiện, say mê quá mức |
1731 | 上漲 | shàngzhăng | Vp | Thượng Trướng | Tăng lên, tăng giá |
1732 | 燒香 | shāoxiāng | V-sep | Thiêu Hương | Đốt hương, thắp hương |
1733 | 奢侈 | shēchĭ | Vs | Xa Sỉ | Xa hoa, phung phí |
1734 | 奢望 | shēwàng | Vst | Xa Vọng | Ước mơ xa vời, hy vọng không thực tế |
1735 | 設 | shè | V | Thiết | Thiết lập, đặt ra |
1736 | 設施 | shèshī | N | Thiết Thí | Cơ sở vật chất, trang thiết bị |
1737 | 設想 | shèxiăng | Vi | Thiết Tưởng | Dự định, tưởng tượng |
1738 | 射擊 | shèjí | V | Xạ Kích | Bắn súng, nổ súng |
1739 | 射手 | shèshŏu | N | Xạ Thủ | Người bắn, xạ thủ |
1740 | 涉及 | shèjí | Vpt | Thiệp Nhập | Liên quan đến, có liên quan |
1741 | 涉嫌 | shèxián | Vst | Thiệp Hiềm | Bị nghi ngờ, có liên quan đến tội phạm |
1742 | 社論 | shèlùn | N | Xã Luận | Bài xã luận, bình luận của báo chí |
1743 | 攝取 | shèqŭ | V | Nhiếp Thủ | Hấp thụ, thu nhận (thức ăn, dưỡng chất) |
1744 | 攝氏 | shèshì | N | Nhiếp Thị | Đơn vị đo nhiệt độ (Celsius) |
1745 | 攝影機 | shèyĭngjī | N | Nhiếp Ảnh Cơ | Máy ảnh, máy quay phim |
1746 | 深奧 | shēnào | Vs | Thâm Áo | Sâu sắc, phức tạp |
1747 | 深沉 | shēnchén | Vs | Thâm Trầm | Sâu lắng, nghiêm túc, trầm lắng |
1748 | 深度 | shēndù | N | Thâm Độ | Độ sâu, chiều sâu |
1749 | 深厚 | shēnhòu | Vs | Thâm Hậu | Sâu sắc, thâm hậu |
1750 | 深切 | shēnqiè | Vs | Thâm Thiết | Sâu sắc, thiết tha |
1751 | 深入 | shēnrù | V | thâm nhập | đi sâu vào |
1752 | 深造 | shēnzào | Vi | Thâm Tạo | Học thêm, học lên cao |
1753 | 身段 | shēnduàn | N | Thân Đoạn | Dáng người, hình thể |
1754 | 身教 | shēnjiào | N | Thân Giáo | Giáo dục bằng hành động, giáo dục qua việc làm |
1755 | 身為 | shēnwéi | Vst | Thân Vi | Là (chức vụ, vai trò) |
1756 | 身子 | shēnzi | N | Thân Tử | Cơ thể, thân thể |
1757 | 伸張 | shēnzhāng | V | Thân Trương | Mở rộng, kéo dài |
1758 | 神 | shén | Vs | thần | thần thánh, siêu nhiên |
1759 | 神情 | shénqíng | N | Thần Tình | Biểu cảm khuôn mặt, thần thái |
1760 | 審核 | shěnhé | V | Thẩm Hạch | Kiểm tra, xét duyệt |
1761 | 審判 | shěnpàn | V | Thẩm Phán | Phán xét, xét xử |
1762 | 審慎 | shěnshèn | Vs | Thẩm Thận | Cẩn trọng, thận trọng |
1763 | 審議 | shěnyì | V | Thẩm Nghị | Xem xét, thảo luận |
1764 | 甚 | shèn | Adv | Thậm | Rất, cực kỳ |
1765 | 滲入 | shènrù | V | Sẩm Nhập | Thấm vào, thấm dần |
1766 | 生火 | shēnghuŏ | V-sep | Sinh Hỏa | Đốt lửa, nhóm lửa |
1767 | 生理 | shēnglĭ | N | Sinh Lý | Sinh lý (về cơ thể con người) |
1768 | 生平 | shēngpíng | N | Sinh Bình | Cuộc đời, tiểu sử |
1769 | 生氣 | shēngqì | N | Sinh khí | Tức giận |
1770 | 生前 | shēngqián | N | Sinh Tiền | Trước khi qua đời, trong lúc còn sống |
1771 | 生人 | shēngrén | N | Sinh Nhân | Người còn sống |
1772 | 生死 | shēngsĭ | N | Sinh Tử | Sự sống và cái chết |
1773 | 生態 | shēngtài | N | Sinh Thái | Hệ sinh thái |
1774 | 生物 | shēngwù | N | Sinh Vật | Sinh vật, động thực vật |
1775 | 生效 | shēngxiào | Vp | Sinh Hiệu | Có hiệu lực |
1776 | 生硬 | shēngyìng | Vs | Sinh Nghiêng | Cứng nhắc, thiếu linh hoạt |
1777 | 生育 | shēngyù | N / V | Sinh Dục | Sinh đẻ, sinh con |
1778 | 生殖 | shēngzhí | Vi | Sinh Chức | Sinh sản, sinh dục |
1779 | 升遷 | shēngqiān | Vi | Thăng Thiên | Thăng chức |
1780 | 升值 | shēngzhí | Vp | Thăng Giá | Tăng giá trị |
1781 | 聲稱 | shēngchēng | V | Thanh Xưng | Tuyên bố, khẳng định |
1782 | 聲明 | shēngmíng | N | Thanh Minh | Tuyên bố, thông báo chính thức |
1783 | 聲勢 | shēngshì | N | Thanh Thế | Thế lực, khí thế |
1784 | 省 | shěng | N | tỉnh | tiết kiệm, tỉnh (địa lý) |
1785 | 省事 | shěngshì | Vs | Tỉnh Sự | Tiết kiệm công sức, dễ dàng |
1786 | 盛 | shèng | Vs | Thịnh | Hưng thịnh, phát đạt |
1787 | 盛情 | shèngqíng | N | Thịnh Tình | Lòng hiếu khách, sự đối đãi nồng hậu |
1788 | 盛行 | shèngxíng | Vs | Thịnh Hành | Thịnh hành, phổ biến |
1789 | 盛裝 | shèngzhuāng | Vs | Thịnh Trang | Mặc đẹp, ăn diện |
1790 | 勝地 | shèngdì | N | Thắng Địa | Địa điểm thắng lợi, địa điểm lý tưởng |
1791 | 聖賢 | shèngxián | N | Thánh Hiền | Thánh nhân, bậc hiền triết |
1792 | 失 | shī | Vpt | Thất | Mất, thất bại |
1793 | 失靈 | shīlíng | Vp | Thất Linh | Mất khả năng hoạt động |
1794 | 失落 | shīluò | Vs | Thất Lạc | Mất mát, thất lạc |
1795 | 失明 | shīmíng | Vp | Thất Minh | Mù, mất thị lực |
1796 | 失事 | shīshì | Vp | Thất Sự | Gặp sự cố, tai nạn |
1797 | 失手 | shīshŏu | Vs | Thất Thủ | Lỡ tay, làm mất |
1798 | 失蹤 | shīzōng | Vp | Thất Tung | Mất tích |
1799 | 師範 | shīfàn | Vs-attr | Sư Phạm | Trường sư phạm, giáo viên |
1800 | 施肥 | shīféi | V-sep | Thi Phì | Bón phân |
1801 | 施行 | shīxíng | V | Thi Hành | Thi hành, thực hiện |
1802 | 屍體 | shītĭ | N | Thi Thể | Xác chết |
1803 | 石膏 | shígāo | N | Thạch Cao | Thạch cao (vật liệu xây dựng) |
1804 | 十足 | shízú | Vs | Thập Túc | Hoàn toàn, đầy đủ |
1805 | 拾 | shí | V | Thập | Nhặt, thu gom |
1806 | 時光 | shíguāng | N | Thời Quang | Thời gian |
1807 | 時節 | shíjié | N | Thời Tiết | Mùa vụ, mùa |
1808 | 時髦 | shímáo | Vs | Thời Mao | Mốt, hợp thời |
1809 | 時效 | shíxiào | N | Thời Hiệu | Thời gian có hiệu lực |
1810 | 實地 | shídì | Adv | Thực Địa | Thực tế, thực hành |
1811 | 實踐 | shíjiàn | V | Thực Tiễn | Thực hiện, hành động |
1812 | 實況 | shíkuàng | N | Thực Huống | Tình hình thực tế |
1813 | 實例 | shílì | N | Thực Lệ | Ví dụ thực tế |
1814 | 實習 | shíxí | Vi | Thực Tập | Thực hành, thực tập |
1815 | 實證 | shízhèng | N | Thực Chứng | Chứng minh thực tế |
1816 | 實質 | shízhí | N | Thực Chất | Bản chất, thực tế |
1817 | 屎 | shĭ | N | Sĩ | Phân, chất thải |
1818 | 史料 | shĭliào | N | Sử Liệu | Tài liệu lịch sử |
1819 | 使喚 | shĭhuàn | V | Sử Hán | Ra lệnh, sai bảo |
1820 | 使節 | shĭjié | N | Sử Tiết | Sứ giả, phái đoàn ngoại giao |
1821 | 使勁 | shĭjìng | Vi | Sử Tỉnh | Dùng sức, nỗ lực hết mình |
1822 | 使命 | shĭmìng | N | Sứ Mệnh | Nhiệm vụ, sứ mệnh |
1823 | 士兵 | shìbīng | N | Sĩ Binh | Lính, chiến sĩ |
1824 | 仕女 | shìnǚ | N | Sĩ Nữ | Phụ nữ, quý tộc nữ |
1825 | 示範 | shìfàn | Vi | Thị Phạm | Mẫu, làm mẫu |
1826 | 市面 | shìmiàn | N | Thị Diện | Thị trường, mặt hàng |
1827 | 市容 | shìróng | N | Thị Dung | Diện mạo của thành phố |
1828 | 世代 | shìdài | N | Thế Đại | Thế hệ, đời sau |
1829 | 世間 | shìjiān | N | Thế Gian | Thế giới, nhân gian |
1830 | 世事 | shìshì | N | Thế Sự | Công việc đời sống, sự việc thế gian |
1831 | 試卷 | shìjuàn | N | Thí Quyển | Đề thi, bài thi |
1832 | 試圖 | shìtú | Vaux | Thí Đồ | Cố gắng, thử làm |
1833 | 逝世 | shìshì | Vp | Thệ Thế | Qua đời, mất |
1834 | 勢必 | shìbì | Adv | Thế Bất | Nhất định, chắc chắn |
1835 | 事故 | shìgù | N | Sự Cố | Tai nạn, sự việc ngoài dự đoán |
1836 | 事變 | shìbiàn | N | Sự Biến | Biến cố, thay đổi lớn |
1837 | 事態 | shìtài | N | Sự Thái | Tình hình, tình trạng |
1838 | 事務 | shìwù | N | Sự Vụ | Công việc, sự vụ |
1839 | 事宜 | shìyí | N | Sự Nghi | Công việc, vấn đề |
1840 | 釋放 | shìfàng | V | Thích Phóng | Thả, giải phóng |
1841 | 嗜好 | shìhào | N | Thị Hảo | Sở thích, đam mê |
1842 | 視為 | shìwéi | V | Thị Vi | Xem như, coi là |
1843 | 適宜 | shìyí | Vs | Thích Nghi | Phù hợp, thích hợp |
1844 | 適中 | shìzhōng | Vs | Thích Trung | Vừa phải, hợp lý |
1845 | 收藏 | shōucáng | V | Thâu Tàng | Sưu tầm, thu thập |
1846 | 收買 | shōumăi | V | Thu Mại | Mua chuộc, mua bán |
1847 | 收縮 | shōusuō | Vi | Thu Súc | Thu hẹp, co lại |
1848 | 收聽 | shōutīng | V | Thu Thính | Nghe, tiếp nhận thông tin |
1849 | 收益 | shōuyì | N | Thu Ích | Lợi nhuận, thu nhập |
1850 | 手冊 | shŏucè | N | Thủ Sách | Sổ tay, sách hướng dẫn |
1851 | 手槍 | shŏuqiāng | N | Thủ Khang | Súng ngắn, súng lục |
1852 | 手勢 | shŏushì | N | Thủ Thế | Dấu hiệu, động tác tay |
1853 | 守 | shŏu | V | Thủ | Giữ, bảo vệ |
1854 | 守護 | shŏuhù | V | Thủ Hộ | Bảo vệ, gìn giữ |
1855 | 首府 | shŏufŭ | N | Thủ Phủ | Thủ đô, thành phố chính |
1856 | 首領 | shŏulĭng | N | Thủ Lãnh | Lãnh đạo, thủ lĩnh |
1857 | 首席 | shŏuxí | N | Thủ Tịch | Chủ tịch, người đứng đầu |
1858 | 首飾 | shŏushì | N | Thủ Sức | Đồ trang sức, trang sức |
1859 | 首先 | shŏuxiān | Conj | thủ tiên | đầu tiên |
1860 | 首長 | shŏuzhăng | N | Thủ Trưởng | Người đứng đầu, lãnh đạo |
1861 | 受害 | shòuhài | Vp | Thụ Hại | Bị thiệt hại, bị hại |
1862 | 受訓 | shòuxùn | V-sep | Thụ Huấn | Nhận huấn luyện, đào tạo |
1863 | 售貨員 | shòuhuòyuán | N | Thụ Hóa Viên | Nhân viên bán hàng |
1864 | 授課 | shòukè | V-sep | Thụ Khóa | Giảng dạy, truyền đạt bài học |
1865 | 狩獵 | shòuliè | V | Thú Liệp | Săn bắn |
1866 | 壽星 | shòuxīng | N | Thọ Tinh | Người có sinh nhật (ngày sinh) |
1867 | 疏導 | shūdăo | V | Sơ Đạo | Hướng dẫn, dẫn dắt |
1868 | 疏散 | shūsàn | V | Sơ Tán | Tản ra, giải tán |
1869 | 梳 | shū | V | Sơ | Chải, gỡ (tóc) |
1870 | 書本 | shūběn | N | Thư Bản | Sách |
1871 | 書面 | shūmiàn | N | Thư Diện | Dạng văn bản, viết tay |
1872 | 書寫 | shūxiě | V | Thư Tả | Viết, ghi chép |
1873 | 舒暢 | shūchàng | Vs | Thư Sướng | Thoải mái, dễ chịu |
1874 | 舒展 | shūzhăn | V | Thư Triển | Giãn ra, mở rộng |
1875 | 輸血 | shūxiě | V-sep | Thua Huyết | Truyền máu |
1876 | 束縛 | shùfú | V | Thúc Phược | Ràng buộc, kiềm chế |
1877 | 樹苗 | shùmiáo | N | Thụ Miêu | Cây giống, cây con |
1878 | 數據 | shùjù | N | Sổ Cứu | Dữ liệu, con số |
1879 | 率 | shuài | V | Suất | Tỉ lệ, tỷ suất |
1880 | 霜 | shuāng | N | Sương | Sương giá |
1881 | 雙重 | shuāngchóng | Vs-attr | Song Trùng | Đôi, kép |
1882 | 雙打 | shuāngdă | N | Song Đả | Đánh đôi (tennis) |
1883 | 爽快 | shuăngkuài | Vs | Sảng Khoái | Thoải mái, vui vẻ |
1884 | 水道 | shuĭdào | N | Thủy Đạo | Kênh nước, con đường nước |
1885 | 水稻 | shuĭdào | N | Thủy Đạo | Lúa nước |
1886 | 水晶 | shuĭjīng | N | Thủy Tinh | Pha lê, thủy tinh |
1887 | 水庫 | shuĭkù | N | Thủy Khố | Hồ chứa nước |
1888 | 水力 | shuĭlì | N | Thủy Lực | Lực lượng thủy động |
1889 | 水泥 | shuĭní | N | Thủy Nhuệ | Xi măng |
1890 | 水源 | shuĭyuán | N | Thủy Nguyên | Nguồn nước |
1891 | 水蒸氣 | shuĭzhēngqì | N | Thủy Chưng Khí | Hơi nước |
1892 | 順從 | shùncóng | Vs | Thuận Tùng | Tuân theo, vâng lời |
1893 | 順應 | shùnyìng | Vst | Thuận Ứng | Phù hợp, thích ứng |
1894 | 瞬間 | shùnjiān | N | Thuấn Gian | Khoảnh khắc, tức thì |
1895 | 說謊 | shuōhuăng | V-sep | Thuyết Hướng | Nói dối |
1896 | 說笑 | shuōxiào | Vi | Thuyết Tiếu | Nói đùa, nói chuyện vui |
1897 | 思潮 | sīcháo | N | Tư Triều | Xu hướng tư tưởng |
1898 | 思念 | sīniàn | Vst | Tư Niệm | Nhớ, tưởng nhớ |
1899 | 思維 | sīwéi | N | Tư Vị | Tư duy |
1900 | 絲毫 | sīháo | Det | Ti丝 hao | Một chút, chút xíu, một tí |
1901 | 司令 | sīlìng | N | Ty Lệnh | Tướng lĩnh, người chỉ huy |
1902 | 斯文 | sīwén | Vs | Ti Văn | Nho nhã, lịch sự, có văn hóa |
1903 | 私心 | sīxīn | N | Tư Tâm | Lòng ích kỷ, tư lợi |
1904 | 賜 | sì | V | Tứ | Ban cho, ban tặng |
1905 | 似的/似地 | sìde | Tự đích/Tự địa | Giống như, kiểu như | |
1906 | 松樹/松 | sōngshù/sōng | N | Tùng Thụ/Tùng | Cây thông |
1907 | 慫恿 | sŏngyŏng | V | Tùng Dũng | Khuyến khích, dụ dỗ |
1908 | 搜集 | sōují | V | Sưu Tập | Thu thập, sưu tầm |
1909 | 俗稱 | súchēng | Vst | Tục Xưng | Tên gọi phổ biến, tên thường gọi |
1910 | 俗語 | súyŭ | N | Tục Ngữ | Lời nói dân gian, tục ngữ |
1911 | 訴苦 | sùkŭ | Vi | Tố Khổ | Than phiền, kể lể khó khăn |
1912 | 素質 | sùzhí | N | Tố Chất | Tính cách, phẩm chất |
1913 | 算命 | suànmìng | V-sep | Toán Mệnh | Xem bói, đoán mệnh |
1914 | 算術 | suànshù | N | Toán Thuật | Phép toán, toán học |
1915 | 雖說 | suīshuō | Conj | Tuy Thuyết | Mặc dù nói, dù nói rằng |
1916 | 隨 | suí | Adv / Prep | tuỳ | theo, tùy thuộc |
1917 | 隨後 | suíhòu | N | Tùy Hậu | Sau đó, tiếp theo |
1918 | 隨即 | suíjí | Adv | Tùy Ký | Ngay lập tức, lập tức |
1919 | 隨身 | suíshēn | Adv | Tùy Thân | Mang theo người, mang theo bên mình |
1920 | 隨同 | suítóng | Prep | Tùy Đồng | Cùng với, đi cùng |
1921 | 隧道 | suìdào | N | Tuyến Đạo | Đường hầm |
1922 | 歲月 | suìyuè | N | Tuế Nguyệt | Thời gian, năm tháng |
1923 | 損 | sŭn | V | Tổn | Tổn hại, thiệt hại |
1924 | 損害 | sŭnhài | V | Tổn Hại | Thiệt hại, hư hỏng |
1925 | 損壞 | sŭnhuài | V | Tổn Hoại | Hỏng, tổn thất |
1926 | 損傷 | sŭnshāng | Vst | Tổn Thương | Vết thương, tổn thương |
1927 | 縮小 | suōxiăo | Vp | Súc Tiểu | Thu nhỏ, giảm bớt |
1928 | 所得 | suŏdé | N | Sở Đắc | Thu nhập, những gì đạt được |
1929 | 所在 | suŏzài | N | Sở Tại | Nơi ở, nơi có mặt |
1930 | 索賠 | suŏpéi | Vi | Tác Bồi | Yêu cầu bồi thường |
1931 | 瑣碎 | suŏsuì | Vs | Tỏa Toái | Lặt vặt, nhỏ nhặt |
1932 | 他人 | tārén | N | Tha Nhân | Người khác |
1933 | 塔 | tă | N | Tháp | Tháp, tòa tháp |
1934 | 踏實 | tàshí | Vs | Đạp Thực | Chắc chắn, vững vàng, thực tế |
1935 | 台階 | táijiē | N | Đài Giai | Bậc thang, cầu thang |
1936 | 太平 | tàipíng | Vs | Thái Bình | Bình an, yên ổn |
1937 | 態勢 | tàishì | N | Thái Thế | Tình hình, thế thái |
1938 | 貪 | tān | Vs | Tham | Tham lam |
1939 | 貪心 | tānxīn | Vs | Tham Tâm | Lòng tham, tham vọng |
1940 | 痰 | tán | N | Đàm | Đờm, dịch trong cổ họng |
1941 | 談論 | tánlùn | V | Đàm Luận | Thảo luận, nói về |
1942 | 彈性 | tánxìng | N | Đàn Tính | Linh hoạt, có tính đàn hồi |
1943 | 坦克 | tănkè | N | Thản Khắc | Xe tăng |
1944 | 坦然 | tănrán | Vs | Thản Nhiên | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
1945 | 探病 | tànbìng | V-sep | Thám Bệnh | Thăm bệnh |
1946 | 探究 | tànjiù | V | Thám Cứu | Nghiên cứu, khám phá |
1947 | 探索 | tànsuŏ | V | Thám Sở | Tìm kiếm, thám hiểm |
1948 | 探望 | tànwàng | V | Thám Vọng | Thăm viếng, thăm dò |
1949 | 探險 | tànxiăn | Vi | Thám Hiểm | Thám hiểm, mạo hiểm |
1950 | 堂堂 | tángtáng | Vs | Đường Đường | To lớn, vĩ đại |
1951 | 倘若 | tăngruò | Conj | Đẳng Nhược | Nếu, giả sử |
1952 | 陶器 | táoqì | N | Đào Khí | Đồ gốm |
1953 | 逃生 | táoshēng | Vi | Đào Sinh | Thoát hiểm, cứu sống |
1954 | 逃稅 | táoshuì | V-sep | Đào Thuế | Trốn thuế |
1955 | 淘汰 | táotài | V | Đào Thải | Loại bỏ, thải loại |
1956 | 套房 | tàofáng | N | Thoát Phòng | Phòng suite, phòng khách sạn |
1957 | 套裝 | tàozhuāng | N | Thoát Trang | Bộ đồ, trang phục |
1958 | 特此 | tècĭ | Adv | Đặc Thử | Nhân dịp này, vì lý do này |
1959 | 特區 | tèqū | N | Đặc Khu | Khu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt |
1960 | 特權 | tèquán | N | Đặc Quyền | Quyền lợi đặc biệt |
1961 | 特約 | tèyuē | Vs-attr | Đặc Ước | Hợp đồng đặc biệt |
1962 | 特徵 | tèzhēng | N | Đặc Trưng | Đặc điểm, dấu hiệu đặc trưng |
1963 | 疼愛 | téngài | Vst | Đằng Ái | Yêu thương, chăm sóc |
1964 | 剔除 | tīchú | V | Thích Trừ | Loại bỏ, loại ra |
1965 | 啼 | tí | Vi | Đề | Kêu, khóc (dùng cho trẻ con hoặc động vật) |
1966 | 提拔 | tíbá | V | Đề Bạt | Đề bạt, thăng chức |
1967 | 提倡 | tíchàng | V | Đề Xướng | Khuyến khích, thúc đẩy |
1968 | 提出 | tíchū | Vpt | Đề Xuất | Đề xuất, đưa ra |
1969 | 提及 | tíjí | V | Đề Cập | Đề cập đến, nhắc đến |
1970 | 提名 | tímíng | V | Đề Danh | Đề cử, bầu chọn |
1971 | 提升/提昇 | tíshēng | V | Đề Thăng | Nâng cao, cải thiện |
1972 | 提議 | tíyì | V | Đề Nghị | Đề nghị, đưa ra ý kiến |
1973 | 體操 | tĭcāo | N | Thể Thao | Thể dục, thể thao |
1974 | 體格 | tĭgé | N | Thể Cách | Thể chất, thân hình |
1975 | 體積 | tĭjī | N | Thể Tích | Thể tích, khối lượng |
1976 | 體諒 | tĭliàng | Vst | Thể Lượng | Thông cảm, hiểu |
1977 | 體面 | tĭmiàn | Vs | Thể Diện | Thể diện, danh dự |
1978 | 體系 | tĭxì | N | Thể Hệ | Hệ thống, cấu trúc |
1979 | 體質 | tĭzhí | N | Thể Chất | Chất lượng cơ thể, thể lực |
1980 | 替代 | tìdài | Vst | Thế Đổi | Thay thế, thế chỗ |
1981 | 添 | tiān | V | Thiêm | Thêm vào, bổ sung |
1982 | 天敵 | tiāndí | N | Thiên Địch | Kẻ thù tự nhiên, thiên địch |
1983 | 天然氣 | tiānránqì | N | Thiên Nhiên Khí | Khí tự nhiên, khí đốt |
1984 | 天性 | tiānxìng | N | Thiên Tính | Bản chất tự nhiên, bản năng |
1985 | 天災 | tiānzāi | N | Thiên Tai | Thiên tai, thảm họa tự nhiên |
1986 | 田地 | tiándì | N | Điền Địa | Cánh đồng, đất đai |
1987 | 田徑 | tiánjìng | N | Điền Kinh | Môn điền kinh, thể thao chạy |
1988 | 甜美 | tiánměi | Vs | Tiêm Mị | Ngọt ngào, dễ thương |
1989 | 挑剔 | tiāotī | V | Thiêu Tí | Chê bai, kén chọn |
1990 | 調和 | tiáohé | V / Vs | Điều Hòa | Hài hòa, điều tiết |
1991 | 調節 | tiáojié | V | Điều Tiết | Điều chỉnh, điều tiết |
1992 | 調皮 | tiáopí | Vs | Điều Pí | Nghịch ngợm |
1993 | 條例 | tiáolì | N | Điều Lệ | Điều lệ, quy định |
1994 | 挑戰 | tiăozhàn | N | khiêu chiến | thách thức, khiêu chiến |
1995 | 聽寫 | tīngxiě | V | Thính Tả | Viết chính tả |
1996 | 停頓 | tíngdùn | Vi | Đình Đốn | Dừng lại, gián đoạn |
1997 | 停留 | tíngliú | Vi | Đình Lưu | Dừng lại, tạm dừng |
1998 | 停滯 | tíngzhì | Vi | Đình Trệ | Ngừng lại, đình trệ |
1999 | 通 | tōng | M | thông | thông suốt, qua |
2000 | 通報 | tōngbào | V | Thông Báo | Thông báo, thông tin về sự kiện nào đó |
2001 | 通車 | tōngchē | Vp | Thông Xa | Khai thông tuyến xe, thông xe |
2002 | 通稱 | tōngchēng | Vst | Thông Xưng | Tên gọi chung, tên phổ biến |
2003 | 通貨膨脹 | tōnghuòpéngzhàng | Vs | Thông Hóa Bành Trướng | Lạm phát |
2004 | 通緝 | tōngqì | V | Thông Cấp | Lệnh truy nã |
2005 | 通行 | tōngxíng | Vi | Thông Hành | Lưu thông, đi lại được |
2006 | 通用 | tōngyòng | Vs-attr | Thông Dụng | Dùng chung, phổ biến |
2007 | 同伴 | tóngbàn | N | Đồng Bạn | Bạn đồng hành |
2008 | 同化 | tónghuà | V | Đồng Hóa | Đồng hóa, trở nên giống nhau |
2009 | 同鄉 | tóngxiāng | N | Đồng Hương | Người cùng quê |
2010 | 同心 | tóngxīn | Vs | Đồng Tâm | Tập trung, đoàn kết |
2011 | 同性戀 | tóngxìngliàn | N | Đồng Tính Luyến Ái | Đồng tính, tình yêu giữa người cùng giới |
2012 | 同業 | tóngyè | N | Đồng Nghiệp | Cùng ngành nghề, cùng lĩnh vực |
2013 | 統計 | tŏngjì | N | thống kê | thống kê, đo đạc |
2014 | 統統 | tŏngtŏng | Adv | Thống Thống | Tất cả, toàn bộ |
2015 | 統制 | tŏngzhì | V | Thống Chế | Kiểm soát, điều tiết |
2016 | 痛恨 | tònghèn | Vst | Thống Hận | Rất ghét, căm phẫn |
2017 | 偷渡 | tōudù | Vi | Đầu Độ | Vượt biên trái phép |
2018 | 偷懶 | tōulăn | Vs | Đầu Lười | Lười biếng, trốn việc |
2019 | 投保 | tóubăo | V | Đầu Bảo | Mua bảo hiểm |
2020 | 投機 | tóujī | Vs | Đầu Kỳ | Đầu cơ, đầu tư mạo hiểm |
2021 | 投入 | tóurù | Vs | đầu nhập | đầu tư, bỏ vào |
2022 | 透明 | tòumíng | Vs | Thấu Minh | Minh bạch, trong suốt |
2023 | 徒弟 | túdì | N | Đồ Đệ | Đệ tử, học trò |
2024 | 突擊 | tújí | V | Đột Kích | Tấn công bất ngờ, đột kích |
2025 | 突兀 | túwù | Vs | Đột Ức | Đột ngột, bất ngờ, lạ lùng |
2026 | 塗 | tú | V | Đồ | Sơn, phủ lên, vẽ |
2027 | 圖 | tú | V | Đồ | Hình ảnh |
2028 | 圖表 | túbiăo | N | Đồ Biểu | Biểu đồ, sơ đồ |
2029 | 圖騰 | túténg | N | Đồ Đằng | Hình vẽ mang ý nghĩa biểu tượng |
2030 | 土壤 | tŭrăng | N | Thổ Nhưỡng | Đất đai, đất canh tác |
2031 | 團 | tuán | M | đoàn | nhóm, đoàn thể |
2032 | 團聚 | tuánjù | Vs | Đoàn Tụ | Sum vầy, tụ họp |
2033 | 團員 | tuányuán | N | Đoàn Viên | Thành viên của một đoàn thể |
2034 | 推測 | tuīcè | V | Thôi Trắc | Suy đoán, phỏng đoán |
2035 | 推崇 | tuīchóng | Vst | Thôi Sùng | Tôn trọng, tôn sùng |
2036 | 推出 | tuīchū | Vpt | Thôi Xuất | Đưa ra, phát hành, ra mắt |
2037 | 推選 | tuīxuăn | V | Thôi Tuyển | Lựa chọn, bầu cử |
2038 | 退化 | tuìhuà | Vp | Thoái Hóa | Thoái hóa, suy thoái |
2039 | 吞吞吐吐 | tūntūntŭtŭ | Vi | Thôn Thôn Thổ Thổ | Nói ấp úng, lưỡng lự |
2040 | 托 | tuō | V | Thác | Nhờ vả, giao phó |
2041 | 拖累 | tuōlèi | V | Đoái Lệ | Kéo theo, làm phiền |
2042 | 拖延 | tuōyán | Vst | Đoái Diên | Kéo dài, trì hoãn |
2043 | 脫身 | tuōshēn | Vp | Thoát Thân | Thoát khỏi, ra khỏi tình thế khó khăn |
2044 | 脫手 | tuōshŏu | Vp | Thoát Thủ | Để tuột tay, bỏ rơi |
2045 | 外號 | wàihào | N | Ngoại Hào | Biệt danh |
2046 | 外力 | wàilì | N | Ngoại Lực | Lực lượng bên ngoài |
2047 | 外貿 | wàimào | N | Ngoại Mậu | Thương mại quốc tế |
2048 | 外線 | wàixiàn | N | Ngoại Tuyến | Đường dây bên ngoài, liên lạc ngoài mạng |
2049 | 外銷 | wàixiāo | V | Ngoại Tiêu | Xuất khẩu |
2050 | 外遇 | wàiyù | N | Ngoại Duyên | Quan hệ ngoài luồng, ngoại tình |
2051 | 外在 | wàizài | N | Ngoại Tại | Vật thể bên ngoài, tính bên ngoài |
2052 | 外資 | wàizī | N | Ngoại Tư | Vốn đầu tư nước ngoài |
2053 | 彎曲 | wānqū | Vs | Loan Khúc | Uốn cong, vặn vẹo |
2054 | 完備 | wánbèi | Vs | Hoàn Bị | Hoàn thiện, đầy đủ |
2055 | 玩弄 | wánnòng | V | Oán Lộng | Lợi dụng, đùa giỡn |
2056 | 頑強 | wánqiáng | Vs | Ngoan Cường | Kiên cường, bền bỉ |
2057 | 挽 | wăn | V | Vãn | Cứu vãn, gỡ lại |
2058 | 挽救 | wănjiù | V | Vãn Cứu | Cứu vãn, cứu chữa |
2059 | 萬分 | wànfēn | Adv | Vạn Phân | Vô cùng, cực kỳ |
2060 | 萬事 | wànshì | N | Vạn Sự | Mọi việc, tất cả sự việc |
2061 | 萬歲 | wànsuì | Vs | Vạn Tuế | Sống lâu, trường thọ |
2062 | 萬萬 | wànwàn | Adv | Vạn Vạn | Rất, cực kỳ |
2063 | 萬物 | wànwù | N | Vạn Vật | Tất cả mọi thứ, vạn vật |
2064 | 惋惜 | wànxí | Vs | Wan Tích | Tiếc nuối, xót xa |
2065 | 亡國 | wángguó | Vp | Vong Quốc | Mất nước, quốc gia bị tiêu diệt |
2066 | 往來 | wănglái | Vi | Vãng Lai | Qua lại, giao dịch, liên lạc |
2067 | 旺季 | wàngjì | N | Vượng Quý | Mùa cao điểm, mùa bận rộn |
2068 | 旺盛 | wàngshèng | Vs | Vượng Thịnh | Mạnh mẽ, hưng thịnh |
2069 | 威風 | wēifēng | Vs | Uy Phong | Uy nghi, khí thế |
2070 | 威力 | wēilì | N | Uy Lực | Quyền lực, sức mạnh |
2071 | 萎縮 | wēisuō | Vs | Uy Tụy | Héo úa, co lại, suy yếu |
2072 | 為 | wéi | Vst | vị | vì, để |
2073 | 為人 | wéirén | N | Vì Nhân | Cách đối xử với người khác |
2074 | 為生 | wéishēng | Vs | Vì Sinh | Vì cuộc sống, kiếm sống |
2075 | 為首 | wéishŏu | Vs | Vì Thủ | Làm đầu, đứng đầu |
2076 | 為止 | wéizhĭ | N | Vì Chỉ | Cho đến khi, cho đến khi kết thúc |
2077 | 違背 | wéibèi | Vpt | Vi Bội | Vi phạm, trái với |
2078 | 違約 | wéiyuē | V-sep | Vi Ước | Vi phạm hợp đồng |
2079 | 危害 | wéihài | V | Nguy Hại | Gây hại, đe dọa |
2080 | 圍巾 | wéijīn | N | Viêm Cân | Khăn quàng |
2081 | 圍牆 | wéiqiáng | N | Viên Tường | Tường bao, tường xung quanh |
2082 | 圍繞 | wéirào | V | Viên Rao | Quay quanh, bao quanh |
2083 | 微弱 | wéiruò | Vs | Vi Nhược | Yếu ớt, yếu đuối |
2084 | 微小 | wéixiăo | Vs | Vi Tiểu | Nhỏ bé, rất nhỏ |
2085 | 胃 | wèi | N | Vị | Dạ dày |
2086 | 胃口 | wèikŏu | N | Vị Khẩu | Cảm giác thèm ăn |
2087 | 未必 | wèibì | Adv | Vị Tất | Chưa chắc, không nhất thiết |
2088 | 未婚夫 | wèihūnfū | N | Vị Hôn Phu | Chồng chưa cưới |
2089 | 未婚妻 | wèihūnqī | N | Vị Hôn Thê | Vợ chưa cưới |
2090 | 未免 | wèimiăn | Adv | Vị Miễn | Có phần, không tránh khỏi |
2091 | 衛生 | wèishēng | N | vệ sinh | vệ sinh |
2092 | 溫帶 | wēndài | N | Ôn Đới | Vùng ôn đới |
2093 | 溫習 | wēnxí | V | Ôn Tập | Ôn lại, ôn bài |
2094 | 溫馴 | wēnxún | Vs | Ôn Tuần | Dễ bảo, hiền lành |
2095 | 瘟疫 | wēnyì | N | Ôn Dịch | Dịch bệnh, bệnh dịch |
2096 | 文明 | wénmíng | N | Văn Minh | Văn minh, tiến bộ |
2097 | 文壇 | wéntán | N | Văn Đàn | Giới văn học |
2098 | 文獻 | wénxiàn | N | Văn Hiến | Tài liệu, sách vở |
2099 | 聞名 | wénmíng | Vst | Văn Danh | Nổi tiếng |
2100 | 穩健 | wěnjiàn | Vs | Ổn Kiện | Vững vàng, ổn định |
2101 | 紊亂 | wènluàn | Vs | Vấn Loạn | Hỗn loạn, rối loạn |
2102 | 問世 | wènshì | Vp | Vấn Thế | Ra đời, được xuất bản |
2103 | 臥 | wò | Vi | Ngọa | Nằm, nằm nghỉ |
2104 | 烏龜/龜 | wūguī/guī | N | Ô Quái/Quái | Con rùa |
2105 | 烏鴉 | wūyā | N | Ô Quái | Con quạ |
2106 | 汙染 | wūrăn | N | Ô nhiễm | Ô nhiễm |
2107 | 無比 | wúbĭ | Vs | Vô Tỷ | Không gì sánh bằng, vô song |
2108 | 無線電 | wúxiàndiàn | N | Vô Tuyến Điện | Đài phát thanh không dây, radio |
2109 | 無形 | wúxíng | Vs | Vô Hình | Không có hình dạng, vô hình |
2110 | 無疑 | wúyí | Adv | Vô Nghi | Không nghi ngờ, chắc chắn |
2111 | 五金 | wŭjīn | N | Ngũ Kim | Kim loại, hàng hóa kim khí |
2112 | 武力 | wŭlì | N | Vũ Lực | Sức mạnh quân sự |
2113 | 武士 | wŭshì | N | Vũ Sĩ | Kị sĩ, chiến sĩ |
2114 | 武裝 | wŭzhuāng | N | Vũ Trang | Trang bị vũ khí, trang bị quân sự |
2115 | 侮辱 | wŭrù | V | Vũ Nhục | Lăng mạ, sỉ nhục |
2116 | 物產 | wùchăn | N | Vật Sản | Sản phẩm, tài nguyên |
2117 | 物品 | wùpĭn | N | Vật Phẩm | Đồ vật, vật phẩm |
2118 | 物體 | wùtĭ | N | Vật Thể | Đối tượng, vật thể |
2119 | 物資 | wùzī | N | Vật Tư | Vật liệu, nguyên liệu |
2120 | 誤差 | wùchā | N | Ngộ Sai | Sai số, sự sai lệch |
2121 | 誤解 | wùjiě | Vst | Ngộ Giải | Hiểu nhầm, hiểu sai |
2122 | 務實 | wùshí | Vs | Vụ Thực | Thực tế, thiết thực |
2123 | 西服 | xīfú | N | Tây Phục | Áo vest, đồ vest |
2124 | 西洋 | xīyáng | N | Tây Dương | Phương Tây, các nước phương Tây |
2125 | 西醫 | xīyī | N | Tây Y | Y học phương Tây |
2126 | 溪流 | xīliú | N | Khê Lưu | Suối, dòng suối |
2127 | 席 | xí | M | Tịch | Ghế, chỗ ngồi |
2128 | 席位 | xíwèi | N | Tịch Vị | Chỗ ngồi |
2129 | 錫 | xí | N | Thiếc | Kim loại thiếc |
2130 | 襲擊 | xíjí | V | Tập Kích | Tấn công bất ngờ |
2131 | 昔日 | xírì | N | Tích Nhật | Ngày xưa, ngày trước |
2132 | 習題 | xítí | N | Tập Đề | Bài tập, câu hỏi luyện tập |
2133 | 洗禮 | xĭlĭ | N | Tẩy Lễ | Lễ rửa tội |
2134 | 喜氣 | xĭqì | N | Hỉ Khí | Không khí vui mừng |
2135 | 喜悅 | xĭyuè | Vs | Hỉ Duyệt | Vui mừng, hạnh phúc |
2136 | 戲曲 | xìqŭ | N | Hí Khúc | Kịch, hát bội |
2137 | 瑕疵 | xiácī | N | Hà Tì | Khuyết điểm, sai sót |
2138 | 峽谷 | xiágŭ | N | Hà Cốc | Hẻm núi, khe núi |
2139 | 狹小 | xiáxiăo | Vs | Hiệp Tiểu | Chật hẹp |
2140 | 狹窄 | xiázhăi | Vs | Hiệp Triệt | Hẹp, chật chội |
2141 | 下筆 | xiàbĭ | Vi | Hạ Bút | Bắt đầu viết |
2142 | 下跌 | xiàdié | Vp | Hạ Điệp | Giảm xuống, suy giảm |
2143 | 下滑 | xiàhuá | Vp | Hạ Hoạt | Trượt xuống, giảm dần |
2144 | 下列 | xiàliè | Vs-attr | Hạ Liệt | Dưới đây, liệt kê dưới đây |
2145 | 下水 | xiàshuĭ | V-sep | Hạ Thủy | Xuống nước, bắt đầu làm việc |
2146 | 下水道 | xiàshuĭdào | N | Hạ Thủy Đạo | Cống, hệ thống cống thoát nước |
2147 | 下旬 | xiàxún | N | Hạ Tuần | Phần cuối tháng, nửa sau tháng |
2148 | 掀 | xiān | V | Hiên | Dở lên, lật lên |
2149 | 仙丹 | xiāndān | N | Tiên Đan | Thuốc tiên, thuốc có tác dụng kỳ diệu |
2150 | 先後 | xiānhòu | N | Tiên Hậu | Trước và sau, thứ tự |
2151 | 先進 | xiānjìn | N | tiên tiến | tiên tiến |
2152 | 先驅 | xiānqū | N | Tiên Khu | Người tiên phong |
2153 | 先天 | xiāntiān | Vs-attr | Tiên Thiên | Bẩm sinh, thiên phú |
2154 | 鮮明 | xiānmíng | Vs | Tiên Minh | Rõ ràng, nổi bật |
2155 | 鮮艶/鮮豔 | xiānyàn | Vs | Tiên Diễm | Tươi đẹp, rực rỡ |
2156 | 纖維 | xiānwéi | N | Tiên Vi | Sợi, chất xơ |
2157 | 嫌疑 | xiányí | N | Hiềm Nghi | Nghi ngờ |
2158 | 顯現 | xiănxiàn | Vst | Hiển Hiện | Hiện ra, xuất hiện rõ ràng |
2159 | 限度 | xiàndù | N | Hạn Độ | Giới hạn, mức độ |
2160 | 憲法 | xiànfă | N | Hiến Pháp | Hiến pháp, bộ luật cơ bản |
2161 | 線路 | xiànlù | N | Tuyến Lộ | Đường dây, tuyến đường |
2162 | 陷入 | xiànrù | V | Hãm Nhập | Rơi vào, lún vào |
2163 | 獻身 | xiànshēn | V-sep | Hiến Thân | Cống hiến, hy sinh |
2164 | 現今 | xiànjīn | N | Hiện Kim | Ngày nay, hiện nay |
2165 | 現行 | xiànxíng | Vs-attr | Hiện Hành | Đang thi hành, hiện hành |
2166 | 現狀 | xiànzhuàng | N | Hiện Trạng | Tình trạng hiện tại |
2167 | 相傳 | xiāngchuán | Vi | Tương Truyền | Truyền lại, lưu truyền |
2168 | 相仿 | xiāngfăng | Vs | Tương Phỏng | Tương tự, giống nhau |
2169 | 相符 | xiāngfú | Vs | Tương Hợp | Phù hợp, giống nhau |
2170 | 相繼 | xiāngjì | Adv | Tương Kế | Lần lượt, tiếp theo |
2171 | 相配 | xiāngpèi | Vs | Tương Phối | Phù hợp, tương thích |
2172 | 鄉土 | xiāngtŭ | Vs | Hương Thổ | Quê hương, vùng đất quê |
2173 | 香皂 | xiāngzào | N | Hương Tảo | Xà phòng |
2174 | 鑲 | xiāng | V | Tương | Khảm, đính vào |
2175 | 想開 | xiăngkāi | Vp | Tưởng Khai | Mở lòng, suy nghĩ thoáng |
2176 | 響亮 | xiăngliàng | Vs | Hưởng Lượng | Âm thanh lớn, vang dội |
2177 | 向 | xiàng | Adv | Hướng | Hướng |
2178 | 嚮導 | xiàngdăo | N | Hướng Đạo | Người dẫn đường |
2179 | 嚮往 | xiàngwăng | Vst | Hướng Vọng | Mong muốn, khao khát |
2180 | 象徵 | xiàngzhēng | N / Vst | Tượng Trưng | Biểu tượng, đại diện |
2181 | 消毒 | xiāodú | V-sep | Tiêu Độc | Khử trùng, sát khuẩn |
2182 | 消防 | xiāofáng | Vs-attr | Tiêu Phòng | Phòng cháy chữa cháy |
2183 | 消耗 | xiāohào | V | Tiêu Hao | Tiêu hao, tiêu thụ |
2184 | 消遣 | xiāoqiăn | N / V | Tiêu Khiển | Giải trí, tiêu khiển |
2185 | 瀟灑 | xiāosă | Vs | Tiêu Tả | Thanh thoát, duyên dáng |
2186 | 逍遙 | xiāoyáo | Vs | Tiêu Dao | Thảnh thơi, tự do |
2187 | 小伙子/小夥子 | xiăohuŏzi | N | Tiểu Hỏa Tử | Chàng trai trẻ, thanh niên |
2188 | 效法 | xiàofă | V | Hiệu Pháp | Bắt chước, làm theo |
2189 | 效勞 | xiàoláo | Vi | Hiệu Lao | Cống hiến, phục vụ |
2190 | 效力 | xiàolì | N | Hiệu Lực | Hiệu quả, sức mạnh |
2191 | 效忠 | xiàozhōng | V | Hiệu Trung | Trung thành, trung thành với |
2192 | 笑嘻嘻 | xiàoxīxī | Vi | Tiếu Hi Hi | Cười hớn hở |
2193 | 孝子 | xiàozĭ | N | Hiếu Tử | Con hiếu thảo |
2194 | 協辦 | xiébàn | V | Hiệp Biện | Phối hợp tổ chức |
2195 | 協定 | xiédìng | N | Hiệp Định | Thỏa thuận, hiệp định |
2196 | 協會 | xiéhuì | N | Hiệp Hội | Hội, tổ chức |
2197 | 協商 | xiéshāng | V | Hiệp Thương | Thảo luận, thương thảo |
2198 | 協調 | xiétiáo | V / Vs | Hiệp Điều | Điều chỉnh, phối hợp |
2199 | 協議 | xiéyì | N / V | Hiệp Nghị | Hiệp định, thỏa thuận |
2200 | 血汗 | xiěhàn | N | Huyết Hãn | Mồ hôi và máu, nỗ lực không ngừng, công sức bỏ ra |
2201 | 血跡 | xiějī | N | Huyết Tích | Vết máu |
2202 | 血壓 | xiěyā | N | Huyết Áp | Áp suất máu |
2203 | 寫實 | xiěshí | Vs | Tả Thực | Mô tả chân thực, miêu tả đúng thực tế |
2204 | 洩氣 | xièqì | Vs | Tiết Khí | Thất vọng, chán nản |
2205 | 心愛 | xīnài | Vs-attr | Tâm Ái | Yêu thương, yêu quý |
2206 | 心軟 | xīnruăn | Vs | Tâm Nguỵ | Mềm lòng, dễ bị cảm động |
2207 | 心事 | xīnshì | N | Tâm Sự | Lo lắng, băn khoăn |
2208 | 心思 | xīnsī | N | Tâm Tư | Suy nghĩ, tâm trạng |
2209 | 心酸 | xīnsuān | Vs | Tâm Toan | Cảm thấy đau buồn, xót xa |
2210 | 心態 | xīntài | N | Tâm Thái | Thái độ, tâm trạng |
2211 | 心疼 | xīnténg | Vst | Tâm Đăng | Xót xa, đau lòng |
2212 | 心胸 | xīnxiōng | N | Tâm Hung | Tấm lòng, lòng dạ |
2213 | 辛勤 | xīnqín | Vs | Tân Cần | Chăm chỉ, siêng năng |
2214 | 辛酸 | xīnsuān | Vs | Tân Toan | Đau khổ, vất vả |
2215 | 新潮 | xīncháo | Vs | Tân Triều | Mới mẻ, hợp thời, hiện đại |
2216 | 新手 | xīnshŏu | N | Tân Thủ | Người mới, người chưa có kinh nghiệm |
2217 | 新穎 | xīnyĭng | Vs | Tân Dĩnh | Mới mẻ, độc đáo |
2218 | 信賴 | xìnlài | Vst | Tín Lại | Tin tưởng, dựa vào |
2219 | 信念 | xìnniàn | N | Tín Niệm | Niềm tin, lòng tin |
2220 | 信徒 | xìntú | N | Tín Đồ | Người tín đồ, người theo đạo |
2221 | 信息 | xìnxí | N | Tin Tức | Thông tin, tin tức |
2222 | 星辰 | xīngchén | N | Tinh Trần | Các vì sao, thiên thể |
2223 | 星座 | xīngzuò | N | Tinh Tọa | Cung hoàng đạo, chòm sao |
2224 | 興建 | xīngjiàn | V | Hưng Kiến | Xây dựng, xây dựng mới |
2225 | 興隆 | xīnglóng | Vs | Hưng Long | Phồn vinh, phát đạt |
2226 | 興起 | xīngqĭ | Vpt | Hưng Khởi | Nổi lên, phát triển |
2227 | 行善 | xíngshàn | Vi | Hành Thiện | Làm việc thiện, hành động tốt |
2228 | 行使 | xíngshĭ | V | Hành Thực | Thực thi, sử dụng |
2229 | 行星 | xíngxīng | N | Hành Tinh | Hành tinh |
2230 | 行政 | xíngzhèng | N | Hành Chính | Quản lý hành chính |
2231 | 刑事 | xíngshì | N | Hình Sự | Liên quan đến pháp luật, hình sự |
2232 | 形勢 | xíngshì | N | Hình Thế | Tình hình, hoàn cảnh |
2233 | 形態 | xíngtài | N | Hình Thái | Hình thức, dạng thức |
2234 | 形體 | xíngtĭ | N | Hình Thể | Hình thể, hình dạng |
2235 | 形形色色 | xíngxíngsèsè | Vs | Hình Hình Sắc Sắc | Đủ loại, đa dạng |
2236 | 型態 | xíngtài | N | Hình Thái | Kiểu dáng, hình thức |
2237 | 性 | xìng | N | Tính | Tính chất, giới tính |
2238 | 性能 | xìngnéng | N | Tính Năng | Tính năng, khả năng |
2239 | 性情 | xìngqíng | N | Tính Tình | Tính cách, tính tình |
2240 | 興致 | xìngzhì | N | Hưng Trí | Hứng thú, sự quan tâm |
2241 | 胸 | xiōng | N | Hung | Ngực, trái tim |
2242 | 胸口 | xiōngkŏu | N | Hung Khẩu | Vùng ngực |
2243 | 修補 | xiūbŭ | V | Tu Bổ | Sửa chữa, vá lại |
2244 | 修訂 | xiūdìng | V | Tu Đính | Sửa đổi, chỉnh sửa |
2245 | 修建 | xiūjiàn | V | Tu Kiến | Xây dựng, tu sửa |
2246 | 修女 | xiūnǚ | N | Tu Nữ | Nữ tu, nữ tu sĩ |
2247 | 修養 | xiūyăng | N | Tu Dưỡng | Rèn luyện, dưỡng dục |
2248 | 修築 | xiūzhú | V | Tu Trúc | Xây dựng lại, tu sửa |
2249 | 繡 | xiù | V | Tú | Thêu, thêu dệt |
2250 | 虛擬 | xūnĭ | V | Hư Nghị | Ảo, giả lập |
2251 | 虛心 | xūxīn | Vs | Hư Tâm | Khiêm tốn, khiêm nhường |
2252 | 許 | xŭ | N | hứa | cho phép |
2253 | 許多 | xŭduō | Adv | Hứa đa | Nhiều |
2254 | 許久 | xŭjiŭ | N | Hứa Cửu | Lâu, một thời gian dài |
2255 | 許可 | xŭkě | V | Hứa Khả | Cho phép, sự cho phép |
2256 | 酗酒 | xùjiŭ | Vi | Hữu Tửu | Uống rượu say, nghiện rượu |
2257 | 序幕 | xùmù | N | Tự Mộc | Mở đầu, khởi đầu |
2258 | 敘述 | xùshù | V | Tự Thuật | Miêu tả, kể lại |
2259 | 宣稱 | xuānchēng | V | Tuyên Xưng | Tuyên bố, công nhận |
2260 | 宣告 | xuāngào | V | Tuyên Cáo | Tuyên bố, thông báo |
2261 | 宣示 | xuānshì | V | Tuyên Thị | Tuyên bố, công bố |
2262 | 宣誓 | xuānshì | Vi | Tuyên Thệ | Thề, tuyên thệ |
2263 | 宣言 | xuānyán | N | Tuyên Ngôn | Tuyên ngôn, phát biểu |
2264 | 宣揚 | xuānyáng | V | Tuyên Dương | Quảng bá, tuyên dương |
2265 | 旋律 | xuánlǜ | N | Xuân Lý | Giai điệu, âm điệu |
2266 | 旋轉 | xuánzhuăn | Vi | Xuân Chuyển | Xoay, quay |
2267 | 懸殊 | xuánshū | Vs | Huyền Sù | Chênh lệch lớn |
2268 | 懸崖/崖 | xuányái/yái | N | Huyền Nhai | Vách đá, vực thẳm |
2269 | 選拔 | xuănbá | V | Tuyển Bạt | Tuyển chọn, chọn lọc |
2270 | 選購 | xuăngòu | V | Tuyển Cấu | Mua sắm, chọn mua |
2271 | 選民 | xuănmín | N | Tuyển Dân | Cử tri, người bỏ phiếu |
2272 | 選票 | xuănpiào | N | Tuyển Phiếu | Lá phiếu, thẻ bầu cử |
2273 | 選修 | xuănxiū | V | Tuyển Tu | Môn học tự chọn |
2274 | 學分 | xuéfēn | N | Học Phân | Tín chỉ học tập |
2275 | 學科 | xuékē | N | Học Khoa | Môn học, chuyên ngành |
2276 | 學年 | xuénián | N | Học Niên | Năm học |
2277 | 學識 | xuéshì | N | Học Thức | Kiến thức, học vấn |
2278 | 學說 | xuéshuō | N | Học Thuyết | Học thuyết, lý thuyết |
2279 | 學徒 | xuétú | N | Học Đồ | Học viên, người học việc |
2280 | 學員 | xuéyuán | N | Học Viên | Học viên, học sinh |
2281 | 學制 | xuézhì | N | Học Chế | Hệ thống giáo dục |
2282 | 雪人 | xuěrén | N | Tuyết Nhân | Người tuyết |
2283 | 削弱 | xuèruò | V | Tước Nhược | Làm yếu đi, giảm sức mạnh |
2284 | 循環 | xúnhuán | N | tuần hoàn | tuần hoàn |
2285 | 巡邏 | xúnluó | Vi | Tuần Lô | Tuần tra, kiểm tra định kỳ |
2286 | 巡視 | xúnshì | V | Tuần Thị | Kiểm tra, thanh tra |
2287 | 詢問 | xúnwèn | V | Hỏi Vấn | Hỏi thăm, yêu cầu thông tin |
2288 | 訓 | xùn | V | Huấn | Huấn luyện, dạy bảo |
2289 | 押 | yā | V | Áp | Giữ, giam giữ, đè nén |
2290 | 鴉片 | yāpiàn | N | A Tiêm | Thuốc phiện |
2291 | 壓歲錢 | yāsuìqián | N | Áp Tuế Tiền | Tiền lì xì trong dịp Tết |
2292 | 壓縮 | yāsuō | V | Áp Súc | Nén lại, co lại |
2293 | 壓制 | yāzhì | V | Áp Chế | Kìm nén, đàn áp |
2294 | 牙科 | yákē | N | Nha Khoa | Ngành nha khoa |
2295 | 芽 | yá | N | Nha | Mầm, chồi |
2296 | 啞 | yă | Vp | Ám | Câm, không nói được |
2297 | 亞軍 | yàjūn | N | Á Quân | Hạng nhì, người về nhì |
2298 | 淹 | yān | V | Yên | Ngập nước, chìm trong nước |
2299 | 言論 | yánlùn | N | Ngôn Luận | Lời nói, phát ngôn |
2300 | 岩石 | yánshí | N | Nham Thạch | Đá, đá núi |
2301 | 延遲 | yánchí | Vpt | Diên Trì | Hoãn lại, trì hoãn |
2302 | 延伸 | yánshēn | Vs | Diên Thân | Mở rộng, kéo dài |
2303 | 延誤 | yánwù | Vpt | Diên Ngộ | Trễ, muộn, chậm trễ |
2304 | 延續 | yánxù | Vst | Diên Tục | Kéo dài, tiếp tục |
2305 | 沿海 | yánhăi | N | Duyên Hải | Dọc theo bờ biển |
2306 | 沿途 | yántú | N | Duyên Đồ | Dọc đường, trên đường đi |
2307 | 沿襲 | yánxí | Vst | Duyên Tập | Kế thừa, tiếp nối |
2308 | 沿用 | yányòng | V | Duyên Dụng | Tiếp tục sử dụng, áp dụng tiếp |
2309 | 嚴禁 | yánjìn | V | Nghiêm Cấm | Cấm nghiêm ngặt |
2310 | 嚴厲 | yánlì | Vs | Nghiêm Lệ | Nghiêm khắc, chặt chẽ |
2311 | 嚴密 | yánmì | Vs | Nghiêm Mật | Chặt chẽ, cẩn mật |
2312 | 演變 | yănbiàn | Vs | Diễn Biến | Biến chuyển, thay đổi |
2313 | 演講 | yănjiăng | N | diễn giảng | diễn thuyết |
2314 | 演說 | yănshuō | N | Diễn Thuyết | Diễn thuyết, bài phát biểu |
2315 | 演習 | yănxí | Vi | Diễn Tập | Tập luyện, thực hành |
2316 | 眼界 | yănjiè | N | Nhãn Giới | Tầm nhìn, quan điểm |
2317 | 眼看 | yănkàn | V | Nhãn Khán | Nhìn thấy, thấy rõ |
2318 | 衍生 | yănshēng | V | Diễn Sinh | Phát sinh, sinh ra từ |
2319 | 燕窩 | yànwō | N | Yến Oa | Tổ yến |
2320 | 燕(子) | yàn(zi) | N | Yến (Tử) | Chim yến |
2321 | 央求 | yāngqiú | V | Ứng Cầu | Cầu xin, nài nỉ |
2322 | 仰 | yăng | V | Ngưỡng | Nhìn lên, ngưỡng mộ |
2323 | 仰慕 | yăngmù | Vst | Ngưỡng Mộ | Kính trọng, ngưỡng mộ |
2324 | 養分/養份 | yăngfèn | N | Dưỡng Phân | Dinh dưỡng, chất dinh dưỡng |
2325 | 養老 | yănglăo | Vs | Dưỡng Lão | Nuôi dưỡng tuổi già |
2326 | 養育 | yăngyù | V | Dưỡng Dục | Nuôi nấng, chăm sóc |
2327 | 邀 | yāo | V | Yêu | Mời gọi, mời |
2328 | 窯 | yáo | N | Diêu | Lò gốm |
2329 | 搖晃 | yáohuàng | Vi | Dao Hoảng | Lắc lư, rung rinh |
2330 | 謠言 | yáoyán | N | Dao Ngôn | Tin đồn, lời đồn đại |
2331 | 遙遠 | yáoyuăn | Vs | Dao Viễn | Xa xôi, rất xa |
2332 | 要點 | yàodiăn | <