Bỏ qua để đến Nội dung
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • Trang chủ
  • Du học
    • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
    • Chi phí hồ sơ
    • Tìm trường
  • Đặt lịch tư vấn
  • Blog
  • Luyện thi TOCFL
    • Từ vựng
    • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
    • Thanh âm & vận mẫu
  • Khóa học
  • Forum
  • Liên hệ
  • Tuyển dụng
  • 0
  • 0
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi
Du Học Đài Loan | Visa Đài Loan | DaiLoan.vn
  • 0
  • 0
    • Trang chủ
    • Du học
      • Tuyển sinh kỳ tháng 9/2024
      • Chi phí hồ sơ
      • Tìm trường
    • Đặt lịch tư vấn
    • Blog
    • Luyện thi TOCFL
      • Từ vựng
      • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Band A (Tocfl 1)
      • Thanh âm & vận mẫu
    • Khóa học
    • Forum
    • Liên hệ
    • Tuyển dụng
  • 0936 126 566
  • Đăng nhập

  • ​
    Liên hệ với chúng tôi
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Mới Bắt Đầu

Nội Dung Chi Tiết Từ Vựng Tiếng Trung

STT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

HÁN VIỆT

NGHĨA TIẾNG VIỆT

Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Mới Học

1

我

wŏNNgãTôi, ta
2

你/妳

nĭNNhĩBạn, cậu, anh, chị
3

他/她

tāNThaAnh ấy, cô ấy
4

我們

wŏmenNNgã mônChúng tôi, chúng ta
5

你們/妳們

nĭmenNNhĩ mônCác bạn, các anh/chị
6

他們/她們

tāmenNTha mônHọ, các anh ấy, các cô ấy
7

您

nínNNhẫmNgài, ông, bà (lịch sự)
8

誰

shéiNThùyAi
9

姓名

xìngmíngNTính danhHọ và tên
10

人

rénNNhânNgười
11

國

guóNQuốcNước
12

中國

zhōngguóNTrung QuốcTrung Quốc
13

美國

měiguóNMỹ QuốcMỹ
14

日本

rìběnNNhật BảnNhật Bản
15

台灣/臺灣

táiwānNĐài LoanĐài Loan
16

名字(˙ㄗ)

míngziNDanh tựTên
17

家

jiāNGiaNhà
18

電話

diànhuàNĐiện thoạiĐiện thoại
19

時間

shíjiānNThời gianThời gian
20

小時

xiăoshíNTiểu thờiGiờ đồng hồ
21

現在

xiànzàiNHiện tạiHiện tại, bây giờ
22

今年

jīnniánNKim niênNăm nay
23

今天

jīntiānNKim thiênHôm nay
24

明天

míngtiānNMinh thiênNgày mai
25

昨天

zuótiānNTạc thiênHôm qua
26

早上

zăoshàngNTảo thượngBuổi sáng sớm
27

上午

shàngwŭNThượng ngọBuổi sáng
28

中午

zhōngwŭNTrung ngọBuổi trưa
29

下午

xiàwŭNHạ ngọBuổi chiều
30

晚上

wănshàngNVãn thượngBuổi tối
31

一

yīNNhấtMột
32

二

èrNNhịHai
33

三

sānNTamBa
34

四

sìNTứBốn
35

五

wŭNNgũNăm
36

六

liùNLụcSáu
37

七

qīNThấtBảy
38

八

bāNBátTám
39

九

jiŭNCửuChín
40

十

shíNThậpMười
41

兩

liăngNLưỡngHai (dùng trong một số trường hợp)
42

時候

shíhòuNThời hậuLúc, thời điểm
43

百

băiNBáchTrăm
44

半

bànNBánNửa
45

千

qiānNThiênNghìn
46

爸爸/爸

bàba/bàNBa/PhụBố, cha
47

媽媽/媽

māma/māNMa/MẫuMẹ
48

哥哥/哥

gēge/gēNCa/CaAnh trai
49

弟弟/弟

dìdi/dìNĐệEm trai
50

姊姊/姐姐/姊/姐

jiějie/jiěNTỷChị gái
51

妹妹/妹

mèimei/mèiNMuộiEm gái
52

小孩(子)

xiăohái(zi)NTiểu hàiTrẻ con
53

的

dePtcĐíchCủa
54

第

dìDetĐệThứ (số thứ tự)
55

分

fēnMPhânPhút, chia
56

點

diănMĐiểmGiờ (đồng hồ), điểm
57

個

geMCáCái, chiếc
58

歲

suìMTuếTuổi
59

年

niánMNiênNăm
60

住

zhùVTrúSống, ở
61

來

láiVLaiĐến
62

是

shìVstThịLà
63

姓

xìngVstTínhHọ (tên họ)
64

覺得

juédeVstGiác đắcCảm thấy
65

喜歡

xĭhuānVstHỷ hoanThích
66

打電話

dădiànhuàViĐả điện thoạiGọi điện
67

漂亮

piàolìangVsPhiêu lượngĐẹp
68

高

gāoVsCaoCao
69

老

lăoVsLãoGià
70

好

hăoAdvHảoTốt
71

很

hěnAdvNgậnRất
72

真

zhēnAdvChânThật
73

電腦

diànnăoNĐiện nãoMáy tính
74

老師

lăoshīNLão sưGiáo viên
75

買

măiVMãiMua
76

忙

mángVsMangBận
77

學生

xuéshēngNHọc sinhHọc sinh
78

大學

dàxuéNĐại họcĐại học
79

學校

xuéxiàoNHọc hiệuTrường học
80

中文

zhōngwénNTrung vănTiếng Trung
81

同學

tóngxuéNĐồng họcBạn học, đồng môn
82

字

zìNTựChữ
83

筆

bĭNBútBút
84

學

xuéVHọcHọc
85

問

wènVVấnHỏi
86

說

shuōVThuyếtNói
87

寫

xiěVTảViết
88

聽

tīngVThínhNghe
89

對

duìVsĐốiĐúng, đối với
90

能

néngVauxNăngCó thể
91

可以

kěyĭVauxKhả dĩCó thể
92

上課

shàngkèV-sepThượng khóaLên lớp, đi học
93

知道

zhīdàoVstTri đạoBiết
94

電視(機)

diànshì(jī)NĐiện thị (cơ)Tivi
95

水

shuĭNThủyNước
96

久

jiŭVs-predCửuLâu, lâu dài
97

早

zăoVsTảoSớm
98

再

zàiAdvTáiLại, nữa
99

書

shūNThưSách
100

電影

diànyĭngNĐiện ảnhPhim, điện ảnh
101

以前

yĭqiánNDĩ tiềnTrước, trước đây
102

以後

yĭhòuNDĩ hậuSau, sau này
103

走

zŏuVTẩuĐi
104

等

děngVĐẳngĐợi, chờ
105

看

kànVKhánXem, nhìn
106

就

jiùAdvTựuLiền, ngay
107

什麼/甚麼

shénmeNThập maGì
108

朋友

péngyŏuNBằng hữuBạn bè
109

東西

dōngxiNĐông tâyĐồ vật
110

吧

baPtcBa(trợ từ, chỉ sự gợi ý)
111

呢

nePtcNi(trợ từ, dùng để hỏi hoặc nhấn mạnh)
112

嗎

maPtcMaKhông? (trợ từ nghi vấn)
113

找

zhăoVTrảoTìm
114

做

zuòVTốLàm
115

再見

zàijiànViTái kiếnTạm biệt, hẹn gặp lại
116

怎麼樣

zěnmeyàngVsChẩm ma dạngNhư thế nào
117

叫

jiàoVst / VKhiếuGọi, kêu
118

謝謝

xièxieVstTạ tạCảm ơn
119

對不起

duìbùqĭĐối bất khởiXin lỗi
120

請問

qĭngwènThỉnh vấnXin hỏi
121

這

zhèDetGiáĐây
122

那

nàDetNaKia
123

公共汽車/公車

gōnggòngqìchē/gōngchēNCông cộng khí xaXe buýt
124

車(子)

chē(zi)NXa (tử)Xe
125

到

dàoVĐáoĐến
126

去

qùVKhứĐi
127

回

huíVHồiQuay lại
128

坐

zuòViTọaNgồi
129

這裡/這裏/這兒

zhèlĭ/zhèrNGiá lý/Giá nhiỞ đây
130

那裡/那裏/那兒

nàlĭ/nàrNNa lý/Na nhiỞ kia
131

哪裡/哪裏/哪兒

nălĭ/nărNNá lý/Ná nhiỞ đâu
132

開車

kāichēV-sepKhai xaLái xe
133

錢

qiánNTiềnTiền
134

多少

duōshăoNĐa thiểuBao nhiêu
135

給

gěiVCấpĐưa, cho
136

貴

guìVsQuýĐắt
137

便宜

piányíVsTiện nghiRẻ
138

大

dàVsĐạiTo
139

小

xiăoVsTiểuNhỏ
140

難

nánVsNanKhó
141

容易

róngyìVsDung dịDễ dàng
142

有

yŏuVstHữuCó
143

想

xiăngVstTưởngNghĩ, muốn
144

幾

jĭDetKỷMấy, vài
145

塊

kuàiMKhốiĐồng (tiền)
146

位

wèiMVịVị, ngài (lịch sự)
147

飯

fànNPhạnCơm
148

吃

chīVThựcĂn
149

請

qĭngVThỉnhMời
150

也

yěAdvDãCũng
151

不

bùAdvBấtKhông
152

沒

méiAdvMộtKhông (dùng với 有 hoặc quá khứ)
153

都

dōuAdvĐôĐều
154

只

zhĭAdvChỉChỉ
155

可是

kěshìConjKhả thịNhưng
156

還是

háishìConjHoàn thịHay là
157

了

lePtcLiễu(trợ từ biểu thị hoàn thành)
158

得

dePtcĐắc(trợ từ bổ ngữ khả năng)
159

過

guòPtcQuáĐã từng
160

沒有

méiyŏuPtcMột hữuKhông có
161

男

nánNNamNam, đàn ông
162

女

nǚNNữNữ, phụ nữ
163

孩子

háiziNHài tửTrẻ em
164

小姐

xiăojiěNTiểu thưCô gái, tiểu thư
165

先生

xiānshēngNTiên sinhÔng, anh
166

太太

tàitaiNThái tháiBà, phu nhân
167

女兒

nǚérNNữ nhiCon gái
168

兒子

érziNNhi tửCon trai
169

大家

dàjiāNĐại giaMọi người
170

路

lùNLộĐường
171

手機

shŏujīNThủ cơĐiện thoại di động
172

明年

míngniánNMinh niênNăm sau
173

去年

qùniánNKhứ niênNăm ngoái
174

生日

shēngrìNSinh nhậtSinh nhật
175

月

yuèNNguyệtTháng
176

日

rìNNhậtNgày
177

星期

xīngqíNTinh kỳTuần
178

星期天/星期日

xīngqítiān/xīngqírìNTinh kỳ thiên/NhậtChủ nhật
179

禮拜天

lĭbàitiānNLễ bái thiênChủ nhật
180

週末/周末

zhōumòNChu mạtCuối tuần
181

號

hàoMHiệuSố
182

天

tiānN / MThiênNgày, trời
183

從

cóngPrepTùngTừ
184

在

zàiPrep / VstTạiỞ, tại
185

愛

àiVstÁiYêu
186

快樂

kuàilèVsKhoái lạcVui vẻ, hạnh phúc
187

太

tàiAdvTháiQuá, rất
188

公園

gōngyuánNCông viênCông viên
189

國家

guójiāNQuốc giaQuốc gia
190

分鐘

fēnzhōngMPhân chungPhút
191

家人

jiārénNGia nhânNgười nhà, gia đình
192

胖

pàngVsBàngMập, béo
193

矮

ăiVsẢiLùn, thấp
194

瘦

shòuVsSấuGầy, ốm
195

萬

wànNVạnVạn, mười nghìn
196

鐘頭

zhōngtóuNChung đầuGiờ
197

晚

wănNVãnTối, muộn
198

前天

qiántiānNTiền thiênHôm kia
199

後天

hòutiānNHậu thiênNgày kia
200

前年

qiánniánNTiền niênNăm kia
201

後年

hòuniánNHậu niênNăm sau nữa
202

自己

zìjĭNTự kỷTự mình, bản thân
203

它

tāNThaNó
204

它們

tāmenNTha mônChúng nó
205

最

zuìAdvTốiNhất
206

怕

pàVstPhạSợ
207

美

měiVsMỹĐẹp
208

應該/應

yīnggāi /yīngVauxỨng cai/ỨngNên, cần
209

真的

zhēndeAdvChân đíchThật sự
210

非常

fēichángAdvPhi thườngRất, cực kỳ
211

工作

gōngzuòNCông tácCông việc, làm việc
212

醫生/醫師

yīshēng/yīshīNY sinh/Y sưBác sĩ
213

一點/一點兒/一點點

yīdiăn/yīdiănr/yīdiăndiănDetNhất điểm/Nhất điểm nhi/Nhất điểm điểmMột chút, một ít
214

一些

yīxiēDetNhất táMột vài, một số
215

本

běnMBảnQuyển (sách)
216

張

zhāngMTrươngTấm, tờ (giấy, ảnh)
217

英文

yīngwénNAnh vănTiếng Anh
218

紙

zhĭNChỉGiấy
219

問題

wèntíNVấn đềVấn đề
220

意思

yìsiNÝ tứÝ nghĩa
221

餐廳/飯館

cāntīng/fànguănNTham thính/Phạn quánNhà hàng
222

畫/畫兒

huà/huàrV / NHọa/Họa nhiBức tranh
223

讀

dúVĐộcĐọc
224

會

huìVauxHộiCó thể, sẽ
225

為什麼

wèishénmeVsVị thập maTại sao
226

下課

xiàkèV-sepHạ khóaTan học
227

說話

shuōhuàV-sepThuyết thoạiNói chuyện
228

考試

kăoshìV-sep / NKhảo thíThi, kiểm tra
229

懂

dŏngVstĐổngHiểu
230

念/唸

niànVNiệmĐọc nhẩm
231

課

kèNKhóaBài học
232

教

jiāoVGiáoDạy
233

告訴

gàosùVCáo tốNói, bảo
234

錯

cuòVpThácSai, nhầm
235

功課

gōngkèNCông khóaBài tập
236

教室

jiàoshìNGiáo thấtLớp học
237

句子

jùziNCú tửCâu
238

休息

xiūxíViHưu tứcNghỉ ngơi
239

房(子)

fáng(zi)NPhòng (tử)Nhà
240

房間

fángjiānNPhòng gianPhòng
241

樓

lóuMLầuTòa nhà, tầng
242

門

ménNMônCửa
243

門口

ménkŏuNMôn khẩuLối vào
244

桌(子)

zhuō(zi)NTrác (tử)Bàn
245

椅(子)

yĭ(zi)NỶ (tử)Ghế
246

床

chuángNSàngGiường
247

開

kāiVKhaiMở
248

低

dīVsĐêThấp
249

不錯

bùcuòVsBất thácKhông tệ, khá tốt
250

天氣

tiānqìNThiên khíThời tiết
251

空氣

kōngqìNKhông khíKhông khí
252

冷

lěngVsLãnhLạnh
253

熱

rèVsNhiệtNóng
254

雨

yŭNVũMưa
255

下雨

xiàyŭV-sepHạ vũTrời mưa
256

風

fēngNPhongGió
257

山

shānNSơnNúi
258

花/花兒

huā/huārNHoa/Hoa nhiHoa
259

枝

zhīMChiCành
260

魚

yúNNgưCá
261

雞

jīNKêGà
262

牛

niúNNgưuBò
263

豬

zhūNTrưHeo
264

咖啡

kāfēiNCa phêCà phê
265

茶

cháNTràTrà
266

用

yòngVDụngSử dụng
267

穿

chuānVXuyênMặc (quần áo)
268

起床

qĭchuángVpKhởi sàngThức dậy
269

方便

fāngbiànVsPhương tiệnTiện lợi
270

睡覺

shuìjiàoV-sepThụy giácNgủ
271

起來

qĭláiVpKhởi laiĐứng dậy, thức dậy
272

先

xiānAdvTiênTrước
273

常常/常

chángcháng/chángAdvThường thường/ThườngThường xuyên
274

每

měiDetMỗiMỗi
275

打

dăVĐảĐánh, chơi
276

玩

wánVNgoạnChơi
277

運動

yùndòngVi / NVận độngThể thao
278

走路

zŏulùV-sepTẩu lộĐi bộ
279

唱歌

chànggēV-sepXướng caHát
280

跳

tiàoViKhiêuNhảy
281

還

háiAdvHoànCòn, vẫn
282

唱

chàngVXướngHát
283

歌

gēNCaBài hát
284

跳舞

tiàowŭV-sepKhiêu vũNhảy múa
285

又

yòuAdvHựuLại, nữa
286

球

qiúNCầuBóng
287

介紹

jièshàoVGiới thiệuGiới thiệu
288

沒關係(˙ㄒㄧ)

méiguānxiVsMột quan hệKhông sao
289

事/事兒

shì/shìrNSự/Sự nhiViệc
290

怎麼

zěnmeAdvChẩm maLàm sao, như thế nào
291

哪

năDetNáĐâu
292

裡面/裏面

lĭmiànNLý diện/Lý diệnBên trong
293

上(面)

shàng(miàn)NThượng (diện)Bên trên
294

下(面)

xià(miàn)NHạ (diện)Bên dưới
295

外(面)

wài(miàn)NNgoại (diện)Bên ngoài
296

外頭(˙ㄊㄡ)

wàitouNNgoại đầuBên ngoài
297

前(面)

qián(miàn)NTiền (diện)Phía trước
298

後(面)

hòu(miàn)NHậu (diện)Phía sau
299

左(邊)

zuŏ(biān)NTả (biên)Bên trái
300

右(邊)

yòu(biān)NHữu (biên)Bên phải
301

旁(邊)

páng(biān)NBàng (biên)Bên cạnh
302

裡/裏

lĭNLý/LýBên trong
303

中

zhōngNTrungỞ giữa, trong
304

地方

dìfāngNĐịa phươngĐịa điểm
305

附近

fùjìnNPhụ cậnGần đây
306

帶

dàiVĐáiMang theo, đưa đi
307

拿

náVNãCầm, lấy
308

站

zhànViTrạmTrạm, đứng
309

快

kuàiVsKhoáiNhanh
310

慢

mànVsMạnChậm
311

計程車

jìchéngchēNKế trình xaXe taxi
312

火車

huŏchēNHỏa xaTàu hỏa
313

飛機

fēijīNPhi cơMáy bay
314

輛

liàngMLượngChiếc (xe)
315

出

chūVXuấtRa ngoài
316

進

jìnVTiếnVào
317

外國

wàiguóNNgoại quốcNước ngoài
318

手

shŏuNThủTay
319

腳

jiăoNCướcChân
320

身體

shēntĭNThân thểCơ thể
321

眼睛

yănjīngNNhãn tìnhMắt
322

鼻(子)

bí(zi)NTỵ (tử)Mũi
323

藥

yàoNDượcThuốc
324

累

lèiVsLụyMệt
325

頭

tóuNĐầuĐầu
326

耳朵

ěrduoNNhĩ đóaTai
327

感冒

gănmàoVpCảm mạoCảm cúm
328

生病

shēngbìngVp-sepSinh bệnhBị bệnh
329

餓

èVsNgãĐói
330

痛

tòngVsThốngĐau
331

嘴巴/嘴

zuĭba/zuĭNChủy ba/ChủyMiệng
332

病

bìngNBệnhBệnh
333

看病

kànbìngV-sepKhán bệnhKhám bệnh
334

元

yuánMNguyênĐồng (tiền)
335

鞋(子)

xié(zi)NHài (tử)Giày
336

衣服/衣

yīfú/yīNY phục/YQuần áo
337

比

bĭPrepTỷSo sánh
338

要

yàoV / VauxYếuMuốn
339

長

chángVsTrườngDài
340

新

xīnVsTânMới
341

一樣

yīyàngVsNhất dạngGiống nhau
342

見

jiànVptKiếnGặp
343

看見

kànjiɑnVKhán kiếnNhìn thấy
344

聽見

tīngjiànVptThính kiếnNghe thấy
345

店

diànNĐiếmCửa hàng
346

短

duănVsĐoảnNgắn
347

飽

băoVsBãoNo
348

舊

jiùVsCựuCũ
349

像

xiàngVstTượngGiống như
350

一共/共

yīgòng /gòngAdvNhất cộng/CộngTổng cộng
351

夠

gòuVs-predCúĐủ
352

筷(子)

kuài(zi)NKhoái (tử)Đũa
353

件

jiànMKiệnChiếc (quần áo)
354

杯

bēiMBôiCốc
355

杯(子)

bēi(zi)NBôi (tử)Cốc
356

菜

càiNTháiMón ăn
357

肉

ròuNNhụcThịt
358

酒

jiŭNTửuRượu
359

喝

hēVHátUống
360

少

shăoVs-predThiểuÍt
361

多

duōVs-pred / AdvĐaNhiều
362

小吃

xiăochīNTiểu ngậtĐồ ăn vặt
363

牛奶

niúnăiNNgưu nãiSữa bò
364

蛋

dànNĐảnTrứng
365

餃(子)

jiăo(zi)NGiáo (tử)Há cảo
366

麵

miànNMiếnMì
367

湯

tāngNThangCanh, súp
368

包子

bāoziNBao tửBánh bao
369

蛋糕

dàngāoNĐản caoBánh gato
370

麵包

miànbāoNMiến baoBánh mì
371

水果

shuĭguŏNThủy quảHoa quả
372

香蕉

xiāngjiāoNHương tiêuChuối
373

食物

shíwùNThực vậtThức ăn
374

飲料

yĭnliàoNẨm liệuĐồ uống
375

果汁

guŏzhīNQuả trấpNước ép hoa quả
376

甜

tiánVsĐiềmNgọt
377

菜單

càidānNThái đơnThực đơn
378

巧克力

qiăokèlìNXảo khắc lựcSô-cô-la
379

碗

wănN / MUyểnBát
380

冰

bīngNBăngĐá
381

一起

yīqĭAdvNhất khởiCùng nhau
382

因為

yīnwèiConjNhân viBởi vì
383

和

héConjHòaVà
384

所以

suŏyĭConjSở dĩCho nên
385

跟

gēnConjCânCùng
386

一定

yīdìngAdvNhất địnhNhất định
387

可能

kěnéngVauxKhả năngCó thể
388

邊/邊兒

biān/biānrNBiên/Biên nhiBên
389

別

biéAdvBiệtĐừng
390

馬上

măshàngAdvMã thượngNgay lập tức
391

然後

ránhòuAdvNhiên hậuSau đó
392

得

děiVptĐắc(trợ từ bổ ngữ khả năng)
393

著

zhePtcTrứĐang (hành động tiếp diễn)
394

有點/有一點/有一點兒

yŏudiăn/yŏuyīdiăn/yŏuyīdiănrAdvHữu điểm/Hữu nhất điểm/Hữu nhất điểm nhiHơi, một chút

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Mới Bắt Đầu – Lộ Trình Dễ Nhớ, Hiệu Quả Nhất

Tại sao nên học Tiếng Trung Phồn Thể từ sớm?

Tiếng Trung Phồn Thể không chỉ là ngôn ngữ, mà còn là cánh cửa dẫn đến nền văn hóa phong phú của Trung Hoa. Việc học từ vựng tiếng Trung Phồn Thể từ khi mới bắt đầu giúp bạn:

  • Nắm vững ngữ pháp và cấu trúc chữ Hán.
  • Tạo nền tảng vững chắc để tiếp tục học các cấp độ cao hơn.
  • Giao tiếp cơ bản với người bản địa và đọc hiểu tài liệu Phồn Thể, đặc biệt khi bạn muốn du học hoặc làm việc tại Đài Loan, Hồng Kông.

Những nhóm từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể cơ bản cho người mới bắt đầu

Để học hiệu quả, hãy chia từ vựng theo từng chủ đề quen thuộc. Dưới đây là danh sách từ vựng cơ bản bạn nên bắt đầu:

1. Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
你好nǐ hǎoXin chào
謝謝xiè xieCảm ơn
不客氣bú kè qìKhông có gì
再見zài jiànTạm biệt
對不起duì bù qǐXin lỗi

2. Số đếm cơ bản

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
一yīMột
二èrHai
三sānBa
四sìBốn
五wǔNăm

3. Gia đình

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
父親fù qīnBố
母親mǔ qīnMẹ
哥哥gē geAnh trai
妹妹mèi meiEm gái
家jiāNhà, gia đình

4. Thời gian

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
今天jīn tiānHôm nay
明天míng tiānNgày mai
昨天zuó tiānHôm qua
現在xiàn zàiBây giờ
小時xiǎo shíGiờ

Bí quyết học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể hiệu quả

1. Học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh

  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng như Pleco, Anki hoặc Quizlet để ghi nhớ từ qua flashcard, hình ảnh minh họa và âm thanh.

2. Luyện viết chữ hàng ngày

  • Tiếng Trung Phồn Thể có nhiều nét phức tạp hơn chữ Giản Thể, vì vậy hãy luyện viết mỗi ngày để làm quen với cấu trúc ký tự.

3. Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế

  • Đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc Tiếng Trung để hiểu cách dùng từ trong các ngữ cảnh đời sống.

4. Tự tạo câu với từ đã học

  • Ghép các từ vựng đã học thành câu hoàn chỉnh để ghi nhớ tốt hơn. Ví dụ:
    • 今天我去學校 (Hôm nay tôi đi học).

Lý do học Tiếng Trung Phồn Thể thu hút người học mới bắt đầu

  1. Ứng dụng thực tế cao: Tiếng Trung Phồn Thể được sử dụng phổ biến tại Đài Loan và Hồng Kông.
  2. Phát triển tư duy logic: Ký tự Phồn Thể mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, giúp phát triển khả năng tư duy.
  3. Tăng cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Trung Phồn Thể mở ra nhiều cơ hội việc làm tại các doanh nghiệp quốc tế.

Tài liệu và công cụ hỗ trợ học Tiếng Trung Phồn Thể

  • Ứng dụng học tiếng Trung: Pleco, HelloChinese, Skritter.
  • Từ điển online: YellowBridge, MDBG.
  • Sách tham khảo: "Học Tiếng Trung Phồn Thể Cơ Bản" hoặc tài liệu TOCFL.

Kết luận

Học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể không khó nếu bạn có phương pháp đúng đắn và tài liệu hỗ trợ phù hợp. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để nắm vững ngôn ngữ và khám phá văn hóa phong phú của người Hoa!

Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm

  • Thanh Mẫu, Vận mẫu tiếng Trung
  • 1000 Từ vựng tiếng Trung từ A1 đến A2
  • 1200 Từ vựng tiếng Trung Band A
  • Từ vựng tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
  • Từ vựng tiếng Trung phồn thể Level 2
  • Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
  • Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
  • Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
  • 5000 Từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất
  • 4000 Từ vựng tiếng Trung từ B1 đến B2
  • 125 Bài học tiếng Trung và 2000 Từ vựng cơ bản


Explore
  • Trang chủ
  • Công ty của chúng tôi
  • Nghiên cứu điển hình
  • Blog
Dịch vụ
  • Du học
  • Visa Đài Loan
  • Đào tạo tiếng
  • Lao động & Việc làm
Luyện Tocfl
  • Vận mẫu
  • Tiếng Trung
  • Đào tạo tiếng
  • Lịch thi Tocfl
Liên lạc
  • [email protected]
  • 0936 126 566

DAILOAN.VN | DU HỌC ĐÀI LOAN
  • Số 117 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
  • Cổ Linh, Q. Long Biên, Hà Nội