Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1 (TOCFL 1)

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1 (TOCFL 1)

350 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1 (TOCFL 1)

STT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

HÁN VIỆT

NGHĨA TIẾNG VIỆT

350 Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể A1

1

língNLinhSố 0
2

爺爺

yéyeNGia giaÔng nội
3

奶奶

năinaiNNãi nãiBà nội
4

家庭

jiātíngNGia đìnhGia đình
5

別人

biérénNBiệt nhânNgười khác
6

大人

dàrénNĐại nhânNgười lớn
7

老人

lăorénNLão nhânNgười già
8

年輕

niánqīngVsNiên khinhTrẻ, thanh niên
9

男生

nánshēngNNam sinhNam sinh
10

女生

nǚshēngNNữ sinhNữ sinh
11

號碼

hàomăNHiệu mãSố (danh số)
12

zàiAdvTạiỞ, tại
13

naPtcĐâu
14

地址

dìzhĭNĐịa chỉĐịa chỉ
15

shìNThịThành phố
16

míngMDanhTên
17

城市/城

chéngshì/chéngNThành thị/ThànhThành phố
18

jiēNNhaiĐường phố
19

電子郵件

diàn​zĭ​yóu​jiànNĐiện tử bưu kiệnEmail
20

禮拜

lĭbàiNLễ báiTuần
21

從前

cóngqiánNTòng tiềnTrước đây
22

剛剛/剛

gānggāng/gāngAdvCương cương/CươngVừa mới
23

一會兒/一會

yīhuĭr/yīhuĭNNhất hội nhi/Nhất hộiMột lát
24

結婚

jiéhūnVp-sepKết hônKết hôn
25

春天/春

chūntiān/chūnNXuân thiên/XuânMùa xuân
26

夏天/夏

xiàtiān/xiàNHạ thiên/HạMùa hè
27

秋天/秋

qiūtiān/qiūNThu thiên/ThuMùa thu
28

冬天/冬

dōngtiān/dōngNĐông thiên/ĐôngMùa đông
29

xiàoViTiếuCười
30

ViKhốcKhóc
31

高興

gāoxìngVsCao hứngVui
32

緊張

jĭnzhāngVsKhẩn trươngHồi hộp, lo lắng
33

可愛

kěàiVsKhả áiDễ thương, đáng yêu
34

生氣

shēngqìVs-sepSinh khíTức giận
35

難過

nánguòVsNan quáBuồn
36

聰明

cōngmíngVsThông minhThông minh
37

相信

xiāngxìnVstTương tínTin tưởng
38

經驗

jīngyànNKinh nghiệmKinh nghiệm
39

辛苦

xīnkŭVsTân khổVất vả
40

願意

yuànyìVauxNguyện ýĐồng ý
41

習慣

xíguànN / VsTập quánThói quen
42

當然

dāngránAdvĐương nhiênĐương nhiên
43

gèngAdvCánhHơn
44

醫院

yīyuànNY việnBệnh viện
45

公司

gōngsīNCông tyCông ty
46

辦公室

bàngōngshìNBiện công thấtVăn phòng
47

工人

gōngrénNCông nhânCông nhân
48

護士

hùshìNHộ sĩY tá
49

司機

sījīNTư cơTài xế
50

老闆/老板

lăobănNLão bản/Lão bảnÔng chủ
51

上班

shàngbānV-sepThượng banĐi làm
52

下班

xiàbānV-sepHạ banTan làm
53

能力

nénglìNNăng lựcKhả năng
54

努力

nǔlìVsNỗ lựcCố gắng
55

準備

zhǔnbèiVChuẩn bịChuẩn bị
56

打算

dăsuànVauxĐả toánDự định
57

計畫/計劃

jìhuàV / NKế hoạch/Kế hoạchKế hoạch
58

機會

jīhuìNCơ hộiCơ hội
59

如果

rúguŏConjNhư quảNếu như
60

小學

xiăoxuéNTiểu họcTrường tiểu học
61

高中

gāozhōngNCao trungTrường trung học phổ thông
62

上學

shàngxuéV-sepThượng họcĐi học
63

開學

kāixuéVpKhai họcKhai giảng
64

bānM / NBanLớp
65

年級

niánjíNNiên cấpKhối lớp
66

作業

zuòyèNTác nghiệpBài tập
67

成績

chéngjīNThành tíchThành tích
68

語言

yǔyánNNgữ ngônNgôn ngữ
69

華語/華文

huáyǔ/huáwénNHoa ngữ/Hoa vănTiếng Hoa
70

黑板

hēibănNHắc bảnBảng đen
71

課本

kèběnNKhóa bảnSách giáo khoa
72

字典

zìdiănNTự điểnTừ điển
73

注意

zhùyìVstChú ýChú ý
74

讀書

dúshūV-sepĐộc thưĐọc sách
75

回答

huídáV/NHồi đápTrả lời
76

VĐápĐáp lại
77

MCâu
78

NĐồHình ảnh
79

部分(˙ㄈㄣ)/部份(˙ㄈㄣ)

bùfenDet / N#N/A#N/A
80

想法

xiăngfăNTưởng phápÝ tưởng, suy nghĩ
81

學習

xuéxíVHọc tậpHọc tập
82

練習

liànxíV / NLuyện tậpLuyện tập
83

參加

cānjiāVTham giaTham gia
84

文化

wénhuàNVăn hóaVăn hóa
85

認為

rènwéiVNhận viCho rằng
86

清楚

qīngchŭVsThanh sởRõ ràng
87

決定

juédìngN / VpQuyết địnhQuyết định
88

記得

jìdeVstKý đắcNhớ
89

wàngVpVongQuên
90

bàngVsBổngTuyệt vời
91

xíngVsHànhĐược, đi
92

hángMHànhĐược, đi
93

jiăngVGiảngNói
94

jiāVGiaThêm
95

suànVToánTính toán
96

jiāoVGiaoNộp
97

jièVMượn
98

huánVHoànCòn, vẫn
99

辦法

bànfăNBiện phápBiện pháp
100

方法

fāngfăNPhương phápPhương pháp
101

有用

yŏuyòngVsHữu dụngHữu ích
102

進步

jìnbùVpTiến bộTiến bộ
103

圖書館

túshūguănNĐồ thư quánThư viện
104

洗手間/廁所

xĭshŏujiān/cèsuŏNTẩy thủ gian/Xí sởNhà vệ sinh
105

宿舍

sùshèNTúc xáKý túc xá
106

屋(子)

wū(zi)NỐc (Tử)Nhà
107

jiānMGianPhòng
108

大樓

dàlóuNĐại lâuTòa nhà lớn
109

樓上

lóushàngNLầu thượngTầng trên
110

樓下

lóuxiàNLầu hạTầng dưới
111

樓梯

lóutīNLầu thêCầu thang
112

電梯

diàntīNĐiện thêThang máy
113

廚房

chúfángNTrù phòngNhà bếp
114

客廳

kètīngNKhách sảnhPhòng khách
115

窗(子)/窗戶(˙ㄏㄨ)

chuāng(zi )/chuānghuNSong (Tử)/Song hộCửa sổ
116

家具

jiājùNGia cụĐồ nội thất
117

沙發

shāfāNSa phátGhế sofa
118

盒/盒(子)

hé/héziM / NHạp (Tử)Hộp
119

guānVQuanĐóng
120

dēngNĐăngĐèn
121

冷氣(機)

lěngqì(jī)NLãnh khí (Cơ)Điều hòa
122

冰箱

bīngxiāngNBăng tươngTủ lạnh
123

táiMĐàiCái, chiếc (đơn vị)
124

diànNĐiệnĐiện
125

乾淨

gānjìngVsCan tịnhSạch sẽ
126

房租

fángzūNPhòng tôTiền thuê phòng
127

VThuê
128

世界

shìjièNThế giớiThế giới
129

huŏNHỏaLửa
130

xuěNTuyếtTuyết
131

下雪

xiàxuěV-sepHạ tuyếtTuyết rơi
132

NĐịaĐất
133

NSông
134

NHồHồ
135

NNgựa
136

niăoNĐiểuChim
137

māoNMiêuMèo
138

gŏuNCẩuChó
139

hăiNHảiBiển
140

căoNThảoCỏ
141

shùNThụCây
142

zhīMChíchCon (đơn vị đếm động vật)
143

zhăngVsTrườngDài
144

太陽

tàiyángNThái dươngMặt trời
145

VTẩyRửa
146

洗澡

xĭzăoV-sepTẩy tảoTắm rửa
147

有空/有空兒

yŏukòng/yŏukòngrVsHữu không/Hữu không nhiRảnh rỗi
148

發現

fāxiànVp / NPhát hiệnPhát hiện
149

cānNXánBữa ăn
150

bānVBanChuyển, dọn
151

guàVQuảiTreo
152

tuōVThoátCởi, tháo
153

過年

guòniánViQuá niênĂn Tết
154

新年

xīnniánNTân niênNăm mới
155

游泳

yóuyŏngV-sepDu vịnhBơi lội
156

跑/跑步

păo/păobùViBào/Bào bộChạy/Chạy bộ
157

VThíchĐá
158

足球

zúqiúNTúc cầuBóng đá
159

籃球

lánqiúNLam cầuBóng rổ
160

網球

wăngqiúNVõng cầuQuần vợt
161

棒球

bàngqiúNBổng cầuBóng chày
162

比賽

bĭsàiVi / NTỷ táiThi đấu
163

開始

kāishĭVpKhai thủyBắt đầu
164

VKỵCưỡi
165

腳踏車/自行車

jiăotàchē/zìxíngchēNCước đạp xa/Tự hành xaXe đạp
166

上網

shàngwăngV-sepThượng võngLên mạng
167

網路

wănglùNVõng lộMạng internet
168

網站

wăngzhànNVõng trạmTrang web
169

報紙

bàozhĭNBáo chỉBáo giấy
170

MThứLần
171

電影院

diànyĭngyuànNĐiện ảnh việnRạp chiếu phim
172

MBộBộ (đơn vị phim)
173

chăngMTrườngSuất chiếu
174

音樂

yīnyuèNÂm nhạcÂm nhạc
175

piàoNPhiếu
176

活動

huódòngNHoạt độngHoạt động
177

故事(˙ㄕ)

gùshiNCố sựCâu chuyện
178

聊天/聊天兒

liáotiān/liáotiānrV-sepLiêu thiên/Liêu thiên nhiTrò chuyện
179

有時候(˙ㄏㄡ)/有時

yŏushíhou/yŏushíAdvHữu thời hậu/Hữu thờiĐôi khi
180

平常

píngchángNBình thườngBình thường
181

總是

zŏngshìAdvTổng thịLuôn luôn
182

已經

yĭjīngAdvDĩ kinhĐã
183

後來

hòuláiNHậu laiSau này
184

DetCácCác
185

biànVBiếnBiến đổi
186

cáiAdvTàiVừa mới
187

客人

kèrénNKhách nhânKhách
188

客氣(˙ㄑㄧ)

kèqiVsKhách khíKhách sáo
189

不客氣

bùkèqìBất khách khíKhông có gì (khi cảm ơn)
190

不好意思

bùhăoyìsiBất hảo ý tứNgại, xin lỗi
191

喂(ㄨㄟˊ)

wéiPtcA lô (khi nghe điện thoại)
192

wèiPtcNày, này
193

麻煩(˙ㄈㄢ)

máfanNMa phiềnPhiền phức, làm phiền
194

禮物

lĭwùNLễ vậtQuà
195

歡迎

huānyíngVstHoan nghênhHoan nghênh, chào mừng
196

VGửi
197

jiēVTiếpNhận
198

郵局

yóujúNBưu cụcBưu điện
199

銀行

yínhángNNgân hàngNgân hàng
200

huàiVpHoạiHỏng
201

幫忙

bāngmángV-sepBang mangGiúp đỡ
202

幫助

bāngzhùVBang trợHỗ trợ
203

小朋友

xiăopéngyŏuNTiểu bằng hữuCác em nhỏ
204

xìnNTínThư
205

信封

xìnfēngNTín phongPhong bì
206

認識

rènshìVptNhận thứcBiết, quen biết
207

最近

zuìjìnAdvTối cậnGần đây
208

聽說

tīngshuōVThính thuyếtNghe nói
209

見面

jiànmiànV-sepKiến diệnGặp mặt
210

事情

shìqíngNSự tìnhSự việc
211

bāngVBangGiúp
212

錢包

qiánbāoNTiền baoVí tiền
213

VLạpKéo
214

āPtcAÁ, à (thán từ)
215

怎麼辦

zěnmebànChẩm ma biệnLàm sao bây giờ?
216

車站

chēzhànNXa trạmTrạm xe, ga xe
217

汽車

qìchēNKhí xaXe hơi
218

飛機場/機場

fēijīchăng/jīchăngNPhi cơ trường/Cơ trườngSân bay
219

馬路

mălùNMã lộĐường lớn
220

路口

lùkŏuNLộ khẩuNgã ba, ngã tư
221

十字路口

shízìlùkŏuNThập tự lộ khẩuNgã tư
222

對面

duìmiànNĐối diệnĐối diện
223

旅行

lǚxíngVi / NLữ hànhDu lịch
224

飯店

fàndiànNPhạn điếmNhà hàng, khách sạn
225

旅館

lǚguănNLữ quánNhà nghỉ, khách sạn nhỏ
226

袋子

dàiziNĐại tửTúi
227

參觀

cānguānVTham quanTham quan
228

地圖

dìtúNĐịa đồBản đồ
229

照相機/相機

zhàoxiàngjī/xiàngjīNChiếu tướng cơ/Tướng cơMáy ảnh
230

照相

zhàoxiàngV-sepChiếu tướngChụp ảnh
231

照片/相片/相片兒

zhàopiàn/xiàngpiàn/xiàngpiànrNChiếu phiến/Tướng phiến/Tướng phiến nhiẢnh
232

風景

fēngjĭngNPhong cảnhPhong cảnh
233

南/南部

nán/nánbùNNam/Nam bộMiền Nam, phía Nam
234

西/西部

xī/ xībùNTây/Tây bộMiền Tây, phía Tây
235

北/北部

běi/běibùNBắc/Bắc bộMiền Bắc, phía Bắc
236

東/東部

dōng/dōngbùNĐông/Đông bộMiền Đông, phía Đông
237

中間

zhōngjiānNTrung gianỞ giữa
238

PrepLyCách
239

離開

líkāiVpLy khaiRời khỏi
240

經過

jīngguòVKinh quáĐi qua
241

wăngPrepVãngHướng tới
242

sòngVTốngGửi, tiễn
243

fàngVPhóngĐặt, để
244

jìnVsCậnGần
245

yuănVsViễnXa
246

xiàngPrepHướngHướng
247

zhuănVChuyểnRẽ, quay
248

diàoVptĐiệuRơi, rụng
249

一直

yīzhíAdvNhất trựcLiên tục, thẳng
250

最後

zuìhòuNTối hậuCuối cùng
251

病人

bìngrénNBệnh nhânBệnh nhân
252

頭髮/髮

tóufă/făNĐầu phát/PhátTóc
253

手指(頭)/指頭

shŏuzhĭ(tou)/zhĭtouNThủ chỉ (đầu)/Chỉ đầuNgón tay
254

肚(子)

dù(zi)NĐỗ (tử)Bụng
255

liănNLiễmMặt
256

xīnNTâmTrái tim
257

健康

jiànkāngVs / NKiện khangSức khỏe
258

VsKhátKhát nước
259

舒服(˙ㄈㄨ)

shūfuVsThư phụcThoải mái
260

眼鏡

yănjìngNNhãn kínhKính mắt
261

màiVMạiBán
262

VPhóTrả
263

希望

xīwàngVstHy vọngHy vọng
264

書店

shūdiànNThư điếmHiệu sách
265

商店

shāngdiànNThương điếmCửa hàng
266

市場

shìchăngNThị trườngChợ
267

超級市場/超市

chāojíshìchăng/chāoshìNSiêu cấp thị trường/Siêu thịSiêu thị
268

信用卡

xìnyòngkăNTín dụng khảThẻ tín dụng
269

重要

zhòngyàoVsTrọng yếuQuan trọng
270

顏色

yánsèNNhan sắcMàu sắc
271

黃色

huángsèNHoàng sắcMàu vàng
272

白色

báisèNBạch sắcMàu trắng
273

手錶/手表/錶/表

shŏubiăo/biăoNThủ biểuĐồng hồ đeo tay
274

襪(子)

wà(zi)NOát (tử)Tất
275

shuāngMSongĐôi
276

裙(子)

qún(zi)NQuần (tử)Váy
277

褲(子)

kù(zi)NKhố (tử)Quần
278

大衣

dàyīNĐại yÁo khoác
279

帽(子)

mào(zi)NMạo (tử)
280

皮包

píbāoNBì baoTúi xách
281

外套

wàitàoNNgoại sáoÁo khoác ngoài
282

小心

xiăoxīnVsTiểu tâmCẩn thận
283

比較/較

bĭjiào/jiàoAdvTỷ giáo/GiáoSo sánh
284

差不多

chabùduōVs / AdvSai bất đaGần như, gần giống
285

dàiVĐáiĐeo
286

shìVThíThử
287

qīngVsKhinhNhẹ
288

zhòngVsTrọngNặng
289

樣子

yàngziNDạng tửDáng vẻ
290

特別

tèbiéVsĐặc biệtĐặc biệt
291

簡單

jiăndānVsGiản đơnĐơn giản
292

其他/其它

qítāDetKỳ tha/Kỳ thaKhác
293

聲音/聲

shēngyīnNThanh âm/ThanhÂm thanh
294

好像

hăoxiàngAdvHảo tượngHình như, dường như
295

奇怪

qíguàiVsKỳ quáiKỳ lạ
296

三明治

sānmíngzhìNTam minh trịBánh sandwich
297

漢堡

hànbăoNHán bảoHamburger
298

蘋果

píngguŏNBình quảTáo
299

西瓜

xīguāNTây quaDưa hấu
300

啤酒

píjiŭNTì tửuBia
301

紅茶

hóngcháNHồng tràTrà đen
302

點心

diănxīnNĐiểm tâmMón ăn nhẹ
303

冰淇淋

bīngqílínNBăng kỳ lâmKem
304

青菜

qīngcàiNThanh tháiRau xanh
305

tángNĐườngĐường
306

叉(子)

chā(zi)NXoa (tử)Nĩa
307

刀(子)

dāo(zi)NĐao (tử)Dao
308

湯匙

tāngchíNThang thìThìa múc canh
309

盤/盤(子)

pán(zi)M / NBàn/Bàn (tử)Đĩa
310

piànMPhiếnLát, miếng
311

瓶/瓶(子)

píng(zi)M / NBình/Bình (tử)Chai
312

zhīMChiCây (đơn vị đếm)
313

fènMPhầnPhần ăn
314

dàoMĐạoMón (ăn)
315

一半/一半兒

yībàn/yībànrDetNhất bán/Nhất bán nhiMột nửa
316

味道

wèidàoNVị đạoMùi vị
317

suānVsToanChua
318

VsKhổĐắng
319

xiánVsHàmMặn
320

VsLạtCay
321

xiāngVsHươngThơm
322

tiáoMĐiềuSợi, cây (đơn vị đếm)
323

zhŏngMChủngLoại
324

bāoMBaoTúi
325

全部

quánbùDetToàn bộToàn bộ
326

所有

suŏyŏuDetSở hữuTất cả
327

需要

xūyàoVstNhu yếuCần, cần thiết
328

kăoVKhảoNướng
329

guòVQuáĐã từng
330

但是/但

dànshì/dànConjĐãn thị/ĐãnNhưng
331

或是

huòshìConjHoặc thịHoặc là
332

要是

yàoshìConjYếu thịNếu như
333

PtcBảCầm, nắm
334

bèiPtcBịBị (thể bị động)
335

ràngPtcNhượngĐể cho
336

雖然

suīránConjTuy nhiênMặc dù
337

那麼

nàmeAdvNa maNhư thế
338

這麼

zhèmeAdvGiá maNhư vậy
339

本來

běnláiAdvBản laiVốn dĩ, trước đây
340

laPtcLaThán từ
341

PtcAThán từ
342

以為

yĭwéiVDĩ viTưởng rằng
343

有的

yŏudeDetHữu đíchCó những
344

PrepThếThay thế
345

一下(子)/一下子兒

yīxià(zi)/yīxiàzirNNhất hạ (tử)/Nhất hạ tử nhiMột chút
346

不過

bùguòAdv / ConjBất quáNhưng
347

dePtcĐịaĐất

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Band A – Bí Quyết Chinh Phục TOCFL Cấp Độ Sơ Cấp

Tiếng Trung Phồn Thể là cánh cửa để khám phá văn hóa Trung Hoa phong phú. Với từ vựng Band A, bạn sẽ đặt nền móng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình học ngôn ngữ này. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng cơ bản và bí quyết học tập hiệu quả!

TOCFL Band A Là Gì?

TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) là bài kiểm tra năng lực tiếng Trung chính thức được sử dụng rộng rãi, đặc biệt tại Đài Loan. Band A là cấp độ đầu tiên, tương đương với trình độ sơ cấp hoặc A1 theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR).

Yêu cầu của Band A:

  • Số lượng từ vựng: Khoảng 500 từ.
  • Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ: Hiểu và giao tiếp trong các tình huống hàng ngày cơ bản.

Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Band A Hiệu Quả

1. Học từ vựng thông qua hình ảnh và âm thanh

Sử dụng ứng dụng như Pleco hoặc Anki để ghi nhớ từ vựng qua flashcard. Những công cụ này cung cấp phiên âm, âm thanh và hình ảnh minh họa giúp việc học trở nên thú vị hơn.

2. Luyện viết ký tự hàng ngày

  • Bí quyết: Viết từng ký tự ít nhất 5-10 lần mỗi ngày để ghi nhớ sâu hơn.
  • Học cách ghép nét của từng ký tự Phồn Thể để hiểu rõ cấu trúc từ.

3. Giao tiếp thường xuyên

  • Tham gia các nhóm học tiếng Trung hoặc trò chuyện với người bản địa qua các nền tảng như HelloTalk hoặc Tandem.
  • Ví dụ thực hành: Dùng từ đã học để giới thiệu bản thân, như:
    • 你好!我叫... (Xin chào! Tôi tên là...).

4. Học từ vựng qua phim và bài hát

Xem phim Đài Loan hoặc nghe nhạc tiếng Trung giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Cách Luyện Thi TOCFL Band A Với Từ Vựng Phồn Thể

  • Tải danh sách từ vựng TOCFL chính thức: Sử dụng tài liệu luyện thi từ trang TOCFL hoặc các nguồn học uy tín.
  • Luyện đề thi thử: Làm quen với cấu trúc đề thi Band A để chuẩn bị tốt nhất.
  • Ghi âm và tự kiểm tra: Đọc to từng từ và ghi âm để tự kiểm tra phát âm.

Lợi Ích Khi Học Từ Vựng Band A

  1. Cơ hội giao tiếp: Bạn có thể giao tiếp cơ bản với người bản địa hoặc bạn bè quốc tế.
  2. Xây nền tảng vững chắc: Band A là bước đệm để bạn học Band B và các cấp độ cao hơn.
  3. Hiểu văn hóa: Tiếp cận các tài liệu văn hóa, phim ảnh, hoặc sách bằng tiếng Trung Phồn Thể.

Tài Liệu Hỗ Trợ Học Từ Vựng Band A

  • Ứng dụng: Pleco, Anki, Quizlet.
  • Sách tham khảo: "Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản" và "TOCFL Vocabulary Handbook".
  • Trang web: Tham khảo các từ điển tiếng Trung như MDBG hoặc YellowBridge.

Kết Luận

Từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Band A là nền tảng quan trọng để bạn chinh phục ngôn ngữ này. Học từ vựng hiệu quả không chỉ giúp bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi TOCFL mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp và hiểu biết văn hóa mới. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để sớm đạt được mục tiêu học tập của mình!

Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm